Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Bài 12

Học tiếng Trung giao tiếp miễn phí chỉ có tại Trung tâm tiếng Trung cho người mới bắt đầu Hà Nội

0
1714
5/5 - (1 bình chọn)

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề Online miễn phí

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề cho người mới bắt đầu  Xin chào mừng các bạn học viên trực tuyến đến với lớp học tiếng trung giao tiếp cơ bản miễn phí của chúng ta ngày hôm nay. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mỗi ngày sẽ mang đến cho các bạn một bài học cực kì hiệu quả và bổ ích, giúp các bạn có thể giao tiếp và thực hành tiếng Trung một cách tốt nhất và nhanh nhất.

Hôm nay chúng ta sẽ đến với Bài 12 Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề với chủ đề là 他的车修了三天了(Xe của anh ấy đẫ sửa ba ngày rồi) phần 3 Rất thú vị phải không nào! Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu vào phần nội dung chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.

  1. Trợ từ động thái “了”
  • “了” khi ở cuối câu thường biểu thị đã xảy ra việc gì, nó thường bao hàm toàn câu, Ví dụ:

你看见什么了?

他已经回家了.

  • Khi một câu cùng lúc biểu thị đã phát sinh việc gì, lại nhấn mạnh hành vi hành động trong câu đã được hoàn thành, thi có thể xuất hiện hai từ “了”. Ví dụ:

我已经做了作业了。 (khi người khác hỏi bạn: “tại sao bạn không làm bài tập?” Khi trả lời nhấn mạnh “了” sự việc này đã xảy ra. )

  • Nếu không chỉ muốn biểu thị động tác hoàn thành, mà còn muốn nói rõ sự tiếp diễn của thời gian hoặc số lượng để hoàn thành động tác, thì một câu cũng có thể xuất hiện hai chữ “了”. “了” ở sau động từ biểu thị sự hoàn thành của hành động. “了” ở cuối câu biểu thị cho đến thời điểm nói, thời gian hoặc số lượng động tác để hành vi tiếp diễn. Trọng tâm trong khẩu ngữ thường nằm ở trên từ chỉ số lượng hoặc thời gian, lúc này hành động nói chung vẫn chưa kết thúc, vẫn đang tiếp tục. Ví dụ:

我等了你一个小时了。

他学了两年汉语了。

  1. “别 … … 了 “  
  • Kết cấu này biểu thị hi vọng hành vi hoặc trạng thái nào đó dừng lại, hi vọng xảy ra sự biến đổi nào đó. Nếu là thời điểm trong tương lai thì biểu thị hi vọng thay đổi kế hoạch ban đầu. Ví dụ:

别说话了。(现在 – hiệm tại)

明天你别来了,我去你那儿吧。(thời điểm tương lai)

  • Chú ý: Ý nghĩa của “别 … …” và “别……了” có đôi chút khác nhau. “别 … …” biểu thị ngăn cản người khác làm việc gì đó. “别……了” là khuyên người khác thay đổi kế hoạch ban đầu, thói quen hoặc trạng thái. Ví dụ:

别去。( ngăn người khác đi)

别去了( Khuyên người khác thay đổi kế hoạch ban đầu.)

  1. “太 … … 了”
  • Hình dung từ trong kết cấu này nếu có nghĩa tán dương, như “好, 美,漂亮,棒,可爱,伟大“ tạo thành câu cảm thán, biểu thị mức độ rất cao. Nếu hình dung từ có ý nghĩa không tốt, như: 差,坏,糟糕” thì cũng tạo thành câu cảm thán, cũng biểu thị mức độ rất cao. Ví dụ:  

这个电影太有意思了!

这儿的天气真是太糟糕了。

  • Hình dung từ trong “太 … … 了” nếu là “大,小,高,低,肥,瘦,长,短, 重,粗,细,咸,淡,厚,薄,宽,农早,晚,贵,便宜, 难, 容易”  , thì biểu thị sự việc hoặc sự vật thực tế không phù hợp tiêu chuẩn. Ví dụ:

这件衣服太大了。

你去得太早了。

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề hôm nay của chúng ta rất quan trọng, mình hi vọng các bạn sẽ cố gắng ghi chép bài vở thật cẩn thận nhé. Để học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn,các bạn có thể tham khảo thêm một số video bài giảng sau nhé:

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề online qua SKYPE

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề trực tuyến trên Youtube

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề miễn phí tại Nhà


Vậy là hôm nay chúng ta đã kết thúc xong nội dung bài giảng số 12 rồi. Thời gian trôi nhanh quá phải không các bạn. Nhưng không sao, Thầy Vũ còn tiếp tục lên lớp với chúng ta trong những bài giảng tiếp theo nữa mà. Hẹn gặp lại các bạn học viên trực tuyến vào các bài giảng tiếp theo nhé.

Gõ tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là sự lựa chọn tốt nhất của chúng ta nếu như bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tiếng Trung chất lượng nhất dành cho người mới bắt đầu.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là đơn vị chuyên đào tạo và giảng dạy tiếng Trung giao tiếp miễn phí có chất lượng bậc nhất tại Hà Nội và TP HCM với chủ giảng là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhân vật HOT và NỔI TIẾNG nhất trong giới cộng đồng dân tiếng Trung.