Từ vựng Tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 谁 | đại từ | shuí | ai |
2 | 介绍 | động từ | jièshào | giới thiệu |
3 | 一下儿 | yí xiàr | một chút, một lát | |
4 | 去 | động từ | qù | đi, đến |
5 | 哪儿 | đại từ | nǎr | ở đâu |
6 | 在 | động từ, giới từ | zài | ở tại |
7 | 家 | danh từ | jiā | nhà |
8 | 的 | trợ từ | de | của |
9 | 请 | động từ | qǐng | mời |
10 | 进 | động từ | jìn | vào |
11 | 商店 | cửa hàng | shāngdiàn | cửa hàng |
12 | 看 | động từ | kàn | nhìn, xem |
13 | 听 | động từ | tīng | nghe |
14 | 休息 | động từ | xiūxi | nghỉ ngơi |
15 | 宿舍 | danh từ | sùshè | ký túc xá |
16 | 教室 | danh từ | jiàoshì | phòng học |
17 | 回 | động từ | huí | về |
18 | 王林 | tên riêng | wáng lín | Vương Lâm |
19 | 北京大学 | tên riêng | běijīng dàxué | Đại học Bắc Kinh |
20 | 山下和子 | tên riêng | shānxià hézǐ | Sơn Hạ Hòa Tử |
21 | 小英 | tên riêng | xiǎo yīng | Tiểu Anh |
Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu Tiếng Trung
zhīdào | chídào | běnzi | pénzi |
zìjǐ | cíqì | niǎolóng | lǎonóng |
chī lí | qí lǘ | jiāotì | jiāodì |
núlì | nǔlì | chīlì | chī lí |
jiù rén | jiǔ rén | měijīn | méijìn |
zhuāng chē | zhuàng chē | wán le | wǎn le |
bā lóu | gōngrén | jīnnián | tīqiú |
huānyíng | shēngcí | dāngrán | fēicháng |
gōngyuán | jiātíng | gōngzuò | gōngchǎng |
Các em nên xem lại Video Bài 4 Giáo trình 301 theo link bên dưới.
301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 4