Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và tài chính, đặc biệt là trong môi trường sản xuất và nhà máy. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy tiếng Trung và các chứng chỉ HSK, HSKK, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho học viên một cuốn sách chuyên sâu, dễ hiểu và đầy đủ các thuật ngữ quan trọng, hỗ trợ quá trình học và làm việc với tiếng Trung trong ngành kế toán.
Cuốn sách này được biên soạn với mục tiêu cung cấp cho người học một kho từ vựng tiếng Trung đầy đủ và chi tiết về kế toán trong môi trường nhà máy, giúp học viên có thể giao tiếp, hiểu và xử lý các tình huống kế toán một cách chính xác và hiệu quả. Ebook phù hợp với những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là những ai muốn làm việc trong các công ty, nhà máy, hay doanh nghiệp có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Đối tượng mục tiêu của ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
Sinh viên, học viên đang học tiếng Trung và muốn tìm hiểu về chuyên ngành kế toán.
Nhân viên kế toán trong các công ty, nhà máy có nhu cầu giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Các nhà quản lý, trưởng phòng kế toán muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Nội Dung Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy cung cấp hơn 1000 từ vựng và các cụm từ chuyên ngành kế toán, phân loại theo các chủ đề và tình huống thường gặp trong môi trường nhà máy. Từ các thuật ngữ cơ bản đến những thuật ngữ phức tạp về báo cáo tài chính, thuế, kế toán sản xuất, và kiểm soát chi phí, cuốn sách giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trong việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán.
Các Tính Năng Nổi Bật của Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
Cấu trúc rõ ràng: Các từ vựng được chia thành các phần và chủ đề như: Thuế, Báo cáo tài chính, Quản lý chi phí, Kiểm toán, và nhiều chủ đề khác.
Từ vựng thông dụng: Tất cả các thuật ngữ đều được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo phù hợp với các tình huống thực tế trong công việc kế toán tại nhà máy.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đều đi kèm với giải thích rõ ràng, giúp người học dễ dàng nắm bắt nghĩa và cách sử dụng trong bối cảnh kế toán.
Công cụ hỗ trợ học tập: Cuốn sách cũng cung cấp bài tập luyện tập để người học có thể kiểm tra và củng cố kiến thức.
Lợi ích khi học với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
Ứng dụng thực tế: Với những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, học viên sẽ dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày tại các nhà máy, giúp tăng khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Tăng cường khả năng thi HSK: Cuốn sách cũng là tài liệu bổ trợ tuyệt vời cho các học viên đang ôn luyện các cấp HSK, đặc biệt là những cấp cao (HSK 5, HSK 6, HSK 7, HSK 8).
Giúp hiểu rõ về kế toán nhà máy: Ebook không chỉ dạy tiếng Trung mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về các quy trình và nghiệp vụ kế toán trong ngành sản xuất, từ đó nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung, nổi bật với các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của mình, bao gồm bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp, và bộ giáo trình HSKK. Với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, ông đã giúp hàng ngàn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK ở các cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp. Các khóa học và tài liệu của ông luôn được đánh giá cao nhờ tính chuyên sâu, dễ hiểu và áp dụng thực tế.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai mong muốn làm việc và thành thạo tiếng Trung trong ngành kế toán, đặc biệt trong môi trường sản xuất và nhà máy. Với sự hướng dẫn chi tiết từ tác giả Nguyễn Minh Vũ, người học sẽ có cơ hội làm quen và hiểu sâu về các thuật ngữ kế toán tiếng Trung, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Tính Thực Dụng của Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung, mà còn là công cụ thực tế, giúp người học áp dụng trực tiếp vào công việc trong ngành kế toán tại các nhà máy, doanh nghiệp, và tổ chức sản xuất. Tính thực dụng của tác phẩm này thể hiện qua các yếu tố quan trọng dưới đây:
1. Tính ứng dụng cao trong môi trường công sở và nhà máy
Cuốn sách cung cấp những từ vựng chuyên ngành kế toán mà người học sẽ thực sự gặp phải khi làm việc trong các công ty sản xuất hoặc nhà máy. Từ các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, kiểm toán, quản lý chi phí, đến các khái niệm như thuế, chi phí sản xuất, và quản lý tài chính nhà máy, mọi từ vựng trong sách đều được lựa chọn sao cho phù hợp với môi trường làm việc thực tế.
Với cuốn sách này, người học sẽ dễ dàng giao tiếp, xử lý công việc, cũng như giải quyết các tình huống liên quan đến kế toán trong các nhà máy sản xuất, nâng cao khả năng làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
2. Giúp người học nắm vững chuyên ngành kế toán
Khác với các cuốn sách tiếng Trung thông thường, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy chú trọng đến việc học tiếng Trung dưới góc độ chuyên ngành kế toán, giúp người học hiểu sâu về nghiệp vụ kế toán trong môi trường sản xuất. Việc học những từ vựng này không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về quy trình và nghiệp vụ kế toán, từ đó tạo nền tảng vững chắc để tham gia vào các công việc liên quan đến tài chính và kế toán trong các doanh nghiệp.
3. Hỗ trợ quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc
Đối với các công ty hoặc cá nhân có mối quan hệ kinh doanh với đối tác Trung Quốc, cuốn ebook này là một công cụ quan trọng. Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung giúp các nhân viên kế toán, quản lý tài chính có thể giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng, tránh những hiểu lầm trong quá trình trao đổi công việc.
Các thuật ngữ kế toán trong sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn đi vào thực tế công việc, từ việc xử lý hóa đơn, lập báo cáo tài chính, đến quản lý thuế, kiểm toán, giúp người học nhanh chóng hòa nhập vào môi trường làm việc đa văn hóa.
4. Dễ dàng áp dụng vào công việc hằng ngày
Cuốn sách được thiết kế dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, không chỉ dành cho những người học tiếng Trung cấp độ cao mà còn dành cho những người mới bắt đầu. Các từ vựng trong ebook đều đi kèm với giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc hằng ngày mà không gặp phải khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng các thuật ngữ.
5. Tài liệu hỗ trợ thi chứng chỉ HSK chuyên ngành
Ngoài việc hỗ trợ học tiếng Trung cho công việc thực tế, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy cũng là tài liệu hữu ích cho những ai đang ôn luyện các chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9. Với những từ vựng chuyên ngành, người học sẽ có cơ hội chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK, nhất là với những người thi các cấp độ cao (HSK 5, HSK 6, HSK 7, HSK 8) khi cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành để đạt điểm cao trong kỳ thi.
6. Tiết kiệm thời gian học tập
Bằng cách tổ chức các từ vựng theo chủ đề và cung cấp các bài tập luyện tập cụ thể, cuốn ebook này giúp người học tiết kiệm thời gian trong quá trình học. Người học không cần phải tìm kiếm từ vựng một cách lộn xộn mà có thể học trực tiếp những từ vựng phù hợp với công việc của mình. Điều này giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy là điều không thể phủ nhận. Cuốn ebook không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành, mà còn là công cụ hỗ trợ quan trọng cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán tại các nhà máy và công ty có giao dịch với Trung Quốc. Với việc cung cấp các từ vựng thiết thực và dễ hiểu, cuốn sách này thực sự là tài liệu không thể thiếu đối với những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và nghiệp vụ kế toán trong môi trường sản xuất.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Sử Dụng Tác Phẩm Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Nhà Máy Trong Công Tác Đào Tạo Và Giảng Dạy Tiếng Trung Mỗi Ngày
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội, với sứ mệnh đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, đã chính thức đưa tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy vào chương trình giảng dạy hàng ngày của mình. Đây là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và tạo ra nền tảng vững chắc cho học viên, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán và tài chính trong môi trường sản xuất và nhà máy.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu lựa chọn làm tài liệu chính thức trong chương trình giảng dạy. Cuốn sách không chỉ cung cấp cho học viên một kho từ vựng phong phú, mà còn là công cụ thiết thực giúp học viên ứng dụng tiếng Trung vào công việc kế toán, tài chính tại các nhà máy và doanh nghiệp sản xuất.
Bằng việc sử dụng tài liệu này, các học viên sẽ được học các thuật ngữ chuyên ngành như báo cáo tài chính, quản lý chi phí, thuế, kiểm toán và nhiều khái niệm khác liên quan đến kế toán nhà máy. Điều này không chỉ giúp học viên củng cố kiến thức tiếng Trung mà còn trang bị cho họ khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Lợi Ích Khi Áp Dụng Tác Phẩm Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Nhà Máy
Nâng cao năng lực chuyên môn: Học viên sẽ được trang bị những từ vựng chuyên sâu và phù hợp với ngành nghề kế toán nhà máy, giúp họ dễ dàng hòa nhập vào công việc thực tế.
Ứng dụng thực tế vào công việc: Tác phẩm không chỉ giúp học viên nắm vững ngữ pháp và từ vựng cơ bản, mà còn cung cấp các cụm từ, mẫu câu thực tế để giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất.
Tăng cường khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc: Khi sử dụng các từ vựng chính xác, học viên có thể tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống công việc với đối tác Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc và sự nghiệp.
Hỗ trợ việc thi chứng chỉ tiếng Trung: Với mục tiêu giúp học viên thi đỗ các chứng chỉ tiếng Trung như HSK, HSKK, cuốn sách cung cấp từ vựng chuyên ngành sẽ giúp học viên làm quen với những thuật ngữ khó, phục vụ việc ôn luyện thi hiệu quả.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, dưới sự chỉ đạo và giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cam kết mang đến chương trình đào tạo bài bản và chất lượng cao. Việc sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy trong giảng dạy không chỉ giúp học viên học một cách dễ dàng và hiệu quả mà còn giúp họ thực hành trực tiếp các kỹ năng tiếng Trung cần thiết trong công việc.
Việc đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội là một bước đi chiến lược giúp học viên trang bị kiến thức vững vàng về tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán nhà máy. Với sự hỗ trợ từ các tài liệu giảng dạy chất lượng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được chuẩn bị tốt nhất cho công việc và các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
Tác Phẩm Sách Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Nhà Máy Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Hệ Thống Giáo Dục Và Đào Tạo Hán Ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Uy Tín Tại Hà Nội
Trong những năm gần đây, việc học tiếng Trung đang ngày càng trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, và công nghiệp. Đặc biệt, trong ngành kế toán và tài chính tại các nhà máy, nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng lớn. Một trong những tài liệu hữu ích nhất phục vụ công tác giảng dạy tiếng Trung cho ngành kế toán chính là tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách này đã được Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân – một trong những trung tâm uy tín nhất tại Hà Nội – lựa chọn sử dụng rộng rãi trong công tác giảng dạy.
Chất Lượng Và Uy Tín Của Trung Tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định được vị thế hàng đầu trong công tác giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt là các chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9, và các chương trình chuyên sâu như HSKK (HSK Speaking). Trung tâm được biết đến với phương pháp giảng dạy hiệu quả, sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, mang lại những bài học chất lượng, dễ hiểu và phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên.
Với một đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm, cùng cơ sở vật chất hiện đại, Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK luôn đặt mục tiêu mang đến những khóa học chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp cho học viên. Một trong những điểm đặc biệt của trung tâm chính là việc áp dụng các tài liệu học tập chuyên sâu, như cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán.
Tính Thực Tiễn Và Ứng Dụng Cao Của Tác Phẩm
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy là một tài liệu vô cùng quý giá dành cho những ai đang làm việc hoặc có kế hoạch làm việc trong ngành kế toán tại các nhà máy hoặc công ty có quan hệ thương mại với Trung Quốc. Cuốn sách được xây dựng bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và nghiên cứu các lĩnh vực chuyên ngành.
Với mục tiêu cung cấp cho học viên những từ vựng chuẩn xác và phù hợp với thực tế công việc, cuốn sách bao gồm những thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong kế toán như báo cáo tài chính, kiểm toán, quản lý chi phí, thuế, và hoạch định ngân sách. Đây là những khái niệm thiết yếu trong công tác kế toán nhà máy, giúp học viên có thể tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường đa quốc gia, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc.
Tác Phẩm Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Các Khóa Học Của Trung Tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã quyết định đưa cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy vào chương trình đào tạo chính thức của mình. Sự lựa chọn này không chỉ bởi tính thực tế của sách mà còn vì sự phù hợp với nhu cầu học tập của học viên trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại, nơi mà việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất và kế toán đang trở nên ngày càng phổ biến.
Học viên tại trung tâm được học từ vựng qua các bài giảng, bài tập thực hành, và các tình huống mô phỏng thực tế, giúp họ dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành. Ngoài việc học tiếng Trung giao tiếp cơ bản, học viên còn có cơ hội ứng dụng các từ vựng vào công việc hằng ngày, như khi lập báo cáo tài chính, tính toán chi phí sản xuất, hay giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Tác Phẩm Trong Đào Tạo
Cải thiện kỹ năng chuyên môn: Học viên không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn được trang bị những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực kế toán, phục vụ công việc tại các nhà máy sản xuất.
Tạo nền tảng vững chắc cho việc làm việc với đối tác Trung Quốc: Các học viên có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, xử lý các tình huống công việc liên quan đến kế toán và tài chính.
Chuẩn bị cho kỳ thi HSK: Cuốn sách cũng giúp học viên ôn luyện các từ vựng chuyên ngành cần thiết để thi các chứng chỉ HSK các cấp độ, đặc biệt là HSK 5, HSK 6, HSK 7, và HSK 8.
Việc sử dụng rộng rãi tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung trong công việc thực tế. Đây là một bước đi quan trọng, khẳng định cam kết của trung tâm trong việc cung cấp những chương trình học chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của học viên trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhà máy (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 成本会计 (Chéngběn kuàijì), Cost accounting, Kế toán chi phí |
2 | 管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì), Management accounting, Kế toán quản trị |
3 | 工厂会计 (Gōngchǎng kuàijì), Factory accounting, Kế toán nhà máy |
4 | 生产成本 (Shēngchǎn chéngběn), Production cost, Chi phí sản xuất |
5 | 制造费用 (Zhìzào fèiyòng), Manufacturing overhead, Chi phí sản xuất chung |
6 | 材料成本 (Cáiliào chéngběn), Material cost, Chi phí nguyên vật liệu |
7 | 劳动成本 (Láodòng chéngběn), Labor cost, Chi phí lao động |
8 | 固定成本 (Gùdìng chéngběn), Fixed cost, Chi phí cố định |
9 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn), Variable cost, Chi phí biến đổi |
10 | 直接成本 (Zhíjiē chéngběn), Direct cost, Chi phí trực tiếp |
11 | 间接成本 (Jiànjiē chéngběn), Indirect cost, Chi phí gián tiếp |
12 | 成本分配 (Chéngběn fēnpèi), Cost allocation, Phân bổ chi phí |
13 | 生产计划 (Shēngchǎn jìhuà), Production plan, Kế hoạch sản xuất |
14 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo), Financial statement, Báo cáo tài chính |
15 | 存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý tồn kho |
16 | 毛利 (Máolì), Gross profit, Lợi nhuận gộp |
17 | 净利 (Jìnglì), Net profit, Lợi nhuận ròng |
18 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn), Cost calculation, Tính toán chi phí |
19 | 产量 (Chǎnliàng), Output, Sản lượng |
20 | 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ), Order processing, Xử lý đơn hàng |
21 | 预算 (Yùsuàn), Budget, Ngân sách |
22 | 标准成本 (Biāozhǔn chéngběn), Standard cost, Chi phí tiêu chuẩn |
23 | 实际成本 (Shíjì chéngběn), Actual cost, Chi phí thực tế |
24 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì), Cost control, Kiểm soát chi phí |
25 | 成本节约 (Chéngběn jiéyuē), Cost saving, Tiết kiệm chi phí |
26 | 制造订单 (Zhìzào dìngdān), Manufacturing order, Đơn đặt hàng sản xuất |
27 | 工序 (Gōngxù), Process, Công đoạn sản xuất |
28 | 产品成本 (Chǎnpǐn chéngběn), Product cost, Chi phí sản phẩm |
29 | 流动资金 (Liúdòng zījīn), Working capital, Vốn lưu động |
30 | 固定资产 (Gùdìng zīchǎn), Fixed assets, Tài sản cố định |
31 | 折旧 (Zhéjiù), Depreciation, Khấu hao |
32 | 无形资产 (Wúxíng zīchǎn), Intangible assets, Tài sản vô hình |
33 | 总成本 (Zǒng chéngběn), Total cost, Tổng chi phí |
34 | 单位成本 (Dānwèi chéngběn), Unit cost, Chi phí đơn vị |
35 | 采购成本 (Cǎigòu chéngběn), Procurement cost, Chi phí mua sắm |
36 | 生产线 (Shēngchǎn xiàn), Production line, Dây chuyền sản xuất |
37 | 库存成本 (Kùcún chéngběn), Inventory cost, Chi phí tồn kho |
38 | 资金流动 (Zījīn liúdòng), Cash flow, Dòng tiền |
39 | 利润率 (Lìrùn lǜ), Profit margin, Tỷ suất lợi nhuận |
40 | 总收入 (Zǒng shōurù), Total revenue, Tổng doanh thu |
41 | 成本中心 (Chéngběn zhōngxīn), Cost center, Trung tâm chi phí |
42 | 利润中心 (Lìrùn zhōngxīn), Profit center, Trung tâm lợi nhuận |
43 | 财务管理 (Cáiwù guǎnlǐ), Financial management, Quản lý tài chính |
44 | 工资成本 (Gōngzī chéngběn), Wage cost, Chi phí tiền lương |
45 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn), Operating cost, Chi phí vận hành |
46 | 库存周转率 (Kùcún zhōuzhuǎn lǜ), Inventory turnover, Vòng quay hàng tồn kho |
47 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ lệ hoàn vốn |
48 | 毛利率 (Máolì lǜ), Gross profit margin, Biên lợi nhuận gộp |
49 | 净利率 (Jìnglì lǜ), Net profit margin, Biên lợi nhuận ròng |
50 | 财务分析 (Cáiwù fēnxī), Financial analysis, Phân tích tài chính |
51 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī), Cost-benefit analysis, Phân tích chi phí-lợi ích |
52 | 资本支出 (Zīběn zhīchū), Capital expenditure (CapEx), Chi phí vốn |
53 | 运营支出 (Yùnyíng zhīchū), Operating expenditure (OpEx), Chi phí hoạt động |
54 | 直接材料 (Zhíjiē cáiliào), Direct materials, Nguyên vật liệu trực tiếp |
55 | 直接人工 (Zhíjiē réngōng), Direct labor, Lao động trực tiếp |
56 | 间接费用 (Jiànjiē fèiyòng), Indirect expenses, Chi phí gián tiếp |
57 | 边际成本 (Biānjì chéngběn), Marginal cost, Chi phí cận biên |
58 | 边际贡献 (Biānjì gòngxiàn), Contribution margin, Biên độ đóng góp |
59 | 工资表 (Gōngzī biǎo), Payroll, Bảng lương |
60 | 应付账款 (Yīngfù zhàngkuǎn), Accounts payable, Các khoản phải trả |
61 | 应收账款 (Yīngshōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Các khoản phải thu |
62 | 流水账 (Liúshuǐ zhàng), Cashbook, Sổ tiền mặt |
63 | 存货盘点 (Cúnhuò pándiǎn), Inventory count, Kiểm kê hàng tồn kho |
64 | 库存分析 (Kùcún fēnxī), Inventory analysis, Phân tích tồn kho |
65 | 材料清单 (Cáiliào qīngdān), Bill of materials (BOM), Danh sách nguyên vật liệu |
66 | 平均成本 (Píngjūn chéngběn), Average cost, Chi phí trung bình |
67 | 工厂布局 (Gōngchǎng bùjú), Factory layout, Bố trí nhà máy |
68 | 车间成本 (Chējiān chéngběn), Workshop cost, Chi phí phân xưởng |
69 | 分包成本 (Fēnbāo chéngběn), Subcontracting cost, Chi phí gia công |
70 | 生产能力 (Shēngchǎn nénglì), Production capacity, Năng lực sản xuất |
71 | 库存周转天数 (Kùcún zhōuzhuǎn tiānshù), Inventory turnover days, Số ngày quay vòng tồn kho |
72 | 订单成本 (Dìngdān chéngběn), Order cost, Chi phí đơn hàng |
73 | 设备折旧 (Shèbèi zhéjiù), Equipment depreciation, Khấu hao thiết bị |
74 | 半成品 (Bànchéngpǐn), Work in progress (WIP), Bán thành phẩm |
75 | 产量计划 (Chǎnliàng jìhuà), Output plan, Kế hoạch sản lượng |
76 | 瓶颈成本 (Píngjǐng chéngběn), Bottleneck cost, Chi phí nút thắt |
77 | 库存控制 (Kùcún kòngzhì), Inventory control, Kiểm soát tồn kho |
78 | 制造工艺 (Zhìzào gōngyì), Manufacturing process, Quy trình sản xuất |
79 | 成本报表 (Chéngběn bàobiǎo), Cost report, Báo cáo chi phí |
80 | 损益表 (Sǔnyì biǎo), Profit and loss statement (P&L), Báo cáo lãi lỗ |
81 | 固定支出 (Gùdìng zhīchū), Fixed expenses, Chi phí cố định |
82 | 变动支出 (Biàndòng zhīchū), Variable expenses, Chi phí biến đổi |
83 | 总资产 (Zǒng zīchǎn), Total assets, Tổng tài sản |
84 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn), Current assets, Tài sản lưu động |
85 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn), Non-current assets, Tài sản cố định |
86 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài), Short-term liabilities, Nợ ngắn hạn |
87 | 长期负债 (Chángqī fùzhài), Long-term liabilities, Nợ dài hạn |
88 | 权益资本 (Quányì zīběn), Equity capital, Vốn chủ sở hữu |
89 | 盈亏平衡点 (Yíngkuī pínghéng diǎn), Break-even point, Điểm hòa vốn |
90 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ), Capital turnover rate, Tỷ lệ quay vòng vốn |
91 | 直接费用 (Zhíjiē fèiyòng), Direct expenses, Chi phí trực tiếp |
92 | 间接费用分摊 (Jiànjiē fèiyòng fēntān), Indirect cost allocation, Phân bổ chi phí gián tiếp |
93 | 生产率 (Shēngchǎnlǜ), Productivity, Năng suất |
94 | 成本分析 (Chéngběn fēnxī), Cost analysis, Phân tích chi phí |
95 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì), Investment return, Lợi nhuận đầu tư |
96 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān), Purchase order, Đơn đặt hàng mua |
97 | 月末结账 (Yuèmò jiézhàng), Month-end closing, Chốt sổ cuối tháng |
98 | 年度报告 (Niándù bàogào), Annual report, Báo cáo hàng năm |
99 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ), Supply chain management, Quản lý chuỗi cung ứng |
100 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn), Financial budget, Ngân sách tài chính |
101 | 资产负债表 (Zīchǎn fùzhài biǎo), Balance sheet, Bảng cân đối kế toán |
102 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi), Profit distribution, Phân phối lợi nhuận |
103 | 存货周转率 (Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ), Inventory turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
104 | 成本驱动因素 (Chéngběn qūdòng yīnsù), Cost driver, Yếu tố thúc đẩy chi phí |
105 | 作业成本法 (Zuòyè chéngběn fǎ), Activity-based costing (ABC), Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động |
106 | 毛利贡献 (Máolì gòngxiàn), Gross margin contribution, Biên độ đóng góp lợi nhuận gộp |
107 | 生产进度 (Shēngchǎn jìndù), Production progress, Tiến độ sản xuất |
108 | 工单 (Gōngdān), Work order, Phiếu công việc |
109 | 累计折旧 (Lěijì zhéjiù), Accumulated depreciation, Khấu hao lũy kế |
110 | 工资明细表 (Gōngzī míngxì biǎo), Payroll details, Chi tiết bảng lương |
111 | 财务核算 (Cáiwù hésuàn), Financial accounting, Kế toán tài chính |
112 | 应计费用 (Yīngjì fèiyòng), Accrued expenses, Chi phí dồn tích |
113 | 应计收入 (Yīngjì shōurù), Accrued revenue, Doanh thu dồn tích |
114 | 净现值 (Jìng xiànzhí), Net present value (NPV), Giá trị hiện tại ròng |
115 | 内部收益率 (Nèibù shōuyì lǜ), Internal rate of return (IRR), Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
116 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ), Financial ratios, Các tỷ lệ tài chính |
117 | 资本结构 (Zīběn jiégòu), Capital structure, Cơ cấu vốn |
118 | 投资资本 (Tóuzī zīběn), Invested capital, Vốn đầu tư |
119 | 现金管理 (Xiànjīn guǎnlǐ), Cash management, Quản lý tiền mặt |
120 | 审计报告 (Shěnjì bàogào), Audit report, Báo cáo kiểm toán |
121 | 财务风险 (Cáiwù fēngxiǎn), Financial risk, Rủi ro tài chính |
122 | 利息费用 (Lìxī fèiyòng), Interest expense, Chi phí lãi vay |
123 | 折现率 (Zhéxiàn lǜ), Discount rate, Tỷ lệ chiết khấu |
124 | 应急基金 (Yìngjí jījīn), Emergency fund, Quỹ khẩn cấp |
125 | 净资产 (Jìng zīchǎn), Net assets, Tài sản ròng |
126 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ), Asset turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay tài sản |
127 | 会计政策 (Kuàijì zhèngcè), Accounting policy, Chính sách kế toán |
128 | 固定成本分摊 (Gùdìng chéngběn fēntān), Fixed cost allocation, Phân bổ chi phí cố định |
129 | 财务控制 (Cáiwù kòngzhì), Financial control, Kiểm soát tài chính |
130 | 总资本回报率 (Zǒng zīběn huíbào lǜ), Return on capital employed (ROCE), Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng |
131 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ), Current ratio, Tỷ lệ thanh khoản |
132 | 速动比率 (Sùdòng bǐlǜ), Quick ratio, Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
133 | 毛利额 (Máolì’é), Gross profit amount, Số tiền lợi nhuận gộp |
134 | 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī), Payback period, Thời gian hoàn vốn |
135 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíngdù), Financial transparency, Minh bạch tài chính |
136 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè), Cash flow forecast, Dự báo dòng tiền |
137 | 盈余管理 (Yíngyú guǎnlǐ), Earnings management, Quản lý lợi nhuận |
138 | 内部控制 (Nèibù kòngzhì), Internal control, Kiểm soát nội bộ |
139 | 月度报表 (Yuèdù bàobiǎo), Monthly report, Báo cáo hàng tháng |
140 | 工资预估 (Gōngzī yùgū), Payroll estimation, Ước tính tiền lương |
141 | 税务会计 (Shuìwù kuàijì), Tax accounting, Kế toán thuế |
142 | 增值税 (Zēngzhí shuì), Value-added tax (VAT), Thuế giá trị gia tăng |
143 | 企业所得税 (Qǐyè suǒdé shuì), Corporate income tax, Thuế thu nhập doanh nghiệp |
144 | 个人所得税 (Gèrén suǒdé shuì), Personal income tax, Thuế thu nhập cá nhân |
145 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn), Tax exemption, Miễn giảm thuế |
146 | 纳税申报 (Nàshuì shēnbào), Tax declaration, Khai báo thuế |
147 | 预提税 (Yùtí shuì), Withholding tax, Thuế khấu trừ tại nguồn |
148 | 税负率 (Shuìfù lǜ), Tax burden rate, Tỷ suất gánh nặng thuế |
149 | 税收合规 (Shuìshōu hégé), Tax compliance, Tuân thủ thuế |
150 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá), Tax audit, Kiểm toán thuế |
151 | 税基 (Shuìjī), Tax base, Cơ sở thuế |
152 | 税率 (Shuìlǜ), Tax rate, Thuế suất |
153 | 应税收入 (Yīngshuì shōurù), Taxable income, Thu nhập chịu thuế |
154 | 减税措施 (Jiǎnshuì cuòshī), Tax reduction measures, Biện pháp giảm thuế |
155 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo), Financial reimbursement, Hoàn trả tài chính |
156 | 费用报销 (Fèiyòng bàoxiāo), Expense reimbursement, Hoàn trả chi phí |
157 | 收入确认 (Shōurù quèrèn), Revenue recognition, Ghi nhận doanh thu |
158 | 会计凭证 (Kuàijì píngzhèng), Accounting voucher, Chứng từ kế toán |
159 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ), Account processing, Xử lý tài khoản |
160 | 分录 (Fēnlù), Journal entry, Bút toán |
161 | 借方 (Jièfāng), Debit, Bên nợ |
162 | 贷方 (Dàifāng), Credit, Bên có |
163 | 总账 (Zǒngzhàng), General ledger, Sổ cái |
164 | 明细账 (Míngxì zhàng), Subsidiary ledger, Sổ chi tiết |
165 | 科目余额 (Kēmù yú’é), Account balance, Số dư tài khoản |
166 | 年终结账 (Niánzhōng jiézhàng), Year-end closing, Chốt sổ cuối năm |
167 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī), Accounting cycle, Chu kỳ kế toán |
168 | 审计计划 (Shěnjì jìhuà), Audit plan, Kế hoạch kiểm toán |
169 | 会计软件 (Kuàijì ruǎnjiàn), Accounting software, Phần mềm kế toán |
170 | 自动化会计 (Zìdònghuà kuàijì), Automated accounting, Kế toán tự động |
171 | 会计准则 (Kuàijì zhǔnzé), Accounting standards, Chuẩn mực kế toán |
172 | 国际财务报告准则 (Guójì cáiwù bàogào zhǔnzé), International Financial Reporting Standards (IFRS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
173 | 总成本法 (Zǒng chéngběn fǎ), Total costing method, Phương pháp tính tổng chi phí |
174 | 分步成本法 (Fēnbù chéngběn fǎ), Step costing method, Phương pháp tính chi phí theo bước |
175 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Chart of accounts, Hệ thống tài khoản kế toán |
176 | 流动负债 (Liúdòng fùzhài), Current liabilities, Nợ ngắn hạn |
177 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí), Asset impairment, Giảm giá trị tài sản |
178 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù), Non-operating income, Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
179 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū), Non-operating expenses, Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
180 | 利润总额 (Lìrùn zǒng’é), Total profit, Tổng lợi nhuận |
181 | 未分配利润 (Wèi fēnpèi lìrùn), Undistributed profit, Lợi nhuận chưa phân phối |
182 | 实收资本 (Shíshōu zīběn), Paid-in capital, Vốn góp thực hiện |
183 | 投资活动 (Tóuzī huódòng), Investment activities, Hoạt động đầu tư |
184 | 筹资活动 (Chóuzī huódòng), Financing activities, Hoạt động tài trợ |
185 | 净现金流 (Jìng xiànjīn liú), Net cash flow, Dòng tiền ròng |
186 | 财务杠杆 (Cáiwù gànggǎn), Financial leverage, Đòn bẩy tài chính |
187 | 会计估计 (Kuàijì gūjì), Accounting estimate, Ước tính kế toán |
188 | 会计差错 (Kuàijì chācuò), Accounting error, Sai sót kế toán |
189 | 财务预测 (Cáiwù yùcè), Financial forecast, Dự báo tài chính |
190 | 固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān), Fixed asset register, Danh mục tài sản cố định |
191 | 工程成本 (Gōngchéng chéngběn), Project cost, Chi phí dự án |
192 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng), Budget execution, Thực hiện ngân sách |
193 | 预算调整 (Yùsuàn tiáozhěng), Budget adjustment, Điều chỉnh ngân sách |
194 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover, Vòng quay khoản phải thu |
195 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts payable turnover, Vòng quay khoản phải trả |
196 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn), Operating profit, Lợi nhuận hoạt động |
197 | 成本归集 (Chéngběn guījí), Cost aggregation, Tập hợp chi phí |
198 | 外币折算 (Wàibì zhé suàn), Foreign currency translation, Quy đổi ngoại tệ |
199 | 财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù), Notes to financial statements, Thuyết minh báo cáo tài chính |
200 | 预付账款 (Yùfù zhàngkuǎn), Prepaid accounts, Các khoản trả trước |
201 | 待摊费用 (Dàitān fèiyòng), Deferred expenses, Chi phí chờ phân bổ |
202 | 未实现损益 (Wèi shíxiàn sǔnyì), Unrealized gain or loss, Lãi hoặc lỗ chưa thực hiện |
203 | 长期待摊费用 (Chángqī dàitān fèiyòng), Long-term deferred expenses, Chi phí chờ phân bổ dài hạn |
204 | 账面价值 (Zhàngmiàn jiàzhí), Book value, Giá trị sổ sách |
205 | 市场价值 (Shìchǎng jiàzhí), Market value, Giá trị thị trường |
206 | 净利润率 (Jìng lìrùn lǜ), Net profit margin, Biên lợi nhuận ròng |
207 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn), Operating cost, Chi phí hoạt động kinh doanh |
208 | 毛利率 (Máolì lǜ), Gross profit margin, Tỷ suất lợi nhuận gộp |
209 | 盈余公积 (Yíngyú gōngjī), Surplus reserve, Quỹ dự trữ thặng dư |
210 | 库存商品 (Kùcún shāngpǐn), Inventory goods, Hàng hóa tồn kho |
211 | 在途物资 (Zàitú wùzī), Goods in transit, Hàng hóa đang vận chuyển |
212 | 待处理财产损溢 (Dài chǔlǐ cáichǎn sǔn yì), Pending property loss or gain, Tổn thất hoặc lợi nhuận tài sản chờ xử lý |
213 | 固定资产清理 (Gùdìng zīchǎn qīnglǐ), Fixed asset disposal, Thanh lý tài sản cố định |
214 | 短期投资 (Duǎnqī tóuzī), Short-term investment, Đầu tư ngắn hạn |
215 | 长期股权投资 (Chángqī gǔquán tóuzī), Long-term equity investment, Đầu tư cổ phần dài hạn |
216 | 存货跌价准备 (Cúnhuò diējià zhǔnbèi), Inventory write-down, Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
217 | 财务收益 (Cáiwù shōuyì), Financial income, Thu nhập tài chính |
218 | 资本收益 (Zīběn shōuyì), Capital gain, Lợi nhuận vốn |
219 | 商誉 (Shāngyù), Goodwill, Lợi thế thương mại |
220 | 自有资金 (Zìyǒu zījīn), Owned funds, Vốn tự có |
221 | 收入支出表 (Shōurù zhīchū biǎo), Income and expenditure statement, Báo cáo thu chi |
222 | 应付票据 (Yīngfù piàojù), Notes payable, Các khoản phải trả bằng hối phiếu |
223 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù), Notes receivable, Các khoản phải thu bằng hối phiếu |
224 | 折旧年限 (Zhéjiù niánxiàn), Depreciation period, Thời gian khấu hao |
225 | 战略成本管理 (Zhànlüè chéngběn guǎnlǐ), Strategic cost management, Quản lý chi phí chiến lược |
226 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà), Tax planning, Hoạch định thuế |
227 | 资产处置 (Zīchǎn chǔzhì), Asset disposal, Xử lý tài sản |
228 | 财务责任 (Cáiwù zérèn), Financial responsibility, Trách nhiệm tài chính |
229 | 审计跟踪 (Shěnjì gēnzōng), Audit trail, Dấu vết kiểm toán |
230 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn), Cost accounting, Tính toán chi phí |
231 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Income statement, Báo cáo kết quả kinh doanh |
232 | 现金对账单 (Xiànjīn duìzhàng dān), Cash reconciliation statement, Bảng đối chiếu tiền mặt |
233 | 账簿核对 (Zhàngbù héduì), Ledger reconciliation, Đối chiếu sổ cái |
234 | 会计处理 (Kuàijì chǔlǐ), Accounting treatment, Xử lý kế toán |
235 | 内部审计 (Nèibù shěnjì), Internal audit, Kiểm toán nội bộ |
236 | 外部审计 (Wàibù shěnjì), External audit, Kiểm toán bên ngoài |
237 | 结算账户 (Jiésuàn zhànghù), Settlement account, Tài khoản thanh toán |
238 | 损益分摊 (Sǔnyì fēntān), Profit and loss allocation, Phân bổ lãi lỗ |
239 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo), Cash flow statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
240 | 财务报告 (Cáiwù bàogào), Financial report, Báo cáo tài chính |
241 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù), Fixed asset depreciation, Khấu hao tài sản cố định |
242 | 预算盈余 (Yùsuàn yíngyú), Budget surplus, Thặng dư ngân sách |
243 | 预算赤字 (Yùsuàn chìzì), Budget deficit, Thâm hụt ngân sách |
244 | 财务效率 (Cáiwù xiàolǜ), Financial efficiency, Hiệu quả tài chính |
245 | 成本分摊比例 (Chéngběn fēntān bǐlì), Cost allocation ratio, Tỷ lệ phân bổ chi phí |
246 | 计提折旧 (Jìtí zhéjiù), Depreciation provision, Dự phòng khấu hao |
247 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi), Income distribution, Phân phối thu nhập |
248 | 股东权益 (Gǔdōng quányì), Shareholder equity, Quyền lợi cổ đông |
249 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì), Budget preparation, Lập ngân sách |
250 | 财务模型 (Cáiwù móxíng), Financial model, Mô hình tài chính |
251 | 审计证据 (Shěnjì zhèngjù), Audit evidence, Bằng chứng kiểm toán |
252 | 财务一致性 (Cáiwù yīzhìxìng), Financial consistency, Tính nhất quán tài chính |
253 | 数据分析 (Shùjù fēnxī), Data analysis, Phân tích dữ liệu |
254 | 可变成本 (Kěbiàn chéngběn), Variable cost, Chi phí biến đổi |
255 | 固定预算 (Gùdìng yùsuàn), Fixed budget, Ngân sách cố định |
256 | 预算控制 (Yùsuàn kòngzhì), Budget control, Kiểm soát ngân sách |
257 | 成本管理 (Chéngběn guǎnlǐ), Cost management, Quản lý chi phí |
258 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn), Capital budgeting, Lập ngân sách vốn |
259 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng), Cash flow, Dòng tiền |
260 | 财务调度 (Cáiwù diàodù), Financial scheduling, Lập lịch tài chính |
261 | 投资回报 (Tóuzī huíbào), Investment return, Lợi nhuận đầu tư |
262 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà), Tax planning, Hoạch định thuế |
263 | 预算执行率 (Yùsuàn zhíxíng lǜ), Budget execution rate, Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
264 | 预算差异 (Yùsuàn chāyì), Budget variance, Sai lệch ngân sách |
265 | 会计结算 (Kuàijì jiésuàn), Accounting settlement, Thanh toán kế toán |
266 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà), Capital structure optimization, Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
267 | 财务透明度报告 (Cáiwù tòumíngdù bàogào), Financial transparency report, Báo cáo minh bạch tài chính |
268 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào), Financial audit report, Báo cáo kiểm toán tài chính |
269 | 费用控制 (Fèiyòng kòngzhì), Expense control, Kiểm soát chi phí |
270 | 成本与效益分析 (Chéngběn yǔ xiàoyì fēnxī), Cost-benefit analysis, Phân tích chi phí-lợi ích |
271 | 预算超支 (Yùsuàn chāozhī), Budget overrun, Vượt ngân sách |
272 | 流动性比率 (Liúdòngxìng bǐlǜ), Liquidity ratio, Tỷ lệ thanh khoản |
273 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà), Financial planning, Lập kế hoạch tài chính |
274 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī), Financial ratio analysis, Phân tích tỷ lệ tài chính |
275 | 资本支出 (Zīběn zhīchū), Capital expenditure (CapEx), Chi tiêu vốn |
276 | 运营资金 (Yùnyíng zījīn), Working capital, Vốn lưu động |
277 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé), Revenue recognition principle, Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
278 | 应计负债 (Yīngjì fùzhài), Accrued liabilities, Các khoản nợ phải trả dồn tích |
279 | 费用摊销 (Fèiyòng tānxiāo), Expense amortization, Khấu hao chi phí |
280 | 税前利润 (Shuì qián lìrùn), Pre-tax profit, Lợi nhuận trước thuế |
281 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn), Post-tax profit, Lợi nhuận sau thuế |
282 | 税务负担 (Shuìwù fùdān), Tax burden, Gánh nặng thuế |
283 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Return on capital, Tỷ suất hoàn vốn |
284 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo), Chart of accounts, Bảng hệ thống tài khoản |
285 | 期末结账 (Qī mò jiézhàng), End-of-period closing, Kết sổ cuối kỳ |
286 | 财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī), Financial reporting period, Chu kỳ báo cáo tài chính |
287 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù), Cash equivalents, Tương đương tiền |
288 | 会计职能 (Kuàijì zhínéng), Accounting function, Chức năng kế toán |
289 | 会计责任 (Kuàijì zérèn), Accounting responsibility, Trách nhiệm kế toán |
290 | 税务审核 (Shuìwù shěnhé), Tax review, Kiểm tra thuế |
291 | 投资活动现金流 (Tóuzī huódòng xiànjīn liú), Investment activity cash flow, Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
292 | 营业利润率 (Yíngyè lìrùn lǜ), Operating profit margin, Biên lợi nhuận hoạt động |
293 | 会计估算 (Kuàijì gūsuàn), Accounting estimation, Ước tính kế toán |
294 | 所得税费用 (Suǒdé shuì fèiyòng), Income tax expense, Chi phí thuế thu nhập |
295 | 报表分析 (Bàobiǎo fēnxī), Financial statement analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
296 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
297 | 费用分配 (Fèiyòng fēnpèi), Expense allocation, Phân bổ chi phí |
298 | 持续经营 (Chíxù jīngyíng), Going concern, Hoạt động liên tục |
299 | 企业年金 (Qǐyè niánjīn), Corporate pension, Quỹ hưu trí doanh nghiệp |
300 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ), Financial ratio, Tỷ lệ tài chính |
301 | 外币折算损益 (Wàibì zhé suàn sǔn yì), Foreign exchange gain or loss, Lãi hoặc lỗ từ việc quy đổi ngoại tệ |
302 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ), Current ratio, Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
303 | 现金流入 (Xiànjīn liúrù), Cash inflow, Dòng tiền vào |
304 | 现金流出 (Xiànjīn liúchū), Cash outflow, Dòng tiền ra |
305 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì), Financial statement audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
306 | 收入确认政策 (Shōurù quèrèn zhèngcè), Revenue recognition policy, Chính sách ghi nhận doanh thu |
307 | 税务筹划策略 (Shuìwù chóuhuà cèlüè), Tax planning strategy, Chiến lược hoạch định thuế |
308 | 费用报告 (Fèiyòng bàogào), Expense report, Báo cáo chi phí |
309 | 总账 (Zǒngzhàng), General ledger, Sổ cái tổng hợp |
310 | 利润表分析 (Lìrùn biǎo fēnxī), Profit and loss statement analysis, Phân tích báo cáo lãi lỗ |
311 | 营业现金流 (Yíngyè xiànjīn liú), Operating cash flow, Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
312 | 非经常性损益 (Fēi jīngcháng xìng sǔn yì), Non-recurring gain or loss, Lãi lỗ không thường xuyên |
313 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn), Cost of sales, Chi phí bán hàng |
314 | 销售利润 (Xiāoshòu lìrùn), Sales profit, Lợi nhuận bán hàng |
315 | 长期债务 (Chángqī zhàiwù), Long-term debt, Nợ dài hạn |
316 | 短期债务 (Duǎnqī zhàiwù), Short-term debt, Nợ ngắn hạn |
317 | 股票分红 (Gǔpiào fēnhóng), Stock dividend, Cổ tức cổ phiếu |
318 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn), Net income, Lợi nhuận sau thuế |
319 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè), Tax policy, Chính sách thuế |
320 | 资本性支出 (Zīběn xìng zhīchū), Capital expenditure, Chi tiêu vốn |
321 | 支付能力 (Zhīfù nénglì), Payment ability, Khả năng thanh toán |
322 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng), Asset liquidity, Tính thanh khoản tài sản |
323 | 杠杆效应 (Gànggǎn xiàoyìng), Leverage effect, Hiệu ứng đòn bẩy |
324 | 会计周期 (Kuàijì zhōuqī), Accounting period, Chu kỳ kế toán |
325 | 负债比率 (Fùzhài bǐlǜ), Debt ratio, Tỷ lệ nợ |
326 | 盈利能力 (Yínglì nénglì), Profitability, Khả năng sinh lời |
327 | 会计信息系统 (Kuàijì xìnxī xìtǒng), Accounting information system, Hệ thống thông tin kế toán |
328 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ), Capital management, Quản lý vốn |
329 | 预算分析 (Yùsuàn fēnxī), Budget analysis, Phân tích ngân sách |
330 | 会计账目 (Kuàijì zhàngmù), Accounting account, Tài khoản kế toán |
331 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng), Financial position, Tình hình tài chính |
332 | 财务审核 (Cáiwù shěnhé), Financial review, Kiểm tra tài chính |
333 | 盈亏预测 (Yíngkuī yùcè), Profit and loss forecasting, Dự báo lãi lỗ |
334 | 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng), Stock market, Thị trường chứng khoán |
335 | 经营活动 (Jīngyíng huódòng), Operating activities, Hoạt động kinh doanh |
336 | 投资组合 (Tóuzī zǔhé), Investment portfolio, Danh mục đầu tư |
337 | 财务风险管理 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ), Financial risk management, Quản lý rủi ro tài chính |
338 | 财务策略 (Cáiwù cèlüè), Financial strategy, Chiến lược tài chính |
339 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng), Liquidity of funds, Tính thanh khoản của vốn |
340 | 资本积累 (Zīběn jīlěi), Capital accumulation, Tích lũy vốn |
341 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì), Economic benefit, Lợi ích kinh tế |
342 | 成本核算系统 (Chéngběn hésuàn xìtǒng), Cost accounting system, Hệ thống kế toán chi phí |
343 | 存货管理 (Cúnhuò guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý hàng tồn kho |
344 | 盈利预测 (Yínglì yùcè), Profit forecasting, Dự báo lợi nhuận |
345 | 外部审计报告 (Wàibù shěnjì bàogào), External audit report, Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
346 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī), Fixed asset investment, Đầu tư tài sản cố định |
347 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo), Financial indicator, Chỉ tiêu tài chính |
348 | 账目核对 (Zhàngmù héduì), Account reconciliation, Đối chiếu tài khoản |
349 | 企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī), Corporate financial analysis, Phân tích tài chính doanh nghiệp |
350 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ), Capital adequacy ratio, Tỷ lệ vốn tự có |
351 | 现金流量表分析 (Xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī), Cash flow statement analysis, Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
352 | 经营分析 (Jīngyíng fēnxī), Operational analysis, Phân tích hoạt động kinh doanh |
353 | 盈利模式 (Yínglì móshì), Profit model, Mô hình lợi nhuận |
354 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ), Accounting processing, Xử lý kế toán |
355 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì), Investment income, Thu nhập từ đầu tư |
356 | 现金支付 (Xiànjīn zhīfù), Cash payment, Thanh toán bằng tiền mặt |
357 | 资金流入 (Zījīn liúrù), Fund inflow, Dòng tiền vào |
358 | 资金流出 (Zījīn liúchū), Fund outflow, Dòng tiền ra |
359 | 资本成本 (Zīběn chéngběn), Cost of capital, Chi phí vốn |
360 | 现金管理系统 (Xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng), Cash management system, Hệ thống quản lý tiền mặt |
361 | 资金调度 (Zījīn diàodù), Fund allocation, Điều phối vốn |
362 | 应付票据 (Yīngfù piàojù), Accounts payable bills, Hóa đơn phải trả |
363 | 应收票据 (Yīngshōu piàojù), Accounts receivable bills, Hóa đơn phải thu |
364 | 财务合规 (Cáiwù héguī), Financial compliance, Tuân thủ tài chính |
365 | 财务部门 (Cáiwù bùmén), Finance department, Bộ phận tài chính |
366 | 营业收入 (Yíngyè shōurù), Operating income, Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
367 | 项目预算 (Xiàngmù yùsuàn), Project budget, Ngân sách dự án |
368 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ), Debt-to-asset ratio, Tỷ lệ nợ trên tài sản |
369 | 公司估值 (Gōngsī gūzhí), Company valuation, Định giá công ty |
370 | 财务审核程序 (Cáiwù shěnhé chéngxù), Financial audit procedure, Quy trình kiểm tra tài chính |
371 | 固定资产管理 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ), Fixed asset management, Quản lý tài sản cố định |
372 | 资本流动 (Zīběn liúdòng), Capital flow, Dòng vốn |
373 | 销售分析 (Xiāoshòu fēnxī), Sales analysis, Phân tích bán hàng |
374 | 风险控制 (Fēngxiǎn kòngzhì), Risk control, Kiểm soát rủi ro |
375 | 利润增长 (Lìrùn zēngzhǎng), Profit growth, Tăng trưởng lợi nhuận |
376 | 费用分类 (Fèiyòng fēnlèi), Expense classification, Phân loại chi phí |
377 | 现金短缺 (Xiànjīn duǎnquē), Cash shortage, Thiếu hụt tiền mặt |
378 | 长期资本 (Chángqī zīběn), Long-term capital, Vốn dài hạn |
379 | 经济价值 (Jīngjì jiàzhí), Economic value, Giá trị kinh tế |
380 | 税收管理 (Shuìshōu guǎnlǐ), Tax management, Quản lý thuế |
381 | 总收入 (Zǒng shōurù), Total income, Tổng thu nhập |
382 | 经营利润 (Jīngyíng lìrùn), Operating profit, Lợi nhuận kinh doanh |
383 | 税后收入 (Shuì hòu shōurù), After-tax income, Thu nhập sau thuế |
384 | 资产负债表分析 (Zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī), Balance sheet analysis, Phân tích bảng cân đối kế toán |
385 | 资金周转率 (Zījīn zhōuzhuǎn lǜ), Fund turnover rate, Tỷ lệ vòng quay vốn |
386 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng), Financial health, Tình hình tài chính khỏe mạnh |
387 | 预算差异分析 (Yùsuàn chāyì fēnxī), Budget variance analysis, Phân tích sai lệch ngân sách |
388 | 财务合并 (Cáiwù hébìng), Financial consolidation, Hợp nhất tài chính |
389 | 财务数据分析 (Cáiwù shùjù fēnxī), Financial data analysis, Phân tích dữ liệu tài chính |
390 | 财务决策 (Cáiwù juécè), Financial decision-making, Quyết định tài chính |
391 | 会计系统 (Kuàijì xìtǒng), Accounting system, Hệ thống kế toán |
392 | 资本投入 (Zīběn tóurù), Capital investment, Đầu tư vốn |
393 | 短期融资 (Duǎnqī róngzī), Short-term financing, Tài trợ ngắn hạn |
394 | 长期融资 (Chángqī róngzī), Long-term financing, Tài trợ dài hạn |
395 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà), Tax planning, Hoạch định thuế |
396 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí), Capital appreciation, Tăng giá trị vốn |
397 | 投资分析 (Tóuzī fēnxī), Investment analysis, Phân tích đầu tư |
398 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng), Capital liquidity, Tính thanh khoản vốn |
399 | 现金流管理 (Xiànjīn liú guǎnlǐ), Cash flow management, Quản lý dòng tiền |
400 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ), Return on assets (ROA), Tỷ suất hoàn vốn tài sản |
401 | 盈利预测模型 (Yínglì yùcè móxíng), Profit forecasting model, Mô hình dự báo lợi nhuận |
402 | 投资回报期 (Tóuzī huíbào qī), Payback period, Thời gian thu hồi vốn |
403 | 会计合并 (Kuàijì hébìng), Accounting consolidation, Hợp nhất kế toán |
404 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo), Financial position statement, Bảng tình hình tài chính |
405 | 资本支出 (Zīběn zhīchū), Capital expenditure, Chi tiêu vốn |
406 | 成本核算 (Chéngběn hésuàn), Cost accounting, Kế toán chi phí |
407 | 企业融资 (Qǐyè róngzī), Corporate financing, Tài trợ doanh nghiệp |
408 | 资本结构 (Zīběn jiégòu), Capital structure, Cấu trúc vốn |
409 | 应计费用 (Yìng jì fèiyòng), Accrued expenses, Chi phí phải ghi nhận |
410 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī), Financial analyst, Chuyên viên phân tích tài chính |
411 | 财务预测 (Cáiwù yùcè), Financial forecasting, Dự báo tài chính |
412 | 信用风险 (Xìnyòng fēngxiǎn), Credit risk, Rủi ro tín dụng |
413 | 股东权益 (Gǔdōng quányì), Shareholder equity, Vốn chủ sở hữu |
414 | 应付利息 (Yīngfù lìxī), Interest payable, Lãi phải trả |
415 | 营业费用 (Yíngyè fèiyòng), Operating expenses, Chi phí hoạt động |
416 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
417 | 投资项目 (Tóuzī xiàngmù), Investment project, Dự án đầu tư |
418 | 财务健康报告 (Cáiwù jiànkāng bàogào), Financial health report, Báo cáo tình hình tài chính |
419 | 分红政策 (Fēnhóng zhèngcè), Dividend policy, Chính sách cổ tức |
420 | 财务分析报告 (Cáiwù fēnxī bàogào), Financial analysis report, Báo cáo phân tích tài chính |
421 | 经济效益分析 (Jīngjì xiàoyì fēnxī), Economic efficiency analysis, Phân tích hiệu quả kinh tế |
422 | 长期资产 (Chángqī zīchǎn), Long-term assets, Tài sản dài hạn |
423 | 短期资产 (Duǎnqī zīchǎn), Short-term assets, Tài sản ngắn hạn |
424 | 财务报表分析 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī), Financial statement analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
425 | 盈亏平衡分析 (Yíngkuī pínghéng fēnxī), Break-even analysis, Phân tích điểm hòa vốn |
426 | 资本市场 (Zīběn shìchǎng), Capital market, Thị trường vốn |
427 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ), Loan interest rate, Lãi suất vay |
428 | 资金管理策略 (Zījīn guǎnlǐ cèlüè), Capital management strategy, Chiến lược quản lý vốn |
429 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhējiù), Depreciation of fixed assets, Khấu hao tài sản cố định |
430 | 资金流动 (Zījīn liúdòng), Fund flow, Dòng vốn |
431 | 税务管理 (Shuìwù guǎnlǐ), Tax management, Quản lý thuế |
432 | 投资回报 (Tóuzī huíbào), Return on investment, Lợi nhuận đầu tư |
433 | 货币政策 (Huòbì zhèngcè), Monetary policy, Chính sách tiền tệ |
434 | 项目成本 (Xiàngmù chéngběn), Project cost, Chi phí dự án |
435 | 销售利润率 (Xiāoshòu lìrùn lǜ), Sales profit margin, Tỷ suất lợi nhuận bán hàng |
436 | 成本利润分析 (Chéngběn lìrùn fēnxī), Cost-profit analysis, Phân tích chi phí và lợi nhuận |
437 | 公司财务状况 (Gōngsī cáiwù zhuàngkuàng), Company’s financial position, Tình hình tài chính công ty |
438 | 税后净利润 (Shuì hòu jìng lìrùn), Net profit after tax, Lợi nhuận ròng sau thuế |
439 | 税前收入 (Shuì qián shōurù), Pre-tax income, Thu nhập trước thuế |
440 | 现金预算 (Xiànjīn yùsuàn), Cash budget, Ngân sách tiền mặt |
441 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi), Profit distribution, Phân chia lợi nhuận |
442 | 企业价值 (Qǐyè jiàzhí), Enterprise value, Giá trị doanh nghiệp |
443 | 融资结构 (Róngzī jiégòu), Financing structure, Cấu trúc tài trợ |
444 | 资本流动性分析 (Zīběn liúdòngxìng fēnxī), Capital liquidity analysis, Phân tích tính thanh khoản của vốn |
445 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào), Tax declaration, Khai báo thuế |
446 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù), Cash receipts, Thu tiền mặt |
447 | 财务分析工具 (Cáiwù fēnxī gōngjù), Financial analysis tools, Công cụ phân tích tài chính |
448 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū), Risk assessment, Đánh giá rủi ro |
449 | 资金筹集 (Zījīn chóují), Fundraising, Huy động vốn |
450 | 财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī), Financial position analysis, Phân tích tình hình tài chính |
451 | 融资费用 (Róngzī fèiyòng), Financing costs, Chi phí tài trợ |
452 | 投资风险 (Tóuzī fēngxiǎn), Investment risk, Rủi ro đầu tư |
453 | 资本回报 (Zīběn huíbào), Capital return, Lợi tức vốn |
454 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng), Cash liquidity, Tính thanh khoản của tiền mặt |
455 | 财务模型分析 (Cáiwù móxíng fēnxī), Financial modeling analysis, Phân tích mô hình tài chính |
456 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì), Capital gains tax, Thuế thu nhập từ vốn |
457 | 投资组合管理 (Tóuzī zǔhé guǎnlǐ), Portfolio management, Quản lý danh mục đầu tư |
458 | 财务数据 (Cáiwù shùjù), Financial data, Dữ liệu tài chính |
459 | 营销成本 (Yíngxiāo chéngběn), Marketing cost, Chi phí marketing |
460 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá), Financial review, Kiểm tra tài chính |
461 | 投资者关系 (Tóuzī zhě guānxì), Investor relations, Quan hệ nhà đầu tư |
462 | 财务记录 (Cáiwù jìlù), Financial record, Hồ sơ tài chính |
463 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù), Financial transparency, Tính minh bạch tài chính |
464 | 财务系统集成 (Cáiwù xìtǒng jíchéng), Financial system integration, Tích hợp hệ thống tài chính |
465 | 财务报告标准 (Cáiwù bàogào biāozhǔn), Financial reporting standards, Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
466 | 企业税务 (Qǐyè shuìwù), Corporate taxation, Thuế doanh nghiệp |
467 | 资金监控 (Zījīn jiānkòng), Fund monitoring, Giám sát vốn |
468 | 项目资金管理 (Xiàngmù zījīn guǎnlǐ), Project fund management, Quản lý vốn dự án |
469 | 经济分析 (Jīngjì fēnxī), Economic analysis, Phân tích kinh tế |
470 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo), Financial objective, Mục tiêu tài chính |
471 | 财务评估 (Cáiwù pínggū), Financial assessment, Đánh giá tài chính |
472 | 会计师 (Kuàijì shī), Accountant, Kế toán viên |
473 | 会计审计 (Kuàijì shěnzhì), Accounting audit, Kiểm toán kế toán |
474 | 投资分析报告 (Tóuzī fēnxī bàogào), Investment analysis report, Báo cáo phân tích đầu tư |
475 | 应付账款周期 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuqī), Accounts payable cycle, Chu kỳ các khoản phải trả |
476 | 现金收支 (Xiànjīn shōuzhī), Cash inflows and outflows, Dòng tiền vào và ra |
477 | 财务风险控制 (Cáiwù fēngxiǎn kòngzhì), Financial risk control, Kiểm soát rủi ro tài chính |
478 | 盈亏管理 (Yíngkuī guǎnlǐ), Profit and loss management, Quản lý lãi lỗ |
479 | 流动资金管理 (Liúdòng zījīn guǎnlǐ), Working capital management, Quản lý vốn lưu động |
480 | 财务模型预测 (Cáiwù móxíng yùcè), Financial modeling forecast, Dự báo mô hình tài chính |
481 | 税后利润 (Shuì hòu lìrùn), After-tax profit, Lợi nhuận sau thuế |
482 | 会计政策变动 (Kuàijì zhèngcè biàndòng), Accounting policy changes, Thay đổi chính sách kế toán |
483 | 财务分析指标 (Cáiwù fēnxī zhǐbiāo), Financial analysis indicators, Chỉ tiêu phân tích tài chính |
484 | 财务透明 (Cáiwù tòumíng), Financial transparency, Tính minh bạch tài chính |
485 | 融资成本 (Róngzī chéngběn), Financing cost, Chi phí tài trợ |
486 | 财务结构分析 (Cáiwù jiégòu fēnxī), Financial structure analysis, Phân tích cấu trúc tài chính |
487 | 经营风险 (Jīngyíng fēngxiǎn), Operational risk, Rủi ro hoạt động |
488 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng), Financial condition, Tình hình tài chính |
489 | 投资评估 (Tóuzī pínggū), Investment evaluation, Đánh giá đầu tư |
490 | 市场份额 (Shìchǎng fèn’é), Market share, Thị phần |
491 | 财务预算控制 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì), Budget control, Kiểm soát ngân sách |
492 | 资本收益 (Zīběn shōuyì), Capital gain, Lợi nhuận từ vốn |
493 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ), Account processing, Xử lý kế toán |
494 | 营业收入 (Yíngyè shōurù), Operating revenue, Doanh thu hoạt động |
495 | 运营成本 (Yùnyíng chéngběn), Operating costs, Chi phí hoạt động |
496 | 资金调度 (Zījīn diàodù), Fund allocation, Phân bổ vốn |
497 | 资本管理 (Zīběn guǎnlǐ), Capital management, Quản lý vốn |
498 | 财务风险评估 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū), Financial risk assessment, Đánh giá rủi ro tài chính |
499 | 资本结构优化 (Zīběn jiégòu yōuhuà), Capital structure optimization, Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
500 | 资本配置 (Zīběn pèizhì), Capital allocation, Phân bổ vốn |
501 | 长期投资 (Chángqī tóuzī), Long-term investment, Đầu tư dài hạn |
502 | 利润分配 (Lìrùn fēnpèi), Profit distribution, Phân chia lợi nhuận |
503 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè), Cash flow forecast, Dự báo dòng tiền |
504 | 资本风险 (Zīběn fēngxiǎn), Capital risk, Rủi ro vốn |
505 | 固定资本 (Gùdìng zīběn), Fixed capital, Vốn cố định |
506 | 投资策略 (Tóuzī cèlüè), Investment strategy, Chiến lược đầu tư |
507 | 经济指标 (Jīngjì zhǐbiāo), Economic indicators, Chỉ số kinh tế |
508 | 财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ), Financial restructuring, Tái cấu trúc tài chính |
509 | 税务风险 (Shuìwù fēngxiǎn), Tax risk, Rủi ro thuế |
510 | 股票回报率 (Gǔpiào huíbào lǜ), Stock return, Tỷ suất hoàn vốn cổ phiếu |
511 | 财务报告准备 (Cáiwù bàogào zhǔnbèi), Financial reporting preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
512 | 财务操作 (Cáiwù cāozuò), Financial operations, Hoạt động tài chính |
513 | 资本储备 (Zīběn chǔbèi), Capital reserve, Dự trữ vốn |
514 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi), Surplus distribution, Phân phối thặng dư |
515 | 财务透明度报告 (Cáiwù tòumíng dù bàogào), Financial transparency report, Báo cáo minh bạch tài chính |
516 | 投资成本 (Tóuzī chéngběn), Investment cost, Chi phí đầu tư |
517 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng), Financial stability, Tính ổn định tài chính |
518 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ), Return on fixed asset investment, Tỷ suất hoàn vốn đầu tư tài sản cố định |
519 | 财务健康度 (Cáiwù jiànkāng dù), Financial health, Tình trạng tài chính lành mạnh |
520 | 财务目标设定 (Cáiwù mùbiāo shèdìng), Financial goal setting, Thiết lập mục tiêu tài chính |
521 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn), Sales cost, Chi phí bán hàng |
522 | 财务决策 (Cáiwù jué cè), Financial decision-making, Ra quyết định tài chính |
523 | 短期负债比率 (Duǎnqī fùzhài bǐlǜ), Short-term debt ratio, Tỷ lệ nợ ngắn hạn |
524 | 资金利用效率 (Zījīn lìyòng xiàolǜ), Capital utilization efficiency, Hiệu quả sử dụng vốn |
525 | 营业税 (Yíngyè shuì), Business tax, Thuế kinh doanh |
526 | 税务筹资 (Shuìwù chóuzī), Tax financing, Tài trợ thuế |
527 | 债务管理 (Zhàiwù guǎnlǐ), Debt management, Quản lý nợ |
528 | 预算偏差 (Yùsuàn piānchā), Budget variance, Sai lệch ngân sách |
529 | 利润最大化 (Lìrùn zuìdà huà), Profit maximization, Tối đa hóa lợi nhuận |
530 | 资本成本率 (Zīběn chéngběn lǜ), Cost of capital rate, Tỷ lệ chi phí vốn |
531 | 财务数据监控 (Cáiwù shùjù jiānkòng), Financial data monitoring, Giám sát dữ liệu tài chính |
532 | 资金流动性分析 (Zījīn liúdòngxìng fēnxī), Liquidity analysis, Phân tích tính thanh khoản của vốn |
533 | 企业盈利能力 (Qǐyè yínglì nénglì), Corporate profitability, Khả năng sinh lời doanh nghiệp |
534 | 现金预算管理 (Xiànjīn yùsuàn guǎnlǐ), Cash budget management, Quản lý ngân sách tiền mặt |
535 | 利润分配计划 (Lìrùn fēnpèi jìhuà), Profit distribution plan, Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
536 | 投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī), Investment return analysis, Phân tích lợi nhuận đầu tư |
537 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū), Asset valuation, Định giá tài sản |
538 | 流动资金短缺 (Liúdòng zījīn duǎnquē), Working capital shortage, Thiếu hụt vốn lưu động |
539 | 财务风险评估报告 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào), Financial risk assessment report, Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
540 | 资金收支表 (Zījīn shōuzhī biǎo), Cash flow statement, Bảng lưu chuyển tiền tệ |
541 | 投资计划 (Tóuzī jìhuà), Investment plan, Kế hoạch đầu tư |
542 | 融资方案 (Róngzī fāng’àn), Financing plan, Kế hoạch tài trợ |
543 | 财务结算 (Cáiwù jiésuàn), Financial settlement, Thanh toán tài chính |
544 | 成本分配比例 (Chéngběn fēnpèi bǐlì), Cost allocation ratio, Tỷ lệ phân bổ chi phí |
545 | 预算审批 (Yùsuàn shěnpī), Budget approval, Phê duyệt ngân sách |
546 | 投资风险管理 (Tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ), Investment risk management, Quản lý rủi ro đầu tư |
547 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover, Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
548 | 负债结构 (Fùzhài jiégòu), Debt structure, Cấu trúc nợ |
549 | 现金余额 (Xiànjīn yú’é), Cash balance, Số dư tiền mặt |
550 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnzhì biāozhǔn), Financial audit standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
551 | 现金流量预测模型 (Xiànjīn liúliàng yùcè móxíng), Cash flow forecasting model, Mô hình dự báo dòng tiền |
552 | 长期债务管理 (Chángqī zhàiwù guǎnlǐ), Long-term debt management, Quản lý nợ dài hạn |
553 | 财务合规性 (Cáiwù héguī xìng), Financial compliance, Tuân thủ tài chính |
554 | 企业资本结构 (Qǐyè zīběn jiégòu), Corporate capital structure, Cấu trúc vốn doanh nghiệp |
555 | 财务损益 (Cáiwù sǔnyì), Financial profit and loss, Lãi lỗ tài chính |
556 | 运营效率 (Yùnyíng xiàolǜ), Operational efficiency, Hiệu quả hoạt động |
557 | 企业税务筹划 (Qǐyè shuìwù chóuhuà), Corporate tax planning, Hoạch định thuế doanh nghiệp |
558 | 债务重组 (Zhàiwù zhòngzǔ), Debt restructuring, Tái cấu trúc nợ |
559 | 税前利润分析 (Shuì qián lìrùn fēnxī), Pre-tax profit analysis, Phân tích lợi nhuận trước thuế |
560 | 净利润率 (Jìng lìrùn lǜ), Net profit margin, Tỷ suất lợi nhuận ròng |
561 | 负债融资 (Fùzhài róngzī), Debt financing, Tài trợ bằng nợ |
562 | 财务目标设定 (Cáiwù mùbiāo shèdìng), Setting financial objectives, Đặt mục tiêu tài chính |
563 | 融资成本控制 (Róngzī chéngběn kòngzhì), Financing cost control, Kiểm soát chi phí tài trợ |
564 | 财务部门报告 (Cáiwù bùmén bàogào), Finance department report, Báo cáo bộ phận tài chính |
565 | 收益管理 (Shōuyì guǎnlǐ), Revenue management, Quản lý doanh thu |
566 | 财务监控系统 (Cáiwù jiānkòng xìtǒng), Financial monitoring system, Hệ thống giám sát tài chính |
567 | 财务资金流动 (Cáiwù zījīn liúdòng), Financial fund flow, Dòng chảy quỹ tài chính |
568 | 会计制度 (Kuàijì zhìdù), Accounting system, Hệ thống kế toán |
569 | 投资风险控制 (Tóuzī fēngxiǎn kòngzhì), Investment risk control, Kiểm soát rủi ro đầu tư |
570 | 预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ), Budget management, Quản lý ngân sách |
571 | 财务状况评估 (Cáiwù zhuàngkuàng pínggū), Financial condition assessment, Đánh giá tình trạng tài chính |
572 | 资金链管理 (Zījīn liàn guǎnlǐ), Cash flow management, Quản lý chuỗi tiền tệ |
573 | 营业收入增长率 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ), Revenue growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
574 | 财务决策支持 (Cáiwù juécè zhīchí), Financial decision support, Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
575 | 财务审核 (Cáiwù shěnhé), Financial audit, Kiểm tra tài chính |
576 | 流动资金比率 (Liúdòng zījīn bǐlǜ), Current ratio, Tỷ lệ vốn lưu động |
577 | 融资渠道 (Róngzī qúdào), Financing channels, Kênh tài trợ |
578 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ), Debt to asset ratio, Tỷ lệ nợ trên tài sản |
579 | 负债融资比例 (Fùzhài róngzī bǐlǜ), Debt financing ratio, Tỷ lệ tài trợ bằng nợ |
580 | 营销费用 (Yíngxiāo fèiyòng), Marketing expenses, Chi phí tiếp thị |
581 | 跨期核算 (Kuà qī hé suàn), Period cross accounting, Kế toán xuyên kỳ |
582 | 账龄分析 (Zhàng líng fēnxī), Aging analysis, Phân tích tuổi nợ |
583 | 经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn), Operating leverage, Đòn bẩy hoạt động |
584 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì), Tax audit, Kiểm tra thuế |
585 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Income statement, Báo cáo thu nhập |
586 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ), Return on net assets, Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
587 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
588 | 资本融资 (Zīběn róngzī), Capital financing, Tài trợ vốn |
589 | 财务会计 (Cáiwù kuàijì), Financial accounting, Kế toán tài chính |
590 | 财务预算分析 (Cáiwù yùsuàn fēnxī), Budget analysis, Phân tích ngân sách |
591 | 税收合规 (Shuìshōu héguī), Tax compliance, Tuân thủ thuế |
592 | 财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì), Financial statement preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
593 | 长期财务规划 (Chángqī cáiwù guīhuà), Long-term financial planning, Lập kế hoạch tài chính dài hạn |
594 | 财务风险识别 (Cáiwù fēngxiǎn shíbié), Financial risk identification, Nhận diện rủi ro tài chính |
595 | 固定成本分析 (Gùdìng chéngběn fēnxī), Fixed cost analysis, Phân tích chi phí cố định |
596 | 税前盈利 (Shuì qián yínglì), Pre-tax earnings, Lợi nhuận trước thuế |
597 | 资本利润率 (Zīběn lìrùn lǜ), Return on capital employed (ROCE), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng |
598 | 财务健康 (Cáiwù jiànkāng), Financial health, Sức khỏe tài chính |
599 | 营业收入 (Yíngyè shōurù), Operating revenue, Doanh thu từ hoạt động |
600 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà), Tax optimization, Tối ưu hóa thuế |
601 | 预算偏差分析 (Yùsuàn piānchā fēnxī), Budget variance analysis, Phân tích sai lệch ngân sách |
602 | 税务报表 (Shuìwù bàobiǎo), Tax return, Tờ khai thuế |
603 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo), Financial indicators, Chỉ số tài chính |
604 | 现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè), Cash flow forecast, Dự báo dòng tiền |
605 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Accounting items, Mục kế toán |
606 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī), Financial analyst, Chuyên gia phân tích tài chính |
607 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiū), Depreciation of fixed assets, Khấu hao tài sản cố định |
608 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn), Operating capital, Vốn hoạt động |
609 | 资本筹集 (Zīběn chóují), Capital raising, Huy động vốn |
610 | 资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ), Asset management, Quản lý tài sản |
611 | 财务透明 (Cáiwù tòumíng), Financial transparency, Minh bạch tài chính |
612 | 财务成本 (Cáiwù chéngběn), Financial cost, Chi phí tài chính |
613 | 固定资产投资 (Gùdìng zīchǎn tóuzī), Fixed asset investment, Đầu tư vào tài sản cố định |
614 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì), Tax incentive, Ưu đãi thuế |
615 | 资产管理计划 (Zīchǎn guǎnlǐ jìhuà), Asset management plan, Kế hoạch quản lý tài sản |
616 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá), Tax review, Kiểm tra thuế |
617 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn), Accounts payable, Các khoản phải trả |
618 | 税务合规 (Shuìwù héguī), Tax compliance, Tuân thủ thuế |
619 | 预算审计 (Yùsuàn shěnjì), Budget audit, Kiểm toán ngân sách |
620 | 利润分配机制 (Lìrùn fēnpèi jīzhì), Profit distribution mechanism, Cơ chế phân phối lợi nhuận |
621 | 投资评估报告 (Tóuzī pínggū bàogào), Investment evaluation report, Báo cáo đánh giá đầu tư |
622 | 税收筹划方案 (Shuìshōu chóuhuà fāng’àn), Tax planning scheme, Kế hoạch hoạch định thuế |
623 | 财务预算审批 (Cáiwù yùsuàn shěnpī), Budget approval, Phê duyệt ngân sách |
624 | 融资杠杆 (Róngzī gànggǎn), Financing leverage, Đòn bẩy tài chính |
625 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ), Investment yield, Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
626 | 财务控制系统 (Cáiwù kòngzhì xìtǒng), Financial control system, Hệ thống kiểm soát tài chính |
627 | 财务管理流程 (Cáiwù guǎnlǐ liúchéng), Financial management process, Quy trình quản lý tài chính |
628 | 税务负担分析 (Shuìwù fùdān fēnxī), Tax burden analysis, Phân tích gánh nặng thuế |
629 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè), Cash flow projection, Dự báo dòng tiền |
630 | 会计核算 (Kuàijì hé suàn), Accounting calculation, Tính toán kế toán |
631 | 利润分析 (Lìrùn fēnxī), Profit analysis, Phân tích lợi nhuận |
632 | 融资渠道选择 (Róngzī qúdào xuǎnzé), Financing channel selection, Lựa chọn kênh tài trợ |
633 | 经营业绩 (Jīngyíng yèjì), Operating performance, Hiệu suất hoạt động |
634 | 财务健康指数 (Cáiwù jiànkāng zhǐshù), Financial health index, Chỉ số sức khỏe tài chính |
635 | 税务处理 (Shuìwù chǔlǐ), Tax processing, Xử lý thuế |
636 | 账目清理 (Zhàngmù qīnglǐ), Account reconciliation, Giải quyết các tài khoản |
637 | 投资回收期 (Tóuzī huíshōu qī), Payback period, Thời gian thu hồi vốn |
638 | 资本成本率 (Zīběn chéngběn lǜ), Capital cost rate, Tỷ lệ chi phí vốn |
639 | 财务审查报告 (Cáiwù shěnchá bàogào), Financial review report, Báo cáo kiểm tra tài chính |
640 | 财务报告审查 (Cáiwù bàogào shěnchá), Financial report review, Kiểm tra báo cáo tài chính |
641 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ), Asset-liability management, Quản lý tài sản và nợ |
642 | 企业财务管理 (Qǐyè cáiwù guǎnlǐ), Corporate financial management, Quản lý tài chính doanh nghiệp |
643 | 现金流量管理 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ), Cash flow management, Quản lý dòng tiền |
644 | 税务风险管理 (Shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ), Tax risk management, Quản lý rủi ro thuế |
645 | 财务数据报告 (Cáiwù shùjù bàogào), Financial data report, Báo cáo dữ liệu tài chính |
646 | 资本支出管理 (Zīběn zhīchū guǎnlǐ), Capital expenditure management, Quản lý chi tiêu vốn |
647 | 盈余分析 (Yíngyú fēnxī), Surplus analysis, Phân tích thặng dư |
648 | 短期财务规划 (Duǎnqī cáiwù guīhuà), Short-term financial planning, Lập kế hoạch tài chính ngắn hạn |
649 | 税务负担减轻 (Shuìwù fùdān jiǎnqīng), Tax burden reduction, Giảm gánh nặng thuế |
650 | 固定成本分摊 (Gùdìng chéngběn fēntān), Allocation of fixed costs, Phân bổ chi phí cố định |
651 | 资本重组 (Zīběn zhòngzǔ), Capital restructuring, Tái cấu trúc vốn |
652 | 非营业利润 (Fēi yíngyè lìrùn), Non-operating profit, Lợi nhuận ngoài hoạt động |
653 | 财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo), Consolidated financial statement, Báo cáo tài chính hợp nhất |
654 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí), Asset impairment, Suy giảm tài sản |
655 | 资金池 (Zījīn chí), Cash pool, Hồ sơ tiền mặt |
656 | 税务审计报告 (Shuìwù shěnjì bàogào), Tax audit report, Báo cáo kiểm toán thuế |
657 | 融资计划 (Róngzī jìhuà), Financing plan, Kế hoạch tài trợ |
658 | 资本账户 (Zīběn zhànghù), Capital account, Tài khoản vốn |
659 | 成本核算 (Chéngběn hé suàn), Cost accounting, Kế toán chi phí |
660 | 财务报告审计意见 (Cáiwù bàogào shěnchá yìjiàn), Audit opinion on financial statements, Ý kiến kiểm toán báo cáo tài chính |
661 | 现金管理政策 (Xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè), Cash management policy, Chính sách quản lý tiền mặt |
662 | 收入确认 (Shōurù quèrèn), Revenue recognition, Công nhận doanh thu |
663 | 企业债务 (Qǐyè zhàiwù), Corporate debt, Nợ doanh nghiệp |
664 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí), Capital appreciation, Tăng trưởng vốn |
665 | 税务损失 (Shuìwù sǔnshī), Tax loss, Thất thoát thuế |
666 | 财务报表分析工具 (Cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù), Financial statement analysis tools, Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
667 | 财务风险预警 (Cáiwù fēngxiǎn yùjǐng), Financial risk early warning, Cảnh báo rủi ro tài chính |
668 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Income statement, Báo cáo lãi lỗ |
669 | 财务政策 (Cáiwù zhèngcè), Financial policy, Chính sách tài chính |
670 | 盈利预测 (Yínglì yùcè), Profit forecast, Dự báo lợi nhuận |
671 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
672 | 短期贷款 (Duǎnqī dàikuǎn), Short-term loan, Vay ngắn hạn |
673 | 长期贷款 (Chángqī dàikuǎn), Long-term loan, Vay dài hạn |
674 | 内部审计 (Nèibù shěnjiàn), Internal audit, Kiểm toán nội bộ |
675 | 外部审计 (Wàibù shěnjiàn), External audit, Kiểm toán bên ngoài |
676 | 资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ), Return on assets (ROA), Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
677 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ), Return on equity (ROE), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
678 | 经济利润 (Jīngjì lìrùn), Economic profit, Lợi nhuận kinh tế |
679 | 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng), Management expenses, Chi phí quản lý |
680 | 运营资本管理 (Yùnyíng zījīn guǎnlǐ), Working capital management, Quản lý vốn lưu động |
681 | 企业现金流 (Qǐyè xiànjīn liú), Business cash flow, Dòng tiền doanh nghiệp |
682 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnchá bàogào), Financial audit report, Báo cáo kiểm toán tài chính |
683 | 税收规划 (Shuìshōu guīhuà), Tax strategy, Chiến lược thuế |
684 | 资产负债管理策略 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ cèlüè), Asset-liability management strategy, Chiến lược quản lý tài sản và nợ |
685 | 现金流预测模型 (Xiànjīn liúliàng yùcè móxíng), Cash flow forecasting model, Mô hình dự báo dòng tiền |
686 | 投资评估模型 (Tóuzī pínggū móxíng), Investment evaluation model, Mô hình đánh giá đầu tư |
687 | 盈利模式分析 (Yínglì móshì fēnxī), Profit model analysis, Phân tích mô hình lợi nhuận |
688 | 税务合规管理 (Shuìwù héguī guǎnlǐ), Tax compliance management, Quản lý tuân thủ thuế |
689 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī), Cost-benefit analysis, Phân tích chi phí – lợi ích |
690 | 税务报告 (Shuìwù bàogào), Tax report, Báo cáo thuế |
691 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhédiù), Depreciation of fixed assets, Khấu hao tài sản cố định |
692 | 税务咨询 (Shuìwù zīxún), Tax consulting, Tư vấn thuế |
693 | 企业收购 (Qǐyè shōugòu), Corporate acquisition, Mua lại doanh nghiệp |
694 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìngxìng), Financial stability, Sự ổn định tài chính |
695 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù), Financial transparency, Minh bạch tài chính |
696 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì), Economic efficiency, Hiệu quả kinh tế |
697 | 企业价值评估 (Qǐyè jiàzhí pínggū), Business valuation, Đánh giá doanh nghiệp |
698 | 融资成本 (Róngzī chéngběn), Cost of financing, Chi phí tài trợ |
699 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo), Financial indicator, Chỉ số tài chính |
700 | 收入增长 (Shōurù zēngzhǎng), Revenue growth, Tăng trưởng doanh thu |
701 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá), Tax inspection, Kiểm tra thuế |
702 | 财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng), Financial forecasting model, Mô hình dự báo tài chính |
703 | 利润最大化 (Lìrùn zuìdàhuà), Profit maximization, Tối đa hóa lợi nhuận |
704 | 现金流量风险 (Xiànjīn liúliàng fēngxiǎn), Cash flow risk, Rủi ro dòng tiền |
705 | 资产配置 (Zīchǎn pèizhì), Asset allocation, Phân bổ tài sản |
706 | 外部融资 (Wàibù róngzī), External financing, Tài trợ từ bên ngoài |
707 | 税务申报 (Shuìwù shēnbào), Tax filing, Khai báo thuế |
708 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù), Accounting entry, Bút toán kế toán |
709 | 财务状况 (Cáiwù zhuàngkuàng), Financial condition, Tình trạng tài chính |
710 | 资本成本 (Zīběn chéngběn), Capital cost, Chi phí vốn |
711 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu), Corporate merger and acquisition, Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
712 | 财务指标分析 (Cáiwù zhǐbiāo fēnxī), Financial ratio analysis, Phân tích chỉ số tài chính |
713 | 营业外收入 (Yíngyè wài shōurù), Non-operating income, Thu nhập ngoài hoạt động |
714 | 财务估算 (Cáiwù gūsùan), Financial estimation, Ước tính tài chính |
715 | 企业现金管理 (Qǐyè xiànjīn guǎnlǐ), Corporate cash management, Quản lý tiền mặt doanh nghiệp |
716 | 会计帐簿 (Kuàijì zhàngbù), Accounting ledger, Sổ kế toán |
717 | 税务规划方案 (Shuìwù guīhuà fāng’àn), Tax planning plan, Kế hoạch hoạch định thuế |
718 | 风险管理框架 (Fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià), Risk management framework, Khung quản lý rủi ro |
719 | 企业审计 (Qǐyè shěnchá), Corporate audit, Kiểm toán doanh nghiệp |
720 | 财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng), Financial soundness, Tính lành mạnh tài chính |
721 | 股东回报 (Gǔdōng huíbào), Shareholder return, Lợi nhuận cổ đông |
722 | 税收激励 (Shuìshōu jīlì), Tax incentive, Khuyến khích thuế |
723 | 现金流量风险评估 (Xiànjīn liúliàng fēngxiǎn pínggū), Cash flow risk assessment, Đánh giá rủi ro dòng tiền |
724 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì), Tax relief, Miễn thuế |
725 | 财务管理系统 (Cáiwù guǎnlǐ xìtǒng), Financial management system, Hệ thống quản lý tài chính |
726 | 资本流动性 (Zīběn liúdòngxìng), Capital liquidity, Tính thanh khoản của vốn |
727 | 财务报表调整 (Cáiwù bàobiǎo tiáozhěng), Financial statement adjustment, Điều chỉnh báo cáo tài chính |
728 | 应收账款 (Yìngshōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Khoản phải thu |
729 | 应付账款 (Yìngfù zhàngkuǎn), Accounts payable, Khoản phải trả |
730 | 财务报表审计 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá), Financial statement audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
731 | 营业收入 (Yíngyè shōurù), Operating income, Thu nhập từ hoạt động |
732 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ), Debt management, Quản lý nợ |
733 | 税务优化 (Shuìwù yōuhuà), Tax optimization, Tối ưu thuế |
734 | 财务监督 (Cáiwù jiāndū), Financial supervision, Giám sát tài chính |
735 | 税收负担 (Shuìshōu fùdān), Tax burden, Gánh nặng thuế |
736 | 风险评估报告 (Fēngxiǎn pínggū bàogào), Risk assessment report, Báo cáo đánh giá rủi ro |
737 | 会计审计 (Kuàijì shěnchá), Accounting audit, Kiểm toán kế toán |
738 | 内部审计报告 (Nèibù shěnchá bàogào), Internal audit report, Báo cáo kiểm toán nội bộ |
739 | 财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī), Financial condition analysis, Phân tích tình trạng tài chính |
740 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo), Accounting statement, Báo cáo kế toán |
741 | 现金流分析 (Xiànjīn liú fēnxī), Cash flow analysis, Phân tích dòng tiền |
742 | 会计期末 (Kuàijì qī mò), Accounting period end, Kết thúc kỳ kế toán |
743 | 财务报告审计 (Cáiwù bàogào shěnchá), Financial report audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
744 | 企业信用评估 (Qǐyè xìnyòng pínggū), Business credit assessment, Đánh giá tín dụng doanh nghiệp |
745 | 投资回报 (Tóuzī huíbào), Return on investment (ROI), Lợi tức đầu tư |
746 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn), Tax reduction, Giảm thuế |
747 | 财务审查流程 (Cáiwù shěnchá liúchéng), Financial review process, Quy trình kiểm tra tài chính |
748 | 税务审计 (Shuìwù shěnchá), Tax audit, Kiểm toán thuế |
749 | 财务周期 (Cáiwù zhōuqī), Financial cycle, Chu kỳ tài chính |
750 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Capital return rate, Tỷ lệ hoàn vốn |
751 | 预算差异 (Yùsuàn chāyì), Budget variance, Chênh lệch ngân sách |
752 | 财务监控 (Cáiwù jiānkòng), Financial monitoring, Giám sát tài chính |
753 | 融资渠道 (Róngzī qúdào), Financing channel, Kênh tài trợ |
754 | 负债偿还能力 (Fùzhài chánghuán nénglì), Debt repayment capacity, Khả năng trả nợ |
755 | 盈利能力 (Yínglì nénglì), Profitability, Khả năng sinh lợi |
756 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè), Cash flow forecasting, Dự báo dòng tiền |
757 | 短期贷款 (Duǎnqī dàikuǎn), Short-term loan, Khoản vay ngắn hạn |
758 | 资本成本率 (Zīběn chéngběn lǜ), Cost of capital, Chi phí vốn |
759 | 投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī), Investment return analysis, Phân tích lợi tức đầu tư |
760 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo), Financial position statement, Báo cáo tình hình tài chính |
761 | 资产负债率 (Zīchǎn fùzhài lǜ), Asset-liability ratio, Tỷ lệ tài sản nợ |
762 | 资本市场分析 (Zīběn shìchǎng fēnxī), Capital market analysis, Phân tích thị trường vốn |
763 | 投资决策 (Tóuzī juécè), Investment decision, Quyết định đầu tư |
764 | 财务绩效 (Cáiwù jìxiào), Financial performance, Hiệu quả tài chính |
765 | 财务合规性报告 (Cáiwù héguī xìng bàogào), Financial compliance report, Báo cáo tuân thủ tài chính |
766 | 财务风险管理框架 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià), Financial risk management framework, Khung quản lý rủi ro tài chính |
767 | 预算偏差 (Yùsuàn piānchā), Budget deviation, Sai lệch ngân sách |
768 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ), Corporate governance, Quản trị doanh nghiệp |
769 | 投资组合优化 (Tóuzī zǔhé yōuhuà), Portfolio optimization, Tối ưu hóa danh mục đầu tư |
770 | 财务规划工具 (Cáiwù guīhuà gōngjù), Financial planning tools, Công cụ lập kế hoạch tài chính |
771 | 风险管理策略 (Fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè), Risk management strategy, Chiến lược quản lý rủi ro |
772 | 投资回报率分析 (Tóuzī huíbào lǜ fēnxī), ROI analysis, Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
773 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng), Capital liquidity, Tính thanh khoản của vốn |
774 | 财务报表重述 (Cáiwù bàobiǎo zhòngshù), Restatement of financial statements, Đính chính báo cáo tài chính |
775 | 利润分配方案 (Lìrùn fēnpèi fāng’àn), Profit distribution plan, Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
776 | 资本回报 (Zīběn huíbào), Capital return, Hoàn vốn |
777 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Profit and loss statement, Báo cáo lãi lỗ |
778 | 资金成本 (Zījīn chéngběn), Cost of funds, Chi phí vốn |
779 | 运营资本 (Yùnyíng zīběn), Operating capital, Vốn hoạt động |
780 | 税务审计报告 (Shuìwù shěnchá bàogào), Tax audit report, Báo cáo kiểm toán thuế |
781 | 盈利能力分析 (Yínglì nénglì fēnxī), Profitability analysis, Phân tích khả năng sinh lợi |
782 | 财务分析师 (Cáiwù fēnxī shī), Financial analyst, Nhà phân tích tài chính |
783 | 营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng), Revenue growth, Tăng trưởng doanh thu |
784 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú), Operating cash flow, Dòng tiền hoạt động |
785 | 会计期间 (Kuàijì qījiān), Accounting period, Kỳ kế toán |
786 | 企业财务分析 (Qǐyè cáiwù fēnxī), Business financial analysis, Phân tích tài chính doanh nghiệp |
787 | 固定资产折旧政策 (Gùdìng zīchǎn zhédiū zhèngcè), Depreciation policy for fixed assets, Chính sách khấu hao tài sản cố định |
788 | 资本融资成本 (Zīběn róngzī chéngběn), Cost of capital financing, Chi phí tài trợ vốn |
789 | 销售费用 (Xiāoshòu fèiyòng), Sales expenses, Chi phí bán hàng |
790 | 财务报表的准确性 (Cáiwù bàobiǎo de zhǔnquè xìng), Accuracy of financial statements, Độ chính xác của báo cáo tài chính |
791 | 风险投资 (Fēngxiǎn tóuzī), Venture capital, Đầu tư mạo hiểm |
792 | 企业税负 (Qǐyè shuì fù), Corporate tax burden, Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
793 | 投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī), Return on investment analysis, Phân tích lợi tức đầu tư |
794 | 财务管理报告 (Cáiwù guǎnlǐ bàogào), Financial management report, Báo cáo quản lý tài chính |
795 | 企业现金流量表 (Qǐyè xiànjīn liúliàng biǎo), Business cash flow statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp |
796 | 资本结构优化方案 (Zīběn jiégòu yōuhuà fāng’àn), Capital structure optimization plan, Kế hoạch tối ưu hóa cấu trúc vốn |
797 | 财务审计流程 (Cáiwù shěnchá liúchéng), Financial audit process, Quy trình kiểm toán tài chính |
798 | 收入来源 (Shōurù láiyuán), Sources of revenue, Nguồn thu nhập |
799 | 资本市场运作 (Zīběn shìchǎng yùnzuò), Capital market operations, Hoạt động thị trường vốn |
800 | 现金流入分析 (Xiànjīn liúrù fēnxī), Cash inflow analysis, Phân tích dòng tiền vào |
801 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù), Accounting ledger, Sổ kế toán |
802 | 财务软件 (Cáiwù ruǎnjiàn), Financial software, Phần mềm tài chính |
803 | 资金运作 (Zījīn yùnzuò), Capital operation, Hoạt động vốn |
804 | 投资决策分析 (Tóuzī juécè fēnxī), Investment decision analysis, Phân tích quyết định đầu tư |
805 | 利润率 (Lìrùn lǜ), Profit margin, Biên lợi nhuận |
806 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì), Capital gains tax, Thuế lãi vốn |
807 | 项目融资 (Xiàngmù róngzī), Project financing, Tài trợ dự án |
808 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò), Capital management, Quản lý vốn |
809 | 财务稳定性 (Cáiwù wěndìng xìng), Financial stability, Sự ổn định tài chính |
810 | 经营分析 (Jīngyíng fēnxī), Operational analysis, Phân tích hoạt động |
811 | 企业税收筹划 (Qǐyè shuìshōu chóuhuà), Corporate tax planning, Hoạch định thuế doanh nghiệp |
812 | 预算编制流程 (Yùsuàn biānzhì liúchéng), Budget preparation process, Quy trình lập ngân sách |
813 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn), Revenue recognition standards, Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
814 | 财务报告周期 (Cáiwù bàogào zhōuqī), Financial reporting cycle, Chu kỳ báo cáo tài chính |
815 | 现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī), Cash flow analysis, Phân tích dòng tiền |
816 | 资本市场风险 (Zīběn shìchǎng fēngxiǎn), Capital market risk, Rủi ro thị trường vốn |
817 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn), Operating costs, Chi phí hoạt động |
818 | 财务审计风险 (Cáiwù shěnchá fēngxiǎn), Financial audit risk, Rủi ro kiểm toán tài chính |
819 | 税务合规审计 (Shuìwù héguī shěnchá), Tax compliance audit, Kiểm toán tuân thủ thuế |
820 | 企业审计 (Qǐyè shěnchá), Business audit, Kiểm toán doanh nghiệp |
821 | 资本分配 (Zīběn fēnpèi), Capital allocation, Phân bổ vốn |
822 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè), Cash flow projection, Dự báo dòng tiền |
823 | 利润增长率 (Lìrùn zēngzhǎng lǜ), Profit growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
824 | 企业财务目标 (Qǐyè cáiwù mùbiāo), Business financial goals, Mục tiêu tài chính doanh nghiệp |
825 | 收入确认方法 (Shōurù quèrèn fāngfǎ), Revenue recognition method, Phương pháp công nhận doanh thu |
826 | 财务资金计划 (Cáiwù zījīn jìhuà), Financial capital plan, Kế hoạch vốn tài chính |
827 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ), Return on investment for fixed assets, Tỷ lệ hoàn vốn tài sản cố định |
828 | 资本利润率 (Zīběn lìrùn lǜ), Return on capital, Lợi nhuận trên vốn |
829 | 运营成本分析 (Yùnyíng chéngběn fēnxī), Operating cost analysis, Phân tích chi phí hoạt động |
830 | 财务调度 (Cáiwù tiáodù), Financial scheduling, Lập kế hoạch tài chính |
831 | 财务整合 (Cáiwù zhěnghé), Financial integration, Tích hợp tài chính |
832 | 现金流动性 (Xiànjīn liúdòngxìng), Cash liquidity, Tính thanh khoản của dòng tiền |
833 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu), Corporate mergers and acquisitions, Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
834 | 财务预算编制 (Cáiwù yùsuàn biānzhì), Financial budget preparation, Lập ngân sách tài chính |
835 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn), Tax planning scheme, Kế hoạch hoạch định thuế |
836 | 公司资产 (Gōngsī zīchǎn), Company assets, Tài sản công ty |
837 | 净利润 (Jìng lìrùn), Net profit, Lợi nhuận ròng |
838 | 资产管理公司 (Zīchǎn guǎnlǐ gōngsī), Asset management company, Công ty quản lý tài sản |
839 | 收益率 (Shōuyì lǜ), Yield, Tỷ suất sinh lời |
840 | 企业资本 (Qǐyè zīběn), Corporate capital, Vốn doanh nghiệp |
841 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnchá biāozhǔn), Financial audit standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
842 | 收入管理 (Shōurù guǎnlǐ), Revenue management, Quản lý doanh thu |
843 | 财务控制标准 (Cáiwù kòngzhì biāozhǔn), Financial control standards, Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính |
844 | 财务分析模型 (Cáiwù fēnxī móxíng), Financial analysis model, Mô hình phân tích tài chính |
845 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Return on capital, Lợi suất vốn |
846 | 税收规划 (Shuìshōu guīhuà), Tax planning, Lập kế hoạch thuế |
847 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi), Profit distribution, Phân phối lợi nhuận |
848 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ), Return on equity, Lợi suất trên vốn chủ sở hữu |
849 | 财务风险预测 (Cáiwù fēngxiǎn yùcè), Financial risk forecast, Dự báo rủi ro tài chính |
850 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
851 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà), Tax optimization, Tối ưu hóa thuế |
852 | 财务预算控制 (Cáiwù yùsuàn kòngzhì), Financial budget control, Kiểm soát ngân sách tài chính |
853 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn), Capital market regulation, Quản lý thị trường vốn |
854 | 现金流预测模型 (Xiànjīn liú yùcè móxíng), Cash flow forecast model, Mô hình dự báo dòng tiền |
855 | 会计账目 (Kuàijì zhàngmù), Accounting records, Sổ sách kế toán |
856 | 企业税务 (Qǐyè shuìwù), Corporate tax, Thuế doanh nghiệp |
857 | 资本运作策略 (Zīběn yùnzuò cèlüè), Capital operation strategy, Chiến lược hoạt động vốn |
858 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiū), Asset depreciation, Khấu hao tài sản |
859 | 销售收入 (Xiāoshòu shōurù), Sales revenue, Doanh thu bán hàng |
860 | 财务审计计划 (Cáiwù shěnchá jìhuà), Financial audit plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính |
861 | 收益增长率 (Shōuyì zēngzhǎng lǜ), Revenue growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
862 | 财务状况分析 (Cáiwù zhuàngkuàng fēnxī), Financial condition analysis, Phân tích tình hình tài chính |
863 | 固定成本 (Gùdìng chéngběn), Fixed costs, Chi phí cố định |
864 | 变动成本 (Biàndòng chéngběn), Variable costs, Chi phí biến đổi |
865 | 资本负债率 (Zīběn fùzhài lǜ), Capital debt ratio, Tỷ lệ nợ vốn |
866 | 财务审查 (Cáiwù shěnchá), Financial review, Xem xét tài chính |
867 | 现金流量预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè), Cash flow forecast, Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
868 | 财务控制目标 (Cáiwù kòngzhì mùbiāo), Financial control objectives, Mục tiêu kiểm soát tài chính |
869 | 财务优化 (Cáiwù yōuhuà), Financial optimization, Tối ưu hóa tài chính |
870 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi), Profit distribution, Phân chia lợi nhuận |
871 | 资产清算 (Zīchǎn qīngsuàn), Asset liquidation, Thanh lý tài sản |
872 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ), Capital adequacy ratio, Tỷ lệ vốn đầy đủ |
873 | 负债资本比率 (Fùzhài zīběn bǐlǜ), Debt-to-equity ratio, Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
874 | 资本市场操作 (Zīběn shìchǎng cāozuò), Capital market operations, Hoạt động thị trường vốn |
875 | 负债偿还能力 (Fùzhài chánghuán nénglì), Debt repayment ability, Khả năng trả nợ |
876 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Profit and loss statement, Báo cáo lợi nhuận và lỗ |
877 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū), Non-operating expenses, Chi phí ngoài hoạt động |
878 | 税务局 (Shuìwùjú), Tax authority, Cơ quan thuế |
879 | 企业重组 (Qǐyè zhòngzǔ), Corporate restructuring, Tái cấu trúc doanh nghiệp |
880 | 营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng), Sales revenue growth, Tăng trưởng doanh thu bán hàng |
881 | 资本投资回报 (Zīběn tóuzī huíbào), Return on capital investment, Lợi nhuận đầu tư vốn |
882 | 经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí), Economic value added, Giá trị gia tăng kinh tế |
883 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất sinh lời đầu tư |
884 | 税务稽查 (Shuìwù jīchá), Tax audit, Kiểm tra thuế |
885 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà), Financial plan, Kế hoạch tài chính |
886 | 会计师事务所 (Kuàijì shī shìwùsuǒ), Accounting firm, Công ty kế toán |
887 | 税务申报单 (Shuìwù shēnbào dān), Tax declaration form, Mẫu khai thuế |
888 | 资金流入 (Zījīn liúrù), Cash inflow, Dòng tiền vào |
889 | 资金流出 (Zījīn liúchū), Cash outflow, Dòng tiền ra |
890 | 资本调配 (Zīběn tiáopèi), Capital allocation, Phân bổ vốn |
891 | 财务风险预警 (Cáiwù fēngxiǎn yùjǐng), Financial risk warning, Cảnh báo rủi ro tài chính |
892 | 财务预算审计 (Cáiwù yùsuàn shěnchá), Financial budget audit, Kiểm toán ngân sách tài chính |
893 | 账目审计 (Zhàngmù shěnchá), Account audit, Kiểm toán sổ sách |
894 | 销售毛利 (Xiāoshòu máolì), Gross margin, Lợi nhuận gộp từ bán hàng |
895 | 企业会计 (Qǐyè kuàijì), Corporate accounting, Kế toán doanh nghiệp |
896 | 资本充实 (Zīběn chōngshí), Capital adequacy, Đầy đủ vốn |
897 | 税务筹划服务 (Shuìwù chóuhuà fúwù), Tax planning services, Dịch vụ lập kế hoạch thuế |
898 | 现金等价物管理 (Xiànjīn děngjià wù guǎnlǐ), Cash equivalents management, Quản lý các khoản tương đương tiền |
899 | 财务管理软件 (Cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn), Financial management software, Phần mềm quản lý tài chính |
900 | 税收优惠 (Shuìshōu yōuhuì), Tax incentives, Ưu đãi thuế |
901 | 负债总额 (Fùzhài zǒng’é), Total liabilities, Tổng nợ |
902 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ), Fund management, Quản lý quỹ |
903 | 投资风险评估 (Tóuzī fēngxiǎn pínggū), Investment risk assessment, Đánh giá rủi ro đầu tư |
904 | 资本再投资 (Zīběn zàitóuzī), Capital reinvestment, Đầu tư lại vốn |
905 | 货币资金 (Huòbì zījīn), Cash and cash equivalents, Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
906 | 企业成本控制 (Qǐyè chéngběn kòngzhì), Corporate cost control, Kiểm soát chi phí doanh nghiệp |
907 | 税收合规性 (Shuìshōu héguīxìng), Tax compliance, Tính tuân thủ thuế |
908 | 营业收入增长率 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ), Sales growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
909 | 资产投资回报率 (Zīchǎn tóuzī huíbào lǜ), Return on asset investment, Lợi suất đầu tư tài sản |
910 | 资金流动 (Zījīn liúdòng), Fund flow, Dòng chảy vốn |
911 | 投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī), Investment return analysis, Phân tích lợi suất đầu tư |
912 | 项目成本分析 (Xiàngmù chéngběn fēnxī), Project cost analysis, Phân tích chi phí dự án |
913 | 企业融资结构 (Qǐyè róngzī jiégòu), Corporate financing structure, Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp |
914 | 资本市场分析报告 (Zīběn shìchǎng fēnxī bàogào), Capital market analysis report, Báo cáo phân tích thị trường vốn |
915 | 企业税务规划 (Qǐyè shuìwù guīhuà), Corporate tax planning, Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
916 | 账务审计 (Zhàngwù shěnchá), Account auditing, Kiểm toán sổ sách |
917 | 财务核算 (Cáiwù hé suàn), Financial accounting, Kế toán tài chính |
918 | 税务政策 (Shuìwù zhèngcè), Tax policy, Chính sách thuế |
919 | 税务申报表 (Shuìwù shēnbào biǎo), Tax return form, Mẫu khai thuế |
920 | 现金流入 (Xiànjīn liúrù), Cash inflows, Dòng tiền vào |
921 | 现金流出 (Xiànjīn liúchū), Cash outflows, Dòng tiền ra |
922 | 盈亏平衡点 (Yíng kuī pínghéng diǎn), Break-even point, Điểm hòa vốn |
923 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng), Consolidation of financial statements, Hợp nhất báo cáo tài chính |
924 | 会计凭证记录 (Kuàijì píngzhèng jìlù), Accounting voucher entry, Ghi chép chứng từ kế toán |
925 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà), Tax planning, Lập kế hoạch thuế |
926 | 财务结构 (Cáiwù jiégòu), Financial structure, Cấu trúc tài chính |
927 | 财务报告分析 (Cáiwù bàogào fēnxī), Financial report analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
928 | 财务健康度 (Cáiwù jiànkāng dù), Financial health, Sức khỏe tài chính |
929 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn), Working capital, Vốn lưu động |
930 | 税务避税 (Shuìwù bìshuì), Tax avoidance, Trốn thuế |
931 | 利润分配政策 (Lìrùn fēnpèi zhèngcè), Profit distribution policy, Chính sách phân chia lợi nhuận |
932 | 企业财务决策 (Qǐyè cáiwù juécè), Corporate financial decision-making, Quyết định tài chính doanh nghiệp |
933 | 合同管理 (Hétonɡ guǎnlǐ), Contract management, Quản lý hợp đồng |
934 | 负债偿还期 (Fùzhài chánghuán qī), Debt repayment period, Thời gian trả nợ |
935 | 内部审计 (Nèibù shěnchá), Internal audit, Kiểm toán nội bộ |
936 | 资金来源 (Zījīn láiyuán), Source of funds, Nguồn vốn |
937 | 销售成本分析 (Xiāoshòu chéngběn fēnxī), Sales cost analysis, Phân tích chi phí bán hàng |
938 | 财务报告披露 (Cáiwù bàogào pīlù), Financial report disclosure, Công khai báo cáo tài chính |
939 | 投资决策 (Tóuzī juécè), Investment decision-making, Quyết định đầu tư |
940 | 税收筹划方案 (Shuìshōu chóuhuà fāng’àn), Tax planning scheme, Kế hoạch lập kế hoạch thuế |
941 | 财务系统 (Cáiwù xìtǒng), Financial system, Hệ thống tài chính |
942 | 企业财务健康 (Qǐyè cáiwù jiànkāng), Corporate financial health, Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
943 | 营业税 (Yíngyè shuì), Sales tax, Thuế bán hàng |
944 | 资本支出 (Zīběn zhīchū), Capital expenditure, Chi phí vốn |
945 | 营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng), Sales revenue growth, Tăng trưởng doanh thu |
946 | 财务资金流动性 (Cáiwù zījīn liúdòngxìng), Financial liquidity, Tính thanh khoản tài chính |
947 | 利润率分析 (Lìrùn lǜ fēnxī), Profit margin analysis, Phân tích tỷ suất lợi nhuận |
948 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ), Accounting treatment, Xử lý sổ sách |
949 | 企业内部控制 (Qǐyè nèibù kòngzhì), Internal control in enterprise, Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp |
950 | 资金缺口 (Zījīn quēkǒu), Funding gap, Khoảng trống tài chính |
951 | 企业税务负担 (Qǐyè shuìwù fùdān), Corporate tax burden, Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
952 | 财务决策分析 (Cáiwù juécè fēnxī), Financial decision analysis, Phân tích quyết định tài chính |
953 | 财务账簿 (Cáiwù zhàngbù), Financial ledger, Sổ tài chính |
954 | 财务信息披露 (Cáiwù xìnxī pīlù), Financial information disclosure, Công bố thông tin tài chính |
955 | 财务绩效 (Cáiwù jìxiào), Financial performance, Hiệu suất tài chính |
956 | 会计报告 (Kuàijì bàogào), Accounting report, Báo cáo kế toán |
957 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà), Tax planning, Lập kế hoạch thuế |
958 | 会计年度 (Kuàijì niándù), Accounting year, Năm tài chính |
959 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò), Capital operation, Hoạt động vốn |
960 | 财务责任制 (Cáiwù zérèn zhì), Financial responsibility system, Hệ thống trách nhiệm tài chính |
961 | 长期财务目标 (Chángqī cáiwù mùbiāo), Long-term financial goals, Mục tiêu tài chính dài hạn |
962 | 财务预算执行 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng), Budget execution, Thực hiện ngân sách tài chính |
963 | 财务收入 (Cáiwù shōurù), Financial revenue, Doanh thu tài chính |
964 | 资本回报 (Zīběn huíbào), Capital return, Lợi nhuận vốn |
965 | 资产分配 (Zīchǎn fēnpèi), Asset allocation, Phân bổ tài sản |
966 | 财务报告审核 (Cáiwù bàogào shěnhé), Financial report audit, Kiểm tra báo cáo tài chính |
967 | 税收审查 (Shuìshōu shěnchá), Tax audit, Kiểm tra thuế |
968 | 会计档案 (Kuàijì dàng’àn), Accounting files, Hồ sơ kế toán |
969 | 资金预算 (Zījīn yùsuàn), Fund budgeting, Ngân sách quỹ |
970 | 资本资金 (Zīběn zījīn), Capital funds, Quỹ vốn |
971 | 内部财务控制 (Nèibù cáiwù kòngzhì), Internal financial control, Kiểm soát tài chính nội bộ |
972 | 资本运营 (Zīběn yùnxíng), Capital operation, Hoạt động vốn |
973 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà), Financial planning, Kế hoạch tài chính |
974 | 营业收入增长率 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ), Sales revenue growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
975 | 财务报表编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì), Financial statement preparation, Lập báo cáo tài chính |
976 | 应收账款 (Yìng shōu zhàng kuǎn), Accounts receivable, Khoản phải thu |
977 | 应付账款 (Yìng fù zhàng kuǎn), Accounts payable, Khoản phải trả |
978 | 资本结构调整 (Zīběn jiégòu tiáozhěng), Capital structure adjustment, Điều chỉnh cấu trúc vốn |
979 | 销售毛利率 (Xiāoshòu máolì lǜ), Gross profit margin, Biên lợi nhuận gộp |
980 | 财务预算差异 (Cáiwù yùsuàn chāyì), Budget variance, Chênh lệch ngân sách |
981 | 投资回报 (Tóuzī huíbào), Return on investment (ROI), Lợi nhuận đầu tư |
982 | 财务负担 (Cáiwù fùdān), Financial burden, Gánh nặng tài chính |
983 | 现金流转 (Xiànjīn liú zhuǎn), Cash conversion, Chuyển đổi dòng tiền |
984 | 利润预测 (Lìrùn yùcè), Profit forecast, Dự báo lợi nhuận |
985 | 利息收入 (Lìxī shōurù), Interest income, Thu nhập lãi suất |
986 | 财务审计合规性 (Cáiwù shěnchá héguīxìng), Financial audit compliance, Tính tuân thủ kiểm toán tài chính |
987 | 企业资金调度 (Qǐyè zījīn tiáodù), Corporate fund allocation, Phân bổ quỹ doanh nghiệp |
988 | 股东权益 (Gǔdōng quányì), Shareholders’ equity, Quyền lợi cổ đông |
989 | 资本市场动态 (Zīběn shìchǎng dòngtài), Capital market trends, Xu hướng thị trường vốn |
990 | 财务决策支持 (Cáiwù juécè zhīchí), Financial decision support, Hỗ trợ quyết định tài chính |
991 | 企业财务风险 (Qǐyè cáiwù fēngxiǎn), Corporate financial risk, Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
992 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn), Tax planning scheme, Kế hoạch lập kế hoạch thuế |
993 | 资本注入 (Zīběn zhùrù), Capital injection, Tiêm vốn |
994 | 负债管理策略 (Fùzhài guǎnlǐ cèlüè), Debt management strategy, Chiến lược quản lý nợ |
995 | 营业收入预测 (Yíngyè shōurù yùcè), Sales revenue projection, Dự báo doanh thu |
996 | 会计差错 (Kuàijì chācuò), Accounting error, Lỗi kế toán |
997 | 财务报告准备 (Cáiwù bàogào zhǔnbèi), Financial report preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
998 | 成本分摊 (Chéngběn fēntān), Cost allocation, Phân bổ chi phí |
999 | 外部审计 (Wàibù shěnchá), External audit, Kiểm toán ngoài |
1000 | 固定资产折旧政策 (Gùdìng zīchǎn zhédiù zhèngcè), Depreciation policy for fixed assets, Chính sách khấu hao tài sản cố định |
1001 | 税务处理 (Shuìwù chǔlǐ), Tax handling, Xử lý thuế |
1002 | 税务筹划实施 (Shuìwù chóuhuà shíshī), Tax planning implementation, Triển khai kế hoạch thuế |
1003 | 企业会计政策 (Qǐyè kuàijì zhèngcè), Corporate accounting policy, Chính sách kế toán doanh nghiệp |
1004 | 税务核查 (Shuìwù héchá), Tax inspection, Kiểm tra thuế |
1005 | 销售成本核算 (Xiāoshòu chéngběn hé suàn), Sales cost accounting, Kế toán chi phí bán hàng |
1006 | 财务风险评估工具 (Cáiwù fēngxiǎn pínggū gōngjù), Financial risk assessment tools, Công cụ đánh giá rủi ro tài chính |
1007 | 固定资产管理系统 (Gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng), Fixed asset management system, Hệ thống quản lý tài sản cố định |
1008 | 长期贷款 (Chángqī dàikuǎn), Long-term loan, Khoản vay dài hạn |
1009 | 企业债务重组 (Qǐyè zhàiwù chóngzǔ), Corporate debt restructuring, Tái cấu trúc nợ doanh nghiệp |
1010 | 资产折旧 (Zīchǎn zhédiù), Asset depreciation, Khấu hao tài sản |
1011 | 存货管理 (Cún huò guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý tồn kho |
1012 | 企业财务状况 (Qǐyè cáiwù zhuàngkuàng), Corporate financial condition, Tình hình tài chính doanh nghiệp |
1013 | 资本负债率 (Zīběn fùzhài lǜ), Capital debt ratio, Tỷ lệ vốn nợ |
1014 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòngxìng), Asset liquidity, Tính thanh khoản của tài sản |
1015 | 财务盈亏 (Cáiwù yíng kuī), Financial profit and loss, Lợi nhuận và lỗ tài chính |
1016 | 现金储备 (Xiànjīn chǔbèi), Cash reserves, Dự trữ tiền mặt |
1017 | 会计师事务所 (Kuàijì shī shìwù suǒ), Accounting firm, Công ty kế toán |
1018 | 财务报表审查 (Cáiwù bàobiǎo shěnchá), Financial statement review, Xem xét báo cáo tài chính |
1019 | 税前利润率 (Shuì qián lìrùn lǜ), Pre-tax profit margin, Biên lợi nhuận trước thuế |
1020 | 财务状况表 (Cáiwù zhuàngkuàng biǎo), Financial condition statement, Báo cáo tình hình tài chính |
1021 | 财务健康度 (Cáiwù jiànkāng dù), Financial health, Tình trạng tài chính |
1022 | 短期财务规划 (Duǎnqī cáiwù guīhuà), Short-term financial planning, Kế hoạch tài chính ngắn hạn |
1023 | 财务效益分析 (Cáiwù xiàoyì fēnxī), Financial efficiency analysis, Phân tích hiệu quả tài chính |
1024 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo), Consolidated financial statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1025 | 销售毛利润 (Xiāoshòu máo lìrùn), Gross sales profit, Lợi nhuận gộp từ bán hàng |
1026 | 企业盈利能力 (Qǐyè yínglì nénglì), Corporate profitability, Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
1027 | 营业成本 (Yíngyè chéngběn), Operating cost, Chi phí hoạt động |
1028 | 资产重估 (Zīchǎn zhònggū), Asset revaluation, Đánh giá lại tài sản |
1029 | 经营预算 (Jīngyíng yùsuàn), Operating budget, Ngân sách hoạt động |
1030 | 资金风险 (Zījīn fēngxiǎn), Fund risk, Rủi ro quỹ |
1031 | 资本需求 (Zīběn xūqiú), Capital requirements, Nhu cầu vốn |
1032 | 应收账款周转率 (Yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover, Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1033 | 企业现金流分析 (Qǐyè xiànjīn liú fēnxī), Business cash flow analysis, Phân tích dòng tiền doanh nghiệp |
1034 | 销售收入增长 (Xiāoshòu shōurù zēngzhǎng), Sales revenue growth, Tăng trưởng doanh thu bán hàng |
1035 | 预算执行情况 (Yùsuàn zhíxíng qíngkuàng), Budget execution status, Tình hình thực hiện ngân sách |
1036 | 财务合规性 (Cáiwù héguīxìng), Financial compliance, Tuân thủ tài chính |
1037 | 现金流量分析 (Xiànjīn liúliàng fēnxī), Cash flow analysis, Phân tích lưu chuyển tiền tệ |
1038 | 资本市场融资 (Zīběn shìchǎng róngzī), Capital market financing, Tài trợ từ thị trường vốn |
1039 | 税务审计报告 (Shuìwù shěnchá bàogào), Tax audit report, Báo cáo kiểm tra thuế |
1040 | 企业预算 (Qǐyè yùsuàn), Business budget, Ngân sách doanh nghiệp |
1041 | 财务调整 (Cáiwù tiáozhěng), Financial adjustment, Điều chỉnh tài chính |
1042 | 经营管理分析 (Jīngyíng guǎnlǐ fēnxī), Management analysis, Phân tích quản lý |
1043 | 营运资本 (Yíngyùn zīběn), Working capital, Vốn lưu động |
1044 | 市场占有率 (Shìchǎng zhànyǒu lǜ), Market share, Thị phần |
1045 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé), Revenue recognition principle, Nguyên tắc công nhận doanh thu |
1046 | 营销费用预算 (Yíngxiāo fèiyòng yùsuàn), Marketing expense budget, Ngân sách chi phí tiếp thị |
1047 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì), Investment return, Lợi nhuận từ đầu tư |
1048 | 企业合并 (Qǐyè hébìng), Corporate merger, Sáp nhập doanh nghiệp |
1049 | 财务健康分析 (Cáiwù jiànkāng fēnxī), Financial health analysis, Phân tích sức khỏe tài chính |
1050 | 销售预测 (Xiāoshòu yùcè), Sales forecast, Dự báo doanh thu |
1051 | 企业资金管理 (Qǐyè zījīn guǎnlǐ), Corporate fund management, Quản lý quỹ doanh nghiệp |
1052 | 现金流预算 (Xiànjīn liú yùsuàn), Cash flow budget, Ngân sách dòng tiền |
1053 | 盈利模式 (Yínglì móshì), Profit model, Mô hình sinh lời |
1054 | 市场预测 (Shìchǎng yùcè), Market forecast, Dự báo thị trường |
1055 | 资本运作 (Zīběn yùnzòu), Capital operation, Vận hành vốn |
1056 | 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè), Marketing strategy, Chiến lược tiếp thị |
1057 | 财务信息 (Cáiwù xìnxī), Financial information, Thông tin tài chính |
1058 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Return on capital, Tỷ lệ hoàn vốn |
1059 | 营业成本控制 (Yíngyè chéngběn kòngzhì), Operating cost control, Kiểm soát chi phí hoạt động |
1060 | 财务规划 (Cáiwù guīhuà), Financial planning, Kế hoạch tài chính |
1061 | 收入成本比 (Shōurù chéngběn bǐ), Revenue-to-cost ratio, Tỷ lệ doanh thu trên chi phí |
1062 | 财务可行性 (Cáiwù kěxíng xìng), Financial feasibility, Tính khả thi tài chính |
1063 | 税收计划 (Shuìshōu jìhuà), Tax planning, Kế hoạch thuế |
1064 | 营销成本预算 (Yíngxiāo chéngběn yùsuàn), Marketing cost budget, Ngân sách chi phí marketing |
1065 | 长期负债比率 (Chángqī fùzhài bǐlǜ), Long-term debt ratio, Tỷ lệ nợ dài hạn |
1066 | 预算差异分析 (Yùsuàn chāyì fēnxī), Budget variance analysis, Phân tích chênh lệch ngân sách |
1067 | 企业财务审查 (Qǐyè cáiwù shěnchá), Corporate financial review, Kiểm tra tài chính doanh nghiệp |
1068 | 预算修正 (Yùsuàn xiūzhèng), Budget revision, Sửa đổi ngân sách |
1069 | 资本增值税 (Zīběn zēngzhí shuì), Capital gains tax, Thuế lợi nhuận vốn |
1070 | 现金流量 (Xiànjīn liúliàng), Cash flow, Lưu chuyển tiền tệ |
1071 | 应付账款 (Yīngfù zhàng kuǎn), Accounts payable, Khoản phải trả |
1072 | 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ), Inventory management, Quản lý kho |
1073 | 营销预算 (Yíngxiāo yùsuàn), Marketing budget, Ngân sách marketing |
1074 | 企业盈利 (Qǐyè yínglì), Corporate earnings, Lợi nhuận doanh nghiệp |
1075 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà), Tax planning, Kế hoạch thuế |
1076 | 长期投资回报 (Chángqī tóuzī huíbào), Long-term investment return, Lợi nhuận đầu tư dài hạn |
1077 | 投资者关系 (Tóuzī zhě guānxi), Investor relations, Quan hệ nhà đầu tư |
1078 | 收入预测 (Shōurù yùcè), Revenue forecast, Dự báo doanh thu |
1079 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà), Tax planning, Tổ chức thuế |
1080 | 资产负债 (Zīchǎn fùzhài), Assets and liabilities, Tài sản và nợ phải trả |
1081 | 税务筹划 (Shuìwù chóuhuà), Tax planning, Tổ chức thuế |
1082 | 成本节约 (Chéngběn jiéyuē), Cost savings, Tiết kiệm chi phí |
1083 | 营业成本核算 (Yíngyè chéngběn hé suàn), Operating cost accounting, Kế toán chi phí hoạt động |
1084 | 会计估值 (Kuàijì gūzhí), Accounting valuation, Định giá kế toán |
1085 | 财务资金流动 (Cáiwù zījīn liúdòng), Financial capital flow, Dòng vốn tài chính |
1086 | 负债比例 (Fùzhài bǐlǜ), Debt ratio, Tỷ lệ nợ |
1087 | 项目投资分析 (Xiàngmù tóuzī fēnxī), Project investment analysis, Phân tích đầu tư dự án |
1088 | 项目回报率 (Xiàngmù huíbào lǜ), Project return rate, Tỷ lệ hoàn vốn dự án |
1089 | 企业财务策略 (Qǐyè cáiwù cèlüè), Corporate financial strategy, Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
1090 | 流动性风险 (Liúdòngxìng fēngxiǎn), Liquidity risk, Rủi ro thanh khoản |
1091 | 税负 (Shuì fù), Tax burden, Gánh nặng thuế |
1092 | 企业资金流动性 (Qǐyè zījīn liúdòngxìng), Business liquidity, Tính thanh khoản của doanh nghiệp |
1093 | 销售收入增长率 (Xiāoshòu shōurù zēngzhǎng lǜ), Sales revenue growth rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu bán hàng |
1094 | 企业资产负债管理 (Qǐyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ), Corporate asset-liability management, Quản lý tài sản và nợ doanh nghiệp |
1095 | 资金来源 (Zījīn láiyuán), Fund sources, Nguồn vốn |
1096 | 净收入 (Jìng shōurù), Net income, Thu nhập ròng |
1097 | 管理会计 (Guǎnlǐ kuàijì), Managerial accounting, Kế toán quản trị |
1098 | 生产成本控制 (Shēngchǎn chéngběn kòngzhì), Production cost control, Kiểm soát chi phí sản xuất |
1099 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn), Capital budgeting, Ngân sách vốn |
1100 | 收益质量 (Shōuyì zhìliàng), Earnings quality, Chất lượng lợi nhuận |
1101 | 投资回报期 (Tóuzī huíbào qī), Payback period, Thời gian hoàn vốn |
1102 | 财务可持续性 (Cáiwù kěchíxù xìng), Financial sustainability, Tính bền vững tài chính |
1103 | 账户余额 (Zhànghù yú’é), Account balance, Số dư tài khoản |
1104 | 业务现金流 (Yèwù xiànjīn liú), Operational cash flow, Dòng tiền từ hoạt động |
1105 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì), Economic benefits, Hiệu quả kinh tế |
1106 | 税收合规性 (Shuìshōu héguī xìng), Tax compliance, Tuân thủ thuế |
1107 | 营销费用 (Yíngxiāo fèiyòng), Marketing expenses, Chi phí marketing |
1108 | 收入确认 (Shōurù quèrèn), Revenue recognition, Xác nhận doanh thu |
1109 | 企业财务风险 (Qǐyè cáiwù fēngxiǎn), Business financial risk, Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
1110 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn), Capital turnover, Vòng quay vốn |
1111 | 现金流量表的编制 (Xiànjīn liúliàng biǎo de biānzhì), Preparation of cash flow statement, Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1112 | 营运资金 (Yíngyùn zījīn), Operating capital, Vốn lưu động |
1113 | 盈亏平衡分析 (Yíng kuī pínghéng fēnxī), Break-even analysis, Phân tích điểm hòa vốn |
1114 | 财务透明度指标 (Cáiwù tòumíng dù zhǐbiāo), Financial transparency indicator, Chỉ số minh bạch tài chính |
1115 | 税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn), Tax relief, Giảm thuế |
1116 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Accounting accounts, Tài khoản kế toán |
1117 | 财务核算系统 (Cáiwù hé suàn xìtǒng), Financial accounting system, Hệ thống kế toán tài chính |
1118 | 税务策略 (Shuìwù cèlüè), Tax strategy, Chiến lược thuế |
1119 | 企业资金流动 (Qǐyè zījīn liúdòng), Business cash flow, Dòng tiền doanh nghiệp |
1120 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng), Budget implementation, Thực hiện ngân sách |
1121 | 税收优化 (Shuìshōu yōuhuà), Tax optimization, Tối ưu hóa thuế |
1122 | 财务资源配置 (Cáiwù zīyuán pèizhì), Financial resource allocation, Phân bổ nguồn lực tài chính |
1123 | 预算报告 (Yùsuàn bàogào), Budget report, Báo cáo ngân sách |
1124 | 资本投资 (Zīběn tóuzī), Capital investment, Đầu tư vốn |
1125 | 营销收入 (Yíngxiāo shōurù), Sales revenue, Doanh thu bán hàng |
1126 | 会计分录 (Kuàijì fēnlù), Accounting journal entry, Bút toán kế toán |
1127 | 会计档案 (Kuàijì dǎng’àn), Accounting records, Hồ sơ kế toán |
1128 | 生产成本核算 (Shēngchǎn chéngběn hé suàn), Production cost accounting, Kế toán chi phí sản xuất |
1129 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng), Capital operation, Vận hành vốn |
1130 | 盈亏分析 (Yíng kuī fēnxī), Profit and loss analysis, Phân tích lãi lỗ |
1131 | 报表调整 (Bàobiǎo tiáozhěng), Statement adjustment, Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1132 | 企业负债率 (Qǐyè fùzhài lǜ), Debt ratio of a company, Tỷ lệ nợ của doanh nghiệp |
1133 | 企业融资 (Qǐyè róngzī), Business financing, Tài trợ doanh nghiệp |
1134 | 借款利率 (Jièkuǎn lìlǜ), Loan interest rate, Lãi suất vay |
1135 | 运营资本 (Yùnyíng zījīn), Operating capital, Vốn lưu động |
1136 | 会计报表 (Kuàijì bàobiǎo), Accounting report, Báo cáo kế toán |
1137 | 企业绩效 (Qǐyè jìxiào), Corporate performance, Hiệu suất doanh nghiệp |
1138 | 固定资产折旧计算 (Gùdìng zīchǎn zhédiù jìsuàn), Depreciation calculation of fixed assets, Tính toán khấu hao tài sản cố định |
1139 | 资金管理政策 (Zījīn guǎnlǐ zhèngcè), Capital management policy, Chính sách quản lý vốn |
1140 | 预算计划 (Yùsuàn jìhuà), Budget plan, Kế hoạch ngân sách |
1141 | 企业合并 (Qǐyè hébìng), Business merger, Sáp nhập doanh nghiệp |
1142 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ), Accounting processing, Xử lý sổ sách |
1143 | 企业财务状况 (Qǐyè cáiwù zhuàngkuàng), Business financial condition, Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
1144 | 外部融资 (Wàibù róngzī), External financing, Tài trợ bên ngoài |
1145 | 企业盈利模式 (Qǐyè yínglì móshì), Business profit model, Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp |
1146 | 财务调度 (Cáiwù diàodù), Financial scheduling, Điều phối tài chính |
1147 | 企业财务审计 (Qǐyè cáiwù shěnjì), Business financial audit, Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
1148 | 资金计划 (Zījīn jìhuà), Capital plan, Kế hoạch vốn |
1149 | 财务重组 (Cáiwù zhòngzǔ), Financial restructuring, Cơ cấu lại tài chính |
1150 | 财务制度 (Cáiwù zhìdù), Financial system, Hệ thống tài chính |
1151 | 债务融资 (Zhàiwù róngzī), Debt financing, Tài trợ nợ |
1152 | 企业投资回报 (Qǐyè tóuzī huíbào), Business investment return, Lợi tức đầu tư doanh nghiệp |
1153 | 会计审计 (Kuàijì shěnjì), Accounting audit, Kiểm toán kế toán |
1154 | 财务报表整合 (Cáiwù bàobiǎo zhěnghé), Financial statement consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1155 | 税务审计 (Shuìwù shěnjì), Tax audit, Kiểm toán thuế |
1156 | 会计科目表 (Kuàijì kēmù biǎo), Chart of accounts, Bảng tài khoản kế toán |
1157 | 财务运营 (Cáiwù yùnyíng), Financial operation, Vận hành tài chính |
1158 | 会计准则遵循 (Kuàijì zhǔnzé zūnxún), Accounting standards compliance, Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
1159 | 内部财务审计 (Nèibù cáiwù shěnjì), Internal financial audit, Kiểm toán tài chính nội bộ |
1160 | 经营现金流 (Jīngyíng xiànjīn liú), Operating cash flow, Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1161 | 财务结构优化 (Cáiwù jiégòu yōuhuà), Financial structure optimization, Tối ưu hóa cấu trúc tài chính |
1162 | 营销费用分析 (Yíngxiāo fèiyòng fēnxī), Marketing expenses analysis, Phân tích chi phí marketing |
1163 | 财务目标设定 (Cáiwù mùbiāo shèdìng), Financial goal setting, Đặt mục tiêu tài chính |
1164 | 现金流量表编制 (Xiànjīn liúliàng biǎo biānzhì), Cash flow statement preparation, Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1165 | 财务透明性 (Cáiwù tòumíngxìng), Financial transparency, Tính minh bạch tài chính |
1166 | 企业预算管理 (Qǐyè yùsuàn guǎnlǐ), Business budget management, Quản lý ngân sách doanh nghiệp |
1167 | 账务核对 (Zhàngwù héduì), Account reconciliation, Đối chiếu tài khoản |
1168 | 流动性分析 (Liúdòngxìng fēnxī), Liquidity analysis, Phân tích tính thanh khoản |
1169 | 企业财务模型 (Qǐyè cáiwù móxíng), Business financial model, Mô hình tài chính doanh nghiệp |
1170 | 财务目标评估 (Cáiwù mùbiāo pínggū), Financial objective assessment, Đánh giá mục tiêu tài chính |
1171 | 成本分析报告 (Chéngběn fēnxī bàogào), Cost analysis report, Báo cáo phân tích chi phí |
1172 | 企业投资分析 (Qǐyè tóuzī fēnxī), Business investment analysis, Phân tích đầu tư doanh nghiệp |
1173 | 税务合规检查 (Shuìwù héguī jiǎnchá), Tax compliance check, Kiểm tra tuân thủ thuế |
1174 | 财务偿债能力 (Cáiwù chángzhài nénglì), Financial debt service ability, Khả năng trả nợ tài chính |
1175 | 资本周转率 (Zīběn zhōuzhuǎn lǜ), Capital turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay vốn |
1176 | 流动资金周转 (Liúdòng zījīn zhōuzhuǎn), Working capital turnover, Vòng quay vốn lưu động |
1177 | 财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì), Financial report preparation, Lập báo cáo tài chính |
1178 | 经营成本 (Jīngyíng chéngběn), Operating cost, Chi phí hoạt động |
1179 | 盈亏预测 (Yíng kuī yùcè), Profit and loss forecasting, Dự báo lãi lỗ |
1180 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì), Business debt repayment ability, Khả năng trả nợ của doanh nghiệp |
1181 | 固定资产清单 (Gùdìng zīchǎn qīngdān), Fixed asset list, Danh sách tài sản cố định |
1182 | 资金回收 (Zījīn huíshōu), Capital recovery, Thu hồi vốn |
1183 | 销售毛利 (Xiāoshòu máolì), Gross margin, Lãi gộp bán hàng |
1184 | 企业信用评估 (Qǐyè xìnyòng pínggū), Business credit evaluation, Đánh giá tín dụng doanh nghiệp |
1185 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi), Surplus distribution, Phân chia thặng dư |
1186 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Accounting account, Tài khoản kế toán |
1187 | 成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ), Cost-profit ratio, Tỷ lệ chi phí-lợi nhuận |
1188 | 经营预算 (Jīngyíng yùsuàn), Operational budget, Ngân sách hoạt động |
1189 | 财务表现 (Cáiwù biǎoxiàn), Financial performance, Hiệu suất tài chính |
1190 | 资金来源 (Zījīn láiyuán), Capital source, Nguồn vốn |
1191 | 企业管理层 (Qǐyè guǎnlǐ céng), Business management team, Đội ngũ quản lý doanh nghiệp |
1192 | 成本核算标准 (Chéngběn hé suàn biāozhǔn), Cost accounting standards, Tiêu chuẩn kế toán chi phí |
1193 | 现金收支 (Xiànjīn shōuzhī), Cash receipts and payments, Thu chi tiền mặt |
1194 | 财务监测 (Cáiwù jiāncè), Financial monitoring, Giám sát tài chính |
1195 | 股东回报率 (Gǔdōng huíbào lǜ), Return on equity (ROE), Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1196 | 预算执行 (Yùsuàn zhíxíng), Budget execution, Thực thi ngân sách |
1197 | 盈亏平衡 (Yíng kuī pínghéng), Break-even point, Điểm hòa vốn |
1198 | 资产评估 (Zīchǎn pínggū), Asset evaluation, Đánh giá tài sản |
1199 | 经营成本控制 (Jīngyíng chéngběn kòngzhì), Operating cost control, Kiểm soát chi phí hoạt động |
1200 | 财务风险分析 (Cáiwù fēngxiǎn fēnxī), Financial risk analysis, Phân tích rủi ro tài chính |
1201 | 企业债务管理 (Qǐyè zhàiwù guǎnlǐ), Corporate debt management, Quản lý nợ doanh nghiệp |
1202 | 会计差异 (Kuàijì chāyì), Accounting discrepancies, Sự khác biệt kế toán |
1203 | 费用预算 (Fèiyòng yùsuàn), Expense budget, Ngân sách chi phí |
1204 | 企业资产负债表 (Qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo), Corporate balance sheet, Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
1205 | 财务风险管理体系 (Cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì), Financial risk management system, Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
1206 | 资金监控 (Zījīn jiānkòng), Capital monitoring, Giám sát vốn |
1207 | 资产负债管理 (Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ), Asset-liability management, Quản lý tài sản và nợ phải trả |
1208 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù), Financial audit procedures, Quy trình kiểm toán tài chính |
1209 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng), Financial statement consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1210 | 经营效率 (Jīngyíng xiàolǜ), Operational efficiency, Hiệu quả hoạt động |
1211 | 资本运作 (Zīběn yùnzuò), Capital operation, Vận hành vốn |
1212 | 利润分配方案 (Lìrùn fēnpèi fāng’àn), Profit distribution plan, Kế hoạch phân chia lợi nhuận |
1213 | 财务战略 (Cáiwù zhànlüè), Financial strategy, Chiến lược tài chính |
1214 | 运营预算 (Yùnyíng yùsuàn), Operational budget, Ngân sách hoạt động |
1215 | 股票回购 (Gǔpiào huígòu), Stock buyback, Mua lại cổ phiếu |
1216 | 融资方式 (Róngzī fāngshì), Financing method, Phương thức huy động vốn |
1217 | 营运资本 (Yíngyùn zījīn), Working capital, Vốn lưu động |
1218 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu), Mergers and acquisitions (M&A), Sáp nhập và mua lại |
1219 | 财务合并报表 (Cáiwù hébìng bàobiǎo), Consolidated financial statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1220 | 期末余额 (Qīmò yú’é), Ending balance, Số dư cuối kỳ |
1221 | 财务会计制度 (Cáiwù kuàijì zhìdù), Financial accounting system, Hệ thống kế toán tài chính |
1222 | 财务调查 (Cáiwù diàochá), Financial investigation, Điều tra tài chính |
1223 | 债务比率 (Zhàiwù bǐlǜ), Debt ratio, Tỷ lệ nợ |
1224 | 股东权益报告 (Gǔdōng quányì bàogào), Shareholder equity report, Báo cáo vốn chủ sở hữu |
1225 | 财务资本 (Cáiwù zīběn), Financial capital, Vốn tài chính |
1226 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo), Consolidated report, Báo cáo hợp nhất |
1227 | 现金收支表 (Xiànjīn shōuzhī biǎo), Cash receipts and payments statement, Bảng thu chi tiền mặt |
1228 | 资金周转 (Zījīn zhōuzhuǎn), Cash turnover, Quay vòng vốn |
1229 | 财务会计报表 (Cáiwù kuàijì bàobiǎo), Financial accounting statement, Báo cáo kế toán tài chính |
1230 | 会计错误 (Kuàijì cuòwù), Accounting error, Lỗi kế toán |
1231 | 财务监管 (Cáiwù jiānguǎn), Financial supervision, Giám sát tài chính |
1232 | 财务数据管理 (Cáiwù shùjù guǎnlǐ), Financial data management, Quản lý dữ liệu tài chính |
1233 | 银行账户管理 (Yínháng zhànghù guǎnlǐ), Bank account management, Quản lý tài khoản ngân hàng |
1234 | 财务审计流程 (Cáiwù shěnjì liúchéng), Financial audit process, Quy trình kiểm toán tài chính |
1235 | 销售成本 (Xiāoshòu chéngběn), Cost of sales, Giá vốn hàng bán |
1236 | 财务顾问 (Cáiwù gùwèn), Financial consultant, Tư vấn tài chính |
1237 | 股票投资 (Gǔpiào tóuzī), Stock investment, Đầu tư cổ phiếu |
1238 | 财务报告审核 (Cáiwù bàogào shěnhé), Financial report review, Xem xét báo cáo tài chính |
1239 | 财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī), Financial planner, Chuyên gia lập kế hoạch tài chính |
1240 | 盈利模型 (Yínglì móxíng), Profit model, Mô hình lợi nhuận |
1241 | 资产评估报告 (Zīchǎn pínggū bàogào), Asset appraisal report, Báo cáo định giá tài sản |
1242 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ), Asset-to-liability ratio, Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1243 | 经营费用 (Jīngyíng fèiyòng), Operating expenses, Chi phí hoạt động |
1244 | 企业利润 (Qǐyè lìrùn), Corporate profit, Lợi nhuận doanh nghiệp |
1245 | 资本预算 (Zīběn yùsuàn), Capital budget, Ngân sách vốn |
1246 | 财务透明度报告 (Cáiwù tòumíng dù bàogào), Financial transparency report, Báo cáo tính minh bạch tài chính |
1247 | 企业现金流 (Qǐyè xiànjīn liú), Corporate cash flow, Dòng tiền doanh nghiệp |
1248 | 资金使用效率 (Zījīn shǐyòng xiàolǜ), Capital efficiency, Hiệu quả sử dụng vốn |
1249 | 股票回报 (Gǔpiào huíbào), Stock return, Lợi nhuận cổ phiếu |
1250 | 资本金 (Zīběn jīn), Capital fund, Quỹ vốn |
1251 | 收益报告 (Shōuyì bàogào), Income statement, Báo cáo thu nhập |
1252 | 财务目标 (Cáiwù mùbiāo), Financial goals, Mục tiêu tài chính |
1253 | 资本增值 (Zīběn zēngzhí), Capital growth, Tăng trưởng vốn |
1254 | 财务流动性 (Cáiwù liúdòng xìng), Financial liquidity, Tính thanh khoản tài chính |
1255 | 税收报告 (Shuìshōu bàogào), Tax report, Báo cáo thuế |
1256 | 税务筹划方案 (Shuìwù chóuhuà fāng’àn), Tax planning strategy, Chiến lược lập kế hoạch thuế |
1257 | 资产增值 (Zīchǎn zēngzhí), Asset appreciation, Tăng giá trị tài sản |
1258 | 财务可行性分析 (Cáiwù kěxíng xìng fēnxī), Financial feasibility analysis, Phân tích khả thi tài chính |
1259 | 资本预算管理 (Zīběn yùsuàn guǎnlǐ), Capital budget management, Quản lý ngân sách vốn |
1260 | 应收账款管理 (Yīng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management, Quản lý công nợ phải thu |
1261 | 应付账款管理 (Yīng fù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts payable management, Quản lý công nợ phải trả |
1262 | 融资成本 (Róngzī chéngběn), Financing cost, Chi phí huy động vốn |
1263 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng), Capital liquidity, Tính thanh khoản vốn |
1264 | 税收筹划 (Shuìshōu chóuhuà), Tax planning, Lập kế hoạch thuế |
1265 | 财务支出 (Cáiwù zhīchū), Financial expenditure, Chi tiêu tài chính |
1266 | 预算执行报告 (Yùsuàn zhíxíng bàogào), Budget execution report, Báo cáo thực thi ngân sách |
1267 | 资产负债比例 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ), Asset-liability ratio, Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1268 | 融资渠道 (Róngzī qúdào), Financing channels, Kênh huy động vốn |
1269 | 资金短缺 (Zījīn duǎnquē), Cash shortage, Thiếu hụt vốn |
1270 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng), Account adjustment, Điều chỉnh tài khoản |
1271 | 现金流入 (Xiànjīn liú rù), Cash inflow, Dòng tiền vào |
1272 | 现金流出 (Xiànjīn liú chū), Cash outflow, Dòng tiền ra |
1273 | 财务审计程序 (Cáiwù shěnjì chéngxù), Financial audit procedure, Quy trình kiểm toán tài chính |
1274 | 纳税义务 (Nàshuì yìwù), Tax obligation, Nghĩa vụ thuế |
1275 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Profit and loss statement (P&L), Báo cáo lãi lỗ |
1276 | 利息费用 (Lìxí fèiyòng), Interest expense, Chi phí lãi vay |
1277 | 资本扩张 (Zīběn kuòzhāng), Capital expansion, Mở rộng vốn |
1278 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjiàwù), Cash equivalents, Các khoản tương đương tiền |
1279 | 应收账款周转率 (Yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover, Tỷ lệ vòng quay nợ phải thu |
1280 | 应付账款周转率 (Yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts payable turnover, Tỷ lệ vòng quay nợ phải trả |
1281 | 财务报告编制 (Cáiwù bàogào biānzhì), Financial report preparation, Soạn thảo báo cáo tài chính |
1282 | 预算编制 (Yùsuàn biānzhì), Budget preparation, Soạn thảo ngân sách |
1283 | 资本使用效率 (Zīběn shǐyòng xiàolǜ), Capital utilization efficiency, Hiệu quả sử dụng vốn |
1284 | 资产负债比例分析 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ fēnxī), Asset-liability ratio analysis, Phân tích tỷ lệ tài sản trên nợ |
1285 | 股权融资 (Gǔquán róngzī), Equity financing, Huy động vốn cổ phần |
1286 | 资本市场运作 (Zīběn shìchǎng yùnzuò), Capital market operation, Hoạt động thị trường vốn |
1287 | 财务税务计划 (Cáiwù shuìwù jìhuà), Financial tax planning, Kế hoạch tài chính thuế |
1288 | 资产估值 (Zīchǎn gūzhí), Asset valuation, Định giá tài sản |
1289 | 企业资本结构优化 (Qǐyè zīběn jiégòu yōuhuà), Optimization of corporate capital structure, Tối ưu hóa cấu trúc vốn doanh nghiệp |
1290 | 资本投资回报率 (Zīběn tóuzī huíbào lǜ), Capital investment return rate, Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
1291 | 财务计划 (Cáiwù jìhuà), Financial planning, Lập kế hoạch tài chính |
1292 | 税务优化 (Shuìwù yōuhuà), Tax optimization, Tối ưu hóa thuế |
1293 | 资金成本 (Zījīn chéngběn), Cost of capital, Chi phí vốn |
1294 | 毛利率 (Máo lìlǜ), Gross margin, Biên lợi nhuận gộp |
1295 | 融资策略 (Róngzī cèlüè), Financing strategy, Chiến lược huy động vốn |
1296 | 市场风险 (Shìchǎng fēngxiǎn), Market risk, Rủi ro thị trường |
1297 | 现金流紧张 (Xiànjīn liú jǐnzhāng), Tight cash flow, Dòng tiền căng thẳng |
1298 | 资产收益率 (Zīchǎn shōuyì lǜ), Return on assets (ROA), Lợi nhuận trên tài sản |
1299 | 财务报告合并 (Cáiwù bàogào hébìng), Financial report consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1300 | 股东权益 (Gǔdōng quányì), Shareholder equity, Vốn chủ sở hữu cổ đông |
1301 | 企业融资 (Qǐyè róngzī), Corporate financing, Huy động vốn doanh nghiệp |
1302 | 负债期限 (Fùzhài qīxiàn), Debt maturity, Thời gian đáo hạn nợ |
1303 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn), Non-current assets, Tài sản không lưu động |
1304 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ), Current ratio, Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
1305 | 营业周期 (Yíngyè zhōuqī), Operating cycle, Chu kỳ hoạt động |
1306 | 报表分析 (Bàobiǎo fēnxī), Statement analysis, Phân tích báo cáo |
1307 | 费用分摊 (Fèiyòng fēntān), Expense allocation, Phân bổ chi phí |
1308 | 账务处理 (Zhàngwù chǔlǐ), Accounting treatment, Xử lý kế toán |
1309 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng), Dividend distribution, Phân chia cổ tức |
1310 | 经济增加值 (Jīngjì zēngjiā zhí), Economic value added (EVA), Giá trị gia tăng kinh tế |
1311 | 会计调整 (Kuàijì tiáozhěng), Accounting adjustment, Điều chỉnh kế toán |
1312 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú), Cash flow from operating activities, Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1313 | 资本支出 (Zīběn zhīchū), Capital expenditure (CapEx), Chi phí vốn đầu tư |
1314 | 操作性现金流 (Cāozuò xìng xiànjīn liú), Operating cash flow, Dòng tiền từ hoạt động |
1315 | 企业财务结构 (Qǐyè cáiwù jiégòu), Corporate financial structure, Cơ cấu tài chính doanh nghiệp |
1316 | 权益融资 (Quányì róngzī), Equity financing, Huy động vốn cổ phần |
1317 | 风险资本 (Fēngxiǎn zīběn), Venture capital, Vốn đầu tư mạo hiểm |
1318 | 资产回报率 (Zīchǎn huíbào lǜ), Return on assets (ROA), Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
1319 | 收益率 (Shōuyì lǜ), Yield rate, Tỷ lệ sinh lời |
1320 | 企业估值 (Qǐyè gūzhí), Business valuation, Định giá doanh nghiệp |
1321 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ), Capital adequacy ratio, Tỷ lệ vốn tự có đủ |
1322 | 利率 (Lìlǜ), Interest rate, Lãi suất |
1323 | 税后净利 (Shuì hòu jìng lì), Net profit after tax, Lợi nhuận ròng sau thuế |
1324 | 运营现金流 (Yùnyíng xiànjīn liú), Operating cash flow, Dòng tiền từ hoạt động |
1325 | 股东权益比率 (Gǔdōng quányì bǐlǜ), Equity ratio, Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
1326 | 退税 (Tuì shuì), Tax refund, Hoàn thuế |
1327 | 预提费用 (Yùtí fèiyòng), Accrued expenses, Chi phí phải trả |
1328 | 资本市场监管 (Zīběn shìchǎng jiānguǎn), Capital market regulation, Quy định thị trường vốn |
1329 | 成本控制系统 (Chéngběn kòngzhì xìtǒng), Cost control system, Hệ thống kiểm soát chi phí |
1330 | 审计程序 (Shěnjì chéngxù), Audit procedures, Quy trình kiểm toán |
1331 | 资产重组 (Zīchǎn chóngzǔ), Asset restructuring, Tái cấu trúc tài sản |
1332 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ), Financial ratio, Tỷ số tài chính |
1333 | 应收账款管理 (Yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management, Quản lý các khoản phải thu |
1334 | 应付账款管理 (Yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ), Accounts payable management, Quản lý các khoản phải trả |
1335 | 财务重组 (Cáiwù chóngzǔ), Financial restructuring, Tái cấu trúc tài chính |
1336 | 财务健全性 (Cáiwù jiànquán xìng), Financial soundness, Sự lành mạnh tài chính |
1337 | 财务平衡 (Cáiwù pínghéng), Financial equilibrium, Cân bằng tài chính |
1338 | 财务团队 (Cáiwù tuánduì), Financial team, Đội ngũ tài chính |
1339 | 税负 (Shuìfù), Tax burden, Gánh nặng thuế |
1340 | 预算外支出 (Yùsuàn wài zhīchū), Off-budget expenditure, Chi tiêu ngoài ngân sách |
1341 | 收支平衡 (Shōu zhī pínghéng), Revenue and expenditure balance, Cân bằng thu chi |
1342 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí), Asset impairment, Suy giảm giá trị tài sản |
1343 | 损益表 (Sǔnyì biǎo), Income statement, Báo cáo kết quả kinh doanh |
1344 | 非流动负债 (Fēi liúdòng fùzhài), Non-current liabilities, Nợ dài hạn |
1345 | 净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng), Net cash flow, Dòng tiền ròng |
1346 | 资本回收期 (Zīběn huíshōu qī), Capital recovery period, Thời gian thu hồi vốn |
1347 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn), Accounting calculation, Hạch toán kế toán |
1348 | 财务整顿 (Cáiwù zhěngdùn), Financial rectification, Chỉnh đốn tài chính |
1349 | 会计估计 (Kuàijì gūjì), Accounting estimates, Ước tính kế toán |
1350 | 财务报销 (Cáiwù bàoxiāo), Financial reimbursement, Báo cáo hoàn chi |
1351 | 经营收益 (Jīngyíng shōuyì), Operating income, Doanh thu từ hoạt động |
1352 | 盈余资金 (Yíngyú zījīn), Surplus funds, Quỹ dư thừa |
1353 | 成本效益分析 (Chéngběn xiàoyì fēnxī), Cost-benefit analysis, Phân tích chi phí-hiệu quả |
1354 | 财务记录 (Cáiwù jìlù), Financial records, Hồ sơ tài chính |
1355 | 收益分配 (Shōuyì fēnpèi), Revenue allocation, Phân phối doanh thu |
1356 | 非流动资产周转率 (Fēi liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ), Non-current asset turnover, Vòng quay tài sản không lưu động |
1357 | 毛利润 (Máo lìrùn), Gross profit, Lợi nhuận gộp |
1358 | 应付税款 (Yīngfù shuìkuǎn), Taxes payable, Thuế phải nộp |
1359 | 账龄分析 (Zhànglíng fēnxī), Aging analysis, Phân tích tuổi nợ |
1360 | 财务压力测试 (Cáiwù yālì cèshì), Financial stress test, Kiểm tra sức chịu đựng tài chính |
1361 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù), Accounting ledger, Sổ cái kế toán |
1362 | 资产周转率 (Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ), Asset turnover ratio, Vòng quay tài sản |
1363 | 营运效率 (Yíngyùn xiàolǜ), Operational efficiency, Hiệu quả vận hành |
1364 | 应计费用 (Yīngjì fèiyòng), Accrued expense, Chi phí dồn tích |
1365 | 财务纪律 (Cáiwù jìlǜ), Financial discipline, Kỷ luật tài chính |
1366 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1367 | 资产管理效率 (Zīchǎn guǎnlǐ xiàolǜ), Asset management efficiency, Hiệu quả quản lý tài sản |
1368 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì), Corporate solvency, Khả năng thanh toán của doanh nghiệp |
1369 | 财务漏洞 (Cáiwù lòudòng), Financial loophole, Lỗ hổng tài chính |
1370 | 股本回报率 (Gǔběn huíbào lǜ), Return on equity (ROE), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1371 | 可变费用 (Kě biàn fèiyòng), Variable expenses, Chi phí biến đổi |
1372 | 应付债券 (Yīngfù zhàiquàn), Bonds payable, Trái phiếu phải trả |
1373 | 税前利润 (Shuìqián lìrùn), Profit before tax, Lợi nhuận trước thuế |
1374 | 总股本 (Zǒng gǔběn), Total equity, Tổng vốn cổ phần |
1375 | 账务调整 (Zhàngwù tiáozhěng), Accounting adjustment, Điều chỉnh kế toán |
1376 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ), Current ratio, Tỷ lệ thanh khoản hiện thời |
1377 | 快速比率 (Kuàisù bǐlǜ), Quick ratio, Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
1378 | 现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ), Cash turnover ratio, Vòng quay tiền mặt |
1379 | 财务弹性 (Cáiwù tánxìng), Financial flexibility, Tính linh hoạt tài chính |
1380 | 应计负债 (Yīngjì fùzhài), Accrued liabilities, Nợ phải trả dồn tích |
1381 | 股息支付率 (Gǔxī zhīfù lǜ), Dividend payout ratio, Tỷ lệ chi trả cổ tức |
1382 | 资本收益 (Zīběn shōuyì), Capital gains, Lợi nhuận vốn |
1383 | 资本流入 (Zīběn liúrù), Capital inflow, Dòng vốn vào |
1384 | 资本流出 (Zīběn liúchū), Capital outflow, Dòng vốn ra |
1385 | 现金持有量 (Xiànjīn chíyǒu liàng), Cash holdings, Lượng tiền mặt nắm giữ |
1386 | 现金流动表 (Xiànjīn liúdòng biǎo), Cash flow statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
1387 | 财务报表附注 (Cáiwù bàobiǎo fùzhù), Financial statement notes, Thuyết minh báo cáo tài chính |
1388 | 折旧费用 (Zhéjiù fèiyòng), Depreciation expense, Chi phí khấu hao |
1389 | 税后净利 (Shuìhòu jìnglì), Net profit after tax, Lợi nhuận ròng sau thuế |
1390 | 经营活动现金流量 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng), Operating cash flow, Dòng tiền hoạt động |
1391 | 投资活动现金流量 (Tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng), Investing cash flow, Dòng tiền đầu tư |
1392 | 筹资活动现金流量 (Chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng), Financing cash flow, Dòng tiền tài trợ |
1393 | 资产负债匹配 (Zīchǎn fùzhài pǐpèi), Asset-liability matching, Cân đối tài sản và nợ phải trả |
1394 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn), Financial budgeting, Lập ngân sách tài chính |
1395 | 公司资产管理 (Gōngsī zīchǎn guǎnlǐ), Corporate asset management, Quản lý tài sản doanh nghiệp |
1396 | 财务独立性 (Cáiwù dúlì xìng), Financial independence, Tính độc lập tài chính |
1397 | 应收账款周转率 (Yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover, Vòng quay các khoản phải thu |
1398 | 应付账款周转率 (Yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts payable turnover, Vòng quay các khoản phải trả |
1399 | 营业利润 (Yíngyè lìrùn), Operating profit, Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
1400 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ), Return on assets (ROA), Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
1401 | 净资产回报率 (Jìng zīchǎn huíbào lǜ), Return on net assets, Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
1402 | 资产重估 (Zīchǎn chónggū), Asset revaluation, Đánh giá lại tài sản |
1403 | 资本充足率 (Zīběn chōngzú lǜ), Capital adequacy ratio, Tỷ lệ an toàn vốn |
1404 | 损益表 (Sǔnyì biǎo), Income statement, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
1405 | 营运资本管理 (Yíngyùn zīběn guǎnlǐ), Working capital management, Quản lý vốn lưu động |
1406 | 财务汇报 (Cáiwù huìbào), Financial reporting, Báo cáo tài chính |
1407 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng), Shareholder dividends, Cổ tức cho cổ đông |
1408 | 现金盈余 (Xiànjīn yíngyú), Cash surplus, Thặng dư tiền mặt |
1409 | 财务比率分析 (Cáiwù bǐlǜ fēnxī), Financial ratio analysis, Phân tích tỷ số tài chính |
1410 | 偿债基金 (Chángzhài jījīn), Sinking fund, Quỹ trả nợ |
1411 | 资产流动性 (Zīchǎn liúdòng xìng), Asset liquidity, Tính thanh khoản của tài sản |
1412 | 财务合规 (Cáiwù hégui), Financial compliance, Tuân thủ tài chính |
1413 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ), Fund management, Quản lý nguồn vốn |
1414 | 资产负债比例 (Zīchǎn fùzhài bǐlì), Asset-to-liability ratio, Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1415 | 税收减免 (Shuìshōu jiǎnmiǎn), Tax relief, Giảm thuế |
1416 | 收入分配 (Shōurù fēnpèi), Income distribution, Phân phối thu nhập |
1417 | 财务外包 (Cáiwù wàibāo), Financial outsourcing, Thuê ngoài tài chính |
1418 | 盈余留存 (Yíngyú liúcún), Retained earnings, Lợi nhuận giữ lại |
1419 | 资本化 (Zīběnhuà), Capitalization, Tư bản hóa |
1420 | 现金平衡 (Xiànjīn pínghéng), Cash balance, Cân đối tiền mặt |
1421 | 非流动资产 (Fēi liúdòng zīchǎn), Non-current assets, Tài sản dài hạn |
1422 | 流动资产 (Liúdòng zīchǎn), Current assets, Tài sản ngắn hạn |
1423 | 会计核算 (Kuàijì hésuàn), Accounting measurement, Hạch toán kế toán |
1424 | 财务复核 (Cáiwù fùhé), Financial review, Rà soát tài chính |
1425 | 会计管理报告 (Kuàijì guǎnlǐ bàogào), Management accounting report, Báo cáo kế toán quản trị |
1426 | 收益率 (Shōuyì lǜ), Rate of return, Tỷ suất sinh lời |
1427 | 审计跟踪 (Shěnjì gēnzōng), Audit trail, Lưu vết kiểm toán |
1428 | 财务管理原则 (Cáiwù guǎnlǐ yuánzé), Principles of financial management, Nguyên tắc quản lý tài chính |
1429 | 会计年度 (Kuàijì niándù), Fiscal year, Năm tài chính |
1430 | 现金流预测 (Xiànjīn liú yùcè), Cash flow forecast, Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
1431 | 融资活动 (Róngzī huódòng), Financing activities, Hoạt động tài trợ |
1432 | 盈余分配 (Yíngyú fēnpèi), Earnings distribution, Phân phối lợi nhuận |
1433 | 会计标准 (Kuàijì biāozhǔn), Accounting standards, Chuẩn mực kế toán |
1434 | 财务预测报告 (Cáiwù yùcè bàogào), Financial forecast report, Báo cáo dự báo tài chính |
1435 | 资产负债表日 (Zīchǎn fùzhài biǎo rì), Balance sheet date, Ngày lập bảng cân đối kế toán |
1436 | 会计核算方法 (Kuàijì hésuàn fāngfǎ), Accounting method, Phương pháp hạch toán |
1437 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn), Foreign exchange risk, Rủi ro ngoại hối |
1438 | 税前利润 (Shuìqián lìrùn), Pre-tax profit, Lợi nhuận trước thuế |
1439 | 财务咨询 (Cáiwù zīxún), Financial consulting, Tư vấn tài chính |
1440 | 利润分配表 (Lìrùn fēnpèi biǎo), Profit distribution statement, Báo cáo phân phối lợi nhuận |
1441 | 资产折旧率 (Zīchǎn zhéjiù lǜ), Asset depreciation rate, Tỷ lệ khấu hao tài sản |
1442 | 股东会计记录 (Gǔdōng kuàijì jìlù), Shareholder accounting records, Hồ sơ kế toán cổ đông |
1443 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ), Return on equity (ROE), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1444 | 财务健康状况 (Cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng), Financial health, Tình hình tài chính lành mạnh |
1445 | 股息分配 (Gǔxí fēnpèi), Dividend distribution, Phân phối cổ tức |
1446 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ), Investment yield, Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1447 | 应税支出 (Yīngshuì zhīchū), Tax-deductible expenses, Chi phí được khấu trừ thuế |
1448 | 现金流动比率 (Xiànjīn liúdòng bǐlǜ), Cash flow liquidity ratio, Tỷ lệ thanh khoản dòng tiền |
1449 | 债务资本比率 (Zhàiwù zīběn bǐlǜ), Debt-to-capital ratio, Tỷ lệ nợ trên vốn |
1450 | 财务报告制度 (Cáiwù bàogào zhìdù), Financial reporting system, Hệ thống báo cáo tài chính |
1451 | 审计责任 (Shěnjì zérèn), Audit responsibility, Trách nhiệm kiểm toán |
1452 | 财务会计科目 (Cáiwù kuàijì kēmù), Financial accounting accounts, Các tài khoản kế toán tài chính |
1453 | 资产负债结构 (Zīchǎn fùzhài jiégòu), Asset-liability structure, Cơ cấu tài sản và nợ phải trả |
1454 | 净现值分析 (Jìng xiànzhí fēnxī), Net present value analysis, Phân tích giá trị hiện tại ròng |
1455 | 税后利润 (Shuìhòu lìrùn), After-tax profit, Lợi nhuận sau thuế |
1456 | 财务诊断 (Cáiwù zhěnduàn), Financial diagnosis, Chuẩn đoán tài chính |
1457 | 应付债务 (Yīngfù zhàiwù), Accounts payable liabilities, Nợ phải trả |
1458 | 经营活动现金流 (Jīngyíng huódòng xiànjīn liú), Operating cash flow, Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
1459 | 财务整合 (Cáiwù zhěnghé), Financial integration, Hợp nhất tài chính |
1460 | 固定资产评估 (Gùdìng zīchǎn pínggū), Fixed asset valuation, Định giá tài sản cố định |
1461 | 税务合规 (Shuìwù hégui), Tax compliance, Tuân thủ thuế |
1462 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Capital return rate, Tỷ suất lợi nhuận vốn |
1463 | 资产使用率 (Zīchǎn shǐyòng lǜ), Asset utilization rate, Tỷ lệ sử dụng tài sản |
1464 | 负债经营 (Fùzhài jīngyíng), Debt operation, Hoạt động dựa trên nợ |
1465 | 股权融资 (Gǔquán róngzī), Equity financing, Gọi vốn cổ phần |
1466 | 净资本 (Jìng zīběn), Net capital, Vốn ròng |
1467 | 财务自动化 (Cáiwù zìdòng huà), Financial automation, Tự động hóa tài chính |
1468 | 财务预测模型 (Cáiwù yùcè móxíng), Financial projection model, Mô hình dự báo tài chính |
1469 | 财务可行性分析 (Cáiwù kěxíng xìng fēnxī), Financial feasibility analysis, Phân tích tính khả thi tài chính |
1470 | 现金流压力测试 (Xiànjīn liú yālì cèshì), Cash flow stress test, Kiểm tra áp lực dòng tiền |
1471 | 盈利能力评估 (Yínglì nénglì pínggū), Profitability assessment, Đánh giá khả năng sinh lời |
1472 | 会计事务所 (Kuàijì shìwù suǒ), Accounting firm, Công ty dịch vụ kế toán |
1473 | 财务合规审计 (Cáiwù hégui shěnjì), Financial compliance audit, Kiểm toán tuân thủ tài chính |
1474 | 财务稽核 (Cáiwù jīhé), Financial inspection, Thanh tra tài chính |
1475 | 资产清查 (Zīchǎn qīngchá), Asset inventory, Kiểm kê tài sản |
1476 | 成本利润率 (Chéngběn lìrùn lǜ), Cost-profit ratio, Tỷ lệ chi phí – lợi nhuận |
1477 | 资本投资回报 (Zīběn tóuzī huíbào), Capital investment return, Lợi nhuận đầu tư vốn |
1478 | 会计信息披露 (Kuàijì xìnxī pīlù), Accounting information disclosure, Công bố thông tin kế toán |
1479 | 财务核算制度 (Cáiwù hésuàn zhìdù), Financial accounting system, Hệ thống hạch toán tài chính |
1480 | 企业价值评估 (Qǐyè jiàzhí pínggū), Enterprise value assessment, Định giá doanh nghiệp |
1481 | 税务规划 (Shuìwù guīhuà), Tax planning, Quy hoạch thuế |
1482 | 会计报销单 (Kuàijì bàoxiāo dān), Accounting reimbursement form, Phiếu thanh toán kế toán |
1483 | 固定负债 (Gùdìng fùzhài), Fixed liabilities, Nợ dài hạn |
1484 | 净现金流量 (Jìng xiànjīn liúliàng), Net cash flow, Lưu chuyển tiền ròng |
1485 | 税务检查 (Shuìwù jiǎnchá), Tax inspection, Kiểm tra thuế |
1486 | 税收优惠政策 (Shuìshōu yōuhuì zhèngcè), Tax incentive policy, Chính sách ưu đãi thuế |
1487 | 财务报销制度 (Cáiwù bàoxiāo zhìdù), Financial reimbursement system, Hệ thống hoàn ứng tài chính |
1488 | 内部财务分析 (Nèibù cáiwù fēnxī), Internal financial analysis, Phân tích tài chính nội bộ |
1489 | 现金等价物 (Xiànjīn děngjià wù), Cash equivalents, Các khoản tương đương tiền |
1490 | 财务计划书 (Cáiwù jìhuà shū), Financial plan document, Kế hoạch tài chính |
1491 | 会计培训 (Kuàijì péixùn), Accounting training, Đào tạo kế toán |
1492 | 财务战略规划 (Cáiwù zhànlüè guīhuà), Financial strategic planning, Quy hoạch chiến lược tài chính |
1493 | 审计意见书 (Shěnjì yìjiàn shū), Audit opinion letter, Thư ý kiến kiểm toán |
1494 | 财务政策调整 (Cáiwù zhèngcè tiáozhěng), Financial policy adjustment, Điều chỉnh chính sách tài chính |
1495 | 税务登记证 (Shuìwù dēngjì zhèng), Tax registration certificate, Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
1496 | 财务会计培训 (Cáiwù kuàijì péixùn), Financial accounting training, Đào tạo kế toán tài chính |
1497 | 股东分红 (Gǔdōng fēnhóng), Shareholder dividend, Cổ tức cổ đông |
1498 | 资本回笼 (Zīběn huílóng), Capital recovery, Thu hồi vốn |
1499 | 资产配置策略 (Zīchǎn pèizhì cèlüè), Asset allocation strategy, Chiến lược phân bổ tài sản |
1500 | 跨期收入 (Kuàqī shōurù), Deferred revenue, Doanh thu hoãn lại |
1501 | 财务核对 (Cáiwù héduì), Financial reconciliation, Đối chiếu tài chính |
1502 | 税收调整 (Shuìshōu tiáozhěng), Tax adjustment, Điều chỉnh thuế |
1503 | 资本筹措 (Zīběn chóucuò), Capital raising, Huy động vốn |
1504 | 财务比率 (Cáiwù bǐlǜ), Financial ratio, Chỉ số tài chính |
1505 | 负债风险 (Fùzhài fēngxiǎn), Debt risk, Rủi ro nợ |
1506 | 合并财务报表 (Hébìng cáiwù bàobiǎo), Consolidated financial statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1507 | 财务舞弊 (Cáiwù wǔbì), Financial fraud, Gian lận tài chính |
1508 | 会计确认 (Kuàijì quèrèn), Accounting recognition, Ghi nhận kế toán |
1509 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn), Long-term loan, Khoản vay dài hạn |
1510 | 公司财务状况 (Gōngsī cáiwù zhuàngkuàng), Company financial condition, Tình hình tài chính công ty |
1511 | 财务规划师 (Cáiwù guīhuà shī), Financial planner, Nhà hoạch định tài chính |
1512 | 财务合规性 (Cáiwù héguíxìng), Financial compliance, Tính tuân thủ tài chính |
1513 | 资本形成 (Zīběn xíngchéng), Capital formation, Hình thành vốn |
1514 | 盈亏预测 (Yíngkuī yùcè), Profit and loss forecast, Dự báo lãi lỗ |
1515 | 资本收益率 (Zīběn shōuyì lǜ), Capital return rate, Tỷ lệ lợi nhuận vốn |
1516 | 合并报表 (Hébìng bàobiǎo), Consolidated statements, Báo cáo hợp nhất |
1517 | 现金流量表 (Xiànjīn liúliàng biǎo), Cash flow statement, Bảng lưu chuyển tiền tệ |
1518 | 企业财务报表 (Qǐyè cáiwù bàobiǎo), Company financial statements, Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
1519 | 资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī), Capital structure analysis, Phân tích cơ cấu vốn |
1520 | 财务政策分析 (Cáiwù zhèngcè fēnxī), Financial policy analysis, Phân tích chính sách tài chính |
1521 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnjì biāozhǔn), Financial audit standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1522 | 资金管理 (Zījīn guǎnlǐ), Fund management, Quản lý vốn |
1523 | 企业资产负债表 (Qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo), Company balance sheet, Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
1524 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất hoàn vốn |
1525 | 收益预测 (Shōuyì yùcè), Revenue forecast, Dự báo doanh thu |
1526 | 资金池 (Zījīn chí), Cash pool, Quỹ tiền mặt |
1527 | 财务管理制度 (Cáiwù guǎnlǐ zhìdù), Financial management system, Hệ thống quản lý tài chính |
1528 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Accounting account, Mục kế toán |
1529 | 财务调度 (Cáiwù diàodù), Financial scheduling, Lên kế hoạch tài chính |
1530 | 管理费用 (Guǎnlǐ fèiyòng), Administrative expenses, Chi phí quản lý |
1531 | 固定成本分配 (Gùdìng chéngběn fēnpèi), Fixed cost allocation, Phân bổ chi phí cố định |
1532 | 总资产收益率 (Zǒng zīchǎn shōuyì lǜ), Return on assets (ROA), Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1533 | 经营成本 (Jīngyíng chéngběn), Operating cost, Chi phí kinh doanh |
1534 | 现金收入 (Xiànjīn shōurù), Cash income, Thu nhập tiền mặt |
1535 | 财务报表披露 (Cáiwù bàobiǎo pīlù), Financial statement disclosure, Công bố báo cáo tài chính |
1536 | 流动比率 (Liúdòng bǐlǜ), Current ratio, Tỷ lệ thanh toán |
1537 | 资本项目 (Zīběn xiàngmù), Capital project, Dự án vốn |
1538 | 项目资本预算 (Xiàngmù zīběn yùsuàn), Project capital budgeting, Lập ngân sách vốn cho dự án |
1539 | 固定资产折旧 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù), Depreciation of fixed assets, Khấu hao tài sản cố định |
1540 | 企业运营成本 (Qǐyè yùnxíng chéngběn), Corporate operating costs, Chi phí vận hành doanh nghiệp |
1541 | 资金流动性 (Zījīn liúdòng xìng), Liquidity of funds, Tính thanh khoản của vốn |
1542 | 财务收入 (Cáiwù shōurù), Financial income, Thu nhập tài chính |
1543 | 资本收益税 (Zīběn shōuyì shuì), Capital gains tax, Thuế thu nhập từ vốn |
1544 | 企业净资产 (Qǐyè jìng zīchǎn), Net assets of the company, Tài sản ròng của doanh nghiệp |
1545 | 税务筹划策略 (Shuìwù chóuhuà cèlüè), Tax planning strategy, Chiến lược lập kế hoạch thuế |
1546 | 资金管理计划 (Zījīn guǎnlǐ jìhuà), Fund management plan, Kế hoạch quản lý vốn |
1547 | 企业财务战略 (Qǐyè cáiwù zhànlüè), Corporate financial strategy, Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
1548 | 营业支出 (Yíngyè zhīchū), Operating expenses, Chi phí hoạt động |
1549 | 资本支出计划 (Zīběn zhīchū jìhuà), Capital expenditure plan, Kế hoạch chi tiêu vốn |
1550 | 经营现金流量 (Jīngyíng xiànjīn liúliàng), Operating cash flow, Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1551 | 营业收入增长 (Yíngyè shōurù zēngzhǎng), Operating income growth, Tăng trưởng doanh thu hoạt động |
1552 | 经营杠杆 (Jīngyíng gànggǎn), Operating leverage, Đòn bẩy kinh doanh |
1553 | 本期利润 (Běn qī lìrùn), Current period profit, Lợi nhuận kỳ này |
1554 | 年度财务报表 (Niándù cáiwù bàobiǎo), Annual financial statement, Báo cáo tài chính hàng năm |
1555 | 经营收入 (Jīngyíng shōurù), Operating income, Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
1556 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu), Mergers and acquisitions, Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1557 | 会计政策 (Kuàijì zhèngcè), Accounting policies, Chính sách kế toán |
1558 | 短期借款 (Duǎnqī jièkuǎn), Short-term loans, Khoản vay ngắn hạn |
1559 | 长期借款 (Chángqī jièkuǎn), Long-term loans, Khoản vay dài hạn |
1560 | 财务健全性 (Cáiwù jiànquán xìng), Financial soundness, Tính vững mạnh tài chính |
1561 | 资本支出预算 (Zīběn zhīchū yùsuàn), Capital expenditure budget, Ngân sách chi tiêu vốn |
1562 | 累计折旧 (Lěijì zhéjiù), Accumulated depreciation, Khấu hao tích lũy |
1563 | 负债偿还 (Fùzhài chánghuán), Debt repayment, Trả nợ |
1564 | 财务平衡 (Cáiwù pínghéng), Financial balance, Cân bằng tài chính |
1565 | 货币资金 (Huòbì zījīn), Monetary funds, Vốn tiền tệ |
1566 | 财务估值 (Cáiwù gūzhí), Financial valuation, Định giá tài chính |
1567 | 投资收益 (Tóuzī shōuyì), Investment return, Lợi tức đầu tư |
1568 | 营业额 (Yíngyè é), Sales revenue, Doanh thu bán hàng |
1569 | 财务规范 (Cáiwù guīfàn), Financial regulations, Quy định tài chính |
1570 | 投资资本 (Tóuzī zīběn), Investment capital, Vốn đầu tư |
1571 | 财务审计 (Cáiwù shěnjì), Financial audit, Kiểm toán tài chính |
1572 | 资本流动性 (Zīběn liúdòng xìng), Capital liquidity, Tính thanh khoản của vốn |
1573 | 固定资产折旧率 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ), Depreciation rate of fixed assets, Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
1574 | 财务稳健性 (Cáiwù wěnjiàn xìng), Financial stability, Tính ổn định tài chính |
1575 | 企业税务筹划 (Qǐyè shuìwù chóuhuà), Corporate tax planning, Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
1576 | 财务盈利模式 (Cáiwù yínglì móshì), Financial profitability model, Mô hình sinh lời tài chính |
1577 | 公司财务规划 (Gōngsī cáiwù guīhuà), Corporate financial planning, Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp |
1578 | 财务分配政策 (Cáiwù fēnpèi zhèngcè), Financial distribution policy, Chính sách phân phối tài chính |
1579 | 会计估算 (Kuàijì gūsuàn), Accounting estimate, Ước tính kế toán |
1580 | 盈亏平衡 (Yíngkuī pínghéng), Break-even point, Điểm hòa vốn |
1581 | 长期负债 (Chángqī fùzhài), Long-term debt, Nợ dài hạn |
1582 | 短期负债 (Duǎnqī fùzhài), Short-term debt, Nợ ngắn hạn |
1583 | 企业税负 (Qǐyè shuìfù), Corporate tax burden, Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
1584 | 资本存量 (Zīběn cúnliàng), Capital stock, Vốn cổ phần |
1585 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì), Debt-paying ability, Khả năng trả nợ doanh nghiệp |
1586 | 股权结构 (Gǔquán jiégòu), Equity structure, Cấu trúc cổ phần |
1587 | 投资回报 (Tóuzī huíbào), Investment return, Lợi tức đầu tư |
1588 | 财务报表复审 (Cáiwù bàobiǎo fùshěn), Financial statement review, Xem xét báo cáo tài chính |
1589 | 会计记录 (Kuàijì jìlù), Accounting records, Hồ sơ kế toán |
1590 | 应收账款周转率 (Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
1591 | 公司财务分析 (Gōngsī cáiwù fēnxī), Company financial analysis, Phân tích tài chính doanh nghiệp |
1592 | 税务风险控制 (Shuìwù fēngxiǎn kòngzhì), Tax risk control, Kiểm soát rủi ro thuế |
1593 | 资金池 (Zījīn chí), Cash pool, Hồ tiền mặt |
1594 | 企业价值评估 (Qǐyè jiàzhí pínggū), Business valuation, Định giá doanh nghiệp |
1595 | 资本运作 (Zīběn yùnzòu), Capital operation, Hoạt động vốn |
1596 | 经营成果 (Jīngyíng chéngguǒ), Operating results, Kết quả hoạt động kinh doanh |
1597 | 现金流量管理策略 (Xiànjīn liúliàng guǎnlǐ cèlüè), Cash flow management strategy, Chiến lược quản lý dòng tiền |
1598 | 现金流量比率 (Xiànjīn liúliàng bǐlǜ), Cash flow ratio, Tỷ lệ dòng tiền |
1599 | 投资组合分析 (Tóuzī zǔhé fēnxī), Portfolio analysis, Phân tích danh mục đầu tư |
1600 | 财务报表透明度 (Cáiwù bàobiǎo tòumíng dù), Financial statement transparency, Tính minh bạch báo cáo tài chính |
1601 | 资本负担 (Zīběn fùdān), Capital burden, Gánh nặng vốn |
1602 | 收入来源 (Shōurù láiyuán), Sources of income, Nguồn thu nhập |
1603 | 经营模式 (Jīngyíng móshì), Business model, Mô hình kinh doanh |
1604 | 报表准备 (Bàobiǎo zhǔnbèi), Financial statement preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1605 | 税务审查 (Shuìwù shěnchá), Tax inspection, Kiểm tra thuế |
1606 | 借款利息 (Jièkuǎn lìxī), Loan interest, Lãi suất vay |
1607 | 收入确认原则 (Shōurù quèrèn yuánzé), Revenue recognition principle, Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
1608 | 资本获取 (Zīběn huòqǔ), Capital acquisition, Tiếp cận vốn |
1609 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Accounting accounts, Các mục kế toán |
1610 | 股东权益 (Gǔdōng quányì), Shareholder equity, Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1611 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ), Return on fixed asset investment, Tỷ suất lợi nhuận đầu tư vào tài sản cố định |
1612 | 税务优化计划 (Shuìwù yōuhuà jìhuà), Tax optimization plan, Kế hoạch tối ưu hóa thuế |
1613 | 固定资产折旧方法 (Gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ), Depreciation method for fixed assets, Phương pháp khấu hao tài sản cố định |
1614 | 会计原则 (Kuàijì yuánzé), Accounting principles, Nguyên tắc kế toán |
1615 | 企业风险评估 (Qǐyè fēngxiǎn pínggū), Business risk assessment, Đánh giá rủi ro doanh nghiệp |
1616 | 现金流预测 (Xiànjīn liúliàng yùcè), Cash flow forecasting, Dự báo dòng tiền |
1617 | 财务报表准备 (Cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi), Financial statement preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1618 | 企业内部控制 (Qǐyè nèibù kòngzhì), Internal control of the company, Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp |
1619 | 应付账款周转率 (Yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts payable turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1620 | 经济附加值 (Jīngjì fùjiā zhí), Economic value added (EVA), Giá trị gia tăng kinh tế |
1621 | 企业审计 (Qǐyè shěnjì), Corporate audit, Kiểm toán doanh nghiệp |
1622 | 利润表 (Lìrùn biǎo), Income statement, Báo cáo lợi nhuận |
1623 | 纳税申报 (Nàshuì shēn bào), Tax declaration, Khai báo thuế |
1624 | 纳税人 (Nàshuì rén), Taxpayer, Người nộp thuế |
1625 | 进出口报关 (Jìn chūkǒu bàoguān), Import and export declaration, Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1626 | 成本核算 (Chéngběn hé suàn), Cost calculation, Tính toán chi phí |
1627 | 企业价值 (Qǐyè jiàzhí), Business value, Giá trị doanh nghiệp |
1628 | 收益性分析 (Shōuyì xìng fēnxī), Profitability analysis, Phân tích khả năng sinh lời |
1629 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ), Return on investment, Lợi nhuận đầu tư |
1630 | 资金流动 (Zījīn liúdòng), Fund flow, Dòng tiền |
1631 | 应收账款 (Yìng shōu zhàngkuǎn), Accounts receivable, Khoản phải thu |
1632 | 融资方式 (Róngzī fāngshì), Financing method, Phương thức tài trợ |
1633 | 风险管理 (Fēngxiǎn guǎnlǐ), Risk management, Quản lý rủi ro |
1634 | 经济效益 (Jīngjì xiàoyì), Economic benefits, Lợi ích kinh tế |
1635 | 法定审计 (Fǎdìng shěnjì), Statutory audit, Kiểm toán theo quy định |
1636 | 分析报告 (Fēnxī bàogào), Analysis report, Báo cáo phân tích |
1637 | 企业债券 (Qǐyè zhàiquàn), Corporate bond, Trái phiếu doanh nghiệp |
1638 | 资本结构分析 (Zīběn jiégòu fēnxī), Capital structure analysis, Phân tích cấu trúc vốn |
1639 | 成本核算体系 (Chéngběn hé suàn tǐxì), Cost accounting system, Hệ thống kế toán chi phí |
1640 | 预算执行情况 (Yùsuàn zhíxíng qíngkuàng), Budget implementation status, Tình hình thực hiện ngân sách |
1641 | 利润分配政策 (Lìrùn fēnpèi zhèngcè), Profit distribution policy, Chính sách phân phối lợi nhuận |
1642 | 财务报表合规性 (Cáiwù bàobiǎo héguī xìng), Financial statement compliance, Sự tuân thủ báo cáo tài chính |
1643 | 财务危机 (Cáiwù wēijī), Financial crisis, Khủng hoảng tài chính |
1644 | 财务业绩 (Cáiwù yèjì), Financial performance, Hiệu quả tài chính |
1645 | 银行贷款 (Yínháng dàikuǎn), Bank loan, Khoản vay ngân hàng |
1646 | 财务指标 (Cáiwù zhǐbiāo), Financial indicators, Chỉ tiêu tài chính |
1647 | 企业偿债能力 (Qǐyè chángzhài nénglì), Corporate debt repayment ability, Khả năng trả nợ của doanh nghiệp |
1648 | 外部财务报告 (Wàibù cáiwù bàogào), External financial reporting, Báo cáo tài chính bên ngoài |
1649 | 财务绩效评估 (Cáiwù jìxiào pínggū), Financial performance evaluation, Đánh giá hiệu quả tài chính |
1650 | 银行对账单 (Yínháng duìzhàngdān), Bank statement, Bảng sao kê ngân hàng |
1651 | 会计审计报告 (Kuàijì shěnjì bàogào), Accounting audit report, Báo cáo kiểm toán kế toán |
1652 | 利润总额 (Lìrùn zǒng’é), Gross profit, Lợi nhuận gộp |
1653 | 固定成本核算 (Gùdìng chéngběn hé suàn), Fixed cost accounting, Kế toán chi phí cố định |
1654 | 负债管理 (Fùzhài guǎnlǐ), Liability management, Quản lý nợ |
1655 | 会计档案 (Kuàijì dǎng’àn), Accounting files, Hồ sơ kế toán |
1656 | 会计人员 (Kuàijì rényuán), Accountant, Nhân viên kế toán |
1657 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì), Foreign exchange transaction, Giao dịch ngoại hối |
1658 | 会计准备金 (Kuàijì zhǔnbèijīn), Accounting reserves, Dự phòng kế toán |
1659 | 企业盈利模式 (Qǐyè yínglì móshì), Business profitability model, Mô hình sinh lời của doanh nghiệp |
1660 | 预算执行报告 (Yùsuàn zhíxíng bàogào), Budget execution report, Báo cáo thực hiện ngân sách |
1661 | 盈余管理策略 (Yíngyú guǎnlǐ cèlüè), Earnings management strategy, Chiến lược quản lý lợi nhuận |
1662 | 审计追溯 (Shěnjì zhuī sù), Audit trail, Dấu vết kiểm toán |
1663 | 内部融资 (Nèibù róngzī), Internal financing, Tài trợ nội bộ |
1664 | 管理费用率 (Guǎnlǐ fèiyòng lǜ), Management expense ratio, Tỷ lệ chi phí quản lý |
1665 | 盈利能力分析 (Yínglì nénglì fēnxī), Profitability analysis, Phân tích khả năng sinh lời |
1666 | 项目投资回报 (Xiàngmù tóuzī huíbào), Project investment return, Lợi tức đầu tư dự án |
1667 | 资产减值 (Zīchǎn jiǎnzhí), Asset impairment, Sự suy giảm giá trị tài sản |
1668 | 短期偿债能力 (Duǎnqī chángzhài nénglì), Short-term debt repayment ability, Khả năng trả nợ ngắn hạn |
1669 | 长期偿债能力 (Chángqī chángzhài nénglì), Long-term debt repayment ability, Khả năng trả nợ dài hạn |
1670 | 资本运营 (Zīběn yùnyíng), Capital operation, Hoạt động vốn |
1671 | 固定资产投资回报率 (Gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ), Fixed asset investment return rate, Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tài sản cố định |
1672 | 财务报告审计标准 (Cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn), Financial reporting audit standards, Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
1673 | 借款协议 (Jièkuǎn xiéyì), Loan agreement, Hợp đồng vay mượn |
1674 | 财务透明度 (Cáiwù tòumíng dù), Financial transparency, Mức độ minh bạch tài chính |
1675 | 财务报表合并 (Cáiwù bàobiǎo hébìng), Consolidated financial statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1676 | 财务合规性 (Cáiwù héguī xìng), Financial compliance, Sự tuân thủ tài chính |
1677 | 股东权益 (Gǔdōng quányì), Shareholders’ equity, Vốn chủ sở hữu |
1678 | 银行贷款利率 (Yínháng dàikuǎn lìlǜ), Bank loan interest rate, Lãi suất vay ngân hàng |
1679 | 企业盈利模式分析 (Qǐyè yínglì móshì fēnxī), Business profitability model analysis, Phân tích mô hình sinh lời doanh nghiệp |
1680 | 资本来源 (Zīběn láiyuán), Capital source, Nguồn vốn |
1681 | 财务报表合规 (Cáiwù bàobiǎo héguī), Financial statement compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
1682 | 现金周转率 (Xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ), Cash turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
1683 | 营业外支出 (Yíngyè wài zhīchū), Non-operating expense, Chi phí ngoài hoạt động |
1684 | 风险评估模型 (Fēngxiǎn pínggū móxíng), Risk assessment model, Mô hình đánh giá rủi ro |
1685 | 股东大会 (Gǔdōng dàhuì), Shareholders’ meeting, Đại hội cổ đông |
1686 | 公司治理结构 (Gōngsī zhìlǐ jiégòu), Corporate governance structure, Cấu trúc quản trị doanh nghiệp |
1687 | 资本市场效率 (Zīběn shìchǎng xiàolǜ), Capital market efficiency, Hiệu quả thị trường vốn |
1688 | 应收账款周转率 (Yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts receivable turnover ratio, Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu |
1689 | 管理费用控制 (Guǎnlǐ fèiyòng kòngzhì), Management expense control, Kiểm soát chi phí quản lý |
1690 | 业务流程优化 (Yèwù liúchéng yōuhuà), Business process optimization, Tối ưu hóa quy trình kinh doanh |
1691 | 会计科目 (Kuàijì kēmù), Accounting item, Mục kế toán |
1692 | 公司财务报表 (Gōngsī cáiwù bàobiǎo), Company financial statements, Báo cáo tài chính công ty |
1693 | 企业资本运营 (Qǐyè zīběn yùnyíng), Corporate capital operation, Hoạt động vốn doanh nghiệp |
1694 | 财务预算执行 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng), Financial budget execution, Thực hiện ngân sách tài chính |
1695 | 银行存款 (Yínháng cúnkuǎn), Bank deposit, Tiền gửi ngân hàng |
1696 | 负债管理政策 (Fùzhài guǎnlǐ zhèngcè), Debt management policy, Chính sách quản lý nợ |
1697 | 财务透明度要求 (Cáiwù tòumíng dù yāoqiú), Financial transparency requirements, Yêu cầu minh bạch tài chính |
1698 | 证券投资 (Zhèngquàn tóuzī), Securities investment, Đầu tư chứng khoán |
1699 | 财务报告审核 (Cáiwù bàobiǎo shěnhé), Financial statement review, Xem xét báo cáo tài chính |
1700 | 信用评级 (Xìnyòng píngjí), Credit rating, Xếp hạng tín dụng |
1701 | 金融风险 (Jīnróng fēngxiǎn), Financial risk, Rủi ro tài chính |
1702 | 风险控制策略 (Fēngxiǎn kòngzhì cèlüè), Risk control strategy, Chiến lược kiểm soát rủi ro |
1703 | 财务报表合并调整 (Cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng), Financial statement consolidation adjustments, Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
1704 | 企业预算管理 (Qǐyè yùsuàn guǎnlǐ), Corporate budget management, Quản lý ngân sách doanh nghiệp |
1705 | 资金流动性 (Zījīn liúdòngxìng), Liquidity, Tính thanh khoản |
1706 | 风险溢价 (Fēngxiǎn yìjià), Risk premium, Phí bảo hiểm rủi ro |
1707 | 会计人员培训 (Kuàijì rényuán péixùn), Accounting staff training, Đào tạo nhân viên kế toán |
1708 | 利润留存 (Lìrùn liúcún), Retained earnings, Lợi nhuận giữ lại |
1709 | 企业重组 (Qǐyè chóngzǔ), Corporate restructuring, Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1710 | 合同管理 (Hétóng guǎnlǐ), Contract management, Quản lý hợp đồng |
1711 | 负债清偿 (Fùzhài qīngcháng), Debt settlement, Thanh toán nợ |
1712 | 业务费用 (Yèwù fèiyòng), Operating expenses, Chi phí hoạt động |
1713 | 资本流动 (Zīběn liúdòng), Capital flow, Lưu chuyển vốn |
1714 | 收入确认标准 (Shōurù quèrèn biāozhǔn), Revenue recognition standards, Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu |
1715 | 货币资金 (Huòbì zījīn), Monetary funds, Quỹ tiền tệ |
1716 | 市场调研 (Shìchǎng tiáoyán), Market research, Nghiên cứu thị trường |
1717 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Capital return rate, Tỷ lệ hoàn vốn vốn chủ sở hữu |
1718 | 证券分析 (Zhèngquàn fēnxī), Securities analysis, Phân tích chứng khoán |
1719 | 财务审计计划 (Cáiwù shěnjì jìhuà), Financial audit plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính |
1720 | 应付账款 (Yìng fù zhàng kuǎn), Accounts payable, Phải trả |
1721 | 财务报告编制 (Cáiwù bàobiǎo biānzhì), Financial report preparation, Lập báo cáo tài chính |
1722 | 会计账簿 (Kuàijì zhàngbù), Accounting book, Sổ kế toán |
1723 | 财务审计意见 (Cáiwù shěnjì yìjiàn), Audit opinion, Ý kiến kiểm toán |
1724 | 投资回报 (Tóuzī huíbào), Investment return, Hoàn vốn đầu tư |
1725 | 信用管理 (Xìnyòng guǎnlǐ), Credit management, Quản lý tín dụng |
1726 | 财务资源调配 (Cáiwù zīyuán tiáopèi), Financial resource allocation, Phân bổ nguồn lực tài chính |
1727 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ), Investment yield, Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
1728 | 企业税务责任 (Qǐyè shuìwù zérèn), Corporate tax liability, Trách nhiệm thuế doanh nghiệp |
1729 | 财务报告格式 (Cáiwù bàobiǎo géshì), Financial report format, Định dạng báo cáo tài chính |
1730 | 企业财务结构 (Qǐyè cáiwù jiégòu), Corporate financial structure, Cấu trúc tài chính doanh nghiệp |
1731 | 应收账款管理 (Yìng shōu zhàng kuǎn guǎnlǐ), Accounts receivable management, Quản lý phải thu |
1732 | 资产负债比率 (Zīchǎn fùzhài bǐlǜ), Debt-to-equity ratio, Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1733 | 应付账款周转率 (Yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ), Accounts payable turnover ratio, Tỷ lệ quay vòng phải trả |
1734 | 财务流动性 (Cáiwù liúdòngxìng), Financial liquidity, Tính thanh khoản tài chính |
1735 | 项目投资 (Xiàngmù tóuzī), Project investment, Đầu tư dự án |
1736 | 资本运作计划 (Zīběn yùnzòu jìhuà), Capital operation plan, Kế hoạch hoạt động vốn |
1737 | 利润来源 (Lìrùn láiyuán), Profit source, Nguồn lợi nhuận |
1738 | 税务筹资 (Shuìwù chóu zī), Tax funding, Tài trợ thuế |
1739 | 财务预算执行 (Cáiwù yùsuàn zhíxíng), Budget execution, Thực hiện ngân sách |
1740 | 税务评估 (Shuìwù pínggū), Tax assessment, Đánh giá thuế |
1741 | 财务计划与控制 (Cáiwù jìhuà yǔ kòngzhì), Financial planning and control, Lập kế hoạch và kiểm soát tài chính |
1742 | 财务复核 (Cáiwù fùhé), Financial review, Xem xét tài chính |
1743 | 流动资金周转 (Liúdòng zījīn zhōuzhuǎn), Working capital turnover, Quay vòng vốn lưu động |
1744 | 投资回报分析 (Tóuzī huíbào fēnxī), Investment return analysis, Phân tích hoàn vốn đầu tư |
1745 | 财务审计报告 (Cáiwù shěnjì bàogào), Audit report, Báo cáo kiểm toán |
1746 | 财务核对 (Cáiwù héduì), Financial reconciliation, Kiểm tra tài chính |
1747 | 税务抵扣 (Shuìwù dǐkòu), Tax deduction, Khấu trừ thuế |
1748 | 财务报表解释 (Cáiwù bàobiǎo jiěshì), Financial statement interpretation, Giải thích báo cáo tài chính |
1749 | 财务审计标准 (Cáiwù shěnjì biāozhǔn), Audit standards, Tiêu chuẩn kiểm toán |
1750 | 销售折扣 (Xiāoshòu zhékòu), Sales discount, Giảm giá bán hàng |
1751 | 投资收益率 (Tóuzī shōuyì lǜ), Return on investment (ROI), Tỷ suất sinh lợi đầu tư |
1752 | 现金储备 (Xiànjīn chǔbèi), Cash reserve, Dự trữ tiền mặt |
1753 | 成本计算 (Chéngběn jìsuàn), Cost calculation, Tính toán chi phí |
1754 | 负债表 (Fùzhài biǎo), Debt statement, Bảng nợ |
1755 | 会计准则体系 (Kuàijì zhǔnzé tǐxì), Accounting standards system, Hệ thống chuẩn mực kế toán |
1756 | 企业估值模型 (Qǐyè gūzhí móxíng), Business valuation model, Mô hình định giá doanh nghiệp |
1757 | 财务年度 (Cáiwù niándù), Fiscal year, Năm tài chính |
1758 | 会计处理方法 (Kuàijì chǔlǐ fāngfǎ), Accounting treatment method, Phương pháp xử lý kế toán |
1759 | 资本回报率 (Zīběn huíbào lǜ), Return on capital, Tỷ suất sinh lời trên vốn |
1760 | 资本化 (Zīběn huà), Capitalization, Vốn hóa |
1761 | 股利支付 (Gǔlì zhīfù), Dividend payment, Thanh toán cổ tức |
1762 | 净资产收益率 (Jìng zīchǎn shōuyì lǜ), Return on net assets, Tỷ suất sinh lợi trên tài sản ròng |
1763 | 总资产回报率 (Zǒng zīchǎn huíbào lǜ), Return on total assets, Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản |
1764 | 财务盈亏 (Cáiwù yíngkuī), Financial profit and loss, Lợi nhuận và lỗ tài chính |
1765 | 资产变动 (Zīchǎn biàndòng), Asset changes, Biến động tài sản |
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn và Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn tự hào là nơi sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một hệ thống giáo trình được thiết kế chuyên biệt, đầy đủ và hệ thống, bao phủ toàn bộ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung. Dưới đây là một số bộ giáo trình tiêu biểu mà trung tâm đang áp dụng để giúp học viên có thể học tiếng Trung hiệu quả và bài bản.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 6 Quyển Phiên Bản Mới Bộ giáo trình này cung cấp một lộ trình học chi tiết từ căn bản đến nâng cao, phù hợp cho những học viên bắt đầu làm quen với tiếng Trung. Phiên bản mới này bổ sung thêm nhiều bài học và kiến thức thực tiễn, giúp học viên hiểu sâu và áp dụng tiếng Trung một cách tự nhiên.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ 9 Quyển Phiên Bản Mới Là bộ giáo trình nâng cao, phù hợp với những người học đã có nền tảng cơ bản về tiếng Trung. Bộ giáo trình này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp học viên phát triển khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau.
Bộ Giáo Trình Phát Triển Hán Ngữ Dành cho những học viên muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kinh tế, kỹ thuật, và thương mại.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYAN Đây là bộ giáo trình đặc biệt giúp học viên tiếp cận tiếng Trung qua các bài học tình huống, phù hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở và các tình huống thực tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Kế Toán Được thiết kế riêng cho những học viên có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Thương Mại Dành cho những người làm trong ngành thương mại, giúp học viên nắm vững thuật ngữ và kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Công Xưởng Bộ giáo trình này được biên soạn đặc biệt để giúp học viên giao tiếp hiệu quả trong môi trường công xưởng, hiểu rõ các quy trình và thuật ngữ chuyên môn.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Đây là bộ giáo trình lý tưởng cho những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ thương mại quốc tế và các quy trình liên quan.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Logistics Vận Tải Bộ giáo trình này cung cấp các bài học về thuật ngữ và quy trình trong ngành logistics, vận tải quốc tế, giúp học viên trang bị kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực này.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Tiếng Trung Du Lịch Dành cho những ai muốn làm việc trong ngành du lịch, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp với khách hàng và đối tác quốc tế.
Ngoài ra, Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn còn sử dụng các bộ giáo trình chuyên sâu về các lĩnh vực như HSK, HSKK, tiếng Trung Taobao, 1688, hợp đồng thương mại, kinh doanh, xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực khác. Các bộ giáo trình này được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ với mục đích đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tiếng Trung của học viên ở mọi cấp độ và lĩnh vực.
Lợi Ích Khi Học Tại Trung Tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn
Giáo Trình Độc Quyền, Chuyên Biệt Hệ thống giáo trình độc quyền giúp học viên tiếp cận kiến thức tiếng Trung một cách khoa học và hiệu quả nhất.
Giảng Viên Tận Tâm Các giảng viên tại Trung tâm đều là những người có kinh nghiệm giảng dạy và có chuyên môn sâu về tiếng Trung, luôn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học.
Lộ Trình Học Bài Bản Hệ thống giáo trình được sắp xếp một cách logic, dễ tiếp cận, giúp học viên tiến bộ từng bước một, từ cơ bản đến nâng cao.
Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại Trung tâm được trang bị đầy đủ các phương tiện học tập hiện đại như máy chiếu, bảng điện tử, tài liệu học tập phong phú, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả.
Chương Trình Học Phù Hợp với Mỗi Đối Tượng Học Viên Các khóa học tại Trung tâm CHINEMASTER được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu học của từng học viên, từ các bạn mới bắt đầu học tiếng Trung đến những học viên cần học chuyên sâu về lĩnh vực nghề nghiệp.
Với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn cam kết mang đến cho học viên một nền tảng vững chắc để có thể thành công trong việc học tiếng Trung, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp quốc tế.
Học Tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education: Hàng Vạn Video Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Với Bộ Giáo Trình Hán Ngữ CHINEMASTER của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại công nghệ hiện nay, việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết. Một trong những nền tảng học tiếng Trung hàng đầu hiện nay là Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, thuộc hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education, nơi học viên có thể tiếp cận hàng vạn video học tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Hệ thống học này được thiết kế bài bản, kết hợp với các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mang đến cho học viên một trải nghiệm học tiếng Trung chất lượng và hiệu quả.
Lợi Ích Khi Học Tiếng Trung Thầy Vũ
Kho Video Học Tiếng Trung Đồ Sộ Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ cung cấp cho học viên một kho video bài giảng phong phú, với hàng vạn video học tiếng Trung mỗi ngày. Các video này được cập nhật thường xuyên, giúp học viên tiếp cận với các bài học mới nhất và học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền Trung tâm áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Phù hợp cho những người bắt đầu học tiếng Trung, giúp học viên làm quen với các khái niệm cơ bản nhất về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Bộ giáo trình nâng cao, giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ đời sống hằng ngày đến công việc chuyên môn.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Bộ giáo trình này cung cấp các tình huống thực tế giúp học viên rèn luyện khả năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Bộ giáo trình này đặc biệt dành cho những học viên có mục tiêu học tiếng Trung để phát triển sự nghiệp hoặc mở rộng cơ hội giao tiếp quốc tế.
Bộ Giáo Trình HSK và HSKK
Bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cung cấp một phương pháp học chi tiết cho các cấp độ HSK 1 đến HSK 9. Mỗi cấp độ trong bộ giáo trình này đều được thiết kế để giúp học viên nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách vững chắc, giúp bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK.
Bộ giáo trình HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ bao gồm các bài học giúp học viên luyện tập các kỹ năng nói tiếng Trung, từ sơ cấp đến cao cấp, rất phù hợp cho những học viên có nhu cầu thi chứng chỉ HSKK.
Các Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Chuyên Ngành Ngoài các bộ giáo trình cơ bản và nâng cao, Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ còn cung cấp các bộ giáo trình chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại: Dành cho những ai muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại quốc tế.
Bộ giáo trình kế toán tiếng Trung: Giúp học viên làm quen với các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, phục vụ cho công việc trong các công ty quốc tế, đặc biệt là các công ty Trung Quốc.
Bộ giáo trình tiếng Trung Công xưởng: Hướng đến những học viên làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp, cung cấp các thuật ngữ và tình huống chuyên môn trong công việc.
Các bộ giáo trình khác như tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung logistics vận tải, tiếng Trung du lịch, v.v., giúp học viên học tiếng Trung trong các ngành nghề và lĩnh vực cụ thể.
Chương Trình Học Tập Tại Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ
Lộ Trình Học Được Thiết Kế Bài Bản Các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế theo một lộ trình học tập chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách tuần tự và khoa học. Đặc biệt, mỗi bài giảng đều có các bài tập thực hành và bài kiểm tra để học viên kiểm tra và nâng cao kiến thức của mình.
Học Tiếng Trung Mọi Lúc, Mọi Nơi Với hệ thống video học trực tuyến, học viên có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, từ bất kỳ thiết bị điện tử nào có kết nối Internet. Điều này mang lại sự thuận tiện tối đa cho những học viên có lịch trình bận rộn.
Giảng Viên Kinh Nghiệm Các giảng viên tại Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đều là những người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và chuyên môn sâu về tiếng Trung. Họ không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn hướng dẫn học viên áp dụng vào thực tế công việc, từ giao tiếp hằng ngày đến những tình huống phức tạp trong công việc chuyên môn.
Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ, với hệ thống giáo trình CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hàng vạn video bài giảng mỗi ngày, mang đến cho học viên cơ hội học tiếng Trung một cách toàn diện và hiệu quả. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang tìm kiếm một chương trình học chuyên sâu về các lĩnh vực như thương mại, kế toán, công xưởng, hay xuất nhập khẩu, Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ đều có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của bạn. Hãy tham gia ngay để nâng cao khả năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho bản thân!
Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Trung HSK Online, HSKK Trực Tuyến tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Chương trình học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education mang đến cho học viên một lộ trình học tiếng Trung online cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK và HSKK trực tuyến. Với mục tiêu phát triển toàn diện 6 kỹ năng: NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ, DỊCH tiếng Trung, hệ thống giáo trình do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã giúp học viên từ cơ bản đến nâng cao có thể giao tiếp tiếng Trung tự tin và thành thạo trong thời gian ngắn nhất.
Giới Thiệu Bộ Giáo Trình Độc Quyền
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm các bộ sách sau:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Đây là bộ giáo trình dành cho học viên mới bắt đầu, giúp xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung. Bộ sách này giúp học viên làm quen với các cấu trúc cơ bản của tiếng Trung và phát triển các kỹ năng giao tiếp đơn giản.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Dành cho học viên có trình độ trung cấp hoặc nâng cao, bộ giáo trình này giúp học viên nắm vững các kỹ năng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Nó cung cấp các bài học về từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu phức tạp hơn, giúp học viên tự tin giao tiếp trong môi trường công việc.
Bộ giáo trình BOYAN: Bộ sách này tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế và giúp học viên phát triển khả năng nói tiếng Trung tự nhiên, giúp dễ dàng giao tiếp trong các môi trường khác nhau như kinh doanh, du lịch và cuộc sống hằng ngày.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Dành cho những học viên muốn tiến xa hơn trong việc học tiếng Trung, bộ sách này bổ sung kiến thức về văn hóa và xã hội Trung Quốc, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về đất nước Trung Quốc.
Ngoài ra, bộ giáo trình HSK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng để luyện thi các cấp HSK từ 1 đến 9, với mục tiêu giúp học viên đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK. Bộ giáo trình HSKK (Kỳ thi nói tiếng Trung) cũng giúp học viên luyện tập kỹ năng nói, từ đó tự tin giao tiếp và thi đỗ chứng chỉ HSKK một cách xuất sắc.
Phương Pháp Đào Tạo Tiếng Trung Hiệu Quả
Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ theo phương pháp giảng dạy bài bản và chuyên biệt, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng. Với phương pháp đào tạo Hán ngữ chuyên sâu, học viên sẽ được học các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, từ ngữ pháp, từ vựng cho đến các kỹ năng giao tiếp thực tế.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài giảng chi tiết, dễ hiểu, kết hợp với các video học và bài tập thực hành giúp học viên củng cố kiến thức mỗi ngày. Đặc biệt, các bài học luôn đi kèm với các tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc và đời sống hàng ngày.
Lợi Ích Khi Tham Gia Khóa Học Tiếng Trung Online
Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Học viên có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối Internet. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại cho học viên.
Lộ Trình Học Tập Cụ Thể và Khoa Học: Các bài giảng được thiết kế rõ ràng, phù hợp với từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách tuần tự và hiệu quả.
Cập Nhật Liên Tục: Các video và bài giảng được cập nhật thường xuyên, giúp học viên luôn được học các kiến thức mới nhất và chuẩn xác nhất.
Được Hướng Dẫn Trực Tiếp Bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ: Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ tận tình hướng dẫn và giải đáp thắc mắc cho học viên trong suốt quá trình học.
Học Tập Được Thiết Kế Phù Hợp Với Nhu Cầu Giao Tiếp Thực Tế: Các bài học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn được thiết kế để giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Khóa học giao tiếp tiếng Trung HSK online và HSKK trực tuyến tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả, tự tin giao tiếp trong công việc và cuộc sống. Với phương pháp đào tạo bài bản, hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ phát triển toàn diện 6 kỹ năng NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT, GÕ, DỊCH tiếng Trung mỗi ngày một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Hãy tham gia ngay hôm nay để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của bạn!
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Chương trình khóa học tiếng Trung thương mại online tại Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, mang đến cho học viên cơ hội phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, hợp đồng, đàm phán, logistics vận tải, kinh doanh quốc tế và các lĩnh vực khác. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp đào tạo bài bản, Trung tâm cung cấp các khóa học thiết kế chuyên biệt phù hợp với nhu cầu và mục tiêu nghề nghiệp của từng học viên.
Các Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Online tại ChineMaster
Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung chuyên sâu dành cho các lĩnh vực thương mại, bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Xuất Nhập Khẩu: Khóa học giúp học viên hiểu rõ về các thuật ngữ, quy trình và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Học viên sẽ được học cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các giao dịch xuất nhập khẩu, từ hợp đồng đến thủ tục hải quan.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Hợp Đồng: Khóa học này trang bị cho học viên các kiến thức và kỹ năng cần thiết để ký kết và quản lý hợp đồng thương mại quốc tế, đặc biệt là hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Học viên sẽ học cách đọc, hiểu và soạn thảo các hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đàm Phán: Đối với những ai cần giao tiếp và đàm phán trong các thương vụ kinh doanh, khóa học đàm phán tiếng Trung thương mại sẽ giúp học viên thành thạo các từ vựng và kỹ năng cần thiết để thương lượng với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Logistics Vận Tải: Khóa học này tập trung vào các kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho ngành logistics và vận tải quốc tế. Học viên sẽ học các thuật ngữ vận tải, logistics, và các quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa qua Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Kinh Doanh: Đây là khóa học giúp học viên nắm vững các kiến thức về kinh doanh, từ việc xây dựng chiến lược đến quản lý hoạt động kinh doanh và bán hàng. Học viên sẽ học cách xây dựng mối quan hệ kinh doanh lâu dài với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Quốc Tế: Dành cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong môi trường thương mại quốc tế, khóa học này trang bị các kiến thức liên quan đến giao dịch, thương lượng và quản lý thương mại quốc tế với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Học viên sẽ được học cách nhập hàng Trung Quốc trực tiếp từ các nhà cung cấp uy tín, tìm nguồn hàng chất lượng với giá tốt. Khóa học cung cấp kiến thức về các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688, giúp học viên hiểu rõ quy trình nhập hàng và đặt hàng từ các trang web này.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Taobao & 1688: Khóa học chuyên sâu giúp học viên làm quen với các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc, bao gồm Taobao và 1688, từ đó học cách đặt hàng, order và tìm nguồn hàng trên các trang web này bằng tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Đặt Hàng Taobao & 1688: Học viên sẽ học cách sử dụng các trang web Taobao và 1688 để tìm kiếm hàng hóa, thương thảo giá cả và đặt hàng. Khóa học cũng giúp học viên hiểu về quy trình thanh toán, giao nhận và các bước cần thiết để đặt hàng một cách hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Dành Cho Nhân Viên Văn Phòng: Khóa học này tập trung vào việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cho các nhân viên văn phòng, giúp họ sử dụng tiếng Trung trong công việc hành chính, viết email, báo cáo và giao tiếp với đối tác.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng: Dành cho các nhân viên bán hàng, khóa học này trang bị các kỹ năng giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, giúp học viên thuyết phục khách hàng và phát triển mối quan hệ kinh doanh lâu dài.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại Buôn Bán Online: Dành cho những ai muốn phát triển kinh doanh trực tuyến, khóa học cung cấp các kiến thức về thương mại điện tử, cách thức bán hàng trên các nền tảng như Taobao, Tmall, và các trang web khác của Trung Quốc.
Bộ Giáo Trình CHINEMASTER Chuyên Sâu
Tất cả các khóa học tại Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Dành cho các học viên mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung cơ bản và trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ thương mại: Tập trung vào các thuật ngữ, từ vựng và tình huống giao tiếp trong lĩnh vực thương mại.
Bộ giáo trình Hán ngữ Taobao & 1688: Giúp học viên làm quen với các nền tảng mua sắm lớn của Trung Quốc và học cách giao tiếp, đặt hàng trên các website này.
Bộ giáo trình Hán ngữ kinh doanh online: Hỗ trợ học viên phát triển các kỹ năng bán hàng và marketing trong môi trường thương mại điện tử.
Bộ giáo trình Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng và bán hàng: Giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường công sở, từ viết email đến gọi điện thoại cho đối tác.
Khóa học tiếng Trung thương mại tại ChineMaster Edu được giảng dạy theo phương pháp bài bản, chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với lộ trình học tập rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với từng học viên. Học viên sẽ được học các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thực tế qua các tình huống cụ thể, giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Dưới sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ nhanh chóng nắm vững các kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu, kinh doanh online, và các lĩnh vực khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng, phù hợp với nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp, ChineMaster Edu là lựa chọn lý tưởng. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả, học viên sẽ đạt được kết quả học tập xuất sắc và tự tin giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại quốc tế, kinh doanh, và buôn bán online.
Hãy đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại ngay hôm nay để phát triển sự nghiệp và mở rộng cơ hội kinh doanh của bạn!
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ là một trong những tài liệu học tiếng Trung uy tín và chất lượng, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực học tập của các học viên. Tác giả của bộ giáo trình này không ai khác chính là Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam.
Nguyễn Minh Vũ – Tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung, phát triển các bộ giáo trình giúp học viên dễ dàng tiếp cận và cải thiện kỹ năng tiếng Trung. Ông là tác giả của các bộ giáo trình Hán ngữ nổi bật, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển (phiên bản mới): Đây là bộ giáo trình rất phổ biến trong việc học tiếng Trung, bao quát từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với học viên từ mới bắt đầu đến trình độ trung cấp.
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển (phiên bản mới): Bộ giáo trình này mở rộng và phát triển từ bộ 6 quyển, bao gồm các bài học chi tiết hơn về ngữ pháp, từ vựng và các tình huống giao tiếp thực tế.
Giáo trình phát triển Hán ngữ: Đây là bộ giáo trình dành cho các học viên muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt là các lĩnh vực như kinh doanh, đàm phán, và giao tiếp trong công việc.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN: Một bộ giáo trình chuyên sâu khác, cung cấp phương pháp học tiếng Trung thông qua các tình huống thực tế và các bài tập tương tác, giúp học viên dễ dàng tiếp thu ngôn ngữ trong môi trường học tập năng động.
Giới thiệu về Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster Edu
Tất cả các bộ giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ đều được sử dụng tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, với môi trường học tập chuyên nghiệp và bài bản. Các học viên tại đây không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị những kỹ năng giao tiếp thực tế và các kiến thức chuyên sâu để ứng dụng trong công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực như thương mại, xuất nhập khẩu, kinh doanh online, hay giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp.
Hệ thống giáo dục ChineMaster Edu sử dụng các bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển, dành cho học viên muốn học từ căn bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ dành cho học viên muốn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung.
Bộ giáo trình BOYAN dành cho những người học chuyên sâu vào các kỹ năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung trong công việc.
Giáo trình Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ – Phương pháp học tiếng Trung hiệu quả
Với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu sắc, Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng các bộ giáo trình không chỉ phù hợp với người học tiếng Trung ở Việt Nam mà còn giúp họ tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bộ giáo trình của ông tập trung vào việc phát triển đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, kết hợp với các bài tập thực hành và tình huống giao tiếp cụ thể.
Đặc biệt, hệ thống giáo dục của Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một môi trường học tập năng động và hiệu quả, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Với những bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ có nền tảng vững chắc để nâng cao khả năng tiếng Trung và đạt được thành công trong các lĩnh vực như thương mại, đàm phán, hay kinh doanh quốc tế.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chất lượng cao
Giới thiệu về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn, tọa lạc tại Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ uy tín, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên từ cơ bản đến nâng cao. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo bài bản, trung tâm đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung để phát triển nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng chuyên môn, hoặc giao tiếp trong công việc.
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn
Trung tâm ChineMaster Lê Trọng Tấn cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung, phù hợp với nhiều đối tượng học viên và nhu cầu học tập khác nhau:
Khóa học tiếng Trung kế toán: Được thiết kế cho những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán, giúp học viên nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, phục vụ cho công việc kế toán tại các công ty Trung Quốc hoặc các doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, học viên sẽ được học từ vựng và kỹ năng giao tiếp thương mại, từ đàm phán, ký kết hợp đồng đến xử lý các tình huống kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung công xưởng: Dành cho những ai làm việc trong môi trường sản xuất hoặc công xưởng, khóa học này giúp học viên hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình làm việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung online và offline: Trung tâm cung cấp cả khóa học tiếng Trung trực tuyến và tại lớp học truyền thống, giúp học viên linh hoạt lựa chọn hình thức học phù hợp với thời gian và nhu cầu.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Dành cho những người làm công việc xuất nhập khẩu, học viên sẽ học các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển, thủ tục hải quan, hợp đồng xuất nhập khẩu và các kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Khóa học này tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao, từ các tình huống giao tiếp thông thường đến các tình huống công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 1-3, HSK 4-6, HSK 7-9: Các khóa học này được thiết kế dành cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSK, từ cấp độ cơ bản (HSK 1-3) đến các cấp độ nâng cao (HSK 7-9).
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Dành cho những ai muốn nâng cao khả năng nói tiếng Trung, khóa học này giúp học viên rèn luyện kỹ năng nói qua các bài thi HSKK.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Phù hợp cho những ai làm việc trong ngành dầu khí, học viên sẽ được trang bị các kiến thức và từ vựng chuyên ngành liên quan đến ngành dầu khí.
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên kế toán: Các khóa học này giúp học viên làm quen với các từ vựng, kỹ năng giao tiếp và các tình huống công việc cụ thể trong môi trường văn phòng, bán hàng, xuất nhập khẩu, kế toán.
Khóa học tiếng Trung buôn bán, kinh doanh, order Taobao 1688: Dành cho những người muốn nhập hàng Trung Quốc hoặc tham gia vào các hoạt động kinh doanh online qua các nền tảng Taobao, 1688, học viên sẽ học cách đặt hàng, giao dịch, cũng như quản lý việc nhập hàng.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc: Khóa học này giúp học viên hiểu rõ quy trình nhập hàng từ Trung Quốc, từ việc tìm nhà cung cấp đến giao dịch, vận chuyển và thanh toán.
Sử dụng giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER
Tất cả các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tiếp cận với một phương pháp học hiện đại và hiệu quả. Các bộ giáo trình này bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Các bộ giáo trình này giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
Bộ giáo trình HSK và HSKK: Phù hợp với học viên ôn thi chứng chỉ HSK các cấp và HSKK các cấp, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK và nâng cao khả năng giao tiếp.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN và Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Các bộ giáo trình này cung cấp các tình huống thực tế, giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Bộ giáo trình tiếng Trung thương mại, kế toán, công xưởng: Đây là các bộ giáo trình chuyên sâu về các lĩnh vực thương mại, kế toán và công xưởng, giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường chuyên ngành.
Lý do nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn
Với phương pháp giảng dạy bài bản, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập hiện đại, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung để phát triển nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng giao tiếp hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK. Chúng tôi cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc.
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên Phạm Minh Tuấn (Nhân viên văn phòng):
“Trước khi đăng ký khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Những cuộc gọi điện thoại, cuộc họp hay thậm chí là email bằng tiếng Trung đều khiến tôi cảm thấy bất an vì mình chưa đủ tự tin để thể hiện bản thân. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn rất nhiều. Khóa học cung cấp rất nhiều tình huống giao tiếp thực tế, từ cách giới thiệu bản thân trong môi trường công sở, xử lý các tình huống phát sinh trong công việc, cho đến cách đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các mẫu câu thực dụng mà chúng tôi có thể áp dụng ngay lập tức trong công việc. Các bài học về phong cách giao tiếp văn phòng Trung Quốc cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức làm việc của họ, từ đó cải thiện quan hệ công tác. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giải quyết công việc mà không cần phải phụ thuộc vào người khác. Thậm chí, tôi đã tham gia được các cuộc họp online bằng tiếng Trung và thực sự cảm thấy tự hào về tiến bộ của mình. Tôi tin rằng, với nền tảng này, tôi sẽ có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng hơn trong tương lai.”
2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên Trần Thị Lan (Nhân viên văn phòng):
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung với mục đích cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết được một số từ vựng cơ bản và không thể tự tin giao tiếp vì ngữ pháp và từ vựng còn rất hạn chế. Nhưng sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã thay đổi hoàn toàn quan điểm về việc học tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ với chúng tôi những kiến thức rất thực tế và hữu ích trong môi trường công sở, bao gồm các mẫu câu, cách trả lời điện thoại, cách viết email, và cách tổ chức một cuộc họp bằng tiếng Trung. Bên cạnh đó, thầy cũng chú trọng đến việc phát triển các kỹ năng nghe và nói, giúp chúng tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống công sở thực tế. Đặc biệt, các bài học về văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của họ, những điều nên tránh và những điểm quan trọng cần chú ý khi hợp tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và tự tin hơn trong các cuộc họp hay giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp Trung Quốc.”
3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên Lê Minh Tâm (Nhân viên xuất nhập khẩu):
“Khi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi luôn phải tiếp xúc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Mặc dù tôi có thể sử dụng tiếng Anh nhưng khi giao tiếp bằng tiếng Trung, tôi cảm thấy mình không đủ tự tin, và nhiều lúc bị hạn chế trong việc giải quyết công việc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu. Tôi đã học được cách thương lượng giá cả, làm hợp đồng, viết email công việc, và thậm chí là các mẫu câu thông dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Thầy Vũ luôn hướng dẫn rất chi tiết và cụ thể, từ cách phát âm chuẩn xác, sử dụng từ ngữ chuyên ngành chính xác, đến cách xử lý tình huống khéo léo trong đàm phán. Các bài học rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Tôi thực sự cảm thấy mình đã trưởng thành rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.”
4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên Hoàng Thị Hương (Nhân viên bán hàng):
“Tôi đã làm việc trong ngành bán hàng cho một công ty nhập khẩu hàng Trung Quốc từ lâu, nhưng việc giao tiếp với khách hàng Trung Quốc luôn là một thử thách lớn. Mặc dù tôi có thể sử dụng tiếng Anh nhưng khi gặp phải các khách hàng Trung Quốc, tôi cảm thấy rất khó khăn vì tôi không thể hiểu được hết các yêu cầu của họ, đặc biệt là khi họ yêu cầu các sản phẩm cụ thể hoặc khi có sự thay đổi trong đơn hàng. Sau khi học khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ về cách thức giao tiếp trong môi trường bán hàng Trung Quốc, cách trả lời khách hàng, cách thương thảo hợp đồng và cách giải quyết các tình huống phát sinh trong giao dịch. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, luôn hướng dẫn chi tiết các mẫu câu giao tiếp trong công việc bán hàng, giúp tôi ứng dụng ngay vào thực tế. Sau khóa học, tôi không còn gặp khó khăn khi giao tiếp với khách hàng Trung Quốc nữa. Tôi có thể hiểu và đáp ứng chính xác yêu cầu của họ, từ đó giúp công ty tôi đạt được những hợp đồng lớn và tăng trưởng doanh thu.”
5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên Nguyễn Thị Bích (Nhân viên kế toán):
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán tại một công ty có đối tác chính là các công ty Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các hóa đơn, chứng từ và các báo cáo tài chính từ đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã hoàn toàn thay đổi quan điểm về việc học tiếng Trung. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung mà còn dạy tôi cách đọc và hiểu các thuật ngữ tài chính, kế toán và thuế trong tiếng Trung. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với nhu cầu của tôi, giúp tôi nắm vững cách viết báo cáo tài chính, lập hóa đơn, và hiểu rõ các loại chứng từ kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Tôi có thể đọc hiểu các tài liệu tài chính, giải đáp các thắc mắc của đối tác và trao đổi công việc một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn.”
Các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Quận Thanh Xuân đã mang đến cho học viên không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn những kỹ năng chuyên ngành cực kỳ hữu ích. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên đều có những trải nghiệm học tập tuyệt vời và tiến bộ nhanh chóng trong việc ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.
6. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Trần Hoàng Anh (Quản lý doanh nghiệp):
“Là một người làm trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, tôi luôn cần một nguồn lực giao tiếp vững vàng với các đối tác, nhà cung cấp từ Trung Quốc. Mặc dù tôi đã biết một số tiếng Trung cơ bản nhưng khi phải đàm phán hay ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc, tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin và không thể truyền đạt chính xác ý định của mình. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã có một sự thay đổi lớn trong khả năng giao tiếp. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mang đến cho tôi những kiến thức sâu sắc về văn hóa và cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Những tình huống giao tiếp thực tế trong đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả, và các cuộc họp đã giúp tôi rất nhiều trong việc vận dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc phát triển kỹ năng nghe – nói để tôi có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả nhất. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác và đã thành công trong nhiều cuộc đàm phán lớn. Thực sự, tôi đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy tại đây.”
7. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Nguyễn Văn Khoa (Doanh nhân):
“Là một doanh nhân, tôi thường xuyên phải tham gia vào các cuộc gặp mặt với đối tác Trung Quốc, cũng như ký kết các hợp đồng thương mại với họ. Tuy nhiên, dù đã học tiếng Trung trước đó, tôi vẫn gặp phải khó khăn khi giao tiếp về các vấn đề chuyên môn, đặc biệt là khi đối mặt với các thuật ngữ trong kinh doanh, pháp lý và tài chính. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn giúp tôi nắm vững cách sử dụng từ vựng chuyên ngành, từ đó tôi có thể tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và thương thảo hợp đồng. Khóa học cũng bao gồm các tình huống giao tiếp thực tế mà tôi thường gặp phải khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc chào hỏi, thương lượng hợp đồng, cho đến việc giải quyết các mâu thuẫn hoặc hiểu nhầm có thể xảy ra trong giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy tiếng Trung của mình đã được nâng cao rất nhiều và tôi có thể giao tiếp tự nhiên và trôi chảy với đối tác. Đây là một khóa học cực kỳ hữu ích cho những ai đang làm trong lĩnh vực kinh doanh và muốn mở rộng mối quan hệ hợp tác với các đối tác Trung Quốc.”
8. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Lê Hoàng Tùng (Giám đốc kinh doanh):
“Với vai trò giám đốc kinh doanh, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc và cần phải sử dụng tiếng Trung để trao đổi về các dự án hợp tác, điều khoản hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster, tôi vẫn gặp khá nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự tin, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán. Sau khi học xong khóa học này, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy và thành thạo trong môi trường kinh doanh, từ việc thảo luận các dự án, làm hợp đồng cho đến giải quyết các vấn đề tài chính và pháp lý. Thầy Vũ rất giỏi trong việc cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách vận dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc và đàm phán. Các bài học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu hơn về văn hóa và phong cách làm việc của người Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và tiến hành các cuộc đàm phán hiệu quả hơn. Tôi thực sự rất biết ơn Trung tâm vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”
9. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Phan Thị Lan (Chủ cửa hàng kinh doanh):
“Là người chủ một cửa hàng kinh doanh, tôi luôn phải tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Tuy nhiên, việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc gặp phải không ít khó khăn vì tôi chưa có khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với các nhà cung cấp. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp trong mua bán, từ việc thương lượng giá cả đến việc lập hợp đồng và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi học các mẫu câu giao tiếp trong buôn bán mà còn cung cấp cho tôi rất nhiều kinh nghiệm quý báu về cách thức đàm phán với người Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc kinh doanh hàng ngày. Sau khóa học, tôi đã có thể thương lượng tốt hơn với các nhà cung cấp và nâng cao chất lượng dịch vụ tại cửa hàng của mình. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
10. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Nguyễn Hữu Thành (Nhà phân phối):
“Là một người làm trong ngành phân phối, tôi luôn phải tìm kiếm những nguồn hàng giá rẻ từ Trung Quốc để cung cấp cho thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, việc tìm nguồn hàng và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc luôn gặp khó khăn vì vấn đề ngôn ngữ. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã có thể tự tin hơn rất nhiều trong việc liên lạc và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy tôi cách tìm kiếm nguồn hàng, làm việc với các nhà cung cấp, đàm phán giá cả và làm hợp đồng mua bán một cách dễ dàng. Các bài học rất chi tiết và đầy đủ, giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực nhập khẩu. Tôi cũng học được cách sử dụng tiếng Trung để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch, từ việc kiểm tra chất lượng hàng hóa cho đến việc thanh toán và vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc và tôi có thể tìm nguồn hàng chất lượng, giá rẻ một cách hiệu quả hơn.”
11. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Đặng Ngọc Linh (Kỹ sư bán dẫn):
“Là một kỹ sư làm việc trong ngành bán dẫn, tôi cần phải giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung để có thể hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp những kiến thức cần thiết để tôi có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Các bài học về thuật ngữ kỹ thuật, cách trao đổi thông tin trong ngành bán dẫn và các tình huống giao tiếp thực tế đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, tham gia thảo luận về các vấn đề liên quan đến công nghệ bán dẫn và thậm chí là đàm phán các dự án với đối tác Trung Quốc.”
Các học viên đánh giá rất cao các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Từ khóa học dành cho nhân viên văn phòng đến các khóa học chuyên ngành như xuất nhập khẩu, bán hàng, kế toán, hay các khóa học về công nghệ như chip bán dẫn, tất cả đều mang lại những giá trị thiết thực và hữu ích. Chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và các giảng viên tại trung tâm đã giúp học viên tự tin hơn trong công việc, cải thiện kỹ năng giao tiếp và vận dụng tiếng Trung vào các lĩnh vực chuyên môn một cách hiệu quả.
12. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên Hoàng Minh Tuấn (Kỹ sư Vi mạch):
“Là một kỹ sư chuyên về vi mạch bán dẫn, công việc của tôi yêu cầu phải nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành và có khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi phải trao đổi với đồng nghiệp hoặc đối tác Trung Quốc về các dự án nghiên cứu. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành vi mạch, và giúp tôi hiểu rõ cách thức diễn đạt trong các cuộc họp kỹ thuật. Các bài học cũng giúp tôi nắm vững các từ vựng về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và các vấn đề liên quan đến thiết kế vi mạch. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả với đối tác mà còn tăng cường kỹ năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, từ đó cải thiện chất lượng công việc và tăng hiệu quả trong các dự án hợp tác quốc tế. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
13. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên Phan Văn Cường (Kỹ sư mạch điện):
“Với công việc của một kỹ sư mạch điện bán dẫn, tôi phải giao tiếp và trao đổi thông tin kỹ thuật thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi cần đọc hiểu tài liệu kỹ thuật phức tạp hoặc tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật, tôi cảm thấy mình vẫn chưa tự tin. Tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy Vũ cung cấp các bài học về thuật ngữ chuyên ngành rất chi tiết, từ đó giúp tôi dễ dàng hiểu được các tài liệu kỹ thuật liên quan đến mạch điện và bán dẫn. Ngoài ra, các tình huống giao tiếp thực tế trong các cuộc họp kỹ thuật, đàm phán và thảo luận dự án cũng giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào công việc một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành điện tử và công nghệ bán dẫn.”
14. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên Trịnh Hữu Dũng (Chuyên gia Công nghệ Thông tin):
“Với công việc trong ngành công nghệ thông tin, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với các đối tác, khách hàng từ Trung Quốc. Tuy nhiên, khi phải thảo luận về các dự án phần mềm, hệ thống hoặc giải pháp công nghệ, tôi gặp phải không ít khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt. Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp những tình huống giao tiếp thực tế trong công việc. Các bài học về các vấn đề kỹ thuật, đàm phán hợp đồng công nghệ, và giao tiếp trong môi trường công nghệ thông tin rất hữu ích và dễ hiểu. Thầy Vũ dạy rất tận tâm và chú trọng đến từng chi tiết, từ đó giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và cải thiện khả năng làm việc nhóm trong các dự án công nghệ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề công nghệ và có thể vận dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”
15. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Vũ Minh Tuấn (Chuyên viên Thương mại):
“Là một chuyên viên thương mại, tôi cần phải tiếp xúc và giao dịch với các đối tác Trung Quốc để cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho thị trường Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đàm phán, làm hợp đồng, và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp thương mại rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất rõ ràng và cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường thương mại quốc tế, từ việc đàm phán hợp đồng, thỏa thuận giá cả, cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Tôi cũng học được cách thức sử dụng tiếng Trung để làm việc với các nhà cung cấp, khách hàng và đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và khả năng đàm phán của tôi đã trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm.”
16. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Nguyễn Thanh Hùng (Kỹ sư Dầu khí):
“Với công việc của một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi phải làm việc với nhiều đối tác quốc tế, đặc biệt là các công ty Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng, và các thỏa thuận liên quan đến dự án dầu khí. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách đáng kể. Thầy Vũ cung cấp các bài học về thuật ngữ dầu khí rất chi tiết, giúp tôi hiểu và sử dụng đúng các từ vựng chuyên ngành. Ngoài ra, các bài học cũng rất thực tế với những tình huống giao tiếp trong ngành dầu khí, từ việc đàm phán hợp đồng, giải quyết vấn đề kỹ thuật, cho đến việc trao đổi thông tin về các dự án dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật hoặc thương thảo hợp đồng một cách hiệu quả hơn.”
17. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên Lê Thị Mai (Nhân viên văn phòng):
“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các khóa học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định thử học khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm ChineMaster. Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy và sự linh hoạt của khóa học. Các bài học online rất dễ hiểu và được trình bày rõ ràng, với các video, tài liệu hỗ trợ và bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên qua các buổi học trực tuyến, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp, nghe, và đọc tiếng Trung. Khóa học online này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian mà vẫn có thể học và thực hành tiếng Trung một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm.”
18. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK Sơ cấp
Học viên Nguyễn Thị Lan (Sinh viên):
“Vì mục tiêu đạt chứng chỉ HSK để du học, tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK Sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc học từ vựng và ngữ pháp, nhưng sau khi học tại trung tâm, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Các bài giảng của thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng đúng cách. Thầy Vũ cũng cung cấp rất nhiều tài liệu luyện tập và các đề thi mẫu giúp tôi quen dần với cấu trúc đề thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi HSK 1, và tôi tự tin sẽ đạt điểm cao. Trung tâm đã giúp tôi tiến bộ rất nhiều trong việc học tiếng Trung, và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao.”
Các học viên của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đều có những trải nghiệm học tập tích cực và đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại trung tâm. Mỗi khóa học, dù là học tiếng Trung cho doanh nghiệp, kỹ thuật, hay chuẩn bị cho kỳ thi HSK, đều giúp học viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, tự tin giao tiếp và áp dụng tiếng Trung vào công việc hoặc học tập một cách hiệu quả.
19. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Đoàn Thị Quỳnh (Chuyên viên Logistics):
“Là một chuyên viên logistics, công việc của tôi đụng phải rất nhiều vấn đề liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi đã gặp phải rất nhiều trở ngại trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc khi đàm phán hợp đồng vận chuyển, giải quyết các thủ tục hải quan, cũng như khi trao đổi về các quy trình logistics. Vì thế, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thực sự cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ logistics và vận chuyển, từ những khái niệm cơ bản cho đến những quy trình phức tạp. Những tình huống giao tiếp thực tế, như làm hợp đồng vận chuyển, đàm phán với các nhà cung cấp vận chuyển và giao nhận, hay làm việc với hải quan, đã giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc. Tôi cũng học được cách sử dụng tiếng Trung để trao đổi thông tin về tình trạng hàng hóa, thời gian giao hàng, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong suốt quá trình vận chuyển. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian và công sức khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm.”
20. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Xuân Hòa (Chuyên viên Xuất nhập khẩu):
“Công việc của tôi liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và tôi phải tiếp xúc với các đối tác Trung Quốc hằng ngày. Ban đầu, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp, đặc biệt khi phải đàm phán hợp đồng hoặc trao đổi thông tin về các quy trình xuất nhập khẩu. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster, tôi quyết định tham gia ngay. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy mình đã có sự cải thiện đáng kể về khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ việc làm hợp đồng, giao dịch với các đối tác, cho đến xử lý các vấn đề hải quan. Các bài học đều mang tính thực tiễn cao, với các tình huống giao tiếp mà tôi thường xuyên gặp phải trong công việc, như giải quyết tranh chấp, đàm phán giá cả, và đảm bảo chất lượng hàng hóa. Khóa học giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc gọi, email và họp trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp một cách hiệu quả và chính xác hơn với các đối tác, và công việc trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.”
21. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Trần Minh Hằng (Nhân viên bán hàng Taobao):
“Mới bắt đầu công việc bán hàng trên các nền tảng Taobao và 1688, tôi gặp phải rất nhiều vấn đề trong việc tìm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các thuật ngữ tiếng Trung về sản phẩm, thương lượng giá cả và quy trình giao nhận rất phức tạp đối với tôi, khiến tôi gặp khó khăn trong việc hoàn thành giao dịch. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm ChineMaster. Sau khóa học, tôi nhận thấy một sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ đã chỉ ra những thuật ngữ quan trọng liên quan đến việc tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả và đảm bảo chất lượng hàng hóa. Các bài học rất thực tế và hữu ích, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688, đặc biệt trong việc yêu cầu thông tin sản phẩm, trả giá, và giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Khóa học cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và giúp tôi dễ dàng trao đổi với đối tác Trung Quốc về quy trình mua hàng, thanh toán và vận chuyển. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác và đạt được kết quả tốt hơn trong các giao dịch. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học nâng cao tại Trung tâm.”
22. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Lê Văn Bình (Chuyên viên nhập khẩu):
“Công việc của tôi là tìm nguồn hàng từ Trung Quốc và nhập khẩu về Việt Nam, nhưng tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt khi cần trao đổi về chất lượng sản phẩm, giá cả và các điều khoản hợp đồng. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ trong ngành nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về cách tìm nguồn hàng, các thuật ngữ giao dịch, quy trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Những tình huống thực tế mà thầy đưa ra trong các bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp Trung Quốc, đàm phán giá cả và bảo vệ quyền lợi của mình trong các hợp đồng. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và có thể hiểu và thương lượng các điều khoản hợp đồng một cách dễ dàng hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa nâng cao tại Trung tâm.”
23. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên Nguyễn Minh Tuấn (Kế toán trưởng):
“Với công việc kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp về các vấn đề tài chính, hợp đồng và các thủ tục kế toán liên quan. Mặc dù tôi có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi phải làm việc với các đối tác về các báo cáo tài chính, thuế, và các thỏa thuận kế toán, tôi vẫn cảm thấy rất khó khăn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm ChineMaster, tôi nhận thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Vũ không chỉ giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành kế toán mà còn cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc làm hợp đồng kế toán, trao đổi về báo cáo tài chính, đến việc giải quyết các vấn đề thuế và hạch toán. Khóa học cũng giúp tôi nắm vững các quy trình kế toán tại Trung Quốc, các thủ tục khai báo thuế, và các vấn đề liên quan đến giao dịch tài chính quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý công việc kế toán một cách hiệu quả hơn. Trung tâm ChineMaster thực sự là một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán.”
24. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên Phạm Hồng Sơn (Giám đốc Doanh nghiệp):
“Là giám đốc điều hành của một công ty xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và hiểu biết về các vấn đề kinh doanh quốc tế. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm ChineMaster với mục đích nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ các vấn đề liên quan đến hợp đồng, đàm phán thương mại và các quy trình kinh doanh. Thầy Vũ đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành và tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu được các khía cạnh quan trọng của việc điều hành doanh nghiệp với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng, thương thảo giá cả, cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Khóa học rất hữu ích và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều sau khi hoàn thành.”
Các học viên đều đánh giá rất cao các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như Logistics, Xuất nhập khẩu, Kế toán, Doanh nghiệp và các ngành kỹ thuật. Khóa học không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp họ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả. Các giảng viên, đặc biệt là thầy Vũ, luôn chú trọng đến việc truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và sát với thực
25. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên Phan Thị Kim Chi (Doanh nhân, Chủ tịch HĐQT Công ty):
“Với công việc là một doanh nhân điều hành công ty xuất nhập khẩu, tôi luôn cần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung để duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác và mở rộng thị trường. Ban đầu, tôi chỉ có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc, tôi gặp phải khó khăn trong việc đàm phán các hợp đồng thương mại, trao đổi về các điều khoản thanh toán và điều kiện vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã nhận ra sự khác biệt rất lớn. Khóa học cung cấp cho tôi các công cụ cần thiết để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong các cuộc họp, trao đổi qua email, hoặc đàm phán trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và chú trọng vào những tình huống thực tế, từ việc hiểu các thuật ngữ thương mại, đàm phán giá cả, cho đến các vấn đề liên quan đến quản lý hợp đồng. Hơn nữa, Thầy Vũ cũng dạy tôi cách quản lý các mối quan hệ đối tác một cách hiệu quả, từ việc xây dựng sự tin tưởng cho đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong hợp đồng. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng lãnh đạo và quản lý trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác và các nhà đầu tư Trung Quốc, và tôi cảm thấy mình đã mở rộng được cơ hội hợp tác, phát triển công ty.”
26. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên Lê Hữu Quang (Giám đốc Kinh doanh):
“Là giám đốc kinh doanh của một công ty chuyên cung cấp thiết bị công nghiệp, tôi phải thường xuyên làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc để đàm phán các hợp đồng và thương lượng các điều khoản kinh doanh. Mặc dù tôi có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản, nhưng khi làm việc với đối tác trong các cuộc họp về giá cả, hợp đồng và các vấn đề sau bán hàng, tôi gặp không ít khó khăn. Chính vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích về các thuật ngữ kinh doanh, giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác và hiểu rõ các điều khoản hợp đồng. Thầy Vũ giảng dạy rất thực tế và dễ hiểu, từ những vấn đề cơ bản như cách sử dụng các từ vựng liên quan đến hợp đồng, thanh toán, cho đến các tình huống giao dịch phức tạp hơn. Các tình huống thực tế trong khóa học giúp tôi biết cách đàm phán về giá cả, điều kiện giao hàng, thanh toán và hợp đồng một cách tự tin và chính xác. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt và tôi có thể đàm phán các hợp đồng kinh doanh với đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc.”
27. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên Nguyễn Đức Minh (Nhà buôn bán hàng hóa):
“Là một nhà buôn bán hàng hóa và chuyên tìm nguồn hàng từ Trung Quốc, công việc của tôi đụng phải rất nhiều vấn đề liên quan đến giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Mặc dù tôi đã có kiến thức về sản phẩm, nhưng khi đàm phán về giá cả, số lượng và các điều khoản hợp đồng, tôi vẫn gặp phải nhiều trở ngại vì ngôn ngữ và các thuật ngữ thương mại. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thấy rất rõ sự cải thiện. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ buôn bán, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình đặt hàng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc. Các tình huống thực tế mà Thầy đưa vào bài giảng giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Tôi đã học được cách đàm phán giá cả, yêu cầu thông tin sản phẩm chi tiết, và đặc biệt là làm quen với các thuật ngữ liên quan đến các vấn đề hợp đồng và thanh toán. Khóa học giúp tôi không chỉ hiểu rõ hơn về tiếng Trung trong lĩnh vực buôn bán mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi giờ đây trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.”
28. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Trần Thị Lan (Nhân viên nhập hàng):
“Công việc của tôi là nhập hàng từ Trung Quốc và bán cho các cửa hàng trong nước. Mặc dù tôi đã có một số kinh nghiệm, nhưng khi tìm nguồn hàng chất lượng, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là về việc yêu cầu thông tin chi tiết sản phẩm, đàm phán giá cả, và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp và tìm kiếm hàng hóa chất lượng. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có những bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Trung cho công việc của mình. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc yêu cầu báo giá, kiểm tra thông tin sản phẩm cho đến cách thương lượng về giá cả và chất lượng. Tôi đã học được cách giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc để tìm ra những nguồn hàng tốt nhất. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng đàm phán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và công việc của tôi đã thuận lợi hơn rất nhiều.”
29. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Nguyễn Thanh Sơn (Kỹ sư bán dẫn):
“Là một kỹ sư bán dẫn, tôi thường xuyên làm việc với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ bán dẫn. Tuy nhiên, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các thuật ngữ kỹ thuật, đặc biệt khi bàn về các chi tiết kỹ thuật và điều khoản hợp đồng. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có những tiến bộ rõ rệt. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chi tiết kỹ thuật trong ngành bán dẫn, cũng như cách giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học đều rất thực tế và dễ hiểu, từ việc trao đổi thông tin kỹ thuật, đàm phán giá cả cho đến các điều khoản trong hợp đồng. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và giải quyết các vấn đề liên quan đến công nghệ bán dẫn với đối tác Trung Quốc. Công việc của tôi giờ đây trở nên hiệu quả và suôn sẻ hơn rất nhiều.”
Các học viên đều đánh giá rất cao các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như Kinh doanh, Buôn bán, Tiếng Trung Doanh nhân, Tiếng Trung Xuất nhập khẩu, và các ngành kỹ thuật như Chip Bán dẫn. Các khóa học không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp họ hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp họ áp dụng kiến thức vào công việc thực tế một cách hiệu quả. Thầy Vũ đã và đang cung cấp một nền tảng học tiếng Trung vững chắc và toàn diện cho các học viên ở mọi lĩnh vực, giúp họ tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc.
30. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên Lê Minh Thái (Kỹ sư công nghệ bán dẫn):
“Là một kỹ sư công nghệ bán dẫn, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc để trao đổi về các sản phẩm, linh kiện, và công nghệ mới trong ngành. Tuy nhiên, do ngành công nghệ bán dẫn có nhiều thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu, tôi gặp khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung để thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Chính vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ chính xác để trao đổi thông tin, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Những tình huống thực tế trong khóa học cũng rất bổ ích, tôi đã học được cách đàm phán các điều khoản về giá cả, chất lượng linh kiện, và hợp đồng mà không gặp phải sự nhầm lẫn nào. Thầy Vũ cũng giúp tôi nắm vững cách giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp cho đối tác Trung Quốc, từ đó đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu đúng và đầy đủ về sản phẩm. Sau khi áp dụng những gì học được, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc của mình, có thể giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc một cách nhanh chóng và hiệu quả.”
31. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên Nguyễn Hoàng Anh (Kỹ sư Mạch điện):
“Với công việc của một kỹ sư mạch điện bán dẫn, tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để trao đổi thông tin kỹ thuật về các sản phẩm và công nghệ mới trong ngành. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với họ vì ngôn ngữ và các thuật ngữ kỹ thuật. Những lúc cần thảo luận về thiết kế mạch, công nghệ bán dẫn, hay các yêu cầu kỹ thuật trong hợp đồng, tôi luôn cảm thấy bị hạn chế vì khả năng tiếng Trung của mình. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Thầy Vũ đã giảng dạy rất cặn kẽ về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành mạch điện bán dẫn, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc thực tế. Những bài học thực tiễn mà Thầy Vũ đưa ra cũng rất hữu ích, từ cách trao đổi yêu cầu kỹ thuật, đến cách thương lượng giá cả và điều khoản hợp đồng. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các vấn đề kỹ thuật, từ đó làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ và hiệu quả hơn rất nhiều.”
32. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên Lê Thị Thu Hiền (Chuyên gia Công nghệ Thông tin):
“Trong công việc là một chuyên gia công nghệ thông tin, tôi phải làm việc với các đối tác và nhà cung cấp phần mềm, thiết bị công nghệ từ Trung Quốc. Tuy nhiên, khi giao tiếp bằng tiếng Trung, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy sự cải thiện rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung để trao đổi thông tin về các sản phẩm công nghệ, phần mềm và các dự án hợp tác. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình, từ cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành cho đến cách đàm phán về các điều khoản hợp đồng, yêu cầu kỹ thuật và bảo hành sản phẩm. Khóa học cũng giúp tôi hiểu sâu hơn về các vấn đề kỹ thuật trong công nghệ thông tin, từ đó cải thiện hiệu quả công việc khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thầy Vũ đưa các tình huống thực tế vào bài giảng, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khi áp dụng những gì học được, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và thảo luận các vấn đề công nghệ với các đối tác Trung Quốc.”
33. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Nguyễn Minh Tân (Giám đốc Kinh doanh Quốc tế):
“Công việc của tôi là giám đốc kinh doanh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng trong các cuộc đàm phán thương mại, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc truyền đạt chính xác yêu cầu và hiểu được các điều khoản hợp đồng. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học này thực sự đã giúp tôi thay đổi cách tiếp cận giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong thương mại, giúp tôi hiểu rõ hơn về các giao dịch, điều khoản hợp đồng và các vấn đề phát sinh khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Các tình huống thực tế trong khóa học cũng rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán giá cả, giao hàng, thanh toán và các yêu cầu hợp đồng. Hơn nữa, Thầy Vũ cũng chú trọng vào việc phát triển kỹ năng đàm phán, giúp tôi tìm ra các phương pháp thương lượng có lợi cho cả hai bên. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi có thể tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
34. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Nguyễn Quang Duy (Kỹ sư Dầu khí):
“Với công việc là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc để trao đổi về các sản phẩm, thiết bị và công nghệ mới trong ngành. Tuy nhiên, việc giao tiếp với họ bằng tiếng Trung gặp rất nhiều khó khăn, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật chuyên ngành. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster để cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí, từ các thiết bị khoan, máy móc đến các yêu cầu bảo trì và vận hành. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và thương mại. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc với các đối tác Trung Quốc. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.”
35. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Trần Hữu Thành (Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh):
“Là một sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tôi quyết định học tiếng Trung để mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai, đặc biệt là khi tôi thấy Trung Quốc là một thị trường rất tiềm năng. Tuy nhiên, do lịch học bận rộn, tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp. Vì vậy, tôi đã tìm kiếm khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster. Sau khi tham gia khóa học, tôi thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Các bài giảng online rất dễ hiểu, và Thầy Vũ đã sử dụng các công cụ trực tuyến hiệu quả, giúp tôi học từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng giao tiếp qua các tình huống thực tế. Dù là học online, tôi vẫn cảm thấy như đang học trực tiếp vì sự tận tình của Thầy Vũ. Hơn nữa, các buổi học trực tuyến còn giúp tôi tiết kiệm thời gian và học mọi lúc, mọi nơi. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung và tôi tin rằng mình đã sẵn sàng cho các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.”
Các học viên đều có những phản hồi tích cực về các khóa học tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là những khóa học chuyên ngành như tiếng Trung Dầu Khí, tiếng Trung Thương mại, tiếng Trung Vi mạch bán dẫn và các khóa học online. Các khóa học không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp mà còn trang bị cho họ kiến thức chuyên môn để áp dụng vào công việc thực tế. Thầy Vũ luôn là người hướng dẫn tận tâm và có phương pháp giảng dạy hiệu quả, tạo ra môi trường học tập thân thiện và năng động.
36. Khóa học tiếng Trung Đầu tư và Tài chính
Học viên Nguyễn Ngọc Hà (Chuyên gia Tư vấn Đầu tư):
“Trong công việc của mình, tôi phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để thảo luận về các chiến lược đầu tư và các dự án tài chính lớn. Tuy nhiên, tiếng Trung đối với tôi luôn là một rào cản lớn, đặc biệt là khi phải thảo luận các vấn đề phức tạp liên quan đến tài chính và đầu tư. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Đầu tư và Tài chính tại Trung tâm ChineMaster với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để thảo luận về các vấn đề tài chính, đầu tư và các giao dịch lớn. Thầy Vũ đã thiết kế khóa học rất hợp lý, với các tình huống thực tế giúp tôi học cách thảo luận về các chiến lược đầu tư, các công cụ tài chính, các khoản vay, và những thỏa thuận hợp tác. Khóa học cũng giúp tôi hiểu được cách sử dụng các thuật ngữ tài chính chính xác trong giao tiếp, điều mà tôi gặp khó khăn trước đó. Hơn nữa, tôi cũng học được cách thương lượng các điều khoản hợp đồng, đàm phán giá trị dự án và bảo mật thông tin một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực làm việc với các đối tác Trung Quốc. Những tình huống đàm phán trong khóa học giúp tôi tự tin hơn trong công việc thực tế. Khóa học thực sự rất bổ ích và giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc rõ rệt.”
37. Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật và Cơ khí
Học viên Lê Minh Tuấn (Kỹ sư Cơ khí):
“Với công việc là một kỹ sư cơ khí, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và nhà sản xuất Trung Quốc để thiết kế, sản xuất và kiểm tra các thiết bị cơ khí. Tuy nhiên, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp liên quan đến các sản phẩm cơ khí. Do đó, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kỹ thuật và Cơ khí tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tình và cung cấp cho tôi những kiến thức sâu rộng về các thuật ngữ kỹ thuật trong cơ khí, từ các bộ phận máy móc, hệ thống truyền động, đến các công nghệ sản xuất và gia công. Các tình huống thực tế trong khóa học cũng rất hữu ích, giúp tôi học cách thảo luận về yêu cầu kỹ thuật, các tiêu chuẩn chất lượng và các hợp đồng cung ứng máy móc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật mà tôi đang làm việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.”
38. Khóa học tiếng Trung Chứng khoán và Thị trường Tài chính
Học viên Trần Quang Hiệp (Chuyên viên Phân tích Chứng khoán):
“Là một chuyên viên phân tích chứng khoán, công việc của tôi đòi hỏi phải nghiên cứu các thông tin tài chính từ nhiều nguồn, bao gồm cả các báo cáo tài chính và tin tức từ Trung Quốc. Tuy nhiên, việc đọc và hiểu các thông tin tài chính bằng tiếng Trung là một thử thách lớn đối với tôi. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Chứng khoán và Thị trường Tài chính tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng hiểu biết về thị trường chứng khoán Trung Quốc, từ đó có thể đưa ra những phân tích chính xác hơn. Sau khi tham gia khóa học, tôi thấy khả năng đọc hiểu các báo cáo tài chính, các thông tin thị trường, và các thông báo từ các công ty Trung Quốc đã được cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ tài chính, từ cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số chứng khoán, đến các sản phẩm tài chính phái sinh. Điều này đã giúp tôi dễ dàng theo dõi tình hình thị trường Trung Quốc và phân tích các công ty niêm yết. Các tình huống giao dịch thực tế trong khóa học cũng rất hữu ích, giúp tôi học cách đàm phán và giải quyết các vấn đề liên quan đến giao dịch chứng khoán và thị trường tài chính. Khóa học đã thực sự mở rộng kiến thức của tôi và nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều.”
39. Khóa học tiếng Trung Thiết kế và Kiến trúc
Học viên Lâm Thị Phương (Kiến trúc sư):
“Với công việc là một kiến trúc sư, tôi phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các dự án thiết kế kiến trúc và xây dựng. Tuy nhiên, việc giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kiến trúc, đặc biệt là khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật và thiết kế, là một thử thách lớn đối với tôi. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thiết kế và Kiến trúc tại Trung tâm ChineMaster. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin hơn trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ về các thuật ngữ kiến trúc, từ các phong cách thiết kế, vật liệu xây dựng, đến các phương pháp thi công và quy trình kiểm tra chất lượng. Điều này giúp tôi dễ dàng trao đổi và giải thích các yêu cầu thiết kế cho đối tác Trung Quốc mà không gặp phải sự nhầm lẫn nào. Thêm vào đó, khóa học còn giúp tôi học được cách làm việc với các hợp đồng và các thỏa thuận trong ngành xây dựng, từ đó tăng cường khả năng đàm phán và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc. Sau khi áp dụng những kiến thức đã học, tôi cảm thấy công việc của mình suôn sẻ hơn rất nhiều và có thể giao tiếp một cách hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.”
40. Khóa học tiếng Trung Marketing và Quảng cáo
Học viên Nguyễn Minh Khoa (Chuyên viên Marketing Quốc tế):
“Công việc của tôi là chuyên viên marketing quốc tế, đặc biệt là trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc để phát triển các chiến dịch quảng cáo và marketing cho sản phẩm của công ty. Mặc dù tôi có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng khi thảo luận về các chiến lược marketing, tôi thường gặp khó khăn trong việc truyền đạt các ý tưởng và hiểu được yêu cầu của đối tác. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Marketing và Quảng cáo tại Trung tâm ChineMaster để nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Trung để đàm phán và trao đổi các chiến lược marketing. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ marketing, từ nghiên cứu thị trường, phân tích đối tượng khách hàng, đến chiến lược quảng cáo trực tuyến và ngoại tuyến. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển chiến dịch quảng cáo. Những bài học thực tế trong khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong việc truyền đạt các ý tưởng sáng tạo và đưa ra những giải pháp marketing hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể phát triển chiến dịch quảng cáo quốc tế thành công hơn.”
Các học viên từ những lĩnh vực khác nhau, từ kỹ thuật, tài chính, đến marketing và xây dựng, đều bày tỏ sự hài lòng về các khóa học tại Trung tâm ChineMaster. Những kiến thức chuyên môn, cùng với khả năng giao tiếp được cải thiện qua các tình huống thực tế, đã giúp họ nâng cao hiệu quả công việc. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong công việc chuyên môn của mình.
41. Khóa học tiếng Trung Đặc thù Ngành Dầu Khí
Học viên Phạm Hải Dương (Chuyên viên Kỹ thuật Dầu Khí):
“Là một chuyên viên kỹ thuật trong ngành dầu khí, công việc của tôi đòi hỏi phải trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và sản xuất dầu khí. Đây là một lĩnh vực khá đặc thù và yêu cầu tôi phải hiểu rõ về các thuật ngữ kỹ thuật, các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, điều này đôi khi gây ra sự hiểu lầm trong các cuộc họp và đàm phán. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về các thuật ngữ dầu khí, từ các khái niệm về khoan, khai thác dầu, đến các quy trình an toàn và bảo vệ môi trường trong ngành. Hơn nữa, thầy còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật, thương thảo hợp đồng, cũng như cách giải quyết các vấn đề nảy sinh trong quá trình thực hiện các dự án. Những tình huống thực tế trong khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và thảo luận các vấn đề dầu khí với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã thực sự giúp tôi mở rộng khả năng giao tiếp chuyên môn của mình và nâng cao hiệu quả công việc trong ngành dầu khí.”
42. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên Lê Thành Trung (Chuyên gia Phát triển Phần mềm):
“Công việc của tôi là phát triển phần mềm và quản lý các dự án công nghệ thông tin, trong đó có nhiều dự án hợp tác với các công ty phần mềm và công nghệ Trung Quốc. Mặc dù tôi có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi cảm thấy mình vẫn thiếu tự tin khi giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật, đặc biệt là khi phải thảo luận về các giải pháp phần mềm, bảo mật mạng, và các vấn đề liên quan đến công nghệ cao. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong các cuộc họp và trao đổi công việc. Thầy Vũ đã rất tận tâm giảng dạy và cung cấp cho tôi những kiến thức về các thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ, từ lập trình, phát triển phần mềm, đến các vấn đề bảo mật mạng và công nghệ điện toán đám mây. Thầy cũng giúp tôi làm quen với cách giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong các dự án hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn trong việc đàm phán và thảo luận về các dự án công nghệ, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự hiểu biết về công nghệ.”
43. Khóa học tiếng Trung Marketing Quốc tế
Học viên Trần Hữu Duy (Giám đốc Marketing Quốc tế):
“Với công việc của một giám đốc marketing quốc tế, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để phát triển các chiến lược quảng bá và marketing sản phẩm tại thị trường Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, mặc dù tôi có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải trao đổi về các chiến lược marketing, đặc biệt là khi liên quan đến các chiến lược quảng cáo trực tuyến, nghiên cứu thị trường, và cách tiếp cận khách hàng Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Marketing Quốc tế tại Trung tâm ChineMaster, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường marketing quốc tế, đồng thời cung cấp cho tôi một cái nhìn sâu sắc về các xu hướng marketing tại Trung Quốc. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng các thuật ngữ marketing chuyên nghiệp và cách thức xây dựng chiến lược marketing phù hợp với văn hóa và thị trường Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế trong các chiến dịch quảng cáo, từ việc phân tích đối tượng khách hàng đến việc lựa chọn phương tiện quảng cáo phù hợp. Các bài học về nghiên cứu thị trường Trung Quốc cũng rất hữu ích, giúp tôi hiểu rõ hơn về thói quen mua sắm, các công cụ marketing trực tuyến như WeChat, Weibo và các nền tảng thương mại điện tử tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi đàm phán và trao đổi về các chiến lược marketing, từ đó giúp công ty của tôi đạt được kết quả khả quan trong các chiến dịch quảng cáo tại Trung Quốc.”
44. Khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển
Học viên Nguyễn Thị Lan (Giám đốc Dự án Logistics):
“Công việc của tôi là quản lý và giám sát các dự án logistics quốc tế, đặc biệt là những dự án vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics là rất quan trọng, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc trao đổi các yêu cầu vận chuyển và giải quyết các vấn đề phát sinh. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nắm vững các thuật ngữ logistics chuyên ngành. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các quy trình vận chuyển, cách thức giao nhận hàng hóa, các phương thức vận tải và các quy định pháp lý liên quan đến logistics quốc tế. Những tình huống thực tế trong khóa học cũng rất hữu ích, giúp tôi học cách xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển, từ việc giải quyết các vấn đề hải quan, các sự cố vận chuyển, đến việc đàm phán các điều khoản trong hợp đồng. Khóa học này không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và làm việc trong môi trường logistics quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc quản lý và giám sát các dự án logistics.”
45. Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu
Học viên Trần Minh Quang (Giám đốc Kinh doanh Xuất Nhập khẩu):
“Công việc của tôi liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày của tôi. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đàm phán về các điều khoản hợp đồng, yêu cầu về chất lượng sản phẩm, và các thủ tục hải quan. Để cải thiện khả năng giao tiếp, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster. Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ đã giảng dạy về các thuật ngữ xuất nhập khẩu, từ các thủ tục hải quan, các loại giấy tờ cần thiết, đến việc đàm phán hợp đồng và thỏa thuận thanh toán. Các tình huống thực tế trong khóa học rất hữu ích, giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu và các vấn đề pháp lý liên quan. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp khi đàm phán các hợp đồng và yêu cầu chất lượng sản phẩm. Nhờ có khóa học này, tôi đã có thể giải quyết công việc xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tăng cường khả năng đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
46. Khóa học tiếng Trung HSK 789
Học viên Nguyễn Văn An (Ứng viên Dự tuyển HSK 7,8,9):
“Là một người đã học tiếng Trung lâu năm, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK 7,8,9 để chứng minh khả năng ngôn ngữ của mình. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc chuẩn bị bài thi, đặc biệt là phần thi nghe và viết. Tôi đã quyết định tham gia khóa học luyện thi HSK 789 tại Trung tâm ChineMaster và thật sự rất hài lòng với kết quả. Khóa học không chỉ giúp tôi ôn luyện các phần thi mà còn giúp tôi phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung, bao gồm nghe, nói, đọc, viết và dịch thuật. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất khoa học, từ các bài giảng lý thuyết đến các bài tập thực hành, giúp tôi nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng nâng cao. Thầy cũng chú trọng đến việc luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu, giúp tôi cải thiện tốc độ và khả năng làm bài thi hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với kỳ thi HSK 789 và hy vọng sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.”
47. Khóa học tiếng Trung cho Ngành Bảo hiểm
Học viên Lương Minh Hiếu (Giám đốc Bộ phận Bảo hiểm):
“Công việc của tôi liên quan đến việc quản lý các hợp đồng bảo hiểm quốc tế và đàm phán với các công ty bảo hiểm tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho Ngành Bảo hiểm tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ bảo hiểm chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Các hợp đồng bảo hiểm có thể chứa nhiều điều khoản pháp lý và kỹ thuật mà tôi không thể hoàn toàn hiểu rõ khi chỉ sử dụng tiếng Anh hay tiếng Việt. Tuy nhiên, khóa học này đã hoàn toàn thay đổi cách tôi tiếp cận công việc. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy những từ vựng bảo hiểm chuyên môn, mà còn cung cấp những tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường bảo hiểm, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán các hợp đồng bảo hiểm và giải quyết các vấn đề liên quan đến bồi thường bảo hiểm, quyền lợi của khách hàng, và các yêu cầu pháp lý tại Trung Quốc. Thầy còn giúp tôi xây dựng một chiến lược giao tiếp hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề phát sinh và tranh chấp hợp đồng, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng tiếng Trung trong các báo cáo và văn bản liên quan đến bảo hiểm. Sau khóa học, tôi cảm thấy hoàn toàn tự tin khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, và tôi tin rằng kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ này sẽ giúp tôi thăng tiến trong công việc.”
48. Khóa học tiếng Trung cho Ngành Giáo dục
Học viên Mai Lan Hương (Giám đốc Trung tâm Giáo dục Quốc tế):
“Là giám đốc điều hành tại một trung tâm giáo dục quốc tế, tôi thường xuyên giao tiếp với các đối tác giáo dục và học sinh Trung Quốc. Tuy nhiên, công việc này không chỉ đơn thuần là giao tiếp thông thường mà còn yêu cầu tôi phải hiểu và sử dụng các thuật ngữ giáo dục chuyên môn, từ các chương trình giảng dạy đến các quy trình tuyển sinh, xét tuyển học sinh, và thậm chí là các yêu cầu về visa học sinh. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho Ngành Giáo dục tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy khá khó khăn khi phải xử lý các tài liệu liên quan đến giáo dục Trung Quốc, và nhiều lúc cảm thấy bối rối trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt. Khóa học đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng các thuật ngữ giáo dục như học bổng, chương trình đào tạo, giáo viên, học sinh, và quy trình tuyển sinh. Thầy Vũ đã thiết kế một chương trình học rất sát với yêu cầu thực tế của công việc, từ việc giúp tôi hiểu rõ các quy trình tuyển sinh tại các trường Trung Quốc đến việc đàm phán các thỏa thuận hợp tác giáo dục. Thầy cũng giúp tôi học cách giao tiếp hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến học sinh Trung Quốc, cũng như các vấn đề pháp lý liên quan đến visa du học. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã trở nên tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác và học sinh Trung Quốc, và công việc của tôi cũng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.”
49. Khóa học tiếng Trung cho Ngành Thực phẩm và Dinh dưỡng
Học viên Trần Minh Tâm (Giám đốc Phát triển Sản phẩm Thực phẩm):
“Với vai trò là giám đốc phát triển sản phẩm trong ngành thực phẩm, công việc của tôi liên quan đến việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thực phẩm mới, đồng thời hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc sản xuất và xuất khẩu thực phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho Ngành Thực phẩm và Dinh dưỡng tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến quy trình sản xuất thực phẩm, từ nguyên liệu, công thức sản xuất đến các quy chuẩn an toàn thực phẩm. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong công việc. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi cách sử dụng các thuật ngữ thực phẩm chuyên ngành, từ việc tìm hiểu về các thành phần dinh dưỡng, phương pháp chế biến, đến các quy định về an toàn thực phẩm. Thầy cũng giảng dạy tôi cách giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm và hợp đồng xuất nhập khẩu thực phẩm, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc về chất lượng sản phẩm và các yêu cầu tiêu chuẩn. Hơn nữa, thầy còn chia sẻ các tình huống thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc hàng ngày. Nhờ có khóa học này, tôi đã có thể cải thiện khả năng giao tiếp trong ngành thực phẩm và nâng cao chất lượng công việc của mình.”
50. Khóa học tiếng Trung cho Ngành Ngân hàng và Tài chính
Học viên Vũ Quốc Duy (Chuyên viên Tài chính Ngân hàng):
“Công việc của tôi là làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nơi tôi phải xử lý các giao dịch tài chính và ngân hàng quốc tế với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung cho Ngành Ngân hàng và Tài chính tại Trung tâm ChineMaster, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp về các thuật ngữ tài chính, đặc biệt là các khái niệm như tín dụng, đầu tư, hợp đồng tài chính, và các vấn đề liên quan đến quản lý rủi ro tài chính. Những vấn đề này cần phải được giải quyết chính xác và nhanh chóng, do đó, tôi đã quyết định tham gia khóa học để cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy sự tự tin của mình đã tăng lên rất nhiều. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tài chính và ngân hàng, từ việc giải thích các hợp đồng tín dụng, các điều khoản về bảo hiểm, đến việc đàm phán các khoản vay và các giao dịch tài chính phức tạp. Thầy Vũ còn cung cấp cho tôi những bài học về cách xử lý các tình huống tài chính và giải quyết các vấn đề rủi ro trong các giao dịch tài chính quốc tế. Những kiến thức này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả công việc của mình. Nhờ có khóa học này, tôi có thể giao tiếp hiệu quả và xử lý các giao dịch tài chính nhanh chóng và chính xác hơn.”
Những đánh giá trên thể hiện rõ sự tiến bộ vượt bậc của học viên sau khi tham gia các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster, từ việc nâng cao kỹ năng giao tiếp đến việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, giúp họ tự tin hơn trong công việc và đạt được thành công trong sự nghiệp.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.