Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1 chi tiết cùng Thầy Vũ
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 1 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online có tên website là tiengtrungnet.com là trang web học trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hằng ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao
Bộ tài liệu dịch tiếng Trung Quốc
Các bạn theo dõi lịch học và thời khóa biểu của lớp học tiếng Trung giao tiếp uy tín tại Hà Nội của thầy Vũ
Đăng kí khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung bài 10
Các bạn nhớ theo dõi diễn đàn học tiếng Trung online của thầy Vũ để liên tục cập nhật những bài giảng hay và bổ ích nhé.
Diễn đàn học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung thì hãy tham gia vào diễn đàn Luyện thi HSK online tại link dưới đây nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online cùng thầy Vũ
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung online
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay nhé các bạn
Chi tiết bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1
STT | Giáo trình chuẩn luyện dịch tiếng Trung uy tín Thầy Vũ | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc ChineMaster | Bạn thử tìm ra lỗi sai trong các câu tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt bên dưới và đăng câu trả lời của bạn vào diễn đàn học tiếng Trung để Thầy Vũ chấm bài |
1 | 今天你去哪儿? | jīn tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu hôm nay? |
2 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
3 | 昨天星期几? | zuó tiān xīng qī jǐ ? | Hôm qua là ngày mấy? |
4 | 星期 | xīng qī | tuần |
5 | 你在哪儿工作? | nǐ zài nǎr gōng zuò ? | Bạn làm ở đâu? |
6 | 我去那儿取钱 | wǒ qù nàr qǔ qián | Tôi sẽ đến đó để lấy tiền |
7 | 学校 | xué xiào | trường học |
8 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
9 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
10 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
11 | 这是老师 | zhè shì lǎo shī | Đây là giáo viên |
12 | 您好 | nín hǎo | Xin chào! |
13 | 请进 | qǐng jìn | mời vào |
14 | 请坐 | qǐng zuò | Xin mời ngồi |
15 | 你喝吗? | nǐ hē ma ? | Bạn có uống nó không? |
16 | 我不喝 | wǒ bù hē | Tôi không uống |
17 | 你喝茶吗? | nǐ hē chá ma ? | Bạn có trà? |
18 | 我不喝茶 | wǒ bù hē chá | Tôi không uống trà |
19 | 你去哪儿喝茶? | nǐ qù nǎr hē chá ? | Bạn định uống trà ở đâu? |
20 | 我去那儿喝茶 | wǒ qù nàr hē chá | Tôi sẽ đến đó uống trà |
21 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
22 | 谢谢你 | xiè xiè nǐ | cảm ơn bạn |
23 | 不客气 | bù kè qì | không có gì |
24 | 她很客气 | tā hěn kè qì | Cô ấy rất lịch sự |
25 | 工作 | gōng zuò | công việc |
26 | 你工作忙吗? | nǐ gōng zuò máng ma ? | Bạn đang bận rộn với công việc của bạn? |
27 | 我工作不太忙 | wǒ gōng zuò bù tài máng | Tôi không quá bận rộn trong công việc |
28 | 今天我工作很忙 | jīn tiān wǒ gōng zuò hěn máng | Hôm nay tôi rất bận công việc |
29 | 你工作好吗? | nǐ gōng zuò hǎo ma ? | Công việc của bạn dạo này thế nào? |
30 | 身体 | shēn tǐ | thân hình |
31 | 你身体好吗? | nǐ shēn tǐ hǎo ma ? | Cơ thể của cậu sao rồi? |
32 | 你爸爸妈妈身体好吗? | nǐ bà bà mā mā shēn tǐ hǎo ma ? | Bố mẹ bạn thế nào? |
33 | 我的书 | wǒ de shū | Cuốn sách của tôi |
34 | 我的老师 | wǒ de lǎo shī | Cô giáo của tôi |
35 | 我们先吃饭再喝咖啡,然后去看电影,最后回家 | wǒ men xiān chī fàn zài hē kā fēi ,rán hòu qù kàn diàn yǐng ,zuì hòu huí jiā | Chúng tôi ăn tối, uống cà phê, sau đó đi xem phim và cuối cùng về nhà |
36 | 少数民族 | shǎo shù mín zú | dân tộc thiểu số |
37 | 少数人 | shǎo shù rén | Một vài người |
38 | 少数学生 | shǎo shù xué shēng | Một số ít học sinh |
39 | 少数国家 | shǎo shù guó jiā | Một vài quốc gia |
40 | 游览长城 | yóu lǎn zhǎng chéng | có chuyến tham quan Vạn Lý Trường Thành |
41 | 游览颐和园 | yóu lǎn yí hé yuán | Tham quan Cung điện Mùa hè |
42 | 游览长江三峡 | yóu lǎn zhǎng jiāng sān xiá | Thăm Tam Hiệp của sông Dương Tử |
43 | 游览桂林山水 | yóu lǎn guì lín shān shuǐ | Tham quan cảnh quan Quế Lâm |
44 | 学习计划 | xué xí jì huá | Kế hoạch học tập |
45 | 工作计划 | gōng zuò jì huá | Kế hoạch làm việc |
46 | 旅行计划 | lǚ háng jì huá | Kế hoạch du lịch |
47 | 计划去旅行 | jì huá qù lǚ háng | Lập kế hoạch cho một chuyến đi |
48 | 谁都喜欢她 | shuí dōu xǐ huān tā | Mọi Người Thích Cô Ấy |
49 | 怎么去都行 | zěn me qù dōu háng | Bạn có thể đi bất cứ cách nào |
50 | 哪儿都不舒服 | nǎr dōu bù shū fú | Nó không thoải mái ở bất cứ đâu |
51 | 什么地方都没去过 | shénme dì fāng dōu méi qù guò | Tôi chưa bao giờ đến bất cứ đâu |
52 | 一边看一边写 | yī biān kàn yī biān xiě | Đọc và viết |
53 | 一边旅行一边考察 | yī biān lǚ háng yī biān kǎo chá | Du lịch và học tập |
54 | 一边听音乐一边做练习 | yī biān tīng yīn lè yī biān zuò liàn xí | Nghe nhạc và làm bài tập |
55 | 我们去哪儿玩吧 | wǒ men qù nǎr wán ba | Hãy chơi ở đâu đó |
56 | 我想送给她什么礼物 | wǒ xiǎng sòng gěi tā shénme lǐ wù | Tôi muốn tặng quà gì cho cô ấy |
57 | 你找谁帮你吧 | nǐ zhǎo shuí bāng nǐ ba | Tôi có thể giúp bạn với ai |
58 | 我觉得饿了,我想吃点什么东西 | wǒ juéde è le ,wǒ xiǎng chī diǎn shénme dōng xī | Tôi cảm thấy đói. Tôi muốn ăn gì |
59 | 你想去哪儿我就去哪儿 | nǐ xiǎng qù nǎr wǒ jiù qù nǎr | Tôi sẽ đi bất cứ nơi nào bạn muốn |
60 | 你想说什么就说什么吧 | nǐ xiǎng shuō shénme jiù shuō shénme ba | Nói những gì bạn muốn nói |
61 | 你想什么时候到就什么时候到 | nǐ xiǎng shénme shí hòu dào jiù shénme shí hòu dào | Bạn có thể đến bất cứ khi nào bạn thích |
62 | 你想给多少钱就给多少钱吧 | nǐ xiǎng gěi duō shǎo qián jiù gěi duō shǎo qián ba | Trả bao nhiêu tùy thích |
63 | 你想怎么去就怎么去 | nǐ xiǎng zěn me qù jiù zěn me qù | Đi như bạn muốn |
64 | 吃什么都可以 | chī shénme dōu kě yǐ | Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì |
65 | 你要买什么都可以 | nǐ yào mǎi shénme dōu kě yǐ | Bạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn muốn |
66 | 什么好吃我就吃什么 | shénme hǎo chī wǒ jiù chī shénme | Tôi sẽ ăn bất cứ thứ gì ngon |
67 | 谁的书? | shuí de shū ? | Sách của ai? |
68 | 汉语书 | hàn yǔ shū | Sách tiếng trung |
69 | 我的汉语书 | wǒ de hàn yǔ shū | Sách tiếng trung của tôi |
70 | 请问 | qǐng wèn | Xin lỗi? |
71 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme ? | Họ của bạn là gì? |
72 | 你叫什么? | nǐ jiào shénme ? | Bạn tên là gì? |
73 | 名字 | míng zì | Tên |
74 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míng zì ? | Bạn tên là gì? |
75 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
76 | 越南 | yuè nán | Việt Nam? |
77 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
78 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
79 | 德国 | dé guó | nước Đức |
80 | 俄国 | é guó | Nga |
81 | 法国 | fǎ guó | Pháp |
82 | 韩国 | hán guó | Hàn Quốc |
83 | 美国 | měi guó | HOA KỲ |
84 | 日本 | rì běn | Nhật Bản |
85 | 英国 | yīng guó | nước Anh |
86 | 学习 | xué xí | học |
87 | 汉字 | hàn zì | nhân vật Trung Quốc |
88 | 发音 | fā yīn | cách phát âm |
89 | 什么 | shénme | gì |
90 | 你要看什么? | nǐ yào kàn shénme ? | Bạn muốn thấy gì? |
91 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
92 | 你要看什么杂志? | nǐ yào kàn shénme zá zhì ? | Bạn muốn đọc tạp chí nào? |
93 | 中文 | zhōng wén | người Trung Quốc |
94 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
95 | 朋友 | péng yǒu | bạn bè |
96 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
97 | 今天中午你吃什么? | jīn tiān zhōng wǔ nǐ chī shénme ? | Bạn có gì cho bữa trưa hôm nay? |
98 | 吃饭 | chī fàn | ăn tối |
99 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
100 | 食堂 | shí táng | nhà ăn |
101 | 馒头 | mán tóu | Bánh hấp |
102 | 米饭 | mǐ fàn | Cơm trắng |
103 | 你要喝什么? | nǐ yào hē shénme ? | Bạn muốn uống gì? |
104 | 一碗米饭 | yī wǎn mǐ fàn | Một bát cơm |
105 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
106 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
107 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
108 | 水果汁 | shuǐ guǒ zhī | Nước ép hoa quả |
109 | 这些 | zhè xiē | những cái này ở đây |
110 | 这些人是谁? | zhè xiē rén shì shuí ? | Những người này là ai? |
111 | 那些 | nà xiē | những, cái đó |
112 | 那些是什么? | nà xiē shì shénme ? | Đó là những gì? |
113 | 一些 | yī xiē | một số |
114 | 我看有一些人很喜欢喝啤酒 | wǒ kàn yǒu yī xiē rén hěn xǐ huān hē pí jiǔ | Tôi nghĩ một số người thích bia rất nhiều |
115 | 这是老师 | zhè shì lǎo shī | Đây là giáo viên |
116 | 这是汉语老师 | zhè shì hàn yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng Trung |
117 | 请进 | qǐng jìn | mời vào |
118 | 请坐 | qǐng zuò | Xin mời ngồi |
119 | 请喝茶 | qǐng hē chá | có trà |
120 | 你喝茶吗? | nǐ hē chá ma ? | Bạn có trà? |
121 | 我不喝茶 | wǒ bù hē chá | Tôi không uống trà |
122 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
123 | 不客气 | bù kè qì | không có gì |
124 | 客气 | kè qì | lịch sự |
125 | 工作 | gōng zuò | công việc |
126 | 你工作好吗? | nǐ gōng zuò hǎo ma ? | Công việc của bạn dạo này thế nào? |
127 | 我工作很好 | wǒ gōng zuò hěn hǎo | Tôi làm việc tốt |
128 | 你工作忙吗? | nǐ gōng zuò máng ma ? | Bạn đang bận rộn với công việc của bạn? |
129 | 我工作不太忙 | wǒ gōng zuò bù tài máng | Tôi không quá bận rộn trong công việc |
130 | 你身体好吗? | nǐ shēn tǐ hǎo ma ? | Cơ thể của cậu sao rồi? |
131 | 你爸爸身体好吗? | nǐ bà bà shēn tǐ hǎo ma ? | Bố bạn thế nào? |
132 | 今天几日? | jīn tiān jǐ rì ? | Hôm nay là ngày gì? |
133 | 今天一日 | jīn tiān yī rì | Hôm nay là ngày |
134 | 请问 | qǐng wèn | Xin lỗi? |
135 | 名字 | míng zì | Tên |
136 | 贵姓 | guì xìng | bạn tên là gì |
137 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme ? | Họ của bạn là gì? |
138 | 我姓阮 | wǒ xìng ruǎn | Tôi tên là Ruan |
139 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míng zì ? | Bạn tên là gì? |
140 | 我叫阮翠俄 | wǒ jiào ruǎn cuì é | Tên tôi là Ruan cuio |
141 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
142 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
143 | 你是越南人吗? | nǐ shì yuè nán rén ma ? | bạn là người Việt Nam hả? |
144 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
145 | 她是中国人 | tā shì zhōng guó rén | Cô ấy là người Trung Quốc |
146 | 德国 | dé guó | nước Đức |
147 | 俄国 | é guó | Nga |
148 | 法国 | fǎ guó | Pháp |
149 | 韩国 | hán guó | Hàn Quốc |
150 | 美国 | měi guó | HOA KỲ |
151 | 日本 | rì běn | Nhật Bản |
152 | 英国 | yīng guó | nước Anh |
153 | 汉字 | hàn zì | nhân vật Trung Quốc |
154 | 发音 | fā yīn | cách phát âm |
155 | 你是中国人吗? | nǐ shì zhōng guó rén ma ? | Bạn là người Trung Quốc à? |
156 | 这是什么书? | zhè shì shénme shū ? | Cuốn sách gì đây? |
157 | 这是汉语书 | zhè shì hàn yǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
158 | 这是英语书 | zhè shì yīng yǔ shū | Đây là một quyển sách Tiếng Anh |
159 | 我的书 | wǒ de shū | Cuốn sách của tôi |
160 | 我的汉语书 | wǒ de hàn yǔ shū | Sách tiếng trung của tôi |
161 | 我的英语书 | wǒ de yīng yǔ shū | Sách tiếng anh của tôi |
162 | 这是谁的书? | zhè shì shuí de shū ? | Cuốn sách này của ai? |
163 | 这是谁的汉语书? | zhè shì shuí de hàn yǔ shū ? | Đây là cuốn sách tiếng Trung của ai? |
164 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
165 | 我的英语杂志 | wǒ de yīng yǔ zá zhì | Tạp chí tiếng anh của tôi |
166 | 中文 | zhōng wén | người Trung Quốc |
167 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
168 | 朋友 | péng yǒu | bạn bè |
169 | 女朋友 | nǚ péng yǒu | bạn gái |
170 | 男朋友 | nán péng yǒu | bạn trai |
171 | 她是我的女朋友 | tā shì wǒ de nǚ péng yǒu | Cô ấy là bạn gái của tôi |
172 | 这是我朋友的英语杂志 | zhè shì wǒ péng yǒu de yīng yǔ zá zhì | Đây là tạp chí tiếng Anh của bạn tôi |
173 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
174 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
175 | 今天中午 | jīn tiān zhōng wǔ | Hôm nay là trưa |
176 | 今天中午你忙吗? | jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ? | Buổi trưa hôm nay bạn có bận không? |
177 | 今天中午你去哪儿? | jīn tiān zhōng wǔ nǐ qù nǎr ? | Chiều nay bạn đi đâu? |
178 | 吃饭 | chī fàn | ăn tối |
179 | 你吃饭吗?nǐ | nǐ chī fàn ma ?n | Bạn có ăn tối không? N |
180 | 你去哪儿吃饭? | nǐ qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
181 | 食堂 | shí táng | nhà ăn |
182 | 我去食堂吃饭 | wǒ qù shí táng chī fàn | Tôi đến căng tin để ăn |
183 | 馒头 | mán tóu | Bánh hấp |
184 | 你要吃什么? | nǐ yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì? |
185 | 你要吃饭吗? | nǐ yào chī fàn ma ? | Bạn có muốn ăn? |
186 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
187 | 你要吃几个? | nǐ yào chī jǐ gè ? | Bạn muốn bao nhiêu? |
188 | 我要吃三个 | wǒ yào chī sān gè | Tôi sẽ có ba |
189 | 米饭 | mǐ fàn | Cơm trắng |
190 | 一碗米饭 | yī wǎn mǐ fàn | Một bát cơm |
191 | 两碗米饭 | liǎng wǎn mǐ fàn | Hai bát cơm |
192 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
193 | 鸡蛋汤 | jī dàn tāng | Súp trứng đánh |
194 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
195 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
196 | 喝茶 | hē chá | uống trà |
197 | 你喝酒吗? | nǐ hē jiǔ ma ? | Bạn có uống rượu không? |
198 | 这些 | zhè xiē | những cái này ở đây |
199 | 这些是什么? | zhè xiē shì shénme ? | Cái gì đây? |
200 | 这些人是谁? | zhè xiē rén shì shuí ? | Những người này là ai? |
201 | 这些人是我的朋友 | zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒu | Những người này là bạn của tôi |
202 | 那些 | nà xiē | những, cái đó |
203 | 那些是什么? | nà xiē shì shénme ? | Đó là những gì? |
204 | 那些人是谁? | nà xiē rén shì shuí ? | Những người đó là ai? |
205 | 一些 | yī xiē | một số |
206 | 我要吃一些馒头 | wǒ yào chī yī xiē mán tóu | Tôi muốn ăn bánh mì hấp |
207 | 包子 | bāo zǐ | bánh bao hấp |
208 | 面条 | miàn tiáo | bún, mỳ sợi, mỳ, miến |
209 | 饺子 | jiǎo zǐ | sùi cảo |
210 | 水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
211 | 你卖什么? | nǐ mài shénme ? | Bạn bán gì? |
212 | 苹果 | píng guǒ | táo |
213 | 你还要买什么? | nǐ hái yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì nữa? |
214 | 别的 | bié de | khác |
215 | 你要买别的吗? | nǐ yào mǎi bié de ma ? | Bạn có muốn mua thứ khác không? |
216 | 怎么 | zěn me | Đúng? |
217 | 橘子怎么卖? | jú zǐ zěn me mài ? | Còn cam thì sao? |
218 | 两 | liǎng | Hai |
219 | 两个人 | liǎng gè rén | 2 người |
220 | 一共 | yī gòng | hoàn toàn |
221 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
222 | 你给我钱吧 | nǐ gěi wǒ qián ba | Bạn đưa tôi tiền |
223 | 下午 | xià wǔ | buổi chiều |
224 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng |
225 | 图书馆 | tú shū guǎn | thư viện |
226 | 你要换钱吗? | nǐ yào huàn qián ma ? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
227 | 小姐 | xiǎo jiě | cô |
228 | 营业员 | yíng yè yuán | Thư ký bán hàng |
229 | 人民币 | rén mín bì | Nhân dân tệ |
230 | 越南盾 | yuè nán dùn | viet-namese dong |
231 | 美元 | měi yuán | đô la |
232 | 一百 | yī bǎi | trăm |
233 | 一千 | yī qiān | một nghìn |
234 | 一万 | yī wàn | mười nghìn |
235 | 十万 | shí wàn | 100000 |
236 | 一百万 | yī bǎi wàn | triệu |
237 | 一千万 | yī qiān wàn | mười triệu |
238 | 你要等谁? | nǐ yào děng shuí ? | Bạn đang đợi ai? |
239 | 你等一会吧 | nǐ děng yī huì ba | Bạn đợi một chút |
240 | 先生 | xiān shēng | quý ngài |
241 | 数钱 | shù qián | Đếm tiền |
242 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
243 | 你的办公室在哪儿? | nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
244 | 办公 | bàn gōng | làm việc trong văn phòng |
245 | 明天你办公吗? | míng tiān nǐ bàn gōng ma ? | Bạn có đi làm vào ngày mai không? |
246 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
247 | 你的办公室有多少职员? | nǐ de bàn gōng shì yǒu duō shǎo zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong văn phòng của bạn? |
248 | 你要找谁? | nǐ yào zhǎo shuí ? | Bạn đang tìm ai vậy? |
249 | 你家在哪儿? | nǐ jiā zài nǎr ? | Nhà bạn ở đâu? |
250 | 我在这个公司工作 | wǒ zài zhè gè gōng sī gōng zuò | Tôi làm việc trong công ty này |
251 | 我很忙呢 | wǒ hěn máng ne | Tôi đang bận |
252 | 你住哪儿? | nǐ zhù nǎr ? | Bạn sống ở đâu? |
253 | 我住在这个楼 | wǒ zhù zài zhè gè lóu | Tôi sống trong tòa nhà này |
254 | 房间 | fáng jiān | phòng |
255 | 你的房间在哪儿? | nǐ de fáng jiān zài nǎr ? | Đâu là phòng của bạn? |
256 | 房间号 | fáng jiān hào | số phòng |
257 | 你的房间号是多少? | nǐ de fáng jiān hào shì duō shǎo ? | Phòng của bạn số mấy? |
258 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
259 | 你知道她是谁吗? | nǐ zhī dào tā shì shuí ma ? | Bạn có biết cô ấy là ai không? |
260 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
261 | 号码 | hào mǎ | con số |
262 | 电话号码 | diàn huà hào mǎ | Số điện thoại |
263 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
264 | 秘书 | mì shū | Thư ký |
265 | 你先说吧 | nǐ xiān shuō ba | Bạn cứ đi |
266 | 你先吃吧 | nǐ xiān chī ba | Bạn ăn trước |
267 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
268 | 你介绍一下吧 | nǐ jiè shào yī xià ba | Bạn có thể giới thiệu cho tôi được không |
269 | 一下 | yī xià | Một lần |
270 | 你吃一下吧 | nǐ chī yī xià ba | Cắn một miếng |
271 | 这位是谁? | zhè wèi shì shuí ? | Ai đây? |
272 | 教授 | jiāo shòu | Giáo sư |
273 | 校长 | xiào zhǎng | hiệu trưởng |
274 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng |
275 | 我很欢迎你 | wǒ hěn huān yíng nǐ | Tôi hoan nghênh bạn rất nhiều |
276 | 留学生 | liú xué shēng | du học sinh |
277 | 留学 | liú xué | Du học |
278 | 我也很喜欢你 | wǒ yě hěn xǐ huān nǐ | Tôi thích bạn rất nhiều. |
279 | 我们都是越南人 | wǒ men dōu shì yuè nán rén | Chúng ta đều là người việt nam |
280 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
281 | 这条裤子很好看 | zhè tiáo kù zǐ hěn hǎo kàn | Quần tây này rất đẹp |
282 | 什么时候你可以放假? | shénme shí hòu nǐ kě yǐ fàng jiǎ ? | Khi nào bạn có thể có một kỳ nghỉ? |
283 | 寒假 | hán jiǎ | Kỳ nghỉ đông |
284 | 寒假你可以放几天假? | hán jiǎ nǐ kě yǐ fàng jǐ tiān jiǎ ? | Bạn có thể có bao nhiêu ngày trong kỳ nghỉ đông? |
285 | 外地 | wài dì | Cánh đồng |
286 | 零下 | líng xià | Dưới không |
287 | 今天晚上气温是零下五度 | jīn tiān wǎn shàng qì wēn shì líng xià wǔ dù | Nhiệt độ dưới 0 độ tối nay |
288 | 冰灯 | bīng dēng | đèn lồng băng |
289 | 冰雕 | bīng diāo | điêu khắc đá |
290 | 开玩笑 | kāi wán xiào | giễu cợt |
291 | 你在开玩笑吗? | nǐ zài kāi wán xiào ma ? | Bạn đang giỡn đấy à? |
292 | 玩笑 | wán xiào | trò đùa |
293 | 计划 | jì huá | kế hoạch |
294 | 这个周末你有什么计划吗? | zhè gè zhōu mò nǐ yǒu shénme jì huá ma ? | Cuối tuần này bạn đã có kế hoạch gì chưa? |
295 | 兵马俑 | bīng mǎ yǒng | các chiến binh đất nung |
296 | 游览 | yóu lǎn | chuyến thăm |
297 | 你喜欢听什么音乐? | nǐ xǐ huān tīng shénme yīnyuè ? | Bạn thích nghe nhạc gì? |
298 | 没有 | méi yǒu | Không, |
299 | 你在听音乐吗? | nǐ zài tīng yīn lè ma ? | Bạn đang nghe nhạc à? |
300 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
301 | 你找我有什么事? | nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì ? | Tôi có thể làm gì cho bạn? |
302 | 我找你有很多事 | wǒ zhǎo nǐ yǒu hěn duō shì | Tôi có rất nhiều điều để làm với bạn |
303 | 书店 | shū diàn | Hiệu sách |
304 | 你要去书店做什么? | nǐ yào qù shū diàn zuò shénme ? | Bạn đến hiệu sách để làm gì? |
305 | 汉英 | hàn yīng | Trung-Anh |
306 | 汉英词典 | hàn yīng cí diǎn | Từ điển Trung-Anh |
307 | 你的房间太挤了 | nǐ de fáng jiān tài jǐ le | Phòng của bạn quá đông |
308 | 骑摩托车 | qí mó tuō chē | Lái xe mô tô |
309 | 骑自行车 | qí zì háng chē | đi xe đạp |
310 | 请问她是谁? | qǐng wèn tā shì shuí ? | Cô ấy là ai, làm ơn? |
311 | 你的手机号是什么? | nǐ de shǒu jī hào shì shénme ? | Số điện thoại di động của bạn là gì? |
312 | 你的办公室在哪儿? | nǐ de bàn gōng shì zài nǎr ? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
313 | 你住在河内吗? | nǐ zhù zài hé nèi ma ? | Bạn sống ở Hà Nội? |
314 | 你的房间在哪儿? | nǐ de fáng jiān zài nǎr ? | Đâu là phòng của bạn? |
315 | 你住几楼? | nǐ zhù jǐ lóu ? | Bạn sống ở tầng mấy? |
316 | 我住在二楼 | wǒ zhù zài èr lóu | tôi sống trên tầng hai |
317 | 你的职员是谁? | nǐ de zhí yuán shì shuí ? | Nhân viên của bạn là ai? |
318 | 专业 | zhuān yè | chính |
319 | 你的专业是什么? | nǐ de zhuān yè shì shénme ? | Chuyên ngành của bạn là gì? |
320 | 国际 | guó jì | Quốc tế |
321 | 关系 | guān xì | mối quan hệ |
322 | 国际关系 | guó jì guān xì | quan hệ quốc tế |
323 | 我的专业是国际关系 | wǒ de zhuān yè shì guó jì guān xì | Chuyên ngành của tôi là quan hệ quốc tế |
324 | 中文 | zhōng wén | người Trung Quốc |
325 | 你学中文吗? | nǐ xué zhōng wén ma ? | Bạn có học tiếng Trung không? |
326 | 中文系 | zhōng wén xì | Khoa tiếng trung |
327 | 研究生 | yán jiū shēng | sinh viên tốt nghiệp |
328 | 现代 | xiàn dài | hiện đại |
329 | 文学 | wén xué | văn chương |
330 | 越南文学很难 | yuè nán wén xué hěn nán | Văn việt khó |
331 | 学历史难吗? | xué lì shǐ nán ma ? | Học lịch sử có khó không? |
332 | 你要学越南法律 | nǐ yào xué yuè nán fǎ lǜ | Bạn phải học luật việt nam |
333 | 你学经济吗? | nǐ xué jīng jì ma ? | Bạn có học kinh tế không? |
334 | 你在哪儿学经济? | nǐ zài nǎr xué jīng jì ? | Bạn học kinh tế ở đâu? |
335 | 现代文学 | xiàn dài wén xué | văn học đương đại |
336 | 东边 | dōng biān | phía đông |
337 | 你有汉语书吗? | nǐ yǒu hàn yǔ shū ma ? | Bạn có cuốn sách tiếng Trung nào không? |
338 | 今天你有空吗? | jīn tiān nǐ yǒu kōng ma ? | Hôm nay bạn rảnh không? |
339 | 我没空 | wǒ méi kōng | tôi không rảnh |
340 | 时候 | shí hòu | thời gian |
341 | 什么时候 | shénme shí hòu | khi nào |
342 | 什么时候你有空? | shénme shí hòu nǐ yǒu kōng ? | Khi nào bạn rảnh? |
343 | 欢迎 | huān yíng | chào mừng |
344 | 我们很欢迎你 | wǒ men hěn huān yíng nǐ | Chúng tôi chào mừng bạn |
345 | 你去玩吗? | nǐ qù wán ma ? | Bạn có đi chơi không? |
346 | 你去哪儿玩? | nǐ qù nǎr wán ? | Bạn đi đâu? |
347 | 卫生间 | wèi shēng jiān | PHÒNG VỆ SINH |
348 | 请问卫生间在哪儿? | qǐng wèn wèi shēng jiān zài nǎr ? | Làm ơn đi vệ sinh ở đâu? |
349 | 洗手间 | xǐ shǒu jiān | phòng vệ sinh |
350 | 厕所 | cè suǒ | Phòng vệ sinh |
351 | 教室 | jiāo shì | lớp học |
352 | 我来教室学汉语 | wǒ lái jiāo shì xué hàn yǔ | Tôi đến lớp học để học tiếng trung |
353 | 旁边 | páng biān | bên |
354 | 银行的旁边是邮局 | yín háng de páng biān shì yóu jú | Cạnh ngân hàng là bưu điện |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 1,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học tiếng Trung online vui vẻ nhé.