Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính như thế nào?
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cơ bản
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính Win 7
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính Win 8
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính IOS
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính toàn tập
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính online
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cho người mới bắt đầu Xin chào mừng các bạn học viên trực tuyến đến với lớp học Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cơ bản miễn phí của chúng ta ngày hôm nay. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mỗi ngày sẽ mang đến cho các bạn một bài học cực kì hiệu quả và bổ ích, giúp các bạn có thể giao tiếp và thực hành tiếng Trung một cách tốt nhất và nhanh nhất.
Sau đây là một số video Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính toàn tập được Chủ biên & Biên soạn bởi Thạc sỹ chuyên ngành tiếng Trung Thầy Nguyễn Minh Vũ.
Video Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính
Hôm nay chúng ta sẽ đến với Bài 8 Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính với chủ đề là 制订出行计划 (Lên kế hoạch cho chuyến du lịch ) phần 2. Rất thú vị phải không nào! Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu vào phần nội dung chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính bài 8 hôm nay bao gồm những phần nào?
- Chúng mình cùng thầy xem bài hội thoại theo ngữ cảnh sau nhé:
( Cha mẹ của A sắp đến Trung Quốc để thăm anh ấy. Anh ấy không biết cách để sắp xếp một chuyến du lịch cho ba mẹ mình nên đã đi đến gặp Tiểu Quân để mượn cuốc sách hướng dẫn du lịch)
A:口戈田咐麟磋爱日膩搜,干乍左右白翻1升令女里卑. / Xin chào khách quý ! Hôm nay, làn gió nào mang anh đến đây vậy?
B:不好意思,我想向你借本书。/À mình muốn mượn bạn cuốn sách?
A: 什么书?你尽管说。/ Sách nào? tên gì?
B: 我记得你有一本旅游指南的书来着。/ Mình nhớ bạn có một cuốn sách hướng dẫn du lịch.
A: 哦,真不巧,我借给别人了,他还没还呢。怎么,要出去玩吗?/ Ôi, thật không may, cuốn đó tôi đã cho mượn mà người ta vẫn chưa trả lại. Thế bạn muốn đi du lịch tiếp à?
Kênh YouTube Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính
B: 我父母要来看我,顺便来旅游。我正考虑带他们去哪儿玩呢. / Ba mẹ đến thăm mình, nhân tiện đi du lịch luôn. Mình không biết dẫn họ đi đâu.
A: 你想去哪儿玩,近处还是远处?/ Bạn muốn đi đâu, quanh đây hay xa hơn nữa?
B: 北京的几个景点肯定还要去外地看看./ Mình hoàn toàn không muốn bỏ lỡ những thắng cảnh ở Bắc Kinh và cũng muốn đi tham quan vài thành phố khác.
A: 是啊,好小答易采一趟,还不多走几个地方?/ Ừ, nhưng không dễ đến đó đâu, vậy tại sao không đi tham quan nhiều nơi nữa?
B: 我也是这么想的,可我不知道去哪儿好,所以才想起来跟你借那本书看看。可谁知道书没了./ Mình cũng muốn vậy nhưng lại chẳng biết đi đâu. Vậy nên mới nghĩ đến việc mượn bạn cuốn sách. Mình đâu biết cuốn sách đã có người mượn trước đâu.
A: 你呀,真是个书呆子。你不会看报呀,每天的你呀,晚报上都有不少游的信息和广告。/ Ồ, bạn đúng là con mọt sách. Bạn có thể đọc trên báo mà. Mỗi ngày trên báo buổi chiều đều đang rất nhiều bài và quảng cáo cho khách du lịch.
B: 对呀,我怎么没想到呢?/ Đúng rồi, sao mình không nghĩ đến nhỉ ?
A: 正好,我这里有报纸,你看看。/ Rất may là tôi có sẵn một tờ báo đây nè. Xem thử xem !
- Sau đây chúng mình cùng xem một số từ ngữ quan trọng nhé:
1 | 稀客 | Xīkè | Khách quý, khách không thường đến |
2 | 有空 | yǒu kòng | có thời gian, rảnh |
3 | 顺便 | shùnbiàn | một cách thuận tiện |
4 | 旅游指南 | lǚyóuzhǐnán | hướng dẫn viên du lịch |
5 | 借 | jiè | mượn, cho mượn |
6 | 书 | shū | sách |
7 | 还 | hái | trả lại, trở về |
8 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
9 | 考虑 | kǎolǜ | điểm xem xét |
10 | 景点 | jǐngdiǎn | thắng cảnh |
11 | 书呆子 | shūdāizi | con mọt sach |
12 | 晚报 | wǎnbào | báo buổi chiều |
13 | 信息 | xìnxī | thông tin |
14 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
15 | 报纸 | bàozhǐ | báo |
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính hôm nay của chúng ta rất quan trọng, mình hi vọng các bạn sẽ cố gắng ghi chép bài vở thật cẩn thận nhé. Để học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn,các bạn có thể tham khảo thêm một số video bài giảng sau nhé:
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cơ bản
Tiếp theo sau đây chúng ta cùng luyện tập kỹ năng nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày ở bên dưới được trích dẫn từ nguồn bài giảng giáo trình học tiếng Trung Quốc mỗi ngày do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ Chủ biên Biên soạn.
- 你要买什么?nǐ yào mǎi shénme
- 水果 shuǐguǒ
- 箱子xiāngzi
- 你的箱子在哪儿?nǐ de xiāngzi zài nǎr
- 你有箱子吗?nǐ yǒu xiāngzi ma
- 百姓 bǎi xìng
- 老百姓 lǎo bǎi xìng
- 本人 běn rén
- 本公司 běn gōngsī
- 从现在起 cóng xiànzài qǐ
- 从明天起我就准时上班 cóng míngtiān qǐ wǒ jiù zhǔnshí shàngbān
- 开班 kāibàn
- 专栏 zhuānlán
- 你要开办一个什么专栏?nǐ yào kāibàn yí ge shénme zhuānlán
- 讲述 jiǎngshù
- 反映 fǎnyìng
- 这个故事反映什么事?zhège gùshi fǎnyìng shénme shì
- 这个故事反映老百姓的生活 zhège gùshi fǎnyìng lǎo bǎixìng de shēnghuó
- 投稿 tóu gǎo
- 姓名 xíngmíng
- 性别 xìngbié
- 职业 zhíyè
- 你的职业是什么?nǐ de zhíyè shì shénme
- 老大 lǎo dà
- 老二 lǎo èr
- 老三 lǎo sān
- 种地 zhòngdì
- 我的全家人以种地为主 wǒ de quán jiā rén yǐ zhòngdì wéi zhǔ
- 兼 jiān
- 我是老板兼职员 wǒ shì lǎobǎn jiān zhíyuán
- 副业 fù yè
- 在线 zài xiàn
- 经营 jīngyíng
- 在线经营 zài xiàn jīngyíng
- 我的工作以在线经营为主 wǒ de gōngzuò yǐ zàixiàn jīngyíng wéi zhǔ
- 高中 gāozhōng
- 初中 chū zhōng
- 一时 yì shí
- 照顾 zhàogù
- 你要把我照顾好 nǐ yào bǎ wǒ zhàogù hǎo
- 总之 zǒngzhī
- 一辈子 yí bèizi
- 总得 zǒng děi
- 早晚 zǎowǎn
- 这个事早晚你总得告诉她 zhège shì zǎowǎn nǐ zǒngděi gàosu tā
- 自立 zìlì
- 自立生活 zìlì shēnghuó
- 独立生活 dú lì shēnghuó
- 编辑 biānjí
- 单亲 dānqīn
- 为难 wéinán
- 她常为难我 tā cháng wéinán wǒ
- 家务 jiāwù
- 你会做家务吗?nǐ huì zuò jiāwù ma
- 哪怕 nǎpà
- 出事 chū shì
- 公司出了什么事?gōngsī chū le shénme shì
- 家教 jiājiào
- 你找给我一个家教 nǐ zhǎo gěi wǒ yí ge jiājiào ba
- 好在 hǎo zài
- 好在你还记得我 hǎozài nǐ hái jìdé wǒ
- 听话 tīnghuà
- 她不听我的话 tā bù tīng wǒ de huà
- 懂事 dǒngshì
- 这个孩子很懂事 zhège háizi hěn dǒngshì
- 歌手 gēshǒu
- 最初 zuìchū
- 中央 zhōngyāng
- 去世 qù shì
- 安定 ān dìng
- 反而 fǎn ér
- 伤心 shāngxīn
- 我觉得很伤心 wǒ juéde hěn shāngxīn
- 身边 shēnbiān
- 我的身边有很多朋友 wǒ de shēnbiān yǒu hěn duō péngyou
- 成就 chéngjiù
- 没脸 méiliǎn
- 我觉得没脸见人 wǒ juéde méi liǎn jiàn rén
- 我没有箱子 wǒ méiyǒu xiāngzi
- 我的箱子在这儿wǒ de xiāngzi zài zhèr
- 你的箱子是重的吗?nǐ de xiāngzi shì zhòng de ma
- S + V + O + 了
- S + V + 了 + O
- S + V + 了 + O + 了
- 我吃饭了 wǒ chīfàn le
- 我吃了饭了 wǒ chī le fàn le
- 昨天我吃了饭 zuótiān wǒ chī le fàn
- 病人 bìngrén
- 你的病人是谁?nǐ de bìngrén shì shuí
- 肚子 dùzi
- 吗 ma
- 你忙吗?nǐ máng ma
- 我不忙 wǒ bù máng
- 我很忙 wǒ hěn máng
- 汉语 hànyǔ
- 汉语难吗?hànyǔ nán ma
- 汉语太难 hànyǔ tài nán
- 汉语不太难 hànyǔ bú tài nán
- 爸爸 bàba
- 爸爸好吗?bàba hǎo ma
- 妈妈好吗?māma hǎo ma
- 哥哥 gēge
- 哥哥忙吗?gēge máng ma
- 妹妹 mèimei
- 妹妹好吗?mèimei hǎo ma
- 男 nán
- 学 xué
- 我学汉语 wǒ xué hànyǔ
- 你学汉语吗?nǐ xué hànyǔ ma
- 英语 yīngyǔ
- 英语难吗?yīngyǔ nán ma
- 学英语很难 xué yīngyǔ hěn nán
- 你学英语吗?nǐ xué yīngyǔ ma
- 对 duì
- 对吗?duì ma
- 不对 bú duì
- 明天 míngtiān
- 明天你忙吗?míngtiān nǐ máng ma
- 明天我不太忙 míngtiān wǒ bú tài máng
- 明天我不学英语 míngtiān wǒ bù xué yīngyǔ
- 见 jiàn
- 明天见 míngtiān jiàn
- S + V + O
- 我学汉语 wǒ xué hànyǔ
- S + 去 qù + V + O
- 我去学汉语 wǒ qù xué hànyǔ
- 邮局 yóujú
- 你去邮局吗?nǐ qù yóujú ma
- 明天我不去邮局 míngtiān wǒ bú qù yóujú
- 寄信 jìxìn
- 明天我去邮局寄信 míngtiān wǒ qù yóujú jìxìn
- 银行 yínháng
- 明天你去银行吗?míngtiān nǐ qù yínháng ma
- 取钱 qǔ qián
- 明天我去银行 míng tiān wǒ qù yínháng qǔ qián
- 弟弟 dìdi
- 你的肚子疼吗?nǐ de dùzi téng ma
- 厉害 lìhai
- S + V + 得 + adj
- 我的肚子疼得厉害 wǒ de dùzi téng de lìhai
- 拉肚子 lā dùzi
- 肉 ròu
- 牛肉 niúròu
- 猪肉 zhū ròu
- 鸡肉 jī ròu
- 鱼肉 yúròu
- 化验 huàyàn
- 你去化验吧 nǐ qù huàyàn ba
- 大便 dàbiàn
- 小便 xiǎobiàn
- 检查 jiǎnchá
- 你要检查什么?nǐ yào jiǎnchá shénme
- 我要检查身体 wǒ yào jiǎnchá shēntǐ
- 结果 jiéguǒ
- 结果出来了吗?jiéguǒ chūlái le ma
- 得 dé
- S + V + 得 de + adj
- S + 得 dé + N
- S + 得 děi + V + O (得 = 要)
- 她得了很多钱 tā dé le hěn duō qián
- 她得了什么病?tā dé le shénme bìng
- 肠炎 chángyán
- 消化 xiāohuà
- 我的消化不太好 wǒ de xiāohuà bú tài hǎo
- 开药 kāi yào
- 你要开什么药?nǐ yào kāi shénme yào
- 大夫给你开什么药?dàifu gěi nǐ kāi shénme yào
- 打针 dǎzhēn
- 我要打一针 wǒ yào dǎ yì zhēn
- V + 以后 yǐhòu
- V + 后
- 吃饭后你要做什么?chīfàn hòu nǐ yào zuò shénme
- 哭 kū
- 为什么你哭?wèi shénme nǐ kū
- 寂寞 jìmò
- 你觉得寂寞吗?nǐ juéde jìmò ma
- 我觉得很寂寞 wǒ juéde hěn jìmò
- 难过 nánguò
- 我觉得很难过 wǒ juéde hěn nán guò
- 礼堂 lǐtáng
- 舞会 wǔhuì
- 跳舞 tiàowǔ
- 我朋友的箱子很重 wǒ péngyǒu de xiāngzi hěn zhòng
- 你的箱子是黑的吗?nǐ de xiāngzi shì hēi de ma
- 我的箱子是红的 wǒ de xiāngzi shì hóng de
- 你的箱子轻吗?nǐ de xiāngzi qīng ma
- 你喝什么药?nǐ hē shénme yào
- 你买什么药?nǐ mǎi shénme yào
- 中药 zhōngyào
- 西药 xīyào
- 茶叶 cháyè
- 你的箱子里有什么药?nǐ de xiāngzi lǐ yǒu shénme yào
- 日用品 rìyòng pǐn
- 你的箱子里有几件衣服?nǐ de xiāngzi lǐ yǒu jǐ jiàn yīfu
- 雨伞 yǔsǎn
- 今天晚上六点半我就去参加你的生日晚会 jīntiān wǎnshang liù diǎn bàn wǒ jiù qù cānjiā nǐ de shēngrì wǎnhuì
- 你打算怎么过新年?nǐ dǎsuàn zěnme guò xīn nián
- 你送给我的礼物很好看 nǐsòng gěi wǒ de lǐ wù hěn hǎokàn
- 我很喜欢你送给我的礼物 wǒ hěn xǐhuān nǐ song gěi wǒ de lǐwù
- 我的生日晚会里大家一起唱歌和吃蛋糕 wǒ de shēngrì wǎnhuì lǐ dàjiā yì qǐ chànggē hé chī dàngāo
- 跟你过新年我觉得很开心 gēn nǐ guò xīnnián wǒ juéde hěn kāixīn
- 我不喜欢早起 wǒ bù xǐhuān zǎo qǐ
- 我喜欢晚起 wǒ xǐhuān wǎn qǐ
- 我不喜欢去上课,我喜欢去玩 wǒ bù xǐhuān qù shàngkè, wǒ xǐhuān qù wán
- 我不喜欢去上班,我喜欢去旅行 wǒ bù xǐhuān qù shàngbān, wǒ xǐhuān qù lǚxíng
- 我很喜欢去玩,你呢?wǒ hěn xǐhuān qù wán, nǐ ne
- 欧洲 ōuzhōu
- 亚洲 yà zhōu
- 东南亚 dōngnán yà
- 欧洲国家 ōu zhōu guó jiā
- 我喜欢去欧洲国家旅行 wǒ xǐhuān qù ōuzhōu guójiā lǚxíng
- 这就是我很喜欢到的地方 zhè jiù shì wǒ hěn xǐhuān dào de dìfāng
- 你很喜欢到的地方是什么地方?nǐ hěn xǐhuān dào de dìfāng shì shénme dìfāng
- 你自己想吧 nǐ zìjǐ xiǎng ba
- 今天你喜欢吃什么菜?jīntiān nǐ xǐhuān chī shénme cài
- 烤 kǎo
- 烤牛肉 kǎo niúròu
- 我喜欢吃烤牛肉 wǒ xǐhuān chī kǎo niúròu
- 我就给你做饭 wǒ jiù gěi nǐ zuòfàn
- 河粉 héfěn
- 牛肉河粉 niú ròu héfěn
- 鸡肉河粉 jī ròu hé fěn
- 糯米 nuò mǐ
- 糯米饭 nuò mǐ fàn
- 只要你喜欢我就做给你 zhǐyào nǐ xǐhuān wǒ jiù zuò gěi nǐ
- 你就是我很喜欢的人 nǐ jiù shì wǒ hěn xǐhuān de rén
- 表白 biǎo bái
- 你跟她表白吧 nǐ gēn tā biǎobái ba
- 你真的喜欢我吗?nǐ zhēn de xǐhuān wǒ ma
- 现在 xiànzài
- 现在你要吃什么?xiànzài nǐ yào chī shénme
- 你要跟谁吃饭?nǐ yào gēn shuí chīfàn
- 这是我最喜欢来的地方 zhè shì wǒ zuì xǐhuān lái de dìfāng
- 我们一起去吃饭吧 wǒmen yì qǐ qù chīfàn ba
- 咱们回家吧 zánmen huíjiā ba
- 走 zǒu
- 常常 cháng cháng
- 上午你常常做什么?shàngwǔ nǐ cháng cháng zuò shénme
- 有时候 yǒu shíhou
- 晚上有时候我在家看电视 wǎnshang yǒushíhou wǒ zài jiā kàn diànshì
- 时候 shíhou
- S + V + O + 的时候
- 我给她打电话的时候,她在工作 wǒ gěi tā dǎ diànhuà de shíhou, tā zài gōngzuò
Trên đây là 243 mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất chúng ta được học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.
Hướng dẫn gõ tiếng Trung trên máy tính bài giảng số 8 hôm nay của chúng ta sẽ tạm dừng tại đây, hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.