Từ vựng Tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 早 | tính từ | zǎo | sớm |
2 | 身体 | danh từ | shēntǐ | thân thể |
3 | 谢谢 | động từ | xièxie | cảm ơn |
4 | 再见 | động từ | zàijiàn | tạm biệt |
5 | 老师 | danh từ | lǎoshī | thầy giáo, cô giáo, giáo viên |
6 | 学生 | danh từ | xuéshēng | học sinh |
7 | 您 | đại từ | nín | ông, bà, bác, ngài |
8 | 一 | số | yī | một |
9 | 二 | số | èr | hai |
10 | 三 | số | sān | ba |
11 | 四 | số | sì | bốn |
12 | 五 | số | wǔ | năm |
13 | 六 | số | liù | sáu |
14 | 七 | số | qī | bảy |
15 | 八 | số | bā | tám |
16 | 九 | số | jiǔ | chín |
17 | 十 | số | shí | mười |
18 | 号(日) | danh từ | hào (rì) | ngày |
19 | 今天 | danh từ | jīntiān | hôm nay |
20 | 李 | Họ Trung Quốc | lǐ | Lý |
21 | 王 | Họ Trung Quốc | wáng | Vương |
22 | 张 | Họ Trung Quốc | zhāng | Trương |
Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu Tiếng Trung
shāngliang | xiǎngliàng | jīxīn | zhīxīn |
zájì | zázhì | dà xǐ | dàshǐ |
bù jí | bù zhí | xīshēng | shīshēng |
bākē | bàkè | bùgào | bù gāo |
qiān xiàn | qiánxiàn | xiǎojiě | xiǎo jiē |
jiàoshì | jiàoshī | lǎoshī | kǎoshì |
zǒulù | chūfā | shōurù | liànxí |
yǎn xì | sùshè | shūrù | shōurù |
Các em nên xem lại Bài 1 Video Giáo trình 301 Câu Đàm thoại Tiếng Hoa theo link bên dưới:
301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa Video Bài 1
Học giao tiếp tiếng Trung tại Hà Nội