Tiếng Trung vui vẻ Bài 98 Khóa học tiếng Trung vui vẻ online

Trung tâm tiếng Trung vui vẻ lớp học tiếng Trung online miễn phí cho người mới bắt đầu thầy Vũ

0
4295
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng Trung vui vẻ khóa học tiếng trung online cấp tốc

Tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề cực kỳ HAY mỗi ngày theo lộ trình học tiếng Trung giao tiếp online của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Toàn bộ các tài liệu học tiếng Trung online và bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí trên website của thầy Vũ đều được phát hành độc quyền bởi trung tâm tiếng Trung ChineMaster đông học viên nhất Việt Nam.

Trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội ChineMaster

  1. Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề bộ trưởng giao thông Đinh La Thăng bị tử hình
  2. Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề tổng công ty xây lắp dầu khí Trịnh Xuân Thanh
  3. Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề tân bộ trưởng giao thông vận tải là ai
  4. Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề mục tiêu mới trong năm Mậu Tuất 2018
  5. Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề tệ nạn tham nhũng tại Việt Nam
  6. Khóa học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề hướng dẫn viên du lịch Trung Quốc giá rẻ

Khóa học tiếng Trung online miễn phí chuyên đề tiếng Trung giao tiếp

2405Tiết mục này cô ta diễn có tốt không?这个节目她演得好不好?Zhè ge jiémù tā yǎn de hǎo yǎn bù hǎo?
2406Tiết mục này cô ta diễn rất tốt.这个节目她演得很好。Zhè ge jiémù tā yǎn de hěn hǎo.
2407Cô ta diễn tiết mục này không tốt.她演不好这个节目。Tā yǎn bù hǎo zhè ge jiémù.
2408Chỉ cần bạn nỗ lực, thì nhất định có thể học tốt được Tiếng Trung.只要你努力,就一定能学好汉语。Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù yí dìng néng xué hǎo hànyǔ.
2409Chỉ cần cô ta biết chuyện này, thì chắc chắn sẽ đến.只要她知道这件事,就一定会来。Zhǐyào tā zhīdào zhè jiàn shì, jiù yí dìng huì lái.
2410Chiếc vali này có nhét được những đồ đạc này không?这个箱子装得下装不下这些东西?Zhè ge xiāngzi zhuāng de xià zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī?
2411Chiếc vali này hơi bé một chút, không nhét vừa được những đồ đạc này.这个箱子有点儿小,装不下这些东西。Zhè ge xiāngzi yǒu diǎnr xiǎo, zhuāng bú xià zhè xiē dōngxī.
2412Bạn có leo lên được không?你爬得上去吗?Nǐ pá de shàngqù ma?
2413Tôi leo lên được.我爬得上去。Wǒ pá de shàngqù.
2414Chiếc bàn này bạn có bê vào được không?这个桌子你搬得进去吗?Zhè ge zhuōzi nǐ bān de jìnqù ma?
2415Chiếc bàn này to quá, không bê vào được.这个桌子太大,搬不进去。Zhè ge zhuōzi tài dà, bàn bú jìnqù.
2416Bạn có lái vào được không?你开得过去吗?Nǐ kāi de guòqù ma?
2417Phía trước người đông quá, tôi không lái xe vào tiếp được.前边的人太多了,我开不过去。Qiánbiān de rén tài duō le, wǒ kāi bú guòqù.
2418Bạn đặt vào được không?你放得进去吗?Nǐ fàng de jìnqù ma?
2419Tôi không đặt vào được.我放不进去。Wǒ fàng bú jìnqù.
2420Nhiều đồ đạc thế này, bạn cầm xuống được không?这么多东西,你拿得下来吗?Zhème duō dōngxī, nǐ ná de xiàlái ma?
2421Tôi không cầm xuống được.我拿不下来。Wǒ ná bú xiàlái.
2422Bạn còn leo được nữa hay không?你还爬得动爬不动?Nǐ hái pá de dòng pá bú dòng?
2423Tôi mệt quá rồi, tôi không leo được nữa rồi.我太累了,我爬不动了。Wǒ tài lèi le, wǒ pá bú dòng le.
2424Bạn có đi được không?你走得动吗?Nǐ zǒu de dòng ma?
2425Tôi rất mệt, không đi được nữa rồi.我很累,走不动了。Wǒ hěn lèi, zǒu bú dòng le.
2426Bạn xách lên được không?你提得动吗?Nǐ tí de dòng ma?
2427Chiếc vali này nặng quá, tôi không xách lên được.这个箱子太重,我提不动了。Zhè ge xiāngzi tài zhòng, wǒ tí bú dòngle.
2428Bạn có chạy được nữa không?你跑得动吗?Nǐ pǎo de dòng ma?
2429Tôi đã chạy rất lâu rồi, tôi không chạy được nữa rồi.我已经跑了很长时间了,我跑不动了。Wǒ yǐjīng pǎo le hěn cháng shíjiān le, wǒ pǎo bú dòng le.

Vậy là oke rồi, chúng ta vừa kết thúc nhanh gọn bài giảng số 98 chuyên đề tự học tiếng Trung vui vẻ trực tuyến mỗi ngày, bài giảng của chúng ta đến đây là kết thúc, chào các bạn và hẹn gặp lại các bạn vào năm sau nhé.