Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất hay nhất HOT nhất phổ biến nhất cùng thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản và nâng cao theo bộ giáo trình luyện nghe tiếng Trung cơ bản và giáo trình luyện nghe tiếng Trung nâng cao của thầy Vũ trên website trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày HSK cấp 1
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày HSK cấp 2
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày HSK cấp 3
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày HSK cấp 4
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày HSK cấp 5
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung mỗi ngày HSK cấp 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề hội thảo Amway cơ hội làm giàu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề bán hàng thực phẩm chức năng Amway
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề kinh doanh đa cấp có nên hay không
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề công ty đa cấp lừa đảo ở Việt Nam
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề công ty đa cấp liên kết việt lừa đảo
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề Amway có lừa đảo không
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 元、块 | Tệ | yuán, kuài |
2 | 越盾 | VND | yuè dùn |
3 | 越币 | VND | yuè bì |
4 | 越南钱 | Tiền Việt Nam | yuènán qián |
5 | 人民币 | Nhân dân tệ | rénmínbì |
6 | 角、毛 | Máo | jiǎo, máo |
7 | 分 | Xu | fēn |
8 | 现金、现钱 | Tiền mặt | xiànjīn, xiànqián |
9 | 信用卡 | Thẻ tín dụng | xìnyòngkǎ |
10 | 银行卡 | Thẻ ngân hàng | yínháng kǎ |
11 | 换钱 | Đổi tiền | huànqián |
12 | 外币 | Ngoại tệ | wàibì |
13 | 外汇 | Ngoại tệ | wàihuì |
14 | 兑换 | Quy đổi | duìhuàn |
15 | 兑换率 | Tỷ giá | duìhuàn lǜ |
16 | 货比 | Tiền tệ | huò bǐ |
17 | 币值 | Giá trị tiền, giá trị đồng tiền | bìzhí |
18 | 贬值 | Mất giá, sụt giá (Sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) | biǎnzhí |
19 | 购买力 | Sức mua | gòumǎilì |
20 | 纸币 | Tiền giấy | zhǐbì |
21 | 硬币 | Tiền xu, xèng | yìngbì |
22 | 零钱 | Tiền lẻ | língqián |
23 | 大钞 | Tiền chẵn | dàchāo |
24 | 美元 | USD | měiyuán |
25 | 欧元 | Tiền Euro | ōuyuán |
26 | 日元 | Yên Nhật | rì yuán |
27 | 台币 | Đài tệ | táibì |
28 | 十万 | 100000 | shí wàn |
29 | 一百万 | 1000000 | yì bǎi wàn |
30 | 兆 | 1000000 | zhào |
31 | 一千万 | 10000000 | yì qiān wàn |
32 | 一亿 | 100,000,000 | yí yì |
Vậy là xong, chúng ta đã xử lý gọn nhẹ bài giảng số 83 rồi, hẹn gặp lại tất cả các bạn trong chương trình ngày mai nhé.