Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8 chi tiết từ A đến Z

0
875
Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 8
Bài tập luyện dịch tiếng Trung cơ bản bài 8
Đánh giá post

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8 cơ bản

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay Thầy Vũ sẽ mang đến cho các bạn bài học mới có tên Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 8 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên website học tiếng Trung trực tuyến tiengtrungnet.com, các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Sau đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Chuyên mục các bài giảng luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online

Các bạn nhớ xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 7

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online uy tín

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Dưới đây là nội dung chính của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy nhớ chú ý theo dõi nhé.

Bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy VũPhiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMasterBạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới
1橘子一斤怎么卖?jú zǐ yī jīn zěn me mài ?Bạn bán cam bao nhiêu kg?
2别的bié dekhác
3你要买别的吗?nǐ yào mǎi bié de ma ?Bạn có muốn mua thứ khác không?
4你还要买吗?nǐ hái yào mǎi ma ?Bạn có muốn mua nó không?
5你还要买什么?nǐ hái yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì nữa?
6你还要买水果吗?nǐ hái yào mǎi shuǐ guǒ ma ?Bạn có muốn trái cây nào nữa không?
7一共yī gònghoàn toàn
8一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
9一共六十八块钱yī gòng liù shí bā kuài qiánĐó là sáu mươi tám nhân dân tệ
10香蕉xiāng jiāoTrái chuối
11葡萄pú táoGiống nho
12西瓜xī guādưa hấu
13草莓cǎo méidâu
14下午xià wǔbuổi chiều
15上午shàng wǔbuổi sáng
16你要换什么?nǐ yào huàn shénme ?Bạn muốn thay đổi như thế nào?
17你要换钱吗?nǐ yào huàn qián ma ?Bạn có muốn đổi tiền không?
18你要换什么钱?nǐ yào huàn shénme qián ?Bạn muốn đổi tiền nào?
19人民币rén mín bìNhân dân tệ
20你要换人民币吗?nǐ yào huàn rén mín bì ma ?Bạn có muốn đổi RMB không?
21我要换越南盾wǒ yào huàn yuè nán dùnTôi muốn đổi lấy Dong
22你要换多少人民币?nǐ yào huàn duō shǎo rén mín bì ?Bạn muốn đổi bao nhiêu RMB?
23越南盾yuè nán dùnviet-namese dong
24你要换越南盾吗?nǐ yào huàn yuè nán dùn ma ?Bạn có muốn đổi tiền Đồng không?
25你要换多少越南盾?nǐ yào huàn duō shǎo yuè nán dùn ?Bạn muốn đổi bao nhiêu Đồng?
26我要换八千人民币wǒ yào huàn bā qiān rén mín bìTôi muốn đổi 8000 RMB
27美元měi yuánđô la
28你要换美元吗?nǐ yào huàn měi yuán ma ?Bạn có muốn đổi đô la không?
29你要换多少美元?nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ?Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la?
30你要等谁?nǐ yào děng shuí ?Bạn đang chờ đợi ai?
31我要换二千美元wǒ yào huàn èr qiān měi yuánTôi muốn đổi 2000 đô la
32我要等我的朋友wǒ yào děng wǒ de péng yǒuTôi sẽ đợi bạn của tôi
33一会yī huìMột khoảnh khắc
34你等一会吧nǐ děng yī huì baBạn đợi một chút
35数钱shù qiánĐếm tiền
36你数钱吧nǐ shù qián baBạn đếm tiền
37办公室bàn gōng shìvăn phòng
38这是你的办公室吗?zhè shì nǐ de bàn gōng shì ma ?Đây có phải là văn phòng của bạn?
39星期天你办公吗?xīng qī tiān nǐ bàn gōng ma ?Bạn có làm việc vào Chủ nhật không?
40她是我的职员tā shì wǒ de zhí yuánCô ấy là nhân viên của tôi
41汉语难吗?hàn yǔ nán ma ?Tiếng Trung có khó không?
42汉语不难hàn yǔ bù nánTiếng trung không khó
43汉语很难hàn yǔ hěn nánTiếng trung rất khó
44汉语不太难hàn yǔ bù tài nánTiếng trung không quá khó
45你学汉语吗?nǐ xué hàn yǔ ma ?Bạn có học tiếng Trung không?
46我不学汉语wǒ bù xué hàn yǔTôi không học tiếng trung
47英语yīng yǔTiếng Anh
48你学英语吗?nǐ xué yīng yǔ ma ?Bạn có học tiếng anh không?
49不对bù duìsai
50明天míng tiānNgày mai
51明天你忙吗?míng tiān nǐ máng ma ?Ngày mai bạn có bận không?
52明天我不太忙míng tiān wǒ bù tài mángNgày mai tôi không quá bận
53明天见míng tiān jiànHẹn gặp bạn vào ngày mai.
54邮局yóu júBưu điện
55寄信jì xìnGửi thư
56银行yín hángngân hàng
57取钱qǔ qiánRút tiền
58我去银行取钱wǒ qù yín háng qǔ qiánTôi đã đến ngân hàng để lấy tiền
59明天你去银行吗?míng tiān nǐ qù yín háng ma ?Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai?
60今天jīn tiānhôm nay
61今天你忙吗?jīn tiān nǐ máng ma ?Ngày hôm nay bạn có bận không?
62今天我很忙jīn tiān wǒ hěn mángHôm nay tôi rất bận
63昨天zuó tiānhôm qua
64昨天我去银行zuó tiān wǒ qù yín hángTôi đã đến ngân hàng hôm qua
65昨天你取钱吗?zuó tiān nǐ qǔ qián ma ?Bạn đã rút tiền vào ngày hôm qua?
66星期xīng qītuần
67星期一xīng qī yīThứ hai
68你有几个手机号?nǐ yǒu jǐ gè shǒu jī hào ?Bạn có bao nhiêu số điện thoại di động?
69明天我不办公míng tiān wǒ bù bàn gōngNgày mai tôi không làm việc
70你知道银行在哪儿吗?nǐ zhī dào yín háng zài nǎr ma ?Bạn có biết ngân hàng ở đâu không?
71银行在那儿yín háng zài nàrNgân hàng ở đâu
72今天我去银行换钱jīn tiān wǒ qù yín háng huàn qiánHôm nay tôi đến ngân hàng để đổi tiền
73你要换多少钱?nǐ yào huàn duō shǎo qián ?Bạn muốn thay đổi bao nhiêu?
74我要换十兆越南盾wǒ yào huàn shí zhào yuè nán dùnTôi muốn đổi lấy 10 nghìn tỷ đồng
75明天你去银行吗?míng tiān nǐ qù yín háng ma ?Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai?
76你知道她的房间在哪儿吗?nǐ zhī dào tā de fáng jiān zài nǎr ma ?Bạn có biết phòng của cô ấy ở đâu không?
77你的房间有几个人住?nǐ de fáng jiān yǒu jǐ gè rén zhù ?Có bao nhiêu người sống trong phòng của bạn?
78我的房间有两个人住wǒ de fáng jiān yǒu liǎng gè rén zhùCó hai người trong phòng của tôi
79这是谁的手机?zhè shì shuí de shǒu jī ?Điện thoại của ai đây?
80这是我朋友的手机zhè shì wǒ péng yǒu de shǒu jīĐây là điện thoại di động của bạn tôi
81她的手机号是多少?tā de shǒu jī hào shì duō shǎo ?Số điện thoại di động của cô ấy là gì?
82我要买手机wǒ yào mǎi shǒu jīTôi muốn mua một chiếc điện thoại di động
83货真价实huò zhēn jià shínổ cho tiền của bạn
84目标mù biāoMục tiêu
85你的目标是什么?nǐ de mù biāo shì shénme ?Mục tiêu của bạn là gì?
86环节huán jiēliên kết
87差距chà jùkhác biệt
88讨价还价tǎo jià hái jiàcho một nguồn cung cấp sth.
89筋疲力尽jīn pí lì jìnKiệt sức
90一点也不yī diǎn yě bùKhông có gì
91我一点也不懂你说什么wǒ yī diǎn yě bù dǒng nǐ shuō shénmeTôi không hiểu bạn đang nói gì
92你一点也不知道nǐ yī diǎn yě bù zhī dàoBạn không biết
93我一点也不想说什么wǒ yī diǎn yě bù xiǎng shuō shénmeTôi không muốn nói gì cả
94我很喜欢她,不过她不喜欢我wǒ hěn xǐ huān tā ,bù guò tā bù xǐ huān wǒTôi thích cô ấy rất nhiều, nhưng cô ấy không thích tôi
95她简直很傻tā jiǎn zhí hěn shǎCô ấy ngu ngốc
96我简直一点也不懂wǒ jiǎn zhí yī diǎn yě bù dǒngTôi không hiểu gì cả
97她简直成了我的导游tā jiǎn zhí chéng le wǒ de dǎo yóuCô ấy đã trở thành hướng dẫn viên du lịch của tôi
98从来cóng láiluôn luôn
99从来我不抽烟cóng lái wǒ bù chōu yānTôi không bao giờ hút thuốc
100你会做什么工作?nǐ huì zuò shénme gōng zuò ?Bạn sẽ làm gì?
101打电话dǎ diàn huàđiện thoại
102你给谁打电话?nǐ gěi shuí dǎ diàn huà ?Bạn đang gọi cho ai?

Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.