626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế là cuốn sách Ebook tiếng Trung được Tác giả Nguyễn Minh Vũ đưa ra rất nhiều mẫu câu tiếng Trung đàm phán thương mại theo các tình huống thực tế trong công việc. Cuốn sách này được Thầy Vũ đầu tư rất nhiều tâm huyết cũng như công sức & thời gian để có thể viết xong Tác phẩm này. Toàn bộ nội dung của Tác phẩm 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại được công bố trên website này của hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
Giới thiệu cuốn sách 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích và cần thiết cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Với hơn 600 mẫu câu đàm phán được phân loại theo các chủ đề khác nhau như giá cả, thanh toán, vận chuyển, ký hợp đồng, khiếu nại và giải quyết tranh chấp, cuốn sách cung cấp cho người đọc các cách thức đàm phán linh hoạt và hiệu quả trong mọi tình huống giao dịch.
Bên cạnh đó, sách còn giới thiệu cho độc giả các kiến thức cơ bản về văn hóa, tập quán và phong tục của người Trung Quốc trong kinh doanh, giúp người đọc hiểu rõ hơn về quan hệ đối tác và cách xử lý các tình huống khó khăn trong quá trình đàm phán.
Với phương pháp học tập dễ hiểu, thông qua các ví dụ thực tế và các bài tập, cuốn sách là tài liệu hữu ích giúp người đọc nâng cao kỹ năng đàm phán tiếng Trung thương mại, đồng thời đảm bảo sự thành công trong giao dịch kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Tóm lại, cuốn sách “626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng quý giá và cần thiết cho những ai đang kinh doanh với đối tác Trung Quốc và mong muốn nâng cao kỹ năng đàm phán để đạt được thành công trong các giao dịch kinh doanh.
Cuốn sách 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu hữu ích nhất cho những ai muốn học tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và buôn bán. Với 626 mẫu câu đàm phán được sắp xếp theo chủ đề và tình huống khác nhau, cuốn sách này cung cấp cho người đọc những kỹ năng cần thiết để đàm phán và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Cuốn sách không chỉ giúp người đọc trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về văn hóa và phong cách kinh doanh của Trung Quốc. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại hiện nay khi quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ.
Cuốn sách đã được ứng dụng rộng rãi trong các công ty, doanh nghiệp và tổ chức vì tính thực tiễn và hữu ích của nó. Người đọc không chỉ có thể áp dụng những kỹ năng và mẫu câu đàm phán trong cuốn sách vào thực tế mà còn có thể tùy chỉnh và điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của mình.
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập ngày càng sâu rộng, cuốn sách 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng đàm phán và kinh doanh với đối tác Trung Quốc.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của Tác phẩm 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 你们能否给我们一个比较优惠的价格? | Các bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi hơn không? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè bǐjiào yōuhuì de jiàgé? |
2 | 请问贵公司最低的价格是多少? | Giá thấp nhất của công ty bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn guì gōngsī zuìdī de jiàgé shì duōshǎo? |
3 | 我们想和你们谈一下价格问题。 | Chúng tôi muốn thảo luận về vấn đề giá cả với các bạn. | Wǒmen xiǎng hé nǐmen tán yīxià jiàgé wèntí. |
4 | 你们的报价相对市场价格偏高。 | Báo giá của các bạn cao hơn so với giá thị trường. | Nǐmen de bàojià xiāngduì shìchǎng jiàgé piān gāo. |
5 | 我们需要一些折扣来降低成本。 | Chúng tôi cần một số chiết khấu để giảm chi phí. | Wǒmen xūyào yīxiē zhékòu lái jiàngdī chéngběn. |
6 | 我们需要了解你们的价格结构。 | Chúng tôi cần hiểu cấu trúc giá của các bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de jiàgé jiégòu. |
7 | 请问贵公司是否可以降低价格? | Công ty bạn có thể giảm giá không? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ jiàngdī jiàgé? |
8 | 请问贵公司是否可以给我们更好的价格? | Công ty bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé? |
9 | 我们希望你们可以考虑降低价格。 | Chúng tôi hy vọng các bạn có thể xem xét giảm giá. | Wǒmen xīwàng nǐmen kěyǐ kǎolǜ jiàngdī jiàgé. |
10 | 请问贵公司有没有量大优惠的政策? | Công ty bạn có chính sách ưu đãi cho số lượng lớn không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu liàng dà yōuhuì de zhèngcè? |
11 | 你们的报价已经达到了我们的预算上限。 | Báo giá của các bạn đã đạt đến ngưỡng ngân sách của chúng tôi. | Nǐmen de bàojià yǐjīng dádàole wǒmen de yùsuàn shàngxiàn. |
12 | 请问贵公司有没有其他更便宜的替代品? | Công ty bạn có sản phẩm thay thế rẻ hơn không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu qítā gèng piányí de tìdài pǐn? |
13 | 我们需要尽可能地降低成本。 | Chúng tôi cần giảm chi phí càng nhiều càng tốt. | Wǒmen xūyào jǐn kěnéng de jiàngdī chéngběn. |
14 | 你们的价格相对竞争对手偏高。 | Giá của các bạn cao hơn so với đối thủ cạnh tranh. | Nǐmen de jiàgé xiāngduì jìngzhēng duìshǒu piān gāo. |
15 | 我们需要在价格上做出一些让步。 | Chúng tôi cần nhượng bộ một số điều về giá cả. | Wǒmen xūyào zài jiàgé shàng zuò chū yīxiē ràngbù. |
16 | 我们希望你们可以给我们一个更好的价格。 | Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn. | Wǒmen xīwàng nǐmen kěyǐ gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé. |
17 | 我们需要一些特别优惠来达成交易。 | Chúng tôi cần một số ưu đãi đặc biệt để đạt được giao dịch. | Wǒmen xūyào yīxiē tèbié yōuhuì lái dáchéng jiāoyì. |
18 | 你们的报价比我们预期的要高。 | Báo giá của các bạn cao hơn so với dự kiến của chúng tôi. | Nǐmen de bàojià bǐ wǒmen yùqí de yāo gāo. |
19 | 我们希望可以达成一个双方都满意的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một mức giá hai bên đều hài lòng. | Wǒmen xīwàng kěyǐ dáchéng yīgè shuāngfāng dōu mǎnyì de jiàgé. |
20 | 请问贵公司是否可以给我们提供一个更实惠的价格? | Công ty bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá hợp lý hơn không? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ gěi wǒmen tígōng yīgè gèng shíhuì de jiàgé? |
21 | 我们需要一些折扣来让我们的价格更具有竞争力。 | Chúng tôi cần một số chiết khấu để giá của chúng tôi có tính cạnh tranh hơn. | Wǒmen xūyào yīxiē zhékòu lái ràng wǒmen de jiàgé gèng jùyǒu jìngzhēng lì. |
22 | 我们希望你们可以给我们一个比较公道的价格。 | Chúng tôi hy vọng các bạn có thể cho chúng tôi một mức giá công bằng hơn. | Wǒmen xīwàng nǐmen kěyǐ gěi wǒmen yīgè bǐjiào gōngdào de jiàgé. |
23 | 你们的价格不符合我们的预期。 | Giá của các bạn không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi. | Nǐmen de jiàgé bù fúhé wǒmen de yùqí. |
24 | 我们希望可以在价格上取得一些突破。 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một số đột phá về giá cả. | Wǒmen xīwàng kěyǐ zài jiàgé shàng qǔdé yīxiē túpò. |
25 | 请问贵公司是否可以考虑给我们提供一个更好的价格? | Công ty bạn có thể xem xét cung cấp cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? | Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ kǎolǜ gěi wǒmen tígōng yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
26 | 我们希望可以在价格上做出一些让步以达成交易。 | Chúng tôi hy vọng có thể nhượng bộ một số điều về giá cả để đạt được giao dịch. | Wǒmen xīwàng kěyǐ zài jiàgé shàng zuò chū yīxiē ràngbù yǐ dáchéng jiāoyì. |
27 | 我们需要一些特别的优惠来吸引我们的客户。 | Chúng tôi cần một số ưu đãi đặc biệt để thu hút khách hàng của chúng tôi. | Wǒmen xūyào yīxiē tèbié de yōuhuì lái xīyǐn wǒmen de kèhù. |
28 | 请问贵公司有没有其他的价格方案? | Công ty bạn có giải pháp giá cả khác không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu qítā de jiàgé fāng’àn? |
29 | 我们需要你们在价格上做出一些让步以达成交易。 | Chúng tôi cần các bạn nhượng bộ một số điều về giá cả để đạt được giao dịch. | Wǒmen xūyào nǐmen zài jiàgé shàng zuò chū yīxiē ràngbù yǐ dáchéng jiāoyì. |
30 | 我们希望可以得到一个更加优惠的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể có được một mức giá ưu đãi hơn. | Wǒmen xīwàng kěyǐ dédào yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé. |
31 | 请问贵公司有没有任何价格优惠的政策? | Công ty bạn có chính sách ưu đãi giá cả nào không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu rènhé jiàgé yōuhuì de zhèngcè? |
32 | 我们需要一个更加实惠的价格来降低成本。 | Chúng tôi cần một mức giá hợp lý hơn để giảm chi phí. | Wǒmen xūyào yīgè gèngjiā shíhuì de jiàgé lái jiàngdī chéngběn. |
33 | 我们需要一些特别优惠来吸引更多的客户。 | Chúng tôi cần một số ưu đãi đặc biệt để thu hút nhiều khách hàng hơn. | Wǒmen xūyào yīxiē tèbié yōuhuì lái xīyǐn gèng duō de kèhù. |
34 | 请问贵公司有没有其他的优惠政策? | Công ty bạn có chính sách ưu đãi khác không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu qítā de yōuhuì zhèngcè? |
35 | 我们希望你们可以考虑降低价格以达成交易。 | Chúng tôi hy vọng các bạn có thể xem xét giảm giá để đạt được giao dịch. | Wǒmen xīwàng nǐmen kěyǐ kǎolǜ jiàngdī jiàgé yǐ dáchéng jiāoyì. |
36 | 我们的谈判重点在价格上。 | Điểm trọng tâm của cuộc đàm phán của chúng tôi là giá cả. | Wǒmen de tánpàn zhòngdiǎn zài jiàgé shàng. |
37 | 请问你方价格的可接受范围是多少? | Phạm vi chấp nhận được của giá cả của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐ fāng jiàgé de kě jiēshòu fànwéi shì duōshǎo? |
38 | 我们需要考虑到市场价格和成本。 | Chúng tôi cần xem xét đến giá thị trường và chi phí. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào shìchǎng jiàgé hé chéngběn. |
39 | 对于我方来说,价格是非常敏感的。 | Đối với chúng tôi, giá cả là rất nhạy cảm. | Duìyú wǒ fāng lái shuō, jiàgé shì fēicháng mǐngǎn de. |
40 | 我们需要考虑到供需关系和市场变化。 | Chúng tôi cần xem xét đến mối quan hệ cung-cầu và thay đổi thị trường. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào gōngxū guānxì héshìchǎng biànhuà. |
41 | 请问贵方能否降低价格? | Công ty bạn có thể giảm giá không? | Qǐngwèn guì fāng néng fǒu jiàngdī jiàgé? |
42 | 我们希望能达成一个双方都满意的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một mức giá hai bên đều hài lòng. | Wǒmen xīwàng néng dáchéng yīgè shuāngfāng dōu mǎnyì de jiàgé. |
43 | 我们需要找到一个平衡点,使双方都能获益。 | Chúng tôi cần tìm ra một điểm cân bằng để hai bên đều có lợi. | Wǒmen xūyào zhǎodào yīgè pínghéng diǎn, shǐ shuāngfāng dōu néng huò yì. |
44 | 我们需要讨论价格的具体细节。 | Chúng tôi cần thảo luận về các chi tiết cụ thể của giá cả. | Wǒmen xūyào tǎolùn jiàgé de jùtǐ xìjié. |
45 | 我们需要考虑到价格的稳定性和可持续性。 | Chúng tôi cần xem xét đến sự ổn định và bền vững của giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào jiàgé de wěndìng xìng hàn kě chíxù xìng. |
46 | 我们需要了解市场价格和竞争状况。 | Chúng tôi cần hiểu rõ về giá thị trường và tình hình cạnh tranh. | Wǒmen xūyào liǎojiě shìchǎng jiàgé hé jìngzhēng zhuàngkuàng. |
47 | 请问贵方对市场价格的了解程度如何? | Công ty bạn hiểu biết về giá thị trường như thế nào? | Qǐngwèn guì fāng duì shìchǎng jiàgé de liǎojiě chéngdù rúhé? |
48 | 我们需要了解贵方的成本和利润情况。 | Chúng tôi cần hiểu rõ về chi phí và lợi nhuận của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì fāng de chéngběn hé lìrùn qíngkuàng. |
49 | 请问贵方是否能够提供更有竞争力的价格? | Công ty bạn có thể cung cấp một mức giá có tính cạnh tranh hơn không? | Qǐngwèn guì fāngshìfǒu nénggòu tígōng gèng yǒu jìngzhēng lì de jiàgé? |
50 | 我们需要讨论价格的优惠和折扣。 | Chúng tôi cần thảo luận về ưu đãi và chiết khấu giá cả. | Wǒmen xūyào tǎolùn jiàgé de yōuhuì hé zhékòu. |
51 | 请问贵方对长期合作的价格优惠政策如何? | Chính sách ưu đãi giá cả cho hợp tác lâu dài của công ty bạn như thế nào? | Qǐngwèn guì fāng duì chángqí hézuò de jiàgé yōuhuì zhèngcè rúhé? |
52 | 我们需要考虑到质量和价格的平衡。 | Chúng tôi cần xem xét đến sự cân bằng giữa chất lượng và giá cả. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào zhìliàng hé jiàgé de pínghéng. |
53 | 我们需要了解质量和价格的具体关系。 | Chúng tôi cần hiểu rõ mối quan hệ cụ thể giữa chất lượng và giá cả. | Wǒmen xūyào liǎojiě zhìliàng hé jiàgé de jùtǐ guānxì. |
54 | 我们需要考虑到批量采购的价格优惠。 | Chúng tôi cần xem xét đến ưu đãi giá cả cho việc mua hàng số lượng lớn. | Wǒmen xūyào kǎolǜ dào pīliàng cǎigòu de jiàgé yōuhuì. |
55 | 我们需要讨论关于支付方式的价格优惠。 | Chúng tôi cần thảo luận về ưu đãi giá cả đối với phương thức thanh toán. | Wǒmen xūyào tǎolùn guānyú zhīfù fāngshì de jiàgé yōuhuì. |
56 | 我们需要尽快确定最终价格。 | Chúng tôi cần xác định giá cuối cùng càng sớm càng tốt. | Wǒmen xūyào jǐnkuài quèdìng zuìzhōng jiàgé. |
57 | 您能否给我们一个更好的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
58 | 我们希望能达成互惠互利的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một mức giá có lợi cho cả hai bên. | Wǒmen xīwàng néng dáchéng hùhuì hùlì de jiàgé. |
59 | 我们同意您的价格,但需要解决其他问题。 | Chúng tôi đồng ý với giá của bạn nhưng cần giải quyết các vấn đề khác. | Wǒmen tóngyì nín de jiàgé, dàn xūyào jiějué qítā wèntí. |
60 | 我们需要了解您的报价明细。 | Chúng tôi cần hiểu rõ chi tiết báo giá của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de bàojià míngxì. |
61 | 我们需要讨论一下付款条件。 | Chúng tôi cần thảo luận về điều kiện thanh toán. | Wǒmen xūyào tǎolùn yīxià fùkuǎn tiáojiàn. |
62 | 请给我们一个更具有竞争力的价格。 | Hãy cho chúng tôi một mức giá có tính cạnh tranh hơn. | Qǐng gěi wǒmen yīgè gèng jùyǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
63 | 我们需要谈论关于价格的最终细节。 | Chúng tôi cần thảo luận về các chi tiết cuối cùng của giá cả. | Wǒmen xūyào tánlùn guānyú jiàgé de zuìzhōng xìjié. |
64 | 我们需要确定质量、数量和价格。 | Chúng tôi cần xác định chất lượng, số lượng và giá cả. | Wǒmen xūyào quèdìng zhí liàng, shùliàng hé jiàgé. |
65 | 我们不能接受这个价格,我们需要更多的优惠。 | Chúng tôi không thể chấp nhận mức giá này, chúng tôi cần nhiều ưu đãi hơn. | Wǒmen bùnéng jiēshòu zhège jiàgé, wǒmen xūyào gèng duō de yōuhuì. |
66 | 请问您们的报价是多少? | Báo giá của công ty bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nínmen de bàojià shì duōshǎo? |
67 | 我们是否可以商量一下价格? | Chúng tôi có thể thương lượng về giá cả không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shāngliáng yīxià jiàgé? |
68 | 你们能否给我们一个更好的价格? | Các bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé? |
69 | 我们对你们的价格有些不满意。 | Chúng tôi không hài lòng với giá của các bạn. | Wǒmen duì nǐmen de jiàgé yǒuxiē bù mǎnyì. |
70 | 你们可以给我们一个优惠吗? | Các bạn có thể cho chúng tôi một ưu đãi không? | Nǐmen kěyǐ gěi wǒmen yīgè yōuhuì ma? |
71 | 我们能否得到一些折扣? | Chúng tôi có thể nhận được một số chiết khấu không? | Wǒmen néng fǒu dédào yīxiē zhékòu? |
72 | 请问贵公司的价格是固定的还是可以商量的? | Giá của công ty bạn là cố định hay có thể thương lượng? | Qǐngwèn guì gōngsī de jiàgé shì gùdìng de háishì kěyǐ shāngliáng de? |
73 | 我们想知道贵公司的价格是否包括运费。 | Chúng tôi muốn biết liệu giá của công ty bạn có bao gồm phí vận chuyển hay không. | Wǒmen xiǎng zhīdào guì gōngsī de jiàgé shìfǒu bāokuò yùnfèi. |
74 | 请问你们的价格是否包括税费? | Giá của các bạn có bao gồm thuế không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shìfǒu bāokuò shuì fèi? |
75 | 我们需要知道完整的价格清单。 | Chúng tôi cần biết danh sách giá đầy đủ. | Wǒmen xūyào zhīdào wánzhěng de jiàgé qīngdān. |
76 | 请问贵公司可以接受支付定金吗? | Công ty bạn có thể chấp nhận thanh toán tiền đặt cọc không? | Qǐngwèn guì gōngsī kěyǐ jiēshòu zhīfù dìngjīn ma? |
77 | 我们是否可以支付一部分货款? | Chúng tôi có thể thanh toán một phần tiền hàng không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ zhīfù yībùfèn huòkuǎn? |
78 | 你们是否可以接受分期付款? | Các bạn có thể chấp nhận thanh toán theo tiến độ không? | Nǐmen shìfǒu kěyǐ jiēshòu fēnqí fùkuǎn? |
79 | 我们需要了解你们的付款条款。 | Chúng tôi cần hiểu rõ điều khoản thanh toán của các bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de fùkuǎn tiáokuǎn. |
80 | 请问你们接受哪种货币? | Các bạn chấp nhận loại tiền tệ nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎ zhǒng huòbì? |
81 | 你们的汇率是多少? | Tỷ giá hối đoái của các bạn là bao nhiêu? | Nǐmen de huìlǜ shì duōshǎo? |
82 | 我们需要知道你们的最低订购量。 | Chúng tôi cần biết số lượng đặt hàng tối thiểu của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de zuìdī dìnggòu liàng. |
83 | 你们能否提供样品? | Các bạn có thể cung cấp mẫu hàng không? | Nǐmen néng fǒu tígōng yàngpǐn? |
84 | 请问样品需要付费吗? | Mẫu hàng có phải trả tiền không? | Qǐngwèn yàngpǐn xūyào fùfèi ma? |
85 | 我们需要知道运输时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian vận chuyển. | Wǒmen xūyào zhīdào yùnshū shíjiān. |
86 | 请问运输时间包括在价格中吗? | Thời gian vận chuyển có được tính vào giá cả không? | Qǐngwèn yùnshū shíjiān bāokuò zài jiàgé zhōng ma? |
87 | 我们需要知道运输方式。 | Chúng tôi cần biết phương thức vận chuyển. | Wǒmen xūyào zhīdào yùnshū fāngshì. |
88 | 请问你们有哪些运输方式? | Các bạn có những phương thức vận chuyển nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē yùnshū fāngshì? |
89 | 我们需要知道运输费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí vận chuyển. | Wǒmen xūyào zhīdào yùnshū fèiyòng. |
90 | 你们的运输费用是否合理? | Chi phí vận chuyển của các bạn có hợp lý không? | Nǐmen de yùnshū fèiyòng shìfǒu hélǐ? |
91 | 我们需要知道保险费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí bảo hiểm. | Wǒmen xūyào zhīdào bǎoxiǎn fèiyòng. |
92 | 请问你们的保险费用是多少? | Chi phí bảo hiểm của các bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐmen de bǎoxiǎn fèiyòng shì duōshǎo? |
93 | 我们需要了解你们的退换货政策。 | Chúng tôi cần hiểu rõ chính sách đổi trả hàng của các bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nǐmen de tuìhuàn huò zhèngcè. |
94 | 请问你们接受退换货吗? | Các bạn có chấp nhận đổi trả hàng không? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu tuìhuàn huò ma? |
95 | 我们需要知道退换货的手续和流程。 | Chúng tôi cần biết thủ tục và quy trình đổi trả hàng. | Wǒmen xūyào zhīdào tuìhuàn huò de shǒuxù hé liúchéng. |
96 | 请问你们可以为我们提供售后服务吗? | Các bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ wéi wǒmen tígōng shòuhòu fúwù ma? |
97 | 我们需要知道贵公司的售后服务政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách dịch vụ hậu mãi của công ty bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
98 | 你们能否为我们提供优质的售后服务? | Các bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi chất lượng cao cho chúng tôi không? | Nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng yōuzhì de shòuhòu fúwù? |
99 | 我们需要知道你们的售后服务费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí dịch vụ hậu mãi của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shòuhòu fúwù fèiyòng. |
100 | 请问你们的售后服务是否包括在价格中? | Dịch vụ hậu mãi có được tính vào giá cả không? | Qǐngwèn nǐmen de shòuhòu fúwù shìfǒu bāokuò zài jiàgé zhōng? |
101 | 我们需要知道你们的售后服务时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian dịch vụ hậu mãi của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shòuhòu fúwù shíjiān. |
102 | 你们能否保证售后服务的质量? | Các bạn có thể đảm bảo chất lượng dịch vụ hậu mãi không? | Nǐmen néng fǒu bǎozhèng shòuhòu fúwù de zhìliàng? |
103 | 我们需要知道你们的证书和许可证情况。 | Chúng tôi cần biết thông tin về giấy chứng nhận và giấy phép của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de zhèngshū hé xǔkě zhèng qíngkuàng. |
104 | 请问你们有哪些证书和许可证? | Các bạn có những giấy chứng nhận và giấy phép nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhèngshū hé xǔkě zhèng? |
105 | 我们需要知道贵公司的生产能力。 | Chúng tôi cần biết năng lực sản xuất của công ty bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de shēngchǎn nénglì. |
106 | 请问你们的生产能力是否能够满足我们的需求? | Năng lực sản xuất của các bạn có thể đáp ứng được nhu cầu của chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎn nénglì shìfǒu nénggòu mǎnzú wǒmen de xūqiú? |
107 | 你们能否提供定制服务? | Các bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Nǐmen néng fǒu tígōng dìngzhì fúwù? |
108 | 我们需要知道你们的定制服务费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de dìngzhì fúwù fèiyòng. |
109 | 我们需要知道贵公司的工厂位置。 | Chúng tôi cần biết vị trí nhà máy của công ty bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de gōngchǎng wèizhì. |
110 | 请问你们的工厂是否可以参观? | Nhà máy của các bạn có thể tham quan được không? | Qǐngwèn nǐmen de gōngchǎng shìfǒu kěyǐ cānguān? |
111 | 我们需要知道你们的生产流程。 | Chúng tôi cần biết quy trình sản xuất của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shēngchǎn liúchéng. |
112 | 请问你们的生产流程是否符合国际标准? | Quy trình sản xuất của các bạn có đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen de shēngchǎn liúchéng shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
113 | 我们需要知道你们的质量控制流程。 | Chúng tôi cần biết quy trình kiểm soát chất lượng của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de zhìliàng kòngzhì liúchéng. |
114 | 请问你们有哪些质量控制证书? | Các bạn có những giấy chứng nhận kiểm soát chất lượng nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhìliàng kòngzhì zhèngshū? |
115 | 我们需要知道你们的质量保证措施。 | Chúng tôi cần biết các biện pháp đảm bảo chất lượng của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de zhìliàng bǎozhèng cuòshī. |
116 | 请问你们是否可以为我们提供质量保证? | Các bạn có thể cung cấp đảm bảo chất lượng cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng zhìliàng bǎozhèng? |
117 | 我们需要知道你们的质量问题解决流程。 | Chúng tôi cần biết quy trình giải quyết vấn đề chất lượng của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de zhìliàng wèntí jiějué liúchéng. |
118 | 请问你们是否有完善的质量问题解决机制? | Các bạn có hệ thống giải quyết vấn đề chất lượng hoàn thiện không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu wánshàn de zhìliàng wèntí jiějué jīzhì? |
119 | 我们需要知道你们的市场定位和竞争优势。 | Chúng tôi cần biết vị trí thị trường và ưu thế cạnh tranh của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shìchǎng dìngwèi hé jìngzhēng yōushì. |
120 | 请问你们在行业中的市场占有率是多少? | Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường trong ngành của các bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐmen zài hángyè zhōng de shìchǎng zhànyǒu lǜ shì duōshǎo? |
121 | 我们需要知道你们的市场分布情况。 | Chúng tôi cần biết tình hình phân bổ thị trường của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shìchǎng fēnbù qíngkuàng. |
122 | 请问你们是否有国际市场经验? | Các bạn có kinh nghiệm thị trường quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu guójì shìchǎng jīngyàn? |
123 | 我们需要知道你们的客户群体和销售渠道。 | Chúng tôi cần biết nhóm khách hàng và kênh bán hàng của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de kèhù qúntǐ hé xiāoshòu qúdào. |
124 | 请问你们是否有合作的代理商? | Các bạn có đại lý hợp tác không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu hézuò de dàilǐ shāng? |
125 | 我们需要知道你们的品牌知名度和口碑。 | Chúng tôi cần biết mức độ nổi tiếng và uy tín của thương hiệu của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de pǐnpái zhīmíngdù hé kǒubēi. |
126 | 请问你们的品牌是否有国际认可? | Thương hiệu của các bạn có được công nhận quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen de pǐnpái shìfǒu yǒu guójì rènkě? |
127 | 我们需要知道你们的人力资源情况。 | Chúng tôi cần biết thông tin về nhân sự của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de rénlì zīyuán qíngkuàng. |
128 | 请问你们的员工数量和构成是怎样的? | Số lượng và cấu trúc nhân viên của các bạn như thế nào? | Qǐngwèn nǐmen de yuángōng shùliàng hé gòuchéng shì zěnyàng de? |
129 | 我们需要知道你们的员工培训和发展计划。 | Chúng tôi cần biết kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de yuángōng péixùn hé fāzhǎn jìhuà. |
130 | 请问你们是否有员工福利制度? | Các bạn có chính sách phúc lợi cho nhân viên không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu yuángōng fúlì zhìdù? |
131 | 我们需要知道你们的环保政策和社会责任。 | Chúng tôi cần biết chính sách bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de huánbǎozhèngcè hé shèhuì zérèn. |
132 | 请问你们的环保证书和社会责任证书是否齐全? | Các giấy chứng nhận bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội của các bạn có đầy đủ không? | Qǐngwèn nǐmen de huánbǎo zhèngshū hé shèhuì zérèn zhèngshū shìfǒu qíquán? |
133 | 我们需要知道你们的未来发展规划。 | Chúng tôi cần biết kế hoạch phát triển trong tương lai của công ty bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de wèilái fāzhǎn guīhuà. |
134 | 请问你们是否有扩展国际市场的计划? | Các bạn có kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu kuòzhǎn guójì shìchǎng de jìhuà? |
135 | 我们需要知道你们的公司文化和价值观。 | Chúng tôi cần biết văn hóa và giá trị của công ty bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de gōngsī wénhuà hé jiàzhíguān. |
136 | 请问你们的企业愿景是什么? | Tầm nhìn doanh nghiệp của các bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen de qǐyè yuànjǐng shì shénme? |
137 | 我们需要知道你们的经营理念和行为准则。 | Chúng tôi cần biết triết lý kinh doanh và quy tắc ứng xử của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de jīngyíng lǐniàn hé xíngwéi zhǔnzé. |
138 | 请问你们是否有社交媒体平台? | Các bạn có nền tảng truyền thông xã hội không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu shèjiāo méitǐ píngtái? |
139 | 我们需要知道你们的社交媒体营销策略。 | Chúng tôi cần biết chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de shèjiāo méitǐ yíngxiāo cèlüè. |
140 | 请问你们是否可以为我们提供参考客户? | Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi khách hàng tham khảo không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng cānkǎo kèhù? |
141 | 我们需要知道你们的合作案例。 | Chúng tôi cần biết các trường hợp hợp tác của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de hézuò ànlì. |
142 | 请问你们是否可以为我们提供业绩报告? | Các bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo cáo kinh doanh không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng yèjī bàogào? |
143 | 我们需要知道你们的销售目标和业绩计划。 | Chúng tôi cần biết mục tiêu bán hàng và kế hoạch kinh doanh của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de xiāoshòu mùbiāo hé yèjī jìhuà. |
144 | 请问你们的市场营销预算是多少? | Ngân sách tiếp thị thị trường của các bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐmen de shìchǎng yíngxiāo yùsuàn shì duōshǎo? |
145 | 我们需要知道你们的产品和服务特点。 | Chúng tôi cần biết đặc điểm sản phẩm và dịch vụ của các bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de chǎnpǐn hé fúwù tèdiǎn. |
146 | 请问你们的产品和服务有哪些优点? | Sản phẩm và dịch vụ của các bạn có những ưu điểm gì? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn hé fúwù yǒu nǎxiē yōudiǎn? |
147 | 请问这个产品的价格是多少? | Xin hỏi giá sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
148 | 我们能否谈一下价格问题? | Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề giá cả được không? | Wǒmen néng fǒu tán yīxià jiàgé wèntí? |
149 | 你们能否给我们一个最好的价格? | Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi giá tốt nhất được không? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè zuì hǎo de jiàgé? |
150 | 这个价格包括了所有的费用吗? | Giá này bao gồm tất cả các chi phí chưa? | Zhège jiàgé bāokuòle suǒyǒu de fèiyòng ma? |
151 | 这个价格是CIF还是FOB? | Giá này là CIF hay FOB? | Zhège jiàgé shì CIF háishì FOB? |
152 | 你们能否给我们一个CIF的报价? | Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo giá CIF được không? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè CIF de bàojià? |
153 | 你们能否给我们一个FOB的报价? | Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo giá FOB được không? | Nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè FOB de bàojià? |
154 | 这个价格是按照哪个国际贸易术语计算的? | Giá này được tính theo điều kiện thương mại quốc tế nào? | Zhège jiàgé shì ànzhào nǎge guójì màoyì shùyǔ jìsuàn de? |
155 | 你们的价格是否有优惠? | Giá của bạn có được giảm giá không? | Nǐmen de jiàgé shìfǒu yǒu yōuhuì? |
156 | 请问你们是否能接受我方的价格要求? | Xin hỏi liệu bạn có thể đáp ứng yêu cầu giá của chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu néng jiēshòu wǒ fāng de jiàgé yāoqiú? |
157 | 我们是否可以在价格上协商? | Chúng ta có thể đàm phán về giá cả được không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ zài jiàgé shàng xiéshāng? |
158 | 我们希望你们能给我们一个更具竞争力的价格。 | Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả cạnh tranh hơn. | Wǒmen xīwàng nǐmen néng gěi wǒmen yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé. |
159 | 请问你们的价格是不是最终报价? | Xin hỏi giá của bạn có phải là giá báo cuối cùng không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shì bùshì zuìzhōng bàojià? |
160 | 我们希望你们能提供一个更具实惠的价格。 | Chúng tôi hy vọng bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn. | Wǒmen xīwàng nǐmen néng tígōng yīgè gèng jù shíhuì de jiàgé. |
161 | 这个价格是否包含了所有的税费? | Giá này có bao gồm tất cả các khoản thuế không? | Zhège jiàgé shìfǒu bāohánle suǒyǒu de shuì fèi? |
162 | 你们是否能够为我们提供一个含税的价格? | Liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá đã bao gồm thuế được không? | Nǐmen shìfǒu nénggòu wèi wǒmen tígōng yīgè hán shuì de jiàgé? |
163 | 请问你们的价格是每件还是每个? | Xin hỏi giá của bạn được tính theo mỗi chiếc hay mỗi cái không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shì měi jiàn háishì měi gè? |
164 | 这个价格是否包含了运费? | Giá này có bao gồm phí vận chuyển không? | Zhège jiàgé shìfǒu bāohánle yùnfèi? |
165 | 运费是否包含在这个价格中? | Phí vận chuyển có bao gồm trong giá này không? | Yùnfèi shìfǒu bāohán zài zhège jiàgé zhōng? |
166 | 请问你们能否给我们一个含运费的CIF价格? | Xin hỏi liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá CIF đã bao gồm phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu gěi wǒmen yīgè hán yùnfèi de CIF jiàgé? |
167 | 我们需要知道运输费用的具体数额。 | Chúng tôi cần biết số tiền cụ thể của phí vận chuyển. | Wǒmen xūyào zhīdào yùnshū fèiyòng de jùtǐ shù’é. |
168 | 运费是否按照实际费用计算? | Phí vận chuyển được tính theo chi phí thực tế hay không? | Yùnfèi shìfǒu ànzhào shíjì fèiyòng jìsuàn? |
169 | 运费是按照重量还是体积计算? | Phí vận chuyển được tính theo trọng lượng hay thể tích? | Yùnfèi shì ànzhào zhòngliàng háishì tǐjī jìsuàn? |
170 | 运费的计算方式是什么? | Cách tính phí vận chuyển là gì? | Yùnfèi de jìsuàn fāngshì shì shénme? |
171 | 我们需要知道海运费用的具体数额。 | Chúng tôi cần biết số tiền cụ thể của phí vận chuyển đường biển. | Wǒmen xūyào zhīdào hǎiyùnfèiyòng de jùtǐ shù’é. |
172 | 请问你们是否能够为我们提供一个海运费用估算? | Xin hỏi liệu bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một ước tính phí vận chuyển đường biển được không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu wèi wǒmen tígōng yīgè hǎiyùnfèiyòng gūsuàn? |
173 | 这个估算的海运费用是否准确? | Số tiền dự tính của phí vận chuyển đường biển này có chính xác không? | Zhège gūsuàn dì hǎiyùnfèiyòng shìfǒu zhǔnquè? |
174 | 请问你们是否能够提供一份清单,列出所有的费用? | Xin hỏi liệu bạn có thể cung cấp một danh sách chi tiết về tất cả các chi phí không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu nénggòu tígōng yī fèn qīngdān, liè chū suǒyǒu de fèiyòng? |
175 | 我们需要知道所有的费用,包括运输、保险和其他费用。 | Chúng tôi cần biết tất cả các chi phí, bao gồm vận chuyển, bảo hiểm và các chi phí khác. | Wǒmen xūyào zhīdào suǒyǒu de fèiyòng, bāokuò yùnshū, bǎoxiǎn hé qítā fèiyòng. |
176 | 我们需要知道海关清关费用的具体数额。 | Chúng tôi cần biết số tiền cụ thể của phí thông quan hải quan. | Wǒmen xūyào zhīdào hǎiguān qīngguān fèiyòng de jùtǐ shù’é. |
177 | 我们需要知道保险费用的具体数额。 | Chúng tôi cần biết số tiền cụ thể của phí bảo hiểm. | Wǒmen xūyào zhīdào bǎoxiǎn fèiyòng de jùtǐ shù’é. |
178 | 你们的保险费用是否包含了所有的风险? | Phí bảo hiểm của bạn có bao gồm tất cả các rủi ro không? | Nǐmen de bǎoxiǎn fèiyòng shìfǒu bāohánle suǒyǒu de fēngxiǎn? |
179 | 你们的保险是否能够保障到货物到达目的地? | Bảo hiểm của bạn có thể đảm bảo hàng hóa đến nơi đến không? | Nǐmen de bǎoxiǎn shìfǒu nénggòu bǎozhàng dào huòwù dàodá mùdì de? |
180 | 请问你们能否为我们提供一份保险合同? | Làm ơn cho chúng tôi một bản hợp đồng bảo hiểm được không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng yī fèn bǎoxiǎn hétóng? |
181 | 我们需要知道保险合同的具体内容。 | Chúng tôi cần biết nội dung cụ thể của hợp đồng bảo hiểm. | Wǒmen xūyào zhīdào bǎoxiǎn hétóng de jùtǐ nèiróng. |
182 | 我们需要知道保险合同的有效期。 | Chúng tôi cần biết thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm. | Wǒmen xūyào zhīdào bǎoxiǎn hétóng de yǒuxiàoqí. |
183 | 请问你们能否为我们提供一份保险索赔指南? | Làm ơn cho chúng tôi một cuốn sách hướng dẫn yêu cầu bồi thường được không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng yī fèn bǎoxiǎn suǒpéi zhǐnán? |
184 | 我们需要知道如何索赔。 | Chúng tôi cần biết làm thế nào để yêu cầu bồi thường. | Wǒmen xūyào zhīdào rúhé suǒpéi. |
185 | 这个价格对我们来说太高了。 | Giá này đối với chúng tôi quá cao. | Zhège jiàgé duì wǒmen lái shuō tài gāole. |
186 | 你能不能再便宜点儿? | Bạn có thể giảm giá thêm được không? | Nǐ néng bùnéng zài piányí diǎn er? |
187 | 我们需要一个更好的价格才能继续进行下去。 | Chúng tôi cần một giá tốt hơn để tiếp tục tiến hành. | Wǒmen xūyào yīgè gèng hǎo de jiàgé cáinéng jìxù jìnxíng xiàqù. |
188 | 你能不能给我们一个更优惠的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một giá cả ưu đãi hơn được không? | Nǐ néng bùnéng gěi wǒmen yīgè gèng yōuhuì de jiàgé? |
189 | 运费包括在内吗? | Phí vận chuyển đã được bao gồm chưa? | Yùnfèi bāokuò zài nèi ma? |
190 | 你们的运费标准是什么? | Tiêu chuẩn phí vận chuyển của bạn là gì? | Nǐmen de yùnfèi biāozhǔn shì shénme? |
191 | 运输费用由谁负担? | Ai chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển? | Yùnshū fèiyòng yóu shéi fùdān? |
192 | 运费可以谈吗? | Phí vận chuyển có thể thương lượng được không? | Yùnfèi kěyǐ tán ma? |
193 | 我们需要知道运输费用的具体数额。 | Chúng tôi cần biết số tiền chính xác của phí vận chuyển. | Wǒmen xūyào zhīdào yùnshū fèiyòng de jùtǐ shù’é. |
194 | 我们可以为运输费用付款方式进行协商吗? | Chúng tôi có thể thương lượng về phương thức thanh toán cho phí vận chuyển được không? | Wǒmen kěyǐ wéi yùnshū fèiyòng fùkuǎn fāngshì jìnxíng xiéshāng ma? |
195 | 运费是按重量计算还是按体积计算? | Phí vận chuyển được tính theo khối lượng hay theo thể tích? | Yùnfèi shì àn zhòngliàng jìsuàn háishì àn tǐjī jìsuàn? |
196 | 我们需要知道你们的货运保险费用是多少。 | Chúng tôi cần biết phí bảo hiểm hàng hóa của bạn là bao nhiêu. | Wǒmen xūyào zhīdào nǐmen de huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng shì duōshǎo. |
197 | 货物到达目的地后,还有其他费用需要支付吗? | Sau khi hàng hóa đến nơi đích, còn phải trả thêm các khoản phí khác không? | Huòwù dàodá mùdì de hòu, hái yǒu qítā fèiyòng xūyào zhīfù ma? |
198 | 我们需要对货运保险费用进行磋商。 | Chúng tôi cần thương lượng về phí bảo hiểm hàng hóa. | Wǒmen xūyào duì huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng jìnxíng cuōshāng. |
199 | 我们可以为运输费用付款方式进行协商吗? | Chúng tôi có thể thương lượng về phương thức thanh toán cho phí vận chuyển được không? | Wǒmen kěyǐ wéi yùnshū fèiyòng fùkuǎn fāngshì jìnxíng xiéshāng ma? |
200 | 运费在合同价格中包括吗? | Phí vận chuyển đã được bao gồm trong giá cả hợp đồng chưa? | Yùn fèi zài hétóng jiàgé zhōng bāokuò ma? |
201 | 我们需要详细商议一下价格。 | Chúng tôi cần thảo luận chi tiết về giá cả. | Wǒmen xūyào xiángxì shāngyì yīxià jiàgé. |
202 | 您认为这个价格合适吗? | Anh/cô nghĩ giá cả này hợp lý không? | Nín rènwéi zhège jiàgé hé shì ma? |
203 | 可以稍微降低一下价格吗? | Có thể giảm giá một chút được không? | Kěyǐ shāowéi jiàngdī yīxià jiàgé ma? |
204 | 请给我们一个最好的价格。 | Vui lòng cho chúng tôi giá tốt nhất. | Qǐng gěi wǒmen yīgè zuì hǎo de jiàgé. |
205 | 请给我们一个包括所有费用的价格。 | Vui lòng cho chúng tôi giá bao gồm tất cả các chi phí. | Qǐng gěi wǒmen yīgè bāokuò suǒyǒu fèiyòng de jiàgé. |
206 | 我们需要得到你们的最优惠价格。 | Chúng tôi cần giá tốt nhất của anh/cô. | Wǒmen xūyào dédào nǐmen de zuì yōuhuì jiàgé. |
207 | 运输费用是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnshū fèiyòng shì duōshǎo? |
208 | 请告诉我们具体的费用。 | Vui lòng cho chúng tôi biết chi phí cụ thể. | Qǐng gàosù wǒmen jùtǐ de fèiyòng. |
209 | 运输费用是否包括在商品价格中? | Phí vận chuyển có bao gồm trong giá sản phẩm không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò zài shāngpǐn jiàgé zhōng? |
210 | 运输费用是否包括保险费用? | Phí vận chuyển có bao gồm phí bảo hiểm không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāo guā bǎoxiǎn fèiyòng? |
211 | 运输费用是否包括关税? | Phí vận chuyển có bao gồm thuế nhập khẩu không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò guānshuì? |
212 | 货物损坏的情况下,是否有保险赔偿? | Nếu hàng hóa bị hỏng, liệu có bảo hiểm bồi thường không? | Huòwù sǔnhuài de qíngkuàng xià, shìfǒu yǒu bǎoxiǎn péicháng? |
213 | 运输时间需要多长? | Thời gian vận chuyển mất bao lâu? | Yùnshū shíjiān xūyào duō zhǎng? |
214 | 请告诉我们最快的运输时间。 | Vui lòng cho chúng tôi biết thời gian vận chuyển nhanh nhất. | Qǐng gàosù wǒmen zuì kuài de yùnshū shíjiān. |
215 | 运输时间是否可以缩短? | Thời gian vận chuyển có thể rút ngắn được không? | Yùnshū shíjiān shìfǒu kěyǐ suōduǎn? |
216 | 是否可以使用其他的物流公司? | Có thể sử dụng công ty vận chuyển khác không? | Shìfǒu kěyǐ shǐyòng qítā de wùliú gōngsī? |
217 | 我们需要您的最低运输费用。 | Chúng tôi cần giá vận chuyển thấp nhất của anh/cô. | Wǒmen xūyào nín de zuìdī yùnshū fèiyòng. |
218 | 请告诉我们最便宜的运输方式。 | Vui lòng cho chúng tôi biết phương thức vận chuyển rẻ nhất. | Qǐng gàosù wǒmen zuì piányí de yùnshū fāngshì. |
219 | 运输方式包括海运、空运或陆运。 | Phương thức vận chuyển bao gồm đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ. | Yùnshū fāngshì bāokuò hǎiyùn, kōngyùn huò lùyùn. |
220 | 我们需要您的报价单。 | Chúng tôi cần bảng báo giá của anh/cô. | Wǒmen xūyào nín de bàojià dān. |
221 | 请尽快发送您的报价单。 | Vui lòng gửi bảng báo giá của anh/cô cho chúng tôi sớm nhất có thể. | Qǐng jǐnkuài fāsòng nín de bàojià dān. |
222 | 报价单应包括商品价格、运输费用和保险费用。 | Bảng báo giá phải bao gồm giá sản phẩm, phí vận chuyển và phí bảo hiểm. | Bàojià dān yìng bāokuò shāngpǐn jiàgé, yùnshū fèiyòng hé bǎoxiǎn fèiyòng. |
223 | 请告诉我们您的货币类型。 | Vui lòng cho chúng tôi biết loại tiền tệ của anh/cô. | Qǐng gàosù wǒmen nín de huòbì lèixíng. |
224 | 是否可以接受其他货币? | Có chấp nhận được tiền tệ khác không? | Shìfǒu kěyǐ jiēshòu qítā huòbì? |
225 | 汇率是多少? | Tỷ giá là bao nhiêu? | Huìlǜ shì duōshǎo? |
226 | 汇率是否稳定? | Tỷ giá có ổn định không? | Huìlǜ shìfǒu wěndìng? |
227 | 是否可以提供长期合作的价格? | Có thể cung cấp giá cho hợp đồng dài hạn không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng cháng qī hézuò de jiàgé? |
228 | 我们需要一个稳定的价格。 | Chúng tôi cần giá ổn định. | Wǒmen xūyào yīgè wěndìng de jiàgé. |
229 | 请告诉我们您的价格保证期限。 | Vui lòng cho chúng tôi biết thời hạn bảo đảm giá của anh/cô. | Qǐng gàosù wǒmen nín de jiàgé bǎo zhèng qíxiàn. |
230 | 是否可以接受折扣? | Có thể chấp nhận giảm giá không? | Shìfǒu kěyǐ jiēshòu zhékòu? |
231 | 折扣是多少? | Giảm giá là bao nhiêu? | Zhékòu shì duōshǎo? |
232 | 折扣是否与订单数量有关? | Giảm giá có liên quan đến số lượng đặt hàng không? | Zhékòu shìfǒu yǔ dìngdān shùliàng yǒuguān? |
233 | 我们需要一个批发价格。 | Chúng tôi cần một mức giá bán buôn. | Wǒmen xūyào yīgè pīfā jiàgé. |
234 | 是否可以为我们提供特殊价格? | Có thể cung cấp giá đặc biệt cho chúng tôi không? | Shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng tèshū jiàgé? |
235 | 您是否有销售促销活动? | Bạn có chương trình khuyến mãi bán hàng không? | Nín shìfǒu yǒu xiāoshòu cùxiāo huódòng? |
236 | 请告诉我们您的最低价格。 | Hãy cho chúng tôi biết giá thấp nhất của bạn. | Qǐng gàosù wǒmen nín de zuìdī jiàgé. |
237 | 是否可以为我们提供样品价格? | Có thể cung cấp giá mẫu cho chúng tôi không? | Shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng yàngpǐn jiàgé? |
238 | 样品价格是否与订单价格相同? | Giá mẫu có giống với giá đơn hàng không? | Yàngpǐn jiàgé shìfǒu yǔ dìngdān jiàgé xiāngtóng? |
239 | 请告诉我们您的付款方式。 | Hãy cho chúng tôi biết phương thức thanh toán của bạn. | Qǐng gàosù wǒmen nín de fùkuǎn fāngshì. |
240 | 我们可以使用信用卡付款吗? | Chúng tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | Wǒmen kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
241 | 是否可以使用支付宝付款? | Có thể thanh toán bằng Alipay được không? | Shìfǒu kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn? |
242 | 是否可以使用电汇付款? | Có thể thanh toán bằng chuyển khoản điện tử được không? | Shìfǒu kěyǐ shǐyòng diànhuì fùkuǎn? |
243 | 付款方式是否包括分期付款? | Phương thức thanh toán có bao gồm trả góp không? | Fùkuǎn fāng shì shìfǒu bāokuò fēnqí fùkuǎn? |
244 | 分期付款需要额外费用吗? | Trả góp có yêu cầu phí phụ thu không? | Fēnqí fùkuǎn xūyào éwài fèiyòng ma? |
245 | 我们需要您的发票。 | Chúng tôi cần hóa đơn của bạn. | Wǒmen xūyào nín de fǎ piào. |
246 | 发票应包括商品价格、运输费用和保险费用。 | Hóa đơn nên bao gồm giá sản phẩm, phí vận chuyển và phí bảo hiểm. | Fāpiào yīng bāokuò shāngpǐn jiàgé, yùnshū fèiyòng hé bǎoxiǎn fèiyòng. |
247 | 发票上的价格应该与报价单上的价格相同。 | Giá trên hóa đơn nên giống với giá trên báo giá. | Fāpiào shàng de jiàgé yīnggāi yǔ bàojià dān shàng de jiàgé xiāngtóng. |
248 | 是否可以提供增值税发票? | Có thể cung cấp hóa đơn VAT được không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng zēngzhí shuì fāpiào? |
249 | 增值税率是多少? | Thuế suất VAT là bao nhiêu? | Zēngzhí shuìlǜ shì duōshǎo? |
250 | 是否可以提供其他税务文件? | Có thể cung cấp các tài liệu thuế khác được không? | Shìfǒu kěyǐ tígōng qítā shuìwù wénjiàn? |
251 | 你们的价格可以优惠一点吗? | Giá của bạn có thể được giảm một chút không? | Nǐmen de jiàgé kěyǐ yōuhuì yīdiǎn ma? |
252 | 这个价格包括运费吗? | Giá này đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | Zhège jiàgé bāokuò yùn fèi ma? |
253 | 我们可以协商一下价格吗? | Chúng ta có thể đàm phán giá cả được không? | Wǒmen kěyǐ xiéshāng yīxià jiàgé ma? |
254 | 你们的运费是多少? | Phí vận chuyển của bạn là bao nhiêu? | Nǐmen de yùn fèi shì duōshǎo? |
255 | 能不能给我们打个折? | Bạn có thể giảm giá cho chúng tôi được không? | Néng bùnéng gěi wǒmen dǎ gè zhé? |
256 | 运费你们来支付还是我们来支付? | Phí vận chuyển là do bạn trả hay chúng tôi trả? | Yùnfèi nǐmen lái zhīfù háishì wǒmen lái zhīfù? |
257 | 你们可以提供运费优惠吗? | Bạn có thể cung cấp giảm giá phí vận chuyển không? | Nǐmen kěyǐ tígōng yùnfèi yōuhuì ma? |
258 | 我们可以多谈一下运费问题吗? | Chúng ta có thể đàm phán về vấn đề phí vận chuyển thêm được không? | Wǒmen kěyǐ duō tán yīxià yùnfèi wèntí ma? |
259 | 你们能否在价格上有所让步? | Bạn có thể thỏa hiệp về giá cả không? | Nǐmen néng fǒu zài jiàgé shàng yǒu suǒ ràngbù? |
260 | 运输成本是多少? | Chi phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnshū chéngběn shì duōshǎo? |
261 | 你们能不能再便宜一些? | Bạn có thể giá thêm rẻ không? | Nǐmen néng bùnéng zài piányí yīxiē? |
262 | 运输成本是不是比较高? | Chi phí vận chuyển có cao không? | Yùnshū chéngběn shì bùshì bǐjiào gāo? |
263 | 我们可以针对运费做些什么吗? | Chúng ta có thể làm gì về phí vận chuyển? | Wǒmen kěyǐ zhēnduì yùnfèi zuò xiē shénme ma? |
264 | 运输成本是否有所降低? | Chi phí vận chuyển đã giảm không? | Yùnshū chéngběn shìfǒu yǒu suǒ jiàngdī? |
265 | 能不能把运费降低到最低? | Bạn có thể giảm phí vận chuyển xuống mức thấp nhất được không? | Néng bùnéng bǎ yùnfèi jiàngdī dào zuìdī? |
266 | 我们能否得到更好的运费报价? | Chúng tôi có thể nhận được báo giá phí vận chuyển tốt hơn không? | Wǒmen néng fǒu dédào gèng hǎo de yùnfèi bàojià? |
267 | 运费可以协商吗? | Phí vận chuyển có thể thương lượng được không? | Yùnfèi kěyǐ xiéshāng ma? |
268 | 我们是否可以选择其他更便宜的运输方式? | Chúng tôi có thể chọn một phương thức vận chuyển rẻ hơn khác được không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ xuǎnzé qítā gèng piányí de yùnshū fāngshì? |
269 | 你们的报价里面是否包含了所有的费用? | Báo giá của bạn đã bao gồm tất cả các chi phí chưa? | Nǐmen de bàojià lǐmiàn shìfǒu bāohánle suǒyǒu de fèiyòng? |
270 | 请问这批货物的CIF价格是多少? | Xin hỏi giá CIF của số hàng này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhè pī huòwù de CIF jiàgé shì duōshǎo? |
271 | 我们愿意提供FOB价格。 | Chúng tôi sẵn sàng cung cấp giá FOB. | Wǒmen yuànyì tígōng FOB jiàgé. |
272 | 运费和保险费由买方承担,我们提供FOB价格。 | Phí vận chuyển và bảo hiểm do người mua chịu, chúng tôi cung cấp giá FOB. | Yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi yóu mǎifāng chéngdān, wǒmen tígōng FOB jiàgé. |
273 | 运费和保险费由卖方承担,我们提供CIF价格。 | Phí vận chuyển và bảo hiểm do người bán chịu, chúng tôi cung cấp giá CIF. | Yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi yóu màifāng chéngdān, wǒmen tígōng CIF jiàgé. |
274 | CIF价格包括什么费用? | Giá CIF bao gồm những khoản phí nào? | CIF jiàgé bāokuò shénme fèiyòng? |
275 | 这个报价中有包括关税吗? | Trong báo giá này có bao gồm thuế nhập khẩu không? | Zhège bàojià zhōng yǒu bāokuò guānshuì ma? |
276 | 我们需要确认这个价格是否包括清关费用。 | Chúng tôi cần xác nhận xem giá này có bao gồm phí thông quan không. | Wǒmen xūyào quèrèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò qīngguān fèiyòng. |
277 | 我们需要确认这个价格是否包括目的地港口的费用。 | Chúng tôi cần xác nhận xem giá này có bao gồm phí tại cảng đích không. | Wǒmen xūyào quèrèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò mùdì de gǎngkǒu de fèiyòng. |
278 | 我们希望你们能提供一个具体的价格清单。 | Chúng tôi mong muốn bạn cung cấp một danh sách chi tiết giá cả. | Wǒmen xīwàng nǐmen néng tígōng yīgè jùtǐ de jiàgé qīngdān. |
279 | 请问你们的运输费用如何计算? | Phí vận chuyển của bạn được tính như thế nào? | Qǐngwèn nǐmen de yùnshū fèiyòng rúhé jìsuàn? |
280 | 运输费用是否包括装卸费? | Phí vận chuyển có bao gồm phí bốc xếp không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò zhuāngxiè fèi? |
281 | 运输费用是否包括装卸工人的费用? | Phí vận chuyển có bao gồm chi phí lao động bốc xếp không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò zhuāngxiè gōngrén de fèiyòng? |
282 | 我们需要确定清关费用的具体数额。 | Chúng tôi cần xác định số tiền chính xác của phí thông quan. | Wǒmen xūyào quèdìng qīngguān fèiyòng de jùtǐ shù’é. |
283 | 请问你们的保险费用是多少? | Phí bảo hiểm của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐmen de bǎoxiǎn fèiyòng shì duōshǎo? |
284 | 你们提供的FOB价格是否包括装货费用? | Giá FOB mà bạn cung cấp có bao gồm phí gói hàng không? | Nǐmen tígōng de FOB jiàgé shìfǒu bāokuò zhuāng huò fèiyòng? |
285 | 你们提供的CIF价格是否包括卸货费用? | Giá CIF mà bạn cung cấp có bao gồm phí dỡ hàng không? | Nǐmen tígōng de CIF jiàgé shìfǒu bāokuò xièhuò fèiyòng? |
286 | 你们能提供更多关于海运费用的细节吗? | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về phí vận chuyển đường biển không? | Nǐmen néng tígōng gèng duō guānyú hǎiyùnfèiyòng de xìjié ma? |
287 | 我们需要确认卖方是否愿意承担部分海运费用。 | Chúng tôi cần xác nhận xem người bán có sẵn sàng chịu một phần phí vận chuyển đường biển không. | Wǒmen xūyào quèrèn màifāngshìfǒu yuànyì chéngdān bùfèn hǎiyùnfèiyòng. |
288 | 我们需要确认买方是否愿意承担部分海运费用。 | Chúng tôi cần xác nhận xem người mua có sẵn sàng chịu một phần phí vận chuyển đường biển không. | Wǒmen xūyào quèrèn mǎifāngshìfǒu yuànyì chéngdān bùfèn hǎiyùnfèiyòng. |
289 | 我们希望你们能提供一个详细的成本分析报告。 | Chúng tôi mong muốn bạn cung cấp một báo cáo phân tích chi phí chi tiết. | Wǒmen xīwàng nǐmen néng tígōng yīgè xiángxì de chéngběn fēnxī bàogào. |
290 | 你们提供的运费是否包括船舶租赁费用? | Phí vận chuyển mà bạn cung cấp có bao gồm phí thuê tàu không? | Nǐmen tígōng de yùnfèi shìfǒu bāokuò chuánbó zūlìn fèiyòng? |
291 | 我们需要确认这个报价中是否包括停靠费用。 | Chúng tôi cần xác nhận xem báo giá này có bao gồm phí cập cảng không. | Wǒmen xūyào quèrèn zhège bàojià zhōng shìfǒu bāokuò tíngkào fèiyòng. |
292 | 我们需要确认这个报价中是否包括港口作业费用。 | Chúng tôi cần xác nhận xem báo giá này có bao gồm phí làm việc tại cảng không. | Wǒmen xūyào quèrèn zhège bàojià zhōng shìfǒu bāokuò gǎngkǒu zuòyè fèiyòng. |
293 | 请问你们提供的CIF价格是否包括保险费用? | Xin hỏi giá CIF mà bạn cung cấp có bao gồm phí bảo hiểm không? | Qǐngwèn nǐmen tígōng de CIF jiàgé shìfǒu bāo guā bǎoxiǎn fèiyòng? |
294 | 我们需要确认这个价格是否包括税费。 | Chúng tôi cần xác nhận xem giá này có bao gồm thuế không. | Wǒmen xūyào quèrèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò shuì fèi. |
295 | 运费和保险费由卖方承担,我们提供CFR价格。 | Vận chuyển và phí bảo hiểm do bên bán chịu, chúng tôi cung cấp giá CFR. | Yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi yóu màifāng chéngdān, wǒmen tígōng CFR jiàgé. |
296 | 运费和保险费由买方承担,我们提供CIP价格。 | Vận chuyển và phí bảo hiểm do bên mua chịu, chúng tôi cung cấp giá CIP. | Yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi yóu mǎifāng chéngdān, wǒmen tígōng CIP jiàgé. |
297 | 你们能提供一个详细的报价单吗? | Bạn có thể cung cấp một bảng giá chi tiết được không? | Nǐmen néng tígōng yīgè xiángxì de bàojià dān ma? |
298 | 我们需要确定这个价格是否包括目的地仓储费用。 | Chúng tôi cần xác định giá này có bao gồm phí lưu kho tại điểm đến không? | Wǒmen xūyào quèdìng zhège jiàgé shìfǒu bāokuò mùdì de cāngchú fèiyòng. |
299 | 我们需要确认这个价格是否包括目的地装卸费用。 | Chúng tôi cần xác nhận giá này có bao gồm phí dỡ hàng tại điểm đến không? | Wǒmen xūyào quèrèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò mùdì de zhuāngxiè fèiyòng. |
300 | 这个价格中是否包括卖方的运输附加费用? | Giá này có bao gồm phụ phí vận chuyển của người bán không? | Zhège jiàgé zhōng shìfǒu bāokuò màifāng de yùnshū fùjiā fèiyòng? |
301 | 我们需要确认这个价格是否包括卖方的仓储费用。 | Chúng tôi cần xác nhận giá này có bao gồm phí lưu kho của người bán không? | Wǒmen xūyào quèrèn zhège jiàgé shìfǒu bāokuò màifāng de cāngchú fèiyòng. |
302 | 请问您方的价格是多少? | Xin hỏi giá của anh/chị là bao nhiêu? | Qǐngwèn nín fāng de jiàgé shì duōshǎo? |
303 | 您这批货的价位是多少? | Giá của lô hàng này của anh/chị là bao nhiêu? | Nín zhè pī huò de jiàwèi shì duōshǎo? |
304 | 请问这个商品的价格是多少? | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
305 | 您能否报个价呢? | Anh/chị có thể báo giá được không? | Nín néng fǒu bào gè jià ne? |
306 | 这个商品的单价是多少? | Đơn giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de dānjià shì duōshǎo? |
307 | 我们需要了解您的价格才能作出决定。 | Chúng tôi cần hiểu giá của anh/chị để đưa ra quyết định. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de jiàgé cáinéng zuòchū juédìng. |
308 | 请问您的价格是含税还是不含税? | Xin hỏi giá của anh/chị có bao gồm thuế không? | Qǐngwèn nín de jiàgé shì hán shuì háishì bù hán shuì? |
309 | 我们需要CIF价。 | Chúng tôi cần giá CIF. | Wǒmen xūyào CIF jià. |
310 | 您能否给我们一个FOB价呢? | Anh/chị có thể cung cấp giá FOB cho chúng tôi được không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè FOB jià ne? |
311 | 请问您能接受多少价格? | Xin hỏi anh/chị có thể chấp nhận giá bao nhiêu? | Qǐngwèn nín néng jiēshòu duōshǎo jiàgé? |
312 | 我们需要的价格是多少? | Chúng tôi cần giá là bao nhiêu? | Wǒmen xūyào de jiàgé shì duōshǎo? |
313 | 请问您的价格是按照哪种货币计算的? | Xin hỏi giá của anh/chị tính bằng loại tiền tệ nào? | Qǐngwèn nín de jiàgé shì ànzhào nǎ zhǒng huòbì jìsuàn de? |
314 | 您这个商品的定价是多少? | Giá định giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Nín zhège shāngpǐn de dìngjià shì duōshǎo? |
315 | 我们需要一个合理的价格。 | Chúng tôi cần một giá hợp lý. | Wǒmen xūyào yīgè hélǐ de jiàgé. |
316 | 我们需要了解您的最终价格。 | Chúng tôi cần hiểu giá cuối cùng của anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de zuìzhōng jiàgé. |
317 | 请问您的价格是否可以再优惠一些? | Xin hỏi giá của anh/chị có thể giảm giá thêm được không? | Qǐngwèn nín de jiàgé shìfǒu kěyǐ zài yōuhuì yīxiē? |
318 | 您方面的价格是否有调整的空间? | Giá của anh/chị có thể điều chỉnh được không? | Nín fāngmiàn de jiàgé shìfǒu yǒu tiáozhěng de kōngjiān? |
319 | 您能否给我们一个折扣价? | Anh/chị có thể cung cấp giá giảm giá cho chúng tôi được không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè zhékòu jià? |
320 | 我们希望能够得到一个有竞争力的价格。 | Chúng tôi hy vọng có thể được giá cạnh tranh. | Wǒmen xīwàng nénggòu dédào yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
321 | 请问您的价格是否包含了运费? | Xin hỏi giá của anh/chị có bao gồm phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nín de jiàgé shìfǒu bāohánle yùnfèi? |
322 | 我们需要的是价格优惠的货物。 | Chúng tôi cần hàng giá ưu đãi. | Wǒmen xūyào de shì jiàgé yōuhuì de huòwù. |
323 | 您方面的价格是否可以跟我们的预算相符? | Giá của anh/chị có thể phù hợp với ngân sách của chúng tôi không? | Nín fāngmiàn de jiàgé shìfǒu kěyǐ gēn wǒmen de yùsuàn xiāngfú? |
324 | 您能否告诉我们您方面的最低价? | Bạn có thể cho chúng tôi biết giá tối thiểu của bạn là bao nhiêu không? | Nín néng fǒu gàosù wǒmen nín fāngmiàn de zuìdī jià? |
325 | 请问您能否给我们一个比市场价更低的价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá thấp hơn so với giá thị trường không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè bǐ shìchǎng jià gèng dī de jiàgé? |
326 | 您方面的价格是否包含了所有费用? | Giá của bạn đã bao gồm tất cả các chi phí chưa? | Nín fāngmiàn de jiàgé shìfǒu bāohánle suǒyǒu fèiyòng? |
327 | 我们希望您能够提供一个实惠的价格。 | Chúng tôi mong muốn bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả hợp lý. | Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng yīgè shíhuì de jiàgé. |
328 | 请问您方面是否有优惠政策? | Xin hỏi bạn có chính sách ưu đãi không? | Qǐngwèn nín fāngmiàn shìfǒu yǒu yōuhuì zhèngcè? |
329 | 您能否给我们一个针对大宗采购的价格? | Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá đối với mua hàng số lượng lớn không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè zhēnduì dàzōng cǎigòu de jiàgé? |
330 | 我们需要的是一个划算的价格。 | Chúng tôi cần một giá cả hợp lý. | Wǒmen xūyào de shì yīgè huásuàn de jiàgé. |
331 | 您能否给我们提供一个便宜一些的价格? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả rẻ hơn không? | Nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè piányí yīxiē de jiàgé? |
332 | 我们需要的是一个能够满足市场需求的价格。 | Chúng tôi cần một giá cả phù hợp với nhu cầu thị trường. | Wǒmen xūyào de shì yīgè nénggòu mǎnzú shìchǎng xūqiú de jiàgé. |
333 | 请问您方面是否有促销活动? | Xin hỏi bạn có các chương trình khuyến mãi không? | Qǐngwèn nín fāngmiàn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng? |
334 | 我们需要的价格是指定品质的。 | Giá cả chúng tôi cần là cho chất lượng được chỉ định. | Wǒmen xūyào de jiàgé shì zhǐdìng pǐnzhí de. |
335 | 请问您的价格是否有有效期? | Xin hỏi giá cả của bạn có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định không? | Qǐngwèn nín de jiàgé shìfǒu yǒu yǒuxiàoqí? |
336 | 您能否告诉我们您方面的优惠政策? | Bạn có thể cho chúng tôi biết chính sách ưu đãi của bạn không? | Nín néng fǒu gàosù wǒmen nín fāngmiàn de yōuhuì zhèngcè? |
337 | 我们需要的价格是比市场价更具有竞争力的。 | Chúng tôi cần một giá cả cạnh tranh hơn so với giá thị trường. | Wǒmen xūyào de jiàgé shì bǐ shìchǎng jià gèng jùyǒu jìngzhēng lì de. |
338 | 请问您能否给我们提供一个性价比更高的价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá với tỷ lệ giá trị tốt hơn không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè xìngjiàbǐ gèng gāo de jiàgé? |
339 | 您方面的价格是否可以按照我们的要求进行调整? | Giá của bạn có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của chúng tôi không? | Nín fāngmiàn de jiàgé shìfǒu kěyǐ ànzhào wǒmen de yāoqiú jìnxíng tiáozhěng? |
340 | 我们需要的是一个价格合理、质量优良的产品。 | Chúng tôi cần một sản phẩm với giá cả hợp lý và chất lượng tốt. | Wǒmen xūyào de shì yīgè jiàgé hélǐ, zhìliàng yōuliáng de chǎnpǐn. |
341 | 您能否告诉我们您方面的最优惠价格? | Bạn có thể cho chúng tôi biết mức giá ưu đãi tốt nhất của bạn không? | Nín néng fǒu gàosù wǒmen nín fāngmiàn de zuì yōuhuì jiàgé? |
342 | 我们需要商量一下产品的价格和运输费用。 | Chúng tôi cần thảo luận về giá cả và chi phí vận chuyển của sản phẩm. | Wǒmen xūyào shāngliáng yīxià chǎnpǐn de jiàgé hé yùnshū fèiyòng. |
343 | 请问你们的报价和运输方式是什么? | Xin hỏi giá và phương thức vận chuyển của bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen de bàojià hé yùnshū fāngshì shì shénme? |
344 | 你们能否提供更优惠的价格和运输方案? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một mức giá và kế hoạch vận chuyển tốt hơn không? | Nǐmen néng fǒu tígōng gèng yōuhuì de jiàgé hé yùnshū fāng’àn? |
345 | 我们需要谈一谈这批货物的价格和物流费用。 | Chúng tôi cần thảo luận về giá cả và chi phí vận chuyển của đợt hàng này. | Wǒmen xūyào tán yī tán zhè pī huòwù de jiàgé hé wùliú fèiyòng. |
346 | 请问这个价格包括运费吗? | Xin hỏi giá này đã bao gồm chi phí vận chuyển chưa? | Qǐngwèn zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
347 | 你们可以为我们提供具体的物流费用吗? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi chi phí vận chuyển chi tiết không? | Nǐmen kěyǐ wéi wǒmen tí gòng jùtǐ de wùliú fèiyòng ma? |
348 | 运费是按重量还是体积计算的? | Chi phí vận chuyển được tính bằng trọng lượng hay là thể tích không? | Yùnfèi shì àn zhòngliàng háishì tǐjī jìsuàn de? |
349 | 你们能否提供更便宜的运输方式? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi phương thức vận chuyển rẻ hơn không? | Nǐmen néng fǒu tígōng gèng piányí de yùnshū fāngshì? |
350 | 我们需要了解每个港口的物流费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí vận chuyển tại mỗi cảng. | Wǒmen xūyào liǎojiě měi gè gǎngkǒu de wùliú fèiyòng. |
351 | 请问你们的价格是否包括保险费? | Giá của bạn có bao gồm phí bảo hiểm không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé shìfǒu bāo guā bǎoxiǎn fèi? |
352 | 我们需要商量一下保险费用。 | Chúng tôi cần thảo luận về chi phí bảo hiểm. | Wǒmen xūyào shāngliáng yīxià bǎoxiǎn fèiyòng. |
353 | 请问你们的保险费用是多少? | Phí bảo hiểm của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐmen de bǎoxiǎn fèiyòng shì duōshǎo? |
354 | 你们能否提供更好的保险方案? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi kế hoạch bảo hiểm tốt hơn không? | Nǐmen néng fǒu tígōng gèng hǎo de bǎoxiǎn fāng’àn? |
355 | 我们需要了解货物到达目的地的相关费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí liên quan đến đến địa điểm nhận hàng. | Wǒmen xūyào liǎojiě huòwù dàodá mùdì dì de xiāngguān fèiyòng. |
356 | 请问你们的价格包括清关费用吗? | Giá của bạn có bao gồm phí làm thủ tục hải quan không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé bāokuò qīngguān fèiyòng ma? |
357 | 我们需要了解清关费用和时间。 | Chúng tôi cần biết chi phí và thời gian làm thủ tục hải quan. | Wǒmen xūyào liǎojiě qīngguān fèiyòng hé shíjiān. |
358 | 请问你们能否帮我们处理清关手续? | Bạn có thể giúp chúng tôi xử lý thủ tục hải quan không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu bāng wǒmen chǔlǐ qīngguān shǒuxù? |
359 | 我们需要了解目的港的相关费用和时间。 | Chúng tôi cần biết chi phí và thời gian tại điểm đến. | Wǒmen xūyào liǎojiě mùdì gǎng de xiāngguān fèiyòng hé shíjiān. |
360 | 请问你们提供的价格是否包括仓储费用? | Giá của bạn bao gồm phí lưu kho không? | Qǐngwèn nǐmen tígōng de jiàgé shìfǒu bāokuò cāngchú fèiyòng? |
361 | 我们需要了解每个港口的仓储费用和时间。 | Chúng tôi cần biết chi phí và thời gian lưu kho tại mỗi cảng. | Wǒmen xūyào liǎojiě měi gè gǎngkǒu de cāngchú fèiyòng hé shíjiān. |
362 | 请问你们的价格包括文件费用吗? | Giá của bạn có bao gồm phí tài liệu không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé bāokuò wénjiàn fèiyòng ma? |
363 | 我们需要了解文件费用和时间。 | Chúng tôi cần biết chi phí và thời gian liên quan đến tài liệu. | Wǒmen xūyào liǎojiě wénjiàn fèiyòng hé shíjiān. |
364 | 请问你们能否帮我们处理相关文件手续? | Bạn có thể giúp chúng tôi xử lý các thủ tục liên quan đến tài liệu không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu bāng wǒmen chǔlǐ xiāngguān wénjiàn shǒuxù? |
365 | 我们需要了解目的地的交货方式和费用。 | Chúng tôi cần biết phương thức và chi phí giao hàng tại điểm đến. | Wǒmen xūyào liǎojiě mùdì dì de jiāo huò fāngshì hé fèiyòng. |
366 | 请问你们提供的价格包括交货费用吗? | Giá của bạn bao gồm phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen tígōng de jiàgé bāokuò jiāo huò fèiyòng ma? |
367 | 我们需要了解运输途中可能出现的额外费用。 | Chúng tôi cần biết chi phí bổ sung có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào liǎojiě yùnshū túzhōng kěnéng chūxiàn de éwài fèiyòng. |
368 | 请问你们能否提供货物跟踪服务? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ theo dõi hàng hóa cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu tígōng huòwù gēnzōng fúwù? |
369 | 我们需要了解货物可能面临的关税和税率。 | Chúng tôi cần biết chi phí và thuế quan có thể phát sinh cho hàng hóa. | Wǒmen xūyào liǎojiě huòwù kěnéng miànlín de guānshuì hé shuìlǜ. |
370 | 请问你们能否帮我们处理关税手续? | Bạn có thể giúp chúng tôi xử lý thủ tục hải quan không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu bāng wǒmen chǔlǐ guānshuì shǒuxù? |
371 | 我们需要谈一谈货物可能遇到的保护措施和额外费用。 | Chúng tôi cần thảo luận về các biện pháp bảo vệ hàng hóa và chi phí bổ sung có thể phát sinh. | Wǒmen xūyào tán yī tán huòwù kěnéng yù dào de bǎohù cuòshī hé éwài fèiyòng. |
372 | 请问你们的价格包括托盘和包装费用吗? | Giá của bạn bao gồm phí pallet và đóng gói không? | Qǐngwèn nǐmen de jiàgé bāokuò tuōpán hé bāozhuāng fèiyòng ma? |
373 | 我们需要了解额外保护措施的费用和时间。 | Chúng tôi cần biết chi phí và thời gian của các biện pháp bảo vệ hàng hóa khác và chi phí bổ sung. | Wǒmen xūyào liǎojiě éwài bǎohù cuòshī de fèiyòng hé shíjiān. |
374 | 我们需要了解运输途中可能遇到的风险和费用。 | Chúng tôi cần biết các rủi ro và chi phí có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào liǎojiě yùnshū túzhōng kěnéng yù dào de fēngxiǎn hé fèiyòng. |
375 | 请问你们能否为我们提供货物保险服务? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng huòwù bǎoxiǎn fúwù? |
376 | 费用包括保险费吗? | Phí bao gồm phí bảo hiểm không? | Fèiyòng bāo guā bǎoxiǎn fèi ma? |
377 | 运输公司是谁? | Công ty vận chuyển là ai? | Yùnshū gōngsī shì shéi? |
378 | 我们是否可以使用自己的物流合作伙伴? | Chúng tôi có thể sử dụng đối tác logistics của riêng mình không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ shǐyòng zìjǐ de wùliú hézuò huǒbàn? |
379 | 运输服务中包括哪些内容? | Dịch vụ vận chuyển bao gồm những nội dung gì? | Yùnshū fúwù zhōng bāokuò nǎxiē nèiróng? |
380 | 运输成本可以再商量一下吗? | Chi phí vận chuyển có thể thương lượng thêm được không? | Yùnshū chéngběn kěyǐ zài shāngliáng yīxià ma? |
381 | 你能为我们提供更好的运输服务吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển tốt hơn cho chúng tôi không? | Nǐ néng wéi wǒmen tígōng gèng hǎo de yùnshū fúwù ma? |
382 | 我们可以选择自己的货运代理吗? | Chúng tôi có thể chọn đại lý vận chuyển hàng hóa của riêng mình không? | Wǒmen kěyǐ xuǎnzé zìjǐ de huòyùn dàilǐ ma? |
383 | 运输费用可以报销吗? | Phí vận chuyển có thể được thanh toán lại không? | Yùnshū fèiyòng kěyǐ bàoxiāo ma? |
384 | 运输费用可以在发货前支付吗? | Phí vận chuyển có thể được thanh toán trước khi giao hàng không? | Yùnshū fèiyòng kěyǐ zài fā huò qián zhīfù ma? |
385 | 我们可以使用自己的快递账户进行运输吗? | Chúng tôi có thể sử dụng tài khoản chuyển phát nhanh của riêng mình không? | Wǒmen kěyǐ shǐyòng zìjǐ de kuàidì zhànghù jìnxíng yùnshū ma? |
386 | 运输服务的时效是多久? | Thời gian vận chuyển là bao lâu? | Yùnshū fúwù de shíxiào shì duōjiǔ? |
387 | 请问贵公司这个产品的报价是多少? | Xin hỏi giá báo của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn guì gōngsī zhège chǎnpǐn de bàojià shì duōshǎo? |
388 | 请问运费是由卖家还是买家承担? | Vận chuyển có do bên bán hay bên mua chịu trách nhiệm? | Qǐngwèn yùnfèi shì yóu màijiā háishì mǎi jiā chéngdān? |
389 | 请问运输方式和费用是怎样的? | Phương thức vận chuyển và chi phí là như thế nào? | Qǐngwèn yùnshū fāngshì hé fèiyòng shì zěnyàng de? |
390 | 请问装运方式和费用是怎样的? | Phương thức và chi phí đóng gói hàng hóa là như thế nào? | Qǐngwèn zhuāngyùn fāngshì hé fèiyòng shì zěnyàng de? |
391 | 我们的价格已经包括了运输费用。 | Giá của chúng tôi đã bao gồm phí vận chuyển. | Wǒmen de jiàgé yǐjīng bāokuò le yùnshū fèiyòng. |
392 | 运输费用需要额外付费吗? | Phí vận chuyển có cần phải trả thêm không? | Yùnshū fèiyòng xūyào éwài fùfèi ma? |
393 | 运输费用是由卖家还是买家承担? | Phí vận chuyển là do bên bán hay bên mua chịu trách nhiệm? | Yùnshū fèiyòng shì yóu màijiā háishì mǎi jiā chéngdān? |
394 | 运输费用的支付方式是什么? | Phương thức thanh toán phí vận chuyển là gì? | Yùnshū fèiyòng de zhīfù fāngshì shì shénme? |
395 | 我们需要了解所有相关费用的具体细节。 | Chúng tôi cần hiểu rõ về tất cả các chi phí liên quan. | Wǒmen xūyào liǎojiě suǒyǒu xiāngguān fèiyòng de jùtǐ xìjié. |
396 | 我们需要确定所有费用的清单,以便进行谈判。 | Chúng tôi cần xác định danh sách chi phí để thương lượng. | Wǒmen xūyào quèdìng suǒyǒu fèiyòng de qīngdān, yǐbiàn jìnxíng tánpàn. |
397 | 我们希望知道运输时间和费用的细节。 | Chúng tôi muốn biết chi tiết về thời gian và chi phí vận chuyển. | Wǒmen xīwàng zhīdào yùnshū shíjiān hé fèiyòng de xìjié. |
398 | 运输费用是如何计算的? | Phí vận chuyển được tính như thế nào? | Yùnshū fèiyòng shì rúhé jìsuàn de? |
399 | 运输费用是根据体积还是重量计算的? | Phí vận chuyển được tính theo thể tích hay trọng lượng? | Yùnshū fèiyòng shì gēnjùtǐjī háishì zhòngliàng jìsuàn de? |
400 | 运输费用是否包括保险费用? | Phí vận chuyển đã bao gồm phí bảo hiểm chưa? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāo guā bǎoxiǎn fèiyòng? |
401 | 运输费用是否包括其他附加费用? | Phí vận chuyển đã bao gồm các chi phí phụ khác chưa? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò qítā fùjiā fèiyòng? |
402 | 运输费用是否包括关税和税费? | Phí vận chuyển đã bao gồm thuế nhập khẩu và thuế chưa? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò guānshuì hé shuì fèi? |
403 | 我们需要了解货物的包装和运输要求。 | Chúng tôi cần hiểu yêu cầu về đóng gói và vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào liǎojiě huòwù de bāozhuāng hé yùnshū yāoqiú. |
404 | 我们需要确认货物的数量和质量。 | Chúng tôi cần xác nhận số lượng và chất lượng hàng hóa. | Wǒmen xūyào quèrèn huòwù de shùliàng hé zhìliàng. |
405 | 货物的数量和质量是否会影响运输费用? | Số lượng và chất lượng hàng hóa có ảnh hưởng đến phí vận chuyển không? | Huòwù de shùliàng hé zhìliàng shìfǒu huì yǐngxiǎng yùnshū fèiyòng? |
406 | 运输费用是否会因为货物的数量和质量而变化? | Phí vận chuyển có thay đổi do số lượng và chất lượng hàng hóa không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu huì yīnwèi huòwù de shùliàng hé zhìliàng ér biànhuà? |
407 | 我们需要了解装运货物的所有要求。 | Chúng tôi cần hiểu rõ các yêu cầu về đóng gói hàng hóa. | Wǒmen xūyào liǎojiě zhuāngyùn huòwù de suǒyǒu yāoqiú. |
408 | 我们需要确认装运货物的时间和地点。 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian và địa điểm đóng gói hàng hóa. | Wǒmen xūyào quèrèn zhuāngyùn huòwù de shíjiān hé dìdiǎn. |
409 | 运输方式和费用是否会因为装运时间和地点而变化? | Phương thức và chi phí vận chuyển có thay đổi do thời gian và địa điểm đóng gói không? | Yùnshū fāngshì hé fèiyòng shìfǒu huì yīnwèi zhuāngyùn shíjiān hé dìdiǎn ér biànhuà? |
410 | 我们需要知道装运货物的详细过程。 | Chúng tôi cần biết chi tiết về quá trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào zhīdào zhuāngyùn huòwù de xiángxì guòchéng. |
411 | 我们需要了解如何支付运输费用。 | Chúng tôi cần hiểu cách thanh toán phí vận chuyển. | Wǒmen xūyào liǎojiě rúhé zhīfù yùnshū fèiyòng. |
412 | 运输费用是否需要提前支付? | Phí vận chuyển có cần phải thanh toán trước không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu xūyào tíqián zhīfù? |
413 | 运输费用可以通过哪些方式支付? | Có thể thanh toán phí vận chuyển bằng những phương thức nào? | Yùnshū fèiyòng kěyǐ tōngguò nǎxiē fāngshì zhīfù? |
414 | 运输费用的支付方式是否可以谈判? | Phương thức thanh toán phí vận chuyển có thể đàm phán được không? | Yùnshū fèiyòng de zhīfù fāngshì shìfǒu kěyǐ tánpàn? |
415 | 我们需要确认所有费用的付款时间和方式。 | Chúng tôi cần xác nhận thời gian và phương thức thanh toán cho tất cả các chi phí. | Wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu fèiyòng de fùkuǎn shíjiān hé fāngshì. |
416 | 我们需要知道运输货物的具体安排。 | Chúng tôi cần biết kế hoạch vận chuyển hàng hóa cụ thể. | Wǒmen xūyào zhīdào yùnshū huòwù de jùtǐ ānpái. |
417 | 我们需要知道货物的交付时间和地点。 | Chúng tôi cần biết thời gian và địa điểm giao hàng hóa. | Wǒmen xūyào zhīdào huòwù de jiāofù shíjiān hé dìdiǎn. |
418 | 运输货物的具体安排是否会影响运输费用? | Kế hoạch vận chuyển hàng hóa cụ thể có ảnh hưởng đến phí vận chuyển không? | Yùnshū huòwù de jùtǐ ānpái shìfǒu huì yǐngxiǎng yùnshū fèiyòng? |
419 | 我们需要了解货物的保险要求。 | Chúng tôi cần hiểu yêu cầu bảo hiểm hàng hóa. | Wǒmen xūyào liǎojiě huòwù de bǎoxiǎn yāoqiú. |
420 | 运输费用是否包括货物的保险费用? | Phí vận chuyển có bao gồm phí bảo hiểm hàng hóa không? | Yùnshū fèiyòng shìfǒu bāokuò huòwù de bǎoxiǎn fèiyòng? |
421 | 我们需要确认货物的保险责任。 | Chúng tôi cần xác nhận trách nhiệm bảo hiểm của hàng hóa. | Wǒmen xūyào quèrèn huòwù de bǎoxiǎn zérèn. |
422 | 货物在运输过程中出现损失的赔偿责任由谁承担? | Ai chịu trách nhiệm bồi thường khi hàng hóa bị mất trong quá trình vận chuyển? | Huòwù zài yùnshū guòchéng zhòng chūxiàn sǔnshī de péicháng zérèn yóu shéi chéngdān? |
423 | 我们需要知道货物在运输途中的安全保障。 | Chúng tôi cần biết về sự đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào zhīdào huòwù zài yùnshū túzhōng de ānquán bǎozhàng. |
424 | 我们希望贵公司能够给出一个合理的价格。 | Chúng tôi mong muốn nhận được giá hợp lý từ công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng guì gōngsī nénggòu gěi chū yīgè hélǐ de jiàgé. |
425 | 请问您能否提供一个比较优惠的价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một giá cả ưu đãi hơn không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīgè bǐjiào yōuhuì de jiàgé? |
426 | 请问您能否给出一个最终的价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một giá cả cuối cùng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi chū yīgè zuìzhōng de jiàgé? |
427 | 我们希望得到一个有竞争力的价格。 | Chúng tôi mong muốn một giá cả cạnh tranh. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè yǒu jìngzhēng lì de jiàgé. |
428 | 请问这个价格是否包含运费? | Xin hỏi giá cả này có bao gồm phí vận chuyển không? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi? |
429 | 请问这个价格是否包含报关费用? | Xin hỏi giá cả này có bao gồm phí hải quan không? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāohán bàoguān fèiyòng? |
430 | 请问这个价格是否包含保险费? | Xin hỏi giá cả này có bao gồm phí bảo hiểm không? | Qǐngwèn zhège jiàgé shìfǒu bāohán bǎoxiǎn fèi? |
431 | 运费是由谁负责支付的? | Ai chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển? | Yùn fèi shì yóu shéi fùzé zhīfù de? |
432 | 请问您的运费是按照什么标准计算的? | Xin hỏi phí vận chuyển của bạn được tính theo tiêu chuẩn nào? | Qǐngwèn nín de yùn fèi shì ànzhào shénme biāozhǔn jìsuàn de? |
433 | 我们希望您能够提供运费的具体计算方法。 | Chúng tôi mong muốn bạn cung cấp phương pháp tính phí vận chuyển cụ thể. | Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng yùn fèi de jùtǐ jìsuàn fāngfǎ. |
434 | 请问您能够提供最终的报价单吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng báo giá cuối cùng không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng zuìzhōng de bàojià dān ma? |
435 | 请问您能否给出一个更详细的报价单? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng báo giá chi tiết hơn không? | Qǐngwèn nín néng fǒu gěi chū yīgè gèng xiángxì de bàojià dān? |
436 | 我们需要了解每个产品的单价和数量。 | Chúng tôi cần biết giá và số lượng của từng sản phẩm. | Wǒmen xūyào liǎojiě měi gè chǎnpǐn de dānjià hé shùliàng. |
437 | 请问您的报价单是否已经包括了税费? | Xin hỏi bảng báo giá của bạn đã bao gồm thuế chưa? | Qǐngwèn nín de bàojià dān shìfǒu yǐjīng bāokuòle shuì fèi? |
438 | 如果没有包括税费,我们需要了解您的税费计算方法。 | Nếu chưa bao gồm thuế, chúng tôi cần biết phương pháp tính thuế của bạn. | Rúguǒ méiyǒu bāokuò shuì fèi, wǒmen xūyào liǎojiě nín de shuì fèi jìsuàn fāngfǎ. |
439 | 我们需要确认一下产品的质量是否符合我们的要求。 | Chúng tôi cần xác nhận chất lượng sản phẩm có đáp ứng yêu cầu của chúng tôi không. | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià chǎnpǐn de zhìliàng shìfǒu fúhé wǒmen de yāoqiú. |
440 | 请问您的产品是否通过了国际质量认证? | Sản phẩm của quý công ty đã qua được chứng nhận chất lượng quốc tế chưa? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle guójì zhìliàng rènzhèng? |
441 | 我们希望您能够提供产品的样品,以便我们进行质量检测。 | Chúng tôi mong muốn quý công ty cung cấp mẫu sản phẩm để chúng tôi kiểm tra chất lượng. | Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn, yǐbiàn wǒmen jìnxíng zhìliàng jiǎncè. |
442 | 如果产品出现了质量问题,我们需要了解您的售后服务政策。 | Nếu sản phẩm gặp vấn đề về chất lượng, chúng tôi cần phải hiểu chính sách hậu mãi của quý công ty. | Rúguǒ chǎnpǐn chūxiànle zhìliàng wèntí, wǒmen xūyào liǎojiě nín de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
443 | 我们希望得到一个质量保证期限。 | Chúng tôi mong muốn có thời gian bảo hành chất lượng. | Wǒmen xīwàng dédào yīgè zhìliàng bǎozhèng qíxiàn. |
444 | 请问您是否提供退货、换货的服务? | Quý công ty có chính sách đổi trả hàng không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng tuìhuò, huàn huò de fúwù? |
445 | 如果有退货、换货的服务,我们需要了解您的具体政策。 | Nếu có, chúng tôi cần hiểu rõ chính sách chi tiết của quý công ty. | Rúguǒ yǒu tuìhuò, huàn huò de fúwù, wǒmen xūyào liǎojiě nín de jùtǐ zhèngcè. |
446 | 我们需要了解您的付款方式和条件。 | Chúng tôi cần xác nhận phương thức và điều kiện thanh toán của quý công ty. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de fùkuǎn fāngshì hé tiáojiàn. |
447 | 请问您是否接受电汇、信用证等付款方式? | Quý công ty có chấp nhận thanh toán bằng hình thức chuyển khoản hay thẻ tín dụng không? | Qǐngwèn nín shìfǒu jiēshòu diànhuì, xìnyòng zhèng děng fùkuǎn fāngshì? |
448 | 我们希望在付款方面能够有一些灵活性。 | Chúng tôi mong muốn có tính linh hoạt trong việc thanh toán. | Wǒmen xīwàng zài fùkuǎn fāngmiàn nénggòu yǒu yīxiē línghuó xìng. |
449 | 我们需要确认一下货物的交付日期。 | Chúng tôi cần xác nhận ngày giao hàng của hàng hóa. | Wǒmen xūyào quèrèn yīxià huòwù de jiāofù rìqí. |
450 | 请问您能够保证交货期限吗? | Quý công ty có đảm bảo thời gian giao hàng không? | Qǐngwèn nín nénggòu bǎozhèng jiāo huò qíxiàn ma? |
451 | 如果不能保证交货期限,我们需要了解具体的原因。 | Nếu không đảm bảo được thời gian giao hàng theo hợp đồng, chúng tôi cần hiểu rõ nguyên nhân cụ thể. | Rúguǒ bùnéng bǎozhèng jiāo huò qíxiàn, wǒmen xūyào liǎojiě jùtǐ de yuányīn. |
452 | 如果不能按照合同约定的日期交货,我们需要了解您的赔偿政策。 | Nếu không thể giao hàng đúng thời hạn, chúng tôi cần hiểu rõ chính sách bồi thường của quý công ty. | Rúguǒ bùnéng ànzhào hétóng yuēdìng de rìqí jiāo huò, wǒmen xūyào liǎojiě nín de péicháng zhèngcè. |
453 | 我们希望您能够提供运输的跟踪服务。 | Chúng tôi mong muốn quý công ty cung cấp dịch vụ theo dõi vận chuyển. | Wǒmen xīwàng nín nénggòu tígōng yùnshū de gēnzōng fúwù. |
454 | 请问您能否提供货物的物流信息? | Quý công ty có thể cung cấp thông tin về logistics hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng huòwù de wùliú xìnxī? |
455 | 我们需要了解您的货物包装和标识情况。 | Chúng tôi cần hiểu thông tin về đóng gói và đánh dấu của hàng hóa của quý công ty. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de huòwù bāozhuāng hé biāozhì qíngkuàng. |
456 | 请问您的货物包装是否符合国际标准? | Phương thức đóng gói hàng của quý công ty có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn nín de huòwù bāozhuāng shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
457 | 我们需要把货物及时发往目的地。 | Chúng tôi cần chuyển hàng hóa đến điểm đến đúng thời gian. | Wǒmen xūyào bǎ huòwù jíshí fā wǎng mùdì de. |
458 | 我们会尽力保证您的货物及时到达。 | Chúng tôi sẽ nỗ lực để đảm bảo hàng hóa của quý công ty được giao đến đúng thời điểm. | Wǒmen huì jìnlì bǎozhèng nín de huòwù jíshí dàodá. |
459 | 您可以指定一家货运代理,或者由我们为您安排。 | Quý công ty có thể chỉ định một đại lý vận chuyển hoặc để chúng tôi sắp xếp cho quý công ty. | Nín kěyǐ zhǐdìng yījiā huòyùn dàilǐ, huòzhě yóu wǒmen wèi nín ānpái. |
460 | 我们会根据您的要求进行装箱。 | Chúng tôi sẽ sắp xếp đóng gói hàng hóa theo yêu cầu của quý công ty. | Wǒmen huì gēnjù nín de yāoqiú jìnxíng zhuāng xiāng. |
461 | 您需要保证您提供的货物信息是准确无误的。 | Bạn cần đảm bảo thông tin hàng hóa mà bạn cung cấp là chính xác và không có lỗi. | Nín xūyào bǎozhèng nín tígōng de huòwù xìnxī shì zhǔnquè wúwù de. |
462 | 请尽快向我们提供货物的相关信息。 | Vui lòng cung cấp thông tin liên quan đến hàng hóa của bạn càng sớm càng tốt. | Qǐng jǐnkuài xiàng wǒmen tígōng huòwù de xiāngguān xìnxī. |
463 | 我们可以帮助您选择最经济实惠的运输方式。 | Chúng tôi có thể giúp bạn chọn phương thức vận chuyển tiết kiệm nhất. | Wǒmen kěyǐ bāngzhù nín xuǎnzé zuì jīngjì shíhuì de yùnshū fāngshì. |
464 | 我们可以提供包括海运、陆运和空运在内的各种运输方式。 | Chúng tôi có thể cung cấp các phương tiện vận chuyển bao gồm đường biển, đường bộ và đường hàng không. | Wǒmen kěyǐ tígōng bāokuò hǎiyùn, lùyùn hé kōngyùn zài nèi de gè zhǒng yùnshū fāngshì. |
465 | 我们会根据货物的种类和数量选择最合适的运输方式。 | Chúng tôi sẽ chọn phương tiện vận chuyển phù hợp nhất dựa trên loại và số lượng hàng hóa. | Wǒmen huì gēnjù huòwù de zhǒnglèi hé shùliàng xuǎnzé zuì héshì de yùnshū fāng shì. |
466 | 我们会尽量减少货物在运输途中的损耗。 | Chúng tôi sẽ cố gắng giảm thiểu thiệt hại hàng hóa trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen huì jǐnliàng jiǎnshǎo huòwù zài yùnshū túzhōng de sǔnhào. |
467 | 我们会确保货物在运输途中的安全。 | Chúng tôi sẽ đảm bảo an toàn hàng hóa trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen huì quèbǎo huòwù zài yùnshū túzhōng de ānquán. |
468 | 我们会及时通知您货物的运输情况。 | Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn tình trạng vận chuyển hàng hóa kịp thời. | Wǒmen huì jíshí tōngzhī nín huòwù de yùnshū qíngkuàng. |
469 | 我们需要确保您的货物有足够的保险。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa của bạn có đủ bảo hiểm. | Wǒmen xūyào quèbǎo nín de huòwù yǒu zúgòu de bǎoxiǎn. |
470 | 请告诉我们您需要的货运保险金额。 | Vui lòng cho chúng tôi biết số tiền bảo hiểm hàng hóa bạn cần. | Qǐng gàosù wǒmen nín xūyào de huòyùn bǎoxiǎn jīn’é. |
471 | 我们建议您购买全保险以保障货物安全。 | Chúng tôi đề nghị bạn mua bảo hiểm toàn diện để bảo vệ an toàn hàng hóa. | Wǒmen jiànyì nín gòumǎi quán bǎoxiǎn yǐ bǎozhàng huòwù ānquán. |
472 | 我们会提供一份货物保险条款的合同给您签署。 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hợp đồng bảo hiểm hàng hóa để ký kết. | Wǒmen huì tígōng yī fèn huòwù bǎoxiǎn tiáokuǎn de hétóng gěi nín qiānshǔ. |
473 | 我们会尽快安排货物的装运和报关手续。 | Chúng tôi sẽ sắp xếp vận chuyển hàng hóa và thủ tục hải quan càng sớm càng tốt. | Wǒmen huì jǐnkuài ānpái huòwù de zhuāngyùn hé bàoguān shǒuxù. |
474 | 我们会按照国家法律法规进行报关。 | Chúng tôi sẽ tuân thủ các quy định của pháp luật khi khai báo hải quan. | Wǒmen huì ànzhào guójiā fǎlǜ fǎguī jìnxíng bàoguān. |
475 | 我们会帮助您处理所有的出口手续。 | Chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý tất cả các thủ tục xuất khẩu. | Wǒmen huì bāngzhù nín chǔlǐ suǒyǒu de chūkǒu shǒuxù. |
476 | 我们会确保货物在清关过程中的顺利通过。 | Chúng tôi sẽ đảm bảo việc thông quan hàng hóa diễn ra thuận lợi. | Wǒmen huì quèbǎo huòwù zài qīngguān guòchéng zhōng de shùnlì tōngguò. |
477 | 我们会尽快通知您货物的清关结果。 | Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn kết quả thông quan hàng hóa kịp thời. | Wǒmen huì jǐnkuài tōngzhī nín huòwù de qīngguān jiéguǒ. |
478 | 我们会帮助您处理所有的进口手续。 | Chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý tất cả các thủ tục nhập khẩu. | Wǒmen huì bāngzhù nín chǔlǐ suǒyǒu de jìnkǒu shǒuxù. |
479 | 我们会按照国家法律法规进行进口报关。 | Chúng tôi sẽ tuân thủ các quy định của pháp luật khi khai báo nhập khẩu. | Wǒmen huì ànzhào guójiā fǎlǜ fǎguī jìnxíng jìnkǒu bàoguān. |
480 | 我们会尽快通知您货物的进口清关结果。 | Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn kết quả thông quan hàng hóa nhập khẩu kịp thời. | Wǒmen huì jǐnkuài tōngzhī nín huòwù de jìnkǒu qīngguān jiéguǒ. |
481 | 我们需要确保您提供的货物符合目的地国家的要求。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa bạn cung cấp phù hợp với yêu cầu của quốc gia đích đến. | Wǒmen xūyào quèbǎo nín tígōng de huòwù fúhé mùdì dì guójiā de yāoqiú. |
482 | 我们需要遵守目的地国家的法律法规。 | Chúng tôi cần tuân thủ các luật pháp của quốc gia đích. | Wǒmen xūyào zūnshǒu mùdì dì guójiā de fǎlǜ fǎguī. |
483 | 我们需要确保您提供的货物符合国际贸易惯例。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa bạn cung cấp phù hợp với thói quen thương mại quốc tế. | Wǒmen xūyào quèbǎo nín tígōng de huòwù fúhé guójì màoyì guànlì. |
484 | 我们需要遵守国际贸易惯例和国际法规。 | Chúng tôi cần tuân thủ thói quen thương mại quốc tế và các quy định quốc tế. | Wǒmen xūyào zūnshǒu guójì màoyì guànlì hé guójì fǎguī. |
485 | 我们会尽可能地为您提供最好的售后服务。 | Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ sau bán hàng tốt nhất có thể cho bạn. | Wǒmen huì jǐn kěnéng dì wéi nín tígōng zuì hǎo de shòuhòu fúwù. |
486 | 我们会及时回应您的售后服务需求。 | Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng nhu cầu dịch vụ sau bán hàng của bạn. | Wǒmen huì jíshí huíyīng nín de shòuhòu fúwù xūqiú. |
487 | 我们可以通过信用证进行支付。 | Chúng ta có thể thanh toán bằng thư tín dụng. | Wǒmen kěyǐ tōngguò xìnyòng zhèng jìnxíng zhīfù. |
488 | 请你们在到货后三天内付款。 | Vui lòng thanh toán trong vòng 3 ngày sau khi hàng về đến. | Qǐng nǐmen zài dào huò hòu sān tiānnèi fùkuǎn. |
489 | 我们可以接受电汇和信用证付款。 | Chúng tôi có thể nhận thanh toán qua chuyển khoản và thư tín dụng. | Wǒmen kěyǐ jiēshòu diànhuì hé xìnyòng zhèng fùkuǎn. |
490 | 你们可以使用支付宝进行支付。 | Bạn có thể thanh toán bằng Alipay. | Nǐmen kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo jìnxíng zhīfù. |
491 | 我们需要在收到全额付款后才能安排发货。 | Chúng tôi cần nhận được toàn bộ số tiền trước khi sắp xếp giao hàng. | Wǒmen xūyào zài shōu dào quán é fùkuǎn hòu cáinéng ānpái fā huò. |
492 | 如果您使用信用卡进行支付,可能会有额外的手续费。 | Nếu bạn thanh toán bằng thẻ tín dụng, có thể sẽ có phí dịch vụ bổ sung. | Rúguǒ nín shǐyòng xìnyòngkǎ jìnxíng zhīfù, kěnéng huì yǒu éwài de shǒuxù fèi. |
493 | 我们会在收到付款后立即开始处理订单。 | Chúng tôi sẽ bắt đầu xử lý đơn hàng ngay sau khi nhận được thanh toán. | Wǒmen huì zài shōu dào fùkuǎn hòu lìjí kāishǐ chǔlǐ dìngdān. |
494 | 我们可以提供30天的信用期。 | Chúng tôi có thể cung cấp thời hạn tín dụng là 30 ngày. | Wǒmen kěyǐ tígōng 30 tiān de xìnyòng qí. |
495 | 如果您无法立即支付,请告知我们您的计划。 | Nếu bạn không thể thanh toán ngay lập tức, vui lòng cho chúng tôi biết kế hoạch của bạn. | Rúguǒ nín wúfǎ lìjí zhīfù, qǐng gàozhī wǒmen nín de jìhuà. |
496 | 我们会为大额订单提供折扣,具体的金额根据订单的数量和付款方式而定。 | Chúng tôi sẽ cung cấp giảm giá cho các đơn đặt hàng lớn, số tiền cụ thể phụ thuộc vào số lượng đơn hàng và phương thức thanh toán. | Wǒmen huì wéi dà é dìngdān tígōng zhékòu, jù tǐ de jīn’é gēnjù dìngdān de shùliàng hé fùkuǎn fāng shì ér dìng. |
497 | 我们可以使用海运或空运进行货物运输。 | Chúng ta có thể sử dụng đường biển hoặc đường hàng không để vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen kěyǐ shǐyòng hǎiyùn huò kōngyùn jìn háng huòwù yùnshū. |
498 | 这个订单需要安排整柜海运。 | Đơn hàng này cần sắp xếp vận chuyển đầy đủ cont bằng đường biển. | Zhège dìngdān xūyào ānpái zhěng guì hǎiyùn. |
499 | 请告诉我们您的目的地和交货时间。 | Vui lòng cho chúng tôi biết địa điểm đến và thời gian giao hàng của bạn. | Qǐng gàosù wǒmen nín de mùdì de hé jiāo huò shíjiān. |
500 | 我们将为您提供最便宜和最快速的货运方案。 | Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn lựa chọn giải pháp vận chuyển hàng hóa giá rẻ nhất và nhanh nhất. | Wǒmen jiāng wèi nín tígōng zuì piányí hé zuì kuàisù de huòyùn fāng’àn. |
501 | 我们将为您提供包装和装载服务。 | Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ đóng gói và xếp hàng cho bạn. | Wǒmen jiāng wèi nín tígōng bāozhuāng hé zhuāngzǎi fúwù. |
502 | 我们需要您提供货物的净重和毛重。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp trọng lượng tịnh và trọng lượng cả bao bì của hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng huòwù de jìngzhòng hé máozhòng. |
503 | 我们将在货物运抵目的地后通知您。 | Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn khi hàng hóa đến nơi. | Wǒmen jiàng zài huòwù yùn dǐ mùdì de hòu tōngzhī nín. |
504 | 我们可以为您安排国际多式联运服务。 | Chúng tôi có thể sắp xếp dịch vụ vận chuyển liên vận tải quốc tế cho bạn. | Wǒmen kěyǐ wéi nín ānpái guójì duō shì liányùn fúwù. |
505 | 如果您需要加急送货,请告诉我们。 | Nếu bạn cần giao hàng gấp, vui lòng cho chúng tôi biết. | Rúguǒ nín xūyào jiā jí sòng huò, qǐng gàosù wǒmen. |
506 | 我们需要您提供清关文件和许可证。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp giấy tờ hải quan và giấy phép. | Wǒmen xūyào nín tígōng qīngguān wénjiàn hé xǔkě zhèng. |
507 | 我们希望能够和贵公司建立长期的合作关系。 | Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty quý vị. | Wǒmen xīwàng nénggòu hé guì gōngsī jiànlì chángqí de hézuò guānxì. |
508 | 这个价格对我们来说太高了,你们能否再给予一些优惠? | Giá cả này đối với chúng tôi quá cao, liệu quý vị có thể hỗ trợ giảm giá thêm không? | Zhège jiàgé duì wǒmen lái shuō tài gāole, nǐmen néng fǒu zài jǐyǔ yīxiē yōuhuì? |
509 | 我们的产品质量非常高,您可以放心购买。 | Chất lượng sản phẩm của chúng tôi rất cao, quý vị có thể yên tâm mua hàng. | Wǒmen de chǎnpǐn zhí liàng fēicháng gāo, nín kěyǐ fàngxīn gòumǎi. |
510 | 运输时间对我们来说非常重要,请确保能够按时发货。 | Thời gian vận chuyển rất quan trọng đối với chúng tôi, vì vậy xin hãy đảm bảo giao hàng đúng hạn. | Yùnshū shíjiān duì wǒmen lái shuō fēicháng zhòngyào, qǐng quèbǎo nénggòu ànshí fā huò. |
511 | 我们需要您提供一些详细的产品信息,以便我们做出决策。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm để chúng tôi có thể đưa ra quyết định. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē xiángxì de chǎnpǐn xìnxī, yǐbiàn wǒmen zuò chū juécè. |
512 | 您们可以提供什么样的付款方式? | Quý vị có thể cung cấp những hình thức thanh toán nào cho chúng tôi? | Nínmen kěyǐ tígōng shénme yàng de fùkuǎn fāngshì? |
513 | 我们需要您提供一份最新的报价单。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp bản báo giá mới nhất. | Wǒmen xūyào nín tígōng yī fèn zuìxīn de bàojià dān. |
514 | 我们需要您提供一份货物清单,以便我们核对。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp danh sách hàng hóa để chúng tôi kiểm tra. | Wǒmen xūyào nín tígōng yī fèn huòwù qīngdān, yǐbiàn wǒmen héduì. |
515 | 请问您们能否提供一些样品给我们? | Xin hỏi quý vị có thể cung cấp một số mẫu sản phẩm cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nínmen néng fǒu tígōng yīxiē yàngpǐn gěi wǒmen? |
516 | 我们需要确保货物的包装能够保护货物不受损。 | Chúng tôi cần đảm bảo bao bì hàng hóa có thể bảo vệ hàng hóa khỏi bị hư hỏng. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù de bāozhuāng nénggòu bǎohù huòwù bù shòu sǔn. |
517 | 我们需要您提供一些货物的照片,以便我们确认。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp một số hình ảnh về hàng hóa để chúng tôi xác nhận. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē huòwù de zhàopiàn, yǐbiàn wǒmen quèrèn. |
518 | 我们需要您提供一些货物的规格和尺寸信息。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp thông tin về kích thước và quy cách của hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē huòwù de guīgé hé chǐcùn xìnxī. |
519 | 请问您能否提供一些关于您公司的背景信息? | Xin hỏi quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một số thông tin về lý lịch công ty không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú nín gōngsī de bèijǐng xìnxī? |
520 | 我们需要您提供一些关于您公司的资质证书。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp một số chứng chỉ về năng lực của công ty quý vị. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú nín gōngsī de zīzhì zhèngshū. |
521 | 我们需要您提供一些货物的原产地证明。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp chứng từ về nguồn gốc hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē huòwù de yuán chǎndì zhèngmíng. |
522 | 我们需要您提供一些货物的报关单。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp bản khai hải quan của hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē huòwù de bàoguān dān. |
523 | 请问您是否能够提供一些关于货物保险的信息? | Xin hỏi quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một số thông tin về bảo hiểm hàng hóa không? | Qǐngwèn nín shìfǒu nénggòu tígōng yīxiē guānyú huòwù bǎoxiǎn de xìnxī? |
524 | 我们需要您提供一些货物的检验证书。 | Chúng tôi cần quý vị cung cấp giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē huòwù de jiǎnyàn zhèngshū. |
525 | 请问您能否提供一些关于运输方式的建议? | Xin hỏi quý vị có thể cung cấp cho chúng tôi một số lời khuyên về phương thức vận chuyển không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú yùnshū fāngshì de jiànyì? |
526 | 我们需要确保货物能够按照我们的要求进行包装和标记。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa được đóng gói và đánh dấu theo yêu cầu của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu ànzhào wǒmen de yāoqiú jìnxíng bāozhuāng hé biāojì. |
527 | 我们需要您提供一些关于货物的重量和体积信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số thông tin về trọng lượng và thể tích của hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù de zhòngliàng hé tǐjī xìnxī. |
528 | 请问您能否提供一些关于运输费用的估计? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số ước tính về chi phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú yùnshū fèiyòng de gūjì? |
529 | 我们需要您提供一些关于货物保税仓储的信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số thông tin về kho bãi tiền mã hóa hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù bǎoshuì cāngchú de xìnxī. |
530 | 我们需要您提供一些关于货物运输过程中的风险控制措施。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số giải pháp về quản lý rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn kòngzhì cuòshī. |
531 | 我们需要确保货物能够在运输过程中得到妥善的保护。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng hàng hóa được bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu zài yùnshū guòchéng zhōng dédào tuǒshàn de bǎohù. |
532 | 请问您能否提供一些关于货物运输过程中的保险建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù yùnshū guòchéng zhōng de bǎoxiǎn jiànyì? |
533 | 我们需要您提供一份最新的货物清关信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin về thông quan hàng hóa mới nhất. | Wǒmen xūyào nín tígōng yī fèn zuìxīn de huòwù qīngguān xìnxī. |
534 | 我们需要您提供一些关于货物清关的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số giải pháp về thông quan hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù qīngguān de jiànyì. |
535 | 请问您能否提供一些关于海关的规定和法规? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số quy định và luật lệ của hải quan không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú hǎiguān de guīdìng hé fǎguī? |
536 | 我们需要您提供一些关于货物进口的许可证信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp thông tin về chứng nhận nhập khẩu hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù jìnkǒu de xǔkě zhèng xìnxī. |
537 | 我们需要确保货物能够按照我们的要求进行分类和标记。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng hàng hóa được phân loại và đánh dấu theo yêu cầu của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu ànzhào wǒmen de yāoqiú jìn háng fēnlèi hé biāojì. |
538 | 我们需要您提供一些关于货物运输的港口信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số thông tin về cảng vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù yùnshū dì gǎngkǒu xìnxī. |
539 | 我们需要您提供一些关于货物运输的航线信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số thông tin về tuyến đường vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù yùnshū de hángxiàn xìnxī. |
540 | 请问您能否提供一些关于货物运输的时效保障? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số cam kết về thời gian giao hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù yùnshū de shíxiào bǎozhàng? |
541 | 我们需要确保货物能够在运输过程中得到适当的保养。 | Chúng tôi cần đảm bảo rằng hàng hóa được bảo trì tốt trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu zài yùnshū guòchéng zhōng dédào shìdàng de bǎoyǎng. |
542 | 我们需要您提供一些关于货物保质期的信息。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số thông tin về thời hạn bảo quản của hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù bǎo zhì qí de xìnxī. |
543 | 我们需要您提供一些关于货物存储和保管的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số giải pháp về lưu trữ và quản lý hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cúnchú hé bǎoguǎn de jiànyì. |
544 | 我们需要您提供一些关于货物质量控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số giải pháp về kiểm soát chất lượng hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù zhí liàng kòngzhì de jiànyì. |
545 | 请问您能否提供一些关于货物安全保障的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số giải pháp về bảo đảm an toàn cho hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù ānquán bǎozhàng de jiànyì? |
546 | 我们需要确保货物能够在运输过程中得到妥善的保险。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu zài yùnshū guòchéng zhōng dédào tuǒshàn de bǎoxiǎn. |
547 | 我们需要您提供一些关于货物运输保险的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo hiểm vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù yùnshū bǎoxiǎn de jiànyì. |
548 | 请问您能否提供一些关于货物售后服务的建议? | Xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi một số lời khuyên về dịch vụ hậu mãi hàng hóa. | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù shòuhòu fúwù de jiànyì? |
549 | 我们需要确保货物能够按照我们的要求进行包装和标记。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa được đóng gói và đánh dấu theo yêu cầu của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu ànzhào wǒmen de yāoqiú jìnxíng bāozhuāng hé biāojì. |
550 | 我们需要您提供一些关于货物包装和标记的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đóng gói và đánh dấu hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù bāozhuāng hé biāojì de jiànyì. |
551 | 请问您能否提供一些关于货物质量保证的建议? | Xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi một số lời khuyên về đảm bảo chất lượng hàng hóa. | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù zhí liàng bǎozhèng de jiànyì? |
552 | 我们需要确保货物能够按照我们的要求进行质量检验。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa được kiểm tra chất lượng theo yêu cầu của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu ànzhào wǒmen de yāoqiú jìnxíng zhìliàng jiǎnyàn. |
553 | 我们需要您提供一些关于货物质量检验的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm tra chất lượng hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù zhí liàng jiǎnyàn de jiànyì. |
554 | 请问您能否提供一些关于货物价格的谈判建议? | Xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi một số lời khuyên về đàm phán giá hàng hóa. | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù jiàgé de tánpàn jiànyì? |
555 | 我们需要您提供一些关于货物价格谈判的技巧。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số kỹ năng đàm phán giá hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù jiàgé tánpàn de jìqiǎo. |
556 | 我们需要您提供一些关于货物市场行情的分析。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số phân tích về thị trường hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù shìchǎng hángqíng de fēnxī. |
557 | 我们需要您提供一些关于货物供应链管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù gōngyìng liàn guǎnlǐ de jiànyì. |
558 | 我们需要您提供一些关于货物物流管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý vận chuyển hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù wùliú guǎnlǐ de jiànyì. |
559 | 请问您能否提供一些关于货物物流优化的建议? | Xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi một số lời khuyên về tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa. | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù wùliú yōuhuà de jiànyì? |
560 | 我们需要确保货物能够在运输过程中得到妥善的处理。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng cách trong quá trình vận chuyển. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu zài yùnshū guòchéng zhōng dédào tuǒshàn de chǔlǐ. |
561 | 我们需要您提供一些关于货物处理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về xử lý hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù chǔlǐ de jiànyì. |
562 | 请问您能否提供一些关于货物风险控制的建议? | Xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi một số lời khuyên về quản lý rủi ro hàng hóa. | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù fēngxiǎn kòngzhì de jiànyì? |
563 | 我们需要您提供一些关于货物风险管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ de jiànyì. |
564 | 我们需要您提供一些关于货物客户服务的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về dịch vụ khách hàng hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù kèhù fúwù de jiànyì. |
565 | 请问您能否提供一些关于货物客户服务的建议? | Xin vui lòng cung cấp một số đề xuất về dịch vụ khách hàng cho hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù kèhù fúwù de jiànyì? |
566 | 我们需要您提供一些关于货物合同管理的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về quản lý hợp đồng hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù hétóng guǎnlǐ de jiànyì. |
567 | 请问您能否提供一些关于货物仓储管理的建议? | Xin vui lòng cung cấp một số đề xuất về quản lý kho và phân loại hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cāngchú guǎnlǐ de jiànyì? |
568 | 我们需要您提供一些关于货物仓储和分拣的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về kho và phân loại hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cāngchú hé fēn jiǎn de jiànyì. |
569 | 我们需要您提供一些关于货物跟踪和监控的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về theo dõi và giám sát hàng hóa từ bạn? | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù gēnzōng hé jiānkòng de jiànyì. |
570 | 请问您能否提供一些关于货物贸易条款的解释? | Xin vui lòng giải thích về các điều khoản thương mại hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù màoyì tiáokuǎn de jiěshì? |
571 | 我们需要您提供一些关于货物贸易条款的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về các điều khoản thương mại hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù màoyì tiáokuǎn de jiànyì. |
572 | 我们需要您提供一些关于货物配送的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về phân phối hàng hóa? | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù pèisòng de jiànyì. |
573 | 请问您能否提供一些关于货物配送优化的建议? | Xin vui lòng cung cấp một số đề xuất về tối ưu hoá việc phân phối hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù pèisòng yōuhuà de jiànyì? |
574 | 我们需要确保货物能够按照我们的要求进行装载和卸载。 | Chúng tôi cần đảm bảo hàng hóa được tải và dỡ theo yêu cầu của chúng tôi. | Wǒmen xūyào quèbǎo huòwù nénggòu ànzhào wǒmen de yāoqiú jìnxíng zhuāngzǎi hé xièzài. |
575 | 我们需要您提供一些关于货物装卸的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về tải và dỡ hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù zhuāngxiè de jiànyì. |
576 | 我们需要您提供一些关于货物结算的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về thanh toán hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù jiésuàn de jiànyì. |
577 | 请问您能否提供一些关于货物结算方式的建议? | Xin vui lòng cung cấp một số đề xuất về cách thanh toán hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù jiésuàn fāngshì de jiànyì? |
578 | 我们需要您提供一些关于货物关税和税率的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về thuế và thuế suất hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù guānshuì hé shuìlǜ de jiànyì. |
579 | 我们需要您提供一些关于货物海关报关的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về khai báo hải quan hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù hǎiguān bàoguān de jiànyì. |
580 | 请问您能否提供一些关于货物关税和税率的解释? | Xin vui lòng giải thích về thuế và thuế suất hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù guānshuì hé shuìlǜ de jiěshì? |
581 | 我们需要您提供一些关于货物退换货政策的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về chính sách trả hàng và đổi hàng của hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù tuìhuàn huò zhèngcè de jiànyì. |
582 | 我们需要您提供一些关于货物质量保证和售后服务的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về đảm bảo chất lượng hàng hóa và dịch vụ sau bán hàng từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù zhí liàng bǎozhèng hé shòuhòu fúwù de jiànyì. |
583 | 请问您能否提供一些关于货物交易风险控制的建议? | Xin vui lòng cung cấp một số đề xuất về kiểm soát rủi ro giao dịch hàng hóa? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù jiāoyì fēngxiǎn kòngzhì de jiànyì? |
584 | 我们需要您提供一些关于货物交易风险管理的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về quản lý rủi ro giao dịch hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù jiāoyì fēngxiǎn guǎnlǐ de jiànyì. |
585 | 我们需要您提供一些关于货物贸易合规的建议。 | Chúng tôi cần những lời khuyên về tuân thủ quy định thương mại của hàng hóa từ bạn. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù màoyì hé guī de jiànyì. |
586 | 请问您能否提供一些关于货物贸易合规的解释? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số giải thích về sự tuân thủ thương mại hàng hóa được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù màoyì hé guī de jiěshì? |
587 | 我们需要您提供一些关于货物质量标准的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù zhí liàng biāozhǔn dì jiànyì. |
588 | 我们需要您提供一些关于货物市场营销的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về tiếp thị hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù shìchǎng yíngxiāo de jiànyì. |
589 | 请问您能否提供一些关于货物市场营销的分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số phân tích về thị trường hàng hóa được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù shìchǎng yíngxiāo de fēnxī? |
590 | 我们需要您提供一些关于货物采购的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiànyì. |
591 | 我们需要您提供一些关于货物采购流程的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về quy trình mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu liúchéng de jiànyì. |
592 | 请问您能否提供一些关于货物采购的供应商推荐? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số đề xuất về nhà cung cấp trong quá trình mua hàng hóa được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng tuījiàn? |
593 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应商评估的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về đánh giá nhà cung cấp trong quá trình mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng pínggū de jiànyì. |
594 | 我们需要您提供一些关于货物采购的成本控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về kiểm soát chi phí trong quá trình mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chéngběn kòngzhì de jiànyì. |
595 | 请问您能否提供一些关于货物采购成本的分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số phân tích về chi phí trong quá trình mua hàng hóa được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu chéngběn de fēnxī? |
596 | 我们需要您提供一些关于货物采购的谈判技巧。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về kỹ năng đàm phán trong quá trình mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tánpàn jìqiǎo. |
597 | 我们需要您提供一些关于货物采购的合同管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về quản lý hợp đồng trong quá trình mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hétóng guǎnlǐ de jiànyì. |
598 | 请问您能否提供一些关于货物采购的合同范本? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số mẫu hợp đồng mua hàng hóa được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hétóng fànběn? |
599 | 我们需要您提供一些关于货物采购合同条款的解释。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số giải thích về các điều khoản trong hợp đồng mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu hétóng tiáokuǎn de jiěshì. |
600 | 我们需要您提供一些关于货物采购付款方式的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số khuyến nghị về phương thức thanh toán trong quá trình mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu fùkuǎn fāngshì de jiànyì. |
601 | 请问您能否提供一些关于货物采购付款方式的分析? | Xin hỏi Anh/Chị có thể cung cấp cho chúng tôi một số phân tích về các phương thức thanh toán cho việc mua hàng? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu fùkuǎn fāngshì de fēnxī? |
602 | 我们需要您提供一些关于货物采购的采购员培训的建议。 | Chúng tôi cần một số đề xuất về đào tạo cho nhân viên mua hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu yuán péixùn de jiànyì. |
603 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应链管理的建议。 | Chúng tôi cần một số đề xuất về quản lý chuỗi cung ứng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn guǎnlǐ de jiànyì. |
604 | 请问您能否提供一些关于货物采购的供应商管理的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về quản lý nhà cung cấp trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng guǎnlǐ de jiànyì? |
605 | 我们需要您提供一些关于货物采购的物流管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý logistics trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wùliú guǎnlǐ de jiànyì. |
606 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应链风险管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ de jiànyì. |
607 | 请问您能否提供一些关于货物采购的供应链优化的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn yōuhuà de jiànyì? |
608 | 我们需要您提供一些关于货物采购的国际贸易法律法规的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về luật pháp thương mại quốc tế trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guójì màoyì fǎlǜ fǎguī de jiànyì. |
609 | 我们需要您提供一些关于货物采购的税务筹划的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kế hoạch thuế trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shuìwù chóuhuà de jiànyì. |
610 | 请问您能否提供一些关于货物采购的税务优惠政策的解释? | Làm ơn giải thích cho chúng tôi một số chính sách ưu đãi thuế trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shuìwù yōuhuì zhèngcè de jiěshì? |
611 | 我们需要您提供一些关于货物采购的关税退税的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hoàn thuế quan trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guānshuì tuìshuì de jiànyì. |
612 | 我们需要您提供一些关于货物采购的跨境支付的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về thanh toán xuyên biên giới trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kuà jìng zhīfù de jiànyì. |
613 | 请问您能否提供一些关于货物采购的跨境支付方式的分析? | Làm ơn phân tích cho chúng tôi một số phương thức thanh toán xuyên biên giới trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kuà jìng zhīfù fāngshì de fēnxī? |
614 | 我们需要您提供一些关于货物采购的品牌建设的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về xây dựng thương hiệu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de pǐnpái jiànshè de jiànyì. |
615 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场调研的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về nghiên cứu thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng tiáo yán de jiànyì. |
616 | 请问您能否提供一些关于货物采购的市场分析报告? | Làm ơn cho chúng tôi một báo cáo phân tích thị trường trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng fēnxī bàogào? |
617 | 我们需要您提供一些关于货物采购的客户服务的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về dịch vụ khách hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù fúwù de jiànyì. |
618 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn guǎnlǐ de jiànyì. |
619 | 请问您能否提供一些关于货物采购的风险评估报告? | Làm ơn cho chúng tôi một báo cáo đánh giá rủi ro trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn pínggū bàogào? |
620 | 我们需要您提供一些关于货物采购的环境保护和社会责任的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huánjìng bǎohù hé shèhuì zérèn de jiànyì. |
621 | 我们需要您提供一些关于货物采购的质量控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chất lượng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng kòngzhì de jiànyì. |
622 | 我们需要您提供一些关于货物采购的质量检验标准的解释。 | Chúng tôi cần bạn giải thích một số tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn dì jiěshì. |
623 | 请问您能否提供一些关于货物采购的质量检验报告? | Làm ơn cho chúng tôi một báo cáo kiểm tra chất lượng trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng jiǎnyàn bàogào? |
624 | 我们需要您提供一些关于货物采购的质量问题处理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về xử lý vấn đề chất lượng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng wèntí chǔlǐ de jiànyì. |
625 | 我们需要您提供一些关于货物采购的售后服务的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về dịch vụ sau bán hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shòuhòu fúwù de jiànyì. |
626 | 请问您能否提供一些关于货物采购的投诉处理案例? | Làm ơn cho chúng tôi một số ví dụ xử lý khiếu nại trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tóusù chǔlǐ ànlì? |
627 | 我们需要您提供一些关于货物采购的退换货政策的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chính sách đổi trả hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tuìhuàn huò zhèngcè de jiànyì. |
628 | 我们需要您提供一些关于货物采购的合理利润率的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tỷ suất lợi nhuận hợp lý trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hélǐ lìrùn lǜ de jiànyì. |
629 | 请问您能否提供一些关于货物采购的价格谈判技巧? | Làm ơn cho chúng tôi một số kỹ năng đàm phán giá trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiàgé tánpàn jìqiǎo? |
630 | 我们需要您提供一些关于货物采购的成本控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chi phí trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chéngběn kòngzhì de jiànyì. |
631 | 我们需要您提供一些关于货物采购的成本分析报告。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một báo cáo phân tích chi phí trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chéngběn fēnxī bàogào. |
632 | 请问您能否提供一些关于货物采购的价格分析报告? | Làm ơn cho chúng tôi một báo cáo phân tích giá trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiàgé fēnxī bàogào? |
633 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场营销策略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chiến lược tiếp thị thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo cèlüè de jiànyì. |
634 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场营销推广案例。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số ví dụ tiếp thị thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo tuīguǎng ànlì. |
635 | 请问您能否提供一些关于货物采购的市场营销调研报告? | Làm ơn cho chúng tôi một báo cáo nghiên cứu tiếp thị thị trường trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo diàoyán bàogào? |
636 | 我们需要您提供一些关于货物采购的产品定位的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về định vị sản phẩm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn dìngwèi de jiànyì. |
637 | 我们需要您提供一些关于货物采购的产品设计和包装的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về thiết kế và đóng gói sản phẩm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn shèjì hé bāozhuāng de jiànyì. |
638 | 请问您能否提供一些关于货物采购的产品样品? | Làm ơn cho chúng tôi vài sản phẩm mẫu trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn yàngpǐn? |
639 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应链协作的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hợp tác chuỗi cung ứng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn xiézuò de jiànyì. |
640 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应商评估报告。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số báo cáo đánh giá nhà cung cấp trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng pínggū bàogào. |
641 | 请问您能否提供一些关于货物采购的供应商管理的经验分享? | Làm ơn chia sẻ cho chúng tôi một số kinh nghiệm quản lý nhà cung cấp trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng guǎnlǐ de jīngyàn fēnxiǎng? |
642 | 我们需要您提供一些关于货物采购的物流配送的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về phân phối logistics trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wùliú pèisòng de jiànyì. |
643 | 我们需要您提供一些关于货物采购的仓储管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý kho trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cāngchú guǎnlǐ de jiànyì. |
644 | 请问您能否提供一些关于货物采购的清关流程的解释? | Làm ơn giải thích cho chúng tôi một số quy trình thông quan trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qīngguān liúchéng de jiěshì? |
645 | 我们需要您提供一些关于货物采购的关税、税率和进口税的解释。 | Chúng tôi cần bạn giải thích một số thuế quan, thuế suất và thuế nhập khẩu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guānshuì, shuìlǜ hé jìnkǒu shuì de jiěshì. |
646 | 我们需要您提供一些关于货物采购的贸易条款和条件的解释。 | Chúng tôi cần bạn giải thích một số điều khoản và điều kiện thương mại trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de màoyì tiáokuǎn hé tiáojiàn de jiěshì. |
647 | 请问您能否提供一些关于货物采购的信用证开证的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về mở chứng từ tín dụng trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xìnyòng zhèng kāi zhèng de jiànyì? |
648 | 我们需要您提供一些关于货物采购的付款方式的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về phương thức thanh toán trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fùkuǎn fāngshì de jiànyì. |
649 | 我们需要您提供一些关于货物采购的货物保险的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo hiểm hàng hóa trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huòwù bǎoxiǎn de jiànyì. |
650 | 请问您能否提供一些关于货物采购的国际贸易法律法规的解释? | Làm ơn giải thích cho chúng tôi một số luật pháp thương mại quốc tế trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guójì màoyì fǎlǜ fǎguī de jiěshì? |
651 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn guǎnlǐ de jiànyì. |
652 | 我们需要您提供一些关于货物采购的投资回报分析报告。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một báo cáo phân tích đầu tư và hoàn vốn trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tóuzī huíbào fēnxī bàogào. |
653 | 请问您能否提供一些关于货物采购的商业计划书? | Làm ơn cho chúng tôi một kế hoạch kinh doanh trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè jìhuà shū? |
654 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场需求预测报告。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một báo cáo dự báo nhu cầu thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng xūqiú yùcè bàogào. |
655 | 我们需要您提供一些关于货物采购的贸易展会的参展经验分享。 | Chúng tôi cần bạn chia sẻ kinh nghiệm tham gia triển lãm thương mại trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de màoyì zhǎnhuì de cānzhǎn jīngyàn fēnxiǎng. |
656 | 请问您能否提供一些关于货物采购的价格谈判的技巧和策略? | Làm ơn cho chúng tôi vài kỹ năng và chiến lược đàm phán giá trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiàgé tánpàn de jìqiǎo hé cèlüè? |
657 | 我们需要您提供一些关于货物采购的产品质量控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chất lượng sản phẩm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì de jiànyì. |
658 | 我们需要您提供一些关于货物采购的产品规格标准的解释。 | Chúng tôi cần bạn giải thích các tiêu chuẩn và quy định sản phẩm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn guīgé biāozhǔn dì jiěshì. |
659 | 请问您能否提供一些关于货物采购的包装要求和标准的建议? | Làm ơn cho chúng tôi vài yêu cầu và tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de bāozhuāng yāoqiú hé biāozhǔn dì jiànyì? |
660 | 我们需要您提供一些关于货物采购的售后服务的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về dịch vụ sau bán hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shòuhòu fúwù de jiànyì. |
661 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场营销策略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chiến lược tiếp thị thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo cèlüè de jiànyì. |
662 | 请问您能否提供一些关于货物采购的采购合同的范本和样例? | Làm ơn cho chúng tôi vài mẫu và ví dụ hợp đồng mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu hétóng de fànběn hé yàng lì? |
663 | 我们需要您提供一些关于货物采购的采购订单的范本和样例。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp vài mẫu và ví dụ đơn đặt hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu dìngdān de fànběn hé yàng lì. |
664 | 我们需要您提供一些关于货物采购的交货期限和运输方式的协商建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về thương lượng thời hạn giao hàng và phương thức vận chuyển trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiāo huò qíxiàn hé yùnshū fāngshì de xiéshāng jiànyì. |
665 | 请问您能否提供一些关于货物采购的合作伙伴的推荐和介绍? | Làm ơn giới thiệu và giới thiệu cho chúng tôi một số đối tác hợp tác trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hézuò huǒbàn de tuījiàn hé jièshào? |
666 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应商评估和筛选的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đánh giá và lọc nhà cung cấp trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng pínggū hé shāixuǎn de jiànyì. |
667 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场调研和竞争对手分析的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng tiáo yán hé jìngzhēng duìshǒu fēnxī de jiànyì. |
668 | 请问您能否提供一些关于货物采购的采购流程和流程控制的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về quy trình mua hàng và kiểm soát quy trình được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu liúchéng hé liúchéng kòngzhì de jiànyì? |
669 | 我们需要您提供一些关于货物采购的业务流程优化的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tối ưu hóa quy trình kinh doanh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yèwùliúchéng yōuhuà de jiànyì. |
670 | 我们需要您提供一些关于货物采购的文档管理和归档的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý và lưu trữ tài liệu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wéndàng guǎnlǐ hé guīdǎng de jiànyì. |
671 | 请问您能否提供一些关于货物采购的信息技术系统的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về hệ thống công nghệ thông tin trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xìnxī jìshù xìtǒng de jiànyì? |
672 | 我们需要您提供一些关于货物采购的在线采购平台的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về nền tảng mua hàng trực tuyến trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zàixiàn cǎigòu píngtái de jiànyì. |
673 | 我们需要您提供一些关于货物采购的数字化转型和智能化升级的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chuyển đổi số và nâng cao thông minh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shùzìhuà zhuǎnxíng hé zhìnéng huà shēngjí de jiànyì. |
674 | 请问您能否提供一些关于货物采购的可持续发展和环保保障的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kě chíxù fāzhǎn hé huánbǎo bǎozhàng de jiànyì? |
675 | 我们需要您提供一些关于货物采购的社会责任和道德标准的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về trách nhiệm xã hội và tiêu chuẩn đạo đức trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shèhuì zérèn hé dàodé biāozhǔn dì jiànyì. |
676 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险管理和合规性建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro và tuân thủ trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn guǎnlǐ hé hé guī xìng jiànyì. |
677 | 请问您能否提供一些关于货物采购的支付方式和支付保障的建议? | Làm ơn cho chúng tôi vài lời khuyên về phương thức thanh toán và bảo đảm thanh toán trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhīfù fāngshì hé zhīfù bǎozhàng de jiànyì? |
678 | 我们需要您提供一些关于货物采购的汇率风险管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ de jiànyì. |
679 | 我们需要您提供一些关于货物采购的海关进出口手续和关税优惠的解释。 | Chúng tôi cần bạn giải thích các thủ tục hải quan nhập khẩu xuất khẩu và ưu đãi thuế quan trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu dì hǎiguān jìn chūkǒu shǒuxù hé guānshuì yōuhuì de jiěshì. |
680 | 请问您能否提供一些关于货物采购的国际贸易法律和法规的解释和建议? | Dịch sang tiếng Việt: Làm ơn giải thích và cho chúng tôi một số lời khuyên về luật pháp và quy định thương mại quốc tế trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guójì màoyì fǎlǜ hé fǎguī de jiěshì hé jiànyì? |
681 | 我们需要您提供一些关于货物采购的知识产权保护和侵权处理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ sở hữu trí tuệ và xử lý vi phạm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhīshì chǎnquán bǎohù hé qīnquán chǔlǐ de jiànyì. |
682 | 我们需要您提供一些关于货物采购的跨境电商和物流平台的合作建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hợp tác với nền tảng thương mại điện tử và logistics xuyên biên giới trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kuà jìng diàn shāng hé wù liú píngtái de hézuò jiànyì. |
683 | 请问您能否提供一些关于货物采购的市场趋势和预测的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về xu hướng và dự báo thị trường trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng qūshì hé yùcè de jiànyì? |
684 | 我们需要您提供一些关于货物采购的新兴市场和产品领域的介绍和分析。 | Chúng tôi cần bạn giới thiệu và phân tích các thị trường mới nổi và lĩnh vực sản phẩm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xīnxīng shìchǎng hé chǎnpǐn lǐngyù de jièshào hé fēnxī. |
685 | 我们需要您提供一些关于货物采购的国际展会和商务考察的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về triển lãm quốc tế và thăm dò kinh doanh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guójì zhǎnhuì hé shāngwù kǎochá de jiànyì. |
686 | 请问您能否提供一些关于货物采购的网络营销和推广的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về tiếp thị và quảng cáo trực tuyến trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wǎngluò yíngxiāo hé tuīguǎng de jiànyì? |
687 | 我们需要您提供一些关于货物采购的客户关系维护和客户满意度调查的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về duy trì quan hệ khách hàng và điều tra sự hài lòng của khách hàng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù guānxì wéihù hé kèhù mǎnyì dù tiáo chá de jiànyì. |
688 | 我们需要您提供一些关于货物采购的品牌建设和品牌推广的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về xây dựng và quảng bá thương hiệu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de pǐnpái jiànshè hé pǐnpái tuīguǎng de jiànyì. |
689 | 请问您能否提供一些关于货物采购的企业文化和价值观的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về văn hóa doanh nghiệp và giá trị trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè wénhuà hé jiàzhíguān de jiànyì? |
690 | 我们需要您提供一些关于货物采购的员工培训和管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đào tạo và quản lý nhân viên trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yuángōng péixùn hé guǎnlǐ de jiànyì. |
691 | 我们需要您提供一些关于货物采购的团队协作和沟通的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hợp tác nhóm và giao tiếp trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tuánduì xiézuò hé gōutōng de jiànyì. |
692 | 请问您能否提供一些关于货物采购的领导力和决策管理的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về lãnh đạo và quản lý quyết định trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de lǐngdǎo lì hé juécè guǎnlǐ de jiànyì? |
693 | 我们需要您提供一些关于货物采购的创新和创业精神的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về sáng tạo và tinh thần kinh doanh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chuàngxīn hé chuàngyè jīngshén de jiànyì. |
694 | 我们需要您提供一些关于货物采购的企业社会责任和公益慈善的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và từ thiện công ích trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè shèhuì zérèn hé gōngyì císhàn de jiànyì. |
695 | 请问您能否提供一些关于货物采购的未来发展趋势和战略规划的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về xu hướng phát triển trong tương lai và kế hoạch chiến lược trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wèilái fāzhǎn qūshì hé zhànlüè guīhuà de jiànyì? |
696 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险管理和保险的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro và bảo hiểm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn guǎnlǐ hé bǎoxiǎn de jiànyì. |
697 | 请问您能否提供一些关于货物采购的质量管理和质量控制的建议? | Làm ơn cho chúng tôi vài lời khuyên về kiểm soát chất lượng và kiểm soát chất lượng sản phẩm trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng guǎnlǐ hé zhìliàng kòngzhì de jiànyì? |
698 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应链管理和供应商评估的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý chuỗi cung ứng và đánh giá nhà cung cấp trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé gōngyìng shāng pínggū de jiànyì. |
699 | 我们需要您提供一些关于货物采购的节能减排和环境保护的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiénéng jiǎn pái hé huánjìng bǎohù de jiànyì. |
700 | 请问您能否提供一些关于货物采购的社会责任和可持续发展的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shèhuì zérèn hàn kě chíxù fāzhǎn de jiànyì? |
701 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场调研和竞争分析的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng tiáo yán hé jìngzhēng fēnxī de jiànyì. |
702 | 我们需要您提供一些关于货物采购的合同管理和合同纠纷处理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý hợp đồng và xử lý tranh chấp hợp đồng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hétóng guǎnlǐ hé hétóng jiūfēn chǔlǐ de jiànyì. |
703 | 请问您能否提供一些关于货物采购的商务礼仪和文化差异的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về nghi thức kinh doanh và sự khác biệt văn hóa trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngwù lǐyí hé wénhuà chāyì de jiànyì? |
704 | 我们需要您提供一些关于货物采购的人力资源管理和招聘的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý nhân sự và tuyển dụng trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de rénlì zīyuán guǎnlǐ hé zhāopìn de jiànyì. |
705 | 我们需要您提供一些关于货物采购的数据分析和业务报告的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về phân tích dữ liệu và báo cáo kinh doanh trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shùjù fēnxī hé yèwù bàogào de jiànyì. |
706 | 请问您能否提供一些关于货物采购的网络安全和信息保护的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về an toàn mạng và bảo vệ thông tin trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wǎngluò ānquán hé xìnxī bǎohù de jiànyì? |
707 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场营销和品牌推广的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tiếp thị thị trường và quảng bá thương hiệu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo hé pǐnpái tuīguǎng de jiànyì. |
708 | 我们需要您提供一些关于货物采购的商业伦理和道德规范的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đạo đức kinh doanh và tiêu chuẩn đạo đức trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè lúnlǐ hé dàodé guīfàn de jiànyì. |
709 | 请问您能否提供一些关于货物采购的跨文化交流和沟通的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về giao tiếp và giao tiếp xuyên văn hóa trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kuà wénhuà jiāoliú hé gōutōng de jiànyì? |
710 | 我们需要您提供一些关于货物采购的项目管理和进度控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý dự án và kiểm soát tiến độ trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xiàngmù guǎnlǐ hé jìndù kòngzhì de jiànyì. |
711 | 我们需要您提供一些关于货物采购的财务管理和风险投资的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý tài chính và đầu tư rủi ro trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cáiwù guǎnlǐ hé fēngxiǎn tóuzī de jiànyì. |
712 | 请问您能否提供一些关于货物采购的工商注册和税务报告的建议? | Làm ơn cho chúng tôi vài lời khuyên về đăng ký kinh doanh và báo cáo thuế trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngshāng zhùcè hé shuìwù bàogào de jiànyì? |
713 | 我们需要您提供一些关于货物采购的企业战略和市场定位的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chiến lược doanh nghiệp và định vị thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè zhànlüè hé shìchǎng dìngwèi de jiànyì. |
714 | 我们需要您提供一些关于货物采购的品牌形象和品牌价值的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hình ảnh thương hiệu và giá trị thương hiệu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de pǐnpái xíngxiàng hé pǐnpái jiàzhí de jiànyì. |
715 | 请问您能否提供一些关于货物采购的团队建设和领导力发展的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về xây dựng đội ngũ và phát triển lãnh đạo trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tuánduì jiànshè hé lǐngdǎo lì fāzhǎn de jiànyì? |
716 | 我们需要您提供一些关于货物采购的知识产权保护和侵权处理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ sở hữu trí tuệ và xử lý vi phạm trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhīshì chǎnquán bǎohù hé qīnquán chǔlǐ de jiànyì. |
717 | 请问您能否提供一些关于货物采购的物流管理和运输安排的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về quản lý logistics và sắp xếp vận chuyển trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wùliú guǎnlǐ hé yùnshū ānpái de jiànyì? |
718 | 我们需要您提供一些关于货物采购的贸易术语和国际贸易法律法规的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về thuật ngữ thương mại và luật pháp thương mại quốc tế trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de màoyì shùyǔ hé guójì màoyì fǎlǜ fǎguī de jiànyì. |
719 | 我们需要您提供一些关于货物采购的交易方式和支付方式的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về phương thức giao dịch và phương thức thanh toán trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiāoyì fāngshì hé zhīfù fāngshì de jiànyì. |
720 | 请问您能否提供一些关于货物采购的人际关系和合作沟通的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về quan hệ giao tiếp và hợp tác trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de rénjì guānxì hé hézuò gōutōng de jiànyì? |
721 | 我们需要您提供一些关于货物采购的成本控制和利润分析的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chi phí và phân tích lợi nhuận trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chéngběn kòngzhì hé lìrùn fēnxī de jiànyì. |
722 | 我们需要您提供一些关于货物采购的库存管理和仓储物流的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý kho và logistics kho bãi trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kùcún guǎnlǐ hé cāngchú wùliú de jiànyì. |
723 | 请问您能否提供一些关于货物采购的危机管理和应急预案的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về quản lý khủng hoảng và kế hoạch ứng phó trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wéijī guǎnlǐ hé yìngjí yù’àn de jiànyì? |
724 | 我们需要您提供一些关于货物采购的商业保密和商业保险的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo mật thương mại và bảo hiểm thương mại trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè bǎomì hé shāngyè bǎoxiǎn de jiànyì. |
725 | 我们需要您提供一些关于货物采购的投资回报和风险评估的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đầu tư và hoàn vốn và đánh giá rủi ro trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de tóuzī huíbào hé fēngxiǎn pínggū de jiànyì. |
726 | 请问您能否提供一些关于货物采购的客户关系和客户服务的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về duy trì quan hệ khách hàng và dịch vụ khách hàng trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù guānxì hé kèhù fúwù de jiànyì? |
727 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场趋势和行业分析的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về xu hướng thị trường và phân tích ngành trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng qūshì hé hángyè fēnxī de jiànyì. |
728 | 我们需要您提供一些关于货物采购的战略合作和供应商管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hợp tác chiến lược và quản lý nhà cung cấp trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhànlüè hézuò hé gōngyìng shāng guǎnlǐ de jiànyì. |
729 | 请问您能否提供一些关于货物采购的数据隐私和个人信息保护的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về bảo mật dữ liệu và bảo vệ thông tin cá nhân trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shùjù yǐnsī hé gèrén xìnxī bǎohù de jiànyì? |
730 | 我们需要您提供一些关于货物采购的人才培养和绩效评估的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đào tạo nhân tài và đánh giá hiệu suất trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de réncái péiyǎng hé jīxiào pínggū de jiànyì. |
731 | 我们需要您提供一些关于货物采购的企业文化和品牌文化的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về văn hóa doanh nghiệp và văn hóa thương hiệu trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè wénhuà hé pǐnpái wénhuà de jiànyì. |
732 | 请问您能否提供一些关于货物采购的国际市场和贸易拓展的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về thị trường quốc tế và mở rộng thương mại trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guójì shìchǎng hé màoyì tàzhǎn de jiànyì? |
733 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险评估和预警机制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đánh giá rủi ro và cơ chế cảnh báo trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn pínggū hé yùjǐng jīzhì de jiànyì. |
734 | 我们需要您提供一些关于货物采购的商业计划和市场营销策略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kế hoạch kinh doanh và chiến lược tiếp thị thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè jìhuà hé shìchǎng yíngxiāo cèlüè de jiànyì. |
735 | 请问您能否提供一些关于货物采购的企业社会责任和公益事业的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và hoạt động từ thiện công ích trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè shèhuì zérèn hé gōngyì shìyè de jiànyì? |
736 | 我们需要您提供一些关于货物采购的技术创新和研发投入的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về sáng tạo công nghệ và đầu tư nghiên cứu phát triển trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jìshù chuàngxīn hé yánfā tóurù de jiànyì. |
737 | 请问您能否提供一些关于货物采购的产品设计和品质控制的建议? | Làm ơn cho chúng tôi vài lời khuyên về thiết kế sản phẩm và kiểm soát chất lượng sản phẩm trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn shèjì hé pǐnzhí kòngzhì de jiànyì? |
738 | 我们需要您提供一些关于货物采购的营销推广和渠道拓展的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quảng bá và mở rộng kênh tiếp thị trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yíngxiāo tuīguǎng hé qúdào tàzhǎn de jiànyì. |
739 | 我们需要您提供一些关于货物采购的客户反馈和服务改进的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về phản hồi của khách hàng và cải tiến dịch vụ trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù fǎnkuì hé fúwù gǎijìn de jiànyì. |
740 | 请问您能否提供一些关于货物采购的竞争策略和市场占有率的建议? | Dịch sang tiếng Việt: Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về chiến lược cạnh tranh và tỷ lệ chiếm thị trường trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jìngzhēng cèlüè hé shìchǎng zhànyǒu lǜ de jiànyì? |
741 | 我们需要您提供一些关于货物采购的国际关系和政策影响的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quan hệ quốc tế và ảnh hưởng chính sách trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de guójì guānxì hé zhèngcè yǐngxiǎng de jiànyì. |
742 | 我们需要您提供一些关于货物采购的环境保护和可持续发展的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huánjìng bǎohù hàn kě chíxù fāzhǎn de jiànyì. |
743 | 请问您能否提供一些关于货物采购的企业形象和品牌价值的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về hình ảnh doanh nghiệp và giá trị thương hiệu trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè xíngxiàng hé pǐnpái jiàzhí de jiànyì? |
744 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场风险和市场机会的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về rủi ro thị trường và cơ hội thị trường trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng fēngxiǎn hé shìchǎng jīhuì de jiànyì. |
745 | 我们需要您提供一些关于货物采购的财务管理和资金运作的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý tài chính và hoạt động vốn trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cáiwù guǎnlǐ hé zījīn yùnzuò de jiànyì. |
746 | 请问您能否提供一些关于货物采购的人力资源和组织管理的建议? | Làm ơn cho chúng tôi một số lời khuyên về quản lý nhân sự và tổ chức trong việc mua hàng được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de rénlì zīyuán hé zǔzhī guǎnlǐ de jiànyì? |
747 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应链管理和合作伙伴关系的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý chuỗi cung ứng và quan hệ đối tác hợp tác trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé hézuò huǒbàn guānxì de jiànyì. |
748 | 我们需要您提供一些关于货物采购的企业风险和企业治理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về rủi ro doanh nghiệp và quản trị doanh nghiệp trong việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè fēngxiǎn hé qǐyè zhìlǐ de jiànyì. |
749 | 请问您能否提供一些关于货物采购的法律合规和诉讼风险的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về pháp lý và quy định cũng như rủi ro kiện tụng trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fǎlǜ hé guī hé sùsòng fēngxiǎn de jiànyì? |
750 | 我们需要您提供一些关于货物采购的客户体验和用户需求的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về trải nghiệm khách hàng và nhu cầu người dùng trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù tǐyàn hé yònghù xūqiú de jiànyì. |
751 | 我们需要您提供一些关于货物采购的业务拓展和新产品开发的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về mở rộng kinh doanh và phát triển sản phẩm mới trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yèwù tàzhǎn hé xīn chǎnpǐn kāifā de jiànyì. |
752 | 请问您能否提供一些关于货物采购的员工福利和企业文化的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về phúc lợi nhân viên và văn hóa doanh nghiệp trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yuángōng fúlì hé qǐyè wénhuà de jiànyì? |
753 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场调研和市场定位的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về nghiên cứu thị trường và định vị thị trường trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng tiáo yán hé shìchǎng dìngwèi de jiànyì. |
754 | 我们需要您提供一些关于货物采购的财务报表和财务分析的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về báo cáo tài chính và phân tích tài chính trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cáiwù bàobiǎo hé cáiwù fēnxī de jiànyì. |
755 | 请问您能否提供一些关于货物采购的企业形象塑造和公共关系的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về xây dựng hình ảnh doanh nghiệp và quan hệ công chúng trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè xíngxiàng sùzào hé gōnggòng guānxì de jiànyì? |
756 | 我们需要您提供一些关于货物采购的商业合作和战略伙伴的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hợp tác kinh doanh và đối tác chiến lược trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè hézuò hé zhànlüè huǒbàn de jiànyì. |
757 | 请问您能否提供一些关于货物采购的风险管理和危机处理的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro và xử lý khủng hoảng trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn guǎnlǐ hé wéijī chǔlǐ de jiànyì? |
758 | 我们需要您提供一些关于货物采购的产品生命周期和产品战略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chu kỳ đời sản phẩm và chiến lược sản phẩm trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí hé chǎnpǐn zhànlüè de jiànyì. |
759 | 我们需要您提供一些关于货物采购的生产流程和工艺优化的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quy trình sản xuất và tối ưu hoá công nghệ trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shēngchǎn liúchéng hé gōngyì yōuhuà de jiànyì. |
760 | 请问您能否提供一些关于货物采购的人才招聘和培训发展的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về tuyển dụng nhân sự và phát triển đào tạo trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de réncái zhāopìn hé péixùn fāzhǎn de jiànyì? |
761 | 我们需要您提供一些关于货物采购的合规管理和合规文化的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý tuân thủ và văn hoá tuân thủ trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hé guī guǎnlǐ hé hé guī wénhuà de jiànyì. |
762 | 我们需要您提供一些关于货物采购的品牌建设和产品定价的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung câp một số lời khuyên về xây dựng thương hiệu và định giá sản phẩm trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de pǐnpái jiànshè hé chǎnpǐn dìngjià de jiànyì. |
763 | 请问您能否提供一些关于货物采购的渠道管理和营销策略的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung câp một số lời khuyên về quản lý kênh và chiến lược tiếp thị trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qúdào guǎnlǐ hé yíngxiāo cèlüè de jiànyì? |
764 | 我们需要您提供一些关于货物采购的跨境电商和数字化转型的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về thương mại điện tử xuyên biên giới và chuyển đổi số trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kuà jìng diàn shāng hé shùzìhuà zhuǎnxíng de jiànyì. |
765 | 我们需要您提供一些关于货物采购的物流管理和库存控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý vận tải và kiểm soát hàng tồn kho trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wùliú guǎnlǐ hé kùcún kòngzhì de jiànyì. |
766 | 请问您能否提供一些关于货物采购的市场营销和品牌推广的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về tiếp thị thị trường và quảng bá thương hiệu trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo hé pǐnpái tuīguǎng de jiànyì? |
767 | 我们需要您提供一些关于货物采购的生产效率和成本控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về hiệu quả sản xuất và kiểm soát chi phí trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shēngchǎn xiàolǜ hé chéngběn kòngzhì de jiànyì. |
768 | 我们需要您提供一些关于货物采购的社交媒体营销和内容创作的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tiếp thị trên mạng xã hội và sáng tạo nội dung trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shèjiāo méitǐ yíngxiāo hé nèiróng chuàngzuò de jiànyì. |
769 | 请问您能否提供一些关于货物采购的商务礼仪和文化交流的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về nghi thức kinh doanh và giao lưu văn hoá trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngwù lǐyí hé wénhuà jiāoliú de jiànyì? |
770 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场竞争和市场定位的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về cạnh tranh thị trường và định vị thị trường trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng jìngzhēng hé shìchǎng dìngwèi de jiànyì. |
771 | 我们需要您提供一些关于货物采购的创新思维和创新战略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung câp một số lời khuyên về tư duy sáng tạo và chiến lược sáng tạo trong việc mua hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chuàngxīn sīwéi hé chuàngxīn zhànlüè de jiànyì. |
772 | 请问您能否提供一些关于货物采购的供应商管理和谈判技巧的建议? | Xin hỏi bạn có thể cung câp một số lời khuyên về quản lý nhà cung ứng và kỹ năng đàm phán trong việc mua hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng guǎnlǐ hé tánpàn jìqiǎo de jiànyì? |
773 | 我们需要您提供一些关于货物采购的数字营销和数据分析的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tiếp thị số và phân tích dữ liệu cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shùzì yíngxiāo hé shùjù fēnxī de jiànyì. |
774 | 我们需要您提供一些关于货物采购的企业文化和团队建设的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về văn hóa doanh nghiệp và xây dựng đội nhóm cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè wénhuà hé tuánduì jiànshè de jiànyì. |
775 | 请问您能否提供一些关于货物采购的客户关系和客户服务的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về quan hệ khách hàng và dịch vụ khách hàng cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù guānxì hé kèhù fúwù de jiànyì? |
776 | 我们需要您提供一些关于货物采购的项目管理和进度控制的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý dự án và kiểm soát tiến độ cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xiàngmù guǎnlǐ hé jìndù kòngzhì de jiànyì. |
777 | 请问您能否提供一些关于货物采购的质量管理和质量控制的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về quản lý chất lượng và kiểm soát chất lượng cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng guǎnlǐ hé zhìliàng kòngzhì de jiànyì? |
778 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应链管理和风险防控的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý chuỗi cung ứng và phòng ngừa rủi ro cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé fēngxiǎn fáng kòng de jiànyì. |
779 | 我们需要您提供一些关于货物采购的技术创新和技术转移的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đổi mới kỹ thuật và chuyển giao kỹ thuật cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jìshù chuàngxīn hé jìshù zhuǎnyí de jiànyì. |
780 | 请问您能否提供一些关于货物采购的市场研究和市场调查的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về nghiên cứu thị trường và điều tra thị trường cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yánjiū hé shìchǎng tiáo chá de jiànyì? |
781 | 我们需要您提供一些关于货物采购的营销策略和推广方案的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chiến lược tiếp thị và kế hoạch quảng bá cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yíngxiāo cèlüè hé tuīguǎng fāng’àn de jiànyì. |
782 | 我们需要您提供一些关于货物采购的融资渠道和融资方案的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kênh tài chính và kế hoạch tài chính cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de róngzī qúdào hé róngzī fāng’àn de jiànyì. |
783 | 请问您能否提供一些关于货物采购的法律合规和知识产权保护的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về tuân thủ pháp luật và bảo vệ sở hữu trí tuệ cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fǎlǜ hé guī hé zhīshì chǎnquán bǎohù de jiànyì? |
784 | 我们需要您提供一些关于货物采购的采购计划和采购预算的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kế hoạch mua hàng và ngân sách mua hàng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu jìhuà hé cǎigòu yùsuàn de jiànyì. |
785 | 我们需要您提供一些关于货物采购的品质控制和质量检验的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chất lượng và kiểm tra chất lượng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de pǐnzhí kòngzhì hé zhìliàng jiǎnyàn de jiànyì. |
786 | 请问您能否提供一些关于货物采购的竞争优势和市场定位的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về ưu thế cạnh tranh và định vị thị trường cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jìngzhēng yōushì hé shìchǎng dìngwèi de jiànyì? |
787 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险评估和风险防范的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đánh giá rủi ro và phòng ngừa rủi ro cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn pínggū hé fēngxiǎn fángfàn de jiànyì. |
788 | 我们需要您提供一些关于货物采购的售后服务和客户维护的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về dịch vụ sau bán hàng và bảo trì khách hàng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shòuhòu fúwù hé kèhù wéihù de jiànyì. |
789 | 请问您能否提供一些关于货物采购的技术升级和生产优化的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về nâng cấp kỹ thuật và tối ưu hóa sản xuất cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jìshù shēngjí hé shēngchǎn yōuhuà de jiànyì? |
790 | 我们需要您提供一些关于货物采购的战略规划和业务拓展的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quy hoạch chiến lược và mở rộng kinh doanh cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhànlüè guīhuà hé yèwù tàzhǎn de jiànyì. |
791 | 我们需要您提供一些关于货物采购的合同管理和合同谈判的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý hợp đồng và đàm phán hợp đồng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hétóng guǎnlǐ hé hétóng tánpàn de jiànyì. |
792 | 请问您能否提供一些关于货物采购的企业文化和员工培训的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về văn hóa doanh nghiệp và đào tạo nhân viên cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè wénhuà hé yuángōng péixùn de jiànyì? |
793 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场推广和品牌塑造的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quảng bá thị trường và xây dựng thương hiệu cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng tuīguǎng hé pǐnpái sùzào de jiànyì. |
794 | 我们需要您提供一些关于货物采购的项目实施和执行的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về triển khai dự án và thực hiện dự án cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xiàngmù shíshī hé zhíxíng de jiànyì. |
795 | 请问您能否提供一些关于货物采购的环保和可持续发展的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn de jiànyì? |
796 | 我们需要您提供一些关于货物采购的成本控制和成本优化的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chi phí và tối ưu hóa chi phí cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de chéngběn kòngzhì hé chéngběn yōuhuà de jiànyì. |
797 | 请问您能否提供一些关于货物采购的货运和物流管理的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về vận chuyển hàng hóa và quản lý logistics cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huòyùn hé wùliú guǎnlǐ de jiànyì? |
798 | 我们需要您提供一些关于货物采购的供应商管理和供应商评估的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý nhà cung ứng và đánh giá nhà cung ứng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de gōngyìng shāng guǎnlǐ hé gōngyìng shāng pínggū de jiànyì. |
799 | 我们需要您提供一些关于货物采购的采购流程和采购标准的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quy trình mua hàng và tiêu chuẩn mua hàng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu liúchéng hé cǎigòu biāozhǔn dì jiànyì. |
800 | 请问您能否提供一些关于货物采购的市场趋势和行业发展的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về xu hướng thị trường và phát triển ngành cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng qūshì hé hángyè fāzhǎn de jiànyì? |
801 | 我们需要您提供一些关于货物采购的文化差异和跨文化交流的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về sự khác biệt văn hóa và giao tiếp xuyên văn hóa cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wénhuà chāyì hé kuà wénhuà jiāoliú de jiànyì. |
802 | 我们需要您提供一些关于货物采购的贸易保护和反倾销的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ thương mại và chống bán phá giá cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de màoyì bǎohù hé fǎnqīngxiāo de jiànyì. |
803 | 请问您能否提供一些关于货物采购的税务规划和税务筹划的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về kế hoạch thuế và sắp xếp thuế cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shuìwù guīhuà hé shuìwù chóuhuà de jiànyì? |
804 | 我们需要您提供一些关于货物采购的商业模式和商业策略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểu kinh doanh và chiến lược kinh doanh cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè móshì hé shāngyè cèlüè de jiànyì. |
805 | 我们需要您提供一些关于货物采购的人力资源管理和人才培养的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý nhân sự và đào tạo nhân tài cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de rénlì zīyuán guǎnlǐ hé réncái péiyǎng de jiànyì. |
806 | 请问您能否提供一些关于货物采购的商务谈判和合同管理的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về đàm phán thương mại và quản lý hợp đồng cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngwù tánpàn hé hétóng guǎnlǐ de jiànyì? |
807 | 我们需要您提供一些关于货物采购的风险管理和风险评估的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý rủi ro và đánh giá rủi ro cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de fēngxiǎn guǎnlǐ hé fēngxiǎn pínggū de jiànyì. |
808 | 我们需要您提供一些关于货物采购的质量控制和质量管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kiểm soát chất lượng và quản lý chất lượng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de zhìliàng kòngzhì hé zhìliàng guǎnlǐ de jiànyì. |
809 | 请问您能否提供一些关于货物采购的商标和知识产权保护的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về thương hiệu và bảo vệ sở hữu trí tuệ cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngbiāo hé zhīshì chǎnquán bǎohù de jiànyì? |
810 | 我们需要您提供一些关于货物采购的环保和可持续发展的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn de jiànyì. |
811 | 我们需要您提供一些关于货物采购的物流费用和运输成本的优化建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tối ưu hóa chi phí logistics và chi phí vận chuyển cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wùliú fèiyòng hé yùnshū chéngběn de yōuhuà jiànyì. |
812 | 请问您能否提供一些关于货物采购的现金流和资金管理的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về dòng tiền và quản lý tài chính cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xiànjīn liú hé zījīn guǎnlǐ de jiànyì? |
813 | 我们需要您提供一些关于货物采购的危机管理和应急预案的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quản lý khủng hoảng và kế hoạch ứng phó cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de wéijī guǎnlǐ hé yìngjí yù’àn de jiànyì. |
814 | 我们需要您提供一些关于货物采购的市场营销和品牌推广的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tiếp thị thị trường và quảng bá thương hiệu cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shìchǎng yíngxiāo hé pǐnpái tuīguǎng de jiànyì. |
815 | 请问您能否提供一些关于货物采购的客户服务和客户体验的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về dịch vụ khách hàng và trải nghiệm khách hàng cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de kèhù fúwù hé kèhù tǐyàn de jiànyì? |
816 | 我们需要您提供一些关于货物采购的价格战略和定价策略的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về chiến lược giá và định giá cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jiàgé zhànlüè hé dìngjià cèlüè de jiànyì. |
817 | 我们需要您提供一些关于货物采购的采购决策和采购规划的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về quyết định mua hàng và kế hoạch mua hàng cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu juécè hé cǎigòu guīhuà de jiànyì. |
818 | 请问您能否提供一些关于货物采购的贸易法律和国际贸易条款的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về luật thương mại và điều khoản thương mại quốc tế cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de màoyì fǎlǜ hé guójì màoyì tiáokuǎn de jiànyì? |
819 | 我们需要您提供一些关于货物采购的竞争对手分析和市场研究的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về phân tích đối thủ và nghiên cứu thị trường cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de jìngzhēng duìshǒu fēnxī hé shìchǎng yánjiū de jiànyì. |
820 | 我们需要您提供一些关于货物采购的销售渠道和渠道管理的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về kênh bán hàng và quản lý kênh cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de xiāoshòu qúdào hé qúdào guǎnlǐ de jiànyì. |
821 | 请问您能否提供一些关于货物采购的品质保证和品质管理的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về đảm bảo chất lượng và quản lý chất lượng cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de pǐnzhí bǎozhèng hé pǐnzhí guǎnlǐ de jiànyì? |
822 | 我们需要您提供一些关于货物采购的合规和监管的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về tuân thủ và giám sát cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de hé guī hé jiānguǎn de jiànyì. |
823 | 我们需要您提供一些关于货物采购的商业伦理和社会责任的建议。 | Chúng tôi cần bạn cung cấp một số lời khuyên về đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội cho việc mua hàng. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shāngyè lúnlǐ hé shèhuì zérèn de jiànyì. |
824 | 请问您能否提供一些关于货物采购的数字化和信息化建设的建议? | Bạn có thể cung cấp một số lời khuyên về xây dựng hóa số và xây dựng thông tin hóa cho việc mua hàng không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de shùzìhuà hé xìnxī huà jiànshè de jiànyì? |
825 | 我们需要您提供一些关于货物采购的员工福利和福利管理的建议。 | Chúng tôi cần nhận được một số đề xuất về phúc lợi và quản lý phúc lợi cho nhân viên liên quan đến mua sắm hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de yuángōng fúlì hé fúlì guǎnlǐ de jiànyì. |
826 | 我们需要您提供一些关于货物采购的企业文化和企业形象的建议。 | Chúng tôi cần nhận được một số đề xuất về văn hóa doanh nghiệp và hình ảnh doanh nghiệp liên quan đến mua sắm hàng hóa. | Wǒmen xūyào nín tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de qǐyè wénhuà hé qǐyè xíngxiàng de jiànyì. |
827 | 请问您能否提供一些关于货物采购的采购策略和采购计划的建议? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp cho chúng tôi một số đề xuất về chiến lược và kế hoạch mua sắm hàng hóa được không? | Qǐngwèn nín néng fǒu tígōng yīxiē guānyú huòwù cǎigòu de cǎigòu cèlüè hé cǎigòu jìhuà de jiànyì? |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem nội dung cuốn sách 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại mà có bất kỳ kiến thức nào chưa được học như ngữ pháp tiếng Trung thương mại, từ vựng tiếng Trung thương mại, mẫu câu tiếng Trung thương mại thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng, hiệu quả và được giảng dạy bởi giáo viên có kinh nghiệm? Khóa học tiếng Trung thương mại của Thầy Vũ chính là lựa chọn tuyệt vời cho bạn!
Khóa học này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thương mại phổ biến, như đàm phán, ký kết hợp đồng, mua bán hàng hóa, quản lý đối tác, v.v. Thầy Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy và làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế trong nhiều năm, sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng tiếng Trung hiệu quả để giải quyết các vấn đề kinh doanh.
Khóa học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với các trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Thầy Vũ sử dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và tương tác để giúp bạn học tiếng Trung dễ dàng và thú vị hơn. Bên cạnh đó, các hoạt động thực tế và trò chơi giúp bạn áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.
Với khóa học tiếng Trung thương mại của Thầy Vũ, bạn sẽ không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng khả năng giao tiếp và lãnh đạo trong môi trường kinh doanh quốc tế. Đây thực sự là cơ hội tuyệt vời để phát triển bản thân và mở rộng cơ hội trong sự nghiệp của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung thương mại chất lượng, hãy đăng ký khóa học của Thầy Vũ ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt!
Nếu bạn đang có kế hoạch và mục tiêu trang bị kiến thức về lĩnh vực tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế, tiếng Trung thương mại đàm phán, tiếng Trung thương mại hợp đồng, tiếng Trung thương mại giao tiếp, dịch thuật tiếng Trung thương mại, tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại công xưởng thì hãy liên hệ ngay Thầy Vũ để được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học trong Tuần nhé.
Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Sau đây chúng ta cùng trải nghiệm một vài video clip bài giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao thông qua nền tảng youtube nhé.
Ngoài cuốn sách 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác để làm phong phú thêm kho tàng sách Ebook tiếng Trung trong thư viện của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn.
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về sản xuất và gia công sản phẩm
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về bảo vệ môi trường
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về quy định về thuế
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về thương mại quốc tế và xuất nhập khẩu
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về thương mại điện tử
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về giải quyết tranh chấp
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về hủy bỏ và chấm dứt hợp đồng.
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Giá cả và chiết khấu
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thanh toán và phương thức thanh toán
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Điều khoản và điều kiện hợp đồng
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Vận chuyển và giao nhận hàng hóa
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Phân phối sản phẩm
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Tìm kiếm đối tác kinh doanh
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Tuyển dụng nhân viên và thỏa thuận về lương bổng
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Các điều khoản về bảo mật thông tin
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về quyền sở hữu trí tuệ
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về đại lý và phân phối độc quyền
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Quảng cáo và tiếp thị sản phẩm
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về cung cấp dịch vụ
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về kỹ thuật và nghiên cứu phát triển
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về đầu tư và hợp tác phát triển
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về quản lý rủi ro
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về bảo hiểm và bồi thường thiệt hại
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về sử dụng tài sản và nguồn lực
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về cung cấp nguyên liệu và vật tư
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về bảo trì và sửa chữa
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về bán hàng qua mạng
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về cung cấp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận về cung cấp thiết bị và máy móc
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng giá cả về sản phẩm hoặc dịch vụ
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thỏa thuận điều kiện thanh toán và hạn mức tín dụng
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về thời gian giao hàng và chính sách vận chuyển
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất hợp tác đầu tư và phát triển sản phẩm mới
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về bảo hành và hậu mãi
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Tìm kiếm đối tác và khách hàng mới
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách đại lý và chiết khấu bán hàng
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất mua lại hoặc sáp nhập doanh nghiệp
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về quảng cáo và tiếp thị sản phẩm
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách bảo mật thông tin và bảo vệ sự riêng tư
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về chính sách đổi trả và hoàn tiền
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất hợp tác nghiên cứu và phát triển công nghệ
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về điều kiện vay vốn và hợp tác tài chính
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về quản lý dự án và phân công nhiệm vụ
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách bảo hiểm và pháp lý
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất chương trình khuyến mãi và giảm giá
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về chính sách đào tạo và đào tạo nhân viên
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách vận hành và quản lý kho
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất cung cấp dịch vụ kỹ thuật và bảo trì
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về quản lý chất lượng và chứng nhận sản phẩm
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách xử lý khiếu nại và tranh chấp
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về chính sách quản lý môi trường và an toàn lao động
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất mở rộng thị trường và phát triển đại lý
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách trợ giá và hỗ trợ thương mại
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về chính sách thuế và hải quan
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thương lượng về chính sách cung cấp nguyên liệu và vật tư
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Đề xuất mở rộng sản xuất và đầu tư vào dây chuyền sản xuất
- 626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại theo chủ đề Thảo luận về chính sách quản lý thương hiệu và bản quyền
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo tiếng Trung thương mại
ChineMaster là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng, chuyên về đào tạo tiếng Trung thương mại với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao. Đặc biệt, Thầy Vũ – người sáng lập trung tâm, là một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung thương mại tại Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung thương mại của ChineMaster được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp, cá nhân và sinh viên có nhu cầu học tiếng Trung để làm việc trong lĩnh vực thương mại. Chương trình học cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để đàm phán, giao dịch, tìm kiếm đối tác và phát triển kinh doanh với các đối tác Trung Quốc.
ChineMaster sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung vào việc cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung của học viên. Giảng viên tận tâm hướng dẫn từng học viên, giúp họ vượt qua các khó khăn trong việc học tiếng Trung thương mại và thành công trong công việc của mình.
Khóa học tiếng Trung thương mại của ChineMaster đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của học viên với các lớp học linh hoạt từ cơ bản đến nâng cao, các buổi học tập trung hoặc học theo lịch cá nhân, cùng với các hoạt động ngoại khóa để giúp học viên tiếp cận với văn hóa Trung Quốc.
Với ChineMaster, học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn được trang bị kiến thức và kỹ năng thương mại cần thiết để phát triển kinh doanh và cạnh tranh trong môi trường thương mại toàn cầu. Hãy đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại của ChineMaster để trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực này!
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Dưới đây là một số bài giảng liên quan, các bạn nên tham khảo để bổ trợ trợ thêm kiến thức nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3 PDF
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp bài 4 Đàm phán Công việc
Học tiếng Trung thương mại giao tiếp bài 5 Lời khuyên công việc