Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8 cơ bản
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay Thầy Vũ sẽ mang đến cho các bạn bài học mới có tên Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 8 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên website học tiếng Trung trực tuyến tiengtrungnet.com, các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Sau đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Chuyên mục các bài giảng luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung online
Các bạn nhớ xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 7
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online uy tín
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín
Dưới đây là nội dung chính của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy nhớ chú ý theo dõi nhé.
Bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung gồm rất nhiều bài tập luyện dịch tiếng Trung Thầy Vũ | Phiên tiếng Trung giáo trình luyện dịch tiếng Trung ChineMaster | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch tiếng Trung sang tiếng Việt trong cột bên dưới |
1 | 橘子一斤怎么卖? | jú zǐ yī jīn zěn me mài ? | Bạn bán cam bao nhiêu kg? |
2 | 别的 | bié de | khác |
3 | 你要买别的吗? | nǐ yào mǎi bié de ma ? | Bạn có muốn mua thứ khác không? |
4 | 你还要买吗? | nǐ hái yào mǎi ma ? | Bạn có muốn mua nó không? |
5 | 你还要买什么? | nǐ hái yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì nữa? |
6 | 你还要买水果吗? | nǐ hái yào mǎi shuǐ guǒ ma ? | Bạn có muốn trái cây nào nữa không? |
7 | 一共 | yī gòng | hoàn toàn |
8 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
9 | 一共六十八块钱 | yī gòng liù shí bā kuài qián | Đó là sáu mươi tám nhân dân tệ |
10 | 香蕉 | xiāng jiāo | Trái chuối |
11 | 葡萄 | pú táo | Giống nho |
12 | 西瓜 | xī guā | dưa hấu |
13 | 草莓 | cǎo méi | dâu |
14 | 下午 | xià wǔ | buổi chiều |
15 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng |
16 | 你要换什么? | nǐ yào huàn shénme ? | Bạn muốn thay đổi như thế nào? |
17 | 你要换钱吗? | nǐ yào huàn qián ma ? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
18 | 你要换什么钱? | nǐ yào huàn shénme qián ? | Bạn muốn đổi tiền nào? |
19 | 人民币 | rén mín bì | Nhân dân tệ |
20 | 你要换人民币吗? | nǐ yào huàn rén mín bì ma ? | Bạn có muốn đổi RMB không? |
21 | 我要换越南盾 | wǒ yào huàn yuè nán dùn | Tôi muốn đổi lấy Dong |
22 | 你要换多少人民币? | nǐ yào huàn duō shǎo rén mín bì ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu RMB? |
23 | 越南盾 | yuè nán dùn | viet-namese dong |
24 | 你要换越南盾吗? | nǐ yào huàn yuè nán dùn ma ? | Bạn có muốn đổi tiền Đồng không? |
25 | 你要换多少越南盾? | nǐ yào huàn duō shǎo yuè nán dùn ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu Đồng? |
26 | 我要换八千人民币 | wǒ yào huàn bā qiān rén mín bì | Tôi muốn đổi 8000 RMB |
27 | 美元 | měi yuán | đô la |
28 | 你要换美元吗? | nǐ yào huàn měi yuán ma ? | Bạn có muốn đổi đô la không? |
29 | 你要换多少美元? | nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la? |
30 | 你要等谁? | nǐ yào děng shuí ? | Bạn đang chờ đợi ai? |
31 | 我要换二千美元 | wǒ yào huàn èr qiān měi yuán | Tôi muốn đổi 2000 đô la |
32 | 我要等我的朋友 | wǒ yào děng wǒ de péng yǒu | Tôi sẽ đợi bạn của tôi |
33 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
34 | 你等一会吧 | nǐ děng yī huì ba | Bạn đợi một chút |
35 | 数钱 | shù qián | Đếm tiền |
36 | 你数钱吧 | nǐ shù qián ba | Bạn đếm tiền |
37 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
38 | 这是你的办公室吗? | zhè shì nǐ de bàn gōng shì ma ? | Đây có phải là văn phòng của bạn? |
39 | 星期天你办公吗? | xīng qī tiān nǐ bàn gōng ma ? | Bạn có làm việc vào Chủ nhật không? |
40 | 她是我的职员 | tā shì wǒ de zhí yuán | Cô ấy là nhân viên của tôi |
41 | 汉语难吗? | hàn yǔ nán ma ? | Tiếng Trung có khó không? |
42 | 汉语不难 | hàn yǔ bù nán | Tiếng trung không khó |
43 | 汉语很难 | hàn yǔ hěn nán | Tiếng trung rất khó |
44 | 汉语不太难 | hàn yǔ bù tài nán | Tiếng trung không quá khó |
45 | 你学汉语吗? | nǐ xué hàn yǔ ma ? | Bạn có học tiếng Trung không? |
46 | 我不学汉语 | wǒ bù xué hàn yǔ | Tôi không học tiếng trung |
47 | 英语 | yīng yǔ | Tiếng Anh |
48 | 你学英语吗? | nǐ xué yīng yǔ ma ? | Bạn có học tiếng anh không? |
49 | 不对 | bù duì | sai |
50 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
51 | 明天你忙吗? | míng tiān nǐ máng ma ? | Ngày mai bạn có bận không? |
52 | 明天我不太忙 | míng tiān wǒ bù tài máng | Ngày mai tôi không quá bận |
53 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
54 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
55 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
56 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
57 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
58 | 我去银行取钱 | wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để lấy tiền |
59 | 明天你去银行吗? | míng tiān nǐ qù yín háng ma ? | Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai? |
60 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
61 | 今天你忙吗? | jīn tiān nǐ máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
62 | 今天我很忙 | jīn tiān wǒ hěn máng | Hôm nay tôi rất bận |
63 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
64 | 昨天我去银行 | zuó tiān wǒ qù yín háng | Tôi đã đến ngân hàng hôm qua |
65 | 昨天你取钱吗? | zuó tiān nǐ qǔ qián ma ? | Bạn đã rút tiền vào ngày hôm qua? |
66 | 星期 | xīng qī | tuần |
67 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ hai |
68 | 你有几个手机号? | nǐ yǒu jǐ gè shǒu jī hào ? | Bạn có bao nhiêu số điện thoại di động? |
69 | 明天我不办公 | míng tiān wǒ bù bàn gōng | Ngày mai tôi không làm việc |
70 | 你知道银行在哪儿吗? | nǐ zhī dào yín háng zài nǎr ma ? | Bạn có biết ngân hàng ở đâu không? |
71 | 银行在那儿 | yín háng zài nàr | Ngân hàng ở đâu |
72 | 今天我去银行换钱 | jīn tiān wǒ qù yín háng huàn qián | Hôm nay tôi đến ngân hàng để đổi tiền |
73 | 你要换多少钱? | nǐ yào huàn duō shǎo qián ? | Bạn muốn thay đổi bao nhiêu? |
74 | 我要换十兆越南盾 | wǒ yào huàn shí zhào yuè nán dùn | Tôi muốn đổi lấy 10 nghìn tỷ đồng |
75 | 明天你去银行吗? | míng tiān nǐ qù yín háng ma ? | Bạn sẽ đi đến ngân hàng vào ngày mai? |
76 | 你知道她的房间在哪儿吗? | nǐ zhī dào tā de fáng jiān zài nǎr ma ? | Bạn có biết phòng của cô ấy ở đâu không? |
77 | 你的房间有几个人住? | nǐ de fáng jiān yǒu jǐ gè rén zhù ? | Có bao nhiêu người sống trong phòng của bạn? |
78 | 我的房间有两个人住 | wǒ de fáng jiān yǒu liǎng gè rén zhù | Có hai người trong phòng của tôi |
79 | 这是谁的手机? | zhè shì shuí de shǒu jī ? | Điện thoại của ai đây? |
80 | 这是我朋友的手机 | zhè shì wǒ péng yǒu de shǒu jī | Đây là điện thoại di động của bạn tôi |
81 | 她的手机号是多少? | tā de shǒu jī hào shì duō shǎo ? | Số điện thoại di động của cô ấy là gì? |
82 | 我要买手机 | wǒ yào mǎi shǒu jī | Tôi muốn mua một chiếc điện thoại di động |
83 | 货真价实 | huò zhēn jià shí | nổ cho tiền của bạn |
84 | 目标 | mù biāo | Mục tiêu |
85 | 你的目标是什么? | nǐ de mù biāo shì shénme ? | Mục tiêu của bạn là gì? |
86 | 环节 | huán jiē | liên kết |
87 | 差距 | chà jù | khác biệt |
88 | 讨价还价 | tǎo jià hái jià | cho một nguồn cung cấp sth. |
89 | 筋疲力尽 | jīn pí lì jìn | Kiệt sức |
90 | 一点也不 | yī diǎn yě bù | Không có gì |
91 | 我一点也不懂你说什么 | wǒ yī diǎn yě bù dǒng nǐ shuō shénme | Tôi không hiểu bạn đang nói gì |
92 | 你一点也不知道 | nǐ yī diǎn yě bù zhī dào | Bạn không biết |
93 | 我一点也不想说什么 | wǒ yī diǎn yě bù xiǎng shuō shénme | Tôi không muốn nói gì cả |
94 | 我很喜欢她,不过她不喜欢我 | wǒ hěn xǐ huān tā ,bù guò tā bù xǐ huān wǒ | Tôi thích cô ấy rất nhiều, nhưng cô ấy không thích tôi |
95 | 她简直很傻 | tā jiǎn zhí hěn shǎ | Cô ấy ngu ngốc |
96 | 我简直一点也不懂 | wǒ jiǎn zhí yī diǎn yě bù dǒng | Tôi không hiểu gì cả |
97 | 她简直成了我的导游 | tā jiǎn zhí chéng le wǒ de dǎo yóu | Cô ấy đã trở thành hướng dẫn viên du lịch của tôi |
98 | 从来 | cóng lái | luôn luôn |
99 | 从来我不抽烟 | cóng lái wǒ bù chōu yān | Tôi không bao giờ hút thuốc |
100 | 你会做什么工作? | nǐ huì zuò shénme gōng zuò ? | Bạn sẽ làm gì? |
101 | 打电话 | dǎ diàn huà | điện thoại |
102 | 你给谁打电话? | nǐ gěi shuí dǎ diàn huà ? | Bạn đang gọi cho ai? |
Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Bài 8 hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.