Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 9

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 9 chi tiết nhất từ A đến Z

0
879
giáo trình luyện dịch tiếng trung bài 9
giáo trình luyện dịch tiếng trung bài 9
Đánh giá post

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 9 chi tiết nhất cùng Thầy Vũ

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 9 là một trong những nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề Tài liệu Học tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo để gửi đến tất cả các bạn học viên của trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều những bài giảng mới hay và bổ ích,các bạn nhớ chú ý theo dõi để không bỏ lỡ bất kì một bài giảng hay nào nhé.

Lịch học và lịch khai giảng lớp tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Đăng kí lớp học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online

Những bạn nào chưa kịp học những bài giảng trước thì hãy truy cập vào chuyên mục Luyện dịch tiếng Trung để có thể xem lại những bài giảng cũ nhé.

Danh mục các bài giảng luyện dịch tiếng Trung Quốc

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online

Các bạn nhớ xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8

Còn sau đây chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé

Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 9

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMasterBạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới
1太极拳tài jí quánQuyền anh Thái cực
2听说tīng shuōNghe
3下星期xià xīng qītuần tới
4报名bào míngđăng ký
5开始kāi shǐkhởi đầu
6什么时候你开始?shénme shí hòu nǐ kāi shǐ ?Khi nào bạn bắt đầu?
7我能用手机吗?wǒ néng yòng shǒu jī ma ?Tôi có thể sử dụng điện thoại di động của mình không?
8抽烟chōu yānhút thuốc
9这里不能抽烟zhè lǐ bù néng chōu yānBạn không thể hút thuốc ở đây
10你再说一遍吧nǐ zài shuō yī biàn baBạn nói lại lần nữa
11你懂什么吗?nǐ dǒng shénme ma ?Bạn có biết bất cứ điều gì?
12舒服shū fúThoải mái
13我觉得很舒服wǒ juéde hěn shū fúTôi cảm thấy rất thoải mái
14意思yì sīÝ nghĩa
15很有意思hěn yǒu yì sīThật thú vị
16我看很多次了wǒ kàn hěn duō cì leTôi đã thấy nó nhiều lần
17小时xiǎo shígiờ
18你工作几个小时?nǐ gōng zuò jǐ gè xiǎo shí ?Bạn làm việc bao nhiêu giờ?
19请假qǐng jiǎrời khỏi
20你要请假吗?nǐ yào qǐng jiǎ ma ?Bạn có muốn xin nghỉ phép không?
21头疼tóu téngđau đầu
22你觉得头疼吗?nǐ juéde tóu téng ma ?Bạn có bị đau đầu không?
23我的头很疼wǒ de tóu hěn téngĐầu tôi đau
24发烧fā shāosốt
25看病kàn bìngGặp bác sĩ
26感冒gǎn màolạnh
27咳嗽ké sòutosse
28开车kāi chēlái xe
29你会开车吗?nǐ huì kāi chē ma ?Bạn có thể lái xe?
30游泳yóu yǒngBơi lội
31钓鱼diào yúđi câu cá
32停车tíng chēbãi đậu xe
33滑冰huá bīngtrượt băng
34拍照pāi zhàoảnh chụp
35抽烟chōu yānhút thuốc
36吸烟xī yānKhói
37唱歌chàng gēhát
38跳舞tiào wǔnhảy
39打篮球dǎ lán qiúChơi bóng rổ
40护照hù zhàohộ chiếu
41驾照jià zhàobằng lái xe
42电视台diàn shì táiĐài truyền hình
43表演biǎo yǎnbiểu diễn
44节目jiē mùchương trình
45你喜欢看什么节目?nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ?Bạn muốn xem cái gì?
46愿意yuàn yìsẵn sàng
47为什么你不愿意?wéi shénme nǐ bù yuàn yì ?Tại sao bạn không muốn?
48她说得很好tā shuō dé hěn hǎoCô ấy nói rất hay
49不错bù cuòkhá tốt
50你做错了nǐ zuò cuò leBạn đã làm sai
51进步jìn bùphát triển
52你进步得很快nǐ jìn bù dé hěn kuàiBạn đã tiến bộ rất nhiều
53水平shuǐ píngcấp độ
54汉语水平hàn yǔ shuǐ píngkhả năng tiếng Trung
55英语水平yīng yǔ shuǐ píngtrình độ tiếng Anh
56你要提高什么?nǐ yào tí gāo shénme ?Bạn muốn cải thiện điều gì?
57我要提高汉语水平wǒ yào tí gāo hàn yǔ shuǐ píngTôi muốn cải thiện tiếng Trung của mình
58你快说吧nǐ kuài shuō baNói với tôi
59哪里nǎ lǐỞ đâu?
60你做得很准nǐ zuò dé hěn zhǔnBạn đã làm nó rất tốt
61流利liú lìtrôi chảy
62她说得很流利tā shuō dé hěn liú lìCô ấy nói trôi chảy
63努力nǔ lìphấn đấu
64你工作得很努力nǐ gōng zuò dé hěn nǔ lìBạn làm việc chăm chỉ
65认真rèn zhēnnghiêm trang
66她工作得很认真tā gōng zuò dé hěn rèn zhēnCô làm việc chăm chỉ
67你要看什么?nǐ yào kàn shénme ?Bạn muốn thấy gì?
68为学汉语我去中国wéi xué hàn yǔ wǒ qù zhōng guóTôi đã đến Trung Quốc để học tiếng Trung
69为什么你这么努力?wéi shénme nǐ zhè me nǔ lì ?Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
70今天她来得很早jīn tiān tā lái dé hěn zǎoHôm nay cô ấy đến sớm
71运动yùn dòngchuyển động
72你常运动吗?nǐ cháng yùn dòng ma ?Em co hay tap the duc khong?
73跑步pǎo bùchạy
74我常跑步wǒ cháng pǎo bùTôi chạy rất nhiều
75篮球lán qiúBóng rổ
76刚才gāng cáichỉ
77可以kě yǐchắc chắn rồi
78我可以试试吗?wǒ kě yǐ shì shì ma ?Tôi có thể thử được không?
79坚持jiān chínăn nỉ
80她很坚持tā hěn jiān chíCô ấy đã khẳng định
81因为yīn wéibởi vì
82所以suǒ yǐvì thế
83阿姨ā yí
84中学zhōng xuéTrung học phổ thông
85小学xiǎo xuétrường tiểu học
86出国chū guóđi nước ngoài
87你要出国学汉语吗?nǐ yào chū guó xué hàn yǔ ma ?Bạn sắp ra nước ngoài học tiếng Trung?
88打电话dǎ diàn huàđiện thoại
89今天晚上你给我打电话吧jīn tiān wǎn shàng nǐ gěi wǒ dǎ diàn huà baGọi cho tôi tối nay
90关机guān jīTắt
91我的手机关机了wǒ de shǒu jī guān jī leĐiện thoại di động của tôi đã tắt
92关门guān ménđóng
93对了duì lenhân tiện
94我忘了wǒ wàng leTôi quên mất
95我忘钱包了wǒ wàng qián bāo letôi đã quên ví của tôi
96开机kāi jīBật nguồn
97你开机吧nǐ kāi jī baBật nó lên
98开门kāi ménMở cửa
99今天她又给我打电话jīn tiān tā yòu gěi wǒ dǎ diàn huàCô ấy đã gọi lại cho tôi hôm nay
100明天我再来看你míng tiān wǒ zài lái kàn nǐHẹn gặp lại bạn vào ngày mai
101谁的手机在响呢?shuí de shǒu jī zài xiǎng ne ?Điện thoại di động của ai đang đổ chuông?
102她的手机在响tā de shǒu jī zài xiǎngĐiện thoại di động của cô ấy đang đổ chuông
103接电话jiē diàn huàtrả lời điện thoại
104你去接电话吧nǐ qù jiē diàn huà baBạn trả lời điện thoại
105今天我去接她jīn tiān wǒ qù jiē tāTôi sẽ đón cô ấy hôm nay
106踢球tī qiúchơi bóng đá
107你喜欢踢球吗?nǐ xǐ huān tī qiú ma ?Bạn có thích chơi đá bóng không?
108比赛bǐ sàitrận đấu
109你喜欢看什么比赛?nǐ xǐ huān kàn shénme bǐ sài ?Bạn thích xem trò chơi nào?
110越南队yuè nán duìĐội việt nam
111越南队输了yuè nán duì shū leViệt nam thua
112越南队赢了yuè nán duì yíng leViệt nam thắng
113祝贺zhù hèChúc mừng
114祝贺你们zhù hè nǐ menXin chúc mừng
115已经yǐ jīngđã sẵn sàng
116我们已经回家了wǒ men yǐ jīng huí jiā leChúng tôi đã về nhà
117我已经给她打电话了wǒ yǐ jīng gěi tā dǎ diàn huà leTôi đã gọi cho cô ấy rồi
118明天你考什么?míng tiān nǐ kǎo shénme ?Bạn sẽ đi gì vào ngày mai?
119明天我考英语míng tiān wǒ kǎo yīng yǔTôi sẽ làm bài kiểm tra tiếng anh vào ngày mai
120你陪我去吧nǐ péi wǒ qù baBạn đi với tôi
121从来我很喜欢她cóng lái wǒ hěn xǐ huān tāTôi luôn thích cô ấy
122从来我没尝过酸甜苦辣cóng lái wǒ méi cháng guò suān tián kǔ làTôi chưa bao giờ nếm bất cứ thứ gì ngọt hay chua
123她说着笑着tā shuō zhe xiào zheCô ấy nói và cười
124她听着听着就睡着了tā tīng zhe tīng zhe jiù shuì zhe leCô ấy lắng nghe và chìm vào giấc ngủ
125她说着说着突然笑起来tā shuō zhe shuō zhe tū rán xiào qǐ láiVừa nói, cô ấy vừa phá lên cười
126她从没给我打过电话tā cóng méi gěi wǒ dǎ guò diàn huàCô ấy chưa bao giờ gọi cho tôi
127我从不抽烟wǒ cóng bù chōu yānTôi không bao giờ hút thuốc
128实盘shí pánĐề nghị công ty
129出价chū jiàphục vụ
130食盐shí yánMuối
131化肥huà féiphân bón hóa học
132还盘hái pánƯu đãi tại quầy
133吃亏chī kuīBị lỗ
134真丝zhēn sīlụa thật
135公道gōng dàohội chợ
136生丝shēng sītơ thô
137上涨shàng zhǎngtăng lên
138赚头zuàn tóuLợi nhuận
139领子lǐng zǐcổ áo
140纺织品fǎng zhī pǐndệt may
141限制xiàn zhìgiới hạn
142有很多限制yǒu hěn duō xiàn zhìCó nhiều hạn chế
143卡车kǎ chēxe tải
144纸箱zhǐ xiāngthùng carton
145前景qián jǐngtiềm năng
146你的公司很有前景nǐ de gōng sī hěn yǒu qián jǐngCông ty của bạn rất hứa hẹn
147索赔suǒ péiyêu cầu hạ cấp
148赔偿péi chángbù đắp cho
149障碍zhàng àitrở ngại
150语言障碍yǔ yán zhàng àirao chăn ngôn ngư
151承担chéng dānchịu
152计算机jì suàn jīmáy vi tính
153高技术gāo jì shùcông nghệ cao
154让步ràng bùthỏa hiệp
155日元rì yuánYên
156马克mǎ kèdấu
157法郎fǎ lángfranc
158联邦德国lián bāng dé guóLiên bang Đức
159你必须跟我去旅行nǐ bì xū gēn wǒ qù lǚ hángBạn phải đi du lịch với tôi
160机票jī piàové máy bay
161订机票dìng jī piàođặt chỗ chuyến bay
162你给我订机票吧nǐ gěi wǒ dìng jī piào baBạn có thể đặt vé cho tôi
163下个月我就跟你去旅行xià gè yuè wǒ jiù gēn nǐ qù lǚ hángTôi sẽ đi du lịch với bạn vào tháng tới
164好久我们不见面了hǎo jiǔ wǒ men bù jiàn miàn leLâu rồi chúng ta không gặp nhau
165明天你有空吗?míng tiān nǐ yǒu kōng ma ?Bạn rảnh ngày mai chứ?
166明天几点你有空?míng tiān jǐ diǎn nǐ yǒu kōng ?Bạn rảnh vào ngày mai?
167明天晚上七点我有空míng tiān wǎn shàng qī diǎn wǒ yǒu kōngTôi rảnh lúc bảy giờ tối mai
168那明天晚上七点我们见面吧nà míng tiān wǎn shàng qī diǎn wǒ men jiàn miàn baGặp nhau lúc bảy giờ tối mai
169中午zhōng wǔkhông bật
170今天中午我很忙jīn tiān zhōng wǔ wǒ hěn mángTôi rất bận vào buổi trưa hôm nay
171今天中午我吃饭jīn tiān zhōng wǔ wǒ chī fànTôi ăn trưa chiều nay
172你要喝什么?nǐ yào hē shénme ?Bạn muốn uống gì?
173突然tū ránđột ngột
174一下子yī xià zǐMột lần
175她应我的要求tā yīng wǒ de yào qiúCô ấy đã làm những gì tôi yêu cầu
176国际guó jìQuốc tế
177广播guǎng bōĐài phát thanh
178电台diàn táiTrạm phát thanh
179邀请yāo qǐngThư mời
180签合同qiān hé tóngký hợp đồng
181中外zhōng wàiTrung Quốc và nước ngoài
182合资hé zīliên doanh
183地址dì zhǐĐịa chỉ
184业务yè wùkinh doanh
185交流jiāo liúgiao tiếp
186成立chéng lìthành lập
187不久bù jiǔSớm
188开展kāi zhǎnphát triển, xây dựng
189继续jì xùtiếp tục
190一定yī dìngchắc chắn
191基础jī chǔKhái niệm cơ bản
192只有才zhī yǒu cáiChỉ tài năng
193同意tóng yìđồng ý!
194点菜diǎn càiđặt hàng
195好吃hǎo chīngon ngon
196辣子鸡丁là zǐ jī dīngGà Xào Ớt
197糖醋鱼táng cù yúCá chua ngọt
198放假fàng jiǎđi nghỉ
199寒假hán jiǎKỳ nghỉ đông
200外地wài dìCánh đồng
201零下líng xiàDưới không
202冰灯bīng dēngđèn lồng băng
203冰雕bīng diāođiêu khắc đá
204开玩笑kāi wán xiàogiễu cợt
205玩笑wán xiàotrò đùa
206计划jì huákế hoạch
207兵马俑bīng mǎ yǒngcác chiến binh đất nung
208游览yóu lǎnchuyến thăm
209山峡shān xiáhẻm núi
210天堂tiān tángDòng dõi
211山水shān shuǐphong cảnh
212天下tiān xiàThế giới
213甲天下jiǎ tiān xiàTốt nhất trên thế giới
214少数shǎo shùthiểu số
215民族mín zúquốc gia
216风俗fēng súphong tục
217路线lù xiànLộ trình
218一边yī biānmột bên
219考察kǎo cháđiều tra
220工费gōng fèiChi phí nhân công
221困难kùn nánkhó khăn
222你有什么困难吗?nǐ yǒu shénme kùn nán ma ?Bạn có gặp khó khăn gì không?
223警察jǐng chácảnh sát
224我要找警察wǒ yào zhǎo jǐng cháTôi đang tìm cảnh sát
225到处dào chùmọi nơi
226到处都是警察dào chù dōu shì jǐng cháCảnh sát ở khắp mọi nơi
227感动gǎn dòngđược di chuyển
228十字路口shí zì lù kǒungã tư
229夫妻fū qīvợ / chồng
230一对夫妻yī duì fū qīMột cặp vợ chồng
231看样子kàn yàng zǐdường như
232看起来kàn qǐ láihình như
233看上去kàn shàng qùdường như
234看来kàn láidường như
235看样子天要下雨了kàn yàng zǐ tiān yào xià yǔ leCó vẻ như trời sắp mưa
236样子yàng zǐcái nhìn
237农村nóng cūnnông thôn
238来往lái wǎngDu lịch
239你敢做吗?nǐnǐ gǎn zuò ma ?nThách bạn? N
240我不敢做这个工作wǒ bù gǎn zuò zhè gè gōng zuòTôi không dám làm việc
241立即lì jíngay
242情景qíng jǐngbối cảnh
243她很客气tā hěn kè qìCô ấy rất lịch sự
244发生fā shēngxảy ra
245发生什么事了?fā shēng shénme shì le ?Chuyện gì đã xảy ra?
246最近发生了很多事情zuì jìn fā shēng le hěn duō shì qíngRất nhiều điều đã xảy ra gần đây

Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 9 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.