Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một trong những tác phẩm chuyên sâu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK các cấp từ HSK 1-9 và HSKK sơ, trung, cao cấp. Cuốn sách này được biên soạn nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực hành chính nhân sự tại các công ty, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Nội dung chính của Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Ebook tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành hành chính nhân sự, giúp người học nắm vững các thuật ngữ quan trọng, bao gồm:
Các chức danh và vị trí trong bộ phận nhân sự (HR Manager – 人力资源经理, Recruiter – 招聘人员…)
Thuật ngữ về quy trình tuyển dụng (Interview – 面试, Resume – 简历, Employment contract – 岗位合同…)
Từ vựng liên quan đến chế độ đãi ngộ và tiền lương (Salary – 薪水, Bonus – 奖金, Social insurance – 社保…)
Các quy định và chính sách nhân sự (Labor law – 劳动法, Performance evaluation – 成绩评价…)
Giao tiếp trong môi trường làm việc (Teamwork – 团队协作, Workplace ethics – 职场道德…)
Điểm nổi bật của Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Hệ thống từ vựng chuẩn mực: Các từ vựng được lựa chọn kỹ lưỡng, bám sát thực tế công việc hành chính nhân sự trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Bố cục logic, dễ học: Các chương mục được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng.
Áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền: Ebook được biên soạn theo hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.
Dành cho mọi cấp độ: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, ebook này đều mang lại giá trị thực tiễn cao.
Tích hợp bài tập thực hành: Bao gồm các bài tập ứng dụng thực tế, giúp người học rèn luyện kỹ năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Ông đã nghiên cứu và xây dựng các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là hệ thống luyện thi chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ, trung, cao cấp. Các giáo trình của ông, bao gồm bộ Hán ngữ BOYA, đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung và ứng dụng vào thực tế công việc.
Ai nên sử dụng Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự?
Nhân viên, quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung hoặc nhân sự muốn bổ sung kiến thức chuyên ngành.
Người đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK chuyên ngành hoặc có nhu cầu làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Trung.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là công cụ học tập hữu ích mà còn là tài liệu tham khảo quan trọng giúp bạn nâng cao chuyên môn và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực hành chính nhân sự. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức thiết thực nhất!
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập thực dụng dành cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực hành chính – nhân sự bằng tiếng Trung. Cuốn sách này không chỉ cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, mà còn giúp người học hiểu sâu sắc cách áp dụng chúng vào thực tế công việc.
Tính thực dụng của tác phẩm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ và chi tiết
Cuốn sách tập trung vào những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hành chính – nhân sự, giúp người học nắm bắt và sử dụng thành thạo các từ vựng thường gặp trong hợp đồng lao động, quản lý nhân sự, tiền lương, bảo hiểm, tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân sự.
Ứng dụng thực tế trong công việc
Các từ vựng và mẫu câu trong sách được biên soạn dựa trên các tình huống thực tế, giúp người học có thể sử dụng ngay trong môi trường làm việc như viết email, soạn thảo hợp đồng, xử lý hồ sơ nhân sự, trao đổi với đồng nghiệp và đối tác bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Dành cho nhiều đối tượng học viên
Cuốn sách phù hợp với nhân viên hành chính – nhân sự, quản lý doanh nghiệp, biên phiên dịch viên trong lĩnh vực nhân sự, cũng như sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Trung hoặc quản trị nhân sự muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Hỗ trợ luyện thi HSK chuyên ngành
Đối với những ai có nhu cầu thi HSK chuyên ngành hoặc nâng cao năng lực dịch thuật, cuốn sách cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và cấu trúc câu, giúp người học cải thiện kỹ năng dịch thuật chuyên sâu.
Bố cục khoa học, dễ tra cứu
Hệ thống từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, đi kèm với các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và áp dụng trong công việc.
Với tính thực dụng cao, Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành và phát triển sự nghiệp trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn tiên phong trong việc ứng dụng các giáo trình chất lượng cao vào giảng dạy nhằm mang đến hiệu quả học tập tốt nhất cho học viên. Một trong những tài liệu quan trọng được hệ thống trung tâm này lựa chọn sử dụng chính là tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách này đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo và nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành cho học viên, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính – nhân sự.
Ứng dụng thực tiễn trong công tác giảng dạy
Việc đưa tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự vào chương trình đào tạo tại các trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
1. Bổ sung từ vựng chuyên ngành tiếng Trung Hành chính – Nhân sự
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu về hành chính, nhân sự, tuyển dụng, tiền lương, bảo hiểm, hợp đồng lao động…
Học viên có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc, đặc biệt là trong các công ty có yếu tố Trung Quốc.
2. Hỗ trợ nâng cao kỹ năng dịch thuật chuyên ngành
Giáo trình giúp học viên rèn luyện kỹ năng biên phiên dịch các tài liệu liên quan đến nhân sự, hợp đồng lao động, báo cáo nhân sự bằng tiếng Trung.
Tạo nền tảng vững chắc cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực nhân sự tại các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc có đối tác Trung Quốc.
3. Áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc
Hệ thống bài học được thiết kế với nhiều tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc.
Học viên có thể thực hành trực tiếp trong các buổi học tại trung tâm thông qua các bài tập xử lý tình huống nhân sự.
4. Hỗ trợ ôn thi HSK chuyên ngành
Ngoài việc cung cấp kiến thức chuyên ngành, sách còn giúp học viên mở rộng vốn từ để chuẩn bị cho các kỳ thi HSK chuyên ngành liên quan đến hành chính – nhân sự.
Giúp người học đạt được trình độ tiếng Trung cao hơn, đáp ứng yêu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp.
Định hướng giảng dạy tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education luôn chú trọng vào chất lượng giảng dạy và hiệu quả tiếp thu của học viên. Việc sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự giúp các khóa học tại trung tâm đạt được các mục tiêu sau:
Phát triển chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Xây dựng phương pháp giảng dạy thực tiễn, giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn có cơ hội thực hành trực tiếp với các tình huống công việc thực tế.
Tạo điều kiện cho học viên tiếp cận với hệ thống tài liệu chuyên sâu, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong môi trường làm việc thực tế.
Việc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự đã mang lại nhiều lợi ích to lớn cho quá trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung. Đây không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp học viên nhanh chóng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành và áp dụng vào công việc thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chuyên sâu về hành chính – nhân sự, ChineMaster Edu chắc chắn là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tập quan trọng trong Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực Hành chính Nhân sự, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu không thể thiếu đối với các học viên, chuyên gia và doanh nghiệp đang hoạt động trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Ebook này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – một trung tâm uy tín tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tại sao “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” lại quan trọng?
Hệ thống từ vựng phong phú và chuyên sâu
Cuốn ebook tập trung vào việc cung cấp các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực Hành chính Nhân sự, giúp người học có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Phù hợp với nhiều đối tượng học viên
Sinh viên ngành Hành chính Nhân sự có nhu cầu học tiếng Trung.
Người đi làm muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Các doanh nghiệp có bộ phận Nhân sự cần đào tạo nhân viên về ngôn ngữ chuyên ngành.
Ứng dụng thực tế cao
Ngoài các thuật ngữ, ebook còn cung cấp các mẫu câu giao tiếp, biểu mẫu và văn bản hành chính bằng tiếng Trung giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tế công việc.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Nơi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Hà Nội là đơn vị tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các khóa học về Hành chính Nhân sự. Tại đây, học viên được tiếp cận với bộ tài liệu giảng dạy bài bản, trong đó có sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Lợi ích khi học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK:
Giáo trình chuyên sâu, phù hợp với thực tế.
Lớp học linh hoạt, phù hợp với mọi đối tượng.
Học tập với phương pháp giảng dạy hiện đại, bám sát thực tế công việc.
Giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thầy Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu về tiếng Trung Hành chính Nhân sự, ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Đồng thời, nếu muốn nâng cao trình độ một cách bài bản, việc tham gia các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sẽ giúp bạn tiếp cận nguồn kiến thức chuyên sâu và áp dụng hiệu quả vào công việc thực tế.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Thư viện CHINEMASTER
Thư viện CHINEMASTER là một trong những kho tài liệu học tiếng Trung phong phú và chuyên sâu nhất tại Việt Nam. Một trong những tác phẩm nổi bật được lưu trữ tại đây chính là sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách này là nguồn tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung chuyên ngành hành chính nhân sự hoặc làm việc trong lĩnh vực này.
Giới thiệu về sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ, giúp người học nắm vững các thuật ngữ quan trọng liên quan đến hành chính và nhân sự trong môi trường doanh nghiệp.
Nội dung chính của sách:
Danh mục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hành chính nhân sự
Các cụm từ thường dùng trong văn bản hành chính
Cách sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế
Mẫu câu và đoạn hội thoại ứng dụng
Các thuật ngữ quan trọng trong quản lý nhân sự, hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội, lương thưởng, đánh giá hiệu suất làm việc,…
Lợi ích khi sử dụng sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự”
Hệ thống từ vựng phong phú: Sách cung cấp hơn hàng trăm từ vựng chuyên ngành, giúp người học mở rộng vốn từ một cách bài bản.
Ứng dụng thực tế cao: Nội dung sách được biên soạn theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Tài liệu học tập chuẩn hóa: Sách được biên soạn theo phương pháp giảng dạy tiên tiến, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.
Tiện lợi khi tra cứu: Ebook cho phép người học dễ dàng tra cứu và sử dụng mọi lúc, mọi nơi trên thiết bị điện tử.
Thư viện CHINEMASTER – Địa điểm lưu trữ tài liệu học tiếng Trung uy tín
Sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn).
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ sách chuyên ngành mà còn cung cấp các tài liệu học tiếng Trung theo nhiều cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9, cũng như các tài liệu chuyên sâu về thương mại, kỹ thuật, tài chính, và nhiều lĩnh vực khác. Đây là địa điểm lý tưởng dành cho những ai đang học tiếng Trung hoặc có nhu cầu nâng cao trình độ chuyên ngành.
Sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực hành chính nhân sự và mong muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Để tiếp cận cuốn sách này, bạn có thể đến Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ trên hoặc tham gia các khóa học tiếng Trung chuyên sâu tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Hãy đến ngay Thư viện CHINEMASTER để trải nghiệm kho tài liệu phong phú và hữu ích này!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự
STT | Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 行政 (Xíngzhèng) – Administration – Hành chính |
2 | 办公室 (Bàngōngshì) – Office – Văn phòng |
3 | 秘书 (Mìshū) – Secretary – Thư ký |
4 | 档案 (Dàng’àn) – File / Records – Hồ sơ |
5 | 印章 (Yìnzhāng) – Seal / Stamp – Con dấu |
6 | 会议 (Huìyì) – Meeting – Cuộc họp |
7 | 合同 (Hétóng) – Contract – Hợp đồng |
8 | 申请 (Shēnqǐng) – Application – Đơn xin |
9 | 组织 (Zǔzhī) – Organization – Tổ chức |
10 | 规章制度 (Guīzhāng zhìdù) – Regulations – Quy chế, quy định |
11 | 批准 (Pīzhǔn) – Approval – Phê duyệt |
12 | 预算 (Yùsuàn) – Budget – Ngân sách |
13 | 费用 (Fèiyòng) – Expense – Chi phí |
14 | 采购 (Cǎigòu) – Procurement – Mua sắm |
15 | 办公用品 (Bàngōng yòngpǐn) – Office supplies – Văn phòng phẩm |
16 | 人力资源 (Rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự |
17 | 招聘 (Zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
18 | 面试 (Miànshì) – Interview – Phỏng vấn |
19 | 培训 (Péixùn) – Training – Đào tạo |
20 | 试用期 (Shìyòngqī) – Probation Period – Thời gian thử việc |
21 | 聘用 (Pìnyòng) – Employment – Tuyển dụng, bổ nhiệm |
22 | 绩效 (Jìxiào) – Performance – Hiệu suất |
23 | 评估 (Pínggū) – Evaluation – Đánh giá |
24 | 加班 (Jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ |
25 | 工资 (Gōngzī) – Salary – Lương |
26 | 薪水 (Xīnshuǐ) – Wage – Tiền công |
27 | 福利 (Fúlì) – Benefits – Phúc lợi |
28 | 社会保险 (Shèhuì bǎoxiǎn) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội |
29 | 医疗保险 (Yīliáo bǎoxiǎn) – Medical Insurance – Bảo hiểm y tế |
30 | 工伤保险 (Gōngshāng bǎoxiǎn) – Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
31 | 劳动合同 (Láodòng hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
32 | 员工手册 (Yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên |
33 | 员工考勤 (Yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Chấm công nhân viên |
34 | 请假 (Qǐngjià) – Leave Request – Xin nghỉ phép |
35 | 事假 (Shìjià) – Personal Leave – Nghỉ việc riêng |
36 | 病假 (Bìngjià) – Sick Leave – Nghỉ ốm |
37 | 年假 (Niánjià) – Annual Leave – Nghỉ phép năm |
38 | 退休 (Tuìxiū) – Retirement – Nghỉ hưu |
39 | 解雇 (Jiěgù) – Dismissal – Sa thải |
40 | 辞职 (Cízhí) – Resignation – Nghỉ việc |
41 | 裁员 (Cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự |
42 | 劳动法 (Láodòng fǎ) – Labor Law – Luật lao động |
43 | 纪律 (Jìlǜ) – Discipline – Kỷ luật |
44 | 处分 (Chǔfèn) – Punishment – Xử phạt |
45 | 违规 (Wéiguī) – Violation – Vi phạm quy định |
46 | 晋升 (Jìnshēng) – Promotion – Thăng chức |
47 | 调职 (Diàozhí) – Job Transfer – Điều chuyển công tác |
48 | 岗位 (Gǎngwèi) – Position – Vị trí công việc |
49 | 工作描述 (Gōngzuò miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
50 | 职责 (Zhízé) – Responsibility – Trách nhiệm |
51 | 工作时间 (Gōngzuò shíjiān) – Working Hours – Thời gian làm việc |
52 | 班次 (Bāncì) – Shift – Ca làm việc |
53 | 团队 (Tuánduì) – Team – Đội nhóm |
54 | 领导 (Lǐngdǎo) – Leadership – Lãnh đạo |
55 | 主管 (Zhǔguǎn) – Supervisor – Người giám sát |
56 | 上司 (Shàngsī) – Superior – Cấp trên |
57 | 下属 (Xiàshǔ) – Subordinate – Cấp dưới |
58 | 员工 (Yuángōng) – Employee – Nhân viên |
59 | 同事 (Tóngshì) – Colleague – Đồng nghiệp |
60 | 人事档案 (Rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự |
61 | 员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
62 | 劳动争议 (Láodòng zhēngyì) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
63 | 工作环境 (Gōngzuò huánjìng) – Work Environment – Môi trường làm việc |
64 | 团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
65 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất |
66 | 目标管理 (Mùbiāo guǎnlǐ) – Goal Management – Quản lý mục tiêu |
67 | 激励机制 (Jīlì jīzhì) – Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích |
68 | 生产力 (Shēngchǎnlì) – Productivity – Năng suất |
69 | 职业发展 (Zhíyè fāzhǎn) – Career Development – Phát triển sự nghiệp |
70 | 人才管理 (Réncái guǎnlǐ) – Talent Management – Quản lý nhân tài |
71 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
72 | 内部沟通 (Nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ |
73 | 人才招聘 (Réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
74 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nhân sự |
75 | 组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
76 | 组织文化 (Zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa tổ chức |
77 | 岗位职责 (Gǎngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
78 | 职位空缺 (Zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng |
79 | 招聘广告 (Zhāopìn guǎnggào) – Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
80 | 应聘者 (Yìngpìnzhě) – Applicant – Ứng viên |
81 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Offer Letter – Thư mời nhận việc |
82 | 聘书 (Pìnshū) – Appointment Letter – Quyết định bổ nhiệm |
83 | 试用期评估 (Shìyòngqī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
84 | 职业规划 (Zhíyè guīhuà) – Career Planning – Hoạch định nghề nghiệp |
85 | 技能提升 (Jìnéng tíshēng) – Skill Improvement – Nâng cao kỹ năng |
86 | 专业培训 (Zhuānyè péixùn) – Professional Training – Đào tạo chuyên môn |
87 | 领导能力 (Lǐngdǎo nénglì) – Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo |
88 | 团队管理 (Tuánduì guǎnlǐ) – Team Management – Quản lý đội nhóm |
89 | 冲突管理 (Chōngtū guǎnlǐ) – Conflict Management – Quản lý xung đột |
90 | 绩效反馈 (Jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất |
91 | 绩效奖励 (Jìxiào jiǎnglì) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất |
92 | 晋升机制 (Jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến |
93 | 轮岗制度 (Lúngǎng zhìdù) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
94 | 员工离职 (Yuángōng lízhí) – Employee Resignation – Nhân viên nghỉ việc |
95 | 离职面谈 (Lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
96 | 劳资关系 (Láozī guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
97 | 员工申诉 (Yuángōng shēnsù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên |
98 | 集体谈判 (Jítǐ tánpàn) – Collective Bargaining – Thương lượng tập thể |
99 | 罢工 (Bàgōng) – Strike – Đình công |
100 | 解雇补偿 (Jiěgù bǔcháng) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
101 | 经济补偿金 (Jīngjì bǔchángjīn) – Economic Compensation – Bồi thường kinh tế |
102 | 劳动仲裁 (Láodòng zhòngcái) – Labor Arbitration – Trọng tài lao động |
103 | 工作压力 (Gōngzuò yālì) – Work Pressure – Áp lực công việc |
104 | 职场心理学 (Zhíchǎng xīnlǐxué) – Workplace Psychology – Tâm lý học nghề nghiệp |
105 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
106 | 工作倦怠 (Gōngzuò juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức trong công việc |
107 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Động lực nhân viên |
108 | 工作环境改善 (Gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
109 | 员工参与 (Yuángōng cānyù) – Employee Engagement – Sự tham gia của nhân viên |
110 | 员工忠诚度 (Yuángōng zhōngchéngdù) – Employee Loyalty – Sự trung thành của nhân viên |
111 | 劳动生产率 (Láodòng shēngchǎnlǜ) – Labor Productivity – Năng suất lao động |
112 | 招聘流程 (Zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng |
113 | 岗位需求 (Gǎngwèi xūqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
114 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân tài |
115 | 背景调查 (Bèijǐng diàochá) – Background Check – Kiểm tra lý lịch |
116 | 入职培训 (Rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo hội nhập |
117 | 工作签证 (Gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực lao động |
118 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời hạn hợp đồng |
119 | 非全职 (Fēi quánzhí) – Part-time – Bán thời gian |
120 | 实习生 (Shíxíshēng) – Intern – Thực tập sinh |
121 | 兼职 (Jiānzhí) – Temporary Job – Công việc tạm thời |
122 | 正式员工 (Zhèngshì yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên chính thức |
123 | 试用期工资 (Shìyòngqī gōngzī) – Probation Salary – Lương thử việc |
124 | 工资调整 (Gōngzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
125 | 绩效工资 (Jìxiào gōngzī) – Performance-based Salary – Lương theo hiệu suất |
126 | 奖金 (Jiǎngjīn) – Bonus – Tiền thưởng |
127 | 年终奖 (Niánzhōng jiǎng) – Year-end Bonus – Thưởng cuối năm |
128 | 住房补贴 (Zhùfáng bǔtiē) – Housing Allowance – Trợ cấp nhà ở |
129 | 交通补贴 (Jiāotōng bǔtiē) – Transportation Allowance – Trợ cấp đi lại |
130 | 餐补 (Cānbǔ) – Meal Allowance – Trợ cấp ăn trưa |
131 | 通讯补贴 (Tōngxùn bǔtiē) – Communication Allowance – Trợ cấp điện thoại |
132 | 养老金 (Yǎnglǎo jīn) – Pension Fund – Quỹ hưu trí |
133 | 退休金 (Tuìxiū jīn) – Retirement Pension – Lương hưu |
134 | 法定假日 (Fǎdìng jiàrì) – Public Holiday – Ngày nghỉ lễ theo luật |
135 | 休假制度 (Xiūjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
136 | 轮班 (Lúnbān) – Shift Work – Làm việc theo ca |
137 | 值班 (Zhíbān) – Duty Shift – Trực ban |
138 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương tăng ca |
139 | 工龄 (Gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên công tác |
140 | 续约 (Xùyuē) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
141 | 终止合同 (Zhōngzhǐ hétóng) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
142 | 竞业禁止 (Jìngyè jìnzhǐ) – Non-compete Agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
143 | 离职补偿 (Lízhí bǔcháng) – Resignation Compensation – Bồi thường khi nghỉ việc |
144 | 辞退 (Cítuì) – Dismissal – Buộc thôi việc |
145 | 违规解雇 (Wéiguī jiěgù) – Unlawful Dismissal – Sa thải trái luật |
146 | 绩效考察 (Jìxiào kǎochá) – Performance Review – Kiểm tra hiệu suất |
147 | 试岗 (Shìgǎng) – Trial Work – Thử việc tại vị trí cụ thể |
148 | 目标设定 (Mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Thiết lập mục tiêu |
149 | 个人发展计划 (Gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân |
150 | 企业文化 (Qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
151 | 团队协作 (Tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm |
152 | 激励政策 (Jīlì zhèngcè) – Incentive Policy – Chính sách khuyến khích |
153 | 会议纪要 (Huìyì jìyào) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp |
154 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
155 | 内部晋升 (Nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ |
156 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
157 | 目标导向 (Mùbiāo dǎoxiàng) – Goal-oriented – Định hướng mục tiêu |
158 | 人力资本 (Rénlì zīběn) – Human Capital – Vốn nhân lực |
159 | 人员配置 (Rényuán pèizhì) – Staffing – Bố trí nhân sự |
160 | 劳动力市场 (Láodònglì shìchǎng) – Labor Market – Thị trường lao động |
161 | 招聘渠道 (Zhāopìn qúdào) – Recruitment Channel – Kênh tuyển dụng |
162 | 校园招聘 (Xiàoyuán zhāopìn) – Campus Recruitment – Tuyển dụng sinh viên |
163 | 现场招聘会 (Xiànchǎng zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
164 | 内部推荐 (Nèibù tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nhân viên nội bộ |
165 | 录用标准 (Lùyòng biāozhǔn) – Hiring Criteria – Tiêu chí tuyển dụng |
166 | 试用期考核 (Shìyòngqī kǎohé) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
167 | 续签合同 (Xùqiān hétóng) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
168 | 违约 (Wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
169 | 招聘网站 (Zhāopìn wǎngzhàn) – Job Portal – Trang web tuyển dụng |
170 | 面试技巧 (Miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn |
171 | 人才测评 (Réncái cèpíng) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài |
172 | 求职信 (Qiúzhí xìn) – Cover Letter – Thư xin việc |
173 | 工作经验 (Gōngzuò jīngyàn) – Work Experience – Kinh nghiệm làm việc |
174 | 专业技能 (Zhuānyè jìnéng) – Professional Skills – Kỹ năng chuyên môn |
175 | 绩效改进 (Jìxiào gǎijìn) – Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất |
176 | 团队凝聚力 (Tuánduì níngjùlì) – Team Cohesion – Sự gắn kết đội nhóm |
177 | 行为准则 (Xíngwéi zhǔnzé) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử |
178 | 劳动纪律 (Láodòng jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động |
179 | 员工关系 (Yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ nhân viên |
180 | 工资单 (Gōngzī dān) – Payslip – Bảng lương |
181 | 绩效奖金 (Jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng hiệu suất |
182 | 年度考核 (Niándù kǎohé) – Annual Review – Đánh giá hằng năm |
183 | 竞争力 (Jìngzhēnglì) – Competitiveness – Năng lực cạnh tranh |
184 | 幸福感 (Xìngfú gǎn) – Well-being – Cảm giác hạnh phúc |
185 | 职业倦怠 (Zhíyè juàndài) – Job Fatigue – Kiệt sức nghề nghiệp |
186 | 职场压力 (Zhíchǎng yālì) – Workplace Stress – Áp lực công việc |
187 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
188 | 绩效沟通 (Jìxiào gōutōng) – Performance Communication – Trao đổi hiệu suất |
189 | 员工发展 (Yuángōng fāzhǎn) – Employee Development – Phát triển nhân viên |
190 | 组织变革 (Zǔzhī biàngé) – Organizational Change – Thay đổi tổ chức |
191 | 关键人才 (Guānjiàn réncái) – Key Talent – Nhân tài chủ chốt |
192 | 人才培养 (Réncái péiyǎng) – Talent Development – Phát triển nhân tài |
193 | 继任计划 (Jìrèn jìhuà) – Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm |
194 | 组织气氛 (Zǔzhī qìfēn) – Organizational Climate – Bầu không khí tổ chức |
195 | 员工认可 (Yuángōng rènkě) – Employee Recognition – Ghi nhận nhân viên |
196 | 工作灵活性 (Gōngzuò línghuóxìng) – Work Flexibility – Tính linh hoạt trong công việc |
197 | 远程办公 (Yuǎnchéng bàngōng) – Remote Work – Làm việc từ xa |
198 | 混合办公模式 (Hùnhé bàngōng móshì) – Hybrid Work Model – Mô hình làm việc kết hợp |
199 | 自动化管理 (Zìdònghuà guǎnlǐ) – Automated Management – Quản lý tự động hóa |
200 | 数据驱动决策 (Shùjù qūdòng juécè) – Data-driven Decision Making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
201 | 绩效仪表板 (Jìxiào yíbiǎo bǎn) – Performance Dashboard – Bảng điều khiển hiệu suất |
202 | 远程协作 (Yuǎnchéng xiézuò) – Remote Collaboration – Hợp tác từ xa |
203 | 职业发展路径 (Zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
204 | 工作满意度调查 (Gōngzuò mǎnyìdù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát hài lòng công việc |
205 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
206 | 人才竞争 (Réncái jìngzhēng) – Talent Competition – Cạnh tranh nhân tài |
207 | 人才短缺 (Réncái duǎnquē) – Talent Shortage – Thiếu hụt nhân tài |
208 | 健康保险 (Jiànkāng bǎoxiǎn) – Health Insurance – Bảo hiểm y tế |
209 | 退休计划 (Tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí |
210 | 育儿假 (Yù’ér jià) – Parental Leave – Nghỉ phép nuôi con |
211 | 带薪休假 (Dàixīn xiūjià) – Paid Leave – Nghỉ phép có lương |
212 | 无薪休假 (Wúxīn xiūjià) – Unpaid Leave – Nghỉ phép không lương |
213 | 加班 (Jiābān) – Overtime – Tăng ca |
214 | 弹性工作 (Tánxìng gōngzuò) – Flexible Work – Công việc linh hoạt |
215 | 远程办公工具 (Yuǎnchéng bàngōng gōngjù) – Remote Work Tools – Công cụ làm việc từ xa |
216 | 线上会议 (Xiànshàng huìyì) – Online Meeting – Cuộc họp trực tuyến |
217 | 员工敬业度 (Yuángōng jìngyèdù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
218 | 团队建设 (Tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội nhóm |
219 | 企业使命 (Qǐyè shǐmìng) – Corporate Mission – Sứ mệnh doanh nghiệp |
220 | 企业愿景 (Qǐyè yuànjǐng) – Corporate Vision – Tầm nhìn doanh nghiệp |
221 | 领导风格 (Lǐngdǎo fēnggé) – Leadership Style – Phong cách lãnh đạo |
222 | 执行力 (Zhíxínglì) – Execution Ability – Khả năng thực thi |
223 | 组织沟通 (Zǔzhī gōutōng) – Organizational Communication – Giao tiếp tổ chức |
224 | 规章制度 (Guīzhāng zhìdù) – Rules and Regulations – Quy định và chế độ |
225 | 奖惩制度 (Jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
226 | 违规处理 (Wéiguī chǔlǐ) – Violation Handling – Xử lý vi phạm |
227 | 员工举报 (Yuángōng jǔbào) – Employee Whistleblowing – Nhân viên tố cáo |
228 | 反歧视政策 (Fǎn qíshì zhèngcè) – Anti-discrimination Policy – Chính sách chống phân biệt đối xử |
229 | 平等机会 (Píngděng jīhuì) – Equal Opportunity – Cơ hội bình đẳng |
230 | 多元化管理 (Duōyuánhuà guǎnlǐ) – Diversity Management – Quản lý đa dạng |
231 | 女性职场发展 (Nǚxìng zhíchǎng fāzhǎn) – Women’s Career Development – Phát triển sự nghiệp của phụ nữ |
232 | 员工心理健康 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên |
233 | 倦怠管理 (Juàndài guǎnlǐ) – Burnout Management – Quản lý kiệt sức |
234 | 工会 (Gōnghuì) – Labor Union – Công đoàn |
235 | 员工代表 (Yuángōng dàibiǎo) – Employee Representative – Đại diện nhân viên |
236 | 仲裁 (Zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
237 | 人力资源政策 (Rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự |
238 | 薪酬结构 (Xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
239 | 薪酬对标 (Xīnchóu duìbiāo) – Salary Benchmarking – So sánh mức lương |
240 | 数据分析 (Shùjù fēnxī) – Data Analysis – Phân tích dữ liệu |
241 | 人力资源管理系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
242 | 自动考勤 (Zìdòng kǎoqín) – Automated Attendance – Chấm công tự động |
243 | 电子合同 (Diànzǐ hétóng) – Electronic Contract – Hợp đồng điện tử |
244 | 远程面试 (Yuǎnchéng miànshì) – Remote Interview – Phỏng vấn từ xa |
245 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
246 | 招聘计划 (Zhāopìn jìhuà) – Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng |
247 | 人才引进 (Réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Thu hút nhân tài |
248 | 岗位评估 (Gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
249 | 胜任力 (Shèngrènlì) – Competency – Năng lực đảm nhiệm |
250 | 培训需求 (Péixùn xūqiú) – Training Needs – Nhu cầu đào tạo |
251 | 岗前培训 (Gǎngqián péixùn) – Pre-job Training – Đào tạo trước khi nhận việc |
252 | 专业认证 (Zhuānyè rènzhèng) – Professional Certification – Chứng chỉ nghề nghiệp |
253 | 员工晋升 (Yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên |
254 | 领导力培养 (Lǐngdǎolì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
255 | 高潜人才 (Gāo qián réncái) – High-potential Talent – Nhân tài tiềm năng |
256 | 继任者培养 (Jìrènzhě péiyǎng) – Successor Development – Đào tạo người kế nhiệm |
257 | 工作时长 (Gōngzuò shícháng) – Working Hours – Thời gian làm việc |
258 | 薪资谈判 (Xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương |
259 | 薪酬福利 (Xīnchóu fúlì) – Compensation and Benefits – Lương thưởng và phúc lợi |
260 | 个人所得税 (Gèrén suǒdéshuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
261 | 员工绩效考核 (Yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
262 | 绩效改进计划 (Jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
263 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyìdù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
264 | 敬业度调查 (Jìngyèdù diàochá) – Engagement Survey – Khảo sát mức độ gắn kết |
265 | 奖励机制 (Jiǎnglì jīzhì) – Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng |
266 | 文化适应 (Wénhuà shìyìng) – Cultural Adaptation – Thích ứng văn hóa |
267 | 组织架构 (Zǔzhī jiàgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
268 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Hoạch định nguồn nhân lực |
269 | 战略人力资源 (Zhànlüè rénlì zīyuán) – Strategic HR – Nhân sự chiến lược |
270 | 远程协作工具 (Yuǎnchéng xiézuò gōngjù) – Remote Collaboration Tools – Công cụ hợp tác từ xa |
271 | 人工智能招聘 (Réngōng zhìnéng zhāopìn) – AI Recruitment – Tuyển dụng bằng AI |
272 | 自动化考勤 (Zìdònghuà kǎoqín) – Automated Attendance – Chấm công tự động |
273 | 数据驱动HR (Shùjù qūdòng HR) – Data-driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu |
274 | 组织效能 (Zǔzhī xiàonéng) – Organizational Effectiveness – Hiệu quả tổ chức |
275 | 劳资纠纷 (Láozī jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
276 | 企业合规 (Qǐyè hégūi) – Corporate Compliance – Tuân thủ quy định doanh nghiệp |
277 | 反骚扰政策 (Fǎn sāorǎo zhèngcè) – Anti-harassment Policy – Chính sách chống quấy rối |
278 | 员工多样性 (Yuángōng duōyàngxìng) – Employee Diversity – Đa dạng nhân sự |
279 | 员工行为准则 (Yuángōng xíngwéi zhǔnzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
280 | 劳动合同法 (Láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động |
281 | 工会谈判 (Gōnghuì tánpàn) – Union Negotiation – Đàm phán công đoàn |
282 | 人力资源转型 (Rénlì zīyuán zhuǎnxíng) – HR Transformation – Chuyển đổi nhân sự |
283 | 员工健康管理 (Yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Health Management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
284 | 职场安全 (Zhíchǎng ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc |
285 | 压力管理 (Yālì guǎnlǐ) – Stress Management – Quản lý căng thẳng |
286 | 员工福利计划 (Yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
287 | 组织创新 (Zǔzhī chuàngxīn) – Organizational Innovation – Đổi mới tổ chức |
288 | 试用期管理 (Shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thử việc |
289 | 雇佣合同 (Gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
290 | 临时工 (Línshí gōng) – Temporary Worker – Nhân viên tạm thời |
291 | 合同工 (Hétóng gōng) – Contract Worker – Nhân viên hợp đồng |
292 | 正式员工 (Zhèngshì yuángōng) – Permanent Employee – Nhân viên chính thức |
293 | 人员优化 (Rényuán yōuhuà) – Workforce Optimization – Tối ưu hóa nhân sự |
294 | 解除合同 (Jiěchú hétóng) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
295 | 竞业禁止协议 (Jìngyè jìnzhǐ xiéyì) – Non-compete Agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
296 | 保密协议 (Bǎomì xiéyì) – Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật |
297 | 继任者计划 (Jìrènzhě jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm |
298 | 员工认同感 (Yuángōng rèntóng gǎn) – Employee Recognition – Sự công nhận của nhân viên |
299 | 工作场所多样性 (Gōngzuò chǎngsuǒ duōyàngxìng) – Workplace Diversity – Đa dạng nơi làm việc |
300 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết nhân viên |
301 | 组织承诺 (Zǔzhī chéngnuò) – Organizational Commitment – Cam kết tổ chức |
302 | 领导力评估 (Lǐngdǎolì pínggū) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
303 | 员工轮岗 (Yuángōng lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
304 | 远程入职 (Yuǎnchéng rùzhí) – Remote Onboarding – Hội nhập từ xa |
305 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
306 | 可持续发展 (Kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable Development – Phát triển bền vững |
307 | 员工志愿服务 (Yuángōng zhìyuàn fúwù) – Employee Volunteering – Hoạt động tình nguyện của nhân viên |
308 | 组织弹性 (Zǔzhī tánxìng) – Organizational Resilience – Khả năng thích ứng của tổ chức |
309 | 绩效文化 (Jìxiào wénhuà) – Performance Culture – Văn hóa hiệu suất |
310 | 工时管理 (Gōngshí guǎnlǐ) – Work Hour Management – Quản lý giờ làm việc |
311 | 劳动关系管理 (Láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động |
312 | 法规合规性 (Fǎguī hégūi xìng) – Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định |
313 | HR技术 (HR jìshù) – HR Technology – Công nghệ nhân sự |
314 | 人才数据分析 (Réncái shùjù fēnxī) – Talent Data Analytics – Phân tích dữ liệu nhân sự |
315 | AI驱动招聘 (AI qūdòng zhāopìn) – AI-driven Recruitment – Tuyển dụng dựa trên AI |
316 | 员工留存策略 (Yuángōng liúcún cèlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
317 | 组织学习 (Zǔzhī xuéxí) – Organizational Learning – Học tập trong tổ chức |
318 | 职场心理学 (Zhíchǎng xīnlǐxué) – Workplace Psychology – Tâm lý học nơi làm việc |
319 | 工作场所冲突 (Gōngzuò chǎngsuǒ chōngtū) – Workplace Conflict – Xung đột nơi làm việc |
320 | 团队合作 (Tuánduì hézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm |
321 | 远程团队管理 (Yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý nhóm từ xa |
322 | 知识管理 (Zhīshì guǎnlǐ) – Knowledge Management – Quản lý tri thức |
323 | 数字化HR (Shùzìhuà HR) – Digital HR – Nhân sự số hóa |
324 | 零工经济 (Línggōng jīngjì) – Gig Economy – Nền kinh tế hợp đồng ngắn hạn |
325 | 灵活就业 (Línghuó jiùyè) – Flexible Employment – Việc làm linh hoạt |
326 | 绩效提升方案 (Jìxiào tíshēng fāng’àn) – Performance Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao hiệu suất |
327 | 数字化绩效管理 (Shùzìhuà jìxiào guǎnlǐ) – Digital Performance Management – Quản lý hiệu suất số hóa |
328 | 组织发展 (Zǔzhī fāzhǎn) – Organizational Development – Phát triển tổ chức |
329 | 变革管理 (Biàngé guǎnlǐ) – Change Management – Quản lý sự thay đổi |
330 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính |
331 | 员工职业发展 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên |
332 | 领导力培训 (Lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo |
333 | 员工敬业度提升 (Yuángōng jìngyèdù tíshēng) – Employee Engagement Enhancement – Nâng cao mức độ gắn kết của nhân viên |
334 | 创新管理 (Chuàngxīn guǎnlǐ) – Innovation Management – Quản lý đổi mới |
335 | 文化变革 (Wénhuà biàngé) – Cultural Change – Thay đổi văn hóa |
336 | 组织敏捷性 (Zǔzhī mǐnjié xìng) – Organizational Agility – Tổ chức linh hoạt |
337 | 人才梯队建设 (Réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài |
338 | 岗位胜任力模型 (Gǎngwèi shèngrènlì móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực công việc |
339 | 员工激励机制 (Yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế tạo động lực cho nhân viên |
340 | 组织气候 (Zǔzhī qìhòu) – Organizational Climate – Khí hậu tổ chức |
341 | 远程工作文化 (Yuǎnchéng gōngzuò wénhuà) – Remote Work Culture – Văn hóa làm việc từ xa |
342 | 工作与生活平衡 (Gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng) – Work-life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
343 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
344 | 员工福利创新 (Yuángōng fúlì chuàngxīn) – Employee Benefits Innovation – Đổi mới phúc lợi nhân viên |
345 | HR数据分析 (HR shùjù fēnxī) – HR Data Analytics – Phân tích dữ liệu nhân sự |
346 | 人才预测分析 (Réncái yùcè fēnxī) – Talent Predictive Analytics – Phân tích dự báo nhân tài |
347 | 人工智能在HR中的应用 (Réngōng zhìnéng zài HR zhōng de yìngyòng) – AI in HR – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nhân sự |
348 | 绩效评估自动化 (Jìxiào pínggū zìdònghuà) – Automated Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tự động |
349 | 数字化招聘 (Shùzìhuà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng số hóa |
350 | 企业人力资本 (Qǐyè rénlì zīběn) – Human Capital in Enterprise – Vốn nhân lực doanh nghiệp |
351 | 员工体验管理 (Yuángōng tǐyàn guǎnlǐ) – Employee Experience Management – Quản lý trải nghiệm nhân viên |
352 | 360度反馈 (360 dù fǎnkuì) – 360-degree Feedback – Phản hồi 360 độ |
353 | 组织公平性 (Zǔzhī gōngpíng xìng) – Organizational Fairness – Công bằng trong tổ chức |
354 | 透明薪酬政策 (Tòumíng xīnchóu zhèngcè) – Transparent Salary Policy – Chính sách lương minh bạch |
355 | 员工心理安全 (Yuángōng xīnlǐ ānquán) – Employee Psychological Safety – An toàn tâm lý nhân viên |
356 | 数字化工作场所 (Shùzìhuà gōngzuò chǎngsuǒ) – Digital Workplace – Nơi làm việc số hóa |
357 | 员工自治 (Yuángōng zìzhì) – Employee Autonomy – Tự chủ của nhân viên |
358 | 员工公平对待 (Yuángōng gōngpíng duìdài) – Fair Treatment of Employees – Đối xử công bằng với nhân viên |
359 | 无障碍招聘 (Wúzhàng’ài zhāopìn) – Inclusive Hiring – Tuyển dụng hòa nhập |
360 | 远程绩效管理 (Yuǎnchéng jìxiào guǎnlǐ) – Remote Performance Management – Quản lý hiệu suất từ xa |
361 | 弹性工作时间 (Tánxìng gōngzuò shíjiān) – Flexible Working Hours – Giờ làm việc linh hoạt |
362 | 新员工融入 (Xīn yuángōng róngrù) – New Employee Integration – Hòa nhập nhân viên mới |
363 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên |
364 | 组织信任 (Zǔzhī xìnrèn) – Organizational Trust – Niềm tin trong tổ chức |
365 | 数字化HR平台 (Shùzìhuà HR píngtái) – Digital HR Platform – Nền tảng nhân sự số hóa |
366 | 线上员工发展 (Xiànshàng yuángōng fāzhǎn) – Online Employee Development – Phát triển nhân viên trực tuyến |
367 | 组织透明度 (Zǔzhī tòumíngdù) – Organizational Transparency – Minh bạch tổ chức |
368 | 远程入职流程 (Yuǎnchéng rùzhí liúchéng) – Remote Onboarding Process – Quy trình hội nhập từ xa |
369 | 自动化人事管理 (Zìdònghuà rénshì guǎnlǐ) – Automated HR Management – Quản lý nhân sự tự động hóa |
370 | 人才激励策略 (Réncái jīlì cèlüè) – Talent Motivation Strategy – Chiến lược tạo động lực nhân tài |
371 | 员工反馈文化 (Yuángōng fǎnkuì wénhuà) – Employee Feedback Culture – Văn hóa phản hồi nhân viên |
372 | 远程员工协作 (Yuǎnchéng yuángōng xiézuò) – Remote Employee Collaboration – Hợp tác nhân viên từ xa |
373 | 人才储备计划 (Réncái chǔbèi jìhuà) – Talent Reserve Plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài |
374 | 绩效激励 (Jìxiào jīlì) – Performance Incentives – Khuyến khích hiệu suất |
375 | 组织架构调整 (Zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational Restructuring – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
376 | 员工认可计划 (Yuángōng rènkě jìhuà) – Employee Recognition Program – Chương trình công nhận nhân viên |
377 | 多元化与包容性 (Duōyuán huà yǔ bāoróng xìng) – Diversity & Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
378 | 员工激励计划 (Yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Program – Chương trình tạo động lực cho nhân viên |
379 | 领导力发展计划 (Lǐngdǎolì fāzhǎn jìhuà) – Leadership Development Program – Chương trình phát triển lãnh đạo |
380 | 人才吸引战略 (Réncái xīyǐn zhànlüè) – Talent Attraction Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
381 | 零工管理 (Línggōng guǎnlǐ) – Gig Worker Management – Quản lý nhân viên hợp đồng ngắn hạn |
382 | 绩效考核系统 (Jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
383 | 组织凝聚力 (Zǔzhī níngjùlì) – Organizational Cohesion – Sự gắn kết tổ chức |
384 | 创新文化 (Chuàngxīn wénhuà) – Innovation Culture – Văn hóa đổi mới |
385 | 人才竞争力 (Réncái jìngzhēnglì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài |
386 | 远程办公政策 (Yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa |
387 | 人才供应链 (Réncái gōngyìngliàn) – Talent Supply Chain – Chuỗi cung ứng nhân tài |
388 | 招聘自动化 (Zhāopìn zìdònghuà) – Recruitment Automation – Tự động hóa tuyển dụng |
389 | 数字化员工体验 (Shùzìhuà yuángōng tǐyàn) – Digital Employee Experience – Trải nghiệm nhân viên số hóa |
390 | 组织文化建设 (Zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Building – Xây dựng văn hóa tổ chức |
391 | 人力资源数字化转型 (Rénlì zīyuán shùzìhuà zhuǎnxíng) – HR Digital Transformation – Chuyển đổi số trong nhân sự |
392 | 企业社会责任管理 (Qǐyè shèhuì zérèn guǎnlǐ) – CSR Management – Quản lý trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
393 | 员工数据隐私 (Yuángōng shùjù yǐnsī) – Employee Data Privacy – Bảo mật dữ liệu nhân viên |
394 | 员工健康计划 (Yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình sức khỏe nhân viên |
395 | 远程招聘 (Yuǎnchéng zhāopìn) – Remote Recruitment – Tuyển dụng từ xa |
396 | 员工发展路径 (Yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển nhân viên |
397 | 人才流失率 (Réncái liúshī lǜ) – Talent Turnover Rate – Tỷ lệ nhân tài rời đi |
398 | 人才发展战略 (Réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
399 | 组织变革策略 (Zǔzhī biàngé cèlüè) – Organizational Change Strategy – Chiến lược thay đổi tổ chức |
400 | 员工协同工作 (Yuángōng xiétóng gōngzuò) – Employee Collaboration – Hợp tác nhân viên |
401 | 内部招聘 (Nèibù zhāopìn) – Internal Recruitment – Tuyển dụng nội bộ |
402 | 员工成长计划 (Yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee Growth Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
403 | 绩效文化建设 (Jìxiào wénhuà jiànshè) – Performance Culture Building – Xây dựng văn hóa hiệu suất |
404 | 员工情绪管理 (Yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotional Management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
405 | 员工创新激励 (Yuángōng chuàngxīn jīlì) – Employee Innovation Incentives – Khuyến khích đổi mới nhân viên |
406 | 工资透明度 (Gōngzī tòumíngdù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng |
407 | 数字化学习平台 (Shùzìhuà xuéxí píngtái) – Digital Learning Platform – Nền tảng học tập số hóa |
408 | 远程团队协作 (Yuǎnchéng tuánduì xiézuò) – Remote Team Collaboration – Hợp tác nhóm từ xa |
409 | 组织人才库 (Zǔzhī réncái kù) – Organizational Talent Pool – Kho nhân tài tổ chức |
410 | 薪酬管理系统 (Xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng) – Compensation Management System – Hệ thống quản lý tiền lương |
411 | HR自动化软件 (HR zìdònghuà ruǎnjiàn) – HR Automation Software – Phần mềm tự động hóa nhân sự |
412 | 员工满意度分析 (Yuángōng mǎnyìdù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng của nhân viên |
413 | 工作场所幸福感 (Gōngzuò chǎngsuǒ xìngfú gǎn) – Workplace Happiness – Hạnh phúc nơi làm việc |
414 | 员工离职分析 (Yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Attrition Analysis – Phân tích nhân viên nghỉ việc |
415 | 灵活办公空间 (Línghuó bàngōng kōngjiān) – Flexible Workspace – Không gian làm việc linh hoạt |
416 | 组织绩效优化 (Zǔzhī jìxiào yōuhuà) – Organizational Performance Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất tổ chức |
417 | 企业文化评估 (Qǐyè wénhuà pínggū) – Corporate Culture Assessment – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp |
418 | 人才技能矩阵 (Réncái jìnéng jǔzhèn) – Talent Skill Matrix – Ma trận kỹ năng nhân tài |
419 | 员工敬业策略 (Yuángōng jìngyè cèlüè) – Employee Engagement Strategy – Chiến lược gắn kết nhân viên |
420 | 工作满意度调查 (Gōngzuò mǎnyìdù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
421 | 组织行为学 (Zǔzhī xíngwéixué) – Organizational Behavior – Hành vi tổ chức |
422 | 远程工作管理 (Yuǎnchéng gōngzuò guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý công việc từ xa |
423 | 员工忠诚度 (Yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
424 | 培训需求分析 (Péixùn xūqiú fēnxī) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
425 | 组织适应性 (Zǔzhī shìyìngxìng) – Organizational Adaptability – Khả năng thích nghi của tổ chức |
426 | 绩效驱动文化 (Jìxiào qūdòng wénhuà) – Performance-Driven Culture – Văn hóa định hướng hiệu suất |
427 | 远程团队管理 (Yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý đội nhóm từ xa |
428 | 人才继任计划 (Réncái jìrèn jìhuà) – Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm nhân sự |
429 | 企业培训体系 (Qǐyè péixùn tǐxì) – Corporate Training System – Hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
430 | 雇主品牌建设 (Gùzhǔ pǐnpái jiànshè) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
431 | HR商业智能 (HR shāngyè zhìnéng) – HR Business Intelligence – Trí tuệ kinh doanh trong nhân sự |
432 | 组织架构优化 (Zǔzhī jiàgòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
433 | 工作满意度提升 (Gōngzuò mǎnyìdù tíshēng) – Job Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng công việc |
434 | 企业文化塑造 (Qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Shaping – Định hình văn hóa doanh nghiệp |
435 | 员工心理健康 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tinh thần nhân viên |
436 | 组织学习能力 (Zǔzhī xuéxí nénglì) – Organizational Learning Ability – Năng lực học hỏi của tổ chức |
437 | 人力资源共享中心 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Services Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự chia sẻ |
438 | 多代员工管理 (Duō dài yuángōng guǎnlǐ) – Multi-Generational Workforce Management – Quản lý lực lượng lao động đa thế hệ |
439 | 员工离职访谈 (Yuángōng lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
440 | 远程工作文化建设 (Yuǎnchéng gōngzuò wénhuà jiànshè) – Remote Work Culture Building – Xây dựng văn hóa làm việc từ xa |
441 | 职场冲突管理 (Zhíchǎng chōngtū guǎnlǐ) – Workplace Conflict Management – Quản lý xung đột nơi làm việc |
442 | 员工晋升机制 (Yuángōng jìnshēng jīzhì) – Employee Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nhân viên |
443 | 人才培养计划 (Réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Program – Chương trình phát triển nhân tài |
444 | 组织弹性 (Zǔzhī tánxìng) – Organizational Resilience – Độ bền vững của tổ chức |
445 | 员工保留策略 (Yuángōng bǎoliú cèlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
446 | 数字化考勤管理 (Shùzìhuà kǎoqín guǎnlǐ) – Digital Attendance Management – Quản lý chấm công số hóa |
447 | 透明晋升制度 (Tòumíng jìnshēng zhìdù) – Transparent Promotion System – Hệ thống thăng tiến minh bạch |
448 | 远程培训课程 (Yuǎnchéng péixùn kèchéng) – Remote Training Courses – Khóa đào tạo từ xa |
449 | 绩效改进反馈 (Jìxiào gǎijìn fǎnkuì) – Performance Improvement Feedback – Phản hồi cải thiện hiệu suất |
450 | 组织公平文化 (Zǔzhī gōngpíng wénhuà) – Organizational Fairness Culture – Văn hóa công bằng trong tổ chức |
451 | 人才数据分析 (Réncái shùjù fēnxī) – Talent Data Analytics – Phân tích dữ liệu nhân tài |
452 | 关键人才识别 (Guānjiàn réncái shíbié) – Key Talent Identification – Nhận diện nhân tài chủ chốt |
453 | 企业内训课程 (Qǐyè nèi xùn kèchéng) – In-House Training Programs – Chương trình đào tạo nội bộ |
454 | 员工体验优化 (Yuángōng tǐyàn yōuhuà) – Employee Experience Optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm nhân viên |
455 | 组织绩效测评 (Zǔzhī jìxiào cèpíng) – Organizational Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất tổ chức |
456 | 薪酬激励体系 (Xīnchóu jīlì tǐxì) – Compensation Incentive System – Hệ thống khuyến khích tiền lương |
457 | 数字化HR管理 (Shùzìhuà HR guǎnlǐ) – Digital HR Management – Quản lý nhân sự số hóa |
458 | 员工协作工具 (Yuángōng xiézuò gōngjù) – Employee Collaboration Tools – Công cụ hợp tác nhân viên |
459 | 人才发展矩阵 (Réncái fāzhǎn jǔzhèn) – Talent Development Matrix – Ma trận phát triển nhân tài |
460 | 绩效管理流程 (Jìxiào guǎnlǐ liúchéng) – Performance Management Process – Quy trình quản lý hiệu suất |
461 | 远程绩效考核 (Yuǎnchéng jìxiào kǎohé) – Remote Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất từ xa |
462 | 人力资源自动化 (Rénlì zīyuán zìdònghuà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự |
463 | 工作与生活整合 (Gōngzuò yǔ shēnghuó zhěnghé) – Work-Life Integration – Tích hợp công việc và cuộc sống |
464 | 数据驱动HR决策 (Shùjù qūdòng HR juécè) – Data-Driven HR Decision Making – Ra quyết định nhân sự dựa trên dữ liệu |
465 | HR技术革新 (HR jìshù géxīn) – HR Technology Innovation – Đổi mới công nghệ nhân sự |
466 | 人才招聘战略 (Réncái zhāopìn zhànlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
467 | 绩效目标设定 (Jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Thiết lập mục tiêu hiệu suất |
468 | 员工离职率分析 (Yuángōng lízhí lǜ fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
469 | 员工敬业度衡量 (Yuángōng jìngyèdù héngliáng) – Employee Engagement Measurement – Đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên |
470 | 组织文化创新 (Zǔzhī wénhuà chuàngxīn) – Organizational Culture Innovation – Đổi mới văn hóa tổ chức |
471 | 灵活工作政策 (Línghuó gōngzuò zhèngcè) – Flexible Work Policy – Chính sách làm việc linh hoạt |
472 | 内部沟通优化 (Nèibù gōutōng yōuhuà) – Internal Communication Optimization – Tối ưu hóa giao tiếp nội bộ |
473 | 员工技能发展 (Yuángōng jìnéng fāzhǎn) – Employee Skill Development – Phát triển kỹ năng nhân viên |
474 | 领导力培养计划 (Lǐngdǎolì péiyǎng jìhuà) – Leadership Training Program – Chương trình đào tạo lãnh đạo |
475 | 组织变革管理 (Zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Organizational Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức |
476 | 员工职业发展 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển sự nghiệp nhân viên |
477 | 员工福利管理 (Yuángōng fúlì guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên |
478 | 企业培训规划 (Qǐyè péixùn guīhuà) – Corporate Training Planning – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp |
479 | 薪酬结构设计 (Xīnchóu jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cơ cấu lương |
480 | 绩效数据分析 (Jìxiào shùjù fēnxī) – Performance Data Analysis – Phân tích dữ liệu hiệu suất |
481 | 员工考勤监控 (Yuángōng kǎoqín jiānkòng) – Employee Attendance Monitoring – Giám sát chấm công nhân viên |
482 | 员工激励措施 (Yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Motivation Measures – Các biện pháp tạo động lực nhân viên |
483 | 人力资源分析 (Rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nhân sự |
484 | 员工工作效率 (Yuángōng gōngzuò xiàolǜ) – Employee Work Efficiency – Hiệu suất làm việc nhân viên |
485 | 组织学习策略 (Zǔzhī xuéxí cèlüè) – Organizational Learning Strategy – Chiến lược học tập tổ chức |
486 | 员工创新能力 (Yuángōng chuàngxīn nénglì) – Employee Innovation Ability – Khả năng sáng tạo nhân viên |
487 | 数字化转型HR (Shùzìhuà zhuǎnxíng HR) – Digital Transformation in HR – Chuyển đổi số trong nhân sự |
488 | 远程办公文化 (Yuǎnchéng bàngōng wénhuà) – Remote Work Culture – Văn hóa làm việc từ xa |
489 | 企业人才梯队 (Qǐyè réncái tīduì) – Corporate Talent Pipeline – Hệ thống nhân tài doanh nghiệp |
490 | 员工福利优化 (Yuángōng fúlì yōuhuà) – Employee Benefits Optimization – Tối ưu hóa phúc lợi nhân viên |
491 | 多元文化管理 (Duōyuán wénhuà guǎnlǐ) – Multicultural Management – Quản lý đa văn hóa |
492 | 工资公平性评估 (Gōngzī gōngpíng xìng pínggū) – Wage Fairness Assessment – Đánh giá công bằng tiền lương |
493 | 人才市场趋势 (Réncái shìchǎng qūshì) – Talent Market Trends – Xu hướng thị trường nhân tài |
494 | 招聘渠道优化 (Zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment Channel Optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
495 | 雇主品牌策略 (Gùzhǔ pǐnpái cèlüè) – Employer Branding Strategy – Chiến lược thương hiệu nhà tuyển dụng |
496 | 员工薪酬满意度 (Yuángōng xīnchóu mǎnyìdù) – Employee Salary Satisfaction – Mức độ hài lòng về lương của nhân viên |
497 | 人才流动管理 (Réncái liúdòng guǎnlǐ) – Talent Mobility Management – Quản lý luân chuyển nhân sự |
498 | 组织决策能力 (Zǔzhī juécè nénglì) – Organizational Decision-Making Ability – Năng lực ra quyết định của tổ chức |
499 | 人力资本投资 (Rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vào vốn nhân lực |
500 | 工作环境优化 (Gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workplace Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
501 | 员工幸福感提升 (Yuángōng xìngfú gǎn tíshēng) – Employee Happiness Enhancement – Nâng cao hạnh phúc nhân viên |
502 | 工资结构透明度 (Gōngzī jiégòu tòumíngdù) – Salary Structure Transparency – Minh bạch cơ cấu lương |
503 | 组织发展规划 (Zǔzhī fāzhǎn guīhuà) – Organizational Development Planning – Kế hoạch phát triển tổ chức |
504 | 企业文化建设 (Qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
505 | 人才流失预防 (Réncái liúshī yùfáng) – Talent Attrition Prevention – Ngăn ngừa nhân tài rời đi |
506 | 数字化绩效考核 (Shùzìhuà jìxiào kǎohé) – Digital Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất số hóa |
507 | 人力资源合规性 (Rénlì zīyuán hégé xìng) – HR Compliance – Tuân thủ quy định nhân sự |
508 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Hoạch định nhân sự |
509 | 员工入职培训 (Yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo nhân viên mới |
510 | 绩效评估标准 (Jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
511 | 员工敬业度分析 (Yuángōng jìngyèdù fēnxī) – Employee Engagement Analysis – Phân tích mức độ gắn kết của nhân viên |
512 | 企业组织架构 (Qǐyè zǔzhī jiàgòu) – Corporate Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp |
513 | 职业发展路径 (Zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Pathway – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
514 | 领导力提升 (Lǐngdǎolì tíshēng) – Leadership Enhancement – Nâng cao năng lực lãnh đạo |
515 | 工作岗位分析 (Gōngzuò gǎngwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc |
516 | 员工胜任力模型 (Yuángōng shèngrènlì móxíng) – Employee Competency Model – Mô hình năng lực nhân viên |
517 | 招聘需求分析 (Zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment Needs Analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
518 | 多样性与包容性 (Duōyàng xìng yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
519 | 数字化招聘 (Shùzìhuà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng kỹ thuật số |
520 | 工资与薪酬管理 (Gōngzī yǔ xīnchóu guǎnlǐ) – Wage and Salary Management – Quản lý tiền lương |
521 | 员工反馈机制 (Yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên |
522 | 人才吸引策略 (Réncái xīyǐn cèlüè) – Talent Attraction Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
523 | 组织变革适应性 (Zǔzhī biàngé shìyìngxìng) – Organizational Change Adaptability – Khả năng thích nghi với thay đổi tổ chức |
524 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch phát triển sự nghiệp của nhân viên |
525 | 员工关系管理 (Yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relations Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
526 | 企业文化塑造 (Qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
527 | 绩效激励政策 (Jìxiào jīlì zhèngcè) – Performance Incentive Policy – Chính sách khuyến khích hiệu suất |
528 | 人力资源成本控制 (Rénlì zīyuán chéngběn kòngzhì) – HR Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
529 | 远程办公效率 (Yuǎnchéng bàngōng xiàolǜ) – Remote Work Efficiency – Hiệu suất làm việc từ xa |
530 | 人才数据驱动决策 (Réncái shùjù qūdòng juécè) – Data-Driven Talent Decisions – Quyết định nhân sự dựa trên dữ liệu |
531 | 工时管理系统 (Gōngshí guǎnlǐ xìtǒng) – Work Hour Management System – Hệ thống quản lý giờ làm |
532 | 内部晋升机制 (Nèibù jìnshēng jīzhì) – Internal Promotion Mechanism – Cơ chế thăng tiến nội bộ |
533 | 组织目标设定 (Zǔzhī mùbiāo shèdìng) – Organizational Goal Setting – Thiết lập mục tiêu tổ chức |
534 | 员工心理支持 (Yuángōng xīnlǐ zhīchí) – Employee Psychological Support – Hỗ trợ tâm lý cho nhân viên |
535 | 数字化人事管理 (Shùzìhuà rénshì guǎnlǐ) – Digital HR Management – Quản lý nhân sự số hóa |
536 | 人力资源外包 (Rénlì zīyuán wàibāo) – HR Outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
537 | 员工工会关系 (Yuángōng gōnghuì guānxì) – Employee Union Relations – Quan hệ công đoàn nhân viên |
538 | 绩效数据监控 (Jìxiào shùjù jiānkòng) – Performance Data Monitoring – Giám sát dữ liệu hiệu suất |
539 | 组织变革挑战 (Zǔzhī biàngé tiǎozhàn) – Organizational Change Challenges – Thách thức trong thay đổi tổ chức |
540 | 人才培训评估 (Réncái péixùn pínggū) – Talent Training Evaluation – Đánh giá đào tạo nhân tài |
541 | 员工成长路径 (Yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee Growth Path – Lộ trình phát triển nhân viên |
542 | 工作场所安全 (Gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc |
543 | 员工技能提升 (Yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên |
544 | 人才管理数字化 (Réncái guǎnlǐ shùzìhuà) – Digital Talent Management – Quản lý nhân tài kỹ thuật số |
545 | 薪酬公平性 (Xīnchóu gōngpíng xìng) – Salary Fairness – Sự công bằng trong tiền lương |
546 | 企业目标管理 (Qǐyè mùbiāo guǎnlǐ) – Corporate Goal Management – Quản lý mục tiêu doanh nghiệp |
547 | 组织弹性策略 (Zǔzhī tánxìng cèlüè) – Organizational Resilience Strategy – Chiến lược linh hoạt tổ chức |
548 | 数字化绩效评估 (Shùzìhuà jìxiào pínggū) – Digital Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất số hóa |
549 | 绩效改进方案 (Jìxiào gǎijìn fāng’àn) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
550 | 人力资源发展 (Rénlì zīyuán fāzhǎn) – Human Resource Development – Phát triển nhân sự |
551 | 员工培训体系 (Yuángōng péixùn tǐxì) – Employee Training System – Hệ thống đào tạo nhân viên |
552 | 组织结构调整 (Zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
553 | 人才评估工具 (Réncái pínggū gōngjù) – Talent Assessment Tools – Công cụ đánh giá nhân tài |
554 | 员工适应性 (Yuángōng shìyìngxìng) – Employee Adaptability – Khả năng thích nghi của nhân viên |
555 | 绩效薪酬体系 (Jìxiào xīnchóu tǐxì) – Performance-Based Compensation System – Hệ thống lương thưởng theo hiệu suất |
556 | 组织沟通技巧 (Zǔzhī gōutōng jìqiǎo) – Organizational Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp trong tổ chức |
557 | 企业领导发展 (Qǐyè lǐngdǎo fāzhǎn) – Corporate Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
558 | 员工招聘策略 (Yuángōng zhāopìn cèlüè) – Employee Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân viên |
559 | 人力资本管理 (Rénlì zīběn guǎnlǐ) – Human Capital Management – Quản lý vốn nhân lực |
560 | 组织文化建设 (Zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational Culture Development – Xây dựng văn hóa tổ chức |
561 | 工资结构优化 (Gōngzī jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
562 | 员工敬业度调查 (Yuángōng jìngyèdù diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát mức độ gắn kết nhân viên |
563 | 远程办公挑战 (Yuǎnchéng bàngōng tiǎozhàn) – Remote Work Challenges – Thách thức làm việc từ xa |
564 | 多元文化适应 (Duōyuán wénhuà shìyìng) – Multicultural Adaptation – Thích nghi với đa văn hóa |
565 | 人才管理趋势 (Réncái guǎnlǐ qūshì) – Talent Management Trends – Xu hướng quản lý nhân tài |
566 | 员工满意度测评 (Yuángōng mǎnyìdù cèpíng) – Employee Satisfaction Evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên |
567 | 企业培训预算 (Qǐyè péixùn yùsuàn) – Corporate Training Budget – Ngân sách đào tạo doanh nghiệp |
568 | 组织行为学 (Zǔzhī xíngwéi xué) – Organizational Behavior – Hành vi tổ chức |
569 | 绩效评估指标 (Jìxiào pínggū zhǐbiāo) – Performance Evaluation Metrics – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
570 | 人才获取战略 (Réncái huòqǔ zhànlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
571 | 企业文化影响 (Qǐyè wénhuà yǐngxiǎng) – Corporate Culture Impact – Ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp |
572 | 员工流失分析 (Yuángōng liúshī fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
573 | 组织激励机制 (Zǔzhī jīlì jīzhì) – Organizational Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích tổ chức |
574 | 绩效反馈系统 (Jìxiào fǎnkuì xìtǒng) – Performance Feedback System – Hệ thống phản hồi hiệu suất |
575 | 招聘流程优化 (Zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
576 | 员工职业发展计划 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp nhân viên |
577 | 薪酬竞争力分析 (Xīnchóu jìngzhēnglì fēnxī) – Salary Competitiveness Analysis – Phân tích tính cạnh tranh của tiền lương |
578 | 组织变革实施 (Zǔzhī biàngé shíshī) – Organizational Change Implementation – Triển khai thay đổi tổ chức |
579 | 员工激励策略 (Yuángōng jīlì cèlüè) – Employee Motivation Strategy – Chiến lược tạo động lực cho nhân viên |
580 | 远程办公绩效评估 (Yuǎnchéng bàngōng jìxiào pínggū) – Remote Work Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc từ xa |
581 | 人才发展模型 (Réncái fāzhǎn móxíng) – Talent Development Model – Mô hình phát triển nhân tài |
582 | 组织目标管理 (Zǔzhī mùbiāo guǎnlǐ) – Organizational Goal Management – Quản lý mục tiêu tổ chức |
583 | 员工职业规划辅导 (Yuángōng zhíyè guīhuà fǔdǎo) – Employee Career Coaching – Hướng dẫn lập kế hoạch sự nghiệp nhân viên |
584 | 领导力继任计划 (Lǐngdǎolì jìrèn jìhuà) – Leadership Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm lãnh đạo |
585 | 企业人才结构分析 (Qǐyè réncái jiégòu fēnxī) – Corporate Talent Structure Analysis – Phân tích cơ cấu nhân tài doanh nghiệp |
586 | 员工离职原因调查 (Yuángōng lízhí yuányīn diàochá) – Employee Resignation Reason Survey – Khảo sát lý do nhân viên nghỉ việc |
587 | 数字化人力资源管理 (Shùzìhuà rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Digital Human Resource Management – Quản lý nhân sự kỹ thuật số |
588 | 组织适应能力 (Zǔzhī shìyìng nénglì) – Organizational Adaptability – Khả năng thích ứng của tổ chức |
589 | 企业创新文化 (Qǐyè chuàngxīn wénhuà) – Corporate Innovation Culture – Văn hóa đổi mới doanh nghiệp |
590 | 员工敬业度激励措施 (Yuángōng jìngyèdù jīlì cuòshī) – Employee Engagement Incentives – Biện pháp khuyến khích gắn kết nhân viên |
591 | 绩效管理战略 (Jìxiào guǎnlǐ zhànlüè) – Performance Management Strategy – Chiến lược quản lý hiệu suất |
592 | 企业团队建设 (Qǐyè tuánduì jiànshè) – Corporate Team Building – Xây dựng đội nhóm doanh nghiệp |
593 | 人才招聘计划 (Réncái zhāopìn jìhuà) – Talent Recruitment Plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân tài |
594 | 绩效考核方法 (Jìxiào kǎohé fāngfǎ) – Performance Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá hiệu suất |
595 | 员工发展路径 (Yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Development Pathway – Lộ trình phát triển nhân viên |
596 | 组织文化适应 (Zǔzhī wénhuà shìyìng) – Organizational Culture Adaptation – Thích nghi với văn hóa tổ chức |
597 | 领导力培训 (Lǐngdǎolì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
598 | 绩效薪酬体系优化 (Jìxiào xīnchóu tǐxì yōuhuà) – Performance Compensation System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống lương thưởng hiệu suất |
599 | 员工激励计划 (Yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Motivation Plan – Kế hoạch tạo động lực cho nhân viên |
600 | 远程办公规范 (Yuǎnchéng bàngōng guīfàn) – Remote Work Guidelines – Quy định làm việc từ xa |
601 | 员工培训与发展 (Yuángōng péixùn yǔ fāzhǎn) – Employee Training and Development – Đào tạo và phát triển nhân viên |
602 | 组织沟通管理 (Zǔzhī gōutōng guǎnlǐ) – Organizational Communication Management – Quản lý giao tiếp trong tổ chức |
603 | 企业文化创新 (Qǐyè wénhuà chuàngxīn) – Corporate Culture Innovation – Đổi mới văn hóa doanh nghiệp |
604 | 招聘流程管理 (Zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment Process Management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
605 | 绩效反馈体系 (Jìxiào fǎnkuì tǐxì) – Performance Feedback System – Hệ thống phản hồi hiệu suất |
606 | 薪酬管理策略 (Xīnchóu guǎnlǐ cèlüè) – Compensation Management Strategy – Chiến lược quản lý tiền lương |
607 | 员工敬业度提升 (Yuángōng jìngyèdù tíshēng) – Employee Engagement Enhancement – Nâng cao mức độ gắn kết nhân viên |
608 | 数字化人才管理 (Shùzìhuà réncái guǎnlǐ) – Digital Talent Management – Quản lý nhân tài kỹ thuật số |
609 | 组织灵活性 (Zǔzhī línghuó xìng) – Organizational Flexibility – Sự linh hoạt của tổ chức |
610 | 人力资源技术 (Rénlì zīyuán jìshù) – HR Technology – Công nghệ nhân sự |
611 | 员工流动性管理 (Yuángōng liúdòng xìng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý luân chuyển nhân viên |
612 | 企业继任计划 (Qǐyè jìrèn jìhuà) – Corporate Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm doanh nghiệp |
613 | 绩效数据优化 (Jìxiào shùjù yōuhuà) – Performance Data Optimization – Tối ưu hóa dữ liệu hiệu suất |
614 | 多样化招聘 (Duōyàng huà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
615 | 组织架构重组 (Zǔzhī jiàgòu chóngzǔ) – Organizational Restructuring – Tái cấu trúc tổ chức |
616 | 员工职业指导 (Yuángōng zhíyè zhǐdǎo) – Employee Career Guidance – Hướng dẫn phát triển sự nghiệp |
617 | 人才保留策略 (Réncái bǎoliú cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
618 | 领导风格评估 (Lǐngdǎo fēnggé pínggū) – Leadership Style Assessment – Đánh giá phong cách lãnh đạo |
619 | 绩效文化塑造 (Jìxiào wénhuà sùzào) – Performance Culture Development – Xây dựng văn hóa hiệu suất |
620 | 组织适应性提升 (Zǔzhī shìyìngxìng tíshēng) – Organizational Adaptability Improvement – Cải thiện khả năng thích ứng tổ chức |
621 | 员工敬业度评估 (Yuángōng jìngyèdù pínggū) – Employee Engagement Assessment – Đánh giá mức độ gắn kết nhân viên |
622 | 人才管理数字化转型 (Réncái guǎnlǐ shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital Transformation of Talent Management – Chuyển đổi số trong quản lý nhân tài |
623 | 远程团队管理 (Yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý đội nhóm làm việc từ xa |
624 | 企业创新管理 (Qǐyè chuàngxīn guǎnlǐ) – Corporate Innovation Management – Quản lý đổi mới doanh nghiệp |
625 | 员工福祉计划 (Yuángōng fúzhǐ jìhuà) – Employee Well-being Program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
626 | 员工敬业度战略 (Yuángōng jìngyèdù zhànlüè) – Employee Engagement Strategy – Chiến lược nâng cao sự gắn kết nhân viên |
627 | 薪酬公平性分析 (Xīnchóu gōngpíng xìng fēnxī) – Salary Equity Analysis – Phân tích công bằng tiền lương |
628 | 人力资源绩效考核 (Rénlì zīyuán jìxiào kǎohé) – HR Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân sự |
629 | 组织能力建设 (Zǔzhī nénglì jiànshè) – Organizational Capability Building – Xây dựng năng lực tổ chức |
630 | 员工领导力培养 (Yuángōng lǐngdǎolì péiyǎng) – Employee Leadership Development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo nhân viên |
631 | 组织创新能力 (Zǔzhī chuàngxīn nénglì) – Organizational Innovation Capability – Năng lực đổi mới tổ chức |
632 | 远程员工培训 (Yuǎnchéng yuángōng péixùn) – Remote Employee Training – Đào tạo nhân viên từ xa |
633 | 员工职业满意度 (Yuángōng zhíyè mǎnyìdù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng nghề nghiệp của nhân viên |
634 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Hoạch định nguồn nhân lực |
635 | 员工绩效管理 (Yuángōng jìxiào guǎnlǐ) – Employee Performance Management – Quản lý hiệu suất nhân viên |
636 | 组织结构优化 (Zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organizational Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
637 | 培训需求评估 (Péixùn xūqiú pínggū) – Training Needs Assessment – Đánh giá nhu cầu đào tạo |
638 | 绩效指标制定 (Jìxiào zhǐbiāo zhìdìng) – Performance Indicator Setting – Xây dựng chỉ tiêu hiệu suất |
639 | 员工关系管理 (Yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee Relationship Management – Quản lý quan hệ nhân viên |
640 | 领导能力提升 (Lǐngdǎo nénglì tíshēng) – Leadership Capability Improvement – Nâng cao năng lực lãnh đạo |
641 | 远程工作策略 (Yuǎnchéng gōngzuò cèlüè) – Remote Work Strategy – Chiến lược làm việc từ xa |
642 | 组织发展咨询 (Zǔzhī fāzhǎn zīxún) – Organizational Development Consulting – Tư vấn phát triển tổ chức |
643 | 人才招聘渠道 (Réncái zhāopìn qúdào) – Talent Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng nhân tài |
644 | 人力资源法律 (Rénlì zīyuán fǎlǜ) – Human Resource Law – Luật nhân sự |
645 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
646 | 组织变革适应 (Zǔzhī biàngé shìyìng) – Organizational Change Adaptation – Thích ứng với thay đổi tổ chức |
647 | 数字化招聘管理 (Shùzìhuà zhāopìn guǎnlǐ) – Digital Recruitment Management – Quản lý tuyển dụng kỹ thuật số |
648 | 员工心理健康 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý nhân viên |
649 | 人才管理平台 (Réncái guǎnlǐ píngtái) – Talent Management Platform – Nền tảng quản lý nhân tài |
650 | 员工能力评估 (Yuángōng nénglì pínggū) – Employee Competency Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
651 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
652 | 人力资源数据分析 (Rénlì zīyuán shùjù fēnxī) – HR Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
653 | 组织架构调整 (Zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
654 | 员工流失控制 (Yuángōng liúshī kòngzhì) – Employee Turnover Control – Kiểm soát tỷ lệ nghỉ việc |
655 | 领导梯队培养 (Lǐngdǎo tīduì péiyǎng) – Leadership Pipeline Development – Phát triển đội ngũ lãnh đạo |
656 | 绩效激励机制 (Jìxiào jīlì jīzhì) – Performance Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích hiệu suất |
657 | 企业薪酬策略 (Qǐyè xīnchóu cèlüè) – Corporate Compensation Strategy – Chiến lược tiền lương doanh nghiệp |
658 | 员工职业发展路径 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Pathway – Lộ trình phát triển nghề nghiệp nhân viên |
659 | 组织沟通优化 (Zǔzhī gōutōng yōuhuà) – Organizational Communication Optimization – Tối ưu hóa giao tiếp tổ chức |
660 | 数字化绩效管理 (Shùzìhuà jìxiào guǎnlǐ) – Digital Performance Management – Quản lý hiệu suất kỹ thuật số |
661 | 员工敬业度分析 (Yuángōng jìngyèdù fēnxī) – Employee Engagement Analysis – Phân tích mức độ gắn kết nhân viên |
662 | 远程工作效率提升 (Yuǎnchéng gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Remote Work Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc từ xa |
663 | 组织创新策略 (Zǔzhī chuàngxīn cèlüè) – Organizational Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới tổ chức |
664 | 人力资源优化 (Rénlì zīyuán yōuhuà) – Human Resource Optimization – Tối ưu hóa nguồn nhân lực |
665 | 领导风格适应 (Lǐngdǎo fēnggé shìyìng) – Leadership Style Adaptation – Thích nghi với phong cách lãnh đạo |
666 | 绩效目标评估 (Jìxiào mùbiāo pínggū) – Performance Goal Evaluation – Đánh giá mục tiêu hiệu suất |
667 | 员工激励计划实施 (Yuángōng jīlì jìhuà shíshī) – Employee Motivation Plan Implementation – Triển khai kế hoạch tạo động lực nhân viên |
668 | 组织能力评估 (Zǔzhī nénglì pínggū) – Organizational Capability Assessment – Đánh giá năng lực tổ chức |
669 | 数字化人力资源管理 (Shùzìhuà rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Digital HR Management – Quản lý nhân sự kỹ thuật số |
670 | 人才储备计划优化 (Réncái chǔbèi jìhuà yōuhuà) – Talent Reserve Plan Optimization – Tối ưu hóa kế hoạch dự trữ nhân tài |
671 | 员工幸福感提升 (Yuángōng xìngfú gǎn tíshēng) – Employee Happiness Improvement – Nâng cao cảm giác hạnh phúc của nhân viên |
672 | 组织发展策略 (Zǔzhī fāzhǎn cèlüè) – Organizational Development Strategy – Chiến lược phát triển tổ chức |
673 | 员工学习与成长 (Yuángōng xuéxí yǔ chéngzhǎng) – Employee Learning and Growth – Học tập và phát triển nhân viên |
674 | 员工技能提升 (Yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skill Improvement – Nâng cao kỹ năng nhân viên |
675 | 人才发展计划 (Réncái fāzhǎn jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài |
676 | 组织适应性管理 (Zǔzhī shìyìngxìng guǎnlǐ) – Organizational Adaptability Management – Quản lý khả năng thích ứng tổ chức |
677 | 员工忠诚度分析 (Yuángōng zhōngchéngdù fēnxī) – Employee Loyalty Analysis – Phân tích mức độ trung thành của nhân viên |
678 | 绩效考核工具 (Jìxiào kǎohé gōngjù) – Performance Evaluation Tools – Công cụ đánh giá hiệu suất |
679 | 人力资源风险管理 (Rénlì zīyuán fēngxiǎn guǎnlǐ) – HR Risk Management – Quản lý rủi ro nhân sự |
680 | 员工工作满意度 (Yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc của nhân viên |
681 | 组织文化管理 (Zǔzhī wénhuà guǎnlǐ) – Organizational Culture Management – Quản lý văn hóa tổ chức |
682 | 远程招聘流程 (Yuǎnchéng zhāopìn liúchéng) – Remote Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng từ xa |
683 | 企业福利制度 (Qǐyè fúlì zhìdù) – Corporate Benefits System – Chế độ phúc lợi doanh nghiệp |
684 | 人才供应链管理 (Réncái gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Talent Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhân tài |
685 | 组织内部沟通 (Zǔzhī nèibù gōutōng) – Internal Organizational Communication – Giao tiếp nội bộ tổ chức |
686 | 绩效驱动激励 (Jìxiào qūdòng jīlì) – Performance-Driven Incentives – Cơ chế khuyến khích dựa trên hiệu suất |
687 | 员工职业发展路径 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp nhân viên |
688 | 员工考勤管理 (Yuángōng kǎoqín guǎnlǐ) – Employee Attendance Management – Quản lý chấm công nhân viên |
689 | 组织敏捷性 (Zǔzhī mǐnjié xìng) – Organizational Agility – Sự linh hoạt của tổ chức |
690 | 员工心理安全感 (Yuángōng xīnlǐ ānquán gǎn) – Employee Psychological Safety – Cảm giác an toàn tâm lý của nhân viên |
691 | 数字化薪酬管理 (Shùzìhuà xīnchóu guǎnlǐ) – Digital Compensation Management – Quản lý lương thưởng kỹ thuật số |
692 | 领导力测评 (Lǐngdǎolì cèpíng) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
693 | 组织学习能力 (Zǔzhī xuéxí nénglì) – Organizational Learning Capability – Năng lực học tập tổ chức |
694 | 员工调研报告 (Yuángōng diàoyán bàogào) – Employee Survey Report – Báo cáo khảo sát nhân viên |
695 | 远程工作政策 (Yuǎnchéng gōngzuò zhèngcè) – Remote Work Policy – Chính sách làm việc từ xa |
696 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Hoạch định sự nghiệp nhân viên |
697 | 组织治理结构 (Zǔzhī zhìlǐ jiégòu) – Organizational Governance Structure – Cấu trúc quản trị tổ chức |
698 | 员工流动率分析 (Yuángōng liúdònglǜ fēnxī) – Employee Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
699 | 人才流失预警 (Réncái liúshī yùjǐng) – Talent Attrition Warning – Cảnh báo mất nhân tài |
700 | 企业招聘品牌 (Qǐyè zhāopìn pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu tuyển dụng doanh nghiệp |
701 | 员工培训计划 (Yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
702 | 人力资源共享服务 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – HR Shared Services – Dịch vụ nhân sự chia sẻ |
703 | 绩效改进方案 (Jìxiào gǎijìn fāng’àn) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
704 | 员工技能测评 (Yuángōng jìnéng cèpíng) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
705 | 远程办公管理 (Yuǎnchéng bàngōng guǎnlǐ) – Remote Office Management – Quản lý văn phòng từ xa |
706 | 员工工作生活平衡 (Yuángōng gōngzuò shēnghuó pínghéng) – Employee Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống nhân viên |
707 | 组织变革执行 (Zǔzhī biàngé zhíxíng) – Organizational Change Execution – Triển khai thay đổi tổ chức |
708 | 人力资源创新 (Rénlì zīyuán chuàngxīn) – HR Innovation – Đổi mới nhân sự |
709 | 组织文化诊断 (Zǔzhī wénhuà zhěnduàn) – Organizational Culture Diagnosis – Chẩn đoán văn hóa tổ chức |
710 | 员工激励体系 (Yuángōng jīlì tǐxì) – Employee Incentive System – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
711 | 领导行为分析 (Lǐngdǎo xíngwéi fēnxī) – Leadership Behavior Analysis – Phân tích hành vi lãnh đạo |
712 | 组织成长战略 (Zǔzhī chéngzhǎng zhànlüè) – Organizational Growth Strategy – Chiến lược phát triển tổ chức |
713 | 员工沟通渠道 (Yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channels – Kênh giao tiếp nhân viên |
714 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
715 | 数字化工作环境 (Shùzìhuà gōngzuò huánjìng) – Digital Work Environment – Môi trường làm việc kỹ thuật số |
716 | 人力资源管理系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
717 | 员工敬业度提升 (Yuángōng jìngyèdù tíshēng) – Employee Engagement Improvement – Nâng cao sự gắn kết nhân viên |
718 | 组织领导力发展 (Zǔzhī lǐngdǎolì fāzhǎn) – Organizational Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo tổ chức |
719 | 人才竞争力分析 (Réncái jìngzhēnglì fēnxī) – Talent Competitiveness Analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh nhân tài |
720 | 企业人力资本战略 (Qǐyè rénlì zīběn zhànlüè) – Corporate Human Capital Strategy – Chiến lược vốn nhân lực doanh nghiệp |
721 | 组织变革管理 (Zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Change Management – Quản lý thay đổi tổ chức |
722 | 数字化学习平台 (Shùzìhuà xuéxí píngtái) – Digital Learning Platform – Nền tảng học tập kỹ thuật số |
723 | 远程团队管理 (Yuǎnchéng tuánduì guǎnlǐ) – Remote Team Management – Quản lý nhóm làm việc từ xa |
724 | 员工职业路径 (Yuángōng zhíyè lùjìng) – Employee Career Pathway – Lộ trình nghề nghiệp nhân viên |
725 | 组织成长评估 (Zǔzhī chéngzhǎng pínggū) – Organizational Growth Assessment – Đánh giá sự phát triển tổ chức |
726 | 领导风格发展 (Lǐngdǎo fēnggé fāzhǎn) – Leadership Style Development – Phát triển phong cách lãnh đạo |
727 | 企业绩效分析 (Qǐyè jìxiào fēnxī) – Corporate Performance Analysis – Phân tích hiệu suất doanh nghiệp |
728 | 人才流失率控制 (Réncái liúshīlǜ kòngzhì) – Talent Turnover Control – Kiểm soát tỷ lệ nghỉ việc của nhân tài |
729 | 员工反馈机制 (Yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi nhân viên |
730 | 组织决策优化 (Zǔzhī juécè yōuhuà) – Organizational Decision Optimization – Tối ưu hóa quyết định tổ chức |
731 | 数字化招聘技术 (Shùzìhuà zhāopìn jìshù) – Digital Recruitment Technology – Công nghệ tuyển dụng kỹ thuật số |
732 | 员工工作环境优化 (Yuángōng gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Employee Work Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
733 | 人力资源大数据 (Rénlì zīyuán dà shùjù) – HR Big Data – Dữ liệu lớn trong nhân sự |
734 | 绩效管理系统 (Jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
735 | 员工压力管理 (Yuángōng yālì guǎnlǐ) – Employee Stress Management – Quản lý căng thẳng nhân viên |
736 | 远程办公策略 (Yuǎnchéng bàngōng cèlüè) – Remote Work Strategy – Chiến lược làm việc từ xa |
737 | 员工赋能计划 (Yuángōng fùnéng jìhuà) – Employee Empowerment Plan – Kế hoạch trao quyền nhân viên |
738 | 组织绩效考核 (Zǔzhī jìxiào kǎohé) – Organizational Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tổ chức |
739 | 领导力培训课程 (Lǐngdǎolì péixùn kèchéng) – Leadership Training Course – Khóa đào tạo lãnh đạo |
740 | 员工职业发展策略 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn cèlüè) – Employee Career Development Strategy – Chiến lược phát triển nghề nghiệp nhân viên |
741 | 企业数字化转型 (Qǐyè shùzìhuà zhuǎnxíng) – Corporate Digital Transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
742 | 员工奖励机制 (Yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee Reward Mechanism – Cơ chế khen thưởng nhân viên |
743 | 人才评估系统 (Réncái pínggū xìtǒng) – Talent Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
744 | 员工满意度优化 (Yuángōng mǎnyìdù yōuhuà) – Employee Satisfaction Optimization – Tối ưu hóa mức độ hài lòng nhân viên |
745 | 组织创新能力 (Zǔzhī chuàngxīn nénglì) – Organizational Innovation Capability – Khả năng đổi mới tổ chức |
746 | 远程工作挑战 (Yuǎnchéng gōngzuò tiǎozhàn) – Remote Work Challenges – Thách thức làm việc từ xa |
747 | 员工职业规划咨询 (Yuángōng zhíyè guīhuà zīxún) – Employee Career Planning Consulting – Tư vấn hoạch định sự nghiệp nhân viên |
748 | 组织效率提升 (Zǔzhī xiàolǜ tíshēng) – Organizational Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu quả tổ chức |
749 | 员工培训管理 (Yuángōng péixùn guǎnlǐ) – Employee Training Management – Quản lý đào tạo nhân viên |
750 | 人力资源可持续性 (Rénlì zīyuán kěchíxù xìng) – HR Sustainability – Tính bền vững của nhân sự |
751 | 员工激励方法 (Yuángōng jīlì fāngfǎ) – Employee Motivation Methods – Phương pháp tạo động lực cho nhân viên |
752 | 组织领导力评估 (Zǔzhī lǐngdǎolì pínggū) – Organizational Leadership Evaluation – Đánh giá năng lực lãnh đạo tổ chức |
753 | 企业人才战略 (Qǐyè réncái zhànlüè) – Corporate Talent Strategy – Chiến lược nhân tài doanh nghiệp |
754 | 组织决策科学化 (Zǔzhī juécè kēxué huà) – Scientific Decision-Making in Organizations – Khoa học hóa quyết định tổ chức |
755 | 员工敬业度评估 (Yuángōng jìngyèdù pínggū) – Employee Engagement Evaluation – Đánh giá mức độ gắn kết nhân viên |
756 | 组织灵活性 (Zǔzhī línghuó xìng) – Organizational Flexibility – Tính linh hoạt của tổ chức |
757 | 人才库管理 (Réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý nguồn nhân tài |
758 | 员工幸福感 (Yuángōng xìngfú gǎn) – Employee Well-being – Hạnh phúc của nhân viên |
759 | 组织变革适应力 (Zǔzhī biàngé shìyìng lì) – Organizational Change Adaptability – Khả năng thích ứng với thay đổi tổ chức |
760 | 远程办公生产力 (Yuǎnchéng bàngōng shēngchǎnlì) – Remote Work Productivity – Năng suất làm việc từ xa |
761 | 员工职业发展路径 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp nhân viên |
762 | 企业人才梯队 (Qǐyè réncái tīduì) – Corporate Talent Pipeline – Đội ngũ nhân tài doanh nghiệp |
763 | 领导力发展战略 (Lǐngdǎolì fāzhǎn zhànlüè) – Leadership Development Strategy – Chiến lược phát triển lãnh đạo |
764 | 企业绩效管理 (Qǐyè jìxiào guǎnlǐ) – Corporate Performance Management – Quản lý hiệu suất doanh nghiệp |
765 | 组织创新战略 (Zǔzhī chuàngxīn zhànlüè) – Organizational Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới tổ chức |
766 | 数字化招聘平台 (Shùzìhuà zhāopìn píngtái) – Digital Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng kỹ thuật số |
767 | 员工薪酬管理 (Yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý tiền lương nhân viên |
768 | 企业社会责任项目 (Qǐyè shèhuì zérèn xiàngmù) – Corporate Social Responsibility Program – Chương trình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
769 | 人才测评技术 (Réncái cèpíng jìshù) – Talent Assessment Technology – Công nghệ đánh giá nhân tài |
770 | 员工培训课程 (Yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Courses – Các khóa đào tạo nhân viên |
771 | 组织协作能力 (Zǔzhī xiézuò nénglì) – Organizational Collaboration Capability – Khả năng hợp tác trong tổ chức |
772 | 企业人力资源转型 (Qǐyè rénlì zīyuán zhuǎnxíng) – Corporate HR Transformation – Chuyển đổi nhân sự doanh nghiệp |
773 | 员工绩效提升 (Yuángōng jìxiào tíshēng) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất nhân viên |
774 | 领导风格调整 (Lǐngdǎo fēnggé tiáozhěng) – Leadership Style Adjustment – Điều chỉnh phong cách lãnh đạo |
775 | 组织适应性 (Zǔzhī shìyìngxìng) – Organizational Adaptability – Khả năng thích ứng tổ chức |
776 | 员工数据分析 (Yuángōng shùjù fēnxī) – Employee Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên |
777 | 组织员工体验 (Zǔzhī yuángōng tǐyàn) – Organizational Employee Experience – Trải nghiệm nhân viên trong tổ chức |
778 | 员工敬业度计划 (Yuángōng jìngyèdù jìhuà) – Employee Engagement Plan – Kế hoạch gắn kết nhân viên |
779 | 企业文化传播 (Qǐyè wénhuà chuánbò) – Corporate Culture Communication – Truyền bá văn hóa doanh nghiệp |
780 | 领导力继任管理 (Lǐngdǎolì jìrèn guǎnlǐ) – Leadership Succession Management – Quản lý kế nhiệm lãnh đạo |
781 | 员工离职分析 (Yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tình trạng nghỉ việc nhân viên |
782 | 组织人才发展 (Zǔzhī réncái fāzhǎn) – Organizational Talent Development – Phát triển nhân tài tổ chức |
783 | 远程管理策略 (Yuǎnchéng guǎnlǐ cèlüè) – Remote Management Strategy – Chiến lược quản lý từ xa |
784 | 员工职业晋升 (Yuángōng zhíyè jìnshēng) – Employee Career Promotion – Thăng tiến nghề nghiệp của nhân viên |
785 | 组织多元化管理 (Zǔzhī duōyuánhuà guǎnlǐ) – Organizational Diversity Management – Quản lý đa dạng tổ chức |
786 | 企业员工关系 (Qǐyè yuángōng guānxì) – Corporate Employee Relations – Quan hệ nhân viên doanh nghiệp |
787 | 组织员工忠诚度 (Zǔzhī yuángōng zhōngchéngdù) – Organizational Employee Loyalty – Độ trung thành của nhân viên tổ chức |
788 | 数字化企业管理 (Shùzìhuà qǐyè guǎnlǐ) – Digital Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp kỹ thuật số |
789 | 员工工作流优化 (Yuángōng gōngzuòliú yōuhuà) – Employee Workflow Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc nhân viên |
790 | 组织文化适应性 (Zǔzhī wénhuà shìyìng xìng) – Organizational Culture Adaptability – Khả năng thích ứng văn hóa tổ chức |
791 | 人才培养计划 (Réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài |
792 | 组织内部沟通 (Zǔzhī nèibù gōutōng) – Internal Communication – Giao tiếp nội bộ tổ chức |
793 | 员工福利制度 (Yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Chế độ phúc lợi nhân viên |
794 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
795 | 领导能力评估 (Lǐngdǎo nénglì pínggū) – Leadership Capability Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
796 | 组织管理流程 (Zǔzhī guǎnlǐ liúchéng) – Organizational Management Process – Quy trình quản lý tổ chức |
797 | 员工职业培训 (Yuángōng zhíyè péixùn) – Employee Professional Training – Đào tạo nghề nghiệp cho nhân viên |
798 | 企业招聘策略 (Qǐyè zhāopìn cèlüè) – Corporate Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
799 | 组织人才储备 (Zǔzhī réncái chǔbèi) – Organizational Talent Reserve – Dự trữ nhân tài của tổ chức |
800 | 员工绩效评估 (Yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
801 | 人才激励机制 (Réncái jīlì jīzhì) – Talent Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân tài |
802 | 组织运营管理 (Zǔzhī yùnyíng guǎnlǐ) – Organizational Operations Management – Quản lý vận hành tổ chức |
803 | 员工发展策略 (Yuángōng fāzhǎn cèlüè) – Employee Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân viên |
804 | 领导能力培养 (Lǐngdǎo nénglì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
805 | 组织绩效改进 (Zǔzhī jìxiào gǎijìn) – Organizational Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất tổ chức |
806 | 员工数据管理 (Yuángōng shùjù guǎnlǐ) – Employee Data Management – Quản lý dữ liệu nhân viên |
807 | 企业雇佣政策 (Qǐyè gùyōng zhèngcè) – Corporate Employment Policy – Chính sách tuyển dụng doanh nghiệp |
808 | 组织人才引进 (Zǔzhī réncái yǐnjìn) – Organizational Talent Acquisition – Thu hút nhân tài tổ chức |
809 | 员工工作满意度 (Yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên |
810 | 绩效管理工具 (Jìxiào guǎnlǐ gōngjù) – Performance Management Tools – Công cụ quản lý hiệu suất |
811 | 组织执行力提升 (Zǔzhī zhíxíng lì tíshēng) – Organizational Execution Enhancement – Nâng cao năng lực thực thi tổ chức |
812 | 领导风格塑造 (Lǐngdǎo fēnggé sùzào) – Leadership Style Shaping – Định hình phong cách lãnh đạo |
813 | 企业人才测评 (Qǐyè réncái cèpíng) – Corporate Talent Assessment – Đánh giá nhân tài doanh nghiệp |
814 | 组织危机管理 (Zǔzhī wēijī guǎnlǐ) – Organizational Crisis Management – Quản lý khủng hoảng tổ chức |
815 | 员工工作环境优化 (Yuángōng gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Employee Work Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc nhân viên |
816 | 企业战略规划 (Qǐyè zhànlüè guīhuà) – Corporate Strategic Planning – Hoạch định chiến lược doanh nghiệp |
817 | 组织人才竞争力 (Zǔzhī réncái jìngzhēnglì) – Organizational Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân tài tổ chức |
818 | 员工职业发展计划 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên |
819 | 远程办公管理 (Yuǎnchéng bàngōng guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý làm việc từ xa |
820 | 组织内部协作 (Zǔzhī nèibù xiézuò) – Internal Organizational Collaboration – Hợp tác nội bộ tổ chức |
821 | 企业人才梯队建设 (Qǐyè réncái tīduì jiànshè) – Corporate Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài doanh nghiệp |
822 | 员工敬业度管理 (Yuángōng jìngyèdù guǎnlǐ) – Employee Engagement Management – Quản lý mức độ gắn kết nhân viên |
823 | 员工招聘流程 (Yuángōng zhāopìn liúchéng) – Employee Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân viên |
824 | 企业雇佣合约 (Qǐyè gùyōng héyuē) – Corporate Employment Contract – Hợp đồng lao động doanh nghiệp |
825 | 组织管理制度 (Zǔzhī guǎnlǐ zhìdù) – Organizational Management System – Hệ thống quản lý tổ chức |
826 | 员工薪酬激励 (Yuángōng xīnchóu jīlì) – Employee Salary Incentives – Cơ chế khuyến khích lương cho nhân viên |
827 | 绩效数据监测 (Jìxiào shùjù jiāncè) – Performance Data Monitoring – Giám sát dữ liệu hiệu suất |
828 | 组织文化融合 (Zǔzhī wénhuà rónghé) – Organizational Culture Integration – Hòa nhập văn hóa tổ chức |
829 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
830 | 企业战略人才储备 (Qǐyè zhànlüè réncái chǔbèi) – Corporate Strategic Talent Reserve – Dự trữ nhân tài chiến lược doanh nghiệp |
831 | 组织发展规划 (Zǔzhī fāzhǎn guīhuà) – Organizational Development Planning – Hoạch định phát triển tổ chức |
832 | 员工绩效改进计划 (Yuángōng jìxiào gǎijìn jìhuà) – Employee Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất nhân viên |
833 | 企业用工合规 (Qǐyè yònggōng hégé) – Corporate Employment Compliance – Tuân thủ lao động doanh nghiệp |
834 | 组织行为分析 (Zǔzhī xíngwéi fēnxī) – Organizational Behavior Analysis – Phân tích hành vi tổ chức |
835 | 领导者培养计划 (Lǐngdǎozhě péiyǎng jìhuà) – Leadership Training Program – Chương trình đào tạo lãnh đạo |
836 | 组织内部评估 (Zǔzhī nèibù pínggū) – Internal Organizational Assessment – Đánh giá nội bộ tổ chức |
837 | 企业文化变革 (Qǐyè wénhuà biàngé) – Corporate Culture Transformation – Chuyển đổi văn hóa doanh nghiệp |
838 | 组织人事管理 (Zǔzhī rénshì guǎnlǐ) – Organizational Personnel Management – Quản lý nhân sự tổ chức |
839 | 绩效考核体系 (Jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
840 | 组织管理创新 (Zǔzhī guǎnlǐ chuàngxīn) – Organizational Management Innovation – Đổi mới quản lý tổ chức |
841 | 员工激励措施 (Yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Motivation Measures – Biện pháp khuyến khích nhân viên |
842 | 企业人才发展 (Qǐyè réncái fāzhǎn) – Corporate Talent Development – Phát triển nhân tài doanh nghiệp |
843 | 组织流程优化 (Zǔzhī liúchéng yōuhuà) – Organizational Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình tổ chức |
844 | 企业人力资源分析 (Qǐyè rénlì zīyuán fēnxī) – Corporate HR Analytics – Phân tích nhân sự doanh nghiệp |
845 | 组织人力规划 (Zǔzhī rénlì guīhuà) – Organizational Workforce Planning – Hoạch định nhân sự tổ chức |
846 | 员工能力测评 (Yuángōng nénglì cèpíng) – Employee Competency Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
847 | 绩效管理模式 (Jìxiào guǎnlǐ móshì) – Performance Management Model – Mô hình quản lý hiệu suất |
848 | 组织发展趋势 (Zǔzhī fāzhǎn qūshì) – Organizational Development Trends – Xu hướng phát triển tổ chức |
849 | 企业招聘渠道 (Qǐyè zhāopìn qúdào) – Corporate Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng doanh nghiệp |
850 | 组织学习能力 (Zǔzhī xuéxí nénglì) – Organizational Learning Capability – Khả năng học tập của tổ chức |
851 | 员工成长路径 (Yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee Growth Path – Lộ trình phát triển của nhân viên |
852 | 企业文化认同 (Qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate Culture Recognition – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
853 | 组织团队建设 (Zǔzhī tuánduì jiànshè) – Organizational Team Building – Xây dựng đội nhóm tổ chức |
854 | 员工价值评估 (Yuángōng jiàzhí pínggū) – Employee Value Assessment – Đánh giá giá trị nhân viên |
855 | 组织战略调整 (Zǔzhī zhànlüè tiáozhěng) – Organizational Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược tổ chức |
856 | 员工成长机制 (Yuángōng chéngzhǎng jīzhì) – Employee Growth Mechanism – Cơ chế phát triển nhân viên |
857 | 领导力培养体系 (Lǐngdǎolì péiyǎng tǐxì) – Leadership Development System – Hệ thống đào tạo lãnh đạo |
858 | 组织创新管理 (Zǔzhī chuàngxīn guǎnlǐ) – Organizational Innovation Management – Quản lý đổi mới tổ chức |
859 | 员工绩效考核 (Yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
860 | 企业用工风险 (Qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Corporate Employment Risks – Rủi ro lao động doanh nghiệp |
861 | 组织人才盘点 (Zǔzhī réncái pándiǎn) – Organizational Talent Inventory – Kiểm kê nhân tài tổ chức |
862 | 绩效薪资管理 (Jìxiào xīnzī guǎnlǐ) – Performance Salary Management – Quản lý lương theo hiệu suất |
863 | 组织文化塑造 (Zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational Culture Shaping – Định hình văn hóa tổ chức |
864 | 企业人才竞争 (Qǐyè réncái jìngzhēng) – Corporate Talent Competition – Cạnh tranh nhân tài doanh nghiệp |
865 | 组织数字化转型 (Zǔzhī shùzìhuà zhuǎnxíng) – Organizational Digital Transformation – Chuyển đổi số tổ chức |
866 | 人才培养体系 (Réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Development System – Hệ thống phát triển nhân tài |
867 | 组织领导架构 (Zǔzhī lǐngdǎo jiàgòu) – Organizational Leadership Structure – Cấu trúc lãnh đạo tổ chức |
868 | 员工薪酬调整 (Yuángōng xīnchóu tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
869 | 组织运营优化 (Zǔzhī yùnyíng yōuhuà) – Organizational Operations Optimization – Tối ưu hóa vận hành tổ chức |
870 | 员工激励策略 (Yuángōng jīlì cèlüè) – Employee Motivation Strategy – Chiến lược động viên nhân viên |
871 | 领导力发展路径 (Lǐngdǎolì fāzhǎn lùjìng) – Leadership Development Path – Lộ trình phát triển lãnh đạo |
872 | 组织人才储备计划 (Zǔzhī réncái chǔbèi jìhuà) – Organizational Talent Reserve Plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài tổ chức |
873 | 员工职业晋升 (Yuángōng zhíyè jìnshēng) – Employee Career Promotion – Thăng tiến nghề nghiệp nhân viên |
874 | 绩效考核优化 (Jìxiào kǎohé yōuhuà) – Performance Evaluation Optimization – Tối ưu hóa đánh giá hiệu suất |
875 | 员工工作负荷管理 (Yuángōng gōngzuò fùhè guǎnlǐ) – Employee Workload Management – Quản lý khối lượng công việc nhân viên |
876 | 企业人才管理体系 (Qǐyè réncái guǎnlǐ tǐxì) – Corporate Talent Management System – Hệ thống quản lý nhân tài doanh nghiệp |
877 | 组织内部创新 (Zǔzhī nèibù chuàngxīn) – Internal Organizational Innovation – Đổi mới nội bộ tổ chức |
878 | 领导决策能力 (Lǐngdǎo juécè nénglì) – Leadership Decision-Making Ability – Khả năng ra quyết định lãnh đạo |
879 | 组织人才发展计划 (Zǔzhī réncái fāzhǎn jìhuà) – Organizational Talent Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân tài tổ chức |
880 | 员工绩效改进策略 (Yuángōng jìxiào gǎijìn cèlüè) – Employee Performance Improvement Strategy – Chiến lược cải thiện hiệu suất nhân viên |
881 | 企业人才吸引力 (Qǐyè réncái xīyǐnlì) – Corporate Talent Attraction – Sự hấp dẫn nhân tài của doanh nghiệp |
882 | 组织协同管理 (Zǔzhī xiétóng guǎnlǐ) – Organizational Synergy Management – Quản lý sự phối hợp tổ chức |
883 | 绩效目标调整 (Jìxiào mùbiāo tiáozhěng) – Performance Goal Adjustment – Điều chỉnh mục tiêu hiệu suất |
884 | 组织沟通技巧 (Zǔzhī gōutōng jìqiǎo) – Organizational Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp tổ chức |
885 | 员工自主学习 (Yuángōng zìzhǔ xuéxí) – Employee Self-Learning – Tự học của nhân viên |
886 | 企业用工合规性 (Qǐyè yònggōng hégé xìng) – Corporate Employment Compliance – Tính tuân thủ lao động doanh nghiệp |
887 | 组织管理实践 (Zǔzhī guǎnlǐ shíjiàn) – Organizational Management Practices – Thực tiễn quản lý tổ chức |
888 | 员工敬业度激励 (Yuángōng jìngyèdù jīlì) – Employee Engagement Incentives – Biện pháp khuyến khích gắn kết nhân viên |
889 | 员工价值提升 (Yuángōng jiàzhí tíshēng) – Employee Value Enhancement – Nâng cao giá trị nhân viên |
890 | 企业用工政策 (Qǐyè yònggōng zhèngcè) – Corporate Employment Policy – Chính sách lao động doanh nghiệp |
891 | 组织工作流程 (Zǔzhī gōngzuò liúchéng) – Organizational Work Process – Quy trình làm việc tổ chức |
892 | 员工情绪管理 (Yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee Emotion Management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
893 | 领导力提升课程 (Lǐngdǎolì tíshēng kèchéng) – Leadership Improvement Course – Khóa học nâng cao kỹ năng lãnh đạo |
894 | 组织创新文化 (Zǔzhī chuàngxīn wénhuà) – Organizational Innovation Culture – Văn hóa đổi mới tổ chức |
895 | 员工技能评估 (Yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
896 | 绩效薪酬模式 (Jìxiào xīnchóu móshì) – Performance-Based Pay Model – Mô hình lương theo hiệu suất |
897 | 组织跨部门协作 (Zǔzhī kuà bùmén xiézuò) – Organizational Cross-Department Collaboration – Hợp tác liên phòng ban tổ chức |
898 | 员工职业成长路径 (Yuángōng zhíyè chéngzhǎng lùjìng) – Employee Career Growth Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp nhân viên |
899 | 企业组织架构调整 (Qǐyè zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Corporate Organizational Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức doanh nghiệp |
900 | 组织管理改革 (Zǔzhī guǎnlǐ gǎigé) – Organizational Management Reform – Cải cách quản lý tổ chức |
901 | 领导行为模式 (Lǐngdǎo xíngwéi móshì) – Leadership Behavior Model – Mô hình hành vi lãnh đạo |
902 | 组织员工绩效考评 (Zǔzhī yuángōng jìxiào kǎopíng) – Organizational Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên tổ chức |
903 | 员工职业发展规划 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Planning – Hoạch định phát triển nghề nghiệp nhân viên |
904 | 企业文化融合策略 (Qǐyè wénhuà rónghé cèlüè) – Corporate Culture Integration Strategy – Chiến lược hội nhập văn hóa doanh nghiệp |
905 | 组织危机管理体系 (Zǔzhī wēijī guǎnlǐ tǐxì) – Organizational Crisis Management System – Hệ thống quản lý khủng hoảng tổ chức |
906 | 组织内部激励机制 (Zǔzhī nèibù jīlì jīzhì) – Internal Organizational Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nội bộ tổ chức |
907 | 员工行为规范 (Yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Code – Quy tắc hành vi nhân viên |
908 | 组织运营策略 (Zǔzhī yùnyíng cèlüè) – Organizational Operation Strategy – Chiến lược vận hành tổ chức |
909 | 企业核心价值观 (Qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Corporate Core Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
910 | 员工离职管理 (Yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Resignation Management – Quản lý thôi việc nhân viên |
911 | 组织发展蓝图 (Zǔzhī fāzhǎn lántú) – Organizational Development Blueprint – Lộ trình phát triển tổ chức |
912 | 员工职业满意度 (Yuángōng zhíyè mǎnyìdù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên |
913 | 企业文化适应性 (Qǐyè wénhuà shìyìng xìng) – Corporate Culture Adaptability – Khả năng thích nghi với văn hóa doanh nghiệp |
914 | 员工团队合作 (Yuángōng tuánduì hézuò) – Employee Teamwork – Hợp tác làm việc nhóm của nhân viên |
915 | 绩效薪酬结构 (Jìxiào xīnchóu jiégòu) – Performance-Based Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng theo hiệu suất |
916 | 组织知识管理 (Zǔzhī zhīshì guǎnlǐ) – Organizational Knowledge Management – Quản lý tri thức tổ chức |
917 | 员工激励方案 (Yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Motivation Plan – Kế hoạch động viên nhân viên |
918 | 领导者沟通能力 (Lǐngdǎozhě gōutōng nénglì) – Leadership Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của lãnh đạo |
919 | 组织文化评估 (Zǔzhī wénhuà pínggū) – Organizational Culture Assessment – Đánh giá văn hóa tổ chức |
920 | 员工学习与发展 (Yuángōng xuéxí yǔ fāzhǎn) – Employee Learning and Development – Học tập và phát triển của nhân viên |
921 | 绩效改进机制 (Jìxiào gǎijìn jīzhì) – Performance Improvement Mechanism – Cơ chế cải thiện hiệu suất |
922 | 组织变革适应性 (Zǔzhī biàngé shìyìng xìng) – Organizational Change Adaptability – Khả năng thích ứng với thay đổi tổ chức |
923 | 企业用工法务 (Qǐyè yònggōng fǎwù) – Corporate Employment Legal Affairs – Vấn đề pháp lý lao động doanh nghiệp |
924 | 组织跨文化管理 (Zǔzhī kuà wénhuà guǎnlǐ) – Organizational Cross-Cultural Management – Quản lý đa văn hóa tổ chức |
925 | 员工考核制度 (Yuángōng kǎohé zhìdù) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
926 | 绩效评估方法 (Jìxiào pínggū fāngfǎ) – Performance Evaluation Methods – Phương pháp đánh giá hiệu suất |
927 | 组织工作环境优化 (Zǔzhī gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Organizational Work Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc tổ chức |
928 | 员工职业规划辅导 (Yuángōng zhíyè guīhuà fǔdǎo) – Employee Career Planning Guidance – Hướng dẫn lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
929 | 企业人才竞争战略 (Qǐyè réncái jìngzhēng zhànlüè) – Corporate Talent Competition Strategy – Chiến lược cạnh tranh nhân tài doanh nghiệp |
930 | 组织数字化管理 (Zǔzhī shùzìhuà guǎnlǐ) – Organizational Digital Management – Quản lý số hóa tổ chức |
931 | 员工激励文化 (Yuángōng jīlì wénhuà) – Employee Motivation Culture – Văn hóa khuyến khích nhân viên |
932 | 绩效考核反馈 (Jìxiào kǎohé fǎnkuì) – Performance Evaluation Feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất |
933 | 组织知识共享 (Zǔzhī zhīshì gòngxiǎng) – Organizational Knowledge Sharing – Chia sẻ tri thức tổ chức |
934 | 员工福利制度 (Yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Welfare System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
935 | 领导力培养机制 (Lǐngdǎolì péiyǎng jīzhì) – Leadership Development Mechanism – Cơ chế phát triển kỹ năng lãnh đạo |
936 | 组织人才流动 (Zǔzhī réncái liúdòng) – Organizational Talent Mobility – Dịch chuyển nhân tài tổ chức |
937 | 员工培训课程 (Yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Courses – Khóa đào tạo nhân viên |
938 | 绩效薪资调整 (Jìxiào xīnzī tiáozhěng) – Performance-Based Salary Adjustment – Điều chỉnh lương theo hiệu suất |
939 | 组织人事变革 (Zǔzhī rénshì biàngé) – Organizational HR Changes – Thay đổi nhân sự tổ chức |
940 | 员工职业发展体系 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn tǐxì) – Employee Career Development System – Hệ thống phát triển nghề nghiệp nhân viên |
941 | 企业人才储备 (Qǐyè réncái chǔbèi) – Corporate Talent Reserve – Dự trữ nhân tài doanh nghiệp |
942 | 组织管理流程优化 (Zǔzhī guǎnlǐ liúchéng yōuhuà) – Organizational Management Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình quản lý tổ chức |
943 | 员工成长激励 (Yuángōng chéngzhǎng jīlì) – Employee Growth Incentives – Khuyến khích phát triển nhân viên |
944 | 绩效管理体系优化 (Jìxiào guǎnlǐ tǐxì yōuhuà) – Performance Management System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống quản lý hiệu suất |
945 | 组织创新激励机制 (Zǔzhī chuàngxīn jīlì jīzhì) – Organizational Innovation Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích đổi mới tổ chức |
946 | 组织文化塑造 (Zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational Culture Shaping – Xây dựng văn hóa tổ chức |
947 | 员工绩效激励 (Yuángōng jìxiào jīlì) – Employee Performance Incentives – Khuyến khích hiệu suất nhân viên |
948 | 组织运营效率 (Zǔzhī yùnyíng xiàolǜ) – Organizational Operation Efficiency – Hiệu suất vận hành tổ chức |
949 | 员工能力评估 (Yuángōng nénglì pínggū) – Employee Capability Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
950 | 企业薪酬结构 (Qǐyè xīnchóu jiégòu) – Corporate Salary Structure – Cấu trúc lương doanh nghiệp |
951 | 员工忠诚度管理 (Yuángōng zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Employee Loyalty Management – Quản lý lòng trung thành của nhân viên |
952 | 员工职业技能培训 (Yuángōng zhíyè jìnéng péixùn) – Employee Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
953 | 企业劳动合同 (Qǐyè láodòng hétóng) – Corporate Labor Contract – Hợp đồng lao động doanh nghiệp |
954 | 组织跨部门沟通 (Zǔzhī kuà bùmén gōutōng) – Organizational Cross-Department Communication – Giao tiếp liên phòng ban tổ chức |
955 | 员工行为表现 (Yuángōng xíngwéi biǎoxiàn) – Employee Behavior Performance – Hiệu suất hành vi nhân viên |
956 | 组织人员调配 (Zǔzhī rényuán diàopèi) – Organizational Personnel Allocation – Điều phối nhân sự tổ chức |
957 | 企业管理创新 (Qǐyè guǎnlǐ chuàngxīn) – Corporate Management Innovation – Đổi mới quản lý doanh nghiệp |
958 | 组织运营成本控制 (Zǔzhī yùnyíng chéngběn kòngzhì) – Organizational Operating Cost Control – Kiểm soát chi phí vận hành tổ chức |
959 | 员工岗位调整 (Yuángōng gǎngwèi tiáozhěng) – Employee Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc nhân viên |
960 | 企业人力资源配置 (Qǐyè rénlì zīyuán pèizhì) – Corporate Human Resource Allocation – Phân bổ nguồn nhân lực doanh nghiệp |
961 | 组织知识管理体系 (Zǔzhī zhīshì guǎnlǐ tǐxì) – Organizational Knowledge Management System – Hệ thống quản lý tri thức tổ chức |
962 | 员工能力提升计划 (Yuángōng nénglì tíshēng jìhuà) – Employee Capability Enhancement Plan – Kế hoạch nâng cao năng lực nhân viên |
963 | 组织工作协调 (Zǔzhī gōngzuò xiétiáo) – Organizational Work Coordination – Điều phối công việc tổ chức |
964 | 员工学习管理 (Yuángōng xuéxí guǎnlǐ) – Employee Learning Management – Quản lý học tập nhân viên |
965 | 企业文化融合 (Qǐyè wénhuà rónghé) – Corporate Culture Integration – Hội nhập văn hóa doanh nghiệp |
966 | 组织内部沟通机制 (Zǔzhī nèibù gōutōng jīzhì) – Internal Organizational Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ tổ chức |
967 | 绩效工资调整 (Jìxiào gōngzī tiáozhěng) – Performance-Based Salary Adjustment – Điều chỉnh lương theo hiệu suất |
968 | 员工健康福利 (Yuángōng jiànkāng fúlì) – Employee Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe nhân viên |
969 | 企业培训计划 (Qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate Training Plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp |
970 | 员工考核评价 (Yuángōng kǎohé píngjià) – Employee Evaluation Assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
971 | 绩效目标优化 (Jìxiào mùbiāo yōuhuà) – Performance Goal Optimization – Tối ưu hóa mục tiêu hiệu suất |
972 | 员工离职率控制 (Yuángōng lízhí lǜ kòngzhì) – Employee Turnover Control – Kiểm soát tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
973 | 企业人事管理 (Qǐyè rénshì guǎnlǐ) – Corporate HR Management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp |
974 | 组织人才激励措施 (Zǔzhī réncái jīlì cuòshī) – Organizational Talent Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích nhân tài tổ chức |
975 | 员工职业指导 (Yuángōng zhíyè zhǐdǎo) – Employee Career Guidance – Hướng dẫn nghề nghiệp nhân viên |
976 | 组织管理体系 (Zǔzhī guǎnlǐ tǐxì) – Organizational Management System – Hệ thống quản lý tổ chức |
977 | 人才招聘策略 (Réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
978 | 组织领导力培养 (Zǔzhī lǐngdǎolì péiyǎng) – Organizational Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo tổ chức |
979 | 员工离职面谈 (Yuángōng lízhí miàntán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc nhân viên |
980 | 组织沟通策略 (Zǔzhī gōutōng cèlüè) – Organizational Communication Strategy – Chiến lược giao tiếp tổ chức |
981 | 企业人力资源优化 (Qǐyè rénlì zīyuán yōuhuà) – Corporate Human Resource Optimization – Tối ưu hóa nhân sự doanh nghiệp |
982 | 员工敬业度 (Yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết nhân viên |
983 | 绩效管理软件 (Jìxiào guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Performance Management Software – Phần mềm quản lý hiệu suất |
984 | 组织岗位分析 (Zǔzhī gǎngwèi fēnxī) – Organizational Job Analysis – Phân tích vị trí công việc tổ chức |
985 | 员工技能评估 (Yuángōng jìnéng pínggū) – Employee Skills Assessment – Đánh giá kỹ năng nhân viên |
986 | 企业人才流动 (Qǐyè réncái liúdòng) – Corporate Talent Mobility – Dịch chuyển nhân tài doanh nghiệp |
987 | 员工工作满意度 (Yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
988 | 绩效奖金制度 (Jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Hệ thống tiền thưởng hiệu suất |
989 | 组织人才培养 (Zǔzhī réncái péiyǎng) – Organizational Talent Development – Phát triển nhân tài tổ chức |
990 | 企业劳动法律 (Qǐyè láodòng fǎlǜ) – Corporate Labor Laws – Luật lao động doanh nghiệp |
991 | 组织战略规划 (Zǔzhī zhànlüè guīhuà) – Organizational Strategic Planning – Hoạch định chiến lược tổ chức |
992 | 员工考核指标 (Yuángōng kǎohé zhǐbiāo) – Employee Evaluation Metrics – Chỉ số đánh giá nhân viên |
993 | 绩效面谈技巧 (Jìxiào miàntán jìqiǎo) – Performance Review Skills – Kỹ năng đánh giá hiệu suất |
994 | 组织学习文化 (Zǔzhī xuéxí wénhuà) – Organizational Learning Culture – Văn hóa học tập tổ chức |
995 | 企业人才管理 (Qǐyè réncái guǎnlǐ) – Corporate Talent Management – Quản lý nhân tài doanh nghiệp |
996 | 组织招聘流程 (Zǔzhī zhāopìn liúchéng) – Organizational Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng tổ chức |
997 | 员工行为管理 (Yuángōng xíngwéi guǎnlǐ) – Employee Behavior Management – Quản lý hành vi nhân viên |
998 | 绩效改进策略 (Jìxiào gǎijìn cèlüè) – Performance Improvement Strategy – Chiến lược cải thiện hiệu suất |
999 | 组织人事调配 (Zǔzhī rénshì diàopèi) – Organizational Personnel Allocation – Điều phối nhân sự tổ chức |
1000 | 员工激励制度 (Yuángōng jīlì zhìdù) – Employee Motivation System – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
1001 | 绩效跟踪系统 (Jìxiào gēnzōng xìtǒng) – Performance Tracking System – Hệ thống theo dõi hiệu suất |
1002 | 组织工作环境 (Zǔzhī gōngzuò huánjìng) – Organizational Work Environment – Môi trường làm việc tổ chức |
1003 | 员工职业发展支持 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn zhīchí) – Employee Career Development Support – Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp nhân viên |
1004 | 企业薪资管理 (Qǐyè xīnzī guǎnlǐ) – Corporate Salary Management – Quản lý tiền lương doanh nghiệp |
1005 | 组织人才保留策略 (Zǔzhī réncái bǎoliú cèlüè) – Organizational Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài tổ chức |
1006 | 绩效反馈机制 (Jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất |
1007 | 组织协作能力 (Zǔzhī xiézuò nénglì) – Organizational Collaboration Capability – Năng lực hợp tác tổ chức |
1008 | 员工个人发展计划 (Yuángōng gèrén fāzhǎn jìhuà) – Employee Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân nhân viên |
1009 | 企业文化塑造 (Qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Shaping – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1010 | 组织人才测评 (Zǔzhī réncái cèpíng) – Organizational Talent Assessment – Đánh giá nhân tài tổ chức |
1011 | 员工职业技能提升 (Yuángōng zhíyè jìnéng tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
1012 | 组织管理体系优化 (Zǔzhī guǎnlǐ tǐxì yōuhuà) – Organizational Management System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống quản lý tổ chức |
1013 | 员工岗位职责 (Yuángōng gǎngwèi zhízé) – Employee Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc nhân viên |
1014 | 组织发展战略 (Zǔzhī fāzhǎn zhànlüè) – Organizational Development Strategy – Chiến lược phát triển tổ chức |
1015 | 人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resource Management – Quản lý nhân sự |
1016 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1017 | 员工薪资福利 (Yuángōng xīnzī fúlì) – Employee Salary and Benefits – Lương và phúc lợi nhân viên |
1018 | 绩效评估体系 (Jìxiào pínggū tǐxì) – Performance Evaluation System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1019 | 组织工作流程 (Zǔzhī gōngzuò liúchéng) – Organizational Workflow – Quy trình làm việc tổ chức |
1020 | 员工满意度评估 (Yuángōng mǎnyìdù pínggū) – Employee Satisfaction Evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng nhân viên |
1021 | 组织团队管理 (Zǔzhī tuánduì guǎnlǐ) – Organizational Team Management – Quản lý nhóm tổ chức |
1022 | 员工能力提升 (Yuángōng nénglì tíshēng) – Employee Capability Improvement – Cải thiện năng lực nhân viên |
1023 | 绩效考核系统 (Jìxiào kǎohé xìtǒng) – Performance Assessment System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1024 | 绩效改进方法 (Jìxiào gǎijìn fāngfǎ) – Performance Improvement Methods – Phương pháp cải thiện hiệu suất |
1025 | 绩效奖金计算 (Jìxiào jiǎngjīn jìsuàn) – Performance Bonus Calculation – Tính toán tiền thưởng hiệu suất |
1026 | 组织人才管理 (Zǔzhī réncái guǎnlǐ) – Organizational Talent Management – Quản lý nhân tài tổ chức |
1027 | 绩效改进措施 (Jìxiào gǎijìn cuòshī) – Performance Improvement Measures – Biện pháp cải thiện hiệu suất |
1028 | 组织管理优化 (Zǔzhī guǎnlǐ yōuhuà) – Organizational Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý tổ chức |
1029 | 员工工作环境改善 (Yuángōng gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Employee Work Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc nhân viên |
1030 | 绩效考核指标 (Jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance Appraisal Indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
1031 | 组织跨部门合作 (Zǔzhī kuà bùmén hézuò) – Organizational Cross-Department Cooperation – Hợp tác liên phòng ban tổ chức |
1032 | 员工工作满意度 (Yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc nhân viên |
1033 | 绩效评估工具 (Jìxiào pínggū gōngjù) – Performance Evaluation Tools – Công cụ đánh giá hiệu suất |
1034 | 组织人才激励 (Zǔzhī réncái jīlì) – Organizational Talent Incentives – Khuyến khích nhân tài tổ chức |
1035 | 绩效考核报告 (Jìxiào kǎohé bàogào) – Performance Appraisal Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất |
1036 | 组织团队合作 (Zǔzhī tuánduì hézuò) – Organizational Team Collaboration – Hợp tác nhóm tổ chức |
1037 | 组织绩效考核 (Zǔzhī jìxiào kǎohé) – Organizational Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất tổ chức |
1038 | 人才培养计划 (Réncái péiyǎng jìhuà) – Talent Development Plan – Kế hoạch đào tạo nhân tài |
1039 | 员工工时管理 (Yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc nhân viên |
1040 | 员工晋升制度 (Yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên |
1041 | 绩效薪酬制度 (Jìxiào xīnchóu zhìdù) – Performance-Based Compensation System – Hệ thống lương theo hiệu suất |
1042 | 员工激励政策 (Yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên |
1043 | 人事档案管理 (Rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1044 | 员工流失率分析 (Yuángōng liúshī lǜ fēnxī) – Employee Turnover Rate Analysis – Phân tích tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1045 | 企业内部培训 (Qǐyè nèibù péixùn) – Corporate Internal Training – Đào tạo nội bộ doanh nghiệp |
1046 | 组织沟通管理 (Zǔzhī gōutōng guǎnlǐ) – Organizational Communication Management – Quản lý giao tiếp tổ chức |
1047 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Hoạch định nghề nghiệp nhân viên |
1048 | 绩效考核机制 (Jìxiào kǎohé jīzhì) – Performance Appraisal Mechanism – Cơ chế đánh giá hiệu suất |
1049 | 员工工伤保险 (Yuángōng gōngshāng bǎoxiǎn) – Employee Work Injury Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động nhân viên |
1050 | 组织人才梯队 (Zǔzhī réncái tīduì) – Organizational Talent Pipeline – Quy hoạch nhân sự tổ chức |
1051 | 员工心理咨询 (Yuángōng xīnlǐ zīxún) – Employee Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý cho nhân viên |
1052 | 绩效评估流程 (Jìxiào pínggū liúchéng) – Performance Evaluation Process – Quy trình đánh giá hiệu suất |
1053 | 企业员工手册 (Qǐyè yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên doanh nghiệp |
1054 | 组织岗位胜任力 (Zǔzhī gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency in Organization – Năng lực phù hợp vị trí công việc |
1055 | 绩效工资计算 (Jìxiào gōngzī jìsuàn) – Performance Salary Calculation – Tính toán lương theo hiệu suất |
1056 | 组织行为规范 (Zǔzhī xíngwéi guīfàn) – Organizational Behavior Standards – Quy tắc hành vi tổ chức |
1057 | 员工社会保险 (Yuángōng shèhuì bǎoxiǎn) – Employee Social Insurance – Bảo hiểm xã hội nhân viên |
1058 | 企业培训课程 (Qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Courses – Các khóa đào tạo doanh nghiệp |
1059 | 组织跨文化管理 (Zǔzhī kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-Cultural Management – Quản lý đa văn hóa tổ chức |
1060 | 员工奖惩制度 (Yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1061 | 绩效改进行动 (Jìxiào gǎijìn xíngdòng) – Performance Improvement Actions – Hành động cải thiện hiệu suất |
1062 | 组织人才评估 (Zǔzhī réncái pínggū) – Organizational Talent Assessment – Đánh giá nhân sự tổ chức |
1063 | 员工工作压力管理 (Yuángōng gōngzuò yālì guǎnlǐ) – Employee Work Stress Management – Quản lý áp lực công việc nhân viên |
1064 | 企业用工风险 (Qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Employment Risk in Enterprises – Rủi ro lao động doanh nghiệp |
1065 | 组织关键岗位 (Zǔzhī guānjiàn gǎngwèi) – Key Positions in Organization – Các vị trí trọng yếu trong tổ chức |
1066 | 绩效指标体系 (Jìxiào zhǐbiāo tǐxì) – Performance Indicator System – Hệ thống chỉ tiêu hiệu suất |
1067 | 组织继任计划 (Zǔzhī jìrèn jìhuà) – Organizational Succession Planning – Kế hoạch kế nhiệm tổ chức |
1068 | 员工年度考核 (Yuángōng niándù kǎohé) – Employee Annual Review – Đánh giá nhân viên hàng năm |
1069 | 组织人才发展路径 (Zǔzhī réncái fāzhǎn lùjìng) – Organizational Talent Development Path – Lộ trình phát triển nhân tài tổ chức |
1070 | 绩效管理培训 (Jìxiào guǎnlǐ péixùn) – Performance Management Training – Đào tạo quản lý hiệu suất |
1071 | 组织劳动力分析 (Zǔzhī láodònglì fēnxī) – Organizational Workforce Analysis – Phân tích nhân lực tổ chức |
1072 | 员工工作态度 (Yuángōng gōngzuò tàidù) – Employee Work Attitude – Thái độ làm việc của nhân viên |
1073 | 组织管理能力 (Zǔzhī guǎnlǐ nénglì) – Organizational Management Ability – Năng lực quản lý tổ chức |
1074 | 员工职业评估 (Yuángōng zhíyè pínggū) – Employee Career Assessment – Đánh giá nghề nghiệp nhân viên |
1075 | 组织人才测评系统 (Zǔzhī réncái cèpíng xìtǒng) – Organizational Talent Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân tài tổ chức |
1076 | 绩效管理体系 (Jìxiào guǎnlǐ tǐxì) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
1077 | 组织人员编制 (Zǔzhī rényuán biānzhì) – Organizational Staffing Plan – Kế hoạch biên chế nhân sự tổ chức |
1078 | 员工职业满意度 (Yuángōng zhíyè mǎnyìdù) – Employee Career Satisfaction – Mức độ hài lòng nghề nghiệp nhân viên |
1079 | 员工考勤系统 (Yuángōng kǎoqín xìtǒng) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên |
1080 | 组织薪酬架构 (Zǔzhī xīnchóu jiàgòu) – Organizational Compensation Structure – Cấu trúc lương tổ chức |
1081 | 员工个性化发展 (Yuángōng gèxìnghuà fāzhǎn) – Employee Personalized Development – Phát triển cá nhân hóa nhân viên |
1082 | 绩效目标管理 (Jìxiào mùbiāo guǎnlǐ) – Performance Goal Management – Quản lý mục tiêu hiệu suất |
1083 | 企业福利计划 (Qǐyè fúlì jìhuà) – Corporate Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi doanh nghiệp |
1084 | 组织用人标准 (Zǔzhī yòngrén biāozhǔn) – Organizational Hiring Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng tổ chức |
1085 | 绩效工资制度 (Jìxiào gōngzī zhìdù) – Performance-Based Salary System – Hệ thống lương theo hiệu suất |
1086 | 组织工作效率提升 (Zǔzhī gōngzuò xiàolǜ tíshēng) – Organizational Work Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc tổ chức |
1087 | 员工激励计划 (Yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Motivation Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1088 | 绩效改进培训 (Jìxiào gǎijìn péixùn) – Performance Improvement Training – Đào tạo cải thiện hiệu suất |
1089 | 企业文化推广 (Qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate Culture Promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
1090 | 绩效评估反馈 (Jìxiào pínggū fǎnkuì) – Performance Evaluation Feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất |
1091 | 企业薪酬管理 (Qǐyè xīnchóu guǎnlǐ) – Corporate Compensation Management – Quản lý tiền lương doanh nghiệp |
1092 | 组织发展规划 (Zǔzhī fāzhǎn guīhuà) – Organizational Development Plan – Kế hoạch phát triển tổ chức |
1093 | 员工职业技能评估 (Yuángōng zhíyè jìnéng pínggū) – Employee Skill Assessment – Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
1094 | 绩效考核实施 (Jìxiào kǎohé shíshī) – Performance Appraisal Implementation – Triển khai đánh giá hiệu suất |
1095 | 企业用工合规 (Qǐyè yònggōng hégé) – Employment Compliance in Enterprises – Tuân thủ lao động trong doanh nghiệp |
1096 | 组织岗位职责说明 (Zǔzhī gǎngwèi zhízé shuōmíng) – Organizational Job Description – Mô tả trách nhiệm vị trí tổ chức |
1097 | 绩效面谈指导 (Jìxiào miàntán zhǐdǎo) – Performance Review Guidance – Hướng dẫn đánh giá hiệu suất |
1098 | 企业人力成本控制 (Qǐyè rénlì chéngběn kòngzhì) – Corporate Human Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự doanh nghiệp |
1099 | 员工离职原因分析 (Yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Turnover Cause Analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc nhân viên |
1100 | 绩效目标分解 (Jìxiào mùbiāo fēnjiě) – Performance Goal Breakdown – Phân tích mục tiêu hiệu suất |
1101 | 企业人才招聘平台 (Qǐyè réncái zhāopìn píngtái) – Corporate Talent Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng nhân tài doanh nghiệp |
1102 | 组织职能划分 (Zǔzhī zhínéng huàfēn) – Organizational Function Division – Phân chia chức năng tổ chức |
1103 | 员工培训需求调查 (Yuángōng péixùn xūqiú diàochá) – Employee Training Needs Survey – Khảo sát nhu cầu đào tạo nhân viên |
1104 | 绩效奖金政策 (Jìxiào jiǎngjīn zhèngcè) – Performance Bonus Policy – Chính sách thưởng hiệu suất |
1105 | 企业劳资关系 (Qǐyè láozī guānxì) – Corporate Labor Relations – Quan hệ lao động doanh nghiệp |
1106 | 组织工作计划 (Zǔzhī gōngzuò jìhuà) – Organizational Work Plan – Kế hoạch làm việc tổ chức |
1107 | 员工满意度提升措施 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng cuòshī) – Employee Satisfaction Improvement Measures – Biện pháp nâng cao mức độ hài lòng nhân viên |
1108 | 人才储备库 (Réncái chǔbèikù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân tài |
1109 | 员工入职培训 (Yuángōng rùzhí péixùn) – Employee Onboarding Training – Đào tạo hội nhập nhân viên |
1110 | 组织管理模式 (Zǔzhī guǎnlǐ móshì) – Organizational Management Model – Mô hình quản lý tổ chức |
1111 | 员工加班管理 (Yuángōng jiābān guǎnlǐ) – Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ nhân viên |
1112 | 组织权责划分 (Zǔzhī quánzé huàfēn) – Division of Authority and Responsibility – Phân quyền và trách nhiệm tổ chức |
1113 | 员工满意度评估 (Yuángōng mǎnyìdù pínggū) – Employee Satisfaction Assessment – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên |
1114 | 企业招聘流程 (Qǐyè zhāopìn liúchéng) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng doanh nghiệp |
1115 | 组织岗位胜任标准 (Zǔzhī gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Competency Standards – Tiêu chuẩn năng lực vị trí tổ chức |
1116 | 组织人才流动 (Zǔzhī réncái liúdòng) – Organizational Talent Mobility – Dịch chuyển nhân sự tổ chức |
1117 | 员工职业生涯发展 (Yuángōng zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Employee Career Development – Phát triển sự nghiệp nhân viên |
1118 | 绩效评估表 (Jìxiào pínggū biǎo) – Performance Evaluation Form – Biểu mẫu đánh giá hiệu suất |
1119 | 企业激励机制 (Qǐyè jīlì jīzhì) – Corporate Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích doanh nghiệp |
1120 | 组织人事政策 (Zǔzhī rénshì zhèngcè) – Organizational HR Policies – Chính sách nhân sự tổ chức |
1121 | 员工流动率控制 (Yuángōng liúdòng lǜ kòngzhì) – Employee Turnover Control – Kiểm soát tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1122 | 组织人才招聘策略 (Zǔzhī réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
1123 | 员工工时分析 (Yuángōng gōngshí fēnxī) – Employee Working Hours Analysis – Phân tích giờ làm việc nhân viên |
1124 | 组织职位分析 (Zǔzhī zhíwèi fēnxī) – Job Position Analysis – Phân tích vị trí công việc tổ chức |
1125 | 员工入职流程 (Yuángōng rùzhí liúchéng) – Employee Onboarding Process – Quy trình hội nhập nhân viên |
1126 | 绩效薪酬考核 (Jìxiào xīnchóu kǎohé) – Performance-Based Salary Assessment – Đánh giá lương theo hiệu suất |
1127 | 组织文化宣传 (Zǔzhī wénhuà xuānchuán) – Organizational Culture Promotion – Truyền thông văn hóa tổ chức |
1128 | 绩效发展路径 (Jìxiào fāzhǎn lùjìng) – Performance Development Path – Lộ trình phát triển hiệu suất |
1129 | 组织关键人才管理 (Zǔzhī guānjiàn réncái guǎnlǐ) – Key Talent Management – Quản lý nhân tài trọng yếu tổ chức |
1130 | 员工职业技能培训 (Yuángōng zhíyè jìnéng péixùn) – Employee Skill Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
1131 | 绩效评估方法论 (Jìxiào pínggū fāngfǎlùn) – Performance Evaluation Methodology – Phương pháp luận đánh giá hiệu suất |
1132 | 企业人才管理体系 (Qǐyè réncái guǎnlǐ tǐxì) – Talent Management System – Hệ thống quản lý nhân tài doanh nghiệp |
1133 | 组织绩效提升计划 (Zǔzhī jìxiào tíshēng jìhuà) – Organizational Performance Improvement Plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất tổ chức |
1134 | 员工薪酬结构 (Yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương nhân viên |
1135 | 企业员工培训计划 (Qǐyè yuángōng péixùn jìhuà) – Corporate Employee Training Plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên doanh nghiệp |
1136 | 组织人事管理系统 (Zǔzhī rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – Organizational HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự tổ chức |
1137 | 员工职业目标 (Yuángōng zhíyè mùbiāo) – Employee Career Goals – Mục tiêu nghề nghiệp nhân viên |
1138 | 培训与发展 (Péixùn yǔ fāzhǎn) – Training and Development – Đào tạo và phát triển |
1139 | 薪酬体系设计 (Xīnchóu tǐxì shèjì) – Compensation System Design – Thiết kế hệ thống tiền lương |
1140 | 绩效评估报告 (Jìxiào pínggū bàogào) – Performance Evaluation Report – Báo cáo đánh giá hiệu suất |
1141 | 劳动合同管理 (Láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động |
1142 | 员工福利政策 (Yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
1143 | 绩效考核制度 (Jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1144 | 关键岗位管理 (Guānjiàn gǎngwèi guǎnlǐ) – Key Position Management – Quản lý vị trí chủ chốt |
1145 | 人才测评工具 (Réncái cèpíng gōngjù) – Talent Assessment Tools – Công cụ đánh giá nhân tài |
1146 | 培训课程设计 (Péixùn kèchéng shèjì) – Training Course Design – Thiết kế khóa đào tạo |
1147 | 人力资源分析 (Rénlì zīyuán fēnxī) – Human Resource Analysis – Phân tích nguồn nhân lực |
1148 | 绩效奖金制度 (Jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance Bonus System – Hệ thống thưởng theo hiệu suất |
1149 | 企业领导力培养 (Qǐyè lǐngdǎolì péiyǎng) – Corporate Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
1150 | 组织文化推广 (Zǔzhī wénhuà tuīguǎng) – Organizational Culture Promotion – Quảng bá văn hóa tổ chức |
1151 | 员工离职管理 (Yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Resignation Management – Quản lý nghỉ việc nhân viên |
1152 | 员工工作分析 (Yuángōng gōngzuò fēnxī) – Employee Job Analysis – Phân tích công việc nhân viên |
1153 | 人力资源共享中心 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – Human Resource Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung |
1154 | 培训效果评估 (Péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
1155 | 绩效辅导计划 (Jìxiào fǔdǎo jìhuà) – Performance Coaching Plan – Kế hoạch hướng dẫn hiệu suất |
1156 | 员工心理健康支持 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Employee Mental Health Support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý nhân viên |
1157 | 人才发展路径 (Réncái fāzhǎn lùjìng) – Talent Development Path – Lộ trình phát triển nhân tài |
1158 | 企业社保管理 (Qǐyè shèbǎo guǎnlǐ) – Corporate Social Security Management – Quản lý bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
1159 | 组织人才配置 (Zǔzhī réncái pèizhì) – Talent Allocation in Organization – Phân bổ nhân lực trong tổ chức |
1160 | 员工考核反馈 (Yuángōng kǎohé fǎnkuì) – Employee Assessment Feedback – Phản hồi đánh giá nhân viên |
1161 | 绩效考核工具 (Jìxiào kǎohé gōngjù) – Performance Appraisal Tools – Công cụ đánh giá hiệu suất |
1162 | 组织协同管理 (Zǔzhī xiétóng guǎnlǐ) – Organizational Synergy Management – Quản lý hợp tác tổ chức |
1163 | 绩效管理优化 (Jìxiào guǎnlǐ yōuhuà) – Performance Management Optimization – Tối ưu hóa quản lý hiệu suất |
1164 | 组织培训体系 (Zǔzhī péixùn tǐxì) – Organizational Training System – Hệ thống đào tạo tổ chức |
1165 | 人力资源整合 (Rénlì zīyuán zhěnghé) – Human Resource Integration – Tích hợp nguồn nhân lực |
1166 | 员工入职评估 (Yuángōng rùzhí pínggū) – Employee Onboarding Evaluation – Đánh giá hội nhập nhân viên |
1167 | 组织人才战略 (Zǔzhī réncái zhànlüè) – Organizational Talent Strategy – Chiến lược nhân sự tổ chức |
1168 | 员工离职分析 (Yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích nghỉ việc nhân viên |
1169 | 组织工作氛围 (Zǔzhī gōngzuò fēnwéi) – Organizational Work Atmosphere – Bầu không khí làm việc tổ chức |
1170 | 组织薪酬管理 (Zǔzhī xīnchóu guǎnlǐ) – Organizational Compensation Management – Quản lý tiền lương tổ chức |
1171 | 员工成长评估 (Yuángōng chéngzhǎng pínggū) – Employee Growth Assessment – Đánh giá sự phát triển nhân viên |
1172 | 企业文化培训 (Qǐyè wénhuà péixùn) – Corporate Culture Training – Đào tạo văn hóa doanh nghiệp |
1173 | 组织内部管理 (Zǔzhī nèibù guǎnlǐ) – Internal Organization Management – Quản lý nội bộ tổ chức |
1174 | 员工绩效反馈 (Yuángōng jìxiào fǎnkuì) – Employee Performance Feedback – Phản hồi hiệu suất nhân viên |
1175 | 人才评估系统 (Réncái pínggū xìtǒng) – Talent Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
1176 | 员工考核制度 (Yuángōng kǎohé zhìdù) – Employee Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
1177 | 企业员工发展 (Qǐyè yuángōng fāzhǎn) – Corporate Employee Development – Phát triển nhân viên doanh nghiệp |
1178 | 组织培训方案 (Zǔzhī péixùn fāng’àn) – Organizational Training Plan – Kế hoạch đào tạo tổ chức |
1179 | 绩效奖金管理 (Jìxiào jiǎngjīn guǎnlǐ) – Performance Bonus Management – Quản lý tiền thưởng hiệu suất |
1180 | 员工流动性控制 (Yuángōng liúdòngxìng kòngzhì) – Employee Mobility Control – Kiểm soát luân chuyển nhân viên |
1181 | 人力资源政策 (Rénlì zīyuán zhèngcè) – Human Resource Policies – Chính sách nhân sự |
1182 | 组织职位规划 (Zǔzhī zhíwèi guīhuà) – Organizational Position Planning – Hoạch định vị trí tổ chức |
1183 | 员工满意度跟踪 (Yuángōng mǎnyìdù gēnzōng) – Employee Satisfaction Tracking – Theo dõi mức độ hài lòng nhân viên |
1184 | 绩效管理策略 (Jìxiào guǎnlǐ cèlüè) – Performance Management Strategy – Chiến lược quản lý hiệu suất |
1185 | 员工考勤追踪 (Yuángōng kǎoqín zhuīzōng) – Employee Attendance Tracking – Theo dõi chấm công nhân viên |
1186 | 员工工时优化 (Yuángōng gōngshí yōuhuà) – Employee Working Hours Optimization – Tối ưu hóa thời gian làm việc nhân viên |
1187 | 组织员工关系 (Zǔzhī yuángōng guānxì) – Organizational Employee Relations – Quan hệ nhân viên tổ chức |
1188 | 企业社会责任管理 (Qǐyè shèhuì zérèn guǎnlǐ) – Corporate Social Responsibility Management – Quản lý trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1189 | 绩效考核反馈 (Jìxiào kǎohé fǎnkuì) – Performance Appraisal Feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất |
1190 | 组织目标执行 (Zǔzhī mùbiāo zhíxíng) – Organizational Goal Implementation – Thực hiện mục tiêu tổ chức |
1191 | 员工职业发展评估 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn pínggū) – Employee Career Development Assessment – Đánh giá phát triển nghề nghiệp nhân viên |
1192 | 人才管理信息化 (Réncái guǎnlǐ xìnxīhuà) – Talent Management Digitalization – Số hóa quản lý nhân tài |
1193 | 企业培训体系优化 (Qǐyè péixùn tǐxì yōuhuà) – Corporate Training System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
1194 | 组织决策流程 (Zǔzhī juécè liúchéng) – Organizational Decision-Making Process – Quy trình ra quyết định tổ chức |
1195 | 员工心理支持系统 (Yuángōng xīnlǐ zhīchí xìtǒng) – Employee Psychological Support System – Hệ thống hỗ trợ tâm lý nhân viên |
1196 | 绩效管理目标 (Jìxiào guǎnlǐ mùbiāo) – Performance Management Objectives – Mục tiêu quản lý hiệu suất |
1197 | 人才流动分析 (Réncái liúdòng fēnxī) – Talent Mobility Analysis – Phân tích luân chuyển nhân tài |
1198 | 人力资源管理系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resource Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
1199 | 员工晋升体系 (Yuángōng jìnshēng tǐxì) – Employee Promotion System – Hệ thống thăng tiến nhân viên |
1200 | 企业文化塑造 (Qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1201 | 员工离职访谈 (Yuángōng lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
1202 | 绩效改善计划 (Jìxiào gǎishàn jìhuà) – Performance Improvement Plan (PIP) – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
1203 | 人才管理模式 (Réncái guǎnlǐ móshì) – Talent Management Model – Mô hình quản lý nhân tài |
1204 | 组织效率优化 (Zǔzhī xiàolǜ yōuhuà) – Organizational Efficiency Optimization – Tối ưu hóa hiệu suất tổ chức |
1205 | 员工培训反馈 (Yuángōng péixùn fǎnkuì) – Employee Training Feedback – Phản hồi đào tạo nhân viên |
1206 | 企业薪酬策略 (Qǐyè xīnchóu cèlüè) – Corporate Compensation Strategy – Chiến lược lương thưởng doanh nghiệp |
1207 | 企业激励计划 (Qǐyè jīlì jìhuà) – Corporate Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích doanh nghiệp |
1208 | 员工发展计划 (Yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee Development Plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
1209 | 人力资源分析工具 (Rénlì zīyuán fēnxī gōngjù) – HR Analytics Tools – Công cụ phân tích nhân sự |
1210 | 组织管理培训 (Zǔzhī guǎnlǐ péixùn) – Organizational Management Training – Đào tạo quản lý tổ chức |
1211 | 员工敬业度提升 (Yuángōng jìngyèdù tíshēng) – Employee Engagement Improvement – Cải thiện mức độ gắn kết nhân viên |
1212 | 组织冲突管理 (Zǔzhī chōngtū guǎnlǐ) – Organizational Conflict Management – Quản lý xung đột tổ chức |
1213 | 员工绩效沟通 (Yuángōng jìxiào gōutōng) – Employee Performance Communication – Giao tiếp hiệu suất nhân viên |
1214 | 绩效辅导体系 (Jìxiào fǔdǎo tǐxì) – Performance Coaching System – Hệ thống hướng dẫn hiệu suất |
1215 | 员工敬业度评测 (Yuángōng jìngyèdù píngcè) – Employee Engagement Assessment – Đánh giá mức độ gắn kết nhân viên |
1216 | 人才储备计划 (Réncái chǔbèi jìhuà) – Talent Pool Development Plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài |
1217 | 员工职业生涯规划 (Yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Path Planning – Hoạch định lộ trình nghề nghiệp nhân viên |
1218 | 员工绩效跟踪 (Yuángōng jìxiào gēnzōng) – Employee Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất nhân viên |
1219 | 人才招聘面试技巧 (Réncái zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Talent Recruitment Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng nhân tài |
1220 | 员工满意度调查分析 (Yuángōng mǎnyìdù diàochá fēnxī) – Employee Satisfaction Survey Analysis – Phân tích khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
1221 | 人才管理与发展 (Réncái guǎnlǐ yǔ fāzhǎn) – Talent Management and Development – Quản lý và phát triển nhân tài |
1222 | 员工发展路径 (Yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee Development Path – Lộ trình phát triển nhân viên |
1223 | 人力资源效率提升 (Rénlì zīyuán xiàolǜ tíshēng) – Human Resource Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu suất nhân sự |
1224 | 组织内部协调 (Zǔzhī nèibù xiétiáo) – Internal Organization Coordination – Điều phối nội bộ tổ chức |
1225 | 企业培训课程设计 (Qǐyè péixùn kèchéng shèjì) – Corporate Training Program Design – Thiết kế chương trình đào tạo doanh nghiệp |
1226 | 组织绩效文化 (Zǔzhī jìxiào wénhuà) – Organizational Performance Culture – Văn hóa hiệu suất tổ chức |
1227 | 人才招聘预算 (Réncái zhāopìn yùsuàn) – Talent Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng nhân tài |
1228 | 企业人才评估 (Qǐyè réncái pínggū) – Corporate Talent Evaluation – Đánh giá nhân tài doanh nghiệp |
1229 | 绩效考核优化 (Jìxiào kǎohé yōuhuà) – Performance Appraisal Optimization – Tối ưu hóa đánh giá hiệu suất |
1230 | 员工职业成长规划 (Yuángōng zhíyè chéngzhǎng guīhuà) – Employee Career Growth Planning – Hoạch định phát triển nghề nghiệp nhân viên |
1231 | 组织结构设计 (Zǔzhī jiégòu shèjì) – Organizational Structure Design – Thiết kế cơ cấu tổ chức |
1232 | 企业人事政策 (Qǐyè rénshì zhèngcè) – Corporate HR Policies – Chính sách nhân sự doanh nghiệp |
1233 | 员工学习发展 (Yuángōng xuéxí fāzhǎn) – Employee Learning and Development – Học tập và phát triển nhân viên |
1234 | 组织决策支持 (Zǔzhī juécè zhīchí) – Organizational Decision Support – Hỗ trợ ra quyết định tổ chức |
1235 | 绩效考核反馈机制 (Jìxiào kǎohé fǎnkuì jīzhì) – Performance Appraisal Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi đánh giá hiệu suất |
1236 | 人才激励方案 (Réncái jīlì fāng’àn) – Talent Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân tài |
1237 | 员工职业路径 (Yuángōng zhíyè lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình nghề nghiệp nhân viên |
1238 | 组织管理变革 (Zǔzhī guǎnlǐ biàngé) – Organizational Management Change – Thay đổi quản lý tổ chức |
1239 | 企业人才培养 (Qǐyè réncái péiyǎng) – Corporate Talent Development – Phát triển nhân tài doanh nghiệp |
1240 | 员工薪资管理 (Yuángōng xīnzī guǎnlǐ) – Employee Salary Management – Quản lý lương nhân viên |
1241 | 组织创新激励 (Zǔzhī chuàngxīn jīlì) – Organizational Innovation Incentives – Khuyến khích đổi mới tổ chức |
1242 | 企业目标执行 (Qǐyè mùbiāo zhíxíng) – Corporate Goal Implementation – Thực hiện mục tiêu doanh nghiệp |
1243 | 员工能力提升 (Yuángōng nénglì tíshēng) – Employee Capability Enhancement – Nâng cao năng lực nhân viên |
1244 | 组织员工满意度 (Zǔzhī yuángōng mǎnyìdù) – Organizational Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng nhân viên tổ chức |
1245 | 人力资源信息系统 (Rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System (HRIS) – Hệ thống thông tin nhân sự |
1246 | 员工工作态度评估 (Yuángōng gōngzuò tàidù pínggū) – Employee Work Attitude Assessment – Đánh giá thái độ làm việc nhân viên |
1247 | 组织人才评估 (Zǔzhī réncái pínggū) – Organizational Talent Assessment – Đánh giá nhân tài tổ chức |
1248 | 企业绩效改进 (Qǐyè jìxiào gǎijìn) – Corporate Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất doanh nghiệp |
1249 | 组织沟通效率 (Zǔzhī gōutōng xiàolǜ) – Organizational Communication Efficiency – Hiệu suất giao tiếp tổ chức |
1250 | 人才管理体系 (Réncái guǎnlǐ tǐxì) – Talent Management System – Hệ thống quản lý nhân tài |
1251 | 企业学习文化 (Qǐyè xuéxí wénhuà) – Corporate Learning Culture – Văn hóa học tập doanh nghiệp |
1252 | 员工考勤制度 (Yuángōng kǎoqín zhìdù) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công nhân viên |
1253 | 绩效面谈流程 (Jìxiào miàntán liúchéng) – Performance Review Process – Quy trình đánh giá hiệu suất |
1254 | 组织目标规划 (Zǔzhī mùbiāo guīhuà) – Organizational Goal Planning – Hoạch định mục tiêu tổ chức |
1255 | 人才发展规划 (Réncái fāzhǎn guīhuà) – Talent Development Planning – Hoạch định phát triển nhân tài |
1256 | 员工心理支持 (Yuángōng xīnlǐ zhīchí) – Employee Psychological Support – Hỗ trợ tâm lý nhân viên |
1257 | 人力资源发展战略 (Rénlì zīyuán fāzhǎn zhànlüè) – Human Resource Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân sự |
1258 | 员工招聘渠道 (Yuángōng zhāopìn qúdào) – Employee Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng nhân viên |
1259 | 组织层级管理 (Zǔzhī céngjí guǎnlǐ) – Organizational Hierarchy Management – Quản lý cấp bậc tổ chức |
1260 | 企业员工忠诚度 (Qǐyè yuángōng zhōngchéng dù) – Corporate Employee Loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
1261 | 绩效激励计划 (Jìxiào jīlì jìhuà) – Performance Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích hiệu suất |
1262 | 人才市场分析 (Réncái shìchǎng fēnxī) – Talent Market Analysis – Phân tích thị trường nhân tài |
1263 | 企业绩效评估 (Qǐyè jìxiào pínggū) – Corporate Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất doanh nghiệp |
1264 | 组织激励策略 (Zǔzhī jīlì cèlüè) – Organizational Incentive Strategies – Chiến lược khuyến khích tổ chức |
1265 | 员工绩效数据 (Yuángōng jìxiào shùjù) – Employee Performance Data – Dữ liệu hiệu suất nhân viên |
1266 | 企业文化管理 (Qǐyè wénhuà guǎnlǐ) – Corporate Culture Management – Quản lý văn hóa doanh nghiệp |
1267 | 人力资源预算 (Rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resource Budget – Ngân sách nhân sự |
1268 | 企业薪酬体系 (Qǐyè xīnchóu tǐxì) – Corporate Compensation System – Hệ thống lương thưởng doanh nghiệp |
1269 | 员工福利政策 (Yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee Benefits Policies – Chính sách phúc lợi nhân viên |
1270 | 人才保留计划 (Réncái bǎoliú jìhuà) – Talent Retention Plan – Kế hoạch giữ chân nhân tài |
1271 | 组织工作流程优化 (Zǔzhī gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Organizational Workflow Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc tổ chức |
1272 | 企业激励措施 (Qǐyè jīlì cuòshī) – Corporate Incentive Measures – Các biện pháp khuyến khích doanh nghiệp |
1273 | 员工晋升计划 (Yuángōng jìnshēng jìhuà) – Employee Promotion Plan – Kế hoạch thăng tiến nhân viên |
1274 | 人力资源分析报告 (Rénlì zīyuán fēnxī bàogào) – Human Resource Analysis Report – Báo cáo phân tích nhân sự |
1275 | 组织绩效跟踪 (Zǔzhī jìxiào gēnzōng) – Organizational Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất tổ chức |
1276 | 企业管理变革 (Qǐyè guǎnlǐ biàngé) – Corporate Management Change – Thay đổi quản lý doanh nghiệp |
1277 | 员工职业能力测评 (Yuángōng zhíyè nénglì cèpíng) – Employee Competency Assessment – Đánh giá năng lực nghề nghiệp nhân viên |
1278 | 人力资源发展模式 (Rénlì zīyuán fāzhǎn móshì) – Human Resource Development Model – Mô hình phát triển nhân sự |
1279 | 员工薪酬优化 (Yuángōng xīnchóu yōuhuà) – Employee Compensation Optimization – Tối ưu hóa lương thưởng nhân viên |
1280 | 组织文化塑造策略 (Zǔzhī wénhuà sùzào cèlüè) – Organizational Culture Shaping Strategy – Chiến lược định hình văn hóa tổ chức |
1281 | 企业目标设定 (Qǐyè mùbiāo shèdìng) – Corporate Goal Setting – Thiết lập mục tiêu doanh nghiệp |
1282 | 员工绩效考核体系 (Yuángōng jìxiào kǎohé tǐxì) – Employee Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên |
1283 | 组织管理优化策略 (Zǔzhī guǎnlǐ yōuhuà cèlüè) – Organizational Management Optimization Strategy – Chiến lược tối ưu hóa quản lý tổ chức |
1284 | 人才储备机制 (Réncái chǔbèi jīzhì) – Talent Reserve Mechanism – Cơ chế dự trữ nhân tài |
1285 | 组织员工培训 (Zǔzhī yuángōng péixùn) – Organizational Employee Training – Đào tạo nhân viên tổ chức |
1286 | 人力资源转型 (Rénlì zīyuán zhuǎnxíng) – Human Resource Transformation – Chuyển đổi nhân sự |
1287 | 组织行为管理 (Zǔzhī xíngwéi guǎnlǐ) – Organizational Behavior Management – Quản lý hành vi tổ chức |
1288 | 组织目标达成 (Zǔzhī mùbiāo dáchéng) – Organizational Goal Achievement – Đạt được mục tiêu tổ chức |
1289 | 企业绩效考核 (Qǐyè jìxiào kǎohé) – Corporate Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất doanh nghiệp |
1290 | 组织文化认同 (Zǔzhī wénhuà rèntóng) – Organizational Culture Identity – Nhận diện văn hóa tổ chức |
1291 | 人才获取策略 (Réncái huòqǔ cèlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
1292 | 员工保留措施 (Yuángōng bǎoliú cuòshī) – Employee Retention Measures – Các biện pháp giữ chân nhân viên |
1293 | 企业管理效率 (Qǐyè guǎnlǐ xiàolǜ) – Corporate Management Efficiency – Hiệu suất quản lý doanh nghiệp |
1294 | 员工考核标准 (Yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên |
1295 | 组织运营模式 (Zǔzhī yùnyíng móshì) – Organizational Operating Model – Mô hình vận hành tổ chức |
1296 | 员工激励政策 (Yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Incentive Policies – Chính sách khuyến khích nhân viên |
1297 | 组织沟通渠道 (Zǔzhī gōutōng qúdào) – Organizational Communication Channels – Kênh giao tiếp tổ chức |
1298 | 员工敬业度衡量 (Yuángōng jìngyèdù héngliáng) – Employee Engagement Measurement – Đo lường mức độ gắn kết nhân viên |
1299 | 组织人才激励 (Zǔzhī réncái jīlì) – Organizational Talent Motivation – Động viên nhân tài tổ chức |
1300 | 企业培训管理 (Qǐyè péixùn guǎnlǐ) – Corporate Training Management – Quản lý đào tạo doanh nghiệp |
1301 | 员工关系维护 (Yuángōng guānxì wéihù) – Employee Relationship Maintenance – Duy trì mối quan hệ nhân viên |
1302 | 人才竞争优势 (Réncái jìngzhēng yōushì) – Talent Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh nhân tài |
1303 | 员工福利提升 (Yuángōng fúlì tíshēng) – Employee Benefits Improvement – Cải thiện phúc lợi nhân viên |
1304 | 组织目标实施 (Zǔzhī mùbiāo shíshī) – Organizational Goal Implementation – Thực hiện mục tiêu tổ chức |
1305 | 员工能力培养 (Yuángōng nénglì péiyǎng) – Employee Capability Training – Đào tạo năng lực nhân viên |
1306 | 组织绩效提升 (Zǔzhī jìxiào tíshēng) – Organizational Performance Enhancement – Nâng cao hiệu suất tổ chức |
1307 | 人才培养体系 (Réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Development System – Hệ thống đào tạo nhân tài |
1308 | 员工薪资策略 (Yuángōng xīnzī cèlüè) – Employee Salary Strategy – Chiến lược lương nhân viên |
1309 | 组织变革创新 (Zǔzhī biàngé chuàngxīn) – Organizational Change and Innovation – Đổi mới và thay đổi tổ chức |
1310 | 员工发展机会 (Yuángōng fāzhǎn jīhuì) – Employee Development Opportunities – Cơ hội phát triển nhân viên |
1311 | 组织目标考核 (Zǔzhī mùbiāo kǎohé) – Organizational Goal Assessment – Đánh giá mục tiêu tổ chức |
1312 | 企业人力资源 (Qǐyè rénlì zīyuán) – Corporate Human Resources – Nhân sự doanh nghiệp |
1313 | 员工绩效追踪 (Yuángōng jìxiào zhuīzōng) – Employee Performance Tracking – Theo dõi hiệu suất nhân viên |
1314 | 组织人才评估 (Zǔzhī réncái pínggū) – Organizational Talent Evaluation – Đánh giá nhân tài tổ chức |
1315 | 企业发展战略 (Qǐyè fāzhǎn zhànlüè) – Corporate Development Strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp |
1316 | 员工薪资结构 (Yuángōng xīnzī jiégòu) – Employee Salary Structure – Cấu trúc lương nhân viên |
1317 | 人才竞争分析 (Réncái jìngzhēng fēnxī) – Talent Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh nhân tài |
1318 | 员工敬业文化 (Yuángōng jìngyè wénhuà) – Employee Engagement Culture – Văn hóa gắn kết nhân viên |
1319 | 组织效率提升 (Zǔzhī xiàolǜ tíshēng) – Organizational Efficiency Improvement – Cải thiện hiệu suất tổ chức |
1320 | 企业人才梯队 (Qǐyè réncái tīduì) – Corporate Talent Pipeline – Hệ thống kế thừa nhân tài doanh nghiệp |
1321 | 员工培训预算 (Yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee Training Budget – Ngân sách đào tạo nhân viên |
1322 | 组织激励制度 (Zǔzhī jīlì zhìdù) – Organizational Incentive System – Hệ thống khuyến khích tổ chức |
1323 | 员工工时管理 (Yuángōng gōngshí guǎnlǐ) – Employee Working Hours Management – Quản lý thời gian làm việc nhân viên |
1324 | 企业薪酬激励 (Qǐyè xīnchóu jīlì) – Corporate Compensation Incentives – Khuyến khích lương thưởng doanh nghiệp |
1325 | 组织文化适应 (Zǔzhī wénhuà shìyìng) – Organizational Culture Adaptation – Thích ứng văn hóa tổ chức |
1326 | 组织团队协作 (Zǔzhī tuánduì xiézuò) – Organizational Team Collaboration – Hợp tác đội nhóm trong tổ chức |
1327 | 员工离职管理 (Yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Offboarding Management – Quản lý nhân viên thôi việc |
1328 | 人才评估方法 (Réncái pínggū fāngfǎ) – Talent Assessment Methods – Phương pháp đánh giá nhân tài |
1329 | 员工心理咨询 (Yuángōng xīnlǐ zīxún) – Employee Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý nhân viên |
1330 | 组织学习文化 (Zǔzhī xuéxí wénhuà) – Organizational Learning Culture – Văn hóa học tập trong tổ chức |
1331 | 员工发展评估 (Yuángōng fāzhǎn pínggū) – Employee Development Evaluation – Đánh giá phát triển nhân viên |
1332 | 组织战略目标 (Zǔzhī zhànlüè mùbiāo) – Organizational Strategic Goals – Mục tiêu chiến lược tổ chức |
1333 | 人才招聘流程 (Réncái zhāopìn liúchéng) – Talent Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng nhân tài |
1334 | 员工职业能力培养 (Yuángōng zhíyè nénglì péiyǎng) – Employee Professional Skill Development – Phát triển kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
1335 | 组织变革执行 (Zǔzhī biàngé zhíxíng) – Organizational Change Execution – Thực thi thay đổi tổ chức |
1336 | 企业管理模式 (Qǐyè guǎnlǐ móshì) – Corporate Management Model – Mô hình quản lý doanh nghiệp |
1337 | 组织人才吸引 (Zǔzhī réncái xīyǐn) – Organizational Talent Attraction – Thu hút nhân tài tổ chức |
1338 | 企业员工忠诚计划 (Qǐyè yuángōng zhōngchéng jìhuà) – Corporate Employee Loyalty Program – Chương trình trung thành nhân viên doanh nghiệp |
1339 | 组织创新文化 (Zǔzhī chuàngxīn wénhuà) – Organizational Innovation Culture – Văn hóa đổi mới trong tổ chức |
1340 | 人才流失风险 (Réncái liúshī fēngxiǎn) – Talent Attrition Risk – Rủi ro mất nhân tài |
1341 | 员工福利激励 (Yuángōng fúlì jīlì) – Employee Benefit Incentives – Khuyến khích phúc lợi nhân viên |
1342 | 组织团队动力 (Zǔzhī tuánduì dònglì) – Organizational Team Dynamics – Động lực đội nhóm tổ chức |
1343 | 人才发展框架 (Réncái fāzhǎn kuàngjià) – Talent Development Framework – Khung phát triển nhân tài |
1344 | 企业人力规划 (Qǐyè rénlì guīhuà) – Corporate Workforce Planning – Hoạch định nhân lực doanh nghiệp |
1345 | 员工工作氛围 (Yuángōng gōngzuò fēnwéi) – Employee Work Atmosphere – Bầu không khí làm việc nhân viên |
1346 | 组织协作文化 (Zǔzhī xiézuò wénhuà) – Organizational Collaboration Culture – Văn hóa hợp tác tổ chức |
1347 | 员工职业成就 (Yuángōng zhíyè chéngjiù) – Employee Career Achievement – Thành tựu nghề nghiệp nhân viên |
1348 | 组织学习机制 (Zǔzhī xuéxí jīzhì) – Organizational Learning Mechanism – Cơ chế học tập tổ chức |
1349 | 人才供应链 (Réncái gōngyìng liàn) – Talent Supply Chain – Chuỗi cung ứng nhân tài |
1350 | 员工流动管理 (Yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý luân chuyển nhân viên |
1351 | 企业文化落地 (Qǐyè wénhuà luòdì) – Corporate Culture Implementation – Triển khai văn hóa doanh nghiệp |
1352 | 组织激励模式 (Zǔzhī jīlì móshì) – Organizational Motivation Model – Mô hình khuyến khích tổ chức |
1353 | 人才管理标准 (Réncái guǎnlǐ biāozhǔn) – Talent Management Standards – Tiêu chuẩn quản lý nhân tài |
1354 | 企业团队协作 (Qǐyè tuánduì xiézuò) – Corporate Teamwork Collaboration – Hợp tác đội nhóm doanh nghiệp |
1355 | 人才发展培训 (Réncái fāzhǎn péixùn) – Talent Development Training – Đào tạo phát triển nhân tài |
1356 | 员工薪酬体系 (Yuángōng xīnchóu tǐxì) – Employee Compensation System – Hệ thống lương thưởng nhân viên |
1357 | 企业目标考核 (Qǐyè mùbiāo kǎohé) – Corporate Goal Assessment – Đánh giá mục tiêu doanh nghiệp |
1358 | 组织员工激励 (Zǔzhī yuángōng jīlì) – Organizational Employee Motivation – Động viên nhân viên tổ chức |
1359 | 人才市场动态 (Réncái shìchǎng dòngtài) – Talent Market Trends – Xu hướng thị trường nhân tài |
1360 | 员工发展机制 (Yuángōng fāzhǎn jīzhì) – Employee Development Mechanism – Cơ chế phát triển nhân viên |
1361 | 组织人才储备 (Zǔzhī réncái chǔbèi) – Organizational Talent Pool – Dự trữ nhân tài tổ chức |
1362 | 人力资源策略 (Rénlì zīyuán cèlüè) – Human Resource Strategy – Chiến lược nhân sự |
1363 | 员工敬业度管理 (Yuángōng jìngyèdù guǎnlǐ) – Employee Engagement Management – Quản lý gắn kết nhân viên |
1364 | 组织文化评估 (Zǔzhī wénhuà pínggū) – Organizational Culture Evaluation – Đánh giá văn hóa tổ chức |
1365 | 企业核心价值观 (Qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Corporate Core Values – Giá trị cốt lõi doanh nghiệp |
1366 | 组织协作效率 (Zǔzhī xiézuò xiàolǜ) – Organizational Collaboration Efficiency – Hiệu quả hợp tác tổ chức |
1367 | 员工工作动机 (Yuángōng gōngzuò dòngjī) – Employee Work Motivation – Động lực làm việc của nhân viên |
1368 | 组织人才结构 (Zǔzhī réncái jiégòu) – Organizational Talent Structure – Cấu trúc nhân tài tổ chức |
1369 | 企业战略管理 (Qǐyè zhànlüè guǎnlǐ) – Corporate Strategic Management – Quản lý chiến lược doanh nghiệp |
1370 | 员工满意度管理 (Yuángōng mǎnyìdù guǎnlǐ) – Employee Satisfaction Management – Quản lý sự hài lòng nhân viên |
1371 | 组织团队凝聚力 (Zǔzhī tuánduì níngjùlì) – Organizational Team Cohesion – Độ gắn kết đội nhóm tổ chức |
1372 | 员工激励措施 (Yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Motivation Measures – Các biện pháp khuyến khích nhân viên |
1373 | 组织人才规划 (Zǔzhī réncái guīhuà) – Organizational Talent Planning – Hoạch định nhân tài tổ chức |
1374 | 企业人事考核 (Qǐyè rénshì kǎohé) – Corporate Personnel Assessment – Đánh giá nhân sự doanh nghiệp |
1375 | 组织创新机制 (Zǔzhī chuàngxīn jīzhì) – Organizational Innovation Mechanism – Cơ chế đổi mới tổ chức |
1376 | 人才培养体系 (Réncái péiyǎng tǐxì) – Talent Training System – Hệ thống đào tạo nhân tài |
1377 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1378 | 福利政策 (Fúlì zhèngcè) – Welfare Policy – Chính sách phúc lợi |
1379 | 招聘渠道 (Zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng |
1380 | 薪酬架构 (Xīnchóu jiàgòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
1381 | 组织协调能力 (Zǔzhī xiétiáo nénglì) – Organizational Coordination Ability – Khả năng điều phối tổ chức |
1382 | 人事管理制度 (Rénshì guǎnlǐ zhìdù) – Personnel Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
1383 | 劳动争议处理 (Láodòng zhēngyì chǔlǐ) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1384 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔgǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết của nhân viên |
1385 | 高潜人才 (Gāo qián réncái) – High-Potential Talent – Nhân tài tiềm năng cao |
1386 | 工资结构调整 (Gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
1387 | 雇佣关系 (Gùyōng guānxì) – Employment Relationship – Quan hệ lao động |
1388 | 领导力发展 (Lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
1389 | 员工关怀计划 (Yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Care Program – Chương trình chăm sóc nhân viên |
1390 | 人员编制 (Rényuán biānzhì) – Staffing Plan – Kế hoạch nhân sự |
1391 | 组织学习能力 (Zǔzhī xuéxí nénglì) – Organizational Learning Ability – Khả năng học tập của tổ chức |
1392 | 人事调整 (Rénshì tiáozhěng) – Personnel Adjustment – Điều chỉnh nhân sự |
1393 | 岗位胜任力 (Gǎngwèi shèngrènlì) – Job Competency – Năng lực đáp ứng vị trí |
1394 | 薪酬调查 (Xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương |
1395 | 人力资源共享中心 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự chung |
1396 | 人员储备 (Rényuán chǔbèi) – Talent Pool – Dự trữ nhân lực |
1397 | 企业文化宣导 (Qǐyè wénhuà xuāndǎo) – Corporate Culture Advocacy – Tuyên truyền văn hóa doanh nghiệp |
1398 | 职场伦理 (Zhíchǎng lúnlǐ) – Workplace Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
1399 | 员工培训需求 (Yuángōng péixùn xūqiú) – Employee Training Needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên |
1400 | 组织效率提升 (Zǔzhī xiàolǜ tíshēng) – Organizational Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu suất tổ chức |
1401 | 员工转正 (Yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee Probation Confirmation – Xác nhận nhân viên chính thức |
1402 | 工资单 (Gōngzī dān) – Payroll Slip – Phiếu lương |
1403 | 公司架构 (Gōngsī jiàgòu) – Company Structure – Cơ cấu công ty |
1404 | 员工敬业指数 (Yuángōng jìngyè zhǐshù) – Employee Engagement Index – Chỉ số gắn kết nhân viên |
1405 | 薪酬福利制度 (Xīnchóu fúlì zhìdù) – Compensation and Benefits System – Hệ thống lương thưởng và phúc lợi |
1406 | 试用期 (Shìyòng qī) – Probation Period – Thời gian thử việc |
1407 | 招聘面试 (Zhāopìn miànshì) – Recruitment Interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
1408 | 团队合作精神 (Tuánduì hézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần hợp tác đội nhóm |
1409 | 人事流程优化 (Rénshì liúchéng yōuhuà) – HR Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhân sự |
1410 | 员工忠诚度 (Yuángōng zhōngchéngdù) – Employee Loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
1411 | 培训计划 (Péixùn jìhuà) – Training Plan – Kế hoạch đào tạo |
1412 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1413 | 职场压力 (Zhíchǎng yālì) – Workplace Stress – Áp lực nơi làm việc |
1414 | 工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) – Work Efficiency – Hiệu suất công việc |
1415 | 组织架构设计 (Zǔzhī jiàgòu shèjì) – Organizational Structure Design – Thiết kế cơ cấu tổ chức |
1416 | 人员流失率 (Rényuán liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1417 | 工资管理 (Gōngzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý tiền lương |
1418 | 职业生涯发展 (Zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Career Development – Phát triển sự nghiệp |
1419 | 组织激励政策 (Zǔzhī jīlì zhèngcè) – Organizational Incentive Policies – Chính sách khuyến khích tổ chức |
1420 | 公司战略目标 (Gōngsī zhànlüè mùbiāo) – Corporate Strategic Goals – Mục tiêu chiến lược công ty |
1421 | 员工离职分析 (Yuángōng lízhí fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích nghỉ việc của nhân viên |
1422 | 企业招聘流程 (Qǐyè zhāopìn liúchéng) – Corporate Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng doanh nghiệp |
1423 | 员工心理测评 (Yuángōng xīnlǐ cèpíng) – Employee Psychological Assessment – Đánh giá tâm lý nhân viên |
1424 | 员工激励机制 (Yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế động viên nhân viên |
1425 | 工作时间管理 (Gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work Time Management – Quản lý thời gian làm việc |
1426 | 团队绩效考核 (Tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhóm |
1427 | 员工职业素养 (Yuángōng zhíyè sùyǎng) – Employee Professionalism – Tác phong chuyên nghiệp của nhân viên |
1428 | 岗位胜任能力 (Gǎngwèi shèngrèn nénglì) – Job Competency – Năng lực đáp ứng vị trí |
1429 | 职级管理 (Zhíjí guǎnlǐ) – Job Level Management – Quản lý cấp bậc công việc |
1430 | 薪酬激励 (Xīnchóu jīlì) – Salary Incentives – Lương thưởng khuyến khích |
1431 | 员工沟通 (Yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp nhân viên |
1432 | 员工绩效评估 (Yuángōng jìxiào pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1433 | 员工激励方案 (Yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1434 | 员工行为规范 (Yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Norms – Quy tắc ứng xử nhân viên |
1435 | 人力资源信息系统 (Rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HR Information System – Hệ thống thông tin nhân sự |
1436 | 人力成本分析 (Rénlì chéngběn fēnxī) – Labor Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân công |
1437 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
1438 | 组织氛围 (Zǔzhī fēnwéi) – Organizational Atmosphere – Môi trường tổ chức |
1439 | 职业健康管理 (Zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – Occupational Health Management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp |
1440 | 员工福利调查 (Yuángōng fúlì diàochá) – Employee Benefits Survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên |
1441 | 人才开发 (Réncái kāifā) – Talent Development – Phát triển nhân tài |
1442 | 组织绩效管理 (Zǔzhī jìxiào guǎnlǐ) – Organizational Performance Management – Quản lý hiệu suất tổ chức |
1443 | 企业领导力 (Qǐyè lǐngdǎolì) – Corporate Leadership – Năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
1444 | 员工幸福感 (Yuángōng xìngfúgǎn) – Employee Happiness – Mức độ hạnh phúc của nhân viên |
1445 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Job Description – Bản mô tả công việc |
1446 | 员工流动性 (Yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Sự dịch chuyển nhân sự |
1447 | 人才管理系统 (Réncái guǎnlǐ xìtǒng) – Talent Management System – Hệ thống quản lý nhân tài |
1448 | 团队士气 (Tuánduì shìqì) – Team Morale – Tinh thần đội nhóm |
1449 | 企业组织效率 (Qǐyè zǔzhī xiàolǜ) – Corporate Organizational Efficiency – Hiệu suất tổ chức doanh nghiệp |
1450 | 企业薪酬结构 (Qǐyè xīnchóu jiégòu) – Corporate Salary Structure – Cơ cấu lương doanh nghiệp |
1451 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất cốt lõi |
1452 | 人员编制 (Rényuán biānzhì) – Staffing – Biên chế nhân sự |
1453 | 职能划分 (Zhínéng huàfēn) – Functional Division – Phân chia chức năng |
1454 | 管理者培训 (Guǎnlǐ zhě péixùn) – Management Training – Đào tạo quản lý |
1455 | 年终考核 (Niánzhōng kǎohé) – Year-End Assessment – Đánh giá cuối năm |
1456 | 员工保留率 (Yuángōng bǎoliú lǜ) – Employee Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân nhân viên |
1457 | 薪资结构 (Xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
1458 | 工作态度评估 (Gōngzuò tàidù pínggū) – Work Attitude Assessment – Đánh giá thái độ làm việc |
1459 | 人力资本投资 (Rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vốn nhân lực |
1460 | 绩效反馈会议 (Jìxiào fǎnkuì huìyì) – Performance Feedback Meeting – Cuộc họp phản hồi hiệu suất |
1461 | 岗位胜任标准 (Gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job Competency Standards – Tiêu chuẩn năng lực vị trí |
1462 | 人才数据库 (Réncái shùjùkù) – Talent Database – Cơ sở dữ liệu nhân tài |
1463 | 职业路径规划 (Zhíyè lùjì guīhuà) – Career Path Planning – Lập kế hoạch lộ trình nghề nghiệp |
1464 | 组织目标对齐 (Zǔzhī mùbiāo duìqí) – Organizational Goal Alignment – Điều chỉnh mục tiêu tổ chức |
1465 | 人才引进策略 (Réncái yǐnjìn cèlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
1466 | 企业文化适应 (Qǐyè wénhuà shìyìng) – Corporate Culture Adaptation – Thích nghi văn hóa doanh nghiệp |
1467 | 短期激励 (Duǎnqī jīlì) – Short-Term Incentives – Khuyến khích ngắn hạn |
1468 | 长期激励 (Chángqī jīlì) – Long-Term Incentives – Khuyến khích dài hạn |
1469 | 雇主品牌 (Gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
1470 | 人力资源分析 (Rénlì zīyuán fēnxī) – HR Analytics – Phân tích nguồn nhân lực |
1471 | 福利政策优化 (Fúlì zhèngcè yōuhuà) – Benefits Policy Optimization – Tối ưu hóa chính sách phúc lợi |
1472 | 非物质激励 (Fēi wùzhì jīlì) – Non-Monetary Incentives – Động viên phi vật chất |
1473 | 组织心理学 (Zǔzhī xīnlǐxué) – Organizational Psychology – Tâm lý học tổ chức |
1474 | 企业社会责任报告 (Qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate Social Responsibility Report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1475 | 工时管理 (Gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý thời gian làm việc |
1476 | 组织诊断 (Zǔzhī zhěnduàn) – Organizational Diagnosis – Chẩn đoán tổ chức |
1477 | 员工意见收集 (Yuángōng yìjiàn shōují) – Employee Feedback Collection – Thu thập ý kiến nhân viên |
1478 | 组织敏捷性 (Zǔzhī mǐnjiéxìng) – Organizational Agility – Sự linh hoạt của tổ chức |
1479 | 职业发展路径 (Zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1480 | 福利成本控制 (Fúlì chéngběn kòngzhì) – Benefits Cost Control – Kiểm soát chi phí phúc lợi |
1481 | 数字化人力资源 (Shùzì huà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự số hóa |
1482 | 工资透明度 (Gōngzī tòumíngdù) – Salary Transparency – Minh bạch tiền lương |
1483 | 职业发展规划 (Zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
1484 | 岗位评估 (Gǎngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
1485 | 文化适应性 (Wénhuà shìyìng xìng) – Cultural Adaptability – Khả năng thích ứng văn hóa |
1486 | 人才流动 (Réncái liúdòng) – Talent Mobility – Dịch chuyển nhân tài |
1487 | 企业内部沟通 (Qǐyè nèibù gōutōng) – Internal Corporate Communication – Truyền thông nội bộ doanh nghiệp |
1488 | 雇员忠诚度 (Gùyuán zhōngchéngdù) – Employee Loyalty – Sự trung thành của nhân viên |
1489 | 内部晋升机会 (Nèibù jìnshēng jīhuì) – Internal Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến nội bộ |
1490 | 员工职业满意度 (Yuángōng zhíyè mǎnyìdù) – Employee Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
1491 | 薪酬管理政策 (Xīnchóu guǎnlǐ zhèngcè) – Compensation Management Policy – Chính sách quản lý lương thưởng |
1492 | 团队建设活动 (Tuánduì jiànshè huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm |
1493 | 关键人才管理 (Guānjiàn réncái guǎnlǐ) – Key Talent Management – Quản lý nhân tài chủ chốt |
1494 | 劳动合同续签 (Láodòng hétóng xùqiān) – Labor Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
1495 | 跨文化管理 (Kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-Cultural Management – Quản lý đa văn hóa |
1496 | 远程团队协作 (Yuǎnchéng tuánduì xiézuò) – Remote Team Collaboration – Hợp tác đội nhóm từ xa |
1497 | 数据驱动人力资源 (Shùjù qūdòng rénlì zīyuán) – Data-Driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu |
1498 | 关键绩效考核 (Guānjiàn jìxiào kǎohé) – Key Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất chính |
1499 | 职业规划咨询 (Zhíyè guīhuà zīxún) – Career Planning Consulting – Tư vấn lập kế hoạch nghề nghiệp |
1500 | 人才梯队建设 (Réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Xây dựng đội ngũ nhân tài kế thừa |
1501 | 工作生活平衡 (Gōngzuò shēnghuó pínghéng) – Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
1502 | 劳动法规遵守 (Láodòng fǎguī zūnshǒu) – Compliance with Labor Laws – Tuân thủ luật lao động |
1503 | 员工入职体验 (Yuángōng rùzhí tǐyàn) – Employee Onboarding Experience – Trải nghiệm hội nhập nhân viên mới |
1504 | 薪酬竞争力分析 (Xīnchóu jìngzhēng lì fēnxī) – Salary Competitiveness Analysis – Phân tích cạnh tranh về lương |
1505 | 职场多元化 (Zhíchǎng duōyuán huà) – Workplace Diversity – Đa dạng hóa môi trường làm việc |
1506 | 员工自我发展 (Yuángōng zìwǒ fāzhǎn) – Employee Self-Development – Phát triển bản thân của nhân viên |
1507 | 领导者辅导 (Lǐngdǎo zhě fǔdǎo) – Leadership Coaching – Huấn luyện lãnh đạo |
1508 | 零工管理 (Línggōng guǎnlǐ) – Gig Worker Management – Quản lý lao động thời vụ |
1509 | 员工保密协议 (Yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Confidentiality Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
1510 | 组织健康指数 (Zǔzhī jiànkāng zhǐshù) – Organizational Health Index – Chỉ số sức khỏe tổ chức |
1511 | 领导者胜任力 (Lǐngdǎo zhě shèngrèn lì) – Leadership Competency – Năng lực lãnh đạo |
1512 | 多元化招聘 (Duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Hiring – Tuyển dụng đa dạng |
1513 | 企业文化适配 (Qǐyè wénhuà shìpèi) – Corporate Culture Fit – Sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp |
1514 | 工作效率评估 (Gōngzuò xiàolǜ pínggū) – Work Efficiency Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc |
1515 | 企业文化变革 (Qǐyè wénhuà biàngé) – Corporate Culture Change – Thay đổi văn hóa doanh nghiệp |
1516 | 人力资源数字化 (Rénlì zīyuán shùzì huà) – Digital Transformation in HR – Chuyển đổi số trong nhân sự |
1517 | 高潜人才管理 (Gāo qián réncái guǎnlǐ) – High-Potential Talent Management – Quản lý nhân tài tiềm năng |
1518 | 团队凝聚力 (Tuánduì níngjù lì) – Team Cohesion – Sự gắn kết đội nhóm |
1519 | 零工经济管理 (Línggōng jīngjì guǎnlǐ) – Gig Economy Management – Quản lý lao động thời vụ |
1520 | 远程工作挑战 (Yuǎnchéng gōngzuò tiǎozhàn) – Remote Work Challenges – Thách thức khi làm việc từ xa |
1521 | 人才短缺 (Réncái duǎnquē) – Talent Shortage – Sự thiếu hụt nhân tài |
1522 | 轮岗培训 (Lúngǎng péixùn) – Job Rotation Training – Đào tạo luân chuyển công việc |
1523 | 员工适应能力 (Yuángōng shìyìng nénglì) – Employee Adaptability – Khả năng thích nghi của nhân viên |
1524 | 工资谈判 (Gōngzī tánpàn) – Salary Negotiation – Đàm phán lương |
1525 | 人力资源自动化 (Rénlì zīyuán zìdòng huà) – HR Automation – Tự động hóa nhân sự |
1526 | 非正式沟通 (Fēi zhèngshì gōutōng) – Informal Communication – Giao tiếp không chính thức |
1527 | 组织人才储备 (Zǔzhī réncái chǔbèi) – Organizational Talent Pool – Ngân hàng nhân tài tổ chức |
1528 | 福利创新 (Fúlì chuàngxīn) – Benefits Innovation – Đổi mới phúc lợi |
1529 | 职场心理安全 (Zhíchǎng xīnlǐ ānquán) – Workplace Psychological Safety – An toàn tâm lý nơi làm việc |
1530 | 员工奖励制度 (Yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee Reward System – Hệ thống khen thưởng nhân viên |
1531 | 创新型组织 (Chuàngxīn xíng zǔzhī) – Innovative Organization – Tổ chức đổi mới |
1532 | 数字化招聘 (Shùzì huà zhāopìn) – Digital Recruitment – Tuyển dụng kỹ thuật số |
1533 | 关键人才继任 (Guānjiàn réncái jìrèn) – Key Talent Succession – Kế nhiệm nhân tài chủ chốt |
1534 | 员工认可计划 (Yuángōng rèkě jìhuà) – Employee Recognition Plan – Kế hoạch ghi nhận nhân viên |
1535 | 人力资源共享服务 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – HR Shared Services – Dịch vụ nhân sự dùng chung |
1536 | 企业文化诊断 (Qǐyè wénhuà zhěnduàn) – Corporate Culture Diagnosis – Chẩn đoán văn hóa doanh nghiệp |
1537 | 灵活用工模式 (Línghuó yònggōng móshì) – Flexible Employment Model – Mô hình sử dụng lao động linh hoạt |
1538 | 领导力培训课程 (Lǐngdǎo lì péixùn kèchéng) – Leadership Training Program – Chương trình đào tạo lãnh đạo |
1539 | 职场幸福感 (Zhíchǎng xìngfú gǎn) – Workplace Happiness – Mức độ hạnh phúc nơi làm việc |
1540 | 数字化员工关系 (Shùzì huà yuángōng guānxì) – Digital Employee Relations – Quan hệ nhân viên kỹ thuật số |
1541 | 薪酬透明度 (Xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng |
1542 | 人才评估模型 (Réncái pínggū móxíng) – Talent Assessment Model – Mô hình đánh giá nhân tài |
1543 | 领导力发展计划 (Lǐngdǎolì fāzhǎn jìhuà) – Leadership Development Plan – Kế hoạch phát triển lãnh đạo |
1544 | 组织变革推动 (Zǔzhī biàngé tuīdòng) – Organizational Change Facilitation – Thúc đẩy thay đổi tổ chức |
1545 | 绩效考核指标 (Jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance Evaluation Indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
1546 | 多元化和包容性 (Duōyuán huà hé bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1547 | 数字化人力资源管理 (Shùzì huà rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Digital HR Management – Quản lý nhân sự kỹ thuật số |
1548 | 员工关系维护 (Yuángōng guānxì wéihù) – Employee Relationship Maintenance – Duy trì quan hệ nhân viên |
1549 | 远程工作支持 (Yuǎnchéng gōngzuò zhīchí) – Remote Work Support – Hỗ trợ làm việc từ xa |
1550 | 人才吸引力 (Réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Sức hút nhân tài |
1551 | 人才画像 (Réncái huàxiàng) – Talent Profiling – Xây dựng chân dung nhân tài |
1552 | 人才竞争力分析 (Réncái jìngzhēng lì fēnxī) – Talent Competitiveness Analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh nhân tài |
1553 | 员工敬业度调查 (Yuángōng jìngyèdù diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát sự gắn kết nhân viên |
1554 | 内部沟通管理 (Nèibù gōutōng guǎnlǐ) – Internal Communication Management – Quản lý giao tiếp nội bộ |
1555 | 职场柔性管理 (Zhíchǎng róuxìng guǎnlǐ) – Workplace Flexibility Management – Quản lý tính linh hoạt nơi làm việc |
1556 | 远程团队合作 (Yuǎnchéng tuánduì hézuò) – Remote Team Collaboration – Hợp tác nhóm từ xa |
1557 | 招聘渠道管理 (Zhāopìn qúdào guǎnlǐ) – Recruitment Channel Management – Quản lý kênh tuyển dụng |
1558 | 绩效考核流程 (Jìxiào kǎohé liúchéng) – Performance Evaluation Process – Quy trình đánh giá hiệu suất |
1559 | 组织效能提升 (Zǔzhī xiàonéng tíshēng) – Organizational Effectiveness Improvement – Nâng cao hiệu quả tổ chức |
1560 | 工作环境评估 (Gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
1561 | 员工心理辅导 (Yuángōng xīnlǐ fǔdǎo) – Employee Psychological Counseling – Tư vấn tâm lý nhân viên |
1562 | 创新型激励方案 (Chuàngxīn xíng jīlì fāng’àn) – Innovative Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích sáng tạo |
1563 | 组织领导力提升 (Zǔzhī lǐngdǎolì tíshēng) – Organizational Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo tổ chức |
1564 | 员工职业转换 (Yuángōng zhíyè zhuǎnhuàn) – Employee Career Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp nhân viên |
1565 | 人力资源合规 (Rénlì zīyuán hégé) – HR Compliance – Tuân thủ quy định nhân sự |
1566 | 远程管理挑战 (Yuǎnchéng guǎnlǐ tiǎozhàn) – Remote Management Challenges – Thách thức quản lý từ xa |
1567 | 员工考勤记录 (Yuángōng kǎoqín jìlù) – Employee Attendance Record – Hồ sơ chấm công nhân viên |
1568 | 胜任力模型 (Shèngrèn lì móxíng) – Competency Model – Mô hình năng lực |
1569 | 员工离职率 (Yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
1570 | 职位分析 (Zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí công việc |
1571 | 工资单 (Gōngzī dān) – Payroll – Bảng lương |
1572 | 员工投诉 (Yuángōng tóusù) – Employee Complaints – Khiếu nại của nhân viên |
1573 | 绩效辅导 (Jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Hướng dẫn hiệu suất |
1574 | 培训课程 (Péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa đào tạo |
1575 | 员工考核 (Yuángōng kǎohé) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
1576 | 组织氛围 (Zǔzhī fēnwéi) – Organizational Atmosphere – Bầu không khí tổ chức |
1577 | 人才留存 (Réncái liúcún) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài |
1578 | 企业文化建设 (Qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1579 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ đãi ngộ |
1580 | 合同管理 (Hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
1581 | 招聘预算 (Zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng |
1582 | 员工休假制度 (Yuángōng xiūjià zhìdù) – Employee Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
1583 | 人力资源管理软件 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự |
1584 | 职业规划 (Zhíyè guīhuà) – Career Planning – Hoạch định sự nghiệp |
1585 | 员工调研 (Yuángōng diàoyán) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên |
1586 | 工资结构 (Gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
1587 | 组织目标设定 (Zǔzhī mùbiāo shèdìng) – Organizational Goal Setting – Xác định mục tiêu tổ chức |
1588 | 员工推荐计划 (Yuángōng tuījiàn jìhuà) – Employee Referral Program – Chương trình giới thiệu nhân viên |
1589 | 离职访谈 (Lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
1590 | 企业内部晋升 (Qǐyè nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ |
1591 | 人力资源政策 (Rénlì zīyuán zhèngcè) – HR Policies – Chính sách nhân sự |
1592 | 员工申诉 (Yuángōng shēnsù) – Employee Grievance – Khiếu nại nhân viên |
1593 | 工资管理 (Gōngzī guǎnlǐ) – Payroll Management – Quản lý lương |
1594 | 关键岗位 (Guānjiàn gǎngwèi) – Key Positions – Vị trí quan trọng |
1595 | 远程协作工具 (Yuǎnchéng xiézuò gōngjù) – Remote Collaboration Tools – Công cụ cộng tác từ xa |
1596 | 员工档案管理 (Yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee Records Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
1597 | 绩效面谈 (Jìxiào miàntán) – Performance Review Meeting – Buổi đánh giá hiệu suất |
1598 | 招聘渠道分析 (Zhāopìn qúdào fēnxī) – Recruitment Channel Analysis – Phân tích kênh tuyển dụng |
1599 | 团队激励措施 (Tuánduì jīlì cuòshī) – Team Motivation Measures – Biện pháp khích lệ đội nhóm |
1600 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao mức độ hài lòng nhân viên |
1601 | 培训计划制定 (Péixùn jìhuà zhìdìng) – Training Program Planning – Lập kế hoạch đào tạo |
1602 | 薪资结构调整 (Xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
1603 | 人事管理流程 (Rénshì guǎnlǐ liúchéng) – Personnel Management Process – Quy trình quản lý nhân sự |
1604 | 员工转岗 (Yuángōng zhuǎngǎng) – Employee Job Rotation – Luân chuyển vị trí nhân viên |
1605 | 招聘趋势分析 (Zhāopìn qūshì fēnxī) – Recruitment Trend Analysis – Phân tích xu hướng tuyển dụng |
1606 | 绩效薪酬挂钩 (Jìxiào xīnchóu guàgōu) – Performance-based Pay – Lương thưởng dựa trên hiệu suất |
1607 | 组织效能评估 (Zǔzhī xiàonéng pínggū) – Organizational Effectiveness Assessment – Đánh giá hiệu quả tổ chức |
1608 | 员工流失分析 (Yuángōng liúshī fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
1609 | 福利项目管理 (Fúlì xiàngmù guǎnlǐ) – Employee Benefits Management – Quản lý phúc lợi nhân viên |
1610 | 远程管理策略 (Yuǎnchéng guǎnlǐ cèlüè) – Remote Management Strategies – Chiến lược quản lý từ xa |
1611 | 员工关系改善 (Yuángōng guānxì gǎishàn) – Employee Relations Improvement – Cải thiện quan hệ nhân viên |
1612 | 绩效目标设定 (Jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance Goal Setting – Đặt mục tiêu hiệu suất |
1613 | 跨文化管理 (Kuàwénhuà guǎnlǐ) – Cross-Cultural Management – Quản lý đa văn hóa |
1614 | 组织心理安全 (Zǔzhī xīnlǐ ānquán) – Organizational Psychological Safety – An toàn tâm lý tổ chức |
1615 | 招聘数据分析 (Zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment Data Analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng |
1616 | 人才供应预测 (Réncái gōngyìng yùcè) – Talent Supply Forecast – Dự báo nguồn nhân lực |
1617 | 员工情感投入 (Yuángōng qínggǎn tóurù) – Employee Emotional Engagement – Mức độ gắn kết cảm xúc nhân viên |
1618 | 职位空缺管理 (Zhíwèi kōngquē guǎnlǐ) – Vacancy Management – Quản lý vị trí trống |
1619 | 职场社交技能 (Zhíchǎng shèjiāo jìnéng) – Workplace Social Skills – Kỹ năng giao tiếp nơi làm việc |
1620 | 员工心理健康计划 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng jìhuà) – Employee Mental Health Program – Chương trình sức khỏe tinh thần nhân viên |
1621 | 数据驱动招聘 (Shùjù qūdòng zhāopìn) – Data-Driven Recruitment – Tuyển dụng dựa trên dữ liệu |
1622 | 员工适应期 (Yuángōng shìyìng qī) – Employee Adaptation Period – Giai đoạn thích nghi của nhân viên |
1623 | 人力成本分析 (Rénlì chéngběn fēnxī) – Human Cost Analysis – Phân tích chi phí nhân sự |
1624 | 员工工作表现 (Yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Work Performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
1625 | 薪酬公平性 (Xīnchóu gōngpíngxìng) – Salary Fairness – Sự công bằng trong lương thưởng |
1626 | 组织绩效评估 (Zǔzhī jìxiào pínggū) – Organizational Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tổ chức |
1627 | 管理者培训 (Guǎnlǐzhě péixùn) – Manager Training – Đào tạo nhà quản lý |
1628 | 团队沟通技巧 (Tuánduì gōutōng jìqiǎo) – Team Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp nhóm |
1629 | 招聘策略 (Zhāopìn cèlüè) – Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng |
1630 | 企业文化适应性 (Qǐyè wénhuà shìyìng xìng) – Corporate Culture Adaptability – Khả năng thích ứng với văn hóa doanh nghiệp |
1631 | 员工流动性 (Yuángōng liúdòng xìng) – Employee Mobility – Sự luân chuyển nhân viên |
1632 | 薪酬透明度 (Xīnchóu tòumíngdù) – Salary Transparency – Minh bạch lương thưởng |
1633 | 员工满意度提升策略 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng cèlüè) – Employee Satisfaction Improvement Strategies – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
1634 | 员工敬业度 (Yuángōng jìngyèdù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết nhân viên |
1635 | 员工离职面谈 (Yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
1636 | 招聘流程数字化 (Zhāopìn liúchéng shùzì huà) – Digital Recruitment Process – Số hóa quy trình tuyển dụng |
1637 | 远程团队建设 (Yuǎnchéng tuánduì jiànshè) – Remote Team Building – Xây dựng đội nhóm từ xa |
1638 | 组织信任度 (Zǔzhī xìnrèn dù) – Organizational Trust – Mức độ tin cậy trong tổ chức |
1639 | 员工职业倦怠 (Yuángōng zhíyè juàndài) – Employee Burnout – Kiệt sức nghề nghiệp |
1640 | 团队合作文化 (Tuánduì hézuò wénhuà) – Teamwork Culture – Văn hóa làm việc nhóm |
1641 | 员工福利创新 (Yuángōng fúlì chuàngxīn) – Employee Benefits Innovation – Sáng tạo trong chế độ phúc lợi |
1642 | 组织敏捷性 (Zǔzhī mǐnjié xìng) – Organizational Agility – Tính linh hoạt của tổ chức |
1643 | 员工意见反馈 (Yuángōng yìjiàn fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi của nhân viên |
1644 | 团队信任建设 (Tuánduì xìnrèn jiànshè) – Team Trust Building – Xây dựng lòng tin trong đội nhóm |
1645 | 招聘市场分析 (Zhāopìn shìchǎng fēnxī) – Recruitment Market Analysis – Phân tích thị trường tuyển dụng |
1646 | 企业继承计划 (Qǐyè jìchéng jìhuà) – Corporate Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm doanh nghiệp |
1647 | 职场压力管理 (Zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Workplace Stress Management – Quản lý áp lực công việc |
1648 | 员工发展体系 (Yuángōng fāzhǎn tǐxì) – Employee Development System – Hệ thống phát triển nhân viên |
1649 | 员工满意度评估 (Yuángōng mǎnyìdù pínggū) – Employee Satisfaction Evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên |
1650 | 招聘管理系统 (Zhāopìn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment Management System – Hệ thống quản lý tuyển dụng |
1651 | 员工培训需求分析 (Yuángōng péixùn xūqiú fēnxī) – Employee Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo nhân viên |
1652 | 人才发展策略 (Réncái fāzhǎn cèlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
1653 | 薪资与福利管理 (Xīnzī yǔ fúlì guǎnlǐ) – Salary and Benefits Management – Quản lý lương thưởng và phúc lợi |
1654 | 职位描述与分析 (Zhíwèi miáoshù yǔ fēnxī) – Job Description and Analysis – Mô tả và phân tích công việc |
1655 | 员工工作效率 (Yuángōng gōngzuò xiàolǜ) – Employee Work Efficiency – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
1656 | 人力资源信息系统 (Rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System – Hệ thống thông tin nhân sự |
1657 | 员工心理健康 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee Mental Health – Sức khỏe tâm lý của nhân viên |
1658 | 矛盾管理 (Máodùn guǎnlǐ) – Conflict Management – Quản lý mâu thuẫn |
1659 | 工资结构设计 (Gōngzī jiégòu shèjì) – Salary Structure Design – Thiết kế cấu trúc lương |
1660 | 员工激励体系 (Yuángōng jīlì tǐxì) – Employee Motivation System – Hệ thống tạo động lực cho nhân viên |
1661 | 团队协作能力 (Tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Ability – Khả năng hợp tác nhóm |
1662 | 员工沟通渠道 (Yuángōng gōutōng qúdào) – Employee Communication Channels – Kênh giao tiếp với nhân viên |
1663 | 数字化办公 (Shùzì huà bàngōng) – Digital Office – Văn phòng số hóa |
1664 | 工资计算系统 (Gōngzī jìsuàn xìtǒng) – Payroll Calculation System – Hệ thống tính lương |
1665 | 团队合作精神 (Tuánduì hézuò jīngshén) – Teamwork Spirit – Tinh thần làm việc nhóm |
1666 | 员工技能提升 (Yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee Skills Enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên |
1667 | 工作环境优化 (Gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Work Environment Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1668 | 职场公平性 (Zhíchǎng gōngpíngxìng) – Workplace Fairness – Công bằng trong môi trường làm việc |
1669 | 员工发展培训 (Yuángōng fāzhǎn péixùn) – Employee Development Training – Đào tạo phát triển nhân viên |
1670 | 工作态度评估 (Gōngzuò tàidù pínggū) – Work Attitude Evaluation – Đánh giá thái độ làm việc |
1671 | 职业道德规范 (Zhíyè dàodé guīfàn) – Professional Ethics Code – Quy tắc đạo đức nghề nghiệp |
1672 | 员工压力管理 (Yuángōng yālì guǎnlǐ) – Employee Stress Management – Quản lý áp lực công việc |
1673 | 工资谈判技巧 (Gōngzī tánpàn jìqiǎo) – Salary Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán lương |
1674 | 员工晋升标准 (Yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Standards – Tiêu chuẩn thăng tiến nhân viên |
1675 | 雇佣合同管理 (Gùyōng hétóng guǎnlǐ) – Employment Contract Management – Quản lý hợp đồng lao động |
1676 | 组织学习与发展 (Zǔzhī xuéxí yǔ fāzhǎn) – Organizational Learning and Development – Học tập và phát triển tổ chức |
1677 | 组织透明度 (Zǔzhī tòumíngdù) – Organizational Transparency – Minh bạch trong tổ chức |
1678 | 员工奖惩制度 (Yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Chế độ khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1679 | 试用期管理 (Shìyòng qī guǎnlǐ) – Probation Period Management – Quản lý giai đoạn thử việc |
1680 | 培训预算 (Péixùn yùsuàn) – Training Budget – Ngân sách đào tạo |
1681 | 组织激励机制 (Zǔzhī jīlì jīzhì) – Organizational Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích trong tổ chức |
1682 | 员工晋升通道 (Yuángōng jìnshēng tōngdào) – Employee Promotion Path – Lộ trình thăng tiến của nhân viên |
1683 | 员工激励计划 (Yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1684 | 绩效考核指标 (Jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance Evaluation Indicators – Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất |
1685 | 工资结构优化 (Gōngzī jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tiền lương |
1686 | 绩效提升计划 (Jìxiào tíshēng jìhuà) – Performance Improvement Plan – Kế hoạch nâng cao hiệu suất |
1687 | 人力资源成本 (Rénlì zīyuán chéngběn) – Human Resource Cost – Chi phí nhân sự |
1688 | 劳动法合规性 (Láodòng fǎ hégéxìng) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
1689 | 人才市场分析 (Réncái shìchǎng fēnxī) – Talent Market Analysis – Phân tích thị trường nhân lực |
1690 | 团队凝聚力 (Tuánduì níngjùlì) – Team Cohesion – Sự gắn kết trong nhóm |
1691 | 员工培训手册 (Yuángōng péixùn shǒucè) – Employee Training Manual – Sổ tay đào tạo nhân viên |
1692 | 绩效考核方法 (Jìxiào kǎohé fāngfǎ) – Performance Evaluation Method – Phương pháp đánh giá hiệu suất |
1693 | 管理技能培训 (Guǎnlǐ jìnéng péixùn) – Management Skills Training – Đào tạo kỹ năng quản lý |
1694 | 内部沟通机制 (Nèibù gōutōng jīzhì) – Internal Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ |
1695 | 员工行为准则 (Yuángōng xíngwéi zhǔnzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
1696 | 劳动合同签订 (Láodòng hétóng qiāndìng) – Signing of Labor Contracts – Ký kết hợp đồng lao động |
1697 | 员工考核周期 (Yuángōng kǎohé zhōuqī) – Employee Evaluation Cycle – Chu kỳ đánh giá nhân viên |
1698 | 工资发放管理 (Gōngzī fāfàng guǎnlǐ) – Payroll Management – Quản lý phát lương |
1699 | 劳资谈判 (Láozī tánpàn) – Labor Negotiation – Đàm phán lao động |
1700 | 员工考核体系 (Yuángōng kǎohé tǐxì) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
1701 | 绩效考核政策 (Jìxiào kǎohé zhèngcè) – Performance Evaluation Policy – Chính sách đánh giá hiệu suất |
1702 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự |
1703 | 劳动时间管理 (Láodòng shíjiān guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý thời gian làm việc |
1704 | 职位分析 (Zhíwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc |
1705 | 工作职责说明书 (Gōngzuò zhízé shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
1706 | 人力资源开发 (Rénlì zīyuán kāifā) – Human Resource Development – Phát triển nguồn nhân lực |
1707 | 试用期考核 (Shìyòng qī kǎohé) – Probation Period Evaluation – Đánh giá giai đoạn thử việc |
1708 | 薪资结构调整 (Xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tiền lương |
1709 | 年终奖金 (Niánzhōng jiǎngjīn) – Year-End Bonus – Thưởng cuối năm |
1710 | 职业技能培训 (Zhíyè jìnéng péixùn) – Professional Skills Training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
1711 | 劳动争议仲裁 (Láodòng zhēngyì zhòngcái) – Labor Dispute Arbitration – Trọng tài tranh chấp lao động |
1712 | 员工激励措施 (Yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích nhân viên |
1713 | 工资绩效考核 (Gōngzī jìxiào kǎohé) – Salary Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất tiền lương |
1714 | 人力资源管理信息系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Human Resource Management Information System – Hệ thống quản lý thông tin nhân sự |
1715 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
1716 | 团队协作能力 (Tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Ability – Khả năng hợp tác trong nhóm |
1717 | 人才流失率 (Réncái liúshī lǜ) – Talent Attrition Rate – Tỷ lệ mất nhân tài |
1718 | 领导力培训 (Lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
1719 | 组织变革管理 (Zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Organizational Change Management – Quản lý sự thay đổi tổ chức |
1720 | 多元化与包容性 (Duōyuán huà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and Inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1721 | 员工沟通技巧 (Yuángōng gōutōng jìqiǎo) – Employee Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp của nhân viên |
1722 | 企业内部晋升 (Qǐyè nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ doanh nghiệp |
1723 | 员工流失管理 (Yuángōng liúshī guǎnlǐ) – Employee Turnover Management – Quản lý tỷ lệ nghỉ việc |
1724 | 岗位轮换 (Gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
1725 | 职业生涯规划 (Zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch sự nghiệp |
1726 | 工作压力管理 (Gōngzuò yālì guǎnlǐ) – Work Stress Management – Quản lý căng thẳng công việc |
1727 | 工资级别 (Gōngzī jíbié) – Salary Grade – Bậc lương |
1728 | 激励计划 (Jīlì jìhuà) – Incentive Plan – Kế hoạch khuyến khích |
1729 | 团队绩效评估 (Tuánduì jìxiào pínggū) – Team Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhóm |
1730 | 劳资关系管理 (Láozī guānxì guǎnlǐ) – Labor Relations Management – Quản lý quan hệ lao động |
1731 | 远程工作管理 (Yuǎnchéng gōngzuò guǎnlǐ) – Remote Work Management – Quản lý làm việc từ xa |
1732 | 人力资源分析 (Rénlì zīyuán fēnxī) – Human Resource Analysis – Phân tích nhân sự |
1733 | 薪资调查 (Xīnzī diàochá) – Salary Survey – Khảo sát mức lương |
1734 | 劳动法规合规 (Láodòng fǎguī hégé) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
1735 | 工资福利对标 (Gōngzī fúlì duìbiāo) – Compensation Benchmarking – Đối chuẩn lương thưởng |
1736 | 工时记录 (Gōngshí jìlù) – Work Hour Records – Ghi chép thời gian làm việc |
1737 | 绩效考核体系 (Jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1738 | 员工职业发展路径 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Employee Career Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
1739 | 员工流动管理 (Yuángōng liúdòng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý luân chuyển nhân sự |
1740 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
1741 | 职位胜任力 (Zhíwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực vị trí công việc |
1742 | 人才评估中心 (Réncái pínggū zhōngxīn) – Talent Assessment Center – Trung tâm đánh giá nhân tài |
1743 | 领导力发展计划 (Lǐngdǎo lì fāzhǎn jìhuà) – Leadership Development Plan – Kế hoạch phát triển lãnh đạo |
1744 | 员工冲突管理 (Yuángōng chōngtū guǎnlǐ) – Employee Conflict Management – Quản lý xung đột nhân viên |
1745 | 公司人力资源政策 (Gōngsī rénlì zīyuán zhèngcè) – Company HR Policy – Chính sách nhân sự của công ty |
1746 | 工作环境改善 (Gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace Environment Improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1747 | 人才挖掘 (Réncái wājué) – Talent Acquisition – Thu hút nhân tài |
1748 | 员工信息管理 (Yuángōng xìnxī guǎnlǐ) – Employee Information Management – Quản lý thông tin nhân viên |
1749 | 试用期制度 (Shìyòng qī zhìdù) – Probation System – Chế độ thử việc |
1750 | 企业人才库 (Qǐyè réncái kù) – Corporate Talent Pool – Kho nhân tài doanh nghiệp |
1751 | 人力资源共享中心 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Services Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự chung |
1752 | 人力资本投资 (Rénlì zīběn tóuzī) – Human Capital Investment – Đầu tư vào nguồn nhân lực |
1753 | 薪资结构 (Xīnzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
1754 | 员工职业倦怠 (Yuángōng zhíyè juàndài) – Employee Burnout – Sự kiệt sức trong công việc |
1755 | 人才管理软件 (Réncái guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Talent Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự |
1756 | 绩效薪酬 (Jìxiào xīnchóu) – Performance-based Compensation – Lương theo hiệu suất |
1757 | 员工离职原因分析 (Yuángōng lízhí yuányīn fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc |
1758 | 组织领导能力 (Zǔzhī lǐngdǎo nénglì) – Organizational Leadership – Khả năng lãnh đạo tổ chức |
1759 | 招聘广告 (Zhāopìn guǎnggào) – Job Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
1760 | 员工考勤记录 (Yuángōng kǎoqín jìlù) – Employee Attendance Record – Ghi chép chấm công nhân viên |
1761 | 绩效激励 (Jìxiào jīlì) – Performance Incentive – Khuyến khích hiệu suất |
1762 | 人才吸引 (Réncái xīyǐn) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài |
1763 | 员工晋升 (Yuángōng jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên |
1764 | 试用期评估 (Shìyòng qī pínggū) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
1765 | 员工绩效面谈 (Yuángōng jìxiào miàntán) – Employee Performance Interview – Phỏng vấn đánh giá hiệu suất |
1766 | 员工反馈 (Yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi của nhân viên |
1767 | 组织效率 (Zǔzhī xiàolǜ) – Organizational Efficiency – Hiệu suất tổ chức |
1768 | 企业人力资源管理 (Qǐyè rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Corporate HR Management – Quản lý nhân sự doanh nghiệp |
1769 | 员工档案 (Yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên |
1770 | 知识共享 (Zhīshì gòngxiǎng) – Knowledge Sharing – Chia sẻ tri thức |
1771 | 组织协同 (Zǔzhī xiétóng) – Organizational Synergy – Sự phối hợp tổ chức |
1772 | 团队目标 (Tuánduì mùbiāo) – Team Goals – Mục tiêu nhóm |
1773 | 人才流动 (Réncái liúdòng) – Talent Flow – Dòng chảy nhân sự |
1774 | 薪酬福利体系 (Xīnchóu fúlì tǐxì) – Compensation and Benefits System – Hệ thống lương thưởng và phúc lợi |
1775 | 组织目标 (Zǔzhī mùbiāo) – Organizational Goals – Mục tiêu tổ chức |
1776 | 人才评估 (Réncái pínggū) – Talent Evaluation – Đánh giá nhân tài |
1777 | 员工离职率 (Yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1778 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp nhân viên |
1779 | 领导力测评 (Lǐngdǎo lì cèpíng) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
1780 | 员工福利体系 (Yuángōng fúlì tǐxì) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1781 | 劳动争议调解 (Láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor Dispute Mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
1782 | 员工满意度管理 (Yuángōng mǎnyìdù guǎnlǐ) – Employee Satisfaction Management – Quản lý mức độ hài lòng của nhân viên |
1783 | 员工晋升标准 (Yuángōng jìnshēng biāozhǔn) – Employee Promotion Criteria – Tiêu chuẩn thăng chức nhân viên |
1784 | 员工薪酬管理 (Yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee Compensation Management – Quản lý lương thưởng nhân viên |
1785 | 劳动法律法规 (Láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor Laws and Regulations – Luật và quy định lao động |
1786 | 企业领导力发展 (Qǐyè lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Corporate Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp |
1787 | 员工行为规范 (Yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Guidelines – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
1788 | 招聘面试技巧 (Zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Recruitment Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1789 | 组织沟通能力 (Zǔzhī gōutōng nénglì) – Organizational Communication Ability – Khả năng giao tiếp trong tổ chức |
1790 | 员工绩效目标 (Yuángōng jìxiào mùbiāo) – Employee Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất nhân viên |
1791 | 工资管理系统 (Gōngzī guǎnlǐ xìtǒng) – Payroll Management System – Hệ thống quản lý tiền lương |
1792 | 员工考核标准 (Yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Assessment Standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên |
1793 | 人才竞争力 (Réncái jìngzhēng lì) – Talent Competitiveness – Năng lực cạnh tranh nhân sự |
1794 | 员工忠诚度管理 (Yuángōng zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Employee Loyalty Management – Quản lý mức độ trung thành nhân viên |
1795 | 企业培训课程 (Qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate Training Programs – Chương trình đào tạo doanh nghiệp |
1796 | 人才招聘策略 (Réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Recruitment Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân sự |
1797 | 员工职业技能 (Yuángōng zhíyè jìnéng) – Employee Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp của nhân viên |
1798 | 人才测评系统 (Réncái cèpíng xìtǒng) – Talent Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
1799 | 团队管理能力 (Tuánduì guǎnlǐ nénglì) – Team Management Ability – Khả năng quản lý đội nhóm |
1800 | 薪酬激励机制 (Xīnchóu jīlì jīzhì) – Salary Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích lương thưởng |
1801 | 员工离职原因 (Yuángōng lízhí yuányīn) – Employee Turnover Reasons – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
1802 | 人力资源审计 (Rénlì zīyuán shěnjì) – Human Resource Audit – Kiểm toán nhân sự |
1803 | 员工职业倦怠 (Yuángōng zhíyè juàndài) – Employee Job Burnout – Tình trạng kiệt sức nghề nghiệp của nhân viên |
1804 | 员工调岗管理 (Yuángōng diàogǎng guǎnlǐ) – Employee Position Transfer Management – Quản lý điều chuyển vị trí nhân viên |
1805 | 员工考勤纪律 (Yuángōng kǎoqín jìlǜ) – Employee Attendance Discipline – Kỷ luật chấm công nhân viên |
1806 | 员工职业素养 (Yuángōng zhíyè sùyǎng) – Employee Professionalism – Tố chất nghề nghiệp của nhân viên |
1807 | 员工激励策略 (Yuángōng jīlì cèlüè) – Employee Motivation Strategies – Chiến lược tạo động lực cho nhân viên |
1808 | 绩效面谈技巧 (Jìxiào miàntán jìqiǎo) – Performance Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn đánh giá hiệu suất |
1809 | 劳动关系协调 (Láodòng guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động |
1810 | 人才测评模型 (Réncái cèpíng móxíng) – Talent Assessment Model – Mô hình đánh giá nhân tài |
1811 | 员工价值观 (Yuángōng jiàzhíguān) – Employee Values – Giá trị quan của nhân viên |
1812 | 员工薪酬结构 (Yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee Salary Structure – Cơ cấu lương nhân viên |
1813 | 团队协同工作 (Tuánduì xiétóng gōngzuò) – Team Collaboration – Hợp tác làm việc nhóm |
1814 | 企业人才规划 (Qǐyè réncái guīhuà) – Corporate Talent Planning – Kế hoạch nhân sự doanh nghiệp |
1815 | 员工岗位胜任力 (Yuángōng gǎngwèi shèngrèn lì) – Employee Job Competency – Năng lực phù hợp vị trí nhân viên |
1816 | 人才发展策略 (Réncái fāzhǎn cèlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân sự |
1817 | 员工薪资调整 (Yuángōng xīnzī tiáozhěng) – Employee Salary Adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
1818 | 人才吸引力 (Réncái xīyǐn lì) – Talent Attraction – Sự hấp dẫn của nhân tài |
1819 | 劳动关系处理 (Láodòng guānxì chǔlǐ) – Labor Relations Management – Xử lý quan hệ lao động |
1820 | 团队领导技巧 (Tuánduì lǐngdǎo jìqiǎo) – Team Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo đội nhóm |
1821 | 组织效能提升 (Zǔzhī xiàonéng tíshēng) – Organizational Efficiency Improvement – Nâng cao hiệu quả tổ chức |
1822 | 员工敬业度 (Yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
1823 | 人才库管理 (Réncái kù guǎnlǐ) – Talent Pool Management – Quản lý kho nhân tài |
1824 | 组织沟通机制 (Zǔzhī gōutōng jīzhì) – Organizational Communication Mechanism – Cơ chế giao tiếp trong tổ chức |
1825 | 员工职业发展规划 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp của nhân viên |
1826 | 薪酬福利政策 (Xīnchóu fúlì zhèngcè) – Compensation and Benefits Policy – Chính sách lương thưởng và phúc lợi |
1827 | 员工离职管理 (Yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Resignation Management – Quản lý nhân viên nghỉ việc |
1828 | 团队激励措施 (Tuánduì jīlì cuòshī) – Team Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích đội nhóm |
1829 | 职位胜任模型 (Zhíwèi shèngrèn móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực vị trí |
1830 | 人力成本控制 (Rénlì chéngběn kòngzhì) – Human Resource Cost Control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
1831 | 领导力发展 (Lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo |
1832 | 企业学习文化 (Qǐyè xuéxí wénhuà) – Corporate Learning Culture – Văn hóa học tập trong doanh nghiệp |
1833 | 团队冲突管理 (Tuánduì chōngtū guǎnlǐ) – Team Conflict Management – Quản lý xung đột nhóm |
1834 | 员工绩效改进 (Yuángōng jìxiào gǎijìn) – Employee Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất nhân viên |
1835 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên |
1836 | 组织创新能力 (Zǔzhī chuàngxīn nénglì) – Organizational Innovation Capability – Khả năng đổi mới của tổ chức |
1837 | 员工工作环境 (Yuángōng gōngzuò huánjìng) – Employee Work Environment – Môi trường làm việc của nhân viên |
1838 | 领导风格分析 (Lǐngdǎo fēnggé fēnxī) – Leadership Style Analysis – Phân tích phong cách lãnh đạo |
1839 | 企业人才战略 (Qǐyè réncái zhànlüè) – Corporate Talent Strategy – Chiến lược nhân sự doanh nghiệp |
1840 | 绩效沟通技巧 (Jìxiào gōutōng jìqiǎo) – Performance Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp về hiệu suất |
1841 | 人才梯队培养 (Réncái tīduì péiyǎng) – Talent Pipeline Development – Phát triển đội ngũ kế thừa |
1842 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch sự nghiệp của nhân viên |
1843 | 企业雇主品牌 (Qǐyè gùzhǔ pǐnpái) – Employer Branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
1844 | 团队目标设定 (Tuánduì mùbiāo shèdìng) – Team Goal Setting – Thiết lập mục tiêu nhóm |
1845 | 团队合作培训 (Tuánduì hézuò péixùn) – Teamwork Training – Đào tạo làm việc nhóm |
1846 | 员工敬业度评估 (Yuángōng jìngyè dù pínggū) – Employee Engagement Assessment – Đánh giá mức độ gắn kết nhân viên |
1847 | 组织目标调整 (Zǔzhī mùbiāo tiáozhěng) – Organizational Goal Adjustment – Điều chỉnh mục tiêu tổ chức |
1848 | 人才培养路径 (Réncái péiyǎng lùjìng) – Talent Development Path – Lộ trình đào tạo nhân tài |
1849 | 内部晋升 (Nèibù jìnshēng) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ |
1850 | 员工调岗 (Yuángōng diàogǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
1851 | 人力资源预算 (Rénlì zīyuán yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự |
1852 | 员工招聘渠道 (Yuángōng zhāopìn qúdào) – Recruitment Channels – Kênh tuyển dụng |
1853 | 企业人力规划 (Qǐyè rénlì guīhuà) – Corporate Workforce Planning – Hoạch định nhân sự doanh nghiệp |
1854 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1855 | 员工绩效面谈 (Yuángōng jìxiào miàntán) – Performance Review Meeting – Buổi đánh giá hiệu suất nhân viên |
1856 | 企业架构调整 (Qǐyè jiàgòu tiáozhěng) – Corporate Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu doanh nghiệp |
1857 | 员工职业发展通道 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Development Pathway – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
1858 | 人力资源合规 (Rénlì zīyuán hégé) – HR Compliance – Tuân thủ nhân sự |
1859 | 员工敬业度提升策略 (Yuángōng jìngyèdù tíshēng cèlüè) – Employee Engagement Strategy – Chiến lược nâng cao sự gắn kết nhân viên |
1860 | 劳动法律法规 (Láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor Laws and Regulations – Luật lao động và quy định pháp lý |
1861 | 人才吸引力 (Réncái xīyǐnlì) – Talent Attraction – Thu hút nhân tài |
1862 | 员工工作满意度 (Yuángōng gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
1863 | 企业管理变革 (Qǐyè guǎnlǐ biàngé) – Business Management Change – Thay đổi quản lý doanh nghiệp |
1864 | 员工留任策略 (Yuángōng liúrèn cèlüè) – Employee Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
1865 | 企业竞争力提升 (Qǐyè jìngzhēnglì tíshēng) – Corporate Competitiveness Improvement – Nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp |
1866 | 组织架构诊断 (Zǔzhī jiàgòu zhěnduàn) – Organizational Structure Diagnosis – Chẩn đoán cơ cấu tổ chức |
1867 | 人力资源共享中心 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Service Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung |
1868 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔgǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác thuộc về của nhân viên |
1869 | 员工工作动力 (Yuángōng gōngzuò dònglì) – Employee Work Motivation – Động lực làm việc của nhân viên |
1870 | 领导力培养计划 (Lǐngdǎolì péiyǎng jìhuà) – Leadership Development Program – Chương trình phát triển lãnh đạo |
1871 | 员工培训体系优化 (Yuángōng péixùn tǐxì yōuhuà) – Employee Training System Optimization – Tối ưu hóa hệ thống đào tạo nhân viên |
1872 | 员工能力发展 (Yuángōng nénglì fāzhǎn) – Employee Competency Development – Phát triển năng lực nhân viên |
1873 | 员工多样性管理 (Yuángōng duōyàngxìng guǎnlǐ) – Employee Diversity Management – Quản lý sự đa dạng của nhân viên |
1874 | 员工创新激励 (Yuángōng chuàngxīn jīlì) – Employee Innovation Incentive – Khuyến khích sáng tạo nhân viên |
1875 | 人力资源数字化 (Rénlì zīyuán shùzìhuà) – HR Digitalization – Chuyển đổi số nhân sự |
1876 | 员工培训计划 (Yuángōng péixùn jìhuà) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên |
1877 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1878 | 员工绩效面谈 (Yuángōng jìxiào miàntán) – Employee Performance Interview – Buổi phỏng vấn đánh giá nhân viên |
1879 | 薪酬结构优化 (Xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Compensation Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương thưởng |
1880 | 福利待遇管理 (Fúlì dàiyù guǎnlǐ) – Benefits and Compensation Management – Quản lý chế độ phúc lợi |
1881 | 劳资关系协调 (Láozī guānxì xiétiáo) – Labor Relations Coordination – Điều phối quan hệ lao động |
1882 | 员工流动率控制 (Yuángōng liúdòng lǜ kòngzhì) – Employee Turnover Control – Kiểm soát tỷ lệ nghỉ việc |
1883 | 人员招聘预算 (Rényuán zhāopìn yùsuàn) – Recruitment Budget – Ngân sách tuyển dụng |
1884 | 员工离职面谈 (Yuángōng lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
1885 | 组织文化塑造 (Zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational Culture Development – Xây dựng văn hóa tổ chức |
1886 | 员工职业能力提升 (Yuángōng zhíyè nénglì tíshēng) – Employee Skill Enhancement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp nhân viên |
1887 | 内部调岗管理 (Nèibù diàogǎng guǎnlǐ) – Internal Job Transfer Management – Quản lý điều chuyển công tác nội bộ |
1888 | 人才培养策略 (Réncái péiyǎng cèlüè) – Talent Development Strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
1889 | 员工心理健康管理 (Yuángōng xīnlǐ jiànkāng guǎnlǐ) – Employee Mental Health Management – Quản lý sức khỏe tâm lý nhân viên |
1890 | 工资结构调整 (Gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tiền lương |
1891 | 人才市场分析 (Réncái shìchǎng fēnxī) – Talent Market Analysis – Phân tích thị trường nhân sự |
1892 | 人员需求预测 (Rényuán xūqiú yùcè) – Workforce Demand Forecasting – Dự báo nhu cầu nhân lực |
1893 | 员工成长路径 (Yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee Growth Pathway – Lộ trình phát triển nhân viên |
1894 | 人力资源报告 (Rénlì zīyuán bàogào) – HR Report – Báo cáo nhân sự |
1895 | 工作时间管理 (Gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý thời gian làm việc |
1896 | 工资单 (Gōngzī dān) – Payroll Slip – Bảng lương |
1897 | 奖金制度 (Jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Chế độ tiền thưởng |
1898 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền làm thêm giờ |
1899 | 人事变动 (Rénshì biàndòng) – Personnel Changes – Biến động nhân sự |
1900 | 离职率 (Lízhí lǜ) – Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
1901 | 员工晋升渠道 (Yuángōng jìnshēng qúdào) – Employee Promotion Channel – Con đường thăng tiến của nhân viên |
1902 | 员工招聘广告 (Yuángōng zhāopìn guǎnggào) – Employee Recruitment Advertisement – Quảng cáo tuyển dụng nhân sự |
1903 | 员工离职手续 (Yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc |
1904 | 绩效考核指标 (Jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance Assessment Indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
1905 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
1906 | 员工培训课程 (Yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Course – Khóa đào tạo nhân viên |
1907 | 工作表现评估 (Gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Work Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất làm việc |
1908 | 企业人事改革 (Qǐyè rénshì gǎigé) – Corporate HR Reform – Cải cách nhân sự doanh nghiệp |
1909 | 企业招聘需求 (Qǐyè zhāopìn xūqiú) – Corporate Recruitment Needs – Nhu cầu tuyển dụng doanh nghiệp |
1910 | 工作场所冲突 (Gōngzuò chǎngsuǒ chōngtū) – Workplace Conflict – Mâu thuẫn nơi làm việc |
1911 | 企业薪资水平 (Qǐyè xīnzī shuǐpíng) – Corporate Salary Level – Mức lương doanh nghiệp |
1912 | 企业培训发展 (Qǐyè péixùn fāzhǎn) – Corporate Training Development – Phát triển đào tạo doanh nghiệp |
1913 | 劳动合同期限 (Láodòng hétóng qīxiàn) – Labor Contract Duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
1914 | 员工安全培训 (Yuángōng ānquán péixùn) – Employee Safety Training – Đào tạo an toàn lao động |
1915 | 人力资源流动 (Rénlì zīyuán liúdòng) – Human Resource Mobility – Dịch chuyển nhân sự |
1916 | 组织行为规范 (Zǔzhī xíngwéi guīfàn) – Organizational Behavior Standards – Tiêu chuẩn hành vi tổ chức |
1917 | 工资结构分析 (Gōngzī jiégòu fēnxī) – Salary Structure Analysis – Phân tích cơ cấu lương |
1918 | 工作职责划分 (Gōngzuò zhízé huàfēn) – Job Responsibility Division – Phân chia trách nhiệm công việc |
1919 | 福利待遇标准 (Fúlì dàiyù biāozhǔn) – Benefits Standards – Tiêu chuẩn đãi ngộ |
1920 | 职工代表 (Zhígōng dàibiǎo) – Employee Representative – Đại diện công nhân viên |
1921 | 劳动保护 (Láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo hộ lao động |
1922 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Dịch vụ cho thuê lao động |
1923 | 绩效评估表 (Jìxiào pínggū biǎo) – Performance Evaluation Form – Bảng đánh giá hiệu suất |
1924 | 离职访谈 (Lízhí fǎngtán) – Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
1925 | 职业发展通道 (Zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career Development Path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1926 | 员工档案 (Yuángōng dàng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên |
1927 | 考勤记录 (Kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Bảng chấm công |
1928 | 正式员工 (Zhèngshì yuángōng) – Official Employee – Nhân viên chính thức |
1929 | 工资核算 (Gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán lương |
1930 | 员工健康保险 (Yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm y tế nhân viên |
1931 | 福利津贴 (Fúlì jīntiē) – Welfare Allowance – Trợ cấp phúc lợi |
1932 | 员工手册修订 (Yuángōng shǒucè xiūdìng) – Employee Handbook Revision – Sửa đổi sổ tay nhân viên |
1933 | 员工激励机制 (Yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
1934 | 员工行为守则 (Yuángōng xíngwéi shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
1935 | 岗位胜任能力 (Gǎngwèi shèngrèn nénglì) – Job Competency – Năng lực phù hợp vị trí |
1936 | 领导力发展 (Lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
1937 | 员工工作热情 (Yuángōng gōngzuò rèqíng) – Employee Work Enthusiasm – Nhiệt huyết làm việc của nhân viên |
1938 | 内部晋升制度 (Nèibù jìnshēng zhìdù) – Internal Promotion System – Hệ thống thăng tiến nội bộ |
1939 | 绩效考评标准 (Jìxiào kǎopíng biāozhǔn) – Performance Evaluation Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1940 | 人才激励计划 (Réncái jīlì jìhuà) – Talent Motivation Plan – Kế hoạch khuyến khích nhân tài |
1941 | 目标管理 (Mùbiāo guǎnlǐ) – Objective Management – Quản lý mục tiêu |
1942 | 组织沟通 (Zǔzhī gōutōng) – Organizational Communication – Giao tiếp trong tổ chức |
1943 | 人才引进 (Réncái yǐnjìn) – Talent Introduction – Thu hút nhân tài |
1944 | 工资待遇调整 (Gōngzī dàiyù tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh mức lương |
1945 | 工作环境优化 (Gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workplace Optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1946 | 组织人事协调 (Zǔzhī rénshì xiétiáo) – Organizational Personnel Coordination – Điều phối nhân sự tổ chức |
1947 | 薪酬管理体系 (Xīnchóu guǎnlǐ tǐxì) – Compensation Management System – Hệ thống quản lý lương thưởng |
1948 | 人事行政管理 (Rénshì xíngzhèng guǎnlǐ) – Personnel Administration – Quản lý hành chính nhân sự |
1949 | 文化多样性 (Wénhuà duōyàngxìng) – Cultural Diversity – Đa dạng văn hóa |
1950 | 工资发放 (Gōngzī fāfàng) – Salary Distribution – Phát lương |
1951 | 年终考核 (Niánzhōng kǎohé) – Year-End Evaluation – Đánh giá cuối năm |
1952 | 组织管理 (Zǔzhī guǎnlǐ) – Organizational Management – Quản lý tổ chức |
1953 | 培训评估 (Péixùn pínggū) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo |
1954 | 企业管理制度 (Qǐyè guǎnlǐ zhìdù) – Corporate Management System – Hệ thống quản lý doanh nghiệp |
1955 | 工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) – Work Efficiency – Hiệu suất làm việc |
1956 | 员工福利 (Yuángōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên |
1957 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng nhân viên |
1958 | 岗位轮换 (Gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí |
1959 | 招聘面试技巧 (Zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1960 | 工作压力管理 (Gōngzuò yālì guǎnlǐ) – Work Stress Management – Quản lý áp lực công việc |
1961 | 员工入职手续 (Yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee Onboarding Procedure – Thủ tục tiếp nhận nhân viên |
1962 | 组织领导能力 (Zǔzhī lǐngdǎo nénglì) – Organizational Leadership Ability – Khả năng lãnh đạo tổ chức |
1963 | 企业薪酬策略 (Qǐyè xīnchóu cèlüè) – Corporate Salary Strategy – Chiến lược lương thưởng doanh nghiệp |
1964 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Reserve – Dự trữ nhân tài |
1965 | 工资标准 (Gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Tiêu chuẩn tiền lương |
1966 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Kế hoạch nguồn nhân lực |
1967 | 岗位分析 (Gǎngwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc |
1968 | 领导力培训 (Lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo |
1969 | 企业招聘会 (Qǐyè zhāopìn huì) – Corporate Recruitment Fair – Hội chợ tuyển dụng doanh nghiệp |
1970 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
1971 | 工资结构 (Gōngzī jiégòu) – Wage Structure – Cấu trúc tiền lương |
1972 | 试用期管理 (Shìyòng qī guǎnlǐ) – Probation Management – Quản lý thử việc |
1973 | 团队激励 (Tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động viên đội nhóm |
1974 | 劳动合同终止 (Láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Labor Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1975 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Nâng cao sự hài lòng nhân viên |
1976 | 人力资源评估 (Rénlì zīyuán pínggū) – Human Resource Assessment – Đánh giá nguồn nhân lực |
1977 | 组织学习 (Zǔzhī xuéxí) – Organizational Learning – Học tập tổ chức |
1978 | 工资管理 (Gōngzī guǎnlǐ) – Payroll Management – Quản lý tiền lương |
1979 | 岗位胜任力模型 (Gǎngwèi shèngrèn lì móxíng) – Job Competency Model – Mô hình năng lực vị trí |
1980 | 公司政策 (Gōngsī zhèngcè) – Company Policy – Chính sách công ty |
1981 | 劳动法规 (Láodòng fǎguī) – Labor Regulations – Quy định lao động |
1982 | 员工培训效果 (Yuángōng péixùn xiàoguǒ) – Employee Training Effectiveness – Hiệu quả đào tạo nhân viên |
1983 | 团队协作 (Tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác đội nhóm |
1984 | 组织管理能力 (Zǔzhī guǎnlǐ nénglì) – Organizational Management Capability – Năng lực quản lý tổ chức |
1985 | 薪酬透明度 (Xīnchóu tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch tiền lương |
1986 | 企业社会责任计划 (Qǐyè shèhuì zérèn jìhuà) – Corporate Social Responsibility Plan – Kế hoạch trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1987 | 工资审计 (Gōngzī shěnjì) – Payroll Audit – Kiểm toán tiền lương |
1988 | 绩效评估标准 (Jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance Evaluation Standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1989 | 职业发展路径 (Zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
1990 | 内部培训 (Nèibù péixùn) – Internal Training – Đào tạo nội bộ |
1991 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Chế độ phúc lợi |
1992 | 员工绩效考评 (Yuángōng jìxiào kǎopíng) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1993 | 团队协作能力 (Tuánduì xiézuò nénglì) – Team Collaboration Skills – Kỹ năng hợp tác nhóm |
1994 | 岗位胜任能力 (Gǎngwèi shèngrèn nénglì) – Job Competency – Năng lực vị trí |
1995 | 员工敬业度调查 (Yuángōng jìngyè dù diàochá) – Employee Engagement Survey – Khảo sát gắn kết nhân viên |
1996 | 领导力发展 (Lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển lãnh đạo |
1997 | 雇佣合同 (Gùyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
1998 | 企业文化适应 (Qǐyè wénhuà shìyìng) – Corporate Culture Adaptation – Thích ứng văn hóa doanh nghiệp |
1999 | 薪酬管理制度 (Xīnchóu guǎnlǐ zhìdù) – Compensation Management System – Hệ thống quản lý tiền lương |
2000 | 人才流动 (Réncái liúdòng) – Talent Mobility – Lưu chuyển nhân sự |
2001 | 人力资源共享中心 (Rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR Shared Services Center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung |
2002 | 人才招聘战略 (Réncái zhāopìn zhànlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
2003 | 员工满意度管理 (Yuángōng mǎnyìdù guǎnlǐ) – Employee Satisfaction Management – Quản lý mức độ hài lòng nhân viên |
2004 | 员工敬业度激励 (Yuángōng jìngyè dù jīlì) – Employee Engagement Incentives – Khuyến khích gắn kết nhân viên |
2005 | 福利计划 (Fúlì jìhuà) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi |
2006 | 薪酬绩效挂钩 (Xīnchóu jìxiào guàgōu) – Pay-for-Performance – Lương gắn với hiệu suất |
2007 | 劳动力市场分析 (Láodònglì shìchǎng fēnxī) – Labor Market Analysis – Phân tích thị trường lao động |
2008 | 薪酬结构分析 (Xīnchóu jiégòu fēnxī) – Compensation Structure Analysis – Phân tích cơ cấu tiền lương |
2009 | 团队文化建设 (Tuánduì wénhuà jiànshè) – Team Culture Development – Xây dựng văn hóa đội nhóm |
2010 | 培训体系 (Péixùn tǐxì) – Training System – Hệ thống đào tạo |
2011 | 组织重组 (Zǔzhī chóngzǔ) – Organizational Restructuring – Tái cơ cấu tổ chức |
2012 | 招聘门户网站 (Zhāopìn ménhù wǎngzhàn) – Recruitment Portal – Cổng thông tin tuyển dụng |
2013 | 职业发展评估 (Zhíyè fāzhǎn pínggū) – Career Development Assessment – Đánh giá phát triển nghề nghiệp |
2014 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
2015 | 福利成本分析 (Fúlì chéngběn fēnxī) – Benefits Cost Analysis – Phân tích chi phí phúc lợi |
2016 | 组织领导能力 (Zǔzhī lǐngdǎo nénglì) – Organizational Leadership – Năng lực lãnh đạo tổ chức |
2017 | 企业文化适应度 (Qǐyè wénhuà shìyìng dù) – Corporate Culture Adaptability – Khả năng thích ứng văn hóa doanh nghiệp |
2018 | 工资税务管理 (Gōngzī shuìwù guǎnlǐ) – Payroll Tax Management – Quản lý thuế tiền lương |
2019 | 领导力评估 (Lǐngdǎo lì pínggū) – Leadership Assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
2020 | 招聘成本控制 (Zhāopìn chéngběn kòngzhì) – Recruitment Cost Control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng |
2021 | 劳动争议解决 (Láodòng zhēngyì jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
2022 | 薪酬数据分析 (Xīnchóu shùjù fēnxī) – Compensation Data Analysis – Phân tích dữ liệu lương thưởng |
2023 | 远程协作平台 (Yuǎnchéng xiézuò píngtái) – Remote Collaboration Platform – Nền tảng hợp tác từ xa |
2024 | 职位描述优化 (Zhíwèi miáoshù yōuhuà) – Job Description Optimization – Tối ưu hóa mô tả công việc |
2025 | 人力资源数字化 (Rénlì zīyuán shùzì huà) – HR Digitalization – Số hóa nhân sự |
2026 | 工时管理系统 (Gōngshí guǎnlǐ xìtǒng) – Time Tracking System – Hệ thống quản lý giờ làm việc |
2027 | 绩效奖金方案 (Jìxiào jiǎngjīn fāng’àn) – Performance Bonus Plan – Kế hoạch thưởng hiệu suất |
2028 | 团队凝聚力建设 (Tuánduì níngjù lì jiànshè) – Team Cohesion Building – Xây dựng tinh thần đoàn kết nhóm |
2029 | 组织架构灵活性 (Zǔzhī jiàgòu línghuó xìng) – Organizational Flexibility – Tính linh hoạt trong cơ cấu tổ chức |
2030 | 员工职业发展规划 (Yuángōng zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Employee Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp nhân viên |
2031 | 工资与福利对比分析 (Gōngzī yǔ fúlì duìbǐ fēnxī) – Salary and Benefits Comparative Analysis – Phân tích so sánh lương và phúc lợi |
2032 | 员工调查问卷 (Yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee Survey Questionnaire – Bảng khảo sát nhân viên |
2033 | 领导能力培养计划 (Lǐngdǎo nénglì péiyǎng jìhuà) – Leadership Development Program – Chương trình phát triển kỹ năng lãnh đạo |
2034 | 入职培训 (Rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập môn |
2035 | 员工福利包 (Yuángōng fúlì bāo) – Employee Benefits Package – Gói phúc lợi nhân viên |
2036 | 合同续签 (Hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2037 | 员工职业生涯规划 (Yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
2038 | 绩效反馈 (Jìxiào fǎnkuì) – Performance Feedback – Phản hồi về hiệu suất |
2039 | 劳动法律 (Láodòng fǎlǜ) – Labor Law – Luật lao động |
2040 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực tiềm năng |
2041 | 加班政策 (Jiābān zhèngcè) – Overtime Policy – Chính sách làm thêm giờ |
2042 | 员工融入 (Yuángōng róngrù) – Employee Integration – Hội nhập nhân viên |
2043 | 绩效考评 (Jìxiào kǎopíng) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
2044 | 企业社会责任 (Qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
2045 | 人才发展 (Réncái fāzhǎn) – Talent Development – Phát triển nhân tài |
2046 | 入职手续 (Rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhận việc |
2047 | 团队激励 (Tuánduì jīlì) – Team Motivation – Động viên tinh thần nhóm |
2048 | 领导技能培训 (Lǐngdǎo jìnéng péixùn) – Leadership Skills Training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
2049 | 员工表彰 (Yuángōng biǎozhāng) – Employee Recognition – Khen thưởng nhân viên |
2050 | 诚信与道德 (Chéngxìn yǔ dàodé) – Integrity and Ethics – Liêm chính và đạo đức |
2051 | 工资发放 (Gōngzī fāfàng) – Payroll Processing – Quy trình phát lương |
2052 | 雇佣政策 (Gùyōng zhèngcè) – Employment Policy – Chính sách tuyển dụng |
2053 | 员工申诉 (Yuángōng shēnsù) – Employee Grievance – Khiếu nại của nhân viên |
2054 | 员工成长 (Yuángōng chéngzhǎng) – Employee Growth – Phát triển nhân viên |
2055 | 管理层发展 (Guǎnlǐ céng fāzhǎn) – Management Development – Phát triển quản lý |
2056 | 绩效管理 (Jìxiào guǎnlǐ) – Performance Management – Quản lý hiệu suất |
2057 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
2058 | 薪资福利 (Xīnzī fúlì) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi |
2059 | 入职面试 (Rùzhí miànshì) – Onboarding Interview – Phỏng vấn nhập môn |
2060 | 远程工作 (Yuǎnchéng gōngzuò) – Remote Work – Làm việc từ xa |
2061 | 绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất |
2062 | 福利政策 (Fúlì zhèngcè) – Benefits Policy – Chính sách phúc lợi |
2063 | 员工投诉处理 (Yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee Complaint Handling – Xử lý khiếu nại nhân viên |
2064 | 工作压力管理 (Gōngzuò yālì guǎnlǐ) – Stress Management – Quản lý áp lực công việc |
2065 | 加班补偿 (Jiābān bǔcháng) – Overtime Compensation – Đền bù làm thêm giờ |
2066 | 远程工作协议 (Yuǎnchéng gōngzuò xiéyì) – Remote Work Agreement – Thỏa thuận làm việc từ xa |
2067 | 雇佣法 (Gùyōng fǎ) – Employment Law – Luật tuyển dụng |
2068 | 组织绩效 (Zǔzhī jìxiào) – Organizational Performance – Hiệu suất tổ chức |
2069 | 薪资谈判 (Xīnzī tánpàn) – Wage Negotiation – Đàm phán lương |
2070 | 员工离职管理 (Yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee Offboarding Management – Quản lý nghỉ việc nhân viên |
2071 | 年终考评 (Niánzhōng kǎopíng) – Year-End Evaluation – Đánh giá cuối năm |
2072 | 绩效评审 (Jìxiào píngshěn) – Performance Review – Xem xét hiệu suất |
2073 | 员工激励机制 (Yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Incentive System – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
2074 | 内部调动 (Nèibù diàodòng) – Internal Transfer – Điều chuyển nội bộ |
2075 | 岗位胜任力 (Gǎngwèi shèngrèn lì) – Job Competency – Năng lực phù hợp vị trí |
2076 | 组织协调 (Zǔzhī xiétiáo) – Organizational Coordination – Điều phối tổ chức |
2077 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
2078 | 团队沟通 (Tuánduì gōutōng) – Team Communication – Giao tiếp nhóm |
2079 | 劳动力分析 (Láodònglì fēnxī) – Workforce Analysis – Phân tích lực lượng lao động |
2080 | 组织效能 (Zǔzhī xiàonéng) – Organizational Effectiveness – Hiệu suất tổ chức |
2081 | 员工激励政策 (Yuángōng jīlì zhèngcè) – Employee Motivation Policy – Chính sách khuyến khích nhân viên |
2082 | 人员配备 (Rényuán pèibèi) – Staffing – Bố trí nhân sự |
2083 | 培训教材 (Péixùn jiàocái) – Training Materials – Tài liệu đào tạo |
2084 | 职位晋升通道 (Zhíwèi jìnshēng tōngdào) – Career Advancement Path – Lộ trình thăng tiến |
2085 | 员工工作表现 (Yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee Job Performance – Hiệu suất công việc của nhân viên |
2086 | 管理技能 (Guǎnlǐ jìnéng) – Management Skills – Kỹ năng quản lý |
2087 | 劳动合同终止 (Láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
2088 | 公司规章制度 (Gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Rules and Regulations – Quy chế công ty |
2089 | 薪酬体系 (Xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng |
2090 | 绩效反馈会 (Jìxiào fǎnkuì huì) – Performance Feedback Meeting – Cuộc họp phản hồi hiệu suất |
2091 | 入职引导 (Rùzhí yǐndǎo) – Onboarding Guidance – Hướng dẫn nhập môn |
2092 | 劳动法合规 (Láodòng fǎ hégūi) – Labor Law Compliance – Tuân thủ luật lao động |
2093 | 职场行为准则 (Zhíchǎng xíngwéi zhǔnzé) – Workplace Code of Conduct – Quy tắc ứng xử nơi làm việc |
2094 | 高管培训 (Gāoguǎn péixùn) – Executive Training – Đào tạo cấp quản lý cao cấp |
2095 | 团队绩效考核 (Tuánduì jìxiào kǎohé) – Team Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất nhóm |
2096 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân tài dự trữ |
2097 | 绩效沟通 (Jìxiào gōutōng) – Performance Communication – Trao đổi về hiệu suất |
2098 | 绩效薪酬 (Jìxiào xīnchóu) – Performance-Based Pay – Lương dựa trên hiệu suất |
2099 | 人员编制 (Rényuán biānzhì) – Staffing Plan – Kế hoạch biên chế nhân sự |
2100 | 人才激励政策 (Réncái jīlì zhèngcè) – Talent Incentive Policy – Chính sách khuyến khích nhân tài |
2101 | 工资结构 (Gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc tiền lương |
2102 | 劳动法培训 (Láodòng fǎ péixùn) – Labor Law Training – Đào tạo về luật lao động |
2103 | 招聘成本 (Zhāopìn chéngběn) – Recruitment Cost – Chi phí tuyển dụng |
2104 | 人员背景调查 (Rényuán bèijǐng diàochá) – Employee Background Check – Kiểm tra lý lịch nhân viên |
2105 | 员工离职访谈 (Yuángōng lízhí fǎngtán) – Employee Exit Interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
2106 | 员工奖励计划 (Yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee Reward Program – Chương trình khen thưởng nhân viên |
2107 | 员工离职率 (Yuángōng lízhí lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
2108 | 员工工时 (Yuángōng gōngshí) – Employee Working Hours – Giờ làm việc của nhân viên |
2109 | 企业薪资制度 (Qǐyè xīnzī zhìdù) – Corporate Salary System – Hệ thống lương của doanh nghiệp |
2110 | 员工休假管理 (Yuángōng xiūjià guǎnlǐ) – Employee Leave Management – Quản lý nghỉ phép nhân viên |
2111 | 绩效改进方案 (Jìxiào gǎijìn fāng’àn) – Performance Improvement Plan – Phương án cải thiện hiệu suất |
2112 | 员工激励机制 (Yuángōng jīlì jīzhì) – Employee Motivation Mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
2113 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý lương thưởng |
2114 | 休假政策 (Xiūjià zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
2115 | 人员调动 (Rényuán diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự |
2116 | 员工招聘会 (Yuángōng zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
2117 | 绩效提升 (Jìxiào tíshēng) – Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất |
2118 | 员工保险 (Yuángōng bǎoxiǎn) – Employee Insurance – Bảo hiểm nhân viên |
2119 | 人力成本 (Rénlì chéngběn) – Human Resource Cost – Chi phí nhân lực |
2120 | 企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Corporate Strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
2121 | 工作职责 (Gōngzuò zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
2122 | 退休金 (Tuìxiū jīn) – Pension – Lương hưu |
2123 | 劳动合同期限 (Láodòng hétóng qīxiàn) – Employment Contract Duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
2124 | 人力资源政策 (Rénlì zīyuán zhèngcè) – Human Resource Policy – Chính sách nhân sự |
2125 | 劳动纠纷解决 (Láodòng jiūfēn jiějué) – Labor Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
2126 | 职场环境 (Zhíchǎng huánjìng) – Workplace Environment – Môi trường làm việc |
2127 | 绩效工资 (Jìxiào gōngzī) – Performance Salary – Lương theo hiệu suất |
2128 | 岗位轮换 (Gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công tác |
2129 | 劳动保护 (Láodòng bǎohù) – Labor Protection – Bảo vệ lao động |
2130 | 员工流动分析 (Yuángōng liúdòng fēnxī) – Employee Turnover Analysis – Phân tích luân chuyển nhân sự |
2131 | 工作时间弹性 (Gōngzuò shíjiān tánxìng) – Flexible Working Hours – Giờ làm việc linh hoạt |
2132 | 工资结构优化 (Gōngzī jiégòu yōuhuà) – Salary Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc tiền lương |
2133 | 人才储备 (Réncái chúbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ |
2134 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Động viên nhân viên |
2135 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
2136 | 合作精神 (Hézuò jīngshén) – Cooperation Spirit – Tinh thần hợp tác |
2137 | 工作绩效 (Gōngzuò jìxiào) – Job Performance – Hiệu suất công việc |
2138 | 劳动关系 (Láodòng guānxì) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
2139 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2140 | 职场礼仪 (Zhíchǎng lǐyí) – Workplace Etiquette – Nghi thức nơi làm việc |
2141 | 年度考核 (Niándù kǎohé) – Annual Assessment – Đánh giá hàng năm |
2142 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
2143 | 职业生涯规划 (Zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
2144 | 休假申请 (Xiūjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép |
2145 | 福利管理 (Fúlì guǎnlǐ) – Benefits Management – Quản lý phúc lợi |
2146 | 职场冲突 (Zhíchǎng chōngtū) – Workplace Conflict – Xung đột nơi làm việc |
2147 | 员工满意度调查表 (Yuángōng mǎnyì dù diàochá biǎo) – Employee Satisfaction Survey Form – Phiếu khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
2148 | 职业发展 (Zhíyè fāzhǎn) – Career Development – Phát triển nghề nghiệp |
2149 | 领导能力 (Lǐngdǎo nénglì) – Leadership Ability – Năng lực lãnh đạo |
2150 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Sự hài lòng trong công việc |
2151 | 考勤管理 (Kǎoqín guǎnlǐ) – Attendance Management – Quản lý chấm công |
2152 | 绩效报告 (Jìxiào bàogào) – Performance Report – Báo cáo hiệu suất |
2153 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
2154 | 人员招聘 (Rényuán zhāopìn) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
2155 | 工资计算 (Gōngzī jìsuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
2156 | 员工沟通 (Yuángōng gōutōng) – Employee Communication – Giao tiếp với nhân viên |
2157 | 薪资调整 (Xīnzī tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
2158 | 绩效考核表 (Jìxiào kǎohé biǎo) – Performance Evaluation Form – Phiếu đánh giá hiệu suất |
2159 | 会议管理 (Huìyì guǎnlǐ) – Meeting Management – Quản lý cuộc họp |
2160 | 工资单管理 (Gōngzī dān guǎnlǐ) – Payroll Management – Quản lý bảng lương |
2161 | 考勤记录 (Kǎoqín jìlù) – Attendance Records – Hồ sơ chấm công |
2162 | 组织战略 (Zǔzhī zhànlüè) – Organizational Strategy – Chiến lược tổ chức |
2163 | 人事管理软件 (Rénshì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Management Software – Phần mềm quản lý nhân sự |
2164 | 劳动市场 (Láodòng shìchǎng) – Labor Market – Thị trường lao động |
2165 | 员工个人发展 (Yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee Personal Development – Phát triển cá nhân của nhân viên |
2166 | 工作氛围 (Gōngzuò fēnwéi) – Work Atmosphere – Môi trường làm việc |
2167 | 领导培训 (Lǐngdǎo péixùn) – Leadership Training – Đào tạo lãnh đạo |
2168 | 公司规章 (Gōngsī guīzhāng) – Company Regulations – Quy định công ty |
2169 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác gắn kết của nhân viên |
2170 | 年度奖金 (Niándù jiǎngjīn) – Annual Bonus – Thưởng hàng năm |
2171 | 薪酬结构 (Xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cấu trúc lương thưởng |
2172 | 员工满意度分析 (Yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Employee Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng nhân viên |
2173 | 职场发展 (Zhíchǎng fāzhǎn) – Workplace Development – Phát triển nghề nghiệp |
2174 | 员工档案 (Yuángōng dàng’àn) – Employee Records – Hồ sơ nhân viên |
2175 | 工资支付 (Gōngzī zhīfù) – Payroll Payment – Thanh toán tiền lương |
2176 | 员工行为规范 (Yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Behavior Standards – Quy tắc hành vi nhân viên |
2177 | 福利补贴 (Fúlì bǔtiē) – Welfare Subsidy – Trợ cấp phúc lợi |
2178 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Resignation Procedures – Thủ tục nghỉ việc |
2179 | 试用期考察 (Shìyòngqī kǎochá) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
2180 | 绩效薪酬 (Jìxiào xīnchóu) – Performance-based Compensation – Lương thưởng theo hiệu suất |
2181 | 员工敬业精神 (Yuángōng jìngyè jīngshén) – Employee Work Ethic – Tinh thần làm việc của nhân viên |
2182 | 人才市场 (Réncái shìchǎng) – Talent Market – Thị trường nhân lực |
2183 | 员工试用期 (Yuángōng shìyòngqī) – Employee Probation Period – Thời gian thử việc nhân viên |
2184 | 员工薪资满意度 (Yuángōng xīnzī mǎnyì dù) – Employee Salary Satisfaction – Mức độ hài lòng về lương |
2185 | 人事管理流程 (Rénshì guǎnlǐ liúchéng) – HR Management Process – Quy trình quản lý nhân sự |
2186 | 人才测评体系 (Réncái cèpíng tǐxì) – Talent Assessment System – Hệ thống đánh giá nhân tài |
2187 | 劳资关系 (Láozī guānxì) – Employer-Employee Relations – Quan hệ lao động |
2188 | 绩效改进目标 (Jìxiào gǎijìn mùbiāo) – Performance Improvement Goals – Mục tiêu cải thiện hiệu suất |
2189 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
2190 | 组织领导力 (Zǔzhī lǐngdǎo lì) – Organizational Leadership – Khả năng lãnh đạo tổ chức |
2191 | 员工满意度测评 (Yuángōng mǎnyì dù cèpíng) – Employee Satisfaction Evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng nhân viên |
2192 | 工资发放管理 (Gōngzī fāfàng guǎnlǐ) – Salary Payment Management – Quản lý phát lương |
2193 | 绩效面谈 (Jìxiào miàntán) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
2194 | 福利制度 (Fúlì zhìdù) – Welfare System – Chế độ phúc lợi |
2195 | 岗位轮换 (Gǎngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển vị trí công việc |
2196 | 员工调岗 (Yuángōng diàogǎng) – Employee Transfer – Điều chuyển nhân viên |
2197 | 人力资源管理师 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ shī) – HR Manager – Quản lý nhân sự |
2198 | 员工工作满意度 (Yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
2199 | 合同终止 (Hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2200 | 试用期评估 (Shìyòngqī pínggū) – Probation Assessment – Đánh giá thử việc |
2201 | 员工动机 (Yuángōng dòngjī) – Employee Motivation – Động lực làm việc của nhân viên |
2202 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Phái cử lao động |
2203 | 工作流程优化 (Gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workflow Optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
2204 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
2205 | 合同续约 (Hétóng xùyuē) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2206 | 员工入职体检 (Yuángōng rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Physical Examination – Khám sức khỏe trước khi vào làm |
2207 | 人力资源成本 (Rénlì zīyuán chéngběn) – HR Costs – Chi phí nhân sự |
2208 | 企业领导力 (Qǐyè lǐngdǎo lì) – Corporate Leadership – Khả năng lãnh đạo doanh nghiệp |
2209 | 团队协同 (Tuánduì xiétóng) – Team Synergy – Sự phối hợp đội nhóm |
2210 | 劳动合同纠纷 (Láodòng hétóng jiūfēn) – Labor Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
2211 | 员工职业满意度 (Yuángōng zhíyè mǎnyì dù) – Employee Career Satisfaction – Sự hài lòng về nghề nghiệp của nhân viên |
2212 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
2213 | 职业生涯规划 (Zhíyè shēngyá guīhuà) – Career Planning – Hoạch định sự nghiệp |
2214 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Incentive – Khuyến khích nhân viên |
2215 | 工作职责 (Gōngzuò zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
2216 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Chế độ phúc lợi |
2217 | 领导技能 (Lǐngdǎo jìnéng) – Leadership Skills – Kỹ năng lãnh đạo |
2218 | 员工考评 (Yuángōng kǎopíng) – Employee Assessment – Đánh giá nhân viên |
2219 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến công việc |
2220 | 辞职信 (Cízhí xìn) – Resignation Letter – Đơn xin nghỉ việc |
2221 | 人事管理系统 (Rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
2222 | 员工满意度提升 (Yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee Satisfaction Improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên |
2223 | 企业培训 (Qǐyè péixùn) – Corporate Training – Đào tạo doanh nghiệp |
2224 | 工作态度 (Gōngzuò tàidù) – Work Attitude – Thái độ làm việc |
2225 | 加班管理 (Jiābān guǎnlǐ) – Overtime Management – Quản lý làm thêm giờ |
2226 | 员工考勤制度 (Yuángōng kǎoqín zhìdù) – Employee Attendance System – Hệ thống chấm công |
2227 | 员工满意度反馈 (Yuángōng mǎnyì dù fǎnkuì) – Employee Satisfaction Feedback – Phản hồi sự hài lòng của nhân viên |
2228 | 员工权利 (Yuángōng quánlì) – Employee Rights – Quyền lợi của nhân viên |
2229 | 工作绩效 (Gōngzuò jìxiào) – Work Performance – Hiệu suất làm việc |
2230 | 职场道德 (Zhíchǎng dàodé) – Workplace Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
2231 | 员工忠诚度 (Yuángōng zhōngchéng dù) – Employee Loyalty – Lòng trung thành của nhân viên |
2232 | 绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2233 | 辞退员工 (Cítuì yuángōng) – Employee Dismissal – Sa thải nhân viên |
2234 | 保险福利 (Bǎoxiǎn fúlì) – Insurance Benefits – Phúc lợi bảo hiểm |
2235 | 非物质激励 (Fēi wùzhì jīlì) – Non-monetary Incentive – Động lực phi vật chất |
2236 | 组织变革管理 (Zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Change Management – Quản lý thay đổi |
2237 | 竞争力薪酬 (Jìngzhēng lì xīnchóu) – Competitive Salary – Mức lương cạnh tranh |
2238 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất chính |
2239 | 内部推荐 (Nèibù tuījiàn) – Internal Referral – Giới thiệu nội bộ |
2240 | 面试流程 (Miànshì liúchéng) – Interview Process – Quy trình phỏng vấn |
2241 | 企业培训制度 (Qǐyè péixùn zhìdù) – Corporate Training System – Hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
2242 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
2243 | 员工个人发展计划 (Yuángōng gèrén fāzhǎn jìhuà) – Employee Personal Development Plan – Kế hoạch phát triển cá nhân của nhân viên |
2244 | 劳动纪律 (Láodòng jìlǜ) – Labor Discipline – Kỷ luật lao động |
2245 | 职位评估 (Zhíwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
2246 | 人员调动 (Rényuán diàodòng) – Staff Transfer – Điều động nhân sự |
2247 | 加薪政策 (Jiāxīn zhèngcè) – Salary Raise Policy – Chính sách tăng lương |
2248 | 辞职申请 (Cízhí shēnqǐng) – Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc |
2249 | 员工培训 (Yuángōng péixùn) – Employee Training – Đào tạo nhân viên |
2250 | 人员流失 (Rényuán liúshī) – Employee Turnover – Biến động nhân sự |
2251 | 试岗期 (Shìgǎng qī) – Trial Period – Thời gian thử việc |
2252 | 社会保障 (Shèhuì bǎozhàng) – Social Security – An sinh xã hội |
2253 | 工资发放 (Gōngzī fāfàng) – Salary Payment – Phát lương |
2254 | 工资标准 (Gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương tiêu chuẩn |
2255 | 离职证明 (Lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc |
2256 | 工龄工资 (Gōnglíng gōngzī) – Seniority Wage – Lương thâm niên |
2257 | 岗位考核 (Gǎngwèi kǎohé) – Job Assessment – Đánh giá vị trí công việc |
2258 | 员工职业规划 (Yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee Career Planning – Kế hoạch sự nghiệp nhân viên |
2259 | 团队绩效 (Tuánduì jìxiào) – Team Performance – Hiệu suất nhóm |
2260 | 求职面试 (Qiúzhí miànshì) – Job Interview – Phỏng vấn xin việc |
2261 | 聘用合同 (Pìnyòng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
2262 | 员工守则 (Yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc nhân viên |
2263 | 工资核算 (Gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính toán tiền lương |
2264 | 社保缴纳 (Shèbǎo jiǎonà) – Social Security Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
2265 | 工作汇报 (Gōngzuò huìbào) – Work Report – Báo cáo công việc |
2266 | 员工流动 (Yuángōng liúdòng) – Employee Mobility – Sự dịch chuyển nhân sự |
2267 | 岗位描述 (Gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
2268 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits and Compensation – Chế độ đãi ngộ |
2269 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền lương làm thêm giờ |
2270 | 工资单 (Gōngzī dān) – Pay Slip – Phiếu lương |
2271 | 职场沟通 (Zhíchǎng gōutōng) – Workplace Communication – Giao tiếp tại nơi làm việc |
2272 | 晋升机会 (Jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunities – Cơ hội thăng tiến |
2273 | 竞争力薪酬 (Jìngzhēnglì xīnchóu) – Competitive Salary – Mức lương cạnh tranh |
2274 | 绩效目标 (Jìxiào mùbiāo) – Performance Objectives – Mục tiêu hiệu suất |
2275 | 团队建设 (Tuánduì jiànshè) – Team Building – Xây dựng đội ngũ |
2276 | 工资结算 (Gōngzī jiésuàn) – Salary Settlement – Thanh toán tiền lương |
2277 | 休假申请表 (Xiūjià shēnqǐng biǎo) – Leave Application Form – Đơn xin nghỉ phép |
2278 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Pool – Nguồn nhân lực dự trữ |
2279 | 解雇通知 (Jiěgù tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải |
2280 | 内部调岗 (Nèibù diàogǎng) – Internal Job Transfer – Chuyển vị trí nội bộ |
2281 | 工作表现 (Gōngzuò biǎoxiàn) – Work Performance – Hiệu suất làm việc |
2282 | 业务流程优化 (Yèwù liúchéng yōuhuà) – Business Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ |
2283 | 人事档案管理 (Rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
2284 | 试用期评估 (Shìyòngqī pínggū) – Probation Period Evaluation – Đánh giá giai đoạn thử việc |
2285 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Job Offer Notice – Thông báo trúng tuyển |
2286 | 新员工入职 (Xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Nhập môn nhân viên mới |
2287 | 人员编制 (Rényuán biānzhì) – Staffing Plan – Biên chế nhân sự |
2288 | 试用期制度 (Shìyòngqī zhìdù) – Probation Policy – Chính sách thử việc |
2289 | 工资福利 (Gōngzī fúlì) – Salary and Benefits – Tiền lương và phúc lợi |
2290 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Rewards – Thưởng nhân viên |
2291 | 领导能力 (Lǐngdǎo nénglì) – Leadership Ability – Khả năng lãnh đạo |
2292 | 工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Work Process – Quy trình làm việc |
2293 | 考勤制度 (Kǎoqín zhìdù) – Attendance Policy – Chính sách chấm công |
2294 | 员工休假 (Yuángōng xiūjià) – Employee Leave – Nghỉ phép nhân viên |
2295 | 工资发放 (Gōngzī fāfàng) – Payroll Distribution – Phát lương |
2296 | 加班管理 (Jiābān guǎnlǐ) – Overtime Management – Quản lý tăng ca |
2297 | 福利方案 (Fúlì fāng’àn) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi |
2298 | 人事制度 (Rénshì zhìdù) – HR Policies – Chính sách nhân sự |
2299 | 辞退程序 (Cítuì chéngxù) – Dismissal Procedure – Quy trình sa thải |
2300 | 试用期员工 (Shìyòngqī yuángōng) – Probationary Employee – Nhân viên thử việc |
2301 | 组织调整 (Zǔzhī tiáozhěng) – Organizational Adjustment – Điều chỉnh tổ chức |
2302 | 人力规划 (Rénlì guīhuà) – Manpower Planning – Hoạch định nhân lực |
2303 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến chức vụ |
2304 | 员工满意度报告 (Yuángōng mǎnyì dù bàogào) – Employee Satisfaction Report – Báo cáo mức độ hài lòng của nhân viên |
2305 | 人力资源部 (Rénlì zīyuán bù) – HR Department – Phòng nhân sự |
2306 | 招聘会 (Zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
2307 | 试用期考核 (Shìyòngqī kǎohé) – Probation Assessment – Đánh giá thử việc |
2308 | 公司愿景 (Gōngsī yuànjǐng) – Company Vision – Tầm nhìn công ty |
2309 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
2310 | 试用期协议 (Shìyòngqī xiéyì) – Probation Agreement – Thỏa thuận thử việc |
2311 | 绩效目标 (Jìxiào mùbiāo) – Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất |
2312 | 工资单 (Gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương |
2313 | 人员流动率 (Rényuán liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân sự |
2314 | 福利制度 (Fúlì zhìdù) – Welfare System – Hệ thống phúc lợi |
2315 | 工作满意度调查 (Gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
2316 | 员工考核 (Yuángōng kǎohé) – Employee Assessment – Đánh giá nhân viên |
2317 | 人才梯队建设 (Réncái tīduì jiànshè) – Talent Pipeline Development – Phát triển đội ngũ nhân tài |
2318 | 工作负荷 (Gōngzuò fùhè) – Workload – Khối lượng công việc |
2319 | 工资福利结构 (Gōngzī fúlì jiégòu) – Compensation & Benefits Structure – Cấu trúc lương và phúc lợi |
2320 | 劳动合同终止 (Láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
2321 | 员工满意度 (Yuángōng mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
2322 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ mất nhân sự |
2323 | 岗位说明书 (Gǎngwèi shuōmíng shū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
2324 | 员工档案管理 (Yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee File Management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
2325 | 薪酬调整 (Xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
2326 | 员工留任计划 (Yuángōng liúrèn jìhuà) – Employee Retention Plan – Kế hoạch giữ chân nhân viên |
2327 | 人才测评 (Réncái cèpíng) – Talent Assessment – Đánh giá năng lực nhân tài |
2328 | 晋升评估 (Jìnshēng pínggū) – Promotion Evaluation – Đánh giá thăng chức |
2329 | 外部招聘 (Wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
2330 | 矛盾管理 (Máodùn guǎnlǐ) – Conflict Management – Quản lý xung đột |
2331 | 健康福利 (Jiànkāng fúlì) – Health Benefits – Phúc lợi sức khỏe |
2332 | 法定节假日 (Fǎdìng jiéjiàrì) – Statutory Holidays – Ngày nghỉ lễ theo luật định |
2333 | 组织能力 (Zǔzhī nénglì) – Organizational Capability – Năng lực tổ chức |
2334 | 员工创新 (Yuángōng chuàngxīn) – Employee Innovation – Sáng tạo của nhân viên |
2335 | 职业道德 (Zhíyè dàodé) – Professional Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
2336 | 工作满意度分析 (Gōngzuò mǎnyì dù fēnxī) – Job Satisfaction Analysis – Phân tích mức độ hài lòng công việc |
2337 | 员工认可 (Yuángōng rènkě) – Employee Recognition – Công nhận nhân viên |
2338 | 工资体系 (Gōngzī tǐxì) – Wage System – Hệ thống tiền lương |
2339 | 企业文化建设 (Qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Development – Phát triển văn hóa doanh nghiệp |
2340 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits and Compensation – Chế độ phúc lợi |
2341 | 绩效面谈 (Jìxiào miàntán) – Performance Review Meeting – Cuộc họp đánh giá hiệu suất |
2342 | 员工解雇 (Yuángōng jiěgù) – Employee Dismissal – Sa thải nhân viên |
2343 | 工作负荷均衡 (Gōngzuò fùhè jūnhéng) – Workload Balancing – Cân bằng khối lượng công việc |
2344 | 企业责任 (Qǐyè zérèn) – Corporate Responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
2345 | 职业发展路径 (Zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Path Development – Phát triển lộ trình nghề nghiệp |
2346 | 员工离职 (Yuángōng lízhí) – Employee Resignation – Nhân viên thôi việc |
2347 | 管理层 (Guǎnlǐ céng) – Management Level – Cấp quản lý |
2348 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Job Specification – Mô tả công việc chi tiết |
2349 | 职场关系 (Zhíchǎng guānxì) – Workplace Relationships – Quan hệ tại nơi làm việc |
2350 | 绩效改进工具 (Jìxiào gǎijìn gōngjù) – Performance Improvement Tools – Công cụ cải thiện hiệu suất |
2351 | 行政审批 (Xíngzhèng shěnpī) – Administrative Approval – Phê duyệt hành chính |
2352 | 人才保留 (Réncái bǎoliú) – Talent Retention – Giữ chân nhân tài |
2353 | 冲突解决 (Chōngtū jiějué) – Conflict Resolution – Giải quyết xung đột |
2354 | 工作责任 (Gōngzuò zérèn) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
2355 | 绩效辅导 (Jìxiào fǔdǎo) – Performance Coaching – Huấn luyện hiệu suất |
2356 | 远程考核 (Yuǎnchéng kǎohé) – Remote Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất từ xa |
2357 | 管理体系 (Guǎnlǐ tǐxì) – Management System – Hệ thống quản lý |
2358 | 职业发展计划 (Zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
2359 | 公司规章制度 (Gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy định công ty |
2360 | 招聘需求 (Zhāopìn xūqiú) – Recruitment Needs – Nhu cầu tuyển dụng |
2361 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
2362 | 解雇通知 (Jiěgù tōngzhī) – Termination Notice – Thông báo sa thải |
2363 | 外包服务 (Wàibāo fúwù) – Outsourcing Service – Dịch vụ thuê ngoài |
2364 | 工作表现 (Gōngzuò biǎoxiàn) – Job Performance – Hiệu suất công việc |
2365 | 员工援助计划 (Yuángōng yuánzhù jìhuà) – Employee Assistance Program – Chương trình hỗ trợ nhân viên |
2366 | 工资结构 (Gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu tiền lương |
2367 | 退休计划 (Tuìxiū jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch nghỉ hưu |
2368 | 岗位分析 (Gǎngwèi fēnxī) – Job Analysis – Phân tích vị trí công việc |
2369 | 绩效管理制度 (Jìxiào guǎnlǐ zhìdù) – Performance Management System – Hệ thống quản lý hiệu suất |
2370 | 试岗 (Shì gǎng) – Trial Position – Vị trí thử việc |
2371 | 社保缴纳 (Shèbǎo jiǎonà) – Social Insurance Contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
2372 | 奖金制度 (Jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Hệ thống tiền thưởng |
2373 | 招聘网站 (Zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Trang web tuyển dụng |
2374 | 人力资源管理系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – HR Management System – Hệ thống quản lý nhân sự |
2375 | 工时管理 (Gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý giờ làm việc |
2376 | 人事档案 (Rénshì dàng’àn) – Personnel Files – Hồ sơ nhân sự |
2377 | 培训考核 (Péixùn kǎohé) – Training Evaluation – Đánh giá đào tạo |
2378 | 组织氛围 (Zǔzhī fēnwéi) – Organizational Climate – Bầu không khí tổ chức |
2379 | 行政管理 (Xíngzhèng guǎnlǐ) – Administrative Management – Quản lý hành chính |
2380 | 财务报表 (Cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
2381 | 预算管理 (Yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
2382 | 人才战略 (Réncái zhànlüè) – Talent Strategy – Chiến lược nhân sự |
2383 | 违纪处分 (Wéijì chǔfèn) – Disciplinary Action – Xử lý kỷ luật |
2384 | 电子档案 (Diànzǐ dàng’àn) – Electronic Records – Hồ sơ điện tử |
2385 | 考勤系统 (Kǎoqín xìtǒng) – Attendance System – Hệ thống chấm công |
2386 | 人才评估 (Réncái pínggū) – Talent Evaluation – Đánh giá nhân sự |
2387 | 辞退补偿 (Cítuì bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường khi sa thải |
2388 | 法定假期 (Fǎdìng jiàqī) – Statutory Holidays – Ngày nghỉ theo luật định |
2389 | 干部管理 (Gànbù guǎnlǐ) – Cadre Management – Quản lý cán bộ |
2390 | 办公室文化 (Bàngōngshì wénhuà) – Office Culture – Văn hóa công sở |
2391 | 年度考核 (Niándù kǎohé) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm |
2392 | 培训课程 (Péixùn kèchéng) – Training Courses – Khóa đào tạo |
2393 | 劳动保险 (Láodòng bǎoxiǎn) – Labor Insurance – Bảo hiểm lao động |
2394 | 辞退通知 (Cítuì tōngzhī) – Dismissal Notice – Thông báo sa thải |
2395 | 绩效标准 (Jìxiào biāozhǔn) – Performance Standards – Tiêu chuẩn hiệu suất |
2396 | 社保缴纳 (Shèbǎo jiǎonà) – Social Security Payment – Đóng bảo hiểm xã hội |
2397 | 人力成本 (Rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
2398 | 员工关怀 (Yuángōng guānhuái) – Employee Care – Chăm sóc nhân viên |
2399 | 竞争力工资 (Jìngzhēnglì gōngzī) – Competitive Salary – Mức lương cạnh tranh |
2400 | 考核制度 (Kǎohé zhìdù) – Evaluation System – Hệ thống đánh giá |
2401 | 雇佣协议 (Gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận lao động |
2402 | 团队文化 (Tuánduì wénhuà) – Team Culture – Văn hóa nhóm |
2403 | 工作职责 (Gōngzuò zhízé) – Job Duties – Nhiệm vụ công việc |
2404 | 员工评估 (Yuángōng pínggū) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
2405 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương thưởng |
2406 | 人才库 (Réncái kù) – Talent Pool – Kho nhân tài |
2407 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ hao hụt nhân sự |
2408 | 人事政策 (Rénshì zhèngcè) – HR Policy – Chính sách nhân sự |
2409 | 薪酬结构 (Xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cơ cấu lương |
2410 | 续约 (Xùyuē) – Contract Extension – Gia hạn hợp đồng |
2411 | 轮班制度 (Lúnbān zhìdù) – Shift System – Hệ thống làm việc theo ca |
2412 | 辞职 (Cízhí) – Resignation – Từ chức |
2413 | 假期政策 (Jiàqī zhèngcè) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
2414 | 奖励计划 (Jiǎnglì jìhuà) – Reward Program – Chương trình khen thưởng |
2415 | 工资级别 (Gōngzī jíbié) – Salary Grade – Cấp bậc lương |
2416 | 人才评估 (Réncái pínggū) – Talent Assessment – Đánh giá nhân tài |
2417 | 工资税 (Gōngzī shuì) – Payroll Tax – Thuế tiền lương |
2418 | 员工工伤 (Yuángōng gōngshāng) – Employee Injury – Tai nạn lao động |
2419 | 培训需求分析 (Péixùn xūqiú fēnxi) – Training Needs Analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
2420 | 竞争力评估 (Jìngzhēnglì pínggū) – Competitiveness Evaluation – Đánh giá năng lực cạnh tranh |
2421 | 职位等级 (Zhíwèi děngjí) – Job Level – Cấp bậc công việc |
2422 | 员工表现 (Yuángōng biǎoxiàn) – Employee Performance – Hiệu suất nhân viên |
2423 | 工作满意度调查 (Gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job Satisfaction Survey – Khảo sát mức độ hài lòng trong công việc |
2424 | 职工手册 (Zhígōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên |
2425 | 工时管理 (Gōngshí guǎnlǐ) – Working Hours Management – Quản lý giờ làm |
2426 | 文化适应 (Wénhuà shìyìng) – Cultural Adaptation – Thích nghi văn hóa |
2427 | 组织文化 (Zǔzhī wénhuà) – Organizational Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
2428 | 工作压力 (Gōngzuò yālì) – Work Stress – Áp lực công việc |
2429 | 合作精神 (Hézuò jīngshén) – Team Spirit – Tinh thần hợp tác |
2430 | 人员流动 (Rényuán liúdòng) – Employee Turnover – Biến động nhân sự |
2431 | 员工投诉 (Yuángōng tóusù) – Employee Complaint – Khiếu nại của nhân viên |
2432 | 工作协议 (Gōngzuò xiéyì) – Work Agreement – Thỏa thuận công việc |
2433 | 试用期合同 (Shìyòngqī hétóng) – Probation Contract – Hợp đồng thử việc |
2434 | 工资标准 (Gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Tiêu chuẩn lương |
2435 | 奖惩制度 (Jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Hệ thống thưởng phạt |
2436 | 假期申请 (Jiàqī shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép |
2437 | 职位调整 (Zhíwèi tiáozhěng) – Position Adjustment – Điều chỉnh chức vụ |
2438 | 职场沟通 (Zhíchǎng gōutōng) – Workplace Communication – Giao tiếp nơi làm việc |
2439 | 业务外包 (Yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Gia công kinh doanh |
2440 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác thuộc về của nhân viên |
2441 | 工作表现 (Gōngzuò biǎoxiàn) – Job Performance – Hiệu suất làm việc |
2442 | 任务分配 (Rènwù fēnpèi) – Task Allocation – Phân công nhiệm vụ |
2443 | 员工考核 (Yuángōng kǎohé) – Employee Appraisal – Đánh giá nhân viên |
2444 | 工作倦怠 (Gōngzuò juàndài) – Job Burnout – Kiệt sức công việc |
2445 | 绩效指标 (Jìxiào zhǐbiāo) – Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất |
2446 | 业务流程 (Yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ |
2447 | 工资结构 (Gōngzī jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
2448 | 人力分析 (Rénlì fēnxī) – Workforce Analysis – Phân tích nhân lực |
2449 | 合规管理 (Héguī guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ |
2450 | 个人发展 (Gèrén fāzhǎn) – Personal Development – Phát triển cá nhân |
2451 | 员工流失 (Yuángōng liúshī) – Employee Attrition – Sự hao hụt nhân viên |
2452 | 组织凝聚力 (Zǔzhī níngjù lì) – Organizational Cohesion – Sự gắn kết tổ chức |
2453 | 员工体验 (Yuángōng tǐyàn) – Employee Experience – Trải nghiệm nhân viên |
2454 | 人力规划 (Rénlì guīhuà) – Workforce Planning – Hoạch định nhân sự |
2455 | 辞退补偿 (Cítuì bǔcháng) – Dismissal Compensation – Bồi thường thôi việc |
2456 | 招聘网站 (Zhāopìn wǎngzhàn) – Job Website – Trang tuyển dụng |
2457 | 经济补偿金 (Jīngjì bǔcháng jīn) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
2458 | 职业倦怠 (Zhíyè juàndài) – Professional Burnout – Kiệt sức nghề nghiệp |
2459 | 工作时间 (Gōngzuò shíjiān) – Working Hours – Giờ làm việc |
2460 | 人事变动 (Rénshì biàndòng) – Personnel Changes – Thay đổi nhân sự |
2461 | 兼职工作 (Jiānzhí gōngzuò) – Part-time Job – Công việc bán thời gian |
2462 | 员工奖惩 (Yuángōng jiǎngchéng) – Employee Rewards and Punishments – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
2463 | 办公室文化 (Bàngōngshì wénhuà) – Office Culture – Văn hóa văn phòng |
2464 | 人力成本 (Rénlì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí nhân lực |
2465 | 工龄 (Gōnglíng) – Seniority – Thâm niên làm việc |
2466 | 个人所得税 (Gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
2467 | 加薪 (Jiāxīn) – Salary Increase – Tăng lương |
2468 | 岗位调动 (Gǎngwèi diàodòng) – Job Transfer – Điều động công việc |
2469 | 假期制度 (Jiàqī zhìdù) – Holiday Policy – Chính sách ngày nghỉ |
2470 | 工作纪律 (Gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật công việc |
2471 | 工资待遇 (Gōngzī dàiyù) – Salary and Benefits – Chế độ lương thưởng |
2472 | 人员流动 (Rényuán liúdòng) – Staff Mobility – Luân chuyển nhân sự |
2473 | 工作任务 (Gōngzuò rènwù) – Work Tasks – Nhiệm vụ công việc |
2474 | 休产假 (Xiū chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản |
2475 | 人事管理 (Rénshì guǎnlǐ) – Personnel Management – Quản lý nhân sự |
2476 | 团队管理 (Tuánduì guǎnlǐ) – Team Management – Quản lý nhóm |
2477 | 入职培训手册 (Rùzhí péixùn shǒucè) – Onboarding Training Manual – Sổ tay đào tạo nhân viên mới |
2478 | 经济补偿 (Jīngjì bǔcháng) – Economic Compensation – Bồi thường kinh tế |
2479 | 绩效考评 (Jìxiào kǎopíng) – Performance Evaluation – Đánh giá năng lực |
2480 | 辞退 (Cítuì) – Dismissal – Sa thải |
2481 | 职工福利 (Zhígōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi công nhân viên |
2482 | 工作总结 (Gōngzuò zǒngjié) – Work Summary – Tổng kết công việc |
2483 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits Package – Chế độ phúc lợi |
2484 | 工作调动 (Gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác |
2485 | 奖励制度 (Jiǎnglì zhìdù) – Reward System – Hệ thống khen thưởng |
2486 | 工作安全 (Gōngzuò ānquán) – Workplace Safety – An toàn nơi làm việc |
2487 | 劳动合同续签 (Láodòng hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2488 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Job Offer – Thông báo tuyển dụng |
2489 | 退休制度 (Tuìxiū zhìdù) – Retirement System – Chế độ nghỉ hưu |
2490 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate Merger & Acquisition – Sáp nhập & mua lại doanh nghiệp |
2491 | 合同期满 (Hétóng qīmǎn) – Contract Expiration – Hết hạn hợp đồng |
2492 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
2493 | 内部审计 (Nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2494 | 加班制度 (Jiābān zhìdù) – Overtime System – Chế độ làm thêm giờ |
2495 | 管理风格 (Guǎnlǐ fēnggé) – Management Style – Phong cách quản lý |
2496 | 领导团队 (Lǐngdǎo tuánduì) – Leadership Team – Đội ngũ lãnh đạo |
2497 | 辞职信 (Cízhí xìn) – Resignation Letter – Đơn từ chức |
2498 | 劳务合同 (Láowù hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
2499 | 岗位变动 (Gǎngwèi biàndòng) – Job Change – Thay đổi vị trí công việc |
2500 | 劳动报酬 (Láodòng bàochóu) – Labor Compensation – Thù lao lao động |
2501 | 业务外包 (Yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ |
2502 | 福利方案 (Fúlì fāng’àn) – Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi |
2503 | 企业薪酬体系 (Qǐyè xīnchóu tǐxì) – Corporate Compensation System – Hệ thống lương doanh nghiệp |
2504 | 雇佣合同 (Gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng |
2505 | 离职证明 (Lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
2506 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits & Compensation – Chế độ đãi ngộ |
2507 | 人员流动 (Rényuán liúdòng) – Employee Mobility – Sự dịch chuyển nhân sự |
2508 | 裁员补偿 (Cáiyuán bǔcháng) – Layoff Compensation – Bồi thường sa thải |
2509 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền tăng ca |
2510 | 产假 (Chǎnjià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản |
2511 | 带薪年假 (Dàixīn niánjià) – Paid Annual Leave – Nghỉ phép có lương |
2512 | 无薪假 (Wúxīn jià) – Unpaid Leave – Nghỉ không lương |
2513 | 职业规划 (Zhíyè guīhuà) – Career Planning – Kế hoạch nghề nghiệp |
2514 | 录用条件 (Lùyòng tiáojiàn) – Hiring Criteria – Tiêu chí tuyển dụng |
2515 | 雇主 (Gùzhǔ) – Employer – Nhà tuyển dụng |
2516 | 雇员 (Gùyuán) – Employee – Nhân viên |
2517 | 违规处罚 (Wéiguī chǔfá) – Disciplinary Action – Xử phạt vi phạm |
2518 | 绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance Appraisal – Đánh giá thành tích |
2519 | 员工调岗 (Yuángōng diàogǎng) – Employee Transfer – Điều chuyển công tác |
2520 | 工资核算 (Gōngzī hésuàn) – Payroll Calculation – Tính lương |
2521 | 企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Business Management – Quản lý doanh nghiệp |
2522 | 工资单 (Gōngzī dān) – Pay Slip – Bảng lương |
2523 | 社保缴纳 (Shèbǎo jiǎonà) – Social Security Payment – Nộp bảo hiểm xã hội |
2524 | 工作调动 (Gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều động công việc |
2525 | 出差补贴 (Chūchāi bǔtiē) – Travel Allowance – Trợ cấp công tác |
2526 | 试用期考核 (Shìyòng qī kǎohé) – Probation Assessment – Đánh giá thử việc |
2527 | 人力资源部 (Rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
2528 | 离职申请 (Lízhí shēnqǐng) – Resignation Application – Đơn xin nghỉ việc |
2529 | 休假制度 (Xiūjià zhìdù) – Leave Policy – Chế độ nghỉ phép |
2530 | 迟到早退 (Chídào zǎotuì) – Late Arrival & Early Leave – Đi trễ về sớm |
2531 | 工时制度 (Gōngshí zhìdù) – Work Hour System – Chế độ làm việc |
2532 | 职称评定 (Zhíchēng píngdìng) – Job Title Evaluation – Đánh giá chức danh |
2533 | 团队协作 (Tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm |
2534 | 绩效考评 (Jìxiào kǎopíng) – Performance Appraisal – Đánh giá năng suất |
2535 | 入职手续 (Rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedures – Thủ tục nhập việc |
2536 | 试用期工资 (Shìyòng qī gōngzī) – Probation Salary – Lương thử việc |
2537 | 临时工 (Línshí gōng) – Temporary Worker – Lao động tạm thời |
2538 | 人员配置 (Rényuán pèizhì) – Staff Allocation – Bố trí nhân sự |
2539 | 岗位空缺 (Gǎngwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí trống |
2540 | 候选人 (Hòuxuǎn rén) – Candidate – Ứng viên |
2541 | 轮班制度 (Lúnbān zhìdù) – Shift System – Chế độ làm ca |
2542 | 面试通知 (Miànshì tōngzhī) – Interview Notice – Thông báo phỏng vấn |
2543 | 面试官 (Miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
2544 | 录取通知 (Lùqǔ tōngzhī) – Job Offer – Thông báo trúng tuyển |
2545 | 录用条件 (Lùyòng tiáojiàn) – Employment Conditions – Điều kiện tuyển dụng |
2546 | 打卡记录 (Dǎkǎ jìlù) – Clock-in Records – Bản ghi chấm công |
2547 | 工资结算 (Gōngzī jiésuàn) – Payroll Settlement – Quyết toán tiền lương |
2548 | 绩效奖金 (Jìxiào jiǎngjīn) – Performance Bonus – Thưởng thành tích |
2549 | 奖惩制度 (Jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ thưởng phạt |
2550 | 加班工资 (Jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương làm thêm giờ |
2551 | 人事档案 (Rénshì dàng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự |
2552 | 退休政策 (Tuìxiū zhèngcè) – Retirement Policy – Chính sách nghỉ hưu |
2553 | 退休年龄 (Tuìxiū niánlíng) – Retirement Age – Tuổi nghỉ hưu |
2554 | 职业技能 (Zhíyè jìnéng) – Professional Skills – Kỹ năng nghề nghiệp |
2555 | 年度考核 (Niándù kǎohé) – Annual Assessment – Đánh giá hằng năm |
2556 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
2557 | 人才流失 (Réncái liúshī) – Talent Attrition – Mất nhân tài |
2558 | 部门调整 (Bùmén tiáozhěng) – Department Adjustment – Điều chỉnh bộ phận |
2559 | 岗位编制 (Gǎngwèi biānzhì) – Position Establishment – Biên chế vị trí |
2560 | 人员配置 (Rényuán pèizhì) – Personnel Allocation – Phân bổ nhân sự |
2561 | 岗位调动 (Gǎngwèi diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
2562 | 员工调岗 (Yuángōng diàogǎng) – Employee Reassignment – Điều chuyển nhân viên |
2563 | 内部轮岗 (Nèibù lúngǎng) – Internal Rotation – Luân chuyển nội bộ |
2564 | 人力资源战略 (Rénlì zīyuán zhànlüè) – Human Resources Strategy – Chiến lược nhân sự |
2565 | 企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Enterprise Management – Quản lý doanh nghiệp |
2566 | 领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Khả năng lãnh đạo |
2567 | 会议记录 (Huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản cuộc họp |
2568 | 会议安排 (Huìyì ānpái) – Meeting Arrangement – Sắp xếp cuộc họp |
2569 | 文件归档 (Wénjiàn guīdǎng) – Document Filing – Lưu trữ tài liệu |
2570 | 公文写作 (Gōngwén xiězuò) – Official Document Writing – Soạn thảo văn bản hành chính |
2571 | 印章管理 (Yìnzhāng guǎnlǐ) – Seal Management – Quản lý con dấu |
2572 | 差旅管理 (Chàlǚ guǎnlǐ) – Travel Management – Quản lý công tác |
2573 | 差旅报销 (Chàlǚ bàoxiāo) – Travel Reimbursement – Hoàn phí công tác |
2574 | 办公用品采购 (Bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office Supplies Procurement – Mua sắm văn phòng phẩm |
2575 | 资产管理 (Zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
2576 | 办公设备 (Bàngōng shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng |
2577 | 物业管理 (Wùyè guǎnlǐ) – Property Management – Quản lý tài sản công ty |
2578 | 员工关怀 (Yuángōng guānhuái) – Employee Care – Chăm lo nhân viên |
2579 | 健康检查 (Jiànkāng jiǎnchá) – Health Check-up – Kiểm tra sức khỏe |
2580 | 办公环境 (Bàngōng huánjìng) – Office Environment – Môi trường văn phòng |
2581 | 职业安全 (Zhíyè ānquán) – Occupational Safety – An toàn nghề nghiệp |
2582 | 学习与发展 (Xuéxí yǔ fāzhǎn) – Learning and Development – Học tập và phát triển |
2583 | 关键岗位 (Guānjiàn gǎngwèi) – Key Position – Vị trí quan trọng |
2584 | 员工考核标准 (Yuángōng kǎohé biāozhǔn) – Employee Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhân viên |
2585 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
2586 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2587 | 工作能力 (Gōngzuò nénglì) – Work Ability – Năng lực làm việc |
2588 | 外部培训 (Wàibù péixùn) – External Training – Đào tạo bên ngoài |
2589 | 晋升制度 (Jìnshēng zhìdù) – Promotion System – Chế độ thăng tiến |
2590 | 奖励机制 (Jiǎnglì jīzhì) – Reward System – Cơ chế khen thưởng |
2591 | 自动离职 (Zìdòng lízhí) – Voluntary Resignation – Tự thôi việc |
2592 | 养老保险 (Yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension Insurance – Bảo hiểm hưu trí |
2593 | 员工档案 (Yuángōng dǎng’àn) – Employee File – Hồ sơ nhân viên |
2594 | 请假制度 (Qǐngjià zhìdù) – Leave System – Chế độ nghỉ phép |
2595 | 陪产假 (Péichǎnjià) – Paternity Leave – Nghỉ thai sản cho bố |
2596 | 劳动时间 (Láodòng shíjiān) – Working Hours – Thời gian làm việc |
2597 | 上班时间 (Shàngbān shíjiān) – Office Hours – Giờ làm việc |
2598 | 迟到 (Chídào) – Late Arrival – Đi trễ |
2599 | 早退 (Zǎotuì) – Early Leave – Về sớm |
2600 | 旷工 (Kuànggōng) – Absenteeism – Nghỉ làm không phép |
2601 | 出勤率 (Chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ đi làm |
2602 | 人事调动 (Rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều động nhân sự |
2603 | 职称 (Zhíchēng) – Job Title – Chức danh |
2604 | 基本工资 (Jīběn gōngzī) – Basic Salary – Lương cơ bản |
2605 | 薪酬体系 (Xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống tiền lương |
2606 | 经济补偿 (Jīngjì bǔcháng) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
2607 | 违约金 (Wéiyuējīn) – Breach of Contract Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
2608 | 外包 (Wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài |
2609 | 业绩考核 (Yèjī kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá thành tích |
2610 | 规章制度 (Guīzhāng zhìdù) – Rules and Regulations – Quy chế, quy định |
2611 | 团队合作 (Tuánduì hézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm |
2612 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Pool – Ngân hàng nhân tài |
2613 | 评优评先 (Píng yōu píng xiān) – Outstanding Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên xuất sắc |
2614 | 工作报告 (Gōngzuò bàogào) – Work Report – Báo cáo công việc |
2615 | 后勤保障 (Hòuqín bǎozhàng) – Logistics Support – Hỗ trợ hậu cần |
2616 | 事故处理 (Shìgù chǔlǐ) – Accident Handling – Xử lý sự cố |
2617 | 合作协议 (Hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
2618 | 申诉 (Shēnsù) – Complaint – Khiếu nại |
2619 | 投诉 (Tóusù) – Appeal – Tố cáo |
2620 | 工资发放 (Gōngzī fāfàng) – Salary Payment – Chi trả lương |
2621 | 失业保险 (Shīyè bǎoxiǎn) – Unemployment Insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
2622 | 生育保险 (Shēngyù bǎoxiǎn) – Maternity Insurance – Bảo hiểm thai sản |
2623 | 陪产假 (Péichǎnjià) – Paternity Leave – Nghỉ thai sản cho nam |
2624 | 加班工资 (Jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Lương tăng ca |
2625 | 早班 (Zǎobān) – Morning Shift – Ca sáng |
2626 | 晚班 (Wǎnbān) – Night Shift – Ca đêm |
2627 | 值班 (Zhíbān) – On Duty – Trực ca |
2628 | 晋升机会 (Jìnshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến |
2629 | 职位变动 (Zhíwèi biàndòng) – Position Change – Thay đổi vị trí |
2630 | 继续教育 (Jìxù jiàoyù) – Continuing Education – Giáo dục bổ sung |
2631 | 办公室设备 (Bàngōngshì shèbèi) – Office Equipment – Thiết bị văn phòng |
2632 | 行政事务 (Xíngzhèng shìwù) – Administrative Affairs – Công việc hành chính |
2633 | 文档管理 (Wéndàng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý tài liệu |
2634 | 公告通知 (Gōnggào tōngzhī) – Announcement – Thông báo |
2635 | 外部审计 (Wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
2636 | 企业合规 (Qǐyè hégé) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
2637 | 工作流 (Gōngzuò liú) – Workflow – Quy trình công việc |
2638 | 商务谈判 (Shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh |
2639 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát hài lòng nhân viên |
2640 | 人事管理 (Rénshì guǎnlǐ) – Human Resource Management – Quản lý nhân sự |
2641 | 招聘会 (Zhāopìnhuì) – Job Fair – Hội chợ việc làm |
2642 | 工龄 (Gōnglíng) – Years of Service – Thâm niên làm việc |
2643 | 职级 (Zhíjí) – Job Level – Cấp bậc công việc |
2644 | 离职证明 (Lízhí zhèngmíng) – Resignation Certificate – Giấy chứng nhận thôi việc |
2645 | 工资条 (Gōngzī tiáo) – Pay Slip – Phiếu lương |
2646 | 公司文化 (Gōngsī wénhuà) – Company Culture – Văn hóa công ty |
2647 | 规章制度 (Guīzhāng zhìdù) – Rules and Regulations – Quy tắc và quy định |
2648 | 办公地点 (Bàngōng dìdiǎn) – Office Location – Địa điểm làm việc |
2649 | 工时制度 (Gōngshí zhìdù) – Working Hours System – Chế độ làm việc |
2650 | 双休日 (Shuāngxiūrì) – Two-Day Weekend – Nghỉ cuối tuần hai ngày |
2651 | 轮岗 (Lúngǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
2652 | 税前工资 (Shuìqián gōngzī) – Pre-Tax Salary – Lương trước thuế |
2653 | 税后工资 (Shuìhòu gōngzī) – Net Salary – Lương sau thuế |
2654 | 最低工资 (Zuìdī gōngzī) – Minimum Wage – Mức lương tối thiểu |
2655 | 降薪 (Jiàngxīn) – Salary Reduction – Giảm lương |
2656 | 辞退 (Cítuì) – Dismiss – Sa thải |
2657 | 离岗 (Lígǎng) – Leave Position – Rời vị trí |
2658 | 就业协议 (Jiùyè xiéyì) – Employment Agreement – Thỏa thuận việc làm |
2659 | 职务说明书 (Zhíwù shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
2660 | 员工推荐 (Yuángōng tuījiàn) – Employee Referral – Giới thiệu nhân viên |
2661 | 领导力培养 (Lǐngdǎo lì péiyǎng) – Leadership Development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo |
2662 | 计件工资 (Jìjiàn gōngzī) – Piece Rate Salary – Lương khoán theo sản phẩm |
2663 | 计时工资 (Jìshí gōngzī) – Hourly Wage – Lương theo giờ |
2664 | 五险一金 (Wǔxiǎn yījīn) – Five Insurances and One Fund – Năm loại bảo hiểm và một quỹ nhà ở |
2665 | 住房公积金 (Zhùfáng gōngjījīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở |
2666 | 签订合同 (Qiāndìng hétóng) – Sign Contract – Ký hợp đồng |
2667 | 续签合同 (Xùqiān hétóng) – Renew Contract – Gia hạn hợp đồng |
2668 | 解除合同 (Jiěchú hétóng) – Terminate Contract – Hủy hợp đồng |
2669 | 违规处罚 (Wéiguī chǔfá) – Violation Penalty – Xử phạt vi phạm |
2670 | 员工请假 (Yuángōng qǐngjià) – Employee Leave Request – Nhân viên xin nghỉ phép |
2671 | 旷工 (Kuànggōng) – Absenteeism – Vắng mặt không phép |
2672 | 值班 (Zhíbān) – On Duty – Trực ban |
2673 | 在职培训 (Zàizhí péixùn) – On-the-Job Training – Đào tạo tại chỗ |
2674 | 旅游补贴 (Lǚyóu bǔtiē) – Travel Allowance – Trợ cấp du lịch |
2675 | 伙食补贴 (Huǒshí bǔtiē) – Meal Allowance – Trợ cấp ăn uống |
2676 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicator (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
2677 | 绩效评估 (Jìxiào pínggū) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
2678 | 工作考核 (Gōngzuò kǎohé) – Job Assessment – Đánh giá công việc |
2679 | 个人成长 (Gèrén chéngzhǎng) – Personal Growth – Phát triển cá nhân |
2680 | 团队凝聚力 (Tuánduì níngjùlì) – Team Cohesion – Sự gắn kết nhóm |
2681 | 任务分配 (Rènwù fēnpèi) – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ |
2682 | 劳动强度 (Láodòng qiángdù) – Work Intensity – Cường độ lao động |
2683 | 员工背景调查 (Yuángōng bèijǐng diàochá) – Employee Background Check – Kiểm tra lý lịch nhân viên |
2684 | 经济补偿金 (Jīngjì bǔcháng jīn) – Economic Compensation – Bồi thường kinh tế |
2685 | 裁员 (Cáiyuán) – Layoff – Sa thải nhân sự |
2686 | 道德规范 (Dàodé guīfàn) – Ethical Standards – Tiêu chuẩn đạo đức |
2687 | 离职面谈 (Lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn thôi việc |
2688 | 继任计划 (Jìrèn jìhuà) – Succession Plan – Kế hoạch kế nhiệm |
2689 | 人才招聘策略 (Réncái zhāopìn cèlüè) – Talent Acquisition Strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
2690 | 职位评估 (Zhíwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí |
2691 | 绩效考核 (Jìxiào kǎohé) – Performance Review – Đánh giá hiệu suất |
2692 | 公司章程 (Gōngsī zhāngchéng) – Company Charter – Điều lệ công ty |
2693 | 内部规章制度 (Nèibù guīzhāng zhìdù) – Internal Regulations – Quy chế nội bộ |
2694 | 考勤制度 (Kǎoqín zhìdù) – Attendance System – Chế độ chấm công |
2695 | 工时制度 (Gōngshí zhìdù) – Working Hours System – Chế độ giờ làm việc |
2696 | 排班表 (Páibān biǎo) – Shift Schedule – Bảng phân ca |
2697 | 请假流程 (Qǐngjià liúchéng) – Leave Process – Quy trình xin nghỉ phép |
2698 | 全勤奖 (Quánqín jiǎng) – Attendance Bonus – Thưởng chuyên cần |
2699 | 津贴 (Jīntiē) – Allowance – Trợ cấp |
2700 | 交通补助 (Jiāotōng bǔzhù) – Transportation Allowance – Trợ cấp đi lại |
2701 | 伙食补助 (Huǒshí bǔzhù) – Meal Allowance – Trợ cấp ăn uống |
2702 | 通讯补助 (Tōngxùn bǔzhù) – Communication Allowance – Trợ cấp điện thoại |
2703 | 养老金 (Yǎnglǎo jīn) – Pension Fund – Quỹ lương hưu |
2704 | 合同签订 (Hétóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
2705 | 无固定期限合同 (Wú gùdìng qīxiàn hétóng) – Open-Ended Contract – Hợp đồng không thời hạn |
2706 | 固定期限合同 (Gùdìng qīxiàn hétóng) – Fixed-Term Contract – Hợp đồng có thời hạn |
2707 | 外包合同 (Wàibāo hétóng) – Outsourcing Contract – Hợp đồng thuê ngoài |
2708 | 竞业限制 (Jìngyè xiànzhì) – Non-Compete Agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
2709 | 绩效改进计划 (Jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance Improvement Plan (PIP) – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
2710 | 员工意见调查 (Yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee Opinion Survey – Khảo sát ý kiến nhân viên |
2711 | 高级管理人员 (Gāojí guǎnlǐ rényuán) – Senior Management – Quản lý cấp cao |
2712 | 部门经理 (Bùmén jīnglǐ) – Department Manager – Trưởng phòng |
2713 | 团队领导 (Tuánduì lǐngdǎo) – Team Leader – Trưởng nhóm |
2714 | 行政部 (Xíngzhèng bù) – Administration Department – Phòng hành chính |
2715 | 财务部 (Cáiwù bù) – Finance Department – Phòng tài chính |
2716 | 市场部 (Shìchǎng bù) – Marketing Department – Phòng marketing |
2717 | 销售部 (Xiāoshòu bù) – Sales Department – Phòng kinh doanh |
2718 | 采购部 (Cǎigòu bù) – Purchasing Department – Phòng mua hàng |
2719 | 生产部 (Shēngchǎn bù) – Production Department – Phòng sản xuất |
2720 | 研发部 (Yánfā bù) – Research & Development Department – Phòng R&D |
2721 | 公共关系 (Gōnggòng guānxì) – Public Relations – Quan hệ công chúng |
2722 | 客户服务 (Kèhù fúwù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng |
2723 | 会议记录 (Huìyì jìlù) – Meeting Minutes – Biên bản họp |
2724 | 新员工培训 (Xīn yuángōng péixùn) – New Employee Training – Đào tạo nhân viên mới |
2725 | 晋升机制 (Jìnshēng jīzhì) – Promotion Mechanism – Cơ chế thăng chức |
2726 | 劳动纠纷 (Láodòng jiūfēn) – Labor Dispute – Tranh chấp lao động |
2727 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits and Compensation – Phúc lợi và đãi ngộ |
2728 | 奖惩制度 (Jiǎngchéng zhìdù) – Reward and Punishment System – Chế độ khen thưởng và kỷ luật |
2729 | 人际关系 (Rénjì guānxì) – Interpersonal Relations – Quan hệ giữa các cá nhân |
2730 | 创新能力 (Chuàngxīn nénglì) – Innovation Ability – Khả năng sáng tạo |
2731 | 文化建设 (Wénhuà jiànshè) – Culture Building – Xây dựng văn hóa |
2732 | 团队文化 (Tuánduì wénhuà) – Team Culture – Văn hóa đội nhóm |
2733 | 跨部门沟通 (Kuà bùmén gōutōng) – Cross-Department Communication – Giao tiếp liên phòng ban |
2734 | 述职报告 (Shùzhí bàogào) – Job Report – Báo cáo công tác |
2735 | 月度总结 (Yuèdù zǒngjié) – Monthly Summary – Tổng kết hàng tháng |
2736 | 年度总结 (Niándù zǒngjié) – Annual Summary – Tổng kết hàng năm |
2737 | 工作计划 (Gōngzuò jìhuà) – Work Plan – Kế hoạch công việc |
2738 | 日程安排 (Rìchéng ānpái) – Schedule Arrangement – Lịch trình làm việc |
2739 | 战略规划 (Zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning – Quy hoạch chiến lược |
2740 | 人员招聘 (Rényuán zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
2741 | 简历筛选 (Jiǎnlì shāixuǎn) – Resume Screening – Sàng lọc hồ sơ |
2742 | 面试安排 (Miànshì ānpái) – Interview Arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
2743 | 转正 (Zhuǎnzhèng) – Official Employment – Chính thức hóa hợp đồng |
2744 | 社保 (Shèbǎo) – Social Security – Bảo hiểm xã hội |
2745 | 法定假日 (Fǎdìng jiàrì) – Statutory Holidays – Ngày nghỉ theo luật định |
2746 | 弹性工作制 (Tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work System – Chế độ làm việc linh hoạt |
2747 | 职业安全 (Zhíyè ānquán) – Occupational Safety – An toàn lao động |
2748 | 紧急预案 (Jǐnjí yù’àn) – Emergency Plan – Kế hoạch khẩn cấp |
2749 | 消防演习 (Xiāofáng yǎnxí) – Fire Drill – Diễn tập phòng cháy chữa cháy |
2750 | 安全培训 (Ānquán péixùn) – Safety Training – Đào tạo an toàn |
2751 | 健康检查 (Jiànkāng jiǎnchá) – Health Checkup – Kiểm tra sức khỏe |
2752 | 职业病 (Zhíyè bìng) – Occupational Disease – Bệnh nghề nghiệp |
2753 | 反馈机制 (Fǎnkuì jīzhì) – Feedback Mechanism – Cơ chế phản hồi |
2754 | 认可制度 (Rènkě zhìdù) – Recognition System – Hệ thống ghi nhận thành tích |
2755 | 企业内训 (Qǐyè nèi xùn) – In-house Training – Đào tạo nội bộ |
2756 | 留才策略 (Liúcái cèlüè) – Talent Retention Strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
2757 | 职务晋升 (Zhíwù jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức |
2758 | 数字化管理 (Shùzì huà guǎnlǐ) – Digital Management – Quản lý số hóa |
2759 | 打卡系统 (Dǎkǎ xìtǒng) – Clock-in System – Hệ thống chấm công |
2760 | 休假管理 (Xiūjià guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý nghỉ phép |
2761 | 加班审批 (Jiābān shěnpī) – Overtime Approval – Phê duyệt tăng ca |
2762 | 纠纷处理 (Jiūfēn chǔlǐ) – Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp |
2763 | 档案管理 (Dǎng’àn guǎnlǐ) – File Management – Quản lý hồ sơ |
2764 | 公司规章制度 (Gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty |
2765 | 部门设置 (Bùmén shèzhì) – Department Setup – Thiết lập bộ phận |
2766 | 职能划分 (Zhínéng huàfēn) – Function Division – Phân chia chức năng |
2767 | 高级管理人员 (Gāojí guǎnlǐ rényuán) – Senior Management – Ban quản lý cấp cao |
2768 | 人事部 (Rénshì bù) – HR Department – Phòng nhân sự |
2769 | 营销部 (Yíngxiāo bù) – Marketing Department – Phòng tiếp thị |
2770 | 运营部 (Yùnyíng bù) – Operations Department – Phòng vận hành |
2771 | 客服部 (Kèfù bù) – Customer Service Department – Phòng chăm sóc khách hàng |
2772 | 信息技术部 (Xìnxī jìshù bù) – IT Department – Phòng công nghệ thông tin |
2773 | 法务部 (Fǎwù bù) – Legal Department – Phòng pháp chế |
2774 | 审计部 (Shěnjì bù) – Audit Department – Phòng kiểm toán |
2775 | 董事会 (Dǒngshìhuì) – Board of Directors – Hội đồng quản trị |
2776 | 总经理 (Zǒng jīnglǐ) – General Manager – Tổng giám đốc |
2777 | 副总经理 (Fù zǒng jīnglǐ) – Deputy General Manager – Phó tổng giám đốc |
2778 | 主管 (Zhǔguǎn) – Supervisor – Giám sát viên |
2779 | 实习生 (Shíxí shēng) – Intern – Thực tập sinh |
2780 | 全职 (Quánzhí) – Full-time – Toàn thời gian |
2781 | 兼职 (Jiānzhí) – Part-time – Bán thời gian |
2782 | 转正 (Zhuǎnzhèng) – Regularization – Chính thức hóa nhân viên |
2783 | 调岗 (Diàogǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
2784 | 降职 (Jiàngzhí) – Demotion – Giáng chức |
2785 | 住房公积金 (Zhùfáng gōngjījīn) – Housing Provident Fund – Quỹ nhà ở |
2786 | 赔偿金 (Péicháng jīn) – Compensation – Tiền bồi thường |
2787 | 人员流动率 (Rényuán liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
2788 | 公司福利 (Gōngsī fúlì) – Company Benefits – Phúc lợi công ty |
2789 | 员工活动 (Yuángōng huódòng) – Employee Activities – Hoạt động nhân viên |
2790 | 警告信 (Jǐnggào xìn) – Warning Letter – Thư cảnh cáo |
2791 | 罚款 (Fákuǎn) – Fine – Tiền phạt |
2792 | 职位调整 (Zhíwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh chức vụ |
2793 | 人事变动 (Rénshì biàndòng) – Personnel Change – Biến động nhân sự |
2794 | 人力资源软件 (Rénlì zīyuán ruǎnjiàn) – HR Software – Phần mềm nhân sự |
2795 | 员工调查 (Yuángōng diàochá) – Employee Survey – Khảo sát nhân viên |
2796 | 绩效考评 (Jìxiào kǎopíng) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2797 | 入职体检 (Rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment Health Check – Khám sức khỏe trước khi làm việc |
2798 | 人力成本 (Rénlì chéngběn) – Human Resource Cost – Chi phí nhân sự |
2799 | 养老金 (Yǎnglǎo jīn) – Pension – Lương hưu |
2800 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2801 | 休假制度 (Xiūjià zhìdù) – Leave System – Chế độ nghỉ phép |
2802 | 差旅管理 (Chā lǚ guǎnlǐ) – Business Travel Management – Quản lý công tác |
2803 | 指纹考勤 (Zhǐwén kǎoqín) – Fingerprint Attendance – Chấm công vân tay |
2804 | 请假申请 (Qǐngjià shēnqǐng) – Leave Application – Đơn xin nghỉ phép |
2805 | 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn) – Email – Thư điện tử |
2806 | 会议通知 (Huìyì tōngzhī) – Meeting Notice – Thông báo cuộc họp |
2807 | 公告栏 (Gōnggào lán) – Bulletin Board – Bảng thông báo |
2808 | 通讯录 (Tōngxùn lù) – Contact List – Danh bạ liên lạc |
2809 | 兼职员工 (Jiānzhí yuángōng) – Part-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
2810 | 全职员工 (Quánzhí yuángōng) – Full-time Employee – Nhân viên toàn thời gian |
2811 | 新员工入职 (Xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Nhân viên mới nhận việc |
2812 | 自动离职 (Zìdòng lízhí) – Voluntary Resignation – Tự nguyện nghỉ việc |
2813 | 被动离职 (Bèidòng lízhí) – Involuntary Resignation – Bị buộc thôi việc |
2814 | 退休金 (Tuìxiū jīn) – Retirement Pension – Lương hưu trí |
2815 | 养老保险 (Yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Endowment Insurance – Bảo hiểm hưu trí |
2816 | 提成 (Tíchéng) – Commission – Hoa hồng |
2817 | 事假 (Shìjià) – Personal Leave – Nghỉ phép cá nhân |
2818 | 陪产假 (Péichǎn jià) – Paternity Leave – Nghỉ thai sản cho cha |
2819 | 公假 (Gōngjià) – Official Leave – Nghỉ công tác |
2820 | 缺勤 (Quēqín) – Absenteeism – Nghỉ không phép |
2821 | 调岗 (Tiáo gǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác |
2822 | 轮岗 (Lún gǎng) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
2823 | 邮件往来 (Yóujiàn wǎnglái) – Email Correspondence – Trao đổi email |
2824 | 职务描述 (Zhíwù miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
2825 | 试用期考核 (Shìyòng qī kǎohé) – Probation Evaluation – Đánh giá thử việc |
2826 | 考核标准 (Kǎohé biāozhǔn) – Evaluation Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
2827 | 培训计划 (Péixùn jìhuà) – Training Program – Kế hoạch đào tạo |
2828 | 培训课程 (Péixùn kèchéng) – Training Course – Khóa học đào tạo |
2829 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyìdù) – Job Satisfaction – Sự hài lòng trong công việc |
2830 | 违法解雇 (Wéifǎ jiěgù) – Wrongful Dismissal – Sa thải trái pháp luật |
2831 | 经济补偿 (Jīngjì bǔcháng) – Severance Compensation – Bồi thường kinh tế |
2832 | 企业伦理 (Qǐyè lúnlǐ) – Corporate Ethics – Đạo đức doanh nghiệp |
2833 | 商业机密 (Shāngyè jīmì) – Business Confidentiality – Bí mật kinh doanh |
2834 | 违规行为 (Wéiguī xíngwéi) – Violation – Hành vi vi phạm |
2835 | 处分 (Chǔfèn) – Disciplinary Action – Hình thức kỷ luật |
2836 | 年度总结 (Niándù zǒngjié) – Annual Summary – Tổng kết năm |
2837 | 会议决议 (Huìyì juéyì) – Meeting Resolution – Nghị quyết cuộc họp |
2838 | 行政公文 (Xíngzhèng gōngwén) – Administrative Document – Văn bản hành chính |
2839 | 企业核心价值观 (Qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Core Values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
2840 | 技能提升 (Jìnéng tíshēng) – Skills Enhancement – Nâng cao kỹ năng |
2841 | 出勤记录 (Chūqín jìlù) – Attendance Record – Hồ sơ điểm danh |
2842 | 缺勤 (Quēqín) – Absenteeism – Vắng mặt |
2843 | 迟到 (Chídào) – Tardiness – Đi trễ |
2844 | 带薪年假 (Dàixīn niánjià) – Paid Annual Leave – Nghỉ phép năm có lương |
2845 | 陪产假 (Péichǎnjià) – Paternity Leave – Nghỉ thai sản cho cha |
2846 | 公休假 (Gōngxiū jià) – Public Holiday – Ngày nghỉ lễ |
2847 | 绩效工资 (Jìxiào gōngzī) – Performance-Based Pay – Lương theo hiệu suất |
2848 | 津贴 (Jīntiē) – Allowance – Phụ cấp |
2849 | 医疗保险 (Yīliáo bǎoxiǎn) – Health Insurance – Bảo hiểm y tế |
2850 | 税收政策 (Shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
2851 | 个人所得税 (Gèrén suǒdéshuì) – Individual Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
2852 | 员工档案 (Yuángōng dàng’àn) – Employee Records – Hồ sơ nhân viên |
2853 | 退休制度 (Tuìxiū zhìdù) – Retirement Policy – Chính sách nghỉ hưu |
2854 | 甄选 (Zhēnxuǎn) – Selection – Sàng lọc ứng viên |
2855 | 员工入职 (Yuángōng rùzhí) – Employee Onboarding – Nhập công ty |
2856 | 在职培训 (Zàizhí péixùn) – On-the-Job Training – Đào tạo trong công việc |
2857 | 管理培训生 (Guǎnlǐ péixùn shēng) – Management Trainee – Thực tập sinh quản lý |
2858 | 团队协作 (Tuánduì xiézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
2859 | 领导能力 (Lǐngdǎo nénglì) – Leadership – Khả năng lãnh đạo |
2860 | 办公室管理 (Bàngōngshì guǎnlǐ) – Office Management – Quản lý văn phòng |
2861 | 访客登记 (Fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Đăng ký khách đến |
2862 | 年终考评 (Niánzhōng kǎopíng) – Year-End Review – Đánh giá cuối năm |
2863 | 被解雇 (Bèi jiěgù) – Dismissal – Sa thải |
2864 | 解除劳动合同 (Jiěchú láodòng hétóng) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
2865 | 战略管理 (Zhànlüè guǎnlǐ) – Strategic Management – Quản lý chiến lược |
2866 | 企业合并 (Qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
2867 | 业务外包 (Yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Gia công dịch vụ |
2868 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Lương làm thêm |
2869 | 公休假 (Gōngxiūjià) – Public Holiday – Ngày nghỉ lễ |
2870 | 公积金 (Gōngjījīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở |
2871 | 项目奖金 (Xiàngmù jiǎngjīn) – Project Bonus – Thưởng dự án |
2872 | 轮岗培训 (Lúngǎng péixùn) – Job Rotation Training – Đào tạo luân phiên |
2873 | 在线学习 (Zàixiàn xuéxí) – Online Learning – Học trực tuyến |
2874 | 经理 (Jīnglǐ) – Manager – Quản lý |
2875 | 总监 (Zǒngjiān) – Director – Giám đốc |
2876 | 首席执行官 (Shǒuxí zhíxíng guān) – CEO – Tổng giám đốc |
2877 | 首席财务官 (Shǒuxí cáiwù guān) – CFO – Giám đốc tài chính |
2878 | 人事专员 (Rénshì zhuānyuán) – HR Specialist – Chuyên viên nhân sự |
2879 | 人事经理 (Rénshì jīnglǐ) – HR Manager – Trưởng phòng nhân sự |
2880 | 人力资源总监 (Rénlì zīyuán zǒngjiān) – HR Director – Giám đốc nhân sự |
2881 | 面试邀请 (Miànshì yāoqǐng) – Interview Invitation – Thư mời phỏng vấn |
2882 | 面试评估 (Miànshì pínggū) – Interview Assessment – Đánh giá phỏng vấn |
2883 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Job Offer – Thư nhận việc |
2884 | 工作纪律 (Gōngzuò jìlǜ) – Work Discipline – Kỷ luật lao động |
2885 | 加薪 (Jiāxīn) – Salary Raise – Tăng lương |
2886 | 工资发放 (Gōngzī fāfàng) – Salary Payment – Thanh toán lương |
2887 | 关键绩效指标 (Guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – KPI – Chỉ số hiệu suất cốt lõi |
2888 | 目标设定 (Mùbiāo shèdìng) – Goal Setting – Đặt mục tiêu |
2889 | 员工成长 (Yuángōng chéngzhǎng) – Employee Growth – Sự phát triển của nhân viên |
2890 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
2891 | 违约金 (Wéiyuējīn) – Breach of Contract Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng |
2892 | 解除合同 (Jiěchú hétóng) – Termination of Contract – Chấm dứt hợp đồng |
2893 | 职场心理健康 (Zhíchǎng xīnlǐ jiànkāng) – Workplace Mental Health – Sức khỏe tinh thần nơi làm việc |
2894 | 混合办公 (Hùnhé bàngōng) – Hybrid Work – Mô hình làm việc kết hợp |
2895 | 指纹打卡 (Zhǐwén dǎkǎ) – Fingerprint Check-In – Chấm công vân tay |
2896 | 人脸识别 (Rénliǎn shíbié) – Facial Recognition – Nhận diện khuôn mặt |
2897 | 员工工号 (Yuángōng gōnghào) – Employee ID Number – Mã số nhân viên |
2898 | 办公自动化 (Bàngōng zìdònghuà) – Office Automation – Tự động hóa văn phòng |
2899 | 职级调整 (Zhíjí tiáozhěng) – Job Level Adjustment – Điều chỉnh cấp bậc |
2900 | 婚假 (Hūnjià) – Marriage Leave – Nghỉ kết hôn |
2901 | 丧假 (Sāngjià) – Bereavement Leave – Nghỉ tang |
2902 | 工资核算 (Gōngzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính lương |
2903 | 额外福利 (Éwài fúlì) – Extra Benefits – Phúc lợi bổ sung |
2904 | 年度体检 (Niándù tǐjiǎn) – Annual Health Check – Khám sức khỏe định kỳ |
2905 | 办公室租赁 (Bàngōngshì zūlìn) – Office Leasing – Thuê văn phòng |
2906 | 差旅管理 (Chāilǚ guǎnlǐ) – Business Travel Management – Quản lý công tác |
2907 | 行政费用 (Xíngzhèng fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí hành chính |
2908 | 档案归档 (Dǎng’àn guīdàng) – File Archiving – Lưu trữ hồ sơ |
2909 | 访客登记 (Fǎngkè dēngjì) – Visitor Registration – Đăng ký khách đến thăm |
2910 | 裁员 (Cáiyuán) – Layoff – Sa thải |
2911 | 违纪处分 (Wéijì chǔfèn) – Disciplinary Action – Kỷ luật nhân viên |
2912 | 节日福利 (Jiérì fúlì) – Holiday Benefits – Phúc lợi ngày lễ |
2913 | 处罚制度 (Chǔfá zhìdù) – Punishment System – Chế độ xử phạt |
2914 | 岗位调动 (Gǎngwèi diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công tác |
2915 | 绩效考核表 (Jìxiào kǎohé biǎo) – Performance Appraisal Form – Bảng đánh giá hiệu suất |
2916 | 电子请假 (Diànzǐ qǐngjià) – Electronic Leave Request – Đơn xin nghỉ điện tử |
2917 | 工资福利 (Gōngzī fúlì) – Salary & Benefits – Lương và phúc lợi |
2918 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Động lực làm việc của nhân viên |
2919 | 公务接待 (Gōngwù jiēdài) – Business Reception – Tiếp khách công vụ |
2920 | 公司印章 (Gōngsī yìnzhāng) – Company Seal – Con dấu công ty |
2921 | 采购管理 (Cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement Management – Quản lý mua sắm |
2922 | 文件存档 (Wénjiàn cúndàng) – Document Archiving – Lưu trữ tài liệu |
2923 | 访客管理 (Fǎngkè guǎnlǐ) – Visitor Management – Quản lý khách ra vào |
2924 | 内部公告 (Nèibù gōnggào) – Internal Announcement – Thông báo nội bộ |
2925 | 商务礼仪 (Shāngwù lǐyí) – Business Etiquette – Nghi thức kinh doanh |
2926 | 职工代表 (Zhígōng dàibiǎo) – Employee Representative – Đại diện nhân viên |
2927 | 岗位说明书 (Gǎngwèi shuōmíngshū) – Job Description – Bản mô tả công việc |
2928 | 人力资源部 (Rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Bộ phận nhân sự |
2929 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Job Offer – Thư mời nhận việc |
2930 | 辞退 (Cítuì) – Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2931 | 请假制度 (Qǐngjià zhìdù) – Leave Policy – Chính sách nghỉ phép |
2932 | 团建活动 (Tuánjiàn huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động gắn kết nhóm |
2933 | 员工建议 (Yuángōng jiànyì) – Employee Suggestions – Đề xuất của nhân viên |
2934 | 员工辅导 (Yuángōng fǔdǎo) – Employee Coaching – Hướng dẫn nhân viên |
2935 | 数字化人事 (Shùzì huà rénshì) – Digital HR – Nhân sự số hóa |
2936 | 职位空缺 (Zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí trống |
2937 | 能力考核 (Nénglì kǎohé) – Competency Assessment – Đánh giá năng lực |
2938 | 培训计划 (Péixùn jìhuà) – Training Program – Chương trình đào tạo |
2939 | 公司制度 (Gōngsī zhìdù) – Company Regulations – Quy chế công ty |
2940 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng nhân viên |
2941 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Position Description – Mô tả vị trí |
2942 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức vị trí |
2943 | 工作时间安排 (Gōngzuò shíjiān ānpái) – Work Schedule – Lịch làm việc |
2944 | 岗位考核 (Gǎngwèi kǎohé) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí |
2945 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
2946 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2947 | 员工反馈 (Yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi nhân viên |
2948 | 电子工资单 (Diànzǐ gōngzī dān) – Electronic Payslip – Bảng lương điện tử |
2949 | 合同终止 (Hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Kết thúc hợp đồng |
2950 | 工作评估 (Gōngzuò pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
2951 | 部门负责人 (Bùmén fùzérén) – Department Head – Trưởng phòng |
2952 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý tiền lương |
2953 | 绩效目标 (Jìxiào mùbiāo) – Performance Objective – Mục tiêu hiệu suất |
2954 | 弹性工作制 (Tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work Hours – Chế độ làm việc linh hoạt |
2955 | 招聘广告宣传 (Zhāopìn guǎnggào xuānchuán) – Job Advertisement Campaign – Chiến dịch quảng cáo tuyển dụng |
2956 | 薪资调查 (Xīnzī diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương |
2957 | 工作分配 (Gōngzuò fēnpèi) – Work Distribution – Phân công công việc |
2958 | 高层管理 (Gāocéng guǎnlǐ) – Top Management – Quản lý cấp cao |
2959 | 领导团队 (Lǐngdǎo tuánduì) – Leadership Team – Nhóm lãnh đạo |
2960 | 产假政策 (Chǎnjià zhèngcè) – Maternity Leave Policy – Chính sách nghỉ thai sản |
2961 | 培训效果 (Péixùn xiàoguǒ) – Training Effectiveness – Hiệu quả đào tạo |
2962 | 劳动条件 (Láodòng tiáojiàn) – Working Conditions – Điều kiện lao động |
2963 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời gian hợp đồng |
2964 | 临时员工 (Línshí yuángōng) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời |
2965 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Thưởng nhân viên |
2966 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits Package – Chế độ đãi ngộ phúc lợi |
2967 | 面试通知 (Miànshì tōngzhī) – Interview Notification – Thông báo phỏng vấn |
2968 | 职位晋升路径 (Zhíwèi jìnshēng lùjìng) – Promotion Path – Con đường thăng tiến |
2969 | 职业发展规划 (Zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career Development Plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
2970 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khuyến khích nhân viên |
2971 | 组织效率 (Zǔzhī xiàolǜ) – Organizational Efficiency – Hiệu quả tổ chức |
2972 | 福利制度 (Fúlì zhìdù) – Benefits System – Hệ thống phúc lợi |
2973 | 培训资料 (Péixùn zīliào) – Training Materials – Tài liệu đào tạo |
2974 | 工作调整 (Gōngzuò tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh công việc |
2975 | 绩效目标 (Jìxiào mùbiāo) – Performance Goal – Mục tiêu hiệu suất |
2976 | 离职原因 (Lízhí yuányīn) – Reason for Resignation – Lý do nghỉ việc |
2977 | 行政职能 (Xíngzhèng zhínéng) – Administrative Function – Chức năng hành chính |
2978 | 雇佣条款 (Gùyōng tiáokuǎn) – Employment Terms – Điều khoản lao động |
2979 | 人才库 (Réncái kù) – Talent Pool – Nguồn nhân lực |
2980 | 就业合同 (Jiùyè hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
2981 | 员工离职 (Yuángōng lízhí) – Employee Departure – Nhân viên nghỉ việc |
2982 | 薪酬政策 (Xīnchóu zhèngcè) – Compensation Policy – Chính sách tiền lương |
2983 | 岗位职责 (Gǎngwèi zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
2984 | 工作量 (Gōngzuò liàng) – Workload – Khối lượng công việc |
2985 | 行政支持 (Xíngzhèng zhīchí) – Administrative Support – Hỗ trợ hành chính |
2986 | 劳动权益 (Láodòng quányì) – Labor Rights – Quyền lợi lao động |
2987 | 法定假期 (Fǎdìng jiàqī) – Statutory Holidays – Ngày lễ theo quy định |
2988 | 退休金 (Tuìxiū jīn) – Pension – Tiền lương hưu |
2989 | 工作任务 (Gōngzuò rènwù) – Job Task – Nhiệm vụ công việc |
2990 | 招聘面试官 (Zhāopìn miànshì guān) – Recruitment Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
2991 | 招聘政策 (Zhāopìn zhèngcè) – Recruitment Policy – Chính sách tuyển dụng |
2992 | 面试评估 (Miànshì pínggū) – Interview Evaluation – Đánh giá phỏng vấn |
2993 | 劳动争议 (Láodòng zhēngyì) – Labor Disputes – Tranh chấp lao động |
2994 | 激励机制 (Jīlì jīzhì) – Incentive System – Hệ thống khuyến khích |
2995 | 工作反馈 (Gōngzuò fǎnkuì) – Job Feedback – Phản hồi công việc |
2996 | 劳动合同期 (Láodòng hétóng qī) – Labor Contract Period – Thời gian hợp đồng lao động |
2997 | 职位空缺 (Zhíwèi kòngquē) – Job Vacancy – Vị trí tuyển dụng |
2998 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Khen thưởng nhân viên |
2999 | 劳动法规 (Láodòng fǎguī) – Labor Law – Luật lao động |
3000 | 雇员福利 (Gùyuán fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi người lao động |
3001 | 工作评价 (Gōngzuò píngjià) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
3002 | 劳动合同期限 (Láodòng hétóng qīxiàn) – Labor Contract Duration – Thời gian hợp đồng lao động |
3003 | 离职面谈 (Lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn rời công ty |
3004 | 假期管理 (Jiàqī guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý kỳ nghỉ |
3005 | 劳动检查 (Láodòng jiǎnchá) – Labor Inspection – Kiểm tra lao động |
3006 | 薪酬制度 (Xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng |
3007 | 劳动合同期满 (Láodòng hétóng qīmǎn) – Expiration of Labor Contract – Hết hạn hợp đồng lao động |
3008 | 工作转岗 (Gōngzuò zhuǎngǎng) – Job Transfer – Chuyển công tác |
3009 | 员工福利计划 (Yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên |
3010 | 职业培训 (Zhíyè péixùn) – Vocational Training – Đào tạo nghề |
3011 | 行政流程 (Xíngzhèng liúchéng) – Administrative Process – Quy trình hành chính |
3012 | 面试评估表 (Miànshì pínggū biǎo) – Interview Evaluation Form – Mẫu đánh giá phỏng vấn |
3013 | 职场文化 (Zhíchǎng wénhuà) – Workplace Culture – Văn hóa nơi làm việc |
3014 | 工伤保险 (Gōngshāng bǎoxiǎn) – Workers’ Compensation Insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
3015 | 工作服 (Gōngzuò fú) – Work Uniform – Đồng phục công ty |
3016 | 招聘广告发布 (Zhāopìn guǎnggào fābù) – Job Advertisement Posting – Đăng tuyển dụng |
3017 | 公司治理 (Gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty |
3018 | 培训师 (Péixùn shī) – Trainer – Giảng viên đào tạo |
3019 | 休假请求 (Xiūjià qǐngqiú) – Leave Request – Yêu cầu nghỉ phép |
3020 | 薪酬政策 (Xīnchóu zhèngcè) – Compensation Policy – Chính sách lương |
3021 | 员工福利保障 (Yuángōng fúlì bǎozhàng) – Employee Benefit Guarantee – Bảo đảm phúc lợi nhân viên |
3022 | 工会 (Gōnghuì) – Trade Union – Công đoàn |
3023 | 竞聘 (Jìngpìn) – Job Competition – Cạnh tranh công việc |
3024 | 执行力 (Zhíxíng lì) – Execution Ability – Khả năng thực thi |
3025 | 招聘面试问题 (Zhāopìn miànshì wèntí) – Recruitment Interview Questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
3026 | 劳动合同解除 (Láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
3027 | 薪酬福利 (Xīnchóu fúlì) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi |
3028 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Exit Procedure – Thủ tục nghỉ việc |
3029 | 员工调动 (Yuángōng diàodòng) – Employee Transfer – Điều động nhân viên |
3030 | 退职金 (Tuì zhí jīn) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
3031 | 劳动节 (Láodòng jié) – Labor Day – Ngày Lao động |
3032 | 人事档案 (Rénshì dǎng’àn) – Personnel File – Hồ sơ nhân sự |
3033 | 退休金 (Tuìxiū jīn) – Pension – Tiền hưu trí |
3034 | 短期合同 (Duǎnqī hétóng) – Short-term Contract – Hợp đồng ngắn hạn |
3035 | 长期合同 (Chángqī hétóng) – Long-term Contract – Hợp đồng dài hạn |
3036 | 工会代表 (Gōnghuì dàibiǎo) – Union Representative – Đại diện công đoàn |
3037 | 年假 (Nián jià) – Annual Leave – Nghỉ phép hàng năm |
3038 | 弹性工作时间 (Tánxìng gōngzuò shíjiān) – Flexible Working Hours – Thời gian làm việc linh hoạt |
3039 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử lao động |
3040 | 管理委员会 (Guǎnlǐ wěiyuánhuì) – Management Committee – Ủy ban quản lý |
3041 | 多元化招聘 (Duōyuán huà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
3042 | 数据保护 (Shùjù bǎohù) – Data Protection – Bảo vệ dữ liệu |
3043 | 项目管理 (Xiàngmù guǎnlǐ) – Project Management – Quản lý dự án |
3044 | 管理层决策 (Guǎnlǐ céng juécè) – Management Decision-making – Quyết định của ban quản lý |
3045 | 绩效奖励 (Jìxiào jiǎnglì) – Performance Reward – Thưởng hiệu suất |
3046 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
3047 | 资源管理 (Zīyuán guǎnlǐ) – Resource Management – Quản lý tài nguyên |
3048 | 招聘条件 (Zhāopìn tiáojiàn) – Recruitment Requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
3049 | 管理职责 (Guǎnlǐ zhízé) – Management Responsibilities – Trách nhiệm quản lý |
3050 | 员工绩效 (Yuángōng jìxiào) – Employee Performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
3051 | 业务外包 (Yèwù wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài |
3052 | 人事总监 (Rénshì zǒngjiān) – HR Director – Giám đốc nhân sự |
3053 | 招聘经理 (Zhāopìn jīnglǐ) – Recruitment Manager – Quản lý tuyển dụng |
3054 | 管理报告 (Guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản lý |
3055 | 招聘面试官 (Zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
3056 | 企业雇佣 (Qǐyè gùyōng) – Company Employment – Tuyển dụng công ty |
3057 | 工资支付 (Gōngzī zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán lương |
3058 | 培训师 (Péixùn shī) – Trainer – Người đào tạo |
3059 | 弹性工作 (Tánxìng gōngzuò) – Flexible Work – Làm việc linh hoạt |
3060 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Sự hài lòng công việc |
3061 | 人员招聘 (Rényuán zhāopìn) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
3062 | 人事记录 (Rénshì jìlù) – Personnel Record – Hồ sơ nhân sự |
3063 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Rewards – Thưởng cho nhân viên |
3064 | 招聘网站 (Zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment Website – Website tuyển dụng |
3065 | 高层管理 (Gāocéng guǎnlǐ) – Senior Management – Quản lý cấp cao |
3066 | 职业健康 (Zhíyè jiànkāng) – Occupational Health – Sức khỏe nghề nghiệp |
3067 | 实习计划 (Shíxí jìhuà) – Internship Program – Chương trình thực tập |
3068 | 职位空缺 (Zhíwèi kòngquē) – Job Vacancy – Vị trí trống |
3069 | 人才库 (Réncái kù) – Talent Pool – Ngân hàng nhân sự |
3070 | 工时安排 (Gōngshí ānpái) – Work Schedule – Lịch làm việc |
3071 | 职业培训 (Zhíyè péixùn) – Professional Training – Đào tạo nghề nghiệp |
3072 | 外部招聘 (Wàibù zhāopìn) – External Recruitment – Tuyển dụng ngoài |
3073 | 工作评估表 (Gōngzuò pínggū biǎo) – Performance Appraisal Form – Mẫu đánh giá hiệu suất |
3074 | 综合福利 (Zōnghé fúlì) – Comprehensive Benefits – Phúc lợi tổng hợp |
3075 | 弹性工作制 (Tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working Hours – Thời gian làm việc linh hoạt |
3076 | 劳务派遣 (Láowù pàiquǎn) – Labor Dispatch – Cung ứng lao động |
3077 | 离职面谈 (Lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc |
3078 | 员工活动 (Yuángōng huódòng) – Employee Activities – Các hoạt động nhân viên |
3079 | 行为规范 (Xíngwéi guīfàn) – Code of Conduct – Quy tắc ứng xử |
3080 | 薪酬政策 (Xīnchóu zhèngcè) – Compensation Policy – Chính sách lương thưởng |
3081 | 劳动法规定 (Láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Provisions – Các quy định của luật lao động |
3082 | 企业文化 (Qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa công ty |
3083 | 福利补贴 (Fúlì bǔtiē) – Welfare Subsidy – Phụ cấp phúc lợi |
3084 | 领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Năng lực lãnh đạo |
3085 | 工时管理 (Gōngshí guǎnlǐ) – Work Hours Management – Quản lý giờ làm việc |
3086 | 人力资源计划 (Rénlì zīyuán jìhuà) – HR Plan – Kế hoạch nhân sự |
3087 | 休息日 (Xiūxí rì) – Rest Day – Ngày nghỉ |
3088 | 招聘程序 (Zhāopìn chéngxù) – Recruitment Procedure – Quy trình tuyển dụng |
3089 | 协议合同 (Xiéyì hétóng) – Agreement Contract – Hợp đồng thỏa thuận |
3090 | 公务员 (Gōngwùyuán) – Civil Servant – Công chức |
3091 | 外部评估 (Wàibù pínggū) – External Evaluation – Đánh giá ngoài |
3092 | 招聘面试 (Zhāopìn miànshì) – Job Interview – Phỏng vấn xin việc |
3093 | 外包员工 (Wàibāo yuángōng) – Outsourced Employees – Nhân viên thuê ngoài |
3094 | 劳动保障 (Láodòng bǎozhàng) – Labor Protection – Bảo vệ lao động |
3095 | 福利制度 (Fúlì zhìdù) – Benefit System – Hệ thống phúc lợi |
3096 | 组织架构 (Zǔzhī jiàgòu) – Organizational Structure – Cấu trúc tổ chức |
3097 | 员工招聘 (Yuángōng zhāopìn) – Employee Recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
3098 | 工作场所 (Gōngzuò chǎngsuǒ) – Workplace – Nơi làm việc |
3099 | 人员流动 (Rényuán liúdòng) – Employee Turnover – Tỷ lệ nhân viên rời đi |
3100 | 业务扩展 (Yèwù kuòzhǎn) – Business Expansion – Mở rộng kinh doanh |
3101 | 人力资源部门 (Rénlì zīyuán bùmén) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
3102 | 考勤记录 (Kǎoqín jìlù) – Attendance Record – Hồ sơ chấm công |
3103 | 行政助理 (Xíngzhèng zhùlǐ) – Administrative Assistant – Trợ lý hành chính |
3104 | 激励措施 (Jīlì cuòshī) – Incentive Measures – Biện pháp khuyến khích |
3105 | 职业规划 (Zhíyè guīhuà) – Career Planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
3106 | 符合标准 (Fúhé biāozhǔn) – Meet Standards – Đáp ứng tiêu chuẩn |
3107 | 离职程序 (Lízhí chéngxù) – Resignation Process – Quy trình nghỉ việc |
3108 | 职位要求 (Zhíwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
3109 | 工作效率 (Gōngzuò xiàolǜ) – Work Efficiency – Hiệu quả công việc |
3110 | 管理层结构 (Guǎnlǐ céng jiégòu) – Management Structure – Cấu trúc quản lý |
3111 | 雇主责任 (Gùzhǔ zérèn) – Employer Responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
3112 | 员工留任 (Yuángōng liúrèn) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên |
3113 | 性能评估 (Xìngnéng pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá năng lực |
3114 | 入职培训 (Rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo nhập công ty |
3115 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Job Offer Notification – Thông báo nhận việc |
3116 | 职业规划咨询 (Zhíyè guīhuà zīxún) – Career Counseling – Tư vấn nghề nghiệp |
3117 | 招聘平台 (Zhāopìn píngtái) – Recruitment Platform – Nền tảng tuyển dụng |
3118 | 员工行为规范 (Yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
3119 | 雇员激励 (Gùyuán jīlì) – Employee Incentives – Khuyến khích nhân viên |
3120 | 劳动保护法 (Láodòng bǎohù fǎ) – Labor Protection Law – Luật bảo vệ lao động |
3121 | 工作调动 (Gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
3122 | 绩效激励 (Jìxiào jīlì) – Performance Incentives – Khuyến khích theo hiệu suất |
3123 | 录用标准 (Lùyòng biāozhǔn) – Hiring Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
3124 | 录用条件 (Lùyòng tiáojiàn) – Employment Conditions – Điều kiện làm việc |
3125 | 人员配备 (Rényuán pèibèi) – Staff Allocation – Phân bổ nhân sự |
3126 | 人事预算 (Rénshì yùsuàn) – HR Budget – Ngân sách nhân sự |
3127 | 离职补偿 (Lízhí bǔcháng) – Severance Pay – Phụ cấp thôi việc |
3128 | 薪资审核 (Xīnzī shěnhé) – Salary Review – Xem xét lại lương |
3129 | 雇佣期限 (Gùyōng qīxiàn) – Employment Term – Thời gian lao động |
3130 | 人才库 (Réncái kù) – Talent Pool – Cơ sở dữ liệu nhân tài |
3131 | 企业招聘 (Qǐyè zhāopìn) – Corporate Recruitment – Tuyển dụng doanh nghiệp |
3132 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Welfare and Benefits – Chế độ phúc lợi |
3133 | 人事事务 (Rénshì shìwù) – HR Affairs – Công việc nhân sự |
3134 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Rewards – Phần thưởng cho nhân viên |
3135 | 员工活动 (Yuángōng huódòng) – Employee Activities – Hoạt động của nhân viên |
3136 | 招聘面试 (Zhāopìn miànshì) – Job Interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
3137 | 工作任务 (Gōngzuò rènwù) – Job Tasks – Nhiệm vụ công việc |
3138 | 招聘要求 (Zhāopìn yāoqiú) – Recruitment Requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
3139 | 法定假期 (Fǎdìng jiàqī) – Legal Holidays – Ngày lễ theo pháp luật |
3140 | 员工流动 (Yuángōng liúdòng) – Employee Turnover – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
3141 | 培训课程 (Péixùn kèchéng) – Training Program – Chương trình đào tạo |
3142 | 劳动合同期限 (Láodòng hétóng qīxiàn) – Contract Duration – Thời gian hợp đồng lao động |
3143 | 招聘广告费 (Zhāopìn guǎnggào fèi) – Recruitment Advertising Fee – Phí quảng cáo tuyển dụng |
3144 | 非全日制 (Fēi quánrì zhì) – Part-time – Làm việc bán thời gian |
3145 | 工作绩效 (Gōngzuò jìxiào) – Work Performance – Hiệu suất công việc |
3146 | 劳务外包 (Láowù wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài |
3147 | 行政支持团队 (Xíngzhèng zhīchí tuánduì) – Administrative Support Team – Nhóm hỗ trợ hành chính |
3148 | 招聘需求 (Zhāopìn xūqiú) – Recruitment Demand – Nhu cầu tuyển dụng |
3149 | 工作平衡 (Gōngzuò pínghéng) – Work-Life Balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
3150 | 财务福利 (Cáiwù fúlì) – Financial Benefits – Phúc lợi tài chính |
3151 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Exit Procedures – Thủ tục nghỉ việc |
3152 | 雇佣条件 (Gùyōng tiáojiàn) – Employment Terms – Điều kiện lao động |
3153 | 试用期评估 (Shìyòng qī pínggū) – Probationary Evaluation – Đánh giá thử việc |
3154 | 行政管理制度 (Xíngzhèng guǎnlǐ zhìdù) – Administrative Management System – Hệ thống quản lý hành chính |
3155 | 职位空缺填补 (Zhíwèi kòngquē tiánbǔ) – Vacancy Filling – Điền vào vị trí trống |
3156 | 离职记录 (Lízhí jìlù) – Exit Record – Hồ sơ nghỉ việc |
3157 | 福利分配 (Fúlì fēnpèi) – Benefit Distribution – Phân phối phúc lợi |
3158 | 员工活动预算 (Yuángōng huódòng yùsuàn) – Employee Activity Budget – Ngân sách hoạt động của nhân viên |
3159 | 企业发展 (Qǐyè fāzhǎn) – Business Development – Phát triển doanh nghiệp |
3160 | 员工入职 (Yuángōng rùzhí) – Employee Onboarding – Nhập chức nhân viên |
3161 | 员工离职 (Yuángōng lízhí) – Employee Offboarding – Thôi việc nhân viên |
3162 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Welfare Treatment – Đãi ngộ phúc lợi |
3163 | 职位调整 (Zhíwèi tiáozhěng) – Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
3164 | 福利方案 (Fúlì fāng’àn) – Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi |
3165 | 员工反馈 (Yuángōng fǎnkuì) – Employee Feedback – Phản hồi từ nhân viên |
3166 | 工资管理 (Gōngzī guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương |
3167 | 企业战略 (Qǐyè zhànlüè) – Business Strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
3168 | 职位职责 (Zhíwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
3169 | 工作合同 (Gōngzuò hétóng) – Work Contract – Hợp đồng làm việc |
3170 | 管理层 (Guǎnlǐ céng) – Management – Ban quản lý |
3171 | 短期任务 (Duǎnqī rènwù) – Short-Term Tasks – Nhiệm vụ ngắn hạn |
3172 | 员工契约 (Yuángōng qìyuē) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên |
3173 | 法定工时 (Fǎdìng gōngshí) – Legal Working Hours – Giờ làm việc theo pháp luật |
3174 | 轮班制度 (Lún bān zhìdù) – Shift System – Hệ thống ca làm việc |
3175 | 集体合同 (Jítǐ hétóng) – Collective Contract – Hợp đồng tập thể |
3176 | 员工手册更新 (Yuángōng shǒucè gēngxīn) – Employee Handbook Update – Cập nhật sổ tay nhân viên |
3177 | 执行层 (Zhíxíng céng) – Executive Level – Cấp điều hành |
3178 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Khích lệ nhân viên |
3179 | 招聘程序 (Zhāopìn chéngxù) – Recruitment Process – Quy trình tuyển dụng |
3180 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý thù lao |
3181 | 定期评估 (Dìngqī pínggū) – Regular Evaluation – Đánh giá định kỳ |
3182 | 弹性工作制 (Tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Working Hours – Chế độ làm việc linh hoạt |
3183 | 定期休假 (Dìngqī xiūjià) – Regular Leave – Nghỉ phép định kỳ |
3184 | 绩效奖惩 (Jìxiào jiǎngchěng) – Performance Reward and Punishment – Thưởng phạt hiệu suất |
3185 | 雇员培训 (Gùyuán péixùn) – Employee Training – Đào tạo nhân viên |
3186 | 劳动时间 (Láodòng shíjiān) – Working Hours – Giờ làm việc |
3187 | 员工安全 (Yuángōng ānquán) – Employee Safety – An toàn lao động |
3188 | 劳动保障 (Láodòng bǎozhàng) – Labor Guarantee – Đảm bảo lao động |
3189 | 工会活动 (Gōnghuì huódòng) – Union Activity – Hoạt động công đoàn |
3190 | 薪资核算 (Xīnzī hé suàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
3191 | 企业合规 (Qǐyè héguī) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
3192 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resources Planning – Kế hoạch nguồn nhân lực |
3193 | 用人标准 (Yòngrén biāozhǔn) – Staffing Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
3194 | 企业改革 (Qǐyè gǎigé) – Corporate Reform – Cải cách doanh nghiệp |
3195 | 工作分配 (Gōngzuò fēnpèi) – Job Allocation – Phân công công việc |
3196 | 奖金制度 (Jiǎngjīn zhìdù) – Bonus System – Hệ thống thưởng |
3197 | 招聘面试官 (Zhāopìn miànshìguān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
3198 | 用人决策 (Yòngrén juécè) – Staffing Decision – Quyết định tuyển dụng |
3199 | 执行力 (Zhíxíng lì) – Execution Power – Khả năng thực thi |
3200 | 社保账户 (Shèbǎo zhànghù) – Social Security Account – Tài khoản bảo hiểm xã hội |
3201 | 健康检查 (Jiànkāng jiǎnchá) – Health Check – Kiểm tra sức khỏe |
3202 | 劳动法庭 (Láodòng fǎtíng) – Labor Court – Tòa án lao động |
3203 | 工资增长 (Gōngzī zēngzhǎng) – Salary Increase – Tăng lương |
3204 | 管理者培训 (Guǎnlǐ zhě péixùn) – Managerial Training – Đào tạo quản lý |
3205 | 薪酬水平 (Xīnchóu shuǐpíng) – Salary Level – Mức lương |
3206 | 社会保险费 (Shèhuì bǎoxiǎn fèi) – Social Insurance Fee – Phí bảo hiểm xã hội |
3207 | 离职程序 (Lízhí chéngxù) – Exit Process – Quy trình thôi việc |
3208 | 入职培训 (Rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo khi gia nhập công ty |
3209 | 薪资福利 (Xīnchóu fúlì) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi |
3210 | 协商谈判 (Xiéshāng tánpàn) – Negotiation – Thương lượng |
3211 | 领导力 (Lǐngdǎo lì) – Leadership – Lãnh đạo |
3212 | 劳动契约 (Láodòng qìyuē) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
3213 | 薪资管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Payroll Management – Quản lý lương |
3214 | 试用期评估 (Shìyòng qī pínggū) – Probation Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc |
3215 | 用人标准 (Yòngrén biāozhǔn) – Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
3216 | 综合能力 (Zōnghé nénglì) – Comprehensive Ability – Năng lực tổng hợp |
3217 | 劳动力市场 (Láodòng lì shìchǎng) – Labor Market – Thị trường lao động |
3218 | 人事调动 (Rénshì tiáodòng) – Personnel Transfer – Điều chuyển nhân sự |
3219 | 工作制度 (Gōngzuò zhìdù) – Work System – Hệ thống làm việc |
3220 | 领导班子 (Lǐngdǎo bānzǐ) – Leadership Team – Đội ngũ lãnh đạo |
3221 | 薪资调薪 (Xīnchóu tiáoxīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
3222 | 入职手续 (Rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục gia nhập |
3223 | 员工保留 (Yuángōng bǎoliú) – Employee Retention – Giữ chân nhân viên |
3224 | 企业人力资源 (Qǐyè rénlì zīyuán) – Corporate Human Resources – Nguồn nhân lực doanh nghiệp |
3225 | 人事文件 (Rénshì wénjiàn) – Personnel Documents – Hồ sơ nhân sự |
3226 | 紧急招聘 (Jǐnjí zhāopìn) – Urgent Recruitment – Tuyển dụng gấp |
3227 | 公平招聘 (Gōngpíng zhāopìn) – Fair Recruitment – Tuyển dụng công bằng |
3228 | 员工离职率 (Yuángōng lízhí lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
3229 | 员工入职 (Yuángōng rùzhí) – Employee Onboarding – Nhân viên gia nhập |
3230 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
3231 | 招聘面试技巧 (Zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interviewing Techniques – Kỹ thuật phỏng vấn |
3232 | 招聘广告发布 (Zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment Advertisement Posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
3233 | 职位要求 (Zhíwèi yāoqiú) – Job Requirement – Yêu cầu công việc |
3234 | 工龄 (Gōnglíng) – Length of Service – Thâm niên công tác |
3235 | 提升机会 (Tíshēng jīhuì) – Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến |
3236 | 内部调动 (Nèibù tiáodòng) – Internal Transfer – Chuyển công tác nội bộ |
3237 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Exit Procedure – Thủ tục thôi việc |
3238 | 人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resources Management – Quản lý nguồn nhân lực |
3239 | 工作总结 (Gōngzuò zǒngjié) – Work Summary – Báo cáo công việc |
3240 | 工作调动 (Gōngzuò tiáodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
3241 | 绩效指标 (Jìxiào zhǐbiāo) – Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất |
3242 | 代理经理 (Dàilǐ jīnglǐ) – Acting Manager – Quản lý tạm thời |
3243 | 管理培训 (Guǎnlǐ péixùn) – Management Training – Đào tạo quản lý |
3244 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức |
3245 | 招聘费用 (Zhāopìn fèiyòng) – Recruitment Costs – Chi phí tuyển dụng |
3246 | 合同签订 (Hétóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
3247 | 兼职 (Jiānzhí) – Part-time Job – Công việc bán thời gian |
3248 | 高管薪酬 (Gāoguǎn xīnchóu) – Executive Compensation – Thù lao cho lãnh đạo cấp cao |
3249 | 劳动法案 (Láodòng fǎ’àn) – Labor Bill – Dự luật lao động |
3250 | 出勤率 (Chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ có mặt |
3251 | 节假日 (Jiéjiàrì) – Holiday – Ngày lễ |
3252 | 临时工 (Línshí gōng) – Temporary Worker – Người lao động tạm thời |
3253 | 职业晋升 (Zhíyè jìnshēng) – Career Advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
3254 | 外包 (Wàibāo) – Outsourcing – Gia công bên ngoài |
3255 | 工资标准 (Gōngzī biāozhǔn) – Salary Standard – Mức lương chuẩn |
3256 | 雇员 (Gùyuán) – Employee – Người lao động |
3257 | 工作评估 (Gōngzuò pínggū) – Job Assessment – Đánh giá công việc |
3258 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Exit Formalities – Thủ tục nghỉ việc |
3259 | 员工绩效 (Yuángōng jìxiào) – Employee Performance – Hiệu suất nhân viên |
3260 | 薪酬体系 (Xīnchóu tǐxì) – Salary System – Hệ thống lương |
3261 | 职业道德 (Zhíyè dàodé) – Work Ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
3262 | 招聘委员会 (Zhāopìn wěiyuánhuì) – Recruitment Committee – Ủy ban tuyển dụng |
3263 | 职业资格 (Zhíyè zīgé) – Professional Qualification – Chứng chỉ nghề nghiệp |
3264 | 高管招聘 (Gāoguǎn zhāopìn) – Executive Recruitment – Tuyển dụng giám đốc điều hành |
3265 | 销售激励 (Xiāoshòu jīlì) – Sales Incentives – Khuyến khích bán hàng |
3266 | 工资制度 (Gōngzī zhìdù) – Salary System – Chế độ lương |
3267 | 全员绩效 (Quán yuán jìxiào) – Total Employee Performance – Hiệu suất toàn bộ nhân viên |
3268 | 员工流动 (Yuángōng liúdòng) – Employee Turnover – Sự thay đổi nhân viên |
3269 | 工伤赔偿 (Gōngshāng péicháng) – Work Injury Compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
3270 | 行政手续 (Xíngzhèng shǒuxù) – Administrative Procedures – Thủ tục hành chính |
3271 | 任职资格 (Rènzhí zīgé) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
3272 | 工作考核 (Gōngzuò kǎohé) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
3273 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Phần thưởng cho nhân viên |
3274 | 工会组织 (Gōnghuì zǔzhī) – Trade Union Organization – Tổ chức công đoàn |
3275 | 工作能力 (Gōngzuò nénglì) – Work Ability – Khả năng làm việc |
3276 | 工作调动 (Gōngzuò diàodòng) – Job Relocation – Di chuyển công việc |
3277 | 行政手续 (Xíngzhèng shǒuxù) – Administrative Process – Quá trình hành chính |
3278 | 工作时间表 (Gōngzuò shíjiān biǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc |
3279 | 销售管理 (Xiāoshòu guǎnlǐ) – Sales Management – Quản lý bán hàng |
3280 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Exit Procedures – Thủ tục ra đi |
3281 | 企业管理 (Qǐyè guǎnlǐ) – Corporate Management – Quản lý doanh nghiệp |
3282 | 员工招聘 (Yuángōng zhāopìn) – Employee Hiring – Tuyển dụng nhân viên |
3283 | 薪酬福利 (Xīnchóu fúlì) – Salary and Welfare – Lương và phúc lợi |
3284 | 工作评估 (Gōngzuò pínggū) – Job Review – Đánh giá công việc |
3285 | 专业能力 (Zhuānyè nénglì) – Professional Ability – Khả năng chuyên môn |
3286 | 劳动合同书 (Láodòng hétóng shū) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
3287 | 工作记录 (Gōngzuò jìlù) – Work Record – Hồ sơ công việc |
3288 | 招聘启事 (Zhāopìn qǐshì) – Job Notice – Thông báo tuyển dụng |
3289 | 代理人 (Dàilǐ rén) – Proxy – Người đại diện |
3290 | 升职 (Shēngzhí) – Promotion – Thăng chức |
3291 | 工作成绩 (Gōngzuò chéngjī) – Job Performance – Thành tích công việc |
3292 | 年度评审 (Niándù píngshěn) – Annual Review – Đánh giá hàng năm |
3293 | 专业证书 (Zhuānyè zhèngshū) – Professional Certificate – Chứng chỉ nghề nghiệp |
3294 | 任职期 (Rènzhí qī) – Tenure – Thời gian công tác |
3295 | 试用期评估 (Shìyòng qī pínggū) – Probation Assessment – Đánh giá thử việc |
3296 | 招聘标准 (Zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment Criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
3297 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Term – Thời hạn hợp đồng |
3298 | 人事管理软件 (Rénshì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR Software – Phần mềm quản lý nhân sự |
3299 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử lao động thuê ngoài |
3300 | 工资核算 (Gōngzī hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
3301 | 年度奖金 (Niándù jiǎngjīn) – Annual Bonus – Thưởng cuối năm |
3302 | 退休金 (Tuìxiūjīn) – Pension – Tiền hưu trí |
3303 | 保险计划 (Bǎoxiǎn jìhuà) – Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm |
3304 | 工作权限 (Gōngzuò quánxiàn) – Job Authority – Quyền hạn công việc |
3305 | 人事调动 (Rénshì diàodòng) – Personnel Transfer – Điều chuyển nhân sự |
3306 | 休假天数 (Xiūjià tiānshù) – Number of Leave Days – Số ngày nghỉ phép |
3307 | 经理助理 (Jīnglǐ zhùlǐ) – Manager Assistant – Trợ lý quản lý |
3308 | 定期检查 (Dìngqī jiǎnchá) – Regular Inspection – Kiểm tra định kỳ |
3309 | 招聘要求 (Zhāopìn yāoqiú) – Recruitment Requirement – Yêu cầu tuyển dụng |
3310 | 竞聘 (Jìngpìn) – Competition for a Position – Cạnh tranh vị trí |
3311 | 办公文化 (Bàngōng wénhuà) – Office Culture – Văn hóa công sở |
3312 | 薪酬福利 (Xīnchóu fúlì) – Compensation and Benefits – Tiền lương và phúc lợi |
3313 | 合同更新 (Hétóng gēngxīn) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
3314 | 多元化 (Duōyuán huà) – Diversity – Sự đa dạng |
3315 | 退出机制 (Tuìchū jīzhì) – Exit Mechanism – Cơ chế ra đi |
3316 | 休假制度 (Xiūjià zhìdù) – Leave System – Hệ thống nghỉ phép |
3317 | 工作技能 (Gōngzuò jìnéng) – Work Skills – Kỹ năng làm việc |
3318 | 招聘信息 (Zhāopìn xìnxī) – Job Information – Thông tin tuyển dụng |
3319 | 员工守则 (Yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
3320 | 年度报告 (Niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm |
3321 | 人事审批 (Rénshì shěnpī) – HR Approval – Phê duyệt nhân sự |
3322 | 福利政策 (Fúlì zhèngcè) – Benefit Policy – Chính sách phúc lợi |
3323 | 性别平等 (Xìngbié píngděng) – Gender Equality – Bình đẳng giới |
3324 | 劳动条件 (Láodòng tiáojiàn) – Labor Conditions – Điều kiện lao động |
3325 | 工作内容 (Gōngzuò nèiróng) – Job Content – Nội dung công việc |
3326 | 劳动合同 (Láodòng hé tóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
3327 | 紧急联系人 (Jǐnjí liánxì rén) – Emergency Contact – Liên hệ khẩn cấp |
3328 | 法定假日 (Fǎdìng jiàrì) – Legal Holiday – Ngày lễ theo pháp luật |
3329 | 员工流动性 (Yuángōng liúdòngxìng) – Employee Turnover – Tính lưu động của nhân viên |
3330 | 工作态度 (Gōngzuò tàidù) – Work Attitude – Thái độ công việc |
3331 | 奖励计划 (Jiǎnglì jìhuà) – Reward Plan – Kế hoạch thưởng |
3332 | 年度目标 (Niándù mùbiāo) – Annual Goals – Mục tiêu năm |
3333 | 高管 (Gāo guǎn) – Executive – Quản lý cấp cao |
3334 | 人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resource Management – Quản lý nguồn nhân lực |
3335 | 劳动合同法 (Láodòng hé tóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động |
3336 | 招聘标准 (Zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
3337 | 企业目标 (Qǐyè mùbiāo) – Corporate Goals – Mục tiêu doanh nghiệp |
3338 | 劳动关系 (Láodòng guānxi) – Labor Relations – Quan hệ lao động |
3339 | 福利调查 (Fúlì diàochá) – Welfare Survey – Khảo sát phúc lợi |
3340 | 短期合同 (Duǎnqī hé tóng) – Short-term Contract – Hợp đồng ngắn hạn |
3341 | 长期合同 (Chángqī hé tóng) – Long-term Contract – Hợp đồng dài hạn |
3342 | 个人简历 (Gèrén jiǎnlì) – Resume – Sơ yếu lý lịch |
3343 | 中层管理 (Zhōngcéng guǎnlǐ) – Middle Management – Quản lý cấp trung |
3344 | 初级职位 (Chūjí zhíwèi) – Entry-level Position – Vị trí cấp đầu vào |
3345 | 高管招聘 (Gāo guǎn zhāopìn) – Executive Recruitment – Tuyển dụng lãnh đạo |
3346 | 部门协作 (Bùmén xiézuò) – Department Collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban |
3347 | 企业裁员 (Qǐyè cáiyuán) – Corporate Layoff – Cắt giảm nhân sự doanh nghiệp |
3348 | 企业并购 (Qǐyè bìnggòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3349 | 企业重组 (Qǐyè zhòngzǔ) – Corporate Restructuring – Cơ cấu lại doanh nghiệp |
3350 | 人力资源政策 (Rénlì zīyuán zhèngcè) – Human Resources Policy – Chính sách nhân sự |
3351 | 员工关系 (Yuángōng guānxì) – Employee Relations – Quan hệ lao động |
3352 | 定期考核 (Dìngqī kǎohé) – Regular Appraisal – Đánh giá định kỳ |
3353 | 法定节假日 (Fǎdìng jiéjiàrì) – Statutory Holidays – Ngày lễ theo luật định |
3354 | 人事档案 (Rénshì dǎng’àn) – Personnel Files – Hồ sơ nhân sự |
3355 | 工资待遇 (Gōngzī dàiyù) – Salary and Compensation – Lương và đãi ngộ |
3356 | 劳动合同签订 (Láodòng hé tóng qiāndìng) – Labor Contract Signing – Ký hợp đồng lao động |
3357 | 公司战略 (Gōngsī zhànlüè) – Company Strategy – Chiến lược công ty |
3358 | 公司规章制度 (Gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company Rules and Regulations – Nội quy và quy chế công ty |
3359 | 福利计划 (Fúlì jìhuà) – Benefit Plan – Kế hoạch phúc lợi |
3360 | 远程办公 (Yuǎnchéng bàngōng) – Remote Working – Làm việc từ xa |
3361 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Resignation Procedure – Thủ tục nghỉ việc |
3362 | 企业发展 (Qǐyè fāzhǎn) – Corporate Development – Phát triển doanh nghiệp |
3363 | 招聘条件 (Zhāopìn tiáojiàn) – Recruitment Criteria – Điều kiện tuyển dụng |
3364 | 招聘需求 (Zhāopìn xūqiú) – Recruitment Requirement – Yêu cầu tuyển dụng |
3365 | 考核标准 (Kǎohé biāozhǔn) – Assessment Criteria – Tiêu chuẩn đánh giá |
3366 | 内部培训 (Nèibù péixùn) – In-house Training – Đào tạo nội bộ |
3367 | 离职原因 (Lízhí yuányīn) – Resignation Reason – Lý do nghỉ việc |
3368 | 员工参与 (Yuángōng cānyù) – Employee Participation – Sự tham gia của nhân viên |
3369 | 雇佣合同 (Gùyōng hé tóng) – Employment Contract – Hợp đồng lao động |
3370 | 工作培训 (Gōngzuò péixùn) – Job Training – Đào tạo công việc |
3371 | 人事部 (Rénshì bù) – Personnel Department – Phòng nhân sự |
3372 | 人员流动 (Rényuán liúdòng) – Employee Turnover – Lưu chuyển nhân viên |
3373 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng |
3374 | 劳动监察 (Láodòng jiāncè) – Labor Inspection – Thanh tra lao động |
3375 | 高管 (Gāoguǎn) – Executive – Cán bộ cấp cao |
3376 | 工作岗位 (Gōngzuò gǎngwèi) – Job Position – Vị trí công việc |
3377 | 外包服务 (Wàibāo fúwù) – Outsourcing Services – Dịch vụ thuê ngoài |
3378 | 人员晋升 (Rényuán jìnshēng) – Employee Promotion – Thăng tiến nhân viên |
3379 | 专业能力 (Zhuānyè nénglì) – Professional Competence – Năng lực chuyên môn |
3380 | 竞争力 (Jìngzhēng lì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh |
3381 | 行业标准 (Hángyè biāozhǔn) – Industry Standard – Tiêu chuẩn ngành |
3382 | 雇员福利 (Gùyuán fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
3383 | 职业生涯 (Zhíyè shēngyá) – Career Development – Phát triển sự nghiệp |
3384 | 假期福利 (Jiàqī fúlì) – Vacation Benefits – Phúc lợi kỳ nghỉ |
3385 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương |
3386 | 离职面谈 (Lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn chia tay |
3387 | 外部合作 (Wàibù hézuò) – External Collaboration – Hợp tác bên ngoài |
3388 | 终身雇佣 (Zhōngshēn gùyōng) – Lifetime Employment – Hợp đồng lao động suốt đời |
3389 | 全职 (Quánzhí) – Full-time Job – Công việc toàn thời gian |
3390 | 雇员调动 (Gùyuán tiáodòng) – Employee Transfer – Điều chuyển nhân viên |
3391 | 行政人员 (Xíngzhèng rényuán) – Administrative Personnel – Nhân viên hành chính |
3392 | 弹性工资 (Tánxìng gōngzī) – Flexible Salary – Lương linh hoạt |
3393 | 离职 (Lízhí) – Resignation – Nghỉ việc |
3394 | 劳务合同 (Láowù hé tóng) – Labor Service Contract – Hợp đồng lao động |
3395 | 专业发展 (Zhuānyè fāzhǎn) – Professional Development – Phát triển chuyên môn |
3396 | 员工满意度调查 (Yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee Satisfaction Survey – Khảo sát sự hài lòng nhân viên |
3397 | 团队领导 (Tuánduì lǐngdǎo) – Team Leader – Lãnh đạo nhóm |
3398 | 员工评价 (Yuángōng píngjià) – Employee Evaluation – Đánh giá nhân viên |
3399 | 语言能力 (Yǔyán nénglì) – Language Proficiency – Khả năng ngôn ngữ |
3400 | 职业素养 (Zhíyè sùyǎng) – Professional Competence – Năng lực nghề nghiệp |
3401 | 知识共享 (Zhīshì gòngxiǎng) – Knowledge Sharing – Chia sẻ kiến thức |
3402 | 专业资格 (Zhuānyè zīgé) – Professional Qualification – Chứng chỉ chuyên môn |
3403 | 内部通知 (Nèibù tōngzhī) – Internal Notice – Thông báo nội bộ |
3404 | 外部沟通 (Wàibù gōutōng) – External Communication – Giao tiếp bên ngoài |
3405 | 业务流程 (Yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình công việc |
3406 | 高管 (Gāo guǎn) – Executive – Giám đốc điều hành |
3407 | 内部升职 (Nèibù shēngzhí) – Internal Promotion – Thăng chức nội bộ |
3408 | 产假 (Chǎn jià) – Maternity Leave – Nghỉ thai sản |
3409 | 婚假 (Hūn jià) – Marriage Leave – Nghỉ kết hôn |
3410 | 病假 (Bìng jià) – Sick Leave – Nghỉ ốm |
3411 | 带薪假期 (Dài xīn jiàqī) – Paid Leave – Nghỉ phép có lương |
3412 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cung cấp lao động |
3413 | 部门协调 (Bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp bộ phận |
3414 | 多样化 (Duōyàng huà) – Diversification – Đa dạng hóa |
3415 | 工资条 (Gōngzī tiáo) – Pay Stub – Bảng lương |
3416 | 自动化 (Zìdòng huà) – Automation – Tự động hóa |
3417 | 财务部门 (Cáiwù bùmén) – Finance Department – Phòng tài chính |
3418 | 流程优化 (Liúchéng yōuhuà) – Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình |
3419 | 核心竞争力 (Héxīn jìngzhēng lì) – Core Competence – Năng lực cốt lõi |
3420 | 工作稳定性 (Gōngzuò wěndìng xìng) – Job Stability – Ổn định công việc |
3421 | 监控系统 (Jiānkòng xìtǒng) – Monitoring System – Hệ thống giám sát |
3422 | 技能培训 (Jìnéng péixùn) – Skill Training – Đào tạo kỹ năng |
3423 | 工时 (Gōngshí) – Working Hours – Giờ làm việc |
3424 | 人事档案管理 (Rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Personnel File Management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
3425 | 团队绩效 (Tuánduì jìxiào) – Team Performance – Hiệu suất đội nhóm |
3426 | 数据录入 (Shùjù lùrù) – Data Entry – Nhập liệu |
3427 | 岗位职责 (Gàngwèi zhízé) – Job Responsibilities – Trách nhiệm công việc |
3428 | 雇员关系 (Gùyuán guānxì) – Employee Relations – Quan hệ người lao động |
3429 | 劳动保障 (Láodòng bǎozhàng) – Labor Security – Bảo vệ lao động |
3430 | 工资支付 (Gōngzī zhīfù) – Salary Payment – Chi trả lương |
3431 | 多元文化 (Duōyuán wénhuà) – Multiculturalism – Đa văn hóa |
3432 | 紧急联系人 (Jǐnjí liánxì rén) – Emergency Contact – Người liên lạc khẩn cấp |
3433 | 劳务合同 (Láowù hé tóng) – Service Contract – Hợp đồng dịch vụ |
3434 | 福利制度 (Fúlì zhìdù) – Benefit System – Chế độ phúc lợi |
3435 | 部门主管 (Bùmén zhǔguǎn) – Department Supervisor – Giám sát bộ phận |
3436 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefit Package – Gói phúc lợi |
3437 | 工作合同 (Gōngzuò hé tóng) – Employment Contract – Hợp đồng làm việc |
3438 | 福利津贴 (Fúlì jīntiē) – Benefit Allowance – Trợ cấp phúc lợi |
3439 | 合同期 (Hétóng qī) – Contract Term – Thời gian hợp đồng |
3440 | 劳动契约 (Láodòng qìyuē) – Labor Agreement – Hợp đồng lao động |
3441 | 岗位评估 (Gàngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
3442 | 员工转正 (Yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee Regularization – Chuyển chính thức nhân viên |
3443 | 工作评估 (Gōngzuò pínggū) – Job Appraisal – Đánh giá công việc |
3444 | 员工健康检查 (Yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
3445 | 社保缴纳 (Shèbǎo jiǎonà) – Social Insurance Payment – Thanh toán bảo hiểm xã hội |
3446 | 合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
3447 | 招聘面试技巧 (Zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Skills – Kỹ năng phỏng vấn |
3448 | 工资等级 (Gōngzī děngjí) – Salary Grade – Bậc lương |
3449 | 工作氛围 (Gōngzuò fènwéi) – Work Atmosphere – Không khí làm việc |
3450 | 福利部门 (Fúlì bùmén) – Benefits Department – Phòng phúc lợi |
3451 | 人事招聘 (Rénshì zhāopìn) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
3452 | 薪资评估 (Xīnzī pínggū) – Salary Evaluation – Đánh giá lương |
3453 | 劳动合同解除 (Láodòng hé tóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Hủy bỏ hợp đồng lao động |
3454 | 岗位调整 (Gàngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
3455 | 试用期评估 (Shìyòngqī pínggū) – Probation Assessment – Đánh giá thời gian thử việc |
3456 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Phần thưởng nhân viên |
3457 | 用工单位 (Yònggōng dānwèi) – Employer – Đơn vị tuyển dụng |
3458 | 薪资支付 (Xīnzī zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán lương |
3459 | 法定假日 (Fǎdìng jiàrì) – Legal Holidays – Ngày lễ theo luật định |
3460 | 临时雇员 (Línshí gùyuán) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời |
3461 | 固定员工 (Gùdìng yuángōng) – Permanent Employee – Nhân viên chính thức |
3462 | 员工福利基金 (Yuángōng fúlì jījīn) – Employee Welfare Fund – Quỹ phúc lợi nhân viên |
3463 | 公积金 (Gōngjījīn) – Provident Fund – Quỹ tiết kiệm công cộng |
3464 | 工作目标 (Gōngzuò mùbiāo) – Work Goal – Mục tiêu công việc |
3465 | 岗位职责描述 (Gàngwèi zhízé miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
3466 | 工作技能 (Gōngzuò jìnéng) – Job Skills – Kỹ năng công việc |
3467 | 企业运营 (Qǐyè yùnyíng) – Business Operations – Hoạt động doanh nghiệp |
3468 | 员工工作稳定性 (Yuángōng gōngzuò wěndìngxìng) – Employee Job Stability – Tính ổn định công việc của nhân viên |
3469 | 人事变动记录 (Rénshì biàndòng jìlù) – Personnel Change Record – Hồ sơ thay đổi nhân sự |
3470 | 临时工 (Línshí gōng) – Casual Worker – Lao động thời vụ |
3471 | 出差申请 (Chūchāi shēnqǐng) – Business Trip Application – Đơn xin đi công tác |
3472 | 短期雇佣 (Duǎnqī gùyōng) – Short-term Employment – Lao động ngắn hạn |
3473 | 长期雇佣 (Chángqī gùyōng) – Long-term Employment – Lao động dài hạn |
3474 | 劳动合同期限 (Láodòng hé tóng qīxiàn) – Labor Contract Duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
3475 | 企业招聘网站 (Qǐyè zhāopìn wǎngzhàn) – Corporate Recruitment Website – Trang web tuyển dụng của công ty |
3476 | 岗位分类 (Gàngwèi fēnlèi) – Job Classification – Phân loại vị trí công việc |
3477 | 劳动条件改善 (Láodòng tiáojiàn gǎishàn) – Labor Condition Improvement – Cải thiện điều kiện lao động |
3478 | 竞聘 (Jìngpìn) – Competitive Recruitment – Tuyển dụng cạnh tranh |
3479 | 劳动监察 (Láodòng jiāncè) – Labor Supervision – Giám sát lao động |
3480 | 奖励机制 (Jiǎnglì jīzhì) – Incentive System – Cơ chế khuyến khích |
3481 | 企业制度 (Qǐyè zhìdù) – Company Policy – Chính sách công ty |
3482 | 资质认证 (Zīzhì rènzhèng) – Qualification Certification – Chứng nhận năng lực |
3483 | 灵活用工 (Línghuó yònggōng) – Flexible Employment – Tuyển dụng linh hoạt |
3484 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử nhân viên lao động |
3485 | 合同解除 (Hétóng jiěchú) – Contract Termination – Hủy hợp đồng |
3486 | 劳动法实施 (Láodòng fǎ shíshī) – Labor Law Implementation – Thực thi luật lao động |
3487 | 离职手续办理 (Lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation Procedure Handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc |
3488 | 岗位设置 (Gàngwèi shèzhì) – Position Setup – Thiết lập vị trí công việc |
3489 | 工资支付 (Gōngzī zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán tiền lương |
3490 | 福利项目 (Fúlì xiàngmù) – Welfare Program – Chương trình phúc lợi |
3491 | 雇员福利 (Gùyuán fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi cho nhân viên |
3492 | 职工健康检查 (Zhígōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
3493 | 招聘周期 (Zhāopìn zhōuqī) – Recruitment Cycle – Chu kỳ tuyển dụng |
3494 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Incentive – Khuyến khích nhân viên |
3495 | 劳动监察大队 (Láodòng jiāncè dàduì) – Labor Inspection Team – Đội kiểm tra lao động |
3496 | 公司资源 (Gōngsī zīyuán) – Company Resources – Tài nguyên công ty |
3497 | 员工健康保险 (Yuángōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm y tế cho nhân viên |
3498 | 员工入职 (Yuángōng rùzhí) – Employee Onboarding – Tiếp nhận nhân viên mới |
3499 | 离职清算 (Lízhí qīngsuàn) – Resignation Settlement – Thanh toán khi nghỉ việc |
3500 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
3501 | 弹性工作 (Tánxìng gōngzuò) – Flexible Working – Công việc linh hoạt |
3502 | 员工保密协议 (Yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee Non-Disclosure Agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
3503 | 劳动安全 (Láodòng ānquán) – Occupational Safety – An toàn lao động |
3504 | 工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Workflow – Quy trình làm việc |
3505 | 企业目标 (Qǐyè mùbiāo) – Company Goals – Mục tiêu công ty |
3506 | 工时制度 (Gōngshí zhìdù) – Working Hours System – Hệ thống giờ làm việc |
3507 | 就业协议 (Jiùyè xiéyì) – Employment Agreement – Hợp đồng lao động |
3508 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Welfare Benefits – Phúc lợi |
3509 | 假期政策 (Jiàqī zhèngcè) – Vacation Policy – Chính sách nghỉ phép |
3510 | 出差 (Chūchāi) – Business Trip – Công tác |
3511 | 组织结构 (Zǔzhī jiégòu) – Organizational Structure – Cấu trúc tổ chức |
3512 | 工作分配 (Gōngzuò fēnpèi) – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ |
3513 | 岗位职责 (Gàngwèi zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
3514 | 劳动监察 (Láodòng jiāncè) – Labor Inspection – Kiểm tra lao động |
3515 | 业绩考核 (Yèjī kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá thành tích |
3516 | 离职管理 (Lízhí guǎnlǐ) – Resignation Management – Quản lý nghỉ việc |
3517 | 试用期考核 (Shìyòng qī kǎohé) – Probation Assessment – Đánh giá thời gian thử việc |
3518 | 内部审核 (Nèibù shěnhé) – Internal Audit – Kiểm tra nội bộ |
3519 | 成效评估 (Chéngxiào pínggū) – Effectiveness Evaluation – Đánh giá hiệu quả |
3520 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Lập kế hoạch nhân sự |
3521 | 灵活工作安排 (Línghuó gōngzuò ānpái) – Flexible Work Arrangement – Sắp xếp công việc linh hoạt |
3522 | 企业裁员 (Qǐyè cáiyuán) – Company Downsizing – Cắt giảm nhân sự |
3523 | 高管薪酬 (Gāoguǎn xīnchóu) – Executive Compensation – Thù lao cho giám đốc điều hành |
3524 | 劳动法规定 (Láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Provisions – Quy định về luật lao động |
3525 | 企业目标设定 (Qǐyè mùbiāo shèdìng) – Company Goal Setting – Thiết lập mục tiêu công ty |
3526 | 部门协调 (Bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp giữa các phòng ban |
3527 | 员工支持 (Yuángōng zhīchí) – Employee Support – Hỗ trợ nhân viên |
3528 | 公司文化 (Gōngsī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
3529 | 企业重组 (Qǐyè zhòngzǔ) – Company Restructuring – Tái cấu trúc công ty |
3530 | 劳动法规定 (Láodòng fǎ guīdìng) – Labor Regulations – Quy định lao động |
3531 | 人员调动 (Rényuán diàodòng) – Employee Transfer – Chuyển công tác nhân viên |
3532 | 职业发展路径 (Zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career Development Path – Con đường phát triển nghề nghiệp |
3533 | 员工流失率 (Yuángōng liúshī lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
3534 | 企业责任 (Qǐyè zérèn) – Corporate Responsibility – Trách nhiệm của doanh nghiệp |
3535 | 任务分配 (Rènwù fēnpèi) – Task Allocation – Phân công công việc |
3536 | 录用 (Lùyòng) – Hiring – Tuyển dụng |
3537 | 员工离职 (Yuángōng lízhí) – Employee Departure – Nhân viên rời đi |
3538 | 人才储备 (Réncái chǔbèi) – Talent Pool – Hồ sơ nhân tài |
3539 | 紧急联系人 (Jǐnjí liánxì rén) – Emergency Contact – Người liên hệ khẩn cấp |
3540 | 薪资谈判 (Xīnzī tánpàn) – Salary Negotiation – Thương lượng lương |
3541 | 人事部门 (Rénshì bùmén) – HR Department – Phòng nhân sự |
3542 | 人才引进 (Réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Tuyển dụng nhân tài |
3543 | 转正 (Zhuǎn zhèng) – Regularization – Chính thức |
3544 | 工人权益 (Gōngrén quányì) – Workers’ Rights – Quyền lợi người lao động |
3545 | 团队领导 (Tuánduì lǐngdǎo) – Team Leadership – Lãnh đạo nhóm |
3546 | 弹性工作 (Tánxìng gōngzuò) – Flexible Working – Làm việc linh hoạt |
3547 | 竞争力薪酬 (Jìngzhēng lì xīnchóu) – Competitive Compensation – Thù lao cạnh tranh |
3548 | 工伤 (Gōngshāng) – Work Injury – Tai nạn lao động |
3549 | 法律合规 (Fǎlǜ héguī) – Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật |
3550 | 劳动合同签订 (Láodòng hétóng qiāndìng) – Signing of Employment Contract – Ký hợp đồng lao động |
3551 | 管理者 (Guǎnlǐ zhě) – Manager – Người quản lý |
3552 | 招聘信息 (Zhāopìn xìnxī) – Job Vacancy Information – Thông tin tuyển dụng |
3553 | 在职培训 (Zài zhí péixùn) – On-the-Job Training – Đào tạo tại chức |
3554 | 劳动资源 (Láodòng zīyuán) – Labor Resource – Nguồn nhân lực |
3555 | 审核 (Shěnhé) – Audit / Review – Kiểm tra |
3556 | 高管 (Gāo guǎn) – Executive – Cán bộ điều hành |
3557 | 代理人 (Dàilǐ rén) – Agent – Người đại diện |
3558 | 任命 (Rènmìng) – Appointment – Bổ nhiệm |
3559 | 职位提升 (Zhíwèi tíshēng) – Job Promotion – Thăng chức |
3560 | 激励计划 (Jīlì jìhuà) – Incentive Program – Chương trình khuyến khích |
3561 | 职位说明书 (Zhíwèi shuōmíngshū) – Job Description – Mô tả công việc |
3562 | 稽查 (Jīchá) – Inspection – Kiểm tra |
3563 | 晋升 (Jìnshēng) – Promotion – Thăng tiến |
3564 | 法定假期 (Fǎdìng jiàqī) – Statutory Holiday – Ngày lễ chính thức |
3565 | 人员分配 (Rényuán fēnpèi) – Staff Allocation – Phân bổ nhân sự |
3566 | 提供参考 (Tígōng cānkǎo) – Provide Reference – Cung cấp thông tin tham khảo |
3567 | 劳动者权益 (Láodòng zhě quányì) – Workers’ Rights – Quyền lợi người lao động |
3568 | 文化建设 (Wénhuà jiànshè) – Cultural Construction – Xây dựng văn hóa |
3569 | 工会组织 (Gōnghuì zǔzhī) – Union Organization – Tổ chức công đoàn |
3570 | 试用期评估 (Shìyòngqī pínggū) – Probation Period Evaluation – Đánh giá thử việc |
3571 | 合同期限 (Hétóng qīxiàn) – Contract Term – Thời gian hợp đồng |
3572 | 规章制度 (Guīzhāng zhìdù) – Rules and Regulations – Quy định |
3573 | 部门协作 (Bùmén xiézuò) – Departmental Collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban |
3574 | 工作调度 (Gōngzuò diàodù) – Work Scheduling – Lịch làm việc |
3575 | 人力资源计划 (Rénlì zīyuán jìhuà) – Human Resource Plan – Kế hoạch nhân sự |
3576 | 财务预算 (Cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
3577 | 管理者职责 (Guǎnlǐ zhě zhízé) – Managerial Responsibilities – Trách nhiệm của người quản lý |
3578 | 培训材料 (Péixùn cáiliào) – Training Materials – Tài liệu đào tạo |
3579 | 短期目标 (Duǎnqī mùbiāo) – Short-term Goals – Mục tiêu ngắn hạn |
3580 | 长期目标 (Chángqī mùbiāo) – Long-term Goals – Mục tiêu dài hạn |
3581 | 雇佣协议 (Gùyōng xiéyì) – Employment Agreement – Hợp đồng lao động |
3582 | 劳动合同 (Láodòng hétóng) – Labor Contract – Hợp đồng lao động |
3583 | 假期管理 (Jiàqī guǎnlǐ) – Leave Management – Quản lý nghỉ phép |
3584 | 人才招聘 (Réncái zhāopìn) – Talent Recruitment – Tuyển dụng tài năng |
3585 | 提升空间 (Tíshēng kōngjiān) – Room for Growth – Cơ hội thăng tiến |
3586 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ thay đổi nhân sự |
3587 | 轮岗 (Lún gǎng) – Job Rotation – Chuyển công tác |
3588 | 绩效考核标准 (Jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance Appraisal Criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
3589 | 劳动合同法 (Láodòng hétóng fǎ) – Labor Contract Law – Luật hợp đồng lao động |
3590 | 工资结构 (Gōngzī jiégòu) – Wage Structure – Cơ cấu tiền lương |
3591 | 个人档案 (Gèrén dàng’àn) – Personal File – Hồ sơ cá nhân |
3592 | 定期评估 (Dìngqī pínggū) – Regular Assessment – Đánh giá định kỳ |
3593 | 福利审查 (Fúlì shěnchá) – Benefits Review – Kiểm tra phúc lợi |
3594 | 工作地点 (Gōngzuò dìdiǎn) – Work Location – Địa điểm làm việc |
3595 | 入职手续 (Rùzhí shǒuxù) – Onboarding Procedure – Thủ tục nhập công ty |
3596 | 业务拓展 (Yèwù tuòzhǎn) – Business Expansion – Mở rộng kinh doanh |
3597 | 雇主责任 (Gùzhǔ zérèn) – Employer Liability – Trách nhiệm của nhà tuyển dụng |
3598 | 工作要求 (Gōngzuò yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
3599 | 期末考核 (Qī mò kǎohé) – End-of-Period Assessment – Đánh giá cuối kỳ |
3600 | 员工调动 (Yuángōng diàodòng) – Employee Transfer – Chuyển công tác nhân viên |
3601 | 应聘者 (Yìngpìn zhě) – Job Applicant – Ứng viên |
3602 | 短期雇员 (Duǎnqī gùyuán) – Temporary Employee – Nhân viên tạm thời |
3603 | 员工福利计划 (Yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Welfare Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
3604 | 晋升通道 (Jìnshēng tōngdào) – Promotion Pathway – Lộ trình thăng tiến |
3605 | 临时员工 (Línshí gùyuán) – Casual Worker – Lao động tạm thời |
3606 | 员工满意 (Yuángōng mǎnyì) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
3607 | 工作表现 (Gōngzuò biǎoxiàn) – Work Performance – Hiệu suất công việc |
3608 | 个人能力评估 (Gèrén nénglì pínggū) – Personal Ability Assessment – Đánh giá năng lực cá nhân |
3609 | 薪酬制度 (Xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Hệ thống thù lao |
3610 | 职场规范 (Zhíchǎng guīfàn) – Workplace Norms – Quy tắc nơi làm việc |
3611 | 人力资源经理 (Rénlì zīyuán jīnglǐ) – Human Resources Manager – Quản lý nhân sự |
3612 | 雇佣合同 (Gùyōng hétóng) – Employment Contract – Hợp đồng tuyển dụng |
3613 | 多元化 (Duōyuán huà) – Diversity – Đa dạng |
3614 | 职位职责 (Zhíwèi zhízé) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
3615 | 工时政策 (Gōngshí zhèngcè) – Work Hours Policy – Chính sách giờ làm việc |
3616 | 劳动监察 (Láodòng jiānchá) – Labor Inspection – Kiểm tra lao động |
3617 | 劳动条件 (Láodòng tiáojiàn) – Working Conditions – Điều kiện làm việc |
3618 | 雇员手册 (Gùyuán shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên |
3619 | 短期合同 (Duǎnqī hétóng) – Short-Term Contract – Hợp đồng ngắn hạn |
3620 | 离职管理 (Lízhí guǎnlǐ) – Exit Management – Quản lý nghỉ việc |
3621 | 就业市场 (Jiùyè shìchǎng) – Employment Market – Thị trường việc làm |
3622 | 劳动保障 (Láodòng bǎozhàng) – Labor Security – An sinh lao động |
3623 | 员工健康 (Yuángōng jiànkāng) – Employee Health – Sức khỏe nhân viên |
3624 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Belonging – Cảm giác thuộc về công ty |
3625 | 工作调动 (Gōngzuò diàodòng) – Job Transfer – Chuyển công tác |
3626 | 工伤 (Gōngshāng) – Occupational Injury – Thương tích lao động |
3627 | 职业资格认证 (Zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận nghề nghiệp |
3628 | 专业培训 (Zhuānyè péixùn) – Specialized Training – Đào tạo chuyên môn |
3629 | 团队文化 (Tuánduì wénhuà) – Team Culture – Văn hóa đội ngũ |
3630 | 劳动纠纷 (Láodòng jiūfēn) – Labor Disputes – Tranh chấp lao động |
3631 | 业务发展 (Yèwù fāzhǎn) – Business Development – Phát triển kinh doanh |
3632 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử nhân viên thuê ngoài |
3633 | 用人制度 (Yòngrén zhìdù) – Staffing System – Hệ thống nhân sự |
3634 | 绩效评定 (Jìxiào píngdìng) – Performance Rating – Đánh giá hiệu suất |
3635 | 工作安排 (Gōngzuò ānpái) – Work Arrangement – Sắp xếp công việc |
3636 | 招聘广告投放 (Zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Job Advertisement Placement – Đăng tuyển dụng |
3637 | 工人权益 (Gōngrén quányì) – Workers’ Rights – Quyền lợi của công nhân |
3638 | 员工表现 (Yuángōng biǎoxiàn) – Employee Performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
3639 | 劳动合同解除 (Láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
3640 | 任务分配 (Rènwu fēnpèi) – Task Assignment – Phân công nhiệm vụ |
3641 | 薪酬待遇 (Xīnchóu dàiyù) – Compensation Package – Gói lương bổng |
3642 | 公开招聘 (Gōngkāi zhāopìn) – Open Recruitment – Tuyển dụng công khai |
3643 | 内部晋升机会 (Nèibù jìnshēng jīhuì) – Internal Promotion Opportunity – Cơ hội thăng tiến nội bộ |
3644 | 劳动者权益 (Láodòng zhě quányì) – Workers’ Rights – Quyền lợi của người lao động |
3645 | 入职 (Rùzhí) – Onboarding – Gia nhập công ty |
3646 | 辞职 (Cízhí) – Resignation – Xin nghỉ việc |
3647 | 弹性工作制 (Tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible Work Schedule – Chế độ làm việc linh hoạt |
3648 | 劳务外包 (Láowù wàibāo) – Labor Outsourcing – Thuê lao động ngoài |
3649 | 假期安排 (Jiàqī ānpái) – Holiday Arrangement – Sắp xếp kỳ nghỉ |
3650 | 员工关怀 (Yuángōng guānhuái) – Employee Care – Quan tâm nhân viên |
3651 | 招聘会 (Zhāopìn huì) – Job Fair – Hội chợ tuyển dụng |
3652 | 发展机会 (Fāzhǎn jīhuì) – Development Opportunity – Cơ hội phát triển |
3653 | 福利待遇制度 (Fúlì dàiyù zhìdù) – Welfare System – Hệ thống phúc lợi |
3654 | 工作职责 (Gōngzuò zhízé) – Work Duty – Trách nhiệm công việc |
3655 | 劳动合同解除 (Láodòng hétóng jiěchú) – Termination of Employment Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
3656 | 工资待遇 (Gōngzī dàiyù) – Salary and Benefits – Lương và phúc lợi |
3657 | 劳务合同 (Láowù hétóng) – Service Contract – Hợp đồng lao động |
3658 | 工作规范 (Gōngzuò guīfàn) – Work Standard – Tiêu chuẩn công việc |
3659 | 业绩考核 (Yèjì kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất |
3660 | 员工流动 (Yuángōng liúdòng) – Employee Turnover – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
3661 | 管理岗位 (Guǎnlǐ gǎngwèi) – Management Position – Vị trí quản lý |
3662 | 岗位调整 (Gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh công việc |
3663 | 外包服务 (Wàibāo fúwù) – Outsourced Services – Dịch vụ thuê ngoài |
3664 | 福利体系 (Fúlì tǐxì) – Benefits System – Hệ thống phúc lợi |
3665 | 销售目标 (Xiāoshòu mùbiāo) – Sales Target – Mục tiêu bán hàng |
3666 | 工作文化 (Gōngzuò wénhuà) – Work Culture – Văn hóa công ty |
3667 | 内部升迁 (Nèibù shēngqiān) – Internal Promotion – Thăng tiến nội bộ |
3668 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎn yì dù) – Job Satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
3669 | 工时安排 (Gōngshí ānpái) – Work Hours Arrangement – Sắp xếp giờ làm việc |
3670 | 员工满意度 (Yuángōng mǎn yì dù) – Employee Satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
3671 | 社会保障 (Shèhuì bǎozhàng) – Social Security – Bảo hiểm xã hội |
3672 | 调动 (Diàodòng) – Transfer – Điều chuyển |
3673 | 薪酬体系 (Xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống thù lao |
3674 | 工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Workflow – Quy trình công việc |
3675 | 管理者培训 (Guǎnlǐ zhě péixùn) – Manager Training – Đào tạo nhà quản lý |
3676 | 社保基金 (Shèbǎo jījīn) – Social Insurance Fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
3677 | 年假 (Niánjià) – Annual Leave – Nghỉ phép hàng năm |
3678 | 外籍员工 (Wàijí yuángōng) – Expatriate Employee – Nhân viên nước ngoài |
3679 | 自愿离职 (Zìyuàn lízhí) – Voluntary Resignation – Nghỉ việc tự nguyện |
3680 | 工作动态 (Gōngzuò dòngtài) – Work Updates – Cập nhật công việc |
3681 | 薪资增长 (Xīnzī zēngzhǎng) – Salary Increase – Tăng lương |
3682 | 合同到期 (Hétóng dàoqī) – Contract Expiry – Hết hạn hợp đồng |
3683 | 留职停薪 (Liú zhí tíng xīn) – Leave of Absence Without Pay – Nghỉ phép không lương |
3684 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Compensation and Benefits – Đãi ngộ và phúc lợi |
3685 | 职位描述 (Zhíwèi miáoshù) – Job Specifications – Mô tả vị trí |
3686 | 离职流程 (Lízhí liúchéng) – Exit Process – Quy trình nghỉ việc |
3687 | 新员工 (Xīn yuángōng) – New Employee – Nhân viên mới |
3688 | 培训发展 (Péixùn fāzhǎn) – Training and Development – Đào tạo và phát triển |
3689 | 专业认证 (Zhuānyè rènzhèng) – Professional Certification – Chứng nhận nghề nghiệp |
3690 | 时间管理 (Shíjiān guǎnlǐ) – Time Management – Quản lý thời gian |
3691 | 高管 (Gāo guǎn) – Executive – Cán bộ cấp cao |
3692 | 员工福利计划 (Yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Benefits Program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
3693 | 合同谈判 (Hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Thương thảo hợp đồng |
3694 | 绩效改善 (Jìxiào gǎishàn) – Performance Improvement – Cải thiện hiệu suất |
3695 | 工作生活质量 (Gōngzuò shēnghuó zhìliàng) – Work-Life Quality – Chất lượng công việc và cuộc sống |
3696 | 员工关怀 (Yuángōng guānhuái) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên |
3697 | 激励机制 (Jīlì jīzhì) – Incentive System – Hệ thống động viên |
3698 | 录用通知 (Lùyòng tōngzhī) – Job Offer Notification – Thông báo tuyển dụng |
3699 | 外包管理 (Wàibāo guǎnlǐ) – Outsourcing Management – Quản lý thuê ngoài |
3700 | 人事制度 (Rénshì zhìdù) – Personnel System – Hệ thống nhân sự |
3701 | 培训课程 (Péixùn kèchéng) – Training Courses – Khóa học đào tạo |
3702 | 劳动监察 (Láodòng jiānchá) – Labor Inspection – Thanh tra lao động |
3703 | 协议书 (Xiéyì shū) – Agreement – Thỏa thuận |
3704 | 人事变动 (Rénshì biàndòng) – Personnel Change – Thay đổi nhân sự |
3705 | 高效团队 (Gāoxiào tuánduì) – High-Performance Team – Đội ngũ hiệu suất cao |
3706 | 薪酬结构 (Xīnchóu jiégòu) – Compensation Structure – Cấu trúc tiền lương |
3707 | 员工健康计划 (Yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee Wellness Program – Chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên |
3708 | 部门合作 (Bùmén hézuò) – Department Collaboration – Hợp tác phòng ban |
3709 | 长期规划 (Chángqī guīhuà) – Long-Term Planning – Kế hoạch dài hạn |
3710 | 薪酬待遇 (Xīnchóu dàiyù) – Compensation and Benefits – Đãi ngộ và phúc lợi |
3711 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits and Compensation – Phúc lợi và tiền lương |
3712 | 高管团队 (Gāo guǎn tuánduì) – Executive Team – Đội ngũ quản lý cấp cao |
3713 | 录用标准 (Lùyòng biāozhǔn) – Recruitment Standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
3714 | 部门协调 (Bùmén xiétiáo) – Department Coordination – Phối hợp phòng ban |
3715 | 优秀员工 (Yōuxiù yuángōng) – Outstanding Employee – Nhân viên xuất sắc |
3716 | 薪酬管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation Management – Quản lý lương |
3717 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ nghỉ việc nhân viên |
3718 | 业绩考核 (Yèjì kǎohé) – Performance Appraisal – Đánh giá thành tích |
3719 | 人员调动 (Rényuán diàodòng) – Staff Transfer – Điều động nhân viên |
3720 | 离职程序 (Lízhí chéngxù) – Exit Process – Quy trình nghỉ việc |
3721 | 企业政策 (Qǐyè zhèngcè) – Company Policies – Chính sách công ty |
3722 | 员工意见调查 (Yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee Feedback Survey – Khảo sát ý kiến nhân viên |
3723 | 团队目标 (Tuánduì mùbiāo) – Team Goals – Mục tiêu đội nhóm |
3724 | 招聘面试技巧 (Zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interviewing Skills – Kỹ năng phỏng vấn |
3725 | 工作环境评估 (Gōngzuò huánjìng pínggū) – Work Environment Assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
3726 | 年度考核 (Niándù kǎohé) – Annual Review – Đánh giá hàng năm |
3727 | 工作满意度 (Gōngzuò mǎnyì dù) – Job Satisfaction – Sự hài lòng với công việc |
3728 | 岗位晋升 (Gǎngwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức |
3729 | 人员招聘 (Rényuán zhāopìn) – Staff Recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
3730 | 员工管理 (Yuángōng guǎnlǐ) – Employee Management – Quản lý nhân viên |
3731 | 调岗 (Diàogǎng) – Job Transfer – Chuyển công việc |
3732 | 薪资结构 (Xīnchóu jiégòu) – Salary Structure – Cấu trúc lương |
3733 | 企业资源规划 (Qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp |
3734 | 合同签署 (Hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
3735 | 公司合规 (Gōngsī héguī) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
3736 | 工作授权 (Gōngzuò shòuquán) – Work Authorization – Giấy phép làm việc |
3737 | 人才招聘 (Réncái zhāopìn) – Talent Acquisition – Tuyển dụng nhân tài |
3738 | 劳动保障法 (Láodòng bǎozhàng fǎ) – Labor Protection Law – Luật bảo vệ lao động |
3739 | 就业服务 (Jiùyè fúwù) – Employment Services – Dịch vụ việc làm |
3740 | 企业结构 (Qǐyè jiégòu) – Organizational Structure – Cấu trúc tổ chức |
3741 | 劳动保障 (Láodòng bǎozhàng) – Labor Security – An ninh lao động |
3742 | 工作签证 (Gōngzuò qiānzhèng) – Work Visa – Thị thực làm việc |
3743 | 劳动力 (Láodònglì) – Workforce – Lực lượng lao động |
3744 | 公平就业 (Gōngpíng jiùyè) – Equal Employment – Cơ hội việc làm bình đẳng |
3745 | 工作合规 (Gōngzuò héguī) – Work Compliance – Tuân thủ công việc |
3746 | 薪资支付 (Xīnchóu zhīfù) – Salary Payment – Thanh toán lương |
3747 | 薪资调整 (Xīnchóu tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
3748 | 离职手续 (Lízhí shǒuxù) – Exit Procedures – Thủ tục thôi việc |
3749 | 集体合同 (Jítǐ hétóng) – Collective Agreement – Hợp đồng tập thể |
3750 | 员工福利制度 (Yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefit System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
3751 | 工资支付方式 (Gōngzī zhīfù fāngshì) – Salary Payment Method – Phương thức thanh toán lương |
3752 | 工资条 (Gōngzī tiáo) – Pay Slip – Bảng lương |
3753 | 岗位调整 (Gǎngwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
3754 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefit Treatment – Đãi ngộ phúc lợi |
3755 | 法定假期 (Fǎdìng jiàqī) – Statutory Holiday – Ngày lễ theo quy định pháp luật |
3756 | 工作时长 (Gōngzuò shícháng) – Working Hours – Giờ làm việc |
3757 | 在职培训 (Zài zhí péixùn) – On-the-job Training – Đào tạo tại chỗ |
3758 | 薪资核算 (Xīnchóu hésuàn) – Salary Calculation – Tính toán lương |
3759 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Reward – Thưởng cho nhân viên |
3760 | 员工辞职 (Yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên từ chức |
3761 | 薪资管理 (Xīnchóu guǎnlǐ) – Salary Management – Quản lý lương |
3762 | 职务升迁 (Zhíwù shēngqiān) – Job Promotion – Thăng chức |
3763 | 员工奖励政策 (Yuángōng jiǎnglì zhèngcè) – Employee Reward Policy – Chính sách thưởng nhân viên |
3764 | 临时合同 (Línshí hétóng) – Temporary Contract – Hợp đồng tạm thời |
3765 | 工伤赔偿 (Gōngshāng péicháng) – Workers’ Compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
3766 | 过渡期 (Guòdùqī) – Transition Period – Thời gian chuyển tiếp |
3767 | 工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Work Flow – Quy trình công việc |
3768 | 劳动保障基金 (Láodòng bǎozhàng jījīn) – Labor Security Fund – Quỹ bảo vệ lao động |
3769 | 雇员福利 (Gùyuán fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên |
3770 | 领导力发展 (Lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership Development – Phát triển lãnh đạo |
3771 | 薪酬制度 (Xīnchóu zhìdù) – Compensation System – Hệ thống đãi ngộ |
3772 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Job Advancement – Thăng tiến trong công việc |
3773 | 薪资水平 (Xīnchóu shuǐpíng) – Salary Level – Mức lương |
3774 | 工资差异 (Gōngzī chāyì) – Salary Gap – Khoảng cách lương |
3775 | 职业资格证书 (Zhíyè zīgé zhèngshū) – Professional Certification – Chứng chỉ nghề nghiệp |
3776 | 调岗 (Tiáo gǎng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
3777 | 职位空缺 (Zhíwèi kòngquē) – Job Vacancy – Vị trí công việc trống |
3778 | 员工转正 (Yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee Regularization – Nhân viên chính thức |
3779 | 公司文化建设 (Gōngsī wénhuà jiànshè) – Company Culture Building – Xây dựng văn hóa công ty |
3780 | 确认岗位 (Quèrèn gǎngwèi) – Job Confirmation – Xác nhận công việc |
3781 | 领导力 (Lǐngdǎolì) – Leadership – Lãnh đạo |
3782 | 员工参与度 (Yuángōng cānyù dù) – Employee Engagement – Mức độ tham gia của nhân viên |
3783 | 人事审核 (Rénshì shěnhé) – Personnel Review – Kiểm tra nhân sự |
3784 | 招聘面试技巧 (Zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview Techniques – Kỹ năng phỏng vấn |
3785 | 工资待遇 (Gōngzī dàiyù) – Salary Package – Gói lương |
3786 | 员工表现评估 (Yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
3787 | 外包服务 (Wàibāo fúwù) – Outsourcing Services – Dịch vụ gia công |
3788 | 岗位要求 (Gǎngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
3789 | 评估系统 (Pínggū xìtǒng) – Evaluation System – Hệ thống đánh giá |
3790 | 人才培养 (Réncái péiyǎng) – Talent Development – Phát triển tài năng |
3791 | 调查问卷 (Diàochá wènjuàn) – Survey Questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát |
3792 | 职业生涯 (Zhíyè shēngyá) – Career Path – Con đường sự nghiệp |
3793 | 人事部门 (Rénshì bùmén) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
3794 | 职工代表大会 (Zhígōng dàibiǎo dàhuì) – Workers’ Representative Assembly – Đại hội đại biểu công nhân viên |
3795 | 公平待遇 (Gōngpíng dàiyù) – Fair Treatment – Đối xử công bằng |
3796 | 劳工权益 (Láogōng quányì) – Labor Rights – Quyền lợi lao động |
3797 | 雇佣关系 (Gùyōng guānxì) – Employer-Employee Relationship – Quan hệ người sử dụng lao động và nhân viên |
3798 | 公务员 (Gōngwùyuán) – Civil Servant – Cán bộ công chức |
3799 | 新员工入职 (Xīn yuángōng rùzhí) – New Employee Onboarding – Đào tạo nhân viên mới |
3800 | 成长空间 (Chéngzhǎng kōngjiān) – Growth Opportunity – Cơ hội phát triển |
3801 | 休假 (Xiūjià) – Leave – Nghỉ phép |
3802 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits Package – Gói phúc lợi |
3803 | 固定薪资 (Gùdìng xīnzī) – Fixed Salary – Lương cố định |
3804 | 人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resources Management – Quản lý nhân sự |
3805 | 佣金 (Yōngjīn) – Commission – Hoa hồng |
3806 | 行业分析 (Hángyè fēnxī) – Industry Analysis – Phân tích ngành |
3807 | 劳务派遣 (Láowù pàiquǎn) – Labor Dispatch – Cử nhân lực |
3808 | 战略规划 (Zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược |
3809 | 部门间协调 (Bùmén jiān xiétiáo) – Interdepartmental Coordination – Phối hợp giữa các phòng ban |
3810 | 综合福利 (Zōnghé fúlì) – Comprehensive Benefits – Phúc lợi toàn diện |
3811 | 非全职员工 (Fēi quánzhí yuángōng) – Non-full-time Employee – Nhân viên bán thời gian |
3812 | 文化活动 (Wénhuà huódòng) – Cultural Activity – Hoạt động văn hóa |
3813 | 变动工资 (Biàndòng xīnzī) – Variable Salary – Lương biến động |
3814 | 突发事件 (Tūfā shìjiàn) – Emergency – Sự cố khẩn cấp |
3815 | 内部审核 (Nèibù shěnhé) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
3816 | 外部审核 (Wàibù shěnhé) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
3817 | 员工入职 (Yuángōng rùzhí) – Employee Onboarding – Quá trình gia nhập nhân viên |
3818 | 协作精神 (Xiézuò jīngshén) – Team Spirit – Tinh thần hợp tác |
3819 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến |
3820 | 部门预算 (Bùmén yùsuàn) – Department Budget – Ngân sách phòng ban |
3821 | 入职培训 (Rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo gia nhập công ty |
3822 | 销售业绩 (Xiāoshòu yèjī) – Sales Performance – Hiệu suất bán hàng |
3823 | 经理助理 (Jīnglǐ zhùlǐ) – Assistant Manager – Trợ lý giám đốc |
3824 | 雇员手册 (Gùyuán shǒucè) – Employee Manual – Sổ tay nhân viên |
3825 | 薪资支付日期 (Xīnzī zhīfù rìqī) – Salary Payment Date – Ngày thanh toán lương |
3826 | 工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Work Process – Quy trình công việc |
3827 | 社会保险费用 (Shèhuì bǎoxiǎn fèiyòng) – Social Security Contributions – Phí bảo hiểm xã hội |
3828 | 解除劳动合同 (Jiěchú láodòng hé tóng) – Terminate Labor Contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
3829 | 员工福利计划 (Yuángōng fúlì jìhuà) – Employee Welfare Program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
3830 | 岗位要求 (Gàngwèi yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu công việc |
3831 | 岗位晋升 (Gàngwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến công việc |
3832 | 加班工资 (Jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Tiền làm thêm giờ |
3833 | 管理层培训 (Guǎnlǐ céng péixùn) – Management Training – Đào tạo cấp quản lý |
3834 | 离职手续办理 (Lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation Process – Thủ tục nghỉ việc |
3835 | 补偿金 (Bǔcháng jīn) – Compensation – Tiền bồi thường |
3836 | 岗位职责说明书 (Gàngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job Responsibility Statement – Bản mô tả trách nhiệm công việc |
3837 | 员工升职 (Yuángōng shēngzhí) – Employee Promotion – Thăng chức nhân viên |
3838 | 离职补偿 (Lízhí bǔcháng) – Severance Pay – Trợ cấp thôi việc |
3839 | 员工培训课程 (Yuángōng péixùn kèchéng) – Employee Training Program – Chương trình đào tạo nhân viên |
3840 | 薪资发放 (Xīnzī fāfàng) – Salary Distribution – Phát lương |
3841 | 岗位轮换 (Gàngwèi lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
3842 | 业绩目标 (Yèjī mùbiāo) – Performance Goals – Mục tiêu hiệu suất |
3843 | 工作分析 (Gōngzuò fēnxī) – Job Analysis – Phân tích công việc |
3844 | 全员参与 (Quán yuán cānyù) – Full Employee Participation – Sự tham gia đầy đủ của nhân viên |
3845 | 职级晋升 (Zhí jí jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức theo cấp bậc |
3846 | 职工福利 (Zhígōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi nhân viên |
3847 | 员工招募 (Yuángōng zhāomù) – Employee Recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
3848 | 员工福利方案 (Yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
3849 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resources Planning – Lập kế hoạch nhân sự |
3850 | 招聘人员 (Zhāopìn rényuán) – Recruitment Personnel – Nhân viên tuyển dụng |
3851 | 劳动力 (Láodònglì) – Labor Force – Lực lượng lao động |
3852 | 岗位评估 (Gàngwèi pínggū) – Job Evaluation – Đánh giá công việc |
3853 | 工资体系 (Gōngzī tǐxì) – Salary System – Hệ thống lương |
3854 | 职位调整 (Zhíwèi tiáozhěng) – Job Adjustment – Điều chỉnh vị trí công việc |
3855 | 工作目标 (Gōngzuò mùbiāo) – Work Objectives – Mục tiêu công việc |
3856 | 绩效评估系统 (Jìxiào pínggū xìtǒng) – Performance Appraisal System – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
3857 | 薪资透明度 (Xīnzī tòumíng dù) – Salary Transparency – Minh bạch lương |
3858 | 薪酬福利 (Xīnchóu fúlì) – Compensation and Benefits – Lương và phúc lợi |
3859 | 岗位调整 (Gàngwèi tiáozhěng) – Job Modification – Điều chỉnh công việc |
3860 | 员工流动性 (Yuángōng liúdòngxìng) – Employee Mobility – Tính linh động của nhân viên |
3861 | 员工调动 (Yuángōng diàodòng) – Employee Transfer – Chuyển nhượng nhân viên |
3862 | 员工福利制度 (Yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Benefits System – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
3863 | 职位设置 (Zhíwèi shèzhì) – Position Setting – Thiết lập vị trí công việc |
3864 | 多元化招聘 (Duōyuánhuà zhāopìn) – Diversity Recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
3865 | 职务晋升 (Zhíwù jìnshēng) – Job Promotion – Thăng tiến công việc |
3866 | 招聘广告发布 (Zhāopìn guǎnggào fābù) – Job Advertisement Release – Phát hành quảng cáo tuyển dụng |
3867 | 员工福利制度 (Yuángōng fúlì zhìdù) – Employee Welfare System – Hệ thống phúc lợi cho nhân viên |
3868 | 薪资结构调整 (Xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
3869 | 人事政策 (Rénshì zhèngcè) – Personnel Policy – Chính sách nhân sự |
3870 | 员工贡献 (Yuángōng gòngxiàn) – Employee Contribution – Đóng góp của nhân viên |
3871 | 岗位评审 (Gàngwèi píngshěn) – Job Review – Đánh giá vị trí công việc |
3872 | 员工流动性管理 (Yuángōng liúdòngxìng guǎnlǐ) – Employee Mobility Management – Quản lý tính linh động của nhân viên |
3873 | 劳务外包 (Láowù wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài lao động |
3874 | 工作分配 (Gōngzuò fēnpèi) – Work Assignment – Phân công công việc |
3875 | 职业技能 (Zhíyè jìnéng) – Job Skills – Kỹ năng nghề nghiệp |
3876 | 薪酬报告 (Xīnchóu bàogào) – Salary Report – Báo cáo lương |
3877 | 员工激励措施 (Yuángōng jīlì cuòshī) – Employee Incentives – Các biện pháp khích lệ nhân viên |
3878 | 职能部门 (Zhínéng bùmén) – Functional Department – Phòng ban chức năng |
3879 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resources Planning – Lập kế hoạch nguồn nhân lực |
3880 | 雇员满意度 (Gùyuán mǎnyì dù) – Employee Satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
3881 | 工人权益 (Gōngrén quányì) – Worker Rights – Quyền lợi của người lao động |
3882 | 劳务纠纷 (Láowù jiūfēn) – Labor Disputes – Tranh chấp lao động |
3883 | 人力资源管理系统 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human Resources Management System (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
3884 | 退休金计划 (Tuìxiū jīn jìhuà) – Retirement Plan – Kế hoạch hưu trí |
3885 | 员工奖惩 (Yuángōng jiǎngchěng) – Employee Reward and Punishment – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
3886 | 职位空缺 (Zhíwèi kōngquē) – Job Vacancy – Vị trí công việc còn trống |
3887 | 员工调动 (Yuángōng diàodòng) – Employee Relocation – Chuyển công tác nhân viên |
3888 | 工时限制 (Gōngshí xiànzhì) – Work Hour Limit – Giới hạn giờ làm việc |
3889 | 聘用条件 (Pìnyòng tiáojiàn) – Employment Conditions – Điều kiện tuyển dụng |
3890 | 绩效奖励 (Jìxiào jiǎnglì) – Performance Bonus – Thưởng thành tích |
3891 | 员工辞职 (Yuángōng cízhí) – Employee Resignation – Nhân viên xin nghỉ việc |
3892 | 人事部 (Rénshì bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
3893 | 薪资调整 (Xīnzi tiáozhěng) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
3894 | 员工合同 (Yuángōng hétóng) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên |
3895 | 劳务外包 (Láowù wàibāo) – Outsourcing Labor – Thuê ngoài lao động |
3896 | 就业市场 (Jiùyè shìchǎng) – Job Market – Thị trường việc làm |
3897 | 离职员工 (Lízhí yuángōng) – Departing Employee – Nhân viên nghỉ việc |
3898 | 终止合同 (Zhōngzhǐ hétóng) – Termination of Contract – Chấm dứt hợp đồng |
3899 | 员工出勤 (Yuángōng chūqín) – Employee Attendance – Tham gia công việc của nhân viên |
3900 | 员工评估表 (Yuángōng pínggū biǎo) – Employee Evaluation Form – Mẫu đánh giá nhân viên |
3901 | 绩效目标 (Jìxiào mùbiāo) – Performance Target – Mục tiêu hiệu suất |
3902 | 人力资源预算 (Rénlì zīyuán yùsuàn) – Human Resources Budget – Ngân sách nhân sự |
3903 | 工会组织 (Gōnghuì zǔzhī) – Labor Union – Tổ chức công đoàn |
3904 | 职位责任 (Zhíwèi zérèn) – Job Responsibility – Trách nhiệm công việc |
3905 | 加班费 (Jiābān fèi) – Overtime Pay – Tiền lương làm thêm |
3906 | 培训费用 (Péixùn fèiyòng) – Training Cost – Chi phí đào tạo |
3907 | 年度评估 (Niándù pínggū) – Annual Evaluation – Đánh giá hàng năm |
3908 | 调薪 (Tiáo xīn) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
3909 | 劳资关系 (Láozī guānxì) – Labor-Management Relations – Quan hệ lao động |
3910 | 工作福利 (Gōngzuò fúlì) – Job Benefits – Phúc lợi công việc |
3911 | 员工奖惩 (Yuángōng jiǎngchēng) – Employee Rewards and Punishments – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
3912 | 人员配置 (Rényuán pèizhì) – Staffing – Cấu trúc nhân sự |
3913 | 职场氛围 (Zhíchǎng fēnwéi) – Work Environment – Môi trường làm việc |
3914 | 劳动权益 (Láodòng quán yì) – Labor Rights – Quyền lợi lao động |
3915 | 辞职手续 (Cízhí shǒuxù) – Resignation Procedure – Thủ tục xin nghỉ việc |
3916 | 离职原因 (Lízhí yuányīn) – Reason for Leaving – Lý do nghỉ việc |
3917 | 工作任务 (Gōngzuò rènwu) – Job Assignment – Nhiệm vụ công việc |
3918 | 薪资结构调整 (Xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Salary Structure Adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
3919 | 员工福利待遇 (Yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Benefit Package – Gói phúc lợi nhân viên |
3920 | 试用期评估表 (Shìyòngqī pínggū biǎo) – Probation Evaluation Form – Mẫu đánh giá thử việc |
3921 | 招聘系统 (Zhāopìn xìtǒng) – Recruitment System – Hệ thống tuyển dụng |
3922 | 工作轮换 (Gōngzuò lúnhuàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
3923 | 人事报表 (Rénshì bàobiǎo) – HR Report – Báo cáo nhân sự |
3924 | 调休 (Tiáo xiū) – Time Off in Lieu – Nghỉ bù |
3925 | 福利待遇 (Fúlì dàiyù) – Benefits – Phúc lợi |
3926 | 员工流动 (Yuángōng liúdòng) – Employee Mobility – Di chuyển nhân viên |
3927 | 招聘面试流程 (Zhāopìn miànshì liúchéng) – Recruitment Interview Process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
3928 | 考核指标 (Kǎohé zhǐbiāo) – Assessment Criteria – Tiêu chí đánh giá |
3929 | 员工奖惩制度 (Yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Discipline System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
3930 | 人事档案管理系统 (Rénshì dǎng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Personnel File Management System – Hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự |
3931 | 员工福利审查 (Yuángōng fúlì shěnchá) – Employee Benefit Review – Kiểm tra phúc lợi nhân viên |
3932 | 个人信息保护 (Gèrén xìnxī bǎohù) – Personal Information Protection – Bảo vệ thông tin cá nhân |
3933 | 员工绩效考核 (Yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee Performance Appraisal – Đánh giá hiệu suất của nhân viên |
3934 | 出差报销 (Chūchāi bàoxiāo) – Business Trip Reimbursement – Hoàn trả chi phí công tác |
3935 | 加班申请 (Jiābān shēnqǐng) – Overtime Request – Đơn xin làm thêm giờ |
3936 | 福利待遇调整 (Fúlì dàiyù tiáozhěng) – Adjustment of Benefits – Điều chỉnh phúc lợi |
3937 | 员工合规 (Yuángōng héguī) – Employee Compliance – Sự tuân thủ của nhân viên |
3938 | 雇佣期限 (Gùyōng qīxiàn) – Employment Term – Thời gian tuyển dụng |
3939 | 员工自评 (Yuángōng zìpíng) – Self-Assessment – Đánh giá bản thân |
3940 | 职位晋升 (Zhíwèi jìnshēng) – Position Promotion – Thăng chức |
3941 | 员工奖惩制度 (Yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
3942 | 工作进展 (Gōngzuò jìnzhǎn) – Work Progress – Tiến độ công việc |
3943 | 员工需求 (Yuángōng xūqiú) – Employee Needs – Nhu cầu của nhân viên |
3944 | 部门预算 (Bùmén yùsuàn) – Department Budget – Ngân sách bộ phận |
3945 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Lập kế hoạch nhân sự |
3946 | 员工流动性 (Yuángōng liúdòngxìng) – Employee Turnover – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
3947 | 劳动法规定 (Láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Regulations – Quy định của luật lao động |
3948 | 劳动合同期限 (Láodòng hétóng qīxiàn) – Labor Contract Term – Thời gian hợp đồng lao động |
3949 | 试用期评估 (Shìyòngqī pínggū) – Probation Period Evaluation – Đánh giá thời gian thử việc |
3950 | 薪资调查 (Xīnchóu diàochá) – Salary Survey – Khảo sát lương |
3951 | 工作调整 (Gōngzuò tiáozhěng) – Work Adjustment – Điều chỉnh công việc |
3952 | 部门合作 (Bùmén hézuò) – Department Collaboration – Hợp tác giữa các bộ phận |
3953 | 员工大会 (Yuángōng dàhuì) – Employee Meeting – Cuộc họp nhân viên |
3954 | 员工福利方案 (Yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee Benefits Plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
3955 | 工作合同 (Gōngzuò hétóng) – Work Contract – Hợp đồng công việc |
3956 | 招聘专员 (Zhāopìn zhuānyuán) – Recruitment Specialist – Chuyên viên tuyển dụng |
3957 | 员工评估系统 (Yuángōng pínggū xìtǒng) – Employee Evaluation System – Hệ thống đánh giá nhân viên |
3958 | 工作反馈 (Gōngzuò fǎnkuì) – Work Feedback – Phản hồi công việc |
3959 | 出勤率 (Chūqín lǜ) – Attendance Rate – Tỷ lệ tham gia |
3960 | 劳工法 (Láogōng fǎ) – Labor Law – Luật lao động |
3961 | 职场发展 (Zhíchǎng fāzhǎn) – Career Development – Phát triển sự nghiệp |
3962 | 企业福利计划 (Qǐyè fúlì jìhuà) – Corporate Welfare Program – Chương trình phúc lợi công ty |
3963 | 人事调整 (Rénshì tiáozhěng) – HR Adjustment – Điều chỉnh nhân sự |
3964 | 薪资政策 (Xīnchóu zhèngcè) – Salary Policy – Chính sách lương |
3965 | 工作承诺 (Gōngzuò chéngnuò) – Work Commitment – Cam kết công việc |
3966 | 岗位描述 (Gǎngwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả vị trí công việc |
3967 | 人员调动 (Rényuán tiáodòng) – Staff Transfer – Chuyển công tác |
3968 | 职位调动 (Zhíwèi tiáodòng) – Job Transfer – Chuyển đổi công việc |
3969 | 工作考核 (Gōngzuò kǎohé) – Work Assessment – Đánh giá công việc |
3970 | 员工关怀计划 (Yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee Welfare Program – Chương trình phúc lợi cho nhân viên |
3971 | 离职补偿 (Lízhí bǔcháng) – Resignation Compensation – Tiền bồi thường khi nghỉ việc |
3972 | 员工奖惩 (Yuángōng jiǎngchēng) – Employee Reward and Punishment – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
3973 | 工时记录 (Gōngshí jìlù) – Working Hours Record – Hồ sơ giờ làm việc |
3974 | 员工流动 (Yuángōng liúdòng) – Employee Turnover – Tỷ lệ nhân viên ra đi |
3975 | 薪资调节 (Xīnchóu tiáojié) – Salary Adjustment – Điều chỉnh lương |
3976 | 考核标准 (Kǎohé biāozhǔn) – Assessment Standard – Tiêu chuẩn đánh giá |
3977 | 人才引进 (Réncái yǐnjìn) – Talent Acquisition – Tiếp nhận nhân tài |
3978 | 团建活动 (Tuán jiàn huódòng) – Team Building Activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm |
3979 | 员工健康检查 (Yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee Health Checkup – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
3980 | 员工假期 (Yuángōng jiàqī) – Employee Leave – Nghỉ phép của nhân viên |
3981 | 人员招募 (Rényuán zhāomù) – Personnel Recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
3982 | 辞职报告 (Cízhí bàogào) – Resignation Letter – Thư xin nghỉ việc |
3983 | 员工福利待遇 (Yuángōng fúlì dàiyù) – Employee Welfare Benefits – Phúc lợi nhân viên |
3984 | 员工考勤 (Yuángōng kǎoqín) – Employee Attendance – Điểm danh nhân viên |
3985 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – Human Resource Planning – Kế hoạch nhân sự |
3986 | 试用期转正 (Shìyòng qī zhuǎnzhèng) – Probation Period to Permanent – Chuyển từ thử việc thành chính thức |
3987 | 员工奖惩机制 (Yuángōng jiǎngchēng jīzhì) – Employee Reward and Punishment System – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
3988 | 员工激励计划 (Yuángōng jīlì jìhuà) – Employee Incentive Program – Chương trình khuyến khích nhân viên |
3989 | 员工纪律 (Yuángōng jìlǜ) – Employee Discipline – Kỷ luật nhân viên |
3990 | 劳动安全 (Láodòng ānquán) – Labor Safety – An toàn lao động |
3991 | 工资支付周期 (Gōngzī zhīfù zhōuqī) – Salary Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
3992 | 调岗 (Tiáo gǎng) – Job Adjustment – Điều chỉnh công việc |
3993 | 员工适应期 (Yuángōng shìyìng qī) – Employee Adjustment Period – Thời gian điều chỉnh của nhân viên |
3994 | 公司激励措施 (Gōngsī jīlì cuòshī) – Company Incentive Measures – Các biện pháp khuyến khích của công ty |
3995 | 社会责任 (Shèhuì zérèn) – Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội |
3996 | 离职补偿金 (Lízhí bǔcháng jīn) – Severance Pay – Tiền trợ cấp thôi việc |
3997 | 岗位轮换 (Gǎngwèi lún huàn) – Job Rotation – Luân chuyển công việc |
3998 | 公司策略 (Gōngsī cèlüè) – Company Strategy – Chiến lược công ty |
3999 | 职位设置 (Zhíwèi shèzhì) – Job Setting – Thiết lập vị trí công việc |
4000 | 工作任务分配 (Gōngzuò rènwu fēnpèi) – Job Task Allocation – Phân công công việc |
4001 | 部门绩效 (Bùmén jìxiào) – Department Performance – Hiệu suất bộ phận |
4002 | 工作调动申请 (Gōngzuò tiáodòng shēnqǐng) – Job Transfer Request – Đơn xin chuyển công tác |
4003 | 人事培训 (Rénshì péixùn) – Personnel Training – Đào tạo nhân sự |
4004 | 岗位设置 (Gǎngwèi shèzhì) – Job Setting – Cài đặt vị trí công việc |
4005 | 薪资增长 (Xīnchóu zēngzhǎng) – Salary Increase – Tăng lương |
4006 | 职位变动 (Zhíwèi biàndòng) – Job Change – Thay đổi công việc |
4007 | 企业重组 (Qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
4008 | 工作审核 (Gōngzuò shěnhé) – Job Review – Kiểm tra công việc |
4009 | 劳务派遣 (Láowù pàiqiǎn) – Labor Dispatch – Cử nhân sự lao động |
4010 | 人员流动 (Rényuán liúdòng) – Staff Turnover – Luân chuyển nhân viên |
4011 | 岗位职责描述 (Gǎngwèi zhízé miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
4012 | 加班工资 (Jiābān gōngzī) – Overtime Pay – Tiền lương làm thêm |
4013 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Attrition Rate – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
4014 | 岗位晋升 (Gǎngwèi jìnshēng) – Job Promotion – Thăng chức công việc |
4015 | 社保缴费 (Shèbǎo jiǎofèi) – Social Insurance Payment – Thanh toán bảo hiểm xã hội |
4016 | 兼职员工 (Jiānzhí yuángōng) – Part-Time Employee – Nhân viên làm bán thời gian |
4017 | 职工福利 (Zhígōng fúlì) – Employee Welfare – Phúc lợi người lao động |
4018 | 工作任务 (Gōngzuò rènwù) – Work Task – Nhiệm vụ công việc |
4019 | 工作流 (Gōngzuò liú) – Work Flow – Quy trình làm việc |
4020 | 休假 (Xiūjià) – Time off – Nghỉ phép |
4021 | 职场晋升 (Zhíchǎng jìnshēng) – Career Advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
4022 | 劳动力 (Láodòng lì) – Workforce – Lực lượng lao động |
4023 | 工资水平 (Gōngzī shuǐpíng) – Salary Level – Mức lương |
4024 | 工作安排表 (Gōngzuò ānpái biǎo) – Work Schedule – Lịch làm việc |
4025 | 劳动力短缺 (Láodòng lì duǎnquē) – Labor Shortage – Thiếu hụt lao động |
4026 | 员工归属感 (Yuángōng guīshǔ gǎn) – Employee Sense of Belonging – Cảm giác thuộc về công ty của nhân viên |
4027 | 人事部门 (Rénshì bùmén) – HR Department – Bộ phận nhân sự |
4028 | 工作报表 (Gōngzuò bàobiǎo) – Work Report – Báo cáo công việc |
4029 | 雇佣条件 (Gùyōng tiáojiàn) – Hiring Conditions – Điều kiện tuyển dụng |
4030 | 员工调动 (Yuángōng diàodòng) – Employee Transfer – Chuyển công tác |
4031 | 员工入职 (Yuángōng rùzhí) – Employee Onboarding – Tiếp nhận nhân viên |
4032 | 工作契约 (Gōngzuò qìyuē) – Work Contract – Hợp đồng làm việc |
4033 | 部门经理 (Bùmén jīnglǐ) – Department Manager – Quản lý bộ phận |
4034 | 雇员权益 (Gùyuán quányì) – Employee Rights – Quyền lợi người lao động |
4035 | 工作竞争力 (Gōngzuò jìngzhēng lì) – Job Competitiveness – Sự cạnh tranh công việc |
4036 | 部门协作 (Bùmén xiézuò) – Department Collaboration – Sự hợp tác giữa các bộ phận |
4037 | 员工辞职申请 (Yuángōng cízhí shēnqǐng) – Employee Resignation Request – Đơn xin nghỉ việc |
4038 | 员工监督 (Yuángōng jiāndū) – Employee Supervision – Giám sát nhân viên |
4039 | 员工会议 (Yuángōng huìyì) – Employee Meeting – Cuộc họp nhân viên |
4040 | 考核指标 (Kǎohé zhǐbiāo) – Performance Indicator – Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất |
4041 | 员工奖励 (Yuángōng jiǎnglì) – Employee Rewards – Phần thưởng nhân viên |
4042 | 招聘标准 (Zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment Criteria – Tiêu chí tuyển dụng |
4043 | 员工休息区 (Yuángōng xiūxí qū) – Employee Rest Area – Khu vực nghỉ ngơi của nhân viên |
4044 | 部门合作 (Bùmén hézuò) – Departmental Cooperation – Hợp tác giữa các phòng ban |
4045 | 工作安全 (Gōngzuò ānquán) – Work Safety – An toàn lao động |
4046 | 工作要求 (Gōngzuò yāoqiú) – Job Requirement – Yêu cầu công việc |
4047 | 劳动法规定 (Láodòng fǎ guīdìng) – Labor Law Regulation – Quy định của luật lao động |
4048 | 企业文化建设 (Qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate Culture Construction – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
4049 | 职场 (Zhíchǎng) – Workplace – Nơi làm việc |
4050 | 薪资待遇 (Xīnzī dàiyù) – Salary and Benefits – Mức lương và phúc lợi |
4051 | 社保 (Shèbǎo) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội |
4052 | 税前收入 (Shuì qián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
4053 | 人事管理 (Rénshì guǎnlǐ) – HR Management – Quản lý nhân sự |
4054 | 雇佣 (Gùyōng) – Employment – Tuyển dụng |
4055 | 人事助理 (Rénshì zhùlǐ) – HR Assistant – Trợ lý nhân sự |
4056 | 外包 (Wàibāo) – Outsourcing – Gia công |
4057 | 员工请假 (Yuángōng qǐngjià) – Employee Leave Request – Đơn xin nghỉ phép của nhân viên |
4058 | 入职培训 (Rùzhí péixùn) – Onboarding Training – Đào tạo tiếp nhận nhân viên |
4059 | 员工合约 (Yuángōng héyuē) – Employee Contract – Hợp đồng nhân viên |
4060 | 员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee Motivation – Động lực cho nhân viên |
4061 | 人事专员 (Rénshì zhuānyuán) – HR Officer – Nhân viên nhân sự |
4062 | 人事策略 (Rénshì cèlüè) – HR Strategy – Chiến lược nhân sự |
4063 | 职位申请 (Zhíwèi shēnqǐng) – Job Application – Đơn xin việc |
4064 | 雇主 (Gùzhǔ) – Employer – Chủ lao động |
4065 | 薪酬体系 (Xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống đãi ngộ |
4066 | 职位描述书 (Zhíwèi miáoshù shū) – Job Description Document – Tài liệu mô tả công việc |
4067 | 职位调动 (Zhíwèi diàodòng) – Job Transfer – Điều chuyển công việc |
4068 | 年度考核 (Niándù kǎohé) – Annual Appraisal – Đánh giá hàng năm |
4069 | 内部分配 (Nèibù fēnpèi) – Internal Allocation – Phân bổ nội bộ |
4070 | 职位薪资 (Zhíwèi xīnzī) – Job Salary – Lương công việc |
4071 | 职务 (Zhíwù) – Job Title – Chức vụ |
4072 | 工时管理 (Gōngshí guǎnlǐ) – Working Hour Management – Quản lý giờ làm việc |
4073 | 岗位调整 (Gǎngwèi tiáozhěng) – Position Adjustment – Điều chỉnh vị trí |
4074 | 试用期合同 (Shìyòng qī hétóng) – Probationary Contract – Hợp đồng thử việc |
4075 | 团队领导力 (Tuánduì lǐngdǎo lì) – Team Leadership – Lãnh đạo nhóm |
4076 | 员工幸福感 (Yuángōng xìngfú gǎn) – Employee Well-being – Cảm giác hạnh phúc của nhân viên |
4077 | 人事手册 (Rénshì shǒucè) – HR Manual – Sổ tay nhân sự |
4078 | 职位职责描述 (Zhíwèi zhízé miáoshù) – Job Responsibilities Description – Mô tả trách nhiệm công việc |
4079 | 人事文件 (Rénshì wénjiàn) – HR Documents – Tài liệu nhân sự |
4080 | 人事服务 (Rénshì fúwù) – HR Services – Dịch vụ nhân sự |
4081 | 劳动市场趋势 (Láodòng shìchǎng qūshì) – Labor Market Trends – Xu hướng thị trường lao động |
4082 | 离职面谈 (Lízhí miàntán) – Exit Interview – Phỏng vấn rời việc |
4083 | 个税 (Gèshuì) – Individual Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
4084 | 社交福利 (Shèjiāo fúlì) – Social Welfare – Phúc lợi xã hội |
4085 | 职场健康 (Zhíchǎng jiànkāng) – Workplace Health – Sức khỏe tại nơi làm việc |
4086 | 员工守则 (Yuángōng shǒuzé) – Employee Code of Conduct – Quy định hành vi của nhân viên |
4087 | 定期反馈 (Dìngqī fǎnkuì) – Regular Feedback – Phản hồi định kỳ |
4088 | 人力资源规划 (Rénlì zīyuán guīhuà) – HR Planning – Lập kế hoạch nguồn nhân lực |
4089 | 平等就业机会 (Píngděng jiùyè jīhuì) – Equal Employment Opportunity – Cơ hội việc làm bình đẳng |
4090 | 跨文化管理 (Kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-Cultural Management – Quản lý xuyên văn hóa |
4091 | 招聘要求 (Zhāopìn yāoqiú) – Job Requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
4092 | 职工健康保险 (Zhígōng jiànkāng bǎoxiǎn) – Employee Health Insurance – Bảo hiểm sức khỏe nhân viên |
4093 | 养老金 (Yánglǎo jīn) – Pension – Tiền hưu trí |
4094 | 雇主责任 (Gùzhǔ zérèn) – Employer Liability – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
4095 | 奖励计划 (Jiǎnglì jìhuà) – Reward Program – Chương trình thưởng |
4096 | 沟通技巧 (Gōutōng jìqiǎo) – Communication Skills – Kỹ năng giao tiếp |
4097 | 员工敬业度 (Yuángōng jìngyè dù) – Employee Engagement – Mức độ cam kết của nhân viên |
4098 | 灵活工作 (Línghuó gōngzuò) – Flexible Work – Làm việc linh hoạt |
4099 | 工作报酬 (Gōngzuò bàochóu) – Work Compensation – Thù lao công việc |
4100 | 职业指导 (Zhíyè zhǐdǎo) – Career Counseling – Hướng nghiệp |
4101 | 工作适应 (Gōngzuò shìyìng) – Job Adaptation – Thích ứng công việc |
4102 | 员工流动率 (Yuángōng liúdòng lǜ) – Employee Turnover Rate – Tỷ lệ biến động nhân viên |
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực hành chính và nhân sự, đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Để đáp ứng nhu cầu này, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín với nhiều năm kinh nghiệm – đã biên soạn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự. Đây là một tài liệu học tập chất lượng, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ được biết đến với vai trò chuyên gia giảng dạy các chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 123, HSK 456 đến HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), mà còn là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Với nền tảng kiến thức vững chắc và phương pháp giảng dạy thực tiễn, ông đã mang đến cho người học những công cụ hiệu quả để chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng và bài bản.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, được sắp xếp khoa học và dễ hiểu. Nội dung sách không chỉ bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong quản lý nhân sự và công việc văn phòng, mà còn đi kèm với ví dụ minh họa thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc. Đây là tài liệu lý tưởng cho các nhân viên hành chính, quản lý nhân sự, sinh viên chuyên ngành hoặc bất kỳ ai muốn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Điểm nổi bật của ebook là sự kết hợp giữa tính học thuật và tính ứng dụng cao, phản ánh phong cách biên soạn đặc trưng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với ngôn ngữ dễ tiếp cận và cách trình bày rõ ràng, cuốn sách hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tiếng Trung của bạn.
Hãy khám phá Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự để mở rộng vốn từ vựng và tự tin bước vào thế giới công việc chuyên nghiệp cùng tiếng Trung!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự” – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong xu thế hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Trung đã trở thành một kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn như hành chính và nhân sự. Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một giải pháp thiết thực, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc thực tế. Với tính thực dụng nổi bật, tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học và người làm việc chuyên nghiệp.
Trước hết, tính thực dụng của cuốn sách được thể hiện qua hệ thống từ vựng chuyên ngành được chọn lọc kỹ lưỡng. Các thuật ngữ trong lĩnh vực hành chính và nhân sự – từ quản lý hồ sơ, tuyển dụng, đào tạo nhân viên đến soạn thảo hợp đồng – đều được trình bày một cách có hệ thống, sát với thực tế công việc tại các công ty, tổ chức sử dụng tiếng Trung. Điều này giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể, tránh được tình trạng học lý thuyết suông.
Thứ hai, ebook được thiết kế với sự kết hợp giữa từ vựng và ví dụ minh họa thực tế, mang lại hiệu quả ứng dụng tức thì. Mỗi từ hoặc cụm từ đều đi kèm câu ví dụ được lấy từ tình huống công việc hàng ngày, giúp người học dễ dàng hình dung cách vận dụng trong giao tiếp, văn bản hành chính hay các buổi họp nội bộ. Đây là điểm mạnh giúp tác phẩm vượt xa các tài liệu từ vựng thông thường, biến việc học thành một quá trình gắn liền với thực hành.
Ngoài ra, tính thực dụng còn nằm ở sự linh hoạt và tiện lợi của định dạng ebook. Người học có thể dễ dàng tra cứu từ vựng mọi lúc, mọi nơi, từ văn phòng làm việc đến các buổi gặp gỡ đối tác. Với những ai đang chuẩn bị cho các chứng chỉ tiếng Trung như HSK hay HSKK, cuốn sách cũng cung cấp nền tảng từ vựng chuyên sâu, bổ trợ cho việc nâng cao trình độ ngôn ngữ trong các kỳ thi và công việc thực tế.
Được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu về nhu cầu học tập của người Việt – Từ vựng tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là một cuốn sách học ngôn ngữ mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn. Đây là tài liệu không thể thiếu cho nhân viên hành chính, quản lý nhân sự, sinh viên chuyên ngành hoặc bất kỳ ai muốn sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc.
Với tính thực dụng vượt trội, tác phẩm này chắc chắn sẽ giúp người học tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế, đồng thời khẳng định giá trị bền vững của việc học tiếng Trung chuyên ngành.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Ứng Dụng Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự” Trong Đào Tạo và Giảng Dạy
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng tại Việt Nam, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong trong việc ứng dụng các tài liệu học thuật chất lượng cao nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Một trong những tác phẩm nổi bật được đồng loạt triển khai trong công tác đào tạo tại đây là ebook Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và chứng chỉ HSK, HSKK.
Vai trò của Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự trong giảng dạy
Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ là một cuốn sách từ vựng thông thường mà còn là tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm việc trong lĩnh vực hành chính, nhân sự hoặc các môi trường công sở đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ chuyên nghiệp. Cuốn sách tập trung vào các thuật ngữ thực tiễn thường xuyên xuất hiện trong quản lý nhân sự, soạn thảo văn bản, tuyển dụng và các hoạt động hành chính khác. Điểm đặc biệt là mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp học viên nắm bắt ngữ cảnh sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu đã nhận thấy giá trị thực dụng vượt trội của tài liệu này và quyết định tích hợp nó vào chương trình giảng dạy hàng ngày. Từ các lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các khóa chuyên sâu luyện thi HSK 789, HSKK cao cấp, tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành nguồn tài liệu không thể thiếu, hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và thực tế.
Ứng dụng tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với các cơ sở như Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, không chỉ nổi tiếng với chất lượng đào tạo hàng đầu mà còn với phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt. Việc sử dụng đồng loạt Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự trong các khóa học đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tăng cường khả năng ứng dụng thực tế: Học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống công việc cụ thể, từ viết email, soạn hợp đồng đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Hỗ trợ đa dạng đối tượng học viên: Dù là nhân viên văn phòng, quản lý nhân sự hay sinh viên chuẩn bị bước vào môi trường làm việc, tài liệu này đều phù hợp và đáp ứng tốt nhu cầu học tập.
Bổ trợ cho bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Là một phần trong hệ sinh thái giáo trình do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tạo, Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự kết hợp hoàn hảo với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, tạo nên một lộ trình học tập liền mạch và chuyên sâu.
Cam kết đào tạo chất lượng của ChineMaster Edu
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster và cũng là tác giả của nhiều tài liệu học tiếng Trung nổi tiếng – trung tâm luôn đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu. Việc ứng dụng Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự không chỉ thể hiện sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy mà còn khẳng định cam kết mang đến cho học viên những công cụ học tập tốt nhất. Các khóa học tại đây được thiết kế đa dạng, từ lớp giao tiếp cơ bản HSK 123, luyện thi HSKK trung cấp, đến các lớp chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, kế toán, xuất nhập khẩu.
Hàng ngày, đội ngũ giảng viên tại ChineMaster Edu tận dụng tài liệu này để tổ chức các buổi học tương tác, thực hành tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Đặc biệt, với định dạng ebook tiện lợi, học viên có thể dễ dàng tra cứu và ôn tập mọi lúc, mọi nơi, nâng cao hiệu quả tự học.
Tầm nhìn và định hướng tương lai
Việc đồng loạt triển khai Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự trong hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân là một bước đi chiến lược, góp phần khẳng định vị thế của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Đây cũng là minh chứng cho tầm nhìn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học trong thời đại hội nhập.
Trong tương lai, trung tâm dự kiến sẽ tiếp tục phát triển và ứng dụng thêm nhiều tác phẩm chuyên ngành khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhằm mang lại giá trị tối đa cho học viên. Với phương châm “Sự thành công của học viên là thành công của chúng tôi”, ChineMaster Edu cam kết đồng hành cùng người học trên con đường chinh phục tiếng Trung và mở ra cánh cửa đến với cơ hội nghề nghiệp rộng lớn.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Hệ Thống Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Uy Tín Tại Hà Nội
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những trung tâm uy tín hàng đầu. Một trong những yếu tố góp phần tạo nên thành công của hệ thống này chính là việc ứng dụng rộng rãi các tài liệu giảng dạy chất lượng cao, tiêu biểu là ebook Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng với các chứng chỉ HSK và HSKK.
Giá trị của Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một cuốn sách điện tử được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người không chỉ là nhà giáo dục mà còn là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực hành chính và nhân sự – một lĩnh vực ngày càng quan trọng trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung phát triển mạnh mẽ. Từ các thuật ngữ liên quan đến quản lý nhân sự, soạn thảo văn bản, tuyển dụng, đến các quy trình hành chính trong doanh nghiệp, tất cả đều được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế.
Tính thực dụng của tài liệu này đã khiến nó trở thành một công cụ không thể thiếu trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Với nội dung sát với nhu cầu thực tiễn, ebook không chỉ giúp người học nắm vững từ vựng mà còn hỗ trợ họ áp dụng ngay vào công việc, từ giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc đến xử lý các tài liệu chuyên môn.
Ứng dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một mạng lưới đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Trung tâm này đã lựa chọn Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự làm tài liệu cốt lõi trong các chương trình giảng dạy, từ các khóa học cơ bản HSK 123, chuyên sâu HSK 456, HSK 789, đến các lớp luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Việc sử dụng rộng rãi tác phẩm này tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích nổi bật:
Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng: Tài liệu phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ sinh viên chuẩn bị làm việc trong môi trường quốc tế, nhân viên văn phòng, đến các nhà quản lý nhân sự cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Tăng cường tính thực hành: Các bài học tại trung tâm được thiết kế xoay quanh nội dung của ebook, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành qua các tình huống giả lập như phỏng vấn tuyển dụng, viết báo cáo hành chính, hay thảo luận công việc bằng tiếng Trung.
Hỗ trợ định hướng nghề nghiệp: Với nội dung chuyên sâu về hành chính và nhân sự, tài liệu giúp học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc để tự tin tham gia vào thị trường lao động liên quan đến Trung Quốc.
Uy tín và tầm ảnh hưởng của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Sự uy tín của Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ đến từ đội ngũ giảng viên chất lượng cao mà còn từ việc lựa chọn và ứng dụng hiệu quả các tài liệu giảng dạy như Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống và cũng là tác giả của cuốn sách – trung tâm đã xây dựng được một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn được trang bị kỹ năng thực tế để phát triển sự nghiệp.
Tác phẩm này được sử dụng xuyên suốt trong các khóa học hàng ngày tại trung tâm, từ lớp học trực tiếp tại cơ sở Quận Thanh Xuân đến các chương trình đào tạo trực tuyến. Định dạng ebook tiện lợi cho phép học viên dễ dàng tra cứu và ôn tập, đồng thời giúp giảng viên linh hoạt trong việc cập nhật bài giảng theo nhu cầu thực tế của từng nhóm học viên.
Tầm nhìn phát triển trong tương lai
Việc ứng dụng rộng rãi Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và thực tiễn. Trong tương lai, hệ thống dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng việc sử dụng các tài liệu khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời phát triển thêm các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, tài chính, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người học.
Với sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng cao và phương pháp giảng dạy hiện đại, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là bệ phóng giúp học viên chinh phục các cơ hội nghề nghiệp trong thời đại hội nhập. Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự của Nguyễn Minh Vũ đã và đang góp phần quan trọng vào sứ mệnh ấy, khẳng định giá trị của một tài liệu Hán ngữ mang tính ứng dụng cao trong giáo dục hiện đại.
Tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Lưu Trữ Trong Thư Viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong hành trình phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã trở thành một điểm đến quan trọng cho những người đam mê Hán ngữ. Nằm tại vị trí trung tâm gần khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn, thư viện này không chỉ là nơi lưu trữ các tài liệu học tập quý giá mà còn là biểu tượng của sự cam kết trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung. Một trong những tác phẩm nổi bật được lưu trữ tại đây là ebook Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự của tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu với nhiều đóng góp giá trị cho lĩnh vực giáo dục Hán ngữ.
Giá trị của Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự
Ebook Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự là một tác phẩm Hán ngữ được biên soạn tỉ mỉ bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER và cũng là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực hành chính và nhân sự – một mảng kiến thức thiết yếu đối với những ai làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung. Nội dung bao gồm các thuật ngữ liên quan đến quản lý nhân sự, soạn thảo văn bản, tuyển dụng, đào tạo nhân viên và các quy trình hành chính khác, tất cả đều được trình bày khoa học, dễ hiểu và đi kèm ví dụ thực tế.
Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập mà còn mang tính ứng dụng cao, giúp người học dễ dàng áp dụng từ vựng vào các tình huống công việc thực tiễn. Chính vì giá trị nội dung vượt trội, ebook đã được chọn để lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER, trở thành tài liệu tham khảo quan trọng cho học viên, giảng viên và những người nghiên cứu tiếng Trung chuyên ngành.
Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu giữ tri thức Hán ngữ
Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một phần không thể tách rời của Hệ thống Giáo dục CHINEMASTER. Với vị trí thuận lợi gần các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Tây Sơn và khu đô thị Royal City, thư viện không chỉ dễ dàng tiếp cận mà còn là không gian lý tưởng để học viên và giáo viên khám phá kho tàng tài liệu Hán ngữ phong phú.
Việc lưu trữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự tại đây thể hiện tầm nhìn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ sinh thái giáo dục toàn diện. Cuốn sách được cung cấp dưới dạng ebook, giúp người dùng dễ dàng tra cứu và sử dụng trên các thiết bị điện tử, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại. Bên cạnh đó, thư viện còn lưu giữ nhiều tài liệu khác của tác giả, như bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, tạo nên một nguồn tài nguyên đa dạng phục vụ cho các khóa học từ HSK 123, HSK 456, HSK 789 đến HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Ý nghĩa của việc lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Sự hiện diện của Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự trong Thư viện CHINEMASTER mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng:
Truy cập dễ dàng cho cộng đồng học viên: Học viên tại Hệ thống CHINEMASTER có thể tiếp cận tài liệu này bất cứ lúc nào, hỗ trợ việc học tập và nghiên cứu cá nhân một cách hiệu quả.
Nâng cao chất lượng giảng dạy: Giảng viên tại trung tâm sử dụng ebook như một nguồn tham khảo chính để xây dựng bài giảng chuyên sâu, giúp học viên nắm vững từ vựng và ứng dụng vào thực tế công việc.
Khẳng định giá trị của tác phẩm: Việc được lưu trữ tại một thư viện uy tín như CHINEMASTER là minh chứng cho chất lượng và tầm ảnh hưởng của tác phẩm trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tầm nhìn và sứ mệnh của CHINEMASTER
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ sách mà còn là trung tâm kết nối tri thức, nơi học viên và giáo viên cùng chia sẻ đam mê với tiếng Trung. Việc lưu giữ Từ vựng Tiếng Trung Hành chính Nhân sự tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện là một bước đi chiến lược trong sứ mệnh của CHINEMASTER: mang đến những tài liệu học tập chất lượng cao, góp phần đào tạo nguồn nhân lực giỏi tiếng Trung, đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế.
Với sự thuận tiện về vị trí gần Ngã Tư Sở và các khu vực trung tâm khác của Hà Nội, Thư viện CHINEMASTER hứa hẹn sẽ tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn khám phá và chinh phục Hán ngữ. Tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với giá trị thực tiễn và tính ứng dụng cao, chắc chắn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người học tiếng Trung tại đây.
CHINEMASTER – Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội, CHINEMASTER chắc chắn là cái tên không thể bỏ qua. Với danh tiếng là trung tâm tiếng Trung uy tín nhất, CHINEMASTER không chỉ mang đến chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, mà còn khẳng định vị thế số một trên toàn quốc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc.
Giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy vượt trội
Tại CHINEMASTER, tất cả các chương trình giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập hệ thống – biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế với mục tiêu phát triển toàn diện 6 kỹ năng tổng thể của học viên: NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT – GÕ – DỊCH. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, nội dung học tập được xây dựng theo các tình huống thực tế, giúp học viên ứng dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong cuộc sống và công việc.
Phương pháp giảng dạy tại đây không chỉ chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức mà còn khơi dậy sự hứng thú học tập thông qua cách tiếp cận sáng tạo và linh hoạt. Đây chính là yếu tố giúp CHINEMASTER luôn giữ vững vị trí dẫn đầu trong việc đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam.
Môi trường học tập năng động và đội ngũ giảng viên nhiệt huyết
Điểm nổi bật của CHINEMASTER chính là môi trường học tập năng động, sáng tạo và tràn đầy cảm hứng. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một người thầy không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn tràn trề nhiệt huyết, học viên được truyền cảm hứng mạnh mẽ để chinh phục tiếng Trung. Là nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một hệ thống giáo dục toàn diện, nơi mỗi học viên đều được phát triển tối đa tiềm năng ngôn ngữ của mình.
Vì sao nên chọn CHINEMASTER?
Uy tín hàng đầu: Được công nhận là trung tâm tiếng Trung chất lượng nhất tại Hà Nội và trên toàn quốc.
Giáo trình độc quyền: Bộ giáo trình Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ được thiết kế chuyên biệt, phù hợp với người Việt.
Phát triển toàn diện: Tập trung vào 6 kỹ năng thiết yếu, đảm bảo học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo trong thực tế.
Đội ngũ giảng viên tận tâm: Dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết.
CHINEMASTER – Trung tâm tiếng Trung tại Hà Nội không chỉ là nơi học ngôn ngữ, mà còn là nơi khơi nguồn đam mê và mở ra cơ hội cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung Quốc. Với chất lượng giảng dạy xuất sắc và sự tận tâm từ đội ngũ giáo viên, CHINEMASTER xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy đến với CHINEMASTER để trải nghiệm một môi trường học tập đẳng cấp và hiệu quả ngay hôm nay!
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là ai?
Khi nhắc đến bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng mang tên Hán ngữ BOYA, không thể không nhắc đến Nguyễn Minh Vũ – người được biết đến là tác giả sáng tác và biên soạn bộ giáo trình này. Với sự tận tâm và tầm nhìn sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một hệ thống tài liệu học tập chất lượng, được đông đảo học viên và giáo viên trên khắp Việt Nam tin dùng.
Nguyễn Minh Vũ – Tác giả của Giáo trình BOYA
Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA, mà còn là người đặt nền móng cho việc học tiếng Trung bài bản, hiệu quả theo các cấp độ chuẩn quốc tế. Ông là một chuyên gia giáo dục với bề dày kinh nghiệm, đồng thời là nhà sáng lập hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, nơi đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Sự sáng tạo và tâm huyết của ông được thể hiện rõ nét qua từng trang sách trong bộ giáo trình BOYA.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – Hành trình chinh phục tiếng Trung
Bộ Giáo trình Hán ngữ BOYA do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn gồm 9 quyển, được thiết kế khoa học và bài bản nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi quyển sách tương ứng với một cấp độ cụ thể trong kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) từ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời hỗ trợ luyện thi HSKK (Kỳ thi kỹ năng nói tiếng Trung) ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Đây là bộ tài liệu toàn diện, giúp học viên phát triển đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và ứng dụng thực tế.
Cụ thể, bộ giáo trình được Nguyễn Minh Vũ phân chia như sau:
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 (Quyển 1) – Dành cho người mới bắt đầu, tương ứng HSK 1.
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 2 (Quyển 2) – Củng cố kiến thức cơ bản, tương ứng HSK 2.
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 3 (Quyển 3) – Hoàn thiện trình độ sơ cấp, tương ứng HSK 3.
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 (Quyển 4) – Bước vào trình độ trung cấp, tương ứng HSK 4.
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 2 (Quyển 5) – Nâng cao kỹ năng, tương ứng HSK 5.
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 (Quyển 6) – Hoàn thiện trung cấp, tương ứng HSK 6.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 1 (Quyển 7) – Chinh phục trình độ cao cấp, tương ứng HSK 7.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 2 (Quyển 8) – Phát triển chuyên sâu, tương ứng HSK 8.
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 (Quyển 9) – Đạt đỉnh cao tiếng Trung, tương ứng HSK 9.
Điểm nổi bật của Giáo trình BOYA
Bộ giáo trình này không chỉ đơn thuần là công cụ học tập, mà còn là lộ trình rõ ràng giúp học viên từng bước nâng cao trình độ tiếng Trung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các bài học thực tế, kết hợp lý thuyết và thực hành, nhằm đảm bảo học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong đời sống và công việc.
Nguyễn Minh Vũ chính là câu trả lời cho câu hỏi “Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là ai?”. Với bộ Giáo trình BOYA gồm 9 quyển, ông đã mang đến một giải pháp học tiếng Trung toàn diện, phù hợp với mọi đối tượng từ người mới bắt đầu đến những ai muốn chinh phục các kỳ thi HSK và HSKK ở cấp độ cao nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng, Giáo trình Hán ngữ BOYA của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu!
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master – Địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, hay còn được biết đến với tên gọi ChineMaster, là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu hiện nay. Với lộ trình giảng dạy bài bản, được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ, Chinese Master đã và đang trở thành lựa chọn ưu tiên của hàng ngàn học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung Quốc.
Giới thiệu về trung tâm tiếng Trung Chinese Master
Chinese Master không chỉ là một trung tâm đào tạo ngôn ngữ thông thường mà còn là một hệ thống giáo dục toàn diện, hướng tới việc cung cấp cho học viên những kiến thức thực tế và nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Tại đây, bạn sẽ được khám phá đầy đủ thông tin về các khóa học, đội ngũ giảng viên, phương pháp giảng dạy và những giá trị mà trung tâm mang lại.
Hệ thống giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Điểm nổi bật tạo nên thương hiệu của Chinese Master chính là hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này bao gồm nhiều tài liệu học thuật giá trị, được thiết kế phù hợp với mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao, cụ thể như:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài ra, còn rất nhiều bộ giáo trình khác do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, được sử dụng độc quyền trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU. Đây là những tài liệu học tập toàn diện nhất, giúp học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp, từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế.
Phương pháp giảng dạy bài bản và thực tế
Chương trình giảng dạy tại Chinese Master được thiết kế tỉ mỉ, đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế của từng học viên. Mỗi ngày, học viên đều được tiếp cận với các bài học được xây dựng tường tận, từ việc học giao tiếp cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, toàn bộ giáo án đào tạo Hán ngữ trong hệ thống ChineMaster đều được cung cấp miễn phí cho cộng đồng học viên. Điều này không chỉ thể hiện sự tận tâm của trung tâm mà còn là cách để khích lệ tinh thần học tập, khuyến khích học viên không ngừng tiến bộ.
Sứ mệnh lan tỏa kiến thức của Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ
Với mong muốn mang kiến thức tiếng Trung đến gần hơn với mọi người, Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ – tên gọi thân thương của trung tâm – luôn nỗ lực lan tỏa giá trị giáo dục tới cộng đồng. Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy, trung tâm còn tạo điều kiện để học viên tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập chuyên nghiệp.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) không chỉ là nơi đào tạo ngôn ngữ mà còn là một cộng đồng học thuật, nơi học viên được trang bị kiến thức và kỹ năng để tự tin sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Với hệ thống giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy bài bản và sự tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên, Chinese Master xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung Quốc. Hãy đến với Chinese Master để bắt đầu hành trình học tiếng Trung đầy thú vị và hiệu quả ngay hôm nay!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hay còn được biết đến với tên gọi Chinese Master, từ lâu đã khẳng định vị thế là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội. Với sứ mệnh lan tỏa kiến thức và truyền cảm hứng học tiếng Trung, ChineMaster không chỉ mang đến các khóa học chất lượng mà còn tạo nên sự khác biệt độc đáo khi phát miễn phí toàn bộ giáo trình Hán ngữ cho cộng đồng học viên.
ChineMaster – Trung tâm tiếng Trung duy nhất phát miễn phí giáo trình Hán ngữ
Một trong những điểm nổi bật của ChineMaster chính là cam kết cung cấp miễn phí tất cả giáo trình tiếng Trung và giáo án đào tạo cho học viên. Đây là trung tâm tiếng Trung duy nhất tại Hà Nội thực hiện điều này, thể hiện tinh thần đóng góp cho cộng đồng và khuyến khích học viên chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng hơn. Các giáo trình tiêu biểu được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình Hán ngữ HSK 123, HSK 456, HSK 789 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài ra, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ còn phát tặng thêm nhiều giáo án đào tạo tiếng Trung Quốc mỗi ngày, giúp học viên tại hệ thống trung tâm ChineMaster Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội có nguồn tài liệu phong phú để học tập và phát triển kỹ năng.
Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER – Nơi lưu giữ các tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các tác phẩm Hán ngữ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện Hán ngữ CHINEMASTER, nằm trong Tòa nhà CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây không chỉ là nơi lưu giữ các bộ giáo trình giá trị mà còn là không gian sáng tác của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nơi ông hàng ngày nghiên cứu, viết sách và phát triển các tài liệu giảng dạy tiếng Trung. Thư viện này đóng vai trò như một trung tâm tri thức, phục vụ cộng đồng học viên và góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ.
Đại Giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER toàn tập – Điểm nhấn độc nhất vô nhị
ChineMaster tự hào là trung tâm tiếng Trung đầu tiên và cũng là trung tâm duy nhất sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER toàn tập, một bộ giáo trình đồ sộ được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này chỉ xuất hiện trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER, được thiết kế toàn diện để đáp ứng mọi nhu cầu học tập từ cơ bản đến nâng cao. Đây là tài liệu độc quyền, mang tính sáng tạo và thực tiễn cao, giúp học viên nhanh chóng nắm vững tiếng Trung một cách hiệu quả.
Các khóa học tiếng Trung giao tiếp tại ChineMaster
Hệ thống trung tâm Hán ngữ ChineMaster Education cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, tất cả đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học được thiết kế bài bản, chú trọng vào thực hành thực tế, giúp học viên không chỉ hiểu lý thuyết mà còn tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster mang đến môi trường học tập lý tưởng cho mọi đối tượng học viên.
Sứ mệnh lan tỏa kiến thức và truyền cảm hứng
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc đào tạo mà còn hướng tới việc lan tỏa kiến thức tiếng Trung đến cộng đồng. Việc phát miễn phí giáo trình và giáo án là minh chứng rõ ràng cho tâm huyết của trung tâm, nhằm khơi dậy niềm đam mê học tập và tạo điều kiện tối đa cho học viên tiếp cận ngôn ngữ này.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội mà còn là một biểu tượng của sự đổi mới và tận tâm trong giáo dục Hán ngữ. Với hệ thống giáo trình độc quyền, thư viện tri thức phong phú và các khóa học chất lượng, ChineMaster xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung Quốc. Hãy đến với ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để trải nghiệm phương pháp học tập độc đáo và hiệu quả ngay hôm nay!
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn và Bộ Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn tự hào là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín, nơi mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập chất lượng cao với hệ thống giáo trình chuyên sâu và đa dạng. Điểm nổi bật của trung tâm chính là việc ứng dụng bộ giáo trình Hán ngữ phong phú được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự đa dạng và tính thực tiễn cao, các bộ giáo trình này đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người cần sử dụng tiếng Trung chuyên sâu trong công việc và kinh doanh.
Hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện từ cơ bản đến nâng cao
Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Dành cho người mới bắt đầu, cung cấp nền tảng vững chắc về ngôn ngữ Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Mở rộng kiến thức với nội dung chi tiết hơn, phù hợp cho trình độ trung cấp và nâng cao.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ: Tập trung vào việc cải thiện kỹ năng tổng quát, từ giao tiếp đến đọc hiểu.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYAN: Chuyên sâu về phát âm và kỹ năng nghe nói thực tế.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK (123, 456, 789): Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi HSK từ cấp độ cơ bản đến cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp): Đào tạo kỹ năng nói chuyên sâu để đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL (Band A, Band B, Band C): Hỗ trợ học viên thi chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL ở các cấp độ khác nhau.
Giáo trình chuyên ngành thực dụng
Ngoài các bộ giáo trình cơ bản, Trung tâm CHINEMASTER còn triển khai các giáo trình chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, phục vụ nhu cầu học tiếng Trung ứng dụng trong công việc và kinh doanh:
Tiếng Trung thương mại và kinh doanh: Bao gồm các bộ giáo trình như Hán ngữ tiếng Trung thương mại, Hán ngữ hợp đồng thương mại, Hán ngữ kinh doanh, Hán ngữ buôn bán, và Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu.
Tiếng Trung chuyên ngành nghề: Các giáo trình như Hán ngữ tiếng Trung Kế toán, Hán ngữ tiếng Trung Công xưởng, Hán ngữ tiếng Trung Dầu Khí, Hán ngữ tiếng Trung Logistics Vận tải, và Hán ngữ tiếng Trung Du lịch.
Tiếng Trung xuất nhập khẩu và đặt hàng: Gồm các bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Xuất Nhập khẩu, Hán ngữ tiếng Trung Taobao, Hán ngữ tiếng Trung 1688, Hán ngữ order Taobao/1688, Hán ngữ nhập hàng Taobao/1688, và Hán ngữ đặt hàng Taobao/1688.
Tiếng Trung nhập hàng tận gốc: Các giáo trình như Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc tận xưởng, Hán ngữ đánh hàng Quảng Châu/Thâm Quyến/Trung Quốc tận gốc.
Tiếng Trung dành cho nhân viên: Hán ngữ dành cho nhân viên văn phòng, nhân viên bán hàng, và nhân viên nhập hàng.
Ưu điểm của bộ giáo trình Hán ngữ Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER
Các bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế với tính thực tiễn cao, bám sát nhu cầu thực tế của học viên Việt Nam. Nội dung không chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng mà còn tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại và xuất nhập khẩu. Điều này giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên tại Trung tâm CHINEMASTER Lê Trọng Tấn được đào tạo bài bản, kết hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại và các giáo trình chất lượng cao của Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo mang đến hiệu quả học tập tối ưu cho học viên.
Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER Lê Trọng Tấn, với sự hỗ trợ từ hệ thống giáo trình Hán ngữ phong phú của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu, hoặc ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, thương mại, và xuất nhập khẩu. Hãy đến với CHINEMASTER để trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả và chinh phục tiếng Trung một cách dễ dàng!
CHINEMASTER EDU – Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
CHINEMASTER EDU, tọa lạc tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chuyên cung cấp đa dạng các khóa học phù hợp với mọi nhu cầu của học viên. Với phương châm đào tạo thực dụng, trung tâm không chỉ giúp học viên nắm vững ngôn ngữ mà còn ứng dụng hiệu quả trong công việc, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày. Điểm nổi bật của CHINEMASTER EDU chính là việc sử dụng hệ thống giáo trình Hán ngữ chất lượng cao do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, kết hợp cùng lộ trình học tập bài bản, giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.
Các khóa học đa dạng tại CHINEMASTER EDU
CHINEMASTER EDU mang đến một danh mục khóa học phong phú, đáp ứng nhu cầu từ cơ bản đến chuyên sâu, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào kỹ năng nghe nói thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.
Lớp luyện thi HSK & HSKK: Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi HSK 9 cấp, HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp với chiến lược học tập hiệu quả.
Luyện thi TOCFL: Hỗ trợ học viên đạt chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cho mục tiêu du học hoặc công việc tại Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Tiếng Trung thương mại, kinh doanh, Kế toán, Kiểm toán, Logistics, Xuất Nhập khẩu.
Tiếng Trung Dầu Khí, doanh nghiệp, công sở, du học Trung Quốc và Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung thực dụng:
Tiếng Trung đi buôn, order Taobao/1688/Tmall, nhập hàng Trung Quốc tận gốc tận xưởng.
Tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến, tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ.
Khóa học dành cho nhân viên:
Tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng, kinh doanh, văn phòng.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch & dịch thuật: Đào tạo kỹ năng dịch thuật chuyên nghiệp.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt, tiện lợi cho học viên ở xa hoặc bận rộn.
Sức mạnh từ bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học trong hệ thống CHINEMASTER EDU đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ: Cung cấp kiến thức nền tảng và nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
Bộ giáo trình HSK: Hỗ trợ luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đảm bảo học viên đạt kết quả cao.
Bộ giáo trình HSKK: Tập trung vào kỹ năng nói, giúp học viên vượt qua kỳ thi HSKK ở các cấp độ khác nhau.
Các giáo trình này được thiết kế với tính ứng dụng cao, tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế theo từng lĩnh vực như thương mại, nhập hàng, kinh doanh, và công việc văn phòng. Nhờ đó, học viên không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành hiệu quả, phát triển đồng đều 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch.
Lợi thế khi học tại CHINEMASTER EDU
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Giàu kinh nghiệm, tận tâm, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại.
Lộ trình học tập linh hoạt: Phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến chuyên gia.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập.
Học online và offline kết hợp: Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng trong thời đại số.
CHINEMASTER EDU không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục ngôn ngữ này để phục vụ công việc, kinh doanh và mục tiêu cá nhân. Với hệ thống khóa học đa dạng, giáo trình chất lượng từ Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cùng sự đồng hành của đội ngũ giảng viên tận tâm, trung tâm cam kết mang đến cho học viên trải nghiệm học tập hiệu quả và thực dụng nhất. Hãy đăng ký ngay tại CHINEMASTER EDU để bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Trung của bạn!
CHINESEMASTER (ChineMaster) – Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ Toàn diện Nhất Việt Nam
CHINESEMASTER (ChineMaster) tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một tên tuổi lớn trong lĩnh vực giảng dạy, biên soạn giáo trình và dịch thuật tiếng Trung. Với sứ mệnh truyền tải tri thức và khơi dậy tinh thần học tập, Thầy Vũ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong cộng đồng người Việt Nam không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia Hán ngữ hàng đầu Việt Nam
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là nhà sáng lập của ChineMaster mà còn được biết đến với hàng loạt danh hiệu danh giá:
Chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 Việt Nam.
Nhà dịch thuật tiếng Trung TOP 1 Việt Nam.
Nhà biên phiên dịch tiếng Trung nổi tiếng nhất Việt Nam.
Dịch giả tiếng Trung Quốc hàng đầu Việt Nam.
Thầy Vũ là tác giả của hàng nghìn cuốn sách và giáo trình tiếng Trung miễn phí, đóng góp to lớn cho sự nghiệp giáo dục. Nổi bật trong số đó là:
Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp: Tác phẩm được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam, cung cấp lộ trình học tập từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Hỗ trợ học viên chinh phục các kỳ thi HSK một cách hiệu quả.
Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp: Tập trung phát triển kỹ năng nói, giúp học viên vượt qua kỳ thi HSKK ở mọi cấp độ.
Những giáo trình này không chỉ mang tính học thuật mà còn rất thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và ứng dụng của hàng triệu người Việt.
Người truyền cảm hứng cho hàng triệu ước mơ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà giáo dục mà còn là biểu tượng của sự kiên trì và nỗ lực vượt lên khó khăn. Từ bàn tay trắng và những thất bại trong kinh doanh, Thầy đã vực dậy tinh thần khởi nghiệp, truyền cảm hứng cho hàng triệu người Việt Nam. Sự cống hiến không ngừng nghỉ của Thầy cho giáo dục đã khiến cộng đồng yêu mến và tôn vinh với những cái tên như: Tiếng Trung Thầy Vũ, Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ, Tiếng Trung Chinese Master Education Thầy Vũ, và Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ.
Các khóa học đa dạng tại Chinese Master (ChineMaster)
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster) cung cấp hệ thống khóa học phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp & HSKK sơ trung cao cấp: Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
Khóa học tiếng Trung online: Linh hoạt, tiện lợi cho học viên ở xa.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán, Dầu Khí, Thương mại, Xuất Nhập khẩu, Logistics.
Tiếng Trung Du học Trung Quốc, Du học Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung thực dụng:
Tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc, Đánh hàng Trung Quốc tận xưởng, Đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến.
Tiếng Trung order và nhập hàng Taobao/1688/Tmall, tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch & dịch thuật: Đào tạo kỹ năng chuyên sâu cho công việc dịch thuật chuyên nghiệp.
Sứ mệnh và tầm nhìn của ChineMaster
Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy tiếng Trung mà còn hướng đến việc xây dựng một cộng đồng học viên tự tin sử dụng ngôn ngữ trong công việc và cuộc sống. Các khóa học được thiết kế dựa trên giáo trình độc quyền của Thầy Vũ, kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
CHINESEMASTER (ChineMaster) không chỉ là một trung tâm tiếng Trung, mà còn là nơi khơi nguồn tri thức và động lực cho hàng triệu người Việt Nam. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người thầy vĩ đại và nguồn cảm hứng bất tận, ChineMaster cam kết mang đến chất lượng đào tạo hàng đầu, giúp học viên chinh phục tiếng Trung và hiện thực hóa ước mơ của mình. Hãy gia nhập ChineMaster ngay hôm nay để trải nghiệm hành trình học tập đầy ý nghĩa!