Từ vựng Tiếng Trung
| STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | 工作 | động từ, danh từ | gōngzuò | công việc |
| 2 | 忙 | tính từ | máng | bận, bận rộn |
| 3 | 呢 | trợ từ | ne | thế còn, đây, đấy, nè, mà, kìa |
| 4 | 不 | phó từ | bù | không |
| 5 | 太 | phó từ | tài | quá, lắm |
| 6 | 累 | tính từ | lèi | mệt, mệt mỏi |
| 7 | 哥哥 | danh từ | gēge | anh trai |
| 8 | 姐姐 | danh từ | jiějie | chị gái |
| 9 | 弟弟 | danh từ | dìdi | em trai |
| 10 | 妹妹 | danh từ | mèimei | em gái |
| 11 | 月 | danh từ | yuè | tháng |
| 12 | 明天 | danh từ | míngtiān | ngày mai |
| 13 | 今年 | danh từ | jīnnián | năm nay |
| 14 | 零 | danh từ | líng | số không |
| 15 | 年 | danh từ | nián | năm |
| 16 | 明年 | danh từ | míngnián | năm sau, sang năm |
Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu
| zhǔxí | chūxí | shàngchē | shàngcè |
| shēngchǎn | zēngchǎn | huádòng | huódòng |
| xīnqiáo | xīn qiú | tuīxiāo | tuìxiū |
| càizǐ | cáizǐ | tóngzhì | tǒngzhì |
| héshuǐ | hēshuǐ | xìqǔ | xīqǔ |
| huíyì | huìyì | kāihuì | huìhuà |
| értóng | nǚér | ěrduo | èrshí |
| yí huìr | yì diǎnr | yí xiàr | yǒu diǎnr |
| huār | wánr | xiǎoháir | bīnggùnr |
Các em nên xem lại nội dung Video Giáo trình 301 Câu Đàm thoại Tiếng Hoa Bài 2 theo link bên dưới.
301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 2
























































































