Luyện dịch tiếng Trung Bài 3

Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Bài 3 chi tiết từ A đến Z

0
1106
luyện dịch tiếng trung bài 3
luyện dịch tiếng trung bài 3
5/5 - (2 bình chọn)

Luyện dịch tiếng Trung Bài 3 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Xin chào các bạn,hôm nay kênh Học tiếng Trung Online xin được gửi đến các bạn bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 3, đây là phần bài giảng tiếp theo mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến các bạn,dịch thuật là một nghề nghiệp rất phổ biến đối với những ai theo đuổi học bộ môn tiếng Trung,tuy nhiên không phải ai cũng sẽ dịch được hay và chính xác nhất. Nắm bắt được tâm lý này,Thầy Vũ cùng những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy cũng như dịch Thuật bộ môn tiếng Trung đã cho ra đời những bộ tài liệu tuyệt vời về dịch tiếng Trung Quốc.

Sau là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về phần dịch thuật,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Tải bộ tài liệu luyện dịch tiếng Trung Quốc

Các bạn đã học kĩ bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 2 ngày hôm qua chưa,nếu chưa thì hãy truy cập vào link sau để học lại đã nhé

Luyện dịch tiếng Trung Bài 2

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng

Và dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Bài học Luyện dịch tiếng Trung Bài 3

STTBài tập dịch tiếng Trung HSK online uy tín Thầy Vũ – Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngàyPhiên âm tiếng Trung Giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK online uy tínBạn hãy tìm ra các lỗi dịch tiếng Trung bên dưới
1请你收下Qǐng nǐ shōu xiàHãy nhận lấy
2你喝茶吧nǐ hē chá bāBạn uống trà không?
3果汁guǒzhīNước hoa quả, nước trái cây
4我要喝果汁wǒ yào hē guǒzhīTôi muốn uống nước trái cây
5随便suíbiànbinh thương
6你随便吧nǐ suíbiàn baBất cứ điều gì bạn muốn
7行吗?xíng ma?được rồi?
8不行BùxíngKhông đời nào
9路上lùshàngTrên đường
10顺利shùnlìthông suốt
11路上顺利吗?lùshàng shùnlì ma?Con đường có suôn sẻ không?
12路上很顺利Lùshàng hěn shùnlìĐường đi tốt
13上车shàng chēNội trú
14什么时候我们上车?shénme shíhòu wǒmen shàng chē?Khi nào chúng ta lên xe?
15下车Xià chēxuong xe
16我们下车吧wǒmen xià chē baXuống đi
17车上太挤了chē shàng tài jǐleXe đông quá
18你别挤我nǐ bié jǐ wǒĐừng bóp tôi
19打车dǎchēĐi taxi
20你给我打车吧nǐ gěi wǒ dǎchē baBạn cho tôi một chiếc taxi
21空调kòngtiáomáy lạnh
22你的房间有空调吗?nǐ de fángjiān yǒu kòng diào ma?Phòng của bạn có máy lạnh không?
23我要买新空调Wǒ yāomǎi xīn kòngtiáoTôi muốn mua một máy lạnh mới
24大巴dàbāXe buýt
25我们坐大巴吧wǒmen zuò dàbā baĐi xe buýt nào
26地铁dìtiěxe điện ngầm
27公共汽车gōnggòng qìchēxe buýt
28乘车chéng chēDap xe
29我们坐地铁吧wǒmen zuò dìtiě baHãy đi tàu điện ngầm
30你觉得饿吗?nǐnǐ juédé è ma?NǐBạn có đói không? nǐ
31你会做这个工作吗?nǐ huì zuò zhège gōngzuò ma?Bạn sẽ làm công việc này chứ?
32我不会做你的工作Wǒ bù huì zuò nǐ de gōngzuòTôi sẽ không làm công việc của bạn
33你会说汉语吗?nǐ huì shuō hànyǔ ma?Bạn có nói tiếng Trung không?
34你会说英语吗?Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?Bạn có thể nói tiếng Anh không?
35你会做这个工作吗?Nǐ huì zuò zhège gōngzuò ma?Bạn sẽ làm công việc này chứ?
36我不会做Wǒ bù huì zuòtôi không thể làm được điều đó
37今天她会来吗?jīntiān tā huì lái ma?Cô ấy sẽ đến hôm nay chứ?
38现在九点了,她不会来Xiànzài jiǔ diǎnle, tā bù huì láiBây giờ là chín giờ, cô ấy sẽ không đến
39今天会下雨吗?jīntiān huì xià yǔ ma?Hôm nay trời có mưa không?
40今天不会下雨Jīntiān bù huì xià yǔHôm nay trời sẽ không mưa
41谁刚给你打电话?shéi gāng gěi nǐ dǎ diànhuà?Ai vừa gọi cho bạn?
42你学打太极拳吗?Nǐ xué dǎ tàijí quán ma?Bạn có học Thái Cực Quyền không?
43听说你要去中国留学?Tīng shuō nǐ yào qù zhōngguó liúxué?Tôi nghe nói rằng bạn sẽ đi du học Trung Quốc?
44听说你的公司有新职员Tīng shuō nǐ de gōngsī yǒu xīn zhíyuánTôi nghe nói rằng công ty của bạn có nhân viên mới
45听说你要换新工作tīng shuō nǐ yào huàn xīn gōngzuòTôi nghe nói bạn muốn thay đổi công việc của bạn
46下星期你忙吗?xià xīngqí nǐ máng ma?Tuần sau bạn có bận không?
47下星期你要去哪儿?Xià xīngqí nǐ yào qù nǎ’er?Bạn sẽ đi đâu vào tuần tới?
48你要报名学什么?nǐNǐ yào bàomíng xué shénme?NǐBạn sẽ đăng ký để làm gì? nǐ
49我要报名学汉语wǒ yào bàomíng xué hànyǔTôi muốn đăng ký học tiếng trung
50我们去报名学英语吧wǒmen qù bàomíng xué yīngyǔ baHãy đăng ký để học tiếng anh
51什么时候你开始工作?shénme shíhòu nǐ kāishǐ gōngzuò?Bạn đã bắt đầu làm việc khi nào?
52明天我开始去工作Míngtiān wǒ kāishǐ qù gōngzuòTôi sẽ bắt đầu làm việc vào ngày mai
53我开始喜欢这个工作wǒ kāishǐ xǐhuān zhège gōngzuòTôi bắt đầu thích công việc này
54你能做什么工作?nǐ néng zuò shénme gōngzuò?Bạn có thể làm gì?
55你能说汉语吗?Nǐ néng shuō hànyǔ ma?Bạn có thể nói tiếng Trung không?
56这里不能照相Zhèlǐ bùnéng zhàoxiàngKhông thể chụp ảnh ở đây
57你再看吧nǐ zài kàn baNhìn lại
58你再说吧nǐ zàishuō baNói với tôi
59你再读吧nǐ zài dú baBạn đọc lại
60你再学吧nǐ zài xué baBạn tìm hiểu thêm
61这本书我看两遍了zhè běn shū wǒ kàn liǎng biànleTôi đã đọc cuốn sách này hai lần
62你可以再说一遍吗?nǐ kěyǐ zàishuō yībiàn ma?Bạn có thể nói lại không?
63你听懂吗?Nǐ tīng dǒng ma?Bạn hiểu không?
64我听不懂Wǒ tīng bù dǒngtôi không hiểu
65你看懂吗?nǐ kàn dǒng ma?bạn hiểu không?
66我看不懂Wǒ kàn bù dǒngTôi không hiểu
67这个工作很舒服zhège gōngzuò hěn shūfúCông việc này rất thoải mái
68你觉得舒服吗?nǐ juédé shūfú ma?Bạn có cảm thấy thoải mái?
69你有什么意思?Nǐ yǒu shé me yìsi?Ý anh là gì?
70她对你有意思Tā duì nǐ yǒuyìsiCô ấy thú vị với bạn
71这个电影我看很多次了zhège diànyǐng wǒ kàn hěnduō cìleTôi đã xem phim này nhiều lần
72我跟你说很多次了wǒ gēn nǐ shuō hěnduō cìleTôi đã nói với bạn nhiều lần
73你工作几个小时?nǐ gōngzuò jǐ gè xiǎoshí?Bạn làm việc bao nhiêu giờ?
74你要请假几天?Nǐ yào qǐngjià jǐ tiān?Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày?
75我可以请假三天吗?Wǒ kěyǐ qǐngjià sān tiān ma?Tôi có thể nghỉ ba ngày không?
76你觉得头疼吗?Nǐ juédé tóuténg ma?Bạn có cảm thấy đau đầu không?
77我觉得很头疼Wǒ juédé hěn tóuténgTôi cảm thấy đau đầu
78我的头很疼wǒ de tóu hěn téngĐầu tôi đau
79她发烧三十九度tā fāshāo sānshíjiǔ dùCô ấy sốt ba mươi chín độ
80你觉得有可能吗?nǐ juédé yǒu kěnéng ma?Bạn có nghĩ rằng nó có thể?
81不可能Bù kěnéngKhông thể nào
82昨天晚上我咳嗽很多zuótiān wǎnshàng wǒ késòu hěnduōTôi đã ho rất nhiều đêm qua
83为什么她感冒?wèishéme tā gǎnmào?Tại sao cô ấy bị cảm lạnh?
84我要去医院看病Wǒ yào qù yīyuàn kànbìngtôi đang đi tới bệnh viện
85这是什么病?zhè shì shénme bìng?Đây là loại dịch bệnh gì vậy?
86你学开车吗?Nǐ xué kāichē ma?Bạn có học lái xe không?
87你会游泳吗?Nǐ huì yóuyǒng ma?Bạn có biết bơi?
88我们去钓鱼吧Wǒmen qù diàoyú baĐi câu cá nào
89这里能停车吗?zhèlǐ néng tíngchē ma?Tôi đậu ở đây được không?
90你会滑冰吗?Nǐ huì huábīng ma?Bạn có thể trượt băng?

Trên đây là toàn bộ nội dung của bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 3 ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,hẹn gặp lại các bạn ở những bài sau nha.