Từ vựng Tiếng Trung
| STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 叫 | động từ | jiào | gọi, kêu, bảo |
| 2 | 认识 | động từ | rènshi | quen biết |
| 3 | 高兴 | tính từ | gāoxìng | vui mừng |
| 4 | 贵 | tính từ | guì | đắt, quý |
| 5 | 姓 | động từ | xìng | họ |
| 6 | 什么 | đại từ | shénme | cái gì |
| 7 | 名字 | danh từ | míngzì | tên |
| 8 | 是 | động từ | shì | là |
| 9 | 那 | đại từ | nà | kia, đó |
| 10 | 个 | lượng từ | gè | cái, chiếc |
| 11 | 这 | đại từ | zhè | đây |
| 12 | 人 | danh từ | rén | người |
| 13 | 大夫 | danh từ | dàfū | bác sỹ |
| 14 | 留学生 | danh từ | liúxuéshēng | lưu học sinh |
| 15 | 朋友 | danh từ | péngyou | bạn bè |
Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu Tiếng Trung
| piāoyáng | biǎoyáng | dǒng le | tōng le |
| xiāoxi | jiāojí | gǔzhǎng | kù cháng |
| shǎo chī | xiǎo chī | běi fāng | běi fáng |
| fēngliàng | fēn liáng | mǎi huār | mài huār |
| dǎ rén | dà rén | lǎo dòng | láo dòng |
| róngyì | rōngyī | máoyī | máobǐ |
| fēijī | cānjiā | fāshēng | jiāotōng |
| qiūtiān | chūntiān | xīngqī | yīnggāi |
| chōu yān | guānxīn | jīntiān | míngtiān |
Các em nên xem lại Bài số 3 Video Giáo trình 301 Câu Đàm thoại Tiếng Trung theo link bên dưới.
301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 3
























































































