Học tiếng Trung giao tiếp online cho người mới bắt đầu
Học tiếng Trung giao tiếp online free theo bộ giáo trình khóa học tiếng Trung online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bài giảng nằm trong bộ khóa học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí của thầy Vũ đều được chia sẻ công khai trên website chuyên học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín số 1 đông học viên nhất Việt Nam.
Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề thông dụng nhất
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề buôn bán quần áo
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề buôn lậu trốn thuế
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề buôn bán hàng fake
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề nhập khẩu hàng Trung Quốc
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề nhập hàng Trung Quốc
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề xuất nhập khẩu hàng Trung Quốc
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề buôn lậu tiểu ngạch
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề trốn thuế hải quan
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề chứng khoán
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề buôn bán vải vóc
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề thiết kế nội thất
- Học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề bất động sản
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề HOT nhất
300 | Bây giờ tôi đến thư viện, bạn đi cùng tôi đi. | 我现在去图书馆,你跟我一起去吧。 | Wǒ xiànzài qù túshū guǎn, nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ba. |
301 | Ok, chúng ta đi thôi. | 好吧,咱们走吧。 | Hǎo ba, zánmen zǒu ba. |
302 | Bạn thường đến hiệu sách mua sách tiếng Anh không? | 你常去书店买英语书吗? | Nǐ cháng qù shūdiàn mǎi yīngyǔ shū ma? |
303 | Thỉnh thoảng tôi đến đó mua sách tiếng Anh, thỉnh thoảng tôi cũng đến thư viện mượn sách Tiếng Trung. | 有时候我去那儿买英语书,有时候我也去图书馆借中文书。 | Yǒu shíhou wǒ qù nàr mǎi yīngyǔ shū, yǒu shíhou wǒ yě qù túshū guǎn jiè zhōngwén shū. |
304 | Tôi thường lên mạng search tài liệu học Tiếng Trung. | 我常常上网查学汉语资料。 | Wǒ cháng cháng shàngwǎng chá xué hànyǔ zīliào. |
305 | Buổi tối bạn thường làm gì? | 晚上你常常做什么? | Wǎnshang nǐ cháng cháng zuò shénme? |
306 | Buổi tối tôi thường ôn tập bài học, chuẩn bị trước từ vựng, hoặc làm bài tập. | 晚上我常常复习课文,预习生词,或者做练习。 | Wǎnshang wǒ cháng cháng fùxí kèwén, yùxí shēngcí, huòzhě zuò liànxí. |
307 | Thỉnh thoảng tôi lên mạng chat chit với bạn bè hoặc xem phim HD Việt Nam. | 有时候我上网跟朋友聊天儿或者看越南高清电影。 | Yǒu shíhou wǒ shàngwǎng gēn péngyǒu liáotiānr huòzhě kàn yuènán gāoqīng diànyǐng. |
308 | Tôi cũng thường lên mạng xem phim HD Trung Quốc và phim bộ. | 我也常常上网看中国高清电影和电视剧。 | Wǒ yě cháng cháng shàngwǎng kàn zhòng guó gāoqīng diànyǐng hé diànshìjù. |
309 | Tôi rất ít khi lên mạng xem phim, tôi thường đến lớp học học tiếng Anh và tiếng Trung. | 我很少上网看电影,我常常去教室学习英语和汉语。 | Wǒ hěn shǎo shàngwǎng kàn diànyǐng, wǒ cháng cháng qù jiàoshì xuéxí yīngyǔ hé hànyǔ. |
310 | Thứ bẩy và Chủ nhật bạn thường làm gì? | 星期六和星期日你常常做什么? | Xīngqī liù hé xīngqī rì nǐ cháng cháng zuò shénme? |
311 | Thỉnh thoảng tôi ở nhà nghỉ ngơi, thỉnh thoảng tôi đi công viên chơi với bạn bè hoặc đi siêu thị mua ít đồ. | 有时候我在家休息,有时候我跟朋友一起去公园玩儿或者去超市买一些东西。 | Yǒu shíhou wǒ zàijiā xiūxi, yǒu shíhou wǒ gēn péngyou yìqǐ qù gōngyuán wánr huòzhě qù chāoshì mǎi yì xiē dōngxi. |
312 | Buổi tối tôi thường xuyên lên mạng chơi game online. | 我总是上网玩儿网游。 | Wǒ zǒng shì shàngwǎng wánr wǎngyóu. |
313 | Thứ sáu tuần này bạn muốn đi siêu thị mua quần áo hay là đến khách sạn 5 sao ăn cơm? | 这个星期五你想去超市买衣服还是去五星级酒店吃饭呢? | zhè ge xīngqī wǔ nǐ xiǎng qù chāoshì mǎi yīfu háishì qù wǔ xīng jí jiǔdiàn chī fàn ne? |
314 | Ngày mai bạn đi chơi với tôi nhé, được không? | 明天你跟我一起去玩儿,好吗? | Míngtiān nǐ gēn wǒ yì qǐ qù wánr, hǎo ma? |
315 | Không được, ngày mai tôi phải ở nhà ôn tập từ mới tiếng Trung, nên ngày mai tôi không thể đi cùng với bạn được, bạn tìm người khác đi. | 不好,明天晚上我要在家复习汉语生词,所以明天我不能跟你一起去,你找别人吧。 | Bù hǎo, míngtiān wǎnshàng wǒ yào zàijiā fùxí hànyǔ shēngcí, suǒyǐ míngtiān wǒ bù néng gēn nǐ yì qǐ qù, nǐ zhǎo biérén ba. |
316 | Tôi không thường xuyên đến cửa hàng mua hoa quả, tôi thường đến siêu thị mua táo và quýt. | 我不常去商店买水果,我常去超市买苹果和橘子。 | Wǒ bù cháng qù shāngdiàn mǎi shuǐguǒ, wǒ cháng qù chāoshì mǎi píngguǒ hé júzi. |
317 | Phòng của tôi không được yên tĩnh lắm, nên buổi tối tôi thường đến thư viện học bài. Tôi đọc sách tiếng Trung và xem tạp chí tiếng Anh ở đó. | 我的房间不太安静,所以晚上我常常去图书馆学习。我在那儿看汉语书和看英文杂志。 | Wǒ de fángjiān bú tài ānjìng, suǒyǐ wǎnshàng wǒ chángcháng qù túshū guǎn xuéxí. Wǒ zài nàr kàn hànyǔ shū hé kàn yīngwén zázhì. |
318 | Tôi thường lên mạng đọc tin tức và check mail. | 我常常上网看新闻和收发电子邮件。 | Wǒ cháng cháng shàngwǎng kàn xīnwén hé shōufā diànzǐ yóujiàn. |
319 | Bạn đang làm gì vậy? | 你在做什么呢? | Nǐ zài zuò shénme ne? |
320 | Cô ta có ở phòng bạn không? | 她在你的房间吗? | Tā zài nǐ de fángjiān ma? |
321 | Cô ta không có ở phòng tôi, bạn tìm cô ta có việc gì? | 她不在我的房间,你找她有什么事? | Tā bú zài wǒ de fángjiān, nǐ zhǎo tā yǒu shénme shì? |
322 | Tôi là cô giáo của cô ta, tôi tìm cô ta có chút việc. | 我是她的老师,我找她有点儿事。 | Wǒ shì tā de lǎoshī, wǒ zhǎo tā yǒudiǎnr shì. |
323 | Việc gì, nói nhanh lên đi. | 什么事,快点说吧。 | shénme shì, kuài diǎn shuō ba. |
324 | Không có gì, để hôm khác tôi quay lại. | 没什么事,改天我再来吧。 | Méi shénme shì, gǎitiān wǒ zàilái ba. |
325 | Lúc tôi đi ra ngoài, cô ta đang xem tivi. | 我出来的时候,她正在听音乐呢。 | Wǒ chūlai de shíhou, tā zhèngzài tīng yīnyuè ne. |
326 | Có phải là bạn đang chơi game online không? | 你是不是在玩儿网游吧? | Nǐ shì bú shì zài wánr wǎngyóu ba? |
327 | Đâu có, tôi đang học bài mà. | 没有,我在学习呢。 | Méiyǒu, wǒ zài xuéxí ne. |
328 | Bạn tìm tôi có việc gì không? | 你找我有事吗? | Nǐ zhǎo wǒ yǒu shì ma? |
329 | Hôm nay bạn đi với tôi đến hiệu sách mua sách tiếng Trung nhé. | 今天你跟我一起去书店买汉语书吧。 | Jīntiān nǐ gēn wǒ yìqǐ qù shūdiàn mǎi hànyǔ shū ba. |
Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ
- Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ 1 phiên bản mới
- Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ 2 phiên bản mới
- Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ 3 phiên bản mới
- Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ 4 phiên bản mới
- Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ 5 phiên bản mới
- Tự học tiếng Trung giao tiếp online cơ bản giáo trình hán ngữ 6 phiên bản mới
Vậy là chúng ta đã kết thúc xong nội dung bài giảng ngày hôm nay rồi, hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo vào tuần tới.