Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập thiết thực và hữu ích dành cho những ai đang học tiếng Trung và làm việc trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu, và đặc biệt là ngành nhập hàng từ Trung Quốc.
Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Sách tập trung vào việc xây dựng hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập hàng, giúp người học không chỉ nắm vững các thuật ngữ cần thiết mà còn hiểu sâu hơn về cách áp dụng chúng trong thực tế. Nội dung được chia thành các phần rõ ràng, dễ tra cứu, bao gồm:
Từ vựng kế toán cơ bản và chuyên sâu: Các thuật ngữ về báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, các loại chi phí, thuế, và quy trình thanh toán.
Từ vựng nhập hàng: Các từ ngữ phổ biến trong lĩnh vực logistics, vận chuyển, đặt hàng, và các giao dịch thương mại quốc tế.
Câu ví dụ minh họa: Giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập thực hành: Giúp củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng?
Người làm việc trong lĩnh vực kế toán, nhập hàng và thương mại quốc tế có nhu cầu học tiếng Trung.
Sinh viên ngành ngôn ngữ Trung hoặc kế toán, xuất nhập khẩu muốn mở rộng từ vựng chuyên ngành.
Những cá nhân kinh doanh nhập hàng Trung Quốc cần giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác.
Ưu điểm của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Tính thực tế cao: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp kiến thức chuyên ngành và kinh nghiệm thực tế để mang đến một cuốn sách phù hợp với nhu cầu học tập và công việc.
Ngôn ngữ dễ hiểu: Các từ vựng và khái niệm được giải thích ngắn gọn, đi kèm với các chú thích và hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Tính ứng dụng cao: Sau khi học xong, người đọc có thể tự tin sử dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế hoặc văn bản công việc.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại và kế toán, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc và giảng dạy. Các tác phẩm của anh luôn nhận được sự đánh giá cao từ độc giả nhờ nội dung chất lượng, dễ hiểu và sát thực tế.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung mà còn là người bạn đồng hành giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn và phát triển sự nghiệp.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng để tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc!
Cách sử dụng cuốn sách hiệu quả ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Để tận dụng tối đa giá trị mà cuốn sách mang lại, bạn có thể áp dụng các phương pháp học sau:
Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi chương trong sách được chia theo các nhóm từ vựng cụ thể, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Kết hợp lý thuyết và thực hành: Đọc kỹ các ví dụ minh họa, sau đó áp dụng từ vựng vào công việc hàng ngày hoặc bài tập thực hành.
Luyện phát âm: Đọc to từ vựng và câu ví dụ để luyện phát âm, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Tự kiểm tra: Sử dụng các bài tập cuối mỗi chương để kiểm tra mức độ ghi nhớ và khả năng vận dụng.
Ghi chép và mở rộng: Ngoài từ vựng trong sách, bạn có thể ghi chép thêm các từ ngữ liên quan mà mình gặp trong thực tế, tạo thành từ điển cá nhân của riêng mình.
Lợi ích khi sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
Tiết kiệm thời gian: Tất cả các từ vựng và khái niệm quan trọng đã được hệ thống hóa, giúp bạn không mất thời gian tìm kiếm từ nhiều nguồn khác nhau.
Phát triển kỹ năng chuyên môn: Không chỉ học từ, bạn còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, từ giao dịch thương mại, quản lý tài chính, đến xử lý chứng từ.
Gia tăng cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ quan trọng trong giao thương quốc tế, và việc thành thạo từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn nổi bật hơn trong công việc.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người học và những người làm trong ngành:
Anh Hùng – Kế toán viên tại Hà Nội: “Cuốn sách này giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và rất sát với thực tế.”
Chị Lan – Chủ shop nhập hàng từ Quảng Châu: “Tôi từng lo lắng vì không hiểu hết các thuật ngữ khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nhưng nhờ cuốn sách này, tôi tự tin hơn rất nhiều trong giao dịch.”
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tập mà còn là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho những ai đang làm việc hoặc mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán, nhập khẩu, và thương mại quốc tế. Với sự đầu tư về nội dung và cách trình bày khoa học, đây là một cuốn sách không thể thiếu trong hành trang của bạn.
Hãy nhanh tay sở hữu cuốn sách để nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn ngay hôm nay!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng”
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” của Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao nhờ tính thực dụng vượt trội. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tiếng Trung mà còn là công cụ hữu ích giúp người đọc áp dụng ngay kiến thức vào công việc và cuộc sống. Dưới đây là những điểm nổi bật về tính thực dụng của cuốn sách:
1. Đáp ứng nhu cầu thực tế trong công việc
Ngành kế toán và nhập hàng đòi hỏi sự chính xác trong việc sử dụng ngôn từ, đặc biệt khi làm việc với các đối tác hoặc tài liệu tiếng Trung. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với nhu cầu thực tế:
Các thuật ngữ kế toán: như “hóa đơn đỏ” (增值税发票), “báo cáo tài chính” (财务报告), hoặc “sổ sách kế toán” (账簿).
Các từ vựng nhập hàng: như “đơn đặt hàng” (订单), “thanh toán quốc tế” (国际支付), hay “vận chuyển hàng hóa” (货物运输).
Những từ ngữ này không chỉ phổ biến trong văn bản mà còn được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày với đối tác Trung Quốc, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay sau khi học.
2. Hỗ trợ giải quyết các tình huống thực tế
Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn tích hợp các ví dụ minh họa và tình huống thực tế. Điều này giúp người học hiểu cách áp dụng từ ngữ trong các bối cảnh cụ thể, ví dụ:
Đàm phán hợp đồng: Cách diễn đạt các điều khoản thanh toán hoặc phí vận chuyển bằng tiếng Trung.
Giao tiếp trong giao dịch: Sử dụng từ vựng chuyên ngành để trao đổi trực tiếp với đối tác hoặc nhà cung cấp.
Xử lý chứng từ: Hiểu và dịch thuật các tài liệu kế toán, hóa đơn, biên bản, hoặc báo cáo tài chính.
Nhờ những nội dung thực tế này, cuốn sách trở thành cẩm nang không thể thiếu cho người làm việc trong ngành.
3. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực liên quan
Bên cạnh kế toán và nhập hàng, cuốn sách còn hữu ích cho các lĩnh vực như:
Logistics và vận tải: Với các thuật ngữ về vận chuyển, lưu kho, và thông quan.
Thương mại quốc tế: Dành cho những người kinh doanh hoặc xuất nhập khẩu với thị trường Trung Quốc.
Kinh doanh trực tuyến: Chủ shop nhập hàng từ các nền tảng như Taobao, 1688, hay Alibaba có thể dễ dàng giao tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh.
4. Phù hợp với đa dạng đối tượng người học
Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng cơ bản, cuốn sách đều có thể đáp ứng được nhu cầu:
Người học cơ bản: Nắm vững từ vựng cơ bản, dễ dàng làm quen với tiếng Trung chuyên ngành.
Người học nâng cao: Học thêm từ vựng chuyên sâu và thực hành các bài tập tình huống.
Người đi làm: Ứng dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày mà không mất thời gian nghiên cứu thêm.
5. Tiết kiệm thời gian và chi phí học tập
Thay vì phải tham gia các khóa học dài hạn hoặc tra cứu nhiều nguồn tài liệu khác nhau, cuốn sách tổng hợp đầy đủ và có hệ thống các kiến thức cần thiết. Điều này không chỉ giúp người học tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư vào các tài liệu bổ trợ.
Tính thực dụng của “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng” chính là điểm sáng giúp tác phẩm này nổi bật trên thị trường. Đây không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung mà còn là một công cụ thiết thực hỗ trợ bạn trong công việc và phát triển sự nghiệp. Với cuốn sách này, người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn mở rộng cơ hội thăng tiến và hợp tác quốc tế.
Hãy để cuốn sách trở thành cầu nối giúp bạn tiến xa hơn trong lĩnh vực kế toán, nhập khẩu, và thương mại quốc tế!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập hàng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进货 (jìn huò) – Purchasing goods – Mua hàng |
2 | 入库 (rù kù) – Goods received – Nhận hàng |
3 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
4 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase order – Đơn hàng mua |
5 | 付款 (fù kuǎn) – Payment – Thanh toán |
6 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
7 | 存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho |
8 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchase cost – Chi phí mua hàng |
9 | 退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng |
10 | 收货 (shōu huò) – Receive goods – Nhận hàng |
11 | 入库单 (rù kù dān) – Goods receipt note – Biên bản nhận hàng |
12 | 发货单 (fā huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
13 | 货款 (huò kuǎn) – Goods payment – Thanh toán hàng hóa |
14 | 账单 (zhàng dān) – Bill – Hóa đơn |
15 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash flow – Dòng tiền |
16 | 出库 (chū kù) – Goods dispatch – Gửi hàng |
17 | 采购单据 (cǎi gòu dān jù) – Purchase documents – Tài liệu mua hàng |
18 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchase plan – Kế hoạch mua hàng |
19 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting voucher – Phiếu kế toán |
20 | 总账 (zǒng zhàng) – General ledger – Sổ cái |
21 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting item – Mục kế toán |
22 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase receipt – Biên lai mua hàng |
23 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
24 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
25 | 核算 (hé suàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán |
26 | 采购折扣 (cǎi gòu zhé kòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
27 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
28 | 费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí |
29 | 报表 (bào biǎo) – Report – Báo cáo |
30 | 税务 (shuì wù) – Taxation – Thuế vụ |
31 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán |
32 | 付款记录 (fù kuǎn jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán |
33 | 收款 (shōu kuǎn) – Receipt of payment – Thu tiền |
34 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
35 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
36 | 发票号码 (fā piào hào mǎ) – Invoice number – Số hóa đơn |
37 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
38 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
39 | 货物价值 (huò wù jià zhí) – Goods value – Giá trị hàng hóa |
40 | 税前价格 (shuì qián jià gé) – Pre-tax price – Giá trước thuế |
41 | 税后价格 (shuì hòu jià gé) – Post-tax price – Giá sau thuế |
42 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
43 | 销售税 (xiāo shòu shuì) – Sales tax – Thuế bán hàng |
44 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
45 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash flow – Lưu lượng tiền mặt |
46 | 利润 (lì rùn) – Profit – Lợi nhuận |
47 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
48 | 会计年度 (kuài jì nián dù) – Fiscal year – Năm tài chính |
49 | 账目 (zhàng mù) – Account – Tài khoản |
50 | 企业财务 (qǐ yè cái wù) – Corporate finance – Tài chính doanh nghiệp |
51 | 财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial review – Xem xét tài chính |
52 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
53 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
54 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods inventory list – Danh sách kiểm kê hàng hóa |
55 | 会计调整 (kuài jì tiáo zhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
56 | 不良账款 (bù liáng zhàng kuǎn) – Bad debt – Nợ xấu |
57 | 支付期限 (zhī fù qī xiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
58 | 财务规划 (cái wù guī huà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
59 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
60 | 账面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book value – Giá trị sổ sách |
61 | 采购审核 (cǎi gòu shěn hé) – Purchase audit – Kiểm tra mua hàng |
62 | 供应商结算 (gōng yìng shāng jié suàn) – Supplier settlement – Thanh toán với nhà cung cấp |
63 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
64 | 财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial reimbursement – Hoàn trả tài chính |
65 | 采购合同条款 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
66 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
67 | 供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
68 | 账务审核 (zhàng wù shěn hé) – Account audit – Kiểm tra tài khoản |
69 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo) – Chart of accounts – Biểu đồ tài khoản |
70 | 月度报告 (yuè dù bào gào) – Monthly report – Báo cáo hàng tháng |
71 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận |
72 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn hàng bán |
73 | 财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial accounting – Kế toán tài chính |
74 | 税金 (shuì jīn) – Tax – Thuế |
75 | 货物盘点 (huò wù pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê hàng hóa |
76 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng |
77 | 供应商账户 (gōng yìng shāng zhàng hù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp |
78 | 账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
79 | 支出 (zhī chū) – Expenditure – Chi tiêu |
80 | 收入 (shōu rù) – Income – Thu nhập |
81 | 营业额 (yíng yè é) – Turnover – Doanh thu |
82 | 结算周期 (jié suàn zhōu qī) – Settlement period – Chu kỳ thanh toán |
83 | 财务报告 (cái wù bào gào) – Financial report – Báo cáo tài chính |
84 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax registration – Đăng ký thuế |
85 | 供应商折扣 (gōng yìng shāng zhé kòu) – Supplier discount – Chiết khấu nhà cung cấp |
86 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
87 | 账款 (zhàng kuǎn) – Account receivable – Khoản phải thu |
88 | 现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt |
89 | 账目分类 (zhàng mù fēn lèi) – Account classification – Phân loại tài khoản |
90 | 供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
91 | 入库检查 (rù kù jiǎn chá) – Goods inspection upon receipt – Kiểm tra hàng hóa khi nhập kho |
92 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
93 | 预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
94 | 采购收货单 (cǎi gòu shōu huò dān) – Purchase receipt note – Phiếu nhận hàng mua |
95 | 财务预测 (cái wù yù cè) – Financial forecast – Dự báo tài chính |
96 | 发票审核 (fā piào shěn hé) – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn |
97 | 收款确认 (shōu kuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
98 | 财务系统 (cái wù xì tǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính |
99 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
100 | 账款管理 (zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu |
101 | 采购请求 (cǎi gòu qǐng qiú) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng |
102 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial analysis – Phân tích tài chính |
103 | 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
104 | 会计凭证编号 (kuài jì píng zhèng biāo hào) – Accounting voucher number – Số phiếu kế toán |
105 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
106 | 采购审核流程 (cǎi gòu shěn hé liú chéng) – Purchase audit process – Quy trình kiểm tra mua hàng |
107 | 税务报表 (shuì wù bào biǎo) – Tax report – Báo cáo thuế |
108 | 采购付款 (cǎi gòu fù kuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng |
109 | 账务分析 (zhàng wù fēn xī) – Account analysis – Phân tích tài khoản |
110 | 财务部门 (cái wù bù mén) – Finance department – Phòng tài chính |
111 | 存货盘点报告 (cún huò pán diǎn bào gào) – Inventory count report – Báo cáo kiểm kê hàng hóa |
112 | 采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – Purchasing policy – Chính sách mua hàng |
113 | 支付确认 (zhī fù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
114 | 采购库存 (cǎi gòu kù cún) – Purchase inventory – Kho hàng mua |
115 | 账务清算 (zhàng wù qīng suàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
116 | 财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
117 | 供应商账款 (gōng yìng shāng zhàng kuǎn) – Supplier accounts payable – Khoản phải trả nhà cung cấp |
118 | 采购合同管理 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ) – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
119 | 采购付款记录 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù) – Purchase payment record – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
120 | 税务审核 (shuì wù shěn hé) – Tax audit – Kiểm tra thuế |
121 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả |
122 | 采购折扣政策 (cǎi gòu zhé kòu zhèng cè) – Purchase discount policy – Chính sách chiết khấu mua hàng |
123 | 采购付款流程 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng) – Purchase payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
124 | 财务控制 (cái wù kòng zhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính |
125 | 会计账户 (kuài jì zhàng hù) – Accounting account – Tài khoản kế toán |
126 | 采购资金 (cǎi gòu zī jīn) – Purchase funds – Quỹ mua hàng |
127 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính |
128 | 采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
129 | 财务核算报告 (cái wù hé suàn bào gào) – Financial accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
130 | 会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting entry – Bút toán kế toán |
131 | 财务费用 (cái wù fèi yòng) – Financial expense – Chi phí tài chính |
132 | 货物结算 (huò wù jié suàn) – Goods settlement – Thanh toán hàng hóa |
133 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định |
134 | 财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính |
135 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua |
136 | 会计系统 (kuài jì xì tǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
137 | 供应商结算账户 (gōng yìng shāng jié suàn zhàng hù) – Supplier settlement account – Tài khoản thanh toán với nhà cung cấp |
138 | 采购期望 (cǎi gòu qī wàng) – Purchase expectation – Mong đợi về mua hàng |
139 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
140 | 月度结算 (yuè dù jié suàn) – Monthly settlement – Thanh toán hàng tháng |
141 | 收款单 (shōu kuǎn dān) – Receipt – Phiếu thu |
142 | 发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
143 | 货物退还 (huò wù tuì huán) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
144 | 财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
145 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
146 | 付款确认单 (fù kuǎn quèrèn dān) – Payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán |
147 | 采购付款计划 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà) – Purchase payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
148 | 账款清理 (zhàng kuǎn qīng lǐ) – Account receivable clearing – Giải quyết khoản phải thu |
149 | 财务报告审核 (cái wù bào gào shěn hé) – Financial report review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
150 | 采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Purchase budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
151 | 采购入库 (cǎi gòu rù kù) – Purchase inbound – Nhập kho mua hàng |
152 | 账务处理流程 (zhàng wù chǔ lǐ liú chéng) – Account processing flow – Quy trình xử lý tài khoản |
153 | 供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment – Thanh toán nhà cung cấp |
154 | 货物价格调整 (huò wù jià gé tiáo zhěng) – Goods price adjustment – Điều chỉnh giá hàng hóa |
155 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua hàng |
156 | 付款计划 (fù kuǎn jì huà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
157 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính |
158 | 存货评估 (cún huò píng gū) – Inventory assessment – Đánh giá hàng tồn kho |
159 | 账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
160 | 采购履行 (cǎi gòu lǚ xíng) – Purchase fulfillment – Hoàn thành mua hàng |
161 | 付款方式变更 (fù kuǎn fāng shì biàn gēng) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán |
162 | 账务清算报告 (zhàng wù qīng suàn bào gào) – Account settlement report – Báo cáo thanh toán tài khoản |
163 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchase requirement – Yêu cầu mua hàng |
164 | 财务核查 (cái wù hé chá) – Financial verification – Kiểm tra tài chính |
165 | 会计审计 (kuài jì shěn jì) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
166 | 货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
167 | 财务汇报 (cái wù huì bào) – Financial reporting – Báo cáo tài chính |
168 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
169 | 采购合同履行 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng) – Purchase contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
170 | 收款记录 (shōu kuǎn jì lù) – Payment receipt record – Hồ sơ thu tiền |
171 | 财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
172 | 货物退货单 (huò wù tuì huò dān) – Goods return note – Phiếu trả hàng hóa |
173 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
174 | 采购计划审批 (cǎi gòu jì huà shěn pī) – Purchase plan approval – Phê duyệt kế hoạch mua hàng |
175 | 资金调度 (zī jīn diào dù) – Fund allocation – Điều phối quỹ |
176 | 会计结账 (kuài jì jié zhàng) – Account closing – Kết toán tài khoản |
177 | 采购付款确认 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn) – Purchase payment confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
178 | 财务监控 (cái wù jiān kòng) – Financial monitoring – Giám sát tài chính |
179 | 采购入库单 (cǎi gòu rù kù dān) – Purchase receipt note – Phiếu nhận kho mua hàng |
180 | 供应商发货单 (gōng yìng shāng fā huò dān) – Supplier delivery note – Phiếu giao hàng nhà cung cấp |
181 | 采购单审核 (cǎi gòu dān shěn hé) – Purchase order review – Kiểm tra đơn hàng mua |
182 | 发票传送 (fā piào chuán sòng) – Invoice submission – Gửi hóa đơn |
183 | 收款方式 (shōu kuǎn fāng shì) – Payment receipt method – Phương thức nhận thanh toán |
184 | 财务审计追踪 (cái wù shěn jì zhuī zōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
185 | 账务处理报告 (zhàng wù chǔ lǐ bào gào) – Account processing report – Báo cáo xử lý tài khoản |
186 | 财务分类账 (cái wù fēn lèi zhàng) – Financial ledger – Sổ cái tài chính |
187 | 采购预算审核 (cǎi gòu yù suàn shěn hé) – Purchase budget review – Kiểm tra ngân sách mua hàng |
188 | 资金流入 (zī jīn liú rù) – Cash inflow – Dòng tiền vào |
189 | 资金流出 (zī jīn liú chū) – Cash outflow – Dòng tiền ra |
190 | 采购付款计划表 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà biǎo) – Purchase payment schedule – Lịch trình thanh toán mua hàng |
191 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
192 | 付款审批 (fù kuǎn shěn pī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán |
193 | 存货盘点计划 (cún huò pán diǎn jì huà) – Inventory counting plan – Kế hoạch kiểm kê hàng hóa |
194 | 财务年度 (cái wù nián dù) – Fiscal year – Năm tài chính |
195 | 财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
196 | 采购验收 (cǎi gòu yàn shōu) – Purchase acceptance – Tiếp nhận mua hàng |
197 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Goods payment settlement – Thanh toán tiền hàng |
198 | 财务预测报告 (cái wù yù cè bào gào) – Financial forecast report – Báo cáo dự báo tài chính |
199 | 财务合并报告 (cái wù hé bìng bào gào) – Financial consolidation report – Báo cáo hợp nhất tài chính |
200 | 采购成本分析 (cǎi gòu chéng běn fēn xī) – Purchase cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
201 | 财务报表制作 (cái wù bào biǎo zhì zuò) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
202 | 收货单 (shōu huò dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng |
203 | 付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
204 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
205 | 税务合规性 (shuì wù hé guī xìng) – Tax compliance – Sự tuân thủ thuế |
206 | 会计分配 (kuài jì fēn pèi) – Accounting allocation – Phân bổ kế toán |
207 | 采购结算单 (cǎi gòu jié suàn dān) – Purchase settlement note – Phiếu thanh toán mua hàng |
208 | 财务档案 (cái wù dàng àn) – Financial file – Hồ sơ tài chính |
209 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu |
210 | 采购资金支付 (cǎi gòu zī jīn zhī fù) – Purchase fund payment – Thanh toán quỹ mua hàng |
211 | 财务对账 (cái wù duì zhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
212 | 成本控制表 (chéng běn kòng zhì biǎo) – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí |
213 | 收货确认 (shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
214 | 税务咨询 (shuì wù zī xún) – Tax consultation – Tư vấn thuế |
215 | 会计报告 (kuài jì bào gào) – Accounting report – Báo cáo kế toán |
216 | 采购产品 (cǎi gòu chǎn pǐn) – Purchased products – Sản phẩm mua vào |
217 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp |
218 | 发票索取 (fā piào suǒ qǔ) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
219 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán tiền |
220 | 财务管理软件 (cái wù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính |
221 | 账务分析报告 (zhàng wù fēn xī bào gào) – Account analysis report – Báo cáo phân tích tài khoản |
222 | 采购审查 (cǎi gòu shěn chá) – Purchase review – Xem xét mua hàng |
223 | 付款延迟 (fù kuǎn yán chí) – Payment delay – Trì hoãn thanh toán |
224 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
225 | 成本分配 (chéng běn fēn pèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
226 | 采购预算编制 (cǎi gòu yù suàn biān zhì) – Purchase budget preparation – Lập ngân sách mua hàng |
227 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
228 | 财务审计计划 (cái wù shěn jì jì huà) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
229 | 账务日记账 (zhàng wù rì jì zhàng) – Account journal – Sổ nhật ký tài khoản |
230 | 采购登记 (cǎi gòu dēng jì) – Purchase registration – Đăng ký mua hàng |
231 | 成本中心 (chéng běn zhōng xīn) – Cost center – Trung tâm chi phí |
232 | 财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
233 | 采购结算报告 (cǎi gòu jié suàn bào gào) – Purchase settlement report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
234 | 供应商付款记录 (gōng yìng shāng fù kuǎn jì lù) – Supplier payment record – Hồ sơ thanh toán nhà cung cấp |
235 | 月度会计结算 (yuè dù kuài jì jié suàn) – Monthly accounting settlement – Thanh toán kế toán hàng tháng |
236 | 采购付款审批 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī) – Purchase payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
237 | 财务管理政策 (cái wù guǎn lǐ zhèng cè) – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính |
238 | 发票数据 (fā piào shù jù) – Invoice data – Dữ liệu hóa đơn |
239 | 供应商付款表 (gōng yìng shāng fù kuǎn biǎo) – Supplier payment form – Bảng thanh toán nhà cung cấp |
240 | 采购预算表 (cǎi gòu yù suàn biǎo) – Purchase budget sheet – Bảng ngân sách mua hàng |
241 | 采购调度 (cǎi gòu diào dù) – Purchase scheduling – Lên lịch mua hàng |
242 | 财务报表分析工具 (cái wù bào biǎo fēn xī gōng jù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
243 | 采购发票管理 (cǎi gòu fā piào guǎn lǐ) – Purchase invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
244 | 资金余额 (zī jīn yú é) – Fund balance – Số dư quỹ |
245 | 财务数据收集 (cái wù shù jù shōu jí) – Financial data collection – Thu thập dữ liệu tài chính |
246 | 税务合规报告 (shuì wù hé guī bào gào) – Tax compliance report – Báo cáo tuân thủ thuế |
247 | 采购项目跟踪 (cǎi gòu xiàng mù gēn zōng) – Purchase project tracking – Theo dõi dự án mua hàng |
248 | 会计核算表 (kuài jì hé suàn biǎo) – Accounting settlement sheet – Bảng quyết toán kế toán |
249 | 付款日程 (fù kuǎn rì chéng) – Payment schedule – Lịch trình thanh toán |
250 | 采购合同履行情况 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Purchase contract performance – Tình hình thực hiện hợp đồng mua hàng |
251 | 财务现金流分析 (cái wù xiàn jīn liú fēn xī) – Financial cash flow analysis – Phân tích dòng tiền tài chính |
252 | 采购资金支出 (cǎi gòu zī jīn zhī chū) – Purchase fund expenditure – Chi tiêu quỹ mua hàng |
253 | 财务数据导入 (cái wù shù jù dǎo rù) – Financial data import – Nhập dữ liệu tài chính |
254 | 财务报告提交 (cái wù bào gào tí jiāo) – Financial report submission – Nộp báo cáo tài chính |
255 | 采购入库确认 (cǎi gòu rù kù quèrèn) – Purchase receipt confirmation – Xác nhận nhập kho mua hàng |
256 | 资金调配 (zī jīn diào pèi) – Fund allocation – Phân bổ quỹ |
257 | 采购账单 (cǎi gòu zhàng dān) – Purchase billing – Lập hóa đơn mua hàng |
258 | 财务数据审核 (cái wù shù jù shěn hé) – Financial data audit – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
259 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn hàng mua |
260 | 税务审查 (shuì wù shěn chá) – Tax review – Kiểm tra thuế |
261 | 付款申请 (fù kuǎn shēn qǐng) – Payment request – Yêu cầu thanh toán |
262 | 采购付款审批流程 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng) – Purchase payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
263 | 采购风险管理 (cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ) – Purchase risk management – Quản lý rủi ro mua hàng |
264 | 资金管理报告 (zī jīn guǎn lǐ bào gào) – Fund management report – Báo cáo quản lý quỹ |
265 | 供应商结算清单 (gōng yìng shāng jié suàn qīng dān) – Supplier settlement list – Danh sách thanh toán nhà cung cấp |
266 | 采购结算清单 (cǎi gòu jié suàn qīng dān) – Purchase settlement list – Danh sách thanh toán mua hàng |
267 | 供应商信用评估 (gōng yìng shāng xìn yòng píng gū) – Supplier credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
268 | 采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Purchase process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
269 | 发票分类 (fā piào fēn lèi) – Invoice categorization – Phân loại hóa đơn |
270 | 财务结算报告 (cái wù jié suàn bào gào) – Financial settlement report – Báo cáo thanh toán tài chính |
271 | 采购支出计划 (cǎi gòu zhī chū jì huà) – Purchase expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu mua hàng |
272 | 采购与付款流程 (cǎi gòu yǔ fù kuǎn liú chéng) – Purchase and payment process – Quy trình mua hàng và thanh toán |
273 | 采购支付审批 (cǎi gòu zhī fù shěn pī) – Purchase payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
274 | 财务计划编制 (cái wù jì huà biān zhì) – Financial planning preparation – Lập kế hoạch tài chính |
275 | 采购结算处理 (cǎi gòu jié suàn chǔ lǐ) – Purchase settlement processing – Xử lý thanh toán mua hàng |
276 | 会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
277 | 资金管理流程 (zī jīn guǎn lǐ liú chéng) – Fund management process – Quy trình quản lý quỹ |
278 | 采购费用 (cǎi gòu fèi yòng) – Purchase cost – Chi phí mua hàng |
279 | 财务报告审查 (cái wù bào gào shěn chá) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
280 | 付款审计 (fù kuǎn shěn jì) – Payment audit – Kiểm toán thanh toán |
281 | 采购账单审核 (cǎi gòu zhàng dān shěn hé) – Purchase bill review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
282 | 采购报告 (cǎi gòu bào gào) – Purchase report – Báo cáo mua hàng |
283 | 财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng) – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
284 | 税务支付 (shuì wù zhī fù) – Tax payment – Thanh toán thuế |
285 | 采购合同审核 (cǎi gòu hé tóng shěn hé) – Purchase contract review – Xem xét hợp đồng mua hàng |
286 | 财务预警 (cái wù yù jǐng) – Financial warning – Cảnh báo tài chính |
287 | 资金管理政策 (zī jīn guǎn lǐ zhèng cè) – Fund management policy – Chính sách quản lý quỹ |
288 | 供应商账单 (gōng yìng shāng zhàng dān) – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
289 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
290 | 采购支付确认 (cǎi gòu zhī fù quèrèn) – Purchase payment confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
291 | 采购财务审核 (cǎi gòu cái wù shěn hé) – Purchase financial audit – Kiểm tra tài chính mua hàng |
292 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase checklist – Danh sách mua hàng |
293 | 财务账户 (cái wù zhàng hù) – Financial account – Tài khoản tài chính |
294 | 供应商结算 (gōng yìng shāng jié suàn) – Supplier settlement – Thanh toán nhà cung cấp |
295 | 采购发票开具 (cǎi gòu fā piào kāi jù) – Purchase invoice issuance – Phát hành hóa đơn mua hàng |
296 | 付款状态 (fù kuǎn zhuàng tài) – Payment status – Tình trạng thanh toán |
297 | 财务预算报告 (cái wù yù suàn bào gào) – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
298 | 采购物流管理 (cǎi gòu wù liú guǎn lǐ) – Purchase logistics management – Quản lý logistics mua hàng |
299 | 财务审核系统 (cái wù shěn hé xì tǒng) – Financial audit system – Hệ thống kiểm tra tài chính |
300 | 发票存档 (fā piào cún dǎng) – Invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn |
301 | 供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
302 | 采购付款审核 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé) – Purchase payment review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
303 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Account processing – Xử lý tài khoản |
304 | 财务调整 (cái wù tiáo zhěng) – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính |
305 | 采购支出明细 (cǎi gòu zhī chū míng xì) – Purchase expenditure details – Chi tiết chi tiêu mua hàng |
306 | 财务成本分析 (cái wù chéng běn fēn xī) – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính |
307 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchase demand – Nhu cầu mua hàng |
308 | 支付审批流程 (zhī fù shěn pī liú chéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
309 | 财务数据分析报告 (cái wù shù jù fēn xī bào gào) – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
310 | 采购供应商选择 (cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé) – Purchase supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng |
311 | 财务结算计划 (cái wù jié suàn jì huà) – Financial settlement plan – Kế hoạch thanh toán tài chính |
312 | 发票支付管理 (fā piào zhī fù guǎn lǐ) – Invoice payment management – Quản lý thanh toán hóa đơn |
313 | 采购财务合规 (cǎi gòu cái wù hé guī) – Purchase financial compliance – Tuân thủ tài chính mua hàng |
314 | 支付账户 (zhī fù zhàng hù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
315 | 财务检查 (cái wù jiǎn chá) – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
316 | 采购预算分析 (cǎi gòu yù suàn fēn xī) – Purchase budget analysis – Phân tích ngân sách mua hàng |
317 | 账务报告分析 (zhàng wù bào gào fēn xī) – Account report analysis – Phân tích báo cáo tài khoản |
318 | 财务账户管理 (cái wù zhàng hù guǎn lǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính |
319 | 供应商付款流程 (gōng yìng shāng fù kuǎn liú chéng) – Supplier payment process – Quy trình thanh toán nhà cung cấp |
320 | 采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn hàng mua |
321 | 财务会计科目 (cái wù kuài jì kē mù) – Financial accounting category – Mục kế toán tài chính |
322 | 采购税务处理 (cǎi gòu shuì wù chǔ lǐ) – Purchase tax processing – Xử lý thuế mua hàng |
323 | 发票支付确认 (fā piào zhī fù quèrèn) – Invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn |
324 | 采购付款方式 (cǎi gòu fù kuǎn fāng shì) – Purchase payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
325 | 财务报告审核 (cái wù bào gào shěn hé) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
326 | 采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
327 | 供应商财务审核 (gōng yìng shāng cái wù shěn hé) – Supplier financial audit – Kiểm toán tài chính nhà cung cấp |
328 | 采购付款核对 (cǎi gòu fù kuǎn hé duì) – Purchase payment verification – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
329 | 财务收入管理 (cái wù shōu rù guǎn lǐ) – Financial income management – Quản lý thu nhập tài chính |
330 | 采购发票审核 (cǎi gòu fā piào shěn hé) – Purchase invoice review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
331 | 资金支付计划 (zī jīn zhī fù jì huà) – Fund payment plan – Kế hoạch thanh toán quỹ |
332 | 采购账单支付 (cǎi gòu zhàng dān zhī fù) – Purchase bill payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
333 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
334 | 采购预算审查 (cǎi gòu yù suàn shěn chá) – Purchase budget review – Xem xét ngân sách mua hàng |
335 | 供应商对账 (gōng yìng shāng duì zhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp |
336 | 财务凭证管理 (cái wù píng zhèng guǎn lǐ) – Financial voucher management – Quản lý chứng từ tài chính |
337 | 采购订单付款 (cǎi gòu dìng dān fù kuǎn) – Purchase order payment – Thanh toán đơn hàng mua |
338 | 会计数据导出 (kuài jì shù jù dǎo chū) – Accounting data export – Xuất dữ liệu kế toán |
339 | 采购成本核算 (cǎi gòu chéng běn hé suàn) – Purchase cost accounting – Kế toán chi phí mua hàng |
340 | 采购发票登记 (cǎi gòu fā piào dēng jì) – Purchase invoice registration – Đăng ký hóa đơn mua hàng |
341 | 财务支付控制 (cái wù zhī fù kòng zhì) – Financial payment control – Kiểm soát thanh toán tài chính |
342 | 采购合同执行 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng) – Purchase contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
343 | 财务审核流程 (cái wù shěn hé liú chéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
344 | 采购付款报表 (cǎi gòu fù kuǎn bào biǎo) – Purchase payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
345 | 资金审批流程 (zī jīn shěn pī liú chéng) – Fund approval process – Quy trình phê duyệt quỹ |
346 | 采购资金需求 (cǎi gòu zī jīn xū qiú) – Purchase fund requirement – Nhu cầu quỹ mua hàng |
347 | 财务内部审计 (cái wù nèi bù shěn jì) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
348 | 采购货物验收 (cǎi gòu huò wù yàn shōu) – Purchase goods inspection – Kiểm tra hàng hóa mua |
349 | 支付确认单 (zhī fù quèrèn dān) – Payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán |
350 | 财务汇总报表 (cái wù huì zǒng bào biǎo) – Financial summary report – Báo cáo tổng hợp tài chính |
351 | 采购收货确认 (cǎi gòu shōu huò quèrèn) – Purchase receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng mua |
352 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
353 | 采购验收报告 (cǎi gòu yàn shōu bào gào) – Purchase inspection report – Báo cáo kiểm tra mua hàng |
354 | 财务预算跟踪 (cái wù yù suàn gēn zōng) – Financial budget tracking – Theo dõi ngân sách tài chính |
355 | 采购订单更新 (cǎi gòu dìng dān gēng xīn) – Purchase order update – Cập nhật đơn hàng mua |
356 | 资金结算报告 (zī jīn jié suàn bào gào) – Fund settlement report – Báo cáo thanh toán quỹ |
357 | 财务预算调整表 (cái wù yù suàn tiáo zhěng biǎo) – Financial budget adjustment sheet – Bảng điều chỉnh ngân sách tài chính |
358 | 采购项目付款 (cǎi gòu xiàng mù fù kuǎn) – Purchase project payment – Thanh toán dự án mua hàng |
359 | 采购支出核算 (cǎi gòu zhī chū hé suàn) – Purchase expenditure accounting – Kế toán chi phí mua hàng |
360 | 付款日程表 (fù kuǎn rì chéng biǎo) – Payment schedule – Lịch trình thanh toán |
361 | 采购订单结算 (cǎi gòu dìng dān jié suàn) – Purchase order settlement – Thanh toán đơn hàng mua |
362 | 财务科目表 (cái wù kē mù biǎo) – Financial account table – Bảng mục tài chính |
363 | 采购付款计划表 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà biǎo) – Purchase payment plan sheet – Bảng kế hoạch thanh toán mua hàng |
364 | 财务流程优化 (cái wù liú chéng yōu huà) – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
365 | 采购付款核算 (cǎi gòu fù kuǎn hé suàn) – Purchase payment accounting – Kế toán thanh toán mua hàng |
366 | 资金调度表 (zī jīn diào dù biǎo) – Fund allocation sheet – Bảng phân bổ quỹ |
367 | 财务报表审核 (cái wù bào biǎo shěn hé) – Financial statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
368 | 采购资金审批 (cǎi gòu zī jīn shěn pī) – Purchase fund approval – Phê duyệt quỹ mua hàng |
369 | 财务决策支持 (cái wù jué cè zhī chí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
370 | 采购流程监控 (cǎi gòu liú chéng jiān kòng) – Purchase process monitoring – Giám sát quy trình mua hàng |
371 | 采购付款安排 (cǎi gòu fù kuǎn ān pái) – Purchase payment arrangement – Sắp xếp thanh toán mua hàng |
372 | 财务资产管理 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ) – Financial asset management – Quản lý tài sản tài chính |
373 | 财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī) – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
374 | 支付审核 (zhī fù shěn hé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán |
375 | 财务数据整合 (cái wù shù jù zhěng hé) – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính |
376 | 采购合同执行情况 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng qíng kuàng) – Purchase contract execution status – Tình trạng thực hiện hợp đồng mua hàng |
377 | 资金调度管理 (zī jīn diào dù guǎn lǐ) – Fund scheduling management – Quản lý lịch trình quỹ |
378 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính |
379 | 采购付款计划安排 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà ān pái) – Purchase payment schedule arrangement – Sắp xếp kế hoạch thanh toán mua hàng |
380 | 财务核算系统 (cái wù hé suàn xì tǒng) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
381 | 采购资金需求计划 (cǎi gòu zī jīn xū qiú jì huà) – Purchase fund requirement plan – Kế hoạch nhu cầu quỹ mua hàng |
382 | 财务审计报告分析 (cái wù shěn jì bào gào fēn xī) – Financial audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
383 | 采购付款流程优化 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng yōu huà) – Purchase payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán mua hàng |
384 | 财务结算系统 (cái wù jié suàn xì tǒng) – Financial settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính |
385 | 采购物品验收报告 (cǎi gòu wù pǐn yàn shōu bào gào) – Purchase goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa mua |
386 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Financial fund scheduling – Lập lịch trình quỹ tài chính |
387 | 采购付款凭证 (cǎi gòu fù kuǎn píng zhèng) – Purchase payment voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
388 | 财务资金审核 (cái wù zī jīn shěn hé) – Financial fund audit – Kiểm toán quỹ tài chính |
389 | 采购支出核对 (cǎi gòu zhī chū hé duì) – Purchase expenditure verification – Kiểm tra chi phí mua hàng |
390 | 财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
391 | 采购付款记录表 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù biǎo) – Purchase payment record sheet – Bảng ghi nhận thanh toán mua hàng |
392 | 财务报销审批 (cái wù bào xiāo shěn pī) – Financial reimbursement approval – Phê duyệt hoàn trả tài chính |
393 | 采购财务对账 (cǎi gòu cái wù duì zhàng) – Purchase financial reconciliation – Đối chiếu tài chính mua hàng |
394 | 资金调度表格 (zī jīn diào dù biǎo gé) – Fund scheduling form – Biểu mẫu lịch trình quỹ |
395 | 财务数据报告 (cái wù shù jù bào gào) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
396 | 采购订单付款表 (cǎi gòu dìng dān fù kuǎn biǎo) – Purchase order payment sheet – Bảng thanh toán đơn hàng mua |
397 | 财务报告生成 (cái wù bào gào shēng chéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính |
398 | 采购资金监控 (cǎi gòu zī jīn jiān kòng) – Purchase fund monitoring – Giám sát quỹ mua hàng |
399 | 采购发票确认 (cǎi gòu fā piào quèrèn) – Purchase invoice confirmation – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
400 | 采购资金调度计划 (cǎi gòu zī jīn diào dù jì huà) – Purchase fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối quỹ mua hàng |
401 | 财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
402 | 采购发票支付 (cǎi gòu fā piào zhī fù) – Purchase invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
403 | 财务资金报表 (cái wù zī jīn bào biǎo) – Financial fund report – Báo cáo quỹ tài chính |
404 | 采购订单确认书 (cǎi gòu dìng dān quèrèn shū) – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng mua |
405 | 财务核算流程 (cái wù hé suàn liú chéng) – Financial accounting process – Quy trình kế toán tài chính |
406 | 财务成本控制 (cái wù chéng běn kòng zhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
407 | 采购付款申请 (cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng) – Purchase payment request – Đơn xin thanh toán mua hàng |
408 | 财务审核记录 (cái wù shěn hé jì lù) – Financial audit record – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
409 | 采购支出预算 (cǎi gòu zhī chū yù suàn) – Purchase expenditure budget – Ngân sách chi phí mua hàng |
410 | 财务结算单 (cái wù jié suàn dān) – Financial settlement slip – Phiếu thanh toán tài chính |
411 | 采购付款确认单 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn dān) – Purchase payment confirmation form – Phiếu xác nhận thanh toán mua hàng |
412 | 财务成本报告 (cái wù chéng běn bào gào) – Financial cost report – Báo cáo chi phí tài chính |
413 | 采购采购订单 (cǎi gòu cǎi gòu dìng dān) – Purchase purchase order – Đơn hàng mua hàng |
414 | 财务核对报告 (cái wù hé duì bào gào) – Financial reconciliation report – Báo cáo đối chiếu tài chính |
415 | 采购付款资金 (cǎi gòu fù kuǎn zī jīn) – Purchase payment funds – Quỹ thanh toán mua hàng |
416 | 财务账目分析 (cái wù zhàng mù fēn xī) – Financial account analysis – Phân tích tài khoản tài chính |
417 | 财务付款流程 (cái wù fù kuǎn liú chéng) – Financial payment process – Quy trình thanh toán tài chính |
418 | 财务付款审批 (cái wù fù kuǎn shěn pī) – Financial payment approval – Phê duyệt thanh toán tài chính |
419 | 采购账户管理 (cǎi gòu zhàng hù guǎn lǐ) – Purchase account management – Quản lý tài khoản mua hàng |
420 | 财务资金结算 (cái wù zī jīn jié suàn) – Financial fund settlement – Thanh toán quỹ tài chính |
421 | 采购物品支付 (cǎi gòu wù pǐn zhī fù) – Purchase goods payment – Thanh toán hàng hóa mua |
422 | 财务资金计划 (cái wù zī jīn jì huà) – Financial fund plan – Kế hoạch quỹ tài chính |
423 | 采购付款表格 (cǎi gòu fù kuǎn biǎo gé) – Purchase payment form – Biểu mẫu thanh toán mua hàng |
424 | 采购支付记录 (cǎi gòu zhī fù jì lù) – Purchase payment record – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
425 | 财务审计跟踪 (cái wù shěn jì gēn zōng) – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
426 | 采购发票支付确认 (cǎi gòu fā piào zhī fù quèrèn) – Purchase invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn mua hàng |
427 | 财务管理系统 (cái wù guǎn lǐ xì tǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
428 | 采购付款核对表 (cǎi gòu fù kuǎn hé duì biǎo) – Purchase payment verification form – Biểu mẫu xác nhận thanh toán mua hàng |
429 | 财务报告审批 (cái wù bào gào shěn pī) – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
430 | 采购款项支付 (cǎi gòu kuǎn xiàng zhī fù) – Purchase payment of amounts – Thanh toán khoản mục mua hàng |
431 | 财务付款审核 (cái wù fù kuǎn shěn hé) – Financial payment audit – Kiểm toán thanh toán tài chính |
432 | 采购付款状态 (cǎi gòu fù kuǎn zhuàng tài) – Purchase payment status – Tình trạng thanh toán mua hàng |
433 | 财务资金管理报告 (cái wù zī jīn guǎn lǐ bào gào) – Financial fund management report – Báo cáo quản lý quỹ tài chính |
434 | 采购预算审核 (cǎi gòu yù suàn shěn hé) – Purchase budget audit – Kiểm toán ngân sách mua hàng |
435 | 财务支出管理 (cái wù zhī chū guǎn lǐ) – Financial expenditure management – Quản lý chi tiêu tài chính |
436 | 采购付款调整 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo zhěng) – Purchase payment adjustment – Điều chỉnh thanh toán mua hàng |
437 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Financial balance of income and expenditure – Cân bằng thu chi tài chính |
438 | 采购清单管理 (cǎi gòu qīng dān guǎn lǐ) – Purchase list management – Quản lý danh sách mua hàng |
439 | 财务报表分析工具 (cái wù bào biǎo fēn xī gōng jù) – Financial statement analysis tool – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
440 | 采购收货确认单 (cǎi gòu shōu huò quèrèn dān) – Purchase receipt confirmation form – Phiếu xác nhận nhận hàng mua |
441 | 财务支付审批 (cái wù zhī fù shěn pī) – Financial payment approval – Phê duyệt thanh toán tài chính |
442 | 采购货物验收单 (cǎi gòu huò wù yàn shōu dān) – Purchase goods inspection form – Phiếu kiểm tra hàng hóa mua |
443 | 财务账目管理 (cái wù zhàng mù guǎn lǐ) – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính |
444 | 采购付款支付记录 (cǎi gòu fù kuǎn zhī fù jì lù) – Purchase payment transaction record – Hồ sơ giao dịch thanh toán mua hàng |
445 | 财务月度报告 (cái wù yuè dù bào gào) – Monthly financial report – Báo cáo tài chính hàng tháng |
446 | 采购付款调度 (cǎi gòu fù kuǎn diào dù) – Purchase payment scheduling – Lập lịch thanh toán mua hàng |
447 | 财务结算平台 (cái wù jié suàn píng tái) – Financial settlement platform – Nền tảng thanh toán tài chính |
448 | 采购付款报表生成 (cǎi gòu fù kuǎn bào biǎo shēng chéng) – Purchase payment report generation – Tạo báo cáo thanh toán mua hàng |
449 | 财务帐单分析 (cái wù zhàng dān fēn xī) – Financial bill analysis – Phân tích hóa đơn tài chính |
450 | 采购资金支付审批 (cǎi gòu zī jīn zhī fù shěn pī) – Purchase fund payment approval – Phê duyệt thanh toán quỹ mua hàng |
451 | 财务操作流程 (cái wù cāo zuò liú chéng) – Financial operation process – Quy trình hoạt động tài chính |
452 | 采购资金管理报告 (cǎi gòu zī jīn guǎn lǐ bào gào) – Purchase fund management report – Báo cáo quản lý quỹ mua hàng |
453 | 财务年度总结 (cái wù nián dù zǒng jié) – Annual financial summary – Tổng kết tài chính hàng năm |
454 | 采购付款执行 (cǎi gòu fù kuǎn zhí xíng) – Purchase payment execution – Thực hiện thanh toán mua hàng |
455 | 财务费用控制 (cái wù fèi yòng kòng zhì) – Financial expense control – Kiểm soát chi phí tài chính |
456 | 采购发票审核 (cǎi gòu fā piào shěn hé) – Purchase invoice audit – Kiểm toán hóa đơn mua hàng |
457 | 财务资金需求预测 (cái wù zī jīn xū qiú yù cè) – Financial fund demand forecast – Dự báo nhu cầu quỹ tài chính |
458 | 采购付款计划审批 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà shěn pī) – Purchase payment plan approval – Phê duyệt kế hoạch thanh toán mua hàng |
459 | 财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
460 | 采购合同审查 (cǎi gòu hé tóng shěn chá) – Purchase contract review – Xem xét hợp đồng mua hàng |
461 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng) – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
462 | 采购订单修改 (cǎi gòu dìng dān xiū gǎi) – Purchase order modification – Sửa đổi đơn hàng mua |
463 | 财务费用报表 (cái wù fèi yòng bào biǎo) – Financial expense report – Báo cáo chi phí tài chính |
464 | 采购收货报告 (cǎi gòu shōu huò bào gào) – Purchase receipt report – Báo cáo nhận hàng mua |
465 | 财务账户对账 (cái wù zhàng hù duì zhàng) – Financial account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
466 | 采购付款调度计划 (cǎi gòu fù kuǎn diào dù jì huà) – Purchase payment scheduling plan – Kế hoạch điều phối thanh toán mua hàng |
467 | 财务资产负债表 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo) – Financial balance sheet – Bảng cân đối tài chính |
468 | 采购订单取消 (cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo) – Purchase order cancellation – Hủy bỏ đơn hàng mua |
469 | 财务账单审查 (cái wù zhàng dān shěn chá) – Financial bill review – Xem xét hóa đơn tài chính |
470 | 采购付款安排表 (cǎi gòu fù kuǎn ān pái biǎo) – Purchase payment arrangement form – Biểu mẫu sắp xếp thanh toán mua hàng |
471 | 财务报表更新 (cái wù bào biǎo gēng xīn) – Financial statement update – Cập nhật báo cáo tài chính |
472 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng) – Financial fund flow – Dòng chảy quỹ tài chính |
473 | 采购发票管理系统 (cǎi gòu fā piào guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn mua hàng |
474 | 财务结算报告表 (cái wù jié suàn bào gào biǎo) – Financial settlement report form – Biểu mẫu báo cáo thanh toán tài chính |
475 | 采购物资入库 (cǎi gòu wù zī rù kù) – Purchase material storage – Lưu kho vật liệu mua hàng |
476 | 财务预算分配 (cái wù yù suàn fēn pèi) – Financial budget allocation – Phân bổ ngân sách tài chính |
477 | 采购订单执行 (cǎi gòu dìng dān zhí xíng) – Purchase order execution – Thực hiện đơn hàng mua |
478 | 财务报销系统 (cái wù bào xiāo xì tǒng) – Financial reimbursement system – Hệ thống hoàn trả tài chính |
479 | 采购付款流程图 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng tú) – Purchase payment flowchart – Sơ đồ quy trình thanh toán mua hàng |
480 | 财务核算员 (cái wù hé suàn yuán) – Financial accountant – Kế toán tài chính |
481 | 采购物资供应 (cǎi gòu wù zī gōng yìng) – Purchase material supply – Cung cấp vật liệu mua hàng |
482 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù) – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
483 | 采购支付审批流程 (cǎi gòu zhī fù shěn pī liú chéng) – Purchase payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
484 | 财务资金调度表 (cái wù zī jīn diào dù biǎo) – Financial fund scheduling form – Biểu mẫu điều phối quỹ tài chính |
485 | 财务资金调度系统 (cái wù zī jīn diào dù xì tǒng) – Financial fund scheduling system – Hệ thống điều phối quỹ tài chính |
486 | 财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ) – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
487 | 采购付款凭证管理 (cǎi gòu fù kuǎn píng zhèng guǎn lǐ) – Purchase payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán mua hàng |
488 | 财务现金流量 (cái wù xiàn jīn liú liàng) – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính |
489 | 采购订单调整 (cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng) – Purchase order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng mua |
490 | 财务报告生成工具 (cái wù bào gào shēng chéng gōng jù) – Financial report generation tool – Công cụ tạo báo cáo tài chính |
491 | 采购费用控制 (cǎi gòu fèi yòng kòng zhì) – Purchase expense control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
492 | 财务损益表 (cái wù sǔn yì biǎo) – Financial profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ tài chính |
493 | 采购物资管理 (cǎi gòu wù zī guǎn lǐ) – Purchase material management – Quản lý vật liệu mua hàng |
494 | 财务报表导出 (cái wù bào biǎo dǎo chū) – Financial statement export – Xuất báo cáo tài chính |
495 | 财务审计师 (cái wù shěn jì shī) – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
496 | 采购付款跟踪 (cǎi gòu fù kuǎn gēn zōng) – Purchase payment tracking – Theo dõi thanh toán mua hàng |
497 | 财务总账 (cái wù zǒng zhàng) – Financial general ledger – Sổ cái tài chính |
498 | 采购账单 (cǎi gòu zhàng dān) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
499 | 财务清算 (cái wù qīng suàn) – Financial clearance – Thanh toán tài chính |
500 | 采购付款报销 (cǎi gòu fù kuǎn bào xiāo) – Purchase payment reimbursement – Hoàn trả thanh toán mua hàng |
501 | 财务差异分析 (cái wù chā yì fēn xī) – Financial variance analysis – Phân tích sự chênh lệch tài chính |
502 | 采购物料库存管理 (cǎi gòu wù liào kù cún guǎn lǐ) – Purchase material inventory management – Quản lý tồn kho vật liệu mua hàng |
503 | 财务审计标准 (cái wù shěn jì biāo zhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
504 | 采购合同签订 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng) – Purchase contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
505 | 财务预算审批 (cái wù yù suàn shěn pī) – Financial budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính |
506 | 财务负债管理 (cái wù fù zhài guǎn lǐ) – Financial liability management – Quản lý nợ tài chính |
507 | 采购账单付款 (cǎi gòu zhàng dān fù kuǎn) – Purchase invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
508 | 采购结算完成 (cǎi gòu jié suàn wán chéng) – Purchase settlement completion – Hoàn thành thanh toán mua hàng |
509 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn) – Annual financial budget – Ngân sách tài chính hàng năm |
510 | 采购付款延期 (cǎi gòu fù kuǎn yán qī) – Purchase payment delay – Hoãn thanh toán mua hàng |
511 | 财务支出审批 (cái wù zhī chū shěn pī) – Financial expenditure approval – Phê duyệt chi tiêu tài chính |
512 | 采购付款余额 (cǎi gòu fù kuǎn yú é) – Purchase payment balance – Số dư thanh toán mua hàng |
513 | 财务分析软件 (cái wù fēn xī ruǎn jiàn) – Financial analysis software – Phần mềm phân tích tài chính |
514 | 采购付款历史 (cǎi gòu fù kuǎn lì shǐ) – Purchase payment history – Lịch sử thanh toán mua hàng |
515 | 财务现金管理 (cái wù xiàn jīn guǎn lǐ) – Financial cash management – Quản lý tiền mặt tài chính |
516 | 采购付款状态报告 (cǎi gòu fù kuǎn zhuàng tài bào gào) – Purchase payment status report – Báo cáo tình trạng thanh toán mua hàng |
517 | 财务固定资产 (cái wù gù dìng zī chǎn) – Financial fixed assets – Tài sản cố định tài chính |
518 | 采购付款扣款 (cǎi gòu fù kuǎn kòu kuǎn) – Purchase payment deduction – Khấu trừ thanh toán mua hàng |
519 | 财务利润表 (cái wù lì rùn biǎo) – Financial income statement – Báo cáo thu nhập tài chính |
520 | 采购付款指示 (cǎi gòu fù kuǎn zhǐ shì) – Purchase payment instruction – Hướng dẫn thanh toán mua hàng |
521 | 财务清单 (cái wù qīng dān) – Financial checklist – Danh sách kiểm tra tài chính |
522 | 采购支付账户 (cǎi gòu zhī fù zhàng hù) – Purchase payment account – Tài khoản thanh toán mua hàng |
523 | 财务收入报表 (cái wù shōu rù bào biǎo) – Financial income report – Báo cáo thu nhập tài chính |
524 | 采购物料清单 (cǎi gòu wù liào qīng dān) – Purchase material list – Danh sách vật liệu mua hàng |
525 | 财务资金监控系统 (cái wù zī jīn jiān kòng xì tǒng) – Financial fund monitoring system – Hệ thống giám sát quỹ tài chính |
526 | 财务支出报表 (cái wù zhī chū bào biǎo) – Financial expenditure report – Báo cáo chi tiêu tài chính |
527 | 采购发票核对 (cǎi gòu fā piào hé duì) – Purchase invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
528 | 财务资金审查 (cái wù zī jīn shěn chá) – Financial fund review – Kiểm tra quỹ tài chính |
529 | 采购付款支付方式 (cǎi gòu fù kuǎn zhī fù fāng shì) – Purchase payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
530 | 财务结算账户 (cái wù jié suàn zhàng hù) – Financial settlement account – Tài khoản thanh toán tài chính |
531 | 采购费用报销 (cǎi gòu fèi yòng bào xiāo) – Purchase expense reimbursement – Hoàn trả chi phí mua hàng |
532 | 财务核算报表 (cái wù hé suàn bào biǎo) – Financial accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
533 | 采购报表生成 (cǎi gòu bào biǎo shēng chéng) – Purchase report generation – Tạo báo cáo mua hàng |
534 | 采购付款单 (cǎi gòu fù kuǎn dān) – Purchase payment slip – Phiếu thanh toán mua hàng |
535 | 财务费用计划 (cái wù fèi yòng jì huà) – Financial expense plan – Kế hoạch chi phí tài chính |
536 | 财务现金流预测 (cái wù xiàn jīn liú yù cè) – Financial cash flow forecast – Dự báo dòng tiền tài chính |
537 | 采购采购价格 (cǎi gòu cǎi gòu jià gé) – Purchase purchase price – Giá mua hàng |
538 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
539 | 采购财务报表 (cǎi gòu cái wù bào biǎo) – Purchase financial report – Báo cáo tài chính mua hàng |
540 | 采购产品清单 (cǎi gòu chǎn pǐn qīng dān) – Purchase product list – Danh sách sản phẩm mua hàng |
541 | 财务资产负债管理 (cái wù zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Financial asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ tài chính |
542 | 采购付款跟踪报告 (cǎi gòu fù kuǎn gēn zōng bào gào) – Purchase payment tracking report – Báo cáo theo dõi thanh toán mua hàng |
543 | 采购付款审核表 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé biǎo) – Purchase payment audit form – Biểu mẫu kiểm tra thanh toán mua hàng |
544 | 财务现金流报表 (cái wù xiàn jīn liú bào biǎo) – Financial cash flow statement – Báo cáo dòng tiền tài chính |
545 | 财务会计报表 (cái wù kuài jì bào biǎo) – Financial accounting statement – Báo cáo kế toán tài chính |
546 | 采购税费管理 (cǎi gòu shuì fèi guǎn lǐ) – Purchase tax management – Quản lý thuế mua hàng |
547 | 财务应收账款 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn) – Financial accounts receivable – Các khoản phải thu tài chính |
548 | 财务审计周期 (cái wù shěn jì zhōu qī) – Financial audit cycle – Chu kỳ kiểm toán tài chính |
549 | 采购款项结算 (cǎi gòu kuǎn xiàng jié suàn) – Purchase payment settlement – Thanh toán khoản mua hàng |
550 | 财务报表归档 (cái wù bào biǎo guī dǎng) – Financial statement filing – Lưu trữ báo cáo tài chính |
551 | 采购订单处理 (cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ) – Purchase order processing – Xử lý đơn hàng mua |
552 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
553 | 采购价格谈判 (cǎi gòu jià gé tán pàn) – Purchase price negotiation – Thương lượng giá mua hàng |
554 | 财务费用预算 (cái wù fèi yòng yù suàn) – Financial expense budget – Ngân sách chi phí tài chính |
555 | 采购发票核算 (cǎi gòu fā piào hé suàn) – Purchase invoice accounting – Kế toán hóa đơn mua hàng |
556 | 采购合同执行 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng) – Purchase contract execution – Thực thi hợp đồng mua hàng |
557 | 财务盈亏分析 (cái wù yíng kuī fēn xī) – Financial profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ tài chính |
558 | 采购付款期限 (cǎi gòu fù kuǎn qī xiàn) – Purchase payment term – Điều khoản thanh toán mua hàng |
559 | 财务支出审核 (cái wù zhī chū shěn hé) – Financial expenditure audit – Kiểm tra chi tiêu tài chính |
560 | 采购支付表格 (cǎi gòu zhī fù biǎo gé) – Purchase payment form – Biểu mẫu thanh toán mua hàng |
561 | 财务报表调整 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng) – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
562 | 采购付款通知单 (cǎi gòu fù kuǎn tōng zhī dān) – Purchase payment notice – Thông báo thanh toán mua hàng |
563 | 财务分析仪 (cái wù fēn xī yí) – Financial analyzer – Máy phân tích tài chính |
564 | 财务预算分配表 (cái wù yù suàn fēn pèi biǎo) – Financial budget allocation table – Bảng phân bổ ngân sách tài chính |
565 | 采购库存管理 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ) – Purchase inventory management – Quản lý tồn kho mua hàng |
566 | 财务会计科目 (cái wù kuài jì kē mù) – Financial accounting account – Tài khoản kế toán tài chính |
567 | 采购付款记录表 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù biǎo) – Purchase payment record form – Biểu mẫu ghi nhận thanh toán mua hàng |
568 | 采购费用审核 (cǎi gòu fèi yòng shěn hé) – Purchase expense review – Kiểm tra chi phí mua hàng |
569 | 财务资产配置 (cái wù zī chǎn pèi zhì) – Financial asset allocation – Phân bổ tài sản tài chính |
570 | 采购成本报表 (cǎi gòu chéng běn bào biǎo) – Purchase cost report – Báo cáo chi phí mua hàng |
571 | 财务资金支付 (cái wù zī jīn zhī fù) – Financial fund payment – Thanh toán quỹ tài chính |
572 | 采购账单审核 (cǎi gòu zhàng dān shěn hé) – Purchase invoice verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
573 | 采购付款审批表 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī biǎo) – Purchase payment approval form – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
574 | 财务业务流程 (cái wù yè wù liú chéng) – Financial business process – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
575 | 财务报表整理 (cái wù bào biǎo zhěng lǐ) – Financial statement organization – Sắp xếp báo cáo tài chính |
576 | 采购支付记录 (cǎi gòu zhī fù jì lù) – Purchase payment records – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
577 | 财务月度预算 (cái wù yuè dù yù suàn) – Monthly financial budget – Ngân sách tài chính hàng tháng |
578 | 采购订单金额 (cǎi gòu dìng dān jīn é) – Purchase order amount – Số tiền đơn hàng mua |
579 | 财务资产审计 (cái wù zī chǎn shěn jì) – Financial asset audit – Kiểm toán tài sản tài chính |
580 | 财务账单支付 (cái wù zhàng dān zhī fù) – Financial bill payment – Thanh toán hóa đơn tài chính |
581 | 采购退货处理 (cǎi gòu tuì huò chǔ lǐ) – Purchase return handling – Xử lý trả hàng mua |
582 | 财务收入核对 (cái wù shōu rù hé duì) – Financial income verification – Kiểm tra thu nhập tài chính |
583 | 采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchase requirement plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng |
584 | 财务报销单审核 (cái wù bào xiāo dān shěn hé) – Financial reimbursement form review – Kiểm tra phiếu hoàn trả tài chính |
585 | 采购付款明细 (cǎi gòu fù kuǎn míng xì) – Purchase payment details – Chi tiết thanh toán mua hàng |
586 | 财务数据管理 (cái wù shù jù guǎn lǐ) – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính |
587 | 采购订单追踪 (cǎi gòu dìng dān zhuī zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua |
588 | 财务费用分配 (cái wù fèi yòng fēn pèi) – Financial expense allocation – Phân bổ chi phí tài chính |
589 | 采购发票生成 (cǎi gòu fā piào shēng chéng) – Purchase invoice generation – Tạo hóa đơn mua hàng |
590 | 财务年度规划 (cái wù nián dù guī huà) – Annual financial planning – Kế hoạch tài chính hàng năm |
591 | 采购单价审核 (cǎi gòu dān jià shěn hé) – Purchase unit price review – Kiểm tra đơn giá mua hàng |
592 | 财务付款凭证 (cái wù fù kuǎn píng zhèng) – Financial payment voucher – Chứng từ thanh toán tài chính |
593 | 采购协议管理 (cǎi gòu xié yì guǎn lǐ) – Purchase agreement management – Quản lý thỏa thuận mua hàng |
594 | 采购结算周期 (cǎi gòu jié suàn zhōu qī) – Purchase settlement cycle – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
595 | 财务系统集成 (cái wù xì tǒng jí chéng) – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
596 | 采购订单支付状态 (cǎi gòu dìng dān zhī fù zhuàng tài) – Purchase order payment status – Trạng thái thanh toán đơn hàng mua |
597 | 采购发票验收 (cǎi gòu fā piào yàn shōu) – Purchase invoice acceptance – Kiểm nhận hóa đơn mua hàng |
598 | 采购合同登记 (cǎi gòu hé tóng dēng jì) – Purchase contract registration – Đăng ký hợp đồng mua hàng |
599 | 财务结算调整 (cái wù jié suàn tiáo zhěng) – Financial settlement adjustment – Điều chỉnh thanh toán tài chính |
600 | 采购支出核算 (cǎi gòu zhī chū hé suàn) – Purchase expense accounting – Kế toán chi phí mua hàng |
601 | 财务凭证审核 (cái wù píng zhèng shěn hé) – Financial voucher verification – Kiểm tra chứng từ tài chính |
602 | 采购财务登记 (cǎi gòu cái wù dēng jì) – Purchase financial registration – Đăng ký tài chính mua hàng |
603 | 财务支付计划 (cái wù zhī fù jì huà) – Financial payment plan – Kế hoạch thanh toán tài chính |
604 | 采购价格调整 (cǎi gòu jià gé tiáo zhěng) – Purchase price adjustment – Điều chỉnh giá mua hàng |
605 | 财务收入报告 (cái wù shōu rù bào gào) – Financial income report – Báo cáo thu nhập tài chính |
606 | 财务结算清单 (cái wù jié suàn qīng dān) – Financial settlement list – Danh sách thanh toán tài chính |
607 | 财务资产报告 (cái wù zī chǎn bào gào) – Financial asset report – Báo cáo tài sản tài chính |
608 | 采购订单统计 (cǎi gòu dìng dān tǒng jì) – Purchase order statistics – Thống kê đơn hàng mua |
609 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Financial balance of payments – Cân đối thu chi tài chính |
610 | 采购开票申请 (cǎi gòu kāi piào shēn qǐng) – Purchase invoice application – Yêu cầu xuất hóa đơn mua hàng |
611 | 财务年度对账 (cái wù nián dù duì zhàng) – Annual financial reconciliation – Đối chiếu tài chính hàng năm |
612 | 采购退货登记 (cǎi gòu tuì huò dēng jì) – Purchase return registration – Đăng ký trả hàng mua |
613 | 财务收支明细 (cái wù shōu zhī míng xì) – Financial income and expense details – Chi tiết thu chi tài chính |
614 | 财务发票记录 (cái wù fā piào jì lù) – Financial invoice record – Ghi nhận hóa đơn tài chính |
615 | 采购合同审核 (cǎi gòu hé tóng shěn hé) – Purchase contract review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng |
616 | 财务资金配置 (cái wù zī jīn pèi zhì) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
617 | 采购账务清单 (cǎi gòu zhàng wù qīng dān) – Purchase account list – Danh sách tài khoản mua hàng |
618 | 财务核算周期 (cái wù hé suàn zhōu qī) – Financial accounting cycle – Chu kỳ kế toán tài chính |
619 | 采购价格表 (cǎi gòu jià gé biǎo) – Purchase price list – Bảng giá mua hàng |
620 | 财务支付状态 (cái wù zhī fù zhuàng tài) – Financial payment status – Trạng thái thanh toán tài chính |
621 | 采购结算单 (cǎi gòu jié suàn dān) – Purchase settlement sheet – Phiếu thanh toán mua hàng |
622 | 财务收入清单 (cái wù shōu rù qīng dān) – Financial income list – Danh sách thu nhập tài chính |
623 | 采购项目预算 (cǎi gòu xiàng mù yù suàn) – Purchase project budget – Ngân sách dự án mua hàng |
624 | 财务费用调整 (cái wù fèi yòng tiáo zhěng) – Financial expense adjustment – Điều chỉnh chi phí tài chính |
625 | 采购计划书 (cǎi gòu jì huà shū) – Purchase plan document – Tài liệu kế hoạch mua hàng |
626 | 财务资产统计 (cái wù zī chǎn tǒng jì) – Financial asset statistics – Thống kê tài sản tài chính |
627 | 采购记录表 (cǎi gòu jì lù biǎo) – Purchase record form – Biểu mẫu ghi nhận mua hàng |
628 | 财务审批流程 (cái wù shěn pī liú chéng) – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
629 | 采购订单明细 (cǎi gòu dìng dān míng xì) – Purchase order details – Chi tiết đơn hàng mua |
630 | 财务报表核实 (cái wù bào biǎo hé shí) – Financial statement verification – Xác minh báo cáo tài chính |
631 | 采购支付状态跟踪 (cǎi gòu zhī fù zhuàng tài gēn zōng) – Purchase payment status tracking – Theo dõi trạng thái thanh toán mua hàng |
632 | 财务系统维护 (cái wù xì tǒng wéi hù) – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
633 | 财务收支报告 (cái wù shōu zhī bào gào) – Financial income and expense report – Báo cáo thu chi tài chính |
634 | 采购成本核算 (cǎi gòu chéng běn hé suàn) – Purchase cost calculation – Tính toán chi phí mua hàng |
635 | 采购库存核对 (cǎi gòu kù cún hé duì) – Purchase inventory verification – Kiểm tra hàng tồn kho mua hàng |
636 | 财务应付款项 (cái wù yīng fù kuǎn xiàng) – Accounts payable – Khoản phải trả tài chính |
637 | 财务信息分析 (cái wù xìn xī fēn xī) – Financial information analysis – Phân tích thông tin tài chính |
638 | 采购应付款核算 (cǎi gòu yīng fù kuǎn hé suàn) – Purchase accounts payable calculation – Tính toán khoản phải trả mua hàng |
639 | 财务报销管理 (cái wù bào xiāo guǎn lǐ) – Financial reimbursement management – Quản lý hoàn trả tài chính |
640 | 采购审批表 (cǎi gòu shěn pī biǎo) – Purchase approval form – Biểu mẫu phê duyệt mua hàng |
641 | 采购预算管理 (cǎi gòu yù suàn guǎn lǐ) – Purchase budget management – Quản lý ngân sách mua hàng |
642 | 财务支付记录 (cái wù zhī fù jì lù) – Financial payment record – Ghi nhận thanh toán tài chính |
643 | 采购系统优化 (cǎi gòu xì tǒng yōu huà) – Purchase system optimization – Tối ưu hóa hệ thống mua hàng |
644 | 财务会计准则 (cái wù kuài jì zhǔn zé) – Financial accounting standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
645 | 采购数据分析 (cǎi gòu shù jù fēn xī) – Purchase data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
646 | 采购协议核查 (cǎi gòu xié yì hé chá) – Purchase agreement review – Kiểm tra thỏa thuận mua hàng |
647 | 财务账务平衡 (cái wù zhàng wù píng héng) – Financial account balancing – Cân đối tài khoản tài chính |
648 | 采购进货明细 (cǎi gòu jìn huò míng xì) – Purchase incoming goods details – Chi tiết hàng nhập mua |
649 | 财务内部审核 (cái wù nèi bù shěn hé) – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
650 | 采购预算审批 (cǎi gòu yù suàn shěn pī) – Purchase budget approval – Phê duyệt ngân sách mua hàng |
651 | 财务支出管理 (cái wù zhī chū guǎn lǐ) – Financial expense management – Quản lý chi tiêu tài chính |
652 | 采购合同归档 (cǎi gòu hé tóng guī dàng) – Purchase contract filing – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
653 | 财务现金流量表 (cái wù xiàn jīn liú liàng biǎo) – Financial cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ tài chính |
654 | 财务税务核对 (cái wù shuì wù hé duì) – Financial tax verification – Đối chiếu thuế tài chính |
655 | 财务数据备份 (cái wù shù jù bèi fèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính |
656 | 财务会计报告 (cái wù kuài jì bào gào) – Financial accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
657 | 财务开支记录 (cái wù kāi zhī jì lù) – Financial expenditure record – Ghi nhận chi tiêu tài chính |
658 | 采购项目对比 (cǎi gòu xiàng mù duì bǐ) – Purchase project comparison – So sánh dự án mua hàng |
659 | 财务收入调整 (cái wù shōu rù tiáo zhěng) – Financial income adjustment – Điều chỉnh thu nhập tài chính |
660 | 采购付款状态 (cǎi gòu fù kuǎn zhuàng tài) – Purchase payment status – Trạng thái thanh toán mua hàng |
661 | 财务年度结算 (cái wù nián dù jié suàn) – Annual financial settlement – Quyết toán tài chính hàng năm |
662 | 采购审批流程优化 (cǎi gòu shěn pī liú chéng yōu huà) – Purchase approval process optimization – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt mua hàng |
663 | 财务费用归类 (cái wù fèi yòng guī lèi) – Financial expense categorization – Phân loại chi phí tài chính |
664 | 采购发票对账 (cǎi gòu fā piào duì zhàng) – Purchase invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
665 | 财务系统安全性 (cái wù xì tǒng ān quán xìng) – Financial system security – An ninh hệ thống tài chính |
666 | 采购合同审核流程 (cǎi gòu hé tóng shěn hé liú chéng) – Purchase contract review process – Quy trình kiểm tra hợp đồng mua hàng |
667 | 财务账簿调整 (cái wù zhàng bù tiáo zhěng) – Financial ledger adjustment – Điều chỉnh sổ sách tài chính |
668 | 采购数据报表 (cǎi gòu shù jù bào biǎo) – Purchase data report – Báo cáo dữ liệu mua hàng |
669 | 财务流程标准化 (cái wù liú chéng biāo zhǔn huà) – Financial process standardization – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
670 | 采购成本节约 (cǎi gòu chéng běn jié yuē) – Purchase cost saving – Tiết kiệm chi phí mua hàng |
671 | 财务内部管理 (cái wù nèi bù guǎn lǐ) – Internal financial management – Quản lý tài chính nội bộ |
672 | 采购需求分析 (cǎi gòu xū qiú fēn xī) – Purchase demand analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng |
673 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial report preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
674 | 财务系统升级 (cái wù xì tǒng shēng jí) – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính |
675 | 采购成本对比 (cǎi gòu chéng běn duì bǐ) – Purchase cost comparison – So sánh chi phí mua hàng |
676 | 采购资金计划 (cǎi gòu zī jīn jì huà) – Purchase fund plan – Kế hoạch vốn mua hàng |
677 | 财务预算审核 (cái wù yù suàn shěn hé) – Financial budget review – Kiểm tra ngân sách tài chính |
678 | 采购发票保存 (cǎi gòu fā piào bǎo cún) – Purchase invoice storage – Lưu trữ hóa đơn mua hàng |
679 | 财务收据记录 (cái wù shōu jù jì lù) – Financial receipt record – Ghi nhận biên lai tài chính |
680 | 采购订单优先级 (cǎi gòu dìng dān yōu xiān jí) – Purchase order priority – Ưu tiên đơn hàng mua |
681 | 财务现金结算 (cái wù xiàn jīn jié suàn) – Financial cash settlement – Thanh toán tiền mặt tài chính |
682 | 采购预算调整 (cǎi gòu yù suàn tiáo zhěng) – Purchase budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách mua hàng |
683 | 财务账户核查 (cái wù zhàng hù hé chá) – Financial account verification – Kiểm tra tài khoản tài chính |
684 | 采购协议签订 (cǎi gòu xié yì qiān dìng) – Purchase agreement signing – Ký kết thỏa thuận mua hàng |
685 | 财务资金使用率 (cái wù zī jīn shǐ yòng lǜ) – Financial fund utilization rate – Tỷ lệ sử dụng quỹ tài chính |
686 | 采购项目预算表 (cǎi gòu xiàng mù yù suàn biǎo) – Purchase project budget sheet – Bảng ngân sách dự án mua hàng |
687 | 财务支出预测 (cái wù zhī chū yù cè) – Financial expense forecast – Dự báo chi tiêu tài chính |
688 | 采购记录归档 (cǎi gòu jì lù guī dàng) – Purchase record archiving – Lưu trữ hồ sơ mua hàng |
689 | 财务合同管理 (cái wù hé tóng guǎn lǐ) – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính |
690 | 采购发票验证 (cǎi gòu fā piào yàn zhèng) – Purchase invoice verification – Xác minh hóa đơn mua hàng |
691 | 财务费用报销 (cái wù fèi yòng bào xiāo) – Financial expense reimbursement – Hoàn trả chi phí tài chính |
692 | 采购申请审批 (cǎi gòu shēn qǐng shěn pī) – Purchase application approval – Phê duyệt đơn xin mua hàng |
693 | 财务年度对账表 (cái wù nián dù duì zhàng biǎo) – Annual financial reconciliation table – Bảng đối chiếu tài chính hàng năm |
694 | 采购资金拨付 (cǎi gòu zī jīn bō fù) – Purchase fund allocation – Phân bổ vốn mua hàng |
695 | 财务数据分析表 (cái wù shù jù fēn xī biǎo) – Financial data analysis table – Bảng phân tích dữ liệu tài chính |
696 | 采购决策支持 (cǎi gòu jué cè zhī chí) – Purchase decision support – Hỗ trợ ra quyết định mua hàng |
697 | 财务报表归档 (cái wù bào biǎo guī dàng) – Financial statement filing – Lưu trữ báo cáo tài chính |
698 | 采购需求预测 (cǎi gòu xū qiú yù cè) – Purchase demand forecast – Dự báo nhu cầu mua hàng |
699 | 财务资产核算 (cái wù zī chǎn hé suàn) – Financial asset accounting – Kế toán tài sản tài chính |
700 | 采购进货记录 (cǎi gòu jìn huò jì lù) – Purchase incoming goods record – Ghi nhận hàng nhập mua |
701 | 财务发票跟踪 (cái wù fā piào gēn zōng) – Financial invoice tracking – Theo dõi hóa đơn tài chính |
702 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān què rèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn hàng mua |
703 | 采购合同验收 (cǎi gòu hé tóng yàn shōu) – Purchase contract acceptance – Nghiệm thu hợp đồng mua hàng |
704 | 财务凭证审核 (cái wù píng zhèng shěn hé) – Financial voucher review – Kiểm tra chứng từ tài chính |
705 | 采购成本分摊 (cǎi gòu chéng běn fēn tān) – Purchase cost allocation – Phân bổ chi phí mua hàng |
706 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính hàng năm |
707 | 采购账单处理 (cǎi gòu zhàng dān chǔ lǐ) – Purchase bill processing – Xử lý hóa đơn mua hàng |
708 | 采购审批权限 (cǎi gòu shěn pī quán xiàn) – Purchase approval authority – Quyền phê duyệt mua hàng |
709 | 采购计划编制 (cǎi gòu jì huà biān zhì) – Purchase plan preparation – Soạn thảo kế hoạch mua hàng |
710 | 财务预算监控 (cái wù yù suàn jiān kòng) – Financial budget monitoring – Giám sát ngân sách tài chính |
711 | 采购合同终止 (cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ) – Purchase contract termination – Chấm dứt hợp đồng mua hàng |
712 | 采购流程自动化 (cǎi gòu liú chéng zì dòng huà) – Purchase process automation – Tự động hóa quy trình mua hàng |
713 | 财务支出计划 (cái wù zhī chū jì huà) – Financial expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu tài chính |
714 | 采购合同更新 (cǎi gòu hé tóng gēng xīn) – Purchase contract update – Cập nhật hợp đồng mua hàng |
715 | 财务数据统计 (cái wù shù jù tǒng jì) – Financial data statistics – Thống kê dữ liệu tài chính |
716 | 采购产品分类 (cǎi gòu chǎn pǐn fēn lèi) – Purchase product categorization – Phân loại sản phẩm mua hàng |
717 | 财务记账系统 (cái wù jì zhàng xì tǒng) – Financial bookkeeping system – Hệ thống ghi sổ kế toán tài chính |
718 | 采购发票整理 (cǎi gòu fā piào zhěng lǐ) – Purchase invoice organization – Sắp xếp hóa đơn mua hàng |
719 | 财务部门协调 (cái wù bù mén xié tiáo) – Financial department coordination – Phối hợp bộ phận tài chính |
720 | 财务凭证归档 (cái wù píng zhèng guī dàng) – Financial voucher filing – Lưu trữ chứng từ tài chính |
721 | 采购成本对账 (cǎi gòu chéng běn duì zhàng) – Purchase cost reconciliation – Đối chiếu chi phí mua hàng |
722 | 采购审批工作流 (cǎi gòu shěn pī gōng zuò liú) – Purchase approval workflow – Luồng công việc phê duyệt mua hàng |
723 | 财务费用审批 (cái wù fèi yòng shěn pī) – Financial expense approval – Phê duyệt chi phí tài chính |
724 | 采购计划实施 (cǎi gòu jì huà shí shī) – Purchase plan implementation – Triển khai kế hoạch mua hàng |
725 | 财务年度结算单 (cái wù nián dù jié suàn dān) – Annual financial settlement sheet – Bảng quyết toán tài chính hàng năm |
726 | 采购付款管理 (cǎi gòu fù kuǎn guǎn lǐ) – Purchase payment management – Quản lý thanh toán mua hàng |
727 | 采购记录维护 (cǎi gòu jì lù wéi hù) – Purchase record maintenance – Bảo trì hồ sơ mua hàng |
728 | 财务资金调配 (cái wù zī jīn diào pèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
729 | 采购订单分析 (cǎi gòu dìng dān fēn xī) – Purchase order analysis – Phân tích đơn hàng mua |
730 | 财务凭证审核流程 (cái wù píng zhèng shěn hé liú chéng) – Financial voucher review process – Quy trình kiểm tra chứng từ tài chính |
731 | 财务费用分摊 (cái wù fèi yòng fēn tān) – Financial expense allocation – Phân bổ chi phí tài chính |
732 | 采购流程检查 (cǎi gòu liú chéng jiǎn chá) – Purchase process inspection – Kiểm tra quy trình mua hàng |
733 | 财务凭证核对 (cái wù píng zhèng hé duì) – Financial voucher verification – Đối chiếu chứng từ tài chính |
734 | 采购数据对比 (cǎi gòu shù jù duì bǐ) – Purchase data comparison – So sánh dữ liệu mua hàng |
735 | 采购发票录入 (cǎi gòu fā piào lù rù) – Purchase invoice entry – Nhập hóa đơn mua hàng |
736 | 财务资产分配 (cái wù zī chǎn fēn pèi) – Financial asset allocation – Phân bổ tài sản tài chính |
737 | 采购合同谈判 (cǎi gòu hé tóng tán pàn) – Purchase contract negotiation – Thương lượng hợp đồng mua hàng |
738 | 财务现金对账 (cái wù xiàn jīn duì zhàng) – Financial cash reconciliation – Đối chiếu tiền mặt tài chính |
739 | 采购决策会议 (cǎi gòu jué cè huì yì) – Purchase decision meeting – Cuộc họp quyết định mua hàng |
740 | 财务报表编制流程 (cái wù bào biǎo biān zhì liú chéng) – Financial statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo tài chính |
741 | 采购数量统计 (cǎi gòu shù liàng tǒng jì) – Purchase quantity statistics – Thống kê số lượng mua hàng |
742 | 采购价格核算 (cǎi gòu jià gé hé suàn) – Purchase price accounting – Tính toán giá mua hàng |
743 | 财务费用分类 (cái wù fèi yòng fēn lèi) – Financial expense categorization – Phân loại chi phí tài chính |
744 | 采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
745 | 财务信息安全 (cái wù xìn xī ān quán) – Financial information security – Bảo mật thông tin tài chính |
746 | 采购库存管理 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ) – Purchase inventory management – Quản lý hàng tồn kho mua vào |
747 | 采购供应商审核 (cǎi gòu gōng yìng shāng shěn hé) – Purchase supplier review – Kiểm tra nhà cung cấp mua hàng |
748 | 财务报销单据 (cái wù bào xiāo dān jù) – Financial reimbursement document – Chứng từ hoàn trả tài chính |
749 | 财务系统配置 (cái wù xì tǒng pèi zhì) – Financial system configuration – Cấu hình hệ thống tài chính |
750 | 采购过程监督 (cǎi gòu guò chéng jiān dū) – Purchase process supervision – Giám sát quy trình mua hàng |
751 | 财务合同归档 (cái wù hé tóng guī dàng) – Financial contract filing – Lưu trữ hợp đồng tài chính |
752 | 采购清单审核 (cǎi gòu qīng dān shěn hé) – Purchase list review – Kiểm tra danh sách mua hàng |
753 | 财务核算系统 (cái wù hé suàn xì tǒng) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính |
754 | 采购品类规划 (cǎi gòu pǐn lèi guī huà) – Purchase category planning – Lập kế hoạch danh mục mua hàng |
755 | 财务资产清单 (cái wù zī chǎn qīng dān) – Financial asset inventory – Danh sách tài sản tài chính |
756 | 采购订单核对 (cǎi gòu dìng dān hé duì) – Purchase order verification – Đối chiếu đơn hàng mua |
757 | 采购计划汇总 (cǎi gòu jì huà huì zǒng) – Purchase plan summary – Tổng hợp kế hoạch mua hàng |
758 | 财务内部审计 (cái wù nèi bù shěn jì) – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
759 | 采购订单生成 (cǎi gòu dìng dān shēng chéng) – Purchase order generation – Tạo đơn hàng mua |
760 | 财务报表校对 (cái wù bào biǎo jiào duì) – Financial statement proofreading – Đối chiếu báo cáo tài chính |
761 | 采购策略优化 (cǎi gòu cè lüè yōu huà) – Purchase strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược mua hàng |
762 | 采购合同谈判技巧 (cǎi gòu hé tóng tán pàn jì qiǎo) – Purchase contract negotiation skills – Kỹ năng thương lượng hợp đồng mua hàng |
763 | 财务资产评估 (cái wù zī chǎn píng gū) – Financial asset evaluation – Đánh giá tài sản tài chính |
764 | 采购库存分析 (cǎi gòu kù cún fēn xī) – Purchase inventory analysis – Phân tích hàng tồn kho mua vào |
765 | 财务凭证记录 (cái wù píng zhèng jì lù) – Financial voucher recording – Ghi nhận chứng từ tài chính |
766 | 采购数据整理 (cǎi gòu shù jù zhěng lǐ) – Purchase data organization – Sắp xếp dữ liệu mua hàng |
767 | 财务账单管理 (cái wù zhàng dān guǎn lǐ) – Financial bill management – Quản lý hóa đơn tài chính |
768 | 采购流程追踪 (cǎi gòu liú chéng zhuī zōng) – Purchase process tracking – Theo dõi quy trình mua hàng |
769 | 采购协议修改 (cǎi gòu xié yì xiū gǎi) – Purchase agreement modification – Sửa đổi thỏa thuận mua hàng |
770 | 财务风险评估报告 (cái wù fēng xiǎn píng gū bào gào) – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
771 | 采购计划审批流程 (cǎi gòu jì huà shěn pī liú chéng) – Purchase plan approval process – Quy trình phê duyệt kế hoạch mua hàng |
772 | 财务支出审核 (cái wù zhī chū shěn hé) – Financial expenditure review – Kiểm tra chi tiêu tài chính |
773 | 采购成本监控 (cǎi gòu chéng běn jiān kòng) – Purchase cost monitoring – Giám sát chi phí mua hàng |
774 | 财务数据校对 (cái wù shù jù jiào duì) – Financial data verification – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
775 | 采购流程协调 (cǎi gòu liú chéng xié tiáo) – Purchase process coordination – Điều phối quy trình mua hàng |
776 | 采购风险控制 (cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì) – Purchase risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng |
777 | 财务会计软件 (cái wù kuài jì ruǎn jiàn) – Financial accounting software – Phần mềm kế toán tài chính |
778 | 采购清单维护 (cǎi gòu qīng dān wéi hù) – Purchase list maintenance – Duy trì danh sách mua hàng |
779 | 财务决算报告 (cái wù jué suàn bào gào) – Financial final report – Báo cáo quyết toán tài chính |
780 | 财务现金管理 (cái wù xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt |
781 | 采购需求预测 (cǎi gòu xū qiú yù cè) – Purchase demand forecast – Dự đoán nhu cầu mua hàng |
782 | 采购发票核查 (cǎi gòu fā piào hé chá) – Purchase invoice verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
783 | 采购策略调整 (cǎi gòu cè lüè tiáo zhěng) – Purchase strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược mua hàng |
784 | 财务政策更新 (cái wù zhèng cè gēng xīn) – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính |
785 | 采购程序优化 (cǎi gòu chéng xù yōu huà) – Purchase procedure optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
786 | 财务流动资金 (cái wù liú dòng zī jīn) – Working capital – Vốn lưu động tài chính |
787 | 财务报销凭证 (cái wù bào xiāo píng zhèng) – Financial reimbursement voucher – Chứng từ hoàn trả tài chính |
788 | 采购需求评估 (cǎi gòu xū qiú píng gū) – Purchase demand evaluation – Đánh giá nhu cầu mua hàng |
789 | 财务报表生成 (cái wù bào biǎo shēng chéng) – Financial statement generation – Tạo báo cáo tài chính |
790 | 采购发票整理流程 (cǎi gòu fā piào zhěng lǐ liú chéng) – Purchase invoice organization process – Quy trình sắp xếp hóa đơn mua hàng |
791 | 财务合同条款 (cái wù hé tóng tiáo kuǎn) – Financial contract terms – Điều khoản hợp đồng tài chính |
792 | 采购商品分类 (cǎi gòu shāng pǐn fēn lèi) – Purchase product classification – Phân loại sản phẩm mua hàng |
793 | 采购工作计划 (cǎi gòu gōng zuò jì huà) – Purchase work plan – Kế hoạch công việc mua hàng |
794 | 财务支出清单 (cái wù zhī chū qīng dān) – Financial expenditure list – Danh sách chi tiêu tài chính |
795 | 采购发票审批 (cǎi gòu fā piào shěn pī) – Purchase invoice approval – Phê duyệt hóa đơn mua hàng |
796 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
797 | 财务流程管理 (cái wù liú chéng guǎn lǐ) – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính |
798 | 财务资产登记 (cái wù zī chǎn dēng jì) – Financial asset registration – Đăng ký tài sản tài chính |
799 | 采购合同条款审核 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn hé) – Purchase contract terms review – Kiểm tra điều khoản hợp đồng mua hàng |
800 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Financial revenue and expenditure balance – Cân đối thu chi tài chính |
801 | 采购记录保存 (cǎi gòu jì lù bǎo cún) – Purchase record preservation – Lưu giữ hồ sơ mua hàng |
802 | 财务资产跟踪 (cái wù zī chǎn gēn zōng) – Financial asset tracking – Theo dõi tài sản tài chính |
803 | 采购订单整合 (cǎi gòu dìng dān zhěng hé) – Purchase order integration – Tích hợp đơn hàng mua |
804 | 采购预算分配 (cǎi gòu yù suàn fēn pèi) – Purchase budget allocation – Phân bổ ngân sách mua hàng |
805 | 财务软件操作 (cái wù ruǎn jiàn cāo zuò) – Financial software operation – Vận hành phần mềm tài chính |
806 | 采购任务分工 (cǎi gòu rèn wù fēn gōng) – Purchase task allocation – Phân công nhiệm vụ mua hàng |
807 | 财务资产优化 (cái wù zī chǎn yōu huà) – Financial asset optimization – Tối ưu hóa tài sản tài chính |
808 | 采购发票记录 (cǎi gòu fā piào jì lù) – Purchase invoice record – Ghi nhận hóa đơn mua hàng |
809 | 财务账目整理 (cái wù zhàng mù zhěng lǐ) – Financial account organization – Sắp xếp tài khoản tài chính |
810 | 采购计划调整方案 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng fāng àn) – Purchase plan adjustment proposal – Đề xuất điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
811 | 财务支出控制 (cái wù zhī chū kòng zhì) – Financial expenditure control – Kiểm soát chi tiêu tài chính |
812 | 采购发票归档 (cǎi gòu fā piào guī dàng) – Purchase invoice filing – Lưu trữ hóa đơn mua hàng |
813 | 财务合规检查 (cái wù hé guī jiǎn chá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
814 | 采购流程图设计 (cǎi gòu liú chéng tú shè jì) – Purchase process flowchart design – Thiết kế sơ đồ quy trình mua hàng |
815 | 财务报表核对 (cái wù bào biǎo hé duì) – Financial statement verification – Đối chiếu báo cáo tài chính |
816 | 采购数据分析模型 (cǎi gòu shù jù fēn xī mó xíng) – Purchase data analysis model – Mô hình phân tích dữ liệu mua hàng |
817 | 财务系统更新 (cái wù xì tǒng gēng xīn) – Financial system update – Cập nhật hệ thống tài chính |
818 | 采购定价策略 (cǎi gòu dìng jià cè lüè) – Purchase pricing strategy – Chiến lược định giá mua hàng |
819 | 财务结算周期 (cái wù jié suàn zhōu qī) – Financial settlement cycle – Chu kỳ quyết toán tài chính |
820 | 采购供应链管理 (cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Purchase supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng mua hàng |
821 | 财务资产重组 (cái wù zī chǎn chóng zǔ) – Financial asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản tài chính |
822 | 采购发票核对流程 (cǎi gòu fā piào hé duì liú chéng) – Purchase invoice verification process – Quy trình kiểm tra hóa đơn mua hàng |
823 | 财务账簿审核 (cái wù zhàng bù shěn hé) – Financial ledger review – Kiểm tra sổ cái tài chính |
824 | 采购供应商选择 (cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection for purchasing – Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng |
825 | 采购需求规划 (cǎi gòu xū qiú guī huà) – Purchase demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
826 | 财务收入记录 (cái wù shōu rù jì lù) – Financial income record – Ghi nhận thu nhập tài chính |
827 | 采购流程简化 (cǎi gòu liú chéng jiǎn huà) – Purchase process simplification – Đơn giản hóa quy trình mua hàng |
828 | 财务核对流程 (cái wù hé duì liú chéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
829 | 财务数据报送 (cái wù shù jù bào sòng) – Financial data submission – Nộp báo cáo dữ liệu tài chính |
830 | 采购商品核验 (cǎi gòu shāng pǐn hé yàn) – Purchase product inspection – Kiểm tra hàng hóa mua vào |
831 | 财务成本分配 (cái wù chéng běn fēn pèi) – Financial cost allocation – Phân bổ chi phí tài chính |
832 | 财务风险预警 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng) – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
833 | 财务合约维护 (cái wù hé yuē wéi hù) – Financial contract maintenance – Duy trì hợp đồng tài chính |
834 | 财务系统优化 (cái wù xì tǒng yōu huà) – Financial system optimization – Tối ưu hóa hệ thống tài chính |
835 | 采购计划执行 (cǎi gòu jì huà zhí xíng) – Purchase plan execution – Thực hiện kế hoạch mua hàng |
836 | 财务账目追踪 (cái wù zhàng mù zhuī zōng) – Financial account tracking – Theo dõi tài khoản tài chính |
837 | 采购订单协商 (cǎi gòu dìng dān xié shāng) – Purchase order negotiation – Thương lượng đơn hàng mua |
838 | 财务资产分类 (cái wù zī chǎn fēn lèi) – Financial asset classification – Phân loại tài sản tài chính |
839 | 采购数据统计 (cǎi gòu shù jù tǒng jì) – Purchase data statistics – Thống kê dữ liệu mua hàng |
840 | 采购工作优化 (cǎi gòu gōng zuò yōu huà) – Purchase work optimization – Tối ưu hóa công việc mua hàng |
841 | 财务账簿核对 (cái wù zhàng bù hé duì) – Financial ledger verification – Đối chiếu sổ kế toán tài chính |
842 | 采购信息管理 (cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ) – Purchase information management – Quản lý thông tin mua hàng |
843 | 财务支出明细 (cái wù zhī chū míng xì) – Financial expenditure details – Chi tiết chi tiêu tài chính |
844 | 采购商品报价 (cǎi gòu shāng pǐn bào jià) – Purchase product quotation – Báo giá sản phẩm mua hàng |
845 | 财务凭证整理 (cái wù píng zhèng zhěng lǐ) – Financial voucher organization – Sắp xếp chứng từ tài chính |
846 | 采购合同条款管理 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn guǎn lǐ) – Purchase contract terms management – Quản lý điều khoản hợp đồng mua hàng |
847 | 财务合规政策 (cái wù hé guī zhèng cè) – Financial compliance policy – Chính sách tuân thủ tài chính |
848 | 采购流程整合 (cǎi gòu liú chéng zhěng hé) – Purchase process integration – Tích hợp quy trình mua hàng |
849 | 财务预测分析 (cái wù yù cè fēn xī) – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính |
850 | 采购发票处理 (cǎi gòu fā piào chǔ lǐ) – Purchase invoice processing – Xử lý hóa đơn mua hàng |
851 | 财务资产核算 (cái wù zī chǎn hé suàn) – Financial asset accounting – Hạch toán tài sản tài chính |
852 | 采购商品质量检查 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng jiǎn chá) – Purchase product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm mua hàng |
853 | 财务支付审核 (cái wù zhī fù shěn hé) – Financial payment review – Kiểm tra thanh toán tài chính |
854 | 采购计划预算 (cǎi gòu jì huà yù suàn) – Purchase plan budget – Ngân sách kế hoạch mua hàng |
855 | 财务税务管理 (cái wù shuì wù guǎn lǐ) – Financial tax management – Quản lý thuế tài chính |
856 | 采购市场分析 (cǎi gòu shì chǎng fēn xī) – Purchase market analysis – Phân tích thị trường mua hàng |
857 | 财务数据报表 (cái wù shù jù bào biǎo) – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
858 | 采购订单整顿 (cǎi gòu dìng dān zhěng dùn) – Purchase order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng mua |
859 | 财务支出调整 (cái wù zhī chū tiáo zhěng) – Financial expenditure adjustment – Điều chỉnh chi tiêu tài chính |
860 | 采购合同签约流程 (cǎi gòu hé tóng qiān yuē liú chéng) – Purchase contract signing process – Quy trình ký hợp đồng mua hàng |
861 | 财务账务清理 (cái wù zhàng wù qīng lǐ) – Financial account clearing – Dọn dẹp tài khoản tài chính |
862 | 采购货物运输 (cǎi gòu huò wù yùn shū) – Purchase goods transportation – Vận chuyển hàng hóa mua vào |
863 | 财务资产管理系统 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ xì tǒng) – Financial asset management system – Hệ thống quản lý tài sản tài chính |
864 | 采购信息共享 (cǎi gòu xìn xī gòng xiǎng) – Purchase information sharing – Chia sẻ thông tin mua hàng |
865 | 财务审计流程优化 (cái wù shěn jì liú chéng yōu huà) – Financial audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính |
866 | 采购物流跟踪 (cǎi gòu wù liú gēn zōng) – Purchase logistics tracking – Theo dõi logistics mua hàng |
867 | 财务报销审核系统 (cái wù bào xiāo shěn hé xì tǒng) – Financial reimbursement review system – Hệ thống kiểm tra hoàn trả tài chính |
868 | 财务信息整理 (cái wù xìn xī zhěng lǐ) – Financial information organization – Sắp xếp thông tin tài chính |
869 | 采购定价模型 (cǎi gòu dìng jià mó xíng) – Purchase pricing model – Mô hình định giá mua hàng |
870 | 财务收支管理 (cái wù shōu zhī guǎn lǐ) – Financial income and expenditure management – Quản lý thu chi tài chính |
871 | 采购策略制定 (cǎi gòu cè lüè zhì dìng) – Purchase strategy formulation – Xây dựng chiến lược mua hàng |
872 | 采购计划协调 (cǎi gòu jì huà xié tiáo) – Purchase plan coordination – Điều phối kế hoạch mua hàng |
873 | 财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
874 | 财务报表自动化 (cái wù bào biǎo zì dòng huà) – Financial statement automation – Tự động hóa báo cáo tài chính |
875 | 采购物料编码 (cǎi gòu wù liào biān mǎ) – Purchase material coding – Mã hóa vật liệu mua hàng |
876 | 财务决算审核 (cái wù jué suàn shěn hé) – Financial final account review – Kiểm tra quyết toán tài chính |
877 | 采购商品分类 (cǎi gòu shāng pǐn fēn lèi) – Purchase product classification – Phân loại hàng hóa mua vào |
878 | 财务支出优化 (cái wù zhī chū yōu huà) – Financial expenditure optimization – Tối ưu hóa chi tiêu tài chính |
879 | 采购单据存档 (cǎi gòu dān jù cún dàng) – Purchase document archiving – Lưu trữ chứng từ mua hàng |
880 | 财务凭证录入 (cái wù píng zhèng lù rù) – Financial voucher entry – Nhập liệu chứng từ tài chính |
881 | 采购价格谈判 (cǎi gòu jià gé tán pàn) – Purchase price negotiation – Đàm phán giá mua hàng |
882 | 财务报销明细 (cái wù bào xiāo míng xì) – Financial reimbursement details – Chi tiết hoàn trả tài chính |
883 | 采购项目管理 (cǎi gòu xiàng mù guǎn lǐ) – Purchase project management – Quản lý dự án mua hàng |
884 | 财务数据验证 (cái wù shù jù yàn zhèng) – Financial data validation – Xác minh dữ liệu tài chính |
885 | 采购流程设计 (cǎi gòu liú chéng shè jì) – Purchase process design – Thiết kế quy trình mua hàng |
886 | 财务报表整合 (cái wù bào biǎo zhěng hé) – Financial statement integration – Tích hợp báo cáo tài chính |
887 | 采购决策分析 (cǎi gòu jué cè fēn xī) – Purchase decision analysis – Phân tích quyết định mua hàng |
888 | 财务账簿平衡 (cái wù zhàng bù píng héng) – Financial ledger balance – Cân đối sổ sách tài chính |
889 | 采购供应商评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū) – Purchase supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
890 | 财务软件升级 (cái wù ruǎn jiàn shēng jí) – Financial software upgrade – Nâng cấp phần mềm tài chính |
891 | 采购合同变更 (cǎi gòu hé tóng biàn gēng) – Purchase contract modification – Thay đổi hợp đồng mua hàng |
892 | 采购订单校对 (cǎi gòu dìng dān jiào duì) – Purchase order proofreading – Kiểm tra đơn hàng mua |
893 | 财务资产核对 (cái wù zī chǎn hé duì) – Financial asset verification – Kiểm tra tài sản tài chính |
894 | 采购方案优化 (cǎi gòu fāng àn yōu huà) – Purchase plan optimization – Tối ưu hóa phương án mua hàng |
895 | 财务记账规则 (cái wù jì zhàng guī zé) – Financial bookkeeping rules – Quy tắc ghi sổ tài chính |
896 | 财务报销政策 (cái wù bào xiāo zhèng cè) – Financial reimbursement policy – Chính sách hoàn trả tài chính |
897 | 采购发票报销 (cǎi gòu fā piào bào xiāo) – Purchase invoice reimbursement – Hoàn trả hóa đơn mua hàng |
898 | 财务审计记录 (cái wù shěn jì jì lù) – Financial audit records – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
899 | 采购合规检查 (cǎi gòu hé guī jiǎn chá) – Purchase compliance check – Kiểm tra tuân thủ mua hàng |
900 | 财务数据录入 (cái wù shù jù lù rù) – Financial data entry – Nhập liệu dữ liệu tài chính |
901 | 采购合同签署 (cǎi gòu hé tóng qiān shǔ) – Purchase contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
902 | 采购物品验收 (cǎi gòu wù pǐn yàn shōu) – Purchase item acceptance – Tiếp nhận hàng hóa mua vào |
903 | 采购部门沟通 (cǎi gòu bù mén gōu tōng) – Purchase department communication – Giao tiếp bộ phận mua hàng |
904 | 财务月报分析 (cái wù yuè bào fēn xī) – Monthly financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính hàng tháng |
905 | 采购发票核对 (cǎi gòu fā piào hé duì) – Purchase invoice verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
906 | 财务税收审查 (cái wù shuì shōu shěn chá) – Financial tax audit – Kiểm tra thuế tài chính |
907 | 采购支付记录 (cǎi gòu zhī fù jì lù) – Purchase payment record – Ghi chép thanh toán mua hàng |
908 | 财务电子报表 (cái wù diàn zǐ bào biǎo) – Electronic financial statement – Báo cáo tài chính điện tử |
909 | 采购项目评估 (cǎi gòu xiàng mù píng gū) – Purchase project evaluation – Đánh giá dự án mua hàng |
910 | 财务决算报告 (cái wù jué suàn bào gào) – Financial final account report – Báo cáo quyết toán tài chính |
911 | 采购价格审核 (cǎi gòu jià gé shěn hé) – Purchase price review – Kiểm tra giá mua hàng |
912 | 财务资产清单 (cái wù zī chǎn qīng dān) – Financial asset list – Danh sách tài sản tài chính |
913 | 采购发货跟踪 (cǎi gòu fā huò gēn zōng) – Purchase shipment tracking – Theo dõi giao hàng mua hàng |
914 | 财务报表对比 (cái wù bào biǎo duì bǐ) – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính |
915 | 财务汇款管理 (cái wù huì kuǎn guǎn lǐ) – Financial remittance management – Quản lý chuyển khoản tài chính |
916 | 采购供应商管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management for purchasing – Quản lý nhà cung cấp mua hàng |
917 | 采购合同归档 (cǎi gòu hé tóng guī dàng) – Purchase contract archiving – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
918 | 财务会计审查 (cái wù kuài jì shěn chá) – Financial accounting review – Kiểm tra kế toán tài chính |
919 | 采购资金管理 (cǎi gòu zī jīn guǎn lǐ) – Purchase fund management – Quản lý quỹ mua hàng |
920 | 采购支付计划 (cǎi gòu zhī fù jì huà) – Purchase payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
921 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính |
922 | 采购退货处理 (cǎi gòu tuì huò chǔ lǐ) – Purchase return processing – Xử lý việc trả hàng mua vào |
923 | 财务银行对账 (cái wù yín háng duì zhàng) – Financial bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng tài chính |
924 | 采购供应商评价 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng jià) – Supplier evaluation for purchasing – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
925 | 财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
926 | 采购进度跟踪 (cǎi gòu jìn dù gēn zōng) – Purchase progress tracking – Theo dõi tiến độ mua hàng |
927 | 采购库存管理 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ) – Purchase inventory management – Quản lý kho hàng mua vào |
928 | 采购价格管理 (cǎi gòu jià gé guǎn lǐ) – Purchase price management – Quản lý giá mua hàng |
929 | 财务账户核对 (cái wù zhàng hù hé duì) – Financial account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
930 | 采购合约管理 (cǎi gòu hé yuē guǎn lǐ) – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
931 | 财务现金流管理 (cái wù xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Financial cash flow management – Quản lý dòng tiền tài chính |
932 | 采购报告编制 (cǎi gòu bào gào biān zhì) – Purchase report preparation – Lập báo cáo mua hàng |
933 | 财务费用核算 (cái wù fèi yòng hé suàn) – Financial expense accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
934 | 采购供应商合同 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract for purchase – Hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
935 | 财务账簿维护 (cái wù zhàng bù wéi hù) – Financial ledger maintenance – Bảo trì sổ sách tài chính |
936 | 采购质量控制 (cǎi gòu zhì liàng kòng zhì) – Purchase quality control – Kiểm soát chất lượng mua hàng |
937 | 财务分析工具 (cái wù fēn xī gōng jù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
938 | 采购费用核算 (cǎi gòu fèi yòng hé suàn) – Purchase expense accounting – Hạch toán chi phí mua hàng |
939 | 采购支付审核 (cǎi gòu zhī fù shěn hé) – Purchase payment review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
940 | 财务财务调度 (cái wù cái wù diào dù) – Financial scheduling – Lập kế hoạch tài chính |
941 | 采购需求预测 (cǎi gòu xū qiú yù cè) – Purchase demand forecasting – Dự báo nhu cầu mua hàng |
942 | 采购供应商审查 (cǎi gòu gōng yìng shāng shěn chá) – Supplier audit for purchasing – Kiểm tra nhà cung cấp mua hàng |
943 | 采购外部审核 (cǎi gòu wài bù shěn hé) – External audit for purchasing – Kiểm toán bên ngoài mua hàng |
944 | 财务财务风险管理 (cái wù cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
945 | 采购订单匹配 (cǎi gòu dìng dān pǐ pèi) – Purchase order matching – Phối hợp đơn hàng mua |
946 | 采购库存盘点 (cǎi gòu kù cún pán diǎn) – Purchase inventory counting – Kiểm kê tồn kho mua hàng |
947 | 财务账单核对 (cái wù zhàng dān hé duì) – Financial bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn tài chính |
948 | 采购订单优化 (cǎi gòu dìng dān yōu huà) – Purchase order optimization – Tối ưu hóa đơn hàng mua |
949 | 财务会计科目 (cái wù kuài jì kē mù) – Financial accounting items – Mục kế toán tài chính |
950 | 财务数据保护 (cái wù shù jù bǎo hù) – Financial data protection – Bảo vệ dữ liệu tài chính |
951 | 采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchase demand plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng |
952 | 采购发票归档 (cǎi gòu fā piào guī dàng) – Purchase invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn mua hàng |
953 | 财务审计工作 (cái wù shěn jì gōng zuò) – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính |
954 | 采购供应商管理系统 (cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng) – Supplier management system for purchasing – Hệ thống quản lý nhà cung cấp mua hàng |
955 | 财务报表分类 (cái wù bào biǎo fēn lèi) – Financial statement classification – Phân loại báo cáo tài chính |
956 | 采购付款计划 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà) – Purchase payment schedule – Lịch trình thanh toán mua hàng |
957 | 财务投资分析 (cái wù tóu zī fēn xī) – Financial investment analysis – Phân tích đầu tư tài chính |
958 | 采购退换货处理 (cǎi gòu tuì huàn huò chǔ lǐ) – Purchase returns and exchanges processing – Xử lý việc trả và đổi hàng mua |
959 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng) – Financial budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách tài chính |
960 | 采购报表编制 (cǎi gòu bào biǎo biān zhì) – Purchase report preparation – Lập báo cáo mua hàng |
961 | 财务报表审计流程 (cái wù bào biǎo shěn jì liú chéng) – Financial statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
962 | 采购库存审核 (cǎi gòu kù cún shěn hé) – Purchase inventory audit – Kiểm toán tồn kho mua hàng |
963 | 采购付款审核 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé) – Purchase payment verification – Xác minh thanh toán mua hàng |
964 | 财务管理流程 (cái wù guǎn lǐ liú chéng) – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính |
965 | 采购预算评审 (cǎi gòu yù suàn píng shěn) – Purchase budget review – Đánh giá ngân sách mua hàng |
966 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
967 | 采购发票追踪 (cǎi gòu fā piào zhuī zōng) – Purchase invoice tracking – Theo dõi hóa đơn mua hàng |
968 | 财务财务报告审计 (cái wù cái wù bào gào shěn jì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
969 | 采购订单跟踪系统 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Purchase order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng mua |
970 | 财务年度结算 (cái wù nián dù jié suàn) – Financial year-end settlement – Quyết toán cuối năm tài chính |
971 | 财务账务调整 (cái wù zhàng wù tiáo zhěng) – Financial account adjustment – Điều chỉnh tài khoản tài chính |
972 | 采购供应商合规性 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé guī xìng) – Supplier compliance for purchasing – Tuân thủ của nhà cung cấp mua hàng |
973 | 财务预算超支 (cái wù yù suàn chāo zhī) – Financial budget overspend – Vượt ngân sách tài chính |
974 | 采购订单验收 (cǎi gòu dìng dān yàn shōu) – Purchase order acceptance – Tiếp nhận đơn hàng mua |
975 | 采购发票入账 (cǎi gòu fā piào rù zhàng) – Purchase invoice posting – Ghi sổ hóa đơn mua hàng |
976 | 采购支付发票 (cǎi gòu zhī fù fā piào) – Purchase payment invoice – Hóa đơn thanh toán mua hàng |
977 | 财务账单分类 (cái wù zhàng dān fēn lèi) – Financial bill classification – Phân loại hóa đơn tài chính |
978 | 财务资金报表 (cái wù zī jīn bào biǎo) – Financial fund statement – Báo cáo quỹ tài chính |
979 | 采购货物跟踪 (cǎi gòu huò wù gēn zōng) – Purchase goods tracking – Theo dõi hàng hóa mua |
980 | 财务管理信息 (cái wù guǎn lǐ xìn xī) – Financial management information – Thông tin quản lý tài chính |
981 | 采购预付款 (cǎi gòu yù fù kuǎn) – Purchase advance payment – Thanh toán trước cho hàng mua |
982 | 采购发票记录 (cǎi gòu fā piào jì lù) – Purchase invoice record – Ghi chép hóa đơn mua hàng |
983 | 采购库存调拨 (cǎi gòu kù cún diào bō) – Purchase inventory transfer – Chuyển kho hàng mua |
984 | 采购报关处理 (cǎi gòu bào guān chǔ lǐ) – Purchase customs clearance processing – Xử lý thủ tục hải quan mua hàng |
985 | 财务费用控制 (cái wù fèi yòng kòng zhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
986 | 采购供应商协议 (cǎi gòu gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement for purchasing – Thỏa thuận nhà cung cấp mua hàng |
987 | 财务风险应对 (cái wù fēng xiǎn yìng duì) – Financial risk response – Đối phó với rủi ro tài chính |
988 | 采购商品验收 (cǎi gòu shāng pǐn yàn shōu) – Purchase goods inspection – Kiểm tra hàng hóa mua vào |
989 | 财务管理报告 (cái wù guǎn lǐ bào gào) – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính |
990 | 采购合同审批 (cǎi gòu hé tóng shěn pī) – Purchase contract approval – Phê duyệt hợp đồng mua hàng |
991 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn) – Financial annual budget – Ngân sách tài chính năm |
992 | 采购物流跟踪 (cǎi gòu wù liú gēn zōng) – Purchase logistics tracking – Theo dõi vận chuyển hàng mua |
993 | 采购支付审核流程 (cǎi gòu zhī fù shěn hé liú chéng) – Purchase payment review process – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
994 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn) – Financial cost accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
995 | 采购财务核算 (cǎi gòu cái wù hé suàn) – Purchase financial accounting – Hạch toán tài chính mua hàng |
996 | 财务风险监控 (cái wù fēng xiǎn jiān kòng) – Financial risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính |
997 | 采购报表分析 (cǎi gòu bào biǎo fēn xī) – Purchase report analysis – Phân tích báo cáo mua hàng |
998 | 财务部门协调 (cái wù bù mén xié tiáo) – Financial department coordination – Phối hợp giữa các phòng ban tài chính |
999 | 财务审计调整 (cái wù shěn jì tiáo zhěng) – Financial audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1000 | 采购质量管理 (cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ) – Purchase quality management – Quản lý chất lượng mua hàng |
1001 | 财务预算编制流程 (cái wù yù suàn biān zhì liú chéng) – Financial budget preparation process – Quy trình lập ngân sách tài chính |
1002 | 财务年度结算报告 (cái wù nián dù jié suàn bào gào) – Financial year-end settlement report – Báo cáo quyết toán cuối năm tài chính |
1003 | 财务资金使用报告 (cái wù zī jīn shǐ yòng bào gào) – Financial fund usage report – Báo cáo sử dụng quỹ tài chính |
1004 | 采购商品发货 (cǎi gòu shāng pǐn fā huò) – Purchase goods shipment – Giao hàng mua hàng |
1005 | 财务风险评估系统 (cái wù fēng xiǎn píng gū xì tǒng) – Financial risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính |
1006 | 财务审计公司 (cái wù shěn jì gōng sī) – Financial audit firm – Công ty kiểm toán tài chính |
1007 | 财务税务合规 (cái wù shuì wù hé guī) – Financial tax compliance – Tuân thủ thuế tài chính |
1008 | 财务部门协调工作 (cái wù bù mén xié tiáo gōng zuò) – Financial department coordination work – Công việc phối hợp của bộ phận tài chính |
1009 | 采购付款申请 (cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng) – Purchase payment application – Đơn xin thanh toán mua hàng |
1010 | 财务收入报告 (cái wù shōu rù bào gào) – Financial revenue report – Báo cáo doanh thu tài chính |
1011 | 采购结算单 (cǎi gòu jié suàn dān) – Purchase settlement form – Phiếu thanh toán mua hàng |
1012 | 采购供应商付款 (cǎi gòu gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment for purchase – Thanh toán cho nhà cung cấp mua hàng |
1013 | 采购订单管理系统 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng mua |
1014 | 采购发票退还 (cǎi gòu fā piào tuì huán) – Purchase invoice refund – Hoàn trả hóa đơn mua hàng |
1015 | 财务收入核算 (cái wù shōu rù hé suàn) – Financial revenue accounting – Hạch toán doanh thu tài chính |
1016 | 采购货物入库 (cǎi gòu huò wù rù kù) – Purchase goods receiving – Nhận hàng hóa mua vào |
1017 | 财务数据审查 (cái wù shù jù shěn chá) – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
1018 | 采购发票审查 (cǎi gòu fā piào shěn chá) – Purchase invoice review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1019 | 财务报告审核 (cái wù bào gào shěn hé) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1020 | 采购预算审核 (cǎi gòu yù suàn shěn hé) – Purchase budget review – Xem xét ngân sách mua hàng |
1021 | 财务项目跟踪 (cái wù xiàng mù gēn zōng) – Financial project tracking – Theo dõi dự án tài chính |
1022 | 采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Purchase risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng |
1023 | 财务资金计划 (cái wù zī jīn jì huà) – Financial fund planning – Kế hoạch quỹ tài chính |
1024 | 采购产品库存 (cǎi gòu chǎn pǐn kù cún) – Purchase product inventory – Tồn kho sản phẩm mua vào |
1025 | 财务报表准备 (cái wù bào biǎo zhǔn bèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1026 | 采购订单核对 (cǎi gòu dìng dān hé duì) – Purchase order verification – Kiểm tra đơn hàng mua |
1027 | 财务税务规划 (cái wù shuì wù guī huà) – Financial tax planning – Kế hoạch thuế tài chính |
1028 | 采购发票索引 (cǎi gòu fā piào suǒ yǐn) – Purchase invoice index – Mục lục hóa đơn mua hàng |
1029 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì) – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
1030 | 采购供应商管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management for purchase – Quản lý nhà cung cấp mua hàng |
1031 | 财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
1032 | 采购商品成本 (cǎi gòu shāng pǐn chéng běn) – Purchase product cost – Chi phí sản phẩm mua vào |
1033 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn) – Financial revenue recognition – Công nhận doanh thu tài chính |
1034 | 财务风险管理计划 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ jì huà) – Financial risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
1035 | 采购退货处理 (cǎi gòu tuì huò chǔ lǐ) – Purchase return processing – Xử lý trả hàng mua vào |
1036 | 采购商品核算 (cǎi gòu shāng pǐn hé suàn) – Purchase product accounting – Hạch toán sản phẩm mua vào |
1037 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì) – Annual financial audit – Kiểm toán tài chính năm |
1038 | 采购资金流 (cǎi gòu zī jīn liú) – Purchase fund flow – Dòng chảy quỹ mua hàng |
1039 | 财务报告审核 (cái wù bào gào shěn hé) – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1040 | 财务支出审查 (cái wù zhī chū shěn chá) – Financial expenditure review – Kiểm tra chi tiêu tài chính |
1041 | 财务信息安全 (cái wù xìn xī ān quán) – Financial information security – An toàn thông tin tài chính |
1042 | 采购产品质量检查 (cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng jiǎn chá) – Purchase product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm mua vào |
1043 | 采购退货申请 (cǎi gòu tuì huò shēn qǐng) – Purchase return application – Đơn xin trả hàng mua vào |
1044 | 财务投资管理 (cái wù tóu zī guǎn lǐ) – Financial investment management – Quản lý đầu tư tài chính |
1045 | 采购收货确认 (cǎi gòu shōu huò quèrèn) – Purchase goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng mua |
1046 | 财务计划调整 (cái wù jì huà tiáo zhěng) – Financial plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tài chính |
1047 | 采购库存核对 (cǎi gòu kù cún hé duì) – Purchase inventory reconciliation – Đối chiếu tồn kho mua hàng |
1048 | 财务费用管理 (cái wù fèi yòng guǎn lǐ) – Financial expense management – Quản lý chi phí tài chính |
1049 | 财务核算流程 (cái wù hé suàn liú chéng) – Financial accounting process – Quy trình hạch toán tài chính |
1050 | 采购供应商付款核对 (cǎi gòu gōng yìng shāng fù kuǎn hé duì) – Purchase supplier payment verification – Kiểm tra thanh toán cho nhà cung cấp |
1051 | 财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn) – Financial audit opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
1052 | 采购发票归档管理 (cǎi gòu fā piào guī dàng guǎn lǐ) – Purchase invoice filing management – Quản lý lưu trữ hóa đơn mua hàng |
1053 | 财务核算标准 (cái wù hé suàn biāo zhǔn) – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn hạch toán tài chính |
1054 | 采购产品退货 (cǎi gòu chǎn pǐn tuì huò) – Purchase product return – Trả lại sản phẩm mua |
1055 | 财务付款审核 (cái wù fù kuǎn shěn hé) – Financial payment review – Kiểm tra thanh toán tài chính |
1056 | 财务审计报告提交 (cái wù shěn jì bào gào tí jiāo) – Financial audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán tài chính |
1057 | 采购合同履行 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng) – Purchase contract performance – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
1058 | 财务资金支付报告 (cái wù zī jīn zhī fù bào gào) – Financial fund payment report – Báo cáo thanh toán quỹ tài chính |
1059 | 采购收货验收 (cǎi gòu shōu huò yàn shōu) – Purchase goods receipt inspection – Kiểm tra hàng hóa khi nhận |
1060 | 财务报销管理 (cái wù bào xiāo guǎn lǐ) – Financial reimbursement management – Quản lý hoàn trả chi phí tài chính |
1061 | 财务资金管理 (cái wù zī jīn guǎn lǐ) – Financial fund management – Quản lý quỹ tài chính |
1062 | 财务报表汇总 (cái wù bào biǎo huì zǒng) – Financial statement consolidation – Tổng hợp báo cáo tài chính |
1063 | 采购付款调度 (cǎi gòu fù kuǎn diào dù) – Purchase payment scheduling – Lên lịch thanh toán mua hàng |
1064 | 采购发票调度 (cǎi gòu fā piào diào dù) – Purchase invoice scheduling – Lên lịch hóa đơn mua hàng |
1065 | 财务预算审核 (cái wù yù suàn shěn hé) – Financial budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
1066 | 采购供应商选择 (cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection for purchase – Lựa chọn nhà cung cấp mua hàng |
1067 | 财务内部报告 (cái wù nèi bù bào gào) – Internal financial report – Báo cáo tài chính nội bộ |
1068 | 采购货物跟踪 (cǎi gòu huò wù gēn zōng) – Purchase goods tracking – Theo dõi hàng hóa mua vào |
1069 | 财务利润分析 (cái wù lì rùn fēn xī) – Financial profit analysis – Phân tích lợi nhuận tài chính |
1070 | 采购付款申请审批 (cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng shěn pī) – Purchase payment application approval – Phê duyệt đơn xin thanh toán mua hàng |
1071 | 财务报告编制标准 (cái wù bào gào biān zhì biāo zhǔn) – Financial report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
1072 | 采购付款审核 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé) – Purchase payment audit – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
1073 | 财务收支明细 (cái wù shōu zhī míng xì) – Financial income and expenditure details – Chi tiết thu nhập và chi phí tài chính |
1074 | 采购订单对账 (cǎi gòu dìng dān duì zhàng) – Purchase order reconciliation – Đối chiếu đơn hàng mua |
1075 | 财务应收账款 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu tài chính |
1076 | 采购付款计划调整 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà tiáo zhěng) – Purchase payment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán mua hàng |
1077 | 财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù) – Financial information disclosure – Công khai thông tin tài chính |
1078 | 采购退货登记 (cǎi gòu tuì huò dēng jì) – Purchase return registration – Đăng ký trả hàng mua vào |
1079 | 财务费用分析 (cái wù fèi yòng fēn xī) – Financial expense analysis – Phân tích chi phí tài chính |
1080 | 采购付款调度表 (cǎi gòu fù kuǎn diào dù biǎo) – Purchase payment schedule – Lịch trình thanh toán mua hàng |
1081 | 采购付款汇总 (cǎi gòu fù kuǎn huì zǒng) – Purchase payment summary – Tổng hợp thanh toán mua hàng |
1082 | 采购资金调度计划 (cǎi gòu zī jīn diào dù jì huà) – Purchase fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ quỹ mua hàng |
1083 | 采购供应商合同 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier purchase contract – Hợp đồng mua hàng với nhà cung cấp |
1084 | 财务收支报告 (cái wù shōu zhī bào gào) – Income and expenditure report – Báo cáo thu chi tài chính |
1085 | 采购订单取消 (cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo) – Purchase order cancellation – Hủy đơn hàng mua |
1086 | 财务账簿 (cái wù zhàng bù) – Financial ledger – Sổ kế toán tài chính |
1087 | 采购支付清单 (cǎi gòu zhī fù qīng dān) – Purchase payment list – Danh sách thanh toán mua hàng |
1088 | 财务审核报告 (cái wù shěn hé bào gào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
1089 | 采购供应商发票 (cǎi gòu gōng yìng shāng fā piào) – Supplier purchase invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
1090 | 财务账目清理 (cái wù zhàng mù qīng lǐ) – Financial account clearing – Làm sạch tài khoản tài chính |
1091 | 采购单据管理 (cǎi gòu dān jù guǎn lǐ) – Purchase document management – Quản lý chứng từ mua hàng |
1092 | 财务资金调度报告 (cái wù zī jīn diào dù bào gào) – Financial fund allocation report – Báo cáo phân bổ quỹ tài chính |
1093 | 采购发票匹配 (cǎi gòu fā piào pǐ pèi) – Purchase invoice matching – Khớp hóa đơn mua hàng |
1094 | 财务审计工作底稿 (cái wù shěn jì gōng zuò dǐ gǎo) – Financial audit working papers – Tài liệu làm việc kiểm toán tài chính |
1095 | 采购资金结算 (cǎi gòu zī jīn jié suàn) – Purchase fund settlement – Thanh toán quỹ mua hàng |
1096 | 财务收款管理 (cái wù shōu kuǎn guǎn lǐ) – Financial receipt management – Quản lý thu tiền tài chính |
1097 | 采购供应商结算 (cǎi gòu gōng yìng shāng jié suàn) – Supplier settlement for purchase – Thanh toán cho nhà cung cấp |
1098 | 财务数据审计 (cái wù shù jù shěn jì) – Financial data audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính |
1099 | 财务报销制度 (cái wù bào xiāo zhì dù) – Financial reimbursement system – Hệ thống hoàn trả chi phí tài chính |
1100 | 采购支付报告 (cǎi gòu zhī fù bào gào) – Purchase payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
1101 | 财务账单整理 (cái wù zhàng dān zhěng lǐ) – Financial bill整理 – Sắp xếp hóa đơn tài chính |
1102 | 采购供应商评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation for purchase – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
1103 | 采购产品质量控制 (cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Purchase product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm mua vào |
1104 | 采购支付申请 (cǎi gòu zhī fù shēn qǐng) – Purchase payment application – Đơn xin thanh toán mua hàng |
1105 | 财务资金使用 (cái wù zī jīn shǐ yòng) – Financial fund utilization – Sử dụng quỹ tài chính |
1106 | 采购付款汇款 (cǎi gòu fù kuǎn huì kuǎn) – Purchase payment remittance – Chuyển khoản thanh toán mua hàng |
1107 | 财务数据分析工具 (cái wù shù jù fēn xī gōng jù) – Financial data analysis tool – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
1108 | 采购付款确认函 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn hán) – Purchase payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán mua hàng |
1109 | 财务审计报告准备 (cái wù shěn jì bào gào zhǔn bèi) – Financial audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
1110 | 财务会计凭证 (cái wù kuài jì píng zhèng) – Financial accounting vouchers – Chứng từ kế toán tài chính |
1111 | 财务审核流程 (cái wù shěn hé liú chéng) – Financial audit process – Quy trình kiểm tra tài chính |
1112 | 采购发票开具 (cǎi gòu fā piào kāi jù) – Purchase invoice issuance – Cấp phát hóa đơn mua hàng |
1113 | 财务预算执行报告 (cái wù yù suàn zhí xíng bào gào) – Financial budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách tài chính |
1114 | 采购产品验收 (cǎi gòu chǎn pǐn yàn shōu) – Purchase product inspection – Kiểm tra sản phẩm mua vào |
1115 | 财务数据处理 (cái wù shù jù chǔ lǐ) – Financial data processing – Xử lý dữ liệu tài chính |
1116 | 采购付款条件 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn) – Purchase payment terms – Điều khoản thanh toán mua hàng |
1117 | 财务交易审计 (cái wù jiāo yì shěn jì) – Financial transaction audit – Kiểm toán giao dịch tài chính |
1118 | 采购合同条款审核 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn hé) – Purchase contract term review – Xem xét điều khoản hợp đồng mua hàng |
1119 | 财务报告审计 (cái wù bào gào shěn jì) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1120 | 采购付款计划表 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà biǎo) – Purchase payment schedule table – Bảng kế hoạch thanh toán mua hàng |
1121 | 采购入库管理 (cǎi gòu rù kù guǎn lǐ) – Purchase inventory management – Quản lý nhập kho mua hàng |
1122 | 财务税务申报 (cái wù shuì wù shēn bào) – Financial tax declaration – Khai báo thuế tài chính |
1123 | 财务结算流程 (cái wù jié suàn liú chéng) – Financial settlement process – Quy trình thanh toán tài chính |
1124 | 采购退换货处理 (cǎi gòu tuì huàn huò chǔ lǐ) – Purchase return and exchange processing – Xử lý trả hàng và đổi hàng mua vào |
1125 | 财务报告审阅 (cái wù bào gào shěn yuè) – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
1126 | 采购库存盘点 (cǎi gòu kù cún pán diǎn) – Purchase inventory count – Kiểm kê tồn kho mua hàng |
1127 | 采购订单变更 (cǎi gòu dìng dān biàn gēng) – Purchase order modification – Thay đổi đơn hàng mua |
1128 | 财务成本预算 (cái wù chéng běn yù suàn) – Financial cost budget – Ngân sách chi phí tài chính |
1129 | 采购付款审核人员 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé rén yuán) – Purchase payment auditor – Người kiểm tra thanh toán mua hàng |
1130 | 财务报销申请 (cái wù bào xiāo shēn qǐng) – Financial reimbursement application – Đơn xin hoàn trả chi phí tài chính |
1131 | 财务账簿记录 (cái wù zhàng bù jì lù) – Financial ledger entry – Ghi chép sổ sách tài chính |
1132 | 采购供应商评估表 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū biǎo) – Supplier evaluation form – Biểu mẫu đánh giá nhà cung cấp |
1133 | 财务审计证据 (cái wù shěn jì zhèng jù) – Financial audit evidence – Bằng chứng kiểm toán tài chính |
1134 | 采购货款结算 (cǎi gòu huò kuǎn jié suàn) – Purchase payment settlement – Thanh toán tiền hàng mua |
1135 | 财务审计计划表 (cái wù shěn jì jì huà biǎo) – Financial audit plan table – Bảng kế hoạch kiểm toán tài chính |
1136 | 采购发票审核 (cǎi gòu fā piào shěn hé) – Purchase invoice review – Xem xét hóa đơn mua hàng |
1137 | 采购付款结算表 (cǎi gòu fù kuǎn jié suàn biǎo) – Purchase payment settlement table – Bảng thanh toán mua hàng |
1138 | 财务报表编制人员 (cái wù bào biǎo biān zhì rén yuán) – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính |
1139 | 采购退货退款 (cǎi gòu tuì huò tuì kuǎn) – Purchase return and refund – Trả hàng và hoàn tiền mua hàng |
1140 | 采购付款处理 (cǎi gòu fù kuǎn chǔ lǐ) – Purchase payment processing – Xử lý thanh toán mua hàng |
1141 | 财务账务处理 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ) – Financial accounting processing – Xử lý kế toán tài chính |
1142 | 采购支付方式 (cǎi gòu zhī fù fāng shì) – Purchase payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
1143 | 财务资金划拨 (cái wù zī jīn huà bō) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
1144 | 采购订单审批 (cǎi gòu dìng dān shěn pī) – Purchase order approval – Phê duyệt đơn hàng mua |
1145 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí tài chính |
1146 | 财务结算审批 (cái wù jié suàn shěn pī) – Financial settlement approval – Phê duyệt thanh toán tài chính |
1147 | 采购库存更新 (cǎi gòu kù cún gēng xīn) – Purchase inventory update – Cập nhật tồn kho mua hàng |
1148 | 财务对账 (cái wù duì zhàng) – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
1149 | 财务借款审批 (cái wù jiè kuǎn shěn pī) – Financial loan approval – Phê duyệt vay vốn tài chính |
1150 | 财务报销审批 (cái wù bào xiāo shěn pī) – Financial reimbursement approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí tài chính |
1151 | 采购订单管理系统 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng mua hàng |
1152 | 采购发票结算 (cǎi gòu fā piào jié suàn) – Purchase invoice settlement – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
1153 | 采购验收报告 (cǎi gòu yàn shōu bào gào) – Purchase inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa mua vào |
1154 | 财务财务控制 (cái wù cái wù kòng zhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính |
1155 | 财务信息报告 (cái wù xìn xī bào gào) – Financial information report – Báo cáo thông tin tài chính |
1156 | 采购支付记录表 (cǎi gòu zhī fù jì lù biǎo) – Purchase payment record form – Biểu mẫu ghi nhận thanh toán mua hàng |
1157 | 财务税务控制 (cái wù shuì wù kòng zhì) – Financial tax control – Kiểm soát thuế tài chính |
1158 | 财务信息管理 (cái wù xìn xī guǎn lǐ) – Financial information management – Quản lý thông tin tài chính |
1159 | 采购支付条件 (cǎi gòu zhī fù tiáo jiàn) – Purchase payment terms – Điều khoản thanh toán mua hàng |
1160 | 采购付款清单 (cǎi gòu fù kuǎn qīng dān) – Purchase payment list – Danh sách thanh toán mua hàng |
1161 | 财务账目审计 (cái wù zhàng mù shěn jì) – Financial account audit – Kiểm toán tài khoản tài chính |
1162 | 采购货物入库 (cǎi gòu huò wù rù kù) – Purchase goods receipt – Nhận hàng hóa mua vào |
1163 | 采购付款清算 (cǎi gòu fù kuǎn qīng suàn) – Purchase payment clearing – Giải quyết thanh toán mua hàng |
1164 | 采购订单核对表 (cǎi gòu dìng dān hé duì biǎo) – Purchase order verification form – Biểu mẫu kiểm tra đơn hàng mua |
1165 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng) – Financial budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách tài chính |
1166 | 采购付款条件确认 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn quèrèn) – Purchase payment terms confirmation – Xác nhận điều khoản thanh toán mua hàng |
1167 | 财务税务审计 (cái wù shuì wù shěn jì) – Financial tax audit – Kiểm toán thuế tài chính |
1168 | 采购合同付款条款 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Purchase contract payment terms – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng mua hàng |
1169 | 采购库存调整 (cǎi gòu kù cún tiáo zhěng) – Purchase inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho mua hàng |
1170 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn) – Financial cost calculation – Tính toán chi phí tài chính |
1171 | 财务财务报表 (cái wù cái wù bào biǎo) – Financial financial statement – Báo cáo tài chính |
1172 | 采购退货处理流程 (cǎi gòu tuì huò chǔ lǐ liú chéng) – Purchase return processing process – Quy trình xử lý trả hàng mua hàng |
1173 | 采购付款结算流程 (cǎi gòu fù kuǎn jié suàn liú chéng) – Purchase payment settlement process – Quy trình thanh toán mua hàng |
1174 | 财务融资管理 (cái wù róng zī guǎn lǐ) – Financial financing management – Quản lý tài chính huy động vốn |
1175 | 采购退换货审核 (cǎi gòu tuì huò huàn huò shěn hé) – Purchase return and exchange review – Xem xét trả hàng và đổi hàng mua vào |
1176 | 财务会计系统 (cái wù kuài jì xì tǒng) – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
1177 | 采购产品价格评估 (cǎi gòu chǎn pǐn jià gé píng gū) – Purchase product price evaluation – Đánh giá giá sản phẩm mua hàng |
1178 | 采购付款确认单 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn dān) – Purchase payment confirmation form – Biểu mẫu xác nhận thanh toán mua hàng |
1179 | 财务财务分析 (cái wù cái wù fēn xī) – Financial financial analysis – Phân tích tài chính |
1180 | 采购账单核对 (cǎi gòu zhàng dān hé duì) – Purchase bill verification – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1181 | 财务会计审核 (cái wù kuài jì shěn hé) – Financial accounting review – Kiểm tra kế toán tài chính |
1182 | 采购进货验收 (cǎi gòu jìn huò yàn shōu) – Purchase goods receipt inspection – Kiểm tra biên bản nhận hàng mua vào |
1183 | 财务报表审核 (cái wù bào biǎo shěn hé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1184 | 采购退货报销 (cǎi gòu tuì huò bào xiāo) – Purchase return reimbursement – Hoàn trả chi phí mua hàng |
1185 | 财务项目成本 (cái wù xiàng mù chéng běn) – Financial project cost – Chi phí dự án tài chính |
1186 | 采购收货确认 (cǎi gòu shōu huò quèrèn) – Purchase receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng mua vào |
1187 | 财务预算控制表 (cái wù yù suàn kòng zhì biǎo) – Financial budget control table – Bảng kiểm soát ngân sách tài chính |
1188 | 采购付款通知 (cǎi gòu fù kuǎn tōng zhī) – Purchase payment notice – Thông báo thanh toán mua hàng |
1189 | 财务税务核算 (cái wù shuì wù hé suàn) – Financial tax calculation – Tính toán thuế tài chính |
1190 | 财务资金调拨 (cái wù zī jīn diào bō) – Financial fund transfer – Chuyển quỹ tài chính |
1191 | 采购价格评估表 (cǎi gòu jià gé píng gū biǎo) – Purchase price evaluation form – Biểu mẫu đánh giá giá mua hàng |
1192 | 财务报销申请单 (cái wù bào xiāo shēn qǐng dān) – Financial reimbursement request form – Đơn xin hoàn trả chi phí tài chính |
1193 | 采购支付审批表 (cǎi gòu zhī fù shěn pī biǎo) – Purchase payment approval form – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
1194 | 采购供应商审核 (cǎi gòu gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp |
1195 | 采购支付审批程序 (cǎi gòu zhī fù shěn pī chéng xù) – Purchase payment approval procedure – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
1196 | 财务资金管理方案 (cái wù zī jīn guǎn lǐ fāng àn) – Financial fund management plan – Kế hoạch quản lý quỹ tài chính |
1197 | 采购付款计划表 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà biǎo) – Purchase payment schedule form – Biểu mẫu kế hoạch thanh toán mua hàng |
1198 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua hàng |
1199 | 财务报表编制流程 (cái wù bào biǎo biān zhì liú chéng) – Financial statement preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
1200 | 财务账务处理系统 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ xì tǒng) – Financial accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán tài chính |
1201 | 采购付款清算表 (cǎi gòu fù kuǎn qīng suàn biǎo) – Purchase payment clearing table – Bảng thanh toán mua hàng |
1202 | 采购资金核算 (cǎi gòu zī jīn hé suàn) – Purchase fund calculation – Tính toán quỹ mua hàng |
1203 | 财务报表审计计划 (cái wù bào biǎo shěn jì jì huà) – Financial statement audit plan – Kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính |
1204 | 财务成本核算表 (cái wù chéng běn hé suàn biǎo) – Financial cost calculation form – Biểu mẫu tính toán chi phí tài chính |
1205 | 采购订单系统 (cǎi gòu dìng dān xì tǒng) – Purchase order system – Hệ thống đơn hàng mua hàng |
1206 | 采购收货确认单 (cǎi gòu shōu huò quèrèn dān) – Purchase receipt confirmation form – Biểu mẫu xác nhận nhận hàng mua |
1207 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng) – Financial fund flow – Dòng tiền tài chính |
1208 | 采购支付结算 (cǎi gòu zhī fù jié suàn) – Purchase payment settlement – Thanh toán thanh lý mua hàng |
1209 | 财务税务筹划 (cái wù shuì wù chóu huà) – Financial tax planning – Kế hoạch thuế tài chính |
1210 | 采购退货记录 (cǎi gòu tuì huò jì lù) – Purchase return record – Hồ sơ trả hàng mua |
1211 | 财务财务报表分析 (cái wù cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1212 | 采购付款审批工作 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī gōng zuò) – Purchase payment approval work – Công việc phê duyệt thanh toán mua hàng |
1213 | 财务会计凭证 (cái wù kuài jì píng zhèng) – Financial accounting voucher – Chứng từ kế toán tài chính |
1214 | 采购发票录入 (cǎi gòu fā piào lù rù) – Purchase invoice entry – Nhập liệu hóa đơn mua hàng |
1215 | 财务调整表 (cái wù tiáo zhěng biǎo) – Financial adjustment table – Bảng điều chỉnh tài chính |
1216 | 财务会计档案 (cái wù kuài jì dǎng àn) – Financial accounting archives – Hồ sơ kế toán tài chính |
1217 | 采购税务核算表 (cǎi gòu shuì wù hé suàn biǎo) – Purchase tax calculation form – Biểu mẫu tính toán thuế mua hàng |
1218 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Financial annual report – Báo cáo tài chính hàng năm |
1219 | 采购付款审批记录 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī jì lù) – Purchase payment approval record – Hồ sơ phê duyệt thanh toán mua hàng |
1220 | 财务应付账款 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Nợ phải trả tài chính |
1221 | 采购入库单 (cǎi gòu rù kù dān) – Purchase receiving slip – Phiếu nhận hàng mua |
1222 | 财务审计报告表 (cái wù shěn jì bào gào biǎo) – Financial audit report form – Biểu mẫu báo cáo kiểm toán tài chính |
1223 | 采购供应商支付 (cǎi gòu gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment for purchases – Thanh toán cho nhà cung cấp hàng hóa |
1224 | 财务资产核对 (cái wù zī chǎn hé duì) – Financial asset verification – Xác minh tài sản tài chính |
1225 | 采购付款报告 (cǎi gòu fù kuǎn bào gào) – Purchase payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
1226 | 财务成本核算单 (cái wù chéng běn hé suàn dān) – Financial cost calculation sheet – Bảng tính toán chi phí tài chính |
1227 | 采购付款单据 (cǎi gòu fù kuǎn dān jù) – Purchase payment document – Tài liệu thanh toán mua hàng |
1228 | 财务项目审核 (cái wù xiàng mù shěn hé) – Financial project review – Kiểm tra dự án tài chính |
1229 | 采购收货单 (cǎi gòu shōu huò dān) – Purchase receipt slip – Phiếu nhận hàng mua vào |
1230 | 财务结算单 (cái wù jié suàn dān) – Financial settlement form – Biểu mẫu thanh toán tài chính |
1231 | 采购付款清单 (cǎi gòu fù kuǎn qīng dān) – Purchase payment checklist – Danh sách thanh toán mua hàng |
1232 | 财务分析工具 (cái wù fēn xī gōng jù) – Financial analysis tool – Công cụ phân tích tài chính |
1233 | 采购产品发票 (cǎi gòu chǎn pǐn fā piào) – Purchase product invoice – Hóa đơn sản phẩm mua hàng |
1234 | 财务资金审核 (cái wù zī jīn shěn hé) – Financial fund audit – Kiểm tra quỹ tài chính |
1235 | 采购付款凭证 (cǎi gòu fù kuǎn píng zhèng) – Purchase payment voucher – Phiếu thanh toán mua hàng |
1236 | 采购合同审查 (cǎi gòu hé tóng shěn chá) – Purchase contract review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng |
1237 | 采购订单状态 (cǎi gòu dìng dān zhuàng tài) – Purchase order status – Tình trạng đơn hàng mua |
1238 | 采购库存清单 (cǎi gòu kù cún qīng dān) – Purchase inventory list – Danh sách tồn kho mua hàng |
1239 | 财务资金报告 (cái wù zī jīn bào gào) – Financial fund report – Báo cáo quỹ tài chính |
1240 | 采购运输费用 (cǎi gòu yùn shū fèi yòng) – Purchase transportation costs – Chi phí vận chuyển mua hàng |
1241 | 财务资金调动 (cái wù zī jīn diào dòng) – Financial fund transfer – Chuyển quỹ tài chính |
1242 | 采购信用证 (cǎi gòu xìn yòng zhèng) – Purchase letter of credit – Thư tín dụng mua hàng |
1243 | 财务应收账款 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Nợ phải thu tài chính |
1244 | 采购税务报表 (cǎi gòu shuì wù bào biǎo) – Purchase tax report – Báo cáo thuế mua hàng |
1245 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá) – Financial budget review – Kiểm tra ngân sách tài chính |
1246 | 财务内部审计报告 (cái wù nèi bù shěn jì bào gào) – Internal financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính nội bộ |
1247 | 采购运输合同 (cǎi gòu yùn shū hé tóng) – Purchase transportation contract – Hợp đồng vận chuyển mua hàng |
1248 | 财务资金状况 (cái wù zī jīn zhuàng kuàng) – Financial fund status – Tình trạng quỹ tài chính |
1249 | 采购商品审核 (cǎi gòu shāng pǐn shěn hé) – Purchase product review – Xem xét sản phẩm mua hàng |
1250 | 采购税务申报 (cǎi gòu shuì wù shēn bào) – Purchase tax declaration – Khai báo thuế mua hàng |
1251 | 采购付款计划审批 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà shěn pī) – Purchase payment schedule approval – Phê duyệt kế hoạch thanh toán mua hàng |
1252 | 财务资产负债表 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo) – Financial balance sheet – Bảng cân đối tài sản tài chính |
1253 | 采购物流费用 (cǎi gòu wù liú fèi yòng) – Purchase logistics cost – Chi phí logistics mua hàng |
1254 | 财务现金流量 (cái wù xiàn jīn liú liàng) – Financial cash flow – Dòng tiền mặt tài chính |
1255 | 财务项目预算 (cái wù xiàng mù yù suàn) – Financial project budget – Ngân sách dự án tài chính |
1256 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn) – Financial income recognition – Xác nhận thu nhập tài chính |
1257 | 财务银行对账单 (cái wù yín háng duì zhàng dān) – Financial bank reconciliation statement – Bảng đối chiếu ngân hàng tài chính |
1258 | 财务资金来源 (cái wù zī jīn lái yuán) – Financial fund source – Nguồn quỹ tài chính |
1259 | 采购折扣政策 (cǎi gòu zhé kòu zhèng cè) – Purchase discount policy – Chính sách giảm giá mua hàng |
1260 | 采购发票认证 (cǎi gòu fā piào rèn zhèng) – Purchase invoice certification – Chứng nhận hóa đơn mua hàng |
1261 | 采购结算单 (cǎi gòu jié suàn dān) – Purchase settlement form – Biểu mẫu thanh toán mua hàng |
1262 | 采购付款核对 (cǎi gòu fù kuǎn hé duì) – Purchase payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán mua hàng |
1263 | 采购付款记录单 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù dān) – Purchase payment record form – Biểu mẫu ghi chép thanh toán mua hàng |
1264 | 财务应付账款清单 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn qīng dān) – Accounts payable list – Danh sách nợ phải trả tài chính |
1265 | 采购退货确认单 (cǎi gòu tuì huò quèrèn dān) – Purchase return confirmation form – Biểu mẫu xác nhận trả hàng mua |
1266 | 财务财务风险评估 (cái wù cái wù fēng xiǎn píng gū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
1267 | 采购支付流程 (cǎi gòu zhī fù liú chéng) – Purchase payment procedure – Quy trình thanh toán mua hàng |
1268 | 采购运输费用结算 (cǎi gòu yùn shū fèi yòng jié suàn) – Purchase transportation cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển mua hàng |
1269 | 财务收入确认表 (cái wù shōu rù quèrèn biǎo) – Financial income recognition form – Biểu mẫu xác nhận thu nhập tài chính |
1270 | 财务项目预算表 (cái wù xiàng mù yù suàn biǎo) – Financial project budget form – Biểu mẫu ngân sách dự án tài chính |
1271 | 采购发票索取 (cǎi gòu fā piào suǒ qǔ) – Requesting purchase invoice – Yêu cầu hóa đơn mua hàng |
1272 | 财务资金流转 (cái wù zī jīn liú zhuǎn) – Financial fund circulation – Luân chuyển quỹ tài chính |
1273 | 采购支付记录表 (cǎi gòu zhī fù jì lù biǎo) – Purchase payment record form – Biểu mẫu ghi chép thanh toán mua hàng |
1274 | 采购订单确认表 (cǎi gòu dìng dān quèrèn biǎo) – Purchase order confirmation form – Biểu mẫu xác nhận đơn hàng mua |
1275 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
1276 | 采购付款明细表 (cǎi gòu fù kuǎn míng xì biǎo) – Purchase payment breakdown form – Biểu mẫu chi tiết thanh toán mua hàng |
1277 | 财务资金审计 (cái wù zī jīn shěn jì) – Financial fund audit – Kiểm toán quỹ tài chính |
1278 | 采购运输发票 (cǎi gòu yùn shū fā piào) – Purchase transportation invoice – Hóa đơn vận chuyển mua hàng |
1279 | 财务现金管理表 (cái wù xiàn jīn guǎn lǐ biǎo) – Financial cash management sheet – Bảng quản lý tiền mặt tài chính |
1280 | 采购采购记录 (cǎi gòu cǎi gòu jì lù) – Purchase purchase record – Hồ sơ mua hàng |
1281 | 财务资金预算 (cái wù zī jīn yù suàn) – Financial fund budget – Ngân sách quỹ tài chính |
1282 | 采购付款情况 (cǎi gòu fù kuǎn qíng kuàng) – Purchase payment status – Tình trạng thanh toán mua hàng |
1283 | 财务会计凭证表 (cái wù kuài jì píng zhèng biǎo) – Financial accounting voucher form – Biểu mẫu chứng từ kế toán tài chính |
1284 | 采购运输合同签订 (cǎi gòu yùn shū hé tóng qiān dìng) – Purchase transportation contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển mua hàng |
1285 | 财务审计程序表 (cái wù shěn jì chéng xù biǎo) – Financial audit procedure form – Biểu mẫu quy trình kiểm toán tài chính |
1286 | 财务现金流报告 (cái wù xiàn jīn liú bào gào) – Financial cash flow report – Báo cáo dòng tiền mặt tài chính |
1287 | 采购付款确认书 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn shū) – Purchase payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán mua hàng |
1288 | 财务税务审查 (cái wù shuì wù shěn chá) – Financial tax review – Kiểm tra thuế tài chính |
1289 | 采购付款方式表 (cǎi gòu fù kuǎn fāng shì biǎo) – Purchase payment method form – Biểu mẫu phương thức thanh toán mua hàng |
1290 | 财务报告编制人员 (cái wù bào gào biān zhì rén yuán) – Financial report preparer – Người soạn thảo báo cáo tài chính |
1291 | 采购发票付款 (cǎi gòu fā piào fù kuǎn) – Purchase invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
1292 | 财务审计人员 (cái wù shěn jì rén yuán) – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
1293 | 采购退货单 (cǎi gòu tuì huò dān) – Purchase return form – Phiếu trả hàng mua |
1294 | 财务审计方案 (cái wù shěn jì fāng àn) – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
1295 | 财务预算分析 (cái wù yù suàn fēn xī) – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
1296 | 采购货物运输 (cǎi gòu huò wù yùn shū) – Purchase goods transportation – Vận chuyển hàng hóa mua |
1297 | 财务应付账款核对 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn hé duì) – Accounts payable reconciliation – Đối chiếu nợ phải trả tài chính |
1298 | 采购付款清单审核 (cǎi gòu fù kuǎn qīng dān shěn hé) – Purchase payment list review – Kiểm tra danh sách thanh toán mua hàng |
1299 | 财务账务核对 (cái wù zhàng wù hé duì) – Financial account reconciliation – Đối chiếu sổ sách tài chính |
1300 | 财务资金周转 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn) – Financial fund turnover – Vòng quay quỹ tài chính |
1301 | 财务账单 (cái wù zhàng dān) – Financial bill – Hóa đơn tài chính |
1302 | 采购进货记录 (cǎi gòu jìn huò jì lù) – Purchase goods receipt record – Hồ sơ tiếp nhận hàng hóa mua |
1303 | 财务债务管理 (cái wù zhài wù guǎn lǐ) – Financial debt management – Quản lý nợ tài chính |
1304 | 财务收入来源 (cái wù shōu rù lái yuán) – Financial income source – Nguồn thu nhập tài chính |
1305 | 采购付款情况报告 (cǎi gòu fù kuǎn qíng kuàng bào gào) – Purchase payment status report – Báo cáo tình trạng thanh toán mua hàng |
1306 | 采购商品分类 (cǎi gòu shāng pǐn fēn lèi) – Purchase product classification – Phân loại sản phẩm mua |
1307 | 财务账务处理 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ) – Financial account processing – Xử lý sổ sách tài chính |
1308 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Financial balance of income and expenditure – Cân đối thu chi tài chính |
1309 | 采购采购合同 (cǎi gòu cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
1310 | 采购付款审批表格 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī biǎo gé) – Purchase payment approval form – Mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
1311 | 财务税务报告 (cái wù shuì wù bào gào) – Financial tax report – Báo cáo thuế tài chính |
1312 | 财务固定资产管理 (cái wù gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định tài chính |
1313 | 采购付款审计 (cǎi gòu fù kuǎn shěn jì) – Purchase payment audit – Kiểm toán thanh toán mua hàng |
1314 | 财务融资计划 (cái wù róng zī jì huà) – Financial financing plan – Kế hoạch huy động tài chính |
1315 | 采购付款控制 (cǎi gòu fù kuǎn kòng zhì) – Purchase payment control – Kiểm soát thanh toán mua hàng |
1316 | 采购付款条件 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn) – Purchase payment terms – Điều kiện thanh toán mua hàng |
1317 | 采购进货审核 (cǎi gòu jìn huò shěn hé) – Purchase goods review – Xem xét hàng hóa mua |
1318 | 财务损益表 (cái wù sǔn yì biǎo) – Financial profit and loss statement – Bảng lãi lỗ tài chính |
1319 | 采购货物退换 (cǎi gòu huò wù tuì huàn) – Purchase goods return or exchange – Trả lại hoặc đổi hàng hóa mua |
1320 | 采购支付凭证 (cǎi gòu zhī fù píng zhèng) – Purchase payment voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
1321 | 财务债权管理 (cái wù zhài quán guǎn lǐ) – Financial receivables management – Quản lý các khoản phải thu tài chính |
1322 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng) – Financial budget execution – Thực thi ngân sách tài chính |
1323 | 采购付款审核流程 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé liú chéng) – Purchase payment review process – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
1324 | 采购付款明细表 (cǎi gòu fù kuǎn míng xì biǎo) – Purchase payment detail form – Biểu mẫu chi tiết thanh toán mua hàng |
1325 | 财务现金流量预测 (cái wù xiàn jīn liú liàng yù cè) – Financial cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt tài chính |
1326 | 财务资金使用情况 (cái wù zī jīn shǐ yòng qíng kuàng) – Financial fund utilization status – Tình trạng sử dụng quỹ tài chính |
1327 | 采购货物运输保险 (cǎi gòu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Purchase goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa mua |
1328 | 采购产品验收 (cǎi gòu chǎn pǐn yàn shōu) – Purchase product acceptance – Kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm mua |
1329 | 采购采购付款 (cǎi gòu cǎi gòu fù kuǎn) – Purchase purchase payment – Thanh toán mua hàng |
1330 | 采购库存审计 (cǎi gòu kù cún shěn jì) – Purchase inventory audit – Kiểm toán tồn kho mua hàng |
1331 | 财务收入预测 (cái wù shōu rù yù cè) – Financial income forecast – Dự báo thu nhập tài chính |
1332 | 采购采购计划 (cǎi gòu cǎi gòu jì huà) – Purchase purchase plan – Kế hoạch mua hàng |
1333 | 采购产品采购成本 (cǎi gòu chǎn pǐn cǎi gòu chéng běn) – Purchase product purchase cost – Chi phí mua sản phẩm |
1334 | 财务报告发布 (cái wù bào gào fā bù) – Financial report release – Phát hành báo cáo tài chính |
1335 | 采购支付流程 (cǎi gòu zhī fù liú chéng) – Purchase payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
1336 | 财务账户清算 (cái wù zhàng hù qīng suàn) – Financial account settlement – Thanh toán tài khoản tài chính |
1337 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn) – Financial annual budget – Ngân sách năm tài chính |
1338 | 财务收入核对 (cái wù shōu rù hé duì) – Financial income verification – Xác minh thu nhập tài chính |
1339 | 采购账单结算 (cǎi gòu zhàng dān jié suàn) – Purchase bill settlement – Quyết toán hóa đơn mua hàng |
1340 | 财务支出分析 (cái wù zhī chū fēn xī) – Financial expense analysis – Phân tích chi tiêu tài chính |
1341 | 采购货物交付 (cǎi gòu huò wù jiāo fù) – Purchase goods delivery – Giao hàng hóa mua |
1342 | 财务投资计划 (cái wù tóu zī jì huà) – Financial investment plan – Kế hoạch đầu tư tài chính |
1343 | 采购付款明细记录 (cǎi gòu fù kuǎn míng xì jì lù) – Purchase payment detail record – Ghi chép chi tiết thanh toán mua hàng |
1344 | 采购发票核对 (cǎi gòu fā piào hé duì) – Purchase invoice verification – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
1345 | 财务支出预算 (cái wù zhī chū yù suàn) – Financial expense budget – Ngân sách chi tiêu tài chính |
1346 | 采购退货管理 (cǎi gòu tuì huò guǎn lǐ) – Purchase return management – Quản lý trả hàng mua |
1347 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn) – Financial cost accounting – Tính toán chi phí tài chính |
1348 | 财务资金平衡 (cái wù zī jīn píng héng) – Financial fund balancing – Cân bằng quỹ tài chính |
1349 | 采购记录保存 (cǎi gòu jì lù bǎo cún) – Purchase record preservation – Lưu trữ hồ sơ mua hàng |
1350 | 财务对账单 (cái wù duì zhàng dān) – Financial reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài chính |
1351 | 采购合同签订流程 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng) – Purchase contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng mua hàng |
1352 | 财务账户报表 (cái wù zhàng hù bào biǎo) – Financial account statement – Báo cáo tài khoản tài chính |
1353 | 采购付款证明 (cǎi gòu fù kuǎn zhèng míng) – Purchase payment proof – Chứng từ thanh toán mua hàng |
1354 | 采购货物退回 (cǎi gòu huò wù tuì huí) – Purchase goods return – Trả lại hàng hóa mua |
1355 | 财务固定资产评估 (cái wù gù dìng zī chǎn píng gū) – Fixed asset evaluation – Đánh giá tài sản cố định |
1356 | 财务成本评估 (cái wù chéng běn píng gū) – Financial cost evaluation – Đánh giá chi phí tài chính |
1357 | 财务内部审查 (cái wù nèi bù shěn chá) – Internal financial audit – Kiểm tra nội bộ tài chính |
1358 | 采购价格核算 (cǎi gòu jià gé hé suàn) – Purchase price calculation – Tính toán giá mua hàng |
1359 | 采购货物清单 (cǎi gòu huò wù qīng dān) – Purchase goods list – Danh sách hàng hóa mua |
1360 | 采购付款记录保存 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù bǎo cún) – Purchase payment record preservation – Lưu trữ hồ sơ thanh toán mua hàng |
1361 | 采购审批制度 (cǎi gòu shěn pī zhì dù) – Purchase approval system – Hệ thống phê duyệt mua hàng |
1362 | 财务收款凭证 (cái wù shōu kuǎn píng zhèng) – Financial receipt voucher – Chứng từ thu tiền tài chính |
1363 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Financial annual report – Báo cáo tài chính năm |
1364 | 采购货物分配 (cǎi gòu huò wù fēn pèi) – Purchase goods allocation – Phân bổ hàng hóa mua |
1365 | 财务成本核算方法 (cái wù chéng běn hé suàn fāng fǎ) – Financial cost accounting method – Phương pháp tính toán chi phí tài chính |
1366 | 财务结算报告 (cái wù jié suàn bào gào) – Financial settlement report – Báo cáo quyết toán tài chính |
1367 | 采购付款条件核定 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn hé dìng) – Purchase payment terms verification – Xác nhận điều kiện thanh toán mua hàng |
1368 | 采购退货政策 (cǎi gòu tuì huò zhèng cè) – Purchase return policy – Chính sách trả hàng mua |
1369 | 采购库存优化 (cǎi gòu kù cún yōu huà) – Purchase inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho mua hàng |
1370 | 采购运输费用核算 (cǎi gòu yùn shū fèi yòng hé suàn) – Purchase transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển mua hàng |
1371 | 财务资金分配 (cái wù zī jīn fēn pèi) – Financial fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
1372 | 采购交货时间 (cǎi gòu jiāo huò shí jiān) – Purchase delivery time – Thời gian giao hàng mua |
1373 | 财务风险管理制度 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ zhì dù) – Financial risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
1374 | 采购库存管理系统 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho mua hàng |
1375 | 财务收款报告 (cái wù shōu kuǎn bào gào) – Financial collection report – Báo cáo thu tiền tài chính |
1376 | 采购退货流程 (cǎi gòu tuì huò liú chéng) – Purchase return process – Quy trình trả hàng mua |
1377 | 财务损益核算 (cái wù sǔn yì hé suàn) – Financial profit and loss calculation – Tính toán lãi lỗ tài chính |
1378 | 采购价格评估 (cǎi gòu jià gé píng gū) – Purchase price evaluation – Đánh giá giá mua hàng |
1379 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Financial fund scheduling – Điều phối quỹ tài chính |
1380 | 采购发票核销 (cǎi gòu fā piào hé xiāo) – Purchase invoice cancellation – Hủy bỏ hóa đơn mua hàng |
1381 | 采购合同违约处理 (cǎi gòu hé tóng wéi yuē chǔ lǐ) – Purchase contract breach handling – Xử lý vi phạm hợp đồng mua hàng |
1382 | 财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù) – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính |
1383 | 采购付款记录核对 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù hé duì) – Purchase payment record verification – Đối chiếu hồ sơ thanh toán mua hàng |
1384 | 财务流动性管理 (cái wù liú dòng xìng guǎn lǐ) – Financial liquidity management – Quản lý thanh khoản tài chính |
1385 | 采购库存调节 (cǎi gòu kù cún tiáo jié) – Purchase inventory adjustment – Điều chỉnh tồn kho mua hàng |
1386 | 财务资产清算 (cái wù zī chǎn qīng suàn) – Financial asset settlement – Quyết toán tài sản tài chính |
1387 | 采购订单记录 (cǎi gòu dìng dān jì lù) – Purchase order record – Ghi chép đơn hàng mua |
1388 | 财务应收款管理 (cái wù yīng shōu kuǎn guǎn lǐ) – Financial accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu tài chính |
1389 | 采购货物验收标准 (cǎi gòu huò wù yàn shōu biāo zhǔn) – Purchase goods acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa mua |
1390 | 财务固定资产管理 (cái wù gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định |
1391 | 财务资产转移 (cái wù zī chǎn zhuǎn yí) – Financial asset transfer – Chuyển giao tài sản tài chính |
1392 | 采购货物运输计划 (cǎi gòu huò wù yùn shū jì huà) – Purchase goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa mua |
1393 | 财务对账流程 (cái wù duì zhàng liú chéng) – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
1394 | 采购退货审批 (cǎi gòu tuì huò shěn pī) – Purchase return approval – Phê duyệt trả hàng mua |
1395 | 采购货物存储 (cǎi gòu huò wù cún chú) – Purchase goods storage – Lưu trữ hàng hóa mua |
1396 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng) – Financial reimbursement process – Quy trình hoàn tiền tài chính |
1397 | 采购付款逾期 (cǎi gòu fù kuǎn yú qī) – Purchase payment overdue – Quá hạn thanh toán mua hàng |
1398 | 财务账户审核 (cái wù zhàng hù shěn hé) – Financial account review – Kiểm tra tài khoản tài chính |
1399 | 采购发票匹配 (cǎi gòu fā piào pǐ pèi) – Purchase invoice matching – Ghép hóa đơn mua hàng |
1400 | 财务支出监控 (cái wù zhī chū jiān kòng) – Financial expenditure monitoring – Giám sát chi tiêu tài chính |
1401 | 采购货物运输成本 (cǎi gòu huò wù yùn shū chéng běn) – Purchase goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
1402 | 财务账户余额核对 (cái wù zhàng hù yú é hé duì) – Financial account balance verification – Xác minh số dư tài khoản tài chính |
1403 | 采购退货账目调整 (cǎi gòu tuì huò zhàng mù tiáo zhěng) – Purchase return account adjustment – Điều chỉnh tài khoản trả hàng mua |
1404 | 财务收入支出对比 (cái wù shōu rù zhī chū duì bǐ) – Financial income and expenditure comparison – So sánh thu nhập và chi tiêu tài chính |
1405 | 采购货物分批到货 (cǎi gòu huò wù fēn pī dào huò) – Purchase goods partial delivery – Giao hàng từng phần của hàng hóa mua |
1406 | 财务年度对账 (cái wù nián dù duì zhàng) – Financial annual reconciliation – Đối chiếu tài chính hàng năm |
1407 | 财务现金流分析 (cái wù xiàn jīn liú fēn xī) – Financial cash flow analysis – Phân tích dòng tiền mặt tài chính |
1408 | 财务预付款管理 (cái wù yù fù kuǎn guǎn lǐ) – Financial advance payment management – Quản lý tiền trả trước tài chính |
1409 | 财务应付款管理 (cái wù yīng fù kuǎn guǎn lǐ) – Financial accounts payable management – Quản lý các khoản phải trả tài chính |
1410 | 采购供应链优化 (cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà) – Purchase supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng mua hàng |
1411 | 财务报销凭证审核 (cái wù bào xiāo píng zhèng shěn hé) – Financial reimbursement voucher review – Xem xét chứng từ hoàn tiền tài chính |
1412 | 采购交付周期 (cǎi gòu jiāo fù zhōu qī) – Purchase delivery cycle – Chu kỳ giao hàng mua |
1413 | 采购货物质量验收 (cǎi gòu huò wù zhì liàng yàn shōu) – Purchase goods quality acceptance – Kiểm tra chất lượng hàng hóa mua |
1414 | 采购合同到期提醒 (cǎi gòu hé tóng dào qī tí xǐng) – Purchase contract expiration reminder – Nhắc nhở hết hạn hợp đồng mua hàng |
1415 | 财务资产周转率 (cái wù zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Financial asset turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản tài chính |
1416 | 采购成本效益分析 (cǎi gòu chéng běn xiào yì fēn xī) – Purchase cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-hiệu quả mua hàng |
1417 | 财务内部审计 (cái wù nèi bù shěn jì) – Financial internal audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
1418 | 财务应收账款周转 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn) – Financial accounts receivable turnover – Vòng quay các khoản phải thu tài chính |
1419 | 采购预算执行 (cǎi gòu yù suàn zhí xíng) – Purchase budget execution – Thực hiện ngân sách mua hàng |
1420 | 财务资金周转 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn) – Financial fund turnover – Vòng quay vốn tài chính |
1421 | 采购合同履约检查 (cǎi gòu hé tóng lǚ yuē jiǎn chá) – Purchase contract performance check – Kiểm tra thực hiện hợp đồng mua hàng |
1422 | 财务对账单核对 (cái wù duì zhàng dān hé duì) – Financial statement reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính |
1423 | 财务现金流预测 (cái wù xiàn jīn liú yù cè) – Financial cash flow forecast – Dự báo dòng tiền mặt tài chính |
1424 | 采购交货验收 (cǎi gòu jiāo huò yàn shōu) – Purchase delivery acceptance – Nghiệm thu giao hàng mua |
1425 | 财务利润率分析 (cái wù lì rùn lǜ fēn xī) – Financial profit margin analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận tài chính |
1426 | 采购供应商合同管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ) – Purchase supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
1427 | 财务资产折旧 (cái wù zī chǎn zhé jiù) – Financial asset depreciation – Khấu hao tài sản tài chính |
1428 | 采购价格波动分析 (cǎi gòu jià gé bō dòng fēn xī) – Purchase price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá mua hàng |
1429 | 财务借贷记录 (cái wù jiè dài jì lù) – Financial loan records – Ghi chép khoản vay tài chính |
1430 | 采购市场价格研究 (cǎi gòu shì chǎng jià gé yán jiū) – Purchase market price research – Nghiên cứu giá thị trường mua hàng |
1431 | 财务应付款账龄分析 (cái wù yīng fù kuǎn zhàng líng fēn xī) – Accounts payable aging analysis – Phân tích tuổi nợ các khoản phải trả |
1432 | 采购退货原因分析 (cǎi gòu tuì huò yuán yīn fēn xī) – Purchase return reason analysis – Phân tích lý do trả hàng mua |
1433 | 采购发票补充 (cǎi gòu fā piào bǔ chōng) – Purchase invoice supplementation – Bổ sung hóa đơn mua hàng |
1434 | 财务年度目标 (cái wù nián dù mù biāo) – Financial annual target – Mục tiêu tài chính năm |
1435 | 财务政策制定 (cái wù zhèng cè zhì dìng) – Financial policy formulation – Xây dựng chính sách tài chính |
1436 | 采购付款提醒 (cǎi gòu fù kuǎn tí xǐng) – Purchase payment reminder – Nhắc nhở thanh toán mua hàng |
1437 | 财务资产损失评估 (cái wù zī chǎn sǔn shī píng gū) – Financial asset loss assessment – Đánh giá tổn thất tài sản tài chính |
1438 | 采购合同续签 (cǎi gòu hé tóng xù qiān) – Purchase contract renewal – Gia hạn hợp đồng mua hàng |
1439 | 采购供应商风险评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng fēng xiǎn píng gū) – Purchase supplier risk assessment – Đánh giá rủi ro nhà cung cấp mua hàng |
1440 | 采购付款账单核对 (cǎi gòu fù kuǎn zhàng dān hé duì) – Purchase payment bill reconciliation – Đối chiếu hóa đơn thanh toán mua hàng |
1441 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì) – Financial annual audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
1442 | 采购货款分期支付 (cǎi gòu huò kuǎn fēn qī zhī fù) – Purchase installment payment – Thanh toán trả góp mua hàng |
1443 | 财务固定资产管理 (cái wù gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – Financial fixed asset management – Quản lý tài sản cố định tài chính |
1444 | 采购协议条款 (cǎi gòu xié yì tiáo kuǎn) – Purchase agreement terms – Điều khoản thỏa thuận mua hàng |
1445 | 采购应急订单处理 (cǎi gòu yìng jí dìng dān chǔ lǐ) – Emergency purchase order processing – Xử lý đơn hàng khẩn cấp mua hàng |
1446 | 财务投资回报率分析 (cái wù tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – Financial return on investment analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư tài chính |
1447 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn) – Financial revenue recognition – Ghi nhận doanh thu tài chính |
1448 | 采购付款流程审核 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng shěn hé) – Purchase payment process review – Xem xét quy trình thanh toán mua hàng |
1449 | 采购成本核算 (cǎi gòu chéng běn hé suàn) – Purchase cost accounting – Hạch toán chi phí mua hàng |
1450 | 采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchase demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
1451 | 财务报销系统 (cái wù bào xiāo xì tǒng) – Financial reimbursement system – Hệ thống hoàn tiền tài chính |
1452 | 采购交货周期管理 (cǎi gòu jiāo huò zhōu qī guǎn lǐ) – Purchase delivery cycle management – Quản lý chu kỳ giao hàng mua |
1453 | 财务借贷合同 (cái wù jiè dài hé tóng) – Financial loan contract – Hợp đồng vay tài chính |
1454 | 采购供应链协调 (cǎi gòu gōng yìng liàn xié tiáo) – Purchase supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng mua hàng |
1455 | 财务应收账款管理 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Financial accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu tài chính |
1456 | 采购成本分析报告 (cǎi gòu chéng běn fēn xī bào gào) – Purchase cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí mua hàng |
1457 | 财务资产报废 (cái wù zī chǎn bào fèi) – Financial asset disposal – Thanh lý tài sản tài chính |
1458 | 采购合同条款修订 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn xiū dìng) – Purchase contract terms revision – Sửa đổi điều khoản hợp đồng mua hàng |
1459 | 财务信息系统 (cái wù xìn xī xì tǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính |
1460 | 采购供应商议价 (cǎi gòu gōng yìng shāng yì jià) – Purchase supplier price negotiation – Đàm phán giá với nhà cung cấp mua hàng |
1461 | 采购供应商评级 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng jí) – Purchase supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
1462 | 采购商品检验标准 (cǎi gòu shāng pǐn jiǎn yàn biāo zhǔn) – Purchase goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa mua |
1463 | 财务税务规划 (cái wù shuì wù guī huà) – Financial tax planning – Lập kế hoạch thuế tài chính |
1464 | 采购交货跟踪 (cǎi gòu jiāo huò gēn zōng) – Purchase delivery tracking – Theo dõi giao hàng mua |
1465 | 财务资产清查 (cái wù zī chǎn qīng chá) – Financial asset inventory – Kiểm kê tài sản tài chính |
1466 | 采购需求审核 (cǎi gòu xū qiú shěn hé) – Purchase demand review – Xem xét nhu cầu mua hàng |
1467 | 财务费用报销 (cái wù fèi yòng bào xiāo) – Financial expense reimbursement – Hoàn tiền chi phí tài chính |
1468 | 采购发票审核流程 (cǎi gòu fā piào shěn hé liú chéng) – Purchase invoice review process – Quy trình xem xét hóa đơn mua hàng |
1469 | 采购订单交付 (cǎi gòu dìng dān jiāo fù) – Purchase order delivery – Giao đơn hàng mua |
1470 | 财务年度收益目标 (cái wù nián dù shōu yì mù biāo) – Financial annual profit target – Mục tiêu lợi nhuận năm tài chính |
1471 | 采购商品分类管理 (cǎi gòu shāng pǐn fēn lèi guǎn lǐ) – Purchase product classification management – Quản lý phân loại hàng hóa mua |
1472 | 财务借贷流程 (cái wù jiè dài liú chéng) – Financial loan process – Quy trình vay tài chính |
1473 | 采购市场价格波动 (cǎi gòu shì chǎng jià gé bō dòng) – Purchase market price fluctuation – Biến động giá thị trường mua hàng |
1474 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Financial consolidated statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1475 | 采购商品到货验收 (cǎi gòu shāng pǐn dào huò yàn shōu) – Purchase goods delivery acceptance – Nghiệm thu hàng hóa đã giao mua |
1476 | 财务投资项目评估 (cái wù tóu zī xiàng mù píng gū) – Financial investment project evaluation – Đánh giá dự án đầu tư tài chính |
1477 | 采购供应商交货能力 (cǎi gòu gōng yìng shāng jiāo huò néng lì) – Purchase supplier delivery capability – Năng lực giao hàng của nhà cung cấp mua hàng |
1478 | 财务政策执行 (cái wù zhèng cè zhí xíng) – Financial policy execution – Thực thi chính sách tài chính |
1479 | 采购商品质量控制 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì) – Purchase product quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa mua |
1480 | 财务税务报表 (cái wù shuì wù bào biǎo) – Financial tax report – Báo cáo thuế tài chính |
1481 | 采购合同履行监控 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiān kòng) – Purchase contract performance monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng mua hàng |
1482 | 财务会计核算系统 (cái wù kuài jì hé suàn xì tǒng) – Financial accounting system – Hệ thống hạch toán tài chính |
1483 | 财务资产管理软件 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Financial asset management software – Phần mềm quản lý tài sản tài chính |
1484 | 采购商品库存分析 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún fēn xī) – Purchase goods inventory analysis – Phân tích hàng tồn kho mua |
1485 | 采购付款期限 (cǎi gòu fù kuǎn qī xiàn) – Purchase payment term – Kỳ hạn thanh toán mua hàng |
1486 | 采购市场调查 (cǎi gòu shì chǎng diào chá) – Purchase market research – Nghiên cứu thị trường mua hàng |
1487 | 财务合同审核 (cái wù hé tóng shěn hé) – Financial contract review – Xem xét hợp đồng tài chính |
1488 | 财务风险分析 (cái wù fēng xiǎn fēn xī) – Financial risk analysis – Phân tích rủi ro tài chính |
1489 | 采购商品供应保障 (cǎi gòu shāng pǐn gōng yìng bǎo zhàng) – Purchase goods supply guarantee – Đảm bảo nguồn cung hàng hóa mua |
1490 | 财务信息共享 (cái wù xìn xī gòng xiǎng) – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính |
1491 | 财务收益率计算 (cái wù shōu yì lǜ jì suàn) – Financial return rate calculation – Tính toán tỷ suất lợi nhuận tài chính |
1492 | 采购商品定价策略 (cǎi gòu shāng pǐn dìng jià cè lüè) – Purchase product pricing strategy – Chiến lược định giá hàng hóa mua |
1493 | 财务对账表 (cái wù duì zhàng biǎo) – Financial reconciliation table – Bảng đối chiếu tài chính |
1494 | 采购商品退换货政策 (cǎi gòu shāng pǐn tuì huàn huò zhèng cè) – Purchase goods return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa mua |
1495 | 采购物流费用分析 (cǎi gòu wù liú fèi yòng fēn xī) – Purchase logistics cost analysis – Phân tích chi phí hậu cần mua hàng |
1496 | 财务税务筹划 (cái wù shuì wù chóu huà) – Financial tax planning – Lập kế hoạch thuế tài chính |
1497 | 采购供应商考核 (cǎi gòu gōng yìng shāng kǎo hé) – Purchase supplier assessment – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
1498 | 采购合同纠纷处理 (cǎi gòu hé tóng jiū fēn chǔ lǐ) – Purchase contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng mua hàng |
1499 | 财务年度报表 (cái wù nián dù bào biǎo) – Financial annual statement – Báo cáo tài chính hàng năm |
1500 | 采购付款记录存档 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù cún dàng) – Purchase payment record archiving – Lưu trữ hồ sơ thanh toán mua hàng |
1501 | 采购发票对账流程 (cǎi gòu fā piào duì zhàng liú chéng) – Purchase invoice reconciliation process – Quy trình đối chiếu hóa đơn mua hàng |
1502 | 财务收入成本比率 (cái wù shōu rù chéng běn bǐ lǜ) – Financial income-to-cost ratio – Tỷ lệ thu nhập trên chi phí tài chính |
1503 | 采购商品退货审核 (cǎi gòu shāng pǐn tuì huò shěn hé) – Purchase goods return review – Xem xét trả hàng hóa mua |
1504 | 财务风险评估体系 (cái wù fēng xiǎn píng gū tǐ xì) – Financial risk assessment system – Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính |
1505 | 采购交货日期确认 (cǎi gòu jiāo huò rì qī quèrèn) – Purchase delivery date confirmation – Xác nhận ngày giao hàng mua |
1506 | 财务会计凭证录入 (cái wù kuài jì píng zhèng lù rù) – Financial accounting voucher entry – Nhập liệu chứng từ kế toán tài chính |
1507 | 采购供应商账期管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng zhàng qī guǎn lǐ) – Purchase supplier credit term management – Quản lý thời hạn tín dụng nhà cung cấp mua hàng |
1508 | 财务合并资产负债表 (cái wù hé bìng zī chǎn fù zhài biǎo) – Consolidated financial balance sheet – Bảng cân đối tài chính hợp nhất |
1509 | 采购合同终止通知 (cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ tōng zhī) – Purchase contract termination notice – Thông báo chấm dứt hợp đồng mua hàng |
1510 | 财务年度支出计划 (cái wù nián dù zhī chū jì huà) – Financial annual expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu tài chính năm |
1511 | 采购商品存货报告 (cǎi gòu shāng pǐn cún huò bào gào) – Purchase goods inventory report – Báo cáo tồn kho hàng hóa mua |
1512 | 财务投资收益分析 (cái wù tóu zī shōu yì fēn xī) – Financial investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư tài chính |
1513 | 采购物流成本核算 (cǎi gòu wù liú chéng běn hé suàn) – Purchase logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics mua hàng |
1514 | 财务税收优惠政策 (cái wù shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Financial tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế tài chính |
1515 | 采购需求清单 (cǎi gòu xū qiú qīng dān) – Purchase requirement list – Danh sách yêu cầu mua hàng |
1516 | 财务报告生成系统 (cái wù bào gào shēng chéng xì tǒng) – Financial report generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính |
1517 | 采购合同履行状况 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng zhuàng kuàng) – Purchase contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng mua hàng |
1518 | 采购发票补充记录 (cǎi gòu fā piào bǔ chōng jì lù) – Purchase invoice supplementary record – Ghi nhận bổ sung hóa đơn mua hàng |
1519 | 财务成本分析工具 (cái wù chéng běn fēn xī gōng jù) – Financial cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí tài chính |
1520 | 采购付款时间表 (cǎi gòu fù kuǎn shí jiān biǎo) – Purchase payment schedule – Lịch trình thanh toán mua hàng |
1521 | 财务内部审查制度 (cái wù nèi bù shěn chá zhì dù) – Internal financial audit system – Hệ thống kiểm tra nội bộ tài chính |
1522 | 采购商品质量标准 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Purchase product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa mua |
1523 | 财务数据保密政策 (cái wù shù jù bǎo mì zhèng cè) – Financial data confidentiality policy – Chính sách bảo mật dữ liệu tài chính |
1524 | 采购库存控制 (cǎi gòu kù cún kòng zhì) – Purchase inventory control – Kiểm soát tồn kho mua hàng |
1525 | 财务支出审核流程 (cái wù zhī chū shěn hé liú chéng) – Financial expenditure review process – Quy trình kiểm tra chi tiêu tài chính |
1526 | 采购需求预算 (cǎi gòu xū qiú yù suàn) – Purchase demand budget – Ngân sách nhu cầu mua hàng |
1527 | 财务审计操作指南 (cái wù shěn jì cāo zuò zhǐ nán) – Financial audit operation guide – Hướng dẫn thực hiện kiểm toán tài chính |
1528 | 财务合规性检查 (cái wù hé guī xìng jiǎn chá) – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
1529 | 采购供应商交付时间 (cǎi gòu gōng yìng shāng jiāo fù shí jiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1530 | 财务税务申报流程 (cái wù shuì wù shēn bào liú chéng) – Financial tax declaration process – Quy trình kê khai thuế tài chính |
1531 | 采购合同补充协议 (cǎi gòu hé tóng bǔ chōng xié yì) – Purchase contract supplementary agreement – Thỏa thuận bổ sung hợp đồng mua hàng |
1532 | 财务分析报告撰写 (cái wù fēn xī bào gào zhuàn xiě) – Financial analysis report writing – Viết báo cáo phân tích tài chính |
1533 | 采购供应商信用评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng xìn yòng píng gū) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
1534 | 财务预算执行率 (cái wù yù suàn zhí xíng lǜ) – Financial budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách tài chính |
1535 | 采购商品验收标准 (cǎi gòu shāng pǐn yàn shōu biāo zhǔn) – Goods acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa |
1536 | 财务投资决策分析 (cái wù tóu zī jué cè fēn xī) – Financial investment decision analysis – Phân tích quyết định đầu tư tài chính |
1537 | 采购合同管理流程 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ liú chéng) – Purchase contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng mua hàng |
1538 | 财务报销审批系统 (cái wù bào xiāo shěn pī xì tǒng) – Financial reimbursement approval system – Hệ thống phê duyệt bồi hoàn tài chính |
1539 | 采购商品条码管理 (cǎi gòu shāng pǐn tiáo mǎ guǎn lǐ) – Goods barcode management – Quản lý mã vạch hàng hóa |
1540 | 财务成本分摊方法 (cái wù chéng běn fēn tān fāng fǎ) – Cost allocation method – Phương pháp phân bổ chi phí |
1541 | 采购订单跟踪记录 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng jì lù) – Purchase order tracking record – Ghi nhận theo dõi đơn hàng mua |
1542 | 财务投资回报率分析 (cái wù tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – Financial return on investment analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn đầu tư tài chính |
1543 | 采购供应商评价体系 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng jià tǐ xì) – Supplier evaluation system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp |
1544 | 财务预算编制工具 (cái wù yù suàn biān zhì gōng jù) – Budget preparation tool – Công cụ lập ngân sách tài chính |
1545 | 采购发票付款记录 (cǎi gòu fā piào fù kuǎn jì lù) – Invoice payment record – Ghi nhận thanh toán hóa đơn mua hàng |
1546 | 财务资产审计计划 (cái wù zī chǎn shěn jì jì huà) – Asset audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài sản tài chính |
1547 | 采购订单履行分析 (cǎi gòu dìng dān lǚ xíng fēn xī) – Order fulfillment analysis – Phân tích thực hiện đơn hàng mua |
1548 | 财务流动性管理政策 (cái wù liú dòng xìng guǎn lǐ zhèng cè) – Liquidity management policy – Chính sách quản lý thanh khoản tài chính |
1549 | 采购合同定价条款 (cǎi gòu hé tóng dìng jià tiáo kuǎn) – Contract pricing terms – Điều khoản định giá hợp đồng mua hàng |
1550 | 财务成本中心分析 (cái wù chéng běn zhōng xīn fēn xī) – Cost center analysis – Phân tích trung tâm chi phí tài chính |
1551 | 采购商品库存管理系统 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
1552 | 财务审计报告编制 (cái wù shěn jì bào gào biān zhì) – Audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
1553 | 采购供应商合同续签 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng xù qiān) – Supplier contract renewal – Gia hạn hợp đồng nhà cung cấp |
1554 | 财务现金流优化方法 (cái wù xiàn jīn liú yōu huà fāng fǎ) – Cash flow optimization method – Phương pháp tối ưu hóa dòng tiền |
1555 | 采购商品退货原因分析 (cǎi gòu shāng pǐn tuì huò yuán yīn fēn xī) – Return reason analysis – Phân tích nguyên nhân trả hàng hóa mua |
1556 | 财务年度计划执行评估 (cái wù nián dù jì huà zhí xíng píng gū) – Annual plan execution evaluation – Đánh giá thực hiện kế hoạch năm tài chính |
1557 | 财务应收账款管理 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu tài chính |
1558 | 采购订单自动生成系统 (cǎi gòu dìng dān zì dòng shēng chéng xì tǒng) – Automatic purchase order generation system – Hệ thống tạo đơn hàng mua tự động |
1559 | 财务资产流转流程 (cái wù zī chǎn liú zhuǎn liú chéng) – Asset circulation process – Quy trình luân chuyển tài sản tài chính |
1560 | 采购发票核对清单 (cǎi gòu fā piào hé duì qīng dān) – Purchase invoice verification checklist – Danh sách kiểm tra xác minh hóa đơn mua |
1561 | 财务成本分配原则 (cái wù chéng běn fēn pèi yuán zé) – Cost allocation principles – Nguyên tắc phân bổ chi phí tài chính |
1562 | 采购供应商绩效分析 (cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào fēn xī) – Supplier performance analysis – Phân tích hiệu suất nhà cung cấp |
1563 | 财务数据存储与备份 (cái wù shù jù cún chǔ yǔ bèi fèn) – Financial data storage and backup – Lưu trữ và sao lưu dữ liệu tài chính |
1564 | 采购计划执行跟踪 (cǎi gòu jì huà zhí xíng gēn zōng) – Purchase plan execution tracking – Theo dõi thực hiện kế hoạch mua hàng |
1565 | 财务预算调整申请 (cái wù yù suàn tiáo zhěng shēn qǐng) – Budget adjustment application – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách tài chính |
1566 | 采购商品质量问题处理 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng wèn tí chǔ lǐ) – Product quality issue handling – Xử lý vấn đề chất lượng hàng hóa mua |
1567 | 财务内部控制流程 (cái wù nèi bù kòng zhì liú chéng) – Internal control process – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính |
1568 | 采购合同付款条款 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng mua hàng |
1569 | 财务投资风险评估 (cái wù tóu zī fēng xiǎn píng gū) – Investment risk assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư tài chính |
1570 | 采购商品供需平衡 (cǎi gòu shāng pǐn gōng xū píng héng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu hàng hóa mua |
1571 | 财务资金周转效率 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn xiào lǜ) – Fund turnover efficiency – Hiệu quả luân chuyển vốn tài chính |
1572 | 采购供应商价格谈判 (cǎi gòu gōng yìng shāng jià gé tán pàn) – Supplier price negotiation – Đàm phán giá nhà cung cấp |
1573 | 财务数据分析模型 (cái wù shù jù fēn xī mó xíng) – Financial data analysis model – Mô hình phân tích dữ liệu tài chính |
1574 | 采购库存优化策略 (cǎi gòu kù cún yōu huà cè lüè) – Inventory optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa tồn kho mua hàng |
1575 | 财务决策支持系统 (cái wù jué cè zhī chí xì tǒng) – Financial decision support system – Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tài chính |
1576 | 采购订单优先级管理 (cǎi gòu dìng dān yōu xiān jí guǎn lǐ) – Purchase order prioritization management – Quản lý thứ tự ưu tiên đơn hàng mua |
1577 | 财务报表编制规范 (cái wù bào biǎo biān zhì guī fàn) – Financial statement preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
1578 | 采购商品发货记录 (cǎi gòu shāng pǐn fā huò jì lù) – Goods dispatch record – Ghi nhận hàng hóa xuất kho mua |
1579 | 财务流动资金配置 (cái wù liú dòng zī jīn pèi zhì) – Working capital allocation – Phân bổ vốn lưu động tài chính |
1580 | 采购需求分析报告 (cǎi gòu xū qiú fēn xī bào gào) – Purchase demand analysis report – Báo cáo phân tích nhu cầu mua hàng |
1581 | 财务风险预警机制 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng jī zhì) – Financial risk warning mechanism – Cơ chế cảnh báo rủi ro tài chính |
1582 | 采购订单发票匹配 (cǎi gòu dìng dān fā piào pǐ pèi) – Order-invoice matching – Đối chiếu đơn hàng và hóa đơn mua |
1583 | 财务年度目标设定 (cái wù nián dù mù biāo shè dìng) – Annual financial goal setting – Đặt mục tiêu tài chính năm |
1584 | 采购合同纠纷解决 (cǎi gòu hé tóng jiū fēn jiě jué) – Contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng mua hàng |
1585 | 财务会计报告标准 (cái wù kuài jì bào gào biāo zhǔn) – Financial accounting report standards – Tiêu chuẩn báo cáo kế toán tài chính |
1586 | 采购合同条款审查 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn chá) – Contract terms review – Xem xét điều khoản hợp đồng mua hàng |
1587 | 财务数据整合系统 (cái wù shù jù zhěng hé xì tǒng) – Financial data integration system – Hệ thống tích hợp dữ liệu tài chính |
1588 | 采购商品分类管理 (cǎi gòu shāng pǐn fēn lèi guǎn lǐ) – Goods categorization management – Quản lý phân loại hàng hóa mua |
1589 | 财务资产折旧计算 (cái wù zī chǎn zhé jiù jì suàn) – Asset depreciation calculation – Tính khấu hao tài sản tài chính |
1590 | 采购计划执行反馈 (cǎi gòu jì huà zhí xíng fǎn kuì) – Purchase plan execution feedback – Phản hồi thực hiện kế hoạch mua hàng |
1591 | 财务应付账款监控 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn jiān kòng) – Accounts payable monitoring – Giám sát các khoản phải trả tài chính |
1592 | 采购供应链优化方案 (cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng mua hàng |
1593 | 财务审计流程优化 (cái wù shěn jì liú chéng yōu huà) – Audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính |
1594 | 采购合同变更管理 (cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ) – Contract modification management – Quản lý thay đổi hợp đồng mua hàng |
1595 | 财务预算控制策略 (cái wù yù suàn kòng zhì cè lüè) – Budget control strategy – Chiến lược kiểm soát ngân sách tài chính |
1596 | 采购发票异常处理 (cǎi gòu fā piào yì cháng chǔ lǐ) – Invoice anomaly handling – Xử lý bất thường hóa đơn mua |
1597 | 财务收入预测模型 (cái wù shōu rù yù cè mó xíng) – Revenue forecasting model – Mô hình dự báo doanh thu tài chính |
1598 | 采购商品包装要求 (cǎi gòu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa mua |
1599 | 财务报销凭证管理 (cái wù bào xiāo píng zhèng guǎn lǐ) – Reimbursement voucher management – Quản lý chứng từ bồi hoàn tài chính |
1600 | 采购需求计划制定 (cǎi gòu xū qiú jì huà zhì dìng) – Purchase demand plan formulation – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
1601 | 财务资产增值分析 (cái wù zī chǎn zēng zhí fēn xī) – Asset appreciation analysis – Phân tích gia tăng giá trị tài sản tài chính |
1602 | 采购订单关闭流程 (cǎi gòu dìng dān guān bì liú chéng) – Order closure process – Quy trình đóng đơn hàng mua |
1603 | 财务资金安全评估 (cái wù zī jīn ān quán píng gū) – Financial fund safety assessment – Đánh giá an toàn nguồn vốn tài chính |
1604 | 采购商品退换政策 (cǎi gòu shāng pǐn tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa mua |
1605 | 财务流动比率分析 (cái wù liú dòng bǐ lǜ fēn xī) – Current ratio analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản tài chính |
1606 | 采购供应商账期协议 (cǎi gòu gōng yìng shāng zhàng qī xié yì) – Supplier payment term agreement – Thỏa thuận kỳ hạn thanh toán nhà cung cấp |
1607 | 财务成本核算系统 (cái wù chéng běn hé suàn xì tǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính toán chi phí tài chính |
1608 | 采购计划调整流程 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng liú chéng) – Purchase plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
1609 | 财务数据透明化政策 (cái wù shù jù tòu míng huà zhèng cè) – Financial data transparency policy – Chính sách minh bạch hóa dữ liệu tài chính |
1610 | 采购商品库存评估 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún píng gū) – Inventory evaluation – Đánh giá tồn kho hàng hóa mua |
1611 | 财务税务风险控制 (cái wù shuì wù fēng xiǎn kòng zhì) – Tax risk control – Kiểm soát rủi ro thuế tài chính |
1612 | 采购合同档案管理 (cǎi gòu hé tóng dǎng àn guǎn lǐ) – Contract archive management – Quản lý hồ sơ hợp đồng mua hàng |
1613 | 财务年度目标分解 (cái wù nián dù mù biāo fēn jiě) – Annual goal decomposition – Phân rã mục tiêu năm tài chính |
1614 | 采购订单成本分摊 (cǎi gòu dìng dān chéng běn fēn tān) – Order cost allocation – Phân bổ chi phí đơn hàng mua |
1615 | 财务报告自动生成 (cái wù bào gào zì dòng shēng chéng) – Automatic report generation – Tạo báo cáo tự động tài chính |
1616 | 采购计划预算审批 (cǎi gòu jì huà yù suàn shěn pī) – Purchase plan budget approval – Phê duyệt ngân sách kế hoạch mua hàng |
1617 | 财务凭证电子化管理 (cái wù píng zhèng diàn zǐ huà guǎn lǐ) – Electronic voucher management – Quản lý chứng từ điện tử tài chính |
1618 | 采购商品运输追踪 (cǎi gòu shāng pǐn yùn shū zhuī zōng) – Goods transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa mua |
1619 | 财务利润分配方案 (cái wù lì rùn fēn pèi fāng àn) – Profit distribution plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận tài chính |
1620 | 采购合同风险分析 (cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn fēn xī) – Contract risk analysis – Phân tích rủi ro hợp đồng mua hàng |
1621 | 财务系统安全升级 (cái wù xì tǒng ān quán shēng jí) – Financial system security upgrade – Nâng cấp an ninh hệ thống tài chính |
1622 | 采购需求动态调整 (cǎi gòu xū qiú dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic demand adjustment – Điều chỉnh động nhu cầu mua hàng |
1623 | 财务结算自动化工具 (cái wù jié suàn zì dòng huà gōng jù) – Settlement automation tool – Công cụ tự động hóa thanh toán tài chính |
1624 | 采购商品质量抽检 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng chōu jiǎn) – Quality spot-check – Kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên hàng hóa mua |
1625 | 财务预算执行效率 (cái wù yù suàn zhí xíng xiào lǜ) – Budget execution efficiency – Hiệu quả thực hiện ngân sách tài chính |
1626 | 采购发票管理系统 (cǎi gòu fā piào guǎn lǐ xì tǒng) – Invoice management system – Hệ thống quản lý hóa đơn mua |
1627 | 财务内部控制机制 (cái wù nèi bù kòng zhì jī zhì) – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính |
1628 | 采购供应链风险评估 (cǎi gòu gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng mua hàng |
1629 | 财务成本节约措施 (cái wù chéng běn jié yuē cuò shī) – Cost-saving measures – Biện pháp tiết kiệm chi phí tài chính |
1630 | 采购订单交付时间 (cǎi gòu dìng dān jiāo fù shí jiān) – Order delivery time – Thời gian giao đơn hàng mua |
1631 | 财务数据报表分析 (cái wù shù jù bào biǎo fēn xī) – Financial report data analysis – Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính |
1632 | 采购合同条款协商 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn xié shāng) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng mua hàng |
1633 | 财务预警指标体系 (cái wù yù jǐng zhǐ biāo tǐ xì) – Financial warning indicator system – Hệ thống chỉ số cảnh báo tài chính |
1634 | 采购商品样品测试 (cǎi gòu shāng pǐn yàng pǐn cè shì) – Product sample testing – Kiểm tra mẫu hàng hóa mua |
1635 | 财务年度报告编制 (cái wù nián dù bào gào biān zhì) – Annual report preparation – Lập báo cáo năm tài chính |
1636 | 采购需求计划跟踪 (cǎi gòu xū qiú jì huà gēn zōng) – Purchase plan tracking – Theo dõi kế hoạch nhu cầu mua hàng |
1637 | 财务风险控制模型 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì mó xíng) – Risk control model – Mô hình kiểm soát rủi ro tài chính |
1638 | 采购商品价格分析 (cǎi gòu shāng pǐn jià gé fēn xī) – Price analysis – Phân tích giá hàng hóa mua |
1639 | 财务会计数据备份 (cái wù kuài jì shù jù bèi fèn) – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán tài chính |
1640 | 采购合同付款流程 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn liú chéng) – Contract payment process – Quy trình thanh toán hợp đồng mua hàng |
1641 | 财务预测与决策分析 (cái wù yù cè yǔ jué cè fēn xī) – Forecasting and decision analysis – Dự báo và phân tích quyết định tài chính |
1642 | 采购商品验收标准 (cǎi gòu shāng pǐn yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa mua |
1643 | 财务资产负债平衡 (cái wù zī chǎn fù zhài píng héng) – Balance of assets and liabilities – Cân đối tài sản và nợ phải trả tài chính |
1644 | 采购计划实施步骤 (cǎi gòu jì huà shí shī bù zhòu) – Implementation steps – Các bước triển khai kế hoạch mua hàng |
1645 | 财务应收账款周期 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn zhōu qī) – Accounts receivable cycle – Chu kỳ các khoản phải thu tài chính |
1646 | 采购价格变动分析 (cǎi gòu jià gé biàn dòng fēn xī) – Price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá mua |
1647 | 财务预算编制流程 (cái wù yù suàn biān zhì liú chéng) – Budget preparation process – Quy trình lập ngân sách tài chính |
1648 | 采购合同签订管理 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng guǎn lǐ) – Contract signing management – Quản lý ký kết hợp đồng mua hàng |
1649 | 财务数据整合技术 (cái wù shù jù zhěng hé jì shù) – Data integration technology – Công nghệ tích hợp dữ liệu tài chính |
1650 | 采购商品供应稳定性 (cǎi gòu shāng pǐn gōng yìng wěn dìng xìng) – Supply stability – Tính ổn định cung ứng hàng hóa mua |
1651 | 财务现金流量监控 (cái wù xiàn jīn liú liàng jiān kòng) – Cash flow monitoring – Giám sát lưu chuyển tiền tệ tài chính |
1652 | 采购需求市场调研 (cǎi gòu xū qiú shì chǎng diào yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường nhu cầu mua hàng |
1653 | 财务税务筹划方案 (cái wù shuì wù chóu huà fāng àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch lập trình thuế tài chính |
1654 | 采购商品包装改进 (cǎi gòu shāng pǐn bāo zhuāng gǎi jìn) – Packaging improvement – Cải tiến đóng gói hàng hóa mua |
1655 | 财务资产流动性分析 (cái wù zī chǎn liú dòng xìng fēn xī) – Asset liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tài sản tài chính |
1656 | 采购发票数据录入 (cǎi gòu fā piào shù jù lù rù) – Invoice data entry – Nhập dữ liệu hóa đơn mua |
1657 | 财务绩效指标管理 (cái wù jì xiào zhǐ biāo guǎn lǐ) – Performance indicator management – Quản lý chỉ số hiệu suất tài chính |
1658 | 采购合同终止程序 (cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ chéng xù) – Contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng mua hàng |
1659 | 财务风险预警模型 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng mó xíng) – Risk warning model – Mô hình cảnh báo rủi ro tài chính |
1660 | 采购商品供应商选择 (cǎi gòu shāng pǐn gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp hàng hóa mua |
1661 | 财务收入成本对比 (cái wù shōu rù chéng běn duì bǐ) – Revenue vs. cost analysis – So sánh doanh thu và chi phí tài chính |
1662 | 采购订单处理效率 (cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ xiào lǜ) – Order processing efficiency – Hiệu quả xử lý đơn hàng mua |
1663 | 财务会计流程自动化 (cái wù kuài jì liú chéng zì dòng huà) – Accounting process automation – Tự động hóa quy trình kế toán tài chính |
1664 | 采购商品库存风险 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún fēng xiǎn) – Inventory risk – Rủi ro tồn kho hàng hóa mua |
1665 | 财务预算偏差分析 (cái wù yù suàn piān chà fēn xī) – Budget variance analysis – Phân tích sai lệch ngân sách tài chính |
1666 | 采购合同执行监督 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng jiān dū) – Contract execution supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng mua hàng |
1667 | 财务信息系统升级 (cái wù xìn xī xì tǒng shēng jí) – Financial information system upgrade – Nâng cấp hệ thống thông tin tài chính |
1668 | 采购需求动态变化 (cǎi gòu xū qiú dòng tài biàn huà) – Dynamic demand changes – Thay đổi động nhu cầu mua hàng |
1669 | 财务税务合规性审查 (cái wù shuì wù hé guī xìng shěn chá) – Tax compliance review – Kiểm tra tuân thủ thuế tài chính |
1670 | 采购订单分配规则 (cǎi gòu dìng dān fēn pèi guī zé) – Order allocation rules – Quy tắc phân bổ đơn hàng mua |
1671 | 财务应付账款预测 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn yù cè) – Accounts payable forecasting – Dự báo các khoản phải trả tài chính |
1672 | 采购商品质量控制 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa mua |
1673 | 财务资产负债分析 (cái wù zī chǎn fù zhài fēn xī) – Assets and liabilities analysis – Phân tích tài sản và nợ phải trả tài chính |
1674 | 采购计划预算调整 (cǎi gòu jì huà yù suàn tiáo zhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách kế hoạch mua hàng |
1675 | 财务报告自动生成工具 (cái wù bào gào zì dòng shēng chéng gōng jù) – Automated reporting tool – Công cụ tạo báo cáo tự động tài chính |
1676 | 采购合同履约保证金 (cǎi gòu hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond – Tiền bảo chứng thực hiện hợp đồng mua hàng |
1677 | 采购商品包装设计 (cǎi gòu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa mua |
1678 | 财务年度计划编制 (cái wù nián dù jì huà biān zhì) – Annual plan preparation – Lập kế hoạch năm tài chính |
1679 | 采购需求审核流程 (cǎi gòu xū qiú shěn hé liú chéng) – Demand approval process – Quy trình phê duyệt nhu cầu mua hàng |
1680 | 财务风险缓解措施 (cái wù fēng xiǎn huǎn jiě cuò shī) – Risk mitigation measures – Biện pháp giảm thiểu rủi ro tài chính |
1681 | 采购商品到货验收 (cǎi gòu shāng pǐn dào huò yàn shōu) – Goods receipt inspection – Kiểm tra nghiệm thu hàng hóa nhận |
1682 | 财务报表自动化编制 (cái wù bào biǎo zì dòng huà biān zhì) – Automated financial reporting – Tự động hóa lập báo cáo tài chính |
1683 | 采购订单交货期监控 (cǎi gòu dìng dān jiāo huò qī jiān kòng) – Delivery time monitoring – Giám sát thời gian giao hàng mua |
1684 | 财务成本分配标准 (cái wù chéng běn fēn pèi biāo zhǔn) – Cost allocation standards – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí tài chính |
1685 | 采购合同条款合规性 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn hé guī xìng) – Contract compliance – Tính tuân thủ của điều khoản hợp đồng mua hàng |
1686 | 财务资产管理效率 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ xiào lǜ) – Asset management efficiency – Hiệu quả quản lý tài sản tài chính |
1687 | 采购需求趋势预测 (cǎi gòu xū qiú qū shì yù cè) – Demand trend forecasting – Dự báo xu hướng nhu cầu mua hàng |
1688 | 财务信息安全保护 (cái wù xìn xī ān quán bǎo hù) – Information security protection – Bảo vệ an ninh thông tin tài chính |
1689 | 采购商品技术参数 (cǎi gòu shāng pǐn jì shù cān shù) – Technical specifications – Thông số kỹ thuật hàng hóa mua |
1690 | 财务系统运行稳定性 (cái wù xì tǒng yùn xíng wěn dìng xìng) – System stability – Tính ổn định của hệ thống tài chính |
1691 | 采购订单审批权限 (cǎi gòu dìng dān shěn pī quán xiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt đơn hàng mua |
1692 | 财务报表格式优化 (cái wù bào biǎo gé shì yōu huà) – Report format optimization – Tối ưu hóa định dạng báo cáo tài chính |
1693 | 采购合同付款方式 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn fāng shì) – Payment methods – Phương thức thanh toán hợp đồng mua hàng |
1694 | 财务利润率监控指标 (cái wù lì rùn lǜ jiān kòng zhǐ biāo) – Profit margin monitoring – Chỉ số giám sát tỷ suất lợi nhuận tài chính |
1695 | 采购计划实施方案 (cǎi gòu jì huà shí shī fāng àn) – Implementation plan – Kế hoạch triển khai kế hoạch mua hàng |
1696 | 财务预测模型参数设定 (cái wù yù cè mó xíng cān shù shè dìng) – Forecasting model parameters – Thiết lập tham số mô hình dự báo tài chính |
1697 | 采购发票电子存档 (cǎi gòu fā piào diàn zǐ cún dàng) – Electronic invoice archiving – Lưu trữ hóa đơn điện tử mua hàng |
1698 | 财务税务申报系统 (cái wù shuì wù shēn bào xì tǒng) – Tax declaration system – Hệ thống kê khai thuế tài chính |
1699 | 采购商品性价比分析 (cǎi gòu shāng pǐn xìng jià bǐ fēn xī) – Cost-performance analysis – Phân tích hiệu quả chi phí hàng hóa mua |
1700 | 财务内部控制优化方案 (cái wù nèi bù kòng zhì yōu huà fāng àn) – Internal control optimization – Phương án tối ưu hóa kiểm soát nội bộ tài chính |
1701 | 采购订单状态跟踪 (cǎi gòu dìng dān zhuàng tài gēn zōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng mua |
1702 | 财务数据报送时间节点 (cái wù shù jù bào sòng shí jiān jié diǎn) – Data reporting timeline – Mốc thời gian báo cáo dữ liệu tài chính |
1703 | 采购需求优先级评估 (cǎi gòu xū qiú yōu xiān jí píng gū) – Priority assessment – Đánh giá mức độ ưu tiên nhu cầu mua hàng |
1704 | 财务投资回报率分析 (cái wù tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – Return on investment analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn tài chính |
1705 | 采购供应商绩效考核 (cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào kǎo hé) – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
1706 | 财务应收账款周转率 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu tài chính |
1707 | 财务现金流预测模型 (cái wù xiàn jīn liú yù cè mó xíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo lưu chuyển tiền tệ tài chính |
1708 | 采购需求成本核算 (cǎi gòu xū qiú chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí nhu cầu mua hàng |
1709 | 财务信息系统集成 (cái wù xìn xī xì tǒng jí chéng) – System integration – Tích hợp hệ thống thông tin tài chính |
1710 | 财务年度利润目标 (cái wù nián dù lì rùn mù biāo) – Annual profit target – Mục tiêu lợi nhuận năm tài chính |
1711 | 采购订单取消流程 (cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo liú chéng) – Order cancellation process – Quy trình hủy đơn hàng mua |
1712 | 财务资产负债率分析 (cái wù zī chǎn fù zhài lǜ fēn xī) – Debt-to-asset ratio analysis – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản tài chính |
1713 | 采购商品规格匹配 (cǎi gòu shāng pǐn guī gé pǐ pèi) – Specification matching – Phù hợp thông số kỹ thuật hàng hóa mua |
1714 | 财务支出预算调整 (cái wù zhī chū yù suàn tiáo zhěng) – Expense budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách chi tiêu tài chính |
1715 | 采购需求分析工具 (cǎi gòu xū qiú fēn xī gōng jù) – Demand analysis tool – Công cụ phân tích nhu cầu mua hàng |
1716 | 财务报表审计准备 (cái wù bào biǎo shěn jì zhǔn bèi) – Audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán báo cáo tài chính |
1717 | 采购商品质量检测 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Quality testing – Kiểm tra chất lượng hàng hóa mua |
1718 | 财务政策执行评估 (cái wù zhèng cè zhí xíng píng gū) – Policy implementation evaluation – Đánh giá thực hiện chính sách tài chính |
1719 | 采购订单审批流程 (cǎi gòu dìng dān shěn pī liú chéng) – Order approval process – Quy trình phê duyệt đơn hàng mua |
1720 | 财务绩效管理系统 (cái wù jì xiào guǎn lǐ xì tǒng) – Performance management system – Hệ thống quản lý hiệu suất tài chính |
1721 | 采购合同期限管理 (cǎi gòu hé tóng qī xiàn guǎn lǐ) – Contract duration management – Quản lý thời hạn hợp đồng mua hàng |
1722 | 财务审计报告编制 (cái wù shěn jì bào gào biān zhì) – Audit report preparation – Lập báo cáo kiểm toán tài chính |
1723 | 采购需求优化方案 (cǎi gòu xū qiú yōu huà fāng àn) – Demand optimization plan – Phương án tối ưu hóa nhu cầu mua hàng |
1724 | 财务税务规划策略 (cái wù shuì wù guī huà cè lüè) – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế tài chính |
1725 | 采购商品退货流程 (cǎi gòu shāng pǐn tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng hóa mua |
1726 | 财务资产配置方案 (cái wù zī chǎn pèi zhì fāng àn) – Asset allocation plan – Kế hoạch phân bổ tài sản tài chính |
1727 | 采购合同付款计划 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn jì huà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán hợp đồng mua hàng |
1728 | 财务内部审计策略 (cái wù nèi bù shěn jì cè lüè) – Internal audit strategy – Chiến lược kiểm toán nội bộ tài chính |
1729 | 采购订单自动化管理 (cǎi gòu dìng dān zì dòng huà guǎn lǐ) – Order automation management – Quản lý tự động hóa đơn hàng mua |
1730 | 财务信息数据备份 (cái wù xìn xī shù jù bèi fèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính |
1731 | 采购需求变动预测 (cǎi gòu xū qiú biàn dòng yù cè) – Demand fluctuation forecasting – Dự báo biến động nhu cầu mua hàng |
1732 | 财务报表整合流程 (cái wù bào biǎo zhěng hé liú chéng) – Financial statement integration – Tích hợp báo cáo tài chính |
1733 | 采购供应商关系管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì guǎn lǐ) – Supplier relationship management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp |
1734 | 财务预算审批流程 (cái wù yù suàn shěn pī liú chéng) – Budget approval process – Quy trình phê duyệt ngân sách tài chính |
1735 | 采购合同审查制度 (cǎi gòu hé tóng shěn chá zhì dù) – Contract review system – Hệ thống kiểm tra hợp đồng mua hàng |
1736 | 财务风险评估模型 (cái wù fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
1737 | 采购订单发货通知 (cǎi gòu dìng dān fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng đơn mua |
1738 | 财务资产评估方法 (cái wù zī chǎn píng gū fāng fǎ) – Asset valuation method – Phương pháp định giá tài sản tài chính |
1739 | 采购商品库存控制 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho mua hàng |
1740 | 财务报表自动生成 (cái wù bào biǎo zì dòng shēng chéng) – Automatic report generation – Tự động tạo báo cáo tài chính |
1741 | 采购需求合同谈判 (cǎi gòu xū qiú hé tóng tán pàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng nhu cầu mua hàng |
1742 | 财务年度结算程序 (cái wù nián dù jié suàn chéng xù) – Annual settlement procedure – Quy trình quyết toán tài chính năm |
1743 | 采购订单发票核对 (cǎi gòu dìng dān fā piào hé duì) – Invoice verification – Kiểm tra hóa đơn đơn hàng mua |
1744 | 财务资金流动分析 (cái wù zī jīn liú dòng fēn xī) – Cash flow analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tệ tài chính |
1745 | 采购商品运输跟踪 (cǎi gòu shāng pǐn yùn shū gēn zōng) – Transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa mua |
1746 | 采购供应链协作机制 (cǎi gòu gōng yìng liàn xié zuò jī zhì) – Supply chain collaboration mechanism – Cơ chế hợp tác chuỗi cung ứng mua hàng |
1747 | 采购订单履约监督 (cǎi gòu dìng dān lǚ yuē jiān dū) – Order performance supervision – Giám sát thực hiện đơn hàng mua |
1748 | 财务会计政策更新 (cái wù kuài jì zhèng cè gēng xīn) – Accounting policy updates – Cập nhật chính sách kế toán tài chính |
1749 | 采购商品退货处理 (cǎi gòu shāng pǐn tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý trả lại hàng hóa mua |
1750 | 财务决策支持工具 (cái wù jué cè zhī chí gōng jù) – Decision support tool – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính |
1751 | 采购合同执行监控 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng jiān kòng) – Contract execution monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng mua hàng |
1752 | 财务数据一致性检查 (cái wù shù jù yī zhì xìng jiǎn chá) – Data consistency check – Kiểm tra tính nhất quán dữ liệu tài chính |
1753 | 采购商品质量追溯 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng zhuī sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng hàng hóa mua |
1754 | 财务报告合规性审查 (cái wù bào gào hé guī xìng shěn chá) – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ báo cáo tài chính |
1755 | 采购需求优先级排序 (cǎi gòu xū qiú yōu xiān jí pái xù) – Priority ranking – Sắp xếp thứ tự ưu tiên nhu cầu mua hàng |
1756 | 财务预测模型校验 (cái wù yù cè mó xíng jiào yàn) – Model validation – Kiểm định mô hình dự báo tài chính |
1757 | 采购供应商选择标准 (cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé biāo zhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp |
1758 | 财务税务风险规避 (cái wù shuì wù fēng xiǎn guī bì) – Tax risk avoidance – Tránh rủi ro thuế tài chính |
1759 | 采购合同履行能力评估 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng néng lì píng gū) – Performance capacity evaluation – Đánh giá khả năng thực hiện hợp đồng mua hàng |
1760 | 财务系统更新计划 (cái wù xì tǒng gēng xīn jì huà) – System update plan – Kế hoạch cập nhật hệ thống tài chính |
1761 | 采购订单延期处理 (cǎi gòu dìng dān yán qī chǔ lǐ) – Order delay handling – Xử lý đơn hàng bị trì hoãn |
1762 | 财务现金流量表编制 (cái wù xiàn jīn liú liàng biǎo biān zhì) – Cash flow statement preparation – Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1763 | 采购商品价格谈判 (cǎi gòu shāng pǐn jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá hàng hóa mua |
1764 | 财务预算超支警报 (cái wù yù suàn chāo zhī jǐng bào) – Budget overrun alert – Cảnh báo vượt ngân sách tài chính |
1765 | 采购需求短期预测 (cǎi gòu xū qiú duǎn qī yù cè) – Short-term demand forecasting – Dự báo nhu cầu ngắn hạn mua hàng |
1766 | 财务固定资产折旧 (cái wù gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed asset depreciation – Khấu hao tài sản cố định tài chính |
1767 | 采购商品库存盘点 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn kho mua |
1768 | 财务政策合规性评估 (cái wù zhèng cè hé guī xìng píng gū) – Policy compliance evaluation – Đánh giá tuân thủ chính sách tài chính |
1769 | 采购合同风险控制 (cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn kòng zhì) – Contract risk control – Kiểm soát rủi ro hợp đồng mua hàng |
1770 | 财务收入核算流程 (cái wù shōu rù hé suàn liú chéng) – Revenue accounting process – Quy trình hạch toán thu nhập tài chính |
1771 | 采购供应商绩效反馈 (cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào fǎn kuì) – Supplier performance feedback – Phản hồi hiệu suất nhà cung cấp |
1772 | 财务支出审批规范 (cái wù zhī chū shěn pī guī fàn) – Expense approval standards – Tiêu chuẩn phê duyệt chi tiêu tài chính |
1773 | 采购商品交货检验 (cǎi gòu shāng pǐn jiāo huò jiǎn yàn) – Delivery inspection – Kiểm tra giao hàng hóa mua |
1774 | 财务风险管理策略 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè) – Risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính |
1775 | 采购需求调整方案 (cǎi gòu xū qiú tiáo zhěng fāng àn) – Demand adjustment plan – Phương án điều chỉnh nhu cầu mua hàng |
1776 | 财务年终结算分析 (cái wù nián zhōng jié suàn fēn xī) – Year-end settlement analysis – Phân tích quyết toán tài chính cuối năm |
1777 | 采购合同更新管理 (cǎi gòu hé tóng gēng xīn guǎn lǐ) – Contract update management – Quản lý cập nhật hợp đồng mua hàng |
1778 | 财务信息安全措施 (cái wù xìn xī ān quán cuò shī) – Information security measures – Biện pháp bảo mật thông tin tài chính |
1779 | 采购商品质保服务 (cǎi gòu shāng pǐn zhì bǎo fú wù) – Quality assurance service – Dịch vụ đảm bảo chất lượng hàng hóa mua |
1780 | 财务会计系统升级 (cái wù kuài jì xì tǒng shēng jí) – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán tài chính |
1781 | 采购供应商付款计划 (cǎi gòu gōng yìng shāng fù kuǎn jì huà) – Supplier payment plan – Kế hoạch thanh toán cho nhà cung cấp |
1782 | 财务预算执行追踪 (cái wù yù suàn zhí xíng zhuī zōng) – Budget execution tracking – Theo dõi thực hiện ngân sách tài chính |
1783 | 采购需求预测模型 (cǎi gòu xū qiú yù cè mó xíng) – Demand forecasting model – Mô hình dự báo nhu cầu mua hàng |
1784 | 财务现金流优化策略 (cái wù xiàn jīn liú yōu huà cè lüè) – Cash flow optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa lưu chuyển tiền tệ |
1785 | 采购合同履约能力 (cǎi gòu hé tóng lǚ yuē néng lì) – Contract performance capacity – Khả năng thực hiện hợp đồng mua hàng |
1786 | 财务收入与支出平衡 (cái wù shōu rù yǔ zhī chū píng héng) – Revenue and expense balance – Cân bằng thu nhập và chi tiêu tài chính |
1787 | 采购商品运输协调 (cǎi gòu shāng pǐn yùn shū xié tiáo) – Transportation coordination – Điều phối vận chuyển hàng hóa mua |
1788 | 财务报告透明度提高 (cái wù bào gào tòu míng dù tí gāo) – Report transparency improvement – Nâng cao minh bạch báo cáo tài chính |
1789 | 采购订单交货日期 (cǎi gòu dìng dān jiāo huò rì qī) – Delivery date – Ngày giao hàng đơn hàng mua |
1790 | 财务分析指标优化 (cái wù fēn xī zhǐ biāo yōu huà) – Financial analysis index optimization – Tối ưu hóa chỉ số phân tích tài chính |
1791 | 采购需求成本分析 (cǎi gòu xū qiú chéng běn fēn xī) – Cost analysis of demand – Phân tích chi phí nhu cầu mua hàng |
1792 | 财务报销流程优化 (cái wù bào xiāo liú chéng yōu huà) – Expense reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn chi phí tài chính |
1793 | 采购订单追踪系统 (cǎi gòu dìng dān zhuī zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng mua |
1794 | 财务数据备份机制 (cái wù shù jù bèi fèn jī zhì) – Data backup mechanism – Cơ chế sao lưu dữ liệu tài chính |
1795 | 采购合同违约处理 (cǎi gòu hé tóng wéi yuē chǔ lǐ) – Breach of contract handling – Xử lý vi phạm hợp đồng mua hàng |
1796 | 财务风险评估工具 (cái wù fēng xiǎn píng gū gōng jù) – Risk assessment tool – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính |
1797 | 采购商品库存报警 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún bào jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo hàng tồn kho mua |
1798 | 财务内部稽核审查 (cái wù nèi bù jī hé shěn chá) – Internal audit review – Kiểm tra nội bộ tài chính |
1799 | 采购需求实时更新 (cǎi gòu xū qiú shí shí gēng xīn) – Real-time demand updates – Cập nhật nhu cầu mua hàng theo thời gian thực |
1800 | 财务计划执行评估 (cái wù jì huà zhí xíng píng gū) – Execution evaluation of financial plans – Đánh giá thực hiện kế hoạch tài chính |
1801 | 财务预算报表编制 (cái wù yù suàn bào biǎo biān zhì) – Budget statement preparation – Lập báo cáo ngân sách tài chính |
1802 | 财务税务申报流程 (cái wù shuì wù shēn bào liú chéng) – Tax declaration process – Quy trình kê khai thuế tài chính |
1803 | 采购供应商合作协议 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp |
1804 | 财务年度报告编制 (cái wù nián dù bào gào biān zhì) – Annual report preparation – Lập báo cáo tài chính hàng năm |
1805 | 采购合同条款谈判 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn tán pàn) – Contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng mua hàng |
1806 | 财务数据可视化工具 (cái wù shù jù kě shì huà gōng jù) – Data visualization tool – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính |
1807 | 采购商品到货验收 (cǎi gòu shāng pǐn dào huò yàn shōu) – Goods receipt inspection – Kiểm tra nghiệm thu hàng hóa mua |
1808 | 财务会计报表分析 (cái wù kuài jì bào biǎo fēn xī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1809 | 采购需求预测准确率 (cǎi gòu xū qiú yù cè zhǔn què lǜ) – Forecast accuracy – Độ chính xác dự báo nhu cầu mua hàng |
1810 | 财务风险缓释策略 (cái wù fēng xiǎn huǎn shì cè lüè) – Risk mitigation strategy – Chiến lược giảm thiểu rủi ro tài chính |
1811 | 采购合同履行审计 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng shěn jì) – Performance audit of contracts – Kiểm toán thực hiện hợp đồng mua hàng |
1812 | 财务报表整合工具 (cái wù bào biǎo zhěng hé gōng jù) – Report consolidation tool – Công cụ hợp nhất báo cáo tài chính |
1813 | 采购商品货运保险 (cǎi gòu shāng pǐn huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển mua |
1814 | 财务预算调整方案 (cái wù yù suàn tiáo zhěng fāng àn) – Budget adjustment plan – Phương án điều chỉnh ngân sách tài chính |
1815 | 财务收入支出审计 (cái wù shōu rù zhī chū shěn jì) – Revenue and expense audit – Kiểm toán thu nhập và chi tiêu tài chính |
1816 | 采购合同终止管理 (cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ guǎn lǐ) – Contract termination management – Quản lý chấm dứt hợp đồng mua hàng |
1817 | 财务系统用户权限 (cái wù xì tǒng yòng hù quán xiàn) – User access control – Kiểm soát quyền truy cập hệ thống tài chính |
1818 | 采购订单交付周期 (cǎi gòu dìng dān jiāo fù zhōu qī) – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng đơn hàng mua |
1819 | 财务资产评估报告 (cái wù zī chǎn píng gū bào gào) – Asset evaluation report – Báo cáo đánh giá tài sản tài chính |
1820 | 采购商品质量验收 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng yàn shōu) – Quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng hàng hóa mua |
1821 | 财务报销单据审核 (cái wù bào xiāo dān jù shěn hé) – Expense document review – Kiểm tra chứng từ hoàn chi tài chính |
1822 | 采购供应商合格审查 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé gé shěn chá) – Supplier qualification review – Đánh giá nhà cung cấp đủ điều kiện |
1823 | 财务支出成本控制 (cái wù zhī chū chéng běn kòng zhì) – Expense cost control – Kiểm soát chi phí chi tiêu tài chính |
1824 | 采购需求市场调研 (cǎi gòu xū qiú shì chǎng diào yán) – Market research on demand – Nghiên cứu thị trường nhu cầu mua hàng |
1825 | 财务数据实时监控 (cái wù shù jù shí shí jiān kòng) – Real-time data monitoring – Giám sát dữ liệu tài chính theo thời gian thực |
1826 | 采购订单库存管理 (cǎi gòu dìng dān kù cún guǎn lǐ) – Inventory management of orders – Quản lý tồn kho đơn hàng mua |
1827 | 财务税务合规检查 (cái wù shuì wù hé guī jiǎn chá) – Tax compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế tài chính |
1828 | 采购合同金额审核 (cǎi gòu hé tóng jīn é shěn hé) – Contract amount review – Kiểm tra số tiền hợp đồng mua hàng |
1829 | 财务年度支出分析 (cái wù nián dù zhī chū fēn xī) – Annual expense analysis – Phân tích chi tiêu tài chính hàng năm |
1830 | 采购商品运输成本 (cǎi gòu shāng pǐn yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
1831 | 财务会计政策更新 (cái wù kuài jì zhèng cè gēng xīn) – Accounting policy update – Cập nhật chính sách kế toán tài chính |
1832 | 采购供应商违约处罚 (cǎi gòu gōng yìng shāng wéi yuē chǔ fá) – Penalty for supplier breach – Xử phạt vi phạm của nhà cung cấp |
1833 | 采购合同条款审核 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn hé) – Clause review of contracts – Kiểm tra điều khoản hợp đồng mua hàng |
1834 | 财务信息共享平台 (cái wù xìn xī gòng xiǎng píng tái) – Financial information sharing platform – Nền tảng chia sẻ thông tin tài chính |
1835 | 采购商品库存计划 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún jì huà) – Inventory planning – Kế hoạch tồn kho hàng hóa mua |
1836 | 财务风险预警系统 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng xì tǒng) – Financial risk warning system – Hệ thống cảnh báo rủi ro tài chính |
1837 | 财务资产分配计划 (cái wù zī chǎn fēn pèi jì huà) – Asset allocation plan – Kế hoạch phân bổ tài sản tài chính |
1838 | 采购合同修改记录 (cǎi gòu hé tóng xiū gǎi jì lù) – Contract amendment record – Ghi nhận sửa đổi hợp đồng mua hàng |
1839 | 财务会计准则制定 (cái wù kuài jì zhǔn zé zhì dìng) – Establishment of accounting standards – Xây dựng chuẩn mực kế toán tài chính |
1840 | 采购商品批次管理 (cǎi gòu shāng pǐn pī cì guǎn lǐ) – Batch management – Quản lý lô hàng hóa mua |
1841 | 财务报告自动生成 (cái wù bào gào zì dòng shēng chéng) – Automatic report generation – Tạo báo cáo tài chính tự động |
1842 | 采购供应商沟通技巧 (cǎi gòu gōng yìng shāng gōu tōng jì qiǎo) – Communication skills with suppliers – Kỹ năng giao tiếp với nhà cung cấp |
1843 | 财务收入预测模型 (cái wù shōu rù yù cè mó xíng) – Revenue forecasting model – Mô hình dự báo thu nhập tài chính |
1844 | 采购订单履行监督 (cǎi gòu dìng dān lǚ xíng jiān dū) – Supervision of order execution – Giám sát thực hiện đơn hàng mua |
1845 | 财务数据完整性检查 (cái wù shù jù wán zhěng xìng jiǎn chá) – Data integrity check – Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu tài chính |
1846 | 采购商品采购量控制 (cǎi gòu shāng pǐn cǎi gòu liàng kòng zhì) – Purchase quantity control – Kiểm soát số lượng mua hàng hóa |
1847 | 采购订单支付安排 (cǎi gòu dìng dān zhī fù ān pái) – Payment arrangement for orders – Sắp xếp thanh toán cho đơn hàng mua |
1848 | 财务资金流动管理 (cái wù zī jīn liú dòng guǎn lǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền tài chính |
1849 | 采购商品质量标准 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standard of goods – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa mua |
1850 | 财务资金周转分析 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn fēn xī) – Cash turnover analysis – Phân tích vòng quay vốn tài chính |
1851 | 采购成本核算 (cǎi gòu chéng běn hé suàn) – Cost accounting for purchases – Kế toán chi phí mua hàng |
1852 | 采购商品包装标准 (cǎi gòu shāng pǐn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa mua |
1853 | 财务审计结果分析 (cái wù shěn jì jié guǒ fēn xī) – Audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán tài chính |
1854 | 采购订单库存更新 (cǎi gòu dìng dān kù cún gēng xīn) – Order inventory update – Cập nhật tồn kho đơn hàng mua |
1855 | 财务数据分析平台 (cái wù shù jù fēn xī píng tái) – Data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu tài chính |
1856 | 采购合同审查标准 (cǎi gòu hé tóng shěn chá biāo zhǔn) – Contract review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hợp đồng mua hàng |
1857 | 财务账户管理系统 (cái wù zhàng hù guǎn lǐ xì tǒng) – Account management system – Hệ thống quản lý tài khoản tài chính |
1858 | 财务报表差异分析 (cái wù bào biǎo chā yì fēn xī) – Financial statement variance analysis – Phân tích chênh lệch báo cáo tài chính |
1859 | 采购商品质量控制 (cǎi gòu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì) – Quality control of goods – Kiểm soát chất lượng hàng hóa mua |
1860 | 财务收入增长率 (cái wù shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập tài chính |
1861 | 财务流程优化工具 (cái wù liú chéng yōu huà gōng jù) – Financial process optimization tool – Công cụ tối ưu hóa quy trình tài chính |
1862 | 采购商品发票审核 (cǎi gòu shāng pǐn fā piào shěn hé) – Invoice review for goods – Kiểm tra hóa đơn hàng hóa mua |
1863 | 财务预算调整记录 (cái wù yù suàn tiáo zhěng jì lù) – Budget adjustment record – Ghi nhận điều chỉnh ngân sách tài chính |
1864 | 采购订单发货确认 (cǎi gòu dìng dān fā huò quèrèn) – Order shipment confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng mua |
1865 | 财务投资回报率 (cái wù tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư tài chính |
1866 | 财务风险控制措施 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì cuò shī) – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính |
1867 | 采购合同履行评估 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng píng gū) – Contract performance evaluation – Đánh giá thực hiện hợp đồng mua hàng |
1868 | 财务费用管理 (cái wù fèi yòng guǎn lǐ) – Expense management – Quản lý chi phí tài chính |
1869 | 采购商品库存水平 (cǎi gòu shāng pǐn kù cún shuǐ píng) – Inventory level of goods – Mức độ tồn kho hàng hóa mua |
1870 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Fund scheduling – Điều phối vốn tài chính |
1871 | 采购订单执行情况 (cǎi gòu dìng dān zhí xíng qíng kuàng) – Order execution status – Tình trạng thực hiện đơn hàng mua |
1872 | 财务审计风险评估 (cái wù shěn jì fēng xiǎn píng gū) – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán tài chính |
1873 | 采购订单支付审核 (cǎi gòu dìng dān zhī fù shěn hé) – Payment review for orders – Kiểm tra thanh toán cho đơn hàng mua |
1874 | 财务数据清洗 (cái wù shù jù qīng xǐ) – Data cleansing – Làm sạch dữ liệu tài chính |
1875 | 采购订单确认书 (cǎi gòu dìng dān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng mua |
1876 | 采购发票开具 (cǎi gòu fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn mua hàng |
1877 | 财务资产管理计划 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ jì huà) – Asset management plan – Kế hoạch quản lý tài sản tài chính |
1878 | 采购市场价格分析 (cǎi gòu shì chǎng jià gé fēn xī) – Market price analysis – Phân tích giá cả thị trường mua hàng |
1879 | 财务现金流量表 (cái wù xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tài chính |
1880 | 采购库存调配 (cǎi gòu kù cún tiáo pèi) – Inventory allocation – Phân bổ tồn kho hàng hóa mua |
1881 | 财务审计合规性 (cái wù shěn jì hé guī xìng) – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
1882 | 采购成本分析 (cǎi gòu chéng běn fēn xī) – Cost analysis of purchases – Phân tích chi phí mua hàng |
1883 | 财务风险防范 (cái wù fēng xiǎn fáng fàn) – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1884 | 采购供应商审核 (cǎi gòu gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp mua hàng |
1885 | 财务收支平衡表 (cái wù shōu zhī píng héng biǎo) – Income and expenditure balance sheet – Bảng cân đối thu chi tài chính |
1886 | 采购质量跟踪 (cǎi gòu zhì liàng gēn zōng) – Quality tracking of purchases – Theo dõi chất lượng hàng hóa mua |
1887 | 财务科目设置 (cái wù kē mù shè zhì) – Account setup – Cài đặt tài khoản tài chính |
1888 | 采购供应商协议 (cǎi gòu gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
1889 | 财务内部审计 (cái wù nèi bù shěn jì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
1890 | 采购付款审批 (cǎi gòu zhī fù shěn pī) – Payment approval for purchases – Phê duyệt thanh toán cho mua hàng |
1891 | 财务税务申报 (cái wù shuì wù shēn bào) – Tax declaration – Khai báo thuế tài chính |
1892 | 采购订单履行 (cǎi gòu dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng mua |
1893 | 财务预算执行监控 (cái wù yù suàn zhí xíng jiān kòng) – Budget execution monitoring – Giám sát thực hiện ngân sách tài chính |
1894 | 采购定价策略 (cǎi gòu dìng jià cè lüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá mua hàng |
1895 | 财务现金流预测 (cái wù xiàn jīn liú yù cè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền tài chính |
1896 | 采购订单与付款对账 (cǎi gòu dìng dān yǔ zhī fù duì zhàng) – Order and payment reconciliation – Đối chiếu đơn hàng và thanh toán |
1897 | 财务报表审阅 (cái wù bào biǎo shěn yuè) – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
1898 | 采购合同签署 (cǎi gòu hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
1899 | 财务风险评估模型 (cái wù fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Financial risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
1900 | 采购成本核算系统 (cǎi gòu chéng běn hé suàn xì tǒng) – Cost accounting system for purchases – Hệ thống kế toán chi phí mua hàng |
1901 | 财务税务筹划 (cái wù shuì wù chóu huà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế tài chính |
1902 | 财务审计准备 (cái wù shěn jì zhǔn bèi) – Audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán tài chính |
1903 | 采购运输管理 (cǎi gòu yùn shū guǎn lǐ) – Logistics management for purchases – Quản lý vận chuyển hàng hóa mua |
1904 | 采购价格谈判 (cǎi gòu jià gé tán pàn) – Price negotiation for purchases – Thương lượng giá mua hàng |
1905 | 财务审计工作底稿 (cái wù shěn jì gōng zuò dǐ gǎo) – Audit working papers – Bảng công tác kiểm toán tài chính |
1906 | 采购库存管理 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ) – Inventory management for purchases – Quản lý tồn kho hàng hóa mua |
1907 | 财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng) – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
1908 | 采购发货通知 (cǎi gòu fā huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng mua hàng |
1909 | 财务资金计划 (cái wù zī jīn jì huà) – Fund planning – Kế hoạch vốn tài chính |
1910 | 采购供应商管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management for purchases – Quản lý nhà cung cấp mua hàng |
1911 | 采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Cost control for purchases – Kiểm soát chi phí mua hàng |
1912 | 财务资金运作 (cái wù zī jīn yùn zuò) – Fund operation – Hoạt động quản lý vốn tài chính |
1913 | 采购发票管理 (cǎi gòu fā piào guǎn lǐ) – Invoice management for purchases – Quản lý hóa đơn mua hàng |
1914 | 财务资产审计 (cái wù zī chǎn shěn jì) – Asset audit – Kiểm toán tài sản tài chính |
1915 | 采购采购需求计划 (cǎi gòu cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchase demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
1916 | 采购付款计划 (cǎi gòu zhī fù jì huà) – Payment plan for purchases – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
1917 | 财务审计委员会 (cái wù shěn jì wěi yuán huì) – Audit committee – Ủy ban kiểm toán tài chính |
1918 | 采购合同条款 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms for purchases – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
1919 | 财务负债分析 (cái wù fù zhài fēn xī) – Debt analysis – Phân tích nợ tài chính |
1920 | 采购退货流程 (cǎi gòu tuì huò liú chéng) – Return process for purchases – Quy trình trả hàng mua |
1921 | 财务数据录入 (cái wù shù jù lù rù) – Financial data entry – Nhập dữ liệu tài chính |
1922 | 采购付款审批流程 (cǎi gòu zhī fù shěn pī liú chéng) – Payment approval process for purchases – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
1923 | 财务债务管理 (cái wù zhài wù guǎn lǐ) – Debt management – Quản lý nợ tài chính |
1924 | 采购流程标准化 (cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà) – Standardization of purchase process – Chuẩn hóa quy trình mua hàng |
1925 | 财务现金流管理 (cái wù xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền tài chính |
1926 | 采购发货安排 (cǎi gòu fā huò ān pái) – Shipping arrangement for purchases – Sắp xếp giao hàng mua hàng |
1927 | 财务报表调节 (cái wù bào biǎo tiáo jié) – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1928 | 采购付款确认 (cǎi gòu zhī fù quèrèn) – Payment confirmation for purchases – Xác nhận thanh toán mua hàng |
1929 | 财务税务检查 (cái wù shuì wù jiǎn chá) – Tax inspection – Kiểm tra thuế tài chính |
1930 | 采购合同履行情况 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status for purchases – Tình trạng thực hiện hợp đồng mua hàng |
1931 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1932 | 采购账单核对 (cǎi gòu zhàng dān hé duì) – Invoice reconciliation for purchases – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
1933 | 财务成本分配 (cái wù chéng běn fēn pèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí tài chính |
1934 | 采购供应商合同管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ) – Supplier contract management for purchases – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
1935 | 财务财产评估 (cái wù cái chǎn píng gū) – Asset evaluation – Đánh giá tài sản tài chính |
1936 | 采购账务处理 (cǎi gòu zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting treatment for purchases – Xử lý kế toán cho các khoản mua hàng |
1937 | 财务账务报告 (cái wù zhàng wù bào gào) – Accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
1938 | 采购资金流向 (cǎi gòu zī jīn liú xiàng) – Cash flow for purchases – Dòng tiền cho các khoản mua hàng |
1939 | 财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
1940 | 采购付款执行 (cǎi gòu zhī fù zhí xíng) – Payment execution for purchases – Thực hiện thanh toán cho mua hàng |
1941 | 财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
1942 | 采购退货处理 (cǎi gòu tuì huò chǔ lǐ) – Return processing for purchases – Xử lý trả hàng mua hàng |
1943 | 财务财务报表 (cái wù cái wù bào biǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
1944 | 采购合同谈判 (cǎi gòu hé tóng tán pàn) – Contract negotiation for purchases – Thương lượng hợp đồng mua hàng |
1945 | 财务账户调剂 (cái wù zhàng hù tiáo jì) – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản tài chính |
1946 | 采购库存清理 (cǎi gòu kù cún qīng lǐ) – Inventory clearing for purchases – Dọn dẹp tồn kho hàng hóa mua |
1947 | 财务资金转移 (cái wù zī jīn zhuǎn yí) – Fund transfer – Chuyển tiền tài chính |
1948 | 采购付款计划审批 (cǎi gòu zhī fù jì huà shěn pī) – Payment plan approval for purchases – Phê duyệt kế hoạch thanh toán mua hàng |
1949 | 采购财务核算 (cǎi gòu cái wù hé suàn) – Financial accounting for purchases – Kế toán tài chính cho mua hàng |
1950 | 财务监控系统 (cái wù jiān kòng xì tǒng) – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính |
1951 | 采购付款周期 (cǎi gòu zhī fù zhōu qī) – Payment cycle for purchases – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
1952 | 采购价格审核 (cǎi gòu jià gé shěn hé) – Price review for purchases – Kiểm tra giá mua hàng |
1953 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
1954 | 采购支付结算 (cǎi gòu zhī fù jié suàn) – Payment settlement for purchases – Thanh toán kết thúc cho mua hàng |
1955 | 财务报表汇总 (cái wù bào biǎo huì zǒng) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1956 | 采购收货确认 (cǎi gòu shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng mua |
1957 | 财务信用风险 (cái wù xìn yòng fēng xiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng tài chính |
1958 | 采购管理系统 (cǎi gòu guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase management system – Hệ thống quản lý mua hàng |
1959 | 财务现金管理 (cái wù xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt tài chính |
1960 | 采购付款方式 (cǎi gòu zhī fù fāng shì) – Payment method for purchases – Phương thức thanh toán mua hàng |
1961 | 财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
1962 | 采购支付记录 (cǎi gòu zhī fù jì lù) – Payment record for purchases – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
1963 | 采购订单变更 (cǎi gòu dìng dān biàn gēng) – Order change – Thay đổi đơn hàng mua |
1964 | 财务报表结构 (cái wù bào biǎo jié gòu) – Financial statement structure – Cấu trúc báo cáo tài chính |
1965 | 财务管理控制 (cái wù guǎn lǐ kòng zhì) – Financial management control – Kiểm soát quản lý tài chính |
1966 | 采购合同条款执行 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn zhí xíng) – Execution of contract terms for purchases – Thực hiện điều khoản hợp đồng mua hàng |
1967 | 财务利润分析 (cái wù lì rùn fēn xī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận tài chính |
1968 | 采购发票核对 (cǎi gòu fā piào hé duì) – Invoice verification for purchases – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
1969 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm tài chính |
1970 | 采购付款审核 (cǎi gòu zhī fù shěn hé) – Payment review for purchases – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
1971 | 财务资金管理 (cái wù zī jīn guǎn lǐ) – Fund management – Quản lý vốn tài chính |
1972 | 财务管理风险 (cái wù guǎn lǐ fēng xiǎn) – Financial management risk – Rủi ro quản lý tài chính |
1973 | 财务审计跟踪 (cái wù shěn jì gēn zōng) – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1974 | 采购资金核对 (cǎi gòu zī jīn hé duì) – Fund verification for purchases – Kiểm tra vốn cho mua hàng |
1975 | 采购供应商评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation for purchases – Đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
1976 | 财务付款管理 (cái wù zhī fù guǎn lǐ) – Payment management – Quản lý thanh toán tài chính |
1977 | 采购发货计划 (cǎi gòu fā huò jì huà) – Shipping plan for purchases – Kế hoạch giao hàng mua hàng |
1978 | 财务资金使用 (cái wù zī jīn shǐ yòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn tài chính |
1979 | 采购审计 (cǎi gòu shěn jì) – Purchase audit – Kiểm toán mua hàng |
1980 | 采购价格调查 (cǎi gòu jià gé diào chá) – Price survey for purchases – Khảo sát giá mua hàng |
1981 | 财务报告编制流程 (cái wù bào gào biān zhì liú chéng) – Financial report preparation process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
1982 | 采购合同管理 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ) – Contract management for purchases – Quản lý hợp đồng mua hàng |
1983 | 财务税务筹划方案 (cái wù shuì wù chóu huà fāng àn) – Tax planning scheme – Phương án lập kế hoạch thuế tài chính |
1984 | 采购款项支付 (cǎi gòu kuǎn xiàng zhī fù) – Payment of funds for purchases – Thanh toán khoản tiền mua hàng |
1985 | 财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
1986 | 采购合同履行报告 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng bào gào) – Contract performance report for purchases – Báo cáo thực hiện hợp đồng mua hàng |
1987 | 财务成本核算报告 (cái wù chéng běn hé suàn bào gào) – Cost accounting report – Báo cáo kế toán chi phí tài chính |
1988 | 采购采购需求分析 (cǎi gòu cǎi gòu xū qiú fēn xī) – Purchase demand analysis for procurement – Phân tích nhu cầu mua hàng |
1989 | 财务成本控制措施 (cái wù chéng běn kòng zhì cuò shī) – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí tài chính |
1990 | 采购付款记录 (cǎi gòu zhī fù jì lù) – Payment record for purchases – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
1991 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Fund scheduling – Lập kế hoạch vốn tài chính |
1992 | 采购支付审批 (cǎi gòu zhī fù shěn pī) – Payment approval for purchases – Phê duyệt thanh toán cho mua hàng |
1993 | 财务流动性分析 (cái wù liú dòng xìng fēn xī) – Liquidity analysis – Phân tích thanh khoản tài chính |
1994 | 采购合同管理系统 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng) – Contract management system for purchases – Hệ thống quản lý hợp đồng mua hàng |
1995 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
1996 | 采购账务核对 (cǎi gòu zhàng wù hé duì) – Accounting reconciliation for purchases – Đối chiếu kế toán cho các khoản mua hàng |
1997 | 财务资产管理 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ) – Asset management – Quản lý tài sản tài chính |
1998 | 采购资金分配 (cǎi gòu zī jīn fēn pèi) – Fund allocation for purchases – Phân bổ vốn cho mua hàng |
1999 | 财务报告预测 (cái wù bào gào yù cè) – Financial report forecasting – Dự báo báo cáo tài chính |
2000 | 采购仓库管理 (cǎi gòu cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management for purchases – Quản lý kho hàng mua |
2001 | 财务账务清理 (cái wù zhàng wù qīng lǐ) – Accounting clearing – Làm sạch tài khoản kế toán |
2002 | 财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management in finance – Quản lý rủi ro tài chính |
2003 | 采购供应商发票 (cǎi gòu gōng yìng shāng fā piào) – Supplier invoices for purchases – Hóa đơn của nhà cung cấp cho mua hàng |
2004 | 财务盈利分析 (cái wù yíng lì fēn xī) – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời tài chính |
2005 | 采购付款审核流程 (cǎi gòu zhī fù shěn hé liú chéng) – Payment review process for purchases – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
2006 | 财务资金管理策略 (cái wù zī jīn guǎn lǐ cè lüè) – Fund management strategy – Chiến lược quản lý vốn tài chính |
2007 | 采购发票审查 (cǎi gòu fā piào shěn chá) – Invoice review for purchases – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2008 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn) – Annual budget – Ngân sách hàng năm tài chính |
2009 | 采购物料管理 (cǎi gòu wù liào guǎn lǐ) – Material management for purchases – Quản lý vật liệu mua hàng |
2010 | 财务资金调配 (cái wù zī jīn diào pèi) – Fund allocation – Phân phối vốn tài chính |
2011 | 采购合同签署 (cǎi gòu hé tóng qiān shǔ) – Contract signing for purchases – Ký hợp đồng mua hàng |
2012 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính |
2013 | 采购订单取消 (cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation for purchases – Hủy đơn hàng mua |
2014 | 采购库存管理 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ) – Inventory management for purchases – Quản lý tồn kho mua hàng |
2015 | 财务审计计划 (cái wù shěn jì jì huà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
2016 | 采购物资支付 (cǎi gòu wù zī zhī fù) – Payment for materials – Thanh toán cho vật tư mua hàng |
2017 | 财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
2018 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān quèrèn) – Order confirmation for purchases – Xác nhận đơn hàng mua hàng |
2019 | 财务会计报表 (cái wù kuài jì bào biǎo) – Accounting financial statements – Báo cáo tài chính kế toán |
2020 | 采购账目管理 (cǎi gòu zhàng mù guǎn lǐ) – Account management for purchases – Quản lý tài khoản mua hàng |
2021 | 财务付款审核 (cái wù zhī fù shěn hé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán tài chính |
2022 | 采购款项核对 (cǎi gòu kuǎn xiàng hé duì) – Fund verification for purchases – Kiểm tra khoản thanh toán mua hàng |
2023 | 财务外部审计 (cái wù wài bù shěn jì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài tài chính |
2024 | 采购支付周期 (cǎi gòu zhī fù zhōu qī) – Payment cycle for purchases – Chu kỳ thanh toán mua hàng |
2025 | 财务应付账款 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả tài chính |
2026 | 采购货款结算 (cǎi gòu huò kuǎn jié suàn) – Payment settlement for goods – Thanh toán kết thúc khoản tiền hàng |
2027 | 财务资金管理报告 (cái wù zī jīn guǎn lǐ bào gào) – Fund management report – Báo cáo quản lý vốn tài chính |
2028 | 采购合同执行 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng) – Contract execution for purchases – Thực thi hợp đồng mua hàng |
2029 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Balance of income and expenditure – Cân đối thu chi tài chính |
2030 | 采购付款报表 (cǎi gòu zhī fù bào biǎo) – Payment report for purchases – Báo cáo thanh toán mua hàng |
2031 | 采购收货登记 (cǎi gòu shōu huò dēng jì) – Goods receipt registration – Đăng ký nhận hàng mua |
2032 | 采购付款明细 (cǎi gòu zhī fù míng xì) – Payment details for purchases – Chi tiết thanh toán mua hàng |
2033 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá) – Budget review – Kiểm tra ngân sách tài chính |
2034 | 采购资金流动 (cǎi gòu zī jīn liú dòng) – Fund flow for purchases – Lưu chuyển vốn cho mua hàng |
2035 | 财务账目清理报告 (cái wù zhàng mù qīng lǐ bào gào) – Account clearing report – Báo cáo làm sạch tài khoản tài chính |
2036 | 采购费用报销 (cǎi gòu fèi yòng bào xiāo) – Expense reimbursement for purchases – Hoàn trả chi phí mua hàng |
2037 | 采购订单执行情况 (cǎi gòu dìng dān zhí xíng qíng kuàng) – Purchase order execution status – Tình trạng thực hiện đơn hàng mua |
2038 | 财务会计政策 (cái wù kuài jì zhèng cè) – Accounting policies – Chính sách kế toán tài chính |
2039 | 采购货物验收 (cǎi gòu huò wù yàn shōu) – Goods inspection for purchases – Kiểm tra hàng hóa mua |
2040 | 财务资产负债表 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán tài chính |
2041 | 财务报告调整 (cái wù bào gào tiáo zhěng) – Financial report adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2042 | 采购供应商合同 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract for purchases – Hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
2043 | 财务资金支出 (cái wù zī jīn zhī chū) – Fund expenditure – Chi tiêu vốn tài chính |
2044 | 采购费用分析 (cǎi gòu fèi yòng fēn xī) – Expense analysis for purchases – Phân tích chi phí mua hàng |
2045 | 财务盈利预测 (cái wù yíng lì yù cè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận tài chính |
2046 | 采购物流管理 (cǎi gòu wù liú guǎn lǐ) – Logistics management for purchases – Quản lý logistics mua hàng |
2047 | 财务报表调整审核 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng shěn hé) – Financial report adjustment review – Kiểm tra điều chỉnh báo cáo tài chính |
2048 | 采购付款审批权限 (cǎi gòu zhī fù shěn pī quán xiàn) – Payment approval authority for purchases – Quyền phê duyệt thanh toán mua hàng |
2049 | 财务成本分析 (cái wù chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí tài chính |
2050 | 采购费用计划 (cǎi gòu fèi yòng jì huà) – Expense plan for purchases – Kế hoạch chi phí mua hàng |
2051 | 财务管理信息系统 (cái wù guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Financial management information system – Hệ thống thông tin quản lý tài chính |
2052 | 采购付款结算单 (cǎi gòu zhī fù jié suàn dān) – Payment settlement slip for purchases – Phiếu thanh toán kết thúc mua hàng |
2053 | 财务报表生成 (cái wù bào biǎo shēng chéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo tài chính |
2054 | 采购资金申请 (cǎi gòu zī jīn shēn qǐng) – Fund application for purchases – Đơn xin vốn mua hàng |
2055 | 财务审计结论 (cái wù shěn jì jié lùn) – Audit conclusion – Kết luận kiểm toán tài chính |
2056 | 采购付款周期 (cǎi gòu zhī fù zhōu qī) – Payment cycle for purchases – Chu kỳ thanh toán cho mua hàng |
2057 | 财务核算系统 (cái wù hé suàn xì tǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
2058 | 采购运输费用 (cǎi gòu yùn shū fèi yòng) – Shipping cost for purchases – Chi phí vận chuyển mua hàng |
2059 | 财务投资回报率 (cái wù tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tài chính |
2060 | 采购商品采购单 (cǎi gòu shāng pǐn cǎi gòu dān) – Purchase order for goods – Đơn mua hàng hóa |
2061 | 财务预算审核 (cái wù yù suàn shěn hé) – Budget audit – Kiểm tra ngân sách tài chính |
2062 | 财务流动资金管理 (cái wù liú dòng zī jīn guǎn lǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động tài chính |
2063 | 采购产品质量控制 (cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control for purchases – Kiểm soát chất lượng sản phẩm mua hàng |
2064 | 财务账簿记录 (cái wù zhàng bù jì lù) – Ledger record – Hồ sơ sổ kế toán tài chính |
2065 | 采购账户对账 (cǎi gòu zhàng hù duì zhàng) – Account reconciliation for purchases – Đối chiếu tài khoản mua hàng |
2066 | 财务结算系统 (cái wù jié suàn xì tǒng) – Settlement system – Hệ thống thanh toán tài chính |
2067 | 采购发票录入 (cǎi gòu fā piào lù rù) – Invoice entry for purchases – Nhập hóa đơn mua hàng |
2068 | 采购付款记录管理 (cǎi gòu zhī fù jì lù guǎn lǐ) – Payment record management for purchases – Quản lý hồ sơ thanh toán mua hàng |
2069 | 财务财务核查 (cái wù cái wù hé chá) – Financial audit – Kiểm tra tài chính tài chính |
2070 | 采购库存调度 (cǎi gòu kù cún diào dù) – Inventory scheduling for purchases – Lập kế hoạch tồn kho mua hàng |
2071 | 财务成本控制报告 (cái wù chéng běn kòng zhì bào gào) – Cost control report – Báo cáo kiểm soát chi phí tài chính |
2072 | 采购税务处理 (cǎi gòu shuì wù chǔ lǐ) – Tax processing for purchases – Xử lý thuế cho mua hàng |
2073 | 采购资金管理 (cǎi gòu zī jīn guǎn lǐ) – Fund management for purchases – Quản lý vốn mua hàng |
2074 | 财务收款审核 (cái wù shōu kuǎn shěn hé) – Payment receipt review – Kiểm tra khoản thu tài chính |
2075 | 采购成本分摊 (cǎi gòu chéng běn fēn tān) – Cost allocation for purchases – Phân bổ chi phí mua hàng |
2076 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì) – Report preparation – Lập báo cáo tài chính |
2077 | 采购报销流程 (cǎi gòu bào xiāo liú chéng) – Reimbursement process for purchases – Quy trình hoàn trả chi phí mua hàng |
2078 | 财务资金监控 (cái wù zī jīn jiān kòng) – Fund monitoring – Giám sát vốn tài chính |
2079 | 采购支付审批表 (cǎi gòu zhī fù shěn pī biǎo) – Payment approval form for purchases – Mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
2080 | 财务税务合规 (cái wù shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế tài chính |
2081 | 采购审批权限 (cǎi gòu shěn pī quán xiàn) – Approval authority for purchases – Quyền phê duyệt mua hàng |
2082 | 财务资金流动性 (cái wù zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity of funds – Tính thanh khoản của vốn tài chính |
2083 | 采购资金结算 (cǎi gòu zī jīn jié suàn) – Fund settlement for purchases – Thanh toán vốn cho mua hàng |
2084 | 财务报表审查 (cái wù bào biǎo shěn chá) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2085 | 采购价格变动 (cǎi gòu jià gé biàn dòng) – Price fluctuation for purchases – Biến động giá mua hàng |
2086 | 财务会计核算 (cái wù kuài jì hé suàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán tài chính |
2087 | 采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Budget control for purchases – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
2088 | 财务报表编制工具 (cái wù bào biǎo biān zhì gōng jù) – Financial report preparation tool – Công cụ lập báo cáo tài chính |
2089 | 采购帐目核对 (cǎi gòu zhàng mù hé duì) – Account reconciliation for purchases – Đối chiếu tài khoản mua hàng |
2090 | 采购收货确认 (cǎi gòu shōu huò quèrèn) – Goods receipt confirmation for purchases – Xác nhận nhận hàng mua hàng |
2091 | 采购存货核对 (cǎi gòu cún huò hé duì) – Inventory reconciliation for purchases – Đối chiếu tồn kho mua hàng |
2092 | 财务决策分析 (cái wù jué cè fēn xī) – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính |
2093 | 财务运营报告 (cái wù yùn yíng bào gào) – Financial performance report – Báo cáo hiệu suất tài chính |
2094 | 采购运输管理 (cǎi gòu yùn shū guǎn lǐ) – Transport management for purchases – Quản lý vận chuyển mua hàng |
2095 | 财务付款计划 (cái wù zhī fù jì huà) – Payment schedule – Lịch trình thanh toán tài chính |
2096 | 采购财务报表 (cǎi gòu cái wù bào biǎo) – Financial statement for purchases – Báo cáo tài chính mua hàng |
2097 | 财务预算分析 (cái wù yù suàn fēn xī) – Budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
2098 | 采购税务合规 (cǎi gòu shuì wù hé guī) – Tax compliance for purchases – Tuân thủ thuế cho mua hàng |
2099 | 采购资金申请流程 (cǎi gòu zī jīn shēn qǐng liú chéng) – Fund application process for purchases – Quy trình xin vốn cho mua hàng |
2100 | 财务资金管理系统 (cái wù zī jīn guǎn lǐ xì tǒng) – Fund management system – Hệ thống quản lý vốn tài chính |
2101 | 采购付款审批记录 (cǎi gòu zhī fù shěn pī jì lù) – Payment approval record for purchases – Hồ sơ phê duyệt thanh toán mua hàng |
2102 | 财务报告提交 (cái wù bào biǎo tí jiāo) – Financial report submission – Nộp báo cáo tài chính |
2103 | 采购信用证 (cǎi gòu xìn yòng zhèng) – Letter of credit for purchases – Thư tín dụng mua hàng |
2104 | 采购现金流管理 (cǎi gòu xiàn jīn liú guǎn lǐ) – Cash flow management for purchases – Quản lý dòng tiền mua hàng |
2105 | 采购货物清单 (cǎi gòu huò wù qīng dān) – Goods list for purchases – Danh sách hàng hóa mua hàng |
2106 | 财务审计报告提交 (cái wù shěn jì bào gào tí jiāo) – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán tài chính |
2107 | 采购账单管理 (cǎi gòu zhàng dān guǎn lǐ) – Bill management for purchases – Quản lý hóa đơn mua hàng |
2108 | 财务税务报表 (cái wù shuì wù bào biǎo) – Tax report – Báo cáo thuế tài chính |
2109 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Fund allocation – Phân bổ vốn tài chính |
2110 | 采购报销单 (cǎi gòu bào xiāo dān) – Reimbursement form for purchases – Mẫu hoàn trả chi phí mua hàng |
2111 | 财务现金流预算 (cái wù xiàn jīn liú yù suàn) – Cash flow budget – Ngân sách dòng tiền tài chính |
2112 | 采购数据管理 (cǎi gòu shù jù guǎn lǐ) – Data management for purchases – Quản lý dữ liệu mua hàng |
2113 | 财务现金流入 (cái wù xiàn jīn liú rù) – Cash inflow – Dòng tiền vào tài chính |
2114 | 采购预算执行 (cǎi gòu yù suàn zhí xíng) – Budget execution for purchases – Thực hiện ngân sách mua hàng |
2115 | 财务账务管理 (cái wù zhàng wù guǎn lǐ) – Account management – Quản lý tài khoản tài chính |
2116 | 采购供应商付款 (cǎi gòu gōng yìng shāng zhī fù) – Supplier payment for purchases – Thanh toán cho nhà cung cấp mua hàng |
2117 | 采购支付审批表 (cǎi gòu zhī fù shěn pī biǎo) – Payment approval form for purchases – Biểu mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
2118 | 财务税务合规审核 (cái wù shuì wù hé guī shěn hé) – Tax compliance audit – Kiểm toán tuân thủ thuế tài chính |
2119 | 采购货物入库 (cǎi gòu huò wù rù kù) – Goods receipt into inventory for purchases – Nhập kho hàng hóa mua hàng |
2120 | 财务应付账款管理 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts payable management – Quản lý các khoản phải trả tài chính |
2121 | 采购订单审批 (cǎi gòu dìng dān shěn pī) – Purchase order approval – Phê duyệt đơn hàng mua hàng |
2122 | 财务会计准则 (cái wù kuài jì zhǔn zé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
2123 | 采购付款审核 (cǎi gòu zhī fù shěn hé) – Payment review for purchases – Xem xét thanh toán mua hàng |
2124 | 财务汇总报表 (cái wù huì zǒng bào biǎo) – Consolidated financial report – Báo cáo tài chính tổng hợp |
2125 | 采购产品入库 (cǎi gòu chǎn pǐn rù kù) – Product stock-in for purchases – Nhập kho sản phẩm mua hàng |
2126 | 采购收货入库 (cǎi gòu shōu huò rù kù) – Goods receipt and stock-in for purchases – Nhận hàng và nhập kho mua hàng |
2127 | 财务支付审核 (cái wù zhī fù shěn hé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán tài chính |
2128 | 采购付款清单 (cǎi gòu zhī fù qīng dān) – Payment list for purchases – Danh sách thanh toán mua hàng |
2129 | 财务资金分配 (cái wù zī jīn fēn pèi) – Fund distribution – Phân phối vốn tài chính |
2130 | 采购费用报销 (cǎi gòu fèi yòng bào xiāo) – Reimbursement of purchase expenses – Hoàn trả chi phí mua hàng |
2131 | 采购付款通知 (cǎi gòu zhī fù tōng zhī) – Payment notice for purchases – Thông báo thanh toán mua hàng |
2132 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng) – Fund flow – Dòng chảy vốn tài chính |
2133 | 采购账单核对 (cǎi gòu zhàng dān hé duì) – Bill reconciliation for purchases – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
2134 | 财务审计过程 (cái wù shěn jì guò chéng) – Audit process – Quá trình kiểm toán tài chính |
2135 | 采购合格供应商 (cǎi gòu hé gé gōng yìng shāng) – Qualified suppliers for purchases – Nhà cung cấp đủ tiêu chuẩn mua hàng |
2136 | 财务账目审核 (cái wù zhàng mù shěn hé) – Account audit – Kiểm tra tài khoản tài chính |
2137 | 采购预算计划 (cǎi gòu yù suàn jì huà) – Purchase budget plan – Kế hoạch ngân sách mua hàng |
2138 | 财务项目管理 (cái wù xiàng mù guǎn lǐ) – Project financial management – Quản lý tài chính dự án |
2139 | 采购成本预算 (cǎi gòu chéng běn yù suàn) – Purchase cost budget – Ngân sách chi phí mua hàng |
2140 | 财务账单管理 (cái wù zhàng dān guǎn lǐ) – Bill management – Quản lý hóa đơn tài chính |
2141 | 采购订单审核 (cǎi gòu dìng dān shěn hé) – Purchase order review – Xem xét đơn hàng mua |
2142 | 采购付款处理 (cǎi gòu zhī fù chǔ lǐ) – Payment processing for purchases – Xử lý thanh toán mua hàng |
2143 | 财务报表更新 (cái wù bào biǎo gēng xīn) – Financial report update – Cập nhật báo cáo tài chính |
2144 | 采购货物核对 (cǎi gòu huò wù hé duì) – Goods verification for purchases – Kiểm tra hàng hóa mua hàng |
2145 | 财务资金分配方案 (cái wù zī jīn fēn pèi fāng àn) – Fund allocation plan – Kế hoạch phân bổ vốn tài chính |
2146 | 采购收货跟踪 (cǎi gòu shōu huò gēn zōng) – Goods receipt tracking for purchases – Theo dõi nhận hàng mua hàng |
2147 | 采购供应商审查 (cǎi gòu gōng yìng shāng shěn chá) – Supplier review for purchases – Xem xét nhà cung cấp mua hàng |
2148 | 财务会计分录 (cái wù kuài jì fēn lù) – Accounting journal entry – Bút toán kế toán tài chính |
2149 | 财务资产负债表 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối tài sản tài chính |
2150 | 采购价格审核 (cǎi gòu jià gé shěn hé) – Price review for purchases – Xem xét giá mua hàng |
2151 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn trả chi phí tài chính |
2152 | 采购数据整合 (cǎi gòu shù jù zhěng hé) – Data integration for purchases – Tích hợp dữ liệu mua hàng |
2153 | 采购付款策略 (cǎi gòu zhī fù cè lüè) – Payment strategy for purchases – Chiến lược thanh toán mua hàng |
2154 | 财务资金需求 (cái wù zī jīn xū qiú) – Fund requirement – Nhu cầu vốn tài chính |
2155 | 采购库存盘点 (cǎi gòu kù cún pán diǎn) – Inventory stocktaking for purchases – Kiểm kê tồn kho mua hàng |
2156 | 财务税务核查 (cái wù shuì wù hé chá) – Tax verification – Kiểm tra thuế tài chính |
2157 | 采购货物接收 (cǎi gòu huò wù jiē shōu) – Goods receipt for purchases – Tiếp nhận hàng hóa mua hàng |
2158 | 财务资金调度计划 (cái wù zī jīn diào dù jì huà) – Fund scheduling plan – Kế hoạch điều phối vốn tài chính |
2159 | 采购付款流程 (cǎi gòu zhī fù liú chéng) – Payment process for purchases – Quy trình thanh toán mua hàng |
2160 | 财务利润表 (cái wù lì rùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ tài chính |
2161 | 采购账单对账 (cǎi gòu zhàng dān duì zhàng) – Bill reconciliation for purchases – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
2162 | 采购供应商结算 (cǎi gòu gōng yìng shāng jié suàn) – Supplier settlement for purchases – Thanh toán với nhà cung cấp mua hàng |
2163 | 采购合同审批 (cǎi gòu hé tóng shěn pī) – Contract approval for purchases – Phê duyệt hợp đồng mua hàng |
2164 | 采购运输费用 (cǎi gòu yùn shū fèi yòng) – Transportation cost for purchases – Chi phí vận chuyển mua hàng |
2165 | 财务现金流预测 (cái wù xiàn jīn liú yù cè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền tài chính |
2166 | 财务会计处理 (cái wù kuài jì chǔ lǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán tài chính |
2167 | 采购发票审核 (cǎi gòu fā piào shěn hé) – Invoice review for purchases – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2168 | 采购退货流程 (cǎi gòu tuì huò liú chéng) – Return process for purchases – Quy trình trả lại hàng mua |
2169 | 财务账务记录 (cái wù zhàng wù jì lù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán tài chính |
2170 | 采购支付方式 (cǎi gòu zhī fù fāng shì) – Payment method for purchases – Phương thức thanh toán mua hàng |
2171 | 财务现金流出 (cái wù xiàn jīn liú chū) – Cash outflow – Dòng tiền ra tài chính |
2172 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng) – Budget execution status – Tình hình thực hiện ngân sách tài chính |
2173 | 采购产品质量管理 (cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ) – Product quality management for purchases – Quản lý chất lượng sản phẩm mua hàng |
2174 | 财务审计发现 (cái wù shěn jì fā xiàn) – Audit findings – Kết quả kiểm toán tài chính |
2175 | 采购付款记录表 (cǎi gòu zhī fù jì lù biǎo) – Payment record form for purchases – Mẫu hồ sơ thanh toán mua hàng |
2176 | 财务报表准确性 (cái wù bào biǎo zhǔn què xìng) – Accuracy of financial statements – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
2177 | 采购产品验收 (cǎi gòu chǎn pǐn yàn shōu) – Product inspection for purchases – Kiểm tra sản phẩm mua hàng |
2178 | 采购价格谈判 (cǎi gòu jià gé tán pàn) – Price negotiation for purchases – Đàm phán giá mua hàng |
2179 | 财务月度结算 (cái wù yuè dù jié suàn) – Monthly financial settlement – Thanh toán tài chính hàng tháng |
2180 | 采购发货单 (cǎi gòu fā huò dān) – Delivery note for purchases – Phiếu giao hàng mua hàng |
2181 | 财务凭证管理 (cái wù píng zhèng guǎn lǐ) – Voucher management – Quản lý chứng từ tài chính |
2182 | 采购支付确认 (cǎi gòu zhī fù quèrèn) – Payment confirmation for purchases – Xác nhận thanh toán mua hàng |
2183 | 采购订货周期 (cǎi gòu dìng huò zhōu qī) – Order cycle for purchases – Chu kỳ đặt hàng mua hàng |
2184 | 财务资产负债管理 (cái wù zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ tài chính |
2185 | 采购库存周转 (cǎi gòu kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover for purchases – Vòng quay tồn kho mua hàng |
2186 | 采购账务处理 (cǎi gòu zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting treatment for purchases – Xử lý kế toán mua hàng |
2187 | 财务现金流分析 (cái wù xiàn jīn liú fēn xī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền tài chính |
2188 | 采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of purchase plan – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
2189 | 财务汇款审核 (cái wù huì kuǎn shěn hé) – Remittance review – Kiểm tra chuyển khoản tài chính |
2190 | 采购产品验货 (cǎi gòu chǎn pǐn yàn huò) – Product inspection for purchases – Kiểm tra hàng hóa nhập mua |
2191 | 财务会计准则 (cái wù kuài jì zhǔn zé) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2192 | 采购订单生成 (cǎi gòu dìng dān shēng chéng) – Purchase order creation – Tạo đơn hàng mua |
2193 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Financial balance – Cân đối thu chi tài chính |
2194 | 采购支付处理 (cǎi gòu zhī fù chǔ lǐ) – Payment processing for purchases – Xử lý thanh toán mua hàng |
2195 | 财务资金监控 (cái wù zī jīn jiān kòng) – Fund monitoring – Giám sát nguồn vốn tài chính |
2196 | 采购物流跟踪 (cǎi gòu wù liú gēn zōng) – Logistics tracking for purchases – Theo dõi logistics mua hàng |
2197 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Fund scheduling – Lên kế hoạch điều phối vốn tài chính |
2198 | 采购订单审核 (cǎi gòu dìng dān shěn hé) – Purchase order review – Kiểm tra đơn hàng mua |
2199 | 财务现金流监控 (cái wù xiàn jīn liú jiān kòng) – Cash flow monitoring – Giám sát dòng tiền tài chính |
2200 | 采购合同履行 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment for purchases – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
2201 | 财务会计报告 (cái wù kuài jì bào gào) – Accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
2202 | 采购付款安排 (cǎi gòu zhī fù ān pái) – Payment arrangement for purchases – Sắp xếp thanh toán mua hàng |
2203 | 财务利润率 (cái wù lì rùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận tài chính |
2204 | 采购库存管理系统 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system for purchases – Hệ thống quản lý tồn kho mua hàng |
2205 | 财务报表解释 (cái wù bào biǎo jiě shì) – Financial statement interpretation – Giải thích báo cáo tài chính |
2206 | 采购供应商支付 (cǎi gòu gōng yìng shāng zhī fù) – Supplier payment for purchases – Thanh toán cho nhà cung cấp mua hàng |
2207 | 财务成本分摊 (cái wù chéng běn fēn tān) – Cost sharing – Chia sẻ chi phí tài chính |
2208 | 采购支付审核流程 (cǎi gòu zhī fù shěn hé liú chéng) – Payment audit process for purchases – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
2209 | 财务利润分配 (cái wù lì rùn fēn pèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận tài chính |
2210 | 财务报表修正 (cái wù bào biǎo xiū zhèng) – Financial statement correction – Sửa chữa báo cáo tài chính |
2211 | 采购发货跟踪 (cǎi gòu fā huò gēn zōng) – Shipment tracking for purchases – Theo dõi giao hàng mua hàng |
2212 | 采购财务报表 (cǎi gòu cái wù bào biǎo) – Financial report for purchases – Báo cáo tài chính mua hàng |
2213 | 财务利润增长 (cái wù lì rùn zēng zhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận tài chính |
2214 | 采购库存优化 (cǎi gòu kù cún yōu huà) – Inventory optimization for purchases – Tối ưu hóa tồn kho mua hàng |
2215 | 财务资金来源 (cái wù zī jīn lái yuán) – Source of funds – Nguồn vốn tài chính |
2216 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Order tracking for purchases – Theo dõi đơn hàng mua |
2217 | 财务资产审查 (cái wù zī chǎn shěn chá) – Asset review – Kiểm tra tài sản tài chính |
2218 | 采购付款流程优化 (cǎi gòu zhī fù liú chéng yōu huà) – Payment process optimization for purchases – Tối ưu hóa quy trình thanh toán mua hàng |
2219 | 财务资本结构 (cái wù zī běn jié gòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn tài chính |
2220 | 采购付款通知 (cǎi gòu zhī fù tōng zhī) – Payment notification for purchases – Thông báo thanh toán mua hàng |
2221 | 财务现金流计划 (cái wù xiàn jīn liú jì huà) – Cash flow planning – Lập kế hoạch dòng tiền tài chính |
2222 | 采购采购流程 (cǎi gòu cǎi gòu liú chéng) – Procurement process for purchases – Quy trình mua hàng mua |
2223 | 财务损益分析 (cái wù sǔn yì fēn xī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ tài chính |
2224 | 采购支付审核 (cǎi gòu zhī fù shěn hé) – Payment audit for purchases – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2225 | 财务报销审批 (cái wù bào xiāo shěn pī) – Reimbursement approval – Phê duyệt hoàn trả chi phí tài chính |
2226 | 采购发票跟踪 (cǎi gòu fā piào gēn zōng) – Invoice tracking for purchases – Theo dõi hóa đơn mua hàng |
2227 | 财务报表修正流程 (cái wù bào biǎo xiū zhèng liú chéng) – Financial statement correction process – Quy trình sửa chữa báo cáo tài chính |
2228 | 采购货物退货 (cǎi gòu huò wù tuì huò) – Goods return for purchases – Trả lại hàng hóa mua hàng |
2229 | 财务风险监控 (cái wù fēng xiǎn jiān kòng) – Risk monitoring – Giám sát rủi ro tài chính |
2230 | 采购财务核算 (cǎi gòu cái wù hé suàn) – Financial accounting for purchases – Kế toán tài chính mua hàng |
2231 | 财务数据对比 (cái wù shù jù duì bǐ) – Data comparison – So sánh dữ liệu tài chính |
2232 | 采购发货确认 (cǎi gòu fā huò quèrèn) – Shipment confirmation for purchases – Xác nhận giao hàng mua hàng |
2233 | 采购发票支付 (cǎi gòu fā piào zhī fù) – Invoice payment for purchases – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
2234 | 财务预算差异分析 (cái wù yù suàn chā yì fēn xī) – Budget variance analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách tài chính |
2235 | 采购财务核对 (cǎi gòu cái wù hé duì) – Financial reconciliation for purchases – Đối chiếu tài chính mua hàng |
2236 | 财务付款申请 (cái wù fù kuǎn shēn qǐng) – Payment application – Yêu cầu thanh toán tài chính |
2237 | 财务会计系统 (cái wù kuài jì xì tǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
2238 | 采购合同验收 (cǎi gòu hé tóng yàn shōu) – Contract acceptance for purchases – Nghiệm thu hợp đồng mua hàng |
2239 | 财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
2240 | 采购供应商合作 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier collaboration for purchases – Hợp tác với nhà cung cấp mua hàng |
2241 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng) – Reimbursement process – Quy trình hoàn trả tài chính |
2242 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
2243 | 采购物流协调 (cǎi gòu wù liú xié tiáo) – Logistics coordination for purchases – Điều phối logistics mua hàng |
2244 | 财务年度报表 (cái wù nián dù bào biǎo) – Annual financial statement – Báo cáo tài chính hàng năm |
2245 | 财务结算处理 (cái wù jié suàn chǔ lǐ) – Settlement processing – Xử lý quyết toán tài chính |
2246 | 采购货物退货流程 (cǎi gòu huò wù tuì huò liú chéng) – Goods return process for purchases – Quy trình trả lại hàng hóa mua hàng |
2247 | 财务报销申请 (cái wù bào xiāo shēn qǐng) – Reimbursement application – Yêu cầu hoàn trả tài chính |
2248 | 采购发票支付计划 (cǎi gòu fā piào zhī fù jì huà) – Invoice payment plan for purchases – Kế hoạch thanh toán hóa đơn mua hàng |
2249 | 采购供应商合同管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ) – Supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp |
2250 | 财务费用控制 (cái wù fèi yòng kòng zhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí tài chính |
2251 | 采购物流优化 (cǎi gòu wù liú yōu huà) – Logistics optimization for purchases – Tối ưu hóa logistics mua hàng |
2252 | 财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
2253 | 采购合同执行 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng) – Contract execution for purchases – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
2254 | 采购发票核对 (cǎi gòu fā piào hé duì) – Invoice verification for purchases – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
2255 | 财务利润核算 (cái wù lì rùn hé suàn) – Profit calculation – Tính toán lợi nhuận tài chính |
2256 | 采购供应商账期 (cǎi gòu gōng yìng shāng zhàng qī) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp |
2257 | 财务费用预算 (cái wù fèi yòng yù suàn) – Expense budget – Ngân sách chi phí tài chính |
2258 | 采购价格对比 (cǎi gòu jià gé duì bǐ) – Price comparison for purchases – So sánh giá mua hàng |
2259 | 财务流动资金计划 (cái wù liú dòng zī jīn jì huà) – Working capital plan – Kế hoạch vốn lưu động tài chính |
2260 | 采购发货通知 (cǎi gòu fā huò tōng zhī) – Shipment notification for purchases – Thông báo giao hàng mua hàng |
2261 | 采购流程审批 (cǎi gòu liú chéng shěn pī) – Procurement process approval – Phê duyệt quy trình mua hàng |
2262 | 财务付款记录 (cái wù fù kuǎn jì lù) – Payment record – Ghi nhận thanh toán tài chính |
2263 | 采购供应商合作协议 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp |
2264 | 财务资金周转 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn tài chính |
2265 | 采购合同履行 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng) – Contract performance for purchases – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
2266 | 财务应付账款管理 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ) – Accounts payable management – Quản lý khoản phải trả tài chính |
2267 | 采购发票处理 (cǎi gòu fā piào chǔ lǐ) – Invoice processing for purchases – Xử lý hóa đơn mua hàng |
2268 | 财务成本控制 (cái wù chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
2269 | 采购物流成本 (cǎi gòu wù liú chéng běn) – Logistics cost for purchases – Chi phí logistics mua hàng |
2270 | 财务资产负债管理 (cái wù zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả tài chính |
2271 | 采购付款结算 (cǎi gòu zhī fù jié suàn) – Payment settlement for purchases – Quyết toán thanh toán mua hàng |
2272 | 财务资产评估 (cái wù zī chǎn píng gū) – Asset valuation – Định giá tài sản tài chính |
2273 | 采购发票跟进 (cǎi gòu fā piào gēn jìn) – Invoice follow-up for purchases – Theo dõi hóa đơn mua hàng |
2274 | 财务资金报表 (cái wù zī jīn bào biǎo) – Fund report – Báo cáo tài chính về vốn |
2275 | 财务资本运作 (cái wù zī běn yùn zuò) – Capital operations – Vận hành vốn tài chính |
2276 | 财务报销核对 (cái wù bào xiāo hé duì) – Reimbursement verification – Kiểm tra đối chiếu hoàn trả tài chính |
2277 | 采购发货清单 (cǎi gòu fā huò qīng dān) – Shipping list for purchases – Danh sách giao hàng mua hàng |
2278 | 采购合同变更 (cǎi gòu hé tóng biàn gēng) – Contract modification for purchases – Thay đổi hợp đồng mua hàng |
2279 | 财务风险应对 (cái wù fēng xiǎn yìng duì) – Risk response – Ứng phó rủi ro tài chính |
2280 | 采购计划分析 (cǎi gòu jì huà fēn xī) – Purchase plan analysis – Phân tích kế hoạch mua hàng |
2281 | 财务报销流程优化 (cái wù bào xiāo liú chéng yōu huà) – Optimization of reimbursement processes – Tối ưu hóa quy trình hoàn trả tài chính |
2282 | 采购发票清单 (cǎi gòu fā piào qīng dān) – Invoice list for purchases – Danh sách hóa đơn mua hàng |
2283 | 采购供应商报价 (cǎi gòu gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation for purchases – Báo giá nhà cung cấp mua hàng |
2284 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí tài chính |
2285 | 财务收入核算 (cái wù shōu rù hé suàn) – Revenue accounting – Hạch toán doanh thu tài chính |
2286 | 采购货款支付 (cǎi gòu huò kuǎn zhī fù) – Goods payment for purchases – Thanh toán hàng hóa mua hàng |
2287 | 财务利润表分析 (cái wù lì rùn biǎo fēn xī) – Profit and loss statement analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ tài chính |
2288 | 采购合同风险管理 (cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Contract risk management for purchases – Quản lý rủi ro hợp đồng mua hàng |
2289 | 采购发票支付审核 (cǎi gòu fā piào zhī fù shěn hé) – Invoice payment approval for purchases – Phê duyệt thanh toán hóa đơn mua hàng |
2290 | 采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng mua hàng |
2291 | 财务税务申报 (cái wù shuì wù shēn bào) – Tax filing – Nộp thuế tài chính |
2292 | 采购价格调整 (cǎi gòu jià gé tiáo zhěng) – Price adjustment for purchases – Điều chỉnh giá mua hàng |
2293 | 财务风险防范 (cái wù fēng xiǎn fáng fàn) – Risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
2294 | 采购货运协调 (cǎi gòu huò yùn xié tiáo) – Freight coordination for purchases – Điều phối vận chuyển mua hàng |
2295 | 财务账户核对 (cái wù zhàng hù hé duì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
2296 | 采购物资验收 (cǎi gòu wù zī yàn shōu) – Material acceptance for purchases – Nghiệm thu vật tư mua hàng |
2297 | 采购订单交货 (cǎi gòu dìng dān jiāo huò) – Purchase order delivery – Giao hàng theo đơn đặt hàng mua hàng |
2298 | 采购合同变更审批 (cǎi gòu hé tóng biàn gēng shěn pī) – Approval of contract modifications for purchases – Phê duyệt thay đổi hợp đồng mua hàng |
2299 | 财务资产配置 (cái wù zī chǎn pèi zhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản tài chính |
2300 | 采购供应链协调 (cǎi gòu gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination for purchases – Điều phối chuỗi cung ứng mua hàng |
2301 | 采购清算账目 (cǎi gòu qīng suàn zhàng mù) – Settlement accounts for purchases – Quyết toán tài khoản mua hàng |
2302 | 采购供应商付款 (cǎi gòu gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment for purchases – Thanh toán nhà cung cấp mua hàng |
2303 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Fund allocation – Điều phối vốn tài chính |
2304 | 采购合同履约监控 (cǎi gòu hé tóng lǚ yuē jiān kòng) – Contract performance monitoring for purchases – Giám sát thực hiện hợp đồng mua hàng |
2305 | 采购发票审核流程 (cǎi gòu fā piào shěn hé liú chéng) – Invoice approval process for purchases – Quy trình phê duyệt hóa đơn mua hàng |
2306 | 财务预算报告 (cái wù yù suàn bào gào) – Budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
2307 | 采购物资计划 (cǎi gòu wù zī jì huà) – Material planning for purchases – Lập kế hoạch vật tư mua hàng |
2308 | 财务账簿记录 (cái wù zhàng bù jì lù) – Ledger record – Ghi chép sổ cái tài chính |
2309 | 采购运输保险 (cǎi gòu yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance for purchases – Bảo hiểm vận chuyển mua hàng |
2310 | 财务年度报表 (cái wù nián dù bào biǎo) – Annual financial statements – Báo cáo tài chính hàng năm |
2311 | 采购付款流程优化 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng yōu huà) – Optimization of payment processes for purchases – Tối ưu hóa quy trình thanh toán mua hàng |
2312 | 采购价格监控 (cǎi gòu jià gé jiān kòng) – Price monitoring for purchases – Giám sát giá mua hàng |
2313 | 财务账目结算 (cái wù zhàng mù jié suàn) – Account settlement – Quyết toán tài khoản tài chính |
2314 | 采购成本分摊 (cǎi gòu chéng běn fēn tān) – Cost sharing for purchases – Phân bổ chi phí mua hàng |
2315 | 财务账务处理 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán tài chính |
2316 | 采购计划审核 (cǎi gòu jì huà shěn hé) – Purchase plan review – Xem xét kế hoạch mua hàng |
2317 | 财务财产清算 (cái wù cái chǎn qīng suàn) – Property liquidation – Thanh lý tài sản tài chính |
2318 | 采购供应商合同履约 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng lǚ yuē) – Supplier contract performance for purchases – Thực hiện hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
2319 | 财务货币资金管理 (cái wù huò bì zī jīn guǎn lǐ) – Monetary fund management – Quản lý quỹ tiền tệ tài chính |
2320 | 采购运输费用 (cǎi gòu yùn shū fèi yòng) – Transportation costs for purchases – Chi phí vận chuyển mua hàng |
2321 | 财务资产盘点 (cái wù zī chǎn pán diǎn) – Asset inventory – Kiểm kê tài sản tài chính |
2322 | 采购市场价格调研 (cǎi gòu shì chǎng jià gé diào yán) – Market price research for purchases – Nghiên cứu giá thị trường mua hàng |
2323 | 财务年度目标制定 (cái wù nián dù mù biāo zhì dìng) – Annual goal setting – Xây dựng mục tiêu hàng năm tài chính |
2324 | 采购应急采购计划 (cǎi gòu yìng jí cǎi gòu jì huà) – Emergency purchase planning – Lập kế hoạch mua hàng khẩn cấp |
2325 | 财务会计电算化 (cái wù kuài jì diàn suàn huà) – Computerized accounting – Kế toán tài chính điện toán hóa |
2326 | 采购合规审查 (cǎi gòu hé guī shěn chá) – Compliance review for purchases – Kiểm tra tuân thủ mua hàng |
2327 | 采购物料追踪 (cǎi gòu wù liào zhuī zōng) – Material tracking for purchases – Theo dõi vật liệu mua hàng |
2328 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng) – Income and expenditure balance – Cân đối thu chi tài chính |
2329 | 采购供应链整合 (cǎi gòu gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration for purchases – Tích hợp chuỗi cung ứng mua hàng |
2330 | 财务外币结算 (cái wù wài bì jié suàn) – Foreign currency settlement – Thanh toán ngoại tệ tài chính |
2331 | 采购运输方案 (cǎi gòu yùn shū fāng àn) – Transportation plan for purchases – Kế hoạch vận chuyển mua hàng |
2332 | 财务折旧计算 (cái wù zhé jiù jì suàn) – Depreciation calculation – Tính toán khấu hao tài chính |
2333 | 财务财务报表审核 (cái wù cái wù bào biǎo shěn hé) – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
2334 | 采购应付款管理 (cǎi gòu yīng fù kuǎn guǎn lǐ) – Accounts payable management for purchases – Quản lý khoản phải trả mua hàng |
2335 | 采购招标文件 (cǎi gòu zhāo biāo wén jiàn) – Tender documents for purchases – Hồ sơ mời thầu mua hàng |
2336 | 财务流动性管理 (cái wù liú dòng xìng guǎn lǐ) – Liquidity management – Quản lý thanh khoản tài chính |
2337 | 采购定价策略 (cǎi gòu dìng jià cè lüè) – Pricing strategy for purchases – Chiến lược định giá mua hàng |
2338 | 财务收入核对 (cái wù shōu rù hé duì) – Income reconciliation – Đối chiếu doanh thu tài chính |
2339 | 采购订单履行 (cǎi gòu dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment for purchases – Thực hiện đơn hàng mua hàng |
2340 | 财务年度决算 (cái wù nián dù jué suàn) – Annual financial closing – Quyết toán tài chính hàng năm |
2341 | 采购成本预算 (cǎi gòu chéng běn yù suàn) – Cost budget for purchases – Dự toán chi phí mua hàng |
2342 | 财务资产重估 (cái wù zī chǎn chóng gū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản tài chính |
2343 | 采购市场调研报告 (cǎi gòu shì chǎng diào yán bào gào) – Market research report for purchases – Báo cáo nghiên cứu thị trường mua hàng |
2344 | 财务预算分配 (cái wù yù suàn fēn pèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách tài chính |
2345 | 采购外包服务管理 (cǎi gòu wài bāo fú wù guǎn lǐ) – Outsourced service management for purchases – Quản lý dịch vụ thuê ngoài mua hàng |
2346 | 采购发票对账 (cǎi gòu fā piào duì zhàng) – Invoice reconciliation for purchases – Đối chiếu hóa đơn mua hàng |
2347 | 财务投资组合 (cái wù tóu zī zǔ hé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư tài chính |
2348 | 采购需求预测 (cǎi gòu xū qiú yù cè) – Demand forecasting for purchases – Dự báo nhu cầu mua hàng |
2349 | 财务会计政策制定 (cái wù kuài jì zhèng cè zhì dìng) – Accounting policy formulation – Xây dựng chính sách kế toán tài chính |
2350 | 采购合同风险评估 (cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn píng gū) – Contract risk assessment for purchases – Đánh giá rủi ro hợp đồng mua hàng |
2351 | 采购物流费用核算 (cǎi gòu wù liú fèi yòng hé suàn) – Logistics cost calculation for purchases – Tính toán chi phí logistics mua hàng |
2352 | 财务资本结构优化 (cái wù zī běn jié gòu yōu huà) – Capital structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn tài chính |
2353 | 采购合同谈判策略 (cǎi gòu hé tóng tán pàn cè lüè) – Contract negotiation strategy for purchases – Chiến lược đàm phán hợp đồng mua hàng |
2354 | 财务数据报告生成 (cái wù shù jù bào gào shēng chéng) – Financial report generation – Tạo báo cáo dữ liệu tài chính |
2355 | 采购供应商报价分析 (cǎi gòu gōng yìng shāng bào jià fēn xī) – Supplier quotation analysis – Phân tích báo giá nhà cung cấp |
2356 | 财务资产证券化 (cái wù zī chǎn zhèng quàn huà) – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản tài chính |
2357 | 采购供应商信用控制 (cǎi gòu gōng yìng shāng xìn yòng kòng zhì) – Supplier credit control – Kiểm soát tín dụng nhà cung cấp |
2358 | 财务预算跟踪分析 (cái wù yù suàn gēn zōng fēn xī) – Budget tracking analysis – Phân tích theo dõi ngân sách tài chính |
2359 | 采购付款条款管理 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn guǎn lǐ) – Payment terms management for purchases – Quản lý điều khoản thanh toán mua hàng |
2360 | 财务收益管理 (cái wù shōu yì guǎn lǐ) – Revenue management – Quản lý doanh thu tài chính |
2361 | 采购运输时间优化 (cǎi gòu yùn shū shí jiān yōu huà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển mua hàng |
2362 | 财务报告标准化 (cái wù bào gào biāo zhǔn huà) – Standardization of financial reports – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
2363 | 采购询价管理 (cǎi gòu xún jià guǎn lǐ) – Inquiry management for purchases – Quản lý yêu cầu báo giá mua hàng |
2364 | 财务流动资产管理 (cái wù liú dòng zī chǎn guǎn lǐ) – Current asset management – Quản lý tài sản lưu động tài chính |
2365 | 采购价格浮动分析 (cǎi gòu jià gé fú dòng fēn xī) – Price fluctuation analysis for purchases – Phân tích biến động giá mua hàng |
2366 | 财务年度预算审查 (cái wù nián dù yù suàn shěn chá) – Annual budget review – Xem xét ngân sách hàng năm tài chính |
2367 | 采购供需平衡分析 (cǎi gòu gōng xū píng héng fēn xī) – Supply and demand balance analysis for purchases – Phân tích cân bằng cung cầu mua hàng |
2368 | 财务报表透明度 (cái wù bào biǎo tòu míng dù) – Financial statement transparency – Độ minh bạch báo cáo tài chính |
2369 | 采购合同终止管理 (cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ guǎn lǐ) – Contract termination management for purchases – Quản lý chấm dứt hợp đồng mua hàng |
2370 | 采购订单优先级分配 (cǎi gòu dìng dān yōu xiān jí fēn pèi) – Order priority allocation for purchases – Phân bổ ưu tiên đơn hàng mua hàng |
2371 | 采购供应商合作计划 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò jì huà) – Supplier cooperation plan – Kế hoạch hợp tác nhà cung cấp mua hàng |
2372 | 采购质量保证流程 (cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng liú chéng) – Quality assurance process for purchases – Quy trình đảm bảo chất lượng mua hàng |
2373 | 财务报表披露规范 (cái wù bào biǎo pī lù guī fàn) – Financial statement disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố báo cáo tài chính |
2374 | 采购需求计划调整 (cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of demand planning for purchases – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu mua hàng |
2375 | 财务绩效分析 (cái wù jì xiào fēn xī) – Performance analysis – Phân tích hiệu quả tài chính |
2376 | 采购项目实施计划 (cǎi gòu xiàng mù shí shī jì huà) – Implementation plan for purchasing projects – Kế hoạch thực hiện dự án mua hàng |
2377 | 财务税务申报 (cái wù shuì wù shēn bào) – Tax filing – Kê khai thuế tài chính |
2378 | 采购供应商退货流程 (cǎi gòu gōng yìng shāng tuì huò liú chéng) – Supplier return process – Quy trình trả hàng nhà cung cấp |
2379 | 财务资产折旧策略 (cái wù zī chǎn zhé jiù cè lüè) – Asset depreciation strategy – Chiến lược khấu hao tài sản tài chính |
2380 | 采购合同交付期管理 (cǎi gòu hé tóng jiāo fù qī guǎn lǐ) – Delivery period management for contracts – Quản lý thời hạn giao hàng hợp đồng mua hàng |
2381 | 财务内部审计报告 (cái wù nèi bù shěn jì bào gào) – Internal audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ tài chính |
2382 | 采购清单核对 (cǎi gòu qīng dān hé duì) – Checklist verification for purchases – Đối chiếu danh sách mua hàng |
2383 | 采购需求优先级评估 (cǎi gòu xū qiú yōu xiān jí píng gū) – Demand priority assessment – Đánh giá ưu tiên nhu cầu mua hàng |
2384 | 财务数据保密政策 (cái wù shù jù bǎo mì zhèng cè) – Data confidentiality policy – Chính sách bảo mật dữ liệu tài chính |
2385 | 采购流程自动化 (cǎi gòu liú chéng zì dòng huà) – Automation of purchasing processes – Tự động hóa quy trình mua hàng |
2386 | 财务收入预测 (cái wù shōu rù yù cè) – Revenue forecasting – Dự báo doanh thu tài chính |
2387 | 采购合同风险控制措施 (cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn kòng zhì cuò shī) – Risk control measures for contracts – Biện pháp kiểm soát rủi ro hợp đồng mua hàng |
2388 | 财务成本节约分析 (cái wù chéng běn jié yuē fēn xī) – Cost-saving analysis – Phân tích tiết kiệm chi phí tài chính |
2389 | 采购报价竞争分析 (cǎi gòu bào jià jìng zhēng fēn xī) – Competitive analysis of quotations – Phân tích cạnh tranh báo giá mua hàng |
2390 | 财务年度计划执行 (cái wù nián dù jì huà zhí xíng) – Annual plan execution – Thực hiện kế hoạch tài chính hàng năm |
2391 | 采购运输方案优化 (cǎi gòu yùn shū fāng àn yōu huà) – Optimization of transportation plans – Tối ưu hóa phương án vận chuyển mua hàng |
2392 | 财务资本回收期计算 (cái wù zī běn huí shōu qī jì suàn) – Payback period calculation – Tính toán thời gian hoàn vốn tài chính |
2393 | 采购订单完成率 (cǎi gòu dìng dān wán chéng lǜ) – Order completion rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng mua hàng |
2394 | 财务风险缓解策略 (cái wù fēng xiǎn huǎn jiě cè lüè) – Risk mitigation strategy – Chiến lược giảm thiểu rủi ro tài chính |
2395 | 采购供应商合同履行能力 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng lǚ xíng néng lì) – Supplier contract performance capability – Năng lực thực hiện hợp đồng nhà cung cấp |
2396 | 财务长期投资回报分析 (cái wù cháng qī tóu zī huí bào fēn xī) – Long-term investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư dài hạn tài chính |
2397 | 采购库存周转率 (cǎi gòu kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho mua hàng |
2398 | 财务支出趋势分析 (cái wù zhī chū qū shì fēn xī) – Expenditure trend analysis – Phân tích xu hướng chi tiêu tài chính |
2399 | 采购策略实施评估 (cǎi gòu cè lüè shí shī píng gū) – Implementation evaluation of purchasing strategies – Đánh giá thực hiện chiến lược mua hàng |
2400 | 财务报销流程优化 (cái wù bào xiāo liú chéng yōu huà) – Reimbursement process optimization – Tối ưu hóa quy trình báo cáo tài chính |
2401 | 采购市场波动预测 (cǎi gòu shì chǎng bō dòng yù cè) – Market fluctuation prediction for purchases – Dự báo biến động thị trường mua hàng |
2402 | 财务审计风险识别 (cái wù shěn jì fēng xiǎn shí bié) – Audit risk identification – Nhận diện rủi ro kiểm toán tài chính |
2403 | 采购标准化操作流程 (cǎi gòu biāo zhǔn huà cāo zuò liú chéng) – Standardized operational procedures for purchases – Quy trình chuẩn hóa mua hàng |
2404 | 财务流动比率分析 (cái wù liú dòng bǐ lǜ fēn xī) – Current ratio analysis – Phân tích tỷ lệ lưu động tài chính |
2405 | 采购成本分摊方案 (cǎi gòu chéng běn fēn tān fāng àn) – Cost allocation plan for purchases – Kế hoạch phân bổ chi phí mua hàng |
2406 | 财务风险控制指标 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì zhǐ biāo) – Financial risk control indicators – Chỉ số kiểm soát rủi ro tài chính |
2407 | 采购付款审批流程 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng) – Payment approval process for purchases – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
2408 | 财务资产保值策略 (cái wù zī chǎn bǎo zhí cè lüè) – Asset preservation strategy – Chiến lược bảo toàn tài sản tài chính |
2409 | 采购订单管理系统 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn đặt hàng mua hàng |
2410 | 财务短期负债管理 (cái wù duǎn qī fù zhài guǎn lǐ) – Short-term liability management – Quản lý nợ ngắn hạn tài chính |
2411 | 采购退货政策分析 (cǎi gòu tuì huò zhèng cè fēn xī) – Return policy analysis for purchases – Phân tích chính sách trả hàng mua hàng |
2412 | 财务账簿记录方法 (cái wù zhàng bù jì lù fāng fǎ) – Bookkeeping methods – Phương pháp ghi sổ tài chính |
2413 | 采购预算与实际对比 (cǎi gòu yù suàn yǔ shí jì duì bǐ) – Budget vs. actual comparison for purchases – So sánh ngân sách và thực tế mua hàng |
2414 | 财务透明度改进计划 (cái wù tòu míng dù gǎi jìn jì huà) – Transparency improvement plan – Kế hoạch cải thiện tính minh bạch tài chính |
2415 | 采购供应商合规检查 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé guī jiǎn chá) – Compliance check for suppliers – Kiểm tra tuân thủ nhà cung cấp mua hàng |
2416 | 财务盈亏平衡分析 (cái wù yíng kuī píng héng fēn xī) – Break-even analysis – Phân tích điểm hòa vốn tài chính |
2417 | 采购物流模式优化 (cǎi gòu wù liú mó shì yōu huà) – Optimization of logistics models – Tối ưu hóa mô hình logistics mua hàng |
2418 | 财务长期负债规划 (cái wù cháng qī fù zhài guī huà) – Long-term liability planning – Lập kế hoạch nợ dài hạn tài chính |
2419 | 采购库存管理效率 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ xiào lǜ) – Inventory management efficiency for purchases – Hiệu quả quản lý hàng tồn kho mua hàng |
2420 | 财务数据可视化工具 (cái wù shù jù kě shì huà gōng jù) – Data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính |
2421 | 采购需求分析模型 (cǎi gòu xū qiú fēn xī mó xíng) – Demand analysis model for purchases – Mô hình phân tích nhu cầu mua hàng |
2422 | 财务绩效改进方案 (cái wù jì xiào gǎi jìn fāng àn) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu quả tài chính |
2423 | 采购项目成本分析 (cǎi gòu xiàng mù chéng běn fēn xī) – Cost analysis for purchasing projects – Phân tích chi phí dự án mua hàng |
2424 | 财务年度审计计划 (cái wù nián dù shěn jì jì huà) – Annual audit plan – Kế hoạch kiểm toán hàng năm tài chính |
2425 | 采购战略合作伙伴选择 (cǎi gòu zhàn lüè hé zuò huǒ bàn xuǎn zé) – Selection of strategic partners for purchases – Lựa chọn đối tác chiến lược mua hàng |
2426 | 财务流动性风险评估 (cái wù liú dòng xìng fēng xiǎn píng gū) – Liquidity risk assessment – Đánh giá rủi ro thanh khoản tài chính |
2427 | 采购供应链优化技术 (cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà jì shù) – Supply chain optimization techniques – Kỹ thuật tối ưu hóa chuỗi cung ứng mua hàng |
2428 | 财务收益分配策略 (cái wù shōu yì fēn pèi cè lüè) – Revenue allocation strategy – Chiến lược phân bổ lợi nhuận tài chính |
2429 | 采购报价谈判技能 (cǎi gòu bào jià tán pàn jì néng) – Quotation negotiation skills – Kỹ năng đàm phán báo giá mua hàng |
2430 | 财务资产负债表分析 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối tài sản tài chính |
2431 | 采购运输成本分摊 (cǎi gòu yùn shū chéng běn fēn tān) – Transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển mua hàng |
2432 | 采购市场趋势预测 (cǎi gòu shì chǎng qū shì yù cè) – Market trend forecasting for purchases – Dự báo xu hướng thị trường mua hàng |
2433 | 财务信息安全管理 (cái wù xìn xī ān quán guǎn lǐ) – Information security management – Quản lý an ninh thông tin tài chính |
2434 | 采购审批权限分配 (cǎi gòu shěn pī quán xiàn fēn pèi) – Approval authority allocation for purchases – Phân quyền phê duyệt mua hàng |
2435 | 财务内部控制制度 (cái wù nèi bù kòng zhì zhì dù) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
2436 | 采购合同履约保证金 (cǎi gòu hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – Performance bond for contracts – Tiền bảo chứng thực hiện hợp đồng mua hàng |
2437 | 财务应收账款分析 (cái wù yìng shōu zhàng kuǎn fēn xī) – Accounts receivable analysis – Phân tích các khoản phải thu tài chính |
2438 | 采购需求计划编制 (cǎi gòu xū qiú jì huà biān zhì) – Preparation of demand plans – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
2439 | 财务资金周转计划 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn jì huà) – Cash flow turnover plan – Kế hoạch luân chuyển tiền mặt tài chính |
2440 | 采购合规性审查 (cǎi gòu hé guī xìng shěn chá) – Compliance review for purchases – Xem xét tuân thủ mua hàng |
2441 | 财务风险预测模型 (cái wù fēng xiǎn yù cè mó xíng) – Risk prediction model – Mô hình dự đoán rủi ro tài chính |
2442 | 采购物资分类管理 (cǎi gòu wù zī fēn lèi guǎn lǐ) – Categorized management of materials – Quản lý phân loại vật tư mua hàng |
2443 | 财务资金分配机制 (cái wù zī jīn fēn pèi jī zhì) – Fund allocation mechanism – Cơ chế phân bổ quỹ tài chính |
2444 | 采购价格监控系统 (cǎi gòu jià gé jiān kòng xì tǒng) – Price monitoring system for purchases – Hệ thống giám sát giá mua hàng |
2445 | 财务收入和支出对比 (cái wù shōu rù hé zhī chū duì bǐ) – Income and expenditure comparison – So sánh thu nhập và chi tiêu tài chính |
2446 | 采购流程合规风险 (cǎi gòu liú chéng hé guī fēng xiǎn) – Compliance risk in processes – Rủi ro tuân thủ trong quy trình mua hàng |
2447 | 财务资产评估模型 (cái wù zī chǎn píng gū mó xíng) – Asset evaluation model – Mô hình đánh giá tài sản tài chính |
2448 | 采购订单优先级排序 (cǎi gòu dìng dān yōu xiān jí pái xù) – Order prioritization – Xếp hạng ưu tiên đơn hàng mua hàng |
2449 | 财务内部审计计划 (cái wù nèi bù shěn jì jì huà) – Internal audit plan – Kế hoạch kiểm toán nội bộ tài chính |
2450 | 采购合同条款谈判 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn tán pàn) – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng mua hàng |
2451 | 财务预算执行率 (cái wù yù suàn zhí xíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách tài chính |
2452 | 采购物资配送效率 (cǎi gòu wù zī pèi sòng xiào lǜ) – Material distribution efficiency – Hiệu quả phân phối vật tư mua hàng |
2453 | 财务长期投资策略 (cái wù cháng qī tóu zī cè lüè) – Long-term investment strategy – Chiến lược đầu tư dài hạn tài chính |
2454 | 采购合同违约赔偿 (cǎi gòu hé tóng wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng mua hàng |
2455 | 财务报表数据分析 (cái wù bào biǎo shù jù fēn xī) – Financial statement analysis – Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính |
2456 | 采购供应商合作协议 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp mua hàng |
2457 | 财务应付账款清理 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn qīng lǐ) – Accounts payable clearing – Xử lý các khoản phải trả tài chính |
2458 | 采购物流跟踪系统 (cǎi gòu wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics mua hàng |
2459 | 财务经营绩效考核 (cái wù jīng yíng jì xiào kǎo hé) – Business performance assessment – Đánh giá hiệu suất kinh doanh tài chính |
2460 | 采购项目风险缓解计划 (cǎi gòu xiàng mù fēng xiǎn huǎn jiě jì huà) – Risk mitigation plan for purchasing projects – Kế hoạch giảm thiểu rủi ro dự án mua hàng |
2461 | 财务收支平衡方案 (cái wù shōu zhī píng héng fāng àn) – Income and expenditure balance plan – Kế hoạch cân đối thu chi tài chính |
2462 | 采购流程操作手册 (cǎi gòu liú chéng cāo zuò shǒu cè) – Operation manual for purchasing processes – Sổ tay hướng dẫn vận hành quy trình mua hàng |
2463 | 财务投资回报率分析 (cái wù tóu zī huí bào lǜ fēn xī) – Return on investment analysis – Phân tích tỷ lệ lợi nhuận đầu tư tài chính |
2464 | 采购合同履行风险 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn) – Contract performance risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng mua hàng |
2465 | 采购物资紧急采购程序 (cǎi gòu wù zī jǐn jí cǎi gòu chéng xù) – Emergency procurement procedures – Quy trình mua hàng khẩn cấp |
2466 | 财务成本核算规则 (cái wù chéng běn hé suàn guī zé) – Cost accounting rules – Quy tắc hạch toán chi phí tài chính |
2467 | 采购供应商信用评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng xìn yòng píng gū) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp mua hàng |
2468 | 财务长期融资计划 (cái wù cháng qī róng zī jì huà) – Long-term financing plan – Kế hoạch tài trợ dài hạn tài chính |
2469 | 采购库存控制模型 (cǎi gòu kù cún kòng zhì mó xíng) – Inventory control model – Mô hình kiểm soát tồn kho mua hàng |
2470 | 财务现金流量预测 (cái wù xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền tài chính |
2471 | 采购合同仲裁条款 (cǎi gòu hé tóng zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clause in contracts – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng mua hàng |
2472 | 财务信息披露标准 (cái wù xìn xī pī lù biāo zhǔn) – Information disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố thông tin tài chính |
2473 | 采购需求计划调整 (cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of demand plans – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu mua hàng |
2474 | 财务绩效考核指标 (cái wù jì xiào kǎo hé zhǐ biāo) – Performance assessment indicators – Chỉ số đánh giá hiệu quả tài chính |
2475 | 采购供应商管理策略 (cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ cè lüè) – Supplier management strategy – Chiến lược quản lý nhà cung cấp mua hàng |
2476 | 采购物流成本控制 (cǎi gòu wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics mua hàng |
2477 | 财务资本结构优化 (cái wù zī běn jié gòu yōu huà) – Capital structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn tài chính |
2478 | 采购退货流程记录 (cǎi gòu tuì huò liú chéng jì lù) – Return process records – Ghi nhận quy trình trả hàng mua hàng |
2479 | 财务风险缓解策略 (cái wù fēng xiǎn huǎn jiě cè lüè) – Risk mitigation strategies – Chiến lược giảm thiểu rủi ro tài chính |
2480 | 采购货物验收标准 (cǎi gòu huò wù yàn shōu biāo zhǔn) – Goods acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa mua hàng |
2481 | 财务数据准确性审核 (cái wù shù jù zhǔn què xìng shěn hé) – Data accuracy audit – Kiểm tra độ chính xác dữ liệu tài chính |
2482 | 采购支付方式选择 (cǎi gòu zhī fù fāng shì xuǎn zé) – Selection of payment methods – Lựa chọn phương thức thanh toán mua hàng |
2483 | 财务内部控制优化 (cái wù nèi bù kòng zhì yōu huà) – Internal control optimization – Tối ưu hóa kiểm soát nội bộ tài chính |
2484 | 采购项目成本预测 (cǎi gòu xiàng mù chéng běn yù cè) – Cost forecasting for purchasing projects – Dự báo chi phí dự án mua hàng |
2485 | 财务经营效率提升 (cái wù jīng yíng xiào lǜ tí shēng) – Operational efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả hoạt động tài chính |
2486 | 财务税务风险管理 (cái wù shuì wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Tax risk management – Quản lý rủi ro thuế tài chính |
2487 | 采购合同履行监控 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiān kòng) – Monitoring of contract performance – Giám sát thực hiện hợp đồng mua hàng |
2488 | 财务资产流动性评估 (cái wù zī chǎn liú dòng xìng píng gū) – Liquidity assessment of assets – Đánh giá tính thanh khoản tài sản tài chính |
2489 | 采购政策合规性分析 (cǎi gòu zhèng cè hé guī xìng fēn xī) – Policy compliance analysis – Phân tích tuân thủ chính sách mua hàng |
2490 | 财务资金流动控制 (cái wù zī jīn liú dòng kòng zhì) – Fund flow control – Kiểm soát dòng tiền tài chính |
2491 | 采购供应商风险管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supplier risk management – Quản lý rủi ro nhà cung cấp mua hàng |
2492 | 财务报表合并规则 (cái wù bào biǎo hé bìng guī zé) – Consolidated financial statement rules – Quy tắc hợp nhất báo cáo tài chính |
2493 | 采购预算成本分配 (cǎi gòu yù suàn chéng běn fēn pèi) – Budget cost allocation – Phân bổ chi phí ngân sách mua hàng |
2494 | 财务系统数据安全 (cái wù xì tǒng shù jù ān quán) – Financial data security – Bảo mật dữ liệu hệ thống tài chính |
2495 | 采购质量保证协议 (cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng xié yì) – Quality assurance agreement – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng mua hàng |
2496 | 财务内部沟通机制 (cái wù nèi bù gōu tōng jī zhì) – Internal communication mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ tài chính |
2497 | 采购订单流转效率 (cǎi gòu dìng dān liú zhuǎn xiào lǜ) – Order flow efficiency – Hiệu quả luân chuyển đơn hàng mua hàng |
2498 | 财务支出优先级排序 (cái wù zhī chū yōu xiān jí pái xù) – Expenditure prioritization – Sắp xếp ưu tiên chi tiêu tài chính |
2499 | 采购合同定价模型 (cǎi gòu hé tóng dìng jià mó xíng) – Contract pricing model – Mô hình định giá hợp đồng mua hàng |
2500 | 财务风险预警系统 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng xì tǒng) – Risk warning system – Hệ thống cảnh báo rủi ro tài chính |
2501 | 采购市场动态分析 (cǎi gòu shì chǎng dòng tài fēn xī) – Market dynamics analysis – Phân tích động thái thị trường mua hàng |
2502 | 财务投资结构调整 (cái wù tóu zī jié gòu tiáo zhěng) – Investment structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu đầu tư tài chính |
2503 | 采购物资包装标准 (cǎi gòu wù zī bāo zhuāng biāo zhǔn) – Material packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói vật tư mua hàng |
2504 | 财务报销流程管理 (cái wù bào xiāo liú chéng guǎn lǐ) – Expense reimbursement process – Quản lý quy trình hoàn trả chi phí tài chính |
2505 | 采购应急预案制定 (cǎi gòu yìng jí yù àn zhì dìng) – Development of emergency plans – Xây dựng kế hoạch khẩn cấp mua hàng |
2506 | 财务数据分析报表 (cái wù shù jù fēn xī bào biǎo) – Data analysis reports – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
2507 | 采购合约风险防范 (cǎi gòu hé yuē fēng xiǎn fáng fàn) – Contract risk prevention – Phòng ngừa rủi ro hợp đồng mua hàng |
2508 | 财务资产清算程序 (cái wù zī chǎn qīng suàn chéng xù) – Asset liquidation procedures – Quy trình thanh lý tài sản tài chính |
2509 | 采购团队绩效评估 (cǎi gòu tuán duì jì xiào píng gū) – Team performance evaluation – Đánh giá hiệu suất đội ngũ mua hàng |
2510 | 财务税务报表编制 (cái wù shuì wù bào biǎo biān zhì) – Tax statement preparation – Lập báo cáo thuế tài chính |
2511 | 采购技术支持服务 (cǎi gòu jì shù zhī chí fú wù) – Technical support services – Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật mua hàng |
2512 | 财务预算调整机制 (cái wù yù suàn tiáo zhěng jī zhì) – Budget adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh ngân sách tài chính |
2513 | 采购物流成本预测 (cǎi gòu wù liú chéng běn yù cè) – Logistics cost forecasting – Dự báo chi phí logistics mua hàng |
2514 | 财务会计核算标准 (cái wù huì jì hé suàn biāo zhǔn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2515 | 采购付款进度跟踪 (cǎi gòu fù kuǎn jìn dù gēn zōng) – Payment progress tracking – Theo dõi tiến độ thanh toán mua hàng |
2516 | 采购物资运输合同 (cǎi gòu wù zī yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển vật tư mua hàng |
2517 | 财务年度审计报告 (cái wù nián dù shěn jì bào gào) – Annual audit report – Báo cáo kiểm toán hàng năm tài chính |
2518 | 采购订单交货跟踪 (cǎi gòu dìng dān jiāo huò gēn zōng) – Delivery tracking for orders – Theo dõi giao hàng đơn đặt hàng mua hàng |
2519 | 采购风险管理框架 (cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ kuàng jià) – Procurement risk management framework – Khung quản lý rủi ro mua hàng |
2520 | 采购供应商质量评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng zhì liàng píng gū) – Supplier quality evaluation – Đánh giá chất lượng nhà cung cấp mua hàng |
2521 | 财务资金流入管理 (cái wù zī jīn liú rù guǎn lǐ) – Cash inflow management – Quản lý dòng tiền vào tài chính |
2522 | 采购资金预算控制 (cǎi gòu zī jīn yù suàn kòng zhì) – Procurement budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
2523 | 财务报告编制规则 (cái wù bào gào biān zhì guī zé) – Financial reporting rules – Quy tắc lập báo cáo tài chính |
2524 | 采购产品质量控制 (cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm mua hàng |
2525 | 财务资金使用报告 (cái wù zī jīn shǐ yòng bào gào) – Fund utilization report – Báo cáo sử dụng vốn tài chính |
2526 | 采购合规性审查 (cǎi gòu hé guī xìng shěn chá) – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ mua hàng |
2527 | 财务税务规划报告 (cái wù shuì wù guī huà bào gào) – Tax planning report – Báo cáo kế hoạch thuế tài chính |
2528 | 采购物资存储管理 (cǎi gòu wù zī cún chǔ guǎn lǐ) – Material storage management – Quản lý lưu trữ vật tư mua hàng |
2529 | 财务成本分析报告 (cái wù chéng běn fēn xī bào gào) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí tài chính |
2530 | 采购供应商评审程序 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn chéng xù) – Supplier evaluation procedure – Quy trình đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
2531 | 财务支出审批流程 (cái wù zhī chū shěn pī liú chéng) – Expense approval process – Quy trình phê duyệt chi tiêu tài chính |
2532 | 采购预算执行情况 (cǎi gòu yù suàn zhí xíng qíng kuàng) – Procurement budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách mua hàng |
2533 | 财务收入管理系统 (cái wù shōu rù guǎn lǐ xì tǒng) – Revenue management system – Hệ thống quản lý thu nhập tài chính |
2534 | 采购资金支付流程 (cǎi gòu zī jīn zhī fù liú chéng) – Payment process for procurement funds – Quy trình thanh toán vốn mua hàng |
2535 | 财务分析报告编制 (cái wù fēn xī bào gào biān zhì) – Financial analysis report preparation – Lập báo cáo phân tích tài chính |
2536 | 财务报表准确性检查 (cái wù bào biǎo zhǔn què xìng jiǎn chá) – Financial statement accuracy check – Kiểm tra độ chính xác báo cáo tài chính |
2537 | 采购成本核算方法 (cǎi gòu chéng běn hé suàn fāng fǎ) – Cost accounting methods – Phương pháp hạch toán chi phí mua hàng |
2538 | 财务审计跟踪记录 (cái wù shěn jì gēn zōng jì lù) – Audit tracking records – Ghi chép theo dõi kiểm toán tài chính |
2539 | 采购供货期管理 (cǎi gòu gōng huò qī guǎn lǐ) – Delivery time management – Quản lý thời gian giao hàng mua hàng |
2540 | 财务数据审计工作 (cái wù shù jù shěn jì gōng zuò) – Data audit work – Công việc kiểm toán dữ liệu tài chính |
2541 | 采购协议违约处理 (cǎi gòu xié yì wéí yuē chǔ lǐ) – Breach of contract handling – Xử lý vi phạm hợp đồng mua hàng |
2542 | 财务现金流量管理 (cái wù xiàn jīn liú liàng guǎn lǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền tài chính |
2543 | 采购供应商合同管理 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ) – Supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
2544 | 财务收入确认规则 (cái wù shōu rù quèrèn guī zé) – Revenue recognition rules – Quy tắc công nhận thu nhập tài chính |
2545 | 采购产品质量检验 (cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm mua hàng |
2546 | 财务投资分析报告 (cái wù tóu zī fēn xī bào gào) – Investment analysis report – Báo cáo phân tích đầu tư tài chính |
2547 | 采购付款周期管理 (cǎi gòu fù kuǎn zhōu qī guǎn lǐ) – Payment cycle management – Quản lý chu kỳ thanh toán mua hàng |
2548 | 财务风险评估报告 (cái wù fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
2549 | 采购供应商绩效评估 (cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào píng gū) – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp mua hàng |
2550 | 财务成本控制分析 (cái wù chéng běn kòng zhì fēn xī) – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí tài chính |
2551 | 采购合同履行情况 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng mua hàng |
2552 | 财务预算监控系统 (cái wù yù suàn jiān kòng xì tǒng) – Budget monitoring system – Hệ thống giám sát ngân sách tài chính |
2553 | 采购资金回收管理 (cǎi gòu zī jīn huí shōu guǎn lǐ) – Procurement fund recovery management – Quản lý thu hồi vốn mua hàng |
2554 | 财务报表审计方法 (cái wù bào biǎo shěn jì fāng fǎ) – Financial statement audit methods – Phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính |
2555 | 采购供货时间管理 (cǎi gòu gōng huò shí jiān guǎn lǐ) – Delivery time management – Quản lý thời gian cung cấp hàng mua hàng |
2556 | 财务年度预算编制 (cái wù nián dù yù suàn biān zhì) – Annual budget preparation – Lập ngân sách hàng năm tài chính |
2557 | 采购订单付款安排 (cǎi gòu dìng dān fù kuǎn ān pái) – Payment arrangement for purchase orders – Sắp xếp thanh toán đơn đặt hàng mua hàng |
2558 | 财务报告准确性核查 (cái wù bào gào zhǔn què xìng hé chá) – Financial report accuracy check – Kiểm tra tính chính xác của báo cáo tài chính |
2559 | 采购合同条款管理 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn guǎn lǐ) – Contract clause management – Quản lý điều khoản hợp đồng mua hàng |
2560 | 财务资金支付审批 (cái wù zī jīn zhī fù shěn pī) – Fund payment approval – Phê duyệt thanh toán vốn tài chính |
2561 | 采购库存管理系统 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho vật tư mua hàng |
2562 | 财务费用报告编制 (cái wù fèi yòng bào gào biān zhì) – Expense report preparation – Lập báo cáo chi phí tài chính |
2563 | 采购支付凭证管理 (cǎi gòu zhī fù píng zhèng guǎn lǐ) – Payment voucher management – Quản lý chứng từ thanh toán mua hàng |
2564 | 财务资金流动性分析 (cái wù zī jīn liú dòng xìng fēn xī) – Liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản của vốn tài chính |
2565 | 采购合同风险管理 (cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng mua hàng |
2566 | 采购支付进度追踪 (cǎi gòu zhī fù jìn dù zhuī zōng) – Payment progress tracking – Theo dõi tiến độ thanh toán mua hàng |
2567 | 财务数据分析方法 (cái wù shù jù fēn xī fāng fǎ) – Data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu tài chính |
2568 | 采购付款方式调整 (cǎi gòu fù kuǎn fāng shì tiáo zhěng) – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán mua hàng |
2569 | 财务内部审计制度 (cái wù nèi bù shěn jì zhì dù) – Internal audit system – Hệ thống kiểm toán nội bộ tài chính |
2570 | 采购支付时效性管理 (cǎi gòu zhī fù shí xiào xìng guǎn lǐ) – Payment timeliness management – Quản lý tính kịp thời thanh toán mua hàng |
2571 | 财务预算执行报告 (cái wù yù suàn zhí xíng bào gào) – Budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách tài chính |
2572 | 采购供应商评估模型 (cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū mó xíng) – Supplier evaluation model – Mô hình đánh giá nhà cung cấp mua hàng |
2573 | 财务资金分配规则 (cái wù zī jīn fēn pèi guī zé) – Fund allocation rules – Quy tắc phân bổ vốn tài chính |
2574 | 采购物资采购单 (cǎi gòu wù zī cǎi gòu dān) – Material purchase order – Đơn đặt hàng vật tư mua hàng |
2575 | 采购支付结算 (cǎi gòu zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán quyết toán mua hàng |
2576 | 财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2577 | 采购订单审批 (cǎi gòu dìng dān shěn pī) – Purchase order approval – Phê duyệt đơn đặt hàng mua hàng |
2578 | 采购货物清单 (cǎi gòu huò wù qīng dān) – Goods list – Danh sách hàng hóa mua hàng |
2579 | 财务资金使用监控 (cái wù zī jīn shǐ yòng jiān kòng) – Fund utilization monitoring – Giám sát sử dụng vốn tài chính |
2580 | 采购支付通知 (cǎi gòu zhī fù tōng zhī) – Payment notice – Thông báo thanh toán mua hàng |
2581 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng) – Budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách tài chính |
2582 | 采购付款审核 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2583 | 财务资金风险评估 (cái wù zī jīn fēng xiǎn píng gū) – Fund risk assessment – Đánh giá rủi ro vốn tài chính |
2584 | 采购进度报告 (cǎi gòu jìn dù bào gào) – Progress report – Báo cáo tiến độ mua hàng |
2585 | 财务报表修订 (cái wù bào biǎo xiū dìng) – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
2586 | 采购合同管理平台 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ píng tái) – Contract management platform – Nền tảng quản lý hợp đồng mua hàng |
2587 | 财务报告风险管理 (cái wù bào gào fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial report risk management – Quản lý rủi ro báo cáo tài chính |
2588 | 采购合同履行跟踪 (cǎi gòu hé tóng lǚ xíng gēn zōng) – Contract performance tracking – Theo dõi việc thực hiện hợp đồng mua hàng |
2589 | 财务成本预算控制 (cái wù chéng běn yù suàn kòng zhì) – Cost budget control – Kiểm soát ngân sách chi phí tài chính |
2590 | 采购支付核算 (cǎi gòu zhī fù hé suàn) – Payment accounting – Hạch toán thanh toán mua hàng |
2591 | 财务报表审计标准 (cái wù bào biǎo shěn jì biāo zhǔn) – Audit standards for financial statements – Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
2592 | 采购物资管理系统 (cǎi gòu wù zī guǎn lǐ xì tǒng) – Material management system – Hệ thống quản lý vật tư mua hàng |
2593 | 财务支出预测 (cái wù zhī chū yù cè) – Expense forecasting – Dự báo chi phí tài chính |
2594 | 采购付款计划 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà) – Payment plan – Kế hoạch thanh toán mua hàng |
2595 | 财务审计目标 (cái wù shěn jì mù biāo) – Audit objectives – Mục tiêu kiểm toán tài chính |
2596 | 采购风险控制 (cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì) – Procurement risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng |
2597 | 财务审计工作流程 (cái wù shěn jì gōng zuò liú chéng) – Audit work process – Quy trình công việc kiểm toán tài chính |
2598 | 采购付款审批 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
2599 | 财务税务报告 (cái wù shuì wù bào gào) – Tax report – Báo cáo thuế tài chính |
2600 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng mua hàng |
2601 | 财务账目核对 (cái wù zhàng mù hé duì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
2602 | 采购资金监控 (cǎi gòu zī jīn jiān kòng) – Fund monitoring – Giám sát vốn mua hàng |
2603 | 财务报表准备 (cái wù bào gào zhǔn bèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2604 | 采购付款审核流程 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé liú chéng) – Payment audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
2605 | 采购物资库存管理 (cǎi gòu wù zī kù cún guǎn lǐ) – Inventory management of materials – Quản lý kho vật tư mua hàng |
2606 | 财务资金流入 (cái wù zī jīn liú rù) – Fund inflow – Dòng vốn tài chính vào |
2607 | 采购付款记录 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù) – Payment records – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
2608 | 财务审计标准化 (cái wù shěn jì biāo zhǔn huà) – Standardization of audit standards – Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán tài chính |
2609 | 采购供应商合同 (cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp mua hàng |
2610 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
2611 | 采购付款进度 (cǎi gòu fù kuǎn jìn dù) – Payment progress – Tiến độ thanh toán mua hàng |
2612 | 采购付款计划表 (cǎi gòu fù kuǎn jì huà biǎo) – Payment schedule – Bảng kế hoạch thanh toán mua hàng |
2613 | 财务资金流出 (cái wù zī jīn liú chū) – Fund outflow – Dòng vốn tài chính ra |
2614 | 采购支付审批 (cǎi gòu zhī fù shěn pī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
2615 | 财务预算管理系统 (cái wù yù suàn guǎn lǐ xì tǒng) – Budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách tài chính |
2616 | 采购款项清算 (cǎi gòu kuǎn xiàng qīng suàn) – Payment clearing – Giải quyết thanh toán mua hàng |
2617 | 财务财务分析工具 (cái wù cái wù fēn xī gōng jù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
2618 | 采购支付调整 (cǎi gòu zhī fù tiáo zhěng) – Payment adjustment – Điều chỉnh thanh toán mua hàng |
2619 | 采购清单管理 (cǎi gòu qīng dān guǎn lǐ) – Inventory list management – Quản lý danh sách nhập hàng |
2620 | 财务管理报告 (cái wù guǎn lǐ bào gào) – Management report – Báo cáo quản lý tài chính |
2621 | 采购资金监控系统 (cǎi gòu zī jīn jiān kòng xì tǒng) – Fund monitoring system – Hệ thống giám sát vốn mua hàng |
2622 | 财务年度预算执行 (cái wù nián dù yù suàn zhí xíng) – Annual budget execution – Thực hiện ngân sách hàng năm tài chính |
2623 | 采购支付数据分析 (cǎi gòu zhī fù shù jù fēn xī) – Payment data analysis – Phân tích dữ liệu thanh toán mua hàng |
2624 | 财务报告审计流程 (cái wù bào gào shěn jì liú chéng) – Audit process for financial statements – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
2625 | 采购付款批准 (cǎi gòu fù kuǎn pī zhǔn) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
2626 | 财务收入报告 (cái wù shōu rù bào gào) – Income report – Báo cáo thu nhập tài chính |
2627 | 采购资金支付 (cǎi gòu zī jīn zhī fù) – Fund payment – Thanh toán vốn mua hàng |
2628 | 财务帐簿记录 (cái wù zhàng bù jì lù) – Ledger records – Hồ sơ sổ sách kế toán tài chính |
2629 | 采购付款审批流程 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
2630 | 采购预算管理 (cǎi gòu yù suàn guǎn lǐ) – Procurement budget management – Quản lý ngân sách mua hàng |
2631 | 采购供应商付款 (cǎi gòu gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
2632 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2633 | 采购发票管理 (cǎi gòu fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn mua hàng |
2634 | 财务资金调配 (cái wù zī jīn diào pèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn tài chính |
2635 | 采购验收报告 (cǎi gòu yàn shōu bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa mua |
2636 | 财务部门沟通 (cái wù bù mén gōu tōng) – Financial department communication – Giao tiếp bộ phận tài chính |
2637 | 采购付款流程 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng) – Payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
2638 | 采购发票验证 (cǎi gòu fā piào yàn zhèng) – Invoice verification – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
2639 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù) – Audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính |
2640 | 采购付款确认 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
2641 | 采购结算明细 (cǎi gòu jié suàn míng xì) – Settlement details – Chi tiết thanh toán mua hàng |
2642 | 财务报告核对 (cái wù bào gào hé duì) – Report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính |
2643 | 采购支付处理 (cǎi gòu zhī fù chǔ lǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán mua hàng |
2644 | 财务收入分析 (cái wù shōu rù fēn xī) – Revenue analysis – Phân tích doanh thu tài chính |
2645 | 采购支付明细 (cǎi gòu zhī fù míng xì) – Payment details – Chi tiết thanh toán mua hàng |
2646 | 采购付款方式 (cǎi gòu fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
2647 | 财务审计报告分析 (cái wù shěn jì bào gào fēn xī) – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
2648 | 采购支付确认 (cǎi gòu zhī fù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán mua hàng |
2649 | 采购审核标准 (cǎi gòu shěn hé biāo zhǔn) – Procurement audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra mua hàng |
2650 | 财务资金监控报告 (cái wù zī jīn jiān kòng bào gào) – Fund monitoring report – Báo cáo giám sát vốn tài chính |
2651 | 采购付款账目 (cǎi gòu fù kuǎn zhàng mù) – Payment account – Tài khoản thanh toán mua hàng |
2652 | 采购采购成本 (cǎi gòu cǎi gòu chéng běn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
2653 | 财务数据核算 (cái wù shù jù hé suàn) – Data accounting – Hạch toán dữ liệu tài chính |
2654 | 采购收货报告 (cǎi gòu shōu huò bào gào) – Goods receipt report – Báo cáo nhận hàng mua |
2655 | 财务预算审批 (cái wù yù suàn shěn pī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách tài chính |
2656 | 采购支付流程 (cǎi gòu zhī fù liú chéng) – Payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
2657 | 采购付款单 (cǎi gòu fù kuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu thanh toán mua hàng |
2658 | 财务财务管理系统 (cái wù cái wù guǎn lǐ xì tǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
2659 | 采购物资验收 (cǎi gòu wù zī yàn shōu) – Material acceptance – Kiểm tra và nhận vật tư mua hàng |
2660 | 采购财务记录 (cǎi gòu cái wù jì lù) – Procurement financial records – Hồ sơ tài chính mua hàng |
2661 | 财务帐单管理 (cái wù zhàng dān guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn tài chính |
2662 | 采购付款协议 (cǎi gòu fù kuǎn xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán mua hàng |
2663 | 财务报告审查 (cái wù bào gào shěn chá) – Report review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2664 | 采购合同管理 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
2665 | 采购结算系统 (cǎi gòu jié suàn xì tǒng) – Settlement system – Hệ thống thanh toán mua hàng |
2666 | 采购付款报告 (cǎi gòu fù kuǎn bào gào) – Payment report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
2667 | 财务账簿管理 (cái wù zhàng bù guǎn lǐ) – Ledger management – Quản lý sổ sách kế toán tài chính |
2668 | 采购支付审核 (cǎi gòu zhī fù shěn hé) – Payment audit – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2669 | 财务会计记录 (cái wù kuài jì jì lù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán tài chính |
2670 | 采购付款数据 (cǎi gòu fù kuǎn shù jù) – Payment data – Dữ liệu thanh toán mua hàng |
2671 | 采购账目审核 (cǎi gòu zhàng mù shěn hé) – Account audit – Kiểm tra tài khoản mua hàng |
2672 | 采购审核流程 (cǎi gòu shěn hé liú chéng) – Review process – Quy trình kiểm tra mua hàng |
2673 | 财务审批流程 (cái wù shěn pī liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
2674 | 采购付款记录表 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù biǎo) – Payment record sheet – Bảng ghi chép thanh toán mua hàng |
2675 | 财务账单核对 (cái wù zhàng dān hé duì) – Invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn tài chính |
2676 | 采购支付审核流程 (cǎi gòu zhī fù shěn hé liú chéng) – Payment review process – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
2677 | 财务年度结算 (cái wù nián dù jié suàn) – Annual settlement – Thanh toán hàng năm tài chính |
2678 | 采购付款审批报告 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī bào gào) – Payment approval report – Báo cáo phê duyệt thanh toán mua hàng |
2679 | 财务分析工具包 (cái wù fēn xī gōng jù bāo) – Financial analysis toolkit – Bộ công cụ phân tích tài chính |
2680 | 采购发票结算 (cǎi gòu fā piào jié suàn) – Invoice settlement – Giải quyết hóa đơn mua hàng |
2681 | 采购预算表 (cǎi gòu yù suàn biǎo) – Procurement budget sheet – Bảng ngân sách mua hàng |
2682 | 财务报表调整表 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng biǎo) – Financial statement adjustment sheet – Bảng điều chỉnh báo cáo tài chính |
2683 | 采购付款审批表 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī biǎo) – Payment approval form – Mẫu phê duyệt thanh toán mua hàng |
2684 | 财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2685 | 采购物资审核 (cǎi gòu wù zī shěn hé) – Material review – Kiểm tra vật tư mua hàng |
2686 | 财务收入记录 (cái wù shōu rù jì lù) – Income record – Hồ sơ thu nhập tài chính |
2687 | 采购付款审批记录 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī jì lù) – Payment approval record – Hồ sơ phê duyệt thanh toán mua hàng |
2688 | 采购付款记录表格 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù biǎo gé) – Payment record form – Biểu mẫu ghi chép thanh toán mua hàng |
2689 | 采购审计报告 (cǎi gòu shěn jì bào gào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán mua hàng |
2690 | 采购付款结算 (cǎi gòu fù kuǎn jié suàn) – Payment settlement – Giải quyết thanh toán mua hàng |
2691 | 财务数据分析报告 (cái wù shù jù fēn xī bào gào) – Data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
2692 | 采购合同付款 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
2693 | 采购合同管理系统 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng) – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng mua hàng |
2694 | 财务支付记录 (cái wù zhī fù jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán tài chính |
2695 | 采购付款申请 (cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng) – Payment application – Đơn xin thanh toán mua hàng |
2696 | 财务审核标准 (cái wù shěn hé biāo zhǔn) – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
2697 | 采购发票付款 (cǎi gòu fā piào fù kuǎn) – Invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
2698 | 财务季度报告 (cái wù jì dù bào gào) – Quarterly report – Báo cáo tài chính hàng quý |
2699 | 采购数据分析 (cǎi gòu shù jù fēn xī) – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
2700 | 采购账务处理 (cǎi gòu zhàng wù chǔ lǐ) – Account processing – Xử lý tài khoản mua hàng |
2701 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào) – Annual report – Báo cáo tài chính hàng năm |
2702 | 财务资金报表 (cái wù zī jīn bào biǎo) – Fund report – Báo cáo vốn tài chính |
2703 | 采购合同审查 (cǎi gòu hé tóng shěn chá) – Contract review – Xem xét hợp đồng mua hàng |
2704 | 采购付款确认书 (cǎi gòu fù kuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán mua hàng |
2705 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá) – Budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
2706 | 采购付款记录表单 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù biǎo dān) – Payment record form – Mẫu ghi chép thanh toán mua hàng |
2707 | 采购合同财务审核 (cǎi gòu hé tóng cái wù shěn hé) – Contract financial review – Kiểm tra tài chính hợp đồng mua hàng |
2708 | 采购付款政策 (cǎi gòu fù kuǎn zhèng cè) – Payment policy – Chính sách thanh toán mua hàng |
2709 | 采购财务审查 (cǎi gòu cái wù shěn chá) – Financial review of procurement – Kiểm tra tài chính mua hàng |
2710 | 财务报告总结 (cái wù bào biǎo zǒng jié) – Financial report summary – Tóm tắt báo cáo tài chính |
2711 | 采购发票付款确认 (cǎi gòu fā piào fù kuǎn quèrèn) – Invoice payment confirmation – Xác nhận thanh toán hóa đơn mua hàng |
2712 | 财务资金调配报告 (cái wù zī jīn diào pèi bào gào) – Fund allocation report – Báo cáo phân bổ vốn tài chính |
2713 | 采购审核表单 (cǎi gòu shěn hé biǎo dān) – Review form – Mẫu kiểm tra mua hàng |
2714 | 财务成本报告 (cái wù chéng běn bào gào) – Cost report – Báo cáo chi phí tài chính |
2715 | 采购合同支付 (cǎi gòu hé tóng zhī fù) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
2716 | 财务账目分类 (cái wù zhàng mù fēn lèi) – Account classification – Phân loại tài khoản tài chính |
2717 | 采购支付状态 (cǎi gòu zhī fù zhuàng tài) – Payment status – Trạng thái thanh toán mua hàng |
2718 | 财务记录存档 (cái wù jì lù cún dàng) – Record archiving – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2719 | 采购订单财务审计 (cǎi gòu dìng dān cái wù shěn jì) – Purchase order financial audit – Kiểm toán tài chính đơn hàng mua |
2720 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng) – Fund flow – Dòng tiền tài chính |
2721 | 采购报告分析 (cǎi gòu bào gào fēn xī) – Procurement report analysis – Phân tích báo cáo mua hàng |
2722 | 采购付款结算单 (cǎi gòu fù kuǎn jié suàn dān) – Payment settlement form – Biểu mẫu giải quyết thanh toán mua hàng |
2723 | 采购付款审核 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé) – Payment review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2724 | 财务年度计划 (cái wù nián dù jì huà) – Annual financial plan – Kế hoạch tài chính hàng năm |
2725 | 采购账单审查 (cǎi gòu zhàng dān shěn chá) – Invoice review – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2726 | 财务会计合规性 (cái wù kuài jì hé guī xìng) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán tài chính |
2727 | 采购物资财务审核 (cǎi gòu wù zī cái wù shěn hé) – Material financial review – Kiểm tra tài chính vật tư mua hàng |
2728 | 财务支出计划 (cái wù zhī chū jì huà) – Expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu tài chính |
2729 | 采购付款结算周期 (cǎi gòu fù kuǎn jié suàn zhōu qī) – Payment settlement cycle – Chu kỳ giải quyết thanh toán mua hàng |
2730 | 财务资产报告 (cái wù zī chǎn bào gào) – Asset report – Báo cáo tài sản tài chính |
2731 | 采购付款政策分析 (cǎi gòu fù kuǎn zhèng cè fēn xī) – Payment policy analysis – Phân tích chính sách thanh toán mua hàng |
2732 | 采购发票审查 (cǎi gòu fā piào shěn chá) – Invoice inspection – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2733 | 财务审核标准流程 (cái wù shěn hé biāo zhǔn liú chéng) – Audit standard process – Quy trình tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2734 | 采购合同付款审核 (cǎi gòu hé tóng fù kuǎn shěn hé) – Contract payment review – Kiểm tra thanh toán hợp đồng mua hàng |
2735 | 财务支付申请 (cái wù zhī fù shēn qǐng) – Payment request – Đơn xin thanh toán tài chính |
2736 | 采购付款审核意见 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé yì jiàn) – Payment review feedback – Phản hồi kiểm tra thanh toán mua hàng |
2737 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận thu nhập tài chính |
2738 | 财务预算执行分析 (cái wù yù suàn zhí xíng fēn xī) – Budget execution analysis – Phân tích thực hiện ngân sách tài chính |
2739 | 采购发票支付 (cǎi gòu fā piào zhī fù) – Invoice payment – Thanh toán hóa đơn mua hàng |
2740 | 财务支出分析 (cái wù zhī chū fēn xī) – Expenditure analysis – Phân tích chi tiêu tài chính |
2741 | 采购采购订单审核 (cǎi gòu cǎi gòu dìng dān shěn hé) – Purchase order audit – Kiểm tra đơn hàng mua |
2742 | 采购发票确认 (cǎi gòu fā piào quèrèn) – Invoice confirmation – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
2743 | 财务现金流报告 (cái wù xiàn jīn liú bào gào) – Cash flow report – Báo cáo dòng tiền tài chính |
2744 | 采购货款支付 (cǎi gòu huò kuǎn zhī fù) – Goods payment – Thanh toán tiền hàng mua |
2745 | 采购物品财务核算 (cǎi gòu wù pǐn cái wù hé suàn) – Material financial accounting – Kế toán tài chính vật tư mua hàng |
2746 | 财务账单对账 (cái wù zhàng dān duì zhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
2747 | 采购付款文件 (cǎi gòu fù kuǎn wén jiàn) – Payment documents – Tài liệu thanh toán mua hàng |
2748 | 财务报销审核 (cái wù bào xiāo shěn hé) – Reimbursement review – Kiểm tra hoàn trả tài chính |
2749 | 采购付款审核流程 (cǎi gòu fù kuǎn shěn hé liú chéng) – Payment review process – Quy trình kiểm tra thanh toán mua hàng |
2750 | 采购资金核算 (cǎi gòu zī jīn hé suàn) – Procurement fund accounting – Kế toán quỹ mua hàng |
2751 | 财务核对工作 (cái wù hé duì gōng zuò) – Financial reconciliation work – Công việc đối chiếu tài chính |
2752 | 采购发票处理 (cǎi gòu fā piào chǔ lǐ) – Invoice processing – Xử lý hóa đơn mua hàng |
2753 | 财务核算流程 (cái wù hé suàn liú chéng) – Accounting process – Quy trình kế toán tài chính |
2754 | 采购付款申请表 (cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng biǎo) – Payment request form – Mẫu đơn xin thanh toán mua hàng |
2755 | 财务对账单 (cái wù duì zhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu tài khoản tài chính |
2756 | 采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Procurement cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
2757 | 采购收款记录 (cǎi gòu shōu kuǎn jì lù) – Payment receipt record – Hồ sơ nhận thanh toán mua hàng |
2758 | 财务核算标准 (cái wù hé suàn biāo zhǔn) – Accounting standard – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2759 | 采购费用审核 (cǎi gòu fèi yòng shěn hé) – Expense review – Kiểm tra chi phí mua hàng |
2760 | 财务利润报告 (cái wù lì rùn bào gào) – Profit report – Báo cáo lợi nhuận tài chính |
2761 | 采购采购计划 (cǎi gòu cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
2762 | 财务审计记录 (cái wù shěn jì jì lù) – Audit records – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
2763 | 财务凭证审核 (cái wù píng zhèng shěn hé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ tài chính |
2764 | 采购发票确认流程 (cǎi gòu fā piào quèrèn liú chéng) – Invoice confirmation process – Quy trình xác nhận hóa đơn mua hàng |
2765 | 财务费用报销 (cái wù fèi yòng bào xiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí tài chính |
2766 | 采购合同支付审批 (cǎi gòu hé tóng zhī fù shěn pī) – Contract payment approval – Phê duyệt thanh toán hợp đồng mua hàng |
2767 | 采购付款审查 (cǎi gòu fù kuǎn shěn chá) – Payment review – Kiểm tra thanh toán mua hàng |
2768 | 财务账单支付 (cái wù zhàng dān zhī fù) – Account payment – Thanh toán tài khoản tài chính |
2769 | 采购货款付款 (cǎi gòu huò kuǎn fù kuǎn) – Goods payment – Thanh toán tiền hàng mua |
2770 | 财务费用计划 (cái wù fèi yòng jì huà) – Expense plan – Kế hoạch chi phí tài chính |
2771 | 采购货物发票 (cǎi gòu huò wù fā piào) – Goods invoice – Hóa đơn hàng hóa mua |
2772 | 采购付款记录 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
2773 | 财务资金审核 (cái wù zī jīn shěn hé) – Fund review – Kiểm tra quỹ tài chính |
2774 | 采购付款发票 (cǎi gòu fù kuǎn fā piào) – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán mua hàng |
2775 | 财务结算单 (cái wù jié suàn dān) – Settlement form – Biểu mẫu thanh toán tài chính |
2776 | 采购发票收据 (cǎi gòu fā piào shōu jù) – Invoice receipt – Biên lai hóa đơn mua hàng |
2777 | 财务现金支付 (cái wù xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt tài chính |
2778 | 采购采购审批 (cǎi gòu cǎi gòu shěn pī) – Procurement approval – Phê duyệt mua hàng |
2779 | 采购单据审核 (cǎi gòu dān jù shěn hé) – Document review – Kiểm tra tài liệu mua hàng |
2780 | 财务结算审核 (cái wù jié suàn shěn hé) – Settlement review – Kiểm tra thanh toán tài chính |
2781 | 采购付款核算 (cǎi gòu fù kuǎn hé suàn) – Payment accounting – Kế toán thanh toán mua hàng |
2782 | 采购发票财务处理 (cǎi gòu fā piào cái wù chǔ lǐ) – Invoice financial processing – Xử lý tài chính hóa đơn mua hàng |
2783 | 财务资产审核 (cái wù zī chǎn shěn hé) – Asset review – Kiểm tra tài sản tài chính |
2784 | 采购付款凭证 (cǎi gòu fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán mua hàng |
2785 | 财务资金管理 (cái wù zī jīn guǎn lǐ) – Fund management – Quản lý quỹ tài chính |
2786 | 采购库存管理 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng mua |
2787 | 财务付款审批 (cái wù fù kuǎn shěn pī) – Payment approval – Phê duyệt thanh toán tài chính |
2788 | 采购付款文件审核 (cǎi gòu fù kuǎn wén jiàn shěn hé) – Payment document review – Kiểm tra tài liệu thanh toán mua hàng |
2789 | 采购报账流程 (cǎi gòu bào zhàng liú chéng) – Expense reporting process – Quy trình báo cáo chi phí mua hàng |
2790 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng) – Fund flow – Dòng chảy quỹ tài chính |
2791 | 采购收款核算 (cǎi gòu shōu kuǎn hé suàn) – Receipt accounting – Kế toán thu tiền mua hàng |
2792 | 财务差异分析 (cái wù chā yì fēn xī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính |
2793 | 采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
2794 | 财务账目审核 (cái wù zhàng mù shěn hé) – Account audit – Kiểm toán sổ sách tài chính |
2795 | 采购合同付款 (cǎi gòu hé tóng zhī fù) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
2796 | 财务负债管理 (cái wù fù zhài guǎn lǐ) – Liability management – Quản lý nợ phải trả tài chính |
2797 | 采购采购条款 (cǎi gòu cǎi gòu tiáo kuǎn) – Procurement terms – Điều khoản mua hàng |
2798 | 财务报告书 (cái wù bào gào shū) – Financial report – Báo cáo tài chính |
2799 | 财务账务处理 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ) – Account processing – Xử lý kế toán tài chính |
2800 | 财务资金监控 (cái wù zī jīn jiān kòng) – Fund monitoring – Giám sát quỹ tài chính |
2801 | 采购合同结算 (cǎi gòu hé tóng jié suàn) – Contract settlement – Thanh toán hợp đồng mua hàng |
2802 | 财务对账工作 (cái wù duì zhàng gōng zuò) – Account reconciliation work – Công việc đối chiếu tài khoản tài chính |
2803 | 采购收货管理 (cǎi gòu shōu huò guǎn lǐ) – Goods receipt management – Quản lý nhận hàng mua |
2804 | 财务结算审核流程 (cái wù jié suàn shěn hé liú chéng) – Settlement audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán tài chính |
2805 | 采购付款汇总 (cǎi gòu fù kuǎn huì zǒng) – Payment summary – Tóm tắt thanh toán mua hàng |
2806 | 采购退货处理 (cǎi gòu tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hoàn trả hàng mua |
2807 | 采购账单核对 (cǎi gòu zhàng dān hé duì) – Invoice verification – Xác minh hóa đơn mua hàng |
2808 | 财务审计系统 (cái wù shěn jì xì tǒng) – Audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính |
2809 | 采购付款明细 (cǎi gòu fù kuǎn míng xì) – Payment details – Chi tiết thanh toán mua hàng |
2810 | 财务收款处理 (cái wù shōu kuǎn chǔ lǐ) – Receipt processing – Xử lý thu tiền tài chính |
2811 | 采购结算报告 (cǎi gòu jié suàn bào gào) – Settlement report – Báo cáo thanh toán mua hàng |
2812 | 财务账务监督 (cái wù zhàng wù jiān dū) – Account supervision – Giám sát kế toán tài chính |
2813 | 采购预算执行 (cǎi gòu yù suàn zhí xíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách mua hàng |
2814 | 采购支付处理 (cǎi gòu zhī fù chǔ lǐ) – Payment handling – Xử lý thanh toán mua hàng |
2815 | 采购账单确认 (cǎi gòu zhàng dān quèrèn) – Invoice confirmation – Xác nhận hóa đơn mua hàng |
2816 | 采购支付审批流程 (cǎi gòu zhī fù shěn pī liú chéng) – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán mua hàng |
2817 | 财务审计报告书 (cái wù shěn jì bào gào shū) – Audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
2818 | 采购库存核对 (cǎi gòu kù cún hé duì) – Inventory reconciliation – Đối chiếu tồn kho mua hàng |
2819 | 财务付款计划 (cái wù fù kuǎn jì huà) – Payment scheduling – Lên kế hoạch thanh toán tài chính |
2820 | 采购账单审核 (cǎi gòu zhàng dān shěn hé) – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2821 | 采购收款审核 (cǎi gòu shōu kuǎn shěn hé) – Receipt review – Kiểm tra tiền thu mua hàng |
2822 | 财务决算分析 (cái wù jué suàn fēn xī) – Final accounts analysis – Phân tích quyết toán tài chính |
2823 | 采购合同付款确认 (cǎi gòu hé tóng zhī fù quèrèn) – Contract payment confirmation – Xác nhận thanh toán hợp đồng mua hàng |
2824 | 财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
2825 | 采购账目整理 (cǎi gòu zhàng mù zhěng lǐ) – Account organization – Sắp xếp sổ sách tài khoản mua hàng |
2826 | 财务年度结算 (cái wù nián dù jié suàn) – Year-end settlement – Thanh toán cuối năm tài chính |
2827 | 采购支付记录 (cǎi gòu zhī fù jì lù) – Payment record – Hồ sơ thanh toán mua hàng |
2828 | 采购进货报告 (cǎi gòu jìn huò bào gào) – Goods receipt report – Báo cáo nhận hàng mua |
2829 | 采购付款核对 (cǎi gòu fù kuǎn hé duì) – Payment reconciliation – Đối chiếu thanh toán mua hàng |
2830 | 采购发票核算 (cǎi gòu fā piào hé suàn) – Invoice accounting – Kế toán hóa đơn mua hàng |
2831 | 财务资产负债管理 (cái wù zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả tài chính |
2832 | 采购退货核算 (cǎi gòu tuì huò hé suàn) – Return accounting – Kế toán hoàn trả hàng mua |
2833 | 财务支出控制 (cái wù zhī chū kòng zhì) – Expense control – Kiểm soát chi phí tài chính |
2834 | 采购付款情况 (cǎi gòu fù kuǎn qíng kuàng) – Payment status – Tình trạng thanh toán mua hàng |
2835 | 采购付款明细表 (cǎi gòu fù kuǎn míng xì biǎo) – Payment details table – Bảng chi tiết thanh toán mua hàng |
2836 | 财务成本控制系统 (cái wù chéng běn kòng zhì xì tǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí tài chính |
2837 | 采购订单付款 (cǎi gòu dìng dān zhī fù) – Order payment – Thanh toán đơn đặt hàng mua |
2838 | 财务月度结算 (cái wù yuè dù jié suàn) – Monthly settlement – Thanh toán hàng tháng tài chính |
2839 | 采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn đặt hàng mua |
2840 | 财务交易记录 (cái wù jiāo yì jì lù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch tài chính |
2841 | 采购收货登记表 (cǎi gòu shōu huò dēng jì biǎo) – Goods receipt registration form – Biểu mẫu đăng ký nhận hàng mua |
2842 | 财务资金流量 (cái wù zī jīn liú liàng) – Fund flow – Dòng chảy quỹ tài chính |
2843 | 采购发票审核 (cǎi gòu fā piào shěn hé) – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn mua hàng |
2844 | 采购付款记录表 (cǎi gòu fù kuǎn jì lù biǎo) – Payment record form – Biểu mẫu hồ sơ thanh toán mua hàng |
2845 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù) – Fund allocation – Phân bổ quỹ tài chính |
2846 | 采购合同执行 (cǎi gòu hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
ChineMaster Edu – Nơi Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Nghiệp và Chất Lượng Cao
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, hay còn được biết đến với tên gọi ChineMaster Edu hoặc Chinese Master Education, là địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sứ mệnh đào tạo các thế hệ học viên giỏi tiếng Trung, ChineMaster Edu đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục ngôn ngữ này.
Master Edu – Giáo Dục Tiếng Trung Toàn Diện
Master Edu là cụm từ viết tắt của ChineMaster Edu và Chinese Master Education, thể hiện khát vọng mang đến chương trình học tiếng Trung hiện đại và toàn diện. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học đa dạng:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho mọi lứa tuổi và trình độ, giúp học viên tự tin giao tiếp trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Được thiết kế để giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực Hán ngữ HSK, từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung, cao cấp: Tập trung vào kỹ năng nói và phát âm chuẩn, dựa trên các tiêu chí của kỳ thi HSKK quốc tế.
Giáo Trình Độc Quyền Của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Các khóa học tại ChineMaster Edu được xây dựng dựa trên bộ giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập trung tâm. Bộ giáo trình này bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ giao tiếp: Cập nhật các tình huống giao tiếp thực tế và phong phú.
Giáo trình HSK: Hỗ trợ học viên ôn luyện hiệu quả để đạt thành tích cao trong kỳ thi HSK.
Giáo trình HSKK: Giúp học viên cải thiện khả năng phát âm và nói tiếng Trung chuẩn xác.
Hệ Thống Livestream Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Điểm nổi bật của ChineMaster Edu là việc livestream giáo án giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày trên các nền tảng như YouTube, Facebook, và TikTok. Điều này không chỉ giúp học viên học tập thuận tiện mà còn mang đến cơ hội tiếp cận kiến thức miễn phí cho cộng đồng yêu thích tiếng Trung.
Vì Sao Nên Chọn ChineMaster Edu?
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Phương pháp học hiện đại: Ứng dụng công nghệ và giáo trình tiên tiến.
Môi trường học tập lý tưởng: Không gian lớp học thoải mái, hỗ trợ tối đa cho học viên.
Hỗ trợ học viên 24/7: Trung tâm luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập.
Để biết thêm chi tiết về các khóa học hoặc đăng ký học, bạn có thể đến trực tiếp trung tâm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, hoặc theo dõi các buổi livestream trên các nền tảng mạng xã hội của trung tâm.
Hãy gia nhập ChineMaster Edu ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả!
Master Edu – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster: Nơi Đào Tạo Hán Ngữ Đỉnh Cao
Master Edu, viết tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, là thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với trụ sở chính đặt tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster đã khẳng định vị thế số một trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên sâu và toàn diện.
Thương Hiệu ChineMaster – Nơi Hội Tụ Đỉnh Cao Giáo Dục Hán Ngữ
ChineMaster là thương hiệu độc quyền được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với tâm huyết và kinh nghiệm lâu năm, ông đã phát triển ChineMaster thành hệ thống đào tạo chuyên nghiệp với các khóa học đỉnh cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên.
Danh Mục Khóa Học Phong Phú Và Toàn Diện
ChineMaster mang đến một loạt khóa học đa dạng, từ cơ bản đến chuyên sâu, phù hợp cho mọi đối tượng:
1. Khóa Học Tiếng Trung Học Thuật và Giao Tiếp
Tiếng Trung giao tiếp thực dụng.
Tiếng Trung HSK (từ cấp 1 đến cấp 9).
Tiếng Trung HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp).
2. Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Ngành
Tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung logistics và vận chuyển hàng hóa.
Tiếng Trung vận chuyển Trung – Việt.
Tiếng Trung dành cho ngành kế toán, kiểm toán.
3. Khóa Học Tiếng Trung Theo Nhu Cầu Công Việc
Tiếng Trung văn phòng, công sở.
Tiếng Trung công xưởng, công nghiệp.
Tiếng Trung buôn bán, kinh doanh, doanh nghiệp.
4. Khóa Học Tiếng Trung Đặc Thù
Tiếng Trung biên phiên dịch.
Tiếng Trung dịch thuật chuyên sâu.
Tiếng Trung nhập hàng tận gốc (Taobao, 1688, Tmall).
Tiếng Trung tìm nguồn hàng cạnh tranh.
5. Khóa Học Tiếng Hoa TOCFL
Các cấp độ từ Band A đến Band C, phục vụ học viên có nhu cầu thi chứng chỉ quốc tế.
Hệ Thống Giáo Trình Độc Quyền
ChineMaster tự hào sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền, được xây dựng bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các tài liệu này không chỉ cập nhật, khoa học mà còn được thiết kế sát với thực tế, giúp học viên nhanh chóng ứng dụng vào công việc và cuộc sống.
Hệ Thống Livestream Học Tiếng Trung Toàn Quốc
ChineMaster không ngừng nâng cao trải nghiệm học tập qua việc phát sóng livestream mỗi ngày trên các nền tảng phổ biến như YouTube, Facebook, và TikTok. Học viên có thể dễ dàng tiếp cận nội dung bài giảng dù ở bất cứ đâu, đảm bảo không bỏ lỡ kiến thức quan trọng.
ChineMaster – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Người Học Tiếng Trung
Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Với kinh nghiệm giảng dạy thực tế, tận tâm hỗ trợ học viên.
Chương trình học đa dạng: Phù hợp với mọi mục tiêu học tập, từ giao tiếp hàng ngày đến chuyên sâu chuyên ngành.
Cơ sở vật chất hiện đại: Không gian học tập thoải mái, trang thiết bị hỗ trợ đầy đủ.
Uy tín hàng đầu: ChineMaster được công nhận là trung tâm tiếng Trung chất lượng TOP 1 tại Việt Nam.
Đăng Ký Học Tập Ngay Tại ChineMaster Edu!
Hãy đến với ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, hoặc theo dõi các buổi livestream để trải nghiệm chất lượng giáo dục đỉnh cao.
ChineMaster Edu – Nơi Khởi Đầu Hành Trình Chinh Phục Tiếng Trung!
Trung Tâm Luyện Thi HSK & HSKK THANHXUANHSK – Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín Hàng Đầu
Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội là địa chỉ đáng tin cậy dành cho những ai mong muốn chinh phục chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK từ cơ bản đến nâng cao. Đây cũng là một phần của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, được sáng lập và dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam.
Hệ Thống Đào Tạo Chứng Chỉ HSK và HSKK Chuyên Sâu
Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp với chương trình học bài bản, được thiết kế phù hợp với từng cấp độ:
HSK 1 đến HSK 9: Giúp học viên xây dựng nền tảng từ vựng và ngữ pháp vững chắc, đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế.
HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Tập trung nâng cao kỹ năng nghe, nói và phát âm chuẩn, đảm bảo học viên tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Giáo Trình Độc Quyền Được Biên Soạn Bởi Thạc Sĩ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Phù hợp với học viên mới bắt đầu.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Đào tạo chuyên sâu cho học viên trình độ trung và cao cấp.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Thiết kế sát với đề thi thực tế, giúp học viên tối ưu hóa kết quả thi.
Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín TOP 1 Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Với chất lượng đào tạo vượt trội và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trung tâm đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn học viên. Các yếu tố làm nên uy tín của trung tâm bao gồm:
Chất lượng đào tạo toàn diện: Tập trung cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp bài giảng trực tiếp và trực tuyến qua các nền tảng như YouTube, Facebook, TikTok.
Học liệu phong phú và thực tiễn: Giáo trình độc quyền, hàng vạn video bài giảng miễn phí được livestream mỗi ngày.
Livestream Giảng Dạy Tiếng Trung Mỗi Ngày
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập hệ thống ChineMaster, trực tiếp giảng dạy và livestream hàng ngày, mang đến cơ hội học tập miễn phí và chất lượng cao cho mọi người. Nội dung bài giảng được cập nhật liên tục, bao quát từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học viên.
Lý Do Nên Chọn Trung Tâm Luyện Thi HSK & HSKK THANHXUANHSK
Chuyên môn hàng đầu: Hệ thống giáo trình được biên soạn bởi chuyên gia Hán ngữ hàng đầu Việt Nam.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm: Tận tâm hướng dẫn từng học viên.
Phương pháp học linh hoạt: Kết hợp học trực tiếp và trực tuyến, tối ưu hóa thời gian và hiệu quả.
Kết quả thực tế: Học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK và HSKK quốc tế.
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, hoặc theo dõi các buổi livestream hàng ngày để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.
Trung tâm luyện thi HSK HSKK THANHXUANHSK – Nơi biến ước mơ chinh phục Hán ngữ của bạn thành hiện thực!
Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân không chỉ nổi tiếng nhờ chất lượng đào tạo mà còn vì sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Dưới đây là những đánh giá chi tiết từ học viên đã tham gia các khóa học.
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Trần Minh Hằng
Đánh giá:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung với mục tiêu giao tiếp tốt trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Master Edu đã hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người có phong cách giảng dạy rất cuốn hút, luôn tạo cảm giác thoải mái và khích lệ học viên. Giáo trình được thiết kế bài bản, các tình huống thực tế như mua sắm, hỏi đường, giao tiếp nơi công sở được lồng ghép một cách thông minh. Thầy không chỉ giảng dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn hướng dẫn cách phát âm chuẩn và luyện nghe thông qua các đoạn hội thoại thực tế.
Sau 4 tháng học, tôi cảm nhận rõ sự tiến bộ của mình khi có thể tự tin nói chuyện với đồng nghiệp người Trung Quốc. Điều tôi yêu thích nhất là thầy Vũ luôn chú trọng tới từng học viên, lắng nghe khó khăn và đưa ra giải pháp phù hợp. Đây là khóa học mà tôi nghĩ bất kỳ ai muốn sử dụng tiếng Trung trong đời sống đều nên tham gia.”
2. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Đình Phúc
Đánh giá:
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn, tôi cần học tiếng Trung để trao đổi công việc với đối tác nước ngoài. Sau khi tìm hiểu nhiều nơi, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu. Đây là khóa học thực sự khác biệt và mang tính chuyên môn cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng giáo trình rất chi tiết, bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật, từ vựng chuyên ngành và cả những cách diễn đạt mà chỉ người trong ngành mới hiểu.
Điều làm tôi cảm thấy hài lòng là mỗi buổi học đều có thời gian luyện tập thực tế. Chúng tôi được thực hành mô phỏng các tình huống giao tiếp trong công việc, từ thuyết trình dự án đến thảo luận kỹ thuật. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu giúp tôi xử lý tình huống giao tiếp khó khăn. Kết thúc khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất đáng giá cho những ai làm trong lĩnh vực công nghệ cao.”
3. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Thu Trang
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế vi mạch và luôn cảm thấy khó khăn khi phải giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi vượt qua nỗi sợ hãi đó. Giáo trình của khóa học rất chuyên sâu, bao quát tất cả các chủ đề liên quan đến vi mạch, từ thiết kế đến sản xuất.
Phương pháp giảng dạy của thầy Vũ rất khoa học. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp học viên thực hành bằng cách phân tích các tài liệu kỹ thuật và trao đổi qua các cuộc hội thoại giả định. Ngoài ra, thầy rất kiên nhẫn giải đáp từng thắc mắc và luôn động viên chúng tôi vượt qua giới hạn bản thân. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về cách làm việc và văn hóa của các đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học mà tôi chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp của mình.”
4. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
Học viên: Phạm Văn Tuấn
Đánh giá:
“Tôi là kỹ sư trong ngành điện tử và luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp từ Trung Quốc. Sau khi tham khảo nhiều trung tâm, tôi quyết định chọn Master Edu vì khóa học chuyên sâu về tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn. Điều tôi ấn tượng nhất là chương trình học được thiết kế rất bài bản và chi tiết.
Trong suốt khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn không chỉ từ vựng chuyên ngành mà còn các cụm từ thông dụng trong giao tiếp kỹ thuật. Các bài học về phân tích tài liệu kỹ thuật, trao đổi qua email, và cách thuyết trình về sản phẩm được thầy lồng ghép rất khéo léo. Một điểm cộng lớn là thầy luôn chú trọng thực hành, đưa ra các tình huống giả lập để chúng tôi luyện tập. Sau 3 tháng học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi trực tiếp với đối tác nước ngoài. Đây thực sự là khóa học mà bất kỳ ai trong ngành điện tử cũng nên tham gia nếu muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung.”
5. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Nguyễn Quốc Dũng
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi cần học tiếng Trung để giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp người Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu là lựa chọn đúng đắn. Nội dung khóa học được xây dựng rất sát với thực tế ngành CNTT, từ thuật ngữ lập trình, hệ thống mạng đến các công cụ phần mềm phổ biến.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn am hiểu sâu về lĩnh vực công nghệ. Điều này giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức mà không cảm thấy xa lạ. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành giao tiếp nhóm, mô phỏng các cuộc họp hoặc trình bày dự án bằng tiếng Trung. Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý giá trong cách làm việc với người Trung Quốc, giúp tôi tránh được những hiểu lầm không đáng có. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn học được cách làm việc hiệu quả hơn. Đây là khóa học mà tôi rất hài lòng.”
6. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Trần Thị Hương Giang
Đánh giá:
“Là người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng tiếng Trung thương mại là một kỹ năng không thể thiếu. Khóa học tại Master Edu giúp tôi không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu thêm về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc.
Trong khóa học, tôi được học từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu giao tiếp khi đàm phán hợp đồng, trao đổi qua email, và cách trình bày báo cáo. Phần thực hành thường xuyên giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác. Điều tôi rất thích là thầy Vũ luôn lấy ví dụ thực tế, chia sẻ các tình huống thường gặp trong đàm phán thương mại và cách xử lý hiệu quả. Sau 4 tháng học, tôi đã ký thành công hai hợp đồng lớn với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi thăng tiến trong sự nghiệp.”
7. Khóa học tiếng Trung Dầu khí
Học viên: Phạm Minh Hòa
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu là giải pháp tuyệt vời giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn. Nội dung khóa học rất sát với nhu cầu thực tế, bao gồm các thuật ngữ về khai thác, vận chuyển, và thăm dò dầu khí.
Điều đặc biệt là thầy Nguyễn Minh Vũ luôn đặt học viên vào những tình huống thực tế, chẳng hạn như trình bày kế hoạch khai thác, trao đổi hợp đồng hoặc giải thích các vấn đề kỹ thuật. Ngoài ra, thầy còn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc, điều này rất quan trọng khi làm việc trong lĩnh vực quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc, đồng thời đạt được kết quả tốt hơn trong công việc.”
8. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Lê Minh Tùng
Đánh giá:
“Do công việc bận rộn và không có nhiều thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp, tôi đã quyết định thử khóa học tiếng Trung online tại Master Edu. Đây thực sự là quyết định đúng đắn vì khóa học này mang lại sự linh hoạt tuyệt vời. Với phương pháp giảng dạy trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian hay không gian.
Điều tôi ấn tượng nhất là các bài giảng được thiết kế rất dễ hiểu và dễ tiếp cận. Thầy Vũ sử dụng nhiều công cụ học trực tuyến như video, tài liệu, bài tập thực hành và thậm chí là các buổi học trực tiếp qua Zoom, giúp tôi thực hành giao tiếp hiệu quả. Các chủ đề học cũng rất phong phú, từ tiếng Trung cơ bản đến tiếng Trung chuyên ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt, không chỉ có thể giao tiếp tốt hơn mà còn tự tin hơn khi tham gia các cuộc hội thoại trong công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng của khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa nâng cao sau này.”
9. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Phan Thanh Sơn
Đánh giá:
“Tôi đã học tiếng Trung khá lâu nhưng chưa từng tham gia một khóa học nào có hệ thống và bài bản như khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu. Mục tiêu của tôi là thi HSK để có thể học tập và làm việc tại Trung Quốc, vì vậy tôi cần một chương trình học hiệu quả và được tổ chức rõ ràng. Khóa học này đã đáp ứng hoàn hảo mọi yêu cầu của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một lộ trình học rất khoa học, giúp học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp có thể tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hệ thống. Các bài kiểm tra HSK được đưa vào chương trình giảng dạy đều bám sát đề thi thực tế, giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi. Ngoài việc học ngữ pháp và từ vựng, thầy còn chú trọng vào kỹ năng nghe và đọc hiểu, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi đạt HSK 5 và nhận được học bổng du học Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.”
10. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp
Học viên: Đỗ Thị Lan
Đánh giá:
“Tôi đăng ký khóa học tiếng Trung HSKK tại Master Edu vì muốn nâng cao kỹ năng nói của mình. Khóa học được chia thành 3 cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp, mỗi cấp độ đều giúp tôi phát triển dần dần từ cơ bản đến nâng cao.
Điều tôi thích nhất ở khóa học này là phương pháp giảng dạy của thầy Vũ rất gần gũi và hiệu quả. Thầy luôn tạo không khí lớp học thoải mái, khuyến khích học viên thực hành giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn trong việc phát âm và trả lời câu hỏi. Thầy còn cho chúng tôi làm các bài kiểm tra HSKK để làm quen với cấu trúc đề thi, từ đó chuẩn bị tâm lý tốt hơn khi bước vào kỳ thi thực tế. Sau khi hoàn thành cả 3 cấp độ của khóa học, tôi đã tự tin tham gia kỳ thi HSKK và đạt kết quả cao. Đây thực sự là khóa học rất hữu ích cho những ai muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung.”
11. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Vũ Thị Bích Ngọc
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong ngành logistics và thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu. Đây là khóa học rất phù hợp với công việc của tôi, giúp tôi học được những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vận chuyển, kho bãi và logistics quốc tế.
Giáo trình của khóa học được xây dựng rất chi tiết và sát thực tế, thầy Nguyễn Minh Vũ sử dụng các tình huống thực tế trong công việc để giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong ngành logistics. Thầy còn tổ chức các buổi thực hành giao tiếp để học viên có thể nâng cao khả năng trao đổi và xử lý tình huống. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi đàm phán với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề liên quan đến logistics một cách hiệu quả. Tôi đánh giá cao chất lượng của khóa học và rất hài lòng với kết quả đạt được.”
12. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Lâm Hoàng Nam
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là rất cần thiết để thuận tiện trong giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và đầy đủ về các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, từ cách lập hợp đồng, trao đổi thanh toán, đến quy trình vận chuyển và hải quan.
Thầy Vũ luôn đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc. Các buổi học trực tiếp cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống bất ngờ trong công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc và cảm thấy công việc của mình trở nên thuận lợi hơn. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích.”
13. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm hiểu và nhập hàng từ các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc. Tôi là chủ một cửa hàng online và luôn gặp khó khăn khi tìm nguồn hàng trên Taobao và 1688. Khóa học đã giúp tôi làm quen với các từ vựng và cụm từ phổ biến trên các nền tảng này, từ đó tôi có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với người bán và đàm phán giá cả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về các website này và cung cấp nhiều bí quyết hữu ích khi mua hàng, như cách tìm sản phẩm chất lượng, cách thương lượng giá cả và cách giao tiếp với người bán Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nhập hàng thành công từ các nguồn uy tín và tiết kiệm rất nhiều thời gian. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai muốn làm kinh doanh online với Trung Quốc.”
14. Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Trần Văn Bảo
Đánh giá:
“Tôi bắt đầu kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và gặp nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng chất lượng, hợp pháp, và giá cả phải chăng. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu và tôi không hề thất vọng. Khóa học này rất thực tế và giúp tôi giải quyết mọi vấn đề trong quá trình nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Một điểm mạnh của khóa học là thầy luôn chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ việc tìm kiếm hàng hóa trên các nền tảng như Taobao, 1688, và Alibaba. Thầy còn hướng dẫn tôi cách kiểm tra giấy tờ, hợp đồng và các thủ tục pháp lý liên quan đến nhập khẩu. Sau khóa học, tôi đã nhập hàng thành công từ các nhà cung cấp đáng tin cậy và giảm thiểu được rủi ro. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc.”
15. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Phạm Hồng Nhung
Đánh giá:
“Là một kế toán viên, tôi luôn gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về kế toán và quyết định tham gia khóa học tại Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các khái niệm kế toán cơ bản và nâng cao, cũng như các từ vựng chuyên ngành liên quan đến thuế, tài chính và báo cáo tài chính.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học với nội dung rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là các ví dụ minh họa thực tế. Thầy luôn hướng dẫn tôi cách sử dụng các cụm từ thông dụng trong báo cáo tài chính, hợp đồng và thanh toán quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán và tài chính. Đây là khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán.”
16. Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế
Học viên: Vũ Minh Anh
Đánh giá:
“Tôi là nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu và cần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung để xử lý các giao dịch quốc tế. Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng đàm phán một cách đáng kể. Nội dung khóa học rất thực tế, bao gồm các chủ đề liên quan đến đàm phán hợp đồng, giao dịch thanh toán quốc tế, và quy trình vận chuyển hàng hóa.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy về ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, cách thức đàm phán và xử lý tình huống trong môi trường thương mại quốc tế. Thầy còn cung cấp các bài tập thực hành về giao tiếp qua email, điện thoại và các cuộc họp trực tiếp với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đạt được kết quả tốt hơn trong công việc.”
17. Khóa học tiếng Trung HSK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)
Học viên: Trần Bảo Ngọc
Đánh giá:
“Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng cảm thấy mình chưa thể đạt được trình độ cao. Quyết định tham gia khóa học HSK tại Master Edu là quyết định đúng đắn nhất. Khóa học được chia thành nhiều cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp, giúp tôi tiếp cận dần dần từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao.
Phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ rất hiệu quả, thầy luôn chú trọng đến việc thực hành và kiểm tra năng lực qua các bài kiểm tra HSK. Giáo trình được xây dựng theo đúng cấu trúc của kỳ thi HSK, giúp tôi làm quen với các dạng câu hỏi và nâng cao kỹ năng làm bài. Thầy Vũ cũng thường xuyên tổ chức các buổi học trực tuyến để học viên có thể luyện nghe và nói. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi đạt HSK 4 và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong công việc. Khóa học này thực sự giúp tôi rất nhiều và tôi sẽ tiếp tục học để đạt cấp độ cao hơn.”
18. Khóa học tiếng Trung cho Doanh nhân
Học viên: Đặng Quốc Cường
Đánh giá:
“Là một doanh nhân, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất quan trọng để mở rộng quan hệ kinh doanh và phát triển công ty tại thị trường Trung Quốc. Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung cho Doanh nhân tại Master Edu và thật sự rất hài lòng với những gì khóa học mang lại.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng kỹ năng giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến xử lý các tình huống khó khăn trong kinh doanh. Khóa học bao gồm các bài học về văn hóa doanh nghiệp, chiến lược marketing, thương mại điện tử, và cách quản lý đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán lớn và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất phù hợp cho các doanh nhân muốn mở rộng thị trường và tìm kiếm cơ hội mới tại Trung Quốc.”
19. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Xuất nhập khẩu
Học viên: Lê Thị Hương
Đánh giá:
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi luôn gặp phải những vấn đề khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về hợp đồng, thanh toán, và các thủ tục hải quan. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Xuất nhập khẩu tại Master Edu để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu rõ hơn về quy trình kinh doanh quốc tế.
Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung chuyên ngành mà còn cung cấp nhiều kiến thức thực tế về quy trình xuất nhập khẩu, cách soạn thảo hợp đồng, và những thuật ngữ quan trọng trong giao dịch thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ là giảng viên rất tận tâm, luôn giải thích cặn kẽ từng khái niệm và giúp học viên áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học cũng bao gồm nhiều tình huống giao tiếp để tôi có thể thực hành và nâng cao khả năng phản xạ. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, giao dịch nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất bổ ích cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
20. Khóa học tiếng Trung cho Người Mới Bắt Đầu
Học viên: Trần Hoàng Anh
Đánh giá:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ con số 0 vì muốn giao tiếp cơ bản với bạn bè và đồng nghiệp người Trung Quốc. Được giới thiệu về khóa học tiếng Trung cho Người Mới Bắt Đầu tại Master Edu, tôi đã quyết định thử và không hề hối tiếc. Khóa học rất dễ hiểu và phù hợp với những người mới bắt đầu như tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia khóa học thành các chủ đề rất rõ ràng từ những bài học cơ bản về phát âm, từ vựng đến ngữ pháp. Thầy rất kiên nhẫn, giải thích tỉ mỉ từng phần, giúp tôi tiếp thu nhanh chóng. Những bài học thú vị, sinh động và thực tế khiến tôi rất thích thú. Sau một thời gian học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc trong những tình huống thường gặp như mua sắm, hỏi đường, và giao tiếp trong công việc. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn bắt đầu học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.”
21. Khóa học tiếng Trung cho Du học Sinh
Học viên: Nguyễn Minh Khoa
Đánh giá:
“Là một sinh viên sắp đi du học tại Trung Quốc, tôi rất lo lắng về việc học tiếng Trung vì chưa có nền tảng vững. Khóa học tiếng Trung cho Du học Sinh tại Master Edu đã giúp tôi vượt qua những lo lắng đó. Chương trình học rất chú trọng vào việc học tiếng Trung giao tiếp trong môi trường học tập và sinh hoạt ở Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng các bài giảng rất thực tế, giúp tôi học cách giao tiếp với giáo viên, bạn bè, và làm quen với các tình huống trong cuộc sống hàng ngày như đi khám bệnh, xin thông tin, hoặc làm thủ tục hành chính. Điều tôi rất thích là thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp, đặc biệt là qua các buổi học nhóm trực tuyến. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi chuẩn bị đi du học và giao tiếp tốt hơn khi trao đổi với bạn bè Trung Quốc. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai chuẩn bị du học tại Trung Quốc.”
22. Khóa học tiếng Trung cho Nhân viên Văn phòng
Học viên: Phạm Minh Tiến
Đánh giá:
“Vì công việc là nhân viên văn phòng trong một công ty hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung cho Nhân viên Văn phòng tại Master Edu. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác Trung Quốc.
Nội dung khóa học rất thực tế, bao gồm các tình huống giao tiếp văn phòng, cách viết email công việc, làm báo cáo, và tổ chức các cuộc họp qua video với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp những lời khuyên bổ ích và phương pháp học hiệu quả. Điều tôi thích nhất là các bài học rất dễ hiểu và thầy luôn chú trọng vào thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đồng nghiệp Trung Quốc, đồng thời cải thiện hiệu quả công việc của mình. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai làm việc trong môi trường quốc tế.”
23. Khóa học tiếng Trung cho Người Đi Làm
Học viên: Nguyễn Thị Thu Trang
Đánh giá:
“Với lịch làm việc bận rộn, tôi không có nhiều thời gian để tham gia các khóa học tiếng Trung truyền thống. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung cho Người Đi Làm tại Master Edu. Đây là khóa học rất phù hợp với tôi vì nó linh hoạt về thời gian và có thể học online, giúp tôi học mọi lúc mọi nơi.
Khóa học được thiết kế dành riêng cho những người đã đi làm, vì vậy các bài học rất thực tế và có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp công việc, cách viết email, và làm báo cáo. Thầy còn cung cấp những mẹo hay về cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc, và công việc của tôi trở nên suôn sẻ hơn. Đây là khóa học rất tiện lợi và hữu ích cho những ai có công việc bận rộn nhưng vẫn muốn học tiếng Trung.”
24. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Lê Quang Huy
Đánh giá:
“Là một lập trình viên làm việc cho các dự án công nghệ với đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung chuyên ngành Công nghệ Thông tin là rất cần thiết để trao đổi công việc và phát triển các mối quan hệ hợp tác. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu và không thất vọng chút nào.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất chi tiết, cung cấp cho tôi các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến lập trình, phần mềm, mạng máy tính và các công nghệ mới. Các bài học rất dễ hiểu và có ứng dụng thực tế, giúp tôi có thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Thầy Vũ còn cho chúng tôi làm các bài tập thực hành về việc giải quyết các vấn đề công nghệ bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và giải quyết công việc kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành.”
25. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
Học viên: Phan Minh Trí
Đánh giá:
“Tôi là một kỹ sư chuyên về mạch điện bán dẫn và luôn gặp phải khó khăn khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc trong ngành. Tôi đã tìm được khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu và đây thực sự là một lựa chọn tuyệt vời.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong mạch điện bán dẫn, từ các thành phần linh kiện đến nguyên lý hoạt động của các mạch điện. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức hữu ích và những từ vựng mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy còn giúp tôi thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế trong ngành mạch điện bán dẫn, giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt và công việc với các đối tác Trung Quốc cũng trở nên suôn sẻ hơn. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai làm trong ngành công nghệ và điện tử.”
26. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Vũ Thành Trung
Đánh giá:
“Là một kỹ sư trong ngành bán dẫn, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về Chip Bán dẫn để có thể trao đổi công việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tại Master Edu đã hoàn toàn đáp ứng được mong đợi của tôi.
Khóa học được thiết kế rất chi tiết, bao gồm từ các thuật ngữ cơ bản cho đến những kiến thức chuyên sâu về công nghệ chip bán dẫn, giúp tôi làm quen với các từ vựng kỹ thuật trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giải thích các khái niệm, và các bài học đều rất thực tế, dễ hiểu. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể giao tiếp trực tiếp với các kỹ sư Trung Quốc để thảo luận về các vấn đề kỹ thuật mà không gặp phải khó khăn gì. Khóa học này thực sự rất phù hợp cho những người làm trong ngành bán dẫn và công nghệ cao.”
27. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Tiến Dũng
Đánh giá:
“Tôi là một kỹ sư nghiên cứu và phát triển trong ngành vi mạch bán dẫn, và tôi luôn gặp khó khăn trong việc đọc tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu để nâng cao khả năng ngôn ngữ và hiểu các tài liệu chuyên ngành.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất chi tiết và dễ hiểu. Những bài học về các thuật ngữ liên quan đến vi mạch, thiết kế mạch và sản xuất chip đều rất hữu ích. Thầy Vũ còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành giao tiếp qua các bài tập tình huống, giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và thảo luận với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc trong công việc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm trong ngành vi mạch bán dẫn và công nghệ cao.”
28. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Nguyễn Hữu Thắng
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất quan trọng vì Trung Quốc là một trong những đối tác lớn của công ty chúng tôi. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu và thật sự rất hài lòng với chất lượng khóa học.
Khóa học được thiết kế chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành dầu khí, từ các quy trình khai thác, lọc dầu đến các phương pháp vận chuyển và lưu trữ. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và luôn cung cấp những kiến thức rất thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khi học xong khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các hợp đồng, báo cáo và các thủ tục trong ngành dầu khí. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai làm việc trong lĩnh vực dầu khí và năng lượng.”
29. Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp
Học viên: Lương Tố Lan
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung HSKK của Master Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nói tiếng Trung của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm và giao tiếp cơ bản. Nhưng sau khi học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tiến bộ rõ rệt.
Thầy Vũ đã thiết kế khóa học theo từng cấp độ từ Sơ cấp đến Cao cấp, giúp tôi nắm vững các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Thầy luôn chú trọng vào việc thực hành giao tiếp và phát âm chuẩn. Thầy Vũ cũng thường xuyên cho học viên làm các bài kiểm tra HSKK để chúng tôi làm quen với các bài thi thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin giao tiếp và tham gia thi HSKK với kết quả tốt. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn nâng cao khả năng nói tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSKK.”
30. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Mai Thị Lan
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc để xử lý các vấn đề về vận chuyển và kho bãi. Tuy nhiên, tôi gặp không ít khó khăn khi dùng tiếng Trung để trao đổi chi tiết về các thủ tục, hợp đồng vận chuyển và các quy định pháp lý. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu và thật sự thấy đây là một sự lựa chọn đúng đắn.
Khóa học này được thiết kế chuyên sâu về các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển quốc tế, từ việc làm thủ tục hải quan đến các vấn đề về hợp đồng vận chuyển và các quy trình kho vận. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết và giảng dạy rất chi tiết, đặc biệt là cách giao tiếp trong các tình huống công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc, giải quyết nhanh chóng các vấn đề trong công việc và hiểu rõ hơn về các quy trình pháp lý trong ngành logistics. Tôi thực sự hài lòng với khóa học này và thấy nó rất thiết thực cho công việc của mình.”
31. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Thanh Bình
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu và cần giao tiếp bằng tiếng Trung trong các giao dịch, hợp đồng và thủ tục hải quan. Khóa học này đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng và cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và tận tình trong việc giải thích các khái niệm khó hiểu. Thầy không chỉ dạy chúng tôi từ vựng, mà còn giúp tôi hiểu về quy trình xuất nhập khẩu và các vấn đề pháp lý liên quan đến giao dịch quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc đàm phán và làm việc với đối tác Trung Quốc, đồng thời giảm thiểu được rất nhiều rủi ro trong công việc xuất nhập khẩu. Đây là một khóa học rất thiết thực và hiệu quả cho những ai đang làm trong lĩnh vực này.”
32. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Lê Quang Duy
Đánh giá:
“Với công việc là người quản lý việc nhập hàng từ Trung Quốc, tôi đã tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu để có thể tìm được nguồn hàng chất lượng và hợp pháp. Khóa học này thực sự rất hữu ích vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với người bán và xử lý các giao dịch trực tuyến trên Taobao và 1688.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều mẹo hay và kinh nghiệm thực tế về việc mua hàng trên các nền tảng này. Thầy cũng giúp tôi học cách sử dụng tiếng Trung trong việc giao tiếp với người bán, thương lượng giá cả, cũng như hiểu các quy trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khóa học, tôi đã có thể tự mình tìm kiếm và nhập hàng trực tiếp từ các nhà cung cấp uy tín, đồng thời giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất phù hợp cho những ai đang hoặc sẽ nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc qua các nền tảng như Taobao và 1688.”
33. Khóa học tiếng Trung Dành cho Người Mới
Học viên: Nguyễn Thị Bích Hà
Đánh giá:
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung vì muốn cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản trong công việc cũng như trong cuộc sống. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dành cho Người Mới tại Master Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được. Khóa học này phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, không yêu cầu nền tảng trước đó, vì các bài học được thiết kế rất đơn giản và dễ tiếp thu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn, luôn giải thích kỹ lưỡng và có những phương pháp giảng dạy thú vị giúp tôi học nhanh chóng. Tôi đã học được cách phát âm chuẩn, cách sử dụng từ vựng cơ bản và ngữ pháp thông dụng. Những bài học giao tiếp thực tế giúp tôi tự tin hơn trong việc nói tiếng Trung trong các tình huống đơn giản. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc, giúp công việc và cuộc sống của tôi dễ dàng hơn. Đây là một khóa học rất tốt cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung.”
34. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Vũ Thị Hoàng Lan
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là một nhân viên kinh doanh quốc tế, tôi thường xuyên phải giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng và trao đổi các vấn đề tài chính. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả hơn và sử dụng tiếng Trung một cách tự tin trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp chúng tôi học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp kinh doanh thực tế. Khóa học còn bao gồm các bài học về đàm phán hợp đồng, làm báo cáo và giao tiếp với khách hàng Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy công việc kinh doanh của mình trở nên thuận lợi và suôn sẻ hơn. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm trong ngành kinh doanh và muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.”
35. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Trần Duy Anh
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu là một trong những khóa học đáng đầu tư nhất mà tôi từng tham gia. Trước đây, tôi chỉ học tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi quyết định tham gia khóa học HSK để đạt chứng chỉ và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi từng bước chuẩn bị cho kỳ thi HSK, từ những kiến thức cơ bản đến những bài học nâng cao, bao gồm cả luyện nghe, nói, đọc và viết.
Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc làm bài thi thử và cung cấp những bài tập ôn luyện rất hiệu quả. Thầy còn giúp tôi hiểu rõ cách thức làm bài thi, giúp tôi làm quen với cấu trúc của các đề thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công việc và học tập. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi rất khuyến khích những ai muốn thi HSK tham gia.”
36. Khóa học tiếng Trung Môi trường và An toàn lao động
Học viên: Nguyễn Hồng Sơn
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực môi trường và an toàn lao động, tôi thường xuyên phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc để trao đổi thông tin về các quy trình an toàn, bảo vệ môi trường và các quy định pháp lý. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Môi trường và An toàn lao động tại Master Edu, tôi đã có sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp.
Khóa học này cung cấp những kiến thức cơ bản đến nâng cao về các thuật ngữ trong ngành môi trường và an toàn lao động. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và giải thích chi tiết về những thuật ngữ kỹ thuật phức tạp, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về các quy định, luật pháp, và các tiêu chuẩn an toàn lao động ở Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường, an toàn lao động. Khóa học này thực sự rất hữu ích và thiết thực cho những ai làm việc trong ngành môi trường và an toàn lao động.”
37. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Trương Minh Tú
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh quốc tế. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên giao tiếp với đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, xử lý thủ tục hải quan và giải quyết các vấn đề về thanh toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh. Nhưng sau khi học xong khóa học này, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kinh doanh và cung cấp những kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế như đàm phán, ký hợp đồng và xử lý tranh chấp. Thầy còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với họ. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống kinh doanh một cách hiệu quả. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm trong ngành thương mại.”
38. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Lê Tiến Dũng
Đánh giá:
“Với công việc là kế toán trưởng trong một công ty có đối tác lớn từ Trung Quốc, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu và cảm thấy rất hài lòng. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ kế toán cơ bản mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường kế toán và tài chính.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các khái niệm tài chính, thuế và các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy cũng giúp tôi luyện tập giao tiếp trong các tình huống như lập hóa đơn, báo cáo tài chính, và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các quy định kế toán của họ. Đây là một khóa học rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành kế toán và tài chính.”
39. Khóa học tiếng Trung HSK Sơ cấp
Học viên: Trần Thị Kim Chi
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung HSK Sơ cấp tại Master Edu là một bước đệm tuyệt vời cho tôi trong hành trình học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản, nhưng sau khi học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tiến bộ rõ rệt. Khóa học giúp tôi nắm vững nền tảng ngữ pháp và từ vựng cơ bản, giúp tôi giao tiếp với người Trung Quốc trong những tình huống đơn giản như chào hỏi, hỏi đường, và làm quen.
Thầy Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động tương tác. Các bài học đều rất thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào cuộc sống. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong những tình huống cơ bản. Khóa học này rất phù hợp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung.”
40. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Nguyễn Thị Minh Tâm
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung Online của Master Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia. Tôi đang làm việc tại nhà và rất bận rộn, vì vậy hình thức học online là một lựa chọn lý tưởng. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, mặc dù học qua video và lớp học trực tuyến, nhưng thầy luôn đảm bảo rằng tôi hiểu bài và có thể giao tiếp tiếng Trung hiệu quả.
Thầy Vũ sử dụng nhiều phương pháp học thú vị và thực tế, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói và đọc. Các bài học được thiết kế rất khoa học, giúp tôi học dễ dàng và không cảm thấy nhàm chán. Hơn nữa, tôi có thể học vào bất kỳ thời gian nào, rất linh hoạt và thuận tiện. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rất nhiều và có thể giao tiếp cơ bản với người Trung Quốc. Đây là khóa học rất phù hợp cho những ai không có nhiều thời gian nhưng muốn cải thiện tiếng Trung của mình.”
41. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phạm Minh Tuấn
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung khi thảo luận về các dự án công nghệ, phần mềm, và các vấn đề kỹ thuật. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu. Sau khi tham gia khóa học, tôi thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều.
Khóa học này không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành về công nghệ thông tin mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp trong môi trường công việc quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, luôn cung cấp các bài học bổ ích và thực tế, giúp tôi học được cách trao đổi về các chủ đề như phần mềm, mạng, cơ sở dữ liệu và lập trình. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các dự án công nghệ lớn. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai làm trong ngành công nghệ thông tin.”
42. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Phúc Thịnh
Đánh giá:
“Lĩnh vực chip bán dẫn đang phát triển mạnh mẽ và tôi cần giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong quá trình thảo luận và hợp tác về sản phẩm bán dẫn. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu. Sau khi học, tôi nhận thấy mình có thể hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn, từ quy trình sản xuất đến các vấn đề về bảo hành và bảo trì.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết. Thầy giúp tôi nắm vững các thuật ngữ trong ngành chip bán dẫn, đồng thời cũng chỉ dẫn tôi cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật và đàm phán hợp tác. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và dễ dàng truyền đạt các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn. Tôi rất khuyến khích các bạn trong ngành bán dẫn tham gia khóa học này.”
43. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Quốc Hùng
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn, nơi đòi hỏi khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung để có thể hợp tác với các đối tác quốc tế. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời. Khóa học này cung cấp những kiến thức cơ bản về tiếng Trung trong lĩnh vực vi mạch, giúp tôi dễ dàng trao đổi các vấn đề kỹ thuật, thiết kế vi mạch và quy trình sản xuất.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu các thuật ngữ khó và cách sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vi mạch và chip bán dẫn một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và cần học tiếng Trung chuyên ngành.”
44. Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp
Học viên: Vũ Minh Tân
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp là bước khởi đầu tuyệt vời cho tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Tôi đã tham gia khóa học tại Master Edu và thật sự rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng và ngữ pháp cơ bản mà còn chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng nghe và nói, điều này rất quan trọng khi thi HSKK.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo một không khí học tập thoải mái và dễ tiếp thu, giúp tôi tự tin khi tham gia kỳ thi. Thầy cung cấp những bài luyện tập hiệu quả và bài kiểm tra thử để tôi có thể nắm vững kỹ năng nói tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt điểm khá cao trong kỳ thi HSKK Sơ cấp và cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những ai muốn thi HSKK và nâng cao khả năng nói tiếng Trung.”
45. Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
Học viên: Trần Minh Hương
Đánh giá:
“Sau khi thi HSKK Sơ cấp, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Khóa học này tại Master Edu thực sự rất bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nói mà còn cung cấp các bài học thực tế về cách tổ chức ý tưởng, lập luận và thuyết phục trong giao tiếp tiếng Trung.
Các bài học được thiết kế rất chi tiết, giúp tôi luyện tập kỹ năng phản xạ nhanh và giao tiếp tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp trong các tình huống khó hơn và đã cải thiện rất nhiều trong kỹ năng nói. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSKK Trung cấp và nâng cao khả năng giao tiếp thực tế.”
46. Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
Học viên: Lương Thị Lan
Đánh giá:
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Master Edu thực sự là một thử thách lớn đối với tôi, nhưng cũng là một bước tiến rất quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng quan trọng, đặc biệt là cách thuyết phục, trình bày ý kiến và tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu bằng tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo và chuyên nghiệp, luôn giúp tôi luyện tập những tình huống giao tiếp phức tạp, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSKK Cao cấp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người Trung Quốc và đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi. Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK Cao cấp, tôi rất khuyên bạn tham gia khóa học này.”
47. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Lê Thị Bích Liên
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và chế biến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc trao đổi kỹ thuật và giải quyết các vấn đề liên quan đến công nghệ và quy trình sản xuất trong ngành này. Sau khi tham gia khóa học, tôi thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt.
Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật trong ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như khai thác, chế biến, vận chuyển dầu khí, cũng như cách thức giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán hợp tác quốc tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và cảm thấy rất hữu ích khi ứng dụng các kiến thức học được vào công việc hàng ngày. Khóa học này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần học tiếng Trung chuyên ngành.”
48. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Hoàng Duy
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển, thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để bàn về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, hợp đồng và các quy trình hải quan. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành của mình.
Khóa học này thực sự rất bổ ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành về vận tải, logistics, và các thủ tục hải quan. Những kiến thức này đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa một cách trôi chảy. Thầy cũng giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành logistics và vận chuyển, đặc biệt là những người có nhu cầu giao tiếp với các đối tác quốc tế.”
49. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Phan Thị Thanh Vân
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, nên giao tiếp bằng tiếng Trung là một yêu cầu bắt buộc để làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi và xử lý các công việc liên quan đến hợp đồng xuất nhập khẩu, thủ tục hải quan, và các quy định về vận chuyển quốc tế. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người rất tận tâm và nhiệt huyết. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đồng thời dạy tôi cách thức giao tiếp hiệu quả trong các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề hải quan. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các thủ tục xuất nhập khẩu một cách suôn sẻ. Đây là một khóa học rất hữu ích và thiết thực cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu.”
50. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Vũ Đức Minh
Đánh giá:
“Là người kinh doanh online, tôi thường xuyên nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và giao tiếp với nhà cung cấp, đặc biệt là về giá cả, chất lượng sản phẩm, và các vấn đề vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề đó.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ quan trọng trong việc giao dịch và nhập hàng từ Taobao và 1688. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững tiếng Trung trong việc tìm kiếm sản phẩm mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp với nhà cung cấp, thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Thầy cũng cung cấp nhiều mẹo và kinh nghiệm hữu ích giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc, và công việc kinh doanh của tôi cũng trở nên hiệu quả hơn. Đây là khóa học rất thiết thực cho những ai muốn nhập hàng từ Taobao và 1688.”
51. Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Nguyễn Thiện Cường
Đánh giá:
“Tôi là chủ một cửa hàng bán lẻ và đã bắt đầu nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc. Tuy nhiên, việc giao dịch và thương lượng với các nhà cung cấp Trung Quốc là một thách thức lớn đối với tôi, đặc biệt là trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và kiểm soát giá cả. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều kỹ năng hữu ích trong việc tìm kiếm và thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và đi sâu vào chi tiết, giúp tôi nắm vững tiếng Trung chuyên ngành nhập hàng, từ tìm kiếm sản phẩm đến đàm phán giá cả, cũng như việc kiểm tra chất lượng và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc và đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây là khóa học không thể thiếu đối với những ai muốn nhập hàng Trung Quốc tận gốc.”
52. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Trương Anh Tuấn
Đánh giá:
“Với công việc kế toán trong một công ty có đối tác từ Trung Quốc, tôi rất cần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung để xử lý các tài liệu tài chính và báo cáo kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Khóa học giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, từ báo cáo tài chính, thuế, đến các nghiệp vụ kế toán thường gặp.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn cung cấp những bài học thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Khóa học rất phù hợp cho những ai làm trong ngành kế toán và muốn giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán.”
53. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Đoàn Minh Tuấn
Đánh giá:
“Là một người làm trong ngành thương mại quốc tế, tôi luôn phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc để mua bán hàng hóa, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến thương mại. Để nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội hợp tác, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu. Khóa học đã giúp tôi tiếp cận và làm quen với rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến thương mại, xuất nhập khẩu, hợp đồng, đàm phán giá cả và thanh toán quốc tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy rõ ràng. Thầy giúp tôi học được cách giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống khó trong đàm phán, thương lượng hợp đồng. Khóa học này không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu sâu về văn hóa thương mại Trung Quốc, điều này rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp, ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy.”
54. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
Học viên: Hoàng Thị Lan
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn và thường xuyên cần trao đổi về các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả. Khóa học này đã thực sự giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành của mình.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ và kỹ năng cần thiết để có thể trao đổi về mạch điện bán dẫn, quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm và các vấn đề kỹ thuật khác. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp và đàm phán hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng vì đã nắm vững các kiến thức và kỹ năng giao tiếp trong ngành mạch điện bán dẫn. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
55. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Nguyễn Thị Thanh Hương
Đánh giá:
“Tôi đã từng học tiếng Trung một thời gian nhưng cảm thấy chưa đạt được kết quả như mong muốn. Sau khi biết đến khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu, tôi đã quyết định đăng ký tham gia. Đây là một quyết định vô cùng đúng đắn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và kiên nhẫn, giúp tôi xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc và học được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.
Khóa học không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSK mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và công việc. Thầy cung cấp nhiều tài liệu luyện tập phong phú và bài kiểm tra thử giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi HSK 9 cấp. Đây thực sự là một khóa học chất lượng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản và nâng cao trình độ của mình.”
56. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Trương Hữu Cường
Đánh giá:
“Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm, vì vậy tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu. Đây là một quyết định vô cùng đúng đắn. Khóa học Online không những rất linh hoạt mà còn rất chất lượng. Tôi có thể học bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu, điều này rất phù hợp với lịch trình công việc của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, mỗi bài giảng đều được thầy truyền đạt dễ hiểu và chi tiết. Tôi được học từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao, giúp tôi có thể giao tiếp thành thạo bằng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích và bài tập thực hành để tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Sau một thời gian học, tôi thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung giao tiếp.”
57. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Lê Minh Hà
Đánh giá:
“Tôi là kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, nên việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng để trao đổi các vấn đề liên quan đến hóa đơn, báo cáo tài chính và hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu, tôi cảm thấy mình đã học được rất nhiều điều bổ ích. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành về kế toán, từ báo cáo tài chính đến các thủ tục về thuế và hải quan.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu. Các bài học không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi thực hành kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề kế toán liên quan đến công ty. Đây là khóa học rất bổ ích cho những ai làm trong ngành kế toán và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác.”
58. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Phạm Thị Hương Giang
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các vấn đề kỹ thuật, quy trình sản xuất và công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như trong việc truyền đạt thông tin kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn một cách dễ hiểu. Thầy cũng hướng dẫn tôi các cách thức giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật và thương lượng hợp đồng. Những kiến thức tôi học được không chỉ giúp tôi làm việc tốt hơn mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về công nghệ vi mạch bán dẫn và các quy trình sản xuất. Khóa học này rất phù hợp với những ai làm việc trong ngành công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến vi mạch bán dẫn.”
59. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Vũ Đức Nam
Đánh giá:
“Với công việc liên quan đến thiết kế và sản xuất chip bán dẫn, tôi thường xuyên phải trao đổi với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các yêu cầu kỹ thuật và thảo luận về các thông số kỹ thuật của chip bán dẫn. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó một cách triệt để.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tâm giúp tôi học được những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến chip bán dẫn và các quy trình sản xuất. Khóa học rất chi tiết và giúp tôi nắm vững các kỹ năng giao tiếp chuyên sâu trong ngành này, từ việc trao đổi kỹ thuật đến thảo luận về các yêu cầu sản phẩm. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc và đã có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các cuộc họp và đàm phán hợp tác. Đây là khóa học lý tưởng cho những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
60. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Lâm Tuấn Anh
Đánh giá:
“Với công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm, thiết bị công nghệ và các vấn đề kỹ thuật. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho tôi, giúp tôi học được những thuật ngữ chuyên ngành cần thiết.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cung cấp các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi nắm vững từ vựng và cách thức giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật và thảo luận về các dự án công nghệ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể thảo luận về các dự án công nghệ một cách suôn sẻ. Khóa học rất thiết thực cho những ai làm việc trong ngành công nghệ thông tin và muốn giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
61. Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp
Học viên: Đinh Thị Lan Anh
Đánh giá:
“Mục tiêu của tôi khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK là để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK và nâng cao khả năng nói tiếng Trung. Tôi đã tham gia cả ba cấp Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp tại Master Edu và thật sự rất ấn tượng với chất lượng khóa học. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung rất nhanh và hiệu quả.
Các bài học rất thực tế và phù hợp với từng cấp độ. Thầy dạy cách phát âm chuẩn, luyện tập các tình huống giao tiếp trong đời sống và công việc, giúp tôi tự tin hơn khi nói tiếng Trung. Các bài tập và bài kiểm tra cũng được thiết kế phù hợp, giúp tôi kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình. Sau khi hoàn thành các khóa học, tôi cảm thấy khả năng nói tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp thành thạo trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Trung, khóa học HSKK tại Master Edu chính là lựa chọn tuyệt vời.”
62. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Nguyễn Minh Tâm
Đánh giá:
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định học tiếng Trung qua khóa học Online của Master Edu. Đây là một quyết định rất đúng đắn vì tôi có thể học vào bất cứ thời gian nào phù hợp với mình mà không bị giới hạn về địa điểm.
Chất lượng khóa học Online tại Master Edu rất cao. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và luôn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Các bài học được thiết kế khoa học, dễ tiếp cận, và tôi luôn cảm thấy tự tin khi học online. Thầy cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập và bài kiểm tra giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện được rất nhiều về kỹ năng nghe và nói, và có thể giao tiếp tự tin trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
63. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Trần Thị Lan
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực logistics, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các vấn đề vận chuyển, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành cũng như giao tiếp hiệu quả với đối tác. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết mọi vấn đề đó.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và chi tiết. Thầy đã cung cấp cho tôi những từ vựng và cụm từ quan trọng trong lĩnh vực logistics, từ việc quản lý đơn hàng, vận chuyển hàng hóa đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến hợp đồng vận tải quốc tế. Các bài học rất thực tế và hữu ích, giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách trôi chảy với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc một cách dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung.”
64. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Hoàng Minh
Đánh giá:
“Công việc của tôi liên quan đến xuất nhập khẩu và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ pháp lý và thương mại, đặc biệt là các giấy tờ liên quan đến vận chuyển và thanh toán quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất nhiệt tình và sâu sắc. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu được các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu mà còn giúp tôi nắm vững quy trình, thủ tục và các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế. Các bài học và bài tập thực hành cũng rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác và xử lý các tình huống trong công việc. Khóa học này thực sự rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và muốn cải thiện khả năng tiếng Trung.”
65. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Lê Thanh Tùng
Đánh giá:
“Khi tôi bắt đầu kinh doanh online và nhập hàng từ Trung Quốc, tôi gặp khó khăn trong việc giao dịch và thương lượng giá cả với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu, tôi đã có thể tự tin hơn trong việc giao dịch và hiểu rõ các thủ tục, quy trình nhập hàng từ các nền tảng này.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tình chỉ dạy tôi các mẹo vặt khi sử dụng Taobao và 1688, từ việc tìm kiếm sản phẩm cho đến cách thức liên hệ và đàm phán với nhà cung cấp. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và cách thức giao tiếp trên các nền tảng này. Sau khi học xong, tôi đã có thể nhập hàng trực tiếp từ Taobao và 1688 mà không gặp phải các vấn đề về ngôn ngữ hay thủ tục. Đây là một khóa học rất thiết thực cho những ai muốn kinh doanh online và nhập hàng từ Trung Quốc.”
66. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Phan Minh Anh
Đánh giá:
“Tôi đã bắt đầu kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm hiểu quy trình nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích về cách thức nhập hàng, đàm phán giá cả và các thủ tục hải quan.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các bước trong quy trình nhập hàng, từ việc chọn nhà cung cấp đến việc vận chuyển và thanh toán. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc và việc nhập hàng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu.”
67. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Trương Hồng Vân
Đánh giá:
“Là một kế toán viên làm việc trong công ty có đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ các vấn đề tài chính, thuế và kế toán quốc tế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân tại Master Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì mình đã học được.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy rất chuyên nghiệp và nhiệt tình. Thầy đã cung cấp cho tôi các thuật ngữ kế toán chuyên sâu và giúp tôi hiểu rõ cách thức giao dịch tài chính, báo cáo tài chính và các vấn đề liên quan đến thuế khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu thêm về quy trình kế toán quốc tế và cách thức làm việc của các công ty Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai làm trong ngành kế toán và có nhu cầu giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
68. Khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế
Học viên: Hoàng Minh Tuấn
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi thường xuyên tiếp xúc và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại quốc tế tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như đàm phán các điều khoản trong hợp đồng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy giúp tôi làm quen với các từ vựng và cụm từ phổ biến trong thương mại quốc tế, từ việc đàm phán hợp đồng, thanh toán quốc tế cho đến quản lý chuỗi cung ứng. Các bài học rất thực tế và phong phú, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và đàm phán. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp trôi chảy và xử lý các tình huống khó trong công việc. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Master Edu.”
69. Khóa học tiếng Trung HSK 4-6
Học viên: Lê Hoàng Anh
Đánh giá:
“Là một người đã học tiếng Trung từ khá lâu, tôi muốn cải thiện và chuẩn bị cho kỳ thi HSK để chứng minh trình độ tiếng Trung của mình. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 4-6 tại Master Edu, tôi thấy trình độ của mình đã được nâng lên rất nhiều. Khóa học được thiết kế bài bản và đầy đủ, giúp tôi ôn luyện từ vựng, ngữ pháp và luyện nghe, đọc hiệu quả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc giảng dạy. Thầy không chỉ giúp tôi củng cố kiến thức mà còn chia sẻ nhiều bí quyết và phương pháp học tập rất hiệu quả để chuẩn bị cho kỳ thi. Các bài kiểm tra thử của thầy rất hữu ích, giúp tôi đánh giá được tiến bộ và cải thiện những điểm yếu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi HSK. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn đạt chứng chỉ HSK.”
70. Khóa học tiếng Trung Dầu khí
Học viên: Nguyễn Đức Tuấn
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải trao đổi với các đối tác và kỹ sư Trung Quốc về các dự án khai thác, xử lý và vận chuyển dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Thầy đã cung cấp cho tôi các từ vựng và cụm từ liên quan đến ngành dầu khí, giúp tôi hiểu rõ các quy trình, tiêu chuẩn kỹ thuật và những vấn đề thường gặp trong công việc. Các bài học thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi giao tiếp trôi chảy hơn với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt và tôi có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật một cách tự tin.”
71. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh online
Học viên: Trần Ngọc Lan
Đánh giá:
“Tôi bắt đầu kinh doanh online và nhập hàng từ Trung Quốc, nhưng gặp khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh online tại Master Edu, tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ quan trọng trong kinh doanh và thương mại điện tử.
Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Các bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688 và các trang web nhập khẩu khác. Tôi đã học được cách giao tiếp, đàm phán và tìm kiếm sản phẩm phù hợp một cách hiệu quả. Khóa học này giúp tôi rất nhiều trong việc kinh doanh online, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu.”
72. Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp
Học viên: Phạm Thị Kim Anh
Đánh giá:
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Master Edu với mục tiêu nâng cao kỹ năng nói tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học HSKK từ Sơ cấp đến Cao cấp, tôi cảm thấy trình độ tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phát âm mà còn giúp tôi luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc và đời sống. Các bài giảng rất thực tế và dễ áp dụng. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống giao tiếp một cách tự tin hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Master Edu.”
73. Khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Minh Khôi
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp và trao đổi các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và thảo luận về các vấn đề kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong ngành mạch điện bán dẫn. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình và công nghệ trong ngành. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm vì những kiến thức và kỹ năng mà tôi đã học được.”
74. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh quốc tế
Học viên: Trần Quốc Đạt
Đánh giá:
“Tôi đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về hợp đồng và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh quốc tế tại Master Edu, tôi cảm thấy khá lúng túng khi trao đổi với đối tác Trung Quốc về các thuật ngữ pháp lý, thương mại và các vấn đề giao dịch quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và chuyên nghiệp. Thầy giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong thương mại quốc tế và các tình huống giao tiếp trong đàm phán hợp đồng. Các bài học thực tế giúp tôi có thể tự tin giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và đã đạt được kết quả tốt trong các thương thảo và ký kết hợp đồng. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế.”
75. Khóa học tiếng Trung Công nghệ – Thiết bị điện tử
Học viên: Nguyễn Tiến Thành
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực công nghệ và thiết bị điện tử, tôi phải giao tiếp với các đối tác và nhà sản xuất Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và quy trình sản xuất. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ – Thiết bị điện tử tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không tự tin khi trao đổi về các sản phẩm kỹ thuật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và sử dụng thuật ngữ kỹ thuật của mình đã tiến bộ rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các từ vựng liên quan đến thiết bị điện tử và công nghệ, từ cách thức làm việc trong các phòng thí nghiệm đến việc trao đổi về các sản phẩm công nghệ cao. Các bài học rất chi tiết và giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể tự tin trao đổi với đối tác Trung Quốc và thảo luận về các sản phẩm kỹ thuật một cách dễ dàng. Đây là khóa học rất thiết thực cho những ai làm việc trong ngành công nghệ điện tử.”
76. Khóa học tiếng Trung Dược phẩm
Học viên: Lê Thị Quỳnh
Đánh giá:
“Công việc của tôi liên quan đến nhập khẩu dược phẩm từ Trung Quốc, và tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ y tế, dược phẩm để giao dịch và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dược phẩm tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thông tin về sản phẩm, các hợp đồng và quy trình kiểm tra chất lượng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã cải thiện khả năng giao tiếp của mình rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành về dược phẩm, giúp tôi nắm vững cách giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực nhập khẩu dược phẩm. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình kiểm tra chất lượng, tiêu chuẩn sản phẩm và các vấn đề pháp lý liên quan đến ngành dược phẩm. Sau khóa học, tôi đã có thể làm việc hiệu quả hơn với các nhà cung cấp Trung Quốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành dược phẩm.”
77. Khóa học tiếng Trung HSK 1-3
Học viên: Phan Văn Quang
Đánh giá:
“Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và mục tiêu của tôi là đạt được chứng chỉ HSK để có thể giao tiếp tốt hơn với bạn bè và đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 1-3 tại Master Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và dễ hiểu trong cách giảng dạy. Thầy giúp tôi nắm vững các từ vựng cơ bản, ngữ pháp và cách phát âm chuẩn. Các bài giảng và bài tập thực hành rất bổ ích, giúp tôi luyện nghe và đọc tốt hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK. Khóa học rất phù hợp cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn đạt chứng chỉ HSK.”
78. Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật xây dựng
Học viên: Lê Đức Toàn
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành xây dựng, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án xây dựng và hợp đồng liên quan đến vật liệu xây dựng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kỹ thuật xây dựng tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và trao đổi về các vấn đề trong xây dựng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy giúp tôi học các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong xây dựng, từ việc thảo luận về vật liệu xây dựng đến việc trao đổi các quy trình xây dựng trong các dự án. Các bài học thực tế rất dễ áp dụng vào công việc của tôi. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, giúp công việc trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
79. Khóa học tiếng Trung Quản trị doanh nghiệp
Học viên: Đào Quốc Hưng
Đánh giá:
“Là giám đốc điều hành của một công ty hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc, tôi cần phải nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung để đàm phán và ký kết hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quản trị doanh nghiệp tại Master Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt, đặc biệt trong các vấn đề liên quan đến quản lý, điều hành và thương thảo hợp đồng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp, cung cấp các kiến thức rất thực tế về cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh và các thuật ngữ quản trị doanh nghiệp. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể thương thảo và ký kết hợp đồng một cách suôn sẻ hơn, cũng như quản lý công việc hiệu quả hơn. Khóa học này rất phù hợp cho những ai làm việc trong lĩnh vực quản trị và muốn giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
80. Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Thị Thanh Mai
Đánh giá:
“Làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, tôi thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics & Vận chuyển tại Master Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và hiểu các điều khoản hợp đồng vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu. Thầy giúp tôi học các từ vựng và cụm từ quan trọng trong logistics, từ việc đàm phán hợp đồng vận chuyển đến giải quyết các vấn đề thủ tục hải quan. Khóa học rất thực tế, tôi có thể áp dụng ngay vào công việc và đã cải thiện khả năng xử lý các tình huống trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp thông thạo và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
81. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Phạm Minh Tân
Đánh giá:
“Là một người mới bắt đầu làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ, hợp đồng và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi nhận thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và cách thức giao dịch trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy còn chia sẻ những bí quyết để tôi có thể đàm phán hợp đồng và xử lý các tình huống khó trong công việc. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hằng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đã cải thiện được hiệu quả công việc rất nhiều.”
82. Khóa học tiếng Trung Taobao & 1688
Học viên: Hoàng Thị Lan Anh
Đánh giá:
“Vì công việc kinh doanh online, tôi cần phải nhập hàng từ các trang web của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao & 1688 tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, đọc hiểu thông tin sản phẩm và liên lạc với nhà cung cấp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch và mua hàng trên các trang web này.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy và cung cấp cho tôi các kiến thức cần thiết để sử dụng các nền tảng này hiệu quả. Thầy không chỉ giúp tôi học các từ vựng tiếng Trung cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ quy trình nhập hàng, các điều khoản thanh toán và giao nhận hàng hóa. Sau khóa học, tôi có thể tự tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc một cách dễ dàng, giúp công việc kinh doanh của tôi trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn.”
83. Khóa học tiếng Trung Kế toán & Tài chính
Học viên: Vũ Minh Đức
Đánh giá:
“Làm kế toán trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao dịch tài chính, kiểm tra chứng từ và xử lý các vấn đề liên quan đến kế toán. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán & Tài chính tại Master Edu, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán, tài chính, giúp tôi hiểu rõ hơn các chứng từ tài chính, hợp đồng và quy trình thanh toán. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi xử lý các vấn đề tài chính trong công việc một cách hiệu quả hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và công việc kế toán của tôi trở nên thuận lợi hơn.”
84. Khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin
Học viên: Lê Minh Tuấn
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi cần phải trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ và sản phẩm phần mềm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ thông tin tại Master Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc sử dụng thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp về các dự án phần mềm. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và dễ hiểu. Thầy giúp tôi học các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về công nghệ thông tin, từ việc trao đổi về mã nguồn phần mềm, quy trình phát triển dự án đến việc giao tiếp về các sản phẩm công nghệ mới. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ và phần mềm.”
85. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trương Minh Hòa
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong ngành sản xuất vi mạch bán dẫn, một lĩnh vực đòi hỏi kỹ năng giao tiếp chuyên ngành cao để trao đổi và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành vi mạch bán dẫn. Các bài học rất chi tiết và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và sản phẩm trong ngành. Khóa học đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề kỹ thuật trong công việc một cách dễ dàng hơn.”
86. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Đặng Thị Ngọc Lan
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất mạch điện bán dẫn, nơi mà việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các sản phẩm công nghệ cao là điều rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và xử lý các tài liệu liên quan đến thiết bị bán dẫn. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện đáng kể.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và dễ hiểu. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành liên quan đến mạch điện bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất, kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm bán dẫn. Các bài học được thiết kế rất phù hợp với công việc thực tế, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp với các kỹ sư, đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy và hiểu quả.”
87. Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp
Học viên: Lê Quang Huy
Đánh giá:
“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi cảm thấy rất khó khăn khi giao tiếp và không thể phát âm đúng các từ vựng cơ bản. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Master Edu, tôi nhận thấy sự cải thiện rõ rệt trong kỹ năng nghe và nói của mình.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và nhiệt tình trong việc giảng dạy. Thầy giúp tôi cải thiện phát âm và nghe hiểu tiếng Trung thông qua các bài tập thực hành. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng, ngữ pháp cơ bản mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã tốt hơn rất nhiều và tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với người Trung Quốc.”
88. Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
Học viên: Nguyễn Hồng Nhung
Đánh giá:
“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung sơ cấp, tôi quyết định tham gia khóa học HSKK Trung cấp tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp ở mức cơ bản nhưng gặp khó khăn khi phải đối diện với các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy rất tận tâm và có phương pháp dạy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe hiểu và phát âm. Các bài học đều rất thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp trong công việc và cuộc sống. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và đã đạt được kết quả khá cao trong kỳ thi HSKK Trung cấp. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.”
89. Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
Học viên: Hoàng Minh Tuấn
Đánh giá:
“Với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSKK Cao cấp để phục vụ công việc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Master Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một nền tảng tiếng Trung khá vững nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp trong các tình huống phức tạp và chuyên sâu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp rất nhanh chóng. Thầy dạy rất chi tiết về cách phát âm, ngữ điệu, cũng như các từ vựng, cụm từ cần thiết cho kỳ thi HSKK Cao cấp. Các bài học rất thực tế và giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã hoàn thiện hơn rất nhiều và tôi đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSKK Cao cấp.”
90. Khóa học tiếng Trung Dầu khí
Học viên: Lưu Thị Lan
Đánh giá:
“Công việc của tôi liên quan đến ngành dầu khí, đặc biệt là trong việc làm việc với các công ty dầu khí Trung Quốc để đàm phán hợp đồng và trao đổi về các dự án. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp về các thuật ngữ kỹ thuật và hợp đồng trong ngành dầu khí.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ liên quan đến ngành dầu khí. Thầy giúp tôi hiểu rõ các quy trình, điều khoản trong hợp đồng và các tình huống giao tiếp trong ngành này. Khóa học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc của tôi. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong các dự án dầu khí.”
91. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Trần Minh Tâm
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các hợp đồng thương mại và giao tiếp với đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong thương mại, từ việc đàm phán hợp đồng đến các vấn đề pháp lý liên quan đến giao dịch quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và xử lý công việc của mình đã trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều.”
92. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Nguyễn Văn Bảo
Đánh giá:
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi đã lựa chọn khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu. Tôi rất ấn tượng với chất lượng của khóa học online này. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, cộng với việc có thể học mọi lúc mọi nơi giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và chuyên nghiệp. Dù là học online nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ từ thầy. Các bài học được tổ chức rất logic và dễ áp dụng, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt và tôi có thể giao tiếp tự tin hơn trong công việc.”
93. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Phan Hoàng Sơn
Đánh giá:
“Khi bắt đầu học tiếng Trung, tôi đã đặt mục tiêu khá lớn là đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp, và khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu đã giúp tôi tiến gần hơn đến mục tiêu đó. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa từng học tiếng Trung một cách bài bản, và tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các bài đọc, cũng như giao tiếp với người Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về kỳ thi HSK và phương pháp giảng dạy của thầy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi nắm vững ngữ pháp, từ vựng và chiến lược làm bài thi. Khóa học rất chi tiết và phù hợp với lộ trình học của tôi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc học và sử dụng tiếng Trung, và tôi tin rằng mình sẽ đạt kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy Vũ luôn theo sát học viên, cung cấp bài tập và lời khuyên hữu ích để chúng tôi tiến bộ nhanh chóng.”
94. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Đình Cường
Đánh giá:
“Với công việc liên quan đến công nghệ chip bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các sản phẩm bán dẫn, công nghệ mới, và quy trình sản xuất. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, tôi cảm thấy gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành bán dẫn. Thầy giảng dạy rất chuyên sâu và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt các khái niệm và quy trình trong ngành chip bán dẫn. Khóa học cung cấp nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán hợp đồng và thảo luận về các sản phẩm công nghệ với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp dễ dàng hơn với các đối tác.”
95. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Trần Quỳnh Anh
Đánh giá:
“Với công việc trong ngành mạch điện bán dẫn, tôi phải tiếp xúc và làm việc với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các thiết bị và linh kiện điện tử. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, tôi đã gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và không thể giao tiếp trôi chảy trong các cuộc họp hoặc đàm phán.
Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ liên quan đến mạch điện bán dẫn. Các bài học được thiết kế rất thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm mạch điện bán dẫn, giúp công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn.”
96. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phan Thiện Phát
Đánh giá:
“Làm việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm và công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp về các sản phẩm phần mềm.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy giúp tôi học các từ vựng, cụm từ chuyên ngành liên quan đến công nghệ thông tin và phần mềm. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể đàm phán về các dự án phần mềm dễ dàng hơn.”
97. Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế
Học viên: Lê Hải Nam
Đánh giá:
“Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán các hợp đồng thương mại quốc tế. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các điều khoản trong hợp đồng và giao tiếp hiệu quả trong các cuộc đàm phán.
Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ giúp tôi học các thuật ngữ thương mại, quy trình đàm phán và cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong các dự án thương mại.”
98. Khóa học tiếng Trung Dầu khí & Năng lượng
Học viên: Trương Thị Quỳnh
Đánh giá:
“Với công việc liên quan đến ngành dầu khí và năng lượng, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng khai thác và sản xuất năng lượng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu khí & Năng lượng tại Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong cách giảng dạy. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ dầu khí rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình khai thác, sản xuất và quản lý năng lượng. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán hợp đồng và trao đổi về các dự án năng lượng. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc và công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn.”
99. Khóa học tiếng Trung Kế toán Quốc tế
Học viên: Nguyễn Quang Duy
Đánh giá:
“Làm kế toán trong một công ty có nhiều đối tác quốc tế, đặc biệt là từ Trung Quốc, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các chứng từ kế toán, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán Quốc tế tại Master Edu, tôi đã cải thiện khả năng tiếng Trung của mình đáng kể.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết về các thuật ngữ kế toán, tài chính và quy trình báo cáo tài chính quốc tế. Các bài học không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp tôi áp dụng những gì học được vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính quốc tế.”
100. Khóa học tiếng Trung Online (Doanh nghiệp)
Học viên: Lê Thị Hoài
Đánh giá:
“Công ty của tôi có nhiều đối tác Trung Quốc và tôi cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung để phục vụ công việc. Khóa học tiếng Trung Online cho Doanh nghiệp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc học tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất dễ hiểu và luôn tạo điều kiện để tôi có thể học tập mọi lúc mọi nơi. Khóa học giúp tôi học các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành nghề của mình, từ việc đàm phán hợp đồng đến giao tiếp với đối tác về các vấn đề kỹ thuật và tài chính. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.”
101. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Đoàn Minh Quang
Đánh giá:
“Công ty của tôi chuyên cung cấp dịch vụ logistics và vận chuyển quốc tế, trong đó có đối tác lớn từ Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi trao đổi về các dịch vụ vận chuyển, chi phí và thủ tục hải quan với đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành về vận chuyển, logistics, và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế, các loại giấy tờ cần thiết và cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề logistics hiệu quả hơn.”
102. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Phan Thị Lan Anh
Đánh giá:
“Là người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải khó khăn trong việc trao đổi các điều khoản hợp đồng, giao dịch hàng hóa và thủ tục hải quan.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất bài bản và thực tế. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng về xuất nhập khẩu mà còn cung cấp những kỹ năng giao tiếp cần thiết trong các tình huống thương mại. Khóa học rất hữu ích, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thủ tục hành chính và quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý công việc xuất nhập khẩu hiệu quả hơn.”
103. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Nguyễn Hoàng Lâm
Đánh giá:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu để học cách sử dụng tiếng Trung khi mua sắm và nhập hàng từ các trang thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, và giao dịch trực tuyến với người bán.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức hoạt động của các trang web thương mại điện tử Trung Quốc, cũng như cách giao tiếp và đàm phán với người bán. Khóa học cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ hữu ích cho việc mua bán trên các nền tảng này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc, và công việc kinh doanh của tôi đã tiến triển nhanh chóng.”
104. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Đặng Hoàng Khánh
Đánh giá:
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu để học cách giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không cần qua trung gian. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả và thanh toán trực tuyến với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết để nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế về cách tìm kiếm nguồn hàng, kiểm tra chất lượng và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch trực tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi đã tiết kiệm được nhiều chi phí trung gian trong quá trình nhập hàng.”
105. Khóa học tiếng Trung Kế toán Uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Trần Minh Tuấn
Đánh giá:
“Tôi là kế toán viên và làm việc cho một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi cần học tiếng Trung để giao tiếp và hiểu rõ các báo cáo tài chính cũng như các chứng từ kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi tìm hiểu về các khóa học, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu và tôi rất hài lòng với lựa chọn của mình.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và cụ thể về các thuật ngữ kế toán, báo cáo tài chính và các văn bản kế toán quốc tế. Thầy luôn giúp tôi hiểu rõ về cách sử dụng các từ vựng liên quan đến kế toán và thuế trong tiếng Trung. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các báo cáo tài chính, giúp công việc của tôi hiệu quả hơn.”
106. Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế Quận Thanh Xuân
Học viên: Lê Tuấn Anh
Đánh giá:
“Với công việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi phải thường xuyên giao tiếp và làm việc với các đối tác từ Trung Quốc về các vấn đề hợp tác, giao dịch và đàm phán hợp đồng. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế tại Master Edu với hy vọng có thể nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu các điều khoản hợp đồng một cách chính xác.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tận tâm và dễ hiểu. Thầy giúp tôi nắm vững các thuật ngữ thương mại và kỹ năng đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Khóa học cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các văn bản pháp lý và các thủ tục cần thiết trong giao dịch quốc tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đã cải thiện đáng kể khả năng thương thảo của mình.”
107. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin Quận Thanh Xuân
Học viên: Nguyễn Thị Lan Hương
Đánh giá:
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm và công nghệ. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc thông qua việc học các thuật ngữ công nghệ thông tin. Các bài học được tổ chức rất chi tiết, giúp tôi hiểu sâu về các vấn đề liên quan đến phần mềm và công nghệ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và giao tiếp một cách hiệu quả trong các dự án công nghệ.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.