Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm khác

0
39368
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm khác
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm khác
3/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, lớp mình học sang bài mới luôn nhỉ, các em nhìn lên slide bài giảng sẽ thấy các từ vựng Tiếng Trung vừa mới vừa cũ, đó là về các thực phẩm khác. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bột báng西米分xī mǐ fēn
2Bột bắp玉蜀黍淀粉yùshǔshǔ diànfěn
3Bột ca cao可可粉kěkě fěn
4Bột đậu豆沙dòushā
5Bột mỳ小麦芯粉xiǎomài xīn fěn
6Bột mỳ thô粗面粉cū miànfěn
7Bột ngó sen藕粉ǒufěn
8Bột nở膨松剂péng sōng jì
9Bột sắn木薯淀粉mùshǔ diànfěn
10奶油, 牛油nǎiyóu, niú yóu
11Bơ chanh柠檬黄油níngméng huángyóu
12Bơ đậu phộng花生酱huāshēngjiàng
13Bơ mè芝麻酱zhīmajiàng
14Bún, bánh phở, bột gạo米粉mǐfěn
15Cá hộp鱼罐头yú guàntóu
16Cá mắm咸鱼xián yú
17Cá trích đóng hộp听装沙丁鱼tīng zhuāng shādīngyú
18Cá trích muối腌鲱鱼yān fēiyú
19Chế phẩm của đường糖制的táng zhì de
20Chế phẩm sôcôla巧克力的qiǎokèlì de
21Có vị bơ有奶油味的yǒu nǎiyóu wèi de
22Cơm cháy锅巴guōbā
23Củ cải muối tương酱萝卜jiàng luóbo
24Dưa cải muối chua榨菜zhàcài
25Dưa chuột muối腌黄瓜yān huángguā
26Dưa muối bằng xì dầu hoặc tương酱菜jiàngcài
27Dưa muối thập cẩm什锦酱菜shíjǐn jiàngcài
28Đại mạch trân châu珍珠大麦zhēnzhū dàmài
29Đặc sản土特产品tǔ tè chǎnpǐn
30Đậu đỏ赤小豆chìxiǎodòu
31Đậu nành大豆dàdòu
32Đậu xanh绿豆lǜdòu
33Đóng gói (kín)密封包装mìfēng bāozhuāng
34Đồ hộp灌装的, 罐头guàn zhuāng de, guàntóu
35Đồ nhắm rượu酒菜jiǔcài
36Gạo大米dàmǐ
37Gạo nếp糯米nuòmǐ
38Hạt果仁guǒ rén
39Hạt café咖啡豆kāfēi dòu
40Hạt sen莲子liánzǐ
41Hoa quả đóng hộp水果罐头shuǐguǒ guàntóu
42Hoa quả đóng hộp (lon)听装水果tīng zhuāng shuǐguǒ
43Kem冰淇淋bīngqílín
44Kem ốc quế蛋卷冰淇淋dàn juǎn bīngqílín
45Kem vani香草冰淇淋xiāngcǎo bīngqílín
46Lạc (đậu phộng)花生huāshēng
47Làm bằng sôcôla巧克力制的qiǎokèlì zhì de
48Ma-ga-rin (giống như bơ)麦淇淋mài qí lín
49Mạch nha麦乳精mài rǔ jīng
50Mắm tôm虾酱xiā jiàng
51Mỳ ăn liền方便面fāngbiànmiàn
52Mỳ ống通心面tōng xīn miàn
53Mỳ sợi面条miàntiáo
54Miến粉丝fěnsī
55Mứt蜜饯mìjiàn
56Mứt dâu tây草莓酱cǎoméi jiàng
57Mứt hoa quả蜜饯果皮, 蜜饯果品mìjiàn guǒpí, mìjiàn guǒpǐn
58Mứt hoa quả thập cẩm什锦果酱shíjǐn guǒjiàng
59Mứt hoa quả ướt果酱guǒjiàng
60Mứt quất糖金桔táng jīn jú
61Mứt sen糖莲心táng liánxīn
62Mứt táo蜜枣mìzǎo
63Mứt trái cây果脯guǒfǔ
64Nhãn nhục桂圆肉guìyuán ròu
65Nho khô葡萄干pútáogān
66Nước sốt bơ奶油沙司nǎiyóu shā sī
67Nước sốt cam柑子酱gān zǐ jiàng
68Nước sốt chanh柠檬酱níngméng jiàng
69Nước sốt mơ梅子酱méi zǐ jiàng
70Nước sốt táo苹果酱píngguǒ jiàng
71Ô mai trần bì陈皮梅chénpí méi
72Pho mát奶油干酪nǎiyóu gānlào
73Pho mát hương chanh柠檬酪níngméng lào
74Quế桂皮guìpí
75Rau đóng hộp蔬菜罐头shūcài guàntóu
76Rau trộn giấm泡菜pàocài
77Sữa bò chưa tách bơ全脂牛奶quán zhī niúnǎi
78Sữa bò đóng hộp听装牛奶tīng zhuāng niúnǎi
79Sữa bò không béo, sữa tách bơ脱脂牛奶tuōzhī niúnǎi
80Sữa bột奶粉nǎifěn
81Sữa bột chưa tách bơ (sữa bột nguyên kem)全脂奶粉quán zhī nǎifěn
82Sữa bột không béo脱脂奶粉tuōzhī nǎifěn
83Sữa đặc炼乳liànrǔ
84Sữa đặc tách bơ (pho mát không béo)脱脂干酪tuōzhī gānlào
85Súp hộp罐头汤guàntóu tāng
86Táo hồng, táo đỏ红枣hóngzǎo
87Táo tàu黑枣hēizǎo
88Thịt hộp肉罐头ròu guàntóu
89Thơm ngon hợp khẩu vị美味可口的měiwèi kěkǒu de
90Thức ăn ngọt甜食tiánshí
91Thức ăn rán油炸的yóu zhá de
92Thực phẩm ăn liền方便食品fāngbiàn shípǐn
93Thực phẩm đóng hộp罐头食品guàntóu shípǐn
94Tim sen莲心liánxīn
95Tinh chất café咖啡精kāfēi jīng
96Tinh chất hoa cúc菊花精júhuā jīng
97Trần bì, vỏ quýt陈皮chénpí
98Tương (đậu tằm)豆瓣酱dòubàn jiàng
99Tương cà番茄酱fānqié jiàng
100Tương cải芥子酱jièzǐ jiàng
101Va ni香草素xiāngcǎo sù
102Vẹm khô淡菜干dàn cài gān
103Yakult (sữa uống lên men)养乐多yǎnglèduō
104Yến mạch燕麦品yànmài pǐn