Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 chi tiết từ A đến Z

0
784
giáo trình luyện dịch tiếng trung bài 10
giáo trình luyện dịch tiếng trung bài 10
Đánh giá post

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 cùng Thầy Vũ

 Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hằng ngày.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster

Để biết thêm nhiều bài giảng mới thì các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé

Tham gia diễn đàn học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ 

Những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Tham gia diễn đàn luyện thi HSK online cùng thầy Vũ

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Lịch học và thời khóa biểu khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao

Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 9

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10 đầy đủ nhất

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMasterBạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới
1她跟我一样喜欢去旅行tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ hángCô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi
2她买一个像我一样的手机tā mǎi yī gè xiàng wǒ yī yàng de shǒu jīCô ấy đã mua một chiếc điện thoại di động giống như của tôi
3她高兴地说tā gāo xìng dì shuōCô ấy vui vẻ nói
4她看得忘了吃饭tā kàn dé wàng le chī fànCô ấy quên ăn
5你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
6鸡蛋jī dàntrứng
7你要吃几个鸡蛋?nǐ yào chī jǐ gè jī dàn ?Bạn muốn bao nhiêu quả trứng?
8中午zhōng wǔkhông bật
9你要吃饭吗?nǐ yào chī fàn ma ?Bạn có muốn ăn?
10你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
11食堂shí tángnhà ăn
12我去食堂吃饭wǒ qù shí táng chī fànTôi đến căng tin để ăn
13馒头mán tóuBánh hấp
14你要吃馒头吗?nǐ yào chī mán tóu ma ?Bạn có muốn bánh mì hấp không?
15一碗米饭yī wǎn mǐ fànMột bát cơm
16鸡蛋jī dàntrứng
17你要吃鸡蛋吗?nǐ yào chī jī dàn ma ?Bạn có muốn trứng không?
18鸡蛋汤jī dàn tāngSúp trứng đánh
19一碗鸡蛋汤yī wǎn jī dàn tāngMột bát súp trứng
20啤酒pí jiǔBia
21你要喝啤酒吗?nǐ yào hē pí jiǔ ma ?Bạn có muốn uống bia không?
22我不喝酒wǒ bù hē jiǔTôi không uống
23这些zhè xiēnhững cái này ở đây
24这些是什么?zhè xiē shì shénme  ?Cái gì đây?
25那些nà xiēnhững, cái đó
26那些人是谁?nà xiē rén shì shuí ?Những người đó là ai?
27饺子jiǎo zǐbánh bao
28包子bāo zǐbánh bao hấp
29面条miàn tiáobún
30你要买什么?nǐ yào mǎi shénme  ?Bạn muốn mua gì?
31我要买水果wǒ yào mǎi shuǐ guǒTôi muốn mua trái cây
32这是什么水果?zhè shì shénme  shuǐ guǒ ?Đây là loại quả gì?
33苹果píng guǒtáo
34我要买苹果wǒ yào mǎi píng guǒTôi muốn mua táo
35你要买什么苹果?nǐ yào mǎi shénme  píng guǒ ?Bạn muốn mua quả táo nào?
36我要买一斤苹果wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒTôi muốn mua một kg táo
37你要买几斤苹果?nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ?Bạn muốn bao nhiêu táo?
38公斤gōng jīnKilôgam .
39太好了tài hǎo leTuyệt quá
40苹果太贵了píng guǒ tài guì leTáo quá đắt
41你吃饭吧nǐ chī fàn baBạn ăn
42你喝啤酒吧nǐ hē pí jiǔ baBạn uống bia
43你喝汤吧nǐ hē tāng baBạn có súp
44你学汉语吧nǐ xué hàn yǔ baBạn nên học tiếng trung
45你学英语吧nǐ xué yīng yǔ baBạn học tiếng Anh
46多少duō shǎoBao nhiêu?
47多少钱?duō shǎo qián ?Bao nhiêu?
48一斤苹果多少钱?yī jīn píng guǒ duō shǎo qián ?Giá táo bao nhiêu một kg?
49很多苹果hěn duō píng guǒRất nhiều táo
50我很少喝啤酒wǒ hěn shǎo hē pí jiǔTôi hiếm khi uống bia
51我很少吃米饭wǒ hěn shǎo chī mǐ fànTôi rất ít khi ăn cơm
52我要吃苹果wǒ yào chī píng guǒTôi muốn ăn táo
53苹果三块一斤píng guǒ sān kuài yī jīnTáo ba nhân dân tệ một kg
54你还要买什么?nǐ hái yào mǎi shénme  ?Bạn muốn mua gì nữa?
55别的bié dekhác
56我要买别的wǒ yào mǎi bié deTôi muốn mua thứ khác
57橘子jú zǐmột quả cam quýt
58我要买橘子wǒ yào mǎi jú zǐTôi muốn mua cam
59一斤橘子多少钱?yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ?Bao nhiêu một kg cam?
60一斤橘子2块5毛yī jīn jú zǐ 2kuài 5máoĐó là hai nhân dân tệ và năm mươi xu một kg cam
61一共yī gònghoàn toàn
62一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
63怎么学?zěn me xué ?Làm thế nào để học?
64英语怎么学?yīng yǔ zěn me xué ?Làm thế nào để học tiếng Anh?
65你要找谁?nǐ yào zhǎo shuí ?Bạn đang tìm ai vậy?
66昨天我去找她zuó tiān wǒ qù zhǎo tāTôi đã đến gặp cô ấy hôm qua
67明天我去办公室找你míng tiān wǒ qù bàn gōng shì zhǎo nǐĐến văn phòng của tôi vào ngày mai
68在哪儿?zài nǎr ?Ở đâu?
69你的办公室在哪儿?nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ?Văn phòng của bạn ở đâu?
70你在哪儿工作?nǐ zài nǎr gōng zuò ?Bạn làm ở đâu?
71你在哪儿吃饭?nǐ zài nǎr chī fàn ?Bạn ăn ở đâu?
72我在家吃饭wǒ zài jiā chī fàntôi ăn ở nhà
73今天你在家吗?jīn tiān nǐ zài jiā ma ?Bạn có ở nhà hôm nay không?
74我很忙呢wǒ hěn máng neTôi đang bận
75你在哪儿呢?nǐ zài nǎr ne ?Bạn ở đâu?
76你住在哪儿?nǐ zhù zài nǎr ?Bạn sống ở đâu?
77我住在学校wǒ zhù zài xué xiàoTôi sống trong trường học
78这个楼zhè gè lóuTòa nhà này
79我住在这个楼wǒ zhù zài zhè gè lóuTôi sống trong tòa nhà này
80这个房间zhè gè fáng jiānPhòng này
81这个房间是谁?zhè gè fáng jiān shì shuí ?Phòng này là ai?
82我住在这个房间wǒ zhù zài zhè gè fáng jiānTôi sống trong phòng này
83我找你2块钱wǒ zhǎo nǐ 2kuài qiánTôi sẽ cho bạn hai nhân dân tệ
84两个人liǎng gè rén2 người
85你卖什么?nǐ mài shénme  ?Bạn bán gì?
86我卖水果wǒ mài shuǐ guǒTôi bán trái cây
87难道nán dàoBạn có không?
88我们在哪儿见面?wǒ men zài nǎr jiàn miàn ?Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
89老地方lǎo dì fāngNơi cũ
90还在老地方吧hái zài lǎo dì fāng baNó vẫn ở chỗ cũ
91我要去图书馆借书wǒ yào qù tú shū guǎn jiè shūTôi sẽ đến thư viện để mượn sách
92你已经复习生词了吗?nǐ yǐ jīng fù xí shēng cí le ma ?Bạn đã xem lại các từ mới chưa?
93你已经预习课文了吗?nǐ yǐ jīng yù xí kè wén le ma ?Bạn đã xem trước văn bản chưa?
94我在做饭呢wǒ zài zuò fàn neTôi đang nấu ăn
95菜场cài chǎngChợ rau quả
96你去菜场给我买一些鸡蛋吧nǐ qù cài chǎng gěi wǒ mǎi yī xiē jī dàn baĐi chợ rau mua cho tôi vài quả trứng
97你去书店给我买一些汉语书吧nǐ qù shū diàn gěi wǒ mǎi yī xiē hàn yǔ shū baĐi đến hiệu sách và mua cho tôi một vài cuốn sách tiếng Trung
98昨天晚上你给我打电话有什么事吗?zuó tiān wǎn shàng nǐ gěi wǒ dǎ diàn huà yǒu shénme  shì ma ?Tôi có thể làm gì để bạn gọi cho tôi đêm qua?
99我常骑摩托车去工作wǒ cháng qí mó tuō chē qù gōng zuòTôi thường đi làm bằng xe máy
100在河内我很少骑自行车zài hé nèi wǒ hěn shǎo qí zì háng chēTôi ít khi đi xe đạp ở Hà Nội
101她很瘦tā hěn shòuCô ấy rất gầy
102合适hé shìthích hợp
103这条牛仔裤跟你很合适zhè tiáo niú zǎi kù gēn nǐ hěn hé shìQuần jean này rất hợp với bạn
104这个工作跟我不合适zhè gè gōng zuò gēn wǒ bù hé shìCông việc này không phù hợp với tôi
105打折dǎ shéGiảm giá
106这条牛仔裤可以打折吗?zhè tiáo niú zǎi kù kě yǐ dǎ shé ma ?Quần jean này có giảm giá không?
107好看hǎo kànưa nhìn
108全家quán jiācả gia đinh
109全家人quán jiā réncả gia đinh
110你喜欢看什么?nǐ xǐ huān kàn shénme  ?Bạn muốn xem cái gì?
111照片zhào piàntấm ảnh
112这是谁的照片?zhè shì shuí de zhào piàn ?Đây là bức tranh của ai?
113姐姐jiě jiěem gái
114我只喜欢你wǒ zhī xǐ huān nǐTôi chỉ thích bạn
115你做什么工作?nǐ zuò shénme  gōng zuò ?Bạn làm gì để sống?
116大夫dà fūBác sĩ
117我要找一个大夫wǒ yào zhǎo yī gè dà fūTôi đang tìm bác sĩ
118医院yī yuànbệnh viện
119我要去医院找大夫wǒ yào qù yī yuàn zhǎo dà fūTôi đang đến bệnh viện để gặp bác sĩ
120商店shāng diàncửa tiệm
121你的商店卖什么?nǐ de shāng diàn mài shénme  ?Bạn bán gì trong cửa hàng của bạn?
122公司gōng sīCông ty
123你的公司是什么公司?nǐ de gōng sī shì shénme  gōng sī ?Công ty của bạn là gì?
124律师lǜ shīluật sư
125你找给我一个律师吧nǐ zhǎo gěi wǒ yī gè lǜ shī baBạn có thể cho tôi một luật sư
126外贸wài màongoại thương
127外贸公司wài mào gōng sīCông ty ngoại thương
128大概dà gàiTrong khoảng
129你的公司有大概多少职员?nǐ de gōng sī yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ?Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn?
130我的公司有很多外国人wǒ de gōng sī yǒu hěn duō wài guó rénCó rất nhiều người nước ngoài trong công ty của tôi
131今天我们有四门课jīn tiān wǒ men yǒu sì mén kèChúng tôi có bốn khóa học hôm nay
132谁教你口语?shuí jiāo nǐ kǒu yǔ ?Ai dạy bạn tiếng Anh bằng miệng?
133她教我口语和听力tā jiāo wǒ kǒu yǔ hé tīng lìCô ấy dạy tôi bằng miệng và nghe
134今天你们有体育课吗?jīn tiān nǐ men yǒu tǐ yù kè ma ?Bạn có lớp thể dục hôm nay không?
135今天我们没有体育课jīn tiān wǒ men méi yǒu tǐ yù kèHôm nay chúng tôi không có lớp thể dục
136现在我在很忙xiàn zài wǒ zài hěn mángBây giờ tôi đang bận
137一会你再给我打电话吧yī huì nǐ zài gěi wǒ dǎ diàn huà baGọi lại cho tôi sau
138你喜欢坐飞机去旅行还是坐汽车去旅行?nǐ xǐ huān zuò fēi jī qù lǚ háng hái shì zuò qì chē qù lǚ háng ?Bạn thích đi du lịch bằng đường hàng không hay ô tô?
139浅颜色qiǎn yán sèMàu sáng
140你喜欢浅颜色吗?nǐ xǐ huān qiǎn yán sè ma ?Bạn có thích màu sáng không?
141试一下shì yī xiàmuốn đi
142你要试一下吗?nǐ yào shì yī xià ma ?Bạn có muốn thử không?
143你要试一下这条裤子吗?nǐ yào shì yī xià zhè tiáo kù zǐ ma ?Bạn có muốn mặc thử chiếc quần này không?
144可以kě yǐchắc chắn rồi
145我可以试一下这件毛衣吗?wǒ kě yǐ shì yī xià zhè jiàn máo yī ma ?Tôi có thể thử chiếc áo len này được không?
146不可以bù kě yǐcó thể không
147当然dāng rántất nhiên
148当然我很喜欢买衣服dāng rán wǒ hěn xǐ huān mǎi yī fúTất nhiên, tôi thích mua quần áo

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.