Luyện dịch tiếng Trung Bài 7

Hướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 đầy đủ nhất từ A đến Z

0
900
luyện dịch tiếng trung bài 7
luyện dịch tiếng trung bài 7
5/5 - (1 bình chọn)

Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 Thầy Vũ ChineMaster

Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 là bài giảng mà hôm nay Thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng được đăng mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online,đây là kênh dạy học tiếng Trung online hoàn toàn miễn phí dành cho tất cả các bạn có niềm đam mê tiếng Trung.

Tiếp theo đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn hãy lưu về học dần nha.

Luyện dịch tiếng Trung Quốc 

Các bạn đã học kĩ bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 6 ngày hôm qua chưa,nếu chưa thì hãy truy cập vào link sau để học lại đã nhé

Luyện dịch tiếng Trung Bài 6

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng

Sau đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay

Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 chi tiết nhất

STTBài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng Thầy VũPhiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bảnBạn hãy tìm ra lỗi sai trong từng mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới
1请问你是谁?Qǐngwèn nǐ shì shéi?bạn là ai?
2图书馆Túshū guǎnthư viện
3我在图书馆wǒ zài túshū guǎnTôi ở thư viện
4昨天你去哪儿?zuótiān nǐ qù nǎ’er?Bạn đã đi đâu hôm qua?
5你去哪儿取钱?Nǐ qù nǎ’er qǔ qián?Bạn định rút tiền ở đâu?
6我去银行取钱Wǒ qù yínháng qǔ qiánTôi đến ngân hàng để rút tiền
7对不起duìbùqǐLấy làm tiếc
8我很对不起你wǒ hěn duìbùqǐ nǐTôi rất xin lỗi
9三个人sān gèrénba người
10学校xuéxiàotrường học
11我去学校学汉语wǒ qù xuéxiào xué hànyǔTôi đến trường để học tiếng trung
12知道zhīdàobiết rôi
13你知道吗?nǐ zhīdào ma?bạn có biết?
14我不知道Wǒ bù zhīdàoTôi không biết
15你知道她是谁吗?nǐ zhīdào tā shì shéi ma?Bạn biết cô ấy là ai không?
16没关系MéiguānxìĐược rồi
17我在这儿学汉语wǒ zài zhè’er xué hànyǔTôi đang học tiếng trung ở đây
18我在这儿工作wǒ zài zhè’er gōngzuòtôi làm việc ở đây
19教学jiàoxuégiảng bài
20教学楼jiàoxué lóuTòa nhà giảng dạy
21我去那儿取钱wǒ qù nà’er qǔ qiánTôi đến đó để rút tiền
22宿舍sùshèphòng ký túc xá
23我在宿舍wǒ zài sùshèTôi đang ở ký túc xá
24你在宿舍吗?nǐ zài sùshè ma?Bạn đang ở ký túc xá?
25北边BěibianPhía bắc
26左边zuǒbiāntrái
27右边yòubiānđúng
28银行在右边yínháng zài yòubiānNgân hàng bên phải
29不用谢bùyòng xièkhông có gì
30不用bùyòngKhông cần
31你不用学nǐ bùyòng xuéBạn không cần phải học
32汉语词典hànyǔ cídiǎnTừ điển tiếng phổ thông
33这是汉语词典zhè shì hànyǔ cídiǎnĐây là từ điển tiếng Trung
34就是jiùshìChỉ
35她就是老师tā jiùshì lǎoshīCô ấy là giáo viên
36这就是汉语书zhè jiùshì hànyǔ shūĐây là sách tiếng Trung
37这就是英语书zhè jiùshì yīngyǔ shūĐây là sách tiếng anh
38日语rìyǔtiếng Nhật
39你学日语吗?nǐ xué rìyǔ ma?Bạn có học tiếng Nhật không?
40杂志Zázhìtạp chí
41这是什么杂志?zhè shì shénme zázhì?Tạp chí gì đây?
42这是汉语杂志Zhè shì hànyǔ zázhìĐây là một tạp chí của Trung Quốc
43这是英语杂志zhè shì yīngyǔ zázhìĐây là một tạp chí tiếng anh
44这是谁的杂志?zhè shì shéi de zázhì?Tạp chí này của ai?
45这是我的杂志Zhè shì wǒ de zázhìĐây là tạp chí của tôi
46这是我的汉语杂志zhè shì wǒ de hànyǔ zázhìĐây là tạp chí tiếng Trung của tôi
47这是我的英语杂志zhè shì wǒ de yīngyǔ zázhìĐây là tạp chí tiếng anh của tôi
48音乐yīnyuèÂm nhạc
49音乐杂志yīnyuè zázhìTạp chí âm nhạc
50这是音乐杂志zhè shì yīnyuè zázhìĐây là một tạp chí âm nhạc
51这是谁的音乐杂志?zhè shì shéi de yīnyuè zázhì?Tạp chí âm nhạc của ai đây?
52朋友Péngyǒubạn bè
53她看上去就像四十岁,但实际上才三十岁tā kàn shàngqù jiù xiàng sìshí suì, dàn shíjì shang cái sānshí suìCô ấy trông như bốn mươi tuổi, nhưng cô ấy chỉ mới ba mươi tuổi
54实际上,我对你的看法不同意shíjì shang, wǒ duì nǐ de kànfǎ bù tóngyìTrên thực tế, tôi không đồng ý với bạn
55开立一个银行账户kāi lì yīgè yínháng zhànghùMở một tài khoản ngân hàng
56跟单gēn dānTheo sát
57跟单信用证gēn dān xìnyòng zhèngTín dụng tài liệu
58类型lèixíngCác loại
59你喜欢什么类型?nǐ xǐhuān shénme lèixíng?Bạn thích kiểu nào?
60不可撤销跟单信用证Bùkě chèxiāo gēn dān xìnyòng zhèngTín dụng chứng từ không thể hủy ngang
61有效期yǒuxiàoqíThời hạn hiệu lực
62你的护照有效期到什么时候?nǐ de hùzhào yǒuxiàoqí dào shénme shíhòu?Khi nào hộ chiếu của bạn sẽ hết hạn?
63开会地点Kāihuì dìdiǎnNơi gặp gỡ
64开证行kāi zhèng xíngNgân hàng phát hành
65代码dàimǎ
66这段代码有什么意思?zhè duàn dàimǎ yǒu shé me yìsi?Ý nghĩa của mã này là gì?
67你的签证有效了Nǐ de qiānzhèng yǒuxiàoleThị thực của bạn hợp lệ
68无效wúxiàokhông hợp lệ
69你的护照无效nǐ de hùzhào wúxiàoHộ chiếu của bạn không hợp lệ
70她是我的朋友tā shì wǒ de péngyǒucô ấy là bạn tôi
71这是我朋友的杂志zhè shì wǒ péngyǒu de zázhìĐây là tạp chí của bạn tôi
72这是我朋友的汉语杂志zhè shì wǒ péngyǒu de hànyǔ zázhìĐây là tạp chí tiếng Trung của bạn tôi
73今天十九日jīntiān shíjiǔ rìHôm nay ngày 19
74同学们tóngxuémenbạn cùng lớp
75同学们好tóngxuémen hǎochào các em
76老师们lǎoshīmengiáo viên
77老师们好lǎoshīmen hǎoChào các thầy cô
78我们wǒmenchúng tôi
79你们nǐmencác bạn
80他们tāmenhọ
81你们好nǐmen hǎoxin chào
82今天你来吗?jīntiān nǐ lái ma?Bạn có đến hôm nay không?
83介绍一下Jièshào yīxiàgiới thiệu
84我来介绍一下wǒ lái jièshào yīxiàhãy để tôi giới thiệu
85你姓什么?nǐ xìng shénme?Họ của bạn là gì?
86我的Wǒ decủa tôi
87我的哥哥wǒ dí gēgēAnh trai tôi
88我的老师wǒ de lǎoshīcô giáo của tôi
89哪国人?nǎnǎ guórén?NǎNước nào? nǎ
90你是哪国人?nǐ shì nǎ guórén?bạn đến từ đất nước nào?
91认识Rènshíhiểu biết
92你认识她吗?nǐ rènshí tā ma?bạn có biết cô ấy không?
93我不认识她Wǒ bù rènshí tātôi không biết cô ấy
94高兴gāoxìngvui mừng
95今天我很高兴jīntiān wǒ hěn gāoxìnghôm nay tôi rất hạnh phúc
96认识你我很高兴rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìngtôi rất vui được biết bạn
97我也很高兴wǒ yě hěn gāoxìngtôi cũng vui
98认识你我也很高兴rènshí nǐ wǒ yě hěn gāoxìngRất vui được gặp bạn
99我很忙呢wǒ hěn máng neTôi đang bận

Bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 7 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.