301 Câu đàm thoại tiếng Hoa Video Bài 6

0
8955
5/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung

STTTiếng TrungLoại từPhiên âmTiếng Việt
1sốmấy
2星期danh từxīngqīthứ, tuần
3昨天danh từzuótiānhôm qua
4晚上danh từwǎnshangtối, buổi tối
5động từzuòlàm
6生日danh từshēngrìsinh nhật
7上午danh từshàngwǔsáng, buổi sáng
8động từxiěviết
9danh từxìnthư
10电视danh từdiànshìtivi
11星期天(星期日)danh từxīngqī tiān (xīngqī rì)Chủ nhật
12danh từshūsách
13音乐danh từyīnyuèâm nhạc
14下午danh từxiàwǔchiều, buổi chiều
15động từmǎimua
16东西danh từdōngxiđồ đạc, đồ vật
17danh từsuìtuổi

Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu Tiếng Trung

zhuànglìchuànglìzǎoyuáncǎoyuán
rénmínshēngmíngpǎobùbǎohù
niúnǎiyóulǎnqǐzǎoxǐzǎo
túdìtǔdìxuěyèxuéyè
cāi yi cāicǎi yi cǎizǔzhīzǔzhǐ
jiǎnzhíjiānzhíjiǎngqíngjiǎngqīng
qiānbǐjīchǎngxīnkǔjīnglǐ
shēntǐcāochǎnghēibǎnkāishǐ
fāngfǎgēwǔgēshǒushǒujī

Các em nên xem lại Video nội dung bài số 5 Giáo trình 301 Câu Đàm thoại Tiếng Trung theo link bên dưới.

301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 5