Từ vựng Tiếng Trung về Dầu mỏ

0
9841
Từ vựng Tiếng Trung về Dầu mỏ
Từ vựng Tiếng Trung về Dầu mỏ
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, trong bài học hôm trước chúng ta đã học được một số từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Dầu khí và Mỏ than, khoảng 500 từ vựng Tiếng Trung gì đó, các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Xăng汽油Qìyóu
2Dầu diesel柴油Cháiyóu
3Nhiên liệu bay航空煤油Hángkōng méiyóu
4Nhiên liệu thắp sáng灯用煤油Dēng yòng méiyóu
5Dầu nhiên liệu燃料油Ránliào yóu
6Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng)液化石油气Yèhuà shíyóu qì
7Dầu cặn渣油Zhā yóu
8Các loại khác其他石油燃料Qítā shíyóu ránliào
9Than bitum烟煤Yānméi
10Than không khói无烟煤Wúyānméi
11Than nâu褐煤Hèméi
12Than nguyên thai khác其他原煤Qítā yuánméi
13Than thành phẩm煤制品Méi zhìpǐn
14Than cốc焦炭Jiāotàn
15Thiết bị rửa than洗煤Xǐméi
16Than thành phẩm khác其他煤制品Qítā méi zhìpǐn
17Thiết bị năng lượng能源设备Néngyuán shèbèi
18Thiết bị khí đốt燃气设备Ránqì shèbèi
19Thiết bị đốt炼化设备Liàn huà shèbèi
20Thiết bị năng lượng mặt trời太阳能设备Tàiyángnéng shèbèi
21Thiết bị dầu mỏ khác其他石油设备Qítā shíyóu shèbèi
22Năng lượng sinh học生物能源Shēngwù néngyuán
23Thiết bị khí đốt沼气设备Zhǎoqì shèbèi
24Thiết bị năng lượng trời风能设备Fēngnéng shèbèi
25Thiết bị khai thác than煤矿设备Méikuàng shèbèi