301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 5

0
9761
4.7/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng Tiếng Trung

STTTiếng TrungLoại từPhiên âmTiếng Việt
1đại từshuíai
2介绍động từjièshàogiới thiệu
3一下儿yí xiàrmột chút, một lát
4động từđi, đến
5哪儿đại từnǎrở đâu
6động từ, giới từzàiở tại
7danh từjiānhà
8trợ từdecủa
9động từqǐngmời
10động từjìnvào
11商店cửa hàngshāngdiàncửa hàng
12động từkànnhìn, xem
13động từtīngnghe
14休息động từxiūxinghỉ ngơi
15宿舍danh từsùshèký túc xá
16教室danh từjiàoshìphòng học
17động từhuívề
18王林tên riêngwáng línVương Lâm
19北京大学tên riêngběijīng dàxuéĐại học Bắc Kinh
20山下和子tên riêngshānxià hézǐSơn Hạ Hòa Tử
21小英tên riêngxiǎo yīngTiểu Anh

Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu Tiếng Trung

zhīdàochídàoběnzipénzi
zìjǐcíqìniǎolónglǎonóng
chī líqí lǘjiāotìjiāodì
núlìnǔlìchīlìchī lí
jiù rénjiǔ rénměijīnméijìn
zhuāng chēzhuàng chēwán lewǎn le
bā lóugōngrénjīnniántīqiú
huānyíngshēngcídāngránfēicháng
gōngyuánjiātínggōngzuògōngchǎng

Các em nên xem lại Video Bài 4 Giáo trình 301 theo link bên dưới.

301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 4