Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1 chi tiết từ A đến Z

0
1143
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1 Luyện thi HSK online miễn phí cùng Thầy Vũ
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1 Luyện thi HSK online miễn phí cùng Thầy Vũ
Đánh giá post

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1 chi tiết cùng Thầy Vũ

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 1 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online có tên website là tiengtrungnet.com là trang web học trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hằng ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao

Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc

Các bạn theo dõi lịch học và thời khóa biểu của lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội của thầy Vũ

Đăng kí khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10

Các bạn nhớ theo dõi diễn đàn học tiếng Trung online của thầy Vũ để liên tục cập nhật những bài giảng hay và bổ ích nhé.

Diễn đàn học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ 

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung thì hãy tham gia vào diễn đàn Luyện thi HSK online tại link dưới đây nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online cùng thầy Vũ

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay nhé các bạn

Chi tiết bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1

STTGiáo trình chuẩn luyện dịch tiếng Trung uy tín Thầy VũGiáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc ChineMasterBạn thử tìm ra lỗi sai trong các câu tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt bên dưới và đăng câu trả lời của bạn vào diễn đàn học tiếng Trung để Thầy Vũ chấm bài
1今天你去哪儿?jīn tiān nǐ qù nǎr ?Bạn sẽ đi đâu hôm nay?
2昨天zuó tiānhôm qua
3昨天星期几?zuó tiān xīng qī jǐ ?Hôm qua là ngày mấy?
4星期xīng qītuần
5你在哪儿工作?nǐ zài nǎr gōng zuò ?Bạn làm ở đâu?
6我去那儿取钱wǒ qù nàr qǔ qiánTôi sẽ đến đó để lấy tiền
7学校xué xiàotrường học
8再见zài jiàntạm biệt
9对不起duì bù  qǐTôi xin lỗi
10没关系méi guān xìKhông vấn đề gì
11这是老师zhè shì lǎo shīĐây là giáo viên
12您好nín hǎoXin chào!
13请进qǐng jìnmời vào
14请坐qǐng zuòXin mời ngồi
15你喝吗?nǐ hē ma ?Bạn có uống nó không?
16我不喝wǒ bù  hēTôi không uống
17你喝茶吗?nǐ hē chá ma ?Bạn có trà?
18我不喝茶wǒ bù  hē cháTôi không uống trà
19你去哪儿喝茶?nǐ qù nǎr hē chá ?Bạn định uống trà ở đâu?
20我去那儿喝茶wǒ qù nàr hē cháTôi sẽ đến đó uống trà
21谢谢xiè xiècảm ơn bạn
22谢谢你xiè xiè nǐcảm ơn bạn
23不客气bù  kè qìkhông có gì
24她很客气tā hěn kè qìCô ấy rất lịch sự
25工作gōng zuòcông việc
26你工作忙吗?nǐ gōng zuò máng ma ?Bạn đang bận rộn với công việc của bạn?
27我工作不太忙wǒ gōng zuò bù  tài mángTôi không quá bận rộn trong công việc
28今天我工作很忙jīn tiān wǒ gōng zuò hěn mángHôm nay tôi rất bận công việc
29你工作好吗?nǐ gōng zuò hǎo ma ?Công việc của bạn dạo này thế nào?
30身体shēn tǐthân hình
31你身体好吗?nǐ shēn tǐ hǎo ma ?Cơ thể của cậu sao rồi?
32你爸爸妈妈身体好吗?nǐ bà bà mā mā shēn tǐ hǎo ma ?Bố mẹ bạn thế nào?
33我的书wǒ de shūCuốn sách của tôi
34我的老师wǒ de lǎo shīCô giáo của tôi
35我们先吃饭再喝咖啡,然后去看电影,最后回家wǒ men xiān chī fàn zài hē kā fēi ,rán hòu qù kàn diàn yǐng ,zuì hòu huí jiāChúng tôi ăn tối, uống cà phê, sau đó đi xem phim và cuối cùng về nhà
36少数民族shǎo shù mín zúdân tộc thiểu số
37少数人shǎo shù rénMột vài người
38少数学生shǎo shù xué shēngMột số ít học sinh
39少数国家shǎo shù guó jiāMột vài quốc gia
40游览长城yóu lǎn zhǎng chéngcó chuyến tham quan Vạn Lý Trường Thành
41游览颐和园yóu lǎn yí hé yuánTham quan Cung điện Mùa hè
42游览长江三峡yóu lǎn zhǎng jiāng sān xiáThăm Tam Hiệp của sông Dương Tử
43游览桂林山水yóu lǎn guì lín shān shuǐTham quan cảnh quan Quế Lâm
44学习计划xué xí jì huáKế hoạch học tập
45工作计划gōng zuò jì huáKế hoạch làm việc
46旅行计划lǚ háng jì huáKế hoạch du lịch
47计划去旅行jì huá qù lǚ hángLập kế hoạch cho một chuyến đi
48谁都喜欢她shuí dōu xǐ huān tāMọi Người Thích Cô Ấy
49怎么去都行zěn me qù dōu hángBạn có thể đi bất cứ cách nào
50哪儿都不舒服nǎr dōu bù  shū fúNó không thoải mái ở bất cứ đâu
51什么地方都没去过shénme dì fāng dōu méi qù guòTôi chưa bao giờ đến bất cứ đâu
52一边看一边写yī biān kàn yī biān xiěĐọc và viết
53一边旅行一边考察yī biān lǚ háng yī biān kǎo cháDu lịch và học tập
54一边听音乐一边做练习yī biān tīng yīn lè yī biān zuò liàn xíNghe nhạc và làm bài tập
55我们去哪儿玩吧wǒ men qù nǎr wán baHãy chơi ở đâu đó
56我想送给她什么礼物wǒ xiǎng sòng gěi tā shénme lǐ wùTôi muốn tặng quà gì cho cô ấy
57你找谁帮你吧nǐ zhǎo shuí bāng nǐ baTôi có thể giúp bạn với ai
58我觉得饿了,我想吃点什么东西wǒ juéde è le ,wǒ xiǎng chī diǎn shénme dōng xīTôi cảm thấy đói. Tôi muốn ăn gì
59你想去哪儿我就去哪儿nǐ xiǎng qù nǎr wǒ jiù qù nǎrTôi sẽ đi bất cứ nơi nào bạn muốn
60你想说什么就说什么吧nǐ xiǎng shuō shénme jiù shuō shénme baNói những gì bạn muốn nói
61你想什么时候到就什么时候到nǐ xiǎng shénme shí hòu dào jiù shénme shí hòu dàoBạn có thể đến bất cứ khi nào bạn thích
62你想给多少钱就给多少钱吧nǐ xiǎng gěi duō shǎo qián jiù gěi duō shǎo qián baTrả bao nhiêu tùy thích
63你想怎么去就怎么去nǐ xiǎng zěn me qù jiù zěn me qùĐi như bạn muốn
64吃什么都可以chī shénme dōu kě yǐBạn có thể ăn bất cứ thứ gì
65你要买什么都可以nǐ yào mǎi shénme dōu kě yǐBạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn muốn
66什么好吃我就吃什么shénme hǎo chī wǒ jiù chī shénmeTôi sẽ ăn bất cứ thứ gì ngon
67谁的书?shuí de shū ?Sách của ai?
68汉语书hàn yǔ shūSách tiếng trung
69我的汉语书wǒ de hàn yǔ shūSách tiếng trung của tôi
70请问qǐng wènXin lỗi?
71你姓什么?nǐ xìng shénme ?Họ của bạn là gì?
72你叫什么?nǐ jiào shénme ?Bạn tên là gì?
73名字míng zìTên
74你叫什么名字?nǐ jiào shénme míng zì ?Bạn tên là gì?
75你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
76越南yuè nánViệt Nam?
77我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
78中国zhōng guóTrung Quốc
79德国dé guónước Đức
80俄国é guóNga
81法国fǎ guóPháp
82韩国hán guóHàn Quốc
83美国měi guóHOA KỲ
84日本rì běnNhật Bản
85英国yīng guónước Anh
86学习xué xíhọc
87汉字hàn zìnhân vật Trung Quốc
88发音fā yīncách phát âm
89什么shénme
90你要看什么?nǐ yào kàn shénme ?Bạn muốn thấy gì?
91杂志zá zhìtạp chí
92你要看什么杂志?nǐ yào kàn shénme zá zhì ?Bạn muốn đọc tạp chí nào?
93中文zhōng wénngười Trung Quốc
94英文yīng wénTiếng Anh
95朋友péng yǒubạn bè
96中午zhōng wǔkhông bật
97今天中午你吃什么?jīn tiān zhōng wǔ nǐ chī shénme ?Bạn có gì cho bữa trưa hôm nay?
98吃饭chī fànăn tối
99你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
100食堂shí tángnhà ăn
101馒头mán tóuBánh hấp
102米饭mǐ fànCơm trắng
103你要喝什么?nǐ yào hē shénme ?Bạn muốn uống gì?
104一碗米饭yī wǎn mǐ fànMột bát cơm
105鸡蛋jī dàntrứng
106啤酒pí jiǔBia
107你要喝啤酒吗?nǐ yào hē pí jiǔ ma ?Bạn có muốn uống bia không?
108水果汁shuǐ guǒ zhīNước ép hoa quả
109这些zhè xiēnhững cái này ở đây
110这些人是谁?zhè xiē rén shì shuí ?Những người này là ai?
111那些nà xiēnhững, cái đó
112那些是什么?nà xiē shì shénme ?Đó là những gì?
113一些yī xiēmột số
114我看有一些人很喜欢喝啤酒wǒ kàn yǒu yī xiē rén hěn xǐ huān hē pí jiǔTôi nghĩ một số người thích bia rất nhiều
115这是老师zhè shì lǎo shīĐây là giáo viên
116这是汉语老师zhè shì hàn yǔ lǎo shīĐây là giáo viên tiếng Trung
117请进qǐng jìnmời vào
118请坐qǐng zuòXin mời ngồi
119请喝茶qǐng hē chácó trà
120你喝茶吗?nǐ hē chá ma ?Bạn có trà?
121我不喝茶wǒ bù  hē cháTôi không uống trà
122谢谢xiè xiècảm ơn bạn
123不客气bù  kè qìkhông có gì
124客气kè qìlịch sự
125工作gōng zuòcông việc
126你工作好吗?nǐ gōng zuò hǎo ma ?Công việc của bạn dạo này thế nào?
127我工作很好wǒ gōng zuò hěn hǎoTôi làm việc tốt
128你工作忙吗?nǐ gōng zuò máng ma ?Bạn đang bận rộn với công việc của bạn?
129我工作不太忙wǒ gōng zuò bù  tài mángTôi không quá bận rộn trong công việc
130你身体好吗?nǐ shēn tǐ hǎo ma ?Cơ thể của cậu sao rồi?
131你爸爸身体好吗?nǐ bà bà shēn tǐ hǎo ma ?Bố bạn thế nào?
132今天几日?jīn tiān jǐ rì ?Hôm nay là ngày gì?
133今天一日jīn tiān yī rìHôm nay là ngày
134请问qǐng wènXin lỗi?
135名字míng zìTên
136贵姓guì xìngbạn tên là gì
137你姓什么?nǐ xìng shénme ?Họ của bạn là gì?
138我姓阮wǒ xìng ruǎnTôi tên là Ruan
139你叫什么名字?nǐ jiào shénme míng zì ?Bạn tên là gì?
140我叫阮翠俄wǒ jiào ruǎn cuì éTên tôi là Ruan cuio
141你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
142我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
143你是越南人吗?nǐ shì yuè nán rén ma ?bạn là người Việt Nam hả?
144中国zhōng guóTrung Quốc
145她是中国人tā shì zhōng guó rénCô ấy là người Trung Quốc
146德国dé guónước Đức
147俄国é guóNga
148法国fǎ guóPháp
149韩国hán guóHàn Quốc
150美国měi guóHOA KỲ
151日本rì běnNhật Bản
152英国yīng guónước Anh
153汉字hàn zìnhân vật Trung Quốc
154发音fā yīncách phát âm
155你是中国人吗?nǐ shì zhōng guó rén ma ?Bạn là người Trung Quốc à?
156这是什么书?zhè shì shénme shū ?Cuốn sách gì đây?
157这是汉语书zhè shì hàn yǔ shūĐây là sách tiếng Trung
158这是英语书zhè shì yīng yǔ shūĐây là một quyển sách Tiếng Anh
159我的书wǒ de shūCuốn sách của tôi
160我的汉语书wǒ de hàn yǔ shūSách tiếng trung của tôi
161我的英语书wǒ de yīng yǔ shūSách tiếng anh của tôi
162这是谁的书?zhè shì shuí de shū ?Cuốn sách này của ai?
163这是谁的汉语书?zhè shì shuí de hàn yǔ shū ?Đây là cuốn sách tiếng Trung của ai?
164杂志zá zhìtạp chí
165我的英语杂志wǒ de yīng yǔ zá zhìTạp chí tiếng anh của tôi
166中文zhōng wénngười Trung Quốc
167英文yīng wénTiếng Anh
168朋友péng yǒubạn bè
169女朋友nǚ péng yǒubạn gái
170男朋友nán péng yǒubạn trai
171她是我的女朋友tā shì wǒ de nǚ péng yǒuCô ấy là bạn gái của tôi
172这是我朋友的英语杂志zhè shì wǒ péng yǒu de yīng yǔ zá zhìĐây là tạp chí tiếng Anh của bạn tôi
173中午zhōng wǔkhông bật
174今天jīn tiānhôm nay
175今天中午jīn tiān zhōng wǔHôm nay là trưa
176今天中午你忙吗?jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ?Buổi trưa hôm nay bạn có bận không?
177今天中午你去哪儿?jīn tiān zhōng wǔ nǐ qù nǎr ?Chiều nay bạn đi đâu?
178吃饭chī fànăn tối
179你吃饭吗?nǐnǐ chī fàn ma ?nBạn có ăn tối không? N
180你去哪儿吃饭?nǐ qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
181食堂shí tángnhà ăn
182我去食堂吃饭wǒ qù shí táng chī fànTôi đến căng tin để ăn
183馒头mán tóuBánh hấp
184你要吃什么?nǐ yào chī shénme ?Bạn muốn ăn gì?
185你要吃饭吗?nǐ yào chī fàn ma ?Bạn có muốn ăn?
186你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
187你要吃几个?nǐ yào chī jǐ gè ?Bạn muốn bao nhiêu?
188我要吃三个wǒ yào chī sān gèTôi sẽ có ba
189米饭mǐ fànCơm trắng
190一碗米饭yī wǎn mǐ fànMột bát cơm
191两碗米饭liǎng wǎn mǐ fànHai bát cơm
192鸡蛋jī dàntrứng
193鸡蛋汤jī dàn tāngSúp trứng đánh
194啤酒pí jiǔBia
195你要喝啤酒吗?nǐ yào hē pí jiǔ ma ?Bạn có muốn uống bia không?
196喝茶hē cháuống trà
197你喝酒吗?nǐ hē jiǔ ma ?Bạn có uống rượu không?
198这些zhè xiēnhững cái này ở đây
199这些是什么?zhè xiē shì shénme ?Cái gì đây?
200这些人是谁?zhè xiē rén shì shuí ?Những người này là ai?
201这些人是我的朋友zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒuNhững người này là bạn của tôi
202那些nà xiēnhững, cái đó
203那些是什么?nà xiē shì shénme ?Đó là những gì?
204那些人是谁?nà xiē rén shì shuí ?Những người đó là ai?
205一些yī xiēmột số
206我要吃一些馒头wǒ yào chī yī xiē mán tóuTôi muốn ăn bánh mì hấp
207包子bāo zǐbánh bao hấp
208面条miàn tiáobún, mỳ sợi, mỳ, miến
209饺子jiǎo zǐsùi cảo
210水果shuǐ guǒTrái cây
211你卖什么?nǐ mài shénme ?Bạn bán gì?
212苹果píng guǒtáo
213你还要买什么?nǐ hái yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì nữa?
214别的bié dekhác
215你要买别的吗?nǐ yào mǎi bié de ma ?Bạn có muốn mua thứ khác không?
216怎么zěn meĐúng?
217橘子怎么卖?jú zǐ zěn me mài ?Còn cam thì sao?
218liǎngHai
219两个人liǎng gè rén2 người
220一共yī gònghoàn toàn
221一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
222你给我钱吧nǐ gěi wǒ qián baBạn đưa tôi tiền
223下午xià wǔbuổi chiều
224上午shàng wǔbuổi sáng
225图书馆tú shū guǎnthư viện
226你要换钱吗?nǐ yào huàn qián ma ?Bạn có muốn đổi tiền không?
227小姐xiǎo jiě
228营业员yíng yè yuánThư ký bán hàng
229人民币rén mín bìNhân dân tệ
230越南盾yuè nán dùnviet-namese dong
231美元měi yuánđô la
232一百yī bǎitrăm
233一千yī qiānmột nghìn
234一万yī wànmười nghìn
235十万shí wàn100000
236一百万yī bǎi wàntriệu
237一千万yī qiān wànmười triệu
238你要等谁?nǐ yào děng shuí ?Bạn đang đợi ai?
239你等一会吧nǐ děng yī huì baBạn đợi một chút
240先生xiān shēngquý ngài
241数钱shù qiánĐếm tiền
242办公室bàn gōng shìvăn phòng
243你的办公室在哪儿?nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ?Văn phòng của bạn ở đâu?
244办公bàn gōnglàm việc trong văn phòng
245明天你办公吗?míng tiān nǐ bàn gōng ma ?Bạn có đi làm vào ngày mai không?
246职员zhí yuánthành viên đội ngũ nhân viên
247你的办公室有多少职员?nǐ de bàn gōng shì yǒu duō shǎo zhí yuán ?Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn?
248你要找谁?nǐ yào zhǎo shuí ?Bạn đang tìm ai vậy?
249你家在哪儿?nǐ jiā zài nǎr ?Nhà bạn ở đâu?
250我在这个公司工作wǒ zài zhè gè gōng sī gōng zuòTôi làm việc trong công ty này
251我很忙呢wǒ hěn máng neTôi đang bận
252你住哪儿?nǐ zhù nǎr ?Bạn sống ở đâu?
253我住在这个楼wǒ zhù zài zhè gè lóuTôi sống trong tòa nhà này
254房间fáng jiānphòng
255你的房间在哪儿?nǐ de fáng jiān zài nǎr ?Đâu là phòng của bạn?
256房间号fáng jiān hàosố phòng
257你的房间号是多少?nǐ de fáng jiān hào shì duō shǎo ?Phòng của bạn số mấy?
258知道zhī dàobiết rôi
259你知道她是谁吗?nǐ zhī dào tā shì shuí ma ?Bạn có biết cô ấy là ai không?
260电话diàn huàĐiện thoại
261号码hào mǎcon số
262电话号码diàn huà hào mǎSố điện thoại
263手机shǒu jīđiện thoại di động
264秘书mì shūThư ký
265你先说吧nǐ xiān shuō baBạn cứ đi
266你先吃吧nǐ xiān chī baBạn ăn trước
267介绍jiè shàogiới thiệu
268你介绍一下吧nǐ jiè shào yī xià baBạn có thể giới thiệu cho tôi được không
269一下yī xiàMột lần
270你吃一下吧nǐ chī yī xià baCắn một miếng
271这位是谁?zhè wèi shì shuí ?Ai đây?
272教授jiāo shòuGiáo sư
273校长xiào zhǎnghiệu trưởng
274欢迎huān yíngchào mừng
275我很欢迎你wǒ hěn huān yíng nǐTôi hoan nghênh bạn rất nhiều
276留学生liú xué shēngdu học sinh
277留学liú xuéDu học
278我也很喜欢你wǒ yě hěn xǐ huān nǐTôi thích bạn rất nhiều.
279我们都是越南人wǒ men dōu shì yuè nán rénChúng ta đều là người việt nam
280没什么méi shénmekhông có gì
281这条裤子很好看zhè tiáo kù zǐ hěn hǎo kànQuần tây này rất đẹp
282什么时候你可以放假?shénme shí hòu nǐ kě yǐ fàng jiǎ ?Khi nào bạn có thể có một kỳ nghỉ?
283寒假hán jiǎKỳ nghỉ đông
284寒假你可以放几天假?hán jiǎ nǐ kě yǐ fàng jǐ tiān jiǎ ?Bạn có thể có bao nhiêu ngày trong kỳ nghỉ đông?
285外地wài dìCánh đồng
286零下líng xiàDưới không
287今天晚上气温是零下五度jīn tiān wǎn shàng qì wēn shì líng xià wǔ dùNhiệt độ dưới 0 độ tối nay
288冰灯bīng dēngđèn lồng băng
289冰雕bīng diāođiêu khắc đá
290开玩笑kāi wán xiàogiễu cợt
291你在开玩笑吗?nǐ zài kāi wán xiào ma ?Bạn đang giỡn đấy à?
292玩笑wán xiàotrò đùa
293计划jì huákế hoạch
294这个周末你有什么计划吗?zhè gè zhōu mò nǐ yǒu shénme jì huá ma ?Cuối tuần này bạn đã có kế hoạch gì chưa?
295兵马俑bīng mǎ yǒngcác chiến binh đất nung
296游览yóu lǎnchuyến thăm
297你喜欢听什么音乐?nǐ xǐ huān tīng shénme yīnyuè ?Bạn thích nghe nhạc gì?
298没有méi yǒuKhông,
299你在听音乐吗?nǐ zài tīng yīn lè ma ?Bạn đang nghe nhạc à?
300录音lù yīnghi âm
301你找我有什么事?nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì ?Tôi có thể làm gì cho bạn?
302我找你有很多事wǒ zhǎo nǐ yǒu hěn duō shìTôi có rất nhiều điều để làm với bạn
303书店shū diànHiệu sách
304你要去书店做什么?nǐ yào qù shū diàn zuò shénme ?Bạn đến hiệu sách để làm gì?
305汉英hàn yīngTrung-Anh
306汉英词典hàn yīng cí diǎnTừ điển Trung-Anh
307你的房间太挤了nǐ de fáng jiān tài jǐ lePhòng của bạn quá đông
308骑摩托车qí mó tuō chēLái xe mô tô
309骑自行车qí zì háng chēđi xe đạp
310请问她是谁?qǐng wèn tā shì shuí ?Cô ấy là ai, làm ơn?
311你的手机号是什么?nǐ de shǒu jī hào shì shénme ?Số điện thoại di động của bạn là gì?
312你的办公室在哪儿?nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ?Văn phòng của bạn ở đâu?
313你住在河内吗?nǐ zhù zài hé nèi ma ?Bạn sống ở Hà Nội?
314你的房间在哪儿?nǐ de fáng jiān zài nǎr ?Đâu là phòng của bạn?
315你住几楼?nǐ zhù jǐ lóu ?Bạn sống ở tầng mấy?
316我住在二楼wǒ zhù zài èr lóutôi sống trên tầng hai
317你的职员是谁?nǐ de zhí yuán shì shuí ?Nhân viên của bạn là ai?
318专业zhuān yèchính
319你的专业是什么?nǐ de zhuān yè shì shénme ?Chuyên ngành của bạn là gì?
320国际guó jìQuốc tế
321关系guān xìmối quan hệ
322国际关系guó jì guān xìquan hệ quốc tế
323我的专业是国际关系wǒ de zhuān yè shì guó jì guān xìChuyên ngành của tôi là quan hệ quốc tế
324中文zhōng wénngười Trung Quốc
325你学中文吗?nǐ xué zhōng wén ma ?Bạn có học tiếng Trung không?
326中文系zhōng wén xìKhoa tiếng trung
327研究生yán jiū shēngsinh viên tốt nghiệp
328现代xiàn dàihiện đại
329文学wén xuévăn chương
330越南文学很难yuè nán wén xué hěn nánVăn việt khó
331学历史难吗?xué lì shǐ nán ma ?Học lịch sử có khó không?
332你要学越南法律nǐ yào xué yuè nán fǎ lǜBạn phải học luật việt nam
333你学经济吗?nǐ xué jīng jì ma ?Bạn có học kinh tế không?
334你在哪儿学经济?nǐ zài nǎr xué jīng jì ?Bạn học kinh tế ở đâu?
335现代文学xiàn dài wén xuévăn học đương đại
336东边dōng biānphía đông
337你有汉语书吗?nǐ yǒu hàn yǔ shū ma ?Bạn có cuốn sách tiếng Trung nào không?
338今天你有空吗?jīn tiān nǐ yǒu kōng ma ?Hôm nay bạn rảnh không?
339我没空wǒ méi kōngtôi không rảnh
340时候shí hòuthời gian
341什么时候shénme shí hòukhi nào
342什么时候你有空?shénme shí hòu nǐ yǒu kōng ?Khi nào bạn rảnh?
343欢迎huān yíngchào mừng
344我们很欢迎你wǒ men hěn huān yíng nǐChúng tôi chào mừng bạn
345你去玩吗?nǐ qù wán ma ?Bạn có đi chơi không?
346你去哪儿玩?nǐ qù nǎr wán ?Bạn đi đâu?
347卫生间wèi shēng jiānPHÒNG VỆ SINH
348请问卫生间在哪儿?qǐng wèn wèi shēng jiān zài nǎr ?Làm ơn đi vệ sinh ở đâu?
349洗手间xǐ shǒu jiānphòng vệ sinh
350厕所cè suǒPhòng vệ sinh
351教室jiāo shìlớp học
352我来教室学汉语wǒ lái jiāo shì xué hàn yǔTôi đến lớp học để học tiếng trung
353旁边páng biānbên
354银行的旁边是邮局yín háng de páng biān shì yóu júCạnh ngân hàng là bưu điện

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học tiếng Trung online vui vẻ nhé.