Bài học chi tiết Luyện dịch tiếng Trung Bài 22
Luyện dịch tiếng Trung Bài 22 là phần bài giảng tiếp theo nối tiếp bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 21 hôm trước,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mỗi ngày,các bạn nhớ chú ý theo dõi để lưu bài về học dần nhé.
Các bạn đã học kĩ bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 21 ngày hôm qua chưa,nếu chưa thì hãy truy cập vào link sau để học lại đã nhé
Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Tài liệu dịch tiếng Trung Quốc chi tiết từ A đến Z
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Và dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay.
Tài liệu Luyện dịch tiếng Trung Bài 22 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày – Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung từ bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng HSK | Hãy tìm ra lỗi sau trong các mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới, những câu nào sai các bạn hãy đăng bình luận và đáp án lên diễn đàn luyện dịch tiếng Trung nhé |
1 | 下等 | Xià děng | hạng kém |
2 | 中等 | zhōngděng | hạng Trung bình |
3 | 高等 | gāoděng | hạng cao |
4 | 一般你常喝什么? | yībān nǐ cháng hē shénme? | Bạn thường uống gì? |
5 | 我只要找新工作 | Wǒ zhǐyào zhǎo xīn gōngzuò | Tôi chỉ muốn một công việc mới |
6 | 孩子 | háizi | đứa trẻ |
7 | 她有孩子了吗? | tā yǒu háizile ma? | Cô ấy có con nhỏ? |
8 | 你还要买什么? | Nǐ hái yāomǎi shénme? | Bạn mua gì nữa? |
9 | 一条裤子 | Yītiáo kùzi | một chiếc quần |
10 | 一条狗 | yītiáo gǒu | Con chó |
11 | 这样 | zhèyàng | như là |
12 | 你这样做不对 | nǐ zhèyàng zuò bùduì | Bạn đang làm không đúng |
13 | 她跟我不合适 | tā gēn wǒ bù héshì | Cô ấy không hợp với tôi |
14 | 好看 | hǎokàn | ưa nhìn |
15 | 你觉得这件羽绒服好看吗? | nǐ juédé zhè jiàn yǔróngfú hǎokàn ma? | Bạn có nghĩ chiếc áo khoác này trông đẹp không? |
16 | 打折 | Dǎzhé | Giảm giá |
17 | 你给我打折吧 | nǐ gěi wǒ dǎzhé ba | Bạn giảm giá cho tôi |
18 | 这种多少钱? | zhè zhǒng duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu? |
19 | 面包 | Miànbāo | bánh mỳ |
20 | 上午我常吃面包 | shàngwǔ wǒ cháng chī miànbāo | Tôi thường ăn bánh mì vào buổi sáng |
21 | 你要买什么鞋? | nǐ yāomǎi shénme xié? | Bạn muốn mua đôi giày nào? |
22 | 一双鞋 | Yīshuāng xié | một đôi giày |
23 | 你有几双鞋? | nǐ yǒu jǐ shuāng xié? | Bạn có bao nhiêu đôi giày? |
24 | 毛衣 | Máoyī | Áo len |
25 | 我要买一件毛衣 | wǒ yāomǎi yī jiàn máoyī | Tôi muốn mua một chiếc áo len |
26 | 你工作几年了? | nǐ gōngzuò jǐ niánle? | Bạn đã làm việc bao lâu rồi? |
27 | 今年 | Jīnnián | Năm nay |
28 | 今年你要找什么工作? | jīnnián nǐ yào zhǎo shénme gōngzuò? | Bạn đang tìm kiếm công việc gì trong năm nay? |
29 | 明年 | Míngnián | năm sau |
30 | 明年我要换新工作 | míngnián wǒ yào huàn xīn gōngzuò | Tôi sẽ thay đổi công việc của mình vào năm tới |
31 | 后年 | hòu nián | Năm sau |
32 | 去年 | qùnián | năm ngoái |
33 | 去年你做什么工作? | qùnián nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn đã làm gì năm ngoái? |
34 | 毕业 | Bìyè | tốt nghiệp |
35 | 什么时候你毕业? | shénme shíhòu nǐ bìyè? | Khi nào bạn tốt nghiệp? |
36 | 明年我毕业 | Míngnián wǒ bìyè | Tôi sẽ tốt nghiệp vào năm tới |
37 | 多大 | duōdà | Bao nhiêu tuổi |
38 | 今年我三十四岁 | jīnnián wǒ sānshísì suì | Năm nay tôi ba mươi tư tuổi |
39 | 她多少岁了? | tā duōshǎo suìle? | Cô ấy bao nhiêu tuổi? |
40 | 你属什么? | Nǐ shǔ shénme? | Bạn thuộc loại nào? |
41 | 老鼠 | Lǎoshǔ | chuột |
42 | 你属什么? | nǐ shǔ shénme? | Bạn thuộc loại nào? |
43 | 几月几号? | Jǐ yuè jǐ hào? | Ngày tháng năm nào? |
44 | 今天四号六月 | Jīntiān sì hào liù yuè | Hôm nay là ngày 4 tháng 6 |
45 | 生日 | shēngrì | sinh nhật |
46 | 你的生日几月几号? | nǐ de shēngrì jǐ yuè jǐ hào? | Sinh nhật bạn vào tháng mấy? |
47 | 正好 | Zhènghǎo | Đúng rồi |
48 | 明天正好是我的生日 | míngtiān zhènghǎo shì wǒ de shēngrì | Ngày mai là sinh nhật của tôi |
49 | 打算 | dǎsuàn | dự định |
50 | 明天你打算做什么? | míngtiān nǐ dǎsuàn zuò shénme? | Bạn sẽ làm gì vào ngày mai? |
51 | 明天我打算去旅行 | Míngtiān wǒ dǎsuàn qù lǚ xíng | Tôi dự định đi du lịch vào ngày mai |
52 | 过生日 | guò shēngrì | Sinh nhật |
53 | 你喜欢过生日吗? | nǐ xǐhuānguò shēngrì ma? | Bạn có thích sinh nhật? |
54 | 准备 | Zhǔnbèi | Sẵn sàng |
55 | 你准备做什么? | nǐ zhǔnbèi zuò shénme? | Bạn định làm gì? |
56 | 我准备过生日 | Wǒ zhǔnbèiguò shēngrì | Tôi sẽ tổ chức sinh nhật của mình |
57 | 举行 | jǔxíng | Giữ |
58 | 你要在哪儿举行生日? | nǐ yào zài nǎ’er jǔxíng shēngrì? | Bạn tổ chức sinh nhật ở đâu? |
59 | 晚会 | Wǎnhuì | Buổi tiệc |
60 | 生日晚会 | shēngrì wǎnhuì | Tiệc sinh nhật |
61 | 今天是我的生日晚会 | jīntiān shì wǒ de shēngrì wǎnhuì | Hôm nay là bữa tiệc sinh nhật của tôi |
62 | 现在 | xiànzài | ngay bây giờ |
63 | 一起 | yīqǐ | cùng với nhau |
64 | 咱们 | zánmen | chúng tôi |
65 | 常常 | chángcháng | thường xuyên |
66 | 有时候 | yǒu shíhòu | đôi khi |
67 | 咱们走吧 | zánmen zǒu ba | Đi nào |
68 | 咱们去换钱吧 | zánmen qù huànqián ba | Hãy đổi tiền |
69 | 星期六你常去哪儿? | xīngqíliù nǐ cháng qù nǎ’er? | Bạn đi đâu vào thứ bảy? |
70 | 星期六我常跟朋友去玩 | Xīngqíliù wǒ cháng gēn péngyǒu qù wán | Tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi vào thứ bảy |
71 | 星期天有时候我去喝咖啡 | xīngqítiān yǒu shíhòu wǒ qù hē kāfēi | Đôi khi tôi đi uống cà phê vào chủ nhật |
72 | 有时候我去公司工作 | yǒu shíhòu wǒ qù gōngsī gōngzuò | Đôi khi tôi đi làm |
73 | 时候 | shíhòu | thời gian |
74 | 什么时候 | shénme shíhòu | Khi nào |
75 | 什么时候你跟我去玩? | shénme shíhòu nǐ gēn wǒ qù wán? | Khi nào bạn định chơi với tôi? |
76 | 你要借什么? | Nǐ yào jiè shénme? | Bạn định vay gì? |
77 | 你要借多少钱? | Nǐ yào jiè duōshǎo qián? | Bạn muốn vay bao nhiêu? |
78 | 我去图书馆借书 | Wǒ qù túshū guǎn jiè shū | Tôi đến thư viện để mượn sách |
79 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
80 | 资料 | zīliào | dữ liệu |
81 | 查资料 | chá zīliào | nghiên cứu |
82 | 总是 | zǒng shì | luôn luôn |
83 | 安静 | ānjìng | Hãy yên lặng |
84 | 晚上 | wǎnshàng | vào ban đêm |
85 | 复习 | fùxí | ôn tập |
86 | 课文 | kèwén | bản văn |
87 | 预习 | yùxí | Xem trước |
88 | 生词 | shēngcí | Từ mới |
89 | 或者 | huòzhě | hoặc là |
90 | 练习 | liànxí | Tập thể dục |
91 | 聊天 | liáotiān | trò chuyện với |
92 | 收发 | shōufā | Gửi và nhận |
93 | 伊妹儿 | yī mèi er | Yi Meier |
94 | 电影 | diànyǐng | bộ phim |
95 | 电视剧 | diànshìjù | truyền hình nhiều tập |
96 | 电视 | diànshì | TV |
97 | 休息 | xiūxí | nghỉ ngơi |
98 | 宿舍 | sùshè | phòng ký túc xá |
99 | 公园 | gōngyuán | công viên |
100 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
101 | 东西 | dōngxī | Điều |
102 | 出来 | chūlái | đi ra |
103 | 正在 | zhèngzài | Đang |
104 | 你好 | nǐ hǎo | xin chào |
105 | 我很好 | wǒ hěn hǎo | Tôi rất tốt |
106 | 你工作忙吗? | nǐ gōngzuò máng ma? | Công việc của bạn có bận không? |
107 | 我的工作很忙 | Wǒ de gōngzuò hěn máng | Tôi bận công việc |
108 | 你喝茶吗? | nǐ hē chá ma? | Bạn uống trà? |
109 | 你喝什么茶? | Nǐ hē shénme chá? | Bạn uống trà gì |
110 | 你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzì? | Bạn tên là gì? |
111 | 同学们好 | Tóngxuémen hǎo | chào các em |
112 | 老师们好 | lǎoshīmen hǎo | Chào các thầy cô |
113 | 我来介绍一下吧 | wǒ lái jièshào yīxià ba | Hãy để tôi giới thiệu |
114 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme? | Họ của bạn là gì? |
115 | 你是哪国人? | Nǐ shì nǎ guórén? | bạn đến từ đất nước nào? |
116 | 我是越南人 | Wǒ shì yuènán rén | Tôi là người việt nam |
117 | 认识 | rènshí | hiểu biết |
118 | 你认识她吗? | nǐ rènshí tā ma? | bạn có biết cô ấy không? |
119 | 我不认识你 | Wǒ bù rènshí nǐ | tôi không biết bạn |
120 | 高兴 | gāoxìng | vui mừng |
121 | 今天我很高兴 | jīntiān wǒ hěn gāoxìng | hôm nay tôi rất hạnh phúc |
122 | 认识你我很高兴 | rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng | tôi rất vui được biết bạn |
123 | 我也很高兴 | wǒ yě hěn gāoxìng | tôi cũng vui |
124 | 那是谁? | nà shì shéi? | Đó là ai? |
125 | 那是什么? | Nà shì shénme? | đó là gì? |
126 | 你要买什么书? | Nǐ yāomǎi shénme shū? | Bạn đang mua cuốn sách nào? |
127 | 我要买汉语书 | Wǒ yāomǎi hànyǔ shū | Tôi muốn mua một cuốn sách tiếng Trung |
128 | 她是我的同屋 | tā shì wǒ de tóng wū | Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi |
129 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa |
Bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 22 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài về học dần nha,nhớ chia sẻ cho các bạn khác có chung niềm đam mê tiếng Trung cùng học nhé.