Luyện dịch tiếng Trung Bài 4

Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Bài 4 chi tiết và đầy đủ nhất

0
902
luyện dịch tiếng trung bài 4
luyện dịch tiếng trung bài 4
Đánh giá post

Luyện dịch tiếng Trung Bài 4 miễn phí hằng ngày cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Luyện dịch tiếng Trung Bài 4 là phần bài giảng tiếp theo nối tiếp bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 3 hôm trước,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tổng hợp những bài liệu rất quan trọng và bổ ích về dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn trong ngành soạn thảo và đăng tải lên. Các bạn nhớ chú ý đón xem nha.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Tài liệu luyện dịch tiếng Trung online

Trước khi vào bài mới,các bạn xem lại bài hôm qua tại link sau nhé.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 3

Tiếp theo sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về phần dịch thuật,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Kiến thức luyện dịch tiếng Trung Quốc

Và dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nha.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 4 Thầy Vũ ChineMaster

STTGiáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK Thầy VũPhiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngàyBạn hãy tìm ra lỗi sai bên dưới
1这里不能拍照Zhèlǐ bùnéng pāizhàoKhông thể chụp ảnh ở đây
2为什么你抽烟?wèishéme nǐ chōuyān?Tại sao bạn hút thuốc?
3我们去唱歌吧Wǒmen qù chànggē baĐi hát thôi
4她跟你表示了吗?tā gēn nǐ biǎoshìle ma?Cô ấy đã nói với bạn?
5她有什么表示?Tā yǒu shé me biǎoshì?Ý cô ấy là gì?
6你订的数量多少个?Nǐ dìng de shùliàng duōshǎo gè?Số lượng bao nhiêu bạn đặt hàng?
7我们不能降低底价Wǒmen bùnéng jiàngdī dǐjiàChúng tôi không thể giảm giá khởi điểm
8你持什么立场?nǐ chí shénme lìchǎng?NǐVị trí của bạn là gì?
9机票价一直上涨jīpiào jià yīzhí shàngzhǎngGiá vé máy bay đã tăng
10我本身很少去旅行wǒ běnshēn hěn shǎo qù lǚxíngTôi hiếm khi đi du lịch một mình
11成交chéngjiāoThỏa thuận
12我们已经成交了wǒmen yǐjīng chéngjiāoleChúng tôi đã bán
13这是学好汉语的一个重要的前提zhè shì xuéhǎo hànyǔ de yīgè zhòngyào de qiántíĐây là tiền đề quan trọng để học tốt tiếng Trung
14我们去跳舞吧wǒmen qù tiàowǔ baĐi khiêu vũ nào
15你会打篮球吗?nǐ huì dǎ lánqiú ma?Bạn có chơi bóng rổ không?
16你有护照吗?Nǐ yǒu hùzhào ma?Bạn có hộ chiếu không?
17你要办护照吗?Nǐ yào bàn hùzhào ma?Bạn có muốn một hộ chiếu?
18你有驾照吗?Nǐ yǒu jiàzhào ma?Bạn có bằng lái xe không?
19我没有驾照Wǒ méiyǒu jiàzhàoTôi không có bằng lái xe
20她不会爱你tā bù huì ài nǐCô ấy sẽ không yêu bạn
21我要试一下wǒ yào shì yīxiàtôi muốn thử
22我要喝一点咖啡wǒ yào hè yīdiǎn kāfēitôi muốn một ít cà phê
23你要喝一点什么?nǐ yào hè yīdiǎn shénme?Bạn muốn uống gì?
24你要吃一点什么?Nǐ yào chī yīdiǎn shénme?Bạn muốn ăn gì?
25你要吃一点糖吗?Nǐ yào chī yīdiǎn táng ma?Bạn có muốn một ít đường không?
26我要试一下这件毛衣Wǒ yào shì yīxià zhè jiàn máoyīTôi muốn thử chiếc áo len này
27你来一下吧nǐ lái yīxià baBạn đến đây
28你去一下吧nǐ qù yīxià baAnh đi
29我要一点时间wǒ yào yīdiǎn shíjiānTôi cần một thời gian
30我要买一点水果wǒ yāomǎi yīdiǎn shuǐguǒTôi muốn mua một ít trái cây
31你要喝一点茶吗?nǐ yào hè yīdiǎn chá ma?Bạn có muốn uống trà không?
32肚子Dùzibụng
33我的肚子很疼wǒ de dùzi hěn téngĐau bụng
34解释jiěshìGiải trình
35你要解释什么吗?nǐ yào jiěshì shénme ma?Bạn có muốn giải thích điều gì đó không?
36你替我去买水果吧Nǐ tì wǒ qù mǎi shuǐguǒ baBạn đi mua trái cây cho tôi
37你会炒什么菜?nǐ huì chǎo shénme cài?Bạn sẽ chiên những món gì?
38我几乎想不起来她是谁Wǒ jīhū xiǎng bù qǐlái tā shì shéiTôi khó có thể nhớ cô ấy là ai
39我觉得她很有用wǒ juédé tā hěn yǒuyòngTôi nghĩ cô ấy rất hữu ích
40没用méi yòngVô ích
41你的方法没用nǐ de fāngfǎ méi yòngPhương pháp của bạn là vô dụng
42感激gǎnjītri ân
43我很感激你wǒ hěn gǎnjī nǐCảm ơn rât nhiều
44帮忙bāngmángCứu giúp
45她常帮忙我tā cháng bāngmáng wǒCô ấy thường giúp tôi
46普通话pǔtōnghuàQuan thoại
47你的汉语很标准nǐ de hànyǔ hěn biāozhǔnTiếng trung của bạn rất chuẩn
48达标dábiāoĐạt tiêu chuẩn
49曾经céngjīngMột lần
50我曾经爱过她wǒ céngjīng àiguò tātôi đã từng yêu cô ấy
51对话duìhuàhội thoại
52我听不懂你们的对话wǒ tīng bù dǒng nǐmen de duìhuàTôi không thể hiểu cuộc trò chuyện của bạn
53好客hàokèhiếu khách
54好吃hào chītốt để ăn
55好学hàoxuéHam học
56由于yóuyúdo
57由于她不给我打电话,所以我很急yóuyú tā bù gěi wǒ dǎ diànhuà, suǒyǐ wǒ hěn jíVì cô ấy sẽ không gọi cho tôi nên tôi đang rất vội
58你说的汉语很流利nǐ shuō de hànyǔ hěn liúlìBạn nói tiếng trung lưu loát
59足够zúgòuđủ
60我觉得足够了wǒ juédé zúgòuletôi nghĩ rằng nó là đủ
61我不懂你的方言wǒ bù dǒng nǐ de fāngyánTôi không hiểu phương ngữ của bạn
62东北dōngběiđông bắc
63她很严肃tā hěn yánsùCô là nghiêm chỉnh
64主持zhǔchíTổ chức
65你要主持什么节目?nǐ yào zhǔchí shénme jiémù?Bạn đang tổ chức chương trình gì?
66口音Kǒuyīngiọng
67我觉得你的口音很奇怪wǒ juédé nǐ de kǒuyīn hěn qíguàiTôi nghĩ giọng của bạn thật lạ
68古老肉gǔlǎo ròuThịt cổ
69西红柿炒鸡蛋xīhóngshì chǎo jīdànTrứng bác cà chua
70不太bù tàiKhông hẳn
71哥哥gēgēAnh trai
72哥哥忙吗?gēgē máng ma?Anh trai có bận không?
73哥哥很忙Gēgē hěn mángAnh trai bận
74弟弟dìdìEm trai
75妹妹mèimeiem gái
76姐姐jiějiěem gái
77没有méiyǒuKhông
78箱子xiāngzicái hộp
79你有箱子吗?nǐ yǒu xiāngzi ma?Bạn có một cái hộp?
80我没有箱子Wǒ méiyǒu xiāngziTôi không có hộp
81你别客气nǐ bié kèqìKhông có gì
82你要喝一点什么?nǐ yào hè yīdiǎn shénme?Bạn muốn uống gì?
83你要吃一点什么?Nǐ yào chī yīdiǎn shénme?Bạn muốn ăn gì?
84心意XīnyìLí trí
85这是我的一点心意zhè shì wǒ de yīdiǎn xīnyìĐây là trái tim nhỏ của tôi
86收下shōu xiàChấp nhận
87请你收下qǐng nǐ shōu xiàHãy chấp nhận
88你要喝茶吗?nǐ yào hē chá ma?Bạn có muốn uống trà không?
89你要喝什么茶?Nǐ yào hē shénme chá?Bạn muốn uống trà gì?
90果汁GuǒzhīNước hoa quả
91你要喝什么果汁?nǐ yào hē shénme guǒzhī?Bạn muốn uống nước trái cây nào?
92随便Suíbiànbinh thương
93随便你suíbiàn nǐtùy thuộc vào bạn
94行吗?xíng ma?được rồi?
95路上LùshàngTrên đường
96那是汉语老师nà shì hànyǔ lǎoshīĐó là giáo viên tiếng Trung
97你好nǐ hǎoxin chào
98你好吗?nǐ hǎo ma?Bạn khỏe không?
99我很好Wǒ hěn hǎoTôi rất tốt
100你是学生吗?nǐ shì xuéshēng ma?Bạn là sinh viên?
101我不是学生Wǒ bùshì xuéshēngtôi không phải là học sinh
102她忙吗?tā máng ma?Cô ấy bận à?
103我很谢谢你Wǒ hěn xièxiè nǐtôi cảm ơn bạn rất nhiều
104客气kèqìlịch sự
105不客气bù kèqìKhông có gì
106留学生liúxuéshēngSinh viên quốc tế
107她是留学生tā shì liúxuéshēngCô ấy là một du học sinh
108你是越南留学生?nǐ shì yuènán liúxuéshēng?Bạn là sinh viên Việt Nam?
109您好Nín hǎoxin chào
110你叫什么名字?nǐ jiào shénme míngzì?Bạn tên là gì?
111你的名字是什么?Nǐ de míngzì shì shénme?Bạn tên là gì?
112同学TóngxuéBạn cùng lớp
113这是我的同学zhè shì wǒ de tóngxuéĐây là bạn cùng lớp của tôi
114你们是越南人吗?nǐmen shì yuènán rén ma?Bạn là người Việt Nam hả?
115他们是老师Tāmen shì lǎoshīHọ là giáo viên
116我们是越南人wǒmen shì yuènán rénChúng tôi là người việt nam
117今天你来吗?jīntiān nǐ lái ma?Bạn có đến hôm nay không?
118介绍JièshàoGiới thiệu
119你介绍一下吧nǐ jièshào yīxià baBạn có thể giới thiệu
120你介绍她吧nǐ jièshào tā baBạn giới thiệu cô ấy
121你的姓是什么?nǐ de xìng shì shénme?Họ của bạn là gì?
122入乡随俗RùxiāngsuísúLàm như người dân địa phương làm
123遵守zūnshǒutuân thủ
124遵守交通规则zūnshǒu jiāotōng guīzétuân theo luật lệ giao thông
125遵守公司规定zūnshǒu gōngsī guīdìngTuân thủ các quy định của công ty
126任何rènhébất kì
127任何人rènhé rénbất kỳ ai
128任何人都必须遵守交通规则rènhé rén dōu bìxū zūnshǒu jiāotōng guīzéMọi người phải tuân thủ luật lệ giao thông
129当地dāngdìđịa phương
130当地饮食dāngdì yǐnshíẨm thực địa phương
131否则fǒuzénếu không thì
132否则我们就分手fǒuzé wǒmen jiù fēnshǒuNếu không chúng ta sẽ chia tay
133问候wènhòuLời chào hỏi
134我要向她问候wǒ yào xiàng tā wènhòuTôi muốn chào cô ấy
135方式fāngshìcách
136你要用什么方式?nǐ yào yòng shénme fāngshì?Bạn muốn theo cách nào?
137退货TuìhuòTrở về
138相互xiānghùlẫn nhau
139相互学习xiānghù xuéxíHọc hỏi lẫn nhau
140相互帮助xiānghù bāngzhùgiúp đỡ nhau
141拥抱yǒngbàoôm hôn
142她常拥抱我tā cháng yǒngbào wǒCô ấy luôn ôm tôi
143鞠躬jūgōngcây cung
144向谁鞠躬xiàng shéi jūgōngCúi chào ai
145向父母鞠躬xiàng fùmǔ jūgōngLạy cha mẹ
146主动zhǔdòngsáng kiến
147你要跟她主动nǐ yào gēn tā zhǔdòngBạn phải chủ động với cô ấy
148我跟她合成一个公司wǒ gēn tā héchéng yīgè gōngsīTôi đã thành lập một công ty với cô ấy
149合办hé bànĐồng tổ chức
150我跟她合办公司wǒ gēn tā hé bàn gōngsīTôi đồng thành lập công ty với cô ấy
151我爱她,而她不爱我wǒ ài tā, ér tā bù ài wǒTôi yêu cô ấy nhưng cô ấy không yêu tôi

Bài học Luyện dịch tiếng Trung Bài 4 đến đây là kết thúc rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,các bạn đừng quên lưu bài về học dần nhé,chúc các bạn học tập thật vui vẻ nhé.