Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội miễn phí
- Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
- Khóa Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
- Lớp Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
- Video Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
- Giáo trình Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
- Tự Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
- Kênh YouTube Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội tại Hà Nội ChineMaster cho người mới bắt đầu Xin chào mừng các bạn học viên trực tuyến đến với Web học tiếng Trung online miễn phí của chúng ta ngày hôm nay.
Video Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội
Hôm nay chúng ta sẽ đến với Bài 3 Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội với phần ngữ pháp quan trọng là Sự lặp lại của từ ngữ (phần 3). Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu vào phần nội dung chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay nhé.
- Lượng từ lặp lại
- Thông thường các lượng từ đơn âm tiết trong tiếng Hán đều có thể dùng dưới dạng lặp lại, chúng biểu thị nghĩa “toàn bộ”. “tất cả”, “mỗi một” .
- AA: tất cả A/toàn bộ A
- Ví dụ:
这些孩子哥哥都会用电脑。(Tất cả những đứa trẻ này đều biết sử dụng máy tính.)
部部小说都很有意思。(Tất cả những tiểu thuyết của Lỗ Tấn đều rất hay.)
我去过三次广州,回回都遇上台风。(Tôi tùng đến Quảng Châu ba lần, lần nào cũng gặp phải bão.)
他次次都打车来。(Mỗi lần anh ấy đều ngồi xe đến đây.)
Khóa Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội
- Lưu ý: Trước vị ngữ các câu có sự lặp lại của lượng từ thông thường hay có “都”.
- Sự lặp lại của đoản ngữ chỉ số lượng.
- Đoản ngữ chỉ sô lượng trong câu cũng có thể dùng dưới dạng lặp lại, nó sẽ biểu thị một ý nghĩa nhất định, ví dụ như rất nhiều, phương thức của động tác, trình tự của động tác, động tác xảy ra liên tục, tần số của động tác rất nhiều. Thông thường sẽ có ba hình thức sau đây:
- ABAB 一个一个,两张两张,一回一回
- BB 一个个,一回回,一遍遍
- B B 一个又一个,一遍又一遍,一回又一回
- Ví dụ:
一幅幅的画儿都很漂亮。(Mỗi bức tranh đều rất đẹp.)
老师把生词一个一个地写在黑板上。(Thầy giáo viết từng từ mới bảng đen.)
我一回又一回地麻烦你,真不好意思。(Tôi đã làm phiền anh hết lần này đến lần khác, thật ngại quá.)
- Lưu ý: Nếu phía sau đoản ngữ chỉ số lượng dùng dưới dạng lặp lại mà còn có các trạng ngữ khác nữa thì phải chú ý đến vị trí của “地”.
Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội cho người mới bắt đầu hôm nay của chúng ta rất quan trọng, mình hi vọng các bạn sẽ cố gắng ghi chép bài vở thật cẩn thận nhé. Để học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn,các bạn có thể tham khảo thêm một số video bài giảng sau nhé:
Nên học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
Trung tâm học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
Website học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
Hướng dẫn học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội?
Lớp Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội
Học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội hôm nay sẽ chia sẻ miễn phí với các bạn học viên ChineMaster các mẫu câu tiếng Trung giao tiếp online cơ bản được trích dẫn từ nguồn tài liệu bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
- 大夫给你开了什么药?dàifu gěi nǐ kāi le shénme yào
- 打针 dǎzhēn
- 你要打几针?nǐ yào dǎ jǐ zhēn
- 大夫给我打了一针 dàifu gěi wǒ dǎ le yì zhēn
- V + 后
- 吃饭后 chī fàn hòu
- 吃饭后你吃两片药 chīfàn hòu nǐ chī liǎng piàn yào
- 哭 kū
- 她哭什么?tā kū shénme
- 寂寞 jìmò
- 我觉得很寂寞 wǒ juéde hěn jìmò
- 为什么你觉得寂寞?wèishénme nǐ juéde jìmò
- 所以 suǒyǐ
- 因为她觉得寂寞,所以她哭了很多 yīnwèi tā juéde jìmò, suǒyǐ tā kū le hěn duō
- 别 bié + V + 了
- 你别哭了 nǐ bié kū le
- 你别说了 nǐ bié shuō le
- 你别唱了 nǐ bié chàng le
- 你别喝了 nǐ bié hē le
- 难过 nán guò
- 我觉得很难过 wǒ juéde hěn nánguò
- 为什么你觉得难过?wèishénme nǐ juéde nánguò
- 为什么你哭?wèishénme nǐ kū
- 礼堂 lǐtáng
- 你去礼堂做什么?nǐ qù lǐtáng zuò shénme
- 舞会 wǔhuì
- 跳舞 tiàowǔ
- 生日晚会 shēngrì wǎnhuì
- 你会跳舞吗?nǐ huì tiàowǔ ma
- 竹 zhú
- 看样子,看起来,看来,看上去
- 看样子她很喜欢去玩 kàn yàngzi tā hěn xǐhuān qù wán
- 看样子天快要下雨了 kàn yàngzi tiān kuài yào xiàyǔ le
- 陈文进 chén wén jìn
- 大夫 dàifu
- 护士 hùshi
- 经理 jīnglǐ
- 飞碟 fēi dié
- 县 xiàn
- 省 shěng
- 城市 chéngshì
- 郡 jùn
- 国家 guójiā
- 村 cūn
- 村道 cūn dào
- 村路 cūn lù
- 街 jiē
- 小街 xiǎo jiē
- 胡同 hú tong
- 路 lù
- 森林 sēnlín
- 草原 cǎoyuán
- 味道 wèidào
- 鲜美 xiānměi
- 抓 zhuā
- 羊肉 yáng ròu
- 水牛 shuǐ niú
- 仙境 xiān jìng
- 太阳 tàiyáng
- 作家 zuòjiā
- 急促 jí cù
- 连忙 liánmáng
- 用力 yònglì
- 意识 yì shí
- 寻常 xún cháng
- 惊呆 jīngdāi
- 不约而同 bù yuē ér tóng
- 天空 tiānkōng
- 只见 zhǐ jiàn
- 巨大 jù dà
- 光束 guāngshù
- 快速 kuàisù
- 自转 zì zhuàn
- 悬 xuán
- 橙红 chénghóng
- 光亮 guāngliàng
- 耀眼 yàoyǎn
- 明显 míngxiǎn
- 涡流 wō liú
- 发亮 fā liàng
- 照亮 zhàoliàng
- 神奇 shénqí
- 无奈 wú nài
- 傻瓜 shǎguā
- 手忙脚乱 shǒumáng jiǎo luàn
- 明白 míngbai
- 难得 nán dé
- 朝 cháo
- 直 zhí
- 冲 chōng
- 降落 jiàngluò
- 闪Shǎn
- 星星 xīng xīng
- 碟子 diézi
- 速度 sùdù
- 渐渐 jiàn jiàn
- 恢复 huīfù
- 彼此 bǐcǐ
- 痛快 tòngkuài
- 入睡 rùshuì
- 宇宙 yǔ zhòu
- 地球 dì qiú
- 存才 cúnzài
- 智能 zhìnéng
- 智能手机 zhìnéng shǒujī
- 生物 shēngwù
- 无数 wú shù
- AA = A + 一下
- 试试 shìshi = 试一下 shì yí xià
- 我可以试试吗?wǒ kěyǐ shìshi ma
- 我可以试一下吗?wǒ kěyǐ shì yí xià ma
- 看看 kànkan = 看一下 kàn yí xià
- 我可以看看吗?wǒ kěyǐ kànkàn ma
- 我可以看一下吗?wǒ kěyǐ kàn yí xià ma
- A了A = A + 了 + 一下
- 昨天我看了看这本书 zuótiān wǒ kàn le kàn zhè běn shū
- 我看了一下这本书 wǒ kàn le yí xià zhè běn shū
- ABAB = AB + 一下
- 休息休息 xiūxi xiūxi
- AB了AB
- 休息了休息 xiūxi le xiūxi
- 昨天我在家休息了休息 zuótiān wǒ zài jiā xiūxi le xiūxi
- 你要喝点什么?nǐ yào hē diǎn shénme
- 有一点 + adj
- 这条牛仔裤有一点长 zhè tiáo niúzǎikù yǒu yì diǎn cháng
- 面包 miànbāo
- 毛衣 máoyī
- 听说 tīng shuō
- 听说你要买衣服 tīngshuō nǐ yào mǎi yīfu
- 冬天 dōngtiān
- 冷 lěng
- 冬天冷吗?dōngtiān lěng ma
- 机场 jī chǎng
- 接 jiē
- 接电话 jiē diànhuà
- 你去接电话吧 nǐ qù jiē diànhuà ba
- 我去机场接我的朋友 wǒ qù jīchǎng jiē wǒ de péngyou
- 能 néng
- 你能说汉语吗?nǐ néng shuō hànyǔ ma
- 我不能说汉语 wǒ bù néng shuō hànyǔ
- 抽烟 chōuyān
- 这里能抽烟吗?zhè lǐ néng chōuyān ma
- 这里不能抽烟 zhè lǐ bù néng chōuyān
- 展览 zhǎnlǎn
- 什么时候你去看展览?shénme shíhou nǐ qù kàn zhǎnlǎn
- 年 nián
- 今年 jīnnián
- 岁 suì
- 今年你多少岁?jīnnián nǐ duōshǎo suì
- 我今年二十六岁 wǒ jīnnián èr shí liù suì
- 明年 míngnián
- 后年 hòu nián
- 去年 qù nián
- 去年你去哪儿旅行?qù nián nǐ qù nǎr lǚxíng
- 毕业 bìyè
- 大学毕业 dà xué bìyè
- 什么时候你大学毕业?shénme shíhou nǐ dàxué bìyè
- 多大了?duō dà le
- 出生 chū shēng
- 属 shǔ
- 你属什么?nǐ shǔ shénme
- 属 shǔ
- 鼠 shǔ
- 牛 niú
- 虎 hǔ
- 猫 māo
- 兔 tù
- 龙 lóng
- 蛇 shé
- 马 mǎ
- 羊 yáng
- 猴 hóu
- 鸡 jī
- 狗 gǒu
- 猪 zhū
- 可能性 kěnéngxìng
- 律师 lǜshī
- 记者 jìzhě
- 看起来她不喜欢你了kàn qǐlái tā bù xǐhuān nǐ le
- 像 … 一样
- A跟B一样
- 她像我姐姐一样 tā xiàng wǒ jiějie yí yàng
- 我要买一个像你一样的手机 wǒ yào mǎi yí ge xiàng nǐ yí yàng de shǒujī
- 她像我女朋友一样 tā xiàng wǒ de nǚ péngyou yíyàng
- 她很像我的女朋友 tā hěn xiàng wǒ de nǚpéngyou
- 她感动得不知道说什么 tā gǎndòng de bù zhīdào shuō shénme
- 她高兴得跳了起来 tā gāoxìng de tiào le qǐlái
- 她看足球看得忘了吃饭 tā kàn zúqiú kàn de wàng le chīfàn
- 下课就回宿舍 xiàkè jiù huí sùshè
- 起床就去跑步 qǐchuáng jiù qù pǎobù
- 放寒假就回国 fang hánjià jiù huíguó
- 没事就去玩 méi shì jiù qù wán
- 你来我就走 nǐ lái wǒ jiù zǒu
- 她去我也去 tā qù wǒ yě qù
- 老师来了就好了 lǎoshī lái le jiù hǎo le
- 你去就知道了 nǐ qù jiù zhīdào le
- 让我很感动 rang wǒ hěn gǎndòng
- 让妈妈很着急 rang māma hěn zháojí
- 让她很生气 ràng tā hěn shēngqì
- 让朋友很不高兴 ràng péngyou hěn bù gāoxìng
- 看样子要下雨 kàn yàngzi yào xiàyǔ
- 看样子是夫妻 kàn yàngzi shì fūqī
- 看样子是中国人 kàn yàngzi shì zhōngguórén
- 看样子她不来了 kàn yàngzi tā bù lái le
- 不小心把护照丢了 bù xiǎoxīn bǎ hùzhào diū le
- 不小心把腿摔了 bù xiǎoxīn bǎ tuǐ shuāi le
- 不小心把照相机摔坏了 bù xiǎoxīn bǎ zhàoxiàngjī shuāi huài le
- 不小心把杯子碰倒了 bù xiǎoxīn bǎ bēizi pèng dǎo le
- 有困难找警察 yǒu kùnnán zhǎo jǐngchá
- 有事来找我 yǒu shì lái zhǎo wǒ
- 有问题问老师 yǒu wèntí wèn lǎoshī
- 有事来电话 yǒu shì lái diànhuà
- 有意见跟我提 yǒu yìjiàn gēn wǒ tí
- 这件事让我很感动 zhè jiàn shì rang wǒ hěn gǎndòng
- 这件事让妈妈很着急 zhè jiàn shì rang māma hěn zháojí
- 这件事让朋友很不高兴 zhè jiàn shì rang péngyou hěn bù gāoxìng
- 这件事叫我很难过 zhè jiàn shì jiào wǒ hěn nán guò
- 这件事叫我很生气 zhè jiàn shì jiào wǒ hěn shēngqì
- 看样子今天要下雨 kànyàngzi jīntiān yào xiàyǔ
- 看样子他们是夫妻 kànyàngzi tāmen shì fūqī
- 包 bāo
- 手提包 shǒu tí bāo
- 圆珠笔 yuánzhūbǐ
- 铅笔 qiānbǐ
- 报纸 bàozhǐ
- 地图 dìtú
- 椅子 yǐzi
- 冰淇淋 bīngqílín
- 你喜欢吃冰淇淋吗?nǐ xǐhuān chī bīngqílín ma
- 厕所 cèsuǒ
- 请问厕所在哪儿?qǐngwèn cèsuǒ zài nǎr
- 洗手间 xǐshǒujiān
- 卫生间 wèishēngjiān
- 经理 jīnglǐ
- 你的经理去哪儿?
- 谁是你的经理?shuí shì nǐ de jīnglǐ
- 她是我的经理 tā shì wǒ de jīnglǐ
- 好久 hǎojiǔ
- 好久我不见她 hǎo jiǔ wǒ bú jiàn tā
- 马马虎虎 mǎmǎ hūhū
- 她是人
- 她是一个很马虎的人
- 最近 zuìjìn
- 最近你的工作怎么样?zuìjìn nǐ de gōngzuò zěnmeyàng
- 最近你身体好吗?zuìjìn nǐ shēntǐ hǎo ma
- 不好意思 bù hǎo yìsi
- S + 刚 + V + O
- 你刚说什么?nǐ gāng shuō shénme
- 你刚去哪儿呢?nǐ gāng qù nǎr ne
- 我刚去玩呢 wǒ gāng qù wán ne
- 你刚做什么呢?nǐ gāng zuò shénme ne
- 开学 kāixué
- 什么时候你的班开学?shénme shíhou nǐ de bān kāixué
- S + V + O + 的时候 de shíhou
- 我吃饭的时候 wǒ chīfàn de shíhou
- Tā shì yí ge hěn mǎhū de rén
- 开门 kāi mén
- 有一点 + adj
- 的 de
- S + 的 + N
- 我的wǒ de
- 我的老师 wǒ de lǎoshī
- 我的哥哥wǒ de gēge
- 我哥哥 wǒ gēge
- 我哥哥的老师 wǒ gēge de lǎoshī
- 书 shū
- 我的书 wǒ de shū
- 我的汉语书 wǒ de hànyǔ shū
- 我的英语书 wǒ de yīngyǔ shū
- 我哥哥的汉语书 wǒ gēge de hànyǔ shū
- 我妹妹的英语书 wǒ mèimei de yīngyǔ shū
- 谁 shuí
- 这是谁?zhè shì shuí
- 这是我老师 zhè shì wǒ lǎoshī
- 谁的 shui de + N
- 谁的书?shuí de shū
- 这是谁的汉语书?zhè shì shuí de hànyǔ shū
- 这是我的汉语书 zhè shì wǒ de hànyǔ shū
- 我觉得有一点累 wǒ juéde yǒu yì diǎn lèi
- 今天我的工作有一点多 jīntiān wǒ de gōngzuò yǒu yì diǎn duō
- 建议 jiànyì
- V + 一点
- 你要吃点什么?nǐ yào chī diǎn shénme ma
- 你要喝点什么吗?nǐ yào hē diǎn shénme ma
- 我要喝点茶 wǒ yào hē diǎn chá
- 咖啡 kāfēi
- 你喜欢喝什么咖啡?nǐ xǐhuān hē shénme kāfēi
- 我想喝点咖啡 wǒ xiǎng hē diǎn kāfēi
- 还是 háishì
- 你喜欢我还是她?nǐ xǐhuān wǒ háishì tā
- 你要喝咖啡还是茶?nǐ yào hē kāfēi háishì chá
- 杯 bēi
- 你给我一杯咖啡吧 nǐ gěi wǒ yì bēi kāfēi ba
- 干杯 gānbēi
- 车 chē
- 自行车 zìxíngchē
- 汽车 qìchē
- 摩托车 mótuōchē
- 出租车 chūzūchē
- 颜色 yánsè
- 这是什么颜色?zhè shì shénme yánsè
- 蓝色 lánsè
- 辆 liàng
- 我有一辆汽车 wǒ yǒu yí liàng qìchē
- 你喝啤酒吗?nǐ hē píjiǔ
- 喝啊 hē a
- 看样子她是欧洲人 kànyàngzi tā shì ōuzhōu rén
- 看样子她病得很厉害 kànyàngzi tā bìng de hěn lìhai
- 看样子她是个球迷 kàn yàngzi tā shì qiúmí
- 你们把美松竹叫做什么?nǐmen bǎ méi sōng zhú jiàozuò shénme
- 我们把美松竹叫做岁寒三友 wǒmen bǎ méi sōng zhú jiàozuò suìhán sān yǒu
- 你们把爸爸的弟弟叫做什么?nǐmen bǎ bàba de dìdi jiàozuò shénme
- 葡萄 pútao
- 葡萄酒 pútao jiǔ
- 红酒 hóng jiǔ
- 来 lái
- 三年来 sān nián lái
- 半死不活 bàn sǐ bù huó
- 没想到 méi xiǎng dào
- 不料 bú liào
- 竟然 jìngrán
- 许多 xǔ duō
- 叶子 yèzi
- 当 dāng
- 熟 shú
- 串 chuàn
- 今天 jīntiān
- 今天你忙吗?jīntiān nǐ máng ma
- 今天你好吗?jīntiān nǐ hǎo ma
- 天 tiān
- 叫 jiào
- 你叫她去换钱吧 nǐ jiào tā qù huàn qián ba
- 让 ràng
- 你让她吧 nǐ ràng tā ba
- 大家 dà jiā
- 国家 guó jiā
- 大家好 dà jiā hǎo
- 谈 tán
- 自己 zìjǐ
- 你要谈什么?nǐ yào tán shénme
- 你自己做吧 nǐ zìjǐ zuò ba
- 爱好 àihào
- 你爱好什么?nǐ àihào shénme
- 你的爱好是什么?nǐ de àihào shì shénme
- 京剧 jīngjù
- 喜欢 xǐhuān
- 你喜欢做什么?nǐ xǐhuān zuò shénme
- 你喜欢什么工作?nǐ xǐhuān shénme gōngzuò
- 非常 fēicháng + adj
- 非常好 fēicháng hǎo
- 我非常喜欢这个工作 wǒ fēicháng xǐhuān zhège gōngzuò
- 唱 chàng
- 你喜欢唱什么?nǐ xǐhuān chàng shénme
- 玩 wán
- 你喜欢玩什么?nǐ xǐhuān wán shénme
Khóa học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội bài giảng số 3 đến đây là tạm dừng, hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.
Kênh YouTube học tiếng Trung online ở đâu tốt nhất Hà Nội ChineMaster chính là sự lựa chọn tốt nhất của chúng ta.