Từ vựng Tiếng Trung
| STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 几 | số | jǐ | mấy |
| 2 | 星期 | danh từ | xīngqī | thứ, tuần |
| 3 | 昨天 | danh từ | zuótiān | hôm qua |
| 4 | 晚上 | danh từ | wǎnshang | tối, buổi tối |
| 5 | 作 | động từ | zuò | làm |
| 6 | 生日 | danh từ | shēngrì | sinh nhật |
| 7 | 上午 | danh từ | shàngwǔ | sáng, buổi sáng |
| 8 | 写 | động từ | xiě | viết |
| 9 | 信 | danh từ | xìn | thư |
| 10 | 电视 | danh từ | diànshì | tivi |
| 11 | 星期天(星期日) | danh từ | xīngqī tiān (xīngqī rì) | Chủ nhật |
| 12 | 书 | danh từ | shū | sách |
| 13 | 音乐 | danh từ | yīnyuè | âm nhạc |
| 14 | 下午 | danh từ | xiàwǔ | chiều, buổi chiều |
| 15 | 买 | động từ | mǎi | mua |
| 16 | 东西 | danh từ | dōngxi | đồ đạc, đồ vật |
| 17 | 岁 | danh từ | suì | tuổi |
Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu Tiếng Trung
| zhuànglì | chuànglì | zǎoyuán | cǎoyuán |
| rénmín | shēngmíng | pǎobù | bǎohù |
| niúnǎi | yóulǎn | qǐzǎo | xǐzǎo |
| túdì | tǔdì | xuěyè | xuéyè |
| cāi yi cāi | cǎi yi cǎi | zǔzhī | zǔzhǐ |
| jiǎnzhí | jiānzhí | jiǎngqíng | jiǎngqīng |
| qiānbǐ | jīchǎng | xīnkǔ | jīnglǐ |
| shēntǐ | cāochǎng | hēibǎn | kāishǐ |
| fāngfǎ | gēwǔ | gēshǒu | shǒujī |
Các em nên xem lại Video nội dung bài số 5 Giáo trình 301 Câu Đàm thoại Tiếng Trung theo link bên dưới.
301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 5
























































































