Từ vựng Tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Loại từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 你 | đại từ | nǐ | bạn, anh, chị, cậu, ấy, … |
2 | 好 | tính từ | hǎo | tốt, khỏe, được |
3 | 吗 | trợ từ | ma | à, không, phải không |
4 | 很 | phó từ | hěn | rất |
5 | 我 | đại từ | wǒ | tôi |
6 | 也 | phó từ | yě | cũng |
7 | 你们 | đại từ | nǐmen | các bạn, các anh, các chị, các cậu… |
8 | 她 | đại từ | tā | cô ta, cô ấy, bà ta, bà ấy |
9 | 他 | đại từ | tā | anh ta, anh ấy, ông ta, ông ấy |
10 | 他们 | đại từ | tāmen | họ |
11 | 我们 | đại từ | wǒmen | chúng tôi, chúng ta |
12 | 都 | phó từ | dōu | đều |
13 | 来 | động từ | lái | đến |
14 | 爸爸 | danh từ | bàba | bố |
15 | 妈妈 | danh từ | māma | mẹ |
16 | 大卫 | tên riêng | dà wèi | David |
17 | 玛丽 | tên riêng | mǎ lì | Mary |
18 | 王兰 | tên riêng | wáng lán | Vương Lan |
19 | 刘京 | tên riêng | liú jīng | Lưu Kinh |
Luyện tập Ngữ âm Ngữ điệu
bā | pā | dā | tā |
gòu | kòu | bái | pái |
dào | tào | gǎi | kǎi |
bǔkǎo | hěn hǎo | dǎ dǎo | fěn bǐ |
měi hǎo | wǔ dǎo | nǐ lái | hěn lèi |
měi lì | hǎi wèi | hěn hēi | nǎ ge |
tóufa | nàme | hēide | gēge |
lái ba | mèimei | dìdi | jiějie |
Xem Bài học tiếp: 301 câu đàm thoại tiếng Hoa video bài 2
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm bài viết về Cách sử dụng Bộ gõ Tiếng Trung SOGOU 搜狗拼音输入法 theo link bên dưới.
Hướng dẫn cài đặt Bộ gõ Tiếng Trung SOGOU
Học Tiếng Trung giao tiếp tại Hà Nội