Tổng hợp 500 mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall trên nền tảng thương mại điện tử Alibaba. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc được cộng đồng dân buôn Việt Nam sử dụng rất phổ biến. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu tiếng Trung Taobao 1688 này tới những bạn bè dân buôn Việt Nam để cùng giúp đỡ nhau làm giàu từ tiếng Trung nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong quá trình mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, chắc hẳn nhiều người sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các shop bán hàng. Vì vậy, tài liệu “500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là một giải pháp hữu ích cho những ai muốn thực hiện giao dịch với các shop Trung Quốc một cách dễ dàng và thuận tiện.
Tài liệu này gồm 500 mẫu câu tiếng Trung phổ biến, được sắp xếp theo các chủ đề như: chào hỏi, đặt hàng, hỏi thông tin sản phẩm, đàm phán giá cả, thanh toán, vận chuyển và khiếu nại. Tất cả các mẫu câu đều được viết bằng tiếng Trung Giản thể để giúp người dùng dễ dàng đọc hiểu và sử dụng dễ dàng.
Có thể nói tài liệu tổng hợp 500 mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 này chính là tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong quá trình giảng dạy và đào tạo các lớp tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 và Tmall tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Hà Nội (Ngã Tư Sở).
Với tài liệu này, bạn có thể tự tin giao tiếp với các shop Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và nhanh chóng, đồng thời tránh được những sai sót và rủi ro trong quá trình mua hàng. Tài liệu “500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng” đã được nhiều người sử dụng và đánh giá cao về tính ứng dụng thực tiễn, chính vì thế nó sẽ là một công cụ hữu ích cho bạn khi muốn thực hiện giao dịch với các shop Trung Quốc.
Chúc bạn thành công trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc!
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của giáo án giảng dạy trực tuyến khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, cái áo này bán bao nhiêu tiền? | 你好,请问这件衣服多少钱? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? |
2 | Có thể giảm giá được không? | 能便宜点儿吗? | Néng piányí diǎn er ma? |
3 | Cỡ này phù hợp với tôi không? | 这个尺码适合我吗? | Zhège chǐmǎ shìhé wǒ ma? |
4 | Có màu sắc khác không? | 你们有其他颜色吗? | Nǐmen yǒu qítā yánsè ma? |
5 | Tôi có thể thử không? | 我可以试一下吗? | Wǒ kěyǐ shì yīxià ma? |
6 | Cái này còn hàng không? | 这个还有货吗? | Zhège hái yǒu huò ma? |
7 | Tôi muốn mua hai cái này. | 我想买两件这个。 | Wǒ xiǎng mǎi liǎng jiàn zhège. |
8 | Có miễn phí vận chuyển không? | 这个有包邮吗? | Zhège yǒu bāo yóu ma? |
9 | Bạn hỗ trợ những hình thức thanh toán nào? | 你们支持哪些付款方式? | Nǐmen zhīchí nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
10 | Bạn có thể gửi hàng đến nước ngoài không? | 你们可以寄到国外吗? | Nǐmen kěyǐ jì dào guówài ma? |
11 | Chất lượng thế nào? | 质量怎么样? | Zhìliàng zěnme yàng? |
12 | Có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh sản phẩm thực tế không? | 能不能给我发一些实物图? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē shíwù tú? |
13 | Thương hiệu này đáng tin cậy không? | 这个品牌可信吗? | Zhège pǐnpái kě xìn ma? |
14 | Sản phẩm này là hàng chính hãng không? | 这个是正品吗? | Zhège shì zhèngpǐn ma? |
15 | Sản phẩm này là hàng giả không? | 这个是假货吗? | Zhège shì jiǎ huò ma? |
16 | Có thể giảm giá cho tôi được không? | 能不能给我打个折? | Néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé? |
17 | Có thể tặng tôi một món quà nhỏ không? | 能不能送个小礼物? | Néng bùnéng sòng gè xiǎo lǐwù? |
18 | Có chương trình mua hàng theo nhóm không? | 你们有团购吗? | Nǐmen yǒu tuángòu ma? |
19 | Có mã giảm giá không? | 有优惠码吗? | Yǒu yōuhuì mǎ ma? |
20 | Có thể xuất hóa đơn cho tôi không? | 能不能开个发票? | Néng bùnéng kāi gè fāpiào? |
21 | Cái này là sản phẩm mới không? | 请问这个是新品吗? | Qǐngwèn zhège shì xīnpǐn ma? |
22 | Cái này là sản phẩm bán chạy không? | 请问这个是热卖商品吗? | Qǐngwèn zhège shì rèmài shāngpǐn ma? |
23 | Cái này là phiên bản giới hạn không? | 请问这个是限量版吗? | Qǐngwèn zhège shì xiànliàng bǎn ma? |
24 | Cần bao lâu để nhận được sản phẩm? | 这个需要多长时间才能收到? | Zhège xūyào duō cháng shíjiān cáinéng shōu dào? |
25 | Chính sách trả hàng của bạn như thế nào? | 请问退货政策是怎样的? | Qǐngwèn tuìhuò zhèngcè shì zěnyàng de? |
26 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品有保修吗? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
27 | Cái phụ kiện này có thể mua riêng không? | 请问这个配件能单独购买吗? | Qǐngwèn zhège pèijiàn néng dāndú gòumǎi ma? |
28 | Xin hỏi kích cỡ này có chuẩn không? | 请问这个尺寸是否标准? | Qǐngwèn zhège chǐcùn shìfǒu biāozhǔn? |
29 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材料是什么? | Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
30 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
31 | Sản phẩm này có tính năng đặc biệt gì không? | 请问这个商品有什么特殊功能吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me tèshū gōngnéng ma? |
32 | Sản phẩm này có phụ kiện không? | 请问这个商品有配件吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? |
33 | Sản phẩm này có thể sử dụng được bao lâu? | 这个商品可以用多久? | Zhège shāngpǐn kěyǐ yòng duōjiǔ? |
34 | Sản phẩm này có những điều cần lưu ý không? | 这个商品有什么注意事项吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me zhùyì shìxiàng ma? |
35 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 请问这个商品可以退换吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
36 | Sản phẩm này phù hợp để mặc vào mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
37 | Sản phẩm này phù hợp để mặc ở dịp nào? | 这个商品适合什么场合穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? |
38 | Sản phẩm này phù hợp với đối tượng nào? | 这个商品适合哪种人群穿? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng rénqún chuān? |
39 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的质量如何? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
40 | Sản phẩm này có các size khác nhau không? | 这个商品有没有大小号? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dàxiǎo hào? |
41 | Điểm nổi bật của sản phẩm này là gì? | 这个商品的卖点是什么? | Zhège shāngpǐn de màidiǎn shì shénme? |
42 | Sản phẩm này có mẫu thử không? | 这个商品有没有样品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yàngpǐn? |
43 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的包装是什么样子的? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
44 | Sản phẩm này có mùi hương không? | 请问这个商品有没有香味? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāngwèi? |
45 | Sản phẩm này có chênh lệch màu sắc không? | 这个商品有没有色差? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu sèchà? |
46 | Sản phẩm này cần phối với trang phục hoặc phụ kiện gì? | 这个商品需要搭配什么服装或饰品? | Zhège shāngpǐn xūyào dāpèi shénme fúzhuāng huò shìpǐn? |
47 | Xin hỏi, sản phẩm này có thể đặt tùy theo ý muốn không? | 请问这个商品可以定制吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
48 | Sản phẩm này có thể dùng để làm gì? | 这个商品可以用来做什么? | Zhège shāngpǐn kěyǐ yòng lái zuò shénme? |
49 | Sản phẩm này cần bao lâu để gửi hàng? | 请问这个商品需要多久才能发货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn xūyào duōjiǔ cáinéng fā huò? |
50 | Sản phẩm này có thể tự đến cửa hàng để lấy không? | 这个商品是否可以到店自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dào diàn zì tí? |
51 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
52 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品是否有优惠活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
53 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 请问这个商品有没有折扣? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhékòu? |
54 | Giá của sản phẩm này có thể thương lượng thêm không? | 这个商品的价格是否可以再谈? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài tán? |
55 | Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的售后服务如何? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? |
56 | Sản phẩm này có thể gửi hàng đến những khu vực nào? | 这个商品可以在哪些地区发货? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎxiē dìqū fā huò? |
57 | Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không? | 请问这个商品有没有包邮? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāo yóu? |
58 | Thời gian gửi hàng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的发货时间如何? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān rúhé? |
59 | Sản phẩm này có thuế không? | 这个商品需要收税吗? | Zhège shāngpǐn xūyào shōu shuì ma? |
60 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 这个商品的产地是哪里? | Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
61 | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的品牌是什么? | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
62 | Mã số của sản phẩm này là gì? | 这个商品的型号是什么? | Zhège shāngpǐn de xínghào shì shénme? |
63 | Sản phẩm này có những màu khác để lựa chọn không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
64 | Sản phẩm này phù hợp với người có làn da màu gì? | 这个商品适合哪种肤色的人穿? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng fūsè de rén chuān? |
65 | Sản phẩm này phù hợp với người có khuôn mặt dạng gì? | 这个商品适合哪种脸型的人戴? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng liǎnxíng de rén dài? |
66 | Sản phẩm này cần lưu ý những chi tiết gì? | 这个商品需要注意哪些细节? | Zhège shāngpǐn xūyào zhùyì nǎxiē xìjié? |
67 | Các bước lắp đặt sản phẩm này là gì? | 这个商品的安装步骤是什么? | Zhège shāngpǐn de ānzhuāng bùzhòu shì shénme? |
68 | Công suất của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的功率是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? |
69 | Sản phẩm này có phụ kiện không? | 这个商品是否有配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
70 | Sản phẩm này có những kích cỡ gì? | 请问这个商品有多大尺码? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōdà chǐmǎ? |
71 | Sản phẩm này có thích hợp để tặng người khác không? | 这个商品是否适合送人? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sòng rén? |
72 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 这个商品可以退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
73 | Quy trình đổi trả sản phẩm này như thế nào? | 请问退货的流程是什么? | Qǐngwèn tuìhuò de liúchéng shì shénme? |
74 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
75 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这个商品是否有保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
76 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量如何? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
77 | Sản phẩm này cần phí vận chuyển bao nhiêu? | 这个商品需要多少运费? | Zhège shāngpǐn xūyào duōshǎo yùnfèi? |
78 | Đóng gói sản phẩm này có đẹp không? | 这个商品的包装是否精美? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi? |
79 | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
80 | Sản phẩm này có kích thước bao nhiêu? | 这个商品的体积是多少? | Zhège shāngpǐn de tǐjī shì duōshǎo? |
81 | Sản phẩm này có thời gian sử dụng dài không? | 这个商品的使用寿命有多长? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng yǒu duō zhǎng? |
82 | Sản phẩm này có những kiểu dáng gì? | 这个商品的款式有哪些? | Zhège shāngpǐn de kuǎnshì yǒu nǎxiē? |
83 | Phong cách của sản phẩm này là gì? | 这个商品的风格是什么? | Zhège shāngpǐn de fēnggé shì shénme? |
84 | Sản phẩm này có thể hoàn tiền không? | 这个商品是否可以退款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuì kuǎn? |
85 | Quy trình hoàn tiền sản phẩm này như thế nào? | 请问退款的流程是什么? | Qǐngwèn tuì kuǎn de liúchéng shì shénme? |
86 | Sản phẩm này có thể đổi hàng không? | 这个商品是否支持换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò? |
87 | Sản phẩm này cần đặt trước không? | 这个商品需要预定吗? | Zhège shāngpǐn xūyào yùdìng ma? |
88 | Sản phẩm này có hạn chế số lượng mua không? | 这个商品是否限购? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xiàngòu? |
89 | Sản phẩm này thích hợp sử dụng trong những tình huống nào? | 这个商品的适用场景是什么? | Zhège shāngpǐn de shìyòng chǎngjǐng shì shénme? |
90 | Sản phẩm này có sách hướng dẫn lắp đặt không? | 这个商品是否有安装说明书? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng shuōmíngshū? |
91 | Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không? | 这个商品是否有使用说明书? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū? |
92 | Sản phẩm này có được ủy quyền thương hiệu không? | 这个商品是否有品牌授权? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán? |
93 | Sản phẩm này được sản xuất vào ngày nào? | 请问这个商品的生产日期是什么时候? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? |
94 | Sản phẩm này có báo cáo kiểm định chất lượng không? | 这个商品是否有质量检测报告? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng jiǎncè bàogào? |
95 | Sản phẩm này có tác dụng gì? | 这个商品的功效是什么? | Zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
96 | Sản phẩm này có thời gian bảo quản bao lâu? | 这个商品的保质期有多久? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī yǒu duōjiǔ? |
97 | Thành phần của sản phẩm này là gì? | 这个商品的成分是什么? | Zhège shāngpǐn de chéngfèn shì shénme? |
98 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品是否有颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn? |
99 | Sản phẩm này có chương trình giảm giá không? | 请问这个商品是否有优惠活动? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
100 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
101 | Số lượng sản phẩm này còn lại bao nhiêu? | 这个商品的库存还有多少? | Zhège shāngpǐn de kùcún hái yǒu duōshǎo? |
102 | Đóng gói sản phẩm này có chống va đập không? | 这个商品的包装是否防摔? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu fáng shuāi? |
103 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 这个商品是否符合国家标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
104 | Sản phẩm này có nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp để giải đáp thắc mắc không? | 这个商品是否有专业的客服人员解答问题? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānyè de kèfù rényuán jiědá wèntí? |
105 | Sản phẩm này có những phương thức thanh toán nào? | 请问这个商品的支付方式有哪些? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē? |
106 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng không? | 这个商品是否有配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèisòng fúwù? |
107 | Sản phẩm này cần lắp ráp không? | 这个商品是否需要组装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zǔzhuāng? |
108 | Sản phẩm này có dạng thử nghiệm không? | 这个商品是否有试用装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
109 | Sản phẩm này có độ bền như thế nào? | 这个商品的耐用度如何? | Zhège shāngpǐn de nàiyòng dù rúhé? |
110 | Sản phẩm này có điện áp bao nhiêu? | 这个商品的电压是多少? | Zhège shāngpǐn de diànyā shì duōshǎo? |
111 | Sản phẩm này có tính năng chống trộm không? | 这个商品是否有防盗功能? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángdào gōngnéng? |
112 | Sản phẩm này có tính năng mã hóa không? | 这个商品是否有加密功能? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu jiāmì gōngnéng? |
113 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品是否可以退货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuò? |
114 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个商品可以定制吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
115 | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | 这个商品是否有售后服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
116 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 这个商品是否可以分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
117 | Sản phẩm này có thể mua hộ không? | 这个商品是否可以代购? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dàigòu? |
118 | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn không? | 请问这个商品可以提供发票吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
119 | Sản phẩm này có thể dùng để tặng quà không? | 这个商品是否可以送礼? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sònglǐ? |
120 | Sản phẩm này có thể thay đổi cấu hình không? | 请问这个商品可以改装吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ gǎizhuāng ma? |
121 | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường không? | 这个商品是否符合环保要求? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
122 | Sản phẩm này có cần mua thêm phụ kiện không? | 这个商品是否需要额外购买配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài gòumǎi pèijiàn? |
123 | Sản phẩm này có thể đặt giao hàng định kỳ không? | 这个商品是否可以定时送达? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngshí sòng dá? |
124 | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | 这个商品是否有防水功能? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángshuǐ gōngnéng? |
125 | Công suất của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的功率是多少? | Zhège shāngpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? |
126 | Sản phẩm này có hạn chế về mua bán không? | 这个商品是否有售卖限制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòumài xiànzhì? |
127 | Sản phẩm này có phù hợp để tặng người cao tuổi không? | 这个商品是否适合送给年长者? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sòng gěi nián zhǎng zhě? |
128 | Sản phẩm này có nhiều kích thước để lựa chọn không? | 请问这个商品是否有大小号? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu dàxiǎo hào? |
129 | Sản phẩm này có chương trình nhận phiếu giảm giá không? | 这个商品是否有领券活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu lǐng quàn huódòng? |
130 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không cần lý do không? | 这个商品是否支持无理由退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wú lǐyóu tuìhuàn huò? |
131 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | 这个商品是否支持在线支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? |
132 | Sản phẩm này có thể giao hàng tận nhà không? | 这个商品是否可以送货上门? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng huò shàngmén? |
133 | Sản phẩm này có chương trình miễn phí vận chuyển không? | 请问这个商品是否有包邮活动? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu huódòng? |
134 | Mặt hàng này có thể xuất hóa đơn VAT không? | 这个商品是否可以开具增值税吗? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù zēngzhí shuì ma? |
135 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | 这个商品是否符合安全标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
136 | Sản phẩm này có thể thử trước khi mua không? | 这个商品是否可以试穿试用? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shì chuān shìyòng? |
137 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品是否有颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè kě xuǎn? |
138 | Sản phẩm này có thời hạn sử dụng bao lâu? | 这个商品的保质期是多久? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
139 | Sản phẩm này có thể đặt hàng trước không? | 请问这个商品是否可以预定? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng? |
140 | Sản phẩm này có chương trình tặng quà không? | 这个商品是否有赠品活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn huódòng? |
141 | Sản phẩm này có thể mua tại cửa hàng không? | 这个商品是否可以在门店购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài méndiàn gòumǎi? |
142 | Sản phẩm này có thể đặt hàng trực tuyến và tự lấy tại cửa hàng không? | 这个商品是否可以网上下单后到店自取? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ wǎngshàng xià dān hòu dào diàn zì qǔ? |
143 | Sản phẩm này có cần thanh toán thêm phí lắp đặt không? | 这个商品是否需要额外付费安装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài fùfèi ānzhuāng? |
144 | Sản phẩm này có thể cung cấp hộp quà không? | 这个商品是否可以提供礼盒包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐhé bāozhuāng? |
145 | Sản phẩm này có thể kết hợp với sản phẩm khác để sử dụng không? | 这个商品是否可以组合搭配? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zǔhé dāpèi? |
146 | Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử không? | 这个商品是否可以提供样品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
147 | Sản phẩm này có thể giao hàng tới khu vực khác không? | 这个商品是否可以在其他地区配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài qítā dìqū pèisòng? |
148 | Sản phẩm này có thể cung cấp giá sỉ không? | 这个商品是否可以提供批发价格? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé? |
149 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng cá nhân không? | 这个商品是否可以提供个性化定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gèxìng huà dìngzhì fúwù? |
150 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm không? | 这个商品是否有保险服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiǎn fúwù? |
151 | Sản phẩm này có thể đổi trả miễn phí không? | 这个商品是否可以免费退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi tuìhuàn huò? |
152 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trải nghiệm không? | 这个商品是否可以提供体验服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tǐyàn fúwù? |
153 | Sản phẩm này có thể sử dụng điểm thưởng để giảm giá không? | 这个商品是否可以使用积分抵扣? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng jīfēn dǐ kòu? |
154 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 请问这个商品是否可以分期付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
155 | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn không? | 这个商品是否可以提供发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? |
156 | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn VAT không? | 这个商品是否可以提供增值税发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì fāpiào? |
157 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng không? | 这个商品是否可以提供定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
158 | Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? | 这个商品是否可以提供安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? |
159 | Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không? | 请问这个商品是否可以包邮? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ bāo yóu? |
160 | Sản phẩm này có thể thử sản phẩm trước khi mua không? | 这个商品是否可以提供试吃? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shì chī? |
161 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ mua hộ không? | 这个商品是否可以提供代购服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dàigòu fúwù? |
162 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng định kỳ không? | 这个商品是否可以提供定期配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngqí pèisòng fúwù? |
163 | Sản phẩm này có dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | 这个商品是否可以提供在线客服? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù? |
164 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình không? | 这个商品是否可以提供贴心服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tiēxīn fúwù? |
165 | Sản phẩm này có thể cung cấp hoàn tiền khi đổi trả không? | 这个商品是否可以提供退货补贴? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò bǔtiē? |
166 | Sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng không? | 这个商品是否可以提供售后服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù? |
167 | Sản phẩm này có thể cung cấp phiếu giảm giá không? | 这个商品是否可以提供优惠券? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn? |
168 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ hoàn tiền sau khi mua không? | 这个商品是否可以提供返利服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fǎnlì fúwù? |
169 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả chậm không? | 这个商品是否可以提供赊购服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēgòu fúwù? |
170 | Sản phẩm này có thể cung cấp bao bì quà tặng không? | 这个商品是否可以提供礼品包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng? |
171 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ trả góp không lãi suất không? | 这个商品是否可以提供免息分期服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn xí fēnqí fúwù? |
172 | Kích thước sản phẩm này có chuẩn không? | 这个商品的尺码是否标准? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
173 | Chất lượng sản phẩm này có đảm bảo không? | 这个商品的质量是否有保障? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng shìfǒu yǒu bǎozhàng? |
174 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
175 | Sản phẩm này có thể thử trước khi mua không? | 这个商品是否可以提供试穿? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shì chuān? |
176 | Sản phẩm này có thể đặt kích cỡ riêng không? | 这个商品是否可以提供定制尺寸? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì chǐcùn? |
177 | Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu miễn phí không? | 这个商品是否可以提供免费样品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi yàngpǐn? |
178 | Có thể rút ngắn thời gian giao hàng của sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以缩短发货时间? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ suōduǎn fǎ huò shíjiān? |
179 | Sản phẩm này có dịch vụ sửa chữa không? | 这个商品是否可以提供维修服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wéixiū fúwù? |
180 | Sản phẩm này có dịch vụ bán lại lần 2 không? | 这个商品是否可以提供二次销售服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng èr cì xiāoshòu fúwù? |
181 | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | 这个商品是否可以提供加急服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí fúwù? |
182 | Sản phẩm này có thể cung cấp nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品是否可以提供多种颜色选择? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng yánsè xuǎnzé? |
183 | Sản phẩm này có thể cung cấp nhiều kiểu dáng để lựa chọn không? | 这个商品是否可以提供多种款式选择? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng kuǎnshì xuǎnzé? |
184 | Sản phẩm này có thể cung cấp giá sỉ không? | 这个商品是否可以提供批发价格? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé? |
185 | Sản phẩm này có dịch vụ gửi hàng một lần không? | 这个商品是否可以提供一件代发服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yī jiàn dài fā fúwù? |
186 | Sản phẩm này có dịch vụ kiểm tra sản phẩm qua ảnh không? | 这个商品是否可以提供拍照验货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pāizhào yàn huò fúwù? |
187 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng và thu tiền tận nơi không? | 这个商品是否可以提供货到付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? |
188 | Sản phẩm này có dịch vụ lấy hàng tại cửa hàng không? | 这个商品是否可以提供门店自提服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng méndiàn zì tí fúwù? |
189 | Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử sản phẩm không? | 这个商品是否可以提供小样试用? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiǎoyàng shìyòng? |
190 | Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng tùy chỉnh cho khách hàng không? | 这个商品是否可以提供客户定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù dìngzhì fúwù? |
191 | Sản phẩm này có dịch vụ đặt hàng đặc biệt không? | 这个商品是否可以提供特殊定制服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tèshū dìngzhì fúwù? |
192 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 请问这个商品是否有优惠活动? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
193 | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 这个商品是否可以提供送礼包装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sònglǐ bāozhuāng fúwù? |
194 | Sản phẩm này có cung cấp hóa đơn không? | 这个商品是否可以提供发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? |
195 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这个商品是否可以提供保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎoxiū qī? |
196 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả hàng không? | 这个商品是否可以提供退换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
197 | Sản phẩm này có cung cấp quà tặng không? | 这个商品是否可以提供赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn? |
198 | Địa điểm giao hàng của sản phẩm này ở đâu? | 请问这个商品的发货地点在哪里? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de fǎ huò dìdiǎn zài nǎlǐ? |
199 | Sản phẩm này có dịch vụ trả góp không? | 这个商品是否可以提供分期付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn fúwù? |
200 | Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? | 这个商品是否可以提供安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? |
201 | Sản phẩm này có dịch vụ đặt lịch hẹn không? | 这个商品是否可以提供预约服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùyuē fúwù? |
202 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi sản phẩm mới khi trả hàng cũ không? | 这个商品是否可以提供拆旧换新服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chāi jiù huàn xīn fúwù? |
203 | Sản phẩm này có thể thử miễn phí không? | 请问这个商品是否可以免费试用? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi shìyòng? |
204 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 这个商品是否可以提供免费配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi pèisòng fúwù? |
205 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng quốc tế không? | 这个商品是否可以提供国际物流服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng guójì wùliú fúwù? |
206 | Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | 这个商品是否可以提供支付宝付款方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhīfùbǎo fùkuǎn fāngshì? |
207 | Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán qua WeChat không? | 这个商品是否可以提供微信支付方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wēixìn zhīfù fāngshì? |
208 | Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán qua UnionPay không? | 这个商品是否可以提供银联付款方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yínlián fùkuǎn fāngshì? |
209 | Sản phẩm này có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? | 这个商品是否可以提供现金付款方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànjīn fùkuǎn fāngshì? |
210 | Sản phẩm này có thể cung cấp phương thức thanh toán thẻ tín dụng không? | 这个商品是否可以提供信用卡付款方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xìnyòngkǎ fùkuǎn fāngshì? |
211 | Sản phẩm này có được giảm giá bằng mã giảm giá Alipay không? | 请问这个商品是否可以提供支付宝红包折扣? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhīfùbǎo hóngbāo zhékòu? |
212 | Sản phẩm này có thể trừ tiền bằng Tiền vàng Taobao không? | 这个商品是否可以提供淘金币抵扣服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng táojīn bì dǐ kòu fúwù? |
213 | Sản phẩm này có thể đổi điểm Tmall không? | 这个商品是否可以提供天猫积分兑换服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tiān māo jīfēn duìhuàn fúwù? |
214 | Sản phẩm này có chấp nhận trả góp qua Hua Bei không? | 这个商品是否可以提供花呗分期付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huā bei fēnqí fùkuǎn fúwù? |
215 | Sản phẩm này có chấp nhận trả góp bằng thẻ tín dụng không? | 这个商品是否可以提供信用卡分期付款服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn fúwù? |
216 | Sản phẩm này có chấp nhận trả góp qua khoản vay của JD không? | 请问这个商品是否可以提供京东白条分期付款服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jīngdōng báitiáo fēnqí fùkuǎn fúwù? |
217 | Sản phẩm này có ưu đãi khi thanh toán toàn bộ không? | 这个商品是否可以提供全款支付优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quán kuǎn zhīfù yōuhuì? |
218 | Sản phẩm này có ưu đãi khi mua hàng theo nhóm không? | 这个商品是否可以提供团购优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuángòu yōuhuì? |
219 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 这个商品是否可以提供打折优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dǎzhé yōuhuì? |
220 | Sản phẩm này có ưu đãi giảm giá khi mua đủ số lượng không? | 这个商品是否可以提供满减优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng mǎn jiǎn yōuhuì? |
221 | Sản phẩm này có ưu đãi cho khách hàng mới không? | 这个商品是否可以提供新用户优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xīn yònghù yōuhuì? |
222 | Sản phẩm này có ưu đãi cho khách hàng cũ không? | 这个商品是否可以提供老用户优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǎo yònghù yōuhuì? |
223 | Sản phẩm này có giá đặc biệt không? | 这个商品是否可以提供特价优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tèjià yōuhuì? |
224 | Sản phẩm này có ưu đãi khi mua trong thời gian giới hạn không? | 这个商品是否可以提供限时抢购优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànshí qiǎnggòu yōuhuì? |
225 | Sản phẩm này có ưu đãi khi mua trong chương trình mua hàng siêu tốc không? | 这个商品是否可以提供秒杀优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎoshā yōuhuì? |
226 | Sản phẩm này có chính sách hoàn tiền không? | 这个商品是否可以提供返利优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fǎnlì yōuhuì? |
227 | Sản phẩm này có giảm giá khi chia sẻ trên mạng xã hội không? | 这个商品是否可以提供推广优惠? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuīguǎng yōuhuì? |
228 | Mặt hàng này có thể cung cấp mua chung theo Nhóm không? | 这个商品是否可以提供团队购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuánduì gòumǎi? |
229 | Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không? | 这个商品是否可以提供退换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
230 | Sản phẩm này còn hàng không? | 请问这个商品有无货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu wú huò? |
231 | Sản phẩm này sẽ được giao hàng trong bao lâu? | 请问这个商品多久可以发货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn duōjiǔ kěyǐ fā huò? |
232 | Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的运费是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
233 | Sản phẩm này có vận chuyển miễn phí không? | 这个商品是否可以提供免运费服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn yùnfèi fúwù? |
234 | Sản phẩm này có chính sách bảo hiểm không? | 请问这个商品是否可以提供保价服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎojià fúwù? |
235 | Sản phẩm này có chứng nhận chất lượng không? | 请问这个商品是否可以提供质检报告? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào? |
236 | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói không? | 请问这个商品是否可以提供包装服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù? |
237 | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 这个商品是否可以提供礼品包装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
238 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng tận nhà không? | 请问这个商品是否可以提供送货上门服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng sòng huò shàngmén fúwù? |
239 | Sản phẩm này có dịch vụ tự lấy hàng không? | 这个商品是否可以提供自提服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zì tí fúwù? |
240 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng quốc tế không? | 这个商品是否可以提供海外配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiwài pèisòng fúwù? |
241 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng trong nước không? | 这个商品是否可以提供国内配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng guónèi pèisòng fúwù? |
242 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh SF không? | 这个商品是否可以提供顺丰快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shùnfēng kuàidì fúwù? |
243 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Zhong Tong không? | 这个商品是否可以提供中通快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhōng tōng kuàidì fúwù? |
244 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Yunda không? | 这个商品是否可以提供韵达快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùndá kuàidì fúwù? |
245 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Yuantong không? | 这个商品是否可以提供圆通快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yuántōng kuàidì fúwù? |
246 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Bưu điện không? | 这个商品是否可以提供邮政快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yóuzhèng kuàidì fúwù? |
247 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh Shentong không? | 这个商品是否可以提供申通快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēntōng kuàidì fúwù? |
248 | Mặt hàng này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh EMS không? | 这个商品是否可以提供EMS快递服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng EMS kuàidì fúwù? |
249 | Có thể chọn màu sắc khác không? | 这件衣服有没有别的颜色可选? | Zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu bié de yánsè kě xuǎn? |
250 | Size này phù hợp với tôi không? | 这个尺码适合我吗? | Zhège chǐmǎ shìhé wǒ ma? |
251 | Món đồ này giá bao nhiêu? | 这件衣服多少钱? | Zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? |
252 | Ở đây các bạn có giảm giá không? | 你们这里有没有打折的? | Nǐmen zhè li yǒu méiyǒu dǎzhé de? |
253 | Có sẵn hàng này không? | 这个商品有没有现货? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiànhuò? |
254 | Có thể đổi trả được không? | 这个商品能不能退换? | Zhège shāngpǐn néng bùnéng tuìhuàn? |
255 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 运费是多少? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
256 | Có thể giảm giá thêm không? | 能不能便宜点? | Néng bùnéng piányí diǎn? |
257 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | 我可以用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
258 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
259 | Sản phẩm này thích hợp cho mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
260 | Có sản phẩm cùng loại của các thương hiệu khác không? | 你们有没有其他品牌的同款商品? | Nǐmen yǒu méiyǒu qítā pǐnpái de tóng kuǎn shāngpǐn? |
261 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品有没有保修? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū? |
262 | Các phương thức thanh toán nào được chấp nhận? | 你们接受哪些支付方式? | Nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
263 | Có đi kèm sản phẩm không? | 这个商品有没有附赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fù zèngpǐn? |
264 | Có phiếu giảm giá không? | 你们有没有优惠券? | Nǐmen yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
265 | Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không? | 这个商品的尺寸是标准的吗? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì biāozhǔn dì ma? |
266 | Có sách hướng dẫn lắp đặt không? | 这个商品有没有安装说明书? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu ānzhuāng shuōmíngshū? |
267 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 这个商品的产地在哪里? | Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
268 | Có hình ảnh thực tế của sản phẩm không? | 这个商品有没有实物拍摄的图片? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shíwù pāishè de túpiàn? |
269 | Bạn có thuế nhập khẩu không? | 你们会不会收取关税? | Nǐmen huì bù huì shōuqǔ guānshuì? |
270 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
271 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
272 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的包装是怎样的? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì zěnyàng de? |
273 | Tốc độ giao hàng của bạn là bao nhiêu? | 你们的发货速度怎么样? | Nǐmen de fǎ huò sùdù zěnme yàng? |
274 | Bạn có thể cung cấp hóa đơn không? | 你们可以提供发票吗? | Nǐmen kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
275 | Kích thước của sản phẩm này lớn hơn hay nhỏ hơn? | 这个商品的尺码偏大还是偏小? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ piān dà háishì piān xiǎo? |
276 | Màu sắc của sản phẩm này giống với hình ảnh không? | 这个商品的颜色和图片一致吗? | Zhège shāngpǐn de yánsè hé túpiàn yīzhì ma? |
277 | Chất lượng sản phẩm này đạt tiêu chuẩn không? | 这个商品的质量符合标准吗? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng fúhé biāozhǔn ma? |
278 | Sản phẩm này có yêu cầu bảo quản đặc biệt không? | 这个商品有没有特别的维护要求? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèbié de wéihù yāoqiú? |
279 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 你们可以提供安装服务吗? | Nǐmen kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
280 | Tuổi thọ của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的使用寿命是多久? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ? |
281 | Sản phẩm này có bao nhiêu kiểu dáng? | 这个商品的款式有多少种? | Zhège shāngpǐn de kuǎnshì yǒu duōshǎo zhǒng? |
282 | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | 这个商品适合什么年龄段的人穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
283 | Bạn có chính sách giảm giá cho đơn hàng lớn không? | 你们有没有打包优惠? | Nǐmen yǒu méiyǒu dǎbāo yōuhuì? |
284 | Thiết kế của sản phẩm này đặc biệt không? | 这个商品的设计特别吗? | Zhège shāngpǐn de shèjì tèbié ma? |
285 | Sản phẩm này có dấu hiệu chống giả không? | 这个商品有没有防伪标志? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì? |
286 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | 你们可以提供售后服务吗? | Nǐmen kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
287 | Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的使用方法是什么? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì shénme? |
288 | Sản phẩm này có những chức năng gì? | 这个商品的功能有哪些? | Zhège shāngpǐn de gōngnéng yǒu nǎxiē? |
289 | Xin chào, cho hỏi sản phẩm này giá bao nhiêu? | 你好,请问这个多少钱? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège duōshǎo qián? |
290 | Xin hỏi có hàng sẵn không? | 请问有现货吗? | Qǐngwèn yǒu xiànhuò ma? |
291 | Có thể giảm giá được không? | 可以便宜一点吗? | Kěyǐ piányí yīdiǎn ma? |
292 | Sản phẩm này có khuyến mãi gì không? | 请问这个产品有什么优惠吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shé me yōuhuì ma? |
293 | Sản phẩm này có đảm bảo không? | 请问这个产品有什么保障吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shé me bǎozhàng ma? |
294 | Sản phẩm này có thể chọn màu sắc nào? | 请问这个产品有什么颜色可以选择? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu shé me yánsè kěyǐ xuǎnzé? |
295 | Sản phẩm này có kích cỡ bao nhiêu? | 请问这个产品的尺寸是多少? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
296 | Sản phẩm này có thể gửi đi nước ngoài không? | 请问这个产品可以寄到国外吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ jì dào guówài ma? |
297 | Sản phẩm này có đi kèm bộ nguồn không? | 请问这个产品有无电源适配器? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu wú diànyuán shìpèiqì? |
298 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 请问这个产品有无保修? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu wú bǎoxiū? |
299 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个产品的质量怎么样? | Zhège chǎnpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
300 | Có thể dùng thử sản phẩm này không? | 这个产品能否试用一下? | Zhège chǎnpǐn néng fǒu shìyòng yīxià? |
301 | Sản phẩm này cần bao lâu để giao hàng? | 这个产品需要多长时间才能送到? | Zhège chǎnpǐn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng sòng dào? |
302 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 请问这个产品能否退换货? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn néng fǒu tuìhuàn huò? |
303 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个产品能否定制? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn néng fǒudìng zhì? |
304 | Sản phẩm này có mã giảm giá không? | 请问这个产品有没有优惠券? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
305 | Có thể trả trước một phần tiền đặt cọc được không? | 请问这个产品可以先付定金吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ xiān fù dìngjīn ma? |
306 | Có thể cung cấp hóa đơn không? | 请问这个产品可以提供发票吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
307 | Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | 请问这个产品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de cáizhì shì shénme? |
308 | Sản phẩm này có thể đổi mới sau bao lâu? | 请问这个产品可以多久换新一次? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ duōjiǔ huàn xīn yīcì? |
309 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 请问这个产品是否有配件? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
310 | Sản phẩm này có thể mua số lượng lớn không? | 请问这个产品可以批发吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ pīfā ma? |
311 | Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? | 请问这个产品有没有附赠品? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn yǒu méiyǒu fù zèngpǐn? |
312 | Xin chào, vậy sản phẩm này còn hàng không? | 您好,请问这件商品还有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn hái yǒu huò ma? |
313 | Sản phẩm này có ưu đãi gì không? | 这件商品有什么优惠吗? | Zhè jiàn shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì ma? |
314 | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这件商品的价格是多少? | Qǐngwèn zhè jiàn shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
315 | Có thể giảm giá thêm được không? | 能不能便宜一点儿? | Néng bùnéng piányí yīdiǎn er? |
316 | Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | 请问运费是多少? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
317 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả không? | 这件商品支持退换货吗? | Zhè jiàn shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? |
318 | Cần lưu ý gì khi mua sản phẩm này không? | 购买这件商品需要注意什么吗? | Gòumǎi zhè jiàn shāngpǐn xūyào zhùyì shénme ma? |
319 | Xin hỏi có màu sắc hoặc kích thước khác không? | 请问有其他颜色或尺码吗? | Qǐngwèn yǒu qítā yánsè huò chǐmǎ ma? |
320 | Cần trả bao nhiêu tiền đặt cọc để mua sản phẩm này? | 购买这件商品需要付多少订金? | Gòumǎi zhè jiàn shāngpǐn xūyào fù duōshǎo dìngjīn? |
321 | Chất lượng của thương hiệu này như thế nào? | 请问这个品牌的质量怎么样? | Qǐngwèn zhège pǐnpái de zhìliàng zěnme yàng? |
322 | Sản phẩm này là hàng chính hãng không? | 这个商品是原装正品吗? | Zhège shāngpǐn shì yuánzhuāng zhèngpǐn ma? |
323 | Có thể dùng thử trước được không? | 能不能先试用一下? | Néng bùnéng xiān shìyòng yīxià? |
324 | Có thể giao hàng tận nơi được không? | 能不能送货上门? | Néng bùnéng sòng huò shàngmén? |
325 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个商品是否可以定制? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
326 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品是否有配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
327 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保修期是多久? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
328 | Có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 请问是否支持货到付款? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
329 | Có thể cung cấp mã giảm giá không? | 能不能给个折扣码? | Néng bùnéng gěi gè zhékòu mǎ? |
330 | Có thể cung cấp hóa đơn không? | 能不能开个发票? | Néng bùnéng kāi gè fāpiào? |
331 | Sản phẩm này có cần lắp ráp không? | 这个商品是否需要装配? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zhuāngpèi? |
332 | Sản phẩm này có cần phụ kiện không? | 这个商品是否需要配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào pèijiàn? |
333 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品能否退换? | Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn? |
334 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
335 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品是否有保修? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū? |
336 | Xin hỏi hàng có sẵn không? | 请问您有没有现货? | Qǐngwèn nín yǒu méiyǒu xiànhuò? |
337 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
338 | Có thể giảm giá thêm không? | 能不能便宜一点? | Néng bùnéng piányí yīdiǎn? |
339 | Xin hỏi có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问有没有其他颜色可选? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
340 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的尺寸是多少? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
341 | Sản phẩm của bạn có bảo hành không? | 请问您的商品有没有保修期? | Qǐngwèn nín de shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū qī? |
342 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 您的商品支持货到付款吗? | Nín de shāngpǐn zhīchí huò dào fùkuǎn ma? |
343 | Sản phẩm có thể đổi trả không? | 这个商品能否退换货? | Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn huò? |
344 | Có thể gửi hàng nhanh không? | 能不能发快递? | Néng bùnéng fā kuàidì? |
345 | Xin hỏi có miễn phí vận chuyển không? | 请问您能否包邮? | Qǐngwèn nín néng fǒu bāo yóu? |
346 | Sản phẩm của bạn có phải là hàng chính hãng không? | 请问您的商品是否正品? | Qǐngwèn nín de shāngpǐn shìfǒu zhèngpǐn? |
347 | Có thể gửi hình ảnh sản phẩm thật được không? | 能否发个实物图片看看? | Néng fǒu fā gè shíwù túpiàn kàn kàn? |
348 | Thời gian giao hàng là bao lâu? | 请问发货时间是多久? | Qǐngwèn fā huò shíjiān shì duōjiǔ? |
349 | Có thể giao hàng gấp không? | 能否加急发货? | Néng fǒu jiā jí fā huò? |
350 | Xin hỏi đơn vị vận chuyển là ai? | 请问发货快递是哪家? | Qǐngwèn fā huò kuàidì shì nǎ jiā? |
351 | Cần lưu ý gì khi nhận sản phẩm? | 商品收到后需要注意什么? | Shāngpǐn shōu dào hòu xūyào zhùyì shénme? |
352 | Có cần lắp đặt gì khi nhận sản phẩm không? | 商品收到后有没有需要安装的地方? | Shāngpǐn shōu dào hòu yǒu méiyǒu xūyào ānzhuāng dì dìfāng? |
353 | Sản phẩm này có thể tự lấy được không? | 这个商品可以自取吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zì qǔ ma? |
354 | Có thể thanh toán phí vận chuyển khi nhận hàng không? | 这个商品可以到付运费吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dào fù yùnfèi ma? |
355 | Xin hỏi đánh giá cửa hàng của bạn như thế nào? | 您能否告诉我您的店铺评价如何? | Nín néng fǒu gàosù wǒ nín de diànpù píngjià rúhé? |
356 | Cửa hàng của bạn có các chương trình khuyến mãi khác không? | 您的店铺是否有其他促销活动? | Nín de diànpù shìfǒu yǒu qítā cùxiāo huódòng? |
357 | Bạn có thể cho tôi biết chính sách trả hàng của bạn không? | 能否告诉我您的退货政策? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de tuìhuò zhèngcè? |
358 | Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại dịch vụ hậu mãi của bạn không? | 能否告诉我您的售后服务电话? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de shòuhòu fúwù diànhuà? |
359 | Bạn có thể cho tôi biết thông tin liên lạc của bạn không? | 能否告诉我您的联系方式? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de liánxì fāngshì? |
360 | Bạn có thể cho tôi biết hình thức thanh toán của bạn không? | 能否告诉我您的支付方式? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de zhīfù fāngshì? |
361 | Bạn có thể cho tôi biết cách lập hóa đơn của bạn không? | 能否告诉我您的发票开具方式? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ piào kāijù fāngshì? |
362 | Có chương trình mua hàng theo nhóm không? | 请问有没有团购活动? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu tuángòu huódòng? |
363 | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 这个商品有没有礼品包装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
364 | Bạn có thể cho tôi biết giờ làm việc của bộ phận chăm sóc khách hàng của bạn không? | 能否告诉我您的客服工作时间? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de kèfù gōngzuò shíjiān? |
365 | Bạn có thể cho tôi biết thông tin liên lạc của bộ phận chăm sóc khách hàng của bạn không? | 能否告诉我您的客服联系方式? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de kèfù liánxì fāngshì? |
366 | Bạn có thể cho tôi biết kho hàng của bạn ở đâu không? | 能否告诉我您的发货仓库所在地? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ huò cāngkù suǒzàidì? |
367 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm không? | 这个商品有没有保险服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiǎn fúwù? |
368 | Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? | 这个商品有没有赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn? |
369 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品有没有附赠的配件? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fù zèng de pèijiàn? |
370 | Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ trả hàng của bạn không? | 能否告诉我您的退货地址? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de tuìhuò dìzhǐ? |
371 | Sản phẩm này có tem chống giả không? | 这个商品有没有防伪标识? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì? |
372 | Sản phẩm này có đóng gói kín đáo không? | 这个商品有没有保密包装? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎomì bāozhuāng? |
373 | Bạn có thể cho tôi biết kênh vận chuyển hàng hóa của bạn không? | 能否告诉我您的发货渠道? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ huò qúdào? |
374 | Bạn có thể cho tôi biết phí vận chuyển hàng hóa của bạn không? | 能否告诉我您的发货运费? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de fǎ huò yùnfèi? |
375 | Bạn có thể cho tôi biết mức giảm giá của sản phẩm này không? | 能否告诉我您的商品打折力度? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de shāngpǐn dǎzhé lìdù? |
376 | Bạn có thể cho tôi biết chính sách thành viên của bạn không? | 能否告诉我您的会员制度? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de huìyuán zhìdù? |
377 | Bạn có thể cho tôi biết tình trạng kho hàng của sản phẩm này không? | 能否告诉我您的商品库存情况? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de shāngpǐn kùcún qíngkuàng? |
378 | Sản phẩm này có phù hợp để làm quà tặng không? | 这个商品是否适合送礼? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sònglǐ? |
379 | Sản phẩm này có phù hợp để làm phần thưởng cho nhân viên công ty không? | 这个商品是否适合作为公司福利? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé zuòwéi gōngsī fúlì? |
380 | Bạn có thể cho tôi biết cách sử dụng phiếu giảm giá mua hàng của bạn không? | 能否告诉我您的购物优惠券使用方法? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de gòuwù yōuhuì quàn shǐyòng fāngfǎ? |
381 | Bạn có thể cho tôi biết quy định về chương trình giảm giá khi mua nhiều sản phẩm của bạn không? | 能否告诉我您的满减活动规则? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de mǎn jiǎn huódòng guīzé? |
382 | Bạn có thể cho tôi biết cách đổi điểm tích lũy của bạn không? | 能否告诉我您的积分兑换方式? | Néng fǒu gàosù wǒ nín de jīfēn duìhuàn fāngshì? |
383 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量如何? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
384 | Sản phẩm này còn hàng không? | 这个商品有库存吗? | Zhège shāngpǐn yǒu kùcún ma? |
385 | Bạn có thể gửi hàng đi nước ngoài không? | 你们能发往国外吗? | Nǐmen néng fā wǎng guówài ma? |
386 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 这个商品有折扣吗? | Zhège shāngpǐn yǒu zhékòu ma? |
387 | Bạn có hỗ trợ thanh toán qua Alipay không? | 你们支持支付宝吗? | Nǐmen zhīchí zhīfùbǎo ma? |
388 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 这个商品是正品吗? | Zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
389 | Sản phẩm này có được bảo hành không? | 这个商品有保修吗? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
390 | Phí vận chuyển của bạn là bao nhiêu? | 你们的运费是多少? | Nǐmen de yùnfèi shì duōshǎo? |
391 | Sản phẩm này có màu sắc khác không? | 这个商品有其他颜色吗? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè ma? |
392 | Bạn có cửa hàng trực tiếp không? | 你们有实体店吗? | Nǐmen yǒu shítǐ diàn ma? |
393 | Kích cỡ sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的尺寸是多少? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
394 | Các bạn có thể xuất hóa đơn không? | 你们可以开发票吗? | Nǐmen kěyǐ kāi fāpiào ma? |
395 | Sản phẩm này có kèm quà tặng không? | 这个商品有附赠品吗? | Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma? |
396 | Bạn có chấp nhận đổi trả hàng không? | 你们接受退换货吗? | Nǐmen jiēshòu tuìhuàn huò ma? |
397 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品能否订制? | Zhège shāngpǐn néng fǒu dìngzhì? |
398 | Đội ngũ chăm sóc khách hàng của bạn có hoạt động 24/7 không? | 你们的客服是24小时在线的吗? | Nǐmen de kèfù shì 24 xiǎoshí zàixiàn de ma? |
399 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的配送时间是多久? | Zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān shì duōjiǔ? |
400 | Bạn có chương trình khuyến mãi không? | 你们有活动吗? | Nǐmen yǒu huódòng ma? |
401 | Sản phẩm này có thể được gửi trực tiếp từ nhà máy không? | 这个商品能否直接从工厂发货? | Zhège shāngpǐn néng fǒu zhíjiē cóng gōngchǎng fā huò? |
402 | Các bạn có chương trình mua hàng theo nhóm không? | 你们有团购吗? | Nǐmen yǒu tuángòu ma? |
403 | Sản phẩm này phù hợp với những dịp nào? | 这个商品适合哪些场合穿着? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē chǎnghé chuānzhuó? |
404 | Sản phẩm của bạn có tem chống giả không? | 你们的商品有防伪标识吗? | Nǐmen de shāngpǐn yǒu fángwěi biāozhì ma? |
405 | Tôi có thể đặt hàng và thanh toán ngay bây giờ được không | 这个商品可以现在下单付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ xiànzài xià dān fùkuǎn ma? |
406 | Có hàng sẵn cho sản phẩm của bạn không? | 你的宝贝有现货吗? | Nǐ de bǎobèi yǒu xiànhuò ma? |
407 | Bạn có thể gửi hàng cho tôi trước, tôi sẽ trả tiền cho bạn sau? | 你能不能先把包裹寄给我,我再把钱给你? | Nǐ néng bùnéng xiān bǎ bāoguǒ jì gěi wǒ, wǒ zài bǎ qián gěi nǐ? |
408 | Bạn có thể giảm giá cho tôi không? | 你能不能给我打个折? | Nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé? |
409 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个宝贝能不能退换货? | Zhège bǎobèi néng bùnéng tuìhuàn huò? |
410 | Bạn có thể đóng gói sản phẩm như một món quà không? | 你们能不能给我包装好礼物呢? | Nǐmen néng bùnéng gěi wǒ bāozhuāng hǎo lǐwù ne? |
411 | Phí vận chuyển của cửa hàng bạn có đắt không? | 你们家的运费贵不贵啊? | Nǐmen jiā de yùnfèi guì bù guì a? |
412 | Có thể bị tạm giữ bởi hải quan không? | 你们家的包裹会不会被海关扣住? | Nǐmen jiā de bāoguǒ huì bù huì bèi hǎiguān kòu zhù? |
413 | Sản phẩm của bạn là hàng chính hãng không? | 你们家的宝贝正品吗? | Nǐmen jiā de bǎobèi zhèngpǐn ma? |
414 | Dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | 你们家的售后服务怎么样? | Nǐmen jiā de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
415 | Có thể chọn màu sắc cho sản phẩm này không? | 这个宝贝有颜色可选吗? | Zhège bǎobèi yǒu yánsè kě xuǎn ma? |
416 | Sản phẩm này có giá bán buôn hay giá bán lẻ? | 这个宝贝是批发价还是零售价? | Zhège bǎobèi shì pīfā jià huán shì língshòu jià? |
417 | Có thể bị hỏng trong quá trình vận chuyển không? | 你们家的包裹会不会被破坏? | Nǐmen jiā de bāoguǒ huì bù huì bèi pòhuài? |
418 | Có thể trả tiền khi nhận hàng không? | 这个宝贝可以货到付款吗? | Zhège bǎobèi kěyǐ huò dào fùkuǎn ma? |
419 | Bạn có thể cung cấp hóa đơn cho tôi không? | 你们能不能给我开个发票? | Nǐmen néng bùnéng gěi wǒ kāi gè fāpiào? |
420 | Có thể chọn kích cỡ của sản phẩm này không? | 这个宝贝有多少码数可选? | Zhège bǎobèi yǒu duōshǎo mǎ shù kě xuǎn? |
421 | Bao lâu thì nhận được hàng của bạn? | 你们家的包裹多久能送到? | Nǐmen jiā de bāoguǒ duōjiǔ néng sòng dào? |
422 | Có bán phụ kiện kèm sản phẩm này không? | 这个宝贝有没有配件一起售卖? | Zhège bǎobèi yǒu méiyǒu pèijiàn yīqǐ shòumài? |
423 | Bạn có thể gửi mẫu sản phẩm cho tôi trước không? | 你们能不能先给我寄样品? | Nǐmen néng bùnéng xiān gěi wǒ jì yàngpǐn? |
424 | Có thể chọn màu sắc khác cho sản phẩm này không? | 这个宝贝有没有其他颜色可选? | Zhège bǎobèi yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
425 | Cái này bao nhiêu tiền? | 这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? |
426 | Hiện tại sản phẩm này còn hàng không? | 这个东西现在有货吗? | Zhège dōngxī xiànzài yǒu huò ma? |
427 | Tôi muốn mua cái này. | 我想买这个。 | Wǒ xiǎng mǎi zhège. |
428 | Tôi muốn mua hai cái. | 我想买两件。 | Wǒ xiǎng mǎi liǎng jiàn. |
429 | Tôi muốn mua màu đỏ. | 我想买红色的。 | Wǒ xiǎng mǎi hóngsè de. |
430 | Tôi muốn mua size lớn. | 我想买大号的。 | Wǒ xiǎng mǎi dà hào de. |
431 | Sản phẩm này có thể giảm giá được không? | 这个东西可以打折吗? | Zhège dōngxī kěyǐ dǎzhé ma? |
432 | Các bạn chấp nhận hình thức thanh toán nào? | 你们接受什么付款方式? | Nǐmen jiēshòu shénme fùkuǎn fāngshì? |
433 | Các bạn có thể giao hàng tận nơi không? | 你们可以送货上门吗? | Nǐmen kěyǐ sòng huò shàngmén ma? |
434 | Các bạn giao hàng mất bao lâu? | 你们送货需要多长时间? | Nǐmen sòng huò xūyào duō cháng shíjiān? |
435 | Tôi có thể trả hàng lại được không? | 我可以退货吗? | Wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
436 | Tôi có thể đổi hàng được không? | 我可以换货吗? | Wǒ kěyǐ huàn huò ma? |
437 | Sản phẩm tôi nhận được có vấn đề. | 我收到的商品有问题。 | Wǒ shōu dào de shāngpǐn yǒu wèntí. |
438 | Sản phẩm tôi nhận được không giống với mô tả. | 我收到的商品跟描述不符。 | Wǒ shōu dào de shāngpǐn gēn miáoshù bùfú. |
439 | Sản phẩm tôi nhận được bị hư hỏng. | 我收到的商品有损坏。 | Wǒ shōu dào de shāngpǐn yǒu sǔnhuài. |
440 | Tôi muốn tra cứu đơn hàng của tôi. | 我想查询我的订单。 | Wǒ xiǎng cháxún wǒ de dìngdān. |
441 | Số đơn hàng của tôi là bao nhiêu? | 我的订单号是多少? | Wǒ de dìngdān hào shì duōshǎo? |
442 | Đơn hàng của tôi khi nào mới đến? | 我的订单什么时候能到? | Wǒ de dìngdān shénme shíhòu néng dào? |
443 | Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi. | 我想取消我的订单。 | Wǒ xiǎng qǔxiāo wǒ de dìngdān. |
444 | Tôi muốn sửa đổi đơn hàng của tôi. | 我想修改我的订单。 | Wǒ xiǎng xiūgǎi wǒ de dìngdān. |
445 | Tôi muốn thay đổi địa chỉ nhận hàng của tôi. | 我想修改我的收货地址。 | Wǒ xiǎng xiūgǎi wǒ de shōu huò dìzhǐ. |
446 | Tôi muốn tra cứu phí vận chuyển. | 我想查询运费。 | Wǒ xiǎng cháxún yùnfèi. |
447 | Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không? | 这个商品包邮吗? | Zhège shāngpǐn bāo yóu ma? |
448 | Sản phẩm này có thể trả lại miễn phí được không? | 这个商品可以免费退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ miǎnfèi tuìhuò ma? |
449 | Sản phẩm này có hạn sử dụng bao lâu? | 这个商品的保质期是多久? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
450 | Sản phẩm này có những màu gì? | 这个商品有什么颜色? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yánsè? |
451 | Sản phẩm này có những size nào? | 这个商品有什么尺码? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me chǐmǎ? |
452 | Sản phẩm này được làm bằng chất liệu gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
453 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 这个商品的产地在哪里? | Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
454 | Sản phẩm này thuộc thương hiệu nào? | 这个商品的品牌是什么? | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
455 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品有保修吗? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
456 | Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không? | 这个商品有说明书吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shuōmíngshū ma? |
457 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品有配件吗? | Zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? |
458 | Sản phẩm này có thể trả góp được không? | 这个商品可以分期付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ fēnqí fùkuǎn ma? |
459 | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá được không? | 我可以用优惠券吗? | Wǒ kěyǐ yòng yōuhuì quàn ma? |
460 | Nhà máy của bạn có thể cung cấp OEM không? | 你们工厂能提供OEM吗? | Nǐmen gōngchǎng néng tígōng OEM ma? |
461 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh số lượng lớn không? | 你们能提供批量定制服务吗? | Nǐmen néng tígōng pīliàng dìngzhì fúwù ma? |
462 | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hóa đơn VAT không? | 请问可以开具增值税发票吗? | Qǐngwèn kěyǐ kāijù zēngzhí shuì fāpiào ma? |
463 | Bạn có thể cung cấp mẫu không? | 能提供样品吗? | Néng tígōng yàngpǐn ma? |
464 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个产品有现货吗? | Zhège chǎnpǐn yǒu xiànhuò ma? |
465 | Bạn có thể cung cấp vận chuyển quốc tế không? | 可以提供国际运输吗? | Kěyǐ tígōng guójì yùnshū ma? |
466 | Xin hỏi bạn có thể tùy chỉnh bao bì cho sản phẩm này không? | 请问这个产品的包装可以定制吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de bāozhuāng kěyǐ dìngzhì ma? |
467 | Chúng ta có thể đặt hàng trên Taobao không? | 我们可以在淘宝上下单吗? | Wǒmen kěyǐ zài táobǎo shàngxià dān ma? |
468 | Xin hỏi MOQ của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个产品的MOQ是多少? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de MOQ shì duōshǎo? |
469 | Xin hỏi sản phẩm này có thể tùy chỉnh màu sắc và kích cỡ không? | 请问这个产品可以定制颜色和尺寸吗? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn kěyǐ dìngzhì yánsè hé chǐcùn ma? |
470 | Bạn có thể cung cấp vận chuyển đường biển và đường hàng không không? | 可以提供海运和空运吗? | Kěyǐ tígōng hǎiyùn hé kōngyùn ma? |
471 | Chúng ta có cần tự mình cung cấp bao bì không? | 我们需要自己提供包装吗? | Wǒmen xūyào zìjǐ tígōng bāozhuāng ma? |
472 | Xin hỏi phương thức thanh toán của bạn là gì? | 请问您的付款方式是什么? | Qǐngwèn nín de fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
473 | Giá của bạn có thể chấp nhận được không? | 你们的价格可以接受吗? | Nǐmen de jiàgé kěyǐ jiēshòu ma? |
474 | Sản phẩm này có những màu sắc nào có thể chọn? | 这个产品有哪些颜色可以选择? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē yánsè kěyǐ xuǎnzé? |
475 | Chúng ta cần cung cấp những vật liệu gì để làm OEM? | 我们需要提供什么材料才能做OEM? | Wǒmen xūyào tígōng shénme cáiliào cáinéng zuò OEM? |
476 | Xin hỏi chu kỳ sản xuất của bạn là bao lâu? | 请问你们的生产周期是多久? | Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
477 | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | 可以提供质量检测报告吗? | Kěyǐ tígōng zhìliàng jiǎncè bàogào ma? |
478 | Sản phẩm này có những kích thước nào để có thể lựa chọn? | 这个产品有哪些尺寸可以选择? | Zhège chǎnpǐn yǒu nǎxiē chǐcùn kěyǐ xuǎnzé? |
479 | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? | 你的价格能便宜一点吗? | Nǐ de jiàgé néng piányí yīdiǎn ma? |
480 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
481 | Bạn có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh về sản phẩm này không? | 你能发给我一些关于这个商品的图片吗? | Nǐ néng fā gěi wǒ yīxiē guānyú zhège shāngpǐn de túpiàn ma? |
482 | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的包装是什么样子的? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
483 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保修期是多久? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
484 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM cho tôi không? | 你们能提供OEM服务吗? | Nǐmen néng tígōng OEM fúwù ma? |
485 | Sản phẩm này có bất kỳ chứng nhận nào không? | 这个商品有任何的认证吗? | Zhège shāngpǐn yǒu rènhé de rènzhèng ma? |
486 | Bạn có thể cung cấp mẫu cho tôi không? | 你们能提供样品吗? | Nǐmen néng tígōng yàngpǐn ma? |
487 | MOQ của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的MOQ是多少? | Zhège shāngpǐn de MOQ shì duōshǎo? |
488 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu cho tôi không? | 你们能提供定制服务吗? | Nǐmen néng tígōng dìngzhì fúwù ma? |
489 | Bạn có thể giao hàng đúng hạn cho tôi không? | 你们能做到按时发货吗? | Nǐmen néng zuò dào ànshí fā huò ma? |
490 | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng cho tôi không? | 你们能提供质检报告吗? | Nǐmen néng tígōng zhì jiǎn bàogào ma? |
491 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
492 | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的尺寸是多少? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
493 | Bạn có thể cung cấp giá sỉ cho tôi không? | 你们能提供批发价格吗? | Nǐmen néng tígōng pīfā jiàgé ma? |
494 | Sản phẩm này đi kèm với những phụ kiện gì? | 这个商品有哪些配件? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn? |
495 | Bạn có thể chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | 你们能接受支付宝吗? | Nǐmen néng jiēshòu zhīfùbǎo ma? |
496 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材料是什么? | Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
497 | Tôi có thể đặt hàng sản phẩm với màu sắc và kích thước theo yêu cầu không? | 这个商品可以定制颜色和尺寸吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì yánsè hé chǐcùn ma? |
498 | Có thể giảm giá được không? | 这个价格可以便宜一点吗? | Zhège jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma? |
499 | Bạn có thể giúp tôi kiểm tra mẫu sản phẩm này được không? | 您可以帮我看一下这个产品的样品吗? | Nín kěyǐ bāng wǒ kàn yīxià zhège chǎnpǐn de yàngpǐn ma? |
500 | Sản phẩm của bạn có thể đặt hàng theo yêu cầu được không? | 您的产品可以订制吗? | Nín de chǎnpǐn kěyǐ dìng zhì ma? |
501 | Sản phẩm của bạn có sẵn hàng không? | 您的产品有现货吗? | Nín de chǎnpǐn yǒu xiànhuò ma? |
502 | Sản phẩm của bạn chất lượng như thế nào? | 请问您的产品质量怎么样? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn zhí liàng zěnme yàng? |
503 | Sản phẩm của bạn có điểm gì nổi trội? | 您的产品有什么优势? | Nín de chǎnpǐn yǒu shé me yōushì? |
504 | Giá của bạn được tính bằng tỷ giá nào? | 您的价格是按照哪种汇率计算的? | Nín de jiàgé shì ànzhào nǎ zhǒng huìlǜ jìsuàn de? |
505 | Bạn có thể cung cấp thêm hình ảnh mẫu sản phẩm cho tôi được không? | 您能否为我提供更多的样品照片? | Nín néng fǒu wèi wǒ tígōng gèng duō de yàngpǐn zhàopiàn? |
506 | Sản phẩm của bạn có giấy chứng nhận gì không? | 您的产品有什么证书吗? | Nín de chǎnpǐn yǒu shé me zhèngshū ma? |
507 | Sản phẩm của bạn có bảo hành không? | 请问您的产品有保修吗? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
508 | Bạn có sản phẩm tương tự khác không? | 您有其他类似的产品吗? | Nín yǒu qítā lèisì de chǎnpǐn ma? |
509 | Sản phẩm của bạn có phụ kiện đi kèm không? | 请问您的产品是否有配套的配件? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèitào de pèijiàn? |
510 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ đóng gói theo yêu cầu không? | 请问您的产品是否支持定制包装? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìng zhì bāozhuāng? |
511 | Sản phẩm của bạn có hỗ trợ sản xuất OEM không? | 您的产品是否支持OEM生产? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu zhīchí OEM shēngchǎn? |
512 | Bạn có thể cung cấp giá rẻ hơn so với báo giá hiện tại được không? | 您是否能提供比现有报价更便宜的价格? | Nín shìfǒu néng tígōng bǐ xiàn yǒu bàojià gèng piányí de jiàgé? |
513 | Sản phẩm của bạn có thể sản xuất theo thiết kế của chúng tôi không? | 您的产品能否按照我们的设计进行生产? | Nín de chǎnpǐn néng fǒu ànzhào wǒmen de shèjì jìnxíng shēngchǎn? |
514 | Sản phẩm của bạn có thể đặt hàng số lượng nhỏ không? | 您的产品是否能提供小批量订单? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu néng tígōng xiǎo pīliàng dìngdān? |
515 | Bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh cho chúng tôi được không? | 您能否为我们提供快递运输服务? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng kuàidì yùnshū fúwù? |
516 | Bạn có hỗ trợ vận chuyển hàng hỗn hợp không? | 您是否支持混装运输? | Nín shìfǒu zhīchí hùn zhuāng yùnshū? |
517 | Anh/Chị có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không? | 您是否能够提供退换货服务? | Nín shìfǒu nénggòu tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem bài giảng 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng này mà còn phần nào chưa nắm vững kiến thức như từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 và ngữ pháp tiếng Trung Taobao 1688 thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Bài giảng 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng vừa rồi đã cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều kiến thức quan trọng sau đây:
- Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Từ vựng nhập hàng Trung Quốc tận gốc
- Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Ngữ pháp tiếng Trung giao tiếp cơ bản
- Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng
- Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Bài tập củng cố ngữ pháp và từ vựng
- Kiến thức trong bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Cấu trúc câu tiếng Trung thông dụng
Nếu bạn là một người yêu thích mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall, nhưng lại gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các shop bán hàng bằng tiếng Trung, thì khóa học tiếng Trung của Thầy Vũ sẽ là một giải pháp tuyệt vời cho bạn.
Khóa học này được thiết kế đặc biệt để giúp các học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Vũ là một giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, có kinh nghiệm thực tiễn trong việc giao tiếp với các shop bán hàng trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc, và đã có hàng nghìn học viên hài lòng với khóa học của mình.
Trong khóa học này, bạn sẽ được học cách giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống mua sắm cụ thể, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, đàm phán giá cả đến vận chuyển và khiếu nại. Bạn cũng sẽ được học cách đọc và viết các ký tự tiếng Trung thông dụng để hiểu rõ hơn về thông tin sản phẩm và giao tiếp một cách chuyên nghiệp với các shop bán hàng.
Khóa học của Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy trực tiếp, tập trung vào thực hành giao tiếp và có giáo trình đầy đủ và chi tiết. Đặc biệt, sau khi hoàn thành khóa học, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và thành thạo trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc.
Nếu bạn muốn trang bị cho mình kỹ năng giao tiếp tiếng Trung để thực hiện giao dịch mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc một cách dễ dàng và thuận tiện, hãy đăng ký khóa học tiếng Trung của Thầy Vũ ngay hôm nay. Chúc bạn thành công và may mắn trong việc mua sắm trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc!
Liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983
Học tiếng Trung để order Taobao
Sau đây là một vài video bài giảng tiêu biểu mà Thầy Vũ đã từng lên sóng livestream đào tạo các khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng từ Taobao 1688 Tmall. Các bạn hãy xem và cảm nhận nhé.
Bên cạnh bài giảng tổng hợp 500 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng này.
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Thời trang Nam Nữ
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Trẻ em
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Thu Đông
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Quần Áo Bà bầu
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Thời trang Mẹ & Bé
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày dép thời trang
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày thể thao
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Giày dép Nam Nữ
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện thời trang
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện Iphone
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện Ipad
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện Android
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Phụ kiện điện tử
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Linh kiện điện thoại
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Túi xách thời trang
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Ví da và Thắt lưng
- Tổng hợp Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 theo chủ đề Áo phông thời trang
Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, các bạn nên tham khảo ngay để nhanh chóng bổ sung thêm kiến thức mới nhằm đáp ứng thêm nhu cầu công việc nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng nhé.
Mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall
Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp Bài 1 Chào hỏi Xã giao
835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu