Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí

0
28977
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí
Từ vựng Tiếng Trung về Cơ khí
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang một ít từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Cơ khí.

Trước khi học Tiếng Trung giao tiếp chúng ta cần phải khởi động cơ mồm và cơ miệng trước để chuyển sang chế độ nói Tiếng Trung, vì vậy các em cần phải luyện tập ngữ âm và ngữ điệu Tiếng Trung hàng ngày và thường xuyên.

Các em vào link bên dưới chúng ta cùng luyện tập phát âm Tiếng Trung, toàn bộ các video bài giảng học phát âm Tiếng Trung đều do Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn dành cho các bạn học viên Khóa học Tiếng Trung online không có điều kiện đến Trung tâm học Tiếng Trung.

Học phát âm Tiếng Trung

Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại chút xíu các từ vựng Tiếng Trung đã học từ buổi trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Y học

Bảng từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Cơ khí

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Tua vít bốn chiều四点螺丝起子sì diǎn luósī qǐzi
2Tua vít 螺丝起子luósī qǐzi
3Thiết bị hóa lỏng液化装置Yèhuà zhuāngzhì
4Súng bắn nhiệt độ测温枪cè wēn qiāng
5Phích cắm có tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
6Phích cắm ba pha 三相插座sān xiàng chāzuò
7Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头shēnsuō chātóu
8Phích cắm插头chātóu
9Phích cắm插头chātóu
10Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện适配器shìpèiqì
11Ổ điện tường墙上插座qiáng shàng chāzuò
12Ổ điện có dây nối đất接地插座jiēdì chāzuò
13Ổ điện ẩn dưới sàn地板下插座dìbǎn xià chāzuò
14Ổ cầu chì熔断器róngduàn qì
15Ổ cắm điện插口chākǒu
16Nối cầu chì结合/导火线jiéhé/dǎohuǒxiàn
17Nẹp ống dây电缆夹子diànlǎn jiázi
18Mũ an toàn安全帽ānquán mào
19Mỏ hàn điện点烙铁diǎn làotiě
20Máy ổn áp典雅器diǎnyǎ qì
21Máy nén tuần hoàn循环压缩机xúnhuán yāsuō jī
22Lắp vào, cài vào嵌入qiànrù
23Kìm tuốt vỏ剥皮钳bāopí qián
24Kìm mũi nhọn尖嘴钳jiān zuǐ qián
25Kìm kẹp tăng板钳bǎn qián
26Kìm bấm thường胡桃钳hútao qián
27Kìm bấm dây断线钳子duàn xiàn qiánzi
28Khí làm kín密封气mìfēng qì
29Giàn hóa hơi蒸发器zhēngfā qì
30Giá treo, chốt凸缘、端子头tú yuán, duānzǐ tóu
31Giá , dụng cụ giữ保持器bǎochí qì
32Đường dây truyền tải电流diànliú
33Đường dây dẫn cao thế高电压传输线gāo diànyā chuánshūxiàn
34Đường dẫn, ống dẫn管道线guǎndào xiàn
35Dụng cụ sửa điện电子用具diànzǐ yòngjù
36Đồng hồ điện电表diànbiǎo
37Đồng hồ đa năng多功能测试表duō gōngnéng cèshì biǎo
38Đèn neong日光灯rìguāngdēng
39Đèn bóng tròn球形电灯qiúxíng diàndēng
40Dây điện电线diànxiàn
41Dây dẫn nhánh伸缩电线shēnsuō diànxiàn
42Dây dẫn cao thế高电力导线gāo diànlì dǎoxiàn
43Dây dẫn bằng đồng铜导线tóng dǎoxiàn
44Dây chì铅线qiān xiàn
45Dây cáp điện chịu nhiệt热塑性电缆rèsùxìng diànlǎn
46Dây cáp ba lõi 三核心电线sān héxīn diànxiàn
47Dầu bôi trơn润滑油rùnhuá yóu
48Công tăc vặn旋转开关xuánzhuǎn kāiguān
49Công tắc kéo dây拉开关lā kāiguān
50Công tắc hai chiều双形道开关shuāng xíng dào kāiguān
51Công tắc đèn灯光开关dēngguāng kāiguān
52Công tắc chuông điện电铃diànlíng
53Công tắc开关kāiguān
54Còi báo hiệu蜂鸣器fēng míng qì
55Chuông điện电铃diànlíng
56Chuôi đèn ống neon日光灯座rìguāng dēngzuò
57Chuôi bóng đèn灯座dēng zuò
58Cầu chì保险丝bǎoxiǎn sī
59Cái ngắt điện断路器duànlù qì
60Cái búa sắt铁锤tiě chuí
61Bóng đèn chỉ báo指示燈zhǐshì dēng
62Bơm vận chuyển输送泵shūsòng bèng
63Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm板式换热器:bǎnshì huàn rè qì:
64Bộ ngắt điện dòng nhỏ小型电路开关xiǎoxíng diànlù kāiguān
65Bộ làm mát冷却器lěngquè qì
66Bảng điện có công tắc và ổ cắm开关插座板kāiguān chāzuò bǎn
67Băng dán摩擦带,绝缘胶带Mócā dài, juéyuán jiāodài