HI các em học viên, trước khi học bài mới hôm nay chúng ta cùng ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung đã học theo link bên dưới nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Vòng bi Zhóuchéng | 轴承 | Zhóuchéng |
2 | Van Fámén | 阀门 | Fámén |
3 | Thiết bị hiển thị | 显示器件 | Xiǎnshì qìjiàn |
4 | Thiết bị chuyên dụng cho Tài chính Ngân hàng | 金融专用设备 | Jīnróng zhuānyòng shèbèi |
5 | Thiết bị chuyên dụng | 行业设备 | Hángyè shèbèi |
6 | Sản xuất nhựa | 塑料机械 | Sùliào jīxiè |
7 | Ngũ kim thông dụng | 通用五金 | Tōngyòng wǔjīn |
8 | Máy thông dụng Tōngyòn | 通用机械 | Tōngyòng jīxiè |
9 | Máy nông nghiệp | 农业机械 | Nóngyè jīxiè |
10 | Máy công cụ | 机床 | Jīchuáng |
11 | Máy biến thế PCB | 变压器 | Biànyāqì |
12 | Lò so Tánhuáng | 弹簧 | Tánhuáng |
13 | Linh kiện truyền động | 传动件 | Chuándòng jiàn |
14 | Linh kiện điện tử IC IC | 电子元器件 | Diànzǐ yuán qìjiàn |
15 | Khuôn mẫu | 模具 | Mújù |
16 | Khớp nối | 连接器 | Liánjiē qì |
17 | In ấn | 印刷设备 | Yìnshuā shèbèi |
18 | Hộp giảm tốc | 减速机 | Jiǎnsù jī |
19 | Hàn cắt | 电焊、切割设备 | Diànhàn, qiēgē shèbèi |
20 | Goăng, phớt | 密封件 | Mìfēng jiàn |
21 | Dụng cụ ngũ kim | 五金工具 | Wǔjīn gōngjù |
22 | Dụng cụ mài | 磨具 | Mó jù |
23 | Dụng cụ khí nén | 气动工具 | Qìdòng gōngjù |
24 | Dụng cụ điện | 电动工具 | Diàndòng gōngjù |
25 | Dụng cụ cầm tay | 手动工具 | Shǒudòng gōngjù |
26 | Đi ốt | 二极管 | Èrjíguǎn |
27 | Dệt, may mặc | 服装机械设备 | Fúzhuāng jīxiè shèbèi |
28 | Dao cụ, đồ gá | 刀具、夹具 | Dāojù, jiājù |
29 | Dao các loại | 刀 | Dāo |
30 | Cửa các loại | 门窗五金 | Ménchuāng wǔjīn |
31 | Cưa các loại | 锯Jù | Jù Jù |
32 | Bơm Bèng | 泵 | Bèng |
33 | Bộ phận cố định, khớp nối | 紧固件、连接件 | Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn |
34 | Bao bì đóng gói | 包装设备 | Bāozhuāng shèbèi |
35 | Bản mạch PCB | 电路板 | Diànlù bǎn |