Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall

Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba.

0
710
Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp 500 mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng

Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc được cộng đồng dân buôn Việt Nam sử dụng rất phổ biến. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu tiếng Trung Taobao 1688 này tới những bạn bè dân buôn Việt Nam để cùng giúp đỡ nhau làm giàu từ tiếng Trung nhé.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Trong quá trình mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, chắc hẳn nhiều người sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các shop bán hàng. Vì vậy, tài liệu “500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là một giải pháp hữu ích cho những ai muốn thực hiện giao dịch với các shop Trung Quốc một cách dễ dàng và thuận tiện.

Tài liệu này gồm 500 mẫu câu tiếng Trung phổ biến, được sắp xếp theo các chủ đề như: chào hỏi, đặt hàng, hỏi thông tin sản phẩm, đàm phán giá cả, thanh toán, vận chuyển và khiếu nại. Tất cả các mẫu câu đều được viết bằng tiếng Trung Giản thể để giúp người dùng dễ dàng đọc hiểu và sử dụng dễ dàng.

Có thể nói tài liệu tổng hợp 500 mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 này chính là tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong quá trình giảng dạy và đào tạo các lớp tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 và Tmall tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Hà Nội (Ngã Tư Sở).

Với tài liệu này, bạn có thể tự tin giao tiếp với các shop Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng, đồng thời tránh được những sai sót và rủi ro trong quá trình mua hàng. Tài liệu “500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng” đã được nhiều người sử dụng và đánh giá cao về tính ứng dụng thực tiễn, chính vì thế nó sẽ là một công cụ hữu ích cho bạn khi muốn thực hiện giao dịch với các shop Trung Quốc.

Chúc bạn thành công trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc!

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của giáo án giảng dạy trực tuyến khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Xin chào, cái áo này bán bao nhiêu tiền?你好,请问这件衣服多少钱? Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? 
2Có thể giảm giá được không?能便宜点儿吗? Néng piányí diǎn er ma? 
3Cỡ này phù hợp với tôi không?这个尺码适合我吗? Zhège chǐmǎ shìhé wǒ ma? 
4Có màu sắc khác không?你们有其他颜色吗? Nǐmen yǒu qítā yánsè ma? 
5Tôi có thể thử không?我可以试一下吗? Wǒ kěyǐ shì yīxià ma? 
6Cái này còn hàng không?这个还有货吗? Zhège hái yǒu huò ma? 
7Tôi muốn mua hai cái này.我想买两件这个。 Wǒ xiǎng mǎi liǎng jiàn zhège. 
8Có miễn phí vận chuyển không?这个有包邮吗? Zhège yǒu bāo yóu ma? 
9Bạn hỗ trợ những hình thức thanh toán nào?你们支持哪些付款方式? Nǐmen zhīchí nǎxiē fùkuǎn fāngshì? 
10Bạn có thể gửi hàng đến nước ngoài không?你们可以寄到国外吗? Nǐmen kěyǐ jì dào guówài ma? 
11Chất lượng thế nào?质量怎么样? Zhìliàng zěnme yàng? 
12Có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh sản phẩm thực tế không?能不能给我发一些实物图? Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē shíwù tú? 
13Thương hiệu này đáng tin cậy không?这个品牌可信吗? Zhège pǐnpái kě xìn ma? 
14Sản phẩm này là hàng chính hãng không?这个是正品吗? Zhège shì zhèngpǐn ma? 
15Sản phẩm này là hàng giả không?这个是假货吗? Zhège shì jiǎ huò ma? 
16Có thể giảm giá cho tôi được không?能不能给我打个折? Néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé? 
17Có thể tặng tôi một món quà nhỏ không?能不能送个小礼物? Néng bùnéng sòng gè xiǎo lǐwù? 
18Có chương trình mua hàng theo nhóm không?你们有团购吗? Nǐmen yǒu tuángòu ma? 
19Có mã giảm giá không?有优惠码吗? Yǒu yōuhuì mǎ ma? 
20Có thể xuất hóa đơn cho tôi không?能不能开个发票? Néng bùnéng kāi gè fāpiào? 
21Cái này là sản phẩm mới không?请问这个是新品吗? Qǐngwèn zhège shì xīnpǐn ma? 
22Cái này là sản phẩm bán chạy không?请问这个是热卖商品吗? Qǐngwèn zhège shì rèmài shāngpǐn ma? 
23Cái này là phiên bản giới hạn không?请问这个是限量版吗? Qǐngwèn zhège shì xiànliàng bǎn ma? 
24Cần bao lâu để nhận được sản phẩm?这个需要多长时间才能收到? Zhège xūyào duō cháng shíjiān cáinéng shōu dào? 
25Chính sách trả hàng của bạn như thế nào?请问退货政策是怎样的? Qǐngwèn tuìhuò zhèngcè shì zěnyàng de? 
26Sản phẩm này có bảo hành không?这个商品有保修吗? Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? 
27Cái phụ kiện này có thể mua riêng không?请问这个配件能单独购买吗? Qǐngwèn zhège pèijiàn néng dāndú gòumǎi ma? 
28Xin hỏi kích cỡ này có chuẩn không?请问这个尺寸是否标准? Qǐngwèn zhège chǐcùn shìfǒu biāozhǔn? 
29Chất liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材料是什么? Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? 
30Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量是多少? Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? 
31Sản phẩm này có tính năng đặc biệt gì không?请问这个商品有什么特殊功能吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me tèshū gōngnéng ma? 
32Sản phẩm này có phụ kiện không?请问这个商品有配件吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? 
33Sản phẩm này có thể sử dụng được bao lâu?这个商品可以用多久? Zhège shāngpǐn kěyǐ yòng duōjiǔ? 
34Sản phẩm này có những điều cần lưu ý không?这个商品有什么注意事项吗? Zhège shāngpǐn yǒu shé me zhùyì shìxiàng ma? 
35Sản phẩm này có thể đổi trả được không?请问这个商品可以退换吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? 
36Sản phẩm này phù hợp để mặc vào mùa nào?这个商品适合什么季节穿? Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? 
37Sản phẩm này phù hợp để mặc ở dịp nào?这个商品适合什么场合穿? Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? 
38Sản phẩm này phù hợp với đối tượng nào?这个商品适合哪种人群穿? Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng rénqún chuān? 
39Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?请问这个商品的质量如何? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? 
40Sản phẩm này có các size khác nhau không?这个商品有没有大小号? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dàxiǎo hào? 
41Điểm nổi bật của sản phẩm này là gì?这个商品的卖点是什么? Zhège shāngpǐn de màidiǎn shì shénme? 
42Sản phẩm này có mẫu thử không?这个商品有没有样品? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yàngpǐn? 
43Bao bì của sản phẩm này như thế nào?这个商品的包装是什么样子的? Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? 
44Sản phẩm này có mùi hương không?请问这个商品有没有香味? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāngwèi? 
45Sản phẩm này có chênh lệch màu sắc không?这个商品有没有色差? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu sèchà? 
46Sản phẩm này cần phối với trang phục hoặc phụ kiện gì?这个商品需要搭配什么服装或饰品? Zhège shāngpǐn xūyào dāpèi shénme fúzhuāng huò shìpǐn? 
47Xin hỏi, sản phẩm này có thể đặt tùy theo ý muốn không?请问这个商品可以定制吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? 
48Sản phẩm này có thể dùng để làm gì?这个商品可以用来做什么? Zhège shāngpǐn kěyǐ yòng lái zuò shénme? 
49Sản phẩm này cần bao lâu để gửi hàng?请问这个商品需要多久才能发货? Qǐngwèn zhège shāngpǐn xūyào duōjiǔ cáinéng fā huò? 
50Sản phẩm này có thể tự đến cửa hàng để lấy không?这个商品是否可以到店自提? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dào diàn zì tí? 
51Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không?这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? 
52Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không?这个商品是否有优惠活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? 
53Sản phẩm này có giảm giá không?请问这个商品有没有折扣? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhékòu? 
54Giá của sản phẩm này có thể thương lượng thêm không?这个商品的价格是否可以再谈? Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài tán? 
55Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的售后服务如何? Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? 
56Sản phẩm này có thể gửi hàng đến những khu vực nào?这个商品可以在哪些地区发货? Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎxiē dìqū fā huò? 
57Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không?请问这个商品有没有包邮? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāo yóu? 
58Thời gian gửi hàng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的发货时间如何? Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān rúhé? 
59Sản phẩm này có thuế không?这个商品需要收税吗? Zhège shāngpǐn xūyào shōu shuì ma? 
60Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?这个商品的产地是哪里? Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? 
61Thương hiệu của sản phẩm này là gì?这个商品的品牌是什么? Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? 
62Mã số của sản phẩm này là gì?这个商品的型号是什么? Zhège shāngpǐn de xínghào shì shénme? 
63Sản phẩm này có những màu khác để lựa chọn không?这个商品有没有其他颜色可选? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? 
64Sản phẩm này phù hợp với người có làn da màu gì?这个商品适合哪种肤色的人穿? Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng fūsè de rén chuān? 
65Sản phẩm này phù hợp với người có khuôn mặt dạng gì?这个商品适合哪种脸型的人戴? Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng liǎnxíng de rén dài? 
66Sản phẩm này cần lưu ý những chi tiết gì?这个商品需要注意哪些细节? Zhège shāngpǐn xūyào zhùyì nǎxiē xìjié? 
67Các bước lắp đặt sản phẩm này là gì?这个商品的安装步骤是什么? Zhège shāngpǐn de ānzhuāng bùzhòu shì shénme? 
68Công suất của sản phẩm này là bao nhiêu?请问这个商品的功率是多少? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? 
69Sản phẩm này có phụ kiện không?这个商品是否有配件? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? 
70Sản phẩm này có những kích cỡ gì?请问这个商品有多大尺码? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōdà chǐmǎ? 
71Sản phẩm này có thích hợp để tặng người khác không?这个商品是否适合送人? Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sòng rén? 
72Sản phẩm này có thể đổi trả được không?这个商品可以退货吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma?
73Quy trình đổi trả sản phẩm này như thế nào?请问退货的流程是什么? Qǐngwèn tuìhuò de liúchéng shì shénme? 
74Chất liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材质是什么? Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? 
75Sản phẩm này có thời gian bảo hành không?这个商品是否有保修期? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? 
76Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量如何? Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? 
77Sản phẩm này cần phí vận chuyển bao nhiêu?这个商品需要多少运费? Zhège shāngpǐn xūyào duōshǎo yùnfèi? 
78Đóng gói sản phẩm này có đẹp không?这个商品的包装是否精美? Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi? 
79Sản phẩm này nặng bao nhiêu?这个商品的重量是多少? Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? 
80Sản phẩm này có kích thước bao nhiêu?这个商品的体积是多少? Zhège shāngpǐn de tǐjī shì duōshǎo? 
81Sản phẩm này có thời gian sử dụng dài không?这个商品的使用寿命有多长? Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng yǒu duō zhǎng? 
82Sản phẩm này có những kiểu dáng gì?这个商品的款式有哪些? Zhège shāngpǐn de kuǎnshì yǒu nǎxiē? 
83Phong cách của sản phẩm này là gì?这个商品的风格是什么? Zhège shāngpǐn de fēnggé shì shénme? 
84Sản phẩm này có thể hoàn tiền không?这个商品是否可以退款? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuì kuǎn? 
85Quy trình hoàn tiền sản phẩm này như thế nào?请问退款的流程是什么? Qǐngwèn tuì kuǎn de liúchéng shì shénme? 
86Sản phẩm này có thể đổi hàng không?这个商品是否支持换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò? 
87Sản phẩm này cần đặt trước không?这个商品需要预定吗? Zhège shāngpǐn xūyào yùdìng ma? 
88Sản phẩm này có hạn chế số lượng mua không?这个商品是否限购? Zhège shāngpǐn shìfǒu xiàngòu? 
89Sản phẩm này thích hợp sử dụng trong những tình huống nào?这个商品的适用场景是什么? Zhège shāngpǐn de shìyòng chǎngjǐng shì shénme? 
90Sản phẩm này có sách hướng dẫn lắp đặt không?这个商品是否有安装说明书? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng shuōmíngshū? 
91Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không?这个商品是否有使用说明书? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū? 
92Sản phẩm này có được ủy quyền thương hiệu không?这个商品是否有品牌授权? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán? 
93Sản phẩm này được sản xuất vào ngày nào?请问这个商品的生产日期是什么时候? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? 
94Sản phẩm này có báo cáo kiểm định chất lượng không?这个商品是否有质量检测报告? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng jiǎncè bàogào? 
95Sản phẩm này có tác dụng gì?这个商品的功效是什么? Zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? 
96Sản phẩm này có thời gian bảo quản bao lâu?这个商品的保质期有多久? Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī yǒu duōjiǔ? 
97Thành phần của sản phẩm này là gì?这个商品的成分是什么? Zhège shāngpǐn de chéngfèn shì shénme? 
98Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không?这个商品是否有颜色可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn? 
99Sản phẩm này có chương trình giảm giá không?请问这个商品是否有优惠活动? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? 
100Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không?这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? 
101Số lượng sản phẩm này còn lại bao nhiêu?这个商品的库存还有多少? Zhège shāngpǐn de kùcún hái yǒu duōshǎo? 
102Đóng gói sản phẩm này có chống va đập không?这个商品的包装是否防摔? Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu fáng shuāi? 
103Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không?这个商品是否符合国家标准? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? 
104Sản phẩm này có nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để giải đáp thắc mắc không?这个商品是否有专业的客服人员解答问题? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānyè de kèfù rényuán jiědá wèntí? 
105Sản phẩm này có những phương thức thanh toán nào?请问这个商品的支付方式有哪些? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē? 
106Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng không?这个商品是否有配送服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèisòng fúwù? 
107Sản phẩm này cần lắp ráp không?这个商品是否需要组装? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zǔzhuāng? 
108Sản phẩm này có dạng thử nghiệm không?这个商品是否有试用装? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? 
109Sản phẩm này có độ bền như thế nào?这个商品的耐用度如何? Zhège shāngpǐn de nàiyòng dù rúhé? 
110Sản phẩm này có điện áp bao nhiêu?这个商品的电压是多少? Zhège shāngpǐn de diànyā shì duōshǎo? 
111Sản phẩm này có tính năng chống trộm không?这个商品是否有防盗功能? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángdào gōngnéng? 
112Sản phẩm này có tính năng mã hóa không?这个商品是否有加密功能? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu jiāmì gōngnéng? 
113Sản phẩm này có thể đổi trả không?这个商品是否可以退货? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuò? 
114Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không?请问这个商品可以定制吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? 
115Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không?这个商品是否有售后服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? 
116Sản phẩm này có thể trả góp không?这个商品是否可以分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? 
117Sản phẩm này có thể mua hộ không?这个商品是否可以代购? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dàigòu? 
118Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn không?请问这个商品可以提供发票吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng fāpiào ma? 
119Sản phẩm này có thể dùng để tặng quà không?这个商品是否可以送礼? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sònglǐ? 
120Sản phẩm này có thể thay đổi cấu hình không?请问这个商品可以改装吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ gǎizhuāng ma? 
121Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường không?这个商品是否符合环保要求? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? 
122Sản phẩm này có cần mua thêm phụ kiện không?这个商品是否需要额外购买配件? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài gòumǎi pèijiàn? 
123Sản phẩm này có thể đặt giao hàng định kỳ không?这个商品是否可以定时送达? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngshí sòng dá? 
124Sản phẩm này có tính năng chống nước không?这个商品是否有防水功能? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángshuǐ gōngnéng? 
125Công suất của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的功率是多少? Zhège shāngpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? 
126Sản phẩm này có hạn chế về mua bán không?这个商品是否有售卖限制? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòumài xiànzhì? 
127Sản phẩm này có phù hợp để tặng người cao tuổi không?这个商品是否适合送给年长者? Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sòng gěi nián zhǎng zhě? 
128Sản phẩm này có nhiều kích thước để lựa chọn không?请问这个商品是否有大小号? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu dàxiǎo hào? 
129Sản phẩm này có chương trình nhận phiếu giảm giá không?这个商品是否有领券活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu lǐng quàn huódòng? 
130Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không cần lý do không?这个商品是否支持无理由退换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wú lǐyóu tuìhuàn huò? 
131Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không?这个商品是否支持在线支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? 
132Sản phẩm này có thể giao hàng tận nhà không?这个商品是否可以送货上门? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng huò shàngmén? 
133Sản phẩm này có chương trình miễn phí vận chuyển không?请问这个商品是否有包邮活动? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu huódòng? 
134Mặt hàng này có thể xuất hóa đơn VAT không?这个商品是否可以开具增值税吗?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù zēngzhí shuì ma?
135Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không?这个商品是否符合安全标准? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? 
136Sản phẩm này có thể thử trước khi mua không?这个商品是否可以试穿试用? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shì chuān shìyòng? 
137Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không?这个商品是否有颜色可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn? 
138Sản phẩm này có thời hạn sử dụng bao lâu?这个商品的保质期是多久? Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? 
139Sản phẩm này có thể đặt hàng trước không?请问这个商品是否可以预定? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng? 
140Sản phẩm này có chương trình tặng quà không?这个商品是否有赠品活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn huódòng? 
141Sản phẩm này có thể mua tại cửa hàng không?这个商品是否可以在门店购买? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài méndiàn gòumǎi? 
142Sản phẩm này có thể đặt hàng trực tuyến và tự lấy tại cửa hàng không?这个商品是否可以网上下单后到店自取? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ wǎngshàng xià dān hòu dào diàn zì qǔ? 
143Sản phẩm này có cần thanh toán thêm phí lắp đặt không?这个商品是否需要额外付费安装? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài fùfèi ānzhuāng? 
144Sản phẩm này có thể cung cấp hộp quà không?这个商品是否可以提供礼盒包装?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐhé bāozhuāng?
145Sản phẩm này có thể kết hợp với sản phẩm khác để sử dụng không?这个商品是否可以组合搭配? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zǔhé dāpèi? 
146Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử không?这个商品是否可以提供样品? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? 
147Sản phẩm này có thể giao hàng tới khu vực khác không?这个商品是否可以在其他地区配送? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài qítā dìqū pèisòng? 
148Sản phẩm này có thể cung cấp giá sỉ không?这个商品是否可以提供批发价格? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé? 
149Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng cá nhân không?这个商品是否可以提供个性化定制服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gèxìng huà dìngzhì fúwù? 
150Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm không?这个商品是否有保险服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiǎn fúwù? 
151Sản phẩm này có thể đổi trả miễn phí không?这个商品是否可以免费退换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi tuìhuàn huò? 
152Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trải nghiệm không?这个商品是否可以提供体验服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tǐyàn fúwù? 
153Sản phẩm này có thể sử dụng điểm thưởng để giảm giá không?这个商品是否可以使用积分抵扣? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng jīfēn dǐ kòu? 
154Sản phẩm này có thể trả góp không?请问这个商品是否可以分期付款? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? 
155Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn không?这个商品是否可以提供发票? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? 
156Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn VAT không?这个商品是否可以提供增值税发票? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì fāpiào? 
157Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng không?这个商品是否可以提供定制服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? 
158Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không?这个商品是否可以提供安装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? 
159Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không?请问这个商品是否可以包邮? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ bāo yóu? 
160Sản phẩm này có thể thử sản phẩm trước khi mua không?这个商品是否可以提供试吃? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shì chī? 
161Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ mua hộ không?这个商品是否可以提供代购服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dàigòu fúwù? 
162Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng định kỳ không?这个商品是否可以提供定期配送服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngqí pèisòng fúwù? 
163Sản phẩm này có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không?这个商品是否可以提供在线客服? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù? 
164Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình không?这个商品是否可以提供贴心服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tiēxīn fúwù? 
165Sản phẩm này có thể cung cấp hoàn tiền khi đổi trả không?这个商品是否可以提供退货补贴? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò bǔtiē? 
166Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không?这个商品是否可以提供售后服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù? 
167Sản phẩm này có thể cung cấp phiếu giảm giá không?这个商品是否可以提供优惠券? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn? 
168Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ hoàn tiền sau khi mua không?这个商品是否可以提供返利服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fǎnlì fúwù? 
169Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả chậm không?这个商品是否可以提供赊购服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēgòu fúwù? 
170Sản phẩm này có thể cung cấp bao bì quà tặng không?这个商品是否可以提供礼品包装? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng? 
171Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả góp không lãi suất không?这个商品是否可以提供免息分期服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn xí fēnqí fúwù? 
172Kích thước sản phẩm này có chuẩn không?这个商品的尺码是否标准? Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? 
173Chất lượng sản phẩm này có đảm bảo không?这个商品的质量是否有保障? Zhège shāngpǐn de zhìliàng shìfǒu yǒu bǎozhàng? 
174Vật liệu của sản phẩm này là gì?请问这个商品的材质是什么? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? 
175Sản phẩm này có thể thử trước khi mua không?这个商品是否可以提供试穿? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shì chuān? 
176Sản phẩm này có thể đặt kích cỡ riêng không?这个商品是否可以提供定制尺寸? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì chǐcùn? 
177Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu miễn phí không?这个商品是否可以提供免费样品? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi yàngpǐn? 
178Có thể rút ngắn thời gian giao hàng của sản phẩm này không?请问这个商品是否可以缩短发货时间? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ suōduǎn fǎ huò shíjiān? 
179Sản phẩm này có dịch vụ sửa chữa không?这个商品是否可以提供维修服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wéixiū fúwù? 
180Sản phẩm này có dịch vụ bán lại lần 2 không?这个商品是否可以提供二次销售服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng èr cì xiāoshòu fúwù? 
181Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không?这个商品是否可以提供加急服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí fúwù? 
182Sản phẩm này có thể cung cấp nhiều màu sắc để lựa chọn không?这个商品是否可以提供多种颜色选择? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng yánsè xuǎnzé? 
183Sản phẩm này có thể cung cấp nhiều kiểu dáng để lựa chọn không?这个商品是否可以提供多种款式选择? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng kuǎnshì xuǎnzé? 
184Sản phẩm này có thể cung cấp giá sỉ không?这个商品是否可以提供批发价格? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé? 
185Sản phẩm này có dịch vụ gửi hàng một lần không?这个商品是否可以提供一件代发服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yī jiàn dài fā fúwù? 
186Sản phẩm này có dịch vụ kiểm tra sản phẩm qua ảnh không?这个商品是否可以提供拍照验货服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pāizhào yàn huò fúwù? 
187Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng và thu tiền tận nơi không?这个商品是否可以提供货到付款服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? 
188Sản phẩm này có dịch vụ lấy hàng tại cửa hàng không?这个商品是否可以提供门店自提服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng méndiàn zì tí fúwù? 
189Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử sản phẩm không?这个商品是否可以提供小样试用? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiǎoyàng shìyòng? 
190Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng tùy chỉnh cho khách hàng không?这个商品是否可以提供客户定制服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù dìngzhì fúwù? 
191Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng đặc biệt không?这个商品是否可以提供特殊定制服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tèshū dìngzhì fúwù? 
192Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không?请问这个商品是否有优惠活动? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? 
193Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói quà tặng không?这个商品是否可以提供送礼包装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sònglǐ bāozhuāng fúwù? 
194Sản phẩm này có cung cấp hóa đơn không?这个商品是否可以提供发票? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? 
195Sản phẩm này có thời gian bảo hành không?这个商品是否可以提供保修期? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎoxiū qī? 
196Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả hàng không?这个商品是否可以提供退换货服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù? 
197Sản phẩm này có cung cấp quà tặng không?这个商品是否可以提供赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn? 
198Địa điểm giao hàng của sản phẩm này ở đâu?请问这个商品的发货地点在哪里? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de fǎ huò dìdiǎn zài nǎlǐ? 
199Sản phẩm này có dịch vụ trả góp không?这个商品是否可以提供分期付款服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn fúwù? 
200Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không?这个商品是否可以提供安装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? 
201Sản phẩm này có dịch vụ đặt lịch hẹn không?这个商品是否可以提供预约服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùyuē fúwù? 
202Sản phẩm này có dịch vụ đổi sản phẩm mới khi trả hàng cũ không?这个商品是否可以提供拆旧换新服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chāi jiù huàn xīn fúwù? 
203Sản phẩm này có thể thử miễn phí không?请问这个商品是否可以免费试用? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi shìyòng? 
204Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không?这个商品是否可以提供免费配送服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi pèisòng fúwù? 
205Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng quốc tế không?这个商品是否可以提供国际物流服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng guójì wùliú fúwù? 
206Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán qua Alipay không?这个商品是否可以提供支付宝付款方式? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhīfùbǎo fùkuǎn fāngshì? 
207Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán qua WeChat không?这个商品是否可以提供微信支付方式? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wēixìn zhīfù fāngshì? 
208Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán qua UnionPay không?这个商品是否可以提供银联付款方式? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yínlián fùkuǎn fāngshì? 
209Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không?这个商品是否可以提供现金付款方式? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànjīn fùkuǎn fāngshì? 
210Sản phẩm này có thể cung cấp phương thức thanh toán thẻ tín dụng không?这个商品是否可以提供信用卡付款方式? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xìnyòngkǎ fùkuǎn fāngshì? 
211Sản phẩm này có được giảm giá bằng mã giảm giá Alipay không?请问这个商品是否可以提供支付宝红包折扣? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhīfùbǎo hóngbāo zhékòu? 
212Sản phẩm này có thể trừ tiền bằng Tiền vàng Taobao không?这个商品是否可以提供淘金币抵扣服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng táojīn bì dǐ kòu fúwù? 
213Sản phẩm này có thể đổi điểm Tmall không?这个商品是否可以提供天猫积分兑换服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tiān māo jīfēn duìhuàn fúwù? 
214Sản phẩm này có chấp nhận trả góp qua Hua Bei không?这个商品是否可以提供花呗分期付款服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huā bei fēnqí fùkuǎn fúwù? 
215Sản phẩm này có chấp nhận trả góp bằng thẻ tín dụng không?这个商品是否可以提供信用卡分期付款服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn fúwù? 
216Sản phẩm này có chấp nhận trả góp qua khoản vay của JD không?请问这个商品是否可以提供京东白条分期付款服务? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn fúwù? 
217Sản phẩm này có ưu đãi khi thanh toán toàn bộ không?这个商品是否可以提供全款支付优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quán kuǎn zhīfù yōuhuì? 
218Sản phẩm này có ưu đãi khi mua hàng theo nhóm không?这个商品是否可以提供团购优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuángòu yōuhuì? 
219Sản phẩm này có giảm giá không?这个商品是否可以提供打折优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎzhé yōuhuì? 
220Sản phẩm này có ưu đãi giảm giá khi mua đủ số lượng không?这个商品是否可以提供满减优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng mǎn jiǎn yōuhuì? 
221Sản phẩm này có ưu đãi cho khách hàng mới không?这个商品是否可以提供新用户优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xīn yònghù yōuhuì? 
222Sản phẩm này có ưu đãi cho khách hàng cũ không?这个商品是否可以提供老用户优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǎo yònghù yōuhuì? 
223Sản phẩm này có giá đặc biệt không?这个商品是否可以提供特价优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tèjià yōuhuì? 
224Sản phẩm này có ưu đãi khi mua trong thời gian giới hạn không?这个商品是否可以提供限时抢购优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànshí qiǎnggòu yōuhuì? 
225Sản phẩm này có ưu đãi khi mua trong chương trình mua hàng siêu tốc không?这个商品是否可以提供秒杀优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎoshā yōuhuì? 
226Sản phẩm này có chính sách hoàn tiền không?这个商品是否可以提供返利优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fǎnlì yōuhuì? 
227Sản phẩm này có giảm giá khi chia sẻ trên mạng xã hội không?这个商品是否可以提供推广优惠? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuīguǎng yōuhuì? 
228Mặt hàng này có thể cung cấp mua chung theo Nhóm không?这个商品是否可以提供团队购买?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuánduì gòumǎi?
229Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không?这个商品是否可以提供退换货服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù? 
230Sản phẩm này còn hàng không?请问这个商品有无货? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu wú huò? 
231Sản phẩm này sẽ được giao hàng trong bao lâu?请问这个商品多久可以发货? Qǐngwèn zhège shāngpǐn duōjiǔ kěyǐ fā huò? 
232Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu?请问这个商品的运费是多少? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? 
233Sản phẩm này có vận chuyển miễn phí không?这个商品是否可以提供免运费服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn yùnfèi fúwù? 
234Sản phẩm này có chính sách bảo hiểm không?请问这个商品是否可以提供保价服务? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎojià fúwù? 
235Sản phẩm này có chứng nhận chất lượng không?请问这个商品是否可以提供质检报告? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào? 
236Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói không?请问这个商品是否可以提供包装服务? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù? 
237Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói quà tặng không?这个商品是否可以提供礼品包装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? 
238Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng tận nhà không?请问这个商品是否可以提供送货上门服务? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sòng huò shàngmén fúwù? 
239Sản phẩm này có dịch vụ tự lấy hàng không?这个商品是否可以提供自提服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zì tí fúwù? 
240Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng quốc tế không?这个商品是否可以提供海外配送服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài pèisòng fúwù? 
241Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng trong nước không?这个商品是否可以提供国内配送服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng guónèi pèisòng fúwù? 
242Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh SF không?这个商品是否可以提供顺丰快递服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shùnfēng kuàidì fúwù?
243Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Zhong Tong không?这个商品是否可以提供中通快递服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhōng tōng kuàidì fúwù? 
244Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Yunda không?这个商品是否可以提供韵达快递服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùndá kuàidì fúwù? 
245Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Yuantong không?这个商品是否可以提供圆通快递服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yuántōng kuàidì fúwù? 
246Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Bưu điện không?这个商品是否可以提供邮政快递服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yóuzhèng kuàidì fúwù? 
247Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Shentong không?这个商品是否可以提供申通快递服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēntōng kuàidì fúwù? 
248Mặt hàng này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh EMS không?这个商品是否可以提供EMS快递服务?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng EMS kuàidì fúwù?
249Có thể chọn màu sắc khác không?这件衣服有没有别的颜色可选?  Zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu bié de yánsè kě xuǎn?  
250Size này phù hợp với tôi không?这个尺码适合我吗?  Zhège chǐmǎ shìhé wǒ ma?  
251Món đồ này giá bao nhiêu?这件衣服多少钱?  Zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?  
252Ở đây các bạn có giảm giá không?你们这里有没有打折的?  Nǐmen zhè li yǒu méiyǒu dǎzhé de?  
253Có sẵn hàng này không?这个商品有没有现货?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànhuò?  
254Có thể đổi trả được không?这个商品能不能退换?  Zhège shāngpǐn néng bùnéng tuìhuàn?  
255Phí vận chuyển là bao nhiêu?运费是多少?  Yùnfèi shì duōshǎo?  
256Có thể giảm giá thêm không?能不能便宜点?  Néng bùnéng piányí diǎn?  
257Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không?我可以用支付宝付款吗?  Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?  
258Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量怎么样?  Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng?  
259Sản phẩm này thích hợp cho mùa nào?这个商品适合什么季节穿?  Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān?  
260Có sản phẩm cùng loại của các thương hiệu khác không?你们有没有其他品牌的同款商品? Nǐmen yǒu méiyǒu qítā pǐnpái de tóng kuǎn shāngpǐn? 
261Sản phẩm này có bảo hành không?这个商品有没有保修?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū?  
262Các phương thức thanh toán nào được chấp nhận?你们接受哪些支付方式?  Nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì?  
263Có đi kèm sản phẩm không?这个商品有没有附赠品?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fù zèngpǐn?  
264Có phiếu giảm giá không?你们有没有优惠券?  Nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn?  
265Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không?这个商品的尺寸是标准的吗?  Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì biāozhǔn dì ma?  
266Có sách hướng dẫn lắp đặt không?这个商品有没有安装说明书?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu ānzhuāng shuōmíngshū?  
267Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?这个商品的产地在哪里?  Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ?  
268Có hình ảnh thực tế của sản phẩm không?这个商品有没有实物拍摄的图片?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shíwù pāishè de túpiàn?  
269Bạn có thuế nhập khẩu không?你们会不会收取关税?  Nǐmen huì bù huì shōuqǔ guānshuì?  
270Vật liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材质是什么?  Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme?  
271Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量是多少?  Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?  
272Bao bì của sản phẩm này như thế nào?这个商品的包装是怎样的?  Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì zěnyàng de?  
273Tốc độ giao hàng của bạn là bao nhiêu?你们的发货速度怎么样?  Nǐmen de fǎ huò sùdù zěnme yàng?  
274Bạn có thể cung cấp hóa đơn không?你们可以提供发票吗?  Nǐmen kěyǐ tígōng fāpiào ma?  
275Kích thước của sản phẩm này lớn hơn hay nhỏ hơn?这个商品的尺码偏大还是偏小?  Zhège shāngpǐn de chǐmǎ piān dà háishì piān xiǎo?  
276Màu sắc của sản phẩm này giống với hình ảnh không?这个商品的颜色和图片一致吗?  Zhège shāngpǐn de yánsè hé túpiàn yīzhì ma?  
277Chất lượng sản phẩm này đạt tiêu chuẩn không?这个商品的质量符合标准吗?  Zhège shāngpǐn de zhìliàng fúhé biāozhǔn ma?  
278Sản phẩm này có yêu cầu bảo quản đặc biệt không?这个商品有没有特别的维护要求?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèbié de wéihù yāoqiú?  
279Bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không?你们可以提供安装服务吗?  Nǐmen kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma?  
280Tuổi thọ của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的使用寿命是多久?  Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ?  
281Sản phẩm này có bao nhiêu kiểu dáng?这个商品的款式有多少种?  Zhège shāngpǐn de kuǎnshì yǒu duōshǎo zhǒng?  
282Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào?这个商品适合什么年龄段的人穿?  Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān?  
283Bạn có chính sách giảm giá cho đơn hàng lớn không?你们有没有打包优惠?  Nǐmen yǒu méiyǒu dǎbāo yōuhuì?  
284Thiết kế của sản phẩm này đặc biệt không?这个商品的设计特别吗?  Zhège shāngpǐn de shèjì tèbié ma?  
285Sản phẩm này có dấu hiệu chống giả không?这个商品有没有防伪标志?  Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì?  
286Bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không?你们可以提供售后服务吗?  Nǐmen kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma?  
287Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào?这个商品的使用方法是什么?  Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì shénme?  
288Sản phẩm này có những chức năng gì?这个商品的功能有哪些?  Zhège shāngpǐn de gōngnéng yǒu nǎxiē?  
289Xin chào, cho hỏi sản phẩm này giá bao nhiêu?你好,请问这个多少钱?Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège duōshǎo qián?
290Xin hỏi có hàng sẵn không?请问有现货吗?Qǐngwèn yǒu xiànhuò ma?
291Có thể giảm giá được không?可以便宜一点吗?Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
292Sản phẩm này có khuyến mãi gì không?请问这个产品有什么优惠吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shé me yōuhuì ma?
293Sản phẩm này có đảm bảo không?请问这个产品有什么保障吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shé me bǎozhàng ma?
294Sản phẩm này có thể chọn màu sắc nào?请问这个产品有什么颜色可以选择?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shé me yánsè kěyǐ xuǎnzé?
295Sản phẩm này có kích cỡ bao nhiêu?请问这个产品的尺寸是多少?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo?
296Sản phẩm này có thể gửi đi nước ngoài không?请问这个产品可以寄到国外吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ jì dào guówài ma?
297Sản phẩm này có đi kèm bộ nguồn không?请问这个产品有无电源适配器?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu wú diànyuán shìpèiqì?
298Sản phẩm này có bảo hành không?请问这个产品有无保修?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu wú bǎoxiū?
299Chất lượng sản phẩm này như thế nào?这个产品的质量怎么样?Zhège chǎnpǐn de zhìliàng zěnme yàng?
300Có thể dùng thử sản phẩm này không?这个产品能否试用一下?Zhège chǎnpǐn néng fǒu shìyòng yīxià?
301Sản phẩm này cần bao lâu để giao hàng?这个产品需要多长时间才能送到?Zhège chǎnpǐn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng sòng dào?
302Sản phẩm này có thể đổi trả được không?请问这个产品能否退换货?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn néng fǒu tuìhuàn huò?
303Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không?请问这个产品能否定制?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn néng fǒudìng zhì?
304Sản phẩm này có mã giảm giá không?请问这个产品有没有优惠券?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì quàn?
305Có thể trả trước một phần tiền đặt cọc được không?请问这个产品可以先付定金吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ xiān fù dìngjīn ma?
306Có thể cung cấp hóa đơn không?请问这个产品可以提供发票吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ tígōng fāpiào ma?
307Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì?请问这个产品的材质是什么?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de cáizhì shì shénme?
308Sản phẩm này có thể đổi mới sau bao lâu?请问这个产品可以多久换新一次?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ duōjiǔ huàn xīn yīcì?
309Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?请问这个产品是否有配件?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn?
310Sản phẩm này có thể mua số lượng lớn không?请问这个产品可以批发吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ pīfā ma?
311Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không?请问这个产品有没有附赠品?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu fù zèngpǐn?
312Xin chào, vậy sản phẩm này còn hàng không?您好,请问这件商品还有货吗? Nín hǎo, qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn hái yǒu huò ma? 
313Sản phẩm này có ưu đãi gì không?这件商品有什么优惠吗? Zhè jiàn shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì ma? 
314Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu?请问这件商品的价格是多少? Qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? 
315Có thể giảm giá thêm được không?能不能便宜一点儿? Néng bùnéng piányí yīdiǎn er? 
316Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu?请问运费是多少? Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? 
317Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không?这件商品支持退换货吗? Zhè jiàn shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? 
318Cần lưu ý gì khi mua sản phẩm này không?购买这件商品需要注意什么吗? Gòumǎi zhè jiàn shāngpǐn xūyào zhùyì shénme ma? 
319Xin hỏi có màu sắc hoặc kích thước khác không?请问有其他颜色或尺码吗? Qǐngwèn yǒu qítā yánsè huò chǐmǎ ma? 
320Cần trả bao nhiêu tiền đặt cọc để mua sản phẩm này?购买这件商品需要付多少订金? Gòumǎi zhè jiàn shāngpǐn xūyào fù duōshǎo dìngjīn? 
321Chất lượng của thương hiệu này như thế nào?请问这个品牌的质量怎么样? Qǐngwèn zhège pǐnpái de zhìliàng zěnme yàng? 
322Sản phẩm này là hàng chính hãng không?这个商品是原装正品吗? Zhège shāngpǐn shì yuánzhuāng zhèngpǐn ma? 
323Có thể dùng thử trước được không?能不能先试用一下? Néng bùnéng xiān shìyòng yīxià? 
324Có thể giao hàng tận nơi được không?能不能送货上门? Néng bùnéng sòng huò shàngmén? 
325Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không?请问这个商品是否可以定制? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? 
326Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?这个商品是否有配件?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn?
327Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的保修期是多久? Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? 
328Có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không?请问是否支持货到付款? Qǐngwèn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? 
329Có thể cung cấp mã giảm giá không?能不能给个折扣码? Néng bùnéng gěi gè zhékòu mǎ? 
330Có thể cung cấp hóa đơn không?能不能开个发票? Néng bùnéng kāi gè fāpiào? 
331Sản phẩm này có cần lắp ráp không?这个商品是否需要装配? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zhuāngpèi? 
332Sản phẩm này có cần phụ kiện không?这个商品是否需要配件? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào pèijiàn? 
333Sản phẩm này có thể đổi trả không?这个商品能否退换? Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn? 
334Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量怎么样? Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? 
335Sản phẩm này có bảo hành không?这个商品是否有保修? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū? 
336Xin hỏi hàng có sẵn không?请问您有没有现货?Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu xiànhuò?
337Chất lượng sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量怎么样?Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng?
338Có thể giảm giá thêm không?能不能便宜一点?Néng bùnéng piányí yīdiǎn?
339Xin hỏi có màu sắc khác để lựa chọn không?请问有没有其他颜色可选?Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn?
340Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的尺寸是多少?Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo?
341Sản phẩm của bạn có bảo hành không?请问您的商品有没有保修期?Qǐngwèn nín de shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū qī?
342Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không?您的商品支持货到付款吗?Nín de shāngpǐn zhīchí huò dào fùkuǎn ma?
343Sản phẩm có thể đổi trả không?这个商品能否退换货?Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn huò?
344Có thể gửi hàng nhanh không?能不能发快递?Néng bùnéng fā kuàidì?
345Xin hỏi có miễn phí vận chuyển không?请问您能否包邮?Qǐngwèn nín néng fǒu bāo yóu?
346Sản phẩm của bạn có phải là hàng chính hãng không?请问您的商品是否正品?Qǐngwèn nín de shāngpǐn shìfǒu zhèngpǐn?
347Có thể gửi hình ảnh sản phẩm thật được không?能否发个实物图片看看?Néng fǒu fā gè shíwù túpiàn kàn kàn?
348Thời gian giao hàng là bao lâu?请问发货时间是多久?Qǐngwèn fā huò shíjiān shì duōjiǔ?
349Có thể giao hàng gấp không?能否加急发货?Néng fǒu jiā jí fā huò?
350Xin hỏi đơn vị vận chuyển là ai?请问发货快递是哪家?Qǐngwèn fā huò kuàidì shì nǎ jiā?
351Cần lưu ý gì khi nhận sản phẩm?商品收到后需要注意什么?Shāngpǐn shōu dào hòu xūyào zhùyì shénme?
352Có cần lắp đặt gì khi nhận sản phẩm không?商品收到后有没有需要安装的地方?Shāngpǐn shōu dào hòu yǒu méiyǒu xūyào ānzhuāng dì dìfāng?
353Sản phẩm này có thể tự lấy được không?这个商品可以自取吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ zì qǔ ma?
354Có thể thanh toán phí vận chuyển khi nhận hàng không?这个商品可以到付运费吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ dào fù yùnfèi ma?
355Xin hỏi đánh giá cửa hàng của bạn như thế nào? 您能否告诉我您的店铺评价如何?Nín néng fǒu gàosù wǒ nín de diànpù píngjià rúhé?
356Cửa hàng của bạn có các chương trình khuyến mãi khác không?您的店铺是否有其他促销活动?Nín de diànpù shìfǒu yǒu qítā cùxiāo huódòng?
357Bạn có thể cho tôi biết chính sách trả hàng của bạn không?能否告诉我您的退货政策?Néng fǒu gàosù wǒ nín de tuìhuò zhèngcè?
358Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại dịch vụ hậu mãi của bạn không?能否告诉我您的售后服务电话?Néng fǒu gàosù wǒ nín de shòuhòu fúwù diànhuà?
359Bạn có thể cho tôi biết thông tin liên lạc của bạn không?能否告诉我您的联系方式?Néng fǒu gàosù wǒ nín de liánxì fāngshì?
360Bạn có thể cho tôi biết hình thức thanh toán của bạn không?能否告诉我您的支付方式?Néng fǒu gàosù wǒ nín de zhīfù fāngshì?
361Bạn có thể cho tôi biết cách lập hóa đơn của bạn không?能否告诉我您的发票开具方式?Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ piào kāijù fāngshì?
362Có chương trình mua hàng theo nhóm không?请问有没有团购活动?Qǐngwèn yǒu méiyǒu tuángòu huódòng?
363Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói quà tặng không?这个商品有没有礼品包装服务?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù?
364Bạn có thể cho tôi biết giờ làm việc của bộ phận chăm sóc khách hàng của bạn không?能否告诉我您的客服工作时间?Néng fǒu gàosù wǒ nín de kèfù gōngzuò shíjiān?
365Bạn có thể cho tôi biết thông tin liên lạc của bộ phận chăm sóc khách hàng của bạn không?能否告诉我您的客服联系方式?Néng fǒu gàosù wǒ nín de kèfù liánxì fāngshì?
366Bạn có thể cho tôi biết kho hàng của bạn ở đâu không?能否告诉我您的发货仓库所在地?Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ huò cāngkù suǒzàidì?
367Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm không?这个商品有没有保险服务?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiǎn fúwù?
368Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không?这个商品有没有赠品?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn?
369Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?这个商品有没有附赠的配件?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fù zèng de pèijiàn?
370Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ trả hàng của bạn không?能否告诉我您的退货地址?Néng fǒu gàosù wǒ nín de tuìhuò dìzhǐ?
371Sản phẩm này có tem chống giả không?这个商品有没有防伪标识?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì?
372Sản phẩm này có đóng gói kín đáo không?这个商品有没有保密包装?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎomì bāozhuāng?
373Bạn có thể cho tôi biết kênh vận chuyển hàng hóa của bạn không?能否告诉我您的发货渠道?Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ huò qúdào?
374Bạn có thể cho tôi biết phí vận chuyển hàng hóa của bạn không?能否告诉我您的发货运费?Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ huò yùnfèi?
375Bạn có thể cho tôi biết mức giảm giá của sản phẩm này không?能否告诉我您的商品打折力度?Néng fǒu gàosù wǒ nín de shāngpǐn dǎzhé lìdù?
376Bạn có thể cho tôi biết chính sách thành viên của bạn không?能否告诉我您的会员制度?Néng fǒu gàosù wǒ nín de huìyuán zhìdù?
377Bạn có thể cho tôi biết tình trạng kho hàng của sản phẩm này không?能否告诉我您的商品库存情况?Néng fǒu gàosù wǒ nín de shāngpǐn kùcún qíngkuàng?
378Sản phẩm này có phù hợp để làm quà tặng không?这个商品是否适合送礼?Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sònglǐ?
379Sản phẩm này có phù hợp để làm phần thưởng cho nhân viên công ty không?这个商品是否适合作为公司福利?Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé zuòwéi gōngsī fúlì?
380Bạn có thể cho tôi biết cách sử dụng phiếu giảm giá mua hàng của bạn không?能否告诉我您的购物优惠券使用方法?Néng fǒu gàosù wǒ nín de gòuwù yōuhuì quàn shǐyòng fāngfǎ?
381Bạn có thể cho tôi biết quy định về chương trình giảm giá khi mua nhiều sản phẩm của bạn không?能否告诉我您的满减活动规则?Néng fǒu gàosù wǒ nín de mǎn jiǎn huódòng guīzé?
382Bạn có thể cho tôi biết cách đổi điểm tích lũy của bạn không?能否告诉我您的积分兑换方式?Néng fǒu gàosù wǒ nín de jīfēn duìhuàn fāngshì?
383Chất lượng sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量如何? Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? 
384Sản phẩm này còn hàng không?这个商品有库存吗? Zhège shāngpǐn yǒu kùcún ma? 
385Bạn có thể gửi hàng đi nước ngoài không?你们能发往国外吗? Nǐmen néng fā wǎng guówài ma? 
386Sản phẩm này có giảm giá không?这个商品有折扣吗? Zhège shāngpǐn yǒu zhékòu ma? 
387Bạn có hỗ trợ thanh toán qua Alipay không?你们支持支付宝吗? Nǐmen zhīchí zhīfùbǎo ma? 
388Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không?这个商品是正品吗? Zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? 
389Sản phẩm này có được bảo hành không?这个商品有保修吗? Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? 
390Phí vận chuyển của bạn là bao nhiêu?你们的运费是多少? Nǐmen de yùnfèi shì duōshǎo? 
391Sản phẩm này có màu sắc khác không?这个商品有其他颜色吗? Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè ma? 
392Bạn có cửa hàng trực tiếp không?你们有实体店吗? Nǐmen yǒu shítǐ diàn ma? 
393Kích cỡ sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的尺寸是多少? Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? 
394Các bạn có thể xuất hóa đơn không?你们可以开发票吗? Nǐmen kěyǐ kāi fāpiào ma? 
395Sản phẩm này có kèm quà tặng không?这个商品有附赠品吗?Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma?
396Bạn có chấp nhận đổi trả hàng không?你们接受退换货吗? Nǐmen jiēshòu tuìhuàn huò ma? 
397Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không?这个商品能否订制? Zhège shāngpǐn néng fǒu dìngzhì? 
398Đội ngũ chăm sóc khách hàng của bạn có hoạt động 24/7 không?你们的客服是24小时在线的吗? Nǐmen de kèfù shì 24 xiǎoshí zàixiàn de ma? 
399Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的配送时间是多久? Zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān shì duōjiǔ? 
400Bạn có chương trình khuyến mãi không?你们有活动吗? Nǐmen yǒu huódòng ma? 
401Sản phẩm này có thể được gửi trực tiếp từ nhà máy không?这个商品能否直接从工厂发货? Zhège shāngpǐn néng fǒu zhíjiē cóng gōngchǎng fā huò? 
402Các bạn có chương trình mua hàng theo nhóm không?你们有团购吗? Nǐmen yǒu tuángòu ma? 
403Sản phẩm này phù hợp với những dịp nào?这个商品适合哪些场合穿着? Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē chǎnghé chuānzhuó? 
404Sản phẩm của bạn có tem chống giả không?你们的商品有防伪标识吗? Nǐmen de shāngpǐn yǒu fángwěi biāozhì ma? 
405Tôi có thể đặt hàng và thanh toán ngay bây giờ được không这个商品可以现在下单付款吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ xiànzài xià dān fùkuǎn ma? 
406Có hàng sẵn cho sản phẩm của bạn không? 你的宝贝有现货吗? Nǐ de bǎobèi yǒu xiànhuò ma?
407Bạn có thể gửi hàng cho tôi trước, tôi sẽ trả tiền cho bạn sau?你能不能先把包裹寄给我,我再把钱给你?Nǐ néng bùnéng xiān bǎ bāoguǒ jì gěi wǒ, wǒ zài bǎ qián gěi nǐ?
408Bạn có thể giảm giá cho tôi không?你能不能给我打个折?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
409Sản phẩm này có thể đổi trả không?这个宝贝能不能退换货?Zhège bǎobèi néng bùnéng tuìhuàn huò?
410Bạn có thể đóng gói sản phẩm như một món quà không?你们能不能给我包装好礼物呢?Nǐmen néng bùnéng gěi wǒ bāozhuāng hǎo lǐwù ne?
411Phí vận chuyển của cửa hàng bạn có đắt không?你们家的运费贵不贵啊?Nǐmen jiā de yùnfèi guì bù guì a?
412Có thể bị tạm giữ bởi hải quan không?你们家的包裹会不会被海关扣住?Nǐmen jiā de bāoguǒ huì bù huì bèi hǎiguān kòu zhù?
413Sản phẩm của bạn là hàng chính hãng không?你们家的宝贝正品吗?Nǐmen jiā de bǎobèi zhèngpǐn ma?
414Dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào?你们家的售后服务怎么样?Nǐmen jiā de shòuhòu fúwù zěnme yàng?
415Có thể chọn màu sắc cho sản phẩm này không?这个宝贝有颜色可选吗?Zhège bǎobèi yǒu yánsè kě xuǎn ma?
416Sản phẩm này có giá bán buôn hay giá bán lẻ?这个宝贝是批发价还是零售价?Zhège bǎobèi shì pīfā jià huán shì língshòu jià?
417Có thể bị hỏng trong quá trình vận chuyển không?你们家的包裹会不会被破坏?Nǐmen jiā de bāoguǒ huì bù huì bèi pòhuài?
418Có thể trả tiền khi nhận hàng không?这个宝贝可以货到付款吗?Zhège bǎobèi kěyǐ huò dào fùkuǎn ma?
419Bạn có thể cung cấp hóa đơn cho tôi không?你们能不能给我开个发票?Nǐmen néng bùnéng gěi wǒ kāi gè fāpiào?
420Có thể chọn kích cỡ của sản phẩm này không?这个宝贝有多少码数可选?Zhège bǎobèi yǒu duōshǎo mǎ shù kě xuǎn?
421Bao lâu thì nhận được hàng của bạn?你们家的包裹多久能送到?Nǐmen jiā de bāoguǒ duōjiǔ néng sòng dào?
422Có bán phụ kiện kèm sản phẩm này không?这个宝贝有没有配件一起售卖?Zhège bǎobèi yǒu méiyǒu pèijiàn yīqǐ shòumài?
423Bạn có thể gửi mẫu sản phẩm cho tôi trước không?你们能不能先给我寄样品?Nǐmen néng bùnéng xiān gěi wǒ jì yàngpǐn?
424Có thể chọn màu sắc khác cho sản phẩm này không?这个宝贝有没有其他颜色可选?Zhège bǎobèi yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn?
425Cái này bao nhiêu tiền?这个多少钱?Zhège duōshǎo qián?
426Hiện tại sản phẩm này còn hàng không?这个东西现在有货吗?Zhège dōngxī xiànzài yǒu huò ma?
427Tôi muốn mua cái này.我想买这个。Wǒ xiǎng mǎi zhège.
428Tôi muốn mua hai cái.我想买两件。Wǒ xiǎng mǎi liǎng jiàn.
429Tôi muốn mua màu đỏ.我想买红色的。Wǒ xiǎng mǎi hóngsè de.
430Tôi muốn mua size lớn.我想买大号的。Wǒ xiǎng mǎi dà hào de.
431Sản phẩm này có thể giảm giá được không?这个东西可以打折吗?Zhège dōngxī kěyǐ dǎzhé ma?
432Các bạn chấp nhận hình thức thanh toán nào?你们接受什么付款方式?Nǐmen jiēshòu shénme fùkuǎn fāngshì?
433Các bạn có thể giao hàng tận nơi không?你们可以送货上门吗?Nǐmen kěyǐ sòng huò shàngmén ma?
434Các bạn giao hàng mất bao lâu?你们送货需要多长时间?Nǐmen sòng huò xūyào duō cháng shíjiān?
435Tôi có thể trả hàng lại được không?我可以退货吗?Wǒ kěyǐ tuìhuò ma?
436Tôi có thể đổi hàng được không?我可以换货吗?Wǒ kěyǐ huàn huò ma?
437Sản phẩm tôi nhận được có vấn đề.我收到的商品有问题。Wǒ shōu dào de shāngpǐn yǒu wèntí.
438Sản phẩm tôi nhận được không giống với mô tả.我收到的商品跟描述不符。Wǒ shōu dào de shāngpǐn gēn miáoshù bùfú.
439Sản phẩm tôi nhận được bị hư hỏng.我收到的商品有损坏。Wǒ shōu dào de shāngpǐn yǒu sǔnhuài.
440Tôi muốn tra cứu đơn hàng của tôi.我想查询我的订单。Wǒ xiǎng cháxún wǒ de dìngdān.
441Số đơn hàng của tôi là bao nhiêu?我的订单号是多少?Wǒ de dìngdān hào shì duōshǎo?
442Đơn hàng của tôi khi nào mới đến?我的订单什么时候能到?Wǒ de dìngdān shénme shíhòu néng dào?
443Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.我想取消我的订单。Wǒ xiǎng qǔxiāo wǒ de dìngdān.
444Tôi muốn sửa đổi đơn hàng của tôi.我想修改我的订单。Wǒ xiǎng xiūgǎi wǒ de dìngdān.
445Tôi muốn thay đổi địa chỉ nhận hàng của tôi.我想修改我的收货地址。Wǒ xiǎng xiūgǎi wǒ de shōu huò dìzhǐ.
446Tôi muốn tra cứu phí vận chuyển.我想查询运费。Wǒ xiǎng cháxún yùnfèi.
447Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không?这个商品包邮吗?Zhège shāngpǐn bāo yóu ma?
448Sản phẩm này có thể trả lại miễn phí được không?这个商品可以免费退货吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ miǎnfèi tuìhuò ma?
449Sản phẩm này có hạn sử dụng bao lâu?这个商品的保质期是多久?Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ?
450Sản phẩm này có những màu gì?这个商品有什么颜色?Zhège shāngpǐn yǒu shé me yánsè?
451Sản phẩm này có những size nào?这个商品有什么尺码?Zhège shāngpǐn yǒu shé me chǐmǎ?
452Sản phẩm này được làm bằng chất liệu gì?这个商品的材质是什么?Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme?
453Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?这个商品的产地在哪里?Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ?
454Sản phẩm này thuộc thương hiệu nào?这个商品的品牌是什么?Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
455Sản phẩm này có bảo hành không?这个商品有保修吗?Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma?
456Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không?这个商品有说明书吗?Zhège shāngpǐn yǒu shuōmíngshū ma?
457Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?这个商品有配件吗?Zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma?
458Sản phẩm này có thể trả góp được không?这个商品可以分期付款吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ fēnqí fùkuǎn ma?
459Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá được không?我可以用优惠券吗?Wǒ kěyǐ yòng yōuhuì quàn ma?
460Nhà máy của bạn có thể cung cấp OEM không?你们工厂能提供OEM吗?Nǐmen gōngchǎng néng tígōng OEM ma?
461Bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh số lượng lớn không?你们能提供批量定制服务吗?Nǐmen néng tígōng pīliàng dìngzhì fúwù ma?
462Xin hỏi bạn có thể cung cấp hóa đơn VAT không?请问可以开具增值税发票吗?Qǐngwèn kěyǐ kāijù zēngzhí shuì fāpiào ma?
463Bạn có thể cung cấp mẫu không?能提供样品吗?Néng tígōng yàngpǐn ma?
464Sản phẩm này có sẵn hàng không?这个产品有现货吗?Zhège chǎnpǐn yǒu xiànhuò ma?
465Bạn có thể cung cấp vận chuyển quốc tế không?可以提供国际运输吗?Kěyǐ tígōng guójì yùnshū ma?
466Xin hỏi bạn có thể tùy chỉnh bao bì cho sản phẩm này không?请问这个产品的包装可以定制吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de bāozhuāng kěyǐ dìngzhì ma?
467Chúng ta có thể đặt hàng trên Taobao không?我们可以在淘宝上下单吗?Wǒmen kěyǐ zài táobǎo shàngxià dān ma?
468Xin hỏi MOQ của sản phẩm này là bao nhiêu?请问这个产品的MOQ是多少?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de MOQ shì duōshǎo?
469Xin hỏi sản phẩm này có thể tùy chỉnh màu sắc và kích cỡ không?请问这个产品可以定制颜色和尺寸吗?Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ dìngzhì yánsè hé chǐcùn ma?
470Bạn có thể cung cấp vận chuyển đường biển và đường hàng không không?可以提供海运和空运吗?Kěyǐ tígōng hǎiyùn hé kōngyùn ma?
471Chúng ta có cần tự mình cung cấp bao bì không?我们需要自己提供包装吗?Wǒmen xūyào zìjǐ tígōng bāozhuāng ma?
472Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì?请问您的付款方式是什么?Qǐngwèn nín de fùkuǎn fāngshì shì shénme?
473Giá của bạn có thể chấp nhận được không?你们的价格可以接受吗?Nǐmen de jiàgé kěyǐ jiēshòu ma?
474Sản phẩm này có những màu sắc nào có thể chọn?这个产品有哪些颜色可以选择?Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē yánsè kěyǐ xuǎnzé?
475Chúng ta cần cung cấp những vật liệu gì để làm OEM?我们需要提供什么材料才能做OEM?Wǒmen xūyào tígōng shénme cáiliào cáinéng zuò OEM?
476Xin hỏi chu kỳ sản xuất của bạn là bao lâu?请问你们的生产周期是多久?Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ?
477Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không?可以提供质量检测报告吗?Kěyǐ tígōng zhìliàng jiǎncè bàogào ma?
478Sản phẩm này có những kích thước nào để có thể lựa chọn?这个产品有哪些尺寸可以选择?Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē chǐcùn kěyǐ xuǎnzé?
479Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?你的价格能便宜一点吗?Nǐ de jiàgé néng piányí yīdiǎn ma?
480Chất lượng sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量怎么样?Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng?
481Bạn có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh về sản phẩm này không?你能发给我一些关于这个商品的图片吗?Nǐ néng fā gěi wǒ yīxiē guānyú zhège shāngpǐn de túpiàn ma?
482Bao bì của sản phẩm này như thế nào?这个商品的包装是什么样子的?Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de?
483Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu?这个商品的保修期是多久?Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ?
484Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM cho tôi không?你们能提供OEM服务吗?Nǐmen néng tígōng OEM fúwù ma?
485Sản phẩm này có bất kỳ chứng nhận nào không?这个商品有任何的认证吗?Zhège shāngpǐn yǒu rènhé de rènzhèng ma?
486Bạn có thể cung cấp mẫu cho tôi không?你们能提供样品吗?Nǐmen néng tígōng yàngpǐn ma?
487MOQ của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的MOQ是多少?Zhège shāngpǐn de MOQ shì duōshǎo?
488Bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu cho tôi không?你们能提供定制服务吗?Nǐmen néng tígōng dìngzhì fúwù ma?
489Bạn có thể giao hàng đúng hạn cho tôi không?你们能做到按时发货吗?Nǐmen néng zuò dào ànshí fā huò ma?
490Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng cho tôi không?你们能提供质检报告吗?Nǐmen néng tígōng zhì jiǎn bàogào ma?
491Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量是多少?Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
492Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的尺寸是多少?Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo?
493Bạn có thể cung cấp giá sỉ cho tôi không?你们能提供批发价格吗?Nǐmen néng tígōng pīfā jiàgé ma?
494Sản phẩm này đi kèm với những phụ kiện gì?这个商品有哪些配件?Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn?
495Bạn có thể chấp nhận thanh toán qua Alipay không?你们能接受支付宝吗?Nǐmen néng jiēshòu zhīfùbǎo ma?
496Chất liệu của sản phẩm này là gì?这个商品的材料是什么?Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme?
497Tôi có thể đặt hàng sản phẩm với màu sắc và kích thước theo yêu cầu không?这个商品可以定制颜色和尺寸吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì yánsè hé chǐcùn ma?
498Có thể giảm giá được không?这个价格可以便宜一点吗?Zhège jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
499Bạn có thể giúp tôi kiểm tra mẫu sản phẩm này được không?您可以帮我看一下这个产品的样品吗?Nín kěyǐ bāng wǒ kàn yīxià zhège chǎnpǐn de yàngpǐn ma?
500Sản phẩm của bạn có thể đặt hàng theo yêu cầu được không?您的产品可以订制吗?Nín de chǎnpǐn kěyǐ dìng zhì ma?
501Sản phẩm của bạn có sẵn hàng không?您的产品有现货吗?Nín de chǎnpǐn yǒu xiànhuò ma?
502Sản phẩm của bạn chất lượng như thế nào?请问您的产品质量怎么样?Qǐngwèn nín de chǎnpǐn zhí liàng zěnme yàng?
503Sản phẩm của bạn có điểm gì nổi trội?您的产品有什么优势?Nín de chǎnpǐn yǒu shé me yōushì?
504Giá của bạn được tính bằng tỷ giá nào?您的价格是按照哪种汇率计算的?Nín de jiàgé shì ànzhào nǎ zhǒng huìlǜ jìsuàn de?
505Bạn có thể cung cấp thêm hình ảnh mẫu sản phẩm cho tôi được không?您能否为我提供更多的样品照片?Nín néng fǒu wèi wǒ tígōng gèng duō de yàngpǐn zhàopiàn?
506Sản phẩm của bạn có giấy chứng nhận gì không?您的产品有什么证书吗?Nín de chǎnpǐn yǒu shé me zhèngshū ma?
507Sản phẩm của bạn có bảo hành không?请问您的产品有保修吗?Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma?
508Bạn có sản phẩm tương tự khác không?您有其他类似的产品吗?Nín yǒu qítā lèisì de chǎnpǐn ma?
509Sản phẩm của bạn có phụ kiện đi kèm không?请问您的产品是否有配套的配件?Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèitào de pèijiàn?
510Sản phẩm của bạn có hỗ trợ đóng gói theo yêu cầu không?请问您的产品是否支持定制包装?Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìng zhì bāozhuāng?
511Sản phẩm của bạn có hỗ trợ sản xuất OEM không?您的产品是否支持OEM生产?Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí OEM shēngchǎn?
512Bạn có thể cung cấp giá rẻ hơn so với báo giá hiện tại được không?您是否能提供比现有报价更便宜的价格?Nín shìfǒu néng tígōng bǐ xiàn yǒu bàojià gèng piányí de jiàgé?
513Sản phẩm của bạn có thể sản xuất theo thiết kế của chúng tôi không?您的产品能否按照我们的设计进行生产?Nín de chǎnpǐn néng fǒu ànzhào wǒmen de shèjì jìnxíng shēngchǎn?
514Sản phẩm của bạn có thể đặt hàng số lượng nhỏ không?您的产品是否能提供小批量订单?Nín de chǎnpǐn shìfǒu néng tígōng xiǎo pīliàng dìngdān?
515Bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh cho chúng tôi được không?您能否为我们提供快递运输服务?Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng kuàidì yùnshū fúwù?
516Bạn có hỗ trợ vận chuyển hàng hỗn hợp không?您是否支持混装运输?Nín shìfǒu zhīchí hùn zhuāng yùnshū?
517Anh/Chị có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không?您是否能够提供退换货服务?Nín shìfǒu nénggòu tígōng tuìhuàn huò fúwù?

Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem bài giảng 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng này mà còn phần nào chưa nắm vững kiến thức như từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 và ngữ pháp tiếng Trung Taobao 1688 thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Bài giảng 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng vừa rồi đã cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều kiến thức quan trọng sau đây:

  • Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Từ vựng nhập hàng Trung Quốc tận gốc
  • Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Ngữ pháp tiếng Trung giao tiếp cơ bản
  • Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
  • Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Bài tập củng cố ngữ pháp và từ vựng
  • Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Cấu trúc câu tiếng Trung thông dụng

Nếu bạn là một người yêu thích mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall, nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các shop bán hàng bằng tiếng Trung, thì khóa học tiếng Trung của Thầy Vũ sẽ là một giải pháp tuyệt vời cho bạn.

Khóa học này được thiết kế đặc biệt để giúp các học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Vũ là một giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, có kinh nghiệm thực tiễn trong việc giao tiếp với các shop bán hàng trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc, và đã có hàng nghìn học viên hài lòng với khóa học của mình.

Trong khóa học này, bạn sẽ được học cách giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống mua sắm cụ thể, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, đàm phán giá cả đến vận chuyển và khiếu nại. Bạn cũng sẽ được học cách đọc và viết các ký tự tiếng Trung thông dụng để hiểu rõ hơn về thông tin sản phẩm và giao tiếp một cách chuyên nghiệp với các shop bán hàng.

Khóa học của Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy trực tiếp, tập trung vào thực hành giao tiếp và có giáo trình đầy đủ và chi tiết. Đặc biệt, sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và thành thạo trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc.

Nếu bạn muốn trang bị cho mình kỹ năng giao tiếp tiếng Trung để thực hiện giao dịch mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc một cách dễ dàng và thuận tiện, hãy đăng ký khóa học tiếng Trung của Thầy Vũ ngay hôm nay. Chúc bạn thành công và may mắn trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc!

Liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học order Taobao 1688

Học tiếng Trung để order Taobao

Sau đây là một vài video bài giảng tiêu biểu mà Thầy Vũ đã từng lên sóng livestream đào tạo các khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng từ Taobao 1688 Tmall. Các bạn hãy xem và cảm nhận nhé.

Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 bài giảng 1 Thầy Vũ livestream toàn bộ nội dung giáo án giảng dạy trên lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 bài giảng 2 Thầy Vũ livestream toàn bộ nội dung giáo án giảng dạy trên lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 bài giảng 3 Thầy Vũ livestream toàn bộ nội dung giáo án giảng dạy trên lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc.
Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 bài giảng 4 Thầy Vũ livestream toàn bộ nội dung giáo án giảng dạy trên lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc.

Bên cạnh bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng này.

  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Thời trang Nam Nữ
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Trẻ em
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Thu Đông
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Bà bầu
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Thời trang Mẹ & Bé
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày dép thời trang
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày thể thao
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày dép Nam Nữ
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện thời trang
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện Iphone
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện Ipad
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện Android
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện điện tử
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Linh kiện điện thoại
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Túi xách thời trang
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Ví da và Thắt lưng
  • Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Áo phông thời trang

Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, các bạn nên tham khảo ngay để nhanh chóng bổ sung thêm kiến thức mới nhằm đáp ứng thêm nhu cầu công việc nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng nhé.

Mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall

Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall

Học tiếng Trung thương mại giao tiếp Bài 1 Chào hỏi Xã giao

835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu

969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu