Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 Thầy Vũ ChineMaster
Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 là bài giảng mà hôm nay Thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng được đăng mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online,đây là kênh dạy học tiếng Trung online hoàn toàn miễn phí dành cho tất cả các bạn có niềm đam mê tiếng Trung.
Tiếp theo đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn hãy lưu về học dần nha.
Các bạn đã học kĩ bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 6 ngày hôm qua chưa,nếu chưa thì hãy truy cập vào link sau để học lại đã nhé
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
Sau đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay
Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 chi tiết nhất
STT | Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong từng mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới |
1 | 请问你是谁? | Qǐngwèn nǐ shì shéi? | bạn là ai? |
2 | 图书馆 | Túshū guǎn | thư viện |
3 | 我在图书馆 | wǒ zài túshū guǎn | Tôi ở thư viện |
4 | 昨天你去哪儿? | zuótiān nǐ qù nǎ’er? | Bạn đã đi đâu hôm qua? |
5 | 你去哪儿取钱? | Nǐ qù nǎ’er qǔ qián? | Bạn định rút tiền ở đâu? |
6 | 我去银行取钱 | Wǒ qù yínháng qǔ qián | Tôi đến ngân hàng để rút tiền |
7 | 对不起 | duìbùqǐ | Lấy làm tiếc |
8 | 我很对不起你 | wǒ hěn duìbùqǐ nǐ | Tôi rất xin lỗi |
9 | 三个人 | sān gèrén | ba người |
10 | 学校 | xuéxiào | trường học |
11 | 我去学校学汉语 | wǒ qù xuéxiào xué hànyǔ | Tôi đến trường để học tiếng trung |
12 | 知道 | zhīdào | biết rôi |
13 | 你知道吗? | nǐ zhīdào ma? | bạn có biết? |
14 | 我不知道 | Wǒ bù zhīdào | Tôi không biết |
15 | 你知道她是谁吗? | nǐ zhīdào tā shì shéi ma? | Bạn biết cô ấy là ai không? |
16 | 没关系 | Méiguānxì | Được rồi |
17 | 我在这儿学汉语 | wǒ zài zhè’er xué hànyǔ | Tôi đang học tiếng trung ở đây |
18 | 我在这儿工作 | wǒ zài zhè’er gōngzuò | tôi làm việc ở đây |
19 | 教学 | jiàoxué | giảng bài |
20 | 教学楼 | jiàoxué lóu | Tòa nhà giảng dạy |
21 | 我去那儿取钱 | wǒ qù nà’er qǔ qián | Tôi đến đó để rút tiền |
22 | 宿舍 | sùshè | phòng ký túc xá |
23 | 我在宿舍 | wǒ zài sùshè | Tôi đang ở ký túc xá |
24 | 你在宿舍吗? | nǐ zài sùshè ma? | Bạn đang ở ký túc xá? |
25 | 北边 | Běibian | Phía bắc |
26 | 左边 | zuǒbiān | trái |
27 | 右边 | yòubiān | đúng |
28 | 银行在右边 | yínháng zài yòubiān | Ngân hàng bên phải |
29 | 不用谢 | bùyòng xiè | không có gì |
30 | 不用 | bùyòng | Không cần |
31 | 你不用学 | nǐ bùyòng xué | Bạn không cần phải học |
32 | 汉语词典 | hànyǔ cídiǎn | Từ điển tiếng phổ thông |
33 | 这是汉语词典 | zhè shì hànyǔ cídiǎn | Đây là từ điển tiếng Trung |
34 | 就是 | jiùshì | Chỉ |
35 | 她就是老师 | tā jiùshì lǎoshī | Cô ấy là giáo viên |
36 | 这就是汉语书 | zhè jiùshì hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
37 | 这就是英语书 | zhè jiùshì yīngyǔ shū | Đây là sách tiếng anh |
38 | 日语 | rìyǔ | tiếng Nhật |
39 | 你学日语吗? | nǐ xué rìyǔ ma? | Bạn có học tiếng Nhật không? |
40 | 杂志 | Zázhì | tạp chí |
41 | 这是什么杂志? | zhè shì shénme zázhì? | Tạp chí gì đây? |
42 | 这是汉语杂志 | Zhè shì hànyǔ zázhì | Đây là một tạp chí của Trung Quốc |
43 | 这是英语杂志 | zhè shì yīngyǔ zázhì | Đây là một tạp chí tiếng anh |
44 | 这是谁的杂志? | zhè shì shéi de zázhì? | Tạp chí này của ai? |
45 | 这是我的杂志 | Zhè shì wǒ de zázhì | Đây là tạp chí của tôi |
46 | 这是我的汉语杂志 | zhè shì wǒ de hànyǔ zázhì | Đây là tạp chí tiếng Trung của tôi |
47 | 这是我的英语杂志 | zhè shì wǒ de yīngyǔ zázhì | Đây là tạp chí tiếng anh của tôi |
48 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
49 | 音乐杂志 | yīnyuè zázhì | Tạp chí âm nhạc |
50 | 这是音乐杂志 | zhè shì yīnyuè zázhì | Đây là một tạp chí âm nhạc |
51 | 这是谁的音乐杂志? | zhè shì shéi de yīnyuè zázhì? | Tạp chí âm nhạc của ai đây? |
52 | 朋友 | Péngyǒu | bạn bè |
53 | 她看上去就像四十岁,但实际上才三十岁 | tā kàn shàngqù jiù xiàng sìshí suì, dàn shíjì shang cái sānshí suì | Cô ấy trông như bốn mươi tuổi, nhưng cô ấy chỉ mới ba mươi tuổi |
54 | 实际上,我对你的看法不同意 | shíjì shang, wǒ duì nǐ de kànfǎ bù tóngyì | Trên thực tế, tôi không đồng ý với bạn |
55 | 开立一个银行账户 | kāi lì yīgè yínháng zhànghù | Mở một tài khoản ngân hàng |
56 | 跟单 | gēn dān | Theo sát |
57 | 跟单信用证 | gēn dān xìnyòng zhèng | Tín dụng tài liệu |
58 | 类型 | lèixíng | Các loại |
59 | 你喜欢什么类型? | nǐ xǐhuān shénme lèixíng? | Bạn thích kiểu nào? |
60 | 不可撤销跟单信用证 | Bùkě chèxiāo gēn dān xìnyòng zhèng | Tín dụng chứng từ không thể hủy ngang |
61 | 有效期 | yǒuxiàoqí | Thời hạn hiệu lực |
62 | 你的护照有效期到什么时候? | nǐ de hùzhào yǒuxiàoqí dào shénme shíhòu? | Khi nào hộ chiếu của bạn sẽ hết hạn? |
63 | 开会地点 | Kāihuì dìdiǎn | Nơi gặp gỡ |
64 | 开证行 | kāi zhèng xíng | Ngân hàng phát hành |
65 | 代码 | dàimǎ | Mã |
66 | 这段代码有什么意思? | zhè duàn dàimǎ yǒu shé me yìsi? | Ý nghĩa của mã này là gì? |
67 | 你的签证有效了 | Nǐ de qiānzhèng yǒuxiàole | Thị thực của bạn hợp lệ |
68 | 无效 | wúxiào | không hợp lệ |
69 | 你的护照无效 | nǐ de hùzhào wúxiào | Hộ chiếu của bạn không hợp lệ |
70 | 她是我的朋友 | tā shì wǒ de péngyǒu | cô ấy là bạn tôi |
71 | 这是我朋友的杂志 | zhè shì wǒ péngyǒu de zázhì | Đây là tạp chí của bạn tôi |
72 | 这是我朋友的汉语杂志 | zhè shì wǒ péngyǒu de hànyǔ zázhì | Đây là tạp chí tiếng Trung của bạn tôi |
73 | 今天十九日 | jīntiān shíjiǔ rì | Hôm nay ngày 19 |
74 | 同学们 | tóngxuémen | bạn cùng lớp |
75 | 同学们好 | tóngxuémen hǎo | chào các em |
76 | 老师们 | lǎoshīmen | giáo viên |
77 | 老师们好 | lǎoshīmen hǎo | Chào các thầy cô |
78 | 我们 | wǒmen | chúng tôi |
79 | 你们 | nǐmen | các bạn |
80 | 他们 | tāmen | họ |
81 | 你们好 | nǐmen hǎo | xin chào |
82 | 今天你来吗? | jīntiān nǐ lái ma? | Bạn có đến hôm nay không? |
83 | 介绍一下 | Jièshào yīxià | giới thiệu |
84 | 我来介绍一下 | wǒ lái jièshào yīxià | hãy để tôi giới thiệu |
85 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme? | Họ của bạn là gì? |
86 | 我的 | Wǒ de | của tôi |
87 | 我的哥哥 | wǒ dí gēgē | Anh trai tôi |
88 | 我的老师 | wǒ de lǎoshī | cô giáo của tôi |
89 | 哪国人?nǎ | nǎ guórén?Nǎ | Nước nào? nǎ |
90 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guórén? | bạn đến từ đất nước nào? |
91 | 认识 | Rènshí | hiểu biết |
92 | 你认识她吗? | nǐ rènshí tā ma? | bạn có biết cô ấy không? |
93 | 我不认识她 | Wǒ bù rènshí tā | tôi không biết cô ấy |
94 | 高兴 | gāoxìng | vui mừng |
95 | 今天我很高兴 | jīntiān wǒ hěn gāoxìng | hôm nay tôi rất hạnh phúc |
96 | 认识你我很高兴 | rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng | tôi rất vui được biết bạn |
97 | 我也很高兴 | wǒ yě hěn gāoxìng | tôi cũng vui |
98 | 认识你我也很高兴 | rènshí nǐ wǒ yě hěn gāoxìng | Rất vui được gặp bạn |
99 | 我很忙呢 | wǒ hěn máng ne | Tôi đang bận |
Bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.