Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 cùng Thầy Vũ
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hằng ngày.
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster
Để biết thêm nhiều bài giảng mới thì các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé
Tham gia diễn đàn học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ
Những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Tham gia diễn đàn luyện thi HSK online cùng thầy Vũ
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Lịch học và thời khóa biểu khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao
Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 9
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 đầy đủ nhất
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 她跟我一样喜欢去旅行 | tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ háng | Cô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi |
2 | 她买一个像我一样的手机 | tā mǎi yī gè xiàng wǒ yī yàng de shǒu jī | Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại di động giống như của tôi |
3 | 她高兴地说 | tā gāo xìng dì shuō | Cô ấy vui vẻ nói |
4 | 她看得忘了吃饭 | tā kàn dé wàng le chī fàn | Cô ấy quên ăn |
5 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
6 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
7 | 你要吃几个鸡蛋? | nǐ yào chī jǐ gè jī dàn ? | Bạn muốn bao nhiêu quả trứng? |
8 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
9 | 你要吃饭吗? | nǐ yào chī fàn ma ? | Bạn có muốn ăn? |
10 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
11 | 食堂 | shí táng | nhà ăn |
12 | 我去食堂吃饭 | wǒ qù shí táng chī fàn | Tôi đến căng tin để ăn |
13 | 馒头 | mán tóu | Bánh hấp |
14 | 你要吃馒头吗? | nǐ yào chī mán tóu ma ? | Bạn có muốn bánh mì hấp không? |
15 | 一碗米饭 | yī wǎn mǐ fàn | Một bát cơm |
16 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
17 | 你要吃鸡蛋吗? | nǐ yào chī jī dàn ma ? | Bạn có muốn trứng không? |
18 | 鸡蛋汤 | jī dàn tāng | Súp trứng đánh |
19 | 一碗鸡蛋汤 | yī wǎn jī dàn tāng | Một bát súp trứng |
20 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
21 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
22 | 我不喝酒 | wǒ bù hē jiǔ | Tôi không uống |
23 | 这些 | zhè xiē | những cái này ở đây |
24 | 这些是什么? | zhè xiē shì shénme ? | Cái gì đây? |
25 | 那些 | nà xiē | những, cái đó |
26 | 那些人是谁? | nà xiē rén shì shuí ? | Những người đó là ai? |
27 | 饺子 | jiǎo zǐ | bánh bao |
28 | 包子 | bāo zǐ | bánh bao hấp |
29 | 面条 | miàn tiáo | bún |
30 | 你要买什么? | nǐ yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì? |
31 | 我要买水果 | wǒ yào mǎi shuǐ guǒ | Tôi muốn mua trái cây |
32 | 这是什么水果? | zhè shì shénme shuǐ guǒ ? | Đây là loại quả gì? |
33 | 苹果 | píng guǒ | táo |
34 | 我要买苹果 | wǒ yào mǎi píng guǒ | Tôi muốn mua táo |
35 | 你要买什么苹果? | nǐ yào mǎi shénme píng guǒ ? | Bạn muốn mua quả táo nào? |
36 | 我要买一斤苹果 | wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒ | Tôi muốn mua một kg táo |
37 | 你要买几斤苹果? | nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ? | Bạn muốn bao nhiêu táo? |
38 | 公斤 | gōng jīn | Kilôgam . |
39 | 太好了 | tài hǎo le | Tuyệt quá |
40 | 苹果太贵了 | píng guǒ tài guì le | Táo quá đắt |
41 | 你吃饭吧 | nǐ chī fàn ba | Bạn ăn |
42 | 你喝啤酒吧 | nǐ hē pí jiǔ ba | Bạn uống bia |
43 | 你喝汤吧 | nǐ hē tāng ba | Bạn có súp |
44 | 你学汉语吧 | nǐ xué hàn yǔ ba | Bạn nên học tiếng trung |
45 | 你学英语吧 | nǐ xué yīng yǔ ba | Bạn học tiếng Anh |
46 | 多少 | duō shǎo | Bao nhiêu? |
47 | 多少钱? | duō shǎo qián ? | Bao nhiêu? |
48 | 一斤苹果多少钱? | yī jīn píng guǒ duō shǎo qián ? | Giá táo bao nhiêu một kg? |
49 | 很多苹果 | hěn duō píng guǒ | Rất nhiều táo |
50 | 我很少喝啤酒 | wǒ hěn shǎo hē pí jiǔ | Tôi hiếm khi uống bia |
51 | 我很少吃米饭 | wǒ hěn shǎo chī mǐ fàn | Tôi rất ít khi ăn cơm |
52 | 我要吃苹果 | wǒ yào chī píng guǒ | Tôi muốn ăn táo |
53 | 苹果三块一斤 | píng guǒ sān kuài yī jīn | Táo ba nhân dân tệ một kg |
54 | 你还要买什么? | nǐ hái yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì nữa? |
55 | 别的 | bié de | khác |
56 | 我要买别的 | wǒ yào mǎi bié de | Tôi muốn mua thứ khác |
57 | 橘子 | jú zǐ | một quả cam quýt |
58 | 我要买橘子 | wǒ yào mǎi jú zǐ | Tôi muốn mua cam |
59 | 一斤橘子多少钱? | yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ? | Bao nhiêu một kg cam? |
60 | 一斤橘子2块5毛 | yī jīn jú zǐ 2kuài 5máo | Đó là hai nhân dân tệ và năm mươi xu một kg cam |
61 | 一共 | yī gòng | hoàn toàn |
62 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
63 | 怎么学? | zěn me xué ? | Làm thế nào để học? |
64 | 英语怎么学? | yīng yǔ zěn me xué ? | Làm thế nào để học tiếng Anh? |
65 | 你要找谁? | nǐ yào zhǎo shuí ? | Bạn đang tìm ai vậy? |
66 | 昨天我去找她 | zuó tiān wǒ qù zhǎo tā | Tôi đã đến gặp cô ấy hôm qua |
67 | 明天我去办公室找你 | míng tiān wǒ qù bàn gōng shì zhǎo nǐ | Đến văn phòng của tôi vào ngày mai |
68 | 在哪儿? | zài nǎr ? | Ở đâu? |
69 | 你的办公室在哪儿? | nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
70 | 你在哪儿工作? | nǐ zài nǎr gōng zuò ? | Bạn làm ở đâu? |
71 | 你在哪儿吃饭? | nǐ zài nǎr chī fàn ? | Bạn ăn ở đâu? |
72 | 我在家吃饭 | wǒ zài jiā chī fàn | tôi ăn ở nhà |
73 | 今天你在家吗? | jīn tiān nǐ zài jiā ma ? | Bạn có ở nhà hôm nay không? |
74 | 我很忙呢 | wǒ hěn máng ne | Tôi đang bận |
75 | 你在哪儿呢? | nǐ zài nǎr ne ? | Bạn ở đâu? |
76 | 你住在哪儿? | nǐ zhù zài nǎr ? | Bạn sống ở đâu? |
77 | 我住在学校 | wǒ zhù zài xué xiào | Tôi sống trong trường học |
78 | 这个楼 | zhè gè lóu | Tòa nhà này |
79 | 我住在这个楼 | wǒ zhù zài zhè gè lóu | Tôi sống trong tòa nhà này |
80 | 这个房间 | zhè gè fáng jiān | Phòng này |
81 | 这个房间是谁? | zhè gè fáng jiān shì shuí ? | Phòng này là ai? |
82 | 我住在这个房间 | wǒ zhù zài zhè gè fáng jiān | Tôi sống trong phòng này |
83 | 我找你2块钱 | wǒ zhǎo nǐ 2kuài qián | Tôi sẽ cho bạn hai nhân dân tệ |
84 | 两个人 | liǎng gè rén | 2 người |
85 | 你卖什么? | nǐ mài shénme ? | Bạn bán gì? |
86 | 我卖水果 | wǒ mài shuǐ guǒ | Tôi bán trái cây |
87 | 难道 | nán dào | Bạn có không? |
88 | 我们在哪儿见面? | wǒ men zài nǎr jiàn miàn ? | Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? |
89 | 老地方 | lǎo dì fāng | Nơi cũ |
90 | 还在老地方吧 | hái zài lǎo dì fāng ba | Nó vẫn ở chỗ cũ |
91 | 我要去图书馆借书 | wǒ yào qù tú shū guǎn jiè shū | Tôi sẽ đến thư viện để mượn sách |
92 | 你已经复习生词了吗? | nǐ yǐ jīng fù xí shēng cí le ma ? | Bạn đã xem lại các từ mới chưa? |
93 | 你已经预习课文了吗? | nǐ yǐ jīng yù xí kè wén le ma ? | Bạn đã xem trước văn bản chưa? |
94 | 我在做饭呢 | wǒ zài zuò fàn ne | Tôi đang nấu ăn |
95 | 菜场 | cài chǎng | Chợ rau quả |
96 | 你去菜场给我买一些鸡蛋吧 | nǐ qù cài chǎng gěi wǒ mǎi yī xiē jī dàn ba | Đi chợ rau mua cho tôi vài quả trứng |
97 | 你去书店给我买一些汉语书吧 | nǐ qù shū diàn gěi wǒ mǎi yī xiē hàn yǔ shū ba | Đi đến hiệu sách và mua cho tôi một vài cuốn sách tiếng Trung |
98 | 昨天晚上你给我打电话有什么事吗? | zuó tiān wǎn shàng nǐ gěi wǒ dǎ diàn huà yǒu shénme shì ma ? | Tôi có thể làm gì để bạn gọi cho tôi đêm qua? |
99 | 我常骑摩托车去工作 | wǒ cháng qí mó tuō chē qù gōng zuò | Tôi thường đi làm bằng xe máy |
100 | 在河内我很少骑自行车 | zài hé nèi wǒ hěn shǎo qí zì háng chē | Tôi ít khi đi xe đạp ở Hà Nội |
101 | 她很瘦 | tā hěn shòu | Cô ấy rất gầy |
102 | 合适 | hé shì | thích hợp |
103 | 这条牛仔裤跟你很合适 | zhè tiáo niú zǎi kù gēn nǐ hěn hé shì | Quần jean này rất hợp với bạn |
104 | 这个工作跟我不合适 | zhè gè gōng zuò gēn wǒ bù hé shì | Công việc này không phù hợp với tôi |
105 | 打折 | dǎ shé | Giảm giá |
106 | 这条牛仔裤可以打折吗? | zhè tiáo niú zǎi kù kě yǐ dǎ shé ma ? | Quần jean này có giảm giá không? |
107 | 好看 | hǎo kàn | ưa nhìn |
108 | 全家 | quán jiā | cả gia đinh |
109 | 全家人 | quán jiā rén | cả gia đinh |
110 | 你喜欢看什么? | nǐ xǐ huān kàn shénme ? | Bạn muốn xem cái gì? |
111 | 照片 | zhào piàn | tấm ảnh |
112 | 这是谁的照片? | zhè shì shuí de zhào piàn ? | Đây là bức tranh của ai? |
113 | 姐姐 | jiě jiě | em gái |
114 | 我只喜欢你 | wǒ zhī xǐ huān nǐ | Tôi chỉ thích bạn |
115 | 你做什么工作? | nǐ zuò shénme gōng zuò ? | Bạn làm gì để sống? |
116 | 大夫 | dà fū | Bác sĩ |
117 | 我要找一个大夫 | wǒ yào zhǎo yī gè dà fū | Tôi đang tìm bác sĩ |
118 | 医院 | yī yuàn | bệnh viện |
119 | 我要去医院找大夫 | wǒ yào qù yī yuàn zhǎo dà fū | Tôi đang đến bệnh viện để gặp bác sĩ |
120 | 商店 | shāng diàn | cửa tiệm |
121 | 你的商店卖什么? | nǐ de shāng diàn mài shénme ? | Bạn bán gì trong cửa hàng của bạn? |
122 | 公司 | gōng sī | Công ty |
123 | 你的公司是什么公司? | nǐ de gōng sī shì shénme gōng sī ? | Công ty của bạn là gì? |
124 | 律师 | lǜ shī | luật sư |
125 | 你找给我一个律师吧 | nǐ zhǎo gěi wǒ yī gè lǜ shī ba | Bạn có thể cho tôi một luật sư |
126 | 外贸 | wài mào | ngoại thương |
127 | 外贸公司 | wài mào gōng sī | Công ty ngoại thương |
128 | 大概 | dà gài | Trong khoảng |
129 | 你的公司有大概多少职员? | nǐ de gōng sī yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn? |
130 | 我的公司有很多外国人 | wǒ de gōng sī yǒu hěn duō wài guó rén | Có rất nhiều người nước ngoài trong công ty của tôi |
131 | 今天我们有四门课 | jīn tiān wǒ men yǒu sì mén kè | Chúng tôi có bốn khóa học hôm nay |
132 | 谁教你口语? | shuí jiāo nǐ kǒu yǔ ? | Ai dạy bạn tiếng Anh bằng miệng? |
133 | 她教我口语和听力 | tā jiāo wǒ kǒu yǔ hé tīng lì | Cô ấy dạy tôi bằng miệng và nghe |
134 | 今天你们有体育课吗? | jīn tiān nǐ men yǒu tǐ yù kè ma ? | Bạn có lớp thể dục hôm nay không? |
135 | 今天我们没有体育课 | jīn tiān wǒ men méi yǒu tǐ yù kè | Hôm nay chúng tôi không có lớp thể dục |
136 | 现在我在很忙 | xiàn zài wǒ zài hěn máng | Bây giờ tôi đang bận |
137 | 一会你再给我打电话吧 | yī huì nǐ zài gěi wǒ dǎ diàn huà ba | Gọi lại cho tôi sau |
138 | 你喜欢坐飞机去旅行还是坐汽车去旅行? | nǐ xǐ huān zuò fēi jī qù lǚ háng hái shì zuò qì chē qù lǚ háng ? | Bạn thích đi du lịch bằng đường hàng không hay ô tô? |
139 | 浅颜色 | qiǎn yán sè | Màu sáng |
140 | 你喜欢浅颜色吗? | nǐ xǐ huān qiǎn yán sè ma ? | Bạn có thích màu sáng không? |
141 | 试一下 | shì yī xià | muốn đi |
142 | 你要试一下吗? | nǐ yào shì yī xià ma ? | Bạn có muốn thử không? |
143 | 你要试一下这条裤子吗? | nǐ yào shì yī xià zhè tiáo kù zǐ ma ? | Bạn có muốn mặc thử chiếc quần này không? |
144 | 可以 | kě yǐ | chắc chắn rồi |
145 | 我可以试一下这件毛衣吗? | wǒ kě yǐ shì yī xià zhè jiàn máo yī ma ? | Tôi có thể thử chiếc áo len này được không? |
146 | 不可以 | bù kě yǐ | có thể không |
147 | 当然 | dāng rán | tất nhiên |
148 | 当然我很喜欢买衣服 | dāng rán wǒ hěn xǐ huān mǎi yī fú | Tất nhiên, tôi thích mua quần áo |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.