Từ vựng Tiếng Trung về Máy móc Thông dụng

0
28614
Từ vựng Tiếng Trung về Máy móc Thông dụng
Từ vựng Tiếng Trung về Máy móc Thông dụng
3.7/5 - (6 bình chọn)

HI các em học viên, trước khi học bài mới hôm nay chúng ta cùng ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học theo link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Vòng bi Zhóuchéng轴承Zhóuchéng
2Van Fámén阀门Fámén
3Thiết bị hiển thị显示器件Xiǎnshì qìjiàn
4Thiết bị chuyên dụng cho Tài chính Ngân hàng金融专用设备Jīnróng zhuānyòng shèbèi
5Thiết bị chuyên dụng行业设备Hángyè shèbèi
6Sản xuất nhựa塑料机械Sùliào jīxiè
7Ngũ kim thông dụng通用五金Tōngyòng wǔjīn
8Máy thông dụng Tōngyòn通用机械Tōngyòng jīxiè
9Máy nông nghiệp农业机械Nóngyè jīxiè
10Máy công cụ机床Jīchuáng
11Máy biến thế PCB变压器Biànyāqì
12Lò so Tánhuáng弹簧Tánhuáng
13Linh kiện truyền động传动件Chuándòng jiàn
14Linh kiện điện tử IC IC电子元器件Diànzǐ yuán qìjiàn
15Khuôn mẫu模具Mújù
16Khớp nối连接器Liánjiē qì
17In ấn印刷设备Yìnshuā shèbèi
18Hộp giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
19Hàn cắt电焊、切割设备Diànhàn, qiēgē shèbèi
20Goăng, phớt密封件Mìfēng jiàn
21Dụng cụ ngũ kim五金工具Wǔjīn gōngjù
22Dụng cụ mài磨具Mó jù
23Dụng cụ khí nén气动工具Qìdòng gōngjù
24Dụng cụ điện电动工具Diàndòng gōngjù
25Dụng cụ cầm tay手动工具Shǒudòng gōngjù
26Đi ốt二极管Èrjíguǎn
27Dệt, may mặc服装机械设备Fúzhuāng jīxiè shèbèi
28Dao cụ, đồ gá刀具、夹具Dāojù, jiājù
29Dao các loạiDāo
30Cửa các loại门窗五金Ménchuāng wǔjīn
31Cưa các loại锯JùJù Jù
32Bơm BèngBèng
33Bộ phận cố định, khớp nối紧固件、连接件Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn
34Bao bì đóng gói包装设备Bāozhuāng shèbèi
35Bản mạch PCB电路板Diànlù bǎn