Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng
Trong lĩnh vực học tiếng Trung chuyên ngành, việc sở hữu một tài liệu chất lượng, chuyên sâu và dễ tiếp cận là điều vô cùng quan trọng. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một trong những tài liệu tiên phong giúp người học nhanh chóng nắm vững từ vựng chuyên ngành Kế toán và Xây dựng bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Giới thiệu về Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA. Với kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn và phương pháp sư phạm hiện đại, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung một cách bài bản và đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, HSKK.
Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng là một tài liệu chuyên ngành được biên soạn công phu, tập trung vào:
Danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán và Xây dựng với đầy đủ phiên âm, nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.
Các mẫu câu giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc, giúp người học nâng cao khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Hệ thống ví dụ minh họa chi tiết, giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng.
Phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp tối ưu hóa thời gian học tập và ghi nhớ lâu dài.
Lợi ích khi sở hữu cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng
Tiếp cận nguồn tài liệu chuyên ngành chuẩn xác, giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách vận dụng linh hoạt trong thực tế công việc.
Phù hợp với mọi đối tượng: từ sinh viên, người đi làm trong lĩnh vực Kế toán – Xây dựng đến những ai muốn mở rộng kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành.
Tối ưu hóa thời gian học tập, giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung một cách có hệ thống.
Tại sao nên chọn tài liệu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ?
Tất cả các tài liệu học tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đều mang tính độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG), chỉ có trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Điều này đảm bảo rằng học viên được tiếp cận với những nội dung chất lượng, chính xác và mang tính ứng dụng cao.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hữu ích giúp người học làm chủ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu đáng tin cậy để nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực này, thì đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Hãy tham gia ngay vào hệ thống đào tạo chuyên nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung chuyên sâu và đạt hiệu quả cao nhất!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 工程会计 (gōngchéng kuàijì) – Construction Accounting – Kế toán xây dựng |
2 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Số tiền hợp đồng |
3 | 工程成本 (gōngchéng chéngběn) – Construction Cost – Chi phí xây dựng |
4 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp |
5 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
6 | 人工费用 (réngōng fèiyòng) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
7 | 材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu |
8 | 机械费用 (jīxiè fèiyòng) – Equipment Cost – Chi phí máy móc |
9 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán tạm ứng |
10 | 进度款 (jìndù kuǎn) – Progress Payment – Thanh toán theo tiến độ |
11 | 竣工结算 (jùngōng jiésuàn) – Completion Settlement – Quyết toán công trình |
12 | 完工成本 (wángōng chéngběn) – Completed Cost – Chi phí hoàn thành |
13 | 未完工成本 (wèiwángōng chéngběn) – Uncompleted Cost – Chi phí chưa hoàn thành |
14 | 工程预算 (gōngchéng yùsuàn) – Project Budget – Dự toán công trình |
15 | 工程收入 (gōngchéng shōurù) – Construction Revenue – Doanh thu xây dựng |
16 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
17 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
18 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
19 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
20 | 施工许可 (shīgōng xǔkě) – Construction Permit – Giấy phép xây dựng |
21 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
22 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
23 | 工程审计 (gōngchéng shěnjì) – Construction Audit – Kiểm toán công trình |
24 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
25 | 合同变更 (hétóng biàngēng) – Contract Modification – Thay đổi hợp đồng |
26 | 工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Construction Quality Deposit – Tiền bảo hành công trình |
27 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
28 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
29 | 竣工验收 (jùngōng yànshōu) – Project Acceptance – Nghiệm thu công trình |
30 | 工程索赔 (gōngchéng suǒpéi) – Construction Claim – Yêu cầu bồi thường xây dựng |
31 | 工程造价 (gōngchéng zàojià) – Project Cost – Giá thành công trình |
32 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
33 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
34 | 建筑许可证 (jiànzhù xǔkězhèng) – Building Permit – Giấy phép xây dựng |
35 | 施工单位 (shīgōng dānwèi) – Construction Unit – Đơn vị thi công |
36 | 工程监理 (gōngchéng jiānlǐ) – Project Supervision – Giám sát công trình |
37 | 建设单位 (jiànshè dānwèi) – Construction Owner – Chủ đầu tư |
38 | 施工合同 (shīgōng hétóng) – Construction Contract – Hợp đồng thi công |
39 | 分包合同 (fēnbāo hétóng) – Subcontract – Hợp đồng thầu phụ |
40 | 劳务分包 (láowù fēnbāo) – Labor Subcontracting – Thầu phụ nhân công |
41 | 材料采购 (cáiliào cǎigòu) – Material Procurement – Mua sắm vật liệu |
42 | 设备租赁 (shèbèi zūlìn) – Equipment Leasing – Thuê thiết bị |
43 | 机械折旧 (jīxiè zhéjiù) – Equipment Depreciation – Khấu hao máy móc |
44 | 项目进度 (xiàngmù jìndù) – Project Progress – Tiến độ dự án |
45 | 合同结算 (hétóng jiésuàn) – Contract Settlement – Thanh toán hợp đồng |
46 | 工程量清单 (gōngchéng liàng qīngdān) – Bill of Quantities (BOQ) – Bảng khối lượng công trình |
47 | 投标报价 (tóubiāo bàojià) – Bid Price – Giá dự thầu |
48 | 项目融资 (xiàngmù róngzī) – Project Financing – Tài trợ dự án |
49 | 建设成本 (jiànshè chéngběn) – Construction Cost – Chi phí xây dựng |
50 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project Management – Quản lý dự án |
51 | 工程投标 (gōngchéng tóubiāo) – Construction Bidding – Đấu thầu xây dựng |
52 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
53 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
54 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
55 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
56 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
57 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
58 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
59 | 完工比例法 (wángōng bǐlì fǎ) – Percentage of Completion Method – Phương pháp tỷ lệ hoàn thành |
60 | 合同收入 (hétóng shōurù) – Contract Revenue – Doanh thu hợp đồng |
61 | 合同成本 (hétóng chéngběn) – Contract Cost – Chi phí hợp đồng |
62 | 应付工资 (yīngfù gōngzī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả |
63 | 现场管理 (xiànchǎng guǎnlǐ) – Site Management – Quản lý công trường |
64 | 材料库存 (cáiliào kùcún) – Material Inventory – Tồn kho vật liệu |
65 | 租赁资产 (zūlìn zīchǎn) – Leased Assets – Tài sản thuê |
66 | 工程承包商 (gōngchéng chéngbāoshāng) – Construction Contractor – Nhà thầu xây dựng |
67 | 变更签证 (biàngēng qiānzhèng) – Change Order – Lệnh thay đổi |
68 | 成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost Forecasting – Dự báo chi phí |
69 | 工程延期 (gōngchéng yánqī) – Project Delay – Trì hoãn công trình |
70 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
71 | 财产保险 (cáichǎn bǎoxiǎn) – Property Insurance – Bảo hiểm tài sản |
72 | 工程保险 (gōngchéng bǎoxiǎn) – Construction Insurance – Bảo hiểm công trình |
73 | 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
74 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
75 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
76 | 工程咨询 (gōngchéng zīxún) – Construction Consulting – Tư vấn xây dựng |
77 | 竣工报告 (jùngōng bàogào) – Completion Report – Báo cáo hoàn công |
78 | 索赔管理 (suǒpéi guǎnlǐ) – Claim Management – Quản lý yêu cầu bồi thường |
79 | 保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty Period – Thời gian bảo hành |
80 | 施工记录 (shīgōng jìlù) – Construction Records – Hồ sơ thi công |
81 | 施工进度表 (shīgōng jìndù biǎo) – Construction Schedule – Tiến độ thi công |
82 | 完工验收单 (wángōng yànshōu dān) – Completion Acceptance Form – Biên bản nghiệm thu hoàn thành |
83 | 竣工决算 (jùngōng juésuàn) – Final Construction Settlement – Quyết toán hoàn công |
84 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Thanh toán công tác phí |
85 | 施工方案 (shīgōng fāng’àn) – Construction Plan – Phương án thi công |
86 | 施工预算 (shīgōng yùsuàn) – Construction Budget – Ngân sách thi công |
87 | 工程核算 (gōngchéng hésuàn) – Project Accounting – Hạch toán công trình |
88 | 劳务费用 (láowù fèiyòng) – Labor Service Cost – Chi phí lao động |
89 | 垫资施工 (diànzī shīgōng) – Advance Funded Construction – Thi công ứng vốn |
90 | 工程结余 (gōngchéng jiéyú) – Project Surplus – Dư ngân công trình |
91 | 工程欠款 (gōngchéng qiànkuǎn) – Project Debt – Công nợ công trình |
92 | 资金回笼 (zījīn huílóng) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
93 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
94 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí |
95 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
96 | 施工日志 (shīgōng rìzhì) – Construction Log – Nhật ký thi công |
97 | 供应商账款 (gōngyìngshāng zhàngkuǎn) – Supplier Payables – Công nợ nhà cung cấp |
98 | 设备维护费用 (shèbèi wéihù fèiyòng) – Equipment Maintenance Cost – Chi phí bảo dưỡng thiết bị |
99 | 建筑材料成本 (jiànzhù cáiliào chéngběn) – Building Material Cost – Chi phí vật liệu xây dựng |
100 | 工程财务预算 (gōngchéng cáiwù yùsuàn) – Construction Financial Budget – Ngân sách tài chính công trình |
101 | 现场盘点 (xiànchǎng pándiǎn) – On-Site Inventory Check – Kiểm kê tại công trường |
102 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Savings – Tiết kiệm chi phí |
103 | 合同变更申请 (hétóng biàngēng shēnqǐng) – Contract Change Request – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
104 | 施工质量控制 (shīgōng zhìliàng kòngzhì) – Construction Quality Control – Kiểm soát chất lượng thi công |
105 | 项目审批 (xiàngmù shěnpī) – Project Approval – Phê duyệt dự án |
106 | 安全管理费用 (ānquán guǎnlǐ fèiyòng) – Safety Management Cost – Chi phí quản lý an toàn |
107 | 人工成本分配 (réngōng chéngběn fēnpèi) – Labor Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhân công |
108 | 施工保险费 (shīgōng bǎoxiǎn fèi) – Construction Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm thi công |
109 | 长期应付款 (chángqī yīngfù kuǎn) – Long-Term Payables – Khoản nợ dài hạn |
110 | 临时设施费用 (línshí shèshī fèiyòng) – Temporary Facility Cost – Chi phí công trình tạm |
111 | 环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental Impact Assessment – Đánh giá tác động môi trường |
112 | 施工工期 (shīgōng gōngqī) – Construction Duration – Thời gian thi công |
113 | 进度款支付 (jìndù kuǎn zhīfù) – Progress Payment Disbursement – Giải ngân thanh toán theo tiến độ |
114 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo từng giai đoạn |
115 | 人工时费 (réngōng shí fèi) – Labor Hour Cost – Chi phí giờ công |
116 | 材料损耗 (cáiliào sǔnhào) – Material Waste – Hao hụt vật liệu |
117 | 项目合同管理 (xiàngmù hétóng guǎnlǐ) – Project Contract Management – Quản lý hợp đồng dự án |
118 | 工程项目评估 (gōngchéng xiàngmù pínggū) – Project Evaluation – Đánh giá dự án công trình |
119 | 成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost-Profit Ratio – Tỷ suất lợi nhuận chi phí |
120 | 项目变更审批 (xiàngmù biàngēng shěnpī) – Project Change Approval – Phê duyệt thay đổi dự án |
121 | 工程税收 (gōngchéng shuìshōu) – Construction Taxation – Thuế xây dựng |
122 | 项目盈亏分析 (xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Project Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ dự án |
123 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
124 | 建设工程合同 (jiànshè gōngchéng hétóng) – Construction Engineering Contract – Hợp đồng xây dựng công trình |
125 | 施工现场监控 (shīgōng xiànchǎng jiānkòng) – Construction Site Monitoring – Giám sát công trường |
126 | 施工安全费 (shīgōng ānquán fèi) – Construction Safety Cost – Chi phí an toàn thi công |
127 | 施工误差 (shīgōng wùchā) – Construction Error – Sai sót thi công |
128 | 合同支付条款 (hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
129 | 贷款融资 (dàikuǎn róngzī) – Loan Financing – Tài trợ bằng khoản vay |
130 | 施工环保费用 (shīgōng huánbǎo fèiyòng) – Construction Environmental Protection Cost – Chi phí bảo vệ môi trường trong thi công |
131 | 工程税务 (gōngchéng shuìwù) – Construction Tax – Thuế công trình |
132 | 工程拨款 (gōngchéng bōkuǎn) – Project Fund Allocation – Cấp vốn công trình |
133 | 工程费用核算 (gōngchéng fèiyòng hésuàn) – Construction Cost Accounting – Hạch toán chi phí xây dựng |
134 | 建设开发费用 (jiànshè kāifā fèiyòng) – Construction Development Cost – Chi phí phát triển công trình |
135 | 合同签订日 (hétóng qiāndìng rì) – Contract Signing Date – Ngày ký hợp đồng |
136 | 工程维护成本 (gōngchéng wéihù chéngběn) – Project Maintenance Cost – Chi phí bảo trì công trình |
137 | 设备购置费 (shèbèi gòuzhì fèi) – Equipment Purchase Cost – Chi phí mua sắm thiết bị |
138 | 工程财务报表 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo) – Construction Financial Report – Báo cáo tài chính công trình |
139 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
140 | 项目资产评估 (xiàngmù zīchǎn pínggū) – Project Asset Valuation – Định giá tài sản dự án |
141 | 支付工程款 (zhīfù gōngchéng kuǎn) – Construction Payment – Thanh toán tiền công trình |
142 | 建筑成本分析 (jiànzhù chéngběn fēnxī) – Building Cost Analysis – Phân tích chi phí xây dựng |
143 | 临时建筑成本 (línshí jiànzhù chéngběn) – Temporary Building Cost – Chi phí xây dựng tạm thời |
144 | 项目现金流 (xiàngmù xiànjīn liú) – Project Cash Flow – Dòng tiền dự án |
145 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước |
146 | 建设工程保险 (jiànshè gōngchéng bǎoxiǎn) – Construction Insurance – Bảo hiểm công trình xây dựng |
147 | 延期罚款 (yánqī fákuǎn) – Delay Penalty – Tiền phạt chậm tiến độ |
148 | 工程索赔 (gōngchéng suǒpéi) – Project Claims – Khiếu nại công trình |
149 | 施工税负 (shīgōng shuìfù) – Construction Tax Burden – Gánh nặng thuế trong xây dựng |
150 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
151 | 项目风险管理 (xiàngmù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Project Risk Management – Quản lý rủi ro dự án |
152 | 材料预算审批 (cáiliào yùsuàn shěnpī) – Material Budget Approval – Phê duyệt ngân sách vật liệu |
153 | 合同审计 (hétóng shěnjì) – Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng |
154 | 建设投资估算 (jiànshè tóuzī gūsuàn) – Construction Investment Estimation – Dự toán đầu tư xây dựng |
155 | 投标预算编制 (tóubiāo yùsuàn biānzhì) – Bid Budget Preparation – Lập ngân sách đấu thầu |
156 | 财务内控体系 (cáiwù nèikòng tǐxì) – Financial Internal Control System – Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ |
157 | 工程监理合同 (gōngchéng jiānlǐ hétóng) – Project Supervision Contract – Hợp đồng giám sát công trình |
158 | 分包商管理 (fēnbāo shāng guǎnlǐ) – Subcontractor Management – Quản lý nhà thầu phụ |
159 | 劳务合同审查 (láowù hétóng shěnchá) – Labor Contract Review – Xem xét hợp đồng lao động |
160 | 项目收益率 (xiàngmù shōuyì lǜ) – Project ROI (Return on Investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án |
161 | 设备折旧年限 (shèbèi zhéjiù niánxiàn) – Equipment Depreciation Period – Thời gian khấu hao thiết bị |
162 | 施工成本管理 (shīgōng chéngběn guǎnlǐ) – Construction Cost Management – Quản lý chi phí thi công |
163 | 合同付款方式 (hétóng fùkuǎn fāngshì) – Contract Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng |
164 | 违约条款 (wéiyuē tiáokuǎn) – Breach of Contract Clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
165 | 建筑工程贷款 (jiànzhù gōngchéng dàikuǎn) – Construction Loan – Khoản vay xây dựng |
166 | 项目成本核算 (xiàngmù chéngběn hésuàn) – Project Cost Accounting – Hạch toán chi phí dự án |
167 | 政府补助 (zhèngfǔ bǔzhù) – Government Subsidy – Trợ cấp của chính phủ |
168 | 工程进度核算 (gōngchéng jìndù hésuàn) – Construction Progress Accounting – Hạch toán tiến độ công trình |
169 | 工程收入确认 (gōngchéng shōurù quèrèn) – Construction Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu công trình |
170 | 应收工程款 (yīngshōu gōngchéng kuǎn) – Construction Receivables – Khoản phải thu từ công trình |
171 | 人工费率 (réngōng fèilǜ) – Labor Rate – Đơn giá nhân công |
172 | 加班费用 (jiābān fèiyòng) – Overtime Cost – Chi phí làm thêm giờ |
173 | 劳保福利 (láobǎo fúlì) – Labor Insurance & Benefits – Bảo hiểm và phúc lợi lao động |
174 | 工程合同台账 (gōngchéng hétóng táizhàng) – Construction Contract Ledger – Sổ theo dõi hợp đồng công trình |
175 | 设备租赁合同 (shèbèi zūlìn hétóng) – Equipment Leasing Contract – Hợp đồng thuê thiết bị |
176 | 建设工程质量管理 (jiànshè gōngchéng zhìliàng guǎnlǐ) – Construction Quality Management – Quản lý chất lượng xây dựng |
177 | 施工误工损失 (shīgōng wùgōng sǔnshī) – Construction Downtime Loss – Tổn thất do đình trệ công trình |
178 | 项目验收报告 (xiàngmù yànshōu bàogào) – Project Acceptance Report – Báo cáo nghiệm thu dự án |
179 | 总承包合同 (zǒngchéngbāo hétóng) – General Contract Agreement – Hợp đồng tổng thầu |
180 | 安全生产支出 (ānquán shēngchǎn zhīchū) – Safety Production Expenditure – Chi phí an toàn lao động |
181 | 建设单位 (jiànshè dānwèi) – Construction Unit – Đơn vị xây dựng |
182 | 施工单位 (shīgōng dānwèi) – Construction Contractor – Đơn vị thi công |
183 | 工程成本控制 (gōngchéng chéngběn kòngzhì) – Project Cost Control – Kiểm soát chi phí công trình |
184 | 财务可行性分析 (cáiwù kěxíngxìng fēnxī) – Financial Feasibility Analysis – Phân tích tính khả thi tài chính |
185 | 工程财务管理 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ) – Project Financial Management – Quản lý tài chính công trình |
186 | 成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost Estimation – Dự toán chi phí |
187 | 工程成本分析 (gōngchéng chéngběn fēnxī) – Project Cost Analysis – Phân tích chi phí công trình |
188 | 设备投资 (shèbèi tóuzī) – Equipment Investment – Đầu tư thiết bị |
189 | 建筑施工成本 (jiànzhù shīgōng chéngběn) – Construction Cost – Chi phí xây dựng |
190 | 材料成本分配 (cáiliào chéngběn fēnpèi) – Material Cost Allocation – Phân bổ chi phí vật liệu |
191 | 建筑机械折旧 (jiànzhù jīxiè zhéjiù) – Depreciation of Construction Machinery – Khấu hao máy móc xây dựng |
192 | 建设项目贷款 (jiànshè xiàngmù dàikuǎn) – Construction Project Loan – Khoản vay dự án xây dựng |
193 | 建设财务审计 (jiànshè cáiwù shěnjì) – Construction Financial Audit – Kiểm toán tài chính xây dựng |
194 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
195 | 财务预算调整 (cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
196 | 项目盈利能力 (xiàngmù yínglì nénglì) – Project Profitability – Khả năng sinh lời của dự án |
197 | 建设资本结构 (jiànshè zīběn jiégòu) – Construction Capital Structure – Cơ cấu vốn xây dựng |
198 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
199 | 施工图预算 (shīgōng tú yùsuàn) – Construction Drawing Budget – Dự toán bản vẽ thi công |
200 | 工程竣工结算 (gōngchéng jùngōng jiésuàn) – Project Completion Settlement – Quyết toán hoàn công |
201 | 投标文件编制 (tóubiāo wénjiàn biānzhì) – Bid Document Preparation – Soạn thảo hồ sơ đấu thầu |
202 | 合同风险管理 (hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Contract Risk Management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
203 | 工程合同预算 (gōngchéng hétóng yùsuàn) – Project Contract Budget – Dự toán hợp đồng công trình |
204 | 预算外支出 (yùsuàn wài zhīchū) – Off-Budget Expenditure – Chi phí phát sinh ngoài ngân sách |
205 | 工程造价咨询 (gōngchéng zàojià zīxún) – Construction Cost Consulting – Tư vấn chi phí công trình |
206 | 项目施工合同 (xiàngmù shīgōng hétóng) – Project Construction Contract – Hợp đồng thi công dự án |
207 | 工程决算报告 (gōngchéng juésuàn bàogào) – Final Project Settlement Report – Báo cáo quyết toán công trình |
208 | 合同变更管理 (hétóng biàngēng guǎnlǐ) – Contract Change Management – Quản lý thay đổi hợp đồng |
209 | 项目完工财务审查 (xiàngmù wángōng cáiwù shěnchá) – Financial Review of Completed Projects – Kiểm toán tài chính dự án hoàn thành |
210 | 施工进度预算 (shīgōng jìndù yùsuàn) – Construction Progress Budget – Ngân sách tiến độ thi công |
211 | 合同履约保证金 (hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
212 | 工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèngjīn) – Construction Quality Deposit – Tiền bảo hành chất lượng công trình |
213 | 成本超支控制 (chéngběn chāozhī kòngzhì) – Cost Overrun Control – Kiểm soát chi phí vượt dự toán |
214 | 建筑工程定额 (jiànzhù gōngchéng dìng’é) – Construction Engineering Quota – Định mức công trình xây dựng |
215 | 施工进度款审批 (shīgōng jìndù kuǎn shěnpī) – Construction Progress Payment Approval – Phê duyệt thanh toán tiến độ thi công |
216 | 施工合同法律条款 (shīgōng hétóng fǎlǜ tiáokuǎn) – Legal Clauses in Construction Contracts – Điều khoản pháp lý trong hợp đồng xây dựng |
217 | 竣工验收手续 (jùngōng yànshōu shǒuxù) – Completion Acceptance Procedures – Thủ tục nghiệm thu hoàn công |
218 | 工程变更预算 (gōngchéng biàngēng yùsuàn) – Project Change Budget – Ngân sách thay đổi công trình |
219 | 建筑会计科目 (jiànzhù kuàijì kēmù) – Construction Accounting Subjects – Hệ thống tài khoản kế toán xây dựng |
220 | 施工企业会计 (shīgōng qǐyè kuàijì) – Construction Enterprise Accounting – Kế toán doanh nghiệp xây dựng |
221 | 固定资产投资核算 (gùdìng zīchǎn tóuzī hésuàn) – Fixed Asset Investment Accounting – Hạch toán đầu tư tài sản cố định |
222 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
223 | 施工成本分摊 (shīgōng chéngběn fēntān) – Construction Cost Allocation – Phân bổ chi phí thi công |
224 | 工程税务筹划 (gōngchéng shuìwù chóuhuà) – Construction Tax Planning – Lập kế hoạch thuế trong xây dựng |
225 | 施工企业税收 (shīgōng qǐyè shuìshōu) – Construction Enterprise Taxation – Thuế doanh nghiệp xây dựng |
226 | 建设工程保险核算 (jiànshè gōngchéng bǎoxiǎn hésuàn) – Construction Insurance Accounting – Hạch toán bảo hiểm công trình |
227 | 建筑会计报表 (jiànzhù kuàijì bàobiǎo) – Construction Accounting Reports – Báo cáo kế toán xây dựng |
228 | 施工单位财务管理 (shīgōng dānwèi cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management of Construction Units – Quản lý tài chính đơn vị thi công |
229 | 建设工程成本 (jiànshè gōngchéng chéngběn) – Construction Project Cost – Chi phí dự án xây dựng |
230 | 工程资金流动性 (gōngchéng zījīn liúdòng xìng) – Construction Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn công trình |
231 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost Accumulation – Tập hợp chi phí |
232 | 建筑材料预算 (jiànzhù cáiliào yùsuàn) – Building Material Budget – Ngân sách vật liệu xây dựng |
233 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
234 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
235 | 施工费用预测 (shīgōng fèiyòng yùcè) – Construction Cost Forecast – Dự báo chi phí thi công |
236 | 项目投资预算 (xiàngmù tóuzī yùsuàn) – Project Investment Budget – Ngân sách đầu tư dự án |
237 | 竣工结算 (jùngōng jiésuàn) – Completion Settlement – Quyết toán hoàn công |
238 | 应付工程款 (yīngfù gōngchéng kuǎn) – Construction Payables – Các khoản phải trả công trình |
239 | 施工机械费用 (shīgōng jīxiè fèiyòng) – Construction Machinery Cost – Chi phí máy móc thi công |
240 | 设备安装成本 (shèbèi ānzhuāng chéngběn) – Equipment Installation Cost – Chi phí lắp đặt thiết bị |
241 | 成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí |
242 | 质量管理成本 (zhìliàng guǎnlǐ chéngběn) – Quality Management Cost – Chi phí quản lý chất lượng |
243 | 废料处置费用 (fèiliào chǔzhì fèiyòng) – Waste Disposal Cost – Chi phí xử lý vật liệu thải |
244 | 工程定额费用 (gōngchéng dìng’é fèiyòng) – Standard Project Cost – Chi phí định mức công trình |
245 | 建筑资产管理 (jiànzhù zīchǎn guǎnlǐ) – Building Asset Management – Quản lý tài sản xây dựng |
246 | 固定资产折旧率 (gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Fixed Asset Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
247 | 建筑设备折旧 (jiànzhù shèbèi zhéjiù) – Building Equipment Depreciation – Khấu hao thiết bị xây dựng |
248 | 施工设备租赁 (shīgōng shèbèi zūlìn) – Construction Equipment Leasing – Thuê thiết bị thi công |
249 | 建设项目融资 (jiànshè xiàngmù róngzī) – Construction Project Financing – Tài trợ dự án xây dựng |
250 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
251 | 财务杠杆率 (cáiwù gànggǎn lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
252 | 项目收益评估 (xiàngmù shōuyì pínggū) – Project Profitability Assessment – Đánh giá lợi nhuận dự án |
253 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
254 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển vốn |
255 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
256 | 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
257 | 项目财务报表 (xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Project Financial Report – Báo cáo tài chính dự án |
258 | 施工企业财务状况 (shīgōng qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Status of Construction Enterprises – Tình hình tài chính doanh nghiệp thi công |
259 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
260 | 财务健康评估 (cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial Health Assessment – Đánh giá sức khỏe tài chính |
261 | 年度财务计划 (niándù cáiwù jìhuà) – Annual Financial Plan – Kế hoạch tài chính hàng năm |
262 | 建筑投资风险 (jiànzhù tóuzī fēngxiǎn) – Construction Investment Risk – Rủi ro đầu tư xây dựng |
263 | 项目信用评级 (xiàngmù xìnyòng píngjí) – Project Credit Rating – Xếp hạng tín dụng dự án |
264 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
265 | 施工财务风险 (shīgōng cáiwù fēngxiǎn) – Construction Financial Risk – Rủi ro tài chính trong thi công |
266 | 建筑项目审计 (jiànzhù xiàngmù shěnjì) – Building Project Audit – Kiểm toán dự án xây dựng |
267 | 财务监管制度 (cáiwù jiānguǎn zhìdù) – Financial Supervision System – Hệ thống giám sát tài chính |
268 | 工程保险管理 (gōngchéng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – Construction Insurance Management – Quản lý bảo hiểm công trình |
269 | 财务欺诈防范 (cáiwù qīzhà fángfàn) – Financial Fraud Prevention – Phòng chống gian lận tài chính |
270 | 财务合规性 (cáiwù hégé xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
271 | 税务合规检查 (shuìwù hégé jiǎnchá) – Tax Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thuế |
272 | 建筑资金安全 (jiànzhù zījīn ānquán) – Construction Fund Security – An toàn vốn xây dựng |
273 | 施工财务控制 (shīgōng cáiwù kòngzhì) – Construction Financial Control – Kiểm soát tài chính thi công |
274 | 内部审计制度 (nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System – Hệ thống kiểm toán nội bộ |
275 | 施工合同会计 (shīgōng hétóng kuàijì) – Construction Contract Accounting – Kế toán hợp đồng thi công |
276 | 建筑合同付款 (jiànzhù hétóng fùkuǎn) – Construction Contract Payment – Thanh toán hợp đồng xây dựng |
277 | 工程进度款 (gōngchéng jìndù kuǎn) – Project Progress Payment – Thanh toán tiến độ công trình |
278 | 工程合同变更 (gōngchéng hétóng biàngēng) – Project Contract Change – Thay đổi hợp đồng công trình |
279 | 建筑索赔 (jiànzhù suǒpéi) – Construction Claims – Khiếu nại trong xây dựng |
280 | 工程索赔管理 (gōngchéng suǒpéi guǎnlǐ) – Construction Claims Management – Quản lý khiếu nại công trình |
281 | 合同违约责任 (hétóng wéiyuē zérèn) – Contract Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
282 | 项目投标报价 (xiàngmù tóubiāo bàojià) – Project Bid Quotation – Báo giá đấu thầu dự án |
283 | 保证金退还 (bǎozhèngjīn tuìhuán) – Deposit Refund – Hoàn lại tiền bảo lãnh |
284 | 施工保险合同 (shīgōng bǎoxiǎn hétóng) – Construction Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm thi công |
285 | 合同履约审查 (hétóng lǚyuē shěnchá) – Contract Performance Review – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
286 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
287 | 工程付款审批 (gōngchéng fùkuǎn shěnpī) – Project Payment Approval – Phê duyệt thanh toán công trình |
288 | 竣工验收证书 (jùngōng yànshōu zhèngshū) – Completion Acceptance Certificate – Giấy chứng nhận nghiệm thu hoàn công |
289 | 建筑法律纠纷 (jiànzhù fǎlǜ jiūfēn) – Construction Legal Disputes – Tranh chấp pháp lý trong xây dựng |
290 | 施工合同仲裁 (shīgōng hétóng zhòngcái) – Construction Contract Arbitration – Trọng tài hợp đồng thi công |
291 | 税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế |
292 | 施工许可证 (shīgōng xǔkězhèng) – Construction Permit – Giấy phép thi công |
293 | 建筑固定资产 (jiànzhù gùdìng zīchǎn) – Construction Fixed Assets – Tài sản cố định xây dựng |
294 | 长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn |
295 | 建筑设备折旧表 (jiànzhù shèbèi zhéjiù biǎo) – Building Equipment Depreciation Table – Bảng khấu hao thiết bị xây dựng |
296 | 建筑企业资产评估 (jiànzhù qǐyè zīchǎn pínggū) – Construction Enterprise Asset Evaluation – Định giá tài sản doanh nghiệp xây dựng |
297 | 建设项目财务报表 (jiànshè xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Construction Project Financial Statement – Báo cáo tài chính dự án xây dựng |
298 | 工程审计报告 (gōngchéng shěnjì bàogào) – Project Audit Report – Báo cáo kiểm toán công trình |
299 | 工程成本核算 (gōngchéng chéngběn hésuàn) – Project Cost Accounting – Hạch toán chi phí công trình |
300 | 建筑企业现金流量表 (jiànzhù qǐyè xiànjīn liúliàng biǎo) – Construction Company Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp xây dựng |
301 | 施工企业财务报表分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Construction Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
302 | 建筑财务政策 (jiànzhù cáiwù zhèngcè) – Construction Financial Policy – Chính sách tài chính xây dựng |
303 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
304 | 税务合规性报告 (shuìwù hégé xìng bàogào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế |
305 | 建设资金审核 (jiànshè zījīn shěnhé) – Construction Fund Review – Kiểm tra nguồn vốn xây dựng |
306 | 财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
307 | 工程完工率 (gōngchéng wángōng lǜ) – Project Completion Rate – Tỷ lệ hoàn thành công trình |
308 | 施工财务审查制度 (shīgōng cáiwù shěnchá zhìdù) – Construction Financial Review System – Hệ thống kiểm tra tài chính xây dựng |
309 | 建设项目收益分析 (jiànshè xiàngmù shōuyì fēnxī) – Construction Project Revenue Analysis – Phân tích lợi nhuận dự án xây dựng |
310 | 施工单位资金管理 (shīgōng dānwèi zījīn guǎnlǐ) – Construction Unit Fund Management – Quản lý vốn đơn vị thi công |
311 | 施工企业资金运作 (shīgōng qǐyè zījīn yùnzuò) – Construction Enterprise Fund Operation – Vận hành vốn doanh nghiệp xây dựng |
312 | 工程财务控制措施 (gōngchéng cáiwù kòngzhì cuòshī) – Construction Financial Control Measures – Biện pháp kiểm soát tài chính công trình |
313 | 劳务成本 (láowù chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
314 | 建筑工人工资 (jiànzhù gōngrén gōngzī) – Construction Worker Wages – Tiền lương công nhân xây dựng |
315 | 施工人员薪酬 (shīgōng rényuán xīnchóu) – Construction Staff Salary – Tiền lương nhân sự thi công |
316 | 工资支付表 (gōngzī zhīfù biǎo) – Payroll Statement – Bảng thanh toán lương |
317 | 计件工资 (jìjiàn gōngzī) – Piecework Wages – Lương tính theo sản phẩm |
318 | 劳务派遣费用 (láowù pàiqiǎn fèiyòng) – Labor Dispatch Cost – Chi phí thuê lao động thời vụ |
319 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social Security Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
320 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
321 | 建筑行业最低工资标准 (jiànzhù hángyè zuìdī gōngzī biāozhǔn) – Minimum Wage Standard in Construction Industry – Mức lương tối thiểu trong ngành xây dựng |
322 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
323 | 工程项目绩效考核 (gōngchéng xiàngmù jìxiào kǎohé) – Project Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất dự án |
324 | 建筑工人考勤 (jiànzhù gōngrén kǎoqín) – Construction Worker Attendance – Chấm công công nhân xây dựng |
325 | 员工福利费用 (yuángōng fúlì fèiyòng) – Employee Welfare Costs – Chi phí phúc lợi nhân viên |
326 | 退职补偿金 (tuìzhí bǔchángjīn) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
327 | 劳务纠纷 (láowù jiūfēn) – Labor Disputes – Tranh chấp lao động |
328 | 工资发放周期 (gōngzī fāfàng zhōuqī) – Payroll Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
329 | 项目经理奖金 (xiàngmù jīnglǐ jiǎngjīn) – Project Manager Bonus – Thưởng cho quản lý dự án |
330 | 合同工与正式工工资对比 (hétónggōng yǔ zhèngshìgōng gōngzī duìbǐ) – Contract Worker vs. Permanent Worker Salary Comparison – So sánh lương giữa lao động hợp đồng và chính thức |
331 | 工程团队薪资结构 (gōngchéng tuánduì xīnzī jiégòu) – Construction Team Salary Structure – Cơ cấu lương nhóm thi công |
332 | 施工人员职业发展 (shīgōng rényuán zhíyè fāzhǎn) – Career Development of Construction Personnel – Phát triển sự nghiệp nhân sự thi công |
333 | 建筑材料采购 (jiànzhù cáiliào cǎigòu) – Construction Material Procurement – Mua sắm vật liệu xây dựng |
334 | 建筑材料库存 (jiànzhù cáiliào kùcún) – Construction Material Inventory – Tồn kho vật liệu xây dựng |
335 | 工程物资管理 (gōngchéng wùzī guǎnlǐ) – Project Material Management – Quản lý vật tư công trình |
336 | 材料成本控制 (cáiliào chéngběn kòngzhì) – Material Cost Control – Kiểm soát chi phí vật liệu |
337 | 施工设备租赁费 (shīgōng shèbèi zūlìn fèi) – Construction Equipment Rental Fee – Phí thuê thiết bị thi công |
338 | 固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Fixed Asset Amortization – Phân bổ chi phí tài sản cố định |
339 | 设备折旧计算 (shèbèi zhéjiù jìsuàn) – Equipment Depreciation Calculation – Tính khấu hao thiết bị |
340 | 施工工具购置 (shīgōng gōngjù gòuzhì) – Construction Tool Purchase – Mua sắm công cụ thi công |
341 | 建筑设备维修费用 (jiànzhù shèbèi wéixiū fèiyòng) – Building Equipment Maintenance Cost – Chi phí bảo trì thiết bị xây dựng |
342 | 设备损耗率 (shèbèi sǔnhào lǜ) – Equipment Wear and Tear Rate – Tỷ lệ hao mòn thiết bị |
343 | 材料采购合同 (cáiliào cǎigòu hétóng) – Material Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm vật liệu |
344 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
345 | 施工材料损耗 (shīgōng cáiliào sǔnhào) – Construction Material Loss – Hao hụt vật liệu thi công |
346 | 材料质量检验 (cáiliào zhìliàng jiǎnyàn) – Material Quality Inspection – Kiểm định chất lượng vật liệu |
347 | 二手建筑设备交易 (èrshǒu jiànzhù shèbèi jiāoyì) – Second-hand Construction Equipment Trade – Giao dịch thiết bị xây dựng cũ |
348 | 设备闲置成本 (shèbèi xiánzhì chéngběn) – Idle Equipment Cost – Chi phí thiết bị nhàn rỗi |
349 | 建筑废料回收 (jiànzhù fèiliào huíshōu) – Construction Waste Recycling – Tái chế phế liệu xây dựng |
350 | 施工设备更新计划 (shīgōng shèbèi gēngxīn jìhuà) – Construction Equipment Renewal Plan – Kế hoạch đổi mới thiết bị thi công |
351 | 材料价格波动 (cáiliào jiàgé bōdòng) – Material Price Fluctuation – Biến động giá vật liệu |
352 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System – Hệ thống quản lý hàng tồn kho |
353 | 建筑增值税 (jiànzhù zēngzhíshuì) – Construction Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng trong xây dựng |
354 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
355 | 建筑税务筹划 (jiànzhù shuìwù chóuhuà) – Construction Tax Planning – Hoạch định thuế xây dựng |
356 | 建筑税负分析 (jiànzhù shuìfù fēnxī) – Construction Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế xây dựng |
357 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
358 | 年度财务审查 (niándù cáiwù shěnchá) – Annual Financial Review – Kiểm toán tài chính hàng năm |
359 | 施工企业税务合规 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé) – Tax Compliance for Construction Companies – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
360 | 工程财务报表附注 (gōngchéng cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Construction Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính công trình |
361 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Plan – Kế hoạch hoạch định thuế |
362 | 施工发票管理 (shīgōng fāpiào guǎnlǐ) – Construction Invoice Management – Quản lý hóa đơn thi công |
363 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
364 | 建筑企业纳税申报 (jiànzhù qǐyè nàshuì shēnbào) – Construction Company Tax Filing – Khai thuế doanh nghiệp xây dựng |
365 | 预缴税款 (yùjiǎo shuìkuǎn) – Prepaid Taxes – Thuế nộp trước |
366 | 施工单位财务控制 (shīgōng dānwèi cáiwù kòngzhì) – Construction Unit Financial Control – Kiểm soát tài chính đơn vị thi công |
367 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
368 | 财务合规性检查 (cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
369 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
370 | 工程收益分析 (gōngchéng shōuyì fēnxī) – Project Revenue Analysis – Phân tích doanh thu công trình |
371 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
372 | 贷款利息支出 (dàikuǎn lìxí zhīchū) – Loan Interest Expense – Chi phí lãi vay |
373 | 银行授信额度 (yínháng shòuxìn édù) – Bank Credit Line – Hạn mức tín dụng ngân hàng |
374 | 施工项目融资 (shīgōng xiàngmù róngzī) – Construction Project Financing – Tài trợ dự án xây dựng |
375 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
376 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
377 | 工程保险费 (gōngchéng bǎoxiǎn fèi) – Construction Insurance Fee – Phí bảo hiểm công trình |
378 | 建筑企业破产清算 (jiànzhù qǐyè pòchǎn qīngsuàn) – Construction Company Bankruptcy Liquidation – Thanh lý phá sản doanh nghiệp xây dựng |
379 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
380 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
381 | 建筑公司财务结构 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiégòu) – Construction Company Financial Structure – Cấu trúc tài chính công ty xây dựng |
382 | 施工合同税率 (shīgōng hétóng shuìlǜ) – Construction Contract Tax Rate – Thuế suất hợp đồng thi công |
383 | 建筑成本核算方法 (jiànzhù chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Construction Cost Accounting Methods – Phương pháp hạch toán chi phí xây dựng |
384 | 工程资金结算 (gōngchéng zījīn jiésuàn) – Project Fund Settlement – Quyết toán vốn công trình |
385 | 施工税务筹划策略 (shīgōng shuìwù chóuhuà cèlüè) – Construction Tax Planning Strategies – Chiến lược hoạch định thuế xây dựng |
386 | 项目财务预算 (xiàngmù cáiwù yùsuàn) – Project Financial Budget – Ngân sách tài chính dự án |
387 | 工程项目利润分析 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnxī) – Project Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận dự án |
388 | 项目融资风险管理 (xiàngmù róngzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Project Financing Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính dự án |
389 | 银行贷款审批 (yínháng dàikuǎn shěnpī) – Bank Loan Approval – Phê duyệt khoản vay ngân hàng |
390 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư |
391 | 施工项目成本预测 (shīgōng xiàngmù chéngběn yùcè) – Construction Project Cost Forecasting – Dự báo chi phí dự án thi công |
392 | 工程投标报价计算 (gōngchéng tóubiāo bàojià jìsuàn) – Construction Bid Price Calculation – Tính toán giá thầu xây dựng |
393 | 财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính |
394 | 建筑行业财务风险 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risks in the Construction Industry – Rủi ro tài chính trong ngành xây dựng |
395 | 税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies – Chính sách ưu đãi thuế |
396 | 资金短缺管理 (zījīn duǎnquē guǎnlǐ) – Cash Shortage Management – Quản lý thiếu hụt vốn |
397 | 项目经济可行性研究 (xiàngmù jīngjì kěxíng xìng yánjiū) – Project Economic Feasibility Study – Nghiên cứu tính khả thi kinh tế dự án |
398 | 施工企业资本结构 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu) – Construction Company Capital Structure – Cấu trúc vốn doanh nghiệp xây dựng |
399 | 建设项目合同账目 (jiànshè xiàngmù hétóng zhàngmù) – Construction Project Contract Accounts – Sổ sách hợp đồng dự án xây dựng |
400 | 施工成本优化方案 (shīgōng chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Construction Cost Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa chi phí xây dựng |
401 | 政府建设项目融资 (zhèngfǔ jiànshè xiàngmù róngzī) – Government Construction Project Financing – Tài trợ dự án xây dựng của chính phủ |
402 | 外包工程财务管理 (wàibāo gōngchéng cáiwù guǎnlǐ) – Outsourced Construction Project Financial Management – Quản lý tài chính dự án thuê ngoài |
403 | 施工企业内部审计 (shīgōng qǐyè nèibù shěnjì) – Internal Audit of Construction Enterprises – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp xây dựng |
404 | 施工企业合并报表 (shīgōng qǐyè hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements for Construction Enterprises – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công |
405 | 施工项目预算超支 (shīgōng xiàngmù yùsuàn chāozhī) – Construction Project Budget Overrun – Vượt ngân sách dự án xây dựng |
406 | 财务报表附注披露 (cáiwù bàobiǎo fùzhù pīlù) – Disclosure of Financial Statement Notes – Công bố thuyết minh báo cáo tài chính |
407 | 资金链断裂风险 (zījīn liàn duànliè fēngxiǎn) – Risk of Cash Flow Disruption – Rủi ro đứt gãy dòng tiền |
408 | 工程财务管理制度 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Construction Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính công trình |
409 | 工程竣工结算 (gōngchéng jùngōng jiésuàn) – Final Settlement of Completed Projects – Quyết toán công trình hoàn thành |
410 | 企业融资模式 (qǐyè róngzī móshì) – Corporate Financing Model – Mô hình huy động vốn doanh nghiệp |
411 | 建筑企业信用评级 (jiànzhù qǐyè xìnyòng píngjí) – Credit Rating of Construction Companies – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp xây dựng |
412 | 工程索赔 (gōngchéng suǒpéi) – Construction Claims – Khiếu nại công trình |
413 | 工期延误赔偿 (gōngqī yánwù péicháng) – Delay Compensation – Bồi thường chậm tiến độ |
414 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
415 | 工程质量保证金 (gōngchéng zhìliàng bǎozhèng jīn) – Construction Quality Guarantee Deposit – Tiền bảo lãnh chất lượng công trình |
416 | 履约保证金 (lǚyuē bǎozhèng jīn) – Performance Bond – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
417 | 工程项目融资结构 (gōngchéng xiàngmù róngzī jiégòu) – Construction Project Financing Structure – Cấu trúc tài chính dự án xây dựng |
418 | 建设资金使用计划 (jiànshè zījīn shǐyòng jìhuà) – Construction Fund Usage Plan – Kế hoạch sử dụng vốn xây dựng |
419 | 施工企业税收筹划 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Companies – Hoạch định thuế doanh nghiệp xây dựng |
420 | 合同价款调整 (hétóng jiàkuǎn tiáozhěng) – Contract Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
421 | 变更设计费用 (biàngēng shèjì fèiyòng) – Design Change Costs – Chi phí thay đổi thiết kế |
422 | 工程进度款支付 (gōngchéng jìndù kuǎn zhīfù) – Progress Payment – Thanh toán theo tiến độ công trình |
423 | 项目竣工财务结算 (xiàngmù jùngōng cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement of Completed Projects – Quyết toán tài chính dự án hoàn thành |
424 | 施工材料应付款 (shīgōng cáiliào yīngfù kuǎn) – Construction Material Payables – Khoản phải trả vật liệu xây dựng |
425 | 机械设备租赁合同 (jīxiè shèbèi zūlìn hétóng) – Machinery and Equipment Leasing Contract – Hợp đồng thuê thiết bị cơ giới |
426 | 工程成本核算体系 (gōngchéng chéngběn hésuàn tǐxì) – Construction Cost Accounting System – Hệ thống hạch toán chi phí xây dựng |
427 | 财务控制措施 (cáiwù kòngzhì cuòshī) – Financial Control Measures – Biện pháp kiểm soát tài chính |
428 | 项目财务审计报告 (xiàngmù cáiwù shěnjì bàogào) – Project Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính dự án |
429 | 施工人工费调整 (shīgōng réngōng fèi tiáozhěng) – Construction Labor Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí nhân công xây dựng |
430 | 工程保险合同 (gōngchéng bǎoxiǎn hétóng) – Construction Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm công trình |
431 | 施工风险评估 (shīgōng fēngxiǎn pínggū) – Construction Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thi công |
432 | 建筑工程预算定额 (jiànzhù gōngchéng yùsuàn dìng’é) – Construction Project Budget Quotas – Định mức dự toán công trình xây dựng |
433 | 建筑企业现金流管理 (jiànzhù qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Companies – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp xây dựng |
434 | 施工企业财务分析报告 (shīgōng qǐyè cáiwù fēnxī bàogào) – Construction Company Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính doanh nghiệp xây dựng |
435 | 建筑公司投资回报率 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) for Construction Companies – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư của công ty xây dựng |
436 | 项目财务可行性研究 (xiàngmù cáiwù kěxíng xìng yánjiū) – Financial Feasibility Study of Projects – Nghiên cứu tính khả thi tài chính dự án |
437 | 工程成本估算 (gōngchéng chéngběn gūsuàn) – Construction Cost Estimation – Dự toán chi phí xây dựng |
438 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of Financial Statements – Lập báo cáo tài chính |
439 | 工程财务内控体系 (gōngchéng cáiwù nèikòng tǐxì) – Internal Control System for Construction Finance – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính công trình |
440 | 施工项目合同变更 (shīgōng xiàngmù hétóng biàngēng) – Construction Project Contract Changes – Thay đổi hợp đồng dự án xây dựng |
441 | 银行贷款合同 (yínháng dàikuǎn hétóng) – Bank Loan Contract – Hợp đồng vay ngân hàng |
442 | 建筑项目资金管理 (jiànzhù xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Fund Management for Construction Projects – Quản lý vốn dự án xây dựng |
443 | 财务风险控制策略 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Financial Risk Control Strategies – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính |
444 | 建设工程成本优化 (jiànshè gōngchéng chéngběn yōuhuà) – Construction Project Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí xây dựng |
445 | 施工企业利润分配 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution in Construction Enterprises – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
446 | 施工项目贷款融资 (shīgōng xiàngmù dàikuǎn róngzī) – Loan Financing for Construction Projects – Huy động vốn vay cho dự án xây dựng |
447 | 银行信用评级 (yínháng xìnyòng píngjí) – Bank Credit Rating – Xếp hạng tín dụng ngân hàng |
448 | 工程结算单 (gōngchéng jiésuàn dān) – Construction Settlement Statement – Bảng quyết toán công trình |
449 | 建筑企业财务报表附注 (jiànzhù qǐyè cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes for Construction Companies – Thuyết minh báo cáo tài chính doanh nghiệp xây dựng |
450 | 施工项目收入确认 (shīgōng xiàngmù shōurù quèrèn) – Revenue Recognition for Construction Projects – Xác nhận doanh thu dự án thi công |
451 | 项目现金流预测 (xiàngmù xiànjīn liú yùcè) – Project Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền dự án |
452 | 投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
453 | 施工企业资本管理 (shīgōng qǐyè zīběn guǎnlǐ) – Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn doanh nghiệp thi công |
454 | 税务合规报告 (shuìwù hégé bàogào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế |
455 | 施工财务软件 (shīgōng cáiwù ruǎnjiàn) – Construction Financial Software – Phần mềm tài chính xây dựng |
456 | 施工成本对比分析 (shīgōng chéngběn duìbǐ fēnxī) – Construction Cost Comparative Analysis – Phân tích so sánh chi phí thi công |
457 | 财务危机应对方案 (cáiwù wēijī yìngduì fāng’àn) – Financial Crisis Response Plan – Kế hoạch ứng phó khủng hoảng tài chính |
458 | 工程担保 (gōngchéng dānbǎo) – Project Guarantee – Bảo lãnh công trình |
459 | 建筑企业资本运作 (jiànzhù qǐyè zīběn yùnzuò) – Capital Operation of Construction Enterprises – Vận hành vốn doanh nghiệp xây dựng |
460 | 施工企业税收政策 (shīgōng qǐyè shuìshōu zhèngcè) – Tax Policies for Construction Enterprises – Chính sách thuế cho doanh nghiệp thi công |
461 | 施工合同付款方式 (shīgōng hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods in Construction Contracts – Phương thức thanh toán hợp đồng thi công |
462 | 财务预算审批流程 (cáiwù yùsuàn shěnpī liúchéng) – Financial Budget Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách tài chính |
463 | 建筑工程预付款 (jiànzhù gōngchéng yùfù kuǎn) – Construction Project Advance Payment – Khoản tạm ứng công trình xây dựng |
464 | 施工企业现金管理 (shīgōng qǐyè xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management in Construction Enterprises – Quản lý tiền mặt trong doanh nghiệp thi công |
465 | 项目税务风险管理 (xiàngmù shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Project Tax Risk Management – Quản lý rủi ro thuế dự án |
466 | 施工单位财务报表 (shīgōng dānwèi cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements of Construction Units – Báo cáo tài chính đơn vị thi công |
467 | 工程款支付节点 (gōngchéng kuǎn zhīfù jiédiǎn) – Construction Payment Milestones – Các mốc thanh toán công trình |
468 | 建筑公司利润计算 (jiànzhù gōngsī lìrùn jìsuàn) – Profit Calculation for Construction Companies – Tính toán lợi nhuận công ty xây dựng |
469 | 项目工程财务核算 (xiàngmù gōngchéng cáiwù hésuàn) – Project Financial Accounting – Hạch toán tài chính dự án công trình |
470 | 建筑工程保险费用 (jiànzhù gōngchéng bǎoxiǎn fèiyòng) – Construction Project Insurance Costs – Chi phí bảo hiểm công trình xây dựng |
471 | 施工企业融资方案 (shīgōng qǐyè róngzī fāng’àn) – Financing Plans for Construction Enterprises – Phương án huy động vốn doanh nghiệp thi công |
472 | 工程税务合规检查 (gōngchéng shuìwù hégé jiǎnchá) – Construction Tax Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ thuế công trình |
473 | 施工项目财务内控 (shīgōng xiàngmù cáiwù nèikòng) – Internal Financial Control for Construction Projects – Kiểm soát nội bộ tài chính dự án |
474 | 建筑企业财务成本控制 (jiànzhù qǐyè cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control in Construction Enterprises – Kiểm soát chi phí tài chính doanh nghiệp xây dựng |
475 | 工程分包结算 (gōngchéng fēnbāo jiésuàn) – Subcontracting Settlement in Construction – Quyết toán thầu phụ công trình |
476 | 施工设备折旧计算 (shīgōng shèbèi zhéjiù jìsuàn) – Depreciation Calculation for Construction Equipment – Tính toán khấu hao thiết bị thi công |
477 | 建筑企业应收账款管理 (jiànzhù qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý công nợ phải thu doanh nghiệp xây dựng |
478 | 施工企业财务流动性 (shīgōng qǐyè cáiwù liúdòng xìng) – Financial Liquidity of Construction Enterprises – Tính thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công |
479 | 建设项目资金平衡 (jiànshè xiàngmù zījīn pínghéng) – Fund Balancing for Construction Projects – Cân đối vốn cho dự án xây dựng |
480 | 工程税收优惠政策 (gōngchéng shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentives for Construction Projects – Chính sách ưu đãi thuế công trình |
481 | 项目投资财务分析 (xiàngmù tóuzī cáiwù fēnxī) – Financial Analysis of Project Investments – Phân tích tài chính đầu tư dự án |
482 | 施工财务成本归集 (shīgōng cáiwù chéngběn guījí) – Construction Financial Cost Allocation – Tập hợp chi phí tài chính thi công |
483 | 建筑项目合同价款结算 (jiànzhù xiàngmù hétóng jiàkuǎn jiésuàn) – Construction Project Contract Settlement – Quyết toán giá trị hợp đồng công trình |
484 | 施工企业财务运营模式 (shīgōng qǐyè cáiwù yùnyíng móshì) – Financial Operation Model for Construction Enterprises – Mô hình vận hành tài chính doanh nghiệp xây dựng |
485 | 建筑公司融资渠道 (jiànzhù gōngsī róngzī qúdào) – Financing Channels for Construction Companies – Kênh huy động vốn công ty xây dựng |
486 | 施工项目应付账款管理 (shīgōng xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management in Construction Projects – Quản lý công nợ phải trả dự án xây dựng |
487 | 施工项目成本归类 (shīgōng xiàngmù chéngběn guīlèi) – Cost Classification for Construction Projects – Phân loại chi phí dự án thi công |
488 | 项目资本回报率分析 (xiàngmù zīběn huíbào lǜ fēnxī) – Capital Return Rate Analysis for Projects – Phân tích tỷ suất lợi nhuận vốn đầu tư dự án |
489 | 建设工程财务策略 (jiànshè gōngchéng cáiwù cèlüè) – Financial Strategies for Construction Projects – Chiến lược tài chính công trình xây dựng |
490 | 建筑行业财务监管要求 (jiànzhù hángyè cáiwù jiānguǎn yāoqiú) – Financial Supervision Requirements in the Construction Industry – Yêu cầu giám sát tài chính ngành xây dựng |
491 | 工程项目资本预算 (gōngchéng xiàngmù zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting for Construction Projects – Dự toán vốn đầu tư dự án công trình |
492 | 施工企业税务稽查 (shīgōng qǐyè shuìwù jīchá) – Tax Audits for Construction Enterprises – Kiểm toán thuế doanh nghiệp thi công |
493 | 建筑公司投资决策 (jiànzhù gōngsī tóuzī juécè) – Investment Decision-Making in Construction Companies – Ra quyết định đầu tư trong công ty xây dựng |
494 | 施工财务管理系统 (shīgōng cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Construction Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính thi công |
495 | 项目财务风控体系 (xiàngmù cáiwù fēngkòng tǐxì) – Financial Risk Control System for Projects – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính dự án |
496 | 施工企业利润最大化 (shīgōng qǐyè lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization in Construction Enterprises – Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
497 | 建筑行业财务政策变动 (jiànzhù hángyè cáiwù zhèngcè biàndòng) – Financial Policy Changes in the Construction Industry – Biến động chính sách tài chính ngành xây dựng |
498 | 项目结算财务分析 (xiàngmù jiésuàn cáiwù fēnxī) – Financial Analysis of Project Settlements – Phân tích tài chính quyết toán dự án |
499 | 施工财务绩效考核 (shīgōng cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation in Construction – Đánh giá hiệu suất tài chính thi công |
500 | 工程财务预算管理 (gōngchéng cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Construction Financial Budget Management – Quản lý ngân sách tài chính công trình |
501 | 建筑企业税收核算 (jiànzhù qǐyè shuìshōu hésuàn) – Tax Accounting for Construction Enterprises – Hạch toán thuế doanh nghiệp xây dựng |
502 | 施工项目财务报销 (shīgōng xiàngmù cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement in Construction Projects – Thanh toán hoàn ứng tài chính dự án thi công |
503 | 建设项目资本回收期 (jiànshè xiàngmù zīběn huíshōu qī) – Capital Payback Period of Construction Projects – Thời gian thu hồi vốn dự án xây dựng |
504 | 建筑合同税务规划 (jiànzhù hétóng shuìwù guīhuà) – Tax Planning for Construction Contracts – Quy hoạch thuế hợp đồng xây dựng |
505 | 施工企业财务数据分析 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Enterprises – Phân tích dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
506 | 建筑行业成本核算 (jiànzhù hángyè chéngběn hésuàn) – Cost Accounting in the Construction Industry – Hạch toán chi phí trong ngành xây dựng |
507 | 工程项目利润评估 (gōngchéng xiàngmù lìrùn pínggū) – Profit Evaluation of Construction Projects – Đánh giá lợi nhuận dự án công trình |
508 | 施工单位财务内部审计 (shīgōng dānwèi cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit of Construction Units – Kiểm toán nội bộ tài chính đơn vị thi công |
509 | 建筑企业资产管理 (jiànzhù qǐyè zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management in Construction Enterprises – Quản lý tài sản doanh nghiệp xây dựng |
510 | 施工合同财务风险 (shīgōng hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risks in Construction Contracts – Rủi ro tài chính hợp đồng thi công |
511 | 建设项目财务平衡 (jiànshè xiàngmù cáiwù pínghéng) – Financial Balance of Construction Projects – Cân đối tài chính dự án xây dựng |
512 | 工程预付款回收 (gōngchéng yùfù kuǎn huíshōu) – Recovery of Advance Payment in Construction – Thu hồi khoản tạm ứng công trình |
513 | 施工企业税务筹划 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà) – Tax Planning for Construction Enterprises – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
514 | 建筑行业财务预算编制 (jiànzhù hángyè cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation in the Construction Industry – Lập ngân sách tài chính ngành xây dựng |
515 | 施工财务合同管理 (shīgōng cáiwù hétóng guǎnlǐ) – Financial Contract Management in Construction – Quản lý hợp đồng tài chính thi công |
516 | 建筑项目财务控制点 (jiànzhù xiàngmù cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial Control Points of Construction Projects – Các điểm kiểm soát tài chính dự án xây dựng |
517 | 工程财务数据报表 (gōngchéng cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial Data Reports of Construction Projects – Báo cáo dữ liệu tài chính công trình |
518 | 施工企业现金流管理 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management in Construction Enterprises – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
519 | 建筑项目税务报表 (jiànzhù xiàngmù shuìwù bàobiǎo) – Tax Reports for Construction Projects – Báo cáo thuế dự án xây dựng |
520 | 工程项目融资模式 (gōngchéng xiàngmù róngzī móshì) – Financing Models for Construction Projects – Mô hình huy động vốn dự án công trình |
521 | 施工企业利润评估 (shīgōng qǐyè lìrùn pínggū) – Profit Evaluation of Construction Enterprises – Đánh giá lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
522 | 建筑企业会计报表 (jiànzhù qǐyè kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statements of Construction Enterprises – Báo cáo kế toán doanh nghiệp xây dựng |
523 | 施工企业财务合规管理 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management in Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
524 | 工程项目财务绩效分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào fēnxī) – Financial Performance Analysis of Construction Projects – Phân tích hiệu suất tài chính dự án công trình |
525 | 施工企业财务策略制定 (shīgōng qǐyè cáiwù cèlüè zhìdìng) – Financial Strategy Formulation for Construction Enterprises – Xây dựng chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công |
526 | 建筑行业财务风控政策 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngkòng zhèngcè) – Financial Risk Control Policies in the Construction Industry – Chính sách kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
527 | 工程项目投资回报分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Projects – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
528 | 施工企业税收优惠申请 (shīgōng qǐyè shuìshōu yōuhuì shēnqǐng) – Tax Incentive Application for Construction Enterprises – Đăng ký ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công |
529 | 建设项目资金调度 (jiànshè xiàngmù zījīn diàodù) – Fund Allocation for Construction Projects – Điều phối vốn cho dự án xây dựng |
530 | 工程财务透明度 (gōngchéng cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency in Construction – Minh bạch tài chính công trình |
531 | 施工企业资本管理 (shīgōng qǐyè zīběn guǎnlǐ) – Capital Management in Construction Enterprises – Quản lý vốn doanh nghiệp thi công |
532 | 建筑行业财务竞争力 (jiànzhù hángyè cáiwù jìngzhēng lì) – Financial Competitiveness in the Construction Industry – Năng lực cạnh tranh tài chính ngành xây dựng |
533 | 施工项目支出分析 (shīgōng xiàngmù zhīchū fēnxī) – Expenditure Analysis of Construction Projects – Phân tích chi tiêu dự án thi công |
534 | 建筑企业流动资产管理 (jiànzhù qǐyè liúdòng zīchǎn guǎnlǐ) – Management of Current Assets in Construction Enterprises – Quản lý tài sản lưu động doanh nghiệp xây dựng |
535 | 工程项目收入核算 (gōngchéng xiàngmù shōurù hésuàn) – Revenue Accounting for Construction Projects – Hạch toán doanh thu dự án công trình |
536 | 施工企业负债管理 (shīgōng qǐyè fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management in Construction Enterprises – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
537 | 建筑行业财务优化方案 (jiànzhù hángyè cáiwù yōuhuà fāng’àn) – Financial Optimization Plans in the Construction Industry – Phương án tối ưu tài chính ngành xây dựng |
538 | 工程项目财务筹划 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chóuhuà) – Financial Planning for Construction Projects – Lập kế hoạch tài chính cho dự án công trình |
539 | 施工企业资金链管理 (shīgōng qǐyè zījīn liàn guǎnlǐ) – Capital Chain Management in Construction Enterprises – Quản lý chuỗi vốn doanh nghiệp thi công |
540 | 建筑项目资金回笼 (jiànzhù xiàngmù zījīn huílóng) – Fund Recovery for Construction Projects – Thu hồi vốn dự án xây dựng |
541 | 施工合同付款周期 (shīgōng hétóng fùkuǎn zhōuqī) – Payment Cycle of Construction Contracts – Chu kỳ thanh toán hợp đồng thi công |
542 | 工程成本利润分析 (gōngchéng chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis of Construction Projects – Phân tích lợi nhuận chi phí dự án công trình |
543 | 建筑企业应收账款管理 (jiànzhù qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý các khoản phải thu của doanh nghiệp xây dựng |
544 | 施工项目财务监督 (shīgōng xiàngmù cáiwù jiāndū) – Financial Supervision of Construction Projects – Giám sát tài chính dự án thi công |
545 | 工程结算数据分析 (gōngchéng jiésuàn shùjù fēnxī) – Final Settlement Data Analysis for Construction – Phân tích dữ liệu quyết toán công trình |
546 | 建筑行业资金风险控制 (jiànzhù hángyè zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Fund Risk Control in the Construction Industry – Kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
547 | 施工企业信用评级 (shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí) – Credit Rating of Construction Enterprises – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
548 | 工程投标财务评估 (gōngchéng tóubiāo cáiwù pínggū) – Financial Evaluation of Construction Bidding – Đánh giá tài chính trong đấu thầu công trình |
549 | 建筑公司财务政策 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhèngcè) – Financial Policies of Construction Companies – Chính sách tài chính của công ty xây dựng |
550 | 施工合同索赔核算 (shīgōng hétóng suǒpéi hésuàn) – Claim Accounting for Construction Contracts – Hạch toán bồi thường hợp đồng thi công |
551 | 工程预决算管理 (gōngchéng yù juésuàn guǎnlǐ) – Preliminary and Final Budget Management of Construction – Quản lý dự toán và quyết toán công trình |
552 | 建筑企业财务团队建设 (jiànzhù qǐyè cáiwù tuánduì jiànshè) – Financial Team Building in Construction Enterprises – Xây dựng đội ngũ tài chính trong doanh nghiệp xây dựng |
553 | 施工财务审计流程 (shīgōng cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial Audit Process for Construction – Quy trình kiểm toán tài chính thi công |
554 | 建筑行业现金流优化 (jiànzhù hángyè xiànjīn liú yōuhuà) – Cash Flow Optimization in the Construction Industry – Tối ưu hóa dòng tiền ngành xây dựng |
555 | 工程贷款审批流程 (gōngchéng dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Loan Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt khoản vay công trình |
556 | 施工企业资本回报率 (shīgōng qǐyè zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) for Construction Enterprises – Tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
557 | 建筑项目财务决策分析 (jiànzhù xiàngmù cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis for Construction Projects – Phân tích quyết định tài chính dự án xây dựng |
558 | 施工企业财务合规性 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng) – Financial Compliance of Construction Enterprises – Tính tuân thủ tài chính của doanh nghiệp thi công |
559 | 工程资金配置优化 (gōngchéng zījīn pèizhì yōuhuà) – Fund Allocation Optimization for Construction – Tối ưu hóa phân bổ vốn công trình |
560 | 建筑行业经济效益分析 (jiànzhù hángyè jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Benefit Analysis in the Construction Industry – Phân tích hiệu quả kinh tế ngành xây dựng |
561 | 施工企业资产周转率 (shīgōng qǐyè zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ quay vòng tài sản doanh nghiệp thi công |
562 | 建筑项目投资回报率 (jiànzhù xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Investment Return Rate of Construction Projects – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án xây dựng |
563 | 工程财务战略管理 (gōngchéng cáiwù zhànlüè guǎnlǐ) – Strategic Financial Management for Construction – Quản lý chiến lược tài chính công trình |
564 | 施工财务预算执行力 (shīgōng cáiwù yùsuàn zhíxíng lì) – Budget Execution Capability in Construction – Khả năng thực hiện ngân sách trong thi công |
565 | 建筑行业利润最大化策略 (jiànzhù hángyè lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategy in the Construction Industry – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận ngành xây dựng |
566 | 工程财务管理自动化 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ zìdòng huà) – Automation of Construction Financial Management – Tự động hóa quản lý tài chính công trình |
567 | 施工企业财务健康状况 (shīgōng qǐyè cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Status of Construction Enterprises – Tình trạng sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công |
568 | 建筑行业税务合规管理 (jiànzhù hángyè shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax Compliance Management in the Construction Industry – Quản lý tuân thủ thuế ngành xây dựng |
569 | 施工企业融资创新模式 (shīgōng qǐyè róngzī chuàngxīn móshì) – Innovative Financing Models for Construction Enterprises – Mô hình tài trợ sáng tạo cho doanh nghiệp thi công |
570 | 工程项目财务跟踪审计 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gēnzōng shěnjì) – Financial Tracking Audit of Construction Projects – Kiểm toán theo dõi tài chính dự án công trình |
571 | 建筑行业财务数字化转型 (jiànzhù hángyè cáiwù shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital Financial Transformation in the Construction Industry – Chuyển đổi số tài chính trong ngành xây dựng |
572 | 施工合同付款条件 (shīgōng hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms of Construction Contracts – Điều kiện thanh toán hợp đồng thi công |
573 | 建筑企业财务稳定性 (jiànzhù qǐyè cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability of Construction Enterprises – Sự ổn định tài chính của doanh nghiệp xây dựng |
574 | 施工项目财务成本管控 (shīgōng xiàngmù cáiwù chéngběn guǎnkòng) – Financial Cost Control in Construction Projects – Kiểm soát chi phí tài chính dự án thi công |
575 | 工程项目财务透明化管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng huà guǎnlǐ) – Transparent Financial Management of Construction Projects – Quản lý tài chính minh bạch dự án công trình |
576 | 建筑行业财务控制系统 (jiànzhù hángyè cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Financial Control System in the Construction Industry – Hệ thống kiểm soát tài chính ngành xây dựng |
577 | 施工企业盈利能力分析 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis of Construction Enterprises – Phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công |
578 | 工程项目财务计划编制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìhuà biānzhì) – Preparation of Financial Plans for Construction Projects – Lập kế hoạch tài chính cho dự án công trình |
579 | 建筑公司应付款项管理 (jiànzhù gōngsī yīngfù kuǎnxiàng guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Companies – Quản lý các khoản phải trả của công ty xây dựng |
580 | 施工项目会计报表分析 (shīgōng xiàngmù kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting Report Analysis of Construction Projects – Phân tích báo cáo kế toán dự án thi công |
581 | 建筑行业财务合并报表 (jiànzhù hángyè cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements in the Construction Industry – Báo cáo tài chính hợp nhất ngành xây dựng |
582 | 工程企业融资方案制定 (gōngchéng qǐyè róngzī fāng’àn zhìdìng) – Formulation of Financing Plans for Construction Enterprises – Xây dựng phương án tài trợ doanh nghiệp công trình |
583 | 施工企业成本控制措施 (shīgōng qǐyè chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost Control Measures for Construction Enterprises – Biện pháp kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
584 | 建筑项目资金监控系统 (jiànzhù xiàngmù zījīn jiānkòng xìtǒng) – Fund Monitoring System for Construction Projects – Hệ thống giám sát tài chính dự án xây dựng |
585 | 工程预算执行分析 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis for Construction – Phân tích thực hiện ngân sách công trình |
586 | 施工企业财务制度优化 (shīgōng qǐyè cáiwù zhìdù yōuhuà) – Optimization of Financial Systems in Construction Enterprises – Tối ưu hóa hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
587 | 建筑行业财务内部控制 (jiànzhù hángyè cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control in the Construction Industry – Kiểm soát nội bộ tài chính ngành xây dựng |
588 | 工程项目资金配置策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn pèizhì cèlüè) – Capital Allocation Strategies for Construction Projects – Chiến lược phân bổ vốn dự án công trình |
589 | 施工合同履约保证金 (shīgōng hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance Bond for Construction Contracts – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng thi công |
590 | 建筑企业资产负债结构 (jiànzhù qǐyè zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-Liability Structure of Construction Enterprises – Cơ cấu tài sản và nợ của doanh nghiệp xây dựng |
591 | 工程项目财务审查标准 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnchá biāozhǔn) – Financial Review Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn rà soát tài chính dự án công trình |
592 | 施工企业税收政策调整 (shīgōng qǐyè shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Tax Policy Adjustments for Construction Enterprises – Điều chỉnh chính sách thuế doanh nghiệp thi công |
593 | 建筑项目财务预算编制 (jiànzhù xiàngmù cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation for Construction Projects – Lập ngân sách tài chính dự án xây dựng |
594 | 工程贷款风险评估 (gōngchéng dàikuǎn fēngxiǎn pínggū) – Loan Risk Assessment for Construction – Đánh giá rủi ro khoản vay công trình |
595 | 施工企业固定资产管理 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
596 | 建筑公司财务审计要求 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnjì yāoqiú) – Financial Audit Requirements for Construction Companies – Yêu cầu kiểm toán tài chính công ty xây dựng |
597 | 工程项目融资渠道 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào) – Financing Channels for Construction Projects – Kênh tài trợ dự án công trình |
598 | 施工企业流动资金管理 (shīgōng qǐyè liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
599 | 建筑行业财务应对措施 (jiànzhù hángyè cáiwù yìngduì cuòshī) – Financial Response Measures in the Construction Industry – Biện pháp ứng phó tài chính ngành xây dựng |
600 | 工程结算财务处理方式 (gōngchéng jiésuàn cáiwù chǔlǐ fāngshì) – Financial Settlement Processing Methods for Construction – Phương thức xử lý tài chính quyết toán công trình |
601 | 施工企业利润分配方案 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Enterprises – Phương án phân chia lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
602 | 建筑项目应收账款风险 (jiànzhù xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn fēngxiǎn) – Accounts Receivable Risks in Construction Projects – Rủi ro khoản phải thu dự án xây dựng |
603 | 工程财务监管体系 (gōngchéng cáiwù jiānguǎn tǐxì) – Financial Supervision System for Construction – Hệ thống giám sát tài chính công trình |
604 | 施工企业税务筹划策略 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
605 | 建筑公司财务绩效考核 (jiànzhù gōngsī cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation for Construction Companies – Đánh giá hiệu suất tài chính công ty xây dựng |
606 | 工程财务预测与分析 (gōngchéng cáiwù yùcè yǔ fēnxī) – Financial Forecasting and Analysis for Construction – Dự báo và phân tích tài chính công trình |
607 | 施工企业财务运营模式 (shīgōng qǐyè cáiwù yùnyíng móshì) – Financial Operation Models for Construction Enterprises – Mô hình vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
608 | 建筑行业财务管理效率 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ xiàolǜ) – Financial Management Efficiency in the Construction Industry – Hiệu quả quản lý tài chính ngành xây dựng |
609 | 工程项目财务跟踪机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gēnzōng jīzhì) – Financial Tracking Mechanism for Construction Projects – Cơ chế theo dõi tài chính dự án công trình |
610 | 施工企业资本结构优化 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
611 | 工程财务管理体系 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System for Construction – Hệ thống quản lý tài chính công trình |
612 | 施工企业应急财务计划 (shīgōng qǐyè yìngjí cáiwù jìhuà) – Emergency Financial Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tài chính khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
613 | 建筑项目资金流向监测 (jiànzhù xiàngmù zījīn liúxiàng jiāncè) – Cash Flow Monitoring in Construction Projects – Giám sát dòng tiền dự án xây dựng |
614 | 工程项目投资回报分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào fēnxī) – Return on Investment Analysis for Construction Projects – Phân tích lợi tức đầu tư dự án công trình |
615 | 施工企业融资成本计算 (shīgōng qǐyè róngzī chéngběn jìsuàn) – Calculation of Financing Costs for Construction Enterprises – Tính toán chi phí tài trợ doanh nghiệp thi công |
616 | 建筑公司财务透明度 (jiànzhù gōngsī cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency of Construction Companies – Mức độ minh bạch tài chính công ty xây dựng |
617 | 工程预算调整机制 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget Adjustment Mechanism for Construction – Cơ chế điều chỉnh ngân sách công trình |
618 | 施工企业短期财务策略 (shīgōng qǐyè duǎnqī cáiwù cèlüè) – Short-term Financial Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tài chính ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
619 | 建筑行业会计信息系统 (jiànzhù hángyè kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System in Construction Industry – Hệ thống thông tin kế toán ngành xây dựng |
620 | 工程财务合规性管理 (gōngchéng cáiwù héguī xìng guǎnlǐ) – Compliance Management in Construction Finance – Quản lý tuân thủ tài chính công trình |
621 | 施工项目财务健康评估 (shīgōng xiàngmù cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial Health Assessment of Construction Projects – Đánh giá sức khỏe tài chính dự án thi công |
622 | 建筑公司税收优惠政策 (jiànzhù gōngsī shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Companies – Chính sách ưu đãi thuế công ty xây dựng |
623 | 工程项目贷款审批流程 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Loan Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt khoản vay dự án công trình |
624 | 施工企业财务可持续性 (shīgōng qǐyè cáiwù kěchíxù xìng) – Financial Sustainability of Construction Enterprises – Tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công |
625 | 建筑行业财务信息披露 (jiànzhù hángyè cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure in the Construction Industry – Công bố thông tin tài chính ngành xây dựng |
626 | 工程项目应急资金安排 (gōngchéng xiàngmù yìngjí zījīn ānpái) – Emergency Fund Allocation for Construction Projects – Bố trí quỹ khẩn cấp dự án công trình |
627 | 施工企业成本节约方案 (shīgōng qǐyè chéngběn jiéyuē fāng’àn) – Cost-saving Plans for Construction Enterprises – Phương án tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công |
628 | 建筑公司财务报告分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis for Construction Companies – Phân tích báo cáo tài chính công ty xây dựng |
629 | 工程资金使用效率提升 (gōngchéng zījīn shǐyòng xiàolǜ tíshēng) – Improving the Efficiency of Fund Utilization in Construction – Nâng cao hiệu suất sử dụng vốn công trình |
630 | 施工企业财务负担评估 (shīgōng qǐyè cáiwù fùdān pínggū) – Financial Burden Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá gánh nặng tài chính doanh nghiệp thi công |
631 | 建筑行业财务规范要求 (jiànzhù hángyè cáiwù guīfàn yāoqiú) – Financial Regulatory Requirements in Construction Industry – Yêu cầu quy phạm tài chính ngành xây dựng |
632 | 工程财务计划执行情况 (gōngchéng cáiwù jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Execution of Financial Plans in Construction – Tình hình thực hiện kế hoạch tài chính công trình |
633 | 施工项目信用管理策略 (shīgōng xiàngmù xìnyòng guǎnlǐ cèlüè) – Credit Management Strategies for Construction Projects – Chiến lược quản lý tín dụng dự án thi công |
634 | 建筑公司股东财务回报 (jiànzhù gōngsī gǔdōng cáiwù huíbào) – Financial Returns to Shareholders in Construction Companies – Lợi nhuận tài chính cho cổ đông công ty xây dựng |
635 | 工程财务控制风险防范 (gōngchéng cáiwù kòngzhì fēngxiǎn fángfàn) – Risk Prevention in Financial Control of Construction – Phòng ngừa rủi ro kiểm soát tài chính công trình |
636 | 施工企业财务报表审核 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial Statement Audit of Construction Enterprises – Kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
637 | 建筑行业现金流预测 (jiànzhù hángyè xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting in the Construction Industry – Dự báo dòng tiền ngành xây dựng |
638 | 工程项目经济效益评估 (gōngchéng xiàngmù jīngjì xiàoyì pínggū) – Economic Benefit Assessment of Construction Projects – Đánh giá hiệu quả kinh tế dự án công trình |
639 | 施工企业长期投资规划 (shīgōng qǐyè chángqī tóuzī guīhuà) – Long-term Investment Planning for Construction Enterprises – Kế hoạch đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
640 | 建筑公司经营资金管理 (jiànzhù gōngsī jīngyíng zījīn guǎnlǐ) – Operating Fund Management for Construction Companies – Quản lý vốn kinh doanh công ty xây dựng |
641 | 工程预算盈亏分析 (gōngchéng yùsuàn yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis of Construction Budget – Phân tích lãi lỗ ngân sách công trình |
642 | 施工企业负债比率优化 (shīgōng qǐyè fùzhài bǐlǜ yōuhuà) – Debt Ratio Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công |
643 | 建筑行业财务数据管理 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial Data Management in Construction Industry – Quản lý dữ liệu tài chính ngành xây dựng |
644 | 工程资金流动性分析 (gōngchéng zījīn liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity Analysis of Construction Funds – Phân tích tính thanh khoản vốn công trình |
645 | 施工企业融资渠道拓展 (shīgōng qǐyè róngzī qúdào tuòzhǎn) – Expansion of Financing Channels for Construction Enterprises – Mở rộng kênh tài trợ doanh nghiệp thi công |
646 | 建筑工程合同财务条款 (jiànzhù gōngchéng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms of Construction Contracts – Điều khoản tài chính trong hợp đồng xây dựng |
647 | 施工企业税务合规性 (shīgōng qǐyè shuìwù héguī xìng) – Tax Compliance for Construction Enterprises – Tuân thủ thuế của doanh nghiệp thi công |
648 | 建筑公司财务成本核算 (jiànzhù gōngsī cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial Cost Accounting of Construction Companies – Hạch toán chi phí tài chính công ty xây dựng |
649 | 工程项目资金回收周期 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíshōu zhōuqī) – Fund Recovery Cycle of Construction Projects – Chu kỳ thu hồi vốn dự án công trình |
650 | 施工企业财务绩效评估 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
651 | 建筑工程支出控制 (jiànzhù gōngchéng zhīchū kòngzhì) – Expenditure Control in Construction Projects – Kiểm soát chi tiêu dự án xây dựng |
652 | 施工项目贷款偿还计划 (shīgōng xiàngmù dàikuǎn chánghuán jìhuà) – Loan Repayment Plan for Construction Projects – Kế hoạch trả nợ vay dự án thi công |
653 | 工程财务管理信息化 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ xìnxī huà) – Digitalization of Construction Financial Management – Số hóa quản lý tài chính công trình |
654 | 建筑公司税收筹划 (jiànzhù gōngsī shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Companies – Hoạch định thuế cho công ty xây dựng |
655 | 工程预算超支控制 (gōngchéng yùsuàn chāozhī kòngzhì) – Budget Overrun Control in Construction – Kiểm soát bội chi ngân sách công trình |
656 | 建筑行业财务危机应对 (jiànzhù hángyè cáiwù wēijī yìngduì) – Financial Crisis Response in the Construction Industry – Ứng phó khủng hoảng tài chính ngành xây dựng |
657 | 工程项目资金缺口评估 (gōngchéng xiàngmù zījīn quēkǒu pínggū) – Funding Gap Assessment for Construction Projects – Đánh giá thiếu hụt vốn dự án công trình |
658 | 施工企业财务内部审计 (shīgōng qǐyè cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
659 | 建筑工程现金流管理 (jiànzhù gōngchéng xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management in Construction Projects – Quản lý dòng tiền công trình xây dựng |
660 | 施工企业财务运营效率 (shīgōng qǐyè cáiwù yùnyíng xiàolǜ) – Financial Operational Efficiency of Construction Enterprises – Hiệu quả vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
661 | 建筑公司财务监管要求 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiānguǎn yāoqiú) – Financial Supervision Requirements for Construction Companies – Yêu cầu giám sát tài chính công ty xây dựng |
662 | 工程项目财务计划优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìhuà yōuhuà) – Optimization of Financial Plans in Construction Projects – Tối ưu hóa kế hoạch tài chính dự án công trình |
663 | 施工企业长期债务管理 (shīgōng qǐyè chángqī zhàiwù guǎnlǐ) – Long-term Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
664 | 建筑行业资金运作模式 (jiànzhù hángyè zījīn yùnzuò móshì) – Fund Operation Model in the Construction Industry – Mô hình vận hành tài chính ngành xây dựng |
665 | 工程财务数据分析 (gōngchéng cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction – Phân tích dữ liệu tài chính công trình |
666 | 施工企业财务预警机制 (shīgōng qǐyè cáiwù yùjǐng jīzhì) – Financial Early Warning Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế cảnh báo tài chính sớm doanh nghiệp thi công |
667 | 建筑工程融资方式选择 (jiànzhù gōngchéng róngzī fāngshì xuǎnzé) – Selection of Financing Methods for Construction Projects – Lựa chọn phương thức tài trợ công trình xây dựng |
668 | 施工项目盈亏平衡点分析 (shīgōng xiàngmù yíngkuī pínghéng diǎn fēnxī) – Break-even Point Analysis for Construction Projects – Phân tích điểm hòa vốn dự án thi công |
669 | 建筑行业财务数据整合 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration in the Construction Industry – Tích hợp dữ liệu tài chính ngành xây dựng |
670 | 工程项目财务决策支持 (gōngchéng xiàngmù cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support for Construction Projects – Hỗ trợ quyết định tài chính dự án công trình |
671 | 施工企业短期贷款管理 (shīgōng qǐyè duǎnqī dàikuǎn guǎnlǐ) – Short-term Loan Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản vay ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
672 | 建筑公司投资风险评估 (jiànzhù gōngsī tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment Risk Assessment for Construction Companies – Đánh giá rủi ro đầu tư công ty xây dựng |
673 | 工程预算编制与调整 (gōngchéng yùsuàn biānzhì yǔ tiáozhěng) – Budget Preparation and Adjustment in Construction – Lập và điều chỉnh ngân sách công trình |
674 | 施工企业财务合并报表 (shīgōng qǐyè cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements for Construction Enterprises – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công |
675 | 建筑工程盈利模式分析 (jiànzhù gōngchéng yínglì móshì fēnxī) – Profit Model Analysis in Construction Projects – Phân tích mô hình lợi nhuận công trình xây dựng |
676 | 施工项目债务结构优化 (shīgōng xiàngmù zhàiwù jiégòu yōuhuà) – Debt Structure Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu nợ dự án thi công |
677 | 工程项目财务管理流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial Management Process for Construction Projects – Quy trình quản lý tài chính dự án công trình |
678 | 施工企业财务报表解读 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo jiědú) – Interpretation of Financial Statements for Construction Enterprises – Giải thích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
679 | 建筑项目财务审计 (jiànzhù xiàngmù cáiwù shěnjì) – Financial Audit of Construction Projects – Kiểm toán tài chính dự án xây dựng |
680 | 施工企业财务成本分析 (shīgōng qǐyè cáiwù chéngběn fēnxī) – Financial Cost Analysis for Construction Enterprises – Phân tích chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
681 | 工程项目资本回报率 (gōngchéng xiàngmù zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital for Construction Projects – Tỷ suất hoàn vốn dự án xây dựng |
682 | 建筑公司应收账款管理 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Companies – Quản lý các khoản phải thu công ty xây dựng |
683 | 施工企业财务数据报表 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial Data Reporting for Construction Enterprises – Báo cáo dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
684 | 工程预算执行率 (gōngchéng yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Projects – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án công trình |
685 | 建筑行业投资回收期 (jiànzhù hángyè tóuzī huíshōu qī) – Investment Payback Period in the Construction Industry – Thời gian thu hồi vốn đầu tư ngành xây dựng |
686 | 施工企业资本流动性 (shīgōng qǐyè zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity for Construction Enterprises – Tính thanh khoản vốn doanh nghiệp thi công |
687 | 工程项目财务风控体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngkòng tǐxì) – Financial Risk Control System for Construction Projects – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng |
688 | 建筑项目财务内部控制 (jiànzhù xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control of Construction Projects – Kiểm soát tài chính nội bộ dự án xây dựng |
689 | 施工企业财务可持续性 (shīgōng qǐyè cáiwù kě chíxù xìng) – Financial Sustainability for Construction Enterprises – Tính bền vững tài chính doanh nghiệp thi công |
690 | 工程成本分摊方法 (gōngchéng chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost Allocation Methods for Construction Projects – Phương pháp phân bổ chi phí dự án công trình |
691 | 建筑公司资金调度 (jiànzhù gōngsī zījīn diàodù) – Fund Allocation for Construction Companies – Điều phối vốn công ty xây dựng |
692 | 施工企业税务负担分析 (shīgōng qǐyè shuìwù fùdān fēnxī) – Tax Burden Analysis for Construction Enterprises – Phân tích gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
693 | 工程项目现金流预测 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Projects – Dự báo dòng tiền dự án công trình |
694 | 建筑行业财务报销流程 (jiànzhù hángyè cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process in the Construction Industry – Quy trình hoàn trả tài chính ngành xây dựng |
695 | 施工企业财务成本优化 (shīgōng qǐyè cáiwù chéngběn yōuhuà) – Financial Cost Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
696 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization in Construction Projects – Hiệu suất sử dụng vốn dự án công trình |
697 | 建筑公司财务决策分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis for Construction Companies – Phân tích quyết định tài chính công ty xây dựng |
698 | 施工企业债务偿还能力 (shīgōng qǐyè zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability of Construction Enterprises – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp thi công |
699 | 工程项目财务合规管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù héguī guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ tài chính dự án công trình |
700 | 建筑行业资金安全管理 (jiànzhù hángyè zījīn ānquán guǎnlǐ) – Fund Security Management in the Construction Industry – Quản lý an toàn vốn ngành xây dựng |
701 | 工程项目财务透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency in Construction Projects – Minh bạch tài chính dự án công trình |
702 | 建筑公司利润率分析 (jiànzhù gōngsī lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis for Construction Companies – Phân tích tỷ suất lợi nhuận công ty xây dựng |
703 | 施工企业财务流动性风险 (shīgōng qǐyè cáiwù liúdòng xìng fēngxiǎn) – Financial Liquidity Risk of Construction Enterprises – Rủi ro thanh khoản tài chính doanh nghiệp thi công |
704 | 工程项目财务信息披露 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure for Construction Projects – Công bố thông tin tài chính dự án công trình |
705 | 建筑行业信用评级分析 (jiànzhù hángyè xìnyòng píngjí fēnxī) – Credit Rating Analysis in the Construction Industry – Phân tích xếp hạng tín dụng ngành xây dựng |
706 | 施工企业财务报销审核 (shīgōng qǐyè cáiwù bàoxiāo shěnhé) – Financial Reimbursement Review for Construction Enterprises – Xem xét hoàn trả tài chính doanh nghiệp thi công |
707 | 工程项目财务数据核对 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù héduì) – Financial Data Reconciliation for Construction Projects – Đối soát dữ liệu tài chính dự án công trình |
708 | 建筑公司财务管理挑战 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ tiǎozhàn) – Financial Management Challenges for Construction Companies – Thách thức quản lý tài chính công ty xây dựng |
709 | 施工企业税务申报策略 (shīgōng qǐyè shuìwù shēnbào cèlüè) – Tax Filing Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược kê khai thuế doanh nghiệp thi công |
710 | 工程项目资金筹集方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóují fāng’àn) – Fundraising Plan for Construction Projects – Phương án huy động vốn dự án công trình |
711 | 建筑行业财务审查流程 (jiànzhù hángyè cáiwù shěnchá liúchéng) – Financial Review Process in the Construction Industry – Quy trình kiểm tra tài chính ngành xây dựng |
712 | 施工企业资金周转管理 (shīgōng qǐyè zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Capital Turnover Management for Construction Enterprises – Quản lý vòng quay vốn doanh nghiệp thi công |
713 | 工程合同成本控制 (gōngchéng hétóng chéngběn kòngzhì) – Engineering Contract Cost Control – Kiểm soát chi phí hợp đồng công trình |
714 | 建筑工程财务核算 (jiànzhù gōngchéng cáiwù hésuàn) – Financial Accounting for Construction Projects – Hạch toán tài chính dự án xây dựng |
715 | 施工企业资产评估 (shīgōng qǐyè zīchǎn pínggū) – Asset Valuation for Construction Enterprises – Định giá tài sản doanh nghiệp thi công |
716 | 工程预算超支分析 (gōngchéng yùsuàn chāozhī fēnxī) – Budget Overrun Analysis for Construction Projects – Phân tích vượt ngân sách dự án công trình |
717 | 建筑项目应付账款管理 (jiànzhù xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Projects – Quản lý các khoản phải trả dự án xây dựng |
718 | 工程项目收入确认 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn) – Revenue Recognition for Construction Projects – Xác nhận doanh thu dự án công trình |
719 | 建筑公司财务分析报告 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report for Construction Companies – Báo cáo phân tích tài chính công ty xây dựng |
720 | 施工企业投资收益率 (shīgōng qǐyè tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment for Construction Enterprises – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
721 | 工程项目财务管理体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System for Construction Projects – Hệ thống quản lý tài chính dự án công trình |
722 | 建筑行业经济波动影响 (jiànzhù hángyè jīngjì bōdòng yǐngxiǎng) – Impact of Economic Fluctuations on the Construction Industry – Ảnh hưởng biến động kinh tế đến ngành xây dựng |
723 | 工程合同付款进度 (gōngchéng hétóng fùkuǎn jìndù) – Payment Progress of Construction Contracts – Tiến độ thanh toán hợp đồng xây dựng |
724 | 建筑项目资金短缺风险 (jiànzhù xiàngmù zījīn duǎnquē fēngxiǎn) – Funding Shortage Risk in Construction Projects – Rủi ro thiếu vốn dự án công trình |
725 | 施工企业长期负债管理 (shīgōng qǐyè chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-term Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
726 | 工程成本估算方法 (gōngchéng chéngběn gūsuan fāngfǎ) – Cost Estimation Methods for Construction Projects – Phương pháp ước tính chi phí dự án công trình |
727 | 建筑行业财务绩效考核 (jiànzhù hángyè cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation in the Construction Industry – Đánh giá hiệu suất tài chính ngành xây dựng |
728 | 施工企业固定资产折旧 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets for Construction Enterprises – Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
729 | 工程项目利润最大化 (gōngchéng xiàngmù lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization for Construction Projects – Tối đa hóa lợi nhuận dự án công trình |
730 | 建筑公司融资管理策略 (jiànzhù gōngsī róngzī guǎnlǐ cèlüè) – Financing Management Strategies for Construction Companies – Chiến lược quản lý tài chính công ty xây dựng |
731 | 施工企业现金流量表 (shīgōng qǐyè xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement for Construction Enterprises – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ doanh nghiệp thi công |
732 | 工程合同成本预测 (gōngchéng hétóng chéngběn yùcè) – Cost Forecasting for Construction Contracts – Dự báo chi phí hợp đồng công trình |
733 | 建筑行业财务预警系统 (jiànzhù hángyè cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial Early Warning System in the Construction Industry – Hệ thống cảnh báo tài chính ngành xây dựng |
734 | 施工企业资金周转率 (shīgōng qǐyè zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công |
735 | 工程项目投资决策分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis for Construction Projects – Phân tích quyết định đầu tư dự án công trình |
736 | 施工企业财务信息系统 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial Information System for Construction Enterprises – Hệ thống thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
737 | 工程项目应急资金管理 (gōngchéng xiàngmù yìngjí zījīn guǎnlǐ) – Emergency Fund Management for Construction Projects – Quản lý quỹ khẩn cấp dự án công trình |
738 | 建筑行业资本预算方法 (jiànzhù hángyè zīběn yùsuàn fāngfǎ) – Capital Budgeting Methods in the Construction Industry – Phương pháp lập ngân sách vốn ngành xây dựng |
739 | 施工企业财务管理软件 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software for Construction Enterprises – Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
740 | 工程项目资金分配模型 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēnpèi móxíng) – Fund Allocation Model for Construction Projects – Mô hình phân bổ vốn dự án công trình |
741 | 建筑公司成本核算方法 (jiànzhù gōngsī chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods for Construction Companies – Phương pháp hạch toán chi phí công ty xây dựng |
742 | 施工企业项目财务分析 (shīgōng qǐyè xiàngmù cáiwù fēnxī) – Project Financial Analysis for Construction Enterprises – Phân tích tài chính dự án doanh nghiệp thi công |
743 | 工程项目成本效益分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí – lợi ích dự án công trình |
744 | 建筑行业融资环境变化 (jiànzhù hángyè róngzī huánjìng biànhuà) – Changes in Financing Environment for the Construction Industry – Biến động môi trường tài chính ngành xây dựng |
745 | 工程项目财务审计 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì) – Financial Audit for Construction Projects – Kiểm toán tài chính dự án công trình |
746 | 施工企业财务风险评估 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
747 | 建筑行业税务筹划 (jiànzhù hángyè shuìwù chóuhuà) – Tax Planning in the Construction Industry – Lập kế hoạch thuế ngành xây dựng |
748 | 工程项目财务控制点 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial Control Points for Construction Projects – Các điểm kiểm soát tài chính trong dự án công trình |
749 | 施工企业流动比率 (shīgōng qǐyè liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ thanh khoản doanh nghiệp thi công |
750 | 建筑公司资本结构调整 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment for Construction Companies – Điều chỉnh cơ cấu vốn công ty xây dựng |
751 | 工程合同结算流程 (gōngchéng hétóng jiésuàn liúchéng) – Settlement Process of Construction Contracts – Quy trình quyết toán hợp đồng công trình |
752 | 施工企业财务监督机制 (shīgōng qǐyè cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial Supervision Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
753 | 建筑行业信用风险管理 (jiànzhù hángyè xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management in the Construction Industry – Quản lý rủi ro tín dụng ngành xây dựng |
754 | 工程项目财务透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency of Construction Projects – Minh bạch tài chính dự án công trình |
755 | 施工企业财务报表分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis for Construction Enterprises – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
756 | 建筑公司资金回笼 (jiànzhù gōngsī zījīn huílóng) – Capital Recovery for Construction Companies – Thu hồi vốn công ty xây dựng |
757 | 工程项目盈亏平衡点分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī pínghéng diǎn fēnxī) – Break-even Analysis for Construction Projects – Phân tích điểm hòa vốn dự án công trình |
758 | 施工企业财务预算编制 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation for Construction Enterprises – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
759 | 建筑行业成本管理模型 (jiànzhù hángyè chéngběn guǎnlǐ móxíng) – Cost Management Model in the Construction Industry – Mô hình quản lý chi phí ngành xây dựng |
760 | 工程合同违约损失 (gōngchéng hétóng wéiyuē sǔnshī) – Breach of Contract Loss in Construction – Thiệt hại do vi phạm hợp đồng xây dựng |
761 | 施工企业税务合规管理 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
762 | 建筑项目融资风险控制 (jiànzhù xiàngmù róngzī fēngxiǎn kòngzhì) – Financing Risk Control for Construction Projects – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án xây dựng |
763 | 工程项目资金流向分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúxiàng fēnxī) – Fund Flow Analysis for Construction Projects – Phân tích dòng tiền dự án công trình |
764 | 施工企业利润分配机制 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi jīzhì) – Profit Distribution Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
765 | 建筑行业财务指标对比 (jiànzhù hángyè cáiwù zhǐbiāo duìbǐ) – Comparison of Financial Indicators in the Construction Industry – So sánh chỉ tiêu tài chính ngành xây dựng |
766 | 工程项目应收账款周转率 (gōngchéng xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Rate for Construction Projects – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu dự án công trình |
767 | 施工企业资金利用率 (shīgōng qǐyè zījīn lìyòng lǜ) – Capital Utilization Rate for Construction Enterprises – Tỷ lệ sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
768 | 建筑项目资金回报率 (jiànzhù xiàngmù zījīn huíbào lǜ) – Return on Investment for Construction Projects – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
769 | 工程合同支付条款 (gōngchéng hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms of Construction Contracts – Điều khoản thanh toán hợp đồng xây dựng |
770 | 建筑行业金融政策影响 (jiànzhù hángyè jīnróng zhèngcè yǐngxiǎng) – Impact of Financial Policies on the Construction Industry – Ảnh hưởng chính sách tài chính đến ngành xây dựng |
771 | 工程项目财务成本分摊 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn fēntān) – Financial Cost Allocation for Construction Projects – Phân bổ chi phí tài chính dự án công trình |
772 | 施工企业现金管理策略 (shīgōng qǐyè xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
773 | 建筑公司银行贷款审批 (jiànzhù gōngsī yínháng dàikuǎn shěnpī) – Bank Loan Approval for Construction Companies – Phê duyệt khoản vay ngân hàng công ty xây dựng |
774 | 工程项目保险保障机制 (gōngchéng xiàngmù bǎoxiǎn bǎozhàng jīzhì) – Insurance Protection Mechanism for Construction Projects – Cơ chế bảo hiểm dự án công trình |
775 | 施工企业债务重组方案 (shīgōng qǐyè zhàiwù chóngzǔ fāng’àn) – Debt Restructuring Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tái cấu trúc nợ doanh nghiệp thi công |
776 | 建筑行业资本市场融资 (jiànzhù hángyè zīběn shìchǎng róngzī) – Capital Market Financing in the Construction Industry – Huy động vốn từ thị trường tài chính ngành xây dựng |
777 | 工程项目长期投资回报 (gōngchéng xiàngmù chángqī tóuzī huíbào) – Long-term Investment Return for Construction Projects – Lợi nhuận đầu tư dài hạn dự án công trình |
778 | 施工企业资金安全保障 (shīgōng qǐyè zījīn ānquán bǎozhàng) – Capital Security Assurance for Construction Enterprises – Đảm bảo an toàn vốn doanh nghiệp thi công |
779 | 工程项目税收优惠政策 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Projects – Chính sách ưu đãi thuế cho dự án xây dựng |
780 | 建筑公司现金流预测 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast for Construction Companies – Dự báo dòng tiền công ty xây dựng |
781 | 工程合同财务条款 (gōngchéng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms of Construction Contracts – Điều khoản tài chính hợp đồng công trình |
782 | 施工企业成本控制体系 (shīgōng qǐyè chéngběn kòngzhì tǐxì) – Cost Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
783 | 建筑行业财务合规检查 (jiànzhù hángyè cáiwù hégé jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection in the Construction Industry – Kiểm tra tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
784 | 工程项目会计核算 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn) – Accounting for Construction Projects – Hạch toán kế toán dự án công trình |
785 | 施工企业负债管理策略 (shīgōng qǐyè fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
786 | 建筑公司投资回报分析 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Companies – Phân tích lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
787 | 工程项目预算调整 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment for Construction Projects – Điều chỉnh ngân sách dự án công trình |
788 | 施工企业融资计划 (shīgōng qǐyè róngzī jìhuà) – Financing Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch huy động vốn doanh nghiệp thi công |
789 | 建筑行业税负优化 (jiànzhù hángyè shuìfù yōuhuà) – Tax Burden Optimization in the Construction Industry – Tối ưu hóa gánh nặng thuế ngành xây dựng |
790 | 工程项目盈利能力分析 (gōngchéng xiàngmù yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis of Construction Projects – Phân tích khả năng sinh lời của dự án công trình |
791 | 施工企业资本周转效率 (shīgōng qǐyè zīběn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu suất luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công |
792 | 建筑公司资产负债比率 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio for Construction Companies – Tỷ lệ nợ trên tài sản của công ty xây dựng |
793 | 工程项目成本结构分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost Structure Analysis of Construction Projects – Phân tích cơ cấu chi phí dự án công trình |
794 | 施工企业财务稳定性 (shīgōng qǐyè cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability of Construction Enterprises – Ổn định tài chính doanh nghiệp thi công |
795 | 建筑行业税收风险管理 (jiànzhù hángyè shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management in the Construction Industry – Quản lý rủi ro thuế ngành xây dựng |
796 | 工程合同收入确认 (gōngchéng hétóng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition in Construction Contracts – Xác nhận doanh thu hợp đồng công trình |
797 | 施工企业运营资金管理 (shīgōng qǐyè yùnyíng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
798 | 建筑公司资产管理模式 (jiànzhù gōngsī zīchǎn guǎnlǐ móshì) – Asset Management Model for Construction Companies – Mô hình quản lý tài sản công ty xây dựng |
799 | 工程项目利润分配机制 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi jīzhì) – Profit Distribution Mechanism for Construction Projects – Cơ chế phân phối lợi nhuận dự án công trình |
800 | 施工企业债权管理 (shīgōng qǐyè zhàiquán guǎnlǐ) – Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
801 | 建筑行业融资风险评估 (jiànzhù hángyè róngzī fēngxiǎn pínggū) – Financing Risk Assessment in the Construction Industry – Đánh giá rủi ro tài chính ngành xây dựng |
802 | 工程项目资金流管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Projects – Quản lý dòng tiền dự án công trình |
803 | 施工企业税务成本控制 (shīgōng qǐyè shuìwù chéngběn kòngzhì) – Tax Cost Control for Construction Enterprises – Kiểm soát chi phí thuế doanh nghiệp thi công |
804 | 建筑公司财务合规审查 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégé shěnchá) – Financial Compliance Review for Construction Companies – Kiểm tra tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
805 | 工程合同索赔会计处理 (gōngchéng hétóng suǒpéi kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment for Construction Contract Claims – Xử lý kế toán khiếu nại hợp đồng xây dựng |
806 | 建筑行业资本投资策略 (jiànzhù hángyè zīběn tóuzī cèlüè) – Capital Investment Strategies in the Construction Industry – Chiến lược đầu tư vốn ngành xây dựng |
807 | 工程项目融资渠道 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào) – Financing Channels for Construction Projects – Kênh huy động vốn cho dự án công trình |
808 | 施工企业现金流动性 (shīgōng qǐyè xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity for Construction Enterprises – Thanh khoản tiền mặt doanh nghiệp thi công |
809 | 建筑公司财务危机管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù wēijī guǎnlǐ) – Financial Crisis Management for Construction Companies – Quản lý khủng hoảng tài chính công ty xây dựng |
810 | 工程项目资金安全性 (gōngchéng xiàngmù zījīn ānquán xìng) – Financial Security for Construction Projects – Đảm bảo an toàn tài chính dự án công trình |
811 | 施工企业收入核算方法 (shīgōng qǐyè shōurù hésuàn fāngfǎ) – Revenue Accounting Methods for Construction Enterprises – Phương pháp hạch toán doanh thu doanh nghiệp thi công |
812 | 建筑公司债务偿还计划 (jiànzhù gōngsī zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan for Construction Companies – Kế hoạch trả nợ công ty xây dựng |
813 | 工程项目投资收益预测 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì yùcè) – Investment Return Forecast for Construction Projects – Dự báo lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
814 | 建筑行业资本支出分析 (jiànzhù hángyè zīběn zhīchū fēnxī) – Capital Expenditure Analysis in the Construction Industry – Phân tích chi phí vốn trong ngành xây dựng |
815 | 施工企业应付账款管理 (shīgōng qǐyè yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Enterprises – Quản lý các khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
816 | 工程合同预算管理 (gōngchéng hétóng yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management for Construction Contracts – Quản lý ngân sách hợp đồng công trình |
817 | 建筑项目财务危机应对 (jiànzhù xiàngmù cáiwù wēijī yìngduì) – Financial Crisis Response for Construction Projects – Ứng phó khủng hoảng tài chính dự án công trình |
818 | 施工企业现金使用效率 (shīgōng qǐyè xiànjīn shǐyòng xiàolǜ) – Cash Utilization Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu suất sử dụng tiền mặt doanh nghiệp thi công |
819 | 工程项目税务筹划策略 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Projects – Chiến lược lập kế hoạch thuế dự án công trình |
820 | 建筑行业财务数据分析 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis in the Construction Industry – Phân tích dữ liệu tài chính ngành xây dựng |
821 | 施工企业融资结构调整 (shīgōng qǐyè róngzī jiégòu tiáozhěng) – Financing Structure Adjustment for Construction Enterprises – Điều chỉnh cơ cấu tài chính doanh nghiệp thi công |
822 | 工程项目收益分配机制 (gōngchéng xiàngmù shōuyì fēnpèi jīzhì) – Revenue Distribution Mechanism for Construction Projects – Cơ chế phân chia lợi nhuận dự án công trình |
823 | 建筑公司资本回收周期 (jiànzhù gōngsī zīběn huíshōu zhōuqī) – Capital Recovery Cycle for Construction Companies – Chu kỳ thu hồi vốn công ty xây dựng |
824 | 施工企业短期财务管理 (shīgōng qǐyè duǎnqī cáiwù guǎnlǐ) – Short-term Financial Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
825 | 工程预算成本控制 (gōngchéng yùsuàn chéngběn kòngzhì) – Budget Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí ngân sách dự án công trình |
826 | 建筑行业财务报表合并 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements in the Construction Industry – Báo cáo tài chính hợp nhất ngành xây dựng |
827 | 施工企业现金流动性风险 (shīgōng qǐyè xiànjīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Cash Flow Liquidity Risk for Construction Enterprises – Rủi ro thanh khoản dòng tiền doanh nghiệp thi công |
828 | 工程项目财务审查制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnchá zhìdù) – Financial Audit System for Construction Projects – Hệ thống kiểm tra tài chính dự án công trình |
829 | 建筑公司税务风险评估 (jiànzhù gōngsī shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Tax Risk Assessment for Construction Companies – Đánh giá rủi ro thuế công ty xây dựng |
830 | 施工企业利润最大化策略 (shīgōng qǐyè lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
831 | 工程项目债务融资模式 (gōngchéng xiàngmù zhàiwù róngzī móshì) – Debt Financing Model for Construction Projects – Mô hình huy động vốn vay dự án công trình |
832 | 建筑行业财务预测方法 (jiànzhù hángyè cáiwù yùcè fāngfǎ) – Financial Forecasting Methods in the Construction Industry – Phương pháp dự báo tài chính ngành xây dựng |
833 | 施工企业资本收益比率 (shīgōng qǐyè zīběn shōuyì bǐlǜ) – Capital Return Ratio for Construction Enterprises – Tỷ suất sinh lời vốn doanh nghiệp thi công |
834 | 工程合同投资回报计算 (gōngchéng hétóng tóuzī huíbào jìsuàn) – Investment Return Calculation for Construction Contracts – Tính toán lợi nhuận đầu tư hợp đồng xây dựng |
835 | 建筑公司财务健康评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial Health Assessment for Construction Companies – Đánh giá sức khỏe tài chính công ty xây dựng |
836 | 施工企业税务优化措施 (shīgōng qǐyè shuìwù yōuhuà cuòshī) – Tax Optimization Measures for Construction Enterprises – Biện pháp tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
837 | 工程项目资金调度策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn diàodù cèlüè) – Fund Allocation Strategies for Construction Projects – Chiến lược điều phối vốn dự án công trình |
838 | 建筑行业投资风险对策 (jiànzhù hángyè tóuzī fēngxiǎn duìcè) – Investment Risk Countermeasures in the Construction Industry – Biện pháp đối phó rủi ro đầu tư ngành xây dựng |
839 | 施工企业利润分配优化 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi yōuhuà) – Profit Distribution Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
840 | 工程项目财务可行性研究 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kěxíng xìng yánjiū) – Financial Feasibility Study for Construction Projects – Nghiên cứu tính khả thi tài chính dự án công trình |
841 | 建筑公司应收账款周转 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover for Construction Companies – Vòng quay khoản phải thu công ty xây dựng |
842 | 施工企业资金链管理 (shīgōng qǐyè zījīn liàn guǎnlǐ) – Capital Chain Management for Construction Enterprises – Quản lý chuỗi vốn doanh nghiệp thi công |
843 | 工程项目财务结构优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial Structure Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính dự án công trình |
844 | 建筑行业财务透明化管理 (jiànzhù hángyè cáiwù tòumíng huà guǎnlǐ) – Transparent Financial Management in the Construction Industry – Quản lý tài chính minh bạch ngành xây dựng |
845 | 施工企业资本周转速度 (shīgōng qǐyè zīběn zhōuzhuǎn sùdù) – Capital Turnover Speed for Construction Enterprises – Tốc độ luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công |
846 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency for Construction Projects – Hiệu suất sử dụng vốn dự án công trình |
847 | 建筑公司财务预算编制 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation for Construction Companies – Lập ngân sách tài chính công ty xây dựng |
848 | 施工企业财务风控体系 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngkòng tǐxì) – Financial Risk Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
849 | 工程项目成本控制策略 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost Control Strategies for Construction Projects – Chiến lược kiểm soát chi phí dự án công trình |
850 | 建筑行业税收优惠政策 (jiànzhù hángyè shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies in the Construction Industry – Chính sách ưu đãi thuế ngành xây dựng |
851 | 施工企业资产负债管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản và nợ doanh nghiệp thi công |
852 | 工程项目现金流量规划 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng guīhuà) – Cash Flow Planning for Construction Projects – Lập kế hoạch dòng tiền dự án công trình |
853 | 建筑公司融资渠道分析 (jiànzhù gōngsī róngzī qúdào fēnxī) – Analysis of Financing Channels for Construction Companies – Phân tích kênh huy động vốn công ty xây dựng |
854 | 施工企业应收账款催收 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Accounts Receivable Collection for Construction Enterprises – Thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công |
855 | 工程项目税负压力评估 (gōngchéng xiàngmù shuìfù yālì pínggū) – Tax Burden Assessment for Construction Projects – Đánh giá áp lực thuế dự án công trình |
856 | 建筑行业固定资产折旧 (jiànzhù hángyè gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets in the Construction Industry – Khấu hao tài sản cố định ngành xây dựng |
857 | 施工企业运营成本核算 (shīgōng qǐyè yùnyíng chéngběn hésuàn) – Operational Cost Accounting for Construction Enterprises – Hạch toán chi phí vận hành doanh nghiệp thi công |
858 | 工程项目财务指标分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Indicator Analysis for Construction Projects – Phân tích chỉ số tài chính dự án công trình |
859 | 建筑公司资金流转风险 (jiànzhù gōngsī zījīn liúzhuǎn fēngxiǎn) – Capital Flow Risk for Construction Companies – Rủi ro lưu chuyển vốn công ty xây dựng |
860 | 施工企业短期借款管理 (shīgōng qǐyè duǎnqī jièkuǎn guǎnlǐ) – Short-term Loan Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản vay ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
861 | 工程合同违约金计算 (gōngchéng hétóng wéiyuējuān jìsuàn) – Breach of Contract Penalty Calculation for Construction Projects – Tính toán tiền phạt vi phạm hợp đồng dự án công trình |
862 | 建筑行业应对市场波动 (jiànzhù hángyè yìngduì shìchǎng bōdòng) – Responding to Market Fluctuations in the Construction Industry – Ứng phó biến động thị trường ngành xây dựng |
863 | 施工企业长期投资规划 (shīgōng qǐyè chángqī tóuzī guīhuà) – Long-term Investment Planning for Construction Enterprises – Quy hoạch đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
864 | 工程项目利润分配方案 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Projects – Phương án phân chia lợi nhuận dự án công trình |
865 | 建筑公司财务自动化系统 (jiànzhù gōngsī cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial Automation System for Construction Companies – Hệ thống tự động hóa tài chính công ty xây dựng |
866 | 施工企业融资风险控制 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn kòngzhì) – Financing Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro huy động vốn doanh nghiệp thi công |
867 | 工程项目财务信息透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnxī tòumíng dù) – Financial Information Transparency for Construction Projects – Minh bạch thông tin tài chính dự án công trình |
868 | 建筑行业劳务成本控制 (jiànzhù hángyè láowù chéngběn kòngzhì) – Labor Cost Control in the Construction Industry – Kiểm soát chi phí lao động ngành xây dựng |
869 | 施工企业利润增长策略 (shīgōng qǐyè lìrùn zēngzhǎng cèlüè) – Profit Growth Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
870 | 工程合同履行财务保障 (gōngchéng hétóng lǚxíng cáiwù bǎozhàng) – Financial Guarantee for Contract Performance in Construction Projects – Đảm bảo tài chính thực hiện hợp đồng công trình |
871 | 建筑公司财务合规管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Companies – Quản lý tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
872 | 施工企业政府补贴政策 (shīgōng qǐyè zhèngfǔ bǔtiē zhèngcè) – Government Subsidy Policies for Construction Enterprises – Chính sách trợ cấp chính phủ cho doanh nghiệp thi công |
873 | 工程项目投融资决策 (gōngchéng xiàngmù tóuróngzī juécè) – Investment and Financing Decisions for Construction Projects – Quyết định đầu tư và tài trợ dự án công trình |
874 | 建筑行业资金链稳定性 (jiànzhù hángyè zījīn liàn wěndìng xìng) – Capital Chain Stability in the Construction Industry – Tính ổn định chuỗi vốn ngành xây dựng |
875 | 施工企业财务集中管理 (shīgōng qǐyè cáiwù jízhōng guǎnlǐ) – Centralized Financial Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính tập trung doanh nghiệp thi công |
876 | 工程项目外汇风险管理 (gōngchéng xiàngmù wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign Exchange Risk Management for Construction Projects – Quản lý rủi ro ngoại hối dự án công trình |
877 | 建筑公司年度财务审计 (jiànzhù gōngsī niándù cáiwù shěnjì) – Annual Financial Audit for Construction Companies – Kiểm toán tài chính hàng năm công ty xây dựng |
878 | 工程项目财务预测模型 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model for Construction Projects – Mô hình dự báo tài chính dự án công trình |
879 | 建筑行业财务大数据应用 (jiànzhù hángyè cáiwù dà shùjù yìngyòng) – Big Data Applications in Construction Industry Finance – Ứng dụng dữ liệu lớn trong tài chính ngành xây dựng |
880 | 建筑工程财务管理 (jiànzhù gōngchéng cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management in Construction Projects – Quản lý tài chính công trình xây dựng |
881 | 施工企业资本运营 (shīgōng qǐyè zīběn yùnyíng) – Capital Operation in Construction Enterprises – Vận hành vốn doanh nghiệp thi công |
882 | 工程项目财务可行性分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kěxíng xìng fēnxī) – Financial Feasibility Analysis for Construction Projects – Phân tích tính khả thi tài chính dự án công trình |
883 | 工程项目财务核算体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hésuàn tǐxì) – Financial Accounting System for Construction Projects – Hệ thống hạch toán tài chính dự án công trình |
884 | 建筑公司税务优化 (jiànzhù gōngsī shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa thuế công ty xây dựng |
885 | 施工企业成本管理模式 (shīgōng qǐyè chéngběn guǎnlǐ móshì) – Cost Management Models in Construction Enterprises – Mô hình quản lý chi phí doanh nghiệp thi công |
886 | 工程项目财务风险评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro tài chính dự án công trình |
887 | 建筑行业融资新模式 (jiànzhù hángyè róngzī xīn móshì) – New Financing Models in the Construction Industry – Mô hình huy động vốn mới ngành xây dựng |
888 | 施工企业信用管理 (shīgōng qǐyè xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management in Construction Enterprises – Quản lý tín dụng doanh nghiệp thi công |
889 | 工程合同财务条款 (gōngchéng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Contracts – Điều khoản tài chính hợp đồng công trình |
890 | 建筑公司债务管理 (jiànzhù gōngsī zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management for Construction Companies – Quản lý nợ công ty xây dựng |
891 | 施工企业利润率计算 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ jìsuàn) – Profit Margin Calculation for Construction Enterprises – Tính toán tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
892 | 工程项目财务监督机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial Supervision Mechanism for Construction Projects – Cơ chế giám sát tài chính dự án công trình |
893 | 建筑行业财务战略规划 (jiànzhù hángyè cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning in the Construction Industry – Quy hoạch chiến lược tài chính ngành xây dựng |
894 | 施工企业税收筹划 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Enterprises – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
895 | 工程项目银行贷款申请 (gōngchéng xiàngmù yínháng dàikuǎn shēnqǐng) – Bank Loan Application for Construction Projects – Đơn xin vay ngân hàng dự án công trình |
896 | 建筑公司经营现金流管理 (jiànzhù gōngsī jīngyíng xiànjīn liú guǎnlǐ) – Operating Cash Flow Management for Construction Companies – Quản lý dòng tiền hoạt động công ty xây dựng |
897 | 工程项目融资方案制定 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāng’àn zhìdìng) – Development of Financing Plans for Construction Projects – Xây dựng phương án huy động vốn dự án công trình |
898 | 施工企业财务透明度提升 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Enhancing Financial Transparency for Construction Enterprises – Nâng cao tính minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
899 | 工程项目会计政策调整 (gōngchéng xiàngmù kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting Policy Adjustments for Construction Projects – Điều chỉnh chính sách kế toán dự án công trình |
900 | 建筑公司成本节约策略 (jiànzhù gōngsī chéngběn jiéyuē cèlüè) – Cost-Saving Strategies for Construction Companies – Chiến lược tiết kiệm chi phí công ty xây dựng |
901 | 施工企业合同财务风险 (shīgōng qǐyè hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risks in Construction Contracts – Rủi ro tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công |
902 | 工程项目预算偏差分析 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn piānchā fēnxī) – Budget Variance Analysis for Construction Projects – Phân tích chênh lệch ngân sách dự án công trình |
903 | 建筑行业固定资产管理 (jiànzhù hángyè gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management in the Construction Industry – Quản lý tài sản cố định ngành xây dựng |
904 | 施工企业资金回笼计划 (shīgōng qǐyè zījīn huílóng jìhuà) – Capital Recovery Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch thu hồi vốn doanh nghiệp thi công |
905 | 工程项目税务合规性审查 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégé xìng shěnchá) – Tax Compliance Review for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ thuế dự án công trình |
906 | 建筑公司投资回报率计算 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Return on Investment (ROI) Calculation for Construction Companies – Tính toán tỷ suất lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
907 | 施工企业长期财务规划 (shīgōng qǐyè chángqī cáiwù guīhuà) – Long-Term Financial Planning for Construction Enterprises – Lập kế hoạch tài chính dài hạn doanh nghiệp thi công |
908 | 工程项目财务状况评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng pínggū) – Financial Condition Assessment for Construction Projects – Đánh giá tình hình tài chính dự án công trình |
909 | 建筑行业国际财务准则应用 (jiànzhù hángyè guójì cáiwù zhǔnzé yìngyòng) – Application of International Financial Standards in the Construction Industry – Ứng dụng chuẩn mực tài chính quốc tế ngành xây dựng |
910 | 施工企业短期流动资金管理 (shīgōng qǐyè duǎnqī liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Short-Term Liquidity Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
911 | 工程项目资金运作 (gōngchéng xiàngmù zījīn yùnzuò) – Fund Operation for Construction Projects – Vận hành vốn dự án công trình |
912 | 建筑公司应付账款管理 (jiànzhù gōngsī yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Companies – Quản lý khoản phải trả công ty xây dựng |
913 | 施工企业收入确认原则 (shīgōng qǐyè shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principles for Construction Enterprises – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu doanh nghiệp thi công |
914 | 工程项目财务报表分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis for Construction Projects – Phân tích báo cáo tài chính dự án công trình |
915 | 建筑行业税收政策调整 (jiànzhù hángyè shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Tax Policy Adjustments in the Construction Industry – Điều chỉnh chính sách thuế ngành xây dựng |
916 | 施工企业盈亏平衡分析 (shīgōng qǐyè yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-Even Analysis for Construction Enterprises – Phân tích điểm hòa vốn doanh nghiệp thi công |
917 | 工程项目资本结构优化 (gōngchéng xiàngmù zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu vốn dự án công trình |
918 | 建筑公司资金安全管理 (jiànzhù gōngsī zījīn ānquán guǎnlǐ) – Capital Security Management for Construction Companies – Quản lý an toàn vốn công ty xây dựng |
919 | 工程项目财务目标设定 (gōngchéng xiàngmù cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial Goal Setting for Construction Projects – Thiết lập mục tiêu tài chính dự án công trình |
920 | 建筑行业经济效益分析 (jiànzhù hángyè jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Benefit Analysis in the Construction Industry – Phân tích lợi ích kinh tế ngành xây dựng |
921 | 施工企业利润分配方案 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
922 | 工程项目资金筹集策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóují cèlüè) – Fundraising Strategies for Construction Projects – Chiến lược huy động vốn dự án công trình |
923 | 建筑公司预算管理体系 (jiànzhù gōngsī yùsuàn guǎnlǐ tǐxì) – Budget Management System for Construction Companies – Hệ thống quản lý ngân sách công ty xây dựng |
924 | 施工企业财务管理流程 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial Management Process for Construction Enterprises – Quy trình quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
925 | 工程项目财务成本控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí tài chính dự án công trình |
926 | 建筑行业财务透明化 (jiànzhù hángyè cáiwù tòumíng huà) – Financial Transparency in the Construction Industry – Minh bạch tài chính ngành xây dựng |
927 | 施工企业现金流优化 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yōuhuà) – Cash Flow Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp thi công |
928 | 工程项目财务监管机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānguǎn jīzhì) – Financial Supervision Mechanism for Construction Projects – Cơ chế giám sát tài chính dự án công trình |
929 | 建筑公司投资决策分析 (jiànzhù gōngsī tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis for Construction Companies – Phân tích quyết định đầu tư công ty xây dựng |
930 | 施工企业财务资源整合 (shīgōng qǐyè cáiwù zīyuán zhěnghé) – Financial Resource Integration for Construction Enterprises – Tích hợp nguồn lực tài chính doanh nghiệp thi công |
931 | 工程项目财务风险管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management for Construction Projects – Quản lý rủi ro tài chính dự án công trình |
932 | 建筑行业国际投资分析 (jiànzhù hángyè guójì tóuzī fēnxī) – International Investment Analysis in the Construction Industry – Phân tích đầu tư quốc tế ngành xây dựng |
933 | 施工企业债务重组方案 (shīgōng qǐyè zhàiwù chóngzǔ fāng’àn) – Debt Restructuring Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tái cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
934 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency for Construction Projects – Hiệu quả sử dụng vốn dự án công trình |
935 | 建筑公司会计准则应用 (jiànzhù gōngsī kuàijì zhǔnzé yìngyòng) – Application of Accounting Standards for Construction Companies – Ứng dụng chuẩn mực kế toán công ty xây dựng |
936 | 施工企业财务数据可视化 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù kěshì huà) – Financial Data Visualization for Construction Enterprises – Trực quan hóa dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
937 | 工程项目资金短缺应对策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn duǎnquē yìngduì cèlüè) – Strategies for Handling Capital Shortages in Construction Projects – Chiến lược ứng phó thiếu hụt vốn dự án công trình |
938 | 施工企业应收账款回收 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn huíshōu) – Accounts Receivable Collection for Construction Enterprises – Thu hồi khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
939 | 工程项目财务监测指标 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāncè zhǐbiāo) – Financial Monitoring Indicators for Construction Projects – Chỉ số giám sát tài chính dự án công trình |
940 | 建筑公司投资组合优化 (jiànzhù gōngsī tóuzī zǔhé yōuhuà) – Investment Portfolio Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa danh mục đầu tư công ty xây dựng |
941 | 施工企业现金管理政策 (shīgōng qǐyè xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy for Construction Enterprises – Chính sách quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
942 | 工程项目财务合规管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ tài chính dự án công trình |
943 | 建筑行业财务自动化系统 (jiànzhù hángyè cáiwù zìdòng huà xìtǒng) – Financial Automation Systems in the Construction Industry – Hệ thống tự động hóa tài chính ngành xây dựng |
944 | 施工企业财务预算优化 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn yōuhuà) – Financial Budget Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
945 | 工程项目财务数据分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Projects – Phân tích dữ liệu tài chính dự án công trình |
946 | 建筑行业融资渠道拓展 (jiànzhù hángyè róngzī qúdào tuòzhǎn) – Expansion of Financing Channels in the Construction Industry – Mở rộng kênh tài trợ tài chính ngành xây dựng |
947 | 施工企业财务报销制度 (shīgōng qǐyè cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Reimbursement System for Construction Enterprises – Chế độ hoàn chi tài chính doanh nghiệp thi công |
948 | 工程项目资金回笼管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn huílóng guǎnlǐ) – Capital Recovery Management for Construction Projects – Quản lý thu hồi vốn dự án công trình |
949 | 建筑公司贷款利率评估 (jiànzhù gōngsī dàikuǎn lìlǜ pínggū) – Loan Interest Rate Assessment for Construction Companies – Đánh giá lãi suất khoản vay công ty xây dựng |
950 | 施工企业财务合规性检查 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection for Construction Enterprises – Kiểm tra tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
951 | 工程项目经济可行性分析 (gōngchéng xiàngmù jīngjì kěxíng xìng fēnxī) – Economic Feasibility Analysis for Construction Projects – Phân tích tính khả thi kinh tế dự án công trình |
952 | 建筑行业财务创新模式 (jiànzhù hángyè cáiwù chuàngxīn móshì) – Financial Innovation Models in the Construction Industry – Mô hình đổi mới tài chính ngành xây dựng |
953 | 施工企业财务管理标准 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ biāozhǔn) – Financial Management Standards for Construction Enterprises – Tiêu chuẩn quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
954 | 建筑公司财务报表解读 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàobiǎo jiědú) – Interpretation of Financial Statements for Construction Companies – Giải thích báo cáo tài chính công ty xây dựng |
955 | 施工企业财务管理培训 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ péixùn) – Financial Management Training for Construction Enterprises – Đào tạo quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
956 | 工程项目财务控制手段 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì shǒuduàn) – Financial Control Measures for Construction Projects – Biện pháp kiểm soát tài chính dự án công trình |
957 | 建筑行业税务优化方案 (jiànzhù hángyè shuìwù yōuhuà fāng’àn) – Tax Optimization Plans in the Construction Industry – Phương án tối ưu hóa thuế ngành xây dựng |
958 | 建筑公司盈利能力分析 (jiànzhù gōngsī yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis for Construction Companies – Phân tích khả năng sinh lời công ty xây dựng |
959 | 施工企业财务管理模式 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ móshì) – Financial Management Models for Construction Enterprises – Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
960 | 工程项目资金风险评估 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēngxiǎn pínggū) – Capital Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro vốn dự án công trình |
961 | 建筑行业资金链管理 (jiànzhù hángyè zījīn liàn guǎnlǐ) – Capital Chain Management in the Construction Industry – Quản lý chuỗi vốn ngành xây dựng |
962 | 施工企业税务筹划策略 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
963 | 工程项目资金流向分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúxiàng fēnxī) – Capital Flow Analysis for Construction Projects – Phân tích dòng tiền dự án công trình |
964 | 建筑公司投资风险管理 (jiànzhù gōngsī tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Investment Risk Management for Construction Companies – Quản lý rủi ro đầu tư công ty xây dựng |
965 | 施工企业财务决策分析 (shīgōng qǐyè cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis for Construction Enterprises – Phân tích quyết định tài chính doanh nghiệp thi công |
966 | 工程项目资金流动性管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Projects – Quản lý thanh khoản vốn dự án công trình |
967 | 建筑行业财务可持续发展 (jiànzhù hángyè cáiwù kě chíxù fāzhǎn) – Financial Sustainability in the Construction Industry – Phát triển bền vững tài chính ngành xây dựng |
968 | 施工企业投资回报率评估 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào lǜ pínggū) – Investment Return Rate Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
969 | 工程项目成本节约措施 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-Saving Measures for Construction Projects – Biện pháp tiết kiệm chi phí dự án công trình |
970 | 建筑公司财务战略规划 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning for Construction Companies – Quy hoạch chiến lược tài chính công ty xây dựng |
971 | 施工企业应急资金管理 (shīgōng qǐyè yìngjí zījīn guǎnlǐ) – Emergency Fund Management for Construction Enterprises – Quản lý quỹ khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
972 | 工程项目税收优惠政策 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Projects – Chính sách ưu đãi thuế dự án công trình |
973 | 建筑行业融资风险控制 (jiànzhù hángyè róngzī fēngxiǎn kòngzhì) – Financing Risk Control in the Construction Industry – Kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
974 | 施工企业财务资源管理 (shīgōng qǐyè cáiwù zīyuán guǎnlǐ) – Financial Resource Management for Construction Enterprises – Quản lý nguồn lực tài chính doanh nghiệp thi công |
975 | 工程项目财务优化方案 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yōuhuà fāng’àn) – Financial Optimization Plans for Construction Projects – Phương án tối ưu hóa tài chính dự án công trình |
976 | 施工企业会计监督机制 (shīgōng qǐyè kuàijì jiāndū jīzhì) – Accounting Supervision Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế giám sát kế toán doanh nghiệp thi công |
977 | 工程项目资金使用审核 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng shěnhé) – Capital Usage Review for Construction Projects – Kiểm tra sử dụng vốn dự án công trình |
978 | 建筑行业财务危机管理 (jiànzhù hángyè cáiwù wēijī guǎnlǐ) – Financial Crisis Management in the Construction Industry – Quản lý khủng hoảng tài chính ngành xây dựng |
979 | 工程项目合同财务条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Project Contracts – Điều khoản tài chính trong hợp đồng dự án công trình |
980 | 建筑公司现金流管理 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Companies – Quản lý dòng tiền công ty xây dựng |
981 | 施工企业财务信息披露 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure for Construction Enterprises – Công bố thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
982 | 工程项目利润率计算 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ jìsuàn) – Profit Margin Calculation for Construction Projects – Tính toán tỷ suất lợi nhuận dự án công trình |
983 | 建筑行业资本预算管理 (jiànzhù hángyè zīběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital Budget Management in the Construction Industry – Quản lý ngân sách vốn ngành xây dựng |
984 | 工程项目财务约束条件 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yuēshù tiáojiàn) – Financial Constraints in Construction Projects – Điều kiện ràng buộc tài chính dự án công trình |
985 | 建筑公司财务数据整合 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration for Construction Companies – Tích hợp dữ liệu tài chính công ty xây dựng |
986 | 施工企业财务内部审计 (shīgōng qǐyè cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán nội bộ tài chính doanh nghiệp thi công |
987 | 工程项目资金需求预测 (gōngchéng xiàngmù zījīn xūqiú yùcè) – Capital Demand Forecasting for Construction Projects – Dự báo nhu cầu vốn dự án công trình |
988 | 建筑行业财务流动性管理 (jiànzhù hángyè cáiwù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Financial Liquidity Management in the Construction Industry – Quản lý thanh khoản tài chính ngành xây dựng |
989 | 施工企业财务控制措施 (shīgōng qǐyè cáiwù kòngzhì cuòshī) – Financial Control Measures for Construction Enterprises – Biện pháp kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
990 | 工程项目资金链风险控制 (gōngchéng xiàngmù zījīn liàn fēngxiǎn kòngzhì) – Capital Chain Risk Control for Construction Projects – Kiểm soát rủi ro chuỗi vốn dự án công trình |
991 | 建筑公司资产负债结构 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-Liability Structure of Construction Companies – Cơ cấu tài sản – nợ phải trả của công ty xây dựng |
992 | 施工企业银行授信管理 (shīgōng qǐyè yínháng shòuxìn guǎnlǐ) – Bank Credit Management for Construction Enterprises – Quản lý tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công |
993 | 建筑行业财务合规性分析 (jiànzhù hángyè cáiwù hégé xìng fēnxī) – Financial Compliance Analysis in the Construction Industry – Phân tích tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
994 | 施工企业财务健康评估 (shīgōng qǐyè cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial Health Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp thi công |
995 | 工程项目投资回收期计算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíshōu qī jìsuàn) – Investment Payback Period Calculation for Construction Projects – Tính toán thời gian thu hồi vốn đầu tư dự án công trình |
996 | 建筑公司财务透明度管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù tòumíng dù guǎnlǐ) – Financial Transparency Management for Construction Companies – Quản lý minh bạch tài chính công ty xây dựng |
997 | 施工企业成本利润分析 (shīgōng qǐyè chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis for Construction Enterprises – Phân tích chi phí – lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
998 | 工程项目财务报销流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process for Construction Projects – Quy trình hoàn chi tài chính dự án công trình |
999 | 建筑行业财务改革方案 (jiànzhù hángyè cáiwù gǎigé fāng’àn) – Financial Reform Plans in the Construction Industry – Phương án cải cách tài chính ngành xây dựng |
1000 | 施工企业财务风险防范措施 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Financial Risk Prevention Measures for Construction Enterprises – Biện pháp phòng ngừa rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1001 | 工程项目财务报表编制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of Financial Statements for Construction Projects – Lập báo cáo tài chính dự án công trình |
1002 | 建筑公司税务合规管理 (jiànzhù gōngsī shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Companies – Quản lý tuân thủ thuế công ty xây dựng |
1003 | 施工企业资金集中管理 (shīgōng qǐyè zījīn jízhōng guǎnlǐ) – Centralized Fund Management for Construction Enterprises – Quản lý tập trung vốn doanh nghiệp thi công |
1004 | 工程项目财务预算评审 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn píngshěn) – Financial Budget Review for Construction Projects – Thẩm định ngân sách tài chính dự án công trình |
1005 | 建筑行业财务整合方案 (jiànzhù hángyè cáiwù zhěnghé fāng’àn) – Financial Integration Plan for the Construction Industry – Phương án tích hợp tài chính ngành xây dựng |
1006 | 施工企业财务政策执行情况 (shīgōng qǐyè cáiwù zhèngcè zhíxíng qíngkuàng) – Implementation of Financial Policies in Construction Enterprises – Tình hình thực hiện chính sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1007 | 工程项目财务规划调整 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guīhuà tiáozhěng) – Financial Planning Adjustments for Construction Projects – Điều chỉnh kế hoạch tài chính dự án công trình |
1008 | 建筑工程税收筹划 (jiànzhù gōngchéng shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Projects – Lập kế hoạch thuế cho dự án xây dựng |
1009 | 施工企业资产折旧管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn zhéjiù guǎnlǐ) – Depreciation Management of Construction Enterprise Assets – Quản lý khấu hao tài sản doanh nghiệp thi công |
1010 | 工程项目预算执行情况 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status of Construction Projects – Tình hình thực hiện ngân sách dự án công trình |
1011 | 建筑公司投资回报分析 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis of Construction Companies – Phân tích lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
1012 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management of Construction Enterprises – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1013 | 工程项目合同付款方式 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn fāngshì) – Contract Payment Methods for Construction Projects – Phương thức thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1014 | 建筑行业增值税计算 (jiànzhù hángyè zēngzhíshuì jìsuàn) – Value-Added Tax (VAT) Calculation in the Construction Industry – Tính thuế giá trị gia tăng ngành xây dựng |
1015 | 工程项目融资渠道 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào) – Financing Channels for Construction Projects – Kênh huy động vốn dự án công trình |
1016 | 建筑公司负债率控制 (jiànzhù gōngsī fùzhài lǜ kòngzhì) – Debt Ratio Control for Construction Companies – Kiểm soát tỷ lệ nợ công ty xây dựng |
1017 | 施工企业利润分配政策 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy for Construction Enterprises – Chính sách phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1018 | 建筑行业财务杠杆分析 (jiànzhù hángyè cáiwù gànggǎn fēnxī) – Financial Leverage Analysis in the Construction Industry – Phân tích đòn bẩy tài chính ngành xây dựng |
1019 | 施工企业财务政策制定 (shīgōng qǐyè cáiwù zhèngcè zhìdìng) – Financial Policy Formulation for Construction Enterprises – Xây dựng chính sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1020 | 工程项目银行贷款管理 (gōngchéng xiàngmù yínháng dàikuǎn guǎnlǐ) – Bank Loan Management for Construction Projects – Quản lý khoản vay ngân hàng dự án công trình |
1021 | 建筑公司信用评级 (jiànzhù gōngsī xìnyòng píngjí) – Credit Rating for Construction Companies – Xếp hạng tín dụng công ty xây dựng |
1022 | 施工企业财务风险应对 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn yìngduì) – Financial Risk Response for Construction Enterprises – Ứng phó rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1023 | 工程项目财务责任分工 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zérèn fēngōng) – Financial Responsibility Allocation for Construction Projects – Phân công trách nhiệm tài chính dự án công trình |
1024 | 建筑行业财政补贴政策 (jiànzhù hángyè cáizhèng bǔtiē zhèngcè) – Fiscal Subsidy Policy in the Construction Industry – Chính sách trợ cấp tài chính ngành xây dựng |
1025 | 施工企业股东权益管理 (shīgōng qǐyè gǔdōng quányì guǎnlǐ) – Shareholder Equity Management for Construction Enterprises – Quản lý quyền lợi cổ đông doanh nghiệp thi công |
1026 | 工程项目收入确认方法 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn fāngfǎ) – Revenue Recognition Methods for Construction Projects – Phương pháp ghi nhận doanh thu dự án công trình |
1027 | 建筑公司盈亏平衡分析 (jiànzhù gōngsī yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-Even Analysis for Construction Companies – Phân tích điểm hòa vốn công ty xây dựng |
1028 | 施工企业合同结算方式 (shīgōng qǐyè hétóng jiésuàn fāngshì) – Contract Settlement Methods for Construction Enterprises – Phương thức thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1029 | 工程项目成本构成分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn gòuchéng fēnxī) – Cost Composition Analysis for Construction Projects – Phân tích cấu trúc chi phí dự án công trình |
1030 | 建筑行业固定资产投资 (jiànzhù hángyè gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment in the Construction Industry – Đầu tư tài sản cố định ngành xây dựng |
1031 | 施工企业年度财务报告 (shīgōng qǐyè niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report for Construction Enterprises – Báo cáo tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
1032 | 工程项目应付账款管理 (gōngchéng xiàngmù yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Projects – Quản lý khoản phải trả dự án công trình |
1033 | 建筑公司资本结构优化 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu vốn công ty xây dựng |
1034 | 施工企业资金调度管理 (shīgōng qǐyè zījīn diàodù guǎnlǐ) – Fund Allocation Management for Construction Enterprises – Quản lý điều phối vốn doanh nghiệp thi công |
1035 | 工程项目审计合规性检查 (gōngchéng xiàngmù shěnjì hégé xìng jiǎnchá) – Audit Compliance Inspection for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán dự án công trình |
1036 | 施工企业融资风险管理 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financing Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công |
1037 | 工程项目现金流量预测 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Projects – Dự báo dòng tiền dự án công trình |
1038 | 建筑公司审计整改方案 (jiànzhù gōngsī shěnjì zhěnggǎi fāng’àn) – Audit Rectification Plan for Construction Companies – Phương án khắc phục kiểm toán công ty xây dựng |
1039 | 施工企业战略财务规划 (shīgōng qǐyè zhànlüè cáiwù guīhuà) – Strategic Financial Planning for Construction Enterprises – Kế hoạch tài chính chiến lược doanh nghiệp thi công |
1040 | 工程项目财务绩效评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation for Construction Projects – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án công trình |
1041 | 施工企业财务预算控制 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control for Construction Enterprises – Kiểm soát ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1042 | 建筑公司成本节约措施 (jiànzhù gōngsī chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-Saving Measures for Construction Companies – Biện pháp tiết kiệm chi phí công ty xây dựng |
1043 | 工程项目盈亏分析报告 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī bàogào) – Profit and Loss Analysis Report for Construction Projects – Báo cáo phân tích lãi lỗ dự án công trình |
1044 | 施工企业财务稽核制度 (shīgōng qǐyè cáiwù jīhé zhìdù) – Financial Audit System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1045 | 建筑行业财务合规管理 (jiànzhù hángyè cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management in the Construction Industry – Quản lý tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
1046 | 施工企业税务筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Enterprises – Phương án lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1047 | 建筑公司负债管理政策 (jiànzhù gōngsī fùzhài guǎnlǐ zhèngcè) – Debt Management Policy for Construction Companies – Chính sách quản lý nợ công ty xây dựng |
1048 | 工程项目融资可行性研究 (gōngchéng xiàngmù róngzī kěxíng xìng yánjiū) – Feasibility Study on Construction Project Financing – Nghiên cứu tính khả thi tài trợ dự án công trình |
1049 | 施工企业成本核算方法 (shīgōng qǐyè chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods for Construction Enterprises – Phương pháp hạch toán chi phí doanh nghiệp thi công |
1050 | 建筑公司资产周转率 (jiànzhù gōngsī zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio for Construction Companies – Tỷ lệ vòng quay tài sản công ty xây dựng |
1051 | 工程项目付款进度管理 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn jìndù guǎnlǐ) – Payment Progress Management for Construction Projects – Quản lý tiến độ thanh toán dự án công trình |
1052 | 施工企业资本回报率 (shīgōng qǐyè zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital for Construction Enterprises – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn doanh nghiệp thi công |
1053 | 建筑行业成本控制策略 (jiànzhù hángyè chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost Control Strategies in the Construction Industry – Chiến lược kiểm soát chi phí ngành xây dựng |
1054 | 工程项目资金缺口分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn quēkǒu fēnxī) – Funding Gap Analysis for Construction Projects – Phân tích thiếu hụt vốn dự án công trình |
1055 | 施工企业债务融资风险 (shīgōng qǐyè zhàiwù róngzī fēngxiǎn) – Debt Financing Risks for Construction Enterprises – Rủi ro tài trợ bằng nợ doanh nghiệp thi công |
1056 | 建筑公司运营成本优化 (jiànzhù gōngsī yùnyíng chéngběn yōuhuà) – Operational Cost Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa chi phí vận hành công ty xây dựng |
1057 | 工程项目财务预测报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùcè bàogào) – Financial Forecasting Report for Construction Projects – Báo cáo dự báo tài chính dự án công trình |
1058 | 施工企业合同条款财务影响 (shīgōng qǐyè hétóng tiáokuǎn cáiwù yǐngxiǎng) – Financial Impact of Contract Terms for Construction Enterprises – Ảnh hưởng tài chính của điều khoản hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1059 | 建筑行业税收政策变动 (jiànzhù hángyè shuìshōu zhèngcè biàndòng) – Tax Policy Changes in the Construction Industry – Thay đổi chính sách thuế ngành xây dựng |
1060 | 施工企业长期投资决策 (shīgōng qǐyè chángqī tóuzī juécè) – Long-Term Investment Decisions for Construction Enterprises – Quyết định đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
1061 | 建筑公司年度利润预测 (jiànzhù gōngsī niándù lìrùn yùcè) – Annual Profit Forecast for Construction Companies – Dự báo lợi nhuận hàng năm công ty xây dựng |
1062 | 工程项目成本超支控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn chāozhī kòngzhì) – Cost Overrun Control for Construction Projects – Kiểm soát vượt ngân sách dự án công trình |
1063 | 施工企业资金链断裂风险 (shīgōng qǐyè zījīn liàn duànliè fēngxiǎn) – Capital Chain Breakage Risk for Construction Enterprises – Rủi ro đứt gãy chuỗi vốn doanh nghiệp thi công |
1064 | 建筑行业税收减免政策 (jiànzhù hángyè shuìshōu jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tax Reduction and Exemption Policies in the Construction Industry – Chính sách miễn giảm thuế ngành xây dựng |
1065 | 工程项目固定资产折旧率 (gōngchéng xiàngmù gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets for Construction Projects – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định dự án công trình |
1066 | 施工企业应急资金储备 (shīgōng qǐyè yìngjí zījīn chúbèi) – Emergency Fund Reserves for Construction Enterprises – Dự trữ quỹ khẩn cấp doanh nghiệp thi công |
1067 | 建筑公司项目投资回收期 (jiànzhù gōngsī xiàngmù tóuzī huíshōu qī) – Project Investment Payback Period for Construction Companies – Thời gian thu hồi vốn đầu tư dự án công ty xây dựng |
1068 | 工程财务管理 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ) – Construction Financial Management – Quản lý tài chính công trình |
1069 | 建筑公司应收账款 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable of Construction Companies – Các khoản phải thu của công ty xây dựng |
1070 | 施工企业应付账款 (shīgōng qǐyè yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable of Construction Enterprises – Các khoản phải trả của doanh nghiệp thi công |
1071 | 工程项目投资回报率 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) for Construction Projects – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
1072 | 施工企业财务报表 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements of Construction Enterprises – Báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1073 | 建筑公司财务流动性 (jiànzhù gōngsī cáiwù liúdòng xìng) – Financial Liquidity of Construction Companies – Tính thanh khoản tài chính công ty xây dựng |
1074 | 工程项目盈亏平衡点 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point of Construction Projects – Điểm hòa vốn của dự án công trình |
1075 | 施工企业成本动因分析 (shīgōng qǐyè chéngběn dòngyīn fēnxī) – Cost Driver Analysis for Construction Enterprises – Phân tích nhân tố chi phí doanh nghiệp thi công |
1076 | 建筑行业财务预测 (jiànzhù hángyè cáiwù yùcè) – Financial Forecasting in the Construction Industry – Dự báo tài chính ngành xây dựng |
1077 | 工程项目现金流分析 (gōngchéng xiàngmù xiànjīnliú fēnxī) – Cash Flow Analysis for Construction Projects – Phân tích dòng tiền dự án công trình |
1078 | 施工企业税收管理 (shīgōng qǐyè shuìshōu guǎnlǐ) – Tax Management for Construction Enterprises – Quản lý thuế doanh nghiệp thi công |
1079 | 建筑公司财务审计 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnjì) – Financial Audit of Construction Companies – Kiểm toán tài chính công ty xây dựng |
1080 | 工程项目资本预算 (gōngchéng xiàngmù zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting for Construction Projects – Lập ngân sách vốn dự án công trình |
1081 | 建筑行业利润率分析 (jiànzhù hángyè lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis in the Construction Industry – Phân tích tỷ suất lợi nhuận ngành xây dựng |
1082 | 施工企业长期财务规划 (shīgōng qǐyè chángqī cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning for Construction Enterprises – Quy hoạch tài chính dài hạn doanh nghiệp thi công |
1083 | 建筑公司资产负债表 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet of Construction Companies – Bảng cân đối kế toán công ty xây dựng |
1084 | 工程项目预算执行率 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate of Construction Projects – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án công trình |
1085 | 施工企业投资风险控制 (shīgōng qǐyè tóuzī fēngxiǎn kòngzhì) – Investment Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro đầu tư doanh nghiệp thi công |
1086 | 建筑行业财务管理流程 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial Management Processes in the Construction Industry – Quy trình quản lý tài chính ngành xây dựng |
1087 | 工程项目总成本控制 (gōngchéng xiàngmù zǒng chéngběn kòngzhì) – Total Cost Control of Construction Projects – Kiểm soát tổng chi phí dự án công trình |
1088 | 施工企业资金安全管理 (shīgōng qǐyè zījīn ānquán guǎnlǐ) – Capital Security Management for Construction Enterprises – Quản lý an toàn vốn doanh nghiệp thi công |
1089 | 建筑公司税收优化策略 (jiànzhù gōngsī shuìshōu yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies for Construction Companies – Chiến lược tối ưu hóa thuế công ty xây dựng |
1090 | 工程项目财务报销制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Financial Reimbursement System for Construction Projects – Chế độ hoàn trả tài chính dự án công trình |
1091 | 施工企业流动资产管理 (shīgōng qǐyè liúdòng zīchǎn guǎnlǐ) – Current Asset Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản lưu động doanh nghiệp thi công |
1092 | 建筑行业财务分析工具 (jiànzhù hángyè cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools in the Construction Industry – Công cụ phân tích tài chính ngành xây dựng |
1093 | 工程项目审计合规性 (gōngchéng xiàngmù shěnjì hégé xìng) – Audit Compliance for Construction Projects – Tuân thủ kiểm toán dự án công trình |
1094 | 施工企业财务预测方法 (shīgōng qǐyè cáiwù yùcè fāngfǎ) – Financial Forecasting Methods for Construction Enterprises – Phương pháp dự báo tài chính doanh nghiệp thi công |
1095 | 建筑公司资本成本分析 (jiànzhù gōngsī zīběn chéngběn fēnxī) – Capital Cost Analysis for Construction Companies – Phân tích chi phí vốn công ty xây dựng |
1096 | 工程项目利润分配方案 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Projects – Phương án phân phối lợi nhuận dự án công trình |
1097 | 施工企业财务软件应用 (shīgōng qǐyè cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng) – Financial Software Applications for Construction Enterprises – Ứng dụng phần mềm tài chính doanh nghiệp thi công |
1098 | 建筑行业财务绩效评估 (jiànzhù hángyè cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation in the Construction Industry – Đánh giá hiệu suất tài chính ngành xây dựng |
1099 | 工程项目财务核算模式 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hésuàn móshì) – Financial Accounting Models for Construction Projects – Mô hình hạch toán tài chính dự án công trình |
1100 | 施工企业税务合规性审查 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé xìng shěnchá) – Tax Compliance Review for Construction Enterprises – Kiểm tra tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1101 | 施工企业合同收款 (shīgōng qǐyè hétóng shōukuǎn) – Contract Receivables of Construction Enterprises – Khoản thu từ hợp đồng của doanh nghiệp thi công |
1102 | 建筑项目税务筹划 (jiànzhù xiàngmù shuìwù chóuhuà) – Tax Planning for Construction Projects – Lập kế hoạch thuế cho dự án xây dựng |
1103 | 工程成本变动分析 (gōngchéng chéngběn biàndòng fēnxī) – Cost Variation Analysis in Construction – Phân tích biến động chi phí xây dựng |
1104 | 施工企业财务预算调整 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial Budget Adjustments for Construction Enterprises – Điều chỉnh ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1105 | 建筑公司长期负债管理 (jiànzhù gōngsī chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-term Liability Management for Construction Companies – Quản lý nợ dài hạn của công ty xây dựng |
1106 | 工程项目利润率测算 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ cèsuàn) – Profit Margin Estimation for Construction Projects – Tính toán tỷ suất lợi nhuận dự án công trình |
1107 | 施工企业财务成本核算 (shīgōng qǐyè cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial Cost Accounting for Construction Enterprises – Hạch toán chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
1108 | 建筑公司资产评估 (jiànzhù gōngsī zīchǎn pínggū) – Asset Valuation of Construction Companies – Định giá tài sản công ty xây dựng |
1109 | 工程项目结算风险控制 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn fēngxiǎn kòngzhì) – Settlement Risk Control for Construction Projects – Kiểm soát rủi ro quyết toán dự án công trình |
1110 | 施工企业短期融资管理 (shīgōng qǐyè duǎnqī róngzī guǎnlǐ) – Short-term Financing Management for Construction Enterprises – Quản lý tài trợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
1111 | 建筑行业现金流管理 (jiànzhù hángyè xiànjīnliú guǎnlǐ) – Cash Flow Management in the Construction Industry – Quản lý dòng tiền ngành xây dựng |
1112 | 工程项目税收优惠政策 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Projects – Chính sách ưu đãi thuế cho dự án công trình |
1113 | 施工企业财务政策调整 (shīgōng qǐyè cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustments for Construction Enterprises – Điều chỉnh chính sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1114 | 建筑公司财务杠杆比率 (jiànzhù gōngsī cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio of Construction Companies – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính công ty xây dựng |
1115 | 工程项目投资收益分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Projects – Phân tích lợi tức đầu tư dự án công trình |
1116 | 施工企业财务数据报表 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial Data Reports for Construction Enterprises – Báo cáo dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
1117 | 建筑行业财务模型 (jiànzhù hángyè cáiwù móxíng) – Financial Models in the Construction Industry – Mô hình tài chính ngành xây dựng |
1118 | 工程项目财务制度优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhìdù yōuhuà) – Financial System Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa hệ thống tài chính dự án công trình |
1119 | 施工企业流动负债管理 (shīgōng qǐyè liúdòng fùzhài guǎnlǐ) – Current Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
1120 | 建筑公司资本周转率 (jiànzhù gōngsī zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate of Construction Companies – Tỷ lệ luân chuyển vốn công ty xây dựng |
1121 | 施工企业盈利能力分析 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis for Construction Enterprises – Phân tích khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công |
1122 | 建筑公司财务流动比率 (jiànzhù gōngsī cáiwù liúdòng bǐlǜ) – Liquidity Ratio of Construction Companies – Tỷ lệ thanh khoản công ty xây dựng |
1123 | 工程项目预算超支控制 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn chāozhī kòngzhì) – Budget Overrun Control for Construction Projects – Kiểm soát vượt ngân sách dự án công trình |
1124 | 施工企业税务稽查应对 (shīgōng qǐyè shuìwù jīchá yìngduì) – Tax Audit Response for Construction Enterprises – Ứng phó kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công |
1125 | 建筑行业投资回报计算 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào jìsuàn) – Investment Return Calculation in the Construction Industry – Tính toán lợi tức đầu tư ngành xây dựng |
1126 | 工程项目融资可行性分析 (gōngchéng xiàngmù róngzī kěxíng xìng fēnxī) – Feasibility Analysis of Project Financing – Phân tích tính khả thi của tài trợ dự án |
1127 | 建筑公司股东权益分析 (jiànzhù gōngsī gǔdōng quányì fēnxī) – Shareholders’ Equity Analysis of Construction Companies – Phân tích quyền lợi cổ đông công ty xây dựng |
1128 | 工程项目资金周转控制 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn kòngzhì) – Fund Turnover Control for Construction Projects – Kiểm soát luân chuyển vốn dự án công trình |
1129 | 施工企业财务合规政策 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé zhèngcè) – Financial Compliance Policies for Construction Enterprises – Chính sách tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1130 | 建筑行业资产配置优化 (jiànzhù hángyè zīchǎn pèizhì yōuhuà) – Asset Allocation Optimization in the Construction Industry – Tối ưu hóa phân bổ tài sản ngành xây dựng |
1131 | 工程项目预算外支出 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn wài zhīchū) – Off-budget Expenditures for Construction Projects – Chi tiêu ngoài ngân sách dự án công trình |
1132 | 施工企业盈利模式设计 (shīgōng qǐyè yínglì móshì shèjì) – Profit Model Design for Construction Enterprises – Thiết kế mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1133 | 工程项目合同管理 (gōngchéng xiàngmù hétóng guǎnlǐ) – Contract Management for Construction Projects – Quản lý hợp đồng dự án công trình |
1134 | 施工企业财务会计制度 (shīgōng qǐyè cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial Accounting System for Construction Enterprises – Chế độ kế toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1135 | 建筑公司现金预算 (jiànzhù gōngsī xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget of Construction Companies – Ngân sách tiền mặt công ty xây dựng |
1136 | 工程成本估算方法 (gōngchéng chéngběn gūsàn fāngfǎ) – Cost Estimation Methods for Construction – Phương pháp ước tính chi phí xây dựng |
1137 | 施工企业审计工作 (shīgōng qǐyè shěnjì gōngzuò) – Audit Work for Construction Enterprises – Công tác kiểm toán doanh nghiệp thi công |
1138 | 建筑行业财务报表分析 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis in the Construction Industry – Phân tích báo cáo tài chính ngành xây dựng |
1139 | 工程项目付款方式 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods for Construction Projects – Phương thức thanh toán dự án công trình |
1140 | 施工企业资产负债表 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet for Construction Enterprises – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công |
1141 | 建筑公司财务管理原则 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ yuánzé) – Financial Management Principles for Construction Companies – Nguyên tắc quản lý tài chính công ty xây dựng |
1142 | 工程项目预算审核 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn shěnhé) – Budget Review for Construction Projects – Kiểm tra ngân sách dự án công trình |
1143 | 施工企业税务合规 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé) – Tax Compliance for Construction Enterprises – Tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1144 | 建筑行业经济效益评估 (jiànzhù hángyè jīngjì xiàoyì pínggū) – Economic Benefit Assessment in the Construction Industry – Đánh giá hiệu quả kinh tế ngành xây dựng |
1145 | 工程项目资金管理策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Capital Management Strategies for Construction Projects – Chiến lược quản lý vốn dự án công trình |
1146 | 施工企业现金流预测 (shīgōng qǐyè xiànjīnliú yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Enterprises – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1147 | 建筑公司财务运营模式 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùnyíng móshì) – Financial Operation Model of Construction Companies – Mô hình vận hành tài chính công ty xây dựng |
1148 | 工程项目债务融资 (gōngchéng xiàngmù zhàiwù róngzī) – Debt Financing for Construction Projects – Tài trợ nợ cho dự án công trình |
1149 | 建筑行业财务审计标准 (jiànzhù hángyè cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards in the Construction Industry – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính ngành xây dựng |
1150 | 工程项目盈利模式优化 (gōngchéng xiàngmù yínglì móshì yōuhuà) – Optimization of Profit Models for Construction Projects – Tối ưu hóa mô hình lợi nhuận dự án công trình |
1151 | 施工企业融资风险控制 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn kòngzhì) – Financing Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công |
1152 | 建筑公司财务内部控制 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control of Construction Companies – Kiểm soát tài chính nội bộ công ty xây dựng |
1153 | 工程项目合同付款进度 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn jìndù) – Contract Payment Progress for Construction Projects – Tiến độ thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1154 | 施工企业财务计划编制 (shīgōng qǐyè cáiwù jìhuà biānzhì) – Financial Planning Preparation for Construction Enterprises – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1155 | 建筑行业资产负债比例 (jiànzhù hángyè zīchǎn fùzhài bǐlì) – Asset-Liability Ratio in the Construction Industry – Tỷ lệ tài sản/nợ ngành xây dựng |
1156 | 工程项目预算执行情况 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status for Construction Projects – Tình hình thực hiện ngân sách dự án công trình |
1157 | 施工企业税务筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Solutions for Construction Enterprises – Giải pháp lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1158 | 建筑公司资金周转率计算 (jiànzhù gōngsī zījīn zhōuzhuǎn lǜ jìsuàn) – Fund Turnover Rate Calculation of Construction Companies – Tính toán tỷ lệ luân chuyển vốn công ty xây dựng |
1159 | 工程项目成本利润分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí-lợi nhuận dự án công trình |
1160 | 施工企业银行贷款申请 (shīgōng qǐyè yínháng dàikuǎn shēnqǐng) – Bank Loan Application for Construction Enterprises – Đơn xin vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
1161 | 建筑行业盈利能力对比 (jiànzhù hángyè yínglì nénglì duìbǐ) – Profitability Comparison in the Construction Industry – So sánh khả năng sinh lời ngành xây dựng |
1162 | 工程项目财务预算审查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn shěnchá) – Financial Budget Review for Construction Projects – Kiểm tra ngân sách tài chính dự án công trình |
1163 | 施工企业财务指标体系 (shīgōng qǐyè cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Financial Indicator System for Construction Enterprises – Hệ thống chỉ số tài chính doanh nghiệp thi công |
1164 | 建筑公司流动资金管理 (jiànzhù gōngsī liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management of Construction Companies – Quản lý vốn lưu động công ty xây dựng |
1165 | 工程项目财务分析报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report for Construction Projects – Báo cáo phân tích tài chính dự án công trình |
1166 | 施工企业预算执行率 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Enterprises – Tỷ lệ thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
1167 | 建筑行业税务申报流程 (jiànzhù hángyè shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax Filing Process in the Construction Industry – Quy trình kê khai thuế ngành xây dựng |
1168 | 施工企业现金流动性管理 (shīgōng qǐyè xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Cash Liquidity Management for Construction Enterprises – Quản lý thanh khoản tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1169 | 工程项目固定资产折旧 (gōngchéng xiàngmù gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets in Construction Projects – Khấu hao tài sản cố định dự án công trình |
1170 | 施工企业会计信息系统 (shīgōng qǐyè kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System for Construction Enterprises – Hệ thống thông tin kế toán doanh nghiệp thi công |
1171 | 建筑行业财务报销管理 (jiànzhù hángyè cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ) – Financial Reimbursement Management in the Construction Industry – Quản lý hoàn ứng tài chính ngành xây dựng |
1172 | 工程项目成本核算方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods for Construction Projects – Phương pháp hạch toán chi phí dự án công trình |
1173 | 施工企业税务合规风险 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé fēngxiǎn) – Tax Compliance Risk for Construction Enterprises – Rủi ro tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1174 | 建筑公司财务内部审计 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Companies – Kiểm toán nội bộ tài chính công ty xây dựng |
1175 | 工程项目财务计划调整 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìhuà tiáozhěng) – Financial Plan Adjustment for Construction Projects – Điều chỉnh kế hoạch tài chính dự án công trình |
1176 | 施工企业财务核查制度 (shīgōng qǐyè cáiwù héchá zhìdù) – Financial Inspection System for Construction Enterprises – Chế độ kiểm tra tài chính doanh nghiệp thi công |
1177 | 建筑行业财务智能化管理 (jiànzhù hángyè cáiwù zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent Financial Management in the Construction Industry – Quản lý tài chính thông minh ngành xây dựng |
1178 | 工程项目税务筹划方案 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Projects – Phương án lập kế hoạch thuế dự án công trình |
1179 | 施工企业合同财务条款 (shīgōng qǐyè hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms of Construction Enterprise Contracts – Điều khoản tài chính hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1180 | 建筑公司财务流动性管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Financial Liquidity Management of Construction Companies – Quản lý thanh khoản tài chính công ty xây dựng |
1181 | 工程项目资本回收期 (gōngchéng xiàngmù zīběn huíshōu qī) – Capital Recovery Period for Construction Projects – Thời gian thu hồi vốn dự án công trình |
1182 | 施工企业固定资产投资回报率 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment for Construction Enterprises – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1183 | 建筑行业财务成本控制方法 (jiànzhù hángyè cáiwù chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Financial Cost Control Methods in the Construction Industry – Phương pháp kiểm soát chi phí tài chính ngành xây dựng |
1184 | 施工企业财务合同违约风险 (shīgōng qǐyè cáiwù hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Financial Contract Breach Risk for Construction Enterprises – Rủi ro vi phạm hợp đồng tài chính doanh nghiệp thi công |
1185 | 建筑公司资金流向跟踪 (jiànzhù gōngsī zījīn liúxiàng gēnzōng) – Fund Flow Tracking for Construction Companies – Theo dõi dòng tiền công ty xây dựng |
1186 | 工程项目财务管理自动化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zìdòng huà) – Financial Management Automation for Construction Projects – Tự động hóa quản lý tài chính dự án công trình |
1187 | 施工企业财务监管合规性 (shīgōng qǐyè cáiwù jiānguǎn hégé xìng) – Financial Regulatory Compliance for Construction Enterprises – Tuân thủ giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
1188 | 建筑行业财务风控机制 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngkòng jīzhì) – Financial Risk Control Mechanism in the Construction Industry – Cơ chế kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1189 | 工程项目财务报销政策 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo zhèngcè) – Financial Reimbursement Policies for Construction Projects – Chính sách hoàn ứng tài chính dự án công trình |
1190 | 施工企业税务筹划技巧 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà jìqiǎo) – Tax Planning Techniques for Construction Enterprises – Kỹ thuật lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1191 | 建筑公司财务预算调整机制 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Financial Budget Adjustment Mechanism for Construction Companies – Cơ chế điều chỉnh ngân sách tài chính công ty xây dựng |
1192 | 建筑施工财务会计制度 (jiànzhù shīgōng cáiwù kuàijì zhìdù) – Financial Accounting System for Construction Projects – Hệ thống kế toán tài chính thi công xây dựng |
1193 | 工程预算审批流程 (gōngchéng yùsuàn shěnpī liúchéng) – Project Budget Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách dự án |
1194 | 施工企业财务控制体系 (shīgōng qǐyè cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát tài chính doanh nghiệp thi công |
1195 | 建筑公司财务风险管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management in Construction Companies – Quản lý rủi ro tài chính công ty xây dựng |
1196 | 工程项目融资方案 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāng’àn) – Project Financing Plan – Phương án tài trợ dự án công trình |
1197 | 建筑行业财务绩效评估 (jiànzhù hángyè cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation in the Construction Industry – Đánh giá hiệu quả tài chính ngành xây dựng |
1198 | 工程项目利润核算 (gōngchéng xiàngmù lìrùn hésuàn) – Profit Calculation for Construction Projects – Hạch toán lợi nhuận dự án công trình |
1199 | 建筑公司资金流动监控 (jiànzhù gōngsī zījīn liúdòng jiānkòng) – Cash Flow Monitoring for Construction Companies – Giám sát dòng tiền công ty xây dựng |
1200 | 工程项目税务合规性 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégé xìng) – Tax Compliance of Construction Projects – Tuân thủ thuế dự án công trình |
1201 | 施工企业现金流预测 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast for Construction Enterprises – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1202 | 建筑公司财务报表分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis for Construction Companies – Phân tích báo cáo tài chính công ty xây dựng |
1203 | 工程项目财务报表 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements for Construction Projects – Báo cáo tài chính dự án công trình |
1204 | 施工企业成本控制策略 (shīgōng qǐyè chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost Control Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1205 | 建筑行业资金管理体系 (jiànzhù hángyè zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Capital Management System in the Construction Industry – Hệ thống quản lý vốn ngành xây dựng |
1206 | 工程项目合同付款条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Contract Payment Terms for Construction Projects – Điều khoản thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1207 | 施工企业税收合规管理 (shīgōng qǐyè shuìshōu hégé guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1208 | 建筑公司财务政策调整 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustment for Construction Companies – Điều chỉnh chính sách tài chính công ty xây dựng |
1209 | 工程项目财务控制标准 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì biāozhǔn) – Financial Control Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính dự án công trình |
1210 | 施工企业财务信息透明化 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī tòumíng huà) – Financial Information Transparency for Construction Enterprises – Minh bạch thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
1211 | 建筑行业财务报告制度 (jiànzhù hángyè cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System in the Construction Industry – Chế độ báo cáo tài chính ngành xây dựng |
1212 | 工程项目融资渠道 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào) – Funding Channels for Construction Projects – Kênh huy động vốn dự án công trình |
1213 | 施工企业税收风险评估 (shīgōng qǐyè shuìshōu fēngxiǎn pínggū) – Tax Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
1214 | 建筑公司财务管理规范 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial Management Standards for Construction Companies – Tiêu chuẩn quản lý tài chính công ty xây dựng |
1215 | 工程项目财务信用评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnyòng pínggū) – Financial Credit Assessment for Construction Projects – Đánh giá tín dụng tài chính dự án công trình |
1216 | 施工企业财务预警系统 (shīgōng qǐyè cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial Early Warning System for Construction Enterprises – Hệ thống cảnh báo tài chính doanh nghiệp thi công |
1217 | 建筑行业财务合规性审查 (jiànzhù hángyè cáiwù hégé xìng shěnchá) – Financial Compliance Review in the Construction Industry – Kiểm tra tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
1218 | 工程项目财务风险缓解措施 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn huǎnjiě cuòshī) – Financial Risk Mitigation Measures for Construction Projects – Biện pháp giảm thiểu rủi ro tài chính dự án công trình |
1219 | 施工企业投资回报分析 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Enterprises – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1220 | 工程项目资金分配 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēnpèi) – Project Fund Allocation – Phân bổ vốn dự án công trình |
1221 | 建筑公司成本结构 (jiànzhù gōngsī chéngběn jiégòu) – Cost Structure of Construction Companies – Cấu trúc chi phí công ty xây dựng |
1222 | 工程项目财务核算方法 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hésuàn fāngfǎ) – Financial Accounting Methods for Construction Projects – Phương pháp hạch toán tài chính dự án công trình |
1223 | 施工企业会计科目设置 (shīgōng qǐyè kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting Subject Setting for Construction Enterprises – Thiết lập tài khoản kế toán doanh nghiệp thi công |
1224 | 建筑行业财务数据管理 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial Data Management in the Construction Industry – Quản lý dữ liệu tài chính ngành xây dựng |
1225 | 工程项目财务稽查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jīchá) – Financial Inspection of Construction Projects – Kiểm tra tài chính dự án công trình |
1226 | 施工企业资产负债管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản và nợ doanh nghiệp thi công |
1227 | 建筑公司内部财务控制 (jiànzhù gōngsī nèibù cáiwù kòngzhì) – Internal Financial Control in Construction Companies – Kiểm soát tài chính nội bộ công ty xây dựng |
1228 | 工程项目资金使用计划 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng jìhuà) – Project Fund Utilization Plan – Kế hoạch sử dụng vốn dự án công trình |
1229 | 施工企业会计政策 (shīgōng qǐyè kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies for Construction Enterprises – Chính sách kế toán doanh nghiệp thi công |
1230 | 建筑公司税务管理规范 (jiànzhù gōngsī shuìwù guǎnlǐ guīfàn) – Tax Management Regulations for Construction Companies – Quy phạm quản lý thuế công ty xây dựng |
1231 | 工程项目财务预测 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùcè) – Financial Forecasting for Construction Projects – Dự báo tài chính dự án công trình |
1232 | 施工企业现金流管理 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Enterprises – Quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1233 | 建筑公司财务内控体系 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèikòng tǐxì) – Financial Internal Control System for Construction Companies – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính công ty xây dựng |
1234 | 工程项目成本测算 (gōngchéng xiàngmù chéngběn cèsuàn) – Project Cost Estimation – Dự toán chi phí dự án công trình |
1235 | 施工企业会计准则应用 (shīgōng qǐyè kuàijì zhǔnzé yìngyòng) – Application of Accounting Standards in Construction Enterprises – Ứng dụng chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công |
1236 | 建筑公司投资回报率 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) for Construction Companies – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
1237 | 施工企业会计核算规范 (shīgōng qǐyè kuàijì hésuàn guīfàn) – Accounting Standards for Construction Enterprises – Quy phạm hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
1238 | 建筑行业财务风险防范措施 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Financial Risk Prevention Measures in the Construction Industry – Biện pháp phòng ngừa rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1239 | 工程项目财务流动性管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management of Construction Projects – Quản lý thanh khoản tài chính dự án công trình |
1240 | 施工企业长期资产管理 (shīgōng qǐyè chángqī zīchǎn guǎnlǐ) – Long-term Asset Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản dài hạn doanh nghiệp thi công |
1241 | 建筑公司运营资本管理 (jiànzhù gōngsī yùnyíng zīběn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn lưu động công ty xây dựng |
1242 | 工程项目财务责任分工 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zérèn fēngōng) – Financial Responsibility Division in Construction Projects – Phân công trách nhiệm tài chính dự án công trình |
1243 | 施工企业税务合规管理体系 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé guǎnlǐ tǐxì) – Tax Compliance Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1244 | 建筑行业会计信息系统 (jiànzhù hángyè kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System in the Construction Industry – Hệ thống thông tin kế toán ngành xây dựng |
1245 | 工程项目资金周转率 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate in Construction Projects – Tỷ lệ luân chuyển vốn dự án công trình |
1246 | 建筑公司资金运作机制 (jiànzhù gōngsī zījīn yùnzuò jīzhì) – Fund Operation Mechanism for Construction Companies – Cơ chế vận hành vốn công ty xây dựng |
1247 | 建筑工程财务核算 (jiànzhù gōngchéng cáiwù hésuàn) – Financial Accounting for Construction Projects – Hạch toán tài chính công trình xây dựng |
1248 | 施工企业财务分析模型 (shīgōng qǐyè cáiwù fēnxī móxíng) – Financial Analysis Model for Construction Enterprises – Mô hình phân tích tài chính doanh nghiệp thi công |
1249 | 工程预算与实际支出对比 (gōngchéng yùsuàn yǔ shíjì zhīchū duìbǐ) – Comparison of Project Budget and Actual Expenditure – So sánh dự toán công trình với chi tiêu thực tế |
1250 | 建筑公司流动资产管理 (jiànzhù gōngsī liúdòng zīchǎn guǎnlǐ) – Current Asset Management in Construction Companies – Quản lý tài sản lưu động công ty xây dựng |
1251 | 施工企业固定资产折旧 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets in Construction Enterprises – Khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1252 | 建筑公司债务融资 (jiànzhù gōngsī zhàiwù róngzī) – Debt Financing for Construction Companies – Tài trợ nợ công ty xây dựng |
1253 | 施工企业资本结构优化 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu yōuhuà) – Optimization of Capital Structure for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
1254 | 工程项目成本控制方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost Control Methods for Construction Projects – Phương pháp kiểm soát chi phí dự án công trình |
1255 | 施工企业财务风险管理体系 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Financial Risk Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1256 | 工程项目投资收益分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Projects – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
1257 | 建筑公司税收筹划策略 (jiànzhù gōngsī shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Companies – Chiến lược lập kế hoạch thuế công ty xây dựng |
1258 | 施工企业增值税计算 (shīgōng qǐyè zēngzhíshuì jìsuàn) – Value-Added Tax (VAT) Calculation for Construction Enterprises – Tính thuế giá trị gia tăng (VAT) doanh nghiệp thi công |
1259 | 工程项目财务预算管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budget Management for Construction Projects – Quản lý ngân sách tài chính dự án công trình |
1260 | 建筑行业应收账款管理 (jiànzhù hángyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management in the Construction Industry – Quản lý các khoản phải thu ngành xây dựng |
1261 | 施工企业资金周转效率 (shīgōng qǐyè zījīn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu suất luân chuyển vốn doanh nghiệp thi công |
1262 | 工程项目财务绩效评价 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào píngjià) – Financial Performance Evaluation for Construction Projects – Đánh giá hiệu quả tài chính dự án công trình |
1263 | 建筑公司现金流预测 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Companies – Dự báo dòng tiền công ty xây dựng |
1264 | 施工企业工程款结算流程 (shīgōng qǐyè gōngchéng kuǎn jiésuàn liúchéng) – Project Payment Settlement Process for Construction Enterprises – Quy trình quyết toán thanh toán công trình doanh nghiệp thi công |
1265 | 建筑行业财务审计要求 (jiànzhù hángyè cáiwù shěnjì yāoqiú) – Financial Audit Requirements in the Construction Industry – Yêu cầu kiểm toán tài chính ngành xây dựng |
1266 | 工程项目财务内部控制体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì) – Internal Financial Control System for Construction Projects – Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ dự án công trình |
1267 | 施工企业合同收入确认 (shīgōng qǐyè hétóng shōurù quèrèn) – Revenue Recognition for Construction Contracts – Xác nhận doanh thu hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1268 | 建筑公司长期负债管理 (jiànzhù gōngsī chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-Term Liability Management for Construction Companies – Quản lý nợ dài hạn công ty xây dựng |
1269 | 工程项目运营资金需求 (gōngchéng xiàngmù yùnyíng zījīn xūqiú) – Working Capital Needs for Construction Projects – Nhu cầu vốn lưu động cho dự án công trình |
1270 | 施工企业财务合规性检查 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial Compliance Checks for Construction Enterprises – Kiểm tra tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1271 | 建筑行业财务软件应用 (jiànzhù hángyè cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng) – Application of Financial Software in the Construction Industry – Ứng dụng phần mềm tài chính trong ngành xây dựng |
1272 | 工程项目财务管理手册 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ shǒucè) – Financial Management Manual for Construction Projects – Sổ tay quản lý tài chính dự án công trình |
1273 | 施工企业会计信息披露 (shīgōng qǐyè kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure for Construction Enterprises – Công bố thông tin kế toán doanh nghiệp thi công |
1274 | 建筑公司项目融资方案 (jiànzhù gōngsī xiàngmù róngzī fāng’àn) – Project Financing Plan for Construction Companies – Phương án tài trợ dự án công ty xây dựng |
1275 | 工程建设成本估算 (gōngchéng jiànshè chéngběn gūsuan) – Construction Cost Estimation – Dự toán chi phí xây dựng |
1276 | 施工企业财务绩效评估 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
1277 | 建筑行业财务报销制度 (jiànzhù hángyè cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Financial Reimbursement System in the Construction Industry – Chế độ thanh toán tài chính ngành xây dựng |
1278 | 工程项目资金使用报告 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Construction Project Fund Utilization Report – Báo cáo sử dụng vốn dự án công trình |
1279 | 施工企业工程结算管理 (shīgōng qǐyè gōngchéng jiésuàn guǎnlǐ) – Project Settlement Management for Construction Enterprises – Quản lý quyết toán công trình doanh nghiệp thi công |
1280 | 建筑公司资金风险控制 (jiànzhù gōngsī zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Capital Risk Control for Construction Companies – Kiểm soát rủi ro vốn công ty xây dựng |
1281 | 工程造价与成本控制 (gōngchéng zàojià yǔ chéngběn kòngzhì) – Project Cost Estimation and Control – Định giá công trình và kiểm soát chi phí |
1282 | 施工企业财务管理制度 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
1283 | 工程项目审计与财务监督 (gōngchéng xiàngmù shěnjì yǔ cáiwù jiāndū) – Audit and Financial Supervision of Construction Projects – Kiểm toán và giám sát tài chính dự án công trình |
1284 | 施工企业资金链优化 (shīgōng qǐyè zījīn liàn yōuhuà) – Optimization of Capital Chain for Construction Enterprises – Tối ưu hóa chuỗi vốn doanh nghiệp thi công |
1285 | 工程预算管理系统 (gōngchéng yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Project Budget Management System – Hệ thống quản lý dự toán công trình |
1286 | 施工企业财务危机应对 (shīgōng qǐyè cáiwù wēijī yìngduì) – Financial Crisis Response for Construction Enterprises – Ứng phó khủng hoảng tài chính doanh nghiệp thi công |
1287 | 建筑行业财务风险评估 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment in the Construction Industry – Đánh giá rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1288 | 工程项目贷款管理 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn guǎnlǐ) – Project Loan Management – Quản lý khoản vay dự án công trình |
1289 | 施工企业财务信息化 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī huà) – Financial Digitalization for Construction Enterprises – Số hóa tài chính doanh nghiệp thi công |
1290 | 建筑公司盈亏分析 (jiànzhù gōngsī yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis for Construction Companies – Phân tích lãi lỗ công ty xây dựng |
1291 | 工程项目投资回报率 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) of Construction Projects – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án công trình |
1292 | 施工企业财务合规体系 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé tǐxì) – Financial Compliance System for Construction Enterprises – Hệ thống tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1293 | 建筑行业资产负债表分析 (jiànzhù hángyè zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis in the Construction Industry – Phân tích bảng cân đối kế toán ngành xây dựng |
1294 | 工程成本动态管理 (gōngchéng chéngběn dòngtài guǎnlǐ) – Dynamic Cost Management in Construction – Quản lý chi phí động trong xây dựng |
1295 | 施工企业资金短缺应对措施 (shīgōng qǐyè zījīn duǎnquē yìngduì cuòshī) – Measures to Address Capital Shortages for Construction Enterprises – Biện pháp xử lý thiếu hụt vốn doanh nghiệp thi công |
1296 | 建筑公司会计制度改革 (jiànzhù gōngsī kuàijì zhìdù gǎigé) – Accounting System Reform for Construction Companies – Cải cách chế độ kế toán công ty xây dựng |
1297 | 工程项目投标成本分析 (gōngchéng xiàngmù tóubiāo chéngběn fēnxī) – Bidding Cost Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí đấu thầu dự án công trình |
1298 | 施工企业营运资本管理 (shīgōng qǐyè yíngyùn zīběn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1299 | 建筑公司银行授信管理 (jiànzhù gōngsī yínháng shòuxìn guǎnlǐ) – Bank Credit Management for Construction Companies – Quản lý tín dụng ngân hàng công ty xây dựng |
1300 | 施工企业财务风险防控措施 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn fángkòng cuòshī) – Financial Risk Prevention Measures for Construction Enterprises – Biện pháp phòng ngừa rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1301 | 建筑行业盈利模式创新 (jiànzhù hángyè yínglì móshì chuàngxīn) – Innovation in Profit Models for the Construction Industry – Đổi mới mô hình lợi nhuận ngành xây dựng |
1302 | 工程成本预测模型 (gōngchéng chéngběn yùcè móxíng) – Construction Cost Prediction Model – Mô hình dự báo chi phí xây dựng |
1303 | 施工企业预算执行情况分析 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī) – Budget Execution Analysis for Construction Enterprises – Phân tích thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
1304 | 建筑公司财务数据挖掘 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù wājué) – Financial Data Mining for Construction Companies – Khai thác dữ liệu tài chính công ty xây dựng |
1305 | 工程财务管理的智能化发展 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ de zhìnéng huà fāzhǎn) – Intelligent Development of Construction Financial Management – Phát triển tài chính xây dựng theo hướng thông minh |
1306 | 建筑公司税收筹划 (jiànzhù gōngsī shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Companies – Lập kế hoạch thuế công ty xây dựng |
1307 | 工程项目融资方案 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāng’àn) – Project Financing Plan – Phương án tài trợ vốn dự án công trình |
1308 | 施工企业成本优化策略 (shīgōng qǐyè chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost Optimization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối ưu hóa chi phí doanh nghiệp thi công |
1309 | 建筑行业资产折旧计算 (jiànzhù hángyè zīchǎn zhéjiù jìsuàn) – Asset Depreciation Calculation in the Construction Industry – Tính khấu hao tài sản ngành xây dựng |
1310 | 工程项目资金拨付流程 (gōngchéng xiàngmù zījīn bōfù liúchéng) – Project Fund Disbursement Process – Quy trình cấp phát vốn dự án công trình |
1311 | 施工企业利润分配 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution for Construction Enterprises – Phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1312 | 工程项目成本控制系统 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Construction Project Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí dự án công trình |
1313 | 施工企业财务审计流程 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial Audit Process for Construction Enterprises – Quy trình kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1314 | 工程项目经济可行性分析 (gōngchéng xiàngmù jīngjì kěxíng xìng fēnxī) – Economic Feasibility Analysis of Construction Projects – Phân tích tính khả thi kinh tế dự án công trình |
1315 | 施工企业融资风险管理 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financing Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1316 | 建筑公司税务风险应对 (jiànzhù gōngsī shuìwù fēngxiǎn yìngduì) – Tax Risk Response for Construction Companies – Ứng phó rủi ro thuế công ty xây dựng |
1317 | 工程项目结算方式 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn fāngshì) – Construction Project Settlement Methods – Phương thức quyết toán dự án công trình |
1318 | 施工企业税务申报 (shīgōng qǐyè shuìwù shēnbào) – Tax Declaration for Construction Enterprises – Khai báo thuế doanh nghiệp thi công |
1319 | 建筑行业财务合规标准 (jiànzhù hángyè cáiwù hégé biāozhǔn) – Financial Compliance Standards in the Construction Industry – Tiêu chuẩn tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
1320 | 施工企业财务制度创新 (shīgōng qǐyè cáiwù zhìdù chuàngxīn) – Innovation in Financial Systems for Construction Enterprises – Đổi mới hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
1321 | 建筑公司财务风险管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management for Construction Companies – Quản lý rủi ro tài chính công ty xây dựng |
1322 | 工程项目资金回收 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíshōu) – Fund Recovery for Construction Projects – Thu hồi vốn dự án công trình |
1323 | 施工企业税务优化 (shīgōng qǐyè shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
1324 | 施工企业负债管理 (shīgōng qǐyè fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
1325 | 建筑公司财务透明度 (jiànzhù gōngsī cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency for Construction Companies – Minh bạch tài chính công ty xây dựng |
1326 | 工程项目成本利润分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí – lợi nhuận dự án công trình |
1327 | 施工企业预算控制体系 (shīgōng qǐyè yùsuàn kòngzhì tǐxì) – Budget Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát ngân sách doanh nghiệp thi công |
1328 | 建筑行业财务监管政策 (jiànzhù hángyè cáiwù jiānguǎn zhèngcè) – Financial Supervision Policies in the Construction Industry – Chính sách giám sát tài chính ngành xây dựng |
1329 | 施工企业盈利能力评估 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì pínggū) – Profitability Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công |
1330 | 建筑公司内部审计制度 (jiànzhù gōngsī nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System for Construction Companies – Chế độ kiểm toán nội bộ công ty xây dựng |
1331 | 工程项目成本归集方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn guījí fāngfǎ) – Cost Allocation Methods for Construction Projects – Phương pháp phân bổ chi phí dự án công trình |
1332 | 施工企业债务融资 (shīgōng qǐyè zhàiwù róngzī) – Debt Financing for Construction Enterprises – Huy động vốn từ nợ doanh nghiệp thi công |
1333 | 建筑行业会计标准变革 (jiànzhù hángyè kuàijì biāozhǔn biàngé) – Changes in Accounting Standards for the Construction Industry – Thay đổi tiêu chuẩn kế toán ngành xây dựng |
1334 | 建筑公司财务合规风险 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégé fēngxiǎn) – Financial Compliance Risks for Construction Companies – Rủi ro tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
1335 | 建筑行业合同付款方式 (jiànzhù hángyè hétóng fùkuǎn fāngshì) – Contract Payment Methods in the Construction Industry – Phương thức thanh toán hợp đồng ngành xây dựng |
1336 | 施工企业税收筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Solutions for Construction Enterprises – Giải pháp lập kế hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1337 | 工程项目资金周转率 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover Rate for Construction Projects – Tỷ lệ luân chuyển vốn dự án công trình |
1338 | 施工企业银行授信额度 (shīgōng qǐyè yínháng shòuxìn é dù) – Bank Credit Line for Construction Enterprises – Hạn mức tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công |
1339 | 建筑行业财务风险预警 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial Risk Early Warning in the Construction Industry – Cảnh báo rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1340 | 建筑公司会计信息系统 (jiànzhù gōngsī kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System for Construction Companies – Hệ thống thông tin kế toán công ty xây dựng |
1341 | 工程项目融资成本控制 (gōngchéng xiàngmù róngzī chéngběn kòngzhì) – Financing Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí huy động vốn dự án công trình |
1342 | 施工企业负债结构优化 (shīgōng qǐyè fùzhài jiégòu yōuhuà) – Debt Structure Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
1343 | 建筑行业合同财务条款 (jiànzhù hángyè hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Contracts – Điều khoản tài chính trong hợp đồng xây dựng |
1344 | 工程项目财务跟踪管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gēnzōng guǎnlǐ) – Financial Tracking Management for Construction Projects – Quản lý theo dõi tài chính dự án công trình |
1345 | 施工企业投资回报率计算 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Return on Investment Calculation for Construction Enterprises – Tính toán tỷ suất hoàn vốn doanh nghiệp thi công |
1346 | 建筑公司财务流动性分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù liúdòng xìng fēnxī) – Financial Liquidity Analysis for Construction Companies – Phân tích thanh khoản tài chính công ty xây dựng |
1347 | 工程项目审计程序 (gōngchéng xiàngmù shěnjì chéngxù) – Audit Procedures for Construction Projects – Quy trình kiểm toán dự án công trình |
1348 | 施工企业成本效益分析 (shīgōng qǐyè chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis for Construction Enterprises – Phân tích chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công |
1349 | 建筑行业财务合并报表 (jiànzhù hángyè cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements for the Construction Industry – Báo cáo tài chính hợp nhất ngành xây dựng |
1350 | 工程项目资金筹措策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóucuò cèlüè) – Fundraising Strategies for Construction Projects – Chiến lược huy động vốn dự án công trình |
1351 | 施工企业信用评级管理 (shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí guǎnlǐ) – Credit Rating Management for Construction Enterprises – Quản lý xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
1352 | 建筑公司财务风险控制措施 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Financial Risk Control Measures for Construction Companies – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính công ty xây dựng |
1353 | 施工企业银行贷款管理 (shīgōng qǐyè yínháng dàikuǎn guǎnlǐ) – Bank Loan Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
1354 | 建筑行业会计准则实施 (jiànzhù hángyè kuàijì zhǔnzé shíshī) – Implementation of Accounting Standards in the Construction Industry – Triển khai chuẩn mực kế toán ngành xây dựng |
1355 | 工程项目合同财务评估 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù pínggū) – Financial Evaluation of Construction Contracts – Đánh giá tài chính hợp đồng dự án công trình |
1356 | 建筑工程财务监控 (jiànzhù gōngchéng cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring of Construction Projects – Giám sát tài chính công trình xây dựng |
1357 | 施工企业资金管理制度 (shīgōng qǐyè zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Capital Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý vốn doanh nghiệp thi công |
1358 | 建筑公司税务筹划 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà) – Tax Planning for Construction Companies – Lập kế hoạch thuế công ty xây dựng |
1359 | 工程成本分摊 (gōngchéng chéngběn fēntān) – Cost Allocation in Construction Projects – Phân bổ chi phí dự án công trình |
1360 | 施工企业资本预算 (shīgōng qǐyè zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting for Construction Enterprises – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
1361 | 建筑行业投资回报 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào) – Return on Investment in the Construction Industry – Lợi nhuận đầu tư trong ngành xây dựng |
1362 | 工程项目利润预测 (gōngchéng xiàngmù lìrùn yùcè) – Profit Forecast for Construction Projects – Dự báo lợi nhuận dự án công trình |
1363 | 施工企业财务核算 (shīgōng qǐyè cáiwù hésuàn) – Financial Accounting for Construction Enterprises – Hạch toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1364 | 建筑公司预算管理 (jiànzhù gōngsī yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management for Construction Companies – Quản lý ngân sách công ty xây dựng |
1365 | 工程合同付款周期 (gōngchéng hétóng fùkuǎn zhōuqī) – Payment Cycle in Construction Contracts – Chu kỳ thanh toán trong hợp đồng công trình |
1366 | 施工企业资产管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản doanh nghiệp thi công |
1367 | 建筑行业信用管理 (jiànzhù hángyè xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management in the Construction Industry – Quản lý tín dụng ngành xây dựng |
1368 | 工程项目税务风险 (gōngchéng xiàngmù shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risks in Construction Projects – Rủi ro thuế trong dự án công trình |
1369 | 建筑公司资金运作 (jiànzhù gōngsī zījīn yùnzuò) – Capital Operation of Construction Companies – Vận hành vốn công ty xây dựng |
1370 | 工程财务信息管理系统 (gōngchéng cáiwù xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Information Management System for Projects – Hệ thống quản lý thông tin tài chính dự án |
1371 | 施工企业财务制度优化 (shīgōng qǐyè cáiwù zhìdù yōuhuà) – Optimization of Financial Systems for Construction Enterprises – Tối ưu hóa hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
1372 | 建筑行业营运资金管理 (jiànzhù hángyè yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management in the Construction Industry – Quản lý vốn lưu động trong ngành xây dựng |
1373 | 施工企业利润表编制 (shīgōng qǐyè lìrùn biǎo biānzhì) – Preparation of Profit and Loss Statements for Construction Enterprises – Lập báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
1374 | 建筑行业债务管理 (jiànzhù hángyè zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management in the Construction Industry – Quản lý nợ ngành xây dựng |
1375 | 工程项目合同违约风险 (gōngchéng xiàngmù hétóng wéiyuē fēngxiǎn) – Breach of Contract Risk in Construction Projects – Rủi ro vi phạm hợp đồng dự án công trình |
1376 | 施工企业营收管理 (shīgōng qǐyè yíngshōu guǎnlǐ) – Revenue Management for Construction Enterprises – Quản lý doanh thu doanh nghiệp thi công |
1377 | 工程成本核算体系 (gōngchéng chéngběn hésuàn tǐxì) – Cost Accounting System for Construction Projects – Hệ thống hạch toán chi phí dự án công trình |
1378 | 施工企业流动资金需求 (shīgōng qǐyè liúdòng zījīn xūqiú) – Working Capital Requirements for Construction Enterprises – Nhu cầu vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1379 | 建筑行业利润分配方式 (jiànzhù hángyè lìrùn fēnpèi fāngshì) – Profit Distribution Methods in the Construction Industry – Phương thức phân phối lợi nhuận ngành xây dựng |
1380 | 工程项目资产负债分析 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn fùzhài fēnxī) – Asset and Liability Analysis for Construction Projects – Phân tích tài sản và nợ dự án công trình |
1381 | 施工企业税收申报流程 (shīgōng qǐyè shuìshōu shēnbào liúchéng) – Tax Filing Procedures for Construction Enterprises – Quy trình kê khai thuế doanh nghiệp thi công |
1382 | 建筑行业资金周转策略 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn cèlüè) – Fund Turnover Strategies in the Construction Industry – Chiến lược luân chuyển vốn ngành xây dựng |
1383 | 工程项目收入确认原则 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principles for Construction Projects – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu dự án công trình |
1384 | 施工企业税务稽查风险 (shīgōng qǐyè shuìwù jīchá fēngxiǎn) – Tax Audit Risks for Construction Enterprises – Rủi ro kiểm tra thuế doanh nghiệp thi công |
1385 | 建筑公司财务数据分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Companies – Phân tích dữ liệu tài chính công ty xây dựng |
1386 | 工程财务责任划分 (gōngchéng cáiwù zérèn huàfēn) – Financial Responsibility Allocation in Construction Projects – Phân chia trách nhiệm tài chính dự án công trình |
1387 | 施工企业税负优化策略 (shīgōng qǐyè shuìfù yōuhuà cèlüè) – Tax Burden Optimization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối ưu hóa gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
1388 | 工程项目合同结算 (gōngchéng xiàngmù hétóng jiésuàn) – Contract Settlement of Construction Projects – Quyết toán hợp đồng dự án công trình |
1389 | 施工企业财务报表编制 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of Financial Statements for Construction Enterprises – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1390 | 建筑行业经营风险控制 (jiànzhù hángyè jīngyíng fēngxiǎn kòngzhì) – Operational Risk Control in the Construction Industry – Kiểm soát rủi ro kinh doanh ngành xây dựng |
1391 | 工程财务预算执行 (gōngchéng cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Implementation of Financial Budgets for Construction Projects – Thực hiện ngân sách tài chính dự án công trình |
1392 | 施工企业税收管理优化 (shīgōng qǐyè shuìshōu guǎnlǐ yōuhuà) – Optimization of Tax Management for Construction Enterprises – Tối ưu hóa quản lý thuế doanh nghiệp thi công |
1393 | 建筑公司资本结构调整 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment of Construction Companies – Điều chỉnh cơ cấu vốn công ty xây dựng |
1394 | 工程项目成本节约措施 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-Saving Measures in Construction Projects – Biện pháp tiết kiệm chi phí trong dự án công trình |
1395 | 施工企业财务内部审计 (shīgōng qǐyè cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit of Construction Enterprises – Kiểm toán nội bộ tài chính doanh nghiệp thi công |
1396 | 建筑行业资产评估方法 (jiànzhù hángyè zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset Valuation Methods in the Construction Industry – Phương pháp định giá tài sản trong ngành xây dựng |
1397 | 工程项目税收激励政策 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu jīlì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Projects – Chính sách ưu đãi thuế dự án công trình |
1398 | 施工企业成本分析报告 (shīgōng qǐyè chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report for Construction Enterprises – Báo cáo phân tích chi phí doanh nghiệp thi công |
1399 | 建筑公司资金流动性管理 (jiànzhù gōngsī zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management of Construction Companies – Quản lý thanh khoản công ty xây dựng |
1400 | 工程财务核算标准 (gōngchéng cáiwù hésuàn biāozhǔn) – Financial Accounting Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn hạch toán tài chính dự án công trình |
1401 | 施工企业财务审计合规性 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì hégé xìng) – Compliance in Financial Auditing of Construction Enterprises – Tính tuân thủ trong kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1402 | 建筑行业融资渠道 (jiànzhù hángyè róngzī qúdào) – Financing Channels in the Construction Industry – Kênh huy động vốn trong ngành xây dựng |
1403 | 工程项目投资收益分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis of Construction Projects – Phân tích lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
1404 | 施工企业流动资金管理策略 (shīgōng qǐyè liúdòng zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Working Capital Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1405 | 建筑公司应收账款管理 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Companies – Quản lý khoản phải thu công ty xây dựng |
1406 | 工程财务绩效考核 (gōngchéng cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Assessment of Construction Projects – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án công trình |
1407 | 施工企业资产流动性评估 (shīgōng qǐyè zīchǎn liúdòng xìng pínggū) – Liquidity Assessment of Construction Enterprise Assets – Đánh giá tính thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công |
1408 | 建筑行业税务风险控制 (jiànzhù hángyè shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Tax Risk Control in the Construction Industry – Kiểm soát rủi ro thuế ngành xây dựng |
1409 | 工程项目财务透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency in Construction Projects – Tính minh bạch tài chính trong dự án công trình |
1410 | 施工企业预算执行效率 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng xiàolǜ) – Budget Execution Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu suất thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
1411 | 工程项目财务数据整合 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration for Construction Projects – Tích hợp dữ liệu tài chính dự án công trình |
1412 | 施工企业经营现金流管理 (shīgōng qǐyè jīngyíng xiànjīn liú guǎnlǐ) – Operating Cash Flow Management for Construction Enterprises – Quản lý dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công |
1413 | 建筑行业税收优化策略 (jiànzhù hángyè shuìshōu yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies in the Construction Industry – Chiến lược tối ưu hóa thuế trong ngành xây dựng |
1414 | 工程财务成本控制 (gōngchéng cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control in Construction Projects – Kiểm soát chi phí tài chính trong dự án công trình |
1415 | 施工企业应付账款管理 (shīgōng qǐyè yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
1416 | 建筑公司负债结构分析 (jiànzhù gōngsī fùzhài jiégòu fēnxī) – Debt Structure Analysis for Construction Companies – Phân tích cơ cấu nợ công ty xây dựng |
1417 | 施工企业预算调整机制 (shīgōng qǐyè yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget Adjustment Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế điều chỉnh ngân sách doanh nghiệp thi công |
1418 | 建筑行业资本回报率 (jiànzhù hángyè zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital in the Construction Industry – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn ngành xây dựng |
1419 | 工程财务风险评估 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment of Construction Projects – Đánh giá rủi ro tài chính dự án công trình |
1420 | 施工企业融资策略 (shīgōng qǐyè róngzī cèlüè) – Financing Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1421 | 建筑公司财务健康分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis of Construction Companies – Phân tích sức khỏe tài chính công ty xây dựng |
1422 | 工程项目成本分摊方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost Allocation Methods for Construction Projects – Phương pháp phân bổ chi phí dự án công trình |
1423 | 施工企业财务规划 (shīgōng qǐyè cáiwù guīhuà) – Financial Planning for Construction Enterprises – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1424 | 建筑行业资金管理 (jiànzhù hángyè zījīn guǎnlǐ) – Fund Management in the Construction Industry – Quản lý quỹ trong ngành xây dựng |
1425 | 工程项目资金流向 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúxiàng) – Fund Flow in Construction Projects – Dòng chảy vốn trong dự án công trình |
1426 | 施工企业税务申报流程 (shīgōng qǐyè shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax Declaration Process for Construction Enterprises – Quy trình khai thuế doanh nghiệp thi công |
1427 | 建筑公司成本结构优化 (jiànzhù gōngsī chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost Structure Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí công ty xây dựng |
1428 | 工程项目盈亏平衡分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-Even Analysis for Construction Projects – Phân tích điểm hòa vốn dự án công trình |
1429 | 施工企业会计核算方法 (shīgōng qǐyè kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Methods for Construction Enterprises – Phương pháp hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
1430 | 建筑行业财务监督机制 (jiànzhù hángyè cáiwù jiāndū jīzhì) – Financial Supervision Mechanism in the Construction Industry – Cơ chế giám sát tài chính trong ngành xây dựng |
1431 | 施工企业利润分配政策 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policies for Construction Enterprises – Chính sách phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1432 | 建筑公司信用风险管理 (jiànzhù gōngsī xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management for Construction Companies – Quản lý rủi ro tín dụng công ty xây dựng |
1433 | 工程财务信息化管理 (gōngchéng cáiwù xìnxī huà guǎnlǐ) – Financial Information Management for Construction Projects – Quản lý thông tin tài chính dự án công trình |
1434 | 建筑行业财务绩效分析 (jiànzhù hángyè cáiwù jìxiào fēnxī) – Financial Performance Analysis in the Construction Industry – Phân tích hiệu suất tài chính trong ngành xây dựng |
1435 | 施工企业投资决策 (shīgōng qǐyè tóuzī juécè) – Investment Decision-Making for Construction Enterprises – Quyết định đầu tư doanh nghiệp thi công |
1436 | 建筑公司税务筹划策略 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Companies – Chiến lược lập kế hoạch thuế công ty xây dựng |
1437 | 工程项目会计核算规范 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn guīfàn) – Accounting Standards for Construction Projects – Quy chuẩn hạch toán kế toán dự án công trình |
1438 | 建筑行业财务管理模式 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ móshì) – Financial Management Models in the Construction Industry – Mô hình quản lý tài chính trong ngành xây dựng |
1439 | 工程项目现金流优化 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú yōuhuà) – Cash Flow Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa dòng tiền dự án công trình |
1440 | 建筑公司债务融资策略 (jiànzhù gōngsī zhàiwù róngzī cèlüè) – Debt Financing Strategies for Construction Companies – Chiến lược tài trợ nợ công ty xây dựng |
1441 | 工程财务数据分析 (gōngchéng cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Projects – Phân tích dữ liệu tài chính dự án công trình |
1442 | 施工企业税负评估 (shīgōng qǐyè shuìfù pínggū) – Tax Burden Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
1443 | 建筑行业资本运作 (jiànzhù hángyè zīběn yùnzuò) – Capital Operations in the Construction Industry – Hoạt động vốn trong ngành xây dựng |
1444 | 工程项目合同管理费用 (gōngchéng xiàngmù hétóng guǎnlǐ fèiyòng) – Contract Management Costs in Construction Projects – Chi phí quản lý hợp đồng dự án công trình |
1445 | 施工企业经济效益分析 (shīgōng qǐyè jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Benefit Analysis for Construction Enterprises – Phân tích hiệu quả kinh tế doanh nghiệp thi công |
1446 | 建筑公司外部融资渠道 (jiànzhù gōngsī wàibù róngzī qúdào) – External Financing Channels for Construction Companies – Kênh huy động vốn bên ngoài công ty xây dựng |
1447 | 工程项目财务管理工具 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial Management Tools for Construction Projects – Công cụ quản lý tài chính dự án công trình |
1448 | 建筑行业利润分配方式 (jiànzhù hángyè lìrùn fēnpèi fāngshì) – Profit Distribution Methods in the Construction Industry – Phương thức phân phối lợi nhuận trong ngành xây dựng |
1449 | 工程项目风险收益分析 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn shōuyì fēnxī) – Risk and Return Analysis for Construction Projects – Phân tích rủi ro và lợi nhuận dự án công trình |
1450 | 建筑公司股权融资 (jiànzhù gōngsī gǔquán róngzī) – Equity Financing for Construction Companies – Huy động vốn cổ phần công ty xây dựng |
1451 | 工程项目成本分摊原则 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān yuánzé) – Cost Allocation Principles for Construction Projects – Nguyên tắc phân bổ chi phí dự án công trình |
1452 | 施工企业内部审计制度 (shīgōng qǐyè nèibù shěnjì zhìdù) – Internal Audit System of Construction Enterprises – Hệ thống kiểm toán nội bộ doanh nghiệp thi công |
1453 | 建筑行业利润率分析 (jiànzhù hángyè lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis in the Construction Industry – Phân tích tỷ suất lợi nhuận trong ngành xây dựng |
1454 | 工程财务决策模型 (gōngchéng cáiwù juécè móxíng) – Financial Decision-Making Models for Construction – Mô hình ra quyết định tài chính trong xây dựng |
1455 | 建筑公司投资回报率 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) for Construction Companies – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư công ty xây dựng |
1456 | 工程项目收支管理 (gōngchéng xiàngmù shōuzhī guǎnlǐ) – Revenue and Expense Management for Construction Projects – Quản lý thu chi dự án công trình |
1457 | 施工企业财务透明度 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency of Construction Enterprises – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1458 | 建筑行业财务比率分析 (jiànzhù hángyè cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis in the Construction Industry – Phân tích chỉ số tài chính trong ngành xây dựng |
1459 | 工程项目资本预算 (gōngchéng xiàngmù zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting for Construction Projects – Dự toán vốn dự án công trình |
1460 | 施工企业现金持有策略 (shīgōng qǐyè xiànjīn chíyǒu cèlüè) – Cash Holding Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược nắm giữ tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1461 | 建筑公司营运资金管理 (jiànzhù gōngsī yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn lưu động công ty xây dựng |
1462 | 施工企业预算编制方法 (shīgōng qǐyè yùsuàn biānzhì fāngfǎ) – Budget Preparation Methods for Construction Enterprises – Phương pháp lập ngân sách doanh nghiệp thi công |
1463 | 建筑行业财务报表解读 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo jiědú) – Interpretation of Financial Statements in the Construction Industry – Giải thích báo cáo tài chính ngành xây dựng |
1464 | 施工企业税收优惠政策 (shīgōng qǐyè shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Enterprises – Chính sách ưu đãi thuế doanh nghiệp thi công |
1465 | 工程财务控制关键点 (gōngchéng cáiwù kòngzhì guānjiàndiǎn) – Key Points in Financial Control of Construction Projects – Các điểm kiểm soát tài chính quan trọng dự án công trình |
1466 | 建筑行业财务政策变更 (jiànzhù hángyè cáiwù zhèngcè biàngēng) – Changes in Financial Policies in the Construction Industry – Thay đổi chính sách tài chính trong ngành xây dựng |
1467 | 工程项目成本预测模型 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùcè móxíng) – Cost Prediction Models for Construction Projects – Mô hình dự đoán chi phí dự án công trình |
1468 | 施工企业财务智能化管理 (shīgōng qǐyè cáiwù zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent Financial Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính thông minh doanh nghiệp thi công |
1469 | 工程项目税务合规策略 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégé cèlüè) – Tax Compliance Strategies for Construction Projects – Chiến lược tuân thủ thuế dự án công trình |
1470 | 施工企业成本节约措施 (shīgōng qǐyè chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-Saving Measures for Construction Enterprises – Biện pháp tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công |
1471 | 建筑行业经济周期分析 (jiànzhù hángyè jīngjì zhōuqī fēnxī) – Economic Cycle Analysis in the Construction Industry – Phân tích chu kỳ kinh tế ngành xây dựng |
1472 | 工程项目资金周转率 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover Rate in Construction Projects – Tỷ lệ quay vòng vốn dự án công trình |
1473 | 施工企业财务危机管理 (shīgōng qǐyè cáiwù wēijī guǎnlǐ) – Financial Crisis Management for Construction Enterprises – Quản lý khủng hoảng tài chính doanh nghiệp thi công |
1474 | 建筑公司利润留存策略 (jiànzhù gōngsī lìrùn liúcún cèlüè) – Profit Retention Strategies for Construction Companies – Chiến lược giữ lại lợi nhuận công ty xây dựng |
1475 | 施工企业成本中心管理 (shīgōng qǐyè chéngběn zhōngxīn guǎnlǐ) – Cost Center Management for Construction Enterprises – Quản lý trung tâm chi phí doanh nghiệp thi công |
1476 | 建筑项目融资策略 (jiànzhù xiàngmù róngzī cèlüè) – Financing Strategies for Construction Projects – Chiến lược huy động vốn dự án xây dựng |
1477 | 建筑公司资产负债表 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet of a Construction Company – Bảng cân đối kế toán công ty xây dựng |
1478 | 工程项目资金管理方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn guǎnlǐ fāng’àn) – Capital Management Plan for Construction Projects – Phương án quản lý vốn dự án công trình |
1479 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1480 | 工程项目税务筹划 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chóuhuà) – Tax Planning for Construction Projects – Hoạch định thuế dự án công trình |
1481 | 施工企业利润分析模型 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnxī móxíng) – Profit Analysis Model for Construction Enterprises – Mô hình phân tích lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1482 | 建筑公司财务目标设定 (jiànzhù gōngsī cáiwù mùbiāo shèdìng) – Financial Goal Setting for Construction Companies – Xác định mục tiêu tài chính công ty xây dựng |
1483 | 工程项目投资评估报告 (gōngchéng xiàngmù tóuzī pínggū bàogào) – Investment Evaluation Report for Construction Projects – Báo cáo đánh giá đầu tư dự án công trình |
1484 | 建筑行业税收影响分析 (jiànzhù hángyè shuìshōu yǐngxiǎng fēnxī) – Tax Impact Analysis in the Construction Industry – Phân tích ảnh hưởng thuế trong ngành xây dựng |
1485 | 工程财务决策支持系统 (gōngchéng cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Financial Decision Support System for Construction – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính xây dựng |
1486 | 施工企业财务报告标准 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards for Construction Enterprises – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1487 | 工程项目成本预算编制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùsuàn biānzhì) – Cost Budget Preparation for Construction Projects – Lập dự toán chi phí dự án công trình |
1488 | 建筑行业风险投资分析 (jiànzhù hángyè fēngxiǎn tóuzī fēnxī) – Venture Capital Analysis in the Construction Industry – Phân tích đầu tư mạo hiểm trong ngành xây dựng |
1489 | 建筑公司资本回报分析 (jiànzhù gōngsī zīběn huíbào fēnxī) – Capital Return Analysis for Construction Companies – Phân tích tỷ suất hoàn vốn công ty xây dựng |
1490 | 工程财务管理最佳实践 (gōngchéng cáiwù guǎnlǐ zuìjiā shíjiàn) – Best Practices in Construction Financial Management – Thực tiễn quản lý tài chính tốt nhất trong xây dựng |
1491 | 施工企业资金周转效率 (shīgōng qǐyè zījīn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency of Construction Enterprises – Hiệu suất quay vòng vốn doanh nghiệp thi công |
1492 | 建筑行业投资决策分析 (jiànzhù hángyè tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis in the Construction Industry – Phân tích quyết định đầu tư trong ngành xây dựng |
1493 | 工程项目税收政策分析 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu zhèngcè fēnxī) – Tax Policy Analysis for Construction Projects – Phân tích chính sách thuế dự án công trình |
1494 | 施工企业财务风险预警 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial Risk Early Warning for Construction Enterprises – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1495 | 建筑公司利润表编制 (jiànzhù gōngsī lìrùn biǎo biānzhì) – Income Statement Preparation for Construction Companies – Lập báo cáo lợi nhuận công ty xây dựng |
1496 | 工程项目融资成本控制 (gōngchéng xiàngmù róngzī chéngběn kòngzhì) – Financing Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí tài trợ dự án công trình |
1497 | 建筑行业财务预算管理 (jiànzhù hángyè cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budget Management in the Construction Industry – Quản lý ngân sách tài chính ngành xây dựng |
1498 | 施工企业资本投资回收 (shīgōng qǐyè zīběn tóuzī huíshōu) – Capital Investment Recovery for Construction Enterprises – Thu hồi vốn đầu tư doanh nghiệp thi công |
1499 | 建筑公司年度财务规划 (jiànzhù gōngsī niándù cáiwù guīhuà) – Annual Financial Planning for Construction Companies – Hoạch định tài chính hàng năm công ty xây dựng |
1500 | 工程项目财务管理系统 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial Management System for Construction Projects – Hệ thống quản lý tài chính dự án công trình |
1501 | 建筑公司资产折旧计算 (jiànzhù gōngsī zīchǎn zhéjiù jìsuàn) – Asset Depreciation Calculation for Construction Companies – Tính khấu hao tài sản công ty xây dựng |
1502 | 工程项目财务成本核算 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial Cost Accounting for Construction Projects – Hạch toán chi phí tài chính dự án công trình |
1503 | 施工企业会计准则遵循 (shīgōng qǐyè kuàijì zhǔnzé zūnxún) – Compliance with Accounting Standards for Construction Enterprises – Tuân thủ chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công |
1504 | 工程项目财务内部控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control for Construction Projects – Kiểm soát tài chính nội bộ dự án công trình |
1505 | 施工企业财务合规管理 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1506 | 建筑公司审计与财务报告 (jiànzhù gōngsī shěnjì yǔ cáiwù bàogào) – Audit and Financial Reporting for Construction Companies – Kiểm toán và báo cáo tài chính công ty xây dựng |
1507 | 工程项目资金流动性管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Projects – Quản lý thanh khoản vốn dự án công trình |
1508 | 施工企业财务数据整合 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration for Construction Enterprises – Tích hợp dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
1509 | 建筑行业资金链管理 (jiànzhù hángyè zījīn liàn guǎnlǐ) – Capital Chain Management in the Construction Industry – Quản lý chuỗi vốn trong ngành xây dựng |
1510 | 工程项目收入确认政策 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn zhèngcè) – Revenue Recognition Policy for Construction Projects – Chính sách ghi nhận doanh thu dự án công trình |
1511 | 施工企业会计报表编制 (shīgōng qǐyè kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Accounting Statement Preparation for Construction Enterprises – Lập báo cáo kế toán doanh nghiệp thi công |
1512 | 工程项目会计信息透明度 (gōngchéng xiàngmù kuàijì xìnxī tòumíngdù) – Accounting Information Transparency for Construction Projects – Minh bạch thông tin kế toán dự án công trình |
1513 | 施工企业成本核算体系 (shīgōng qǐyè chéngběn hésuàn tǐxì) – Cost Accounting System for Construction Enterprises – Hệ thống kế toán chi phí doanh nghiệp thi công |
1514 | 建筑行业预算执行分析 (jiànzhù hángyè yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis in the Construction Industry – Phân tích thực hiện ngân sách ngành xây dựng |
1515 | 工程项目财务战略规划 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning for Construction Projects – Hoạch định chiến lược tài chính dự án công trình |
1516 | 施工企业会计师职责 (shīgōng qǐyè kuàijìshī zhízé) – Responsibilities of Accountants in Construction Enterprises – Trách nhiệm của kế toán doanh nghiệp thi công |
1517 | 建筑公司资金使用效率 (jiànzhù gōngsī zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency for Construction Companies – Hiệu suất sử dụng vốn công ty xây dựng |
1518 | 建筑行业财务可持续发展 (jiànzhù hángyè cáiwù kě chíxù fāzhǎn) – Financial Sustainability in the Construction Industry – Tính bền vững tài chính trong ngành xây dựng |
1519 | 施工企业债务管理体系 (shīgōng qǐyè zhàiwù guǎnlǐ tǐxì) – Debt Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
1520 | 建筑公司风险管理措施 (jiànzhù gōngsī fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Risk Management Measures for Construction Companies – Biện pháp quản lý rủi ro công ty xây dựng |
1521 | 工程项目现金流量分析 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis for Construction Projects – Phân tích dòng tiền dự án công trình |
1522 | 建筑行业投资收益预测 (jiànzhù hángyè tóuzī shōuyì yùcè) – Investment Return Forecasting in the Construction Industry – Dự báo lợi nhuận đầu tư ngành xây dựng |
1523 | 工程项目预算编制技巧 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biānzhì jìqiǎo) – Budget Preparation Techniques for Construction Projects – Kỹ thuật lập ngân sách dự án công trình |
1524 | 施工企业财务透明度要求 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíngdù yāoqiú) – Financial Transparency Requirements for Construction Enterprises – Yêu cầu minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1525 | 工程项目资金分配方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēnpèi fāng’àn) – Capital Allocation Plan for Construction Projects – Phương án phân bổ vốn dự án công trình |
1526 | 建筑项目合同付款条件 (jiànzhù xiàngmù hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract Payment Terms for Construction Projects – Điều kiện thanh toán hợp đồng dự án xây dựng |
1527 | 施工企业税务优化策略 (shīgōng qǐyè shuìwù yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
1528 | 工程项目财务审查流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnchá liúchéng) – Financial Review Process for Construction Projects – Quy trình kiểm tra tài chính dự án công trình |
1529 | 建筑公司成本控制方案 (jiànzhù gōngsī chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Cost Control Plan for Construction Companies – Phương án kiểm soát chi phí công ty xây dựng |
1530 | 施工企业融资渠道选择 (shīgōng qǐyè róngzī qúdào xuǎnzé) – Selection of Financing Channels for Construction Enterprises – Lựa chọn kênh tài trợ doanh nghiệp thi công |
1531 | 工程项目资金回笼管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn huílóng guǎnlǐ) – Fund Recovery Management for Construction Projects – Quản lý thu hồi vốn dự án công trình |
1532 | 建筑行业资本支出计划 (jiànzhù hángyè zīběn zhīchū jìhuà) – Capital Expenditure Plan in the Construction Industry – Kế hoạch chi tiêu vốn ngành xây dựng |
1533 | 施工企业财务报销制度 (shīgōng qǐyè cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Financial Reimbursement System for Construction Enterprises – Chế độ hoàn chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
1534 | 工程项目盈利能力分析 (gōngchéng xiàngmù yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis for Construction Projects – Phân tích khả năng sinh lời dự án công trình |
1535 | 建筑公司现金流预测方法 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yùcè fāngfǎ) – Cash Flow Forecasting Methods for Construction Companies – Phương pháp dự báo dòng tiền công ty xây dựng |
1536 | 施工企业财务人员培训 (shīgōng qǐyè cáiwù rényuán péixùn) – Training for Financial Personnel in Construction Enterprises – Đào tạo nhân sự tài chính doanh nghiệp thi công |
1537 | 建筑行业税收政策分析 (jiànzhù hángyè shuìshōu zhèngcè fēnxī) – Tax Policy Analysis in the Construction Industry – Phân tích chính sách thuế ngành xây dựng |
1538 | 施工企业债务结构优化 (shīgōng qǐyè zhàiwù jiégòu yōuhuà) – Debt Structure Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
1539 | 工程项目财务合规审查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégé shěnchá) – Financial Compliance Audit for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ tài chính dự án công trình |
1540 | 建筑公司预算调整方案 (jiànzhù gōngsī yùsuàn tiáozhěng fāng’àn) – Budget Adjustment Plan for Construction Companies – Phương án điều chỉnh ngân sách công ty xây dựng |
1541 | 建筑行业资产负债管理 (jiànzhù hángyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management in the Construction Industry – Quản lý tài sản và nợ ngành xây dựng |
1542 | 施工企业资金回收计划 (shīgōng qǐyè zījīn huíshōu jìhuà) – Fund Recovery Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch thu hồi vốn doanh nghiệp thi công |
1543 | 工程项目投资回报率分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ fēnxī) – Return on Investment (ROI) Analysis for Construction Projects – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
1544 | 建筑公司会计数据整合 (jiànzhù gōngsī kuàijì shùjù zhěnghé) – Accounting Data Integration for Construction Companies – Tích hợp dữ liệu kế toán công ty xây dựng |
1545 | 施工企业财务管理规范 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial Management Standards for Construction Enterprises – Tiêu chuẩn quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
1546 | 工程项目财务状况报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng bàogào) – Financial Status Report for Construction Projects – Báo cáo tình trạng tài chính dự án công trình |
1547 | 建筑行业预算成本核算 (jiànzhù hángyè yùsuàn chéngběn hésuàn) – Budget Cost Accounting in the Construction Industry – Hạch toán chi phí ngân sách ngành xây dựng |
1548 | 工程项目付款周期分析 (gōngchéng xiàngmù fùkuǎn zhōuqī fēnxī) – Payment Cycle Analysis for Construction Projects – Phân tích chu kỳ thanh toán dự án công trình |
1549 | 建筑公司盈利预测模型 (jiànzhù gōngsī yínglì yùcè móxíng) – Profit Forecasting Model for Construction Companies – Mô hình dự báo lợi nhuận công ty xây dựng |
1550 | 施工企业税务风险防范 (shīgōng qǐyè shuìwù fēngxiǎn fángfàn) – Tax Risk Prevention for Construction Enterprises – Phòng ngừa rủi ro thuế doanh nghiệp thi công |
1551 | 工程项目财务支出优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhīchū yōuhuà) – Optimization of Financial Expenditures for Construction Projects – Tối ưu hóa chi tiêu tài chính dự án công trình |
1552 | 建筑行业财务报表合并 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation in the Construction Industry – Hợp nhất báo cáo tài chính ngành xây dựng |
1553 | 施工企业盈利能力提升 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì tíshēng) – Profitability Improvement for Construction Enterprises – Nâng cao khả năng sinh lời doanh nghiệp thi công |
1554 | 建筑公司项目支出计划 (jiànzhù gōngsī xiàngmù zhīchū jìhuà) – Project Expenditure Plan for Construction Companies – Kế hoạch chi tiêu dự án công ty xây dựng |
1555 | 施工企业财务流动性管理 (shīgōng qǐyè cáiwù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Enterprises – Quản lý thanh khoản doanh nghiệp thi công |
1556 | 工程项目资金流向分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúxiàng fēnxī) – Cash Flow Analysis for Construction Projects – Phân tích dòng tiền dự án công trình |
1557 | 施工企业长期投资管理 (shīgōng qǐyè chángqī tóuzī guǎnlǐ) – Long-term Investment Management for Construction Enterprises – Quản lý đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
1558 | 工程项目税务优惠政策 (gōngchéng xiàngmù shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Projects – Chính sách ưu đãi thuế dự án công trình |
1559 | 施工企业财务内部控制 (shīgōng qǐyè cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control for Construction Enterprises – Kiểm soát nội bộ tài chính doanh nghiệp thi công |
1560 | 建筑行业资本运作模式 (jiànzhù hángyè zīběn yùnzuò móshì) – Capital Operation Model in the Construction Industry – Mô hình vận hành vốn ngành xây dựng |
1561 | 工程项目合同支付进度 (gōngchéng xiàngmù hétóng zhīfù jìndù) – Contract Payment Progress for Construction Projects – Tiến độ thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1562 | 建筑公司现金管理策略 (jiànzhù gōngsī xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategies for Construction Companies – Chiến lược quản lý tiền mặt công ty xây dựng |
1563 | 施工企业税务规划方案 (shīgōng qǐyè shuìwù guīhuà fāng’àn) – Tax Planning Solutions for Construction Enterprises – Giải pháp quy hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1564 | 工程项目财务数据可视化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù kěshì huà) – Financial Data Visualization for Construction Projects – Trực quan hóa dữ liệu tài chính dự án công trình |
1565 | 建筑行业会计准则更新 (jiànzhù hángyè kuàijì zhǔnzé gēngxīn) – Updates in Accounting Standards for the Construction Industry – Cập nhật chuẩn mực kế toán ngành xây dựng |
1566 | 施工企业融资模式创新 (shīgōng qǐyè róngzī móshì chuàngxīn) – Innovation in Financing Models for Construction Enterprises – Đổi mới mô hình tài trợ doanh nghiệp thi công |
1567 | 工程项目资产负债匹配 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching for Construction Projects – Kết hợp tài sản và nợ dự án công trình |
1568 | 工程项目合同财务条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Project Contracts – Điều khoản tài chính hợp đồng dự án công trình |
1569 | 建筑行业市场投资趋势 (jiànzhù hángyè shìchǎng tóuzī qūshì) – Investment Trends in the Construction Market – Xu hướng đầu tư thị trường xây dựng |
1570 | 施工企业财务自动化管理 (shīgōng qǐyè cáiwù zìdòng huà guǎnlǐ) – Automated Financial Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính tự động doanh nghiệp thi công |
1571 | 工程项目财务软件应用 (gōngchéng xiàngmù cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng) – Application of Financial Software in Construction Projects – Ứng dụng phần mềm tài chính dự án công trình |
1572 | 建筑公司财务审查要点 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnchá yàodiǎn) – Key Points in Financial Auditing for Construction Companies – Điểm mấu chốt kiểm toán tài chính công ty xây dựng |
1573 | 施工企业营运资金管理 (shīgōng qǐyè yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1574 | 工程项目成本节约方案 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiéyuē fāng’àn) – Cost-Saving Plans for Construction Projects – Phương án tiết kiệm chi phí dự án công trình |
1575 | 建筑行业外汇风险管理 (jiànzhù hángyè wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign Exchange Risk Management in the Construction Industry – Quản lý rủi ro ngoại hối ngành xây dựng |
1576 | 施工企业预算调整策略 (shīgōng qǐyè yùsuàn tiáozhěng cèlüè) – Budget Adjustment Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược điều chỉnh ngân sách doanh nghiệp thi công |
1577 | 工程项目收益分析模型 (gōngchéng xiàngmù shōuyì fēnxī móxíng) – Revenue Analysis Model for Construction Projects – Mô hình phân tích doanh thu dự án công trình |
1578 | 施工企业合并财务报表 (shīgōng qǐyè hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements for Construction Enterprises – Báo cáo tài chính hợp nhất doanh nghiệp thi công |
1579 | 工程项目财务报销流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process for Construction Projects – Quy trình hoàn công tài chính dự án công trình |
1580 | 建筑公司财务预算执行情况 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status for Construction Companies – Tình hình thực hiện ngân sách công ty xây dựng |
1581 | 工程项目财务纠纷处理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiūfēn chǔlǐ) – Financial Dispute Resolution for Construction Projects – Giải quyết tranh chấp tài chính dự án công trình |
1582 | 施工企业会计信息化系统 (shīgōng qǐyè kuàijì xìnxī huà xìtǒng) – Accounting Information System for Construction Enterprises – Hệ thống thông tin kế toán doanh nghiệp thi công |
1583 | 工程项目财务预警机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùjǐng jīzhì) – Financial Early Warning Mechanism for Construction Projects – Cơ chế cảnh báo sớm tài chính dự án công trình |
1584 | 施工企业融资渠道拓展 (shīgōng qǐyè róngzī qúdào tuòzhǎn) – Expansion of Financing Channels for Construction Enterprises – Mở rộng kênh huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1585 | 建筑公司固定资产折旧管理 (jiànzhù gōngsī gùdìng zīchǎn zhéjiù guǎnlǐ) – Fixed Asset Depreciation Management for Construction Companies – Quản lý khấu hao tài sản cố định công ty xây dựng |
1586 | 工程项目财务报告标准 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính dự án công trình |
1587 | 施工企业债务风险评估 (shīgōng qǐyè zhàiwù fēngxiǎn pínggū) – Debt Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro nợ doanh nghiệp thi công |
1588 | 建筑行业税收政策变化 (jiànzhù hángyè shuìshōu zhèngcè biànhuà) – Tax Policy Changes in the Construction Industry – Thay đổi chính sách thuế ngành xây dựng |
1589 | 工程项目资金池管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn chí guǎnlǐ) – Construction Project Fund Pool Management – Quản lý quỹ tiền dự án công trình |
1590 | 施工企业运营成本核算 (shīgōng qǐyè yùnyíng chéngběn hésuàn) – Operating Cost Accounting for Construction Enterprises – Hạch toán chi phí vận hành doanh nghiệp thi công |
1591 | 工程项目税务稽查应对 (gōngchéng xiàngmù shuìwù jīchá yìngduì) – Tax Audit Response for Construction Projects – Ứng phó kiểm toán thuế dự án công trình |
1592 | 施工企业现金流管理系统 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Flow Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1593 | 建筑行业投资风险防控 (jiànzhù hángyè tóuzī fēngxiǎn fángkòng) – Investment Risk Prevention and Control in the Construction Industry – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro đầu tư ngành xây dựng |
1594 | 工程项目财务监督体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāndū tǐxì) – Financial Supervision System for Construction Projects – Hệ thống giám sát tài chính dự án công trình |
1595 | 施工企业人工成本优化 (shīgōng qǐyè réngōng chéngběn yōuhuà) – Labor Cost Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa chi phí nhân công doanh nghiệp thi công |
1596 | 建筑公司财务报表整合 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial Statement Integration for Construction Companies – Tích hợp báo cáo tài chính công ty xây dựng |
1597 | 施工企业负债比率控制 (shīgōng qǐyè fùzhài bǐlǜ kòngzhì) – Debt Ratio Control for Construction Enterprises – Kiểm soát tỷ lệ nợ doanh nghiệp thi công |
1598 | 建筑行业财务管理创新 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ chuàngxīn) – Financial Management Innovation in the Construction Industry – Đổi mới quản lý tài chính ngành xây dựng |
1599 | 工程项目利润分配原则 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi yuánzé) – Profit Distribution Principles for Construction Projects – Nguyên tắc phân phối lợi nhuận dự án công trình |
1600 | 施工企业银行贷款审批 (shīgōng qǐyè yínháng dàikuǎn shěnpī) – Bank Loan Approval for Construction Enterprises – Phê duyệt khoản vay ngân hàng doanh nghiệp thi công |
1601 | 建筑公司项目资金使用监管 (jiànzhù gōngsī xiàngmù zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Project Fund Utilization Supervision for Construction Companies – Giám sát sử dụng vốn dự án công ty xây dựng |
1602 | 工程项目财务合约条款 (gōngchéng xiàngmù cáiwù héyuē tiáokuǎn) – Financial Contract Terms for Construction Projects – Điều khoản hợp đồng tài chính dự án công trình |
1603 | 施工企业供应链财务管理 (shīgōng qǐyè gōngyìng liàn cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management of Supply Chains for Construction Enterprises – Quản lý tài chính chuỗi cung ứng doanh nghiệp thi công |
1604 | 建筑行业投资回报分析 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào fēnxī) – Return on Investment Analysis in the Construction Industry – Phân tích lợi nhuận đầu tư ngành xây dựng |
1605 | 工程项目合同财务风险 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risks in Construction Project Contracts – Rủi ro tài chính hợp đồng dự án công trình |
1606 | 工程项目现金流动性管理 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Cash Liquidity Management for Construction Projects – Quản lý tính thanh khoản tiền mặt dự án công trình |
1607 | 施工企业税收合规管理 (shīgōng qǐyè shuìshōu hégui guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1608 | 建筑行业成本控制方法 (jiànzhù hángyè chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost Control Methods in the Construction Industry – Phương pháp kiểm soát chi phí ngành xây dựng |
1609 | 工程项目长期投资规划 (gōngchéng xiàngmù chángqī tóuzī guīhuà) – Long-term Investment Planning for Construction Projects – Quy hoạch đầu tư dài hạn dự án công trình |
1610 | 施工企业信用评级体系 (shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí tǐxì) – Credit Rating System for Construction Enterprises – Hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
1611 | 建筑公司盈利模式创新 (jiànzhù gōngsī yínglì móshì chuàngxīn) – Innovation in Profit Models for Construction Companies – Đổi mới mô hình lợi nhuận công ty xây dựng |
1612 | 工程项目外包财务管理 (gōngchéng xiàngmù wàibāo cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management of Outsourced Construction Projects – Quản lý tài chính dự án xây dựng thuê ngoài |
1613 | 施工企业财务风控措施 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngkòng cuòshī) – Financial Risk Control Measures for Construction Enterprises – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1614 | 建筑行业资金流动风险 (jiànzhù hángyè zījīn liúdòng fēngxiǎn) – Fund Flow Risks in the Construction Industry – Rủi ro luồng vốn ngành xây dựng |
1615 | 工程项目财务成本评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn pínggū) – Financial Cost Assessment for Construction Projects – Đánh giá chi phí tài chính dự án công trình |
1616 | 施工企业投资回报优化 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào yōuhuà) – Optimization of Investment Returns for Construction Enterprises – Tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1617 | 建筑公司资本运作模式 (jiànzhù gōngsī zīběn yùnzuò móshì) – Capital Operation Models for Construction Companies – Mô hình vận hành vốn công ty xây dựng |
1618 | 工程项目收入来源多元化 (gōngchéng xiàngmù shōurù láiyuán duōyuán huà) – Diversification of Revenue Sources for Construction Projects – Đa dạng hóa nguồn thu dự án công trình |
1619 | 施工企业采购预算管理 (shīgōng qǐyè cǎigòu yùsuàn guǎnlǐ) – Procurement Budget Management for Construction Enterprises – Quản lý ngân sách mua sắm doanh nghiệp thi công |
1620 | 建筑行业利润最大化策略 (jiànzhù hángyè lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategies in the Construction Industry – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận ngành xây dựng |
1621 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization for Construction Projects – Hiệu suất sử dụng vốn dự án công trình |
1622 | 施工企业财务预测模型 (shīgōng qǐyè cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Models for Construction Enterprises – Mô hình dự báo tài chính doanh nghiệp thi công |
1623 | 建筑公司财务危机处理 (jiànzhù gōngsī cáiwù wēijī chǔlǐ) – Financial Crisis Management for Construction Companies – Quản lý khủng hoảng tài chính công ty xây dựng |
1624 | 建筑行业财务风险对策 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn duìcè) – Financial Risk Countermeasures in the Construction Industry – Đối sách rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1625 | 工程项目财务状况评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng pínggū) – Financial Status Evaluation for Construction Projects – Đánh giá tình trạng tài chính dự án công trình |
1626 | 施工企业资产负债表优化 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo yōuhuà) – Optimization of Balance Sheets for Construction Enterprises – Tối ưu hóa bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công |
1627 | 工程项目财务合规制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégui zhìdù) – Financial Compliance Systems for Construction Projects – Hệ thống tuân thủ tài chính dự án công trình |
1628 | 建筑行业国际财务准则 (jiànzhù hángyè guójì cáiwù zhǔnzé) – International Financial Standards in the Construction Industry – Chuẩn mực tài chính quốc tế ngành xây dựng |
1629 | 工程项目财务数据监测 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù jiāncè) – Financial Data Monitoring for Construction Projects – Giám sát dữ liệu tài chính dự án công trình |
1630 | 工程项目财务监管手段 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānguǎn shǒuduàn) – Financial Supervision Measures for Construction Projects – Biện pháp giám sát tài chính dự án công trình |
1631 | 施工企业债权管理体系 (shīgōng qǐyè zhàiquán guǎnlǐ tǐxì) – Debt Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
1632 | 建筑行业现金管理策略 (jiànzhù hángyè xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategies in the Construction Industry – Chiến lược quản lý tiền mặt ngành xây dựng |
1633 | 工程项目预算执行审查 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng shěnchá) – Budget Execution Review for Construction Projects – Kiểm tra thực hiện ngân sách dự án công trình |
1634 | 施工企业应收账款风险管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1635 | 建筑公司资本运营策略 (jiànzhù gōngsī zīběn yùnyíng cèlüè) – Capital Operation Strategies for Construction Companies – Chiến lược vận hành vốn công ty xây dựng |
1636 | 工程项目融资渠道优化 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào yōuhuà) – Optimization of Financing Channels for Construction Projects – Tối ưu hóa kênh huy động vốn dự án công trình |
1637 | 施工企业资金筹集方式 (shīgōng qǐyè zījīn chóují fāngshì) – Fundraising Methods for Construction Enterprises – Phương thức huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1638 | 建筑行业税务规划策略 (jiànzhù hángyè shuìwù guīhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies in the Construction Industry – Chiến lược quy hoạch thuế ngành xây dựng |
1639 | 施工企业财务效率提升 (shīgōng qǐyè cáiwù xiàolǜ tíshēng) – Improvement of Financial Efficiency for Construction Enterprises – Nâng cao hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
1640 | 建筑公司运营资金管理 (jiànzhù gōngsī yùnyíng zījīn guǎnlǐ) – Operating Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn lưu động công ty xây dựng |
1641 | 施工企业信用管理体系 (shīgōng qǐyè xìnyòng guǎnlǐ tǐxì) – Credit Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý tín dụng doanh nghiệp thi công |
1642 | 建筑行业贷款融资方案 (jiànzhù hángyè dàikuǎn róngzī fāng’àn) – Loan Financing Plans in the Construction Industry – Phương án vay vốn ngành xây dựng |
1643 | 工程项目财务审计方法 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì fāngfǎ) – Financial Audit Methods for Construction Projects – Phương pháp kiểm toán tài chính dự án công trình |
1644 | 施工企业债务管理策略 (shīgōng qǐyè zhàiwù guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
1645 | 建筑公司盈利能力评估 (jiànzhù gōngsī yínglì nénglì pínggū) – Profitability Assessment for Construction Companies – Đánh giá khả năng sinh lời công ty xây dựng |
1646 | 工程项目资金分配原则 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēnpèi yuánzé) – Principles of Fund Allocation for Construction Projects – Nguyên tắc phân bổ vốn dự án công trình |
1647 | 施工企业应收账款周转率 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Rate for Construction Enterprises – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1648 | 建筑行业财务预算执行率 (jiànzhù hángyè cáiwù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate in the Construction Industry – Tỷ lệ thực hiện ngân sách ngành xây dựng |
1649 | 施工企业现金周转周期 (shīgōng qǐyè xiànjīn zhōuzhuǎn zhōuqī) – Cash Turnover Cycle for Construction Enterprises – Chu kỳ quay vòng tiền mặt doanh nghiệp thi công |
1650 | 建筑公司财务合规体系 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégui tǐxì) – Financial Compliance System for Construction Companies – Hệ thống tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
1651 | 工程项目财务透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency for Construction Projects – Mức độ minh bạch tài chính dự án công trình |
1652 | 施工企业利润率计算方法 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ jìsuàn fāngfǎ) – Profit Margin Calculation Methods for Construction Enterprises – Phương pháp tính biên lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1653 | 建筑行业税务风险管理 (jiànzhù hángyè shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax Risk Management in the Construction Industry – Quản lý rủi ro thuế ngành xây dựng |
1654 | 工程项目成本核算体系 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn tǐxì) – Cost Accounting System for Construction Projects – Hệ thống hạch toán chi phí dự án công trình |
1655 | 施工企业营运资金分析 (shīgōng qǐyè yíngyùn zījīn fēnxī) – Working Capital Analysis for Construction Enterprises – Phân tích vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
1656 | 建筑公司财务杠杆作用 (jiànzhù gōngsī cáiwù gànggǎn zuòyòng) – Financial Leverage Effect for Construction Companies – Tác động đòn bẩy tài chính công ty xây dựng |
1657 | 工程项目财务制度优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhìdù yōuhuà) – Optimization of Financial Systems for Construction Projects – Tối ưu hóa hệ thống tài chính dự án công trình |
1658 | 施工企业固定资产投资评估 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn tóuzī pínggū) – Fixed Asset Investment Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá đầu tư tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1659 | 建筑行业成本降低策略 (jiànzhù hángyè chéngběn jiàngdī cèlüè) – Cost Reduction Strategies in the Construction Industry – Chiến lược giảm chi phí ngành xây dựng |
1660 | 施工企业项目资金来源 (shīgōng qǐyè xiàngmù zījīn láiyuán) – Project Funding Sources for Construction Enterprises – Nguồn vốn dự án doanh nghiệp thi công |
1661 | 建筑公司财务报表编制 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of Financial Statements for Construction Companies – Lập báo cáo tài chính công ty xây dựng |
1662 | 工程项目财务控制方法 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì fāngfǎ) – Financial Control Methods for Construction Projects – Phương pháp kiểm soát tài chính dự án công trình |
1663 | 施工企业税务合规管理 (shīgōng qǐyè shuìwù hégui guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
1664 | 建筑行业盈利模式分析 (jiànzhù hángyè yínglì móshì fēnxī) – Profitability Model Analysis in the Construction Industry – Phân tích mô hình lợi nhuận ngành xây dựng |
1665 | 工程项目资金管理制度 (gōngchéng xiàngmù zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Fund Management System for Construction Projects – Chế độ quản lý vốn dự án công trình |
1666 | 施工企业成本管控策略 (shīgōng qǐyè chéngběn guǎnkòng cèlüè) – Cost Control Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1667 | 建筑公司财务风险防范 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial Risk Prevention for Construction Companies – Phòng ngừa rủi ro tài chính công ty xây dựng |
1668 | 工程项目融资结构优化 (gōngchéng xiàngmù róngzī jiégòu yōuhuà) – Optimization of Financing Structure for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính dự án công trình |
1669 | 施工企业税务申报流程 (shīgōng qǐyè shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax Filing Procedures for Construction Enterprises – Quy trình kê khai thuế doanh nghiệp thi công |
1670 | 建筑行业合同管理制度 (jiànzhù hángyè hétóng guǎnlǐ zhìdù) – Contract Management System in the Construction Industry – Chế độ quản lý hợp đồng ngành xây dựng |
1671 | 施工企业资金回笼策略 (shīgōng qǐyè zījīn huílóng cèlüè) – Capital Recovery Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược thu hồi vốn doanh nghiệp thi công |
1672 | 建筑公司利润分配政策 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policies for Construction Companies – Chính sách phân phối lợi nhuận công ty xây dựng |
1673 | 工程项目合同风险评估 (gōngchéng xiàngmù hétóng fēngxiǎn pínggū) – Contract Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro hợp đồng dự án công trình |
1674 | 建筑行业固定资产折旧方法 (jiànzhù hángyè gùdìng zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Methods of Fixed Assets in the Construction Industry – Phương pháp khấu hao tài sản cố định ngành xây dựng |
1675 | 工程项目成本预算控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Cost Budget Control for Construction Projects – Kiểm soát ngân sách chi phí dự án công trình |
1676 | 建筑公司资金流动性分析 (jiànzhù gōngsī zījīn liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity Analysis for Construction Companies – Phân tích tính thanh khoản công ty xây dựng |
1677 | 工程项目盈利能力测算 (gōngchéng xiàngmù yínglì nénglì cèsuàn) – Profitability Calculation for Construction Projects – Tính toán khả năng sinh lời dự án công trình |
1678 | 施工企业财务状况评估 (shīgōng qǐyè cáiwù zhuàngkuàng pínggū) – Financial Status Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá tình trạng tài chính doanh nghiệp thi công |
1679 | 工程项目财务透明化管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng huà guǎnlǐ) – Transparent Financial Management for Construction Projects – Quản lý tài chính minh bạch dự án công trình |
1680 | 施工企业经营风险防控 (shīgōng qǐyè jīngyíng fēngxiǎn fángkòng) – Operational Risk Prevention for Construction Enterprises – Phòng ngừa rủi ro vận hành doanh nghiệp thi công |
1681 | 建筑公司财务指标体系 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhǐbiāo tǐxì) – Financial Indicator System for Construction Companies – Hệ thống chỉ số tài chính công ty xây dựng |
1682 | 施工企业成本降低措施 (shīgōng qǐyè chéngběn jiàngdī cuòshī) – Cost Reduction Measures for Construction Enterprises – Biện pháp giảm chi phí doanh nghiệp thi công |
1683 | 工程项目融资风险管控 (gōngchéng xiàngmù róngzī fēngxiǎn guǎnkòng) – Financing Risk Control for Construction Projects – Kiểm soát rủi ro huy động vốn dự án công trình |
1684 | 施工企业税收筹划策略 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1685 | 建筑公司现金流量管理 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Companies – Quản lý dòng tiền công ty xây dựng |
1686 | 施工企业预算编制流程 (shīgōng qǐyè yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budgeting Process for Construction Enterprises – Quy trình lập ngân sách doanh nghiệp thi công |
1687 | 建筑行业投标报价策略 (jiànzhù hángyè tóubiāo bàojià cèlüè) – Bidding and Pricing Strategies in the Construction Industry – Chiến lược đấu thầu và báo giá ngành xây dựng |
1688 | 工程项目成本估算方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn gūsuàn fāngfǎ) – Cost Estimation Methods for Construction Projects – Phương pháp ước tính chi phí dự án công trình |
1689 | 施工企业资产负债管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản và nợ phải trả doanh nghiệp thi công |
1690 | 建筑公司税务稽查应对措施 (jiànzhù gōngsī shuìwù jīchá yìngduì cuòshī) – Tax Audit Response Measures for Construction Companies – Biện pháp ứng phó kiểm toán thuế công ty xây dựng |
1691 | 施工企业融资方式选择 (shīgōng qǐyè róngzī fāngshì xuǎnzé) – Selection of Financing Methods for Construction Enterprises – Lựa chọn phương thức huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1692 | 工程项目税务筹划方案 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Schemes for Construction Projects – Kế hoạch hoạch định thuế dự án công trình |
1693 | 工程项目合同履行风险 (gōngchéng xiàngmù hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Contract Execution Risks in Construction Projects – Rủi ro thực hiện hợp đồng dự án công trình |
1694 | 建筑行业市场融资环境 (jiànzhù hángyè shìchǎng róngzī huánjìng) – Market Financing Environment in the Construction Industry – Môi trường huy động vốn thị trường ngành xây dựng |
1695 | 工程项目支出审批流程 (gōngchéng xiàngmù zhīchū shěnpī liúchéng) – Expenditure Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt chi tiêu dự án công trình |
1696 | 施工企业应收账款回收 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn huíshōu) – Accounts Receivable Recovery for Construction Enterprises – Thu hồi khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1697 | 建筑公司投资回报率分析 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ fēnxī) – Return on Investment Analysis for Construction Companies – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
1698 | 工程项目融资渠道拓展 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào tuòzhǎn) – Expansion of Financing Channels for Construction Projects – Mở rộng kênh huy động vốn dự án công trình |
1699 | 施工企业财务运营模式 (shīgōng qǐyè cáiwù yùnyíng móshì) – Financial Operation Model for Construction Enterprises – Mô hình vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
1700 | 建筑行业财务成本分析 (jiànzhù hángyè cáiwù chéngběn fēnxī) – Financial Cost Analysis in the Construction Industry – Phân tích chi phí tài chính ngành xây dựng |
1701 | 工程项目税务合规检查 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégui jiǎnchá) – Tax Compliance Inspection for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ thuế dự án công trình |
1702 | 施工企业项目投融资策略 (shīgōng qǐyè xiàngmù tóuróngzī cèlüè) – Investment and Financing Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược đầu tư và huy động vốn doanh nghiệp thi công |
1703 | 施工企业资金链风险控制 (shīgōng qǐyè zījīn liàn fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Chain Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro chuỗi tài chính doanh nghiệp thi công |
1704 | 工程项目财务信息化管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnxī huà guǎnlǐ) – Financial Information Management for Construction Projects – Quản lý thông tin tài chính dự án công trình |
1705 | 施工企业资金使用效率 (shīgōng qǐyè zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu quả sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
1706 | 建筑公司财务预算管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn guǎnlǐ) – Financial Budget Management for Construction Companies – Quản lý ngân sách tài chính công ty xây dựng |
1707 | 工程项目支出控制策略 (gōngchéng xiàngmù zhīchū kòngzhì cèlüè) – Expenditure Control Strategies for Construction Projects – Chiến lược kiểm soát chi tiêu dự án công trình |
1708 | 建筑行业财务规范管理 (jiànzhù hángyè cáiwù guīfàn guǎnlǐ) – Financial Standardization Management in the Construction Industry – Quản lý tài chính theo chuẩn ngành xây dựng |
1709 | 工程项目资金周转分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn fēnxī) – Capital Turnover Analysis for Construction Projects – Phân tích vòng quay vốn dự án công trình |
1710 | 施工企业融资担保模式 (shīgōng qǐyè róngzī dānbǎo móshì) – Financing Guarantee Model for Construction Enterprises – Mô hình bảo lãnh tài chính doanh nghiệp thi công |
1711 | 建筑公司财务内部审计 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Companies – Kiểm toán tài chính nội bộ công ty xây dựng |
1712 | 施工企业财务投资决策 (shīgōng qǐyè cáiwù tóuzī juécè) – Financial Investment Decision-Making for Construction Enterprises – Quyết định đầu tư tài chính doanh nghiệp thi công |
1713 | 建筑行业财务监管机制 (jiànzhù hángyè cáiwù jiānguǎn jīzhì) – Financial Supervision Mechanism in the Construction Industry – Cơ chế giám sát tài chính ngành xây dựng |
1714 | 工程项目成本优化方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yōuhuà fāngfǎ) – Cost Optimization Methods for Construction Projects – Phương pháp tối ưu chi phí dự án công trình |
1715 | 施工企业税务规划方案 (shīgōng qǐyè shuìwù guīhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Enterprises – Kế hoạch hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
1716 | 建筑公司资产管理策略 (jiànzhù gōngsī zīchǎn guǎnlǐ cèlüè) – Asset Management Strategies for Construction Companies – Chiến lược quản lý tài sản công ty xây dựng |
1717 | 工程项目现金流管理办法 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú guǎnlǐ bànfǎ) – Cash Flow Management Methods for Construction Projects – Biện pháp quản lý dòng tiền dự án công trình |
1718 | 施工企业财务报表优化 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo yōuhuà) – Financial Statement Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1719 | 建筑行业财务法律法规 (jiànzhù hángyè cáiwù fǎlǜ fǎguī) – Financial Laws and Regulations in the Construction Industry – Luật và quy định tài chính ngành xây dựng |
1720 | 工程项目资金预算编制 (gōngchéng xiàngmù zījīn yùsuàn biānzhì) – Capital Budgeting for Construction Projects – Lập ngân sách vốn dự án công trình |
1721 | 工程项目税务优化策略 (gōngchéng xiàngmù shuìwù yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies for Construction Projects – Chiến lược tối ưu thuế dự án công trình |
1722 | 施工企业财务负债管理 (shīgōng qǐyè cáiwù fùzhài guǎnlǐ) – Financial Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ tài chính doanh nghiệp thi công |
1723 | 建筑行业财务信息化建设 (jiànzhù hángyè cáiwù xìnxī huà jiànshè) – Financial Information System Development in the Construction Industry – Xây dựng hệ thống thông tin tài chính ngành xây dựng |
1724 | 工程项目投资回报计算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào jìsuàn) – Return on Investment Calculation for Construction Projects – Tính toán tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
1725 | 施工企业财务应急预案 (shīgōng qǐyè cáiwù yìngjí yù’àn) – Financial Emergency Plans for Construction Enterprises – Phương án ứng phó tài chính doanh nghiệp thi công |
1726 | 建筑公司财务合规风险 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégui fēngxiǎn) – Financial Compliance Risks for Construction Companies – Rủi ro tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
1727 | 工程项目资金调配方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn tiáopèi fāng’àn) – Capital Allocation Plan for Construction Projects – Phương án phân bổ vốn dự án công trình |
1728 | 施工企业财务成本预测 (shīgōng qǐyè cáiwù chéngběn yùcè) – Financial Cost Forecasting for Construction Enterprises – Dự báo chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
1729 | 建筑行业财务透明度建设 (jiànzhù hángyè cáiwù tòumíng dù jiànshè) – Financial Transparency Development in the Construction Industry – Xây dựng tính minh bạch tài chính ngành xây dựng |
1730 | 工程项目融资方式创新 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāngshì chuàngxīn) – Innovation in Financing Methods for Construction Projects – Đổi mới phương thức huy động vốn dự án công trình |
1731 | 施工企业财务模型构建 (shīgōng qǐyè cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial Model Construction for Construction Enterprises – Xây dựng mô hình tài chính doanh nghiệp thi công |
1732 | 建筑公司现金流优化 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yōuhuà) – Cash Flow Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa dòng tiền công ty xây dựng |
1733 | 工程项目预算执行管理 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng guǎnlǐ) – Budget Execution Management for Construction Projects – Quản lý thực thi ngân sách dự án công trình |
1734 | 施工企业财务杠杆应用 (shīgōng qǐyè cáiwù gànggǎn yìngyòng) – Application of Financial Leverage in Construction Enterprises – Ứng dụng đòn bẩy tài chính doanh nghiệp thi công |
1735 | 施工企业财务负债率控制 (shīgōng qǐyè cáiwù fùzhài lǜ kòngzhì) – Financial Liability Ratio Control for Construction Enterprises – Kiểm soát tỷ lệ nợ tài chính doanh nghiệp thi công |
1736 | 建筑公司投资组合分析 (jiànzhù gōngsī tóuzī zǔhé fēnxī) – Investment Portfolio Analysis for Construction Companies – Phân tích danh mục đầu tư công ty xây dựng |
1737 | 工程项目财务审计方案 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì fāng’àn) – Financial Audit Plan for Construction Projects – Phương án kiểm toán tài chính dự án công trình |
1738 | 施工企业资产流动性分析 (shīgōng qǐyè zīchǎn liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity Analysis of Construction Enterprise Assets – Phân tích tính thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công |
1739 | 建筑行业财务风控体系 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngkòng tǐxì) – Financial Risk Control System in the Construction Industry – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1740 | 工程项目成本分摊策略 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān cèlüè) – Cost Allocation Strategies for Construction Projects – Chiến lược phân bổ chi phí dự án công trình |
1741 | 工程项目财务预测模型 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model for Construction Projects – Mô hình dự báo tài chính dự án công trình |
1742 | 施工企业投资收益计算 (shīgōng qǐyè tóuzī shōuyì jìsuàn) – Investment Return Calculation for Construction Enterprises – Tính toán lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1743 | 建筑行业资金管理创新 (jiànzhù hángyè zījīn guǎnlǐ chuàngxīn) – Innovation in Capital Management in the Construction Industry – Đổi mới quản lý vốn ngành xây dựng |
1744 | 施工企业财务结算体系 (shīgōng qǐyè cáiwù jiésuàn tǐxì) – Financial Settlement System for Construction Enterprises – Hệ thống quyết toán tài chính doanh nghiệp thi công |
1745 | 工程项目利润率管理 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ guǎnlǐ) – Profit Margin Management for Construction Projects – Quản lý tỷ suất lợi nhuận dự án công trình |
1746 | 施工企业融资风险评估 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn pínggū) – Financing Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1747 | 建筑行业资金周转优化 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn yōuhuà) – Capital Turnover Optimization in the Construction Industry – Tối ưu hóa vòng quay vốn ngành xây dựng |
1748 | 工程项目税务合规审查 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégui shěnchá) – Tax Compliance Review for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ thuế dự án công trình |
1749 | 施工企业财务风险控制 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
1750 | 建筑公司债务融资策略 (jiànzhù gōngsī zhàiwù róngzī cèlüè) – Debt Financing Strategies for Construction Companies – Chiến lược huy động vốn nợ công ty xây dựng |
1751 | 工程项目财务流程优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa quy trình tài chính dự án công trình |
1752 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
1753 | 工程项目财务透明度提升 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Improving Financial Transparency in Construction Projects – Nâng cao tính minh bạch tài chính dự án công trình |
1754 | 建筑公司投资回报率计算 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Investment Return Rate Calculation for Construction Companies – Tính toán tỷ suất lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
1755 | 施工企业现金流管理优化 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú guǎnlǐ yōuhuà) – Optimization of Cash Flow Management for Construction Enterprises – Tối ưu hóa quản lý dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1756 | 建筑行业财务报销流程 (jiànzhù hángyè cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Expense Reimbursement Process in the Construction Industry – Quy trình hoàn trả chi phí ngành xây dựng |
1757 | 工程项目资金使用效率分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ fēnxī) – Analysis of Capital Utilization Efficiency in Construction Projects – Phân tích hiệu suất sử dụng vốn dự án công trình |
1758 | 施工企业财务战略规划 (shīgōng qǐyè cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning for Construction Enterprises – Quy hoạch chiến lược tài chính doanh nghiệp thi công |
1759 | 建筑公司长期投资管理 (jiànzhù gōngsī chángqī tóuzī guǎnlǐ) – Long-term Investment Management for Construction Companies – Quản lý đầu tư dài hạn công ty xây dựng |
1760 | 工程项目财务核算标准 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hésuàn biāozhǔn) – Financial Accounting Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn hạch toán tài chính dự án công trình |
1761 | 施工企业财务合规管理 (shīgōng qǐyè cáiwù hégui guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ tài chính doanh nghiệp thi công |
1762 | 工程项目利润分配策略 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi cèlüè) – Profit Distribution Strategies for Construction Projects – Chiến lược phân phối lợi nhuận dự án công trình |
1763 | 施工企业财务信息化建设 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī huà jiànshè) – Financial Information System Construction for Construction Enterprises – Xây dựng hệ thống thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
1764 | 建筑公司税务筹划方案 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Companies – Phương án hoạch định thuế công ty xây dựng |
1765 | 施工企业资本回报分析 (shīgōng qǐyè zīběn huíbào fēnxī) – Capital Return Analysis for Construction Enterprises – Phân tích lợi nhuận vốn doanh nghiệp thi công |
1766 | 建筑行业财务政策研究 (jiànzhù hángyè cáiwù zhèngcè yánjiū) – Research on Financial Policies in the Construction Industry – Nghiên cứu chính sách tài chính ngành xây dựng |
1767 | 工程项目资金审批流程 (gōngchéng xiàngmù zījīn shěnpī liúchéng) – Capital Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt vốn dự án công trình |
1768 | 施工企业税负管理策略 (shīgōng qǐyè shuìfù guǎnlǐ cèlüè) – Tax Burden Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
1769 | 建筑公司利润增长策略 (jiànzhù gōngsī lìrùn zēngzhǎng cèlüè) – Profit Growth Strategies for Construction Companies – Chiến lược tăng trưởng lợi nhuận công ty xây dựng |
1770 | 工程项目财务资源配置 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zīyuán pèizhì) – Financial Resource Allocation for Construction Projects – Phân bổ nguồn lực tài chính dự án công trình |
1771 | 施工企业财务绩效考核 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính doanh nghiệp thi công |
1772 | 工程项目财务决策支持系统 (gōngchéng xiàngmù cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Financial Decision Support System for Construction Projects – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính dự án công trình |
1773 | 施工企业财务报表透明度 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo tòumíng dù) – Financial Statement Transparency for Construction Enterprises – Minh bạch báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
1774 | 建筑公司负债结构调整 (jiànzhù gōngsī fùzhài jiégòu tiáozhěng) – Debt Structure Adjustment for Construction Companies – Điều chỉnh cơ cấu nợ công ty xây dựng |
1775 | 工程项目资金短缺应对 (gōngchéng xiàngmù zījīn duǎnquē yìngduì) – Response to Capital Shortages in Construction Projects – Ứng phó thiếu hụt vốn dự án công trình |
1776 | 施工企业资产评估方法 (shīgōng qǐyè zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset Valuation Methods for Construction Enterprises – Phương pháp định giá tài sản doanh nghiệp thi công |
1777 | 建筑行业投资风险控制 (jiànzhù hángyè tóuzī fēngxiǎn kòngzhì) – Investment Risk Control in the Construction Industry – Kiểm soát rủi ro đầu tư ngành xây dựng |
1778 | 工程项目资金回报周期 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíbào zhōuqī) – Capital Return Cycle for Construction Projects – Chu kỳ hoàn vốn dự án công trình |
1779 | 建筑公司财务成本优化 (jiànzhù gōngsī cáiwù chéngběn yōuhuà) – Financial Cost Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa chi phí tài chính công ty xây dựng |
1780 | 工程项目现金流动性管理 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Projects – Quản lý thanh khoản dự án công trình |
1781 | 建筑行业财务预警机制 (jiànzhù hángyè cáiwù yùjǐng jīzhì) – Financial Early Warning Mechanism in the Construction Industry – Cơ chế cảnh báo tài chính ngành xây dựng |
1782 | 工程项目财务监督管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāndū guǎnlǐ) – Financial Supervision and Management for Construction Projects – Quản lý giám sát tài chính dự án công trình |
1783 | 施工企业债务偿还能力 (shīgōng qǐyè zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity for Construction Enterprises – Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp thi công |
1784 | 建筑公司资金周转效率 (jiànzhù gōngsī zījīn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency for Construction Companies – Hiệu suất quay vòng vốn công ty xây dựng |
1785 | 工程项目融资方式选择 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāngshì xuǎnzé) – Selection of Financing Methods for Construction Projects – Lựa chọn phương thức tài trợ dự án công trình |
1786 | 建筑行业税务政策变动 (jiànzhù hángyè shuìwù zhèngcè biàndòng) – Changes in Tax Policies in the Construction Industry – Biến động chính sách thuế ngành xây dựng |
1787 | 工程项目资产负债结构 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset and Liability Structure for Construction Projects – Cấu trúc tài sản và nợ dự án công trình |
1788 | 施工企业资金来源分析 (shīgōng qǐyè zījīn láiyuán fēnxī) – Analysis of Capital Sources for Construction Enterprises – Phân tích nguồn vốn doanh nghiệp thi công |
1789 | 建筑公司财务风险规避 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn guībì) – Financial Risk Avoidance for Construction Companies – Tránh rủi ro tài chính công ty xây dựng |
1790 | 工程项目财务绩效衡量 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào héngliáng) – Measurement of Financial Performance for Construction Projects – Đo lường hiệu suất tài chính dự án công trình |
1791 | 工程项目财务透明度提升 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Enhancing Financial Transparency for Construction Projects – Nâng cao tính minh bạch tài chính dự án công trình |
1792 | 施工企业财务杠杆管理 (shīgōng qǐyè cáiwù gànggǎn guǎnlǐ) – Financial Leverage Management for Construction Enterprises – Quản lý đòn bẩy tài chính doanh nghiệp thi công |
1793 | 建筑公司现金流断裂风险 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú duànliè fēngxiǎn) – Risk of Cash Flow Breakdowns for Construction Companies – Rủi ro gián đoạn dòng tiền công ty xây dựng |
1794 | 工程项目资本配置优化 (gōngchéng xiàngmù zīběn pèizhì yōuhuà) – Optimization of Capital Allocation for Construction Projects – Tối ưu hóa phân bổ vốn dự án công trình |
1795 | 施工企业财务应急方案 (shīgōng qǐyè cáiwù yìngjí fāng’àn) – Emergency Financial Plans for Construction Enterprises – Phương án khẩn cấp tài chính doanh nghiệp thi công |
1796 | 建筑行业投资回报分析 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis in the Construction Industry – Phân tích lợi nhuận đầu tư ngành xây dựng |
1797 | 施工企业财务预算编制 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budgeting for Construction Enterprises – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp thi công |
1798 | 建筑公司资金管理制度 (jiànzhù gōngsī zījīn guǎnlǐ zhìdù) – Capital Management System for Construction Companies – Hệ thống quản lý vốn công ty xây dựng |
1799 | 工程项目税收筹划策略 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Projects – Chiến lược quy hoạch thuế dự án công trình |
1800 | 施工企业资产管理机制 (shīgōng qǐyè zīchǎn guǎnlǐ jīzhì) – Asset Management Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế quản lý tài sản doanh nghiệp thi công |
1801 | 建筑行业财务运营效率 (jiànzhù hángyè cáiwù yùnyíng xiàolǜ) – Financial Operational Efficiency in the Construction Industry – Hiệu suất hoạt động tài chính ngành xây dựng |
1802 | 工程项目债务管理措施 (gōngchéng xiàngmù zhàiwù guǎnlǐ cuòshī) – Debt Management Measures for Construction Projects – Biện pháp quản lý nợ dự án công trình |
1803 | 施工企业融资难题解决方案 (shīgōng qǐyè róngzī nántí jiějué fāng’àn) – Solutions to Financing Difficulties for Construction Enterprises – Giải pháp cho khó khăn tài trợ doanh nghiệp thi công |
1804 | 建筑公司盈亏平衡分析 (jiànzhù gōngsī yíngkuī pínghéng fēnxī) – Profit and Loss Balance Analysis for Construction Companies – Phân tích cân đối lãi lỗ công ty xây dựng |
1805 | 工程项目会计核算体系 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn tǐxì) – Accounting System for Construction Projects – Hệ thống hạch toán kế toán dự án công trình |
1806 | 施工企业应收账款回收率 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn huíshōu lǜ) – Accounts Receivable Recovery Rate for Construction Enterprises – Tỷ lệ thu hồi công nợ doanh nghiệp thi công |
1807 | 工程项目财务审计制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì zhìdù) – Financial Audit System for Construction Projects – Hệ thống kiểm toán tài chính dự án công trình |
1808 | 建筑行业资本投资风险 (jiànzhù hángyè zīběn tóuzī fēngxiǎn) – Capital Investment Risk in the Construction Industry – Rủi ro đầu tư vốn ngành xây dựng |
1809 | 工程项目经济效益评估 (gōngchéng xiàngmù jīngjì xiàoyì pínggū) – Economic Benefit Evaluation for Construction Projects – Đánh giá hiệu quả kinh tế dự án công trình |
1810 | 工程项目成本效益分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí lợi ích dự án công trình |
1811 | 施工企业会计准则执行 (shīgōng qǐyè kuàijì zhǔnzé zhíxíng) – Implementation of Accounting Standards for Construction Enterprises – Thực thi chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công |
1812 | 建筑行业利润分配机制 (jiànzhù hángyè lìrùn fēnpèi jīzhì) – Profit Distribution Mechanism in the Construction Industry – Cơ chế phân phối lợi nhuận ngành xây dựng |
1813 | 工程项目资本负债率控制 (gōngchéng xiàngmù zīběn fùzhài lǜ kòngzhì) – Debt-to-Equity Ratio Control for Construction Projects – Kiểm soát tỷ lệ nợ trên vốn dự án công trình |
1814 | 建筑公司资产评估方法 (jiànzhù gōngsī zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset Valuation Methods for Construction Companies – Phương pháp đánh giá tài sản công ty xây dựng |
1815 | 工程项目资金流动性风险 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk for Construction Projects – Rủi ro thanh khoản dự án công trình |
1816 | 建筑行业现金流预测分析 (jiànzhù hángyè xiànjīn liú yùcè fēnxī) – Cash Flow Forecast Analysis in the Construction Industry – Phân tích dự báo dòng tiền ngành xây dựng |
1817 | 工程项目成本管理体系 (gōngchéng xiàngmù chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost Management System for Construction Projects – Hệ thống quản lý chi phí dự án công trình |
1818 | 施工企业财务规划策略 (shīgōng qǐyè cáiwù guīhuà cèlüè) – Financial Planning Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quy hoạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1819 | 工程项目资金投放计划 (gōngchéng xiàngmù zījīn tóufàng jìhuà) – Capital Investment Plan for Construction Projects – Kế hoạch đầu tư vốn dự án công trình |
1820 | 施工企业财务决策优化 (shīgōng qǐyè cáiwù juécè yōuhuà) – Optimization of Financial Decision-Making for Construction Enterprises – Tối ưu hóa quyết định tài chính doanh nghiệp thi công |
1821 | 建筑行业融资渠道分析 (jiànzhù hángyè róngzī qúdào fēnxī) – Analysis of Financing Channels in the Construction Industry – Phân tích kênh tài trợ ngành xây dựng |
1822 | 工程项目固定资产管理 (gōngchéng xiàngmù gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management for Construction Projects – Quản lý tài sản cố định dự án công trình |
1823 | 施工企业税收筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Enterprises – Kế hoạch quy hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1824 | 建筑公司融资结构优化 (jiànzhù gōngsī róngzī jiégòu yōuhuà) – Optimization of Financing Structure for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu tài trợ công ty xây dựng |
1825 | 工程项目资金流转跟踪 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúzhuǎn gēnzōng) – Tracking Capital Flows for Construction Projects – Theo dõi dòng tiền dự án công trình |
1826 | 施工企业财务制度评估 (shīgōng qǐyè cáiwù zhìdù pínggū) – Financial System Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
1827 | 建筑行业财务合规风险 (jiànzhù hángyè cáiwù hégui fēngxiǎn) – Financial Compliance Risks in the Construction Industry – Rủi ro tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
1828 | 工程项目财务安全控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù ānquán kòngzhì) – Financial Security Control for Construction Projects – Kiểm soát an toàn tài chính dự án công trình |
1829 | 施工企业资本结构调整 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment for Construction Enterprises – Điều chỉnh cơ cấu vốn doanh nghiệp thi công |
1830 | 建筑公司财务外包管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù wàibāo guǎnlǐ) – Financial Outsourcing Management for Construction Companies – Quản lý tài chính thuê ngoài công ty xây dựng |
1831 | 工程项目财务透明度建设 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù jiànshè) – Financial Transparency Development for Construction Projects – Xây dựng tính minh bạch tài chính dự án công trình |
1832 | 施工企业资产负债表分析 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis for Construction Enterprises – Phân tích bảng cân đối kế toán doanh nghiệp thi công |
1833 | 建筑公司财务管理制度 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System for Construction Companies – Hệ thống quản lý tài chính công ty xây dựng |
1834 | 工程项目财务流动性控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù liúdòng xìng kòngzhì) – Liquidity Control for Construction Projects – Kiểm soát tính thanh khoản dự án công trình |
1835 | 建筑行业税务审计程序 (jiànzhù hángyè shuìwù shěnjì chéngxù) – Tax Audit Procedures in the Construction Industry – Quy trình kiểm toán thuế ngành xây dựng |
1836 | 工程项目财务控制体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial Control System for Construction Projects – Hệ thống kiểm soát tài chính dự án công trình |
1837 | 施工企业成本控制方案 (shīgōng qǐyè chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Cost Control Plan for Construction Enterprises – Phương án kiểm soát chi phí doanh nghiệp thi công |
1838 | 建筑公司利润最大化策略 (jiànzhù gōngsī lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategies for Construction Companies – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận công ty xây dựng |
1839 | 工程项目融资需求分析 (gōngchéng xiàngmù róngzī xūqiú fēnxī) – Financing Needs Analysis for Construction Projects – Phân tích nhu cầu tài trợ dự án công trình |
1840 | 施工企业预算执行监督 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Budget Execution Supervision for Construction Enterprises – Giám sát thực thi ngân sách doanh nghiệp thi công |
1841 | 建筑行业债务管理方案 (jiànzhù hángyè zhàiwù guǎnlǐ fāng’àn) – Debt Management Plan in the Construction Industry – Kế hoạch quản lý nợ ngành xây dựng |
1842 | 工程项目资金周转策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn cèlüè) – Capital Turnover Strategies for Construction Projects – Chiến lược luân chuyển vốn dự án công trình |
1843 | 施工企业财务违规风险 (shīgōng qǐyè cáiwù wéiguī fēngxiǎn) – Financial Violation Risks for Construction Enterprises – Rủi ro vi phạm tài chính doanh nghiệp thi công |
1844 | 建筑公司资产折旧政策 (jiànzhù gōngsī zīchǎn zhéjiù zhèngcè) – Asset Depreciation Policy for Construction Companies – Chính sách khấu hao tài sản công ty xây dựng |
1845 | 施工企业资本预算编制 (shīgōng qǐyè zīběn yùsuàn biānzhì) – Capital Budget Preparation for Construction Enterprises – Lập ngân sách vốn doanh nghiệp thi công |
1846 | 建筑公司流动资金管理 (jiànzhù gōngsī liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn lưu động công ty xây dựng |
1847 | 工程项目资金来源结构 (gōngchéng xiàngmù zījīn láiyuán jiégòu) – Funding Structure of Construction Projects – Cấu trúc nguồn vốn dự án công trình |
1848 | 施工企业融资风险评估 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn pínggū) – Financing Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công |
1849 | 建筑行业会计信息透明度 (jiànzhù hángyè kuàijì xìnxī tòumíng dù) – Accounting Information Transparency in the Construction Industry – Minh bạch thông tin kế toán ngành xây dựng |
1850 | 工程项目成本预算调整 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùsuàn tiáozhěng) – Cost Budget Adjustments for Construction Projects – Điều chỉnh ngân sách chi phí dự án công trình |
1851 | 施工企业固定资产折旧率 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Fixed Asset Depreciation Rate for Construction Enterprises – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1852 | 建筑公司现金流管理工具 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú guǎnlǐ gōngjù) – Cash Flow Management Tools for Construction Companies – Công cụ quản lý dòng tiền công ty xây dựng |
1853 | 工程项目合同款支付计划 (gōngchéng xiàngmù hétóng kuǎn zhīfù jìhuà) – Contract Payment Schedule for Construction Projects – Kế hoạch thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1854 | 施工企业税务筹划策略 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quy hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1855 | 建筑行业财务稳定性评估 (jiànzhù hángyè cáiwù wěndìng xìng pínggū) – Financial Stability Assessment in the Construction Industry – Đánh giá tính ổn định tài chính ngành xây dựng |
1856 | 工程项目资本结构优化 (gōngchéng xiàngmù zīběn jiégòu yōuhuà) – Optimization of Capital Structure for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu vốn dự án công trình |
1857 | 施工企业财务违规处理机制 (shīgōng qǐyè cáiwù wéiguī chǔlǐ jīzhì) – Financial Violation Handling Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế xử lý vi phạm tài chính doanh nghiệp thi công |
1858 | 建筑公司利润分配方案 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Companies – Phương án phân phối lợi nhuận công ty xây dựng |
1859 | 施工企业债权债务管理策略 (shīgōng qǐyè zhàiquán zhàiwù guǎnlǐ cèlüè) – Debt and Credit Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý công nợ doanh nghiệp thi công |
1860 | 建筑行业财务管理风险 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ fēngxiǎn) – Financial Management Risks in the Construction Industry – Rủi ro quản lý tài chính ngành xây dựng |
1861 | 工程项目融资审批流程 (gōngchéng xiàngmù róngzī shěnpī liúchéng) – Financing Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt tài trợ dự án công trình |
1862 | 建筑公司税务合规性 (jiànzhù gōngsī shuìwù hégūi xìng) – Tax Compliance for Construction Companies – Tính tuân thủ thuế công ty xây dựng |
1863 | 工程项目成本控制措施 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost Control Measures for Construction Projects – Biện pháp kiểm soát chi phí dự án công trình |
1864 | 施工企业现金流预测 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Enterprises – Dự báo dòng tiền doanh nghiệp thi công |
1865 | 建筑行业财务政策变动 (jiànzhù hángyè cáiwù zhèngcè biàndòng) – Financial Policy Changes in the Construction Industry – Thay đổi chính sách tài chính ngành xây dựng |
1866 | 工程项目财务合规检查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégūi jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ tài chính dự án công trình |
1867 | 建筑行业经济形势分析 (jiànzhù hángyè jīngjì xíngshì fēnxī) – Economic Situation Analysis in the Construction Industry – Phân tích tình hình kinh tế ngành xây dựng |
1868 | 工程项目支出审核流程 (gōngchéng xiàngmù zhīchū shěnhé liúchéng) – Expenditure Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt chi tiêu dự án công trình |
1869 | 施工企业年度财务总结 (shīgōng qǐyè niándù cáiwù zǒngjié) – Annual Financial Summary for Construction Enterprises – Tổng kết tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
1870 | 建筑公司融资渠道选择 (jiànzhù gōngsī róngzī qúdào xuǎnzé) – Selection of Financing Channels for Construction Companies – Lựa chọn kênh tài trợ công ty xây dựng |
1871 | 建筑行业资本回报率 (jiànzhù hángyè zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital in the Construction Industry – Tỷ suất hoàn vốn ngành xây dựng |
1872 | 工程项目资金安全管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn ānquán guǎnlǐ) – Capital Security Management for Construction Projects – Quản lý an toàn vốn dự án công trình |
1873 | 施工企业预算执行分析 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis for Construction Enterprises – Phân tích thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
1874 | 建筑公司财务内部控制 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control for Construction Companies – Kiểm soát tài chính nội bộ công ty xây dựng |
1875 | 工程项目财务纠纷解决 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiūfēn jiějué) – Financial Dispute Resolution for Construction Projects – Giải quyết tranh chấp tài chính dự án công trình |
1876 | 建筑行业成本核算标准 (jiànzhù hángyè chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost Accounting Standards in the Construction Industry – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí ngành xây dựng |
1877 | 工程项目投资回收期 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíshōu qī) – Investment Payback Period for Construction Projects – Thời gian thu hồi vốn đầu tư dự án công trình |
1878 | 施工企业税收筹划方法 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà fāngfǎ) – Tax Planning Methods for Construction Enterprises – Phương pháp quy hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1879 | 工程项目财务风险控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control for Construction Projects – Kiểm soát rủi ro tài chính dự án công trình |
1880 | 施工企业融资管理模式 (shīgōng qǐyè róngzī guǎnlǐ móshì) – Financing Management Models for Construction Enterprises – Mô hình quản lý tài trợ doanh nghiệp thi công |
1881 | 工程项目成本优化方案 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Cost Optimization Plan for Construction Projects – Phương án tối ưu hóa chi phí dự án công trình |
1882 | 建筑公司财务运营效率 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùnyíng xiàolǜ) – Financial Operating Efficiency for Construction Companies – Hiệu suất hoạt động tài chính công ty xây dựng |
1883 | 工程项目财务监管制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānguǎn zhìdù) – Financial Supervision System for Construction Projects – Chế độ giám sát tài chính dự án công trình |
1884 | 建筑行业利润率计算 (jiànzhù hángyè lìrùn lǜ jìsuàn) – Profit Margin Calculation in the Construction Industry – Tính toán tỷ suất lợi nhuận ngành xây dựng |
1885 | 工程项目预算调整方案 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng fāng’àn) – Budget Adjustment Plan for Construction Projects – Phương án điều chỉnh ngân sách dự án công trình |
1886 | 建筑公司财务预警系统 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial Early Warning System for Construction Companies – Hệ thống cảnh báo sớm tài chính công ty xây dựng |
1887 | 工程项目成本结构分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost Structure Analysis for Construction Projects – Phân tích cơ cấu chi phí dự án công trình |
1888 | 施工企业资产负债比例 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài bǐlì) – Asset-Liability Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ tài sản nợ phải trả doanh nghiệp thi công |
1889 | 建筑行业政府补贴政策 (jiànzhù hángyè zhèngfǔ bǔtiē zhèngcè) – Government Subsidy Policies in the Construction Industry – Chính sách trợ cấp của chính phủ ngành xây dựng |
1890 | 施工企业应对经济危机 (shīgōng qǐyè yìngduì jīngjì wēijī) – Coping with Economic Crises for Construction Enterprises – Ứng phó khủng hoảng kinh tế doanh nghiệp thi công |
1891 | 工程项目财务信息透明 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnxī tòumíng) – Financial Information Transparency for Construction Projects – Minh bạch thông tin tài chính dự án công trình |
1892 | 施工企业成本节约策略 (shīgōng qǐyè chéngběn jiéyuē cèlüè) – Cost-Saving Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tiết kiệm chi phí doanh nghiệp thi công |
1893 | 建筑行业资金回笼时间 (jiànzhù hángyè zījīn huílóng shíjiān) – Fund Recovery Time in the Construction Industry – Thời gian thu hồi vốn ngành xây dựng |
1894 | 工程项目融资谈判技巧 (gōngchéng xiàngmù róngzī tánpàn jìqiǎo) – Financing Negotiation Skills for Construction Projects – Kỹ năng đàm phán tài trợ dự án công trình |
1895 | 施工企业经济收益评估 (shīgōng qǐyè jīngjì shōuyì pínggū) – Economic Benefit Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá lợi ích kinh tế doanh nghiệp thi công |
1896 | 建筑公司贷款偿还计划 (jiànzhù gōngsī dàikuǎn chánghuán jìhuà) – Loan Repayment Plan for Construction Companies – Kế hoạch trả nợ vay công ty xây dựng |
1897 | 工程项目成本降低措施 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiàngdī cuòshī) – Cost Reduction Measures for Construction Projects – Biện pháp giảm chi phí dự án công trình |
1898 | 施工企业信用评级提升 (shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí tíshēng) – Credit Rating Improvement for Construction Enterprises – Nâng cao xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
1899 | 建筑行业融资创新模式 (jiànzhù hángyè róngzī chuàngxīn móshì) – Innovative Financing Models in the Construction Industry – Mô hình tài trợ đổi mới ngành xây dựng |
1900 | 工程项目资金周转管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Capital Turnover Management for Construction Projects – Quản lý vòng quay vốn dự án công trình |
1901 | 施工企业投资回报优化 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào yōuhuà) – Investment Return Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1902 | 建筑公司财务审计要点 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnjì yàodiǎn) – Key Points of Financial Audits for Construction Companies – Điểm chính của kiểm toán tài chính công ty xây dựng |
1903 | 建筑行业国际财务标准 (jiànzhù hángyè guójì cáiwù biāozhǔn) – International Financial Standards in the Construction Industry – Tiêu chuẩn tài chính quốc tế ngành xây dựng |
1904 | 施工企业年度预算编制 (shīgōng qǐyè niándù yùsuàn biānzhì) – Annual Budget Preparation for Construction Enterprises – Lập ngân sách hàng năm doanh nghiệp thi công |
1905 | 建筑行业成本控制体系 (jiànzhù hángyè chéngběn kòngzhì tǐxì) – Cost Control System in the Construction Industry – Hệ thống kiểm soát chi phí ngành xây dựng |
1906 | 工程项目现金流量监测 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng jiāncè) – Cash Flow Monitoring for Construction Projects – Giám sát dòng tiền dự án công trình |
1907 | 建筑公司短期融资策略 (jiànzhù gōngsī duǎnqī róngzī cèlüè) – Short-Term Financing Strategies for Construction Companies – Chiến lược tài trợ ngắn hạn công ty xây dựng |
1908 | 工程项目财务风险识别 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial Risk Identification for Construction Projects – Nhận diện rủi ro tài chính dự án công trình |
1909 | 建筑行业盈利能力分析 (jiànzhù hángyè yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis in the Construction Industry – Phân tích khả năng sinh lời ngành xây dựng |
1910 | 工程项目合同付款安排 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn ānpái) – Contract Payment Arrangements for Construction Projects – Sắp xếp thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1911 | 建筑公司税务筹划方法 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà fāngfǎ) – Tax Planning Methods for Construction Companies – Phương pháp lập kế hoạch thuế công ty xây dựng |
1912 | 工程项目成本核算标准 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost Accounting Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí dự án công trình |
1913 | 施工企业运营现金流 (shīgōng qǐyè yùnyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow for Construction Enterprises – Dòng tiền hoạt động doanh nghiệp thi công |
1914 | 建筑行业会计政策调整 (jiànzhù hángyè kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting Policy Adjustments in the Construction Industry – Điều chỉnh chính sách kế toán ngành xây dựng |
1915 | 工程项目投标报价策略 (gōngchéng xiàngmù tóubiāo bàojià cèlüè) – Bidding Price Strategies for Construction Projects – Chiến lược báo giá đấu thầu dự án công trình |
1916 | 工程项目工程量清单 (gōngchéng xiàngmù gōngchéng liàng qīngdān) – Bill of Quantities for Construction Projects – Bảng khối lượng công trình dự án công trình |
1917 | 施工企业长期负债管理 (shīgōng qǐyè chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-Term Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
1918 | 建筑行业资金周转效率 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency in the Construction Industry – Hiệu suất luân chuyển vốn ngành xây dựng |
1919 | 工程项目分包商财务评估 (gōngchéng xiàngmù fēnbāo shāng cáiwù pínggū) – Financial Evaluation of Subcontractors in Construction Projects – Đánh giá tài chính nhà thầu phụ dự án công trình |
1920 | 施工企业资金来源分析 (shīgōng qǐyè zījīn láiyuán fēnxī) – Funding Source Analysis for Construction Enterprises – Phân tích nguồn vốn doanh nghiệp thi công |
1921 | 建筑公司投资收益比率 (jiànzhù gōngsī tóuzī shōuyì bǐlǜ) – Investment Return Ratio for Construction Companies – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư công ty xây dựng |
1922 | 工程项目材料成本控制 (gōngchéng xiàngmù cáiliào chéngběn kòngzhì) – Material Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí vật liệu dự án công trình |
1923 | 施工企业风险管理体系 (shīgōng qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Risk Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý rủi ro doanh nghiệp thi công |
1924 | 建筑行业应付账款管理 (jiànzhù hángyè yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management in the Construction Industry – Quản lý khoản phải trả ngành xây dựng |
1925 | 工程项目税务合规要求 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégui yāoqiú) – Tax Compliance Requirements for Construction Projects – Yêu cầu tuân thủ thuế dự án công trình |
1926 | 施工企业合同履约能力 (shīgōng qǐyè hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Performance Capability for Construction Enterprises – Khả năng thực hiện hợp đồng doanh nghiệp thi công |
1927 | 建筑公司财务软件应用 (jiànzhù gōngsī cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng) – Financial Software Application for Construction Companies – Ứng dụng phần mềm tài chính công ty xây dựng |
1928 | 施工企业项目融资渠道 (shīgōng qǐyè xiàngmù róngzī qúdào) – Project Financing Channels for Construction Enterprises – Kênh tài trợ dự án doanh nghiệp thi công |
1929 | 建筑行业企业财务战略 (jiànzhù hángyè qǐyè cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy in the Construction Industry – Chiến lược tài chính doanh nghiệp ngành xây dựng |
1930 | 工程项目资金回收风险 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíshōu fēngxiǎn) – Capital Recovery Risk for Construction Projects – Rủi ro thu hồi vốn dự án công trình |
1931 | 施工企业财务监管机制 (shīgōng qǐyè cáiwù jiānguǎn jīzhì) – Financial Supervision Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
1932 | 建筑公司财务透明度 (jiànzhù gōngsī cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency of Construction Companies – Mức độ minh bạch tài chính công ty xây dựng |
1933 | 工程项目成本预算调整 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùsuàn tiáozhěng) – Cost Budget Adjustment for Construction Projects – Điều chỉnh ngân sách chi phí dự án công trình |
1934 | 施工企业利润分配方式 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi fāngshì) – Profit Distribution Methods for Construction Enterprises – Phương thức phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1935 | 建筑行业财务内部控制 (jiànzhù hángyè cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control in the Construction Industry – Kiểm soát tài chính nội bộ ngành xây dựng |
1936 | 工程项目财务独立性 (gōngchéng xiàngmù cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence of Construction Projects – Tính độc lập tài chính dự án công trình |
1937 | 施工企业融资方式选择 (shīgōng qǐyè róngzī fāngshì xuǎnzé) – Choice of Financing Methods for Construction Enterprises – Lựa chọn phương thức tài trợ doanh nghiệp thi công |
1938 | 建筑公司债务结构优化 (jiànzhù gōngsī zhàiwù jiégòu yōuhuà) – Debt Structure Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu nợ công ty xây dựng |
1939 | 工程项目资金周转计划 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn jìhuà) – Capital Turnover Plan for Construction Projects – Kế hoạch luân chuyển vốn dự án công trình |
1940 | 建筑行业现金流管理体系 (jiànzhù hángyè xiànjīn liú guǎnlǐ tǐxì) – Cash Flow Management System in the Construction Industry – Hệ thống quản lý dòng tiền ngành xây dựng |
1941 | 工程项目财务报销流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process for Construction Projects – Quy trình hoàn ứng tài chính dự án công trình |
1942 | 施工企业短期债务管理 (shīgōng qǐyè duǎnqī zhàiwù guǎnlǐ) – Short-Term Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
1943 | 建筑公司财务健康指标 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiànkāng zhǐbiāo) – Financial Health Indicators for Construction Companies – Chỉ số sức khỏe tài chính công ty xây dựng |
1944 | 工程项目投资回报计算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào jìsuàn) – Investment Return Calculation for Construction Projects – Tính toán lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
1945 | 施工企业会计信息化 (shīgōng qǐyè kuàijì xìnxī huà) – Accounting Information System for Construction Enterprises – Tin học hóa kế toán doanh nghiệp thi công |
1946 | 建筑行业经济周期影响 (jiànzhù hángyè jīngjì zhōuqī yǐngxiǎng) – Impact of Economic Cycles on the Construction Industry – Ảnh hưởng chu kỳ kinh tế đến ngành xây dựng |
1947 | 建筑公司财务负担评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù fùdān pínggū) – Financial Burden Assessment for Construction Companies – Đánh giá gánh nặng tài chính công ty xây dựng |
1948 | 工程项目支付条件谈判 (gōngchéng xiàngmù zhīfù tiáojiàn tánpàn) – Payment Terms Negotiation for Construction Projects – Đàm phán điều kiện thanh toán dự án công trình |
1949 | 施工企业资产流动性管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Asset Liquidity Management for Construction Enterprises – Quản lý tính thanh khoản tài sản doanh nghiệp thi công |
1950 | 建筑行业财务报表标准化 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo biāozhǔnhuà) – Standardization of Financial Statements in the Construction Industry – Chuẩn hóa báo cáo tài chính ngành xây dựng |
1951 | 工程项目成本控制考核 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì kǎohé) – Cost Control Assessment for Construction Projects – Đánh giá kiểm soát chi phí dự án công trình |
1952 | 施工企业运营杠杆管理 (shīgōng qǐyè yùnyíng gànggǎn guǎnlǐ) – Operating Leverage Management for Construction Enterprises – Quản lý đòn bẩy hoạt động doanh nghiệp thi công |
1953 | 工程项目成本核算软件 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn ruǎnjiàn) – Cost Accounting Software for Construction Projects – Phần mềm hạch toán chi phí dự án công trình |
1954 | 施工企业投资决策分析 (shīgōng qǐyè tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis for Construction Enterprises – Phân tích quyết định đầu tư doanh nghiệp thi công |
1955 | 建筑行业税务政策动态 (jiànzhù hángyè shuìwù zhèngcè dòngtài) – Tax Policy Developments in the Construction Industry – Chính sách thuế ngành xây dựng |
1956 | 工程项目结算账务管理 (gōngchéng xiàngmù jiésuàn zhàngwù guǎnlǐ) – Settlement Accounting Management for Construction Projects – Quản lý kế toán quyết toán dự án công trình |
1957 | 施工企业利润率趋势分析 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ qūshì fēnxī) – Profit Margin Trend Analysis for Construction Enterprises – Phân tích xu hướng lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
1958 | 建筑公司财务透明度评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù tòumíngdù pínggū) – Financial Transparency Assessment for Construction Companies – Đánh giá tính minh bạch tài chính công ty xây dựng |
1959 | 工程项目信用评级管理 (gōngchéng xiàngmù xìnyòng píngjí guǎnlǐ) – Credit Rating Management for Construction Projects – Quản lý xếp hạng tín dụng dự án công trình |
1960 | 施工企业债务偿还计划 (shīgōng qǐyè zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch trả nợ doanh nghiệp thi công |
1961 | 建筑行业资本市场融资 (jiànzhù hángyè zīběn shìchǎng róngzī) – Capital Market Financing in the Construction Industry – Huy động vốn thị trường tài chính ngành xây dựng |
1962 | 施工企业资产负债率控制 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài lǜ kòngzhì) – Debt-to-Asset Ratio Control for Construction Enterprises – Kiểm soát tỷ lệ nợ trên tài sản doanh nghiệp thi công |
1963 | 建筑项目现金流预测 (jiànzhù xiàngmù xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Projects – Dự báo dòng tiền dự án xây dựng |
1964 | 建筑行业财务分析模型 (jiànzhù hángyè cáiwù fēnxī móxíng) – Financial Analysis Model for the Construction Industry – Mô hình phân tích tài chính ngành xây dựng |
1965 | 工程项目资本预算编制 (gōngchéng xiàngmù zīběn yùsuàn biānzhì) – Capital Budgeting for Construction Projects – Lập ngân sách vốn cho dự án công trình |
1966 | 施工企业税收筹划策略 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quy hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
1967 | 工程项目资金安全管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn ānquán guǎnlǐ) – Financial Security Management for Construction Projects – Quản lý an toàn tài chính dự án công trình |
1968 | 施工企业长期债务控制 (shīgōng qǐyè chángqī zhàiwù kòngzhì) – Long-term Debt Control for Construction Enterprises – Kiểm soát nợ dài hạn doanh nghiệp thi công |
1969 | 建筑行业财务风控措施 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngkòng cuòshī) – Financial Risk Control Measures in the Construction Industry – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1970 | 工程项目财务报告制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System for Construction Projects – Chế độ báo cáo tài chính dự án công trình |
1971 | 施工企业资本支出规划 (shīgōng qǐyè zīběn zhīchū guīhuà) – Capital Expenditure Planning for Construction Enterprises – Quy hoạch chi tiêu vốn doanh nghiệp thi công |
1972 | 建筑行业资金链断裂风险 (jiànzhù hángyè zījīn liàn duànliè fēngxiǎn) – Risk of Capital Chain Rupture in the Construction Industry – Rủi ro đứt gãy chuỗi vốn ngành xây dựng |
1973 | 工程项目合同支付条件 (gōngchéng xiàngmù hétóng zhīfù tiáojiàn) – Contract Payment Terms for Construction Projects – Điều kiện thanh toán hợp đồng dự án công trình |
1974 | 施工企业财务内审机制 (shīgōng qǐyè cáiwù nèi shěn jīzhì) – Internal Financial Audit Mechanism for Construction Enterprises – Cơ chế kiểm toán nội bộ doanh nghiệp thi công |
1975 | 工程项目财务绩效考核 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Assessment for Construction Projects – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án công trình |
1976 | 施工企业流动资产配置 (shīgōng qǐyè liúdòng zīchǎn pèizhì) – Allocation of Current Assets for Construction Enterprises – Phân bổ tài sản lưu động doanh nghiệp thi công |
1977 | 施工企业融资租赁方式 (shīgōng qǐyè róngzī zūlìn fāngshì) – Financing Lease Methods for Construction Enterprises – Phương thức thuê tài chính doanh nghiệp thi công |
1978 | 建筑公司债务偿还能力 (jiànzhù gōngsī zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity of Construction Companies – Khả năng trả nợ công ty xây dựng |
1979 | 工程项目资金筹措方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóucuò fāng’àn) – Capital Raising Plan for Construction Projects – Phương án huy động vốn dự án công trình |
1980 | 施工企业投资收益分析 (shīgōng qǐyè tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Enterprises – Phân tích lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
1981 | 建筑行业税务合规管理 (jiànzhù hángyè shuìwù hégui guǎnlǐ) – Tax Compliance Management in the Construction Industry – Quản lý tuân thủ thuế ngành xây dựng |
1982 | 工程项目预算执行分析 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis for Construction Projects – Phân tích thực hiện ngân sách dự án công trình |
1983 | 施工企业固定资产折旧率 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets for Construction Enterprises – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định doanh nghiệp thi công |
1984 | 建筑公司信用评级管理 (jiànzhù gōngsī xìnyòng píngjí guǎnlǐ) – Credit Rating Management for Construction Companies – Quản lý xếp hạng tín dụng công ty xây dựng |
1985 | 工程项目融资成本测算 (gōngchéng xiàngmù róngzī chéngběn cèsuàn) – Financing Cost Estimation for Construction Projects – Tính toán chi phí tài trợ dự án công trình |
1986 | 建筑行业金融风险防范 (jiànzhù hángyè jīnróng fēngxiǎn fángfàn) – Financial Risk Prevention in the Construction Industry – Phòng ngừa rủi ro tài chính ngành xây dựng |
1987 | 工程项目资金使用监管 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Supervision of Capital Utilization in Construction Projects – Giám sát sử dụng vốn dự án công trình |
1988 | 施工企业税收减免政策 (shīgōng qǐyè shuìshōu jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tax Reduction Policies for Construction Enterprises – Chính sách giảm thuế doanh nghiệp thi công |
1989 | 建筑项目利润率分析 (jiànzhù xiàngmù lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis for Construction Projects – Phân tích biên lợi nhuận dự án xây dựng |
1990 | 施工企业资产负债结构 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-Liability Structure of Construction Enterprises – Cơ cấu tài sản và nợ doanh nghiệp thi công |
1991 | 工程项目税务筹划方案 (gōngchéng xiàngmù shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Plan for Construction Projects – Phương án quy hoạch thuế dự án công trình |
1992 | 施工企业财务透明度要求 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù yāoqiú) – Financial Transparency Requirements for Construction Enterprises – Yêu cầu minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
1993 | 工程项目资金回笼周期 (gōngchéng xiàngmù zījīn huílóng zhōuqī) – Capital Recovery Cycle for Construction Projects – Chu kỳ thu hồi vốn dự án công trình |
1994 | 建筑公司长期投资回报率 (jiànzhù gōngsī chángqī tóuzī huíbào lǜ) – Long-Term Investment Return Rate of Construction Companies – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư dài hạn công ty xây dựng |
1995 | 施工企业债务再融资方式 (shīgōng qǐyè zhàiwù zài róngzī fāngshì) – Debt Refinancing Methods for Construction Enterprises – Phương thức tái tài trợ nợ doanh nghiệp thi công |
1996 | 工程项目预算编制标准 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biānzhì biāozhǔn) – Budget Preparation Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn lập ngân sách dự án công trình |
1997 | 建筑行业营运资本优化 (jiànzhù hángyè yíngyùn zīběn yōuhuà) – Optimization of Working Capital in the Construction Industry – Tối ưu hóa vốn lưu động ngành xây dựng |
1998 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Capital Utilization in Construction Projects – Hiệu quả sử dụng vốn dự án công trình |
1999 | 建筑公司财务合规管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégui guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Companies – Quản lý tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
2000 | 施工企业成本分摊方法 (shīgōng qǐyè chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost Allocation Methods for Construction Enterprises – Phương pháp phân bổ chi phí doanh nghiệp thi công |
2001 | 建筑行业财务健康评估 (jiànzhù hángyè cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial Health Assessment in the Construction Industry – Đánh giá sức khỏe tài chính ngành xây dựng |
2002 | 施工企业税务申报流程 (shīgōng qǐyè shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax Filing Process for Construction Enterprises – Quy trình kê khai thuế doanh nghiệp thi công |
2003 | 工程项目成本费用管理 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fèiyòng guǎnlǐ) – Cost and Expense Management for Construction Projects – Quản lý chi phí và phí tổn dự án công trình |
2004 | 建筑公司现金流量预测 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting for Construction Companies – Dự báo dòng tiền công ty xây dựng |
2005 | 施工企业税务合规风险 (shīgōng qǐyè shuìwù hégui fēngxiǎn) – Tax Compliance Risks for Construction Enterprises – Rủi ro tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
2006 | 工程项目融资模式选择 (gōngchéng xiàngmù róngzī móshì xuǎnzé) – Choice of Financing Models for Construction Projects – Lựa chọn mô hình tài trợ dự án công trình |
2007 | 建筑行业应收账款周转率 (jiànzhù hángyè yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Rate in the Construction Industry – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu ngành xây dựng |
2008 | 施工企业财务管理信息化 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ xìnxī huà) – Financial Management Digitalization for Construction Enterprises – Số hóa quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
2009 | 建筑公司短期融资工具 (jiànzhù gōngsī duǎnqī róngzī gōngjù) – Short-Term Financing Tools for Construction Companies – Công cụ tài trợ ngắn hạn công ty xây dựng |
2010 | 施工企业利润率计算公式 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ jìsuàn gōngshì) – Profit Margin Calculation Formula for Construction Enterprises – Công thức tính lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
2011 | 工程项目财务制度设计 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhìdù shèjì) – Financial System Design for Construction Projects – Thiết kế hệ thống tài chính dự án công trình |
2012 | 建筑行业财务治理结构 (jiànzhù hángyè cáiwù zhìlǐ jiégòu) – Financial Governance Structure in the Construction Industry – Cấu trúc quản trị tài chính ngành xây dựng |
2013 | 施工企业债权管理策略 (shīgōng qǐyè zhàiquán guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
2014 | 工程项目资金周转速度 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn sùdù) – Capital Turnover Speed for Construction Projects – Tốc độ luân chuyển vốn dự án công trình |
2015 | 建筑工程财务监督 (jiànzhù gōngchéng cáiwù jiāndū) – Financial Supervision in Construction Projects – Giám sát tài chính công trình xây dựng |
2016 | 施工企业财务审计 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì) – Financial Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
2017 | 工程项目融资需求分析 (gōngchéng xiàngmù róngzī xūqiú fēnxī) – Analysis of Financing Needs for Construction Projects – Phân tích nhu cầu tài trợ dự án công trình |
2018 | 建筑行业财务杠杆比率 (jiànzhù hángyè cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio in the Construction Industry – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính ngành xây dựng |
2019 | 施工企业财务风险管控 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn guǎnkòng) – Financial Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
2020 | 工程项目投资回收期 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíshōu qī) – Investment Payback Period for Construction Projects – Thời gian hoàn vốn đầu tư dự án công trình |
2021 | 建筑行业税务筹划方案 (jiànzhù hángyè shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for the Construction Industry – Phương án quy hoạch thuế ngành xây dựng |
2022 | 施工企业利润表编制 (shīgōng qǐyè lìrùn biǎo biānzhì) – Profit and Loss Statement Preparation for Construction Enterprises – Lập bảng báo cáo lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
2023 | 工程项目资产评估方法 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset Valuation Methods for Construction Projects – Phương pháp định giá tài sản dự án công trình |
2024 | 工程项目资金来源结构 (gōngchéng xiàngmù zījīn láiyuán jiégòu) – Funding Source Structure for Construction Projects – Cấu trúc nguồn vốn dự án công trình |
2025 | 建筑行业信用风险评估 (jiànzhù hángyè xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Credit Risk Assessment in the Construction Industry – Đánh giá rủi ro tín dụng ngành xây dựng |
2026 | 施工企业财务数据报告 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù bàogào) – Financial Data Reporting for Construction Enterprises – Báo cáo dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
2027 | 工程项目利润最大化策略 (gōngchéng xiàngmù lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategies for Construction Projects – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận dự án công trình |
2028 | 建筑公司税务合规管理 (jiànzhù gōngsī shuìwù hégui guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Companies – Quản lý tuân thủ thuế công ty xây dựng |
2029 | 施工企业成本优化措施 (shīgōng qǐyè chéngběn yōuhuà cuòshī) – Cost Optimization Measures for Construction Enterprises – Biện pháp tối ưu hóa chi phí doanh nghiệp thi công |
2030 | 工程项目资金运作模式 (gōngchéng xiàngmù zījīn yùnzuò móshì) – Capital Operation Model for Construction Projects – Mô hình vận hành vốn dự án công trình |
2031 | 建筑行业长期债务管理 (jiànzhù hángyè chángqī zhàiwù guǎnlǐ) – Long-Term Debt Management in the Construction Industry – Quản lý nợ dài hạn ngành xây dựng |
2032 | 施工企业融资工具选择 (shīgōng qǐyè róngzī gōngjù xuǎnzé) – Selection of Financing Tools for Construction Enterprises – Lựa chọn công cụ tài trợ doanh nghiệp thi công |
2033 | 工程项目财务安全性评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù ānquán xìng pínggū) – Financial Security Assessment for Construction Projects – Đánh giá an toàn tài chính dự án công trình |
2034 | 建筑公司应收账款回收策略 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn huíshōu cèlüè) – Accounts Receivable Recovery Strategies for Construction Companies – Chiến lược thu hồi công nợ công ty xây dựng |
2035 | 施工企业年度财务目标制定 (shīgōng qǐyè niándù cáiwù mùbiāo zhìdìng) – Annual Financial Goal Setting for Construction Enterprises – Thiết lập mục tiêu tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
2036 | 建筑行业运营成本评估 (jiànzhù hángyè yùnyíng chéngběn pínggū) – Operating Cost Assessment in the Construction Industry – Đánh giá chi phí vận hành ngành xây dựng |
2037 | 施工企业财务增长战略 (shīgōng qǐyè cáiwù zēngzhǎng zhànlüè) – Financial Growth Strategy for Construction Enterprises – Chiến lược tăng trưởng tài chính doanh nghiệp thi công |
2038 | 工程项目资金风险管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital Risk Management for Construction Projects – Quản lý rủi ro vốn dự án công trình |
2039 | 建筑公司会计核算原则 (jiànzhù gōngsī kuàijì hésuàn yuánzé) – Accounting Principles for Construction Companies – Nguyên tắc hạch toán kế toán công ty xây dựng |
2040 | 工程项目盈亏平衡点计算 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī pínghéng diǎn jìsuàn) – Break-Even Point Calculation for Construction Projects – Tính điểm hòa vốn dự án công trình |
2041 | 建筑行业财务计划制定 (jiànzhù hángyè cáiwù jìhuà zhìdìng) – Financial Planning in the Construction Industry – Xây dựng kế hoạch tài chính ngành xây dựng |
2042 | 施工企业经营风险控制 (shīgōng qǐyè jīngyíng fēngxiǎn kòngzhì) – Operational Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro kinh doanh doanh nghiệp thi công |
2043 | 工程项目现金流管理 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Projects – Quản lý dòng tiền dự án công trình |
2044 | 建筑行业应付账款策略 (jiànzhù hángyè yīngfù zhàngkuǎn cèlüè) – Accounts Payable Strategies in the Construction Industry – Chiến lược khoản phải trả ngành xây dựng |
2045 | 工程项目投资回报率计算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Return on Investment Calculation for Construction Projects – Tính toán tỷ suất lợi nhuận đầu tư dự án công trình |
2046 | 建筑公司税务申报流程 (jiànzhù gōngsī shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax Filing Process for Construction Companies – Quy trình kê khai thuế công ty xây dựng |
2047 | 施工企业合同付款方式 (shīgōng qǐyè hétóng fùkuǎn fāngshì) – Contract Payment Methods for Construction Enterprises – Phương thức thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
2048 | 工程项目财务绩效考评 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào kǎopíng) – Financial Performance Evaluation for Construction Projects – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án công trình |
2049 | 建筑行业财务预算控制 (jiànzhù hángyè cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control in the Construction Industry – Kiểm soát ngân sách tài chính ngành xây dựng |
2050 | 建筑公司财务稽查制度 (jiànzhù gōngsī cáiwù jīchá zhìdù) – Financial Audit System for Construction Companies – Chế độ kiểm tra tài chính công ty xây dựng |
2051 | 施工企业应收账款周转率 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ quay vòng công nợ doanh nghiệp thi công |
2052 | 工程项目利润分配方案 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Projects – Phương án phân bổ lợi nhuận dự án công trình |
2053 | 建筑行业贷款利率变动 (jiànzhù hángyè dàikuǎn lìlǜ biàndòng) – Loan Interest Rate Changes in the Construction Industry – Biến động lãi suất vay ngành xây dựng |
2054 | 工程项目投资回报周期 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào zhōuqī) – Investment Return Cycle for Construction Projects – Chu kỳ hoàn vốn đầu tư dự án công trình |
2055 | 建筑公司运营资本管理 (jiànzhù gōngsī yùnyíng zīběn guǎnlǐ) – Operating Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn vận hành công ty xây dựng |
2056 | 建筑行业短期融资策略 (jiànzhù hángyè duǎnqī róngzī cèlüè) – Short-Term Financing Strategies in the Construction Industry – Chiến lược tài trợ ngắn hạn ngành xây dựng |
2057 | 施工企业税务合规审查 (shīgōng qǐyè shuìwù hégui shěnchá) – Tax Compliance Review for Construction Enterprises – Kiểm tra tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
2058 | 建筑公司财务预算方案 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn fāng’àn) – Financial Budget Plan for Construction Companies – Kế hoạch ngân sách tài chính công ty xây dựng |
2059 | 建筑行业资金使用效率 (jiànzhù hángyè zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency in the Construction Industry – Hiệu suất sử dụng vốn ngành xây dựng |
2060 | 施工企业经营收入预测 (shīgōng qǐyè jīngyíng shōurù yùcè) – Revenue Forecasting for Construction Enterprises – Dự báo doanh thu doanh nghiệp thi công |
2061 | 建筑公司财务内控体系 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèikòng tǐxì) – Internal Financial Control System for Construction Companies – Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ công ty xây dựng |
2062 | 施工企业投资风险评估 (shīgōng qǐyè tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro đầu tư doanh nghiệp thi công |
2063 | 工程项目财务风险预警 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Financial Risk Warning for Construction Projects – Cảnh báo rủi ro tài chính dự án công trình |
2064 | 建筑行业财务政策调整 (jiànzhù hángyè cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustments in the Construction Industry – Điều chỉnh chính sách tài chính ngành xây dựng |
2065 | 施工企业项目融资模式 (shīgōng qǐyè xiàngmù róngzī móshì) – Project Financing Models for Construction Enterprises – Mô hình tài trợ dự án doanh nghiệp thi công |
2066 | 工程成本管理信息系统 (gōngchéng chéngběn guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Engineering Cost Management Information System – Hệ thống thông tin quản lý chi phí công trình |
2067 | 建筑企业利润率分析 (jiànzhù qǐyè lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis for Construction Companies – Phân tích tỷ suất lợi nhuận công ty xây dựng |
2068 | 施工企业工程保险管理 (shīgōng qǐyè gōngchéng bǎoxiǎn guǎnlǐ) – Construction Insurance Management for Enterprises – Quản lý bảo hiểm công trình doanh nghiệp thi công |
2069 | 工程项目应急财务预算 (gōngchéng xiàngmù yìngjí cáiwù yùsuàn) – Emergency Financial Budget for Construction Projects – Ngân sách tài chính khẩn cấp dự án công trình |
2070 | 建筑行业财务报表审计 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Auditing in the Construction Industry – Kiểm toán báo cáo tài chính ngành xây dựng |
2071 | 施工企业投资收益率 (shīgōng qǐyè tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Return Rate for Construction Enterprises – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
2072 | 建筑公司股东权益管理 (jiànzhù gōngsī gǔdōng quányì guǎnlǐ) – Shareholder Equity Management for Construction Companies – Quản lý quyền lợi cổ đông công ty xây dựng |
2073 | 施工企业财务安全检查 (shīgōng qǐyè cáiwù ānquán jiǎnchá) – Financial Safety Inspection for Construction Enterprises – Kiểm tra an toàn tài chính doanh nghiệp thi công |
2074 | 工程项目资产管理模式 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn guǎnlǐ móshì) – Asset Management Models for Construction Projects – Mô hình quản lý tài sản dự án công trình |
2075 | 建筑行业税收优化策略 (jiànzhù hángyè shuìshōu yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies in the Construction Industry – Chiến lược tối ưu hóa thuế ngành xây dựng |
2076 | 施工企业债务管理方案 (shīgōng qǐyè zhàiwù guǎnlǐ fāng’àn) – Debt Management Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
2077 | 工程成本核算与分析 (gōngchéng chéngběn hésuàn yǔ fēnxī) – Cost Accounting and Analysis for Construction – Hạch toán và phân tích chi phí công trình |
2078 | 建筑企业财务数据监控 (jiànzhù qǐyè cáiwù shùjù jiānkòng) – Financial Data Monitoring for Construction Enterprises – Giám sát dữ liệu tài chính công ty xây dựng |
2079 | 施工企业国际财务准则 (shīgōng qǐyè guójì cáiwù zhǔnzé) – International Financial Standards for Construction Enterprises – Chuẩn mực tài chính quốc tế doanh nghiệp thi công |
2080 | 工程项目融资成本分析 (gōngchéng xiàngmù róngzī chéngběn fēnxī) – Financing Cost Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí tài trợ dự án công trình |
2081 | 建筑行业资本市场运作 (jiànzhù hángyè zīběn shìchǎng yùnzuò) – Capital Market Operations in the Construction Industry – Hoạt động thị trường vốn ngành xây dựng |
2082 | 施工企业预算执行情况 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget Execution Status for Construction Enterprises – Tình trạng thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
2083 | 工程项目资金短缺应对 (gōngchéng xiàngmù zījīn duǎnquē yìngduì) – Response to Funding Shortages for Construction Projects – Ứng phó thiếu hụt vốn dự án công trình |
2084 | 建筑行业并购财务分析 (jiànzhù hángyè bìnggòu cáiwù fēnxī) – Mergers and Acquisitions Financial Analysis in Construction – Phân tích tài chính sáp nhập ngành xây dựng |
2085 | 施工企业财务透明度建设 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù jiànshè) – Financial Transparency Development for Construction Enterprises – Xây dựng tính minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
2086 | 工程项目财务管理软件 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software for Construction Projects – Phần mềm quản lý tài chính dự án công trình |
2087 | 建筑公司资产结构优化 (jiànzhù gōngsī zīchǎn jiégòu yōuhuà) – Asset Structure Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu tài sản công ty xây dựng |
2088 | 施工企业现金管理方法 (shīgōng qǐyè xiànjīn guǎnlǐ fāngfǎ) – Cash Management Methods for Construction Enterprises – Phương pháp quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
2089 | 工程项目财务责任划分 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zérèn huàfēn) – Financial Responsibility Allocation for Construction Projects – Phân chia trách nhiệm tài chính dự án công trình |
2090 | 工程项目投资回报率 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) for Construction Projects – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án công trình |
2091 | 建筑企业资本结构管理 (jiànzhù qǐyè zīběn jiégòu guǎnlǐ) – Capital Structure Management for Construction Enterprises – Quản lý cơ cấu vốn công ty xây dựng |
2092 | 施工企业资金筹措 (shīgōng qǐyè zījīn chóucuò) – Fundraising for Construction Enterprises – Huy động vốn doanh nghiệp thi công |
2093 | 工程项目成本控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì) – Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí dự án công trình |
2094 | 建筑公司利润分配策略 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnpèi cèlüè) – Profit Distribution Strategies for Construction Companies – Chiến lược phân phối lợi nhuận công ty xây dựng |
2095 | 施工企业财务管理体系 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
2096 | 工程合同财务条款 (gōngchéng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Contracts – Điều khoản tài chính hợp đồng xây dựng |
2097 | 建筑企业贷款融资 (jiànzhù qǐyè dàikuǎn róngzī) – Loan Financing for Construction Enterprises – Tài trợ vay vốn công ty xây dựng |
2098 | 工程预算超支管理 (gōngchéng yùsuàn chāozhī guǎnlǐ) – Budget Overrun Management for Construction Projects – Quản lý vượt ngân sách dự án công trình |
2099 | 建筑行业市场分析与财务预测 (jiànzhù hángyè shìchǎng fēnxī yǔ cáiwù yùcè) – Market Analysis and Financial Forecasting in Construction Industry – Phân tích thị trường và dự báo tài chính ngành xây dựng |
2100 | 施工企业短期融资工具 (shīgōng qǐyè duǎnqī róngzī gōngjù) – Short-Term Financing Tools for Construction Enterprises – Công cụ tài trợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
2101 | 建筑公司资本流动性管理 (jiànzhù gōngsī zīběn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Capital Liquidity Management for Construction Companies – Quản lý thanh khoản vốn công ty xây dựng |
2102 | 施工企业负债管理 (shīgōng qǐyè fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
2103 | 工程财务预算执行率 (gōngchéng cáiwù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Projects – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án công trình |
2104 | 建筑行业财务报表分析 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis in Construction Industry – Phân tích báo cáo tài chính ngành xây dựng |
2105 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý các khoản phải thu doanh nghiệp thi công |
2106 | 工程项目信用风险评估 (gōngchéng xiàngmù xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Credit Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro tín dụng dự án công trình |
2107 | 建筑公司投资战略 (jiànzhù gōngsī tóuzī zhànlüè) – Investment Strategies for Construction Companies – Chiến lược đầu tư công ty xây dựng |
2108 | 工程成本动因分析 (gōngchéng chéngběn dòngyīn fēnxī) – Cost Driver Analysis for Construction Projects – Phân tích động lực chi phí dự án công trình |
2109 | 建筑行业财务战略管理 (jiànzhù hángyè cáiwù zhànlüè guǎnlǐ) – Financial Strategy Management in Construction Industry – Quản lý chiến lược tài chính ngành xây dựng |
2110 | 施工企业采购资金管理 (shīgōng qǐyè cǎigòu zījīn guǎnlǐ) – Procurement Fund Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn mua sắm doanh nghiệp thi công |
2111 | 工程预算调整机制 (gōngchéng yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget Adjustment Mechanism for Construction Projects – Cơ chế điều chỉnh ngân sách dự án công trình |
2112 | 建筑公司资产回报率 (jiànzhù gōngsī zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) for Construction Companies – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản công ty xây dựng |
2113 | 施工企业外汇风险管理 (shīgōng qǐyè wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Foreign Exchange Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro ngoại hối doanh nghiệp thi công |
2114 | 工程项目财务审计程序 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial Audit Procedures for Construction Projects – Quy trình kiểm toán tài chính dự án công trình |
2115 | 建筑行业投资回报分析 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis in Construction Industry – Phân tích lợi nhuận đầu tư ngành xây dựng |
2116 | 施工企业成本优化方案 (shīgōng qǐyè chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Cost Optimization Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tối ưu hóa chi phí doanh nghiệp thi công |
2117 | 建筑公司并购融资方案 (jiànzhù gōngsī bìnggòu róngzī fāng’àn) – M&A Financing Plan for Construction Companies – Kế hoạch tài trợ sáp nhập công ty xây dựng |
2118 | 施工企业合同付款管理 (shīgōng qǐyè hétóng fùkuǎn guǎnlǐ) – Contract Payment Management for Construction Enterprises – Quản lý thanh toán hợp đồng doanh nghiệp thi công |
2119 | 工程成本费用结构分析 (gōngchéng chéngběn fèiyòng jiégòu fēnxī) – Cost Structure Analysis for Construction Projects – Phân tích cơ cấu chi phí dự án công trình |
2120 | 建筑行业税收激励政策 (jiànzhù hángyè shuìshōu jīlì zhèngcè) – Tax Incentive Policies in Construction Industry – Chính sách ưu đãi thuế ngành xây dựng |
2121 | 施工企业利润率分析 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis for Construction Enterprises – Phân tích tỷ suất lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
2122 | 建筑企业财务合规管理 (jiànzhù qǐyè cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ tài chính doanh nghiệp xây dựng |
2123 | 工程财务分析报表 (gōngchéng cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial Analysis Reports for Construction Projects – Báo cáo phân tích tài chính dự án công trình |
2124 | 建筑公司长期财务规划 (jiànzhù gōngsī chángqī cáiwù guīhuà) – Long-Term Financial Planning for Construction Companies – Hoạch định tài chính dài hạn công ty xây dựng |
2125 | 施工企业债务重组 (shīgōng qǐyè zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring for Construction Enterprises – Tái cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
2126 | 建筑行业经济周期影响 (jiànzhù hángyè jīngjì zhōuqí yǐngxiǎng) – Impact of Economic Cycles on Construction Industry – Ảnh hưởng chu kỳ kinh tế đến ngành xây dựng |
2127 | 工程项目财务杠杆分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gànggǎn fēnxī) – Financial Leverage Analysis for Construction Projects – Phân tích đòn bẩy tài chính dự án công trình |
2128 | 建筑公司现金流预算 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yùsuàn) – Cash Flow Budgeting for Construction Companies – Lập ngân sách dòng tiền công ty xây dựng |
2129 | 施工企业税务合规审计 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé shěnjì) – Tax Compliance Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
2130 | 工程合同索赔管理 (gōngchéng hétóng suǒpéi guǎnlǐ) – Contract Claim Management for Construction Projects – Quản lý khiếu nại hợp đồng dự án công trình |
2131 | 建筑行业投标财务评估 (jiànzhù hángyè tóubiāo cáiwù pínggū) – Financial Evaluation of Bids in Construction Industry – Đánh giá tài chính hồ sơ thầu ngành xây dựng |
2132 | 工程项目资金池管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn chí guǎnlǐ) – Fund Pool Management for Construction Projects – Quản lý quỹ dự án công trình |
2133 | 建筑公司财务稳健性分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù wěnjiàn xìng fēnxī) – Financial Stability Analysis for Construction Companies – Phân tích tính ổn định tài chính công ty xây dựng |
2134 | 施工企业税收优化方案 (shīgōng qǐyè shuìshōu yōuhuà fāng’àn) – Tax Optimization Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tối ưu hóa thuế doanh nghiệp thi công |
2135 | 工程项目财务尽职调查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìnzhí diàochá) – Financial Due Diligence for Construction Projects – Thẩm định tài chính dự án công trình |
2136 | 建筑行业投资组合管理 (jiànzhù hángyè tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Investment Portfolio Management in Construction Industry – Quản lý danh mục đầu tư ngành xây dựng |
2137 | 工程合同财务结算管理 (gōngchéng hétóng cáiwù jiésuàn guǎnlǐ) – Financial Settlement Management for Construction Contracts – Quản lý thanh toán hợp đồng dự án công trình |
2138 | 施工企业成本削减策略 (shīgōng qǐyè chéngběn xuējiǎn cèlüè) – Cost Reduction Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược cắt giảm chi phí doanh nghiệp thi công |
2139 | 工程财务风险规避方案 (gōngchéng cáiwù fēngxiǎn guìbì fāng’àn) – Financial Risk Mitigation Plan for Construction Projects – Kế hoạch giảm thiểu rủi ro tài chính dự án công trình |
2140 | 建筑行业银行授信管理 (jiànzhù hángyè yínháng shòuxìn guǎnlǐ) – Bank Credit Management in Construction Industry – Quản lý tín dụng ngân hàng ngành xây dựng |
2141 | 施工企业财务比率分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis for Construction Enterprises – Phân tích tỷ số tài chính doanh nghiệp thi công |
2142 | 建筑公司资产负债表分析 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis for Construction Companies – Phân tích bảng cân đối kế toán công ty xây dựng |
2143 | 施工企业财务报表合并 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation for Construction Enterprises – Hợp nhất báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
2144 | 工程项目投资收益率 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Yield for Construction Projects – Suất sinh lời đầu tư dự án công trình |
2145 | 建筑行业财务自动化系统 (jiànzhù hángyè cáiwù zìdònghuà xìtǒng) – Financial Automation Systems in Construction Industry – Hệ thống tài chính tự động hóa ngành xây dựng |
2146 | 施工企业国际财务管理 (shīgōng qǐyè guójì cáiwù guǎnlǐ) – International Financial Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính quốc tế doanh nghiệp thi công |
2147 | 工程项目收益分配 (gōngchéng xiàngmù shōuyì fēnpèi) – Profit Distribution for Construction Projects – Phân phối lợi nhuận dự án công trình |
2148 | 建筑行业投资回收期分析 (jiànzhù hángyè tóuzī huíshōu qī fēnxī) – Investment Payback Period Analysis in Construction Industry – Phân tích thời gian thu hồi vốn đầu tư ngành xây dựng |
2149 | 工程合同财务条款 (gōngchéng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms of Construction Contracts – Điều khoản tài chính hợp đồng dự án công trình |
2150 | 施工企业项目资金管理 (shīgōng qǐyè xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Project Fund Management for Construction Enterprises – Quản lý quỹ dự án doanh nghiệp thi công |
2151 | 工程项目税务规划 (gōngchéng xiàngmù shuìwù guīhuà) – Tax Planning for Construction Projects – Hoạch định thuế dự án công trình |
2152 | 建筑行业融资模式 (jiànzhù hángyè róngzī móshì) – Financing Models in Construction Industry – Mô hình huy động vốn ngành xây dựng |
2153 | 施工企业财务报告编制 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào biānzhì) – Preparation of Financial Reports for Construction Enterprises – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
2154 | 施工企业信用评级 (shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí) – Credit Rating for Construction Enterprises – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp thi công |
2155 | 工程项目投资可行性分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī kěxíng xìng fēnxī) – Investment Feasibility Analysis for Construction Projects – Phân tích tính khả thi đầu tư dự án công trình |
2156 | 建筑行业现金流预测 (jiànzhù hángyè xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting in Construction Industry – Dự báo dòng tiền ngành xây dựng |
2157 | 施工企业税务筹划 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà) – Tax Planning for Construction Enterprises – Hoạch định thuế doanh nghiệp thi công |
2158 | 工程财务指标分析 (gōngchéng cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Metrics Analysis for Construction Projects – Phân tích chỉ số tài chính dự án công trình |
2159 | 建筑公司财务稳定性管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù wěndìng xìng guǎnlǐ) – Financial Stability Management for Construction Companies – Quản lý ổn định tài chính công ty xây dựng |
2160 | 工程项目资本回报率 (gōngchéng xiàngmù zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital for Construction Projects – Tỷ suất hoàn vốn dự án công trình |
2161 | 建筑行业投资分析模型 (jiànzhù hángyè tóuzī fēnxī móxíng) – Investment Analysis Model in Construction Industry – Mô hình phân tích đầu tư ngành xây dựng |
2162 | 施工企业成本估算方法 (shīgōng qǐyè chéngběn gūsuàn fāngfǎ) – Cost Estimation Methods for Construction Enterprises – Phương pháp ước tính chi phí doanh nghiệp thi công |
2163 | 工程合同财务合约管理 (gōngchéng hétóng cáiwù héyuē guǎnlǐ) – Financial Contract Management for Construction Projects – Quản lý hợp đồng tài chính dự án công trình |
2164 | 建筑公司短期流动资金管理 (jiànzhù gōngsī duǎnqī liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Short-Term Working Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn lưu động ngắn hạn công ty xây dựng |
2165 | 工程项目支出优化 (gōngchéng xiàngmù zhīchū yōuhuà) – Expenditure Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa chi tiêu dự án công trình |
2166 | 建筑行业财务审计流程 (jiànzhù hángyè cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial Audit Process in Construction Industry – Quy trình kiểm toán tài chính ngành xây dựng |
2167 | 施工企业信用风险管理 (shīgōng qǐyè xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công |
2168 | 工程项目财务合规策略 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégé cèlüè) – Financial Compliance Strategy for Construction Projects – Chiến lược tuân thủ tài chính dự án công trình |
2169 | 施工企业财务可持续发展 (shīgōng qǐyè cáiwù kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable Financial Development for Construction Enterprises – Phát triển tài chính bền vững doanh nghiệp thi công |
2170 | 工程项目资本结构优化 (gōngchéng xiàngmù zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa cấu trúc vốn dự án công trình |
2171 | 建筑行业国际财务标准 (jiànzhù hángyè guójì cáiwù biāozhǔn) – International Financial Standards in Construction Industry – Tiêu chuẩn tài chính quốc tế ngành xây dựng |
2172 | 施工企业盈利模式 (shīgōng qǐyè yínglì móshì) – Profit Model for Construction Enterprises – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
2173 | 建筑行业长期负债管理 (jiànzhù hángyè chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-Term Liability Management in Construction Industry – Quản lý nợ dài hạn ngành xây dựng |
2174 | 施工企业利润最大化策略 (shīgōng qǐyè lìrùn zuìdàhuà cèlüè) – Profit Maximization Strategy for Construction Enterprises – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
2175 | 工程项目财务透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency in Construction Projects – Tính minh bạch tài chính dự án công trình |
2176 | 建筑公司预算执行率 (jiànzhù gōngsī yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Companies – Tỷ lệ thực hiện ngân sách công ty xây dựng |
2177 | 施工企业现金管理策略 (shīgōng qǐyè xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategy for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý tiền mặt doanh nghiệp thi công |
2178 | 建筑行业税收优惠政策 (jiànzhù hángyè shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies in Construction Industry – Chính sách ưu đãi thuế ngành xây dựng |
2179 | 工程合同付款条件 (gōngchéng hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms in Construction Contracts – Điều kiện thanh toán hợp đồng công trình |
2180 | 建筑公司财务审计报告 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report for Construction Companies – Báo cáo kiểm toán tài chính công ty xây dựng |
2181 | 施工企业资本结构优化 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cấu trúc vốn doanh nghiệp thi công |
2182 | 建筑行业财务比率分析 (jiànzhù hángyè cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis in Construction Industry – Phân tích tỷ lệ tài chính ngành xây dựng |
2183 | 施工企业融资风险控制 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn kòngzhì) – Financing Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
2184 | 建筑公司投资决策 (jiànzhù gōngsī tóuzī juécè) – Investment Decision for Construction Companies – Quyết định đầu tư công ty xây dựng |
2185 | 工程项目资金使用监管 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Supervision of Fund Utilization in Construction Projects – Giám sát sử dụng vốn dự án công trình |
2186 | 建筑行业财务预算编制 (jiànzhù hángyè cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation in Construction Industry – Lập ngân sách tài chính ngành xây dựng |
2187 | 施工企业债务管理 (shīgōng qǐyè zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
2188 | 工程项目利润分配 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution for Construction Projects – Phân phối lợi nhuận dự án công trình |
2189 | 建筑行业财务管理实践 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ shíjiàn) – Financial Management Practices in Construction Industry – Thực tiễn quản lý tài chính ngành xây dựng |
2190 | 工程项目财务风险预测 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn yùcè) – Financial Risk Forecasting for Construction Projects – Dự báo rủi ro tài chính dự án công trình |
2191 | 建筑公司股权融资管理 (jiànzhù gōngsī gǔquán róngzī guǎnlǐ) – Equity Financing Management for Construction Companies – Quản lý tài chính huy động vốn cổ phần công ty xây dựng |
2192 | 施工企业长期投资规划 (shīgōng qǐyè chángqī tóuzī guīhuà) – Long-Term Investment Planning for Construction Enterprises – Hoạch định đầu tư dài hạn doanh nghiệp thi công |
2193 | 工程项目预算编制方法 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn biānzhì fāngfǎ) – Budget Preparation Methods for Construction Projects – Phương pháp lập ngân sách dự án công trình |
2194 | 建筑行业应付账款管理 (jiànzhù hángyè yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management in Construction Industry – Quản lý khoản phải trả ngành xây dựng |
2195 | 施工企业盈亏管理 (shīgōng qǐyè yíngkuī guǎnlǐ) – Profit and Loss Management for Construction Enterprises – Quản lý lãi lỗ doanh nghiệp thi công |
2196 | 工程项目财务健康分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis for Construction Projects – Phân tích sức khỏe tài chính dự án công trình |
2197 | 工程项目财务报销流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process for Construction Projects – Quy trình thanh toán tài chính dự án công trình |
2198 | 建筑行业财务核算标准 (jiànzhù hángyè cáiwù hésuàn biāozhǔn) – Financial Accounting Standards in Construction Industry – Tiêu chuẩn hạch toán tài chính ngành xây dựng |
2199 | 工程合同财务条款 (gōngchéng hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Contracts – Điều khoản tài chính trong hợp đồng công trình |
2200 | 建筑项目运营成本分析 (jiànzhù xiàngmù yùnyíng chéngběn fēnxī) – Operating Cost Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí vận hành dự án xây dựng |
2201 | 施工企业信用风险评估 (shīgōng qǐyè xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Credit Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro tín dụng doanh nghiệp thi công |
2202 | 工程项目融资结构优化 (gōngchéng xiàngmù róngzī jiégòu yōuhuà) – Optimization of Financing Structure for Construction Projects – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính dự án công trình |
2203 | 建筑公司资产负债管理 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management for Construction Companies – Quản lý tài sản và nợ công ty xây dựng |
2204 | 施工企业预算执行偏差分析 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng piānchā fēnxī) – Budget Execution Deviation Analysis for Construction Enterprises – Phân tích sai lệch thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
2205 | 工程项目财务数据可视化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù kěshìhuà) – Financial Data Visualization for Construction Projects – Trực quan hóa dữ liệu tài chính dự án công trình |
2206 | 建筑行业财务成本控制 (jiànzhù hángyè cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control in Construction Industry – Kiểm soát chi phí tài chính ngành xây dựng |
2207 | 施工企业财务风险管理 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
2208 | 工程项目经济可行性研究 (gōngchéng xiàngmù jīngjì kěxíng xìng yánjiū) – Economic Feasibility Study for Construction Projects – Nghiên cứu tính khả thi kinh tế dự án công trình |
2209 | 建筑公司短期流动性管理 (jiànzhù gōngsī duǎnqī liúdòngxìng guǎnlǐ) – Short-Term Liquidity Management for Construction Companies – Quản lý thanh khoản ngắn hạn công ty xây dựng |
2210 | 施工企业内部财务审计 (shīgōng qǐyè nèibù cáiwù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán tài chính nội bộ doanh nghiệp thi công |
2211 | 工程项目资金回笼速度 (gōngchéng xiàngmù zījīn huílóng sùdù) – Fund Recovery Speed for Construction Projects – Tốc độ thu hồi vốn dự án công trình |
2212 | 建筑行业资本运作模式 (jiànzhù hángyè zīběn yùnzuò móshì) – Capital Operation Model in Construction Industry – Mô hình vận hành vốn ngành xây dựng |
2213 | 施工企业合同财务条款解析 (shīgōng qǐyè hétóng cáiwù tiáokuǎn jiěxī) – Analysis of Financial Terms in Construction Contracts – Phân tích điều khoản tài chính hợp đồng thi công |
2214 | 工程项目施工成本管理 (gōngchéng xiàngmù shīgōng chéngběn guǎnlǐ) – Construction Cost Management for Projects – Quản lý chi phí thi công dự án công trình |
2215 | 建筑公司财务流程优化 (jiànzhù gōngsī cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa quy trình tài chính công ty xây dựng |
2216 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization for Construction Projects – Hiệu quả sử dụng vốn dự án công trình |
2217 | 建筑行业资本投资策略 (jiànzhù hángyè zīběn tóuzī cèlüè) – Capital Investment Strategy in Construction Industry – Chiến lược đầu tư vốn ngành xây dựng |
2218 | 施工企业税务规划 (shīgōng qǐyè shuìwù guīhuà) – Tax Planning for Construction Enterprises – Quy hoạch thuế doanh nghiệp thi công |
2219 | 工程项目财务合规性审查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégé xìng shěnchá) – Financial Compliance Review for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ tài chính dự án công trình |
2220 | 建筑行业资本收益管理 (jiànzhù hángyè zīběn shōuyì guǎnlǐ) – Capital Return Management in Construction Industry – Quản lý lợi tức vốn ngành xây dựng |
2221 | 工程项目利润管理模式 (gōngchéng xiàngmù lìrùn guǎnlǐ móshì) – Profit Management Model for Construction Projects – Mô hình quản lý lợi nhuận dự án công trình |
2222 | 施工企业财务运作效率 (shīgōng qǐyè cáiwù yùnzuò xiàolǜ) – Financial Operation Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu suất vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
2223 | 工程项目税收筹划 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Projects – Lập kế hoạch thuế cho dự án công trình |
2224 | 建筑公司固定资产管理 (jiànzhù gōngsī gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management for Construction Companies – Quản lý tài sản cố định công ty xây dựng |
2225 | 建筑行业融资渠道分析 (jiànzhù hángyè róngzī qúdào fēnxī) – Analysis of Financing Channels in Construction Industry – Phân tích kênh tài chính ngành xây dựng |
2226 | 工程项目财务控制方案 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì fāng’àn) – Financial Control Plan for Construction Projects – Phương án kiểm soát tài chính dự án công trình |
2227 | 施工企业财务数据管理 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù guǎnlǐ) – Financial Data Management for Construction Enterprises – Quản lý dữ liệu tài chính doanh nghiệp thi công |
2228 | 建筑公司资金周转率 (jiànzhù gōngsī zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate for Construction Companies – Tỷ lệ luân chuyển vốn công ty xây dựng |
2229 | 工程项目财务预算执行率 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Projects – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án công trình |
2230 | 建筑行业财务报告披露 (jiànzhù hángyè cáiwù bàogào pīlù) – Financial Report Disclosure in Construction Industry – Công bố báo cáo tài chính ngành xây dựng |
2231 | 工程项目会计核算规范 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn guīfàn) – Accounting Standards for Construction Projects – Chuẩn mực hạch toán kế toán dự án công trình |
2232 | 建筑公司短期债务管理 (jiànzhù gōngsī duǎnqī zhàiwù guǎnlǐ) – Short-Term Debt Management for Construction Companies – Quản lý nợ ngắn hạn công ty xây dựng |
2233 | 工程项目成本结构优化 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiégòu yōuhuà) – Cost Structure Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí dự án công trình |
2234 | 施工企业财务报告分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis for Construction Enterprises – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
2235 | 建筑行业投资回报率计算 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Calculation of Return on Investment in Construction Industry – Tính toán tỷ suất lợi nhuận đầu tư ngành xây dựng |
2236 | 工程项目财务管理制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System for Construction Projects – Chế độ quản lý tài chính dự án công trình |
2237 | 施工企业融资成本控制 (shīgōng qǐyè róngzī chéngběn kòngzhì) – Financing Cost Control for Construction Enterprises – Kiểm soát chi phí tài chính doanh nghiệp thi công |
2238 | 建筑公司长期财务规划 (jiànzhù gōngsī chángqī cáiwù guīhuà) – Long-Term Financial Planning for Construction Companies – Kế hoạch tài chính dài hạn công ty xây dựng |
2239 | 工程项目资金来源分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn láiyuán fēnxī) – Analysis of Funding Sources for Construction Projects – Phân tích nguồn vốn dự án công trình |
2240 | 建筑行业经济形势分析 (jiànzhù hángyè jīngjì xíngshì fēnxī) – Economic Situation Analysis in Construction Industry – Phân tích tình hình kinh tế ngành xây dựng |
2241 | 工程项目税务合规管理 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégé guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ thuế dự án công trình |
2242 | 施工企业财务外包服务 (shīgōng qǐyè cáiwù wàibāo fúwù) – Financial Outsourcing Services for Construction Enterprises – Dịch vụ tài chính thuê ngoài doanh nghiệp thi công |
2243 | 建筑公司债权管理制度 (jiànzhù gōngsī zhàiquán guǎnlǐ zhìdù) – Debt Management System for Construction Companies – Hệ thống quản lý công nợ công ty xây dựng |
2244 | 工程项目盈利模式创新 (gōngchéng xiàngmù yínglì móshì chuàngxīn) – Innovation in Profit Model for Construction Projects – Đổi mới mô hình lợi nhuận dự án công trình |
2245 | 施工企业资金管理平台 (shīgōng qǐyè zījīn guǎnlǐ píngtái) – Fund Management Platform for Construction Enterprises – Nền tảng quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
2246 | 建筑行业财务智能化应用 (jiànzhù hángyè cáiwù zhìnéng huà yìngyòng) – Intelligent Financial Applications in Construction Industry – Ứng dụng tài chính thông minh ngành xây dựng |
2247 | 施工企业会计准则实施 (shīgōng qǐyè kuàijì zhǔnzé shíshī) – Implementation of Accounting Standards in Construction Enterprises – Thực hiện chuẩn mực kế toán doanh nghiệp thi công |
2248 | 建筑公司财务数字化改革 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùzì huà gǎigé) – Digital Financial Reform for Construction Companies – Cải cách số hóa tài chính công ty xây dựng |
2249 | 建筑公司财务合规体系 (jiànzhù gōngsī cáiwù hégé tǐxì) – Financial Compliance System for Construction Companies – Hệ thống tuân thủ tài chính công ty xây dựng |
2250 | 施工企业负债管理策略 (shīgōng qǐyè fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategy for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý nợ doanh nghiệp thi công |
2251 | 建筑行业财务数据分析 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis in Construction Industry – Phân tích dữ liệu tài chính ngành xây dựng |
2252 | 施工企业财务风险防范 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial Risk Prevention for Construction Enterprises – Phòng ngừa rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
2253 | 建筑公司财务预算优化 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn yōuhuà) – Optimization of Financial Budget for Construction Companies – Tối ưu hóa ngân sách tài chính công ty xây dựng |
2254 | 工程项目融资模式分析 (gōngchéng xiàngmù róngzī móshì fēnxī) – Analysis of Financing Models for Construction Projects – Phân tích mô hình tài trợ dự án công trình |
2255 | 施工企业成本效益评估 (shīgōng qǐyè chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-Benefit Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá chi phí – lợi ích doanh nghiệp thi công |
2256 | 建筑行业会计信息化 (jiànzhù hángyè kuàijì xìnxī huà) – Accounting Digitalization in Construction Industry – Số hóa kế toán ngành xây dựng |
2257 | 工程项目盈亏分析 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis for Construction Projects – Phân tích lãi lỗ dự án công trình |
2258 | 建筑行业融资政策分析 (jiànzhù hángyè róngzī zhèngcè fēnxī) – Analysis of Financing Policies in Construction Industry – Phân tích chính sách tài trợ ngành xây dựng |
2259 | 工程项目财务透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency for Construction Projects – Minh bạch tài chính dự án công trình |
2260 | 工程项目融资结构设计 (gōngchéng xiàngmù róngzī jiégòu shèjì) – Design of Financing Structure for Construction Projects – Thiết kế cấu trúc tài trợ dự án công trình |
2261 | 施工企业财务信息共享 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī gòngxiǎng) – Financial Information Sharing for Construction Enterprises – Chia sẻ thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
2262 | 建筑行业财务管理规范 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ guīfàn) – Financial Management Standards in Construction Industry – Chuẩn mực quản lý tài chính ngành xây dựng |
2263 | 工程项目投资决策支持 (gōngchéng xiàngmù tóuzī juécè zhīchí) – Investment Decision Support for Construction Projects – Hỗ trợ quyết định đầu tư dự án công trình |
2264 | 施工企业资金使用规划 (shīgōng qǐyè zījīn shǐyòng guīhuà) – Fund Utilization Planning for Construction Enterprises – Kế hoạch sử dụng vốn doanh nghiệp thi công |
2265 | 建筑公司资金风险管理 (jiànzhù gōngsī zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital Risk Management for Construction Companies – Quản lý rủi ro vốn công ty xây dựng |
2266 | 工程项目会计核算流程 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting Process for Construction Projects – Quy trình hạch toán kế toán dự án công trình |
2267 | 施工企业税务合规要求 (shīgōng qǐyè shuìwù hégé yāoqiú) – Tax Compliance Requirements for Construction Enterprises – Yêu cầu tuân thủ thuế doanh nghiệp thi công |
2268 | 建筑行业财务管理模式 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ móshì) – Financial Management Model in Construction Industry – Mô hình quản lý tài chính ngành xây dựng |
2269 | 工程项目资金周转管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Fund Turnover Management for Construction Projects – Quản lý luân chuyển vốn dự án công trình |
2270 | 施工企业成本预测分析 (shīgōng qǐyè chéngběn yùcè fēnxī) – Cost Forecasting Analysis for Construction Enterprises – Phân tích dự báo chi phí doanh nghiệp thi công |
2271 | 建筑公司财务数据监控 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù jiānkòng) – Financial Data Monitoring for Construction Companies – Giám sát dữ liệu tài chính công ty xây dựng |
2272 | 工程项目税务规划优化 (gōngchéng xiàngmù shuìwù guīhuà yōuhuà) – Optimization of Tax Planning for Construction Projects – Tối ưu hóa kế hoạch thuế dự án công trình |
2273 | 施工企业财务管理创新 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ chuàngxīn) – Innovation in Financial Management for Construction Enterprises – Đổi mới quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
2274 | 建筑公司财务风险评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Companies – Đánh giá rủi ro tài chính công ty xây dựng |
2275 | 工程项目成本控制方案 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Cost Control Plan for Construction Projects – Phương án kiểm soát chi phí dự án công trình |
2276 | 施工企业财务审计制度 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì zhìdù) – Financial Audit System for Construction Enterprises – Chế độ kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
2277 | 施工企业会计核算标准 (shīgōng qǐyè kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting Standards for Construction Enterprises – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán doanh nghiệp thi công |
2278 | 建筑公司资金流向分析 (jiànzhù gōngsī zījīn liúxiàng fēnxī) – Capital Flow Analysis for Construction Companies – Phân tích dòng tiền công ty xây dựng |
2279 | 工程项目财务执行情况 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhíxíng qíngkuàng) – Financial Execution Status of Construction Projects – Tình hình thực hiện tài chính dự án công trình |
2280 | 工程项目财务监管体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānguǎn tǐxì) – Financial Supervision System for Construction Projects – Hệ thống giám sát tài chính dự án công trình |
2281 | 建筑公司投资回报率计算 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Calculation of Return on Investment for Construction Companies – Tính toán tỷ suất hoàn vốn công ty xây dựng |
2282 | 工程项目成本分摊方式 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān fāngshì) – Cost Allocation Methods for Construction Projects – Phương thức phân bổ chi phí dự án công trình |
2283 | 施工企业资产负债比率 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-Liability Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ tài sản – nợ doanh nghiệp thi công |
2284 | 建筑行业财务管理软件 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software in Construction Industry – Phần mềm quản lý tài chính ngành xây dựng |
2285 | 工程项目投标财务测算 (gōngchéng xiàngmù tóubiāo cáiwù cèsuàn) – Financial Estimation for Project Bidding – Tính toán tài chính đấu thầu dự án công trình |
2286 | 施工企业财务决策支持 (shīgōng qǐyè cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support for Construction Enterprises – Hỗ trợ quyết định tài chính doanh nghiệp thi công |
2287 | 建筑公司债务管理方案 (jiànzhù gōngsī zhàiwù guǎnlǐ fāng’àn) – Debt Management Plan for Construction Companies – Phương án quản lý nợ công ty xây dựng |
2288 | 工程项目财务评估模型 (gōngchéng xiàngmù cáiwù pínggū móxíng) – Financial Evaluation Model for Construction Projects – Mô hình đánh giá tài chính dự án công trình |
2289 | 施工企业财务运营效率 (shīgōng qǐyè cáiwù yùnyíng xiàolǜ) – Financial Operation Efficiency for Construction Enterprises – Hiệu suất vận hành tài chính doanh nghiệp thi công |
2290 | 建筑行业融资成本控制 (jiànzhù hángyè róngzī chéngběn kòngzhì) – Financing Cost Control in Construction Industry – Kiểm soát chi phí tài trợ ngành xây dựng |
2291 | 施工企业财务信息化系统 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnxī huà xìtǒng) – Financial Information System for Construction Enterprises – Hệ thống thông tin tài chính doanh nghiệp thi công |
2292 | 建筑公司预算超支分析 (jiànzhù gōngsī yùsuàn chāozhī fēnxī) – Budget Overrun Analysis for Construction Companies – Phân tích vượt ngân sách công ty xây dựng |
2293 | 工程项目资金筹集方式 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóují fāngshì) – Fundraising Methods for Construction Projects – Phương thức huy động vốn dự án công trình |
2294 | 施工企业财务报表管理 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ) – Financial Statement Management for Construction Enterprises – Quản lý báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
2295 | 建筑行业盈利能力分析 (jiànzhù hángyè yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis in Construction Industry – Phân tích khả năng sinh lời ngành xây dựng |
2296 | 工程项目合同支付条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms in Construction Contracts – Điều khoản thanh toán hợp đồng dự án công trình |
2297 | 建筑公司税务筹划管理 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà guǎnlǐ) – Tax Planning Management for Construction Companies – Quản lý lập kế hoạch thuế công ty xây dựng |
2298 | 施工企业投资收益率 (shīgōng qǐyè tóuzī shōuyì lǜ) – Investment Return Rate for Construction Enterprises – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư doanh nghiệp thi công |
2299 | 建筑行业成本优化策略 (jiànzhù hángyè chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost Optimization Strategies in Construction Industry – Chiến lược tối ưu hóa chi phí ngành xây dựng |
2300 | 工程项目融资方案设计 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāng’àn shèjì) – Financing Plan Design for Construction Projects – Thiết kế phương án tài trợ dự án công trình |
2301 | 施工企业财务报表审核 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial Statement Review for Construction Enterprises – Kiểm tra báo cáo tài chính doanh nghiệp thi công |
2302 | 建筑公司资本结构管理 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu guǎnlǐ) – Capital Structure Management for Construction Companies – Quản lý cơ cấu vốn công ty xây dựng |
2303 | 工程项目合同财务担保 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù dānbǎo) – Financial Guarantee in Construction Contracts – Bảo lãnh tài chính hợp đồng dự án công trình |
2304 | 建筑行业利润分配方式 (jiànzhù hángyè lìrùn fēnpèi fāngshì) – Profit Distribution Methods in Construction Industry – Phương thức phân chia lợi nhuận ngành xây dựng |
2305 | 工程项目财务预算编制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation for Construction Projects – Lập ngân sách tài chính dự án công trình |
2306 | 施工企业财务管理优化 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ yōuhuà) – Financial Management Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa quản lý tài chính doanh nghiệp thi công |
2307 | 建筑公司现金流量控制 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liúliàng kòngzhì) – Cash Flow Control for Construction Companies – Kiểm soát dòng tiền công ty xây dựng |
2308 | 工程项目财务审计流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial Audit Process for Construction Projects – Quy trình kiểm toán tài chính dự án công trình |
2309 | 施工企业运营资本管理 (shīgōng qǐyè yùnyíng zīběn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động doanh nghiệp thi công |
2310 | 建筑行业财务风险控制 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control in Construction Industry – Kiểm soát rủi ro tài chính ngành xây dựng |
2311 | 工程项目合同支付模式 (gōngchéng xiàngmù hétóng zhīfù móshì) – Payment Models in Construction Contracts – Mô hình thanh toán hợp đồng dự án công trình |
2312 | 建筑公司贷款融资策略 (jiànzhù gōngsī dàikuǎn róngzī cèlüè) – Loan Financing Strategies for Construction Companies – Chiến lược vay vốn công ty xây dựng |
2313 | 工程项目财务绩效考核 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation for Construction Projects – Đánh giá hiệu suất tài chính dự án công trình |
2314 | 施工企业合同履约能力 (shīgōng qǐyè hétóng lǚyuē nénglì) – Contract Fulfillment Capability of Construction Enterprises – Năng lực thực hiện hợp đồng doanh nghiệp thi công |
2315 | 建筑行业资金周转效率 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency in Construction Industry – Hiệu suất quay vòng vốn ngành xây dựng |
2316 | 工程项目财务风险防范 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial Risk Prevention for Construction Projects – Phòng ngừa rủi ro tài chính dự án công trình |
2317 | 施工企业纳税申报管理 (shīgōng qǐyè nàshuì shēnbào guǎnlǐ) – Tax Filing Management for Construction Enterprises – Quản lý kê khai thuế doanh nghiệp thi công |
2318 | 工程项目财务运营模式 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùnyíng móshì) – Financial Operation Models for Construction Projects – Mô hình vận hành tài chính dự án công trình |
2319 | 施工企业短期流动资金 (shīgōng qǐyè duǎnqī liúdòng zījīn) – Short-term Working Capital for Construction Enterprises – Vốn lưu động ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
2320 | 建筑行业投资决策分析 (jiànzhù hángyè tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis in Construction Industry – Phân tích quyết định đầu tư ngành xây dựng |
2321 | 工程项目成本分配比例 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēnpèi bǐlì) – Cost Allocation Ratio for Construction Projects – Tỷ lệ phân bổ chi phí dự án công trình |
2322 | 施工企业资本回报分析 (shīgōng qǐyè zīběn huíbào fēnxī) – Capital Return Analysis for Construction Enterprises – Phân tích lợi tức vốn doanh nghiệp thi công |
2323 | 建筑公司盈余资金管理 (jiànzhù gōngsī yíngyú zījīn guǎnlǐ) – Surplus Fund Management for Construction Companies – Quản lý quỹ dư công ty xây dựng |
2324 | 工程项目财务战略规划 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning for Construction Projects – Quy hoạch chiến lược tài chính dự án công trình |
2325 | 施工企业银行信贷管理 (shīgōng qǐyè yínháng xìndài guǎnlǐ) – Bank Credit Management for Construction Enterprises – Quản lý tín dụng ngân hàng doanh nghiệp thi công |
2326 | 建筑行业税收筹划方案 (jiànzhù hángyè shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Industry – Phương án hoạch định thuế ngành xây dựng |
2327 | 工程项目现金流控制策略 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú kòngzhì cèlüè) – Cash Flow Control Strategies for Construction Projects – Chiến lược kiểm soát dòng tiền dự án công trình |
2328 | 建筑公司信用管理 (jiànzhù gōngsī xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management for Construction Companies – Quản lý tín dụng công ty xây dựng |
2329 | 工程项目融资风险 (gōngchéng xiàngmù róngzī fēngxiǎn) – Financing Risks for Construction Projects – Rủi ro tài trợ dự án công trình |
2330 | 建筑行业投资回报率 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbàolǜ) – Return on Investment in Construction Industry – Tỷ suất hoàn vốn ngành xây dựng |
2331 | 施工企业年度财务计划 (shīgōng qǐyè niándù cáiwù jìhuà) – Annual Financial Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tài chính hàng năm doanh nghiệp thi công |
2332 | 工程项目收入预测 (gōngchéng xiàngmù shōurù yùcè) – Revenue Forecasting for Construction Projects – Dự báo doanh thu dự án công trình |
2333 | 建筑行业会计合规性 (jiànzhù hángyè kuàijì hégūi xìng) – Accounting Compliance in Construction Industry – Tuân thủ kế toán ngành xây dựng |
2334 | 工程项目财务控制点 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial Control Points for Construction Projects – Các điểm kiểm soát tài chính dự án công trình |
2335 | 施工企业合同条款分析 (shīgōng qǐyè hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Contract Clause Analysis for Construction Enterprises – Phân tích điều khoản hợp đồng doanh nghiệp thi công |
2336 | 建筑公司税务合规管理 (jiànzhù gōngsī shuìwù hégūi guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Companies – Quản lý tuân thủ thuế công ty xây dựng |
2337 | 工程项目融资方案实施 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāng’àn shíshī) – Implementation of Financing Plans for Construction Projects – Thực hiện phương án tài trợ dự án công trình |
2338 | 建筑行业盈亏预测 (jiànzhù hángyè yíngkuī yùcè) – Profit and Loss Forecasting in Construction Industry – Dự báo lãi lỗ ngành xây dựng |
2339 | 施工企业投资回报分析 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Enterprises – Phân tích lợi tức đầu tư doanh nghiệp thi công |
2340 | 工程项目应收账款回收 (gōngchéng xiàngmù yīngshōu zhàngkuǎn huíshōu) – Accounts Receivable Collection for Construction Projects – Thu hồi khoản phải thu dự án công trình |
2341 | 施工企业应付账款优化 (shīgōng qǐyè yīngfù zhàngkuǎn yōuhuà) – Optimization of Accounts Payable for Construction Enterprises – Tối ưu hóa khoản phải trả doanh nghiệp thi công |
2342 | 工程项目税务优化策略 (gōngchéng xiàngmù shuìwù yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies for Construction Projects – Chiến lược tối ưu hóa thuế dự án công trình |
2343 | 施工企业融资风险规避 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn guībì) – Avoidance of Financing Risks for Construction Enterprises – Tránh rủi ro tài trợ doanh nghiệp thi công |
2344 | 工程项目财务评估模型 (gōngchéng xiàngmù cáiwù pínggū móxíng) – Financial Evaluation Models for Construction Projects – Mô hình đánh giá tài chính dự án công trình |
2345 | 建筑行业资产管理模式 (jiànzhù hángyè zīchǎn guǎnlǐ móshì) – Asset Management Models in Construction Industry – Mô hình quản lý tài sản ngành xây dựng |
2346 | 工程项目成本预测方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yùcè fāngfǎ) – Cost Estimation Methods for Construction Projects – Phương pháp dự đoán chi phí dự án công trình |
2347 | 施工企业债权债务管理 (shīgōng qǐyè zhàiquán zhàiwù guǎnlǐ) – Debt and Credit Management for Construction Enterprises – Quản lý công nợ doanh nghiệp thi công |
2348 | 工程项目融资管理体系 (gōngchéng xiàngmù róngzī guǎnlǐ tǐxì) – Financing Management System for Construction Projects – Hệ thống quản lý tài trợ dự án công trình |
2349 | 建筑行业财务管理软件 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software for Construction Industry – Phần mềm quản lý tài chính ngành xây dựng |
2350 | 工程项目成本风险管理 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cost Risk Management for Construction Projects – Quản lý rủi ro chi phí dự án công trình |
2351 | 施工企业现金流优化策略 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yōuhuà cèlüè) – Cash Flow Optimization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp thi công |
2352 | 工程项目预算调整方法 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng fāngfǎ) – Budget Adjustment Methods for Construction Projects – Phương pháp điều chỉnh ngân sách dự án công trình |
2353 | 施工企业财务审计规范 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì guīfàn) – Financial Audit Standards for Construction Enterprises – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính doanh nghiệp thi công |
2354 | 建筑行业财税筹划策略 (jiànzhù hángyè cáishuì chóuhuà cèlüè) – Financial and Tax Planning Strategies in Construction Industry – Chiến lược lập kế hoạch tài chính và thuế ngành xây dựng |
2355 | 工程项目融资工具 (gōngchéng xiàngmù róngzī gōngjù) – Financing Tools for Construction Projects – Công cụ tài trợ dự án công trình |
2356 | 建筑公司长期负债管理 (jiànzhù gōngsī chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-Term Debt Management for Construction Companies – Quản lý nợ dài hạn công ty xây dựng |
2357 | 建筑行业投资风险评估 (jiànzhù hángyè tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment Risk Assessment in Construction Industry – Đánh giá rủi ro đầu tư ngành xây dựng |
2358 | 工程项目成本核算方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods for Construction Projects – Phương pháp tính toán chi phí dự án công trình |
2359 | 建筑公司税务合规检查 (jiànzhù gōngsī shuìwù hégūi jiǎnchá) – Tax Compliance Inspection for Construction Companies – Kiểm tra tuân thủ thuế công ty xây dựng |
2360 | 工程项目成本优化策略 (gōngchéng xiàngmù chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost Optimization Strategies for Construction Projects – Chiến lược tối ưu hóa chi phí dự án công trình |
2361 | 施工企业利润分配方案 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plans for Construction Enterprises – Phương án phân phối lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
2362 | 建筑行业资金管理模式 (jiànzhù hángyè zījīn guǎnlǐ móshì) – Fund Management Models in Construction Industry – Mô hình quản lý vốn ngành xây dựng |
2363 | 施工企业负债结构优化 (shīgōng qǐyè fùzhài jiégòu yōuhuà) – Optimization of Liability Structure for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu nợ doanh nghiệp thi công |
2364 | 建筑公司资本运作方式 (jiànzhù gōngsī zīběn yùnzòu fāngshì) – Capital Operation Methods for Construction Companies – Phương thức vận hành vốn công ty xây dựng |
2365 | 工程项目税务合规审查 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégūi shěnchá) – Tax Compliance Review for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ thuế dự án công trình |
2366 | 建筑行业成本管理体系 (jiànzhù hángyè chéngběn guǎnlǐ tǐxì) – Cost Management System in Construction Industry – Hệ thống quản lý chi phí ngành xây dựng |
2367 | 工程项目利润率计算方法 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ jìsuàn fāngfǎ) – Profit Margin Calculation Methods for Construction Projects – Phương pháp tính tỷ suất lợi nhuận dự án công trình |
2368 | 施工企业外部融资渠道 (shīgōng qǐyè wàibù róngzī qúdào) – External Financing Channels for Construction Enterprises – Kênh tài trợ bên ngoài doanh nghiệp thi công |
2369 | 建筑公司资本支出预算 (jiànzhù gōngsī zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget for Construction Companies – Ngân sách chi tiêu vốn công ty xây dựng |
2370 | 工程项目财务合规性管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégūi xìng guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ tài chính dự án công trình |
2371 | 施工企业应对财务风险策略 (shīgōng qǐyè yìngduì cáiwù fēngxiǎn cèlüè) – Strategies to Handle Financial Risks for Construction Enterprises – Chiến lược đối phó rủi ro tài chính doanh nghiệp thi công |
2372 | 建筑行业流动资金管理 (jiànzhù hángyè liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management in Construction Industry – Quản lý vốn lưu động ngành xây dựng |
2373 | 工程项目资产管理 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management for Construction Projects – Quản lý tài sản dự án công trình |
2374 | 施工企业财务制度 (shīgōng qǐyè cáiwù zhìdù) – Financial System for Construction Enterprises – Hệ thống tài chính doanh nghiệp thi công |
2375 | 工程项目税收筹划 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Projects – Lập kế hoạch thuế dự án công trình |
2376 | 建筑行业营运资本控制 (jiànzhù hángyè yíngyùn zīběn kòngzhì) – Working Capital Control in Construction Industry – Kiểm soát vốn lưu động ngành xây dựng |
2377 | 工程项目财务报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàogào) – Financial Reporting for Construction Projects – Báo cáo tài chính dự án công trình |
2378 | 施工企业利润最大化 (shīgōng qǐyè lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization for Construction Enterprises – Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp thi công |
2379 | 建筑公司流动性管理 (jiànzhù gōngsī liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Companies – Quản lý thanh khoản công ty xây dựng |
2380 | 施工企业财务透明度 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency for Construction Enterprises – Minh bạch tài chính doanh nghiệp thi công |
2381 | 建筑行业财务合规管理 (jiànzhù hángyè cáiwù hégūi guǎnlǐ) – Financial Compliance Management in Construction Industry – Quản lý tuân thủ tài chính ngành xây dựng |
2382 | 工程项目成本分摊 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān) – Cost Allocation for Construction Projects – Phân bổ chi phí dự án công trình |
2383 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý công nợ phải thu doanh nghiệp thi công |
2384 | 建筑公司财务预测 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùcè) – Financial Forecasting for Construction Companies – Dự báo tài chính công ty xây dựng |
2385 | 工程项目税务合规控制 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégūi kòngzhì) – Tax Compliance Control for Construction Projects – Kiểm soát tuân thủ thuế dự án công trình |
2386 | 施工企业短期融资策略 (shīgōng qǐyè duǎnqī róngzī cèlüè) – Short-Term Financing Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tài trợ ngắn hạn doanh nghiệp thi công |
2387 | 建筑行业长期资本管理 (jiànzhù hángyè chángqī zīběn guǎnlǐ) – Long-Term Capital Management in Construction Industry – Quản lý vốn dài hạn ngành xây dựng |
2388 | 施工企业债务重组策略 (shīgōng qǐyè zhàiwù chóngzǔ cèlüè) – Debt Restructuring Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tái cấu trúc nợ doanh nghiệp thi công |
2389 | 建筑公司税负优化 (jiànzhù gōngsī shuìfù yōuhuà) – Tax Burden Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa gánh nặng thuế công ty xây dựng |
2390 | 工程项目财务状况分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis for Construction Projects – Phân tích tình hình tài chính dự án công trình |
2391 | 施工企业融资结构管理 (shīgōng qǐyè róngzī jiégòu guǎnlǐ) – Financing Structure Management for Construction Enterprises – Quản lý cơ cấu tài trợ doanh nghiệp thi công |
2392 | 建筑行业财务效率提升 (jiànzhù hángyè cáiwù xiàolǜ tíshēng) – Financial Efficiency Improvement in Construction Industry – Nâng cao hiệu quả tài chính ngành xây dựng |
2393 | 工程项目资本支出控制 (gōngchéng xiàngmù zīběn zhīchū kòngzhì) – Capital Expenditure Control for Construction Projects – Kiểm soát chi tiêu vốn dự án công trình |
2394 | 建筑公司现金流分析 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis for Construction Companies – Phân tích dòng tiền công ty xây dựng |
2395 | 工程项目财务模型构建 (gōngchéng xiàngmù cáiwù móxíng gòujiàn) – Financial Model Construction for Construction Projects – Xây dựng mô hình tài chính dự án công trình |
2396 | 施工企业税收负担评估 (shīgōng qǐyè shuìshōu fùdān pínggū) – Tax Burden Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá gánh nặng thuế doanh nghiệp thi công |
2397 | 建筑行业信用管理体系 (jiànzhù hángyè xìnyòng guǎnlǐ tǐxì) – Credit Management System in Construction Industry – Hệ thống quản lý tín dụng ngành xây dựng |
2398 | 工程项目融资策略优化 (gōngchéng xiàngmù róngzī cèlüè yōuhuà) – Optimization of Financing Strategies for Construction Projects – Tối ưu hóa chiến lược tài trợ dự án công trình |
2399 | 施工企业预算执行控制 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng kòngzhì) – Budget Execution Control for Construction Enterprises – Kiểm soát thực hiện ngân sách doanh nghiệp thi công |
2400 | 工程项目财务管理方案 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ fāng’àn) – Financial Management Plan for Construction Projects – Phương án quản lý tài chính dự án công trình |
2401 | 建筑行业资本投资分析 (jiànzhù hángyè zīběn tóuzī fēnxī) – Capital Investment Analysis in Construction Industry – Phân tích đầu tư vốn trong ngành xây dựng |
2402 | 工程项目预算执行率 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Projects – Tỷ lệ thực hiện ngân sách dự án công trình |
2403 | 施工企业盈利能力评估 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì pínggū) – Profitability Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công |
2404 | 建筑公司税务筹划策略 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Companies – Chiến lược lập kế hoạch thuế cho công ty xây dựng |
2405 | 工程项目融资结构优化 (gōngchéng xiàngmù róngzī jiégòu yōuhuà) – Optimization of Financing Structure for Construction Projects – Tối ưu hóa cơ cấu tài trợ dự án công trình |
2406 | 施工企业资产负债管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản và nợ của doanh nghiệp thi công |
2407 | 建筑行业财务风控措施 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngkòng cuòshī) – Financial Risk Control Measures in Construction Industry – Các biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính trong ngành xây dựng |
2408 | 工程项目资金使用分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng fēnxī) – Analysis of Fund Utilization for Construction Projects – Phân tích sử dụng vốn của dự án công trình |
2409 | 施工企业资本回报率 (shīgōng qǐyè zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital for Construction Enterprises – Tỷ suất hoàn vốn của doanh nghiệp thi công |
2410 | 建筑公司现金管理策略 (jiànzhù gōngsī xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategies for Construction Companies – Chiến lược quản lý tiền mặt của công ty xây dựng |
2411 | 工程项目融资风险评估 (gōngchéng xiàngmù róngzī fēngxiǎn pínggū) – Financing Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro tài trợ của dự án công trình |
2412 | 施工企业信用评级管理 (shīgōng qǐyè xìnyòng píngjí guǎnlǐ) – Credit Rating Management for Construction Enterprises – Quản lý xếp hạng tín dụng của doanh nghiệp thi công |
2413 | 建筑行业营运资金效率 (jiànzhù hángyè yíngyùn zījīn xiàolǜ) – Working Capital Efficiency in Construction Industry – Hiệu quả vốn lưu động trong ngành xây dựng |
2414 | 工程项目财务成本控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control for Construction Projects – Kiểm soát chi phí tài chính của dự án công trình |
2415 | 施工企业利润分配政策 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policies for Construction Enterprises – Chính sách phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2416 | 建筑公司长期负债管理 (jiànzhù gōngsī chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-Term Debt Management for Construction Companies – Quản lý nợ dài hạn của công ty xây dựng |
2417 | 工程项目会计信息质量 (gōngchéng xiàngmù kuàijì xìnxī zhìliàng) – Accounting Information Quality for Construction Projects – Chất lượng thông tin kế toán của dự án công trình |
2418 | 施工企业成本削减措施 (shīgōng qǐyè chéngběn xuējiǎn cuòshī) – Cost Reduction Measures for Construction Enterprises – Biện pháp cắt giảm chi phí của doanh nghiệp thi công |
2419 | 建筑行业投资回报管理 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào guǎnlǐ) – Investment Return Management in Construction Industry – Quản lý lợi nhuận đầu tư trong ngành xây dựng |
2420 | 工程项目流动资金管理 (gōngchéng xiàngmù liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Projects – Quản lý vốn lưu động của dự án công trình |
2421 | 施工企业资产评估方法 (shīgōng qǐyè zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset Valuation Methods for Construction Enterprises – Phương pháp định giá tài sản của doanh nghiệp thi công |
2422 | 建筑公司资本配置策略 (jiànzhù gōngsī zīběn pèizhì cèlüè) – Capital Allocation Strategies for Construction Companies – Chiến lược phân bổ vốn của công ty xây dựng |
2423 | 工程项目资金回收分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíshōu fēnxī) – Fund Recovery Analysis for Construction Projects – Phân tích thu hồi vốn của dự án công trình |
2424 | 施工企业预算编制流程 (shīgōng qǐyè yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget Preparation Process for Construction Enterprises – Quy trình lập ngân sách của doanh nghiệp thi công |
2425 | 建筑行业财务流动性控制 (jiànzhù hángyè cáiwù liúdòng xìng kòngzhì) – Financial Liquidity Control in Construction Industry – Kiểm soát thanh khoản tài chính trong ngành xây dựng |
2426 | 工程项目风险资本管理 (gōngchéng xiàngmù fēngxiǎn zīběn guǎnlǐ) – Risk Capital Management for Construction Projects – Quản lý vốn rủi ro của dự án công trình |
2427 | 施工企业投资决策分析 (shīgōng qǐyè tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis for Construction Enterprises – Phân tích quyết định đầu tư của doanh nghiệp thi công |
2428 | 建筑公司资本结构优化 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu vốn của công ty xây dựng |
2429 | 工程项目会计核算方法 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting Methods for Construction Projects – Phương pháp hạch toán kế toán của dự án công trình |
2430 | 施工企业现金流动管理 (shīgōng qǐyè xiànjīn liúdòng guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Enterprises – Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
2431 | 建筑行业财务安全保障 (jiànzhù hángyè cáiwù ānquán bǎozhàng) – Financial Security Assurance in Construction Industry – Đảm bảo an toàn tài chính trong ngành xây dựng |
2432 | 工程项目财务绩效评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Assessment for Construction Projects – Đánh giá hiệu suất tài chính của dự án công trình |
2433 | 施工企业会计政策调整 (shīgōng qǐyè kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting Policy Adjustments for Construction Enterprises – Điều chỉnh chính sách kế toán của doanh nghiệp thi công |
2434 | 建筑工程财务审计 (jiànzhù gōngchéng cáiwù shěnjì) – Financial Audit for Construction Projects – Kiểm toán tài chính cho dự án xây dựng |
2435 | 施工企业财务报表分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis for Construction Enterprises – Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2436 | 工程项目资本预算 (gōngchéng xiàngmù zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting for Construction Projects – Lập ngân sách vốn cho dự án công trình |
2437 | 建筑公司资金周转率 (jiànzhù gōngsī zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Rate for Construction Companies – Tỷ lệ luân chuyển vốn của công ty xây dựng |
2438 | 施工企业融资能力评估 (shīgōng qǐyè róngzī nénglì pínggū) – Financing Capability Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá năng lực tài trợ của doanh nghiệp thi công |
2439 | 建筑行业税务合规管理 (jiànzhù hángyè shuìwù hégūi guǎnlǐ) – Tax Compliance Management in Construction Industry – Quản lý tuân thủ thuế trong ngành xây dựng |
2440 | 工程项目会计科目设置 (gōngchéng xiàngmù kuàijì kēmù shèzhì) – Accounting Subject Setting for Construction Projects – Thiết lập hạng mục kế toán cho dự án công trình |
2441 | 施工企业财务杠杆分析 (shīgōng qǐyè cáiwù gànggǎn fēnxī) – Financial Leverage Analysis for Construction Enterprises – Phân tích đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp thi công |
2442 | 建筑公司财务风险对策 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn duìcè) – Financial Risk Countermeasures for Construction Companies – Các biện pháp đối phó rủi ro tài chính cho công ty xây dựng |
2443 | 工程项目盈利能力分析 (gōngchéng xiàngmù yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis for Construction Projects – Phân tích khả năng sinh lời của dự án công trình |
2444 | 施工企业资产负债率 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-Liability Ratio for Construction Enterprises – Tỷ lệ tài sản trên nợ của doanh nghiệp thi công |
2445 | 建筑行业投资收益分析 (jiànzhù hángyè tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis in Construction Industry – Phân tích lợi nhuận đầu tư trong ngành xây dựng |
2446 | 工程项目财务管理制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System for Construction Projects – Hệ thống quản lý tài chính cho dự án công trình |
2447 | 施工企业现金流预测 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast for Construction Enterprises – Dự báo dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
2448 | 建筑公司固定资产管理 (jiànzhù gōngsī gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management for Construction Companies – Quản lý tài sản cố định của công ty xây dựng |
2449 | 工程项目成本控制方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost Control Methods for Construction Projects – Phương pháp kiểm soát chi phí cho dự án công trình |
2450 | 施工企业资本结构分析 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis for Construction Enterprises – Phân tích cơ cấu vốn của doanh nghiệp thi công |
2451 | 建筑行业应收账款管理 (jiànzhù hángyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management in Construction Industry – Quản lý các khoản phải thu trong ngành xây dựng |
2452 | 工程项目财务风险评估 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro tài chính của dự án công trình |
2453 | 施工企业税务筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Schemes for Construction Enterprises – Kế hoạch lập thuế cho doanh nghiệp thi công |
2454 | 建筑公司运营成本优化 (jiànzhù gōngsī yùnyíng chéngběn yōuhuà) – Operating Cost Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa chi phí vận hành cho công ty xây dựng |
2455 | 工程项目收入确认方法 (gōngchéng xiàngmù shōurù quèrèn fāngfǎ) – Revenue Recognition Methods for Construction Projects – Phương pháp xác nhận doanh thu của dự án công trình |
2456 | 施工企业现金流动性分析 (shīgōng qǐyè xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Cash Liquidity Analysis for Construction Enterprises – Phân tích thanh khoản tiền mặt của doanh nghiệp thi công |
2457 | 建筑行业资本成本计算 (jiànzhù hángyè zīběn chéngběn jìsuàn) – Capital Cost Calculation in Construction Industry – Tính toán chi phí vốn trong ngành xây dựng |
2458 | 工程项目财务合规管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégūi guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ tài chính của dự án công trình |
2459 | 施工企业财务状况分析 (shīgōng qǐyè cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis for Construction Enterprises – Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp thi công |
2460 | 建筑公司流动资金管理 (jiànzhù gōngsī liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Companies – Quản lý vốn lưu động của công ty xây dựng |
2461 | 工程项目成本分析模型 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēnxī móxíng) – Cost Analysis Model for Construction Projects – Mô hình phân tích chi phí cho dự án công trình |
2462 | 施工企业长期财务规划 (shīgōng qǐyè chángqī cáiwù guīhuà) – Long-Term Financial Planning for Construction Enterprises – Kế hoạch tài chính dài hạn của doanh nghiệp thi công |
2463 | 建筑行业财务政策调整 (jiànzhù hángyè cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustments in Construction Industry – Điều chỉnh chính sách tài chính trong ngành xây dựng |
2464 | 施工企业流动性管理 (shīgōng qǐyè liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Enterprises – Quản lý thanh khoản của doanh nghiệp thi công |
2465 | 建筑公司财务透明度 (jiànzhù gōngsī cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency for Construction Companies – Minh bạch tài chính của công ty xây dựng |
2466 | 工程项目财务监控系统 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānkòng xìtǒng) – Financial Monitoring System for Construction Projects – Hệ thống giám sát tài chính cho dự án công trình |
2467 | 施工企业税务稽查应对 (shīgōng qǐyè shuìwù jīchá yìngduì) – Tax Audit Response for Construction Enterprises – Ứng phó kiểm toán thuế của doanh nghiệp thi công |
2468 | 建筑行业资金风险管理 (jiànzhù hángyè zījīn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital Risk Management in Construction Industry – Quản lý rủi ro vốn trong ngành xây dựng |
2469 | 工程项目税务申报流程 (gōngchéng xiàngmù shuìwù shēnbào liúchéng) – Tax Declaration Process for Construction Projects – Quy trình khai thuế cho dự án công trình |
2470 | 施工企业资产优化策略 (shīgōng qǐyè zīchǎn yōuhuà cèlüè) – Asset Optimization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối ưu hóa tài sản của doanh nghiệp thi công |
2471 | 建筑公司成本结构分析 (jiànzhù gōngsī chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost Structure Analysis for Construction Companies – Phân tích cơ cấu chi phí của công ty xây dựng |
2472 | 工程项目利润分配方案 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Projects – Kế hoạch phân phối lợi nhuận cho dự án công trình |
2473 | 施工企业债务偿还能力 (shīgōng qǐyè zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability for Construction Enterprises – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp thi công |
2474 | 建筑行业财务智能化管理 (jiànzhù hángyè cáiwù zhìnéng huà guǎnlǐ) – Financial Intelligence Management in Construction Industry – Quản lý tài chính thông minh trong ngành xây dựng |
2475 | 工程项目财务预算修正 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn xiūzhèng) – Financial Budget Revision for Construction Projects – Điều chỉnh ngân sách tài chính cho dự án công trình |
2476 | 施工企业股权融资模式 (shīgōng qǐyè gǔquán róngzī móshì) – Equity Financing Model for Construction Enterprises – Mô hình tài trợ vốn cổ phần của doanh nghiệp thi công |
2477 | 建筑公司现金流管理优化 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú guǎnlǐ yōuhuà) – Cash Flow Management Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa quản lý dòng tiền của công ty xây dựng |
2478 | 工程项目会计核算标准 (gōngchéng xiàngmù kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán cho dự án công trình |
2479 | 施工企业债务结构调整 (shīgōng qǐyè zhàiwù jiégòu tiáozhěng) – Debt Structure Adjustment for Construction Enterprises – Điều chỉnh cơ cấu nợ của doanh nghiệp thi công |
2480 | 建筑行业财务合并报表 (jiànzhù hángyè cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements in Construction Industry – Báo cáo tài chính hợp nhất trong ngành xây dựng |
2481 | 工程项目资金使用报告 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng bàogào) – Fund Utilization Report for Construction Projects – Báo cáo sử dụng vốn của dự án công trình |
2482 | 施工企业投资回报周期 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào zhōuqī) – Investment Return Cycle for Construction Enterprises – Chu kỳ hoàn vốn đầu tư của doanh nghiệp thi công |
2483 | 建筑公司贷款利息支出 (jiànzhù gōngsī dàikuǎn lìxī zhīchū) – Loan Interest Expenses for Construction Companies – Chi phí lãi vay của công ty xây dựng |
2484 | 工程项目财务审计重点 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì zhòngdiǎn) – Key Focus Areas of Financial Audit for Construction Projects – Trọng điểm kiểm toán tài chính của dự án công trình |
2485 | 施工企业税收抵免政策 (shīgōng qǐyè shuìshōu dǐmiǎn zhèngcè) – Tax Credit Policies for Construction Enterprises – Chính sách miễn giảm thuế cho doanh nghiệp thi công |
2486 | 建筑行业成本效益评估 (jiànzhù hángyè chéngběn xiàoyì pínggū) – Cost-Benefit Evaluation in Construction Industry – Đánh giá chi phí – lợi ích trong ngành xây dựng |
2487 | 施工企业税务合规检查 (shīgōng qǐyè shuìwù hégūi jiǎnchá) – Tax Compliance Inspection for Construction Enterprises – Kiểm tra tuân thủ thuế của doanh nghiệp thi công |
2488 | 建筑公司运营资金配置 (jiànzhù gōngsī yùnyíng zījīn pèizhì) – Operating Capital Allocation for Construction Companies – Phân bổ vốn vận hành của công ty xây dựng |
2489 | 工程项目成本分摊策略 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān cèlüè) – Cost Allocation Strategies for Construction Projects – Chiến lược phân bổ chi phí của dự án công trình |
2490 | 施工企业资产管理信息化 (shīgōng qǐyè zīchǎn guǎnlǐ xìnxī huà) – Digitalized Asset Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản số hóa của doanh nghiệp thi công |
2491 | 建筑行业资金周转效率 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn xiàolǜ) – Capital Turnover Efficiency in Construction Industry – Hiệu suất luân chuyển vốn trong ngành xây dựng |
2492 | 工程项目投资预算评估 (gōngchéng xiàngmù tóuzī yùsuàn pínggū) – Investment Budget Evaluation for Construction Projects – Đánh giá ngân sách đầu tư của dự án công trình |
2493 | 施工企业财务报表审计 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2494 | 建筑公司财务风险控制 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control for Construction Companies – Kiểm soát rủi ro tài chính của công ty xây dựng |
2495 | 工程项目融资方式选择 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāngshì xuǎnzé) – Selection of Financing Methods for Construction Projects – Lựa chọn phương thức tài trợ cho dự án công trình |
2496 | 施工企业成本优化管理 (shīgōng qǐyè chéngběn yōuhuà guǎnlǐ) – Cost Optimization Management for Construction Enterprises – Quản lý tối ưu hóa chi phí của doanh nghiệp thi công |
2497 | 建筑行业信用评级制度 (jiànzhù hángyè xìnyòng píngjí zhìdù) – Credit Rating System in Construction Industry – Hệ thống xếp hạng tín dụng trong ngành xây dựng |
2498 | 工程项目财务执行进度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhíxíng jìndù) – Financial Execution Progress for Construction Projects – Tiến độ thực hiện tài chính của dự án công trình |
2499 | 施工企业固定资产折旧率 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets for Construction Enterprises – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp thi công |
2500 | 建筑公司短期贷款策略 (jiànzhù gōngsī duǎnqī dàikuǎn cèlüè) – Short-term Loan Strategies for Construction Companies – Chiến lược vay ngắn hạn của công ty xây dựng |
2501 | 工程项目资金结算模式 (gōngchéng xiàngmù zījīn jiésuàn móshì) – Fund Settlement Model for Construction Projects – Mô hình thanh toán vốn của dự án công trình |
2502 | 施工企业税收筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Enterprises – Phương án hoạch định thuế của doanh nghiệp thi công |
2503 | 建筑行业财务核算规范 (jiànzhù hángyè cáiwù hésuàn guīfàn) – Financial Accounting Standards in Construction Industry – Quy phạm hạch toán tài chính trong ngành xây dựng |
2504 | 工程项目盈亏分析模型 (gōngchéng xiàngmù yíngkuī fēnxī móxíng) – Profit and Loss Analysis Model for Construction Projects – Mô hình phân tích lãi lỗ của dự án công trình |
2505 | 施工企业应收账款催收 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Accounts Receivable Collection for Construction Enterprises – Thu hồi công nợ của doanh nghiệp thi công |
2506 | 建筑公司年度财务目标 (jiànzhù gōngsī niándù cáiwù mùbiāo) – Annual Financial Targets for Construction Companies – Mục tiêu tài chính hàng năm của công ty xây dựng |
2507 | 工程项目财务分析报告 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report for Construction Projects – Báo cáo phân tích tài chính của dự án công trình |
2508 | 施工企业税务优惠政策 (shīgōng qǐyè shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Enterprises – Chính sách ưu đãi thuế của doanh nghiệp thi công |
2509 | 建筑行业会计核算程序 (jiànzhù hángyè kuàijì hésuàn chéngxù) – Accounting Procedures in Construction Industry – Quy trình hạch toán kế toán trong ngành xây dựng |
2510 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Fund Utilization Efficiency for Construction Projects – Hiệu quả sử dụng vốn của dự án công trình |
2511 | 施工企业成本控制体系 (shīgōng qǐyè chéngběn kòngzhì tǐxì) – Cost Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát chi phí của doanh nghiệp thi công |
2512 | 建筑公司资产负债结构 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset and Liability Structure of Construction Companies – Cơ cấu tài sản và nợ phải trả của công ty xây dựng |
2513 | 工程项目融资渠道分析 (gōngchéng xiàngmù róngzī qúdào fēnxī) – Analysis of Financing Channels for Construction Projects – Phân tích kênh tài trợ của dự án công trình |
2514 | 施工企业财务管理制度 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System for Construction Enterprises – Chế độ quản lý tài chính của doanh nghiệp thi công |
2515 | 建筑行业资金回笼速度 (jiànzhù hángyè zījīn huílóng sùdù) – Capital Recovery Speed in Construction Industry – Tốc độ thu hồi vốn trong ngành xây dựng |
2516 | 工程项目财务管理软件 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software for Construction Projects – Phần mềm quản lý tài chính của dự án công trình |
2517 | 施工企业经营性现金流量 (shīgōng qǐyè jīngyíng xìng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow for Construction Enterprises – Dòng tiền hoạt động của doanh nghiệp thi công |
2518 | 建筑公司财务数据分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Companies – Phân tích dữ liệu tài chính của công ty xây dựng |
2519 | 工程项目资产周转率 (gōngchéng xiàngmù zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio for Construction Projects – Tỷ lệ luân chuyển tài sản của dự án công trình |
2520 | 施工企业资本结构优化 (shīgōng qǐyè zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu vốn của doanh nghiệp thi công |
2521 | 建筑行业财务审计标准 (jiànzhù hángyè cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards in Construction Industry – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính trong ngành xây dựng |
2522 | 工程项目成本核算方法 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods for Construction Projects – Phương pháp hạch toán chi phí cho dự án công trình |
2523 | 施工企业资产管理模式 (shīgōng qǐyè zīchǎn guǎnlǐ móshì) – Asset Management Model for Construction Enterprises – Mô hình quản lý tài sản của doanh nghiệp thi công |
2524 | 建筑公司应付账款管理 (jiànzhù gōngsī yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Companies – Quản lý khoản phải trả của công ty xây dựng |
2525 | 工程项目融资管理 (gōngchéng xiàngmù róngzī guǎnlǐ) – Project Financing Management – Quản lý tài trợ dự án |
2526 | 施工企业财务监督 (shīgōng qǐyè cáiwù jiāndū) – Financial Supervision of Construction Enterprises – Giám sát tài chính doanh nghiệp thi công |
2527 | 建筑公司利润分配 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution in Construction Companies – Phân phối lợi nhuận của công ty xây dựng |
2528 | 工程项目投资收益分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Projects – Phân tích lợi nhuận đầu tư của dự án công trình |
2529 | 施工企业应对财务风险 (shīgōng qǐyè yìngduì cáiwù fēngxiǎn) – Response to Financial Risks for Construction Enterprises – Ứng phó rủi ro tài chính của doanh nghiệp thi công |
2530 | 建筑行业财务计划制定 (jiànzhù hángyè cáiwù jìhuà zhìdìng) – Financial Planning in the Construction Industry – Lập kế hoạch tài chính trong ngành xây dựng |
2531 | 工程项目财务报表编制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of Financial Statements for Construction Projects – Lập báo cáo tài chính cho dự án công trình |
2532 | 施工企业财务预算审核 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn shěnhé) – Financial Budget Review for Construction Enterprises – Xét duyệt ngân sách tài chính của doanh nghiệp thi công |
2533 | 建筑公司融资决策 (jiànzhù gōngsī róngzī juécè) – Financing Decisions of Construction Companies – Quyết định tài trợ của công ty xây dựng |
2534 | 工程项目资金流动管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn liúdòng guǎnlǐ) – Cash Flow Management in Construction Projects – Quản lý dòng tiền của dự án công trình |
2535 | 施工企业财务绩效考核 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation of Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp thi công |
2536 | 建筑公司财务制度改革 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhìdù gǎigé) – Financial System Reform in Construction Companies – Cải cách hệ thống tài chính của công ty xây dựng |
2537 | 工程项目财务内控体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù nèikòng tǐxì) – Internal Financial Control System for Construction Projects – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính của dự án công trình |
2538 | 施工企业财务报告分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis for Construction Enterprises – Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2539 | 建筑行业资本回报率 (jiànzhù hángyè zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate in the Construction Industry – Tỷ suất hoàn vốn trong ngành xây dựng |
2540 | 工程项目税务合规管理 (gōngchéng xiàngmù shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ thuế của dự án công trình |
2541 | 施工企业财务风险评估 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp thi công |
2542 | 建筑公司财务目标管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù mùbiāo guǎnlǐ) – Financial Goal Management in Construction Companies – Quản lý mục tiêu tài chính của công ty xây dựng |
2543 | 工程项目财务监管机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānguǎn jīzhì) – Financial Supervision Mechanism for Construction Projects – Cơ chế giám sát tài chính của dự án công trình |
2544 | 施工企业现金流优化 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yōuhuà) – Cash Flow Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
2545 | 建筑行业财务成本控制 (jiànzhù hángyè cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial Cost Control in the Construction Industry – Kiểm soát chi phí tài chính trong ngành xây dựng |
2546 | 工程项目财务运作模式 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùnzuò móshì) – Financial Operation Model for Construction Projects – Mô hình vận hành tài chính của dự án công trình |
2547 | 施工企业税收风险防范 (shīgōng qǐyè shuìshōu fēngxiǎn fángfàn) – Tax Risk Prevention for Construction Enterprises – Phòng ngừa rủi ro thuế của doanh nghiệp thi công |
2548 | 建筑公司应收账款管理 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management in Construction Companies – Quản lý khoản phải thu của công ty xây dựng |
2549 | 工程项目财务合规检查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù héguī jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ tài chính của dự án công trình |
2550 | 施工企业资本运作规划 (shīgōng qǐyè zīběn yùnzuò guīhuà) – Capital Operation Planning for Construction Enterprises – Quy hoạch vận hành vốn của doanh nghiệp thi công |
2551 | 建筑行业财务数字化管理 (jiànzhù hángyè cáiwù shùzìhuà guǎnlǐ) – Digital Financial Management in the Construction Industry – Quản lý tài chính số hóa trong ngành xây dựng |
2552 | 工程项目财务预算控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control for Construction Projects – Kiểm soát ngân sách tài chính của dự án công trình |
2553 | 施工企业利润优化策略 (shīgōng qǐyè lìrùn yōuhuà cèlüè) – Profit Optimization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2554 | 建筑公司现金流预测 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast for Construction Companies – Dự báo dòng tiền của công ty xây dựng |
2555 | 工程项目资金管理策略 (gōngchéng xiàngmù zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Fund Management Strategies for Construction Projects – Chiến lược quản lý vốn của dự án công trình |
2556 | 施工企业资产负债优化 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài yōuhuà) – Asset and Liability Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa tài sản và nợ của doanh nghiệp thi công |
2557 | 建筑行业财务透明度提升 (jiànzhù hángyè cáiwù tòumíngdù tíshēng) – Enhancing Financial Transparency in the Construction Industry – Nâng cao tính minh bạch tài chính trong ngành xây dựng |
2558 | 工程项目财务模型设计 (gōngchéng xiàngmù cáiwù móxíng shèjì) – Financial Model Design for Construction Projects – Thiết kế mô hình tài chính cho dự án công trình |
2559 | 施工企业财务数据分析 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Enterprises – Phân tích dữ liệu tài chính của doanh nghiệp thi công |
2560 | 建筑公司资金使用效率 (jiànzhù gōngsī zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency in Construction Companies – Hiệu quả sử dụng vốn của công ty xây dựng |
2561 | 工程项目财务风控体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngkòng tǐxì) – Financial Risk Control System for Construction Projects – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính của dự án công trình |
2562 | 施工企业税务合规优化 (shīgōng qǐyè shuìwù héguī yōuhuà) – Tax Compliance Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa tuân thủ thuế của doanh nghiệp thi công |
2563 | 建筑行业财务报表整合 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial Statement Consolidation in the Construction Industry – Hợp nhất báo cáo tài chính trong ngành xây dựng |
2564 | 工程项目财务资金调度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zījīn diàodù) – Financial Fund Allocation for Construction Projects – Điều phối quỹ tài chính của dự án công trình |
2565 | 施工企业税收筹划 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning for Construction Enterprises – Lập kế hoạch thuế của doanh nghiệp thi công |
2566 | 建筑公司盈利能力分析 (jiànzhù gōngsī yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis for Construction Companies – Phân tích khả năng sinh lời của công ty xây dựng |
2567 | 工程项目财务预算执行 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution for Construction Projects – Thực hiện ngân sách tài chính của dự án công trình |
2568 | 施工企业财务审计要求 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì yāoqiú) – Financial Audit Requirements for Construction Enterprises – Yêu cầu kiểm toán tài chính của doanh nghiệp thi công |
2569 | 建筑行业资本支出控制 (jiànzhù hángyè zīběn zhīchū kòngzhì) – Capital Expenditure Control in the Construction Industry – Kiểm soát chi tiêu vốn trong ngành xây dựng |
2570 | 工程项目财务管理工具 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial Management Tools for Construction Projects – Công cụ quản lý tài chính cho dự án công trình |
2571 | 施工企业营运资金分析 (shīgōng qǐyè yíngyùn zījīn fēnxī) – Working Capital Analysis for Construction Enterprises – Phân tích vốn lưu động của doanh nghiệp thi công |
2572 | 建筑公司债务融资策略 (jiànzhù gōngsī zhàiwù róngzī cèlüè) – Debt Financing Strategies for Construction Companies – Chiến lược tài trợ nợ của công ty xây dựng |
2573 | 工程项目利润率优化 (gōngchéng xiàngmù lìrùn lǜ yōuhuà) – Profit Margin Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa biên lợi nhuận của dự án công trình |
2574 | 施工企业现金流压力管理 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yālì guǎnlǐ) – Cash Flow Pressure Management for Construction Enterprises – Quản lý áp lực dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
2575 | 建筑行业资金结构优化 (jiànzhù hángyè zījīn jiégòu yōuhuà) – Optimization of Capital Structure in the Construction Industry – Tối ưu hóa cấu trúc vốn trong ngành xây dựng |
2576 | 工程项目财务数据建模 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù jiànmó) – Financial Data Modeling for Construction Projects – Xây dựng mô hình dữ liệu tài chính cho dự án công trình |
2577 | 施工企业资产管理体系 (shīgōng qǐyè zīchǎn guǎnlǐ tǐxì) – Asset Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý tài sản của doanh nghiệp thi công |
2578 | 建筑公司短期融资计划 (jiànzhù gōngsī duǎnqī róngzī jìhuà) – Short-Term Financing Plan for Construction Companies – Kế hoạch tài trợ ngắn hạn của công ty xây dựng |
2579 | 工程项目财务合规性分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù héguī xìng fēnxī) – Financial Compliance Analysis for Construction Projects – Phân tích tuân thủ tài chính của dự án công trình |
2580 | 施工企业投资回报评估 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào pínggū) – Investment Return Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá lợi nhuận đầu tư của doanh nghiệp thi công |
2581 | 建筑行业财务管理软件 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software in the Construction Industry – Phần mềm quản lý tài chính trong ngành xây dựng |
2582 | 工程项目资金链管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn liàn guǎnlǐ) – Fund Chain Management for Construction Projects – Quản lý chuỗi vốn của dự án công trình |
2583 | 施工企业长期财务规划 (shīgōng qǐyè chángqī cáiwù guīhuà) – Long-Term Financial Planning for Construction Enterprises – Lập kế hoạch tài chính dài hạn của doanh nghiệp thi công |
2584 | 建筑公司财务管理创新 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ chuàngxīn) – Financial Management Innovation in Construction Companies – Đổi mới quản lý tài chính của công ty xây dựng |
2585 | 工程项目财务绩效优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào yōuhuà) – Financial Performance Optimization for Construction Projects – Tối ưu hóa hiệu suất tài chính của dự án công trình |
2586 | 施工企业税收负担分析 (shīgōng qǐyè shuìshōu fùdān fēnxī) – Tax Burden Analysis for Construction Enterprises – Phân tích gánh nặng thuế của doanh nghiệp thi công |
2587 | 建筑行业财务战略制定 (jiànzhù hángyè cáiwù zhànlüè zhìdìng) – Financial Strategy Formulation in the Construction Industry – Xây dựng chiến lược tài chính trong ngành xây dựng |
2588 | 工程项目债务融资计划 (gōngchéng xiàngmù zhàiwù róngzī jìhuà) – Debt Financing Plan for Construction Projects – Kế hoạch tài trợ nợ của dự án công trình |
2589 | 施工企业预算调整方案 (shīgōng qǐyè yùsuàn tiáozhěng fāng’àn) – Budget Adjustment Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch điều chỉnh ngân sách của doanh nghiệp thi công |
2590 | 建筑公司资本回报率评估 (jiànzhù gōngsī zīběn huíbào lǜ pínggū) – Capital Return Rate Assessment for Construction Companies – Đánh giá tỷ suất hoàn vốn của công ty xây dựng |
2591 | 工程项目税收优化策略 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies for Construction Projects – Chiến lược tối ưu hóa thuế cho dự án công trình |
2592 | 施工企业财务报表合规性 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo héguī xìng) – Financial Statement Compliance for Construction Enterprises – Tính tuân thủ báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2593 | 建筑公司投资管理策略 (jiànzhù gōngsī tóuzī guǎnlǐ cèlüè) – Investment Management Strategies for Construction Companies – Chiến lược quản lý đầu tư của công ty xây dựng |
2594 | 工程项目财务监督体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāndū tǐxì) – Financial Supervision System for Construction Projects – Hệ thống giám sát tài chính của dự án công trình |
2595 | 施工企业财务数据整合 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration for Construction Enterprises – Tích hợp dữ liệu tài chính của doanh nghiệp thi công |
2596 | 建筑行业现金流管理 (jiànzhù hángyè xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management in the Construction Industry – Quản lý dòng tiền trong ngành xây dựng |
2597 | 施工企业融资风险分析 (shīgōng qǐyè róngzī fēngxiǎn fēnxī) – Financing Risk Analysis for Construction Enterprises – Phân tích rủi ro tài trợ của doanh nghiệp thi công |
2598 | 建筑公司利润分配方案 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan for Construction Companies – Kế hoạch phân phối lợi nhuận của công ty xây dựng |
2599 | 工程项目财务透明度提升 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Enhancing Financial Transparency in Construction Projects – Nâng cao tính minh bạch tài chính của dự án công trình |
2600 | 施工企业长期债务管理 (shīgōng qǐyè chángqī zhàiwù guǎnlǐ) – Long-Term Debt Management for Construction Enterprises – Quản lý nợ dài hạn của doanh nghiệp thi công |
2601 | 建筑行业财务报表分析 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis in the Construction Industry – Phân tích báo cáo tài chính trong ngành xây dựng |
2602 | 工程项目资金风险评估 (gōngchéng xiàngmù zījīn fēngxiǎn pínggū) – Capital Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro vốn của dự án công trình |
2603 | 施工企业短期流动资金 (shīgōng qǐyè duǎnqī liúdòng zījīn) – Short-Term Working Capital for Construction Enterprises – Vốn lưu động ngắn hạn của doanh nghiệp thi công |
2604 | 建筑公司税收筹划措施 (jiànzhù gōngsī shuìshōu chóuhuà cuòshī) – Tax Planning Measures for Construction Companies – Biện pháp lập kế hoạch thuế của công ty xây dựng |
2605 | 工程项目资本回报分析 (gōngchéng xiàngmù zīběn huíbào fēnxī) – Capital Return Analysis for Construction Projects – Phân tích tỷ suất hoàn vốn của dự án công trình |
2606 | 施工企业财务绩效评估 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào pínggū) – Financial Performance Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp thi công |
2607 | 建筑行业债务结构优化 (jiànzhù hángyè zhàiwù jiégòu yōuhuà) – Debt Structure Optimization in the Construction Industry – Tối ưu hóa cấu trúc nợ trong ngành xây dựng |
2608 | 工程项目财务状况监测 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhuàngkuàng jiāncè) – Monitoring Financial Status in Construction Projects – Giám sát tình trạng tài chính của dự án công trình |
2609 | 施工企业运营资金流动性 (shīgōng qǐyè yùnyíng zījīn liúdòng xìng) – Operational Capital Liquidity for Construction Enterprises – Tính thanh khoản vốn vận hành của doanh nghiệp thi công |
2610 | 建筑公司财务审计标准 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards for Construction Companies – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính của công ty xây dựng |
2611 | 工程项目成本控制措施 (gōngchéng xiàngmù chéngběn kòngzhì cuòshī) – Cost Control Measures for Construction Projects – Biện pháp kiểm soát chi phí của dự án công trình |
2612 | 施工企业税务合规指南 (shīgōng qǐyè shuìwù héguī zhǐnán) – Tax Compliance Guide for Construction Enterprises – Hướng dẫn tuân thủ thuế của doanh nghiệp thi công |
2613 | 建筑行业财务风控策略 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngkòng cèlüè) – Financial Risk Control Strategies in the Construction Industry – Chiến lược kiểm soát rủi ro tài chính trong ngành xây dựng |
2614 | 工程项目资金回收管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn huíshōu guǎnlǐ) – Capital Recovery Management for Construction Projects – Quản lý thu hồi vốn của dự án công trình |
2615 | 施工企业财务投资决策 (shīgōng qǐyè cáiwù tóuzī juécè) – Financial Investment Decision-Making for Construction Enterprises – Quyết định đầu tư tài chính của doanh nghiệp thi công |
2616 | 建筑公司税务筹划方法 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà fāngfǎ) – Tax Planning Methods for Construction Companies – Phương pháp lập kế hoạch thuế của công ty xây dựng |
2617 | 工程项目财务预算方案 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn fāng’àn) – Financial Budget Plan for Construction Projects – Kế hoạch ngân sách tài chính của dự án công trình |
2618 | 施工企业现金管理策略 (shīgōng qǐyè xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash Management Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược quản lý tiền mặt của doanh nghiệp thi công |
2619 | 建筑行业融资模式选择 (jiànzhù hángyè róngzī móshì xuǎnzé) – Choice of Financing Models in the Construction Industry – Lựa chọn mô hình tài trợ trong ngành xây dựng |
2620 | 工程项目利润增长策略 (gōngchéng xiàngmù lìrùn zēngzhǎng cèlüè) – Profit Growth Strategies for Construction Projects – Chiến lược tăng trưởng lợi nhuận của dự án công trình |
2621 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản phải thu của doanh nghiệp thi công |
2622 | 建筑公司财务报销流程 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process for Construction Companies – Quy trình hoàn ứng tài chính của công ty xây dựng |
2623 | 工程项目财务规划策略 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guīhuà cèlüè) – Financial Planning Strategies for Construction Projects – Chiến lược quy hoạch tài chính của dự án công trình |
2624 | 施工企业资产配置优化 (shīgōng qǐyè zīchǎn pèizhì yōuhuà) – Asset Allocation Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa phân bổ tài sản của doanh nghiệp thi công |
2625 | 建筑行业财务管理信息化 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ xìnxī huà) – Financial Management Digitization in the Construction Industry – Số hóa quản lý tài chính trong ngành xây dựng |
2626 | 工程项目投资收益计算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī shōuyì jìsuàn) – Investment Return Calculation for Construction Projects – Tính toán lợi tức đầu tư của dự án công trình |
2627 | 施工企业预算编制流程 (shīgōng qǐyè yùsuàn biānzhì liúchéng) – Budget Compilation Process for Construction Enterprises – Quy trình lập ngân sách của doanh nghiệp thi công |
2628 | 建筑公司利润分成制度 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnchéng zhìdù) – Profit-Sharing System for Construction Companies – Chế độ chia lợi nhuận của công ty xây dựng |
2629 | 工程项目现金流量分析 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis for Construction Projects – Phân tích lưu lượng tiền mặt của dự án công trình |
2630 | 施工企业债务偿还计划 (shīgōng qǐyè zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch trả nợ của doanh nghiệp thi công |
2631 | 建筑行业财务数据安全 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù ānquán) – Financial Data Security in the Construction Industry – An toàn dữ liệu tài chính trong ngành xây dựng |
2632 | 工程项目经济可行性分析 (gōngchéng xiàngmù jīngjì kěxíng xìng fēnxī) – Economic Feasibility Analysis for Construction Projects – Phân tích tính khả thi kinh tế của dự án công trình |
2633 | 施工企业营运成本控制 (shīgōng qǐyè yíngyùn chéngběn kòngzhì) – Operational Cost Control for Construction Enterprises – Kiểm soát chi phí vận hành của doanh nghiệp thi công |
2634 | 建筑公司财务管理流程 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ liúchéng) – Financial Management Process for Construction Companies – Quy trình quản lý tài chính của công ty xây dựng |
2635 | 工程项目财务合规性检查 (gōngchéng xiàngmù cáiwù héguī xìng jiǎnchá) – Financial Compliance Check for Construction Projects – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính của dự án công trình |
2636 | 施工企业税务申报程序 (shīgōng qǐyè shuìwù shēnbào chéngxù) – Tax Filing Procedures for Construction Enterprises – Quy trình kê khai thuế của doanh nghiệp thi công |
2637 | 建筑行业会计准则应用 (jiànzhù hángyè kuàijì zhǔnzé yìngyòng) – Application of Accounting Standards in the Construction Industry – Ứng dụng chuẩn mực kế toán trong ngành xây dựng |
2638 | 工程项目财务控制体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial Control System for Construction Projects – Hệ thống kiểm soát tài chính của dự án công trình |
2639 | 施工企业投资风险管控 (shīgōng qǐyè tóuzī fēngxiǎn guǎnkòng) – Investment Risk Management for Construction Enterprises – Quản lý rủi ro đầu tư của doanh nghiệp thi công |
2640 | 建筑公司资金流转优化 (jiànzhù gōngsī zījīn liúzhuǎn yōuhuà) – Fund Flow Optimization for Construction Companies – Tối ưu hóa dòng vốn của công ty xây dựng |
2641 | 工程项目合同收入确认 (gōngchéng xiàngmù hétóng shōurù quèrèn) – Contract Revenue Recognition for Construction Projects – Xác nhận doanh thu hợp đồng của dự án công trình |
2642 | 建筑行业会计报表分析 (jiànzhù hángyè kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting Statement Analysis in the Construction Industry – Phân tích báo cáo kế toán trong ngành xây dựng |
2643 | 工程项目预算调整机制 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn tiáozhěng jīzhì) – Budget Adjustment Mechanism for Construction Projects – Cơ chế điều chỉnh ngân sách của dự án công trình |
2644 | 施工企业资金回笼管理 (shīgōng qǐyè zījīn huílóng guǎnlǐ) – Fund Recovery Management for Construction Enterprises – Quản lý thu hồi vốn của doanh nghiệp thi công |
2645 | 建筑公司资产负债管理 (jiànzhù gōngsī zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management for Construction Companies – Quản lý tài sản và nợ phải trả của công ty xây dựng |
2646 | 工程项目融资模式创新 (gōngchéng xiàngmù róngzī móshì chuàngxīn) – Innovative Financing Models for Construction Projects – Mô hình tài trợ đổi mới cho dự án công trình |
2647 | 施工企业资金链风险防控 (shīgōng qǐyè zījīn liàn fēngxiǎn fángkòng) – Financial Chain Risk Prevention for Construction Enterprises – Phòng ngừa rủi ro chuỗi vốn của doanh nghiệp thi công |
2648 | 建筑行业财务流程优化 (jiànzhù hángyè cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization in the Construction Industry – Tối ưu hóa quy trình tài chính trong ngành xây dựng |
2649 | 工程项目成本核算标准 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Cost Accounting Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí của dự án công trình |
2650 | 施工企业应付款管理 (shīgōng qǐyè yīngfù kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Enterprises – Quản lý khoản phải trả của doanh nghiệp thi công |
2651 | 建筑公司信用评级评估 (jiànzhù gōngsī xìnyòng píngjí pínggū) – Credit Rating Assessment for Construction Companies – Đánh giá xếp hạng tín dụng của công ty xây dựng |
2652 | 工程项目财务审计规范 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì guīfàn) – Financial Audit Standards for Construction Projects – Quy chuẩn kiểm toán tài chính của dự án công trình |
2653 | 施工企业利润率分析 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis for Construction Enterprises – Phân tích tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2654 | 建筑行业资金周转管理 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Capital Turnover Management in the Construction Industry – Quản lý vòng quay vốn trong ngành xây dựng |
2655 | 工程项目税务优化策略 (gōngchéng xiàngmù shuìwù yōuhuà cèlüè) – Tax Optimization Strategies for Construction Projects – Chiến lược tối ưu hóa thuế của dự án công trình |
2656 | 施工企业会计信息化建设 (shīgōng qǐyè kuàijì xìnxī huà jiànshè) – Accounting Information System Development for Construction Enterprises – Xây dựng hệ thống thông tin kế toán cho doanh nghiệp thi công |
2657 | 建筑公司现金流预算编制 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú yùsuàn biānzhì) – Cash Flow Budgeting for Construction Companies – Lập ngân sách dòng tiền cho công ty xây dựng |
2658 | 工程项目合同成本分析 (gōngchéng xiàngmù hétóng chéngběn fēnxī) – Contract Cost Analysis for Construction Projects – Phân tích chi phí hợp đồng của dự án công trình |
2659 | 施工企业利润分配政策 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policies for Construction Enterprises – Chính sách phân chia lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2660 | 建筑行业财务绩效考核 (jiànzhù hángyè cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation in the Construction Industry – Đánh giá hiệu suất tài chính trong ngành xây dựng |
2661 | 工程项目投资决策模型 (gōngchéng xiàngmù tóuzī juécè móxíng) – Investment Decision Models for Construction Projects – Mô hình quyết định đầu tư cho dự án công trình |
2662 | 施工企业税务合规管理 (shīgōng qǐyè shuìwù héguī guǎnlǐ) – Tax Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ thuế của doanh nghiệp thi công |
2663 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Utilization Efficiency for Construction Projects – Hiệu suất sử dụng vốn của dự án công trình |
2664 | 施工企业成本管控体系 (shīgōng qǐyè chéngběn guǎnkòng tǐxì) – Cost Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát chi phí của doanh nghiệp thi công |
2665 | 建筑行业融资环境分析 (jiànzhù hángyè róngzī huánjìng fēnxī) – Financing Environment Analysis in the Construction Industry – Phân tích môi trường tài trợ trong ngành xây dựng |
2666 | 工程项目资金短缺应对方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn duǎnquē yìngduì fāng’àn) – Solutions for Capital Shortages in Construction Projects – Giải pháp ứng phó thiếu vốn trong dự án công trình |
2667 | 施工企业财务内控机制 (shīgōng qǐyè cáiwù nèikòng jīzhì) – Internal Financial Control Mechanisms for Construction Enterprises – Cơ chế kiểm soát tài chính nội bộ của doanh nghiệp thi công |
2668 | 建筑公司财务健康评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial Health Assessment for Construction Companies – Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty xây dựng |
2669 | 工程项目合同条款谈判 (gōngchéng xiàngmù hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract Clause Negotiation for Construction Projects – Đàm phán điều khoản hợp đồng của dự án công trình |
2670 | 施工企业税收优惠政策 (shīgōng qǐyè shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Construction Enterprises – Chính sách ưu đãi thuế của doanh nghiệp thi công |
2671 | 建筑行业融资方式选择 (jiànzhù hángyè róngzī fāngshì xuǎnzé) – Selection of Financing Methods in the Construction Industry – Lựa chọn phương thức tài trợ trong ngành xây dựng |
2672 | 工程项目成本核算精度 (gōngchéng xiàngmù chéngběn hésuàn jīngdù) – Accuracy of Cost Accounting for Construction Projects – Độ chính xác của hạch toán chi phí dự án công trình |
2673 | 施工企业财务流动性管理 (shīgōng qǐyè cáiwù liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management for Construction Enterprises – Quản lý tính thanh khoản của doanh nghiệp thi công |
2674 | 建筑公司资本结构优化 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu yōuhuà) – Optimization of Capital Structure for Construction Companies – Tối ưu hóa cơ cấu vốn của công ty xây dựng |
2675 | 工程项目财务透明度要求 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tòumíng dù yāoqiú) – Financial Transparency Requirements for Construction Projects – Yêu cầu minh bạch tài chính cho dự án công trình |
2676 | 施工企业预算执行监督 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng jiāndū) – Budget Execution Supervision for Construction Enterprises – Giám sát thực hiện ngân sách của doanh nghiệp thi công |
2677 | 建筑行业财务危机预警 (jiànzhù hángyè cáiwù wēijī yùjǐng) – Financial Crisis Early Warning in the Construction Industry – Cảnh báo sớm khủng hoảng tài chính trong ngành xây dựng |
2678 | 工程项目成本对比分析 (gōngchéng xiàngmù chéngběn duìbǐ fēnxī) – Cost Comparison Analysis for Construction Projects – Phân tích so sánh chi phí của dự án công trình |
2679 | 施工企业盈利能力测评 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì cèpíng) – Profitability Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công |
2680 | 建筑公司现金流管理工具 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú guǎnlǐ gōngjù) – Cash Flow Management Tools for Construction Companies – Công cụ quản lý dòng tiền của công ty xây dựng |
2681 | 工程项目合同付款方式 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods in Construction Contracts – Phương thức thanh toán trong hợp đồng dự án công trình |
2682 | 施工企业税负压力分析 (shīgōng qǐyè shuìfù yālì fēnxī) – Tax Burden Analysis for Construction Enterprises – Phân tích áp lực thuế của doanh nghiệp thi công |
2683 | 建筑行业投资回报率计算 (jiànzhù hángyè tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Calculation of Return on Investment in the Construction Industry – Tính toán tỷ suất hoàn vốn trong ngành xây dựng |
2684 | 工程项目财务风险分级 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn fēnjí) – Financial Risk Classification for Construction Projects – Phân loại rủi ro tài chính của dự án công trình |
2685 | 施工企业利润最大化策略 (shīgōng qǐyè lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategies for Construction Enterprises – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2686 | 建筑公司财务模型建立 (jiànzhù gōngsī cáiwù móxíng jiànlì) – Establishment of Financial Models for Construction Companies – Xây dựng mô hình tài chính cho công ty xây dựng |
2687 | 工程项目预算控制要点 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì yàodiǎn) – Key Points of Budget Control for Construction Projects – Những điểm quan trọng trong kiểm soát ngân sách của dự án công trình |
2688 | 施工企业财务报销管理 (shīgōng qǐyè cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ) – Reimbursement Management for Construction Enterprises – Quản lý hoàn trả chi phí của doanh nghiệp thi công |
2689 | 建筑行业资金缺口填补方案 (jiànzhù hángyè zījīn quēkǒu tiánbǔ fāng’àn) – Solutions for Capital Shortages in the Construction Industry – Giải pháp bổ sung vốn trong ngành xây dựng |
2690 | 工程项目财务制度优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhìdù yōuhuà) – Optimization of Financial Systems for Construction Projects – Tối ưu hóa hệ thống tài chính của dự án công trình |
2691 | 施工企业现金流预测方法 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú yùcè fāngfǎ) – Cash Flow Forecasting Methods for Construction Enterprises – Phương pháp dự báo dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
2692 | 建筑公司税务筹划技巧 (jiànzhù gōngsī shuìwù chóuhuà jìqiǎo) – Tax Planning Techniques for Construction Companies – Kỹ thuật lập kế hoạch thuế cho công ty xây dựng |
2693 | 工程项目合同执行审查 (gōngchéng xiàngmù hétóng zhíxíng shěnchá) – Contract Execution Review for Construction Projects – Xem xét thực hiện hợp đồng dự án công trình |
2694 | 施工企业财务风控体系 (shīgōng qǐyè cáiwù fēng kòng tǐxì) – Financial Risk Control System for Construction Enterprises – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính của doanh nghiệp thi công |
2695 | 建筑行业资金周转分析 (jiànzhù hángyè zījīn zhōuzhuǎn fēnxī) – Capital Turnover Analysis in the Construction Industry – Phân tích vòng quay vốn trong ngành xây dựng |
2696 | 工程项目融资需求评估 (gōngchéng xiàngmù róngzī xūqiú pínggū) – Assessment of Financing Needs for Construction Projects – Đánh giá nhu cầu tài trợ của dự án công trình |
2697 | 施工企业财务管理痛点 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ tòngdiǎn) – Financial Management Pain Points for Construction Enterprises – Những điểm đau trong quản lý tài chính của doanh nghiệp thi công |
2698 | 建筑公司财务政策调整 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustments for Construction Companies – Điều chỉnh chính sách tài chính của công ty xây dựng |
2699 | 工程项目财务审核流程 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnhé liúchéng) – Financial Audit Process for Construction Projects – Quy trình kiểm toán tài chính của dự án công trình |
2700 | 建筑公司应收账款管理 (jiànzhù gōngsī yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Companies – Quản lý các khoản phải thu của công ty xây dựng |
2701 | 工程项目投资回报测算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào cèsuàn) – Investment Return Calculation for Construction Projects – Tính toán lợi nhuận đầu tư cho dự án công trình |
2702 | 施工企业债务结构优化 (shīgōng qǐyè zhàiwù jiégòu yōuhuà) – Debt Structure Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu nợ của doanh nghiệp thi công |
2703 | 建筑行业财务数据分析 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis in the Construction Industry – Phân tích dữ liệu tài chính trong ngành xây dựng |
2704 | 工程项目成本偏差控制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn piānchā kòngzhì) – Cost Deviation Control for Construction Projects – Kiểm soát sai lệch chi phí của dự án công trình |
2705 | 施工企业财务报告解读 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào jiědú) – Interpretation of Financial Reports for Construction Enterprises – Giải thích báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2706 | 建筑公司资金筹措策略 (jiànzhù gōngsī zījīn chóucuò cèlüè) – Capital Raising Strategies for Construction Companies – Chiến lược huy động vốn của công ty xây dựng |
2707 | 工程项目现金流量控制 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liúliàng kòngzhì) – Cash Flow Control for Construction Projects – Kiểm soát dòng tiền của dự án công trình |
2708 | 施工企业财务比率分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis for Construction Enterprises – Phân tích tỷ số tài chính của doanh nghiệp thi công |
2709 | 建筑行业成本结构调整 (jiànzhù hángyè chéngběn jiégòu tiáozhěng) – Cost Structure Adjustment in the Construction Industry – Điều chỉnh cơ cấu chi phí trong ngành xây dựng |
2710 | 工程项目财务预算执行率 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate for Construction Projects – Tỷ lệ thực hiện ngân sách của dự án công trình |
2711 | 施工企业财务内部审计 (shīgōng qǐyè cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Enterprises – Kiểm toán tài chính nội bộ của doanh nghiệp thi công |
2712 | 建筑公司财务预测模型 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model for Construction Companies – Mô hình dự báo tài chính của công ty xây dựng |
2713 | 工程项目合同付款进度 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn jìndù) – Payment Schedule in Construction Contracts – Tiến độ thanh toán trong hợp đồng dự án công trình |
2714 | 施工企业财务报表编制 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation for Construction Enterprises – Lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2715 | 建筑行业成本控制手段 (jiànzhù hángyè chéngběn kòngzhì shǒuduàn) – Cost Control Measures in the Construction Industry – Các biện pháp kiểm soát chi phí trong ngành xây dựng |
2716 | 工程项目财务稽核机制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jīhé jīzhì) – Financial Audit Mechanism for Construction Projects – Cơ chế kiểm toán tài chính của dự án công trình |
2717 | 施工企业预算编制规范 (shīgōng qǐyè yùsuàn biānzhì guīfàn) – Budget Preparation Standards for Construction Enterprises – Tiêu chuẩn lập ngân sách của doanh nghiệp thi công |
2718 | 建筑公司财务信息披露 (jiànzhù gōngsī cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Information Disclosure for Construction Companies – Công bố thông tin tài chính của công ty xây dựng |
2719 | 施工企业财务成本控制 (shīgōng qǐyè cáiwù chéngběn kòngzhì) – Cost Control in Construction Enterprises – Kiểm soát chi phí tài chính của doanh nghiệp thi công |
2720 | 建筑行业财务管理难点 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ nándiǎn) – Challenges in Financial Management for the Construction Industry – Những khó khăn trong quản lý tài chính của ngành xây dựng |
2721 | 施工企业资金需求评估 (shīgōng qǐyè zījīn xūqiú pínggū) – Capital Requirement Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá nhu cầu vốn của doanh nghiệp thi công |
2722 | 建筑公司债务偿还计划 (jiànzhù gōngsī zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan for Construction Companies – Kế hoạch trả nợ của công ty xây dựng |
2723 | 工程项目资金使用监管 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng jiānguǎn) – Supervision of Fund Utilization in Construction Projects – Giám sát việc sử dụng quỹ trong dự án công trình |
2724 | 施工企业财务合规性审查 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng shěnchá) – Compliance Review of Financial Management for Construction Enterprises – Xem xét tính tuân thủ trong quản lý tài chính của doanh nghiệp thi công |
2725 | 建筑行业财务支出优化 (jiànzhù hángyè cáiwù zhīchū yōuhuà) – Optimization of Financial Expenditures in the Construction Industry – Tối ưu hóa chi tiêu tài chính trong ngành xây dựng |
2726 | 工程项目利润分析模型 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnxī móxíng) – Profit Analysis Model for Construction Projects – Mô hình phân tích lợi nhuận của dự án công trình |
2727 | 施工企业财务管理手册 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ shǒucè) – Financial Management Handbook for Construction Enterprises – Sổ tay quản lý tài chính của doanh nghiệp thi công |
2728 | 建筑公司财务政策分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhèngcè fēnxī) – Financial Policy Analysis for Construction Companies – Phân tích chính sách tài chính của công ty xây dựng |
2729 | 工程项目预算执行率评估 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn zhíxíng lǜ pínggū) – Evaluation of Budget Execution Rate for Construction Projects – Đánh giá tỷ lệ thực hiện ngân sách của dự án công trình |
2730 | 施工企业利润率优化 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ yōuhuà) – Optimization of Profit Margin for Construction Enterprises – Tối ưu hóa tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2731 | 建筑公司现金流管理策略 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liú guǎnlǐ cèlüè) – Cash Flow Management Strategies for Construction Companies – Chiến lược quản lý dòng tiền của công ty xây dựng |
2732 | 工程项目资金来源分析 (gōngchéng xiàngmù zījīn láiyuán fēnxī) – Analysis of Funding Sources for Construction Projects – Phân tích nguồn vốn của dự án công trình |
2733 | 施工企业税收筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Enterprises – Kế hoạch hoạch định thuế của doanh nghiệp thi công |
2734 | 建筑行业财务报表解读 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo jiědú) – Interpretation of Financial Statements in the Construction Industry – Giải thích báo cáo tài chính trong ngành xây dựng |
2735 | 工程项目利润分配机制 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnpèi jīzhì) – Profit Distribution Mechanism for Construction Projects – Cơ chế phân phối lợi nhuận của dự án công trình |
2736 | 施工企业运营成本核算 (shīgōng qǐyè yùnyíng chéngběn hésuàn) – Operational Cost Accounting for Construction Enterprises – Hạch toán chi phí vận hành của doanh nghiệp thi công |
2737 | 建筑公司融资风险管理 (jiànzhù gōngsī róngzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financing Risk Management for Construction Companies – Quản lý rủi ro tài chính của công ty xây dựng |
2738 | 工程项目税务合规性评估 (gōngchéng xiàngmù shuìwù hégé xìng pínggū) – Tax Compliance Evaluation for Construction Projects – Đánh giá tính tuân thủ thuế của dự án công trình |
2739 | 施工企业财务审计方法 (shīgōng qǐyè cáiwù shěnjì fāngfǎ) – Financial Audit Methods for Construction Enterprises – Phương pháp kiểm toán tài chính của doanh nghiệp thi công |
2740 | 建筑行业预算超支控制 (jiànzhù hángyè yùsuàn chāozhī kòngzhì) – Budget Overrun Control in the Construction Industry – Kiểm soát vượt ngân sách trong ngành xây dựng |
2741 | 工程项目贷款审批流程 (gōngchéng xiàngmù dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Loan Approval Process for Construction Projects – Quy trình phê duyệt khoản vay của dự án công trình |
2742 | 施工企业固定资产折旧计算 (shīgōng qǐyè gùdìng zīchǎn zhéjiù jìsuàn) – Depreciation Calculation for Fixed Assets in Construction Enterprises – Tính toán khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp thi công |
2743 | 建筑公司现金流动性分析 (jiànzhù gōngsī xiànjīn liúdòng xìng fēnxī) – Liquidity Analysis for Construction Companies – Phân tích thanh khoản của công ty xây dựng |
2744 | 工程项目投资回报评估 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào pínggū) – Investment Return Assessment for Construction Projects – Đánh giá lợi nhuận đầu tư của dự án công trình |
2745 | 施工企业债务违约风险控制 (shīgōng qǐyè zhàiwù wéiyuē fēngxiǎn kòngzhì) – Debt Default Risk Control for Construction Enterprises – Kiểm soát rủi ro vỡ nợ của doanh nghiệp thi công |
2746 | 建筑行业利润增长策略 (jiànzhù hángyè lìrùn zēngzhǎng cèlüè) – Profit Growth Strategies in the Construction Industry – Chiến lược tăng trưởng lợi nhuận trong ngành xây dựng |
2747 | 工程项目财务监控体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānkòng tǐxì) – Financial Monitoring System for Construction Projects – Hệ thống giám sát tài chính của dự án công trình |
2748 | 施工企业预算执行分析 (shīgōng qǐyè yùsuàn zhíxíng fēnxī) – Budget Execution Analysis for Construction Enterprises – Phân tích thực hiện ngân sách của doanh nghiệp thi công |
2749 | 建筑公司成本节约措施 (jiànzhù gōngsī chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost Saving Measures for Construction Companies – Các biện pháp tiết kiệm chi phí của công ty xây dựng |
2750 | 工程项目财务风险防范 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn fángfàn) – Financial Risk Prevention for Construction Projects – Phòng ngừa rủi ro tài chính của dự án công trình |
2751 | 施工企业投资回报预测 (shīgōng qǐyè tóuzī huíbào yùcè) – Investment Return Forecast for Construction Enterprises – Dự báo lợi nhuận đầu tư của doanh nghiệp thi công |
2752 | 建筑行业财务信息化管理 (jiànzhù hángyè cáiwù xìnxī huà guǎnlǐ) – Financial Information Management in the Construction Industry – Quản lý thông tin tài chính trong ngành xây dựng |
2753 | 工程项目财务核算制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hésuàn zhìdù) – Financial Accounting System for Construction Projects – Hệ thống hạch toán tài chính của dự án công trình |
2754 | 施工企业融资结构优化 (shīgōng qǐyè róngzī jiégòu yōuhuà) – Optimization of Financing Structure for Construction Enterprises – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính của doanh nghiệp thi công |
2755 | 建筑公司利润分配政策 (jiànzhù gōngsī lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy for Construction Companies – Chính sách phân phối lợi nhuận của công ty xây dựng |
2756 | 工程项目合同财务条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms in Construction Contracts – Điều khoản tài chính trong hợp đồng dự án công trình |
2757 | 施工企业财务报表分析技巧 (shīgōng qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī jìqiǎo) – Financial Statement Analysis Techniques for Construction Enterprises – Kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp thi công |
2758 | 建筑行业财务管理实践 (jiànzhù hángyè cáiwù guǎnlǐ shíjiàn) – Financial Management Practices in the Construction Industry – Thực tiễn quản lý tài chính trong ngành xây dựng |
2759 | 工程项目财务监督措施 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiāndū cuòshī) – Financial Supervision Measures for Construction Projects – Biện pháp giám sát tài chính của dự án công trình |
2760 | 建筑公司资本结构调整 (jiànzhù gōngsī zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital Structure Adjustment for Construction Companies – Điều chỉnh cơ cấu vốn của công ty xây dựng |
2761 | 工程项目资金管理体系 (gōngchéng xiàngmù zījīn guǎnlǐ tǐxì) – Capital Management System for Construction Projects – Hệ thống quản lý vốn của dự án công trình |
2762 | 施工企业财务报销流程 (shīgōng qǐyè cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process for Construction Enterprises – Quy trình hoàn ứng tài chính của doanh nghiệp thi công |
2763 | 建筑行业成本控制策略 (jiànzhù hángyè chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost Control Strategies in the Construction Industry – Chiến lược kiểm soát chi phí trong ngành xây dựng |
2764 | 工程项目财务决策分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis for Construction Projects – Phân tích quyết sách tài chính của dự án công trình |
2765 | 建筑公司财务风险评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Companies – Đánh giá rủi ro tài chính của công ty xây dựng |
2766 | 工程项目利润分析方法 (gōngchéng xiàngmù lìrùn fēnxī fāngfǎ) – Profit Analysis Methods for Construction Projects – Phương pháp phân tích lợi nhuận của dự án công trình |
2767 | 施工企业流动资金管理 (shīgōng qǐyè liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management for Construction Enterprises – Quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp thi công |
2768 | 建筑行业税收优惠政策 (jiànzhù hángyè shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies in the Construction Industry – Chính sách ưu đãi thuế trong ngành xây dựng |
2769 | 工程项目投资回报率计算 (gōngchéng xiàngmù tóuzī huíbào lǜ jìsuàn) – Calculation of Investment Return Rate for Construction Projects – Tính toán tỷ lệ hoàn vốn đầu tư của dự án công trình |
2770 | 施工企业财务预算编制 (shīgōng qǐyè cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial Budget Preparation for Construction Enterprises – Lập ngân sách tài chính của doanh nghiệp thi công |
2771 | 建筑公司利润预测模型 (jiànzhù gōngsī lìrùn yùcè móxíng) – Profit Forecasting Model for Construction Companies – Mô hình dự báo lợi nhuận của công ty xây dựng |
2772 | 工程项目财务合规管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Projects – Quản lý tuân thủ tài chính của dự án công trình |
2773 | 施工企业资金使用效率 (shīgōng qǐyè zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization for Construction Enterprises – Hiệu suất sử dụng vốn của doanh nghiệp thi công |
2774 | 工程项目资金周转管理 (gōngchéng xiàngmù zījīn zhōuzhuǎn guǎnlǐ) – Capital Turnover Management for Construction Projects – Quản lý vòng quay vốn của dự án công trình |
2775 | 施工企业资产负债管理 (shīgōng qǐyè zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp thi công |
2776 | 建筑公司财务内部审计 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Companies – Kiểm toán tài chính nội bộ của công ty xây dựng |
2777 | 工程项目成本分摊机制 (gōngchéng xiàngmù chéngběn fēntān jīzhì) – Cost Allocation Mechanism for Construction Projects – Cơ chế phân bổ chi phí của dự án công trình |
2778 | 施工企业利润率提升措施 (shīgōng qǐyè lìrùn lǜ tíshēng cuòshī) – Measures to Improve Profit Margin for Construction Enterprises – Biện pháp nâng cao tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2779 | 建筑行业财务报表编制 (jiànzhù hángyè cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation in the Construction Industry – Lập báo cáo tài chính trong ngành xây dựng |
2780 | 工程项目资金筹措方案 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóucuò fāng’àn) – Funding Arrangement Plan for Construction Projects – Phương án huy động vốn cho dự án công trình |
2781 | 施工企业应收账款管理 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management for Construction Enterprises – Quản lý các khoản phải thu của doanh nghiệp thi công |
2782 | 建筑公司资本投资决策 (jiànzhù gōngsī zīběn tóuzī juécè) – Capital Investment Decision for Construction Companies – Quyết định đầu tư vốn của công ty xây dựng |
2783 | 工程项目财务信息透明度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnxī tòumíng dù) – Financial Information Transparency for Construction Projects – Độ minh bạch thông tin tài chính của dự án công trình |
2784 | 施工企业债务管理政策 (shīgōng qǐyè zhàiwù guǎnlǐ zhèngcè) – Debt Management Policies for Construction Enterprises – Chính sách quản lý nợ của doanh nghiệp thi công |
2785 | 建筑行业资金管理优化 (jiànzhù hángyè zījīn guǎnlǐ yōuhuà) – Optimization of Capital Management in the Construction Industry – Tối ưu hóa quản lý vốn trong ngành xây dựng |
2786 | 工程项目现金流分析方法 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú fēnxī fāngfǎ) – Cash Flow Analysis Methods for Construction Projects – Phương pháp phân tích dòng tiền của dự án công trình |
2787 | 建筑公司税收筹划策略 (jiànzhù gōngsī shuìshōu chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategies for Construction Companies – Chiến lược hoạch định thuế của công ty xây dựng |
2788 | 工程项目盈利能力评估 (gōngchéng xiàngmù yínglì nénglì pínggū) – Profitability Evaluation for Construction Projects – Đánh giá khả năng sinh lời của dự án công trình |
2789 | 施工企业投资收益分析 (shīgōng qǐyè tóuzī shōuyì fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Enterprises – Phân tích lợi nhuận đầu tư của doanh nghiệp thi công |
2790 | 建筑行业长期财务规划 (jiànzhù hángyè chángqī cáiwù guīhuà) – Long-term Financial Planning in the Construction Industry – Quy hoạch tài chính dài hạn trong ngành xây dựng |
2791 | 施工企业盈利模式分析 (shīgōng qǐyè yínglì móshì fēnxī) – Profit Model Analysis for Construction Enterprises – Phân tích mô hình lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2792 | 建筑公司财务管理优化 (jiànzhù gōngsī cáiwù guǎnlǐ yōuhuà) – Optimization of Financial Management for Construction Companies – Tối ưu hóa quản lý tài chính của công ty xây dựng |
2793 | 工程项目融资风险评估 (gōngchéng xiàngmù róngzī fēngxiǎn pínggū) – Financing Risk Assessment for Construction Projects – Đánh giá rủi ro tài trợ tài chính của dự án công trình |
2794 | 施工企业运营成本分析 (shīgōng qǐyè yùnyíng chéngběn fēnxī) – Operating Cost Analysis for Construction Enterprises – Phân tích chi phí vận hành của doanh nghiệp thi công |
2795 | 建筑行业资金流动性管理 (jiànzhù hángyè zījīn liúdòng xìng guǎnlǐ) – Liquidity Management in the Construction Industry – Quản lý tính thanh khoản của ngành xây dựng |
2796 | 工程项目税收合规审查 (gōngchéng xiàngmù shuìshōu hégé shěnchá) – Tax Compliance Review for Construction Projects – Kiểm tra tuân thủ thuế của dự án công trình |
2797 | 施工企业财务数据建模 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù jiànmó) – Financial Data Modeling for Construction Enterprises – Mô hình hóa dữ liệu tài chính của doanh nghiệp thi công |
2798 | 建筑公司长期投资策略 (jiànzhù gōngsī chángqī tóuzī cèlüè) – Long-term Investment Strategy for Construction Companies – Chiến lược đầu tư dài hạn của công ty xây dựng |
2799 | 工程项目合同财务条款 (gōngchéng xiàngmù hétóng cáiwù tiáokuǎn) – Financial Terms of Construction Project Contracts – Điều khoản tài chính trong hợp đồng dự án công trình |
2800 | 施工企业负债管理方案 (shīgōng qǐyè fùzhài guǎnlǐ fāng’àn) – Debt Management Plan for Construction Enterprises – Phương án quản lý nợ của doanh nghiệp thi công |
2801 | 建筑行业财务控制流程 (jiànzhù hángyè cáiwù kòngzhì liúchéng) – Financial Control Process in the Construction Industry – Quy trình kiểm soát tài chính trong ngành xây dựng |
2802 | 工程项目现金流预测 (gōngchéng xiàngmù xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast for Construction Projects – Dự báo dòng tiền của dự án công trình |
2803 | 建筑公司成本核算体系 (jiànzhù gōngsī chéngběn hésuàn tǐxì) – Cost Accounting System for Construction Companies – Hệ thống kế toán chi phí của công ty xây dựng |
2804 | 工程项目融资方案设计 (gōngchéng xiàngmù róngzī fāng’àn shèjì) – Financing Plan Design for Construction Projects – Thiết kế phương án tài trợ tài chính của dự án công trình |
2805 | 施工企业应付账款管理 (shīgōng qǐyè yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management for Construction Enterprises – Quản lý các khoản phải trả của doanh nghiệp thi công |
2806 | 建筑行业财务报告标准 (jiànzhù hángyè cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards in the Construction Industry – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính trong ngành xây dựng |
2807 | 工程项目成本节约措施 (gōngchéng xiàngmù chéngběn jiéyuē cuòshī) – Cost-saving Measures for Construction Projects – Biện pháp tiết kiệm chi phí của dự án công trình |
2808 | 施工企业税收筹划方案 (shīgōng qǐyè shuìshōu chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Construction Enterprises – Phương án hoạch định thuế của doanh nghiệp thi công |
2809 | 建筑公司财务内部监管 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù jiānguǎn) – Internal Financial Supervision for Construction Companies – Giám sát tài chính nội bộ của công ty xây dựng |
2810 | 工程项目投资决策分析 (gōngchéng xiàngmù tóuzī juécè fēnxī) – Investment Decision Analysis for Construction Projects – Phân tích quyết định đầu tư của dự án công trình |
2811 | 施工企业利润最大化策略 (shīgōng qǐyè lìrùn zuìdà huà cèlüè) – Profit Maximization Strategy for Construction Enterprises – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2812 | 建筑行业财务风险管理 (jiànzhù hángyè cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management in the Construction Industry – Quản lý rủi ro tài chính trong ngành xây dựng |
2813 | 工程项目资金管理办法 (gōngchéng xiàngmù zījīn guǎnlǐ bànfǎ) – Capital Management Methods for Construction Projects – Phương pháp quản lý vốn của dự án công trình |
2814 | 施工企业财务透明度提升 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Improving Financial Transparency for Construction Enterprises – Nâng cao tính minh bạch tài chính của doanh nghiệp thi công |
2815 | 建筑公司长期财务战略 (jiànzhù gōngsī chángqī cáiwù zhànlüè) – Long-term Financial Strategy for Construction Companies – Chiến lược tài chính dài hạn của công ty xây dựng |
2816 | 工程项目财务决策支持 (gōngchéng xiàngmù cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support for Construction Projects – Hỗ trợ quyết định tài chính của dự án công trình |
2817 | 施工企业财务合规性检查 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng jiǎnchá) – Financial Compliance Inspection for Construction Enterprises – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính của doanh nghiệp thi công |
2818 | 建筑行业资本管理效率 (jiànzhù hángyè zīběn guǎnlǐ xiàolǜ) – Capital Management Efficiency in the Construction Industry – Hiệu suất quản lý vốn trong ngành xây dựng |
2819 | 工程项目盈利模式创新 (gōngchéng xiàngmù yínglì móshì chuàngxīn) – Innovation in Profit Models for Construction Projects – Đổi mới mô hình lợi nhuận của dự án công trình |
2820 | 建筑公司投资回报分析 (jiànzhù gōngsī tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis for Construction Companies – Phân tích lợi nhuận đầu tư của công ty xây dựng |
2821 | 工程项目资金使用效率 (gōngchéng xiàngmù zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Capital Utilization in Construction Projects – Hiệu suất sử dụng vốn của dự án công trình |
2822 | 施工企业财务可持续发展 (shīgōng qǐyè cáiwù kě chíxù fāzhǎn) – Financial Sustainability for Construction Enterprises – Phát triển bền vững tài chính của doanh nghiệp thi công |
2823 | 建筑行业财务分析报告 (jiànzhù hángyè cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report for the Construction Industry – Báo cáo phân tích tài chính của ngành xây dựng |
2824 | 工程项目合同付款条件 (gōngchéng xiàngmù hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms in Construction Project Contracts – Điều kiện thanh toán trong hợp đồng dự án công trình |
2825 | 施工企业财务管理体系 (shīgōng qǐyè cáiwù guǎnlǐ tǐxì) – Financial Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý tài chính của doanh nghiệp thi công |
2826 | 建筑公司资金风险控制 (jiànzhù gōngsī zījīn fēngxiǎn kòngzhì) – Capital Risk Control for Construction Companies – Kiểm soát rủi ro vốn của công ty xây dựng |
2827 | 工程项目财务报表规范 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàobiǎo guīfàn) – Standardization of Financial Statements in Construction Projects – Chuẩn hóa báo cáo tài chính của dự án công trình |
2828 | 施工企业盈利能力分析 (shīgōng qǐyè yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis for Construction Enterprises – Phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp thi công |
2829 | 建筑行业税务风险防范 (jiànzhù hángyè shuìwù fēngxiǎn fángfàn) – Tax Risk Prevention in the Construction Industry – Phòng ngừa rủi ro thuế trong ngành xây dựng |
2830 | 工程项目融资成本优化 (gōngchéng xiàngmù róngzī chéngběn yōuhuà) – Optimization of Financing Costs for Construction Projects – Tối ưu hóa chi phí tài trợ tài chính của dự án công trình |
2831 | 施工企业现金流稳定性 (shīgōng qǐyè xiànjīn liú wěndìng xìng) – Cash Flow Stability for Construction Enterprises – Ổn định dòng tiền của doanh nghiệp thi công |
2832 | 建筑公司财务报销流程 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process in Construction Companies – Quy trình hoàn ứng tài chính của công ty xây dựng |
2833 | 工程项目资金筹措方式 (gōngchéng xiàngmù zījīn chóucuò fāngshì) – Methods of Fundraising for Construction Projects – Các phương thức huy động vốn của dự án công trình |
2834 | 施工企业应收账款风险 (shīgōng qǐyè yīngshōu zhàngkuǎn fēngxiǎn) – Accounts Receivable Risks for Construction Enterprises – Rủi ro khoản phải thu của doanh nghiệp thi công |
2835 | 建筑行业财务危机应对 (jiànzhù hángyè cáiwù wēijī yìngduì) – Financial Crisis Response in the Construction Industry – Ứng phó khủng hoảng tài chính trong ngành xây dựng |
2836 | 工程项目盈利与成本分析 (gōngchéng xiàngmù yínglì yǔ chéngběn fēnxī) – Profit and Cost Analysis for Construction Projects – Phân tích lợi nhuận và chi phí của dự án công trình |
2837 | 施工企业财务合规性管理 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tính tuân thủ tài chính của doanh nghiệp thi công |
2838 | 建筑公司财务数据可视化 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù kěshì huà) – Financial Data Visualization for Construction Companies – Trực quan hóa dữ liệu tài chính của công ty xây dựng |
2839 | 工程项目财务审计标准 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards for Construction Projects – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính của dự án công trình |
2840 | 施工企业利润分配策略 (shīgōng qǐyè lìrùn fēnpèi cèlüè) – Profit Distribution Strategy for Construction Enterprises – Chiến lược phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp thi công |
2841 | 建筑行业资金链管理模式 (jiànzhù hángyè zījīn liàn guǎnlǐ móshì) – Capital Chain Management Model in the Construction Industry – Mô hình quản lý chuỗi vốn trong ngành xây dựng |
2842 | 工程项目预算控制方法 (gōngchéng xiàngmù yùsuàn kòngzhì fāngfǎ) – Budget Control Methods for Construction Projects – Phương pháp kiểm soát ngân sách của dự án công trình |
2843 | 施工企业财务监控体系 (shīgōng qǐyè cáiwù jiānkòng tǐxì) – Financial Monitoring System for Construction Enterprises – Hệ thống giám sát tài chính của doanh nghiệp thi công |
2844 | 建筑公司长期资本规划 (jiànzhù gōngsī chángqī zīběn guīhuà) – Long-term Capital Planning for Construction Companies – Hoạch định vốn dài hạn của công ty xây dựng |
2845 | 工程项目成本管理软件 (gōngchéng xiàngmù chéngběn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cost Management Software for Construction Projects – Phần mềm quản lý chi phí của dự án công trình |
2846 | 施工企业财务团队建设 (shīgōng qǐyè cáiwù tuánduì jiànshè) – Financial Team Building for Construction Enterprises – Xây dựng đội ngũ tài chính của doanh nghiệp thi công |
2847 | 建筑行业财务技术创新 (jiànzhù hángyè cáiwù jìshù chuàngxīn) – Financial Technology Innovation in the Construction Industry – Đổi mới công nghệ tài chính trong ngành xây dựng |
2848 | 工程项目财务管理自动化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ zìdòng huà) – Financial Management Automation for Construction Projects – Tự động hóa quản lý tài chính của dự án công trình |
2849 | 施工企业财务预测模型 (shīgōng qǐyè cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model for Construction Enterprises – Mô hình dự báo tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2850 | 建筑公司财务报表分析 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis for Construction Companies – Phân tích báo cáo tài chính cho công ty xây dựng |
2851 | 工程项目财务数据整合 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration for Construction Projects – Tích hợp dữ liệu tài chính cho dự án công trình |
2852 | 施工企业财务风险防控 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn fángkòng) – Financial Risk Prevention and Control for Construction Enterprises – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2853 | 建筑行业财务透明度 (jiànzhù hángyè cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency in the Construction Industry – Minh bạch tài chính trong ngành xây dựng |
2854 | 工程项目财务运营效率 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùnyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency of Financial Management in Construction Projects – Hiệu suất vận hành tài chính trong dự án công trình |
2855 | 施工企业财务决策支持 (shīgōng qǐyè cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support for Construction Enterprises – Hỗ trợ ra quyết định tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2856 | 建筑公司财务审计流程 (jiànzhù gōngsī cáiwù shěnjì liúchéng) – Financial Audit Process for Construction Companies – Quy trình kiểm toán tài chính cho công ty xây dựng |
2857 | 工程项目财务预算编制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation for Construction Projects – Lập ngân sách tài chính cho dự án công trình |
2858 | 施工企业财务合规性审查 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé xìng shěnchá) – Financial Compliance Review for Construction Enterprises – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2859 | 建筑行业财务监管制度 (jiànzhù hángyè cáiwù jiānguǎn zhìdù) – Financial Supervision System in the Construction Industry – Hệ thống giám sát tài chính trong ngành xây dựng |
2860 | 工程项目财务成本优化 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn yōuhuà) – Cost Optimization in Construction Project Finance – Tối ưu hóa chi phí tài chính trong dự án công trình |
2861 | 施工企业财务战略规划 (shīgōng qǐyè cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning for Construction Enterprises – Hoạch định chiến lược tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2862 | 建筑公司财务投资管理 (jiànzhù gōngsī cáiwù tóuzī guǎnlǐ) – Financial Investment Management for Construction Companies – Quản lý đầu tư tài chính cho công ty xây dựng |
2863 | 工程项目财务可行性分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kěxíng xìng fēnxī) – Financial Feasibility Analysis for Construction Projects – Phân tích tính khả thi tài chính cho dự án công trình |
2864 | 施工企业财务内部控制 (shīgōng qǐyè cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control for Construction Enterprises – Kiểm soát tài chính nội bộ cho doanh nghiệp thi công |
2865 | 建筑行业财务数据安全 (jiànzhù hángyè cáiwù shùjù ānquán) – Financial Data Security in the Construction Industry – Bảo mật dữ liệu tài chính trong ngành xây dựng |
2866 | 工程项目财务资金管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zījīn guǎnlǐ) – Financial Capital Management for Construction Projects – Quản lý vốn tài chính cho dự án công trình |
2867 | 施工企业财务绩效考核 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Assessment for Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2868 | 建筑公司财务风险评估 (jiànzhù gōngsī cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment for Construction Companies – Đánh giá rủi ro tài chính cho công ty xây dựng |
2869 | 工程项目财务数据分析工具 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial Data Analysis Tools for Construction Projects – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính cho dự án công trình |
2870 | 施工企业财务报告制度 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System for Construction Enterprises – Hệ thống báo cáo tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2871 | 建筑行业财务创新模式 (jiànzhù hángyè cáiwù chuàngxīn móshì) – Innovative Financial Models in the Construction Industry – Mô hình tài chính sáng tạo trong ngành xây dựng |
2872 | 工程项目财务绩效提升 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jìxiào tíshēng) – Financial Performance Improvement in Construction Projects – Cải thiện hiệu suất tài chính trong dự án công trình |
2873 | 施工企业财务自动化管理 (shīgōng qǐyè cáiwù zìdòng huà guǎnlǐ) – Financial Automation Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính tự động hóa cho doanh nghiệp thi công |
2874 | 建筑公司财务智能化系统 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhìnéng huà xìtǒng) – Intelligent Financial System for Construction Companies – Hệ thống tài chính thông minh cho công ty xây dựng |
2875 | 工程项目财务决策分析 (gōngchéng xiàngmù cáiwù juécè fēnxī) – Financial Decision Analysis for Construction Projects – Phân tích quyết định tài chính cho dự án công trình |
2876 | 施工企业财务流程优化 (shīgōng qǐyè cáiwù liúchéng yōuhuà) – Financial Process Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa quy trình tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2877 | 建筑行业财务人才培养 (jiànzhù hángyè cáiwù réncái péiyǎng) – Financial Talent Development in the Construction Industry – Đào tạo nhân tài tài chính trong ngành xây dựng |
2878 | 工程项目财务战略调整 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhànlüè tiáozhěng) – Financial Strategy Adjustment for Construction Projects – Điều chỉnh chiến lược tài chính cho dự án công trình |
2879 | 施工企业税收管理制度 (shīgōng qǐyè shuìshōu guǎnlǐ zhìdù) – Tax Management System for Construction Enterprises – Hệ thống quản lý thuế cho doanh nghiệp thi công |
2880 | 建筑公司财务报销流程 (jiànzhù gōngsī cáiwù bàoxiāo liúchéng) – Financial Reimbursement Process for Construction Companies – Quy trình hoàn chi tài chính cho công ty xây dựng |
2881 | 工程项目财务合同审核 (gōngchéng xiàngmù cáiwù hétóng shěnhé) – Financial Contract Review for Construction Projects – Xem xét hợp đồng tài chính cho dự án công trình |
2882 | 施工企业财务合并报表 (shīgōng qǐyè cáiwù hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements for Construction Enterprises – Báo cáo tài chính hợp nhất cho doanh nghiệp thi công |
2883 | 建筑行业财务资本运作 (jiànzhù hángyè cáiwù zīběn yùnzuò) – Capital Operations in the Construction Industry – Vận hành vốn tài chính trong ngành xây dựng |
2884 | 工程项目财务预算调整 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Financial Budget Adjustments for Construction Projects – Điều chỉnh ngân sách tài chính cho dự án công trình |
2885 | 施工企业财务外包管理 (shīgōng qǐyè cáiwù wàibāo guǎnlǐ) – Financial Outsourcing Management for Construction Enterprises – Quản lý tài chính thuê ngoài cho doanh nghiệp thi công |
2886 | 建筑公司财务数据挖掘 (jiànzhù gōngsī cáiwù shùjù wājué) – Financial Data Mining for Construction Companies – Khai thác dữ liệu tài chính cho công ty xây dựng |
2887 | 工程项目财务审计要求 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì yāoqiú) – Financial Audit Requirements for Construction Projects – Yêu cầu kiểm toán tài chính cho dự án công trình |
2888 | 施工企业财务信用评估 (shīgōng qǐyè cáiwù xìnyòng pínggū) – Financial Credit Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá tín dụng tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2889 | 建筑行业财务合并策略 (jiànzhù hángyè cáiwù hébìng cèlüè) – Financial Merger Strategies in the Construction Industry – Chiến lược hợp nhất tài chính trong ngành xây dựng |
2890 | 工程项目财务审计程序 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial Audit Procedures for Construction Projects – Quy trình kiểm toán tài chính cho dự án công trình |
2891 | 施工企业财务透明化 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng huà) – Financial Transparency for Construction Enterprises – Minh bạch tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2892 | 建筑公司财务控制机制 (jiànzhù gōngsī cáiwù kòngzhì jīzhì) – Financial Control Mechanism for Construction Companies – Cơ chế kiểm soát tài chính cho công ty xây dựng |
2893 | 工程项目财务报销制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù bàoxiāo zhìdù) – Financial Reimbursement System for Construction Projects – Hệ thống hoàn chi tài chính cho dự án công trình |
2894 | 施工企业财务数据分析 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis for Construction Enterprises – Phân tích dữ liệu tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2895 | 建筑行业财务投资评估 (jiànzhù hángyè cáiwù tóuzī pínggū) – Financial Investment Evaluation in the Construction Industry – Đánh giá đầu tư tài chính trong ngành xây dựng |
2896 | 工程项目财务系统集成 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìtǒng jíchéng) – Financial System Integration for Construction Projects – Tích hợp hệ thống tài chính cho dự án công trình |
2897 | 施工企业财务风控措施 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngkòng cuòshī) – Financial Risk Control Measures for Construction Enterprises – Biện pháp kiểm soát rủi ro tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2898 | 建筑公司财务软件应用 (jiànzhù gōngsī cáiwù ruǎnjiàn yìngyòng) – Financial Software Applications for Construction Companies – Ứng dụng phần mềm tài chính cho công ty xây dựng |
2899 | 工程项目财务预算审批 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùsuàn shěnpī) – Financial Budget Approval for Construction Projects – Phê duyệt ngân sách tài chính cho dự án công trình |
2900 | 施工企业财务统计分析 (shīgōng qǐyè cáiwù tǒngjì fēnxī) – Financial Statistical Analysis for Construction Enterprises – Phân tích thống kê tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2901 | 工程项目财务信用体系 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xìnyòng tǐxì) – Financial Credit System for Construction Projects – Hệ thống tín dụng tài chính cho dự án công trình |
2902 | 施工企业财务培训计划 (shīgōng qǐyè cáiwù péixùn jìhuà) – Financial Training Programs for Construction Enterprises – Chương trình đào tạo tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2903 | 建筑公司财务内部审计 (jiànzhù gōngsī cáiwù nèibù shěnjì) – Internal Financial Audit for Construction Companies – Kiểm toán tài chính nội bộ cho công ty xây dựng |
2904 | 工程项目财务可持续性 (gōngchéng xiàngmù cáiwù kěchíxù xìng) – Financial Sustainability of Construction Projects – Tính bền vững tài chính của dự án công trình |
2905 | 施工企业财务政策调整 (shīgōng qǐyè cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustments for Construction Enterprises – Điều chỉnh chính sách tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2906 | 建筑行业财务财产评估 (jiànzhù hángyè cáiwù cáichǎn pínggū) – Financial Asset Valuation in the Construction Industry – Định giá tài sản tài chính trong ngành xây dựng |
2907 | 工程项目财务监管法规 (gōngchéng xiàngmù cáiwù jiānguǎn fǎguī) – Financial Supervision Regulations for Construction Projects – Quy định giám sát tài chính cho dự án công trình |
2908 | 施工企业财务税务优化 (shīgōng qǐyè cáiwù shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa thuế tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2909 | 建筑公司财务投资组合 (jiànzhù gōngsī cáiwù tóuzī zǔhé) – Financial Investment Portfolio for Construction Companies – Danh mục đầu tư tài chính cho công ty xây dựng |
2910 | 工程项目财务管理软件 (gōngchéng xiàngmù cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial Management Software for Construction Projects – Phần mềm quản lý tài chính cho dự án công trình |
2911 | 施工企业财务风险分析 (shīgōng qǐyè cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Financial Risk Analysis for Construction Enterprises – Phân tích rủi ro tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2912 | 建筑行业财务报告制度 (jiànzhù hángyè cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System in the Construction Industry – Hệ thống báo cáo tài chính trong ngành xây dựng |
2913 | 工程项目财务成本核算 (gōngchéng xiàngmù cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial Cost Accounting for Construction Projects – Hạch toán chi phí tài chính cho dự án công trình |
2914 | 施工企业财务数据整合 (shīgōng qǐyè cáiwù shùjù zhěnghé) – Financial Data Integration for Construction Enterprises – Tích hợp dữ liệu tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2915 | 建筑公司财务战略规划 (jiànzhù gōngsī cáiwù zhànlüè guīhuà) – Financial Strategic Planning for Construction Companies – Hoạch định chiến lược tài chính cho công ty xây dựng |
2916 | 工程项目财务现金流管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù xiànjīnliú guǎnlǐ) – Cash Flow Management for Construction Projects – Quản lý dòng tiền tài chính cho dự án công trình |
2917 | 施工企业财务合规管理 (shīgōng qǐyè cáiwù hégé guǎnlǐ) – Financial Compliance Management for Construction Enterprises – Quản lý tuân thủ tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2918 | 建筑行业财务流动性分析 (jiànzhù hángyè cáiwù liúdòng xìng fēnxī) – Financial Liquidity Analysis in the Construction Industry – Phân tích thanh khoản tài chính trong ngành xây dựng |
2919 | 工程项目财务审查制度 (gōngchéng xiàngmù cáiwù shěnchá zhìdù) – Financial Review System for Construction Projects – Hệ thống xem xét tài chính cho dự án công trình |
2920 | 施工企业财务绩效考核 (shīgōng qǐyè cáiwù jìxiào kǎohé) – Financial Performance Evaluation for Construction Enterprises – Đánh giá hiệu suất tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2921 | 建筑公司财务决策支持 (jiànzhù gōngsī cáiwù juécè zhīchí) – Financial Decision Support for Construction Companies – Hỗ trợ quyết định tài chính cho công ty xây dựng |
2922 | 工程项目财务内部控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control for Construction Projects – Kiểm soát tài chính nội bộ cho dự án công trình |
2923 | 施工企业财务优化方案 (shīgōng qǐyè cáiwù yōuhuà fāng’àn) – Financial Optimization Plan for Construction Enterprises – Kế hoạch tối ưu hóa tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2924 | 建筑行业财务外部审计 (jiànzhù hángyè cáiwù wàibù shěnjì) – External Financial Audit in the Construction Industry – Kiểm toán tài chính bên ngoài trong ngành xây dựng |
2925 | 工程项目财务支出控制 (gōngchéng xiàngmù cáiwù zhīchū kòngzhì) – Financial Expenditure Control for Construction Projects – Kiểm soát chi tiêu tài chính cho dự án công trình |
2926 | 施工企业财务报告分析 (shīgōng qǐyè cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis for Construction Enterprises – Phân tích báo cáo tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2927 | 建筑公司财务预算执行 (jiànzhù gōngsī cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Financial Budget Execution for Construction Companies – Thực hiện ngân sách tài chính cho công ty xây dựng |
2928 | 工程项目财务预警系统 (gōngchéng xiàngmù cáiwù yùjǐng xìtǒng) – Financial Early Warning System for Construction Projects – Hệ thống cảnh báo sớm tài chính cho dự án công trình |
2929 | 施工企业财务投资回报 (shīgōng qǐyè cáiwù tóuzī huíbào) – Financial Investment Returns for Construction Enterprises – Lợi tức đầu tư tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2930 | 建筑行业财务竞争力分析 (jiànzhù hángyè cáiwù jìngzhēng lì fēnxī) – Financial Competitiveness Analysis in the Construction Industry – Phân tích năng lực cạnh tranh tài chính trong ngành xây dựng |
2931 | 工程项目财务供应链管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Financial Supply Chain Management for Construction Projects – Quản lý chuỗi cung ứng tài chính cho dự án công trình |
2932 | 施工企业财务成本优化 (shīgōng qǐyè cáiwù chéngběn yōuhuà) – Financial Cost Optimization for Construction Enterprises – Tối ưu hóa chi phí tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2933 | 建筑公司财务结构调整 (jiànzhù gōngsī cáiwù jiégòu tiáozhěng) – Financial Structure Adjustment for Construction Companies – Điều chỉnh cấu trúc tài chính cho công ty xây dựng |
2934 | 工程项目财务风险缓解措施 (gōngchéng xiàngmù cáiwù fēngxiǎn huǎnjiě cuòshī) – Financial Risk Mitigation Measures for Construction Projects – Biện pháp giảm thiểu rủi ro tài chính cho dự án công trình |
2935 | 施工企业财务资产负债管理 (shīgōng qǐyè cáiwù zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Financial Asset and Liability Management for Construction Enterprises – Quản lý tài sản và nợ tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2936 | 建筑行业财务创新模式 (jiànzhù hángyè cáiwù chuàngxīn móshì) – Financial Innovation Models in the Construction Industry – Mô hình đổi mới tài chính trong ngành xây dựng |
2937 | 工程项目财务投资回收期 (gōngchéng xiàngmù cáiwù tóuzī huíshōu qī) – Financial Investment Payback Period for Construction Projects – Thời gian thu hồi vốn đầu tư tài chính cho dự án công trình |
2938 | 施工企业财务透明度提升 (shīgōng qǐyè cáiwù tòumíng dù tíshēng) – Improving Financial Transparency for Construction Enterprises – Nâng cao minh bạch tài chính cho doanh nghiệp thi công |
2939 | 建筑公司财务成本分摊 (jiànzhù gōngsī cáiwù chéngběn fēntān) – Financial Cost Allocation for Construction Companies – Phân bổ chi phí tài chính cho công ty xây dựng |
2940 | 工程项目财务杠杆管理 (gōngchéng xiàngmù cáiwù gànggǎn guǎnlǐ) – Financial Leverage Management for Construction Projects – Quản lý đòn bẩy tài chính cho dự án công trình |
Giới thiệu Tác phẩm Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, tiếng Trung đã trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và xây dựng. Với mong muốn hỗ trợ người học tiếng Trung nắm vững từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín – đã biên soạn và cho ra mắt cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không còn xa lạ với cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo các chứng chỉ HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) cũng như HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), ông đã khẳng định tên tuổi qua bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng là một sản phẩm tâm huyết, được thiết kế dành riêng cho những ai làm việc hoặc có nhu cầu học tập trong hai lĩnh vực chuyên sâu này.
Nội dung cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và xây dựng, được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu và thực tế. Từng từ vựng đều đi kèm giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tiễn, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn áp dụng linh hoạt. Đây là tài liệu lý tưởng cho các kế toán viên, kỹ sư xây dựng, sinh viên chuyên ngành hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao vốn tiếng Trung chuyên môn của mình.
Điểm nổi bật của ebook nằm ở sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kinh nghiệm thực tiễn của tác giả. Là một chuyên gia đào tạo HSK và HSKK, Nguyễn Minh Vũ hiểu rõ những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành. Vì vậy, cuốn sách không chỉ là một danh sách từ vựng khô khan mà còn là người bạn đồng hành, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và công việc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng không chỉ phù hợp với người đã có nền tảng tiếng Trung mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho người mới bắt đầu muốn khám phá lĩnh vực này. Với định dạng ebook tiện lợi, người học có thể dễ dàng tiếp cận mọi lúc, mọi nơi, biến việc học tiếng Trung trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Hãy để Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của Nguyễn Minh Vũ trở thành chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn!
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tập tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một biểu tượng uy tín, gắn liền với sự ra đời của thương hiệu độc quyền CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu. Là nhà sáng lập CHINEMASTER và cũng là tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, Nguyễn Minh Vũ đã không ngừng nỗ lực để mang đến những tài liệu học tập chất lượng, phục vụ cộng đồng người học tiếng Trung. Trong số đó, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng nổi bật như một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, thể hiện rõ tầm nhìn và tâm huyết của ông trong việc phát triển giáo dục ngôn ngữ chuyên ngành.
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là một bộ sưu tập các tài liệu học tiếng Trung toàn diện, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn. Trong hệ thống giáo trình này, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng giữ một vị trí quan trọng, tập trung vào việc cung cấp vốn từ vựng chuyên sâu cho hai ngành nghề đang có nhu cầu lớn về nhân lực biết tiếng Trung: kế toán và xây dựng. Đây không chỉ là một cuốn sách từ vựng thông thường, mà còn là cầu nối giữa ngôn ngữ và thực tiễn, giúp người học áp dụng kiến thức vào công việc một cách hiệu quả.
Cuốn ebook được biên soạn với sự tỉ mỉ và khoa học, mang đậm phong cách của Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia có kinh nghiệm dày dặn trong đào tạo chứng chỉ HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Nội dung sách bao gồm hệ thống từ vựng chuyên ngành được sắp xếp logic, đi kèm giải thích rõ ràng, ví dụ thực tế và cách sử dụng trong các tình huống cụ thể. Điều này không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.
Với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, Nguyễn Minh Vũ đã tận dụng kinh nghiệm thực tiễn và hiểu biết sâu rộng về nhu cầu học tiếng Trung tại Việt Nam để tạo nên một tác phẩm mang tính ứng dụng cao. Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng không chỉ dành cho những người đã có nền tảng tiếng Trung mà còn phù hợp với các kỹ sư, kế toán viên, sinh viên hoặc bất kỳ ai muốn mở rộng kiến thức chuyên môn của mình trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển.
Điểm nhấn của cuốn ebook nằm ở định dạng số hóa tiện lợi, cho phép người học dễ dàng tiếp cận trên mọi thiết bị, từ điện thoại, máy tính bảng đến laptop. Điều này thể hiện sự đổi mới và tư duy hiện đại của Nguyễn Minh Vũ trong việc đưa giáo dục tiếng Trung đến gần hơn với người học, đặc biệt trong thời đại công nghệ 4.0.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng không chỉ là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, mà còn là minh chứng cho sứ mệnh của Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER trong việc nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời khẳng định vị thế của Nguyễn Minh Vũ như một nhà giáo dục tiên phong trong lĩnh vực Hán ngữ.
Hãy khám phá Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng để trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa ngôn ngữ, chuyên môn và thực tiễn – một dấu ấn đậm nét của Nguyễn Minh Vũ trong hành trình xây dựng thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam!
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong các lĩnh vực chuyên môn tại Việt Nam, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một công cụ học tập mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người học. Được sáng tác bởi Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng và nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER, cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu lý thuyết mà còn là nguồn tài nguyên thực tiễn, được ứng dụng rộng rãi trong thực tế giảng dạy và học tập.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng tập trung vào hai lĩnh vực chuyên ngành then chốt: kế toán và xây dựng – những ngành nghề đang có nhu cầu lớn về nhân lực thông thạo tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng mở rộng. Tác phẩm được biên soạn với mục tiêu cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên sâu, thiết thực, giúp người học không chỉ hiểu mà còn sử dụng thành thạo trong các tình huống công việc thực tế. Mỗi từ vựng trong sách đều đi kèm định nghĩa rõ ràng, ví dụ minh họa cụ thể và ngữ cảnh ứng dụng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào giao tiếp chuyên môn, từ việc lập báo cáo tài chính đến trao đổi kỹ thuật xây dựng.
Tính thực dụng của tác phẩm còn được minh chứng qua việc nó đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội, luôn giữ vững vị trí TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Tại đây, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy, được tích hợp vào các khóa học chuyên ngành dành cho học viên có nhu cầu làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty Trung Quốc. Sự phổ biến của tác phẩm này trong hệ thống CHINEMASTER cho thấy giá trị thực tiễn vượt trội, khi nó đáp ứng chính xác nhu cầu của học viên – từ sinh viên, kỹ sư, kế toán viên đến các chuyên gia đang tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của cuốn sách là cách tiếp cận thực tế, mang đậm dấu ấn của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK. Ông hiểu rõ những thách thức mà người học tiếng Trung chuyên ngành gặp phải, từ đó thiết kế nội dung sao cho vừa dễ tiếp cận, vừa có tính ứng dụng cao. Ví dụ, các từ vựng liên quan đến hợp đồng xây dựng, bảng cân đối kế toán hay thuật ngữ kỹ thuật đều được giải thích theo cách đơn giản nhưng đầy đủ, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và sử dụng linh hoạt trong công việc.
Ngoài ra, định dạng ebook của tác phẩm mang lại sự tiện lợi tối đa, cho phép học viên truy cập mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa thời gian học tập. Điều này đặc biệt hữu ích với những người bận rộn như nhân viên văn phòng hoặc kỹ sư công trình – những đối tượng chính mà sách hướng tới. Tính thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở cách nó được triển khai trong thực tế, trở thành cầu nối giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tiễn.
Việc được sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – nơi quy tụ đội ngũ giảng viên chất lượng và phương pháp giảng dạy tiên tiến – là minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị của tác phẩm này. Nó không chỉ hỗ trợ học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực chuyên môn hóa, góp phần khẳng định vị thế của CHINEMASTER là đơn vị tiên phong trong giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chìa khóa thực dụng giúp người học chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, sẵn sàng bước vào thị trường lao động đầy cạnh tranh. Đây chính là lý do tác phẩm này được đánh giá cao và trở thành tài liệu không thể thiếu trong hành trình học tập của hàng ngàn học viên tại CHINEMASTER.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt ứng dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng trong đào tạo tiếng Trung Quốc
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng trở thành một kỹ năng quan trọng tại Việt Nam, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ. Một trong những điểm nhấn nổi bật của hệ thống này là việc đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác – để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng là một tài liệu chuyên ngành được biên soạn công phu bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER và chuyên gia hàng đầu trong đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK. Cuốn ebook này tập trung vào hai lĩnh vực trọng điểm là kế toán và xây dựng – những ngành nghề có nhu cầu lớn về nhân lực thông thạo tiếng Trung trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung ngày càng phát triển. Với hệ thống từ vựng chuyên sâu, giải thích rõ ràng và ví dụ thực tiễn, tác phẩm không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị khả năng ứng dụng trực tiếp vào công việc.
Nhận thấy giá trị thực dụng của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER EDU Quận Thanh Xuân đã tích hợp tài liệu này vào chương trình giảng dạy hàng ngày trên toàn hệ thống. Từ các khóa học cơ bản đến chuyên sâu, từ học viên mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng, cuốn sách được sử dụng như một công cụ quan trọng để nâng cao chất lượng đào tạo. Các giảng viên tại CHINEMASTER tận dụng nội dung của tác phẩm để thiết kế bài giảng sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, trao đổi kỹ thuật xây dựng hay đàm phán hợp đồng.
Việc áp dụng đồng loạt Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng trong hệ thống CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION không chỉ thể hiện sự đồng bộ trong phương pháp giảng dạy mà còn khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến chương trình học mang tính ứng dụng cao. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, CHINEMASTER đã tạo nên một môi trường học tập lý tưởng, nơi học viên có thể tiếp cận tài liệu chất lượng như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng để phát triển kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện.
Đặc biệt, định dạng ebook của tác phẩm mang lại sự tiện lợi cho cả giảng viên và học viên. Giảng viên có thể dễ dàng tích hợp nội dung vào các bài giảng trực tuyến hoặc trực tiếp, trong khi học viên có thể truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi để ôn luyện và thực hành. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình học tập, đặc biệt với những học viên bận rộn như nhân viên kế toán, kỹ sư xây dựng hay sinh viên chuyên ngành.
Sự đồng loạt sử dụng Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng trong hệ thống CHINEMASTER EDU còn là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược của trung tâm trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động. Nhờ đó, học viên không chỉ đạt được trình độ tiếng Trung mong muốn mà còn sở hữu lợi thế cạnh tranh trong các lĩnh vực chuyên môn, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các công ty Trung Quốc hoặc doanh nghiệp liên kết Việt – Trung.
Với vai trò là trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, Hệ thống CHINEMASTER EDU – MASTER EDU – CHINESE MASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân tiếp tục khẳng định sứ mệnh của mình thông qua việc ứng dụng các tài liệu chất lượng như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng. Đây không chỉ là một bước tiến trong công tác giảng dạy mà còn là lời cam kết mạnh mẽ của CHINEMASTER trong việc đồng hành cùng học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế như một tài liệu quan trọng, mang tính thực tiễn cao. Được sáng tác bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER và chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK, HSKK hàng đầu – cuốn ebook này không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, một đơn vị uy tín tại Hà Nội.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng là một tác phẩm chuyên ngành, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong hai lĩnh vực thiết yếu: kế toán và xây dựng. Với sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ kinh tế Việt – Trung, nhu cầu về nhân lực thông thạo tiếng Trung trong các ngành này ngày càng tăng. Nhận thức được điều đó, Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn cuốn sách với hệ thống từ vựng chuyên sâu, được trình bày khoa học, dễ hiểu, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ thực tiễn. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng vào công việc thực tế, từ lập bảng cân đối kế toán đến giao tiếp trong các dự án xây dựng.
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội – nơi được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và uy tín trong cộng đồng học tiếng Trung – đã lựa chọn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng làm tài liệu chủ lực trong chương trình đào tạo. Cuốn sách được sử dụng rộng rãi trên toàn hệ thống, từ các lớp học cơ bản đến chuyên sâu, phục vụ hàng trăm học viên bao gồm sinh viên, kỹ sư, kế toán viên và những người làm việc trong môi trường liên quan đến Trung Quốc. Sự phổ biến của tác phẩm này trong CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là minh chứng cho giá trị thực dụng và tính ứng dụng cao mà nó mang lại.
Điểm nổi bật của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng nằm ở cách tiếp cận thực tế, phản ánh kinh nghiệm dày dặn của Nguyễn Minh Vũ trong giảng dạy và đào tạo tiếng Trung. Ông đã khéo léo lồng ghép những từ ngữ chuyên môn phức tạp vào các ngữ cảnh cụ thể, giúp học viên dễ dàng hình dung và sử dụng trong thực tế. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, các giảng viên tận dụng tài liệu này để xây dựng bài giảng sinh động, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, từ đó nâng cao hiệu quả học tập cho học viên.
Việc sử dụng định dạng ebook cũng là một lợi thế lớn, cho phép học viên và giảng viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp cận tài liệu một cách linh hoạt. Học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, trong khi giảng viên dễ dàng tích hợp nội dung vào các buổi học trực tiếp hoặc trực tuyến. Điều này đặc biệt phù hợp với những đối tượng bận rộn như nhân viên văn phòng hay kỹ sư công trình – nhóm học viên chính mà tác phẩm hướng tới.
Sự đón nhận rộng rãi của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ thể hiện chất lượng của tác phẩm mà còn khẳng định tầm nhìn của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp, thực tiễn. Nhờ đó, học viên tại đây không chỉ đạt được trình độ ngôn ngữ mong muốn mà còn sở hữu kỹ năng chuyên môn cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Với uy tín hàng đầu tại Hà Nội, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân đã và đang tận dụng tối đa giá trị của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng để mang đến những khóa học chất lượng, góp phần đào tạo nguồn nhân lực ưu tú cho xã hội. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên tiến gần hơn đến thành công trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng của Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – một tác phẩm Hán ngữ nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ – đã trở thành tài liệu quý giá, được đông đảo người học và giảng viên đánh giá cao. Được sáng tác bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập Hệ thống CHINEMASTER và chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín – cuốn ebook này hiện đang được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – khu vực trung tâm gần Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng là một tác phẩm chuyên ngành được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và xây dựng – hai ngành nghề có nhu cầu lớn về nhân lực thông thạo ngôn ngữ này tại Việt Nam. Cuốn sách không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên sâu mà còn đi kèm giải thích chi tiết, ví dụ thực tiễn và ngữ cảnh ứng dụng, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Với sự tỉ mỉ và tâm huyết của Nguyễn Minh Vũ, tác phẩm đã trở thành một công cụ học tập hiệu quả, mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung phát triển mạnh mẽ.
Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là nơi lưu trữ chính thức của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng, cùng với nhiều tài liệu Hán ngữ giá trị khác do Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ CHINEMASTER biên soạn. Vị trí đắc địa của thư viện, nằm gần các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Tây Sơn và khu đô thị Royal City, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên, giáo viên và những người quan tâm đến tiếng Trung dễ dàng tiếp cận. Đây không chỉ là một không gian lưu trữ mà còn là trung tâm tri thức, nơi các tài liệu như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng được bảo quản và sử dụng để phục vụ cộng đồng học tiếng Trung.
Việc lưu trữ tác phẩm tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ thể hiện giá trị của cuốn sách mà còn khẳng định tầm quan trọng của nó trong hệ sinh thái giáo dục của CHINEMASTER. Học viên đến đây có thể truy cập trực tiếp phiên bản ebook hoặc tham khảo tài liệu liên quan, từ đó nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng ngôn ngữ. Định dạng số hóa của Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng cũng cho phép người học tải về hoặc sử dụng trên các thiết bị cá nhân, mang lại sự tiện lợi tối đa trong quá trình học tập.
Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và đào tạo chứng chỉ HSK, HSKK, Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo đưa vào tác phẩm những nội dung thực tiễn, phù hợp với nhu cầu của các đối tượng như kế toán viên, kỹ sư xây dựng, sinh viên chuyên ngành và những người làm việc trong môi trường quốc tế. Sự hiện diện của cuốn sách tại Thư viện CHINEMASTER là một minh chứng cho cam kết của hệ thống trong việc cung cấp tài liệu chất lượng, góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung cho cộng đồng.
Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện không chỉ là nơi lưu giữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn khám phá kho tàng tri thức Hán ngữ. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ, với giá trị thực tiễn và tính ứng dụng cao, đã và đang tiếp tục đồng hành cùng hàng ngàn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, góp phần khẳng định vị thế của CHINEMASTER trong lĩnh vực giáo dục tại Hà Nội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu tiếng Trung chuyên ngành đáng tin cậy, hãy đến Thư viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân để khám phá Từ vựng tiếng Trung Kế toán Xây dựng – một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong học tập và công việc!
Giới thiệu Tác phẩm: Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK123, HSK456, HSK789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên quan trọng. Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ được ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đó, mang đến cho người học một tài liệu học tập chuyên sâu và dễ hiểu.
Nguyễn Minh Vũ, với nhiều năm kinh nghiệm trong việc đào tạo và hướng dẫn thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK, đã cẩn trọng chọn lọc và biên soạn những từ vựng chuyên ngành cần thiết cho lĩnh vực kế toán và xây dựng. Cuốn sách này không chỉ đơn thuần là một tài liệu từ vựng, mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp người học có thể ứng dụng ngay vào công việc thực tế.
Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng được sắp xếp theo các chủ đề logic và hệ thống, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này không chỉ giúp người học nắm bắt từ vựng một cách nhanh chóng mà còn hiểu sâu hơn về cách sử dụng trong công việc hàng ngày.
Hơn nữa, cuốn sách còn được minh họa sinh động với hình ảnh và biểu đồ, giúp người học dễ hình dung và ghi nhớ. Đặc biệt, Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp những kinh nghiệm thực tế trong việc giảng dạy của mình vào từng trang sách, tạo nên một tài liệu học tập vừa chuyên sâu, vừa thực tiễn và thân thiện với người học.
Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và xây dựng. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm sự khác biệt với cuốn sách này, để tự tin hơn trong công việc và cuộc sống!
Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ Nhà sáng lập: CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong lĩnh vực học thuật và giáo dục tiếng Trung, tác phẩm Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của Nguyễn Minh Vũ nổi bật như một viên ngọc quý trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với sự tận tụy và chuyên môn sâu rộng của một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn một tài liệu học tập vô cùng thiết thực và hiệu quả.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập của CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam mà còn là người có tầm ảnh hưởng lớn trong cộng đồng học tiếng Trung. Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng là một minh chứng rõ rệt cho sự cống hiến và kiến thức sâu rộng của ông trong lĩnh vực này.
Cuốn sách này được biên soạn với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và xây dựng, cung cấp những từ vựng cần thiết và quan trọng nhất trong hai lĩnh vực này. Từng từ vựng được trình bày một cách logic và khoa học, kèm theo các ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu rõ cách ứng dụng trong công việc hàng ngày.
Đặc biệt, Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng là một phần quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình được đánh giá cao và tin tưởng bởi hàng ngàn học viên tại Việt Nam. Bộ giáo trình này không chỉ giúp người học nâng cao kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Với sự hỗ trợ đắc lực từ cuốn sách này, người học sẽ dễ dàng tra cứu và ghi nhớ từ vựng, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn thành công trên con đường học tập và nghề nghiệp.
Tính Thực Dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ thực tiễn, hỗ trợ mạnh mẽ cho người học trong quá trình sử dụng tiếng Trung trong ngành kế toán và xây dựng. Tính thực dụng của tác phẩm này đã được khẳng định khi nó trở thành một phần không thể thiếu trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân – một trong những trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
1. Hỗ Trợ Công Việc Thực Tế: Với sự tỉ mỉ trong việc chọn lọc từ vựng và cấu trúc nội dung, cuốn sách giúp người học không chỉ hiểu rõ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán và xây dựng, nơi mà việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố then chốt.
2. Nâng Cao Hiệu Suất Học Tập: Cuốn sách được thiết kế theo phương pháp học tập hiện đại, dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Mỗi từ vựng đều có ví dụ minh họa và giải thích rõ ràng, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng mà còn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất học tập và giúp người học tiến bộ nhanh hơn.
3. Ứng Dụng Rộng Rãi: Được đưa vào sử dụng đại trà trong hệ thống giáo dục uy tín như CHINEMASTER EDUCATION, tác phẩm này đã chứng tỏ tính ứng dụng rộng rãi và hiệu quả của mình. Nó không chỉ được sử dụng trong các lớp học tiếng Trung chuyên ngành mà còn được áp dụng trong các khóa đào tạo chuyên sâu và các chương trình tự học.
4. Chất Lượng Được Đảm Bảo: Với uy tín của Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung hàng đầu và nhà sáng lập của thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, cuốn sách này không chỉ đảm bảo về chất lượng nội dung mà còn mang lại sự tin cậy cho người học. Từng trang sách đều thể hiện sự tận tâm và kinh nghiệm phong phú của tác giả trong việc giảng dạy và biên soạn tài liệu.
5. Phát Triển Kỹ Năng Chuyên Ngành: Tác phẩm này giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp họ tự tin hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, Master Edu, và Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy mỗi ngày.
1. Ứng dụng thực tiễn và hiệu quả: Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho người học trong việc nắm vững và ứng dụng từ vựng chuyên ngành vào công việc thực tế. Với sự chọn lọc kỹ lưỡng từ vựng và cấu trúc nội dung, cuốn sách giúp người học dễ dàng hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành kế toán và xây dựng.
2. Nâng cao chất lượng đào tạo: Việc sử dụng cuốn sách này trong hệ thống giáo dục ChineMaster Edu, Master Edu, và Chinese Master Education đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, cuốn sách giúp học viên dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và ứng dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
3. Đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu: Hệ thống trung tâm tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân đã nhận thấy sự cần thiết của việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và đã lựa chọn tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ như một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy. Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng đã trở thành tài liệu không thể thiếu, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của học viên.
4. Sự tin cậy và uy tín: Việc lựa chọn và sử dụng cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ bởi các trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và tính ứng dụng của tác phẩm. Nguyễn Minh Vũ, với uy tín và chuyên môn cao trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung, đã tạo nên một tài liệu học tập vừa thực tiễn, vừa chất lượng.
5. Góp phần phát triển kỹ năng chuyên ngành: Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Điều này mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới cho học viên, giúp họ tự tin hơn trong công việc.
Tác phẩm Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một tài liệu học tập không thể thiếu trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự uy tín và chất lượng hàng đầu, trung tâm này đã chọn lựa cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ như một công cụ hữu ích hỗ trợ việc đào tạo và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành mỗi ngày.
1. Đáp ứng nhu cầu học tập thực tế: Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng được biên soạn kỹ lưỡng với mục tiêu đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của người học. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cẩn thận chọn lọc và sắp xếp các từ vựng chuyên ngành kế toán và xây dựng, giúp học viên dễ dàng tra cứu và ứng dụng vào công việc hàng ngày.
2. Tăng cường hiệu quả giảng dạy: Việc sử dụng cuốn sách này trong quá trình giảng dạy tại Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Phương pháp giảng dạy khoa học, kèm theo các ví dụ minh họa và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hiểu sâu hơn về cách áp dụng chúng.
3. Khẳng định chất lượng và uy tín: Hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân là một trong những trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Việc lựa chọn và sử dụng tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định chất lượng và sự tin cậy của cuốn sách, mang lại niềm tin cho học viên và phụ huynh.
4. Phát triển kỹ năng chuyên ngành: Cuốn sách không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến kế toán và xây dựng, nơi mà việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố then chốt.
5. Ứng dụng rộng rãi và hiệu quả: Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng đã được ứng dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Từng trang sách đều thể hiện sự tận tâm và chuyên môn cao của tác giả, mang lại giá trị thực tiễn và hữu ích cho người học.
Tác phẩm Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Hán ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập giá trị mà còn là một phần quan trọng trong kho tàng kiến thức của Thư viện CHINEMASTER. Được lưu trữ tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, cuốn sách này đã trở thành nguồn tài liệu quý báu cho những ai theo học tiếng Trung chuyên ngành.
1. Địa chỉ lưu trữ uy tín: Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại một vị trí thuận tiện, dễ dàng tiếp cận với địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với không gian học tập hiện đại và tiện nghi, thư viện là điểm đến lý tưởng cho học viên và các nhà nghiên cứu tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng.
2. Tài liệu học tập chuyên sâu: Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng được biên soạn kỹ lưỡng bởi Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín. Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành, giúp người học nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế.
3. Đa dạng và phong phú: Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ cuốn sách này mà còn sở hữu nhiều tài liệu Hán ngữ khác, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của học viên. Sự đa dạng và phong phú của các tài liệu tại đây mang lại cho người học nhiều lựa chọn, từ các sách giáo khoa cơ bản đến các tài liệu chuyên sâu.
4. Hỗ trợ tối đa cho học viên: Thư viện CHINEMASTER cam kết hỗ trợ tối đa cho học viên trong quá trình học tập. Với sự hỗ trợ từ cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Xây Dựng, học viên sẽ dễ dàng tra cứu và nắm vững từ vựng chuyên ngành, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.
5. Góp phần phát triển cộng đồng học thuật: Việc lưu trữ và sử dụng rộng rãi tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ trong Thư viện CHINEMASTER không chỉ giúp học viên nâng cao kiến thức mà còn góp phần phát triển cộng đồng học thuật tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện là nơi giao lưu, chia sẻ và học hỏi, tạo nên một môi trường học tập tích cực và hiệu quả.