Thứ hai, Tháng mười một 25, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ luyện nghe tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ HSK
01:35:13
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung thực dụng Thầy Vũ dạy lớp giáo trình Hán ngữ Dầu Khí Quận Thanh Xuân
00:00
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
01:32:10
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Master Edu Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân
01:40:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:30:57
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 123 HSKK sơ cấp
01:29:48
Video thumbnail
[Master Edu] Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Tô Vĩnh Diện Khương Trung Hà Nội
01:40:56
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung Master
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu] ChineMaster Education Tiếng Trung Master Đỉnh cao Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ HSKK
01:28:23
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK 9 cấp HSKK trung cao cấp theo giáo trình Hán ngữ
01:54:01
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ
01:35:08
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp HSK giao tiếp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:30:03
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 789
01:32:17
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp kế toán giao tiếp thực dụng giáo trình Hán ngữ mới
01:29:21
Video thumbnail
Master Edu sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp
01:22:00
Video thumbnail
Chinese Master Education tiếng Trung Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp HSKK trung cấp
01:35:51
Video thumbnail
ChineMaster Edu tiếng Trung Chinese Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp giáo trình Hán ngữ
01:30:48
Video thumbnail
ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp cơ bản
01:13:46
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu luyện thi HSK 4 HSKK giao tiếp tiếng Trung trung cấp giáo trình Hán ngữ
01:32:59
Video thumbnail
1000 Câu tiếng Trung Kế toán Tổng hợp [Tác giả Nguyễn Minh Vũ] tự học kế toán tiếng Trung online
01:24:12
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu học tiếng Trung giao tiếp HSK 123 HSKK sơ cấp giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
01:27:57
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:32:45
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK online
01:32:46
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:32:34
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu Chinese Master Education Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online Thầy Vũ
01:29:53
Video thumbnail
Master Edu luyện thi HSK online HSKK online theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:31:44
Video thumbnail
Master Edu trung tâm luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Chinese Master Edu
01:32:30
Video thumbnail
Master Edu Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK ChineMaster Education giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
01:27:54
Video thumbnail
Master Edu trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ học tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân
01:30:36
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếng Trung online
01:32:21
Video thumbnail
Master Edu Giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:29:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ Master Edu ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ kế toán Chinese
01:33:09
Video thumbnail
Master Edu trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín tại Hà Nội Chinese Master Education Thầy Vũ HSKK
01:31:46
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình kế toán thực dụng học tiếng Trung online uy tín
01:34:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ Master Edu ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ kế toán online
01:31:51
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster trung tâm tiếng Trung Chinese Master Education uy tín Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:27:19
Video thumbnail
Master Edu trung tâm tiếng Trung ChineMaster Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Khương Trung Thanh Xuân Hà Nội
01:32:31
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ trung tâm tiếng Trung Master Edu ChineMaster uy tín ở Hà Nội
01:33:25
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Thầy Vũ tiếng Trung HSK online luyện thi HSKK online giáo trình Hán ngữ HSKK
01:31:17
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Thầy Vũ HSKK
01:28:10
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Thầy Vũ luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6 và HSKK sơ trung cấp
01:30:50
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster luyện thi HSK 5 tiếng Trung HSKK trung cao cấp Thầy Vũ dạy giáo trình Hán ngữ
01:33:14
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ thực dụng
01:31:50
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Education tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK online HSK 9 cấp và HSKK online
01:31:41
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster edu trung tâm tiếng Trung Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:29:54
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster education Thầy Vũ luyện thi HSK online học tiếng Trung online giáo trình HSKK
01:30:52
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Edu Thầy Vũ luyện thi tiếng Trung HSK 5 HSKK trung cao cấp giáo trình Hán ngữ
01:33:21
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ Master Education
01:32:57
Video thumbnail
Master Edu ChineMaster Education trung tâm luyện thi HSK Quận Thanh Xuân tiếng Trung HSKK Thầy Vũ
01:14:04
Video thumbnail
Master Edu trung tâm luyện thi HSK HSKK ChineMaster Edu Chinese Master Education giáo trình Hán ngữ
01:39:43

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Ebook "Từ vựng tiếng Trung Công xưởng" là một tài liệu học tập quan trọng dành cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn mang đến những cách tiếp cận thực tế, dễ hiểu và vô cùng hữu ích cho người học.

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” là một tài liệu học tập quan trọng dành cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Được sáng tác bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành mà còn mang đến những cách tiếp cận thực tế, dễ hiểu và vô cùng hữu ích cho người học.

Nội dung nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Từ vựng theo chủ đề công xưởng

Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng tập hợp một loạt các từ vựng được sắp xếp theo từng nhóm chủ đề như:

Máy móc, thiết bị công nghiệp.

Vật liệu sản xuất.

Công cụ và dụng cụ lao động.

Quy trình sản xuất.

An toàn lao động và bảo trì thiết bị.

Việc phân chia này giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Hướng dẫn sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Không chỉ liệt kê từ vựng, ebook còn đi kèm với phần giải thích chi tiết về ngữ nghĩa, cách sử dụng từ trong câu, và những ví dụ cụ thể. Điều này giúp người học hiểu sâu hơn và sử dụng từ vựng một cách chính xác.

Phù hợp với mọi trình độ

Ebook được thiết kế sao cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung đều có thể sử dụng. Hệ thống từ vựng trải dài từ HSK 1-6, kết hợp các thuật ngữ chuyên ngành ở mức độ cao hơn dành cho những người học nâng cao.

Tính ứng dụng cao

Nội dung của ebook được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế trong ngành công nghiệp. Do đó, người học có thể áp dụng ngay vào công việc hằng ngày như giao tiếp với đối tác Trung Quốc, dịch thuật tài liệu kỹ thuật, hoặc đào tạo nhân sự.

Lý do nên sở hữu ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

Tác giả uy tín: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành. Ông đã xuất bản nhiều tài liệu học tập có giá trị và được cộng đồng học tiếng Trung đánh giá cao.

Hỗ trợ học tập đa chiều: Ebook đi kèm với các bài tập ứng dụng thực tế, giúp người học củng cố và kiểm tra kiến thức đã học.

Dễ dàng sử dụng: Ebook được thiết kế dưới dạng file điện tử, thuận tiện để truy cập mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân.

Ai nên sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng?

Học viên đang học tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật.

Người làm việc trong các công ty sản xuất, xưởng gia công, hoặc nhà máy.

Dịch thuật viên cần bổ sung vốn từ chuyên ngành công nghiệp.

Doanh nghiệp có nhu cầu đào tạo tiếng Trung cho nhân viên.

Hãy đọc ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” để mở ra cánh cửa chinh phục tiếng Trung chuyên ngành công nghiệp, giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp và mở rộng cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế.

“Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” – Người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình học tiếng Trung chuyên ngành!

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ cộng đồng học tiếng Trung, đặc biệt là những người làm việc trong ngành công nghiệp sản xuất. Dưới đây là một số đánh giá nổi bật:

Trần Văn Hùng – Kỹ sư cơ khí tại KCN Bắc Ninh:

“Ebook này thật sự hữu ích đối với tôi. Không chỉ giúp tôi học được từ vựng chuyên ngành mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các ví dụ minh họa rất dễ hiểu và sát với thực tế công việc.”

Nguyễn Thị Mai – Nhân viên phiên dịch tại nhà máy điện tử:

“Là một người làm phiên dịch, tôi thường gặp khó khăn với các thuật ngữ kỹ thuật. Cuốn ebook này không chỉ giúp tôi bổ sung vốn từ vựng mà còn giúp tôi tự tin hơn khi dịch các tài liệu chuyên ngành. Cảm ơn Thầy Vũ rất nhiều!”

Phạm Anh Tuấn – Học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster:

“Tôi đã sử dụng nhiều tài liệu học tiếng Trung trước đây, nhưng cuốn ebook này là một trong những tài liệu tốt nhất mà tôi từng học. Hệ thống từ vựng rất logic và phù hợp với người học ở mọi trình độ.”

Tại sao nên chọn tài liệu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ?

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là một người tâm huyết trong việc phát triển tài liệu học tập chuyên ngành. Các cuốn sách, ebook của thầy đều mang tính thực tiễn cao và được biên soạn dựa trên những nghiên cứu sâu rộng.

Hệ thống giáo trình độc quyền của Thầy Vũ, bao gồm bộ sách HSK 9 cấp, Hán ngữ 6 quyển, và nhiều tài liệu chuyên ngành khác, đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu trong học tập và công việc. Với “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng”, Thầy Vũ tiếp tục khẳng định vị thế là người tiên phong trong việc cung cấp tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

STTTừ vựng tiếng Trung Công xưởng – Tiếng Anh – Phiên âm – Tiếng Việt
1工厂 (Gōngchǎng) – Factory – Nhà máy
2生产线 (Shēngchǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
3车间 (Chējiān) – Workshop – Xưởng
4机械设备 (Jīxiè shèbèi) – Machinery equipment – Thiết bị máy móc
5工人 (Gōngrén) – Worker – Công nhân
6生产 (Shēngchǎn) – Production – Sản xuất
7质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
8制造 (Zhìzào) – Manufacture – Sản xuất
9设备 (Shèbèi) – Equipment – Thiết bị
10原材料 (Yuán cáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu
11自动化 (Zìdòng huà) – Automation – Tự động hóa
12装配 (Zhuāngpèi) – Assembly – Lắp ráp
13生产调度 (Shēngchǎn tiáodù) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất
14工艺流程 (Gōngyì liúchéng) – Process flow – Quy trình sản xuất
15制造商 (Zhìzàoshāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
16维修 (Wéixiū) – Maintenance – Bảo trì
17装配线 (Zhuāngpèi xiàn) – Assembly line – Dây chuyền lắp ráp
18工时 (Gōngshí) – Work hours – Giờ làm việc
19库存 (Kùcún) – Inventory – Kho hàng
20生产管理 (Shēngchǎn guǎnlǐ) – Production management – Quản lý sản xuất
21员工 (Yuángōng) – Employee – Nhân viên
22安全生产 (Ānquán shēngchǎn) – Safety production – An toàn sản xuất
23产品检验 (Chǎnpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
24交货期 (Jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
25车床 (Chēchuáng) – Lathe – Máy tiện
26生产能力 (Shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Công suất sản xuất
27加工 (Jiāgōng) – Processing – Gia công
28批量生产 (Pīliàng shēngchǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt
29生产计划 (Shēngchǎn jìhuà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất
30生产成本 (Shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất
31设备故障 (Shèbèi gùzhàng) – Equipment malfunction – Hỏng hóc thiết bị
32工艺 (Gōngyì) – Craft/Technology – Công nghệ
33标定 (Biāodìng) – Calibration – Hiệu chuẩn
34包装 (Bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói
35质量保证 (Zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
36检修 (Jiǎnxiū) – Inspection and maintenance – Kiểm tra và bảo dưỡng
37负荷 (Fùhé) – Load – Tải trọng
38生产周期 (Shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
39流水线 (Liúshuǐ xiàn) – Assembly line – Dây chuyền sản xuất
40精密制造 (Jīngmì zhìzào) – Precision manufacturing – Sản xuất chính xác
41库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho
42作业指导书 (Zuòyè zhǐdǎo shū) – Work instruction manual – Sổ tay hướng dẫn công việc
43设备维护 (Shèbèi wéihù) – Equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị
44定制生产 (Dìngzhì shēngchǎn) – Custom production – Sản xuất theo yêu cầu
45生产调度员 (Shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Nhân viên lập lịch sản xuất
46劳动生产率 (Láodòng shēngchǎn lǜ) – Labor productivity – Năng suất lao động
47成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
48供应链 (Gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
49生产线工人 (Shēngchǎn xiàn gōngrén) – Production line worker – Công nhân dây chuyền sản xuất
50自动化设备 (Zìdòng huà shèbèi) – Automated equipment – Thiết bị tự động hóa
51工艺设计 (Gōngyì shèjì) – Process design – Thiết kế quy trình
52生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
53生产线设备 (Shēngchǎn xiàn shèbèi) – Production line equipment – Thiết bị dây chuyền sản xuất
54试生产 (Shì shēngchǎn) – Trial production – Sản xuất thử nghiệm
55设备调试 (Shèbèi tiáoshì) – Equipment debugging – Điều chỉnh thiết bị
56操作员 (Cāozuòyuán) – Operator – Người vận hành
57零部件 (Líng bùjiàn) – Spare parts – Linh kiện
58成本分析 (Chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
59生产监控 (Shēngchǎn jiānkòng) – Production monitoring – Giám sát sản xuất
60维护记录 (Wéihù jìlù) – Maintenance record – Hồ sơ bảo trì
61制造业 (Zhìzào yè) – Manufacturing industry – Ngành sản xuất
62劳动密集型 (Láodòng mìjí xíng) – Labor-intensive – Sử dụng nhiều lao động
63自动化生产 (Zìdòng huà shēngchǎn) – Automated production – Sản xuất tự động
64生产数据 (Shēngchǎn shùjù) – Production data – Dữ liệu sản xuất
65工艺改进 (Gōngyì gǎijìn) – Process improvement – Cải tiến quy trình
66工具 (Gōngjù) – Tool – Dụng cụ
67外包生产 (Wàibāo shēngchǎn) – Outsourced production – Sản xuất gia công
68排产 (Pái chǎn) – Production scheduling – Lên lịch sản xuất
69增效 (Zēng xiào) – Efficiency increase – Tăng năng suất
70生产流程图 (Shēngchǎn liúchéng tú) – Production flowchart – Sơ đồ quy trình sản xuất
71设备升级 (Shèbèi shēngjí) – Equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị
72外购件 (Wàigòu jiàn) – Purchased parts – Phụ tùng mua ngoài
73检验员 (Jiǎnyàn yuán) – Inspector – Nhân viên kiểm tra
74维修工 (Wéixiū gōng) – Maintenance worker – Công nhân bảo trì
75生产线工艺 (Shēngchǎn xiàn gōngyì) – Production line technology – Công nghệ dây chuyền sản xuất
76仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
77制造成本 (Zhìzào chéngběn) – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất
78作业场所 (Zuòyè chǎngsuǒ) – Worksite – Nơi làm việc
79标准作业程序 (Biāozhǔn zuòyè chéngxù) – Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành chuẩn
80工业设计 (Gōngyè shèjì) – Industrial design – Thiết kế công nghiệp
81生产计划表 (Shēngchǎn jìhuà biǎo) – Production schedule – Biểu đồ kế hoạch sản xuất
82生产资源 (Shēngchǎn zīyuán) – Production resources – Tài nguyên sản xuất
83设备管理 (Shèbèi guǎnlǐ) – Equipment management – Quản lý thiết bị
84生产调度系统 (Shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất
85废料处理 (Fèiliào chǔlǐ) – Waste disposal – Xử lý chất thải
86包装材料 (Bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
87库存周转 (Kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay kho
88生产数据分析 (Shēngchǎn shùjù fēnxī) – Production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất
89操作安全 (Cāozuò ānquán) – Operational safety – An toàn vận hành
90零件组装 (Língjiàn zǔzhuāng) – Part assembly – Lắp ráp linh kiện
91生产效益 (Shēngchǎn xiàoyì) – Production effectiveness – Hiệu quả sản xuất
92产值 (Chǎnzhí) – Output value – Giá trị sản lượng
93自动化控制 (Zìdòng huà kòngzhì) – Automated control – Điều khiển tự động
94设备故障排除 (Shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị
95技术支持 (Jìshù zhīchí) – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
96生产维护 (Shēngchǎn wéihù) – Production maintenance – Bảo trì sản xuất
97生产延误 (Shēngchǎn yánwù) – Production delay – Chậm tiến độ sản xuất
98产品生命周期 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
99装配工艺 (Zhuāngpèi gōngyì) – Assembly process – Quy trình lắp ráp
100人力资源管理 (Rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nguồn nhân lực
101生产工艺 (Shēngchǎn gōngyì) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất
102原料采购 (Yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu
103生产线管理 (Shēngchǎn xiàn guǎnlǐ) – Production line management – Quản lý dây chuyền sản xuất
104工厂优化 (Gōngchǎng yōuhuà) – Factory optimization – Tối ưu hóa nhà máy
105生产问题 (Shēngchǎn wèntí) – Production issues – Vấn đề sản xuất
106员工培训 (Yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên
107生产调度员 (Shēngchǎn tiáodù yuán) – Production dispatcher – Nhân viên điều phối sản xuất
108物料管理 (Wùliào guǎnlǐ) – Material management – Quản lý vật liệu
109品控 (Pǐn kòng) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
110工人安全 (Gōngrén ānquán) – Worker safety – An toàn lao động
111生产工时 (Shēngchǎn gōngshí) – Production hours – Giờ sản xuất
112设备维护计划 (Shèbèi wéihù jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị
113生产批次 (Shēngchǎn pīcì) – Production batch – Lô sản xuất
114质量检查 (Zhìliàng jiǎnchá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
115产品成本 (Chǎnpǐn chéngběn) – Product cost – Chi phí sản phẩm
116生产效率提升 (Shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Improvement of production efficiency – Cải thiện hiệu quả sản xuất
117自动化生产线 (Zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Automated production line – Dây chuyền sản xuất tự động
118生产监督 (Shēngchǎn jiāndū) – Production supervision – Giám sát sản xuất
119废料管理 (Fèiliào guǎnlǐ) – Scrap management – Quản lý phế liệu
120生产流程优化 (Shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
121生产计划调整 (Shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Production plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất
122设备检测 (Shèbèi jiǎncè) – Equipment testing – Kiểm tra thiết bị
123工厂设备更新 (Gōngchǎng shèbèi gēngxīn) – Factory equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị nhà máy
124生产过程控制 (Shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production process control – Kiểm soát quá trình sản xuất
125生产时间管理 (Shēngchǎn shíjiān guǎnlǐ) – Production time management – Quản lý thời gian sản xuất
126自动化控制系统 (Zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Automated control system – Hệ thống điều khiển tự động
127高效生产 (Gāo xiào shēngchǎn) – High-efficiency production – Sản xuất hiệu quả cao
128生产周期管理 (Shēngchǎn zhōuqī guǎnlǐ) – Production cycle management – Quản lý chu kỳ sản xuất
129生产能力评估 (Shēngchǎn nénglì pínggū) – Production capacity evaluation – Đánh giá năng lực sản xuất
130生产报表 (Shēngchǎn bàobiǎo) – Production report – Báo cáo sản xuất
131工艺参数 (Gōngyì cānshù) – Process parameters – Thông số quy trình
132生产物料清单 (Shēngchǎn wùliào qīngdān) – Production bill of materials (BOM) – Danh sách vật liệu sản xuất
133工艺实验 (Gōngyì shíyàn) – Process testing – Thử nghiệm quy trình
134高质量标准 (Gāo zhìliàng biāozhǔn) – High-quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng cao
135生产效率低 (Shēngchǎn xiàolǜ dī) – Low production efficiency – Hiệu quả sản xuất thấp
136设备调度 (Shèbèi tiáodù) – Equipment scheduling – Lập lịch thiết bị
137生产执行 (Shēngchǎn zhíxíng) – Production execution – Thực hiện sản xuất
138工艺优化 (Gōngyì yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
139生产设备采购 (Shēngchǎn shèbèi cǎigòu) – Production equipment procurement – Mua sắm thiết bị sản xuất
140多工序生产 (Duō gōngxù shēngchǎn) – Multi-process production – Sản xuất nhiều công đoạn
141生产设备升级改造 (Shēngchǎn shèbèi shēngjí gǎizào) – Production equipment upgrade and renovation – Nâng cấp và cải tạo thiết bị sản xuất
142工人班组 (Gōngrén bānzǔ) – Worker team – Nhóm công nhân
143能源管理 (Néngyuán guǎnlǐ) – Energy management – Quản lý năng lượng
144供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
145生产自动化水平 (Shēngchǎn zìdòng huà shuǐpíng) – Level of automation in production – Mức độ tự động hóa trong sản xuất
146生产异常处理 (Shēngchǎn yìcháng chǔlǐ) – Production anomaly handling – Xử lý sự cố sản xuất
147人工智能在生产中的应用 (Réngōng zhìnéng zài shēngchǎn zhōng de yìngyòng) – Application of artificial intelligence in production – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất
148模具设计 (Mújù shèjì) – Mould design – Thiết kế khuôn mẫu
149产品检测仪器 (Chǎnpǐn jiǎnchá yíqì) – Product testing instruments – Thiết bị kiểm tra sản phẩm
150工作站 (Gōngzuò zhàn) – Workstation – Trạm làm việc
151生产数据采集 (Shēngchǎn shùjù cǎjí) – Production data collection – Thu thập dữ liệu sản xuất
152生产风险管理 (Shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Production risk management – Quản lý rủi ro sản xuất
153生产反馈 (Shēngchǎn fǎnkuì) – Production feedback – Phản hồi sản xuất
154设备校准 (Shèbèi jiàozhǔn) – Equipment calibration – Hiệu chuẩn thiết bị
155工作流程 (Gōngzuò liúchéng) – Workflow – Quy trình làm việc
156节能生产 (Jié néng shēngchǎn) – Energy-efficient production – Sản xuất tiết kiệm năng lượng
157生产需求 (Shēngchǎn xūqiú) – Production demand – Nhu cầu sản xuất
158生产报表系统 (Shēngchǎn bàobiǎo xìtǒng) – Production reporting system – Hệ thống báo cáo sản xuất
159生产计划优化 (Shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Production plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
160工厂维修 (Gōngchǎng wéixiū) – Factory maintenance – Bảo trì nhà máy
161机械故障 (Jīxiè gùzhàng) – Mechanical failure – Sự cố cơ khí
162设备管理系统 (Shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị
163生产率 (Shēngchǎn lǜ) – Productivity – Năng suất
164生产延迟 (Shēngchǎn yánchí) – Production delay – Sự chậm trễ sản xuất
165车间管理 (Chējiān guǎnlǐ) – Workshop management – Quản lý xưởng
166自动化检测 (Zìdòng huà jiǎncè) – Automated inspection – Kiểm tra tự động
167制造业绩效 (Zhìzào yè jīxiào) – Manufacturing performance – Hiệu suất sản xuất
168零件库存 (Língjiàn kùcún) – Spare parts inventory – Kho linh kiện
169设备维护成本 (Shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance cost – Chi phí bảo trì thiết bị
170产线调整 (Chǎn xiàn tiáozhěng) – Production line adjustment – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất
171数字化生产 (Shùzì huà shēngchǎn) – Digitalized production – Sản xuất số hóa
172设备升级计划 (Shèbèi shēngjí jìhuà) – Equipment upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp thiết bị
173工作区域 (Gōngzuò qūyù) – Work area – Khu vực làm việc
174工厂安全规程 (Gōngchǎng ānquán guīchéng) – Factory safety regulations – Quy định an toàn nhà máy
175劳动保护 (Láodòng bǎohù) – Labor protection – Bảo vệ lao động
176生产优化系统 (Shēngchǎn yōuhuà xìtǒng) – Production optimization system – Hệ thống tối ưu hóa sản xuất
177作业安全 (Zuòyè ānquán) – Operational safety – An toàn công việc
178成品检验 (Chéngpǐn jiǎnyàn) – Finished product inspection – Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện
179生产管理软件 (Shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Production management software – Phần mềm quản lý sản xuất
180设备寿命 (Shèbèi shòumìng) – Equipment lifespan – Tuổi thọ thiết bị
181生产异常 (Shēngchǎn yìcháng) – Production anomaly – Sự bất thường trong sản xuất
182自动化装配线 (Zìdòng huà zhuāngpèi xiàn) – Automated assembly line – Dây chuyền lắp ráp tự động
183产品质量控制 (Chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
184生产效率低下 (Shēngchǎn xiàolǜ dīxià) – Low production efficiency – Hiệu quả sản xuất thấp
185设备故障率 (Shèbèi gùzhàng lǜ) – Equipment failure rate – Tỷ lệ hỏng hóc thiết bị
186生产设备维护 (Shēngchǎn shèbèi wéihù) – Maintenance of production equipment – Bảo trì thiết bị sản xuất
187生产能力 (Shēngchǎn nénglì) – Production capability – Năng lực sản xuất
188车间主任 (Chējiān zhǔrèn) – Workshop manager – Quản lý xưởng
189生产流程控制 (Shēngchǎn liúchéng kòngzhì) – Production process control – Kiểm soát quy trình sản xuất
190外包生产管理 (Wàibāo shēngchǎn guǎnlǐ) – Outsourced production management – Quản lý sản xuất gia công
191生产线优化 (Shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất
192生产监控系统 (Shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất
193劳动力管理 (Láodònglì guǎnlǐ) – Workforce management – Quản lý lao động
194能源消耗 (Néngyuán xiāohào) – Energy consumption – Tiêu thụ năng lượng
195订单管理 (Dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
196生产设备监控 (Shēngchǎn shèbèi jiānkòng) – Equipment monitoring – Giám sát thiết bị sản xuất
197生产延误管理 (Shēngchǎn yánwù guǎnlǐ) – Production delay management – Quản lý sự chậm trễ sản xuất
198工厂设备维修 (Gōngchǎng shèbèi wéixiū) – Factory equipment repair – Sửa chữa thiết bị nhà máy
199生产线检测 (Shēngchǎn xiàn jiǎncè) – Production line inspection – Kiểm tra dây chuyền sản xuất
200材料需求计划 (Cáiliào xūqiú jìhuà) – Material requirements planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật liệu
201生产效率提升 (Shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Production efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất
202设备故障检测 (Shèbèi gùzhàng jiǎncè) – Equipment failure detection – Phát hiện sự cố thiết bị
203车间布局 (Chējiān bùjú) – Workshop layout – Bố trí xưởng
204生产调度员 (Shēngchǎn tiáodù yuán) – Production scheduler – Người lập lịch sản xuất
205生产数据监控 (Shēngchǎn shùjù jiānkòng) – Production data monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất
206生产线平衡 (Shēngchǎn xiàn pínghéng) – Production line balancing – Cân bằng dây chuyền sản xuất
207库存管理系统 (Kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
208设备生命周期 (Shèbèi shēngmìng zhōuqī) – Equipment lifecycle – Vòng đời thiết bị
209质量认证 (Zhìliàng rènzhèng) – Quality certification – Chứng nhận chất lượng
210工作站标准化 (Gōngzuò zhàn biāozhǔn huà) – Workstation standardization – Tiêu chuẩn hóa trạm làm việc
211生产资源调配 (Shēngchǎn zīyuán tiáopèi) – Production resource allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất
212工艺设备 (Gōngyì shèbèi) – Process equipment – Thiết bị công nghệ
213物料管理系统 (Wùliào guǎnlǐ xìtǒng) – Material management system – Hệ thống quản lý vật liệu
214精益生产 (Jīngyì shēngchǎn) – Lean manufacturing – Sản xuất tinh gọn
215自动化技术 (Zìdòng huà jìshù) – Automation technology – Công nghệ tự động hóa
216车间控制系统 (Chējiān kòngzhì xìtǒng) – Workshop control system – Hệ thống điều khiển xưởng
217快速换模 (Kuàisù huàn mú) – Quick mold change – Thay khuôn nhanh
218员工激励 (Yuángōng jīlì) – Employee motivation – Khích lệ nhân viên
219生产需求计划 (Shēngchǎn xūqiú jìhuà) – Production demand planning – Kế hoạch nhu cầu sản xuất
220库存清理 (Kùcún qīnglǐ) – Inventory clearance – Dọn dẹp tồn kho
221生产环境监测 (Shēngchǎn huánjìng jiāncè) – Production environment monitoring – Giám sát môi trường sản xuất
222质量改进 (Zhìliàng gǎijìn) – Quality improvement – Cải tiến chất lượng
223工厂自动化 (Gōngchǎng zìdòng huà) – Factory automation – Tự động hóa nhà máy
224设备故障维修 (Shèbèi gùzhàng wéixiū) – Equipment failure repair – Sửa chữa sự cố thiết bị
225精度控制 (Jīngdù kòngzhì) – Precision control – Kiểm soát độ chính xác
226生产线速度 (Shēngchǎn xiàn sùdù) – Production line speed – Tốc độ dây chuyền sản xuất
227供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
228生产环境优化 (Shēngchǎn huánjìng yōuhuà) – Production environment optimization – Tối ưu hóa môi trường sản xuất
229排产计划 (Páichǎn jìhuà) – Production scheduling plan – Kế hoạch lập lịch sản xuất
230机器学习应用 (Jīqì xuéxí yìngyòng) – Machine learning applications – Ứng dụng học máy
231质量数据分析 (Zhìliàng shùjù fēnxī) – Quality data analysis – Phân tích dữ liệu chất lượng
232劳动力成本 (Láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động
233生产节拍 (Shēngchǎn jiépāi) – Production cycle time – Thời gian chu kỳ sản xuất
234设备性能测试 (Shèbèi xìngnéng cèshì) – Equipment performance testing – Kiểm tra hiệu suất thiết bị
235生产能力规划 (Shēngchǎn nénglì guīhuà) – Production capacity planning – Lập kế hoạch năng lực sản xuất
236工作场所安全 (Gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace safety – An toàn nơi làm việc
237设备运行监控 (Shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Equipment operation monitoring – Giám sát hoạt động thiết bị
238生产流程再造 (Shēngchǎn liúchéng zàizào) – Production process reengineering – Tái cấu trúc quy trình sản xuất
239自动检测系统 (Zìdòng jiǎncè xìtǒng) – Automatic testing system – Hệ thống kiểm tra tự động
240实时数据分析 (Shíshí shùjù fēnxī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu thời gian thực
241生产设备管理 (Shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Production equipment management – Quản lý thiết bị sản xuất
242柔性生产 (Róuxìng shēngchǎn) – Flexible manufacturing – Sản xuất linh hoạt
243生产线监控 (Shēngchǎn xiàn jiānkòng) – Production line monitoring – Giám sát dây chuyền sản xuất
244定期维护 (Dìngqī wéihù) – Scheduled maintenance – Bảo trì định kỳ
245质量成本控制 (Zhìliàng chéngběn kòngzhì) – Quality cost control – Kiểm soát chi phí chất lượng
246生产设备管理系统 (Shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Production equipment management system – Hệ thống quản lý thiết bị sản xuất
247工厂智能化 (Gōngchǎng zhìnéng huà) – Factory intelligence – Tự động hóa nhà máy
248生产过程控制 (Shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Production process control – Kiểm soát quy trình sản xuất
249制造业转型 (Zhìzào yè zhuǎnxíng) – Manufacturing transformation – Chuyển đổi ngành sản xuất
250工业4.0 (Gōngyè sìdiǎn líng) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0
251生产安全管理 (Shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Production safety management – Quản lý an toàn sản xuất
252产品溯源 (Chǎnpǐn sùyuán) – Product traceability – Theo dõi nguồn gốc sản phẩm
253流程优化 (Liúchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
254数字化工厂 (Shùzì huà gōngchǎng) – Digital factory – Nhà máy số
255自动化系统 (Zìdòng huà xìtǒng) – Automation system – Hệ thống tự động hóa
256工业机器人 (Gōngyè jīqìrén) – Industrial robot – Robot công nghiệp
257生产调度优化 (Shēngchǎn tiáodù yōuhuà) – Production scheduling optimization – Tối ưu hóa lịch trình sản xuất
258设备健康管理 (Shèbèi jiànkāng guǎnlǐ) – Equipment health management – Quản lý sức khỏe thiết bị
259工艺改良 (Gōngyì gǎiliáng) – Process improvement – Cải tiến công nghệ
260现场管理 (Xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site management – Quản lý tại chỗ
261自动化装置 (Zìdòng huà zhuāngzhì) – Automation device – Thiết bị tự động hóa
262生产数据监测 (Shēngchǎn shùjù jiāncè) – Production data monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất
263智能制造 (Zhìnéng zhìzào) – Smart manufacturing – Sản xuất thông minh
264工艺流程设计 (Gōngyì liúchéng shèjì) – Process flow design – Thiết kế quy trình công nghệ
265设备更新 (Shèbèi gēngxīn) – Equipment upgrading – Nâng cấp thiết bị
266生产资源优化 (Shēngchǎn zīyuán yōuhuà) – Production resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên sản xuất
267数据采集系统 (Shùjù cǎjí xìtǒng) – Data acquisition system – Hệ thống thu thập dữ liệu
268生产智能化管理 (Shēngchǎn zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent production management – Quản lý sản xuất thông minh
269工业互联网 (Gōngyè hùliánwǎng) – Industrial Internet – Internet công nghiệp
270设备自动化 (Shèbèi zìdòng huà) – Equipment automation – Tự động hóa thiết bị
271制造流程优化 (Zhìzào liúchéng yōuhuà) – Manufacturing process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
272数字化转型 (Shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số
273机器人自动化 (Jīqìrén zìdòng huà) – Robot automation – Tự động hóa bằng robot
274增材制造 (Zēngcái zhìzào) – Additive manufacturing – Sản xuất gia tăng
275生产排程 (Shēngchǎn páichéng) – Production scheduling – Lập lịch sản xuất
276工艺监控 (Gōngyì jiānkòng) – Process monitoring – Giám sát quy trình công nghệ
277智能生产系统 (Zhìnéng shēngchǎn xìtǒng) – Intelligent production system – Hệ thống sản xuất thông minh
278自动化仓库 (Zìdòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động hóa
279智能设备 (Zhìnéng shèbèi) – Smart equipment – Thiết bị thông minh
280工艺流程控制 (Gōngyì liúchéng kòngzhì) – Process flow control – Kiểm soát quy trình công nghệ
281精益生产管理 (Jīngyì shēngchǎn guǎnlǐ) – Lean production management – Quản lý sản xuất tinh gọn
282物料消耗 (Wùliào xiāohào) – Material consumption – Tiêu thụ vật liệu
283定制化生产 (Dìngzhì huà shēngchǎn) – Customized production – Sản xuất theo yêu cầu
284过程优化 (Guòchéng yōuhuà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
285生产车间布局 (Shēngchǎn chējiān bùjú) – Production workshop layout – Bố trí xưởng sản xuất
286质量管理体系 (Zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng
287设备诊断 (Shèbèi zhěnduàn) – Equipment diagnosis – Chẩn đoán thiết bị
288生产线可视化 (Shēngchǎn xiàn kěshì huà) – Production line visualization – Hình dung dây chuyền sản xuất
289生产预警系统 (Shēngchǎn yùjǐng xìtǒng) – Production warning system – Hệ thống cảnh báo sản xuất
290设备故障排除 (Shèbèi gùzhàng páichú) – Equipment fault troubleshooting – Khắc phục sự cố thiết bị
291生产计划管理 (Shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ) – Production plan management – Quản lý kế hoạch sản xuất
292自动化测试系统 (Zìdòng huà cèshì xìtǒng) – Automated testing system – Hệ thống kiểm tra tự động
293设备控制系统 (Shèbèi kòngzhì xìtǒng) – Equipment control system – Hệ thống điều khiển thiết bị
294物料追踪系统 (Wùliào zhuīzōng xìtǒng) – Material tracking system – Hệ thống theo dõi vật liệu
295智能化生产 (Zhìnéng huà shēngchǎn) – Smart manufacturing – Sản xuất thông minh
296生产过程优化 (Shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
297供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
298生产效率提高 (Shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Production efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả sản xuất
299设备预防性维护 (Shèbèi yùfángxìng wéihù) – Preventive maintenance of equipment – Bảo trì phòng ngừa thiết bị
300智能仓储系统 (Zhìnéng cāngchǔ xìtǒng) – Smart storage system – Hệ thống kho thông minh
301工艺验证 (Gōngyì yànzhèng) – Process validation – Xác nhận quy trình
302生产质量控制 (Shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Production quality control – Kiểm soát chất lượng sản xuất
303车间调度 (Chējiān tiáodù) – Workshop scheduling – Lập lịch xưởng
304数据采集 (Shùjù cǎjí) – Data collection – Thu thập dữ liệu
305设备标准化 (Shèbèi biāozhǔnhuà) – Equipment standardization – Tiêu chuẩn hóa thiết bị
306生产设备检测 (Shēngchǎn shèbèi jiǎncè) – Production equipment testing – Kiểm tra thiết bị sản xuất
307能源管理系统 (Néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng
308生产信息化 (Shēngchǎn xìnxī huà) – Informationization of production – Tin học hóa sản xuất
309产线智能化 (Chǎnxiàn zhìnéng huà) – Production line intelligence – Tự động hóa dây chuyền sản xuất
310设备性能评估 (Shèbèi xìngnéng pínggū) – Equipment performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thiết bị
311生产设备配置 (Shēngchǎn shèbèi pèizhì) – Production equipment configuration – Cấu hình thiết bị sản xuất
312自动化组装 (Zìdòng huà zǔzhuāng) – Automated assembly – Lắp ráp tự động
313生产计划优化 (Shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Production planning optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
314机器视觉 (Jīqì shìjué) – Machine vision – Thị giác máy móc
315车间流程设计 (Chējiān liúchéng shèjì) – Workshop process design – Thiết kế quy trình xưởng
316数字化制造 (Shùzì huà zhìzào) – Digital manufacturing – Sản xuất kỹ thuật số
317智能控制系统 (Zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system – Hệ thống điều khiển thông minh
318机器人操作 (Jīqìrén cāozuò) – Robot operation – Vận hành robot
319工厂管理软件 (Gōngchǎng guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Factory management software – Phần mềm quản lý nhà máy
320设备维修管理 (Shèbèi wéixiū guǎnlǐ) – Equipment maintenance management – Quản lý bảo trì thiết bị
321质量控制系统 (Zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng
322智能机器人 (Zhìnéng jīqìrén) – Intelligent robot – Robot thông minh
323能效管理 (Néngxiào guǎnlǐ) – Energy efficiency management – Quản lý hiệu quả năng lượng
324工业生产信息化 (Gōngyè shēngchǎn xìnxī huà) – Industrial production informationization – Tin học hóa sản xuất công nghiệp
325工艺自动化 (Gōngyì zìdòng huà) – Process automation – Tự động hóa quy trình công nghệ
326物流自动化 (Wùliú zìdòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
327自动化设备 (Zìdòng huà shèbèi) – Automation equipment – Thiết bị tự động hóa
328生产信息系统 (Shēngchǎn xìnxī xìtǒng) – Production information system – Hệ thống thông tin sản xuất
329机器人技术 (Jīqìrén jìshù) – Robotics technology – Công nghệ robot
330精益生产模式 (Jīngyì shēngchǎn móshì) – Lean manufacturing model – Mô hình sản xuất tinh gọn
331自动化控制技术 (Zìdòng huà kòngzhì jìshù) – Automation control technology – Công nghệ điều khiển tự động
332智能制造系统 (Zhìnéng zhìzào xìtǒng) – Smart manufacturing system – Hệ thống sản xuất thông minh
333多功能生产线 (Duō gōngnéng shēngchǎn xiàn) – Multi-functional production line – Dây chuyền sản xuất đa chức năng
334数字化车间 (Shùzì huà chējiān) – Digital workshop – Xưởng sản xuất kỹ thuật số
335设备远程监控 (Shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote equipment monitoring – Giám sát thiết bị từ xa
336产品质量追溯 (Chǎnpǐn zhìliàng zhuīsù) – Product quality traceability – Theo dõi chất lượng sản phẩm
337智能仓库管理 (Zhìnéng cāngkù guǎnlǐ) – Smart warehouse management – Quản lý kho thông minh
338设备监控系统 (Shèbèi jiānkòng xìtǒng) – Equipment monitoring system – Hệ thống giám sát thiết bị
339智能化生产车间 (Zhìnéng huà shēngchǎn chējiān) – Intelligent production workshop – Xưởng sản xuất thông minh
340生产流程自动化 (Shēngchǎn liúchéng zìdòng huà) – Production process automation – Tự động hóa quy trình sản xuất
341能源消耗管理 (Néngyuán xiāohào guǎnlǐ) – Energy consumption management – Quản lý tiêu thụ năng lượng
342产能提升 (Chǎnnéng tíshēng) – Production capacity improvement – Tăng cường năng lực sản xuất
343机器人编程 (Jīqìrén biānchéng) – Robot programming – Lập trình robot
344智能设备维护 (Zhìnéng shèbèi wéihù) – Smart equipment maintenance – Bảo trì thiết bị thông minh
345自动化生产调度 (Zìdòng huà shēngchǎn tiáodù) – Automated production scheduling – Lập lịch sản xuất tự động
346物料流动管理 (Wùliào liúdòng guǎnlǐ) – Material flow management – Quản lý dòng chảy vật liệu
347自动化装配 (Zìdòng huà zhuāngpèi) – Automated assembly – Lắp ráp tự động
348生产计划执行 (Shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Production plan execution – Thực hiện kế hoạch sản xuất
349工厂生产调度 (Gōngchǎng shēngchǎn tiáodù) – Factory production scheduling – Lập lịch sản xuất nhà máy
350能源效率优化 (Néngyuán xiàolǜ yōuhuà) – Energy efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng
351智能物流系统 (Zhìnéng wùliú xìtǒng) – Smart logistics system – Hệ thống logistics thông minh
352生产数据实时分析 (Shēngchǎn shùjù shíshí fēnxī) – Real-time production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực
353机械加工 (Jīxiè jiāgōng) – Machining – Gia công cơ khí
354车间生产优化 (Chējiān shēngchǎn yōuhuà) – Workshop production optimization – Tối ưu hóa sản xuất tại xưởng
355智能机器人系统 (Zhìnéng jīqìrén xìtǒng) – Intelligent robot system – Hệ thống robot thông minh
356智能生产监控 (Zhìnéng shēngchǎn jiānkòng) – Smart production monitoring – Giám sát sản xuất thông minh
357全自动化工厂 (Quán zìdòng huà gōngchǎng) – Fully automated factory – Nhà máy hoàn toàn tự động hóa
358生产线分析 (Shēngchǎn xiàn fēnxī) – Production line analysis – Phân tích dây chuyền sản xuất
359物料跟踪 (Wùliào gēnzōng) – Material tracking – Theo dõi vật liệu
360设备维修计划 (Shèbèi wéixiū jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo trì thiết bị
361可持续生产 (Kě chíxù shēngchǎn) – Sustainable production – Sản xuất bền vững
362生产现场管理 (Shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – On-site production management – Quản lý sản xuất tại hiện trường
363智能设备监控 (Zhìnéng shèbèi jiānkòng) – Smart equipment monitoring – Giám sát thiết bị thông minh
364机器人视觉系统 (Jīqìrén shìjué xìtǒng) – Robot vision system – Hệ thống thị giác robot
365生产效率分析 (Shēngchǎn xiàolǜ fēnxī) – Production efficiency analysis – Phân tích hiệu quả sản xuất
366工厂安全管理 (Gōngchǎng ānquán guǎnlǐ) – Factory safety management – Quản lý an toàn nhà máy
367自动化控制系统 (Zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Automation control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa
368生产设备投资 (Shēngchǎn shèbèi tóuzī) – Production equipment investment – Đầu tư thiết bị sản xuất
369柔性生产系统 (Róuxìng shēngchǎn xìtǒng) – Flexible manufacturing system – Hệ thống sản xuất linh hoạt
370精益生产工具 (Jīngyì shēngchǎn gōngjù) – Lean manufacturing tools – Công cụ sản xuất tinh gọn
371产品生命周期管理 (Chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm
372产品追踪系统 (Chǎnpǐn zhuīzōng xìtǒng) – Product traceability system – Hệ thống theo dõi sản phẩm
373产量预测 (Chǎnliàng yùcè) – Production forecasting – Dự báo sản lượng
374智能设备诊断 (Zhìnéng shèbèi zhěnduàn) – Smart equipment diagnostics – Chẩn đoán thiết bị thông minh
375物联网技术 (Wù liánwǎng jìshù) – Internet of Things technology – Công nghệ Internet vạn vật
376供应链追踪 (Gōngyìng liàn zhuīzōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng
377车间设备管理 (Chējiān shèbèi guǎnlǐ) – Workshop equipment management – Quản lý thiết bị xưởng
378高效能生产 (Gāo xiàonéng shēngchǎn) – High-efficiency production – Sản xuất hiệu suất cao
379自动化仓储 (Zìdòng huà cāngchǔ) – Automated storage – Lưu trữ tự động
380自动化质量检查 (Zìdòng huà zhìliàng jiǎnchá) – Automated quality inspection – Kiểm tra chất lượng tự động
381生产流程优化方案 (Shēngchǎn liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Production process optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất
382智能化生产设备 (Zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi) – Intelligent production equipment – Thiết bị sản xuất thông minh
383能源监控系统 (Néngyuán jiānkòng xìtǒng) – Energy monitoring system – Hệ thống giám sát năng lượng
384设备自动调整 (Shèbèi zìdòng tiáozhěng) – Automatic equipment adjustment – Điều chỉnh thiết bị tự động
385车间生产调度系统 (Chējiān shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Workshop production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất xưởng
386产品设计优化 (Chǎnpǐn shèjì yōuhuà) – Product design optimization – Tối ưu hóa thiết kế sản phẩm
387多站点生产管理 (Duō zhàndiǎn shēngchǎn guǎnlǐ) – Multi-site production management – Quản lý sản xuất đa địa điểm
388智能装配线 (Zhìnéng zhuāngpèi xiàn) – Smart assembly line – Dây chuyền lắp ráp thông minh
389设备在线监控 (Shèbèi zàixiàn jiānkòng) – Online equipment monitoring – Giám sát thiết bị trực tuyến
390全自动化生产流程 (Quán zìdòng huà shēngchǎn liúchéng) – Fully automated production process – Quy trình sản xuất hoàn toàn tự động
391生产流程仿真 (Shēngchǎn liúchéng fǎngzhēn) – Production process simulation – Mô phỏng quy trình sản xuất
392生产追踪管理 (Shēngchǎn zhuīzōng guǎnlǐ) – Production tracking management – Quản lý theo dõi sản xuất
393车间自动化设备 (Chējiān zìdòng huà shèbèi) – Workshop automation equipment – Thiết bị tự động hóa tại xưởng
394智能生产调度 (Zhìnéng shēngchǎn tiáodù) – Intelligent production scheduling – Lập lịch sản xuất thông minh
395生产绩效分析 (Shēngchǎn jìxiào fēnxī) – Production performance analysis – Phân tích hiệu suất sản xuất
396自动化监控系统 (Zìdòng huà jiānkòng xìtǒng) – Automation monitoring system – Hệ thống giám sát tự động hóa
397机器人自动化 (Jīqìrén zìdòng huà) – Robot automation – Tự động hóa robot
398生产规划系统 (Shēngchǎn guīhuà xìtǒng) – Production planning system – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất
399生产资源调度 (Shēngchǎn zīyuán tiáodù) – Production resource scheduling – Lập lịch tài nguyên sản xuất
400可视化生产监控 (Kě shìhuà shēngchǎn jiānkòng) – Visualized production monitoring – Giám sát sản xuất hình ảnh
401设备故障预测 (Shèbèi gùzhàng yùcè) – Equipment failure prediction – Dự báo sự cố thiết bị
402生产系统集成 (Shēngchǎn xìtǒng jíchéng) – Production system integration – Tích hợp hệ thống sản xuất
403智能质量控制 (Zhìnéng zhìliàng kòngzhì) – Intelligent quality control – Kiểm soát chất lượng thông minh
404车间物料管理 (Chējiān wùliào guǎnlǐ) – Workshop material management – Quản lý vật liệu xưởng
405过程控制系统 (Guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Process control system – Hệ thống điều khiển quá trình
406产品制造过程 (Chǎnpǐn zhìzào guòchéng) – Product manufacturing process – Quy trình sản xuất sản phẩm
407设备实时监测 (Shèbèi shíshí jiāncè) – Real-time equipment monitoring – Giám sát thiết bị theo thời gian thực
408工业自动化生产 (Gōngyè zìdòng huà shēngchǎn) – Industrial automation production – Sản xuất tự động hóa công nghiệp
409生产技术创新 (Shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Production technology innovation – Đổi mới công nghệ sản xuất
410生产工艺优化 (Shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Production process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất
411精密加工技术 (Jīngmì jiāgōng jìshù) – Precision machining technology – Công nghệ gia công chính xác
412生产自动化控制 (Shēngchǎn zìdòng huà kòngzhì) – Automated production control – Kiểm soát sản xuất tự động hóa
413机器人编程系统 (Jīqìrén biānchéng xìtǒng) – Robot programming system – Hệ thống lập trình robot
414生产排程系统 (Shēngchǎn pái chéng xìtǒng) – Production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất
415工厂生产能力 (Gōngchǎng shēngchǎn nénglì) – Factory production capacity – Năng lực sản xuất nhà máy
416生产线布局 (Shēngchǎn xiàn bùjú) – Production line layout – Bố trí dây chuyền sản xuất
417工作流优化 (Gōngzuò liú yōuhuà) – Workflow optimization – Tối ưu hóa quy trình công việc
418数字化生产监控 (Shùzì huà shēngchǎn jiānkòng) – Digital production monitoring – Giám sát sản xuất kỹ thuật số
419工业4.0 (Gōngyè 4.0) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0
420高效生产系统 (Gāo xiàolǜ shēngchǎn xìtǒng) – High-efficiency production system – Hệ thống sản xuất hiệu quả cao
421产品制造数据管理 (Chǎnpǐn zhìzào shùjù guǎnlǐ) – Product manufacturing data management – Quản lý dữ liệu sản xuất sản phẩm
422车间自动化管理 (Chējiān zìdòng huà guǎnlǐ) – Workshop automation management – Quản lý tự động hóa xưởng
423工厂机器人系统 (Gōngchǎng jīqìrén xìtǒng) – Factory robot system – Hệ thống robot nhà máy
424车间效率提升 (Chējiān xiàolǜ tíshēng) – Workshop efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả xưởng
425智能物料管理 (Zhìnéng wùliào guǎnlǐ) – Smart material management – Quản lý vật liệu thông minh
426生产智能化转型 (Shēngchǎn zhìnéng huà zhuǎnxíng) – Smart manufacturing transformation – Chuyển đổi sản xuất thông minh
427自动化生产控制系统 (Zìdòng huà shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Automated production control system – Hệ thống điều khiển sản xuất tự động hóa
428制造执行系统 (Zhìzào zhíxíng xìtǒng) – Manufacturing execution system (MES) – Hệ thống thực thi sản xuất
429设备保养计划 (Shèbèi bǎoyǎng jìhuà) – Equipment maintenance plan – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị
430生产优化工具 (Shēngchǎn yōuhuà gōngjù) – Production optimization tools – Công cụ tối ưu hóa sản xuất
431智能生产调度系统 (Zhìnéng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Smart production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất thông minh
432智能仓储管理 (Zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ) – Smart warehouse management – Quản lý kho thông minh
433自动化检测设备 (Zìdòng huà jiǎncè shèbèi) – Automated testing equipment – Thiết bị kiểm tra tự động
434车间生产效率 (Chējiān shēngchǎn xiàolǜ) – Workshop production efficiency – Hiệu quả sản xuất tại xưởng
435工艺流程优化 (Gōngyì liúchéng yōuhuà) – Process flow optimization – Tối ưu hóa quy trình công nghệ
436集成制造系统 (Jíchéng zhìzào xìtǒng) – Integrated manufacturing system – Hệ thống sản xuất tích hợp
437智能生产工艺 (Zhìnéng shēngchǎn gōngyì) – Smart manufacturing process – Quy trình sản xuất thông minh
438生产设备自动化 (Shēngchǎn shèbèi zìdòng huà) – Production equipment automation – Tự động hóa thiết bị sản xuất
439车间安全管理 (Chējiān ānquán guǎnlǐ) – Workshop safety management – Quản lý an toàn xưởng
440机器人操作系统 (Jīqìrén cāozuò xìtǒng) – Robot operating system – Hệ thống điều hành robot
441生产设备远程监控 (Shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote equipment monitoring – Giám sát thiết bị từ xa
442车间生产自动化 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà) – Workshop production automation – Tự động hóa sản xuất xưởng
443数字化供应链 (Shùzì huà gōngyìng liàn) – Digital supply chain – Chuỗi cung ứng kỹ thuật số
444车间信息化管理 (Chējiān xìnxī huà guǎnlǐ) – Workshop information management – Quản lý thông tin xưởng
445生产自动化系统 (Shēngchǎn zìdòng huà xìtǒng) – Production automation system – Hệ thống tự động hóa sản xuất
446产品质量数据分析 (Chǎnpǐn zhìliàng shùjù fēnxī) – Product quality data analysis – Phân tích dữ liệu chất lượng sản phẩm
447数字化生产线 (Shùzì huà shēngchǎn xiàn) – Digital production line – Dây chuyền sản xuất kỹ thuật số
448自动化组装系统 (Zìdòng huà zǔzhuāng xìtǒng) – Automated assembly system – Hệ thống lắp ráp tự động
449生产数据可视化 (Shēngchǎn shùjù kě shìhuà) – Production data visualization – Hiển thị dữ liệu sản xuất
450供应链管理系统 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
451生产设备升级 (Shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Production equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị sản xuất
452实时生产监控 (Shíshí shēngchǎn jiānkòng) – Real-time production monitoring – Giám sát sản xuất theo thời gian thực
453生产自动化技术 (Shēngchǎn zìdòng huà jìshù) – Production automation technology – Công nghệ tự động hóa sản xuất
454自动化工艺控制 (Zìdòng huà gōngyì kòngzhì) – Automated process control – Kiểm soát quy trình tự động hóa
455车间自动化系统 (Chējiān zìdòng huà xìtǒng) – Workshop automation system – Hệ thống tự động hóa xưởng
456工艺过程数字化 (Gōngyì guòchéng shùzì huà) – Process digitalization – Số hóa quy trình công nghệ
457生产设备远程控制 (Shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng kòngzhì) – Remote control of production equipment – Điều khiển thiết bị sản xuất từ xa
458生产过程监控 (Shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Production process monitoring – Giám sát quy trình sản xuất
459工业机器人自动化 (Gōngyè jīqìrén zìdòng huà) – Industrial robot automation – Tự động hóa robot công nghiệp
460车间生产优化 (Chējiān shēngchǎn yōuhuà) – Workshop production optimization – Tối ưu hóa sản xuất xưởng
461生产计划与调度 (Shēngchǎn jìhuà yǔ tiáodù) – Production planning and scheduling – Lập kế hoạch và lập lịch sản xuất
462智能制造设备 (Zhìnéng zhìzào shèbèi) – Smart manufacturing equipment – Thiết bị sản xuất thông minh
463生产线维护 (Shēngchǎn xiàn wéihù) – Production line maintenance – Bảo trì dây chuyền sản xuất
464生产效率监控系统 (Shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – Production efficiency monitoring system – Hệ thống giám sát hiệu quả sản xuất
465工厂数字化转型 (Gōngchǎng shùzì huà zhuǎnxíng) – Factory digital transformation – Chuyển đổi số nhà máy
466设备故障诊断 (Shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Equipment fault diagnosis – Chẩn đoán sự cố thiết bị
467数字化车间管理 (Shùzì huà chējiān guǎnlǐ) – Digital workshop management – Quản lý xưởng sản xuất kỹ thuật số
468车间生产调度 (Chējiān shēngchǎn tiáodù) – Workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất xưởng
469产品质量管理 (Chǎnpǐn zhìliàng guǎnlǐ) – Product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm
470设备在线诊断 (Shèbèi zàixiàn zhěnduàn) – Online equipment diagnosis – Chẩn đoán thiết bị trực tuyến
471生产自动化平台 (Shēngchǎn zìdòng huà píngtái) – Production automation platform – Nền tảng tự động hóa sản xuất
472生产数据存储 (Shēngchǎn shùjù cúnchǔ) – Production data storage – Lưu trữ dữ liệu sản xuất
473工厂能效管理 (Gōngchǎng néngxiào guǎnlǐ) – Factory energy efficiency management – Quản lý hiệu suất năng lượng nhà máy
474车间工作流程 (Chējiān gōngzuò liúchéng) – Workshop workflow – Quy trình công việc xưởng
475自动化控制技术 (Zìdòng huà kòngzhì jìshù) – Automation control technology – Công nghệ điều khiển tự động hóa
476产品追溯系统 (Chǎnpǐn zhuīsù xìtǒng) – Product traceability system – Hệ thống truy xuất sản phẩm
477智能机器人控制 (Zhìnéng jīqìrén kòngzhì) – Intelligent robot control – Kiểm soát robot thông minh
478生产线检测设备 (Shēngchǎn xiàn jiǎncè shèbèi) – Production line inspection equipment – Thiết bị kiểm tra dây chuyền sản xuất
479数字化维修系统 (Shùzì huà wéixiū xìtǒng) – Digital maintenance system – Hệ thống bảo trì kỹ thuật số
480生产实时监控系统 (Shēngchǎn shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất theo thời gian thực
481生产自动化解决方案 (Shēngchǎn zìdòng huà jiějué fāng’àn) – Production automation solutions – Giải pháp tự động hóa sản xuất
482智能制造平台 (Zhìnéng zhìzào píngtái) – Smart manufacturing platform – Nền tảng sản xuất thông minh
483供应链自动化 (Gōngyìng liàn zìdòng huà) – Supply chain automation – Tự động hóa chuỗi cung ứng
484工厂生产管理 (Gōngchǎng shēngchǎn guǎnlǐ) – Factory production management – Quản lý sản xuất nhà máy
485生产过程监控系统 (Shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Production process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất
486生产质量追溯 (Shēngchǎn zhìliàng zhuīsù) – Production quality traceability – Truy xuất chất lượng sản xuất
487实时数据分析 (Shíshí shùjù fēnxī) – Real-time data analysis – Phân tích dữ liệu theo thời gian thực
488智能制造云平台 (Zhìnéng zhìzào yún píngtái) – Smart manufacturing cloud platform – Nền tảng đám mây sản xuất thông minh
489车间生产信息化 (Chējiān shēngchǎn xìnxī huà) – Workshop production informatization – Tin học hóa sản xuất xưởng
490工厂资源优化 (Gōngchǎng zīyuán yōuhuà) – Factory resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên nhà máy
491自动化物流系统 (Zìdòng huà wùliú xìtǒng) – Automated logistics system – Hệ thống logistics tự động hóa
492生产线控制系统 (Shēngchǎn xiàn kòngzhì xìtǒng) – Production line control system – Hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất
493设备性能监测 (Shèbèi xìngnéng jiāncè) – Equipment performance monitoring – Giám sát hiệu suất thiết bị
494车间智能化管理 (Chējiān zhìnéng huà guǎnlǐ) – Workshop intelligent management – Quản lý thông minh xưởng sản xuất
495生产过程智能化 (Shēngchǎn guòchéng zhìnéng huà) – Smart production process – Quy trình sản xuất thông minh
496工业自动化设备 (Gōngyè zìdòng huà shèbèi) – Industrial automation equipment – Thiết bị tự động hóa công nghiệp
497生产计划管理 (Shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ) – Production planning management – Quản lý kế hoạch sản xuất
498生产数据采集 (Shēngchǎn shùjù cǎijí) – Production data collection – Thu thập dữ liệu sản xuất
499智能机器人制造 (Zhìnéng jīqìrén zhìzào) – Intelligent robot manufacturing – Sản xuất robot thông minh
500车间物联网 (Chējiān wùliánwǎng) – Workshop IoT (Internet of Things) – Internet vạn vật tại xưởng sản xuất
501车间生产智能调度 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng tiáodù) – Workshop intelligent scheduling – Lập lịch thông minh sản xuất xưởng
502设备维护管理系统 (Shèbèi wéixiū guǎnlǐ xìtǒng) – Equipment maintenance management system – Hệ thống quản lý bảo trì thiết bị
503工厂生产数据分析 (Gōngchǎng shēngchǎn shùjù fēnxī) – Factory production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất nhà máy
504生产设备升级改造 (Shēngchǎn shèbèi shēngjí gǎizào) – Production equipment upgrade and retrofit – Nâng cấp và cải tạo thiết bị sản xuất
505智能制造机器人 (Zhìnéng zhìzào jīqìrén) – Smart manufacturing robots – Robot sản xuất thông minh
506生产力提升 (Shēngchǎn lì tíshēng) – Productivity improvement – Tăng năng suất
507工业智能化 (Gōngyè zhìnéng huà) – Industrial intelligence – Thông minh hóa công nghiệp
508车间生产数据集成 (Chējiān shēngchǎn shùjù jíchéng) – Workshop production data integration – Tích hợp dữ liệu sản xuất xưởng
509自动化检测系统 (Zìdòng huà jiǎncè xìtǒng) – Automated inspection system – Hệ thống kiểm tra tự động hóa
510车间数字化转型 (Chējiān shùzì huà zhuǎnxíng) – Workshop digital transformation – Chuyển đổi số xưởng sản xuất
511智能物联网系统 (Zhìnéng wùliánwǎng xìtǒng) – Smart IoT system – Hệ thống Internet vạn vật thông minh
512工业生产自动化 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà) – Industrial production automation – Tự động hóa sản xuất công nghiệp
513生产调度系统优化 (Shēngchǎn tiáodù xìtǒng yōuhuà) – Production scheduling system optimization – Tối ưu hóa hệ thống lập lịch sản xuất
514智能设备联网 (Zhìnéng shèbèi liánwǎng) – Intelligent equipment networking – Kết nối thiết bị thông minh
515智能工厂管理系统 (Zhìnéng gōngchǎng guǎnlǐ xìtǒng) – Smart factory management system – Hệ thống quản lý nhà máy thông minh
516设备故障预测 (Shèbèi gùzhàng yùcè) – Equipment failure prediction – Dự đoán sự cố thiết bị
517生产实时数据监控 (Shēngchǎn shíshí shùjù jiānkòng) – Real-time production data monitoring – Giám sát dữ liệu sản xuất theo thời gian thực
518车间自动化生产 (Chējiān zìdòng huà shēngchǎn) – Workshop automation production – Sản xuất tự động hóa xưởng
519数字化仓库管理 (Shùzì huà cāngkù guǎnlǐ) – Digital warehouse management – Quản lý kho kỹ thuật số
520智能化供应链管理 (Zhìnéng huà gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Intelligent supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thông minh
521工业机器人自动化控制 (Gōngyè jīqìrén zìdòng huà kòngzhì) – Industrial robot automation control – Kiểm soát tự động hóa robot công nghiệp
522车间智能化生产 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn) – Workshop intelligent production – Sản xuất thông minh tại xưởng
523自动化物料搬运系统 (Zìdòng huà wùliào bānyùn xìtǒng) – Automated material handling system – Hệ thống vận chuyển vật liệu tự động
524生产工艺数据监控 (Shēngchǎn gōngyì shùjù jiānkòng) – Production process data monitoring – Giám sát dữ liệu quy trình sản xuất
525生产自动化管理平台 (Shēngchǎn zìdòng huà guǎnlǐ píngtái) – Production automation management platform – Nền tảng quản lý tự động hóa sản xuất
526工业设备自动化 (Gōngyè shèbèi zìdòng huà) – Industrial equipment automation – Tự động hóa thiết bị công nghiệp
527车间生产过程监控 (Chējiān shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Workshop production process monitoring – Giám sát quy trình sản xuất tại xưởng
528数字化工厂解决方案 (Shùzì huà gōngchǎng jiějué fāng’àn) – Digital factory solutions – Giải pháp nhà máy kỹ thuật số
529生产设备智能控制 (Shēngchǎn shèbèi zhìnéng kòngzhì) – Intelligent control of production equipment – Kiểm soát thông minh thiết bị sản xuất
530工业4.0智能工厂 (Gōngyè 4.0 zhìnéng gōngchǎng) – Industry 4.0 smart factory – Nhà máy thông minh công nghiệp 4.0
531生产设备故障预警 (Shēngchǎn shèbèi gùzhàng yùjǐng) – Production equipment failure early warning – Cảnh báo sớm sự cố thiết bị sản xuất
532自动化生产监控系统 (Zìdòng huà shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Automated production monitoring system – Hệ thống giám sát sản xuất tự động
533车间生产过程控制 (Chējiān shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Workshop production process control – Kiểm soát quy trình sản xuất xưởng
534智能仓储系统 (Zhìnéng cāngchǔ xìtǒng) – Smart warehouse system – Hệ thống kho thông minh
535工业设备维护管理 (Gōngyè shèbèi wéixiū guǎnlǐ) – Industrial equipment maintenance management – Quản lý bảo trì thiết bị công nghiệp
536生产智能化改造 (Shēngchǎn zhìnéng huà gǎizào) – Smart production retrofit – Cải tạo sản xuất thông minh
537生产实时监控平台 (Shēngchǎn shíshí jiānkòng píngtái) – Real-time production monitoring platform – Nền tảng giám sát sản xuất theo thời gian thực
538自动化质量检测 (Zìdòng huà zhìliàng jiǎncè) – Automated quality inspection – Kiểm tra chất lượng tự động hóa
539智能制造分析系统 (Zhìnéng zhìzào fēnxī xìtǒng) – Smart manufacturing analysis system – Hệ thống phân tích sản xuất thông minh
540车间生产调度优化 (Chējiān shēngchǎn tiáodù yōuhuà) – Workshop production scheduling optimization – Tối ưu hóa lập lịch sản xuất xưởng
541智能设备监控 (Zhìnéng shèbèi jiānkòng) – Intelligent equipment monitoring – Giám sát thiết bị thông minh
542生产过程自动化 (Shēngchǎn guòchéng zìdòng huà) – Production process automation – Tự động hóa quy trình sản xuất
543工业数据采集系统 (Gōngyè shùjù cǎijí xìtǒng) – Industrial data acquisition system – Hệ thống thu thập dữ liệu công nghiệp
544数字化生产管理 (Shùzì huà shēngchǎn guǎnlǐ) – Digital production management – Quản lý sản xuất kỹ thuật số
545自动化监控设备 (Zìdòng huà jiānkòng shèbèi) – Automation monitoring equipment – Thiết bị giám sát tự động hóa
546工厂生产设备管理 (Gōngchǎng shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Factory production equipment management – Quản lý thiết bị sản xuất nhà máy
547生产能效管理 (Shēngchǎn néngxiào guǎnlǐ) – Production energy efficiency management – Quản lý hiệu quả năng lượng sản xuất
548智能制造管理平台 (Zhìnéng zhìzào guǎnlǐ píngtái) – Smart manufacturing management platform – Nền tảng quản lý sản xuất thông minh
549工业设备远程监控 (Gōngyè shèbèi yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of industrial equipment – Giám sát thiết bị công nghiệp từ xa
550车间数据分析系统 (Chējiān shùjù fēnxī xìtǒng) – Workshop data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu xưởng
551生产智能调度系统 (Shēngchǎn zhìnéng tiáodù xìtǒng) – Smart production scheduling system – Hệ thống lập lịch thông minh sản xuất
552自动化生产监控平台 (Zìdòng huà shēngchǎn jiānkòng píngtái) – Automated production monitoring platform – Nền tảng giám sát sản xuất tự động hóa
553数字化供应链管理 (Shùzì huà gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Digital supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng kỹ thuật số
554车间智能化控制系统 (Chējiān zhìnéng huà kòngzhì xìtǒng) – Workshop intelligent control system – Hệ thống điều khiển thông minh xưởng sản xuất
555生产自动化质量控制 (Shēngchǎn zìdòng huà zhìliàng kòngzhì) – Automated production quality control – Kiểm soát chất lượng sản xuất tự động hóa
556工厂设备联网系统 (Gōngchǎng shèbèi liánwǎng xìtǒng) – Factory equipment networking system – Hệ thống kết nối thiết bị nhà máy
557生产数据可视化平台 (Shēngchǎn shùjù kěshì huà píngtái) – Production data visualization platform – Nền tảng trực quan hóa dữ liệu sản xuất
558智能工厂调度系统 (Zhìnéng gōngchǎng tiáodù xìtǒng) – Smart factory scheduling system – Hệ thống lập lịch nhà máy thông minh
559生产数据云平台 (Shēngchǎn shùjù yún píngtái) – Production data cloud platform – Nền tảng đám mây dữ liệu sản xuất
560自动化操作系统 (Zìdòng huà cāozuò xìtǒng) – Automated operation system – Hệ thống vận hành tự động hóa
561智能车间管理系统 (Zhìnéng chējiān guǎnlǐ xìtǒng) – Smart workshop management system – Hệ thống quản lý xưởng thông minh
562生产监控与控制系统 (Shēngchǎn jiānkòng yǔ kòngzhì xìtǒng) – Production monitoring and control system – Hệ thống giám sát và điều khiển sản xuất
563工业自动化机器人 (Gōngyè zìdòng huà jīqìrén) – Industrial automation robots – Robot tự động hóa công nghiệp
564生产智能化设备 (Shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi) – Smart production equipment – Thiết bị sản xuất thông minh
565生产优化调度系统 (Shēngchǎn yōuhuà tiáodù xìtǒng) – Production optimization scheduling system – Hệ thống lập lịch tối ưu hóa sản xuất
566车间物联网监控 (Chējiān wùliánwǎng jiānkòng) – Workshop IoT monitoring – Giám sát Internet vạn vật tại xưởng
567智能生产设备联网 (Zhìnéng shēngchǎn shèbèi liánwǎng) – Intelligent production equipment networking – Kết nối thiết bị sản xuất thông minh
568车间自动化设备控制 (Chējiān zìdòng huà shèbèi kòngzhì) – Workshop automation equipment control – Kiểm soát thiết bị tự động hóa tại xưởng
569生产计划自动化 (Shēngchǎn jìhuà zìdòng huà) – Automated production planning – Kế hoạch sản xuất tự động hóa
570工业机器人工作站 (Gōngyè jīqìrén gōngzuòzhàn) – Industrial robot workstation – Trạm làm việc robot công nghiệp
571智能设备自诊断 (Zhìnéng shèbèi zì zhěnduàn) – Intelligent equipment self-diagnosis – Chẩn đoán tự động thiết bị thông minh
572生产实时数据展示 (Shēngchǎn shíshí shùjù zhǎnshì) – Real-time production data display – Hiển thị dữ liệu sản xuất theo thời gian thực
573数字化车间生产管理 (Shùzì huà chējiān shēngchǎn guǎnlǐ) – Digital workshop production management – Quản lý sản xuất xưởng kỹ thuật số
574自动化生产流水线 (Zìdòng huà shēngchǎn liúshuǐ xiàn) – Automated production assembly line – Dây chuyền lắp ráp sản xuất tự động hóa
575智能车间数据采集 (Zhìnéng chējiān shùjù cǎijí) – Smart workshop data collection – Thu thập dữ liệu xưởng thông minh
576生产智能决策支持系统 (Shēngchǎn zhìnéng jué cè zhīchí xìtǒng) – Smart production decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định sản xuất thông minh
577生产线自动化 (Shēngchǎn xiàn zìdòng huà) – Assembly line automation – Tự động hóa dây chuyền lắp ráp
578车间智能制造系统 (Chējiān zhìnéng zhìzào xìtǒng) – Workshop intelligent manufacturing system – Hệ thống sản xuất thông minh xưởng
579生产实时控制 (Shēngchǎn shíshí kòngzhì) – Real-time production control – Kiểm soát sản xuất theo thời gian thực
580数字化工厂调度系统 (Shùzì huà gōngchǎng tiáodù xìtǒng) – Digital factory scheduling system – Hệ thống lập lịch nhà máy kỹ thuật số
581生产智能化管理平台 (Shēngchǎn zhìnéng huà guǎnlǐ píngtái) – Smart production management platform – Nền tảng quản lý sản xuất thông minh
582自动化质量检测系统 (Zìdòng huà zhìliàng jiǎncè xìtǒng) – Automated quality inspection system – Hệ thống kiểm tra chất lượng tự động hóa
583车间智能化装备 (Chējiān zhìnéng huà zhuāngbèi) – Workshop intelligent equipment – Thiết bị thông minh xưởng
584数字化生产流程 (Shùzì huà shēngchǎn liúchéng) – Digital production process – Quy trình sản xuất kỹ thuật số
585车间生产数据追踪 (Chējiān shēngchǎn shùjù zhuīzōng) – Workshop production data tracking – Theo dõi dữ liệu sản xuất tại xưởng
586生产线智能调度 (Shēngchǎn xiàn zhìnéng tiáodù) – Smart assembly line scheduling – Lập lịch dây chuyền lắp ráp thông minh
587自动化生产设备优化 (Zìdòng huà shēngchǎn shèbèi yōuhuà) – Automated production equipment optimization – Tối ưu hóa thiết bị sản xuất tự động hóa
588工业机器人智能控制 (Gōngyè jīqìrén zhìnéng kòngzhì) – Industrial robot intelligent control – Kiểm soát thông minh robot công nghiệp
589生产监控信息系统 (Shēngchǎn jiānkòng xìnxī xìtǒng) – Production monitoring information system – Hệ thống thông tin giám sát sản xuất
590车间数据智能分析 (Chējiān shùjù zhìnéng fēnxī) – Workshop data intelligent analysis – Phân tích dữ liệu xưởng thông minh
591生产效率提升平台 (Shēngchǎn xiàolǜ tíshēng píngtái) – Production efficiency improvement platform – Nền tảng nâng cao hiệu quả sản xuất
592自动化生产监测与控制 (Zìdòng huà shēngchǎn jiāncè yǔ kòngzhì) – Automated production monitoring and control – Giám sát và điều khiển sản xuất tự động hóa
593车间智能化调度 (Chējiān zhìnéng huà tiáodù) – Workshop intelligent scheduling – Lập lịch thông minh xưởng sản xuất
594数字化生产设备管理 (Shùzì huà shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ) – Digital production equipment management – Quản lý thiết bị sản xuất kỹ thuật số
595自动化仓库管理系统 (Zìdòng huà cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Automated warehouse management system – Hệ thống quản lý kho tự động hóa
596智能化生产数据分析 (Zhìnéng huà shēngchǎn shùjù fēnxī) – Intelligent production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất thông minh
597车间智能设备联网系统 (Chējiān zhìnéng shèbèi liánwǎng xìtǒng) – Workshop intelligent equipment networking system – Hệ thống kết nối thiết bị thông minh tại xưởng
598生产资源调度优化 (Shēngchǎn zīyuán tiáodù yōuhuà) – Production resource scheduling optimization – Tối ưu hóa lập lịch tài nguyên sản xuất
599自动化生产流程监控 (Zìdòng huà shēngchǎn liúchéng jiānkòng) – Automated production process monitoring – Giám sát quy trình sản xuất tự động hóa
600智能工厂数据集成 (Zhìnéng gōngchǎng shùjù jíchéng) – Smart factory data integration – Tích hợp dữ liệu nhà máy thông minh
601生产设备远程管理 (Shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng guǎnlǐ) – Remote management of production equipment – Quản lý thiết bị sản xuất từ xa
602智能制造决策支持平台 (Zhìnéng zhìzào juécè zhīchí píngtái) – Smart manufacturing decision support platform – Nền tảng hỗ trợ quyết định sản xuất thông minh
603车间自动化控制系统 (Chējiān zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Workshop automation control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa tại xưởng
604生产监控系统优化 (Shēngchǎn jiānkòng xìtǒng yōuhuà) – Production monitoring system optimization – Tối ưu hóa hệ thống giám sát sản xuất
605智能制造过程优化 (Zhìnéng zhìzào guòchéng yōuhuà) – Smart manufacturing process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất thông minh
606数字化车间设备管理 (Shùzì huà chējiān shèbèi guǎnlǐ) – Digital workshop equipment management – Quản lý thiết bị xưởng kỹ thuật số
607工业物联网应用 (Gōngyè wùliánwǎng yìngyòng) – Industrial IoT application – Ứng dụng IoT công nghiệp
608自动化生产线调度 (Zìdòng huà shēngchǎn xiàn tiáodù) – Automated assembly line scheduling – Lập lịch dây chuyền sản xuất tự động
609车间能源管理系统 (Chējiān néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng xưởng
610生产实时数据传输 (Shēngchǎn shíshí shùjù chuánshū) – Real-time production data transmission – Truyền dữ liệu sản xuất theo thời gian thực
611车间智能生产系统 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn xìtǒng) – Workshop intelligent production system – Hệ thống sản xuất thông minh xưởng
612自动化设备运行监控 (Zìdòng huà shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Automated equipment operation monitoring – Giám sát hoạt động thiết bị tự động hóa
613生产过程数据采集系统 (Shēngchǎn guòchéng shùjù cǎijí xìtǒng) – Production process data acquisition system – Hệ thống thu thập dữ liệu quy trình sản xuất
614车间智能设备故障诊断 (Chējiān zhìnéng shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Workshop intelligent equipment fault diagnosis – Chẩn đoán lỗi thiết bị thông minh tại xưởng
615数字化车间生产调度 (Shùzì huà chējiān shēngchǎn tiáodù) – Digital workshop production scheduling – Lập lịch sản xuất xưởng kỹ thuật số
616智能化生产安全管理 (Zhìnéng huà shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Intelligent production safety management – Quản lý an toàn sản xuất thông minh
617生产线智能化改造 (Shēngchǎn xiàn zhìnéng huà gǎizào) – Intelligent assembly line transformation – Cải tạo dây chuyền sản xuất thông minh
618车间温湿度监控系统 (Chējiān wēn shī dù jiānkòng xìtǒng) – Workshop temperature and humidity monitoring system – Hệ thống giám sát nhiệt độ và độ ẩm xưởng
619工业控制系统集成 (Gōngyè kòngzhì xìtǒng jíchéng) – Industrial control system integration – Tích hợp hệ thống điều khiển công nghiệp
620生产设备健康监测 (Shēngchǎn shèbèi jiànkāng jiāncè) – Production equipment health monitoring – Giám sát sức khỏe thiết bị sản xuất
621智能制造物流管理 (Zhìnéng zhìzào wùliú guǎnlǐ) – Smart manufacturing logistics management – Quản lý logistics sản xuất thông minh
622车间生产异常报警 (Chējiān shēngchǎn yìcháng bào jǐng) – Workshop production anomaly alarm – Báo động bất thường trong sản xuất tại xưởng
623工业智能化控制软件 (Gōngyè zhìnéng huà kòngzhì ruǎnjiàn) – Industrial intelligent control software – Phần mềm điều khiển thông minh công nghiệp
624自动化装配线 (Zìdòng huà zhuāngpèi xiàn) – Automated assembly line – Dây chuyền lắp ráp tự động hóa
625数字化生产资源管理 (Shùzì huà shēngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Digital production resource management – Quản lý tài nguyên sản xuất kỹ thuật số
626智能工厂车间优化 (Zhìnéng gōngchǎng chējiān yōuhuà) – Smart factory workshop optimization – Tối ưu hóa xưởng nhà máy thông minh
627生产数据共享平台 (Shēngchǎn shùjù gòngxiǎng píngtái) – Production data sharing platform – Nền tảng chia sẻ dữ liệu sản xuất
628车间设备实时状态监控 (Chējiān shèbèi shíshí zhuàngtài jiānkòng) – Real-time workshop equipment status monitoring – Giám sát trạng thái thiết bị xưởng theo thời gian thực
629工业物联网设备管理 (Gōngyè wùliánwǎng shèbèi guǎnlǐ) – Industrial IoT equipment management – Quản lý thiết bị IoT công nghiệp
630生产工艺参数优化 (Shēngchǎn gōngyì cānshù yōuhuà) – Optimization of production process parameters – Tối ưu hóa tham số quy trình sản xuất
631车间自动化物流 (Chējiān zìdòng huà wùliú) – Workshop automated logistics – Logistics tự động hóa trong xưởng
632智能设备预测性维护 (Zhìnéng shèbèi yùcè xìng wéihù) – Predictive maintenance of intelligent equipment – Bảo trì dự đoán cho thiết bị thông minh
633数字化车间运营平台 (Shùzì huà chējiān yùnyíng píngtái) – Digital workshop operation platform – Nền tảng vận hành xưởng kỹ thuật số
634生产自动化过程优化 (Shēngchǎn zìdòng huà guòchéng yōuhuà) – Automation process optimization – Tối ưu hóa quy trình tự động hóa
635车间设备联网监控 (Chējiān shèbèi liánwǎng jiānkòng) – Workshop equipment networking monitoring – Giám sát mạng thiết bị xưởng
636智能工厂能耗管理 (Zhìnéng gōngchǎng nénghào guǎnlǐ) – Smart factory energy consumption management – Quản lý tiêu thụ năng lượng nhà máy thông minh
637生产线数据采集 (Shēngchǎn xiàn shùjù cǎijí) – Assembly line data acquisition – Thu thập dữ liệu dây chuyền sản xuất
638车间安全监控系统 (Chējiān ānquán jiānkòng xìtǒng) – Workshop safety monitoring system – Hệ thống giám sát an toàn xưởng
639智能工厂效能分析 (Zhìnéng gōngchǎng xiàonéng fēnxī) – Smart factory efficiency analysis – Phân tích hiệu suất nhà máy thông minh
640自动化设备远程调试 (Zìdòng huà shèbèi yuǎnchéng tiáoshì) – Remote debugging of automated equipment – Gỡ lỗi từ xa thiết bị tự động hóa
641车间生产排程优化 (Chējiān shēngchǎn páichéng yōuhuà) – Workshop production scheduling optimization – Tối ưu hóa lập lịch sản xuất xưởng
642数字化生产跟踪系统 (Shùzì huà shēngchǎn gēnzōng xìtǒng) – Digital production tracking system – Hệ thống theo dõi sản xuất kỹ thuật số
643工业4.0智能平台 (Gōngyè sì diǎn líng zhìnéng píngtái) – Industry 4.0 intelligent platform – Nền tảng thông minh Công nghiệp 4.0
644智能制造资源管理 (Zhìnéng zhìzào zīyuán guǎnlǐ) – Smart manufacturing resource management – Quản lý tài nguyên sản xuất thông minh
645生产数据实时处理 (Shēngchǎn shùjù shíshí chǔlǐ) – Real-time production data processing – Xử lý dữ liệu sản xuất theo thời gian thực
646车间智能化物流调度 (Chējiān zhìnéng huà wùliú tiáodù) – Workshop intelligent logistics scheduling – Lập lịch logistics thông minh xưởng
647生产流程柔性化管理 (Shēngchǎn liúchéng róuxìng huà guǎnlǐ) – Flexible production process management – Quản lý quy trình sản xuất linh hoạt
648自动化车间能源效率分析 (Zìdòng huà chējiān néngyuán xiàolǜ fēnxī) – Automated workshop energy efficiency analysis – Phân tích hiệu quả năng lượng xưởng tự động hóa
649工业大数据分析平台 (Gōngyè dà shùjù fēnxī píngtái) – Industrial big data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu lớn công nghiệp
650车间生产动态管理 (Chējiān shēngchǎn dòngtài guǎnlǐ) – Dynamic workshop production management – Quản lý sản xuất động tại xưởng
651智能制造柔性生产线 (Zhìnéng zhìzào róuxìng shēngchǎn xiàn) – Smart manufacturing flexible assembly line – Dây chuyền sản xuất linh hoạt thông minh
652数字化工厂设备监控 (Shùzì huà gōngchǎng shèbèi jiānkòng) – Digital factory equipment monitoring – Giám sát thiết bị nhà máy kỹ thuật số
653生产设备故障预测 (Shēngchǎn shèbèi gùzhàng yùcè) – Production equipment fault prediction – Dự đoán lỗi thiết bị sản xuất
654工业机器人协同工作 (Gōngyè jīqìrén xiétóng gōngzuò) – Collaborative industrial robotics – Robot công nghiệp phối hợp
655生产调度自动化平台 (Shēngchǎn tiáodù zìdòng huà píngtái) – Automated production scheduling platform – Nền tảng lập lịch sản xuất tự động
656智能工厂信息安全管理 (Zhìnéng gōngchǎng xìnxī ānquán guǎnlǐ) – Smart factory information security management – Quản lý an ninh thông tin nhà máy thông minh
657数字化工厂运营优化 (Shùzì huà gōngchǎng yùnyíng yōuhuà) – Digital factory operation optimization – Tối ưu hóa vận hành nhà máy kỹ thuật số
658生产质量数据分析 (Shēngchǎn zhìliàng shùjù fēnxī) – Production quality data analysis – Phân tích dữ liệu chất lượng sản xuất
659车间生产协同管理 (Chējiān shēngchǎn xiétóng guǎnlǐ) – Collaborative workshop production management – Quản lý sản xuất phối hợp tại xưởng
660自动化装配线柔性调整 (Zìdòng huà zhuāngpèi xiàn róuxìng tiáozhěng) – Flexible adjustment of automated assembly lines – Điều chỉnh linh hoạt dây chuyền lắp ráp tự động hóa
661工业AI算法应用 (Gōngyè AI suànfǎ yìngyòng) – Industrial AI algorithm application – Ứng dụng thuật toán AI trong công nghiệp
662生产线实时能效监控 (Shēngchǎn xiàn shíshí néngxiào jiānkòng) – Real-time energy efficiency monitoring of production lines – Giám sát hiệu quả năng lượng dây chuyền sản xuất theo thời gian thực
663智能制造供应链集成 (Zhìnéng zhìzào gōngyìng liàn jíchéng) – Smart manufacturing supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng sản xuất thông minh
664生产设备运维优化 (Shēngchǎn shèbèi yùnwéi yōuhuà) – Optimization of production equipment operation and maintenance – Tối ưu hóa vận hành và bảo trì thiết bị sản xuất
665数字化车间流程重组 (Shùzì huà chējiān liúchéng chóngzǔ) – Digital workshop process reorganization – Tái cấu trúc quy trình xưởng kỹ thuật số
666工业大数据实时分析 (Gōngyè dà shùjù shíshí fēnxī) – Real-time industrial big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn công nghiệp theo thời gian thực
667车间柔性制造系统 (Chējiān róuxìng zhìzào xìtǒng) – Flexible manufacturing system in workshop – Hệ thống sản xuất linh hoạt tại xưởng
668自动化物流分拣系统 (Zìdòng huà wùliú fēnjiǎn xìtǒng) – Automated logistics sorting system – Hệ thống phân loại logistics tự động
669工业物联网数据分析平台 (Gōngyè wùliánwǎng shùjù fēnxī píngtái) – Industrial IoT data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu IoT công nghiệp
670生产线实时智能化控制 (Shēngchǎn xiàn shíshí zhìnéng huà kòngzhì) – Real-time intelligent control of production lines – Điều khiển thông minh dây chuyền sản xuất theo thời gian thực
671车间生产效率提升工具 (Chējiān shēngchǎn xiàolǜ tíshēng gōngjù) – Workshop production efficiency improvement tools – Công cụ nâng cao hiệu quả sản xuất tại xưởng
672数字化工厂资源共享 (Shùzì huà gōngchǎng zīyuán gòngxiǎng) – Digital factory resource sharing – Chia sẻ tài nguyên nhà máy kỹ thuật số
673智能制造可视化平台 (Zhìnéng zhìzào kěshì huà píngtái) – Smart manufacturing visualization platform – Nền tảng trực quan hóa sản xuất thông minh
674自动化设备维护预测系统 (Zìdòng huà shèbèi wéihù yùcè xìtǒng) – Predictive maintenance system for automated equipment – Hệ thống dự đoán bảo trì thiết bị tự động hóa
675车间生产成本管理系统 (Chējiān shēngchǎn chéngběn guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop production cost management system – Hệ thống quản lý chi phí sản xuất tại xưởng
676工业智能调度算法 (Gōngyè zhìnéng tiáodù suànfǎ) – Industrial intelligent scheduling algorithm – Thuật toán lập lịch thông minh công nghiệp
677智能化生产流程重组 (Zhìnéng huà shēngchǎn liúchéng chóngzǔ) – Intelligent production process reorganization – Tái cấu trúc quy trình sản xuất thông minh
678数字化设备性能分析 (Shùzì huà shèbèi xìngnéng fēnxī) – Digital equipment performance analysis – Phân tích hiệu suất thiết bị kỹ thuật số
679车间数据可视化工具 (Chējiān shùjù kěshì huà gōngjù) – Workshop data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu xưởng
680生产系统智能化升级 (Shēngchǎn xìtǒng zhìnéng huà shēngjí) – Smart upgrading of production systems – Nâng cấp hệ thống sản xuất thông minh
681工业AI预测模型 (Gōngyè AI yùcè móxíng) – Industrial AI prediction model – Mô hình dự đoán AI công nghiệp
682车间物流机器人调度 (Chējiān wùliú jīqìrén tiáodù) – Workshop logistics robot scheduling – Lập lịch robot logistics trong xưởng
683生产安全实时预警系统 (Shēngchǎn ānquán shíshí yùjǐng xìtǒng) – Real-time production safety warning system – Hệ thống cảnh báo an toàn sản xuất theo thời gian thực
684智能化生产排程平台 (Zhìnéng huà shēngchǎn páichéng píngtái) – Intelligent production scheduling platform – Nền tảng lập lịch sản xuất thông minh
685自动化设备运行效率提升 (Zìdòng huà shèbèi yùnxíng xiàolǜ tíshēng) – Efficiency improvement of automated equipment operation – Nâng cao hiệu suất vận hành thiết bị tự động hóa
686数字化工厂能耗监测 (Shùzì huà gōngchǎng nénghào jiāncè) – Digital factory energy consumption monitoring – Giám sát tiêu thụ năng lượng nhà máy kỹ thuật số
687车间智能物流优化 (Chējiān zhìnéng wùliú yōuhuà) – Workshop intelligent logistics optimization – Tối ưu hóa logistics thông minh tại xưởng
688工业自动化远程控制 (Gōngyè zìdòng huà yuǎnchéng kòngzhì) – Remote control of industrial automation – Điều khiển từ xa tự động hóa công nghiệp
689生产大数据存储与分析 (Shēngchǎn dà shùjù cúnchú yǔ fēnxī) – Production big data storage and analysis – Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn sản xuất
690智能工厂生产预测工具 (Zhìnéng gōngchǎng shēngchǎn yùcè gōngjù) – Smart factory production forecasting tools – Công cụ dự báo sản xuất nhà máy thông minh
691车间实时动态管理系统 (Chējiān shíshí dòngtài guǎnlǐ xìtǒng) – Real-time workshop dynamic management system – Hệ thống quản lý động theo thời gian thực tại xưởng
692工业机器人协同优化 (Gōngyè jīqìrén xiétóng yōuhuà) – Industrial robot collaboration optimization – Tối ưu hóa phối hợp robot công nghiệp
693生产设备数字化监控 (Shēngchǎn shèbèi shùzì huà jiānkòng) – Digital monitoring of production equipment – Giám sát kỹ thuật số thiết bị sản xuất
694智能化车间安全防护 (Zhìnéng huà chējiān ānquán fánghù) – Intelligent workshop safety protection – Bảo vệ an toàn thông minh tại xưởng
695生产资源整合平台 (Shēngchǎn zīyuán zhěnghé píngtái) – Production resource integration platform – Nền tảng tích hợp tài nguyên sản xuất
696工业物联网故障检测 (Gōngyè wùliánwǎng gùzhàng jiǎncè) – Industrial IoT fault detection – Phát hiện lỗi IoT công nghiệp
697车间设备故障管理 (Chējiān shèbèi gùzhàng guǎnlǐ) – Workshop equipment fault management – Quản lý lỗi thiết bị trong xưởng
698智能化生产调试系统 (Zhìnéng huà shēngchǎn tiáoshì xìtǒng) – Intelligent production debugging system – Hệ thống gỡ lỗi sản xuất thông minh
699工业自动化生产解决方案 (Gōngyè zìdòng huà shēngchǎn jiějué fāng’àn) – Industrial automation production solutions – Giải pháp sản xuất tự động hóa công nghiệp
700生产流程动态优化 (Shēngchǎn liúchéng dòngtài yōuhuà) – Dynamic optimization of production processes – Tối ưu hóa động quy trình sản xuất
701车间操作员智能指导 (Chējiān cāozuò yuán zhìnéng zhǐdǎo) – Intelligent guidance for workshop operators – Hướng dẫn thông minh cho nhân viên xưởng
702工业4.0设备互联技术 (Gōngyè sì diǎn líng shèbèi hùlián jìshù) – Industry 4.0 equipment interconnection technology – Công nghệ kết nối thiết bị Công nghiệp 4.0
703生产能效优化平台 (Shēngchǎn néngxiào yōuhuà píngtái) – Production energy efficiency optimization platform – Nền tảng tối ưu hóa hiệu quả năng lượng sản xuất
704自动化生产质量控制 (Zìdòng huà shēngchǎn zhìliàng kòngzhì) – Automated production quality control – Kiểm soát chất lượng sản xuất tự động hóa
705车间柔性制造集成系统 (Chējiān róuxìng zhìzào jíchéng xìtǒng) – Flexible manufacturing integration system in workshop – Hệ thống tích hợp sản xuất linh hoạt tại xưởng
706工业数据采集与分析工具 (Gōngyè shùjù cǎijí yǔ fēnxī gōngjù) – Industrial data collection and analysis tools – Công cụ thu thập và phân tích dữ liệu công nghiệp
707智能车间安全管理解决方案 (Zhìnéng chējiān ānquán guǎnlǐ jiějué fāng’àn) – Intelligent workshop safety management solutions – Giải pháp quản lý an toàn thông minh trong xưởng
708数字化生产资源调配 (Shùzì huà shēngchǎn zīyuán diàopèi) – Digital production resource allocation – Phân bổ tài nguyên sản xuất kỹ thuật số
709车间实时作业跟踪 (Chējiān shíshí zuòyè gēnzōng) – Real-time workshop task tracking – Theo dõi công việc xưởng theo thời gian thực
710工业智能化控制硬件 (Gōngyè zhìnéng huà kòngzhì yìngjiàn) – Industrial intelligent control hardware – Phần cứng điều khiển thông minh công nghiệp
711生产设备自动化维护系统 (Shēngchǎn shèbèi zìdòng huà wéihù xìtǒng) – Automated maintenance system for production equipment – Hệ thống bảo trì tự động hóa thiết bị sản xuất
712车间生产可视化仪表板 (Chējiān shēngchǎn kěshì huà yíbiǎo bǎn) – Workshop production visualization dashboard – Bảng điều khiển trực quan hóa sản xuất xưởng
713智能化生产优化算法 (Zhìnéng huà shēngchǎn yōuhuà suànfǎ) – Intelligent production optimization algorithms – Thuật toán tối ưu hóa sản xuất thông minh
714工业机器人远程监控 (Gōngyè jīqìrén yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of industrial robots – Giám sát từ xa robot công nghiệp
715数字化车间绩效评估工具 (Shùzì huà chējiān jìxiào pínggū gōngjù) – Digital workshop performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu suất xưởng kỹ thuật số
716生产物流信息共享系统 (Shēngchǎn wùliú xìnxī gòngxiǎng xìtǒng) – Production logistics information sharing system – Hệ thống chia sẻ thông tin logistics sản xuất
717工业设备健康管理系统 (Gōngyè shèbèi jiànkāng guǎnlǐ xìtǒng) – Industrial equipment health management system – Hệ thống quản lý sức khỏe thiết bị công nghiệp
718车间物料流动优化 (Chējiān wùliào liúdòng yōuhuà) – Workshop material flow optimization – Tối ưu hóa luồng nguyên vật liệu trong xưởng
719智能生产计划排程工具 (Zhìnéng shēngchǎn jìhuà páichéng gōngjù) – Intelligent production planning and scheduling tools – Công cụ lập kế hoạch và lịch trình sản xuất thông minh
720工业大数据实时监控 (Gōngyè dà shùjù shíshí jiānkòng) – Real-time industrial big data monitoring – Giám sát dữ liệu lớn công nghiệp theo thời gian thực
721生产自动化检测设备 (Shēngchǎn zìdòng huà jiǎncè shèbèi) – Automated production inspection equipment – Thiết bị kiểm tra sản xuất tự động hóa
722智能工厂生产协作平台 (Zhìnéng gōngchǎng shēngchǎn xiézuò píngtái) – Smart factory production collaboration platform – Nền tảng hợp tác sản xuất nhà máy thông minh
723车间能源使用分析系统 (Chējiān néngyuán shǐyòng fēnxī xìtǒng) – Workshop energy usage analysis system – Hệ thống phân tích sử dụng năng lượng trong xưởng
724工业机器人智能调度平台 (Gōngyè jīqìrén zhìnéng tiáodù píngtái) – Intelligent scheduling platform for industrial robots – Nền tảng lập lịch thông minh cho robot công nghiệp
725生产设备效率提升工具 (Shēngchǎn shèbèi xiàolǜ tíshēng gōngjù) – Tools for improving production equipment efficiency – Công cụ nâng cao hiệu suất thiết bị sản xuất
726数字化工厂安全评估系统 (Shùzì huà gōngchǎng ānquán pínggū xìtǒng) – Digital factory safety assessment system – Hệ thống đánh giá an toàn nhà máy kỹ thuật số
727车间实时物流跟踪系统 (Chējiān shíshí wùliú gēnzōng xìtǒng) – Real-time logistics tracking system in workshop – Hệ thống theo dõi logistics theo thời gian thực tại xưởng
728工业智能制造解决方案 (Gōngyè zhìnéng zhìzào jiějué fāng’àn) – Industrial intelligent manufacturing solutions – Giải pháp sản xuất thông minh công nghiệp
729生产设备预测性维护技术 (Shēngchǎn shèbèi yùcè xìng wéihù jìshù) – Predictive maintenance technology for production equipment – Công nghệ bảo trì dự đoán cho thiết bị sản xuất
730车间工艺参数优化系统 (Chējiān gōngyì cāncù yōuhuà xìtǒng) – Workshop process parameter optimization system – Hệ thống tối ưu hóa tham số quy trình xưởng
731智能生产监控仪表板 (Zhìnéng shēngchǎn jiānkòng yíbiǎo bǎn) – Intelligent production monitoring dashboard – Bảng điều khiển giám sát sản xuất thông minh
732工业互联网设备集成平台 (Gōngyè hùliánwǎng shèbèi jíchéng píngtái) – Industrial IoT equipment integration platform – Nền tảng tích hợp thiết bị IoT công nghiệp
733生产物流动态优化工具 (Shēngchǎn wùliú dòngtài yōuhuà gōngjù) – Dynamic optimization tools for production logistics – Công cụ tối ưu hóa logistics sản xuất động
734车间数字化生产跟踪仪 (Chējiān shùzì huà shēngchǎn gēnzōng yí) – Workshop digital production tracker – Thiết bị theo dõi sản xuất kỹ thuật số tại xưởng
735工业智能制造流程设计 (Gōngyè zhìnéng zhìzào liúchéng shèjì) – Industrial intelligent manufacturing process design – Thiết kế quy trình sản xuất thông minh công nghiệp
736智能工厂动态资源管理 (Zhìnéng gōngchǎng dòngtài zīyuán guǎnlǐ) – Dynamic resource management in smart factories – Quản lý tài nguyên động tại nhà máy thông minh
737生产自动化物流设备 (Shēngchǎn zìdòng huà wùliú shèbèi) – Automated logistics equipment for production – Thiết bị logistics tự động hóa cho sản xuất
738智能车间生产分析仪 (Zhìnéng chējiān shēngchǎn fēnxī yí) – Intelligent workshop production analyzer – Máy phân tích sản xuất thông minh tại xưởng
739工业设备智能诊断系统 (Gōngyè shèbèi zhìnéng zhěnduàn xìtǒng) – Industrial equipment intelligent diagnostic system – Hệ thống chẩn đoán thông minh thiết bị công nghiệp
740车间作业流程自动化 (Chējiān zuòyè liúchéng zìdòng huà) – Workshop task flow automation – Tự động hóa quy trình công việc tại xưởng
741数字化生产风险管理平台 (Shùzì huà shēngchǎn fēngxiǎn guǎnlǐ píngtái) – Digital production risk management platform – Nền tảng quản lý rủi ro sản xuất kỹ thuật số
742车间实时数据共享平台 (Chējiān shíshí shùjù gòngxiǎng píngtái) – Real-time data sharing platform in workshop – Nền tảng chia sẻ dữ liệu thời gian thực tại xưởng
743智能生产资源分配系统 (Zhìnéng shēngchǎn zīyuán fēnpèi xìtǒng) – Intelligent production resource allocation system – Hệ thống phân bổ tài nguyên sản xuất thông minh
744工业4.0数据可视化仪器 (Gōngyè sì diǎn líng shùjù kěshì huà yíqì) – Industry 4.0 data visualization instruments – Thiết bị trực quan hóa dữ liệu Công nghiệp 4.0
745车间自动化生产线管理 (Chējiān zìdòng huà shēngchǎn xiàn guǎnlǐ) – Automated production line management in workshop – Quản lý dây chuyền sản xuất tự động tại xưởng
746生产设备生命周期监控 (Shēngchǎn shèbèi shēngmìng zhōuqī jiānkòng) – Lifecycle monitoring of production equipment – Giám sát vòng đời thiết bị sản xuất
747车间人工智能协作工具 (Chējiān réngōng zhìnéng xiézuò gōngjù) – Artificial intelligence collaboration tools in workshop – Công cụ hợp tác trí tuệ nhân tạo trong xưởng
748工业机器人流程自动化系统 (Gōngyè jīqìrén liúchéng zìdòng huà xìtǒng) – Robotic process automation system in industry – Hệ thống tự động hóa quy trình robot công nghiệp
749智能工厂生产计划优化 (Zhìnéng gōngchǎng shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Smart factory production plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất nhà máy thông minh
750车间设备远程诊断服务 (Chējiān shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn fúwù) – Remote diagnostic services for workshop equipment – Dịch vụ chẩn đoán từ xa thiết bị trong xưởng
751数字化工厂质量控制工具 (Shùzì huà gōngchǎng zhìliàng kòngzhì gōngjù) – Digital factory quality control tools – Công cụ kiểm soát chất lượng nhà máy kỹ thuật số
752工业物联网安全管理方案 (Gōngyè wùliánwǎng ānquán guǎnlǐ fāng’àn) – Industrial IoT security management solutions – Giải pháp quản lý an toàn IoT công nghiệp
753车间工艺优化算法平台 (Chējiān gōngyì yōuhuà suànfǎ píngtái) – Workshop process optimization algorithm platform – Nền tảng thuật toán tối ưu hóa quy trình xưởng
754生产系统智能控制模块 (Shēngchǎn xìtǒng zhìnéng kòngzhì mókuài) – Intelligent control module for production systems – Mô-đun điều khiển thông minh cho hệ thống sản xuất
755车间生产实时调度工具 (Chējiān shēngchǎn shíshí tiáodù gōngjù) – Real-time scheduling tools for workshop production – Công cụ lập lịch thời gian thực cho sản xuất tại xưởng
756智能工厂能源效率管理系统 (Zhìnéng gōngchǎng néngyuán xiàolǜ guǎnlǐ xìtǒng) – Smart factory energy efficiency management system – Hệ thống quản lý hiệu suất năng lượng nhà máy thông minh
757生产设备智能远程维护 (Shēngchǎn shèbèi zhìnéng yuǎnchéng wéihù) – Intelligent remote maintenance of production equipment – Bảo trì từ xa thông minh cho thiết bị sản xuất
758车间人工辅助调度系统 (Chējiān réngōng fǔzhù tiáodù xìtǒng) – Workshop human-assisted scheduling system – Hệ thống lập lịch hỗ trợ bởi con người tại xưởng
759工业智能感知技术平台 (Gōngyè zhìnéng gǎnzhī jìshù píngtái) – Industrial intelligent perception technology platform – Nền tảng công nghệ cảm nhận thông minh công nghiệp
760车间生产任务自动分配 (Chējiān shēngchǎn rènwù zìdòng fēnpèi) – Automated task allocation in workshop production – Phân bổ công việc tự động trong sản xuất tại xưởng
761智能化生产安全评估工具 (Zhìnéng huà shēngchǎn ānquán pínggū gōngjù) – Intelligent production safety assessment tools – Công cụ đánh giá an toàn sản xuất thông minh
762车间作业流程实时优化 (Chējiān zuòyè liúchéng shíshí yōuhuà) – Real-time optimization of workshop workflows – Tối ưu hóa quy trình làm việc tại xưởng theo thời gian thực
763工业智能预测分析模块 (Gōngyè zhìnéng yùcè fēnxī mókuài) – Industrial intelligent predictive analysis module – Mô-đun phân tích dự đoán thông minh công nghiệp
764车间物料智能管理平台 (Chējiān wùliào zhìnéng guǎnlǐ píngtái) – Intelligent material management platform for workshop – Nền tảng quản lý nguyên vật liệu thông minh cho xưởng
765生产设备运行状态监测 (Shēngchǎn shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiāncè) – Monitoring the operational status of production equipment – Giám sát trạng thái vận hành thiết bị sản xuất
766车间数字化流程管理工具 (Chējiān shùzì huà liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Digital workflow management tools for workshops – Công cụ quản lý quy trình kỹ thuật số cho xưởng
767工业自动化智能调控技术 (Gōngyè zìdòng huà zhìnéng tiáokòng jìshù) – Industrial automation intelligent regulation technology – Công nghệ điều chỉnh thông minh tự động hóa công nghiệp
768车间生产效率分析系统 (Chējiān shēngchǎn xiàolǜ fēnxī xìtǒng) – Workshop production efficiency analysis system – Hệ thống phân tích hiệu suất sản xuất tại xưởng
769智能化车间环境监控平台 (Zhìnéng huà chējiān huánjìng jiānkòng píngtái) – Intelligent workshop environment monitoring platform – Nền tảng giám sát môi trường xưởng thông minh
770生产物料追踪可视化工具 (Shēngchǎn wùliào zhuīzōng kěshì huà gōngjù) – Visualization tools for tracking production materials – Công cụ trực quan hóa để theo dõi nguyên liệu sản xuất
771工业智能化能源管理解决方案 (Gōngyè zhìnéng huà néngyuán guǎnlǐ jiějué fāng’àn) – Industrial intelligent energy management solutions – Giải pháp quản lý năng lượng thông minh công nghiệp
772车间生产安全预警系统 (Chējiān shēngchǎn ānquán yùjǐng xìtǒng) – Workshop production safety warning system – Hệ thống cảnh báo an toàn sản xuất tại xưởng
773生产数据智能分析引擎 (Shēngchǎn shùjù zhìnéng fēnxī yǐnqíng) – Intelligent production data analysis engine – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất thông minh
774车间柔性制造调度工具 (Chējiān róuxìng zhìzào tiáodù gōngjù) – Scheduling tools for flexible manufacturing in workshops – Công cụ lập lịch cho sản xuất linh hoạt tại xưởng
775工业智能操作管理系统 (Gōngyè zhìnéng cāozuò guǎnlǐ xìtǒng) – Industrial intelligent operation management system – Hệ thống quản lý vận hành thông minh công nghiệp
776车间生产优化协作平台 (Chējiān shēngchǎn yōuhuà xiézuò píngtái) – Workshop production optimization collaboration platform – Nền tảng hợp tác tối ưu hóa sản xuất tại xưởng
777车间生产实时跟踪仪 (Chējiān shēngchǎn shíshí gēnzōng yí) – Real-time production tracking device for workshops – Thiết bị theo dõi sản xuất thời gian thực cho xưởng
778工业智能化故障诊断平台 (Gōngyè zhìnéng huà gùzhàng zhěnduàn píngtái) – Intelligent fault diagnosis platform for industry – Nền tảng chẩn đoán lỗi thông minh cho công nghiệp
779车间设备智能化运行管理 (Chējiān shèbèi zhìnéng huà yùnxíng guǎnlǐ) – Intelligent operational management of workshop equipment – Quản lý vận hành thông minh thiết bị trong xưởng
780生产线柔性调整系统 (Shēngchǎn xiàn róuxìng tiáozhěng xìtǒng) – Flexible adjustment system for production lines – Hệ thống điều chỉnh linh hoạt dây chuyền sản xuất
781智能制造生产规划模块 (Zhìnéng zhìzào shēngchǎn guīhuà mókuài) – Intelligent manufacturing production planning module – Mô-đun lập kế hoạch sản xuất thông minh
782车间智能资源共享网络 (Chējiān zhìnéng zīyuán gòngxiǎng wǎngluò) – Intelligent resource sharing network in workshops – Mạng chia sẻ tài nguyên thông minh trong xưởng
783工业机器人动态监控系统 (Gōngyè jīqìrén dòngtài jiānkòng xìtǒng) – Dynamic monitoring system for industrial robots – Hệ thống giám sát động robot công nghiệp
784车间生产设备生命周期管理 (Chējiān shēngchǎn shèbèi shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Lifecycle management of workshop production equipment – Quản lý vòng đời thiết bị sản xuất trong xưởng
785生产过程质量追踪工具 (Shēngchǎn guòchéng zhìliàng zhuīzōng gōngjù) – Quality tracking tools for production processes – Công cụ theo dõi chất lượng quy trình sản xuất
786车间生产实时调试平台 (Chējiān shēngchǎn shíshí tiáoshì píngtái) – Real-time debugging platform for workshop production – Nền tảng hiệu chỉnh thời gian thực cho sản xuất tại xưởng
787工业物联网智能感知模块 (Gōngyè wùliánwǎng zhìnéng gǎnzhī mókuài) – IoT intelligent perception module for industry – Mô-đun cảm nhận thông minh IoT công nghiệp
788车间设备能耗优化系统 (Chējiān shèbèi nénghào yōuhuà xìtǒng) – Energy consumption optimization system for workshop equipment – Hệ thống tối ưu hóa năng lượng thiết bị xưởng
789智能化生产异常检测工具 (Zhìnéng huà shēngchǎn yìcháng jiǎncè gōngjù) – Intelligent production anomaly detection tools – Công cụ phát hiện bất thường sản xuất thông minh
790车间作业实时协作平台 (Chējiān zuòyè shíshí xiézuò píngtái) – Real-time collaboration platform for workshop tasks – Nền tảng hợp tác thời gian thực cho công việc xưởng
791工业数据挖掘分析系统 (Gōngyè shùjù wājué fēnxī xìtǒng) – Industrial data mining and analysis system – Hệ thống khai thác và phân tích dữ liệu công nghiệp
792车间生产任务动态分配 (Chējiān shēngchǎn rènwù dòngtài fēnpèi) – Dynamic allocation of production tasks in workshops – Phân bổ động công việc sản xuất tại xưởng
793智能化生产效率提升工具 (Zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ tíshēng gōngjù) – Intelligent tools for improving production efficiency – Công cụ thông minh nâng cao hiệu suất sản xuất
794车间环境实时感知系统 (Chējiān huánjìng shíshí gǎnzhī xìtǒng) – Real-time environment sensing system for workshops – Hệ thống cảm nhận môi trường thời gian thực cho xưởng
795工业设备健康监测网络 (Gōngyè shèbèi jiànkāng jiāncè wǎngluò) – Health monitoring network for industrial equipment – Mạng giám sát sức khỏe thiết bị công nghiệp
796车间智能物料调配平台 (Chējiān zhìnéng wùliào tiáopèi píngtái) – Intelligent material allocation platform for workshops – Nền tảng phân phối nguyên vật liệu thông minh cho xưởng
797智能工厂生产执行系统 (Zhìnéng gōngchǎng shēngchǎn zhíxíng xìtǒng) – Smart factory manufacturing execution system – Hệ thống thực thi sản xuất nhà máy thông minh
798车间设备动态维护平台 (Chējiān shèbèi dòngtài wéihù píngtái) – Dynamic maintenance platform for workshop equipment – Nền tảng bảo trì động cho thiết bị trong xưởng
799生产线能耗监控系统 (Shēngchǎn xiàn nénghào jiānkòng xìtǒng) – Energy consumption monitoring system for production lines – Hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng dây chuyền sản xuất
800车间生产问题预测工具 (Chējiān shēngchǎn wèntí yùcè gōngjù) – Prediction tools for workshop production issues – Công cụ dự đoán vấn đề sản xuất tại xưởng
801工业智能化设备控制模块 (Gōngyè zhìnéng huà shèbèi kòngzhì mókuài) – Intelligent equipment control module for industry – Mô-đun điều khiển thiết bị thông minh công nghiệp
802车间物流路径优化系统 (Chējiān wùliú lùjìng yōuhuà xìtǒng) – Logistics path optimization system for workshops – Hệ thống tối ưu hóa lộ trình logistics cho xưởng
803生产数据实时分析引擎 (Shēngchǎn shùjù shíshí fēnxī yǐnqíng) – Real-time production data analysis engine – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất thời gian thực
804车间自动化物料处理设备 (Chējiān zìdòng huà wùliào chǔlǐ shèbèi) – Automated material handling equipment for workshops – Thiết bị xử lý nguyên vật liệu tự động hóa cho xưởng
805工业设备智能化预测平台 (Gōngyè shèbèi zhìnéng huà yùcè píngtái) – Intelligent prediction platform for industrial equipment – Nền tảng dự đoán thông minh cho thiết bị công nghiệp
806车间生产任务智能优化工具 (Chējiān shēngchǎn rènwù zhìnéng yōuhuà gōngjù) – Intelligent optimization tools for workshop tasks – Công cụ tối ưu hóa thông minh công việc tại xưởng
807生产设备状态感知系统 (Shēngchǎn shèbèi zhuàngtài gǎnzhī xìtǒng) – Status sensing system for production equipment – Hệ thống cảm nhận trạng thái thiết bị sản xuất
808车间操作人员效率提升系统 (Chējiān cāozuò rényuán xiàolǜ tíshēng xìtǒng) – Efficiency improvement system for workshop operators – Hệ thống nâng cao hiệu suất cho nhân viên vận hành xưởng
809智能制造设备集成平台 (Zhìnéng zhìzào shèbèi jíchéng píngtái) – Intelligent manufacturing equipment integration platform – Nền tảng tích hợp thiết bị sản xuất thông minh
810车间安全生产管理模块 (Chējiān ānquán shēngchǎn guǎnlǐ mókuài) – Safety production management module for workshops – Mô-đun quản lý an toàn sản xuất cho xưởng
811工业物联网数据采集工具 (Gōngyè wùliánwǎng shùjù cǎijí gōngjù) – IoT data collection tools for industry – Công cụ thu thập dữ liệu IoT công nghiệp
812车间数字化转型解决方案 (Chējiān shùzì huà zhuǎnxíng jiějué fāng’àn) – Digital transformation solutions for workshops – Giải pháp chuyển đổi số cho xưởng
813生产质量智能检测平台 (Shēngchǎn zhìliàng zhìnéng jiǎncè píngtái) – Intelligent quality inspection platform for production – Nền tảng kiểm tra chất lượng thông minh trong sản xuất
814车间设备负载管理系统 (Chējiān shèbèi fùzài guǎnlǐ xìtǒng) – Load management system for workshop equipment – Hệ thống quản lý tải trọng thiết bị trong xưởng
815工业生产异常诊断工具 (Gōngyè shēngchǎn yìcháng zhěnduàn gōngjù) – Tools for diagnosing industrial production anomalies – Công cụ chẩn đoán bất thường trong sản xuất công nghiệp
816车间协同生产优化系统 (Chējiān xiétóng shēngchǎn yōuhuà xìtǒng) – Collaborative production optimization system for workshops – Hệ thống tối ưu hóa sản xuất hợp tác tại xưởng
817车间设备状态监控平台 (Chējiān shèbèi zhuàngtài jiānkòng píngtái) – Workshop equipment status monitoring platform – Nền tảng giám sát trạng thái thiết bị xưởng
818智能生产过程追溯系统 (Zhìnéng shēngchǎn guòchéng zhuīsù xìtǒng) – Intelligent production process traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc quá trình sản xuất thông minh
819车间生产能力预测平台 (Chējiān shēngchǎn nénglì yùcè píngtái) – Workshop production capacity forecasting platform – Nền tảng dự đoán năng lực sản xuất tại xưởng
820工业自动化控制系统 (Gōngyè zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Industrial automation control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa công nghiệp
821车间物料智能配送系统 (Chējiān wùliào zhìnéng pèisòng xìtǒng) – Intelligent material distribution system for workshops – Hệ thống phân phối nguyên liệu thông minh cho xưởng
822生产过程数据实时监控工具 (Shēngchǎn guòchéng shùjù shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time monitoring tools for production process data – Công cụ giám sát thời gian thực dữ liệu quá trình sản xuất
823车间设备智能运维平台 (Chējiān shèbèi zhìnéng yùnwéi píngtái) – Intelligent operation and maintenance platform for workshop equipment – Nền tảng vận hành và bảo trì thông minh cho thiết bị xưởng
824工业智能化生产决策系统 (Gōngyè zhìnéng huà shēngchǎn juécè xìtǒng) – Intelligent production decision-making system for industry – Hệ thống ra quyết định sản xuất thông minh cho công nghiệp
825车间生产调度自动化系统 (Chējiān shēngchǎn tiáodù zìdòng huà xìtǒng) – Automated production scheduling system for workshops – Hệ thống lập lịch sản xuất tự động tại xưởng
826智能化车间安全管理平台 (Zhìnéng huà chējiān ānquán guǎnlǐ píngtái) – Intelligent safety management platform for workshops – Nền tảng quản lý an toàn thông minh cho xưởng
827车间物料智能预测系统 (Chējiān wùliào zhìnéng yùcè xìtǒng) – Intelligent material forecasting system for workshops – Hệ thống dự đoán nguyên vật liệu thông minh cho xưởng
828工业生产智能优化引擎 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng yōuhuà yǐnqíng) – Intelligent optimization engine for industrial production – Công cụ tối ưu hóa thông minh cho sản xuất công nghiệp
829车间资源共享调度系统 (Chējiān zīyuán gòngxiǎng tiáodù xìtǒng) – Resource-sharing scheduling system for workshops – Hệ thống lập lịch chia sẻ tài nguyên cho xưởng
830智能车间生产过程优化系统 (Zhìnéng chējiān shēngchǎn guòchéng yōuhuà xìtǒng) – Intelligent workshop production process optimization system – Hệ thống tối ưu hóa quá trình sản xuất xưởng thông minh
831车间生产智能排程平台 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng páichéng píngtái) – Intelligent production scheduling platform for workshops – Nền tảng lập lịch sản xuất thông minh cho xưởng
832工业机器人作业路径优化 (Gōngyè jīqìrén zuòyè lùjìng yōuhuà) – Industrial robot task path optimization – Tối ưu hóa lộ trình công việc của robot công nghiệp
833车间设备在线诊断系统 (Chējiān shèbèi zàixiàn zhěnduàn xìtǒng) – Online diagnostic system for workshop equipment – Hệ thống chẩn đoán trực tuyến cho thiết bị xưởng
834智能制造生产调度平台 (Zhìnéng zhìzào shēngchǎn tiáodù píngtái) – Intelligent manufacturing production scheduling platform – Nền tảng lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất
835车间自动化监控与报警系统 (Chējiān zìdòng huà jiānkòng yǔ bào jǐng xìtǒng) – Automated monitoring and alarm system for workshops – Hệ thống giám sát và cảnh báo tự động cho xưởng
836工业生产智能反馈系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng fǎnkuì xìtǒng) – Intelligent feedback system for industrial production – Hệ thống phản hồi thông minh cho sản xuất công nghiệp
837车间生产过程优化工具 (Chējiān shēngchǎn guòchéng yōuhuà gōngjù) – Production process optimization tools for workshops – Công cụ tối ưu hóa quá trình sản xuất cho xưởng
838工业设备智能化预警系统 (Gōngyè shèbèi zhìnéng huà yùjǐng xìtǒng) – Intelligent early warning system for industrial equipment – Hệ thống cảnh báo sớm thông minh cho thiết bị công nghiệp
839车间生产实时数据管理平台 (Chējiān shēngchǎn shíshí shùjù guǎnlǐ píngtái) – Real-time production data management platform for workshops – Nền tảng quản lý dữ liệu sản xuất thời gian thực cho xưởng
840智能制造生产环境监控 (Zhìnéng zhìzào shēngchǎn huánjìng jiānkòng) – Smart manufacturing production environment monitoring – Giám sát môi trường sản xuất thông minh
841车间自动化操作平台 (Chējiān zìdòng huà cāozuò píngtái) – Automated operation platform for workshops – Nền tảng vận hành tự động cho xưởng
842工业设备远程控制系统 (Gōngyè shèbèi yuǎnchéng kòngzhì xìtǒng) – Remote control system for industrial equipment – Hệ thống điều khiển từ xa cho thiết bị công nghiệp
843车间生产瓶颈分析工具 (Chējiān shēngchǎn píngjǐng fēnxī gōngjù) – Bottleneck analysis tools for workshop production – Công cụ phân tích nút thắt trong sản xuất tại xưởng
844智能化车间排程管理系统 (Zhìnéng huà chējiān páichéng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent workshop scheduling management system – Hệ thống quản lý lập lịch xưởng thông minh
845车间设备使用效率监控 (Chējiān shèbèi shǐyòng xiàolǜ jiānkòng) – Equipment usage efficiency monitoring for workshops – Giám sát hiệu quả sử dụng thiết bị cho xưởng
846工业自动化生产调度系统 (Gōngyè zìdòng huà shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Industrial automation production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất tự động hóa công nghiệp
847车间安全生产管理系统 (Chējiān ānquán shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Safety production management system for workshops – Hệ thống quản lý an toàn sản xuất cho xưởng
848工业物联网设备监控系统 (Gōngyè wùliánwǎng shèbèi jiānkòng xìtǒng) – IoT equipment monitoring system for industry – Hệ thống giám sát thiết bị IoT cho công nghiệp
849车间智能化设备配置平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi pèizhì píngtái) – Intelligent equipment configuration platform for workshops – Nền tảng cấu hình thiết bị thông minh cho xưởng
850生产任务智能调度工具 (Shēngchǎn rènwù zhìnéng tiáodù gōngjù) – Intelligent task scheduling tools for production – Công cụ lập lịch công việc sản xuất thông minh
851车间产品质量追溯系统 (Chējiān chǎnpǐn zhìliàng zhuīsù xìtǒng) – Product quality traceability system for workshops – Hệ thống truy xuất chất lượng sản phẩm cho xưởng
852工业机器人智能协作平台 (Gōngyè jīqìrén zhìnéng xiézuò píngtái) – Intelligent collaborative platform for industrial robots – Nền tảng hợp tác thông minh cho robot công nghiệp
853车间生产实时反馈平台 (Chējiān shēngchǎn shíshí fǎnkuì píngtái) – Real-time feedback platform for workshop production – Nền tảng phản hồi thời gian thực cho sản xuất tại xưởng
854工业设备预防性维护系统 (Gōngyè shèbèi yùfáng xìng wéihù xìtǒng) – Preventive maintenance system for industrial equipment – Hệ thống bảo trì phòng ngừa cho thiết bị công nghiệp
855车间智能生产调度系统 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Intelligent production scheduling system for workshops – Hệ thống lập lịch sản xuất thông minh cho xưởng
856工业大数据生产优化平台 (Gōngyè dà shùjù shēngchǎn yōuhuà píngtái) – Big data production optimization platform for industry – Nền tảng tối ưu hóa sản xuất dữ liệu lớn công nghiệp
857车间物料追踪系统 (Chējiān wùliào zhuīzōng xìtǒng) – Material tracking system for workshops – Hệ thống theo dõi nguyên liệu cho xưởng
858智能制造过程控制系统 (Zhìnéng zhìzào guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Smart manufacturing process control system – Hệ thống kiểm soát quá trình sản xuất thông minh
859车间设备自动化调度系统 (Chējiān shèbèi zìdòng huà tiáodù xìtǒng) – Automated equipment scheduling system for workshops – Hệ thống lập lịch thiết bị tự động cho xưởng
860工业生产智能辅助平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng fǔzhù píngtái) – Intelligent production assistance platform for industry – Nền tảng hỗ trợ sản xuất thông minh cho công nghiệp
861车间精益生产管理系统 (Chējiān jīngyì shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Lean production management system for workshops – Hệ thống quản lý sản xuất tinh gọn cho xưởng
862工业生产实时数据采集平台 (Gōngyè shēngchǎn shíshí shùjù cǎijí píngtái) – Real-time data collection platform for industrial production – Nền tảng thu thập dữ liệu thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
863车间设备故障自动诊断系统 (Chējiān shèbèi gùzhàng zìdòng zhěnduàn xìtǒng) – Automated fault diagnosis system for workshop equipment – Hệ thống chẩn đoán sự cố tự động cho thiết bị xưởng
864工业自动化控制平台 (Gōngyè zìdòng huà kòngzhì píngtái) – Industrial automation control platform – Nền tảng điều khiển tự động hóa công nghiệp
865车间智能生产优化平台 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn yōuhuà píngtái) – Intelligent production optimization platform for workshops – Nền tảng tối ưu hóa sản xuất thông minh cho xưởng
866工业大数据预测分析系统 (Gōngyè dà shùjù yùcè fēnxī xìtǒng) – Big data predictive analytics system for industry – Hệ thống phân tích dự đoán dữ liệu lớn cho công nghiệp
867车间生产设备云管理系统 (Chējiān shēngchǎn shèbèi yún guǎnlǐ xìtǒng) – Cloud management system for workshop production equipment – Hệ thống quản lý thiết bị sản xuất xưởng qua đám mây
868工业机器人自学习平台 (Gōngyè jīqìrén zì xuéxí píngtái) – Industrial robot self-learning platform – Nền tảng tự học cho robot công nghiệp
869车间智能化作业调度系统 (Chējiān zhìnéng huà zuòyè tiáodù xìtǒng) – Intelligent job scheduling system for workshops – Hệ thống lập lịch công việc thông minh cho xưởng
870工业设备远程诊断平台 (Gōngyè shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn píngtái) – Remote diagnostic platform for industrial equipment – Nền tảng chẩn đoán từ xa cho thiết bị công nghiệp
871车间生产调度自动化平台 (Chējiān shēngchǎn tiáodù zìdòng huà píngtái) – Automated production scheduling platform for workshops – Nền tảng lập lịch sản xuất tự động cho xưởng
872工业设备健康管理平台 (Gōngyè shèbèi jiànkāng guǎnlǐ píngtái) – Industrial equipment health management platform – Nền tảng quản lý sức khỏe thiết bị công nghiệp
873车间生产力提升系统 (Chējiān shēngchǎn lì tíshēng xìtǒng) – Workshop productivity improvement system – Hệ thống nâng cao năng suất xưởng
874智能工厂数据集成平台 (Zhìnéng gōngchǎng shùjù jíchéng píngtái) – Smart factory data integration platform – Nền tảng tích hợp dữ liệu nhà máy thông minh
875车间自动化生产监控平台 (Chējiān zìdòng huà shēngchǎn jiānkòng píngtái) – Automated production monitoring platform for workshops – Nền tảng giám sát sản xuất tự động cho xưởng
876工业大数据决策支持平台 (Gōngyè dà shùjù juécè zhīchí píngtái) – Big data decision support platform for industry – Nền tảng hỗ trợ ra quyết định dữ liệu lớn cho công nghiệp
877车间生产环境优化工具 (Chējiān shēngchǎn huánjìng yōuhuà gōngjù) – Workshop production environment optimization tools – Công cụ tối ưu hóa môi trường sản xuất tại xưởng
878车间生产数据分析工具 (Chējiān shēngchǎn shùjù fēnxī gōngjù) – Workshop production data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất tại xưởng
879工业自动化数据采集系统 (Gōngyè zìdòng huà shùjù cǎijí xìtǒng) – Industrial automation data collection system – Hệ thống thu thập dữ liệu tự động hóa công nghiệp
880车间设备远程监控平台 (Chējiān shèbèi yuǎnchéng jiānkòng píngtái) – Remote monitoring platform for workshop equipment – Nền tảng giám sát từ xa thiết bị xưởng
881工业生产管理信息系统 (Gōngyè shēngchǎn guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Industrial production management information system – Hệ thống thông tin quản lý sản xuất công nghiệp
882车间生产计划管理系统 (Chējiān shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop production planning management system – Hệ thống quản lý kế hoạch sản xuất xưởng
883工业机器人控制系统 (Gōngyè jīqìrén kòngzhì xìtǒng) – Industrial robot control system – Hệ thống điều khiển robot công nghiệp
884车间物料智能配送系统 (Chējiān wùliào zhìnéng pèisòng xìtǒng) – Intelligent material delivery system for workshops – Hệ thống giao nguyên liệu thông minh cho xưởng
885工业设备实时监控系统 (Gōngyè shèbèi shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time monitoring system for industrial equipment – Hệ thống giám sát thời gian thực thiết bị công nghiệp
886车间设备维护管理系统 (Chējiān shèbèi wéihù guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop equipment maintenance management system – Hệ thống quản lý bảo trì thiết bị xưởng
887智能车间生产控制平台 (Zhìnéng chējiān shēngchǎn kòngzhì píngtái) – Intelligent workshop production control platform – Nền tảng kiểm soát sản xuất xưởng thông minh
888车间生产自动化系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà xìtǒng) – Automated production system for workshops – Hệ thống sản xuất tự động cho xưởng
889工业智能监控和优化平台 (Gōngyè zhìnéng jiānkòng hé yōuhuà píngtái) – Industrial smart monitoring and optimization platform – Nền tảng giám sát và tối ưu hóa thông minh công nghiệp
890车间环境智能感知系统 (Chējiān huánjìng zhìnéng gǎnzhī xìtǒng) – Intelligent environmental perception system for workshops – Hệ thống cảm nhận môi trường thông minh cho xưởng
891工业生产实时数据分析工具 (Gōngyè shēngchǎn shíshí shùjù fēnxī gōngjù) – Real-time data analysis tools for industrial production – Công cụ phân tích dữ liệu thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
892车间生产调度优化系统 (Chējiān shēngchǎn tiáodù yōuhuà xìtǒng) – Workshop production scheduling optimization system – Hệ thống tối ưu hóa lập lịch sản xuất tại xưởng
893工业机器人编程平台 (Gōngyè jīqìrén biānchéng píngtái) – Industrial robot programming platform – Nền tảng lập trình robot công nghiệp
894车间智能工艺规划平台 (Chējiān zhìnéng gōngyì guīhuà píngtái) – Intelligent workshop process planning platform – Nền tảng lập kế hoạch quy trình xưởng thông minh
895工业大数据质量管理系统 (Gōngyè dà shùjù zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Big data quality management system for industry – Hệ thống quản lý chất lượng dữ liệu lớn cho công nghiệp
896车间生产智能监控平台 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng jiānkòng píngtái) – Intelligent workshop production monitoring platform – Nền tảng giám sát sản xuất xưởng thông minh
897工业设备健康监测系统 (Gōngyè shèbèi jiànkāng jiāncè xìtǒng) – Industrial equipment health monitoring system – Hệ thống giám sát sức khỏe thiết bị công nghiệp
898车间生产数据可视化工具 (Chējiān shēngchǎn shùjù kěshì huà gōngjù) – Workshop production data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu sản xuất tại xưởng
899工业生产安全监控系统 (Gōngyè shēngchǎn ānquán jiānkòng xìtǒng) – Industrial production safety monitoring system – Hệ thống giám sát an toàn sản xuất công nghiệp
900车间物料智能识别系统 (Chējiān wùliào zhìnéng shíbié xìtǒng) – Intelligent material identification system for workshops – Hệ thống nhận diện nguyên liệu thông minh cho xưởng
901工业设备远程控制平台 (Gōngyè shèbèi yuǎnchéng kòngzhì píngtái) – Remote control platform for industrial equipment – Nền tảng điều khiển từ xa thiết bị công nghiệp
902车间生产流程优化平台 (Chējiān shēngchǎn liúchéng yōuhuà píngtái) – Workshop production process optimization platform – Nền tảng tối ưu hóa quy trình sản xuất xưởng
903智能工厂生产调度平台 (Zhìnéng gōngchǎng shēngchǎn tiáodù píngtái) – Smart factory production scheduling platform – Nền tảng lập lịch sản xuất nhà máy thông minh
904车间自动化设备监控平台 (Chējiān zìdòng huà shèbèi jiānkòng píngtái) – Automated equipment monitoring platform for workshops – Nền tảng giám sát thiết bị tự động hóa cho xưởng
905工业生产流程追溯系统 (Gōngyè shēngchǎn liúchéng zhuīsù xìtǒng) – Production process traceability system for industry – Hệ thống truy vết quy trình sản xuất công nghiệp
906车间智能化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà guǎnlǐ píngtái) – Intelligent management platform for workshops – Nền tảng quản lý thông minh cho xưởng
907工业机器人操作系统 (Gōngyè jīqìrén cāozuò xìtǒng) – Industrial robot operating system – Hệ thống điều hành robot công nghiệp
908车间自动化生产线 (Chējiān zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Automated production line for workshops – Dây chuyền sản xuất tự động cho xưởng
909工业设备远程诊断工具 (Gōngyè shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn gōngjù) – Remote diagnostic tools for industrial equipment – Công cụ chẩn đoán từ xa thiết bị công nghiệp
910车间设备使用优化平台 (Chējiān shèbèi shǐyòng yōuhuà píngtái) – Equipment usage optimization platform for workshops – Nền tảng tối ưu hóa sử dụng thiết bị cho xưởng
911智能制造生产工艺优化 (Zhìnéng zhìzào shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Smart manufacturing process optimization – Tối ưu hóa quy trình sản xuất thông minh
912车间生产效率提升系统 (Chējiān shēngchǎn xiàolǜ tíshēng xìtǒng) – Workshop production efficiency improvement system – Hệ thống cải thiện hiệu quả sản xuất tại xưởng
913工业大数据生产管理平台 (Gōngyè dà shùjù shēngchǎn guǎnlǐ píngtái) – Big data production management platform for industry – Nền tảng quản lý sản xuất dữ liệu lớn cho công nghiệp
914车间生产能效管理平台 (Chējiān shēngchǎn néngxiào guǎnlǐ píngtái) – Workshop energy efficiency management platform – Nền tảng quản lý hiệu quả năng lượng sản xuất tại xưởng
915工业设备远程监控与控制系统 (Gōngyè shèbèi yuǎnchéng jiānkòng yǔ kòngzhì xìtǒng) – Remote monitoring and control system for industrial equipment – Hệ thống giám sát và điều khiển từ xa thiết bị công nghiệp
916车间生产自动化控制平台 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà kòngzhì píngtái) – Automated production control platform for workshops – Nền tảng điều khiển sản xuất tự động cho xưởng
917工业机器人自主学习平台 (Gōngyè jīqìrén zìzhǔ xuéxí píngtái) – Industrial robot autonomous learning platform – Nền tảng tự học robot công nghiệp
918车间生产数字化管理系统 (Chējiān shēngchǎn shùzì huà guǎnlǐ xìtǒng) – Digital management system for workshop production – Hệ thống quản lý sản xuất số hóa cho xưởng
919工业大数据生产决策支持系统 (Gōngyè dà shùjù shēngchǎn juécè zhīchí xìtǒng) – Big data production decision support system for industry – Hệ thống hỗ trợ quyết định sản xuất dữ liệu lớn cho công nghiệp
920车间生产实时优化系统 (Chējiān shēngchǎn shíshí yōuhuà xìtǒng) – Real-time optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa thời gian thực cho sản xuất xưởng
921智能设备远程管理系统 (Zhìnéng shèbèi yuǎnchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent equipment remote management system – Hệ thống quản lý thiết bị thông minh từ xa
922车间物料智能配送平台 (Chējiān wùliào zhìnéng pèisòng píngtái) – Intelligent material delivery platform for workshops – Nền tảng giao nguyên liệu thông minh cho xưởng
923工业生产资源调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zīyuán tiáodù píngtái) – Industrial production resource scheduling platform – Nền tảng lập lịch tài nguyên sản xuất công nghiệp
924车间设备远程诊断与维修平台 (Chējiān shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn yǔ wéixiū píngtái) – Remote diagnostic and maintenance platform for workshop equipment – Nền tảng chẩn đoán và bảo trì từ xa thiết bị xưởng
925工业生产过程自动化平台 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng zìdòng huà píngtái) – Industrial production process automation platform – Nền tảng tự động hóa quy trình sản xuất công nghiệp
926车间生产进度追踪平台 (Chējiān shēngchǎn jìndù zhuīzōng píngtái) – Workshop production progress tracking platform – Nền tảng theo dõi tiến độ sản xuất tại xưởng
927工业智能监测平台 (Gōngyè zhìnéng jiāncè píngtái) – Industrial smart monitoring platform – Nền tảng giám sát thông minh công nghiệp
928车间生产异常管理系统 (Chējiān shēngchǎn yìcháng guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop production anomaly management system – Hệ thống quản lý sự cố sản xuất xưởng
929智能工厂物料管理系统 (Zhìnéng gōngchǎng wùliào guǎnlǐ xìtǒng) – Smart factory material management system – Hệ thống quản lý vật liệu nhà máy thông minh
930车间生产智能控制系统 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system for workshop production – Hệ thống điều khiển thông minh cho sản xuất xưởng
931工业自动化控制和监控系统 (Gōngyè zìdòng huà kòngzhì hé jiānkòng xìtǒng) – Automation control and monitoring system for industry – Hệ thống điều khiển và giám sát tự động hóa cho công nghiệp
932车间生产资源优化平台 (Chējiān shēngchǎn zīyuán yōuhuà píngtái) – Workshop production resource optimization platform – Nền tảng tối ưu hóa tài nguyên sản xuất xưởng
933工业设备运维管理系统 (Gōngyè shèbèi yùnwéi guǎnlǐ xìtǒng) – Industrial equipment operation and maintenance management system – Hệ thống quản lý vận hành và bảo trì thiết bị công nghiệp
934车间生产数据分析平台 (Chējiān shēngchǎn shùjù fēnxī píngtái) – Workshop production data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu sản xuất xưởng
935智能制造设备协同平台 (Zhìnéng zhìzào shèbèi xiétiáo píngtái) – Intelligent manufacturing equipment collaboration platform – Nền tảng hợp tác thiết bị sản xuất thông minh
936车间智能生产调度系统 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Intelligent workshop production scheduling system – Hệ thống lập lịch sản xuất xưởng thông minh
937工业生产数据采集平台 (Gōngyè shēngchǎn shùjù cǎijí píngtái) – Industrial production data collection platform – Nền tảng thu thập dữ liệu sản xuất công nghiệp
938车间自动化生产过程监控系统 (Chējiān zìdòng huà shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Automated production process monitoring system for workshops – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất tự động cho xưởng
939工业智能化生产控制平台 (Gōngyè zhìnéng huà shēngchǎn kòngzhì píngtái) – Industrial intelligent production control platform – Nền tảng điều khiển sản xuất thông minh công nghiệp
940车间生产工艺监控平台 (Chējiān shēngchǎn gōngyì jiānkòng píngtái) – Workshop production process monitoring platform – Nền tảng giám sát quy trình sản xuất tại xưởng
941智能化生产调度与优化平台 (Zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù yǔ yōuhuà píngtái) – Intelligent production scheduling and optimization platform – Nền tảng lập lịch và tối ưu hóa sản xuất thông minh
942车间设备运行状态监测平台 (Chējiān shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiāncè píngtái) – Workshop equipment operation status monitoring platform – Nền tảng giám sát trạng thái vận hành thiết bị xưởng
943工业生产智能优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng yōuhuà xìtǒng) – Industrial production intelligent optimization system – Hệ thống tối ưu hóa sản xuất thông minh công nghiệp
944车间智能设备维护系统 (Chējiān zhìnéng shèbèi wéihù xìtǒng) – Intelligent workshop equipment maintenance system – Hệ thống bảo trì thiết bị thông minh xưởng
945工业生产能效智能管理系统 (Gōngyè shēngchǎn néngxiào zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng) – Industrial production energy efficiency intelligent management system – Hệ thống quản lý thông minh hiệu quả năng lượng sản xuất công nghiệp
946车间生产质量控制平台 (Chējiān shēngchǎn zhìliàng kòngzhì píngtái) – Workshop production quality control platform – Nền tảng kiểm soát chất lượng sản xuất xưởng
947工业生产流程智能化平台 (Gōngyè shēngchǎn liúchéng zhìnéng huà píngtái) – Industrial production process intelligent platform – Nền tảng thông minh quy trình sản xuất công nghiệp
948车间生产过程追踪系统 (Chējiān shēngchǎn guòchéng zhuīzōng xìtǒng) – Workshop production process tracking system – Hệ thống theo dõi quy trình sản xuất xưởng
949工业生产过程自动化工具 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng zìdòng huà gōngjù) – Industrial production process automation tools – Công cụ tự động hóa quy trình sản xuất công nghiệp
950车间设备故障预警系统 (Chējiān shèbèi gùzhàng yùjǐng xìtǒng) – Workshop equipment fault warning system – Hệ thống cảnh báo sự cố thiết bị xưởng
951工业生产智能设备调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng shèbèi tiáodù xìtǒng) – Industrial production intelligent equipment scheduling system – Hệ thống lập lịch thiết bị thông minh sản xuất công nghiệp
952车间生产智能化数据平台 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng huà shùjù píngtái) – Intelligent workshop production data platform – Nền tảng dữ liệu sản xuất thông minh cho xưởng
953工业生产实时数据监控系统 (Gōngyè shēngchǎn shíshí shùjù jiānkòng xìtǒng) – Real-time data monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát dữ liệu thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
954车间智能生产辅助系统 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn fǔzhù xìtǒng) – Intelligent workshop production assistance system – Hệ thống hỗ trợ sản xuất xưởng thông minh
955工业机器人远程监控平台 (Gōngyè jīqìrén yuǎnchéng jiānkòng píngtái) – Remote monitoring platform for industrial robots – Nền tảng giám sát từ xa robot công nghiệp
956车间生产自动化控制系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Workshop production automation control system – Hệ thống điều khiển tự động hóa sản xuất xưởng
957工业生产物联网系统 (Gōngyè shēngchǎn wùliánwǎng xìtǒng) – Industrial production Internet of Things (IoT) system – Hệ thống Internet vạn vật (IoT) sản xuất công nghiệp
958车间生产设备智能化平台 (Chējiān shēngchǎn shèbèi zhìnéng huà píngtái) – Intelligent equipment platform for workshop production – Nền tảng thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
959工业生产智能诊断系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng zhěnduàn xìtǒng) – Industrial production intelligent diagnostic system – Hệ thống chẩn đoán thông minh sản xuất công nghiệp
960车间智能制造管理平台 (Chējiān zhìnéng zhìzào guǎnlǐ píngtái) – Intelligent manufacturing management platform for workshops – Nền tảng quản lý sản xuất thông minh cho xưởng
961工业设备智能维护平台 (Gōngyè shèbèi zhìnéng wéihù píngtái) – Intelligent maintenance platform for industrial equipment – Nền tảng bảo trì thiết bị thông minh công nghiệp
962车间生产自动化检测系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà jiǎn cè xìtǒng) – Automated inspection system for workshop production – Hệ thống kiểm tra tự động cho sản xuất xưởng
963工业生产过程自适应控制系统 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng zì shì yìng kòngzhì xìtǒng) – Industrial production process adaptive control system – Hệ thống điều khiển thích ứng quy trình sản xuất công nghiệp
964车间生产实时监控与预警系统 (Chējiān shēngchǎn shíshí jiānkòng yǔ yùjǐng xìtǒng) – Real-time monitoring and early warning system for workshop production – Hệ thống giám sát thời gian thực và cảnh báo sớm cho sản xuất xưởng
965工业机器人智能操作平台 (Gōngyè jīqìrén zhìnéng cāozuò píngtái) – Intelligent operation platform for industrial robots – Nền tảng điều khiển thông minh cho robot công nghiệp
966车间自动化物流管理系统 (Chējiān zìdòng huà wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Automated logistics management system for workshops – Hệ thống quản lý logistics tự động cho xưởng
967工业生产过程质量监控平台 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng zhìliàng jiānkòng píngtái) – Industrial production process quality monitoring platform – Nền tảng giám sát chất lượng quy trình sản xuất công nghiệp
968车间智能机器人协作平台 (Chējiān zhìnéng jīqìrén xiézuò píngtái) – Intelligent robot collaboration platform for workshops – Nền tảng hợp tác robot thông minh cho xưởng
969工业生产过程优化与调度系统 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng yōuhuà yǔ tiáodù xìtǒng) – Production process optimization and scheduling system for industrial production – Hệ thống tối ưu hóa và lập lịch quy trình sản xuất công nghiệp
970车间生产自动化设备调度系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà shèbèi tiáodù xìtǒng) – Automated equipment scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
971工业生产数字化监控系统 (Gōngyè shēngchǎn shùzì huà jiānkòng xìtǒng) – Digital monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát số hóa cho sản xuất công nghiệp
972车间智能数据分析平台 (Chējiān zhìnéng shùjù fēnxī píngtái) – Intelligent data analysis platform for workshops – Nền tảng phân tích dữ liệu thông minh cho xưởng
973工业设备智能检测平台 (Gōngyè shèbèi zhìnéng jiǎn cè píngtái) – Intelligent inspection platform for industrial equipment – Nền tảng kiểm tra thông minh thiết bị công nghiệp
974车间生产能源管理系统 (Chējiān shēngchǎn néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Workshop production energy management system – Hệ thống quản lý năng lượng sản xuất tại xưởng
975工业生产过程自动化分析工具 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng zìdòng huà fēnxī gōngjù) – Industrial production process automation analysis tools – Công cụ phân tích tự động hóa quy trình sản xuất công nghiệp
976车间生产自动化维修系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà wéixiū xìtǒng) – Automated repair system for workshop production – Hệ thống sửa chữa tự động cho sản xuất xưởng
977工业智能物料管理平台 (Gōngyè zhìnéng wùliào guǎnlǐ píngtái) – Industrial smart material management platform – Nền tảng quản lý vật liệu thông minh công nghiệp
978车间智能化资源调度平台 (Chējiān zhìnéng huà zīyuán tiáodù píngtái) – Intelligent resource scheduling platform for workshops – Nền tảng lập lịch tài nguyên thông minh cho xưởng
979工业生产数据可视化平台 (Gōngyè shēngchǎn shùjù kěshì huà píngtái) – Industrial production data visualization platform – Nền tảng trực quan hóa dữ liệu sản xuất công nghiệp
980车间智能设备状态监控系统 (Chējiān zhìnéng shèbèi zhuàngtài jiānkòng xìtǒng) – Intelligent equipment status monitoring system for workshops – Hệ thống giám sát trạng thái thiết bị thông minh cho xưởng
981工业生产质量检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìliàng jiǎncè xìtǒng) – Industrial production quality testing system – Hệ thống kiểm tra chất lượng sản xuất công nghiệp
982车间生产能效监控平台 (Chējiān shēngchǎn néngxiào jiānkòng píngtái) – Energy efficiency monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát hiệu quả năng lượng cho sản xuất xưởng
983工业机器人智能辅助平台 (Gōngyè jīqìrén zhìnéng fǔzhù píngtái) – Intelligent assistance platform for industrial robots – Nền tảng hỗ trợ thông minh cho robot công nghiệp
984车间生产综合管理平台 (Chējiān shēngchǎn zōnghé guǎnlǐ píngtái) – Integrated management platform for workshop production – Nền tảng quản lý tổng hợp sản xuất xưởng
985工业生产自适应调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zì shì yìng tiáodù píngtái) – Adaptive scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch thích ứng cho sản xuất công nghiệp
986车间智能生产系统优化平台 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn xìtǒng yōuhuà píngtái) – Intelligent production system optimization platform for workshops – Nền tảng tối ưu hóa hệ thống sản xuất thông minh cho xưởng
987工业生产自动化控制系统平台 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà kòngzhì xìtǒng píngtái) – Automation control system platform for industrial production – Nền tảng hệ thống điều khiển tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
988车间生产智能调度平台 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng tiáodù píngtái) – Intelligent scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch thông minh cho sản xuất xưởng
989工业生产数据采集与分析平台 (Gōngyè shēngchǎn shùjù cǎijí yǔ fēnxī píngtái) – Data collection and analysis platform for industrial production – Nền tảng thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất công nghiệp
990车间智能化生产流程平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn liúchéng píngtái) – Intelligent production process platform for workshops – Nền tảng quy trình sản xuất thông minh cho xưởng
991工业设备智能管理平台 (Gōngyè shèbèi zhìnéng guǎnlǐ píngtái) – Intelligent equipment management platform for industrial production – Nền tảng quản lý thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
992车间生产质量自动监控系统 (Chējiān shēngchǎn zhìliàng zìdòng jiānkòng xìtǒng) – Automated quality monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát chất lượng tự động cho sản xuất xưởng
993工业生产实时优化控制系统 (Gōngyè shēngchǎn shíshí yōuhuà kòngzhì xìtǒng) – Real-time optimization control system for industrial production – Hệ thống điều khiển tối ưu hóa thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
994车间生产能效自适应控制系统 (Chējiān shēngchǎn néngxiào zì shì yìng kòngzhì xìtǒng) – Energy efficiency adaptive control system for workshop production – Hệ thống điều khiển thích ứng hiệu quả năng lượng cho sản xuất xưởng
995工业生产质量智能分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìliàng zhìnéng fēnxī píngtái) – Intelligent quality analysis platform for industrial production – Nền tảng phân tích chất lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
996车间智能化作业调度系统 (Chējiān zhìnéng huà zuòyè tiáodù xìtǒng) – Intelligent operation scheduling system for workshops – Hệ thống lập lịch công việc thông minh cho xưởng
997工业生产设备预测维护系统 (Gōngyè shēngchǎn shèbèi yùcè wéihù xìtǒng) – Predictive maintenance system for industrial equipment – Hệ thống bảo trì dự đoán thiết bị công nghiệp
998车间生产自动化机器人系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà jīqìrén xìtǒng) – Automated robot system for workshop production – Hệ thống robot tự động hóa cho sản xuất xưởng
999工业生产可视化管理平台 (Gōngyè shēngchǎn kěshì huà guǎnlǐ píngtái) – Visualization management platform for industrial production – Nền tảng quản lý trực quan cho sản xuất công nghiệp
1000车间生产环境监控系统 (Chējiān shēngchǎn huánjìng jiānkòng xìtǒng) – Workshop production environment monitoring system – Hệ thống giám sát môi trường sản xuất xưởng
1001工业生产智能规划平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng guīhuà píngtái) – Intelligent planning platform for industrial production – Nền tảng lập kế hoạch thông minh cho sản xuất công nghiệp
1002车间智能工艺分析平台 (Chējiān zhìnéng gōngyì fēnxī píngtái) – Intelligent process analysis platform for workshops – Nền tảng phân tích quy trình thông minh cho xưởng
1003工业生产自动化调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà tiáodù píngtái) – Automated scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1004车间生产设备智能诊断系统 (Chējiān shēngchǎn shèbèi zhìnéng zhěnduàn xìtǒng) – Intelligent diagnostic system for workshop production equipment – Hệ thống chẩn đoán thông minh thiết bị sản xuất xưởng
1005工业生产智能化数据处理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù chǔlǐ píngtái) – Intelligent data processing platform for industrial production – Nền tảng xử lý dữ liệu thông minh cho sản xuất công nghiệp
1006车间生产实时数据采集平台 (Chējiān shēngchǎn shíshí shùjù cǎijí píngtái) – Real-time data collection platform for workshop production – Nền tảng thu thập dữ liệu thời gian thực cho sản xuất xưởng
1007工业生产过程优化系统 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng yōuhuà xìtǒng) – Production process optimization system for industrial production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp
1008车间生产自动化设备管理平台 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà shèbèi guǎnlǐ píngtái) – Automated equipment management platform for workshop production – Nền tảng quản lý thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1009工业生产智能质量管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent quality management system for industrial production – Hệ thống quản lý chất lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
1010车间生产安全监控系统 (Chējiān shēngchǎn ānquán jiānkòng xìtǒng) – Safety monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát an toàn sản xuất xưởng
1011工业生产机器人自动化平台 (Gōngyè shēngchǎn jīqìrén zìdòng huà píngtái) – Industrial robot automation platform for production – Nền tảng tự động hóa robot công nghiệp cho sản xuất
1012车间生产智慧化决策支持平台 (Chējiān shēngchǎn zhìhuì huà juécè zhīchí píngtái) – Smart decision-making support platform for workshop production – Nền tảng hỗ trợ ra quyết định thông minh cho sản xuất xưởng
1013工业生产智能化物流系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà wùliú xìtǒng) – Intelligent logistics system for industrial production – Hệ thống logistics thông minh cho sản xuất công nghiệp
1014车间生产质量监测与追溯平台 (Chējiān shēngchǎn zhìliàng jiāncè yǔ zhuīsù píngtái) – Quality monitoring and traceability platform for workshop production – Nền tảng giám sát chất lượng và truy vết cho sản xuất xưởng
1015工业生产设备远程监控系统 (Gōngyè shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for industrial production equipment – Hệ thống giám sát từ xa thiết bị sản xuất công nghiệp
1016车间生产自动化质量控制系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Automated quality control system for workshop production – Hệ thống kiểm soát chất lượng tự động cho sản xuất xưởng
1017工业生产自动化生产线 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Automated production line for industrial production – Dây chuyền sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1018车间智能生产效率优化平台 (Chējiān zhìnéng shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà píngtái) – Intelligent production efficiency optimization platform for workshops – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất sản xuất thông minh cho xưởng
1019工业生产自动化检测与分拣系统 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà jiǎncè yǔ fēnjiǎn xìtǒng) – Automated inspection and sorting system for industrial production – Hệ thống kiểm tra và phân loại tự động cho sản xuất công nghiệp
1020车间生产质量保证平台 (Chējiān shēngchǎn zhìliàng bǎozhèng píngtái) – Quality assurance platform for workshop production – Nền tảng đảm bảo chất lượng cho sản xuất xưởng
1021工业生产过程监测与控制平台 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng jiāncè yǔ kòngzhì píngtái) – Process monitoring and control platform for industrial production – Nền tảng giám sát và điều khiển quy trình sản xuất công nghiệp
1022车间生产智能数据预测平台 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng shùjù yùcè píngtái) – Intelligent data prediction platform for workshop production – Nền tảng dự đoán dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1023工业生产综合智能管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zōnghé zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng) – Integrated intelligent management system for industrial production – Hệ thống quản lý thông minh tổng hợp cho sản xuất công nghiệp
1024车间生产自动化调度与管理平台 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà tiáodù yǔ guǎnlǐ píngtái) – Automated scheduling and management platform for workshop production – Nền tảng lập lịch và quản lý tự động hóa cho sản xuất xưởng
1025工业生产自动化仓储管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Automated warehousing management system for industrial production – Hệ thống quản lý kho tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1026车间生产智能工位调度平台 (Chējiān zhìnéng gōngwèi tiáodù píngtái) – Intelligent workstation scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch trạm công việc thông minh cho sản xuất xưởng
1027工业生产过程智能优化系统 (Gōngyè shēngchǎn guòchéng zhìnéng yōuhuà xìtǒng) – Intelligent process optimization system for industrial production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình thông minh cho sản xuất công nghiệp
1028车间生产环境监测与控制系统 (Chējiān shēngchǎn huánjìng jiāncè yǔ kòngzhì xìtǒng) – Workshop production environment monitoring and control system – Hệ thống giám sát và điều khiển môi trường sản xuất xưởng
1029工业生产机器人自动化系统 (Gōngyè shēngchǎn jīqìrén zìdòng huà xìtǒng) – Industrial robot automation system for production – Hệ thống tự động hóa robot công nghiệp cho sản xuất
1030车间生产智能化工艺控制系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì kòngzhì xìtǒng) – Intelligent process control system for workshop production – Hệ thống điều khiển quy trình thông minh cho sản xuất xưởng
1031工业生产智能化质量评估平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìliàng pínggū píngtái) – Intelligent quality evaluation platform for industrial production – Nền tảng đánh giá chất lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
1032车间生产智能化工艺优化平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì yōuhuà píngtái) – Intelligent process optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa quy trình thông minh cho sản xuất xưởng
1033工业生产智能化设备监控与管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi jiānkòng yǔ guǎnlǐ píngtái) – Intelligent equipment monitoring and management platform for industrial production – Nền tảng giám sát và quản lý thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1034车间生产智能化安全监控系统 (Chējiān zhìnéng huà ānquán jiānkòng xìtǒng) – Intelligent safety monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát an toàn thông minh cho sản xuất xưởng
1035工业生产智能化分析与决策系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà fēnxī yǔ juécè xìtǒng) – Intelligent analysis and decision-making system for industrial production – Hệ thống phân tích và ra quyết định thông minh cho sản xuất công nghiệp
1036车间生产智能化数据分析平台 (Chējiān zhìnéng huà shùjù fēnxī píngtái) – Intelligent data analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1037工业生产机器人智能化平台 (Gōngyè shēngchǎn jīqìrén zhìnéng huà píngtái) – Intelligent robot platform for industrial production – Nền tảng robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1038车间生产自动化供应链管理系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà gōngyì liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Automated supply chain management system for workshop production – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tự động hóa cho sản xuất xưởng
1039工业生产智能化需求预测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà xūqiú yùcè xìtǒng) – Intelligent demand forecasting system for industrial production – Hệ thống dự báo nhu cầu thông minh cho sản xuất công nghiệp
1040车间生产智能化库存管理平台 (Chējiān zhìnéng huà kùcún guǎnlǐ píngtái) – Intelligent inventory management platform for workshop production – Nền tảng quản lý kho thông minh cho sản xuất xưởng
1041工业生产自动化物料搬运系统 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà wùliào bānyùn xìtǒng) – Automated material handling system for industrial production – Hệ thống vận chuyển vật liệu tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1042车间生产智能化质量追踪系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìliàng zhuīzōng xìtǒng) – Intelligent quality tracking system for workshop production – Hệ thống theo dõi chất lượng thông minh cho sản xuất xưởng
1043工业生产自动化流程管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Automated process management system for industrial production – Hệ thống quản lý quy trình tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1044车间生产智能化生产调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Intelligent production scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch sản xuất thông minh cho xưởng
1045工业生产智能化设备预测维护平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi yùcè wéihù píngtái) – Intelligent equipment predictive maintenance platform for industrial production – Nền tảng bảo trì dự đoán thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1046车间生产智能化产能预测系统 (Chējiān zhìnéng huà chǎnnéng yùcè xìtǒng) – Intelligent production capacity forecasting system for workshop production – Hệ thống dự báo công suất sản xuất thông minh cho xưởng
1047工业生产智能化工艺参数优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gōngyì cānshù yōuhuà píngtái) – Intelligent process parameter optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa tham số quy trình thông minh cho sản xuất công nghiệp
1048车间生产智能化工位调度系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngwèi tiáodù xìtǒng) – Intelligent workstation scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch trạm công việc thông minh cho sản xuất xưởng
1049工业生产智能化机器人路径规划平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén lùjìng guīhuà píngtái) – Intelligent robot path planning platform for industrial production – Nền tảng lập kế hoạch đường đi robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1050车间生产智能化数据存储平台 (Chējiān zhìnéng huà shùjù cúnchǔ píngtái) – Intelligent data storage platform for workshop production – Nền tảng lưu trữ dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1051工业生产智能化效率分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà xiàolǜ fēnxī píngtái) – Intelligent efficiency analysis platform for industrial production – Nền tảng phân tích hiệu quả thông minh cho sản xuất công nghiệp
1052车间生产自动化加工中心系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà jiāgōng zhōngxīn xìtǒng) – Automated machining center system for workshop production – Hệ thống trung tâm gia công tự động hóa cho sản xuất xưởng
1053工业生产智能化设备调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi tiáodù píngtái) – Intelligent equipment scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1054车间生产自动化配件管理系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà pèijiàn guǎnlǐ xìtǒng) – Automated spare parts management system for workshop production – Hệ thống quản lý phụ tùng tự động hóa cho sản xuất xưởng
1055工业生产智能化设备优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi yōuhuà píngtái) – Intelligent equipment optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1056车间生产自动化物料管理系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà wùliào guǎnlǐ xìtǒng) – Automated material management system for workshop production – Hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng
1057工业生产智能化设备监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi jiānkòng píngtái) – Intelligent equipment monitoring platform for industrial production – Nền tảng giám sát thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1058车间生产自动化设备控制系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà shèbèi kòngzhì xìtǒng) – Automated equipment control system for workshop production – Hệ thống điều khiển thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1059工业生产智能化质量追溯系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìliàng zhuīsù xìtǒng) – Intelligent quality traceability system for industrial production – Hệ thống truy xuất chất lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
1060车间生产自动化物料搬运机器人 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà wùliào bānyùn jīqìrén) – Automated material handling robot for workshop production – Robot vận chuyển vật liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng
1061工业生产智能化生产计划系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn jìhuà xìtǒng) – Intelligent production planning system for industrial production – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1062车间生产自动化质量控制平台 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà zhìliàng kòngzhì píngtái) – Automated quality control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát chất lượng tự động hóa cho sản xuất xưởng
1063工业生产智能化库存预测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà kùcún yùcè xìtǒng) – Intelligent inventory forecasting system for industrial production – Hệ thống dự báo kho thông minh cho sản xuất công nghiệp
1064车间生产自动化过程监控系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Automated process monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1065工业生产智能化工作效率提升平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gōngzuò xiàolǜ tíshēng píngtái) – Intelligent work efficiency improvement platform for industrial production – Nền tảng nâng cao hiệu suất công việc thông minh cho sản xuất công nghiệp
1066车间生产智能化安全管理平台 (Chējiān zhìnéng huà ānquán guǎnlǐ píngtái) – Intelligent safety management platform for workshop production – Nền tảng quản lý an toàn thông minh cho sản xuất xưởng
1067工业生产智能化设备性能评估系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi xìngnéng pínggū xìtǒng) – Intelligent equipment performance evaluation system for industrial production – Hệ thống đánh giá hiệu suất thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1068车间生产自动化设备故障诊断系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà shèbèi gùzhàng zhěnduàn xìtǒng) – Automated equipment fault diagnosis system for workshop production – Hệ thống chẩn đoán sự cố thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1069工业生产智能化能效优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà néngxiào yōuhuà píngtái) – Intelligent energy efficiency optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất năng lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
1070车间生产智能化调度与管理系统 (Chējiān zhìnéng huà tiáodù yǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent scheduling and management system for workshop production – Hệ thống lập lịch và quản lý thông minh cho sản xuất xưởng
1071工业生产智能化能源监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà néngyuán jiānkòng xìtǒng) – Intelligent energy monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát năng lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
1072车间生产自动化生产追踪系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà shēngchǎn zhuīzōng xìtǒng) – Automated production tracking system for workshop production – Hệ thống theo dõi sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1073工业生产智能化机器视觉系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqì shìjué xìtǒng) – Intelligent machine vision system for industrial production – Hệ thống thị giác máy móc thông minh cho sản xuất công nghiệp
1074车间生产智能化机器人协作平台 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén xiézuò píngtái) – Intelligent robot collaboration platform for workshop production – Nền tảng hợp tác robot thông minh cho sản xuất xưởng
1075工业生产智能化数据采集平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù cǎijí píngtái) – Intelligent data collection platform for industrial production – Nền tảng thu thập dữ liệu thông minh cho sản xuất công nghiệp
1076车间生产智能化设备远程控制平台 (Chējiān shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng kòngzhì píngtái) – Intelligent equipment remote control platform for workshop production – Nền tảng điều khiển thiết bị từ xa thông minh cho sản xuất xưởng
1077工业生产自动化检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zìdòng huà jiǎncè xìtǒng) – Automated inspection system for industrial production – Hệ thống kiểm tra tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1078车间生产智能化工作站管理平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngzuòzhàn guǎnlǐ píngtái) – Intelligent workstation management platform for workshop production – Nền tảng quản lý trạm công việc thông minh cho sản xuất xưởng
1079工业生产智能化智能排程系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng pái chéng xìtǒng) – Intelligent scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch thông minh cho sản xuất công nghiệp
1080车间生产自动化物料需求预测系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà wùliào xūqiú yùcè xìtǒng) – Automated material demand forecasting system for workshop production – Hệ thống dự báo nhu cầu vật liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng
1081工业生产智能化设备寿命管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi shòumìng guǎnlǐ píngtái) – Intelligent equipment lifespan management platform for industrial production – Nền tảng quản lý tuổi thọ thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1082车间生产智能化自动化生产线 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Intelligent automated production line for workshop production – Dây chuyền sản xuất tự động hóa thông minh cho sản xuất xưởng
1083工业生产智能化智能传感器系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng chuángǎn qì xìtǒng) – Intelligent sensor system for industrial production – Hệ thống cảm biến thông minh cho sản xuất công nghiệp
1084车间生产自动化环境监测系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà huánjìng jiāncè xìtǒng) – Automated environmental monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát môi trường tự động hóa cho sản xuất xưởng
1085工业生产智能化自动化机器人系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà jīqìrén xìtǒng) – Automated robot system for industrial production – Hệ thống robot tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1086车间生产智能化设备故障预警系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi gùzhàng yùjǐng xìtǒng) – Intelligent equipment fault warning system for workshop production – Hệ thống cảnh báo sự cố thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1087工业生产智能化实时数据采集系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shíshí shùjù cǎijí xìtǒng) – Real-time data collection system for industrial production – Hệ thống thu thập dữ liệu thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
1088车间生产自动化数据处理平台 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà shùjù chǔlǐ píngtái) – Automated data processing platform for workshop production – Nền tảng xử lý dữ liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng
1089工业生产智能化设备性能优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi xìngnéng yōuhuà píngtái) – Intelligent equipment performance optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất thiết bị thông minh cho sản xuất công nghiệp
1090车间生产智能化生产效率监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng píngtái) – Intelligent production efficiency monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát hiệu suất sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1091工业生产智能化自动化维修系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà wéixiū xìtǒng) – Automated maintenance system for industrial production – Hệ thống bảo trì tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1092车间生产智能化设备远程诊断平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng zhěnduàn píngtái) – Intelligent equipment remote diagnosis platform for workshop production – Nền tảng chẩn đoán thiết bị từ xa thông minh cho sản xuất xưởng
1093工业生产智能化机器人自动化协作平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà xiézuò píngtái) – Intelligent robot automation collaboration platform for industrial production – Nền tảng hợp tác tự động hóa robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1094车间生产智能化设备调度与监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi tiáodù yǔ jiānkòng xìtǒng) – Intelligent equipment scheduling and monitoring system for workshop production – Hệ thống lập lịch và giám sát thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1095工业生产智能化实时生产调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shíshí shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Real-time production scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
1096车间生产智能化设备故障自动化处理系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi gùzhàng zìdòng huà chǔlǐ xìtǒng) – Automated fault processing system for intelligent workshop equipment – Hệ thống xử lý sự cố thiết bị tự động hóa cho công xưởng thông minh
1097工业生产智能化产品质量追溯系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chǎnpǐn zhìliàng zhuīsù xìtǒng) – Intelligent product quality traceability system for industrial production – Hệ thống truy xuất chất lượng sản phẩm thông minh cho sản xuất công nghiệp
1098车间生产自动化环境调节系统 (Chējiān shēngchǎn zìdòng huà huánjìng tiáojié xìtǒng) – Automated environmental adjustment system for workshop production – Hệ thống điều chỉnh môi trường tự động hóa cho sản xuất xưởng
1099工业生产智能化资源优化调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zīyuán yōuhuà tiáodù xìtǒng) – Intelligent resource optimization scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch tối ưu hóa tài nguyên thông minh cho sản xuất công nghiệp
1100车间生产智能化设备自动检测系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng jiǎncè xìtǒng) – Intelligent automated equipment inspection system for workshop production – Hệ thống kiểm tra thiết bị tự động hóa thông minh cho sản xuất xưởng
1101工业生产智能化工作任务分配系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gōngzuò rènwù fēnpèi xìtǒng) – Intelligent work task allocation system for industrial production – Hệ thống phân công nhiệm vụ công việc thông minh cho sản xuất công nghiệp
1102车间生产智能化产品质量控制平台 (Chējiān zhìnéng huà chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì píngtái) – Intelligent product quality control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát chất lượng sản phẩm thông minh cho sản xuất xưởng
1103工业生产智能化生产效率优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà píngtái) – Intelligent production efficiency optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1104车间生产智能化物料流转管理系统 (Chējiān zhìnéng huà wùliào liúzhuǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent material flow management system for workshop production – Hệ thống quản lý lưu chuyển vật liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1105工业生产智能化机器人视觉检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén shìjué jiǎncè xìtǒng) – Intelligent robot vision inspection system for industrial production – Hệ thống kiểm tra thị giác robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1106车间生产智能化智能化生产设备系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi xìtǒng) – Intelligent production equipment system for workshop production – Hệ thống thiết bị sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1107工业生产智能化自动化质量监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà zhìliàng jiānkòng xìtǒng) – Automated quality monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát chất lượng tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1108车间生产智能化数字化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà guǎnlǐ píngtái) – Intelligent digital management platform for workshop production – Nền tảng quản lý số hóa thông minh cho sản xuất xưởng
1109工业生产智能化设备智能控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system for industrial production equipment – Hệ thống điều khiển thông minh cho thiết bị sản xuất công nghiệp
1110车间生产智能化生产数据分析系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù fēnxī xìtǒng) – Intelligent production data analysis system for workshop production – Hệ thống phân tích dữ liệu sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1111工业生产智能化工作环境优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gōngzuò huánjìng yōuhuà píngtái) – Intelligent work environment optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa môi trường làm việc thông minh cho sản xuất công nghiệp
1112车间生产智能化机器学习平台 (Chējiān zhìnéng huà jīqì xuéxí píngtái) – Intelligent machine learning platform for workshop production – Nền tảng học máy thông minh cho sản xuất xưởng
1113工业生产智能化设备预测维护系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi yùcè wéihù xìtǒng) – Predictive maintenance system for industrial production equipment – Hệ thống bảo trì dự đoán cho thiết bị sản xuất công nghiệp
1114车间生产智能化全自动化管理系统 (Chējiān zhìnéng huà quán zìdòng huà guǎnlǐ xìtǒng) – Fully automated management system for intelligent workshop production – Hệ thống quản lý tự động hóa hoàn toàn cho sản xuất xưởng thông minh
1115工业生产智能化信息共享平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Intelligent information sharing platform for industrial production – Nền tảng chia sẻ thông tin thông minh cho sản xuất công nghiệp
1116车间生产智能化数据可视化平台 (Chējiān zhìnéng huà shùjù kěshì huà píngtái) – Intelligent data visualization platform for workshop production – Nền tảng trực quan hóa dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1117工业生产智能化自动化仓库管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Automated warehouse management system for industrial production – Hệ thống quản lý kho tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1118车间生产智能化设备智能诊断平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zhìnéng zhěnduàn píngtái) – Intelligent equipment diagnosis platform for workshop production – Nền tảng chẩn đoán thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1119工业生产智能化生产过程监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent production process monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát quá trình sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1120车间生产智能化智能化数据分析平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shùjù fēnxī píngtái) – Intelligent data analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1121工业生产智能化实时数据监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shíshí shùjù jiānkòng xìtǒng) – Real-time data monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát dữ liệu thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
1122车间生产智能化生产计划调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jìhuà tiáodù xìtǒng) – Intelligent production scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1123工业生产智能化机器人协作平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén xiézuò píngtái) – Intelligent robot collaboration platform for industrial production – Nền tảng hợp tác robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1124车间生产智能化生产成本分析平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn chéngběn fēnxī píngtái) – Intelligent production cost analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích chi phí sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1125工业生产智能化智能排程调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng pái chéng tiáodù píngtái) – Intelligent scheduling and dispatch platform for industrial production – Nền tảng lập lịch và phân phối thông minh cho sản xuất công nghiệp
1126车间生产智能化生产效率提升系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ tíshēng xìtǒng) – Intelligent production efficiency improvement system for workshop production – Hệ thống nâng cao hiệu suất sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1127工业生产智能化智能仓储管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent warehouse management system for industrial production – Hệ thống quản lý kho thông minh cho sản xuất công nghiệp
1128车间生产智能化能效管理平台 (Chējiān zhìnéng huà néngxiào guǎnlǐ píngtái) – Intelligent energy efficiency management platform for workshop production – Nền tảng quản lý hiệu quả năng lượng thông minh cho sản xuất xưởng
1129工业生产智能化机器人自动化生产线 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Intelligent robot automation production line for industrial production – Dây chuyền sản xuất tự động hóa robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1130车间生产智能化生产异常预警系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn yìcháng yùjǐng xìtǒng) – Intelligent production anomaly warning system for workshop production – Hệ thống cảnh báo sự cố sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1131工业生产智能化产品生命周期管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ xìtǒng) – Product lifecycle management system for industrial production – Hệ thống quản lý vòng đời sản phẩm cho sản xuất công nghiệp
1132车间生产智能化生产数据监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù jiānkòng píngtái) – Intelligent production data monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát dữ liệu sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1133工业生产智能化自动化机器手臂控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà jīqì shǒubì kòngzhì xìtǒng) – Automated robotic arm control system for industrial production – Hệ thống điều khiển cánh tay robot tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1134车间生产智能化精益生产管理平台 (Chējiān zhìnéng huà jīngyì shēngchǎn guǎnlǐ píngtái) – Intelligent lean production management platform for workshop production – Nền tảng quản lý sản xuất tinh gọn thông minh cho sản xuất xưởng
1135工业生产智能化制造过程优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìzào guòchéng yōuhuà píngtái) – Intelligent manufacturing process optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa quá trình sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1136车间生产智能化操作流程管理系统 (Chējiān zhìnéng huà cāozuò liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent operation process management system for workshop production – Hệ thống quản lý quy trình vận hành thông minh cho sản xuất xưởng
1137工业生产智能化物料搬运系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà wùliào bānyùn xìtǒng) – Intelligent material handling system for industrial production – Hệ thống vận chuyển vật liệu thông minh cho sản xuất công nghiệp
1138车间生产智能化设备管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent equipment management system for workshop production – Hệ thống quản lý thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1139工业生产智能化数据采集系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù cǎijí xìtǒng) – Intelligent data collection system for industrial production – Hệ thống thu thập dữ liệu thông minh cho sản xuất công nghiệp
1140车间生产智能化智能化质量检测平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà zhìliàng jiǎncè píngtái) – Intelligent quality inspection platform for workshop production – Nền tảng kiểm tra chất lượng thông minh cho sản xuất xưởng
1141工业生产智能化智能机器人自动化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén zìdòng huà píngtái) – Intelligent robot automation platform for industrial production – Nền tảng tự động hóa robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1142车间生产智能化供应链管理系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent supply chain management system for workshop production – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thông minh cho sản xuất xưởng
1143工业生产智能化智能监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát thông minh cho sản xuất công nghiệp
1144车间生产智能化精细化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà jīngxì huà guǎnlǐ píngtái) – Intelligent precision management platform for workshop production – Nền tảng quản lý chính xác thông minh cho sản xuất xưởng
1145工业生产智能化生产过程优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng yōuhuà píngtái) – Intelligent production process optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa quá trình sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1146车间生产智能化智能设备维修管理平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi wéixiū guǎnlǐ píngtái) – Intelligent equipment maintenance management platform for workshop production – Nền tảng quản lý bảo trì thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1147工业生产智能化智能质量管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent quality management system for industrial production – Hệ thống quản lý chất lượng thông minh cho sản xuất công nghiệp
1148车间生产智能化能源管理平台 (Chējiān zhìnéng huà néngyuán guǎnlǐ píngtái) – Intelligent energy management platform for workshop production – Nền tảng quản lý năng lượng thông minh cho sản xuất xưởng
1149工业生产智能化自动化生产工艺平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn gōngyì píngtái) – Automated production process platform for industrial production – Nền tảng quy trình sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1150车间生产智能化机器人搬运平台 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén bānyùn píngtái) – Intelligent robot handling platform for workshop production – Nền tảng vận chuyển robot thông minh cho sản xuất xưởng
1151工业生产智能化可视化数据监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà kěshì huà shùjù jiānkòng xìtǒng) – Visual data monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát dữ liệu trực quan cho sản xuất công nghiệp
1152车间生产智能化智能化自动化设备平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi píngtái) – Intelligent automation equipment platform for workshop production – Nền tảng thiết bị tự động hóa thông minh cho sản xuất xưởng
1153工业生产智能化生产数据采集系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn shùjù cǎijí xìtǒng) – Production data collection system for industrial production – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1154车间生产智能化自动化工艺控制系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà gōngyì kòngzhì xìtǒng) – Automated process control system for workshop production – Hệ thống kiểm soát quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1155工业生产智能化智能生产调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng shēngchǎn tiáodù píngtái) – Intelligent production scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1156车间生产智能化生产线自动化调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàn zìdòng huà tiáodù xìtǒng) – Automated production line scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch dây chuyền sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1157工业生产智能化数据分析与优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù fēnxī yǔ yōuhuà píngtái) – Data analysis and optimization platform for industrial production – Nền tảng phân tích dữ liệu và tối ưu hóa cho sản xuất công nghiệp
1158车间生产智能化生产质量优化系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zhìliàng yōuhuà xìtǒng) – Intelligent production quality optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa chất lượng sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1159工业生产智能化车间机器人自动化生产线 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqìrén zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Industrial robot automation production line for workshop production – Dây chuyền sản xuất tự động hóa robot công nghiệp cho sản xuất xưởng
1160车间生产智能化生产智能化工作站 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zhìnéng huà gōngzuò zhàn) – Intelligent workstation for workshop production – Trạm làm việc thông minh cho sản xuất xưởng
1161工业生产智能化自动化装配系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà zhuāngpèi xìtǒng) – Automated assembly system for industrial production – Hệ thống lắp ráp tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1162车间生产智能化智能化质量控制系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Intelligent quality control system for workshop production – Hệ thống kiểm soát chất lượng thông minh cho sản xuất xưởng
1163工业生产智能化机器人智能自动化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén zhìnéng zìdòng huà píngtái) – Intelligent robot automation platform for industrial production – Nền tảng tự động hóa robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1164车间生产智能化自动化生产数据管理平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn shùjù guǎnlǐ píngtái) – Automated production data management platform for workshop production – Nền tảng quản lý dữ liệu sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1165工业生产智能化数据采集与分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù cǎijí yǔ fēnxī xìtǒng) – Data collection and analysis system for industrial production – Hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu cho sản xuất công nghiệp
1166车间生产智能化自动化物流管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Automated logistics management system for workshop production – Hệ thống quản lý logistics tự động hóa cho sản xuất xưởng
1167工业生产智能化生产异常分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn yìcháng fēnxī xìtǒng) – Production anomaly analysis system for industrial production – Hệ thống phân tích sự cố sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1168车间生产智能化设备维护与修复平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi wéihù yǔ xiūfù píngtái) – Equipment maintenance and repair platform for workshop production – Nền tảng bảo trì và sửa chữa thiết bị cho sản xuất xưởng
1169工业生产智能化实时生产监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shíshí shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Real-time production monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát sản xuất thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
1170车间生产智能化能效优化平台 (Chējiān zhìnéng huà néngxiào yōuhuà píngtái) – Energy efficiency optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho sản xuất xưởng
1171工业生产智能化自动化质量检验系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà zhìliàng jiǎnyàn xìtǒng) – Automated quality inspection system for industrial production – Hệ thống kiểm tra chất lượng tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1172车间生产智能化智能机器人操作平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén cāozuò píngtái) – Intelligent robot operation platform for workshop production – Nền tảng vận hành robot thông minh cho sản xuất xưởng
1173工业生产智能化自动化设备管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi guǎnlǐ píngtái) – Automated equipment management platform for industrial production – Nền tảng quản lý thiết bị tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1174车间生产智能化自动化工艺优化系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà gōngyì yōuhuà xìtǒng) – Automated process optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1175工业生产智能化精密制造控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīngmì zhìzào kòngzhì xìtǒng) – Precision manufacturing control system for industrial production – Hệ thống kiểm soát sản xuất chính xác cho sản xuất công nghiệp
1176车间生产智能化设备自动化调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng huà tiáodù xìtǒng) – Automated equipment scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1177工业生产智能化生产信息共享平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Production information sharing platform for industrial production – Nền tảng chia sẻ thông tin sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1178车间生产智能化生产追溯系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zhuīsù xìtǒng) – Production traceability system for workshop production – Hệ thống truy vết sản xuất cho sản xuất xưởng
1179工业生产智能化智能调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng tiáodù píngtái) – Intelligent scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch thông minh cho sản xuất công nghiệp
1180车间生产智能化自动化物流跟踪系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà wùliú gēnzōng xìtǒng) – Automated logistics tracking system for workshop production – Hệ thống theo dõi logistics tự động hóa cho sản xuất xưởng
1181工业生产智能化节能降耗系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jié néng jiàng hào xìtǒng) – Energy-saving and consumption reduction system for industrial production – Hệ thống tiết kiệm năng lượng và giảm tiêu thụ cho sản xuất công nghiệp
1182车间生产智能化智能化生产工艺优化 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Intelligent production process optimization for workshop production – Tối ưu hóa quy trình sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1183工业生产智能化物料配送系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà wùliào pèisòng xìtǒng) – Material distribution system for industrial production – Hệ thống phân phối vật liệu cho sản xuất công nghiệp
1184车间生产智能化自动化品质监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà pǐnzhì jiānkòng xìtǒng) – Automated quality monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát chất lượng tự động hóa cho sản xuất xưởng
1185工业生产智能化机器人智能维修平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén zhìnéng wéixiū píngtái) – Intelligent robot maintenance platform for industrial production – Nền tảng bảo trì robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1186车间生产智能化智能化生产线控制系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shēngchǎn xiàn kòngzhì xìtǒng) – Intelligent production line control system for workshop production – Hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1187工业生产智能化精细化生产调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīngxì huà shēngchǎn tiáodù píngtái) – Precision production scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch sản xuất chính xác cho sản xuất công nghiệp
1188车间生产智能化生产效率评估系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ pínggū xìtǒng) – Production efficiency evaluation system for workshop production – Hệ thống đánh giá hiệu suất sản xuất cho sản xuất xưởng
1189工业生产智能化工艺优化与控制平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gōngyì yōuhuà yǔ kòngzhì píngtái) – Process optimization and control platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa và kiểm soát quy trình cho sản xuất công nghiệp
1190车间生产智能化全程自动化生产系统 (Chējiān zhìnéng huà quánchéng zìdòng huà shēngchǎn xìtǒng) – Full automation production system for workshop production – Hệ thống sản xuất tự động hóa toàn bộ cho sản xuất xưởng
1191工业生产智能化设备管理与维护系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi guǎnlǐ yǔ wéihù xìtǒng) – Equipment management and maintenance system for industrial production – Hệ thống quản lý và bảo trì thiết bị cho sản xuất công nghiệp
1192车间生产智能化多工位智能控制系统 (Chējiān zhìnéng huà duō gōngwèi zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Multi-station intelligent control system for workshop production – Hệ thống điều khiển thông minh nhiều vị trí cho sản xuất xưởng
1193工业生产智能化智能工作调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng gōngzuò tiáodù píngtái) – Intelligent work scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch công việc thông minh cho sản xuất công nghiệp
1194车间生产智能化生产效率监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng píngtái) – Production efficiency monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát hiệu suất sản xuất cho sản xuất xưởng
1195工业生产智能化自动化生产数据分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn shùjù fēnxī xìtǒng) – Automated production data analysis system for industrial production – Hệ thống phân tích dữ liệu sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1196车间生产智能化质量改进系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìliàng gǎijìn xìtǒng) – Quality improvement system for workshop production – Hệ thống cải tiến chất lượng cho sản xuất xưởng
1197工业生产智能化生产设备自动监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi zìdòng jiānkòng xìtǒng) – Automated monitoring system for production equipment in industrial production – Hệ thống giám sát tự động thiết bị sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1198车间生产智能化设备智能化控制系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zhìnéng huà kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system for equipment in workshop production – Hệ thống điều khiển thông minh thiết bị cho sản xuất xưởng
1199工业生产智能化生产环境监测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn huánjìng jiāncè xìtǒng) – Production environment monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát môi trường sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1200车间生产智能化物料搬运系统 (Chējiān zhìnéng huà wùliào bānyùn xìtǒng) – Material handling system for workshop production – Hệ thống vận chuyển vật liệu cho sản xuất xưởng
1201车间生产智能化生产流程管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Production process management system for workshop production – Hệ thống quản lý quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1202工业生产智能化智能化仓储管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng huà cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent warehouse management system for industrial production – Hệ thống quản lý kho thông minh cho sản xuất công nghiệp
1203车间生产智能化生产质量数据采集系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zhìliàng shùjù cǎijí xìtǒng) – Quality data collection system for workshop production – Hệ thống thu thập dữ liệu chất lượng cho sản xuất xưởng
1204工业生产智能化智能分析与决策支持平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng fēnxī yǔ juécè zhīchí píngtái) – Intelligent analysis and decision support platform for industrial production – Nền tảng phân tích thông minh và hỗ trợ quyết định cho sản xuất công nghiệp
1205车间生产智能化生产物料追踪系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn wùliào zhuīzōng xìtǒng) – Material tracking system for workshop production – Hệ thống theo dõi vật liệu cho sản xuất xưởng
1206工业生产智能化机器人自动化操作平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà cāozuò píngtái) – Robot automation operation platform for industrial production – Nền tảng vận hành tự động hóa robot cho sản xuất công nghiệp
1207车间生产智能化设备自动化调度平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng huà tiáodù píngtái) – Automated equipment scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1208工业生产智能化数据采集与监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù cǎijí yǔ jiānkòng píngtái) – Data collection and monitoring platform for industrial production – Nền tảng thu thập và giám sát dữ liệu cho sản xuất công nghiệp
1209车间生产智能化智能化生产质量管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent production quality management system for workshop production – Hệ thống quản lý chất lượng sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1210工业生产智能化高效能生产系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gāo xiàonéng shēngchǎn xìtǒng) – High-efficiency production system for industrial production – Hệ thống sản xuất hiệu quả cao cho sản xuất công nghiệp
1211车间生产智能化生产工艺自动化调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn gōngyì zìdòng huà tiáodù xìtǒng) – Automated process scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1212工业生产智能化智能化生产优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng huà shēngchǎn yōuhuà píngtái) – Intelligent production optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1213车间生产智能化设备自动化检测系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng huà jiǎncè xìtǒng) – Automated equipment detection system for workshop production – Hệ thống phát hiện thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1214工业生产智能化机器人自动化生产监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Robot automation production monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát sản xuất tự động hóa robot cho sản xuất công nghiệp
1215车间生产智能化设备远程监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng jiānkòng píngtái) – Remote monitoring platform for workshop production equipment – Nền tảng giám sát từ xa cho thiết bị sản xuất xưởng
1216工业生产智能化物料自动化运输系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà wùliào zìdòng huà yùnshū xìtǒng) – Automated material transportation system for industrial production – Hệ thống vận chuyển vật liệu tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1217车间生产智能化自动化工艺调度平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà gōngyì tiáodù píngtái) – Automated process scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1218工业生产智能化智能化仓储系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng huà cāngchǔ xìtǒng) – Intelligent warehouse system for industrial production – Hệ thống kho thông minh cho sản xuất công nghiệp
1219车间生产智能化设备诊断系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zhěnduàn xìtǒng) – Equipment diagnostic system for workshop production – Hệ thống chẩn đoán thiết bị cho sản xuất xưởng
1220工业生产智能化智能化工艺流程控制 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng huà gōngyì liúchéng kòngzhì) – Intelligent process flow control for industrial production – Kiểm soát quy trình sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1221车间生产智能化生产进度监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jìndù jiānkòng xìtǒng) – Production progress monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát tiến độ sản xuất cho sản xuất xưởng
1222工业生产智能化自动化加工系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà jiāgōng xìtǒng) – Automated processing system for industrial production – Hệ thống gia công tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1223车间生产智能化生产监控与管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jiānkòng yǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Production monitoring and management system for workshop production – Hệ thống giám sát và quản lý sản xuất cho sản xuất xưởng
1224工业生产智能化数据处理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù chǔlǐ píngtái) – Data processing platform for industrial production – Nền tảng xử lý dữ liệu cho sản xuất công nghiệp
1225车间生产智能化设备远程管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Remote management system for workshop production equipment – Hệ thống quản lý từ xa cho thiết bị sản xuất xưởng
1226工业生产智能化智能机器人工作站 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén gōngzuòzhàn) – Intelligent robot workstation for industrial production – Trạm làm việc robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1227车间生产智能化智能设备调度平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi tiáodù píngtái) – Intelligent equipment scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1228工业生产智能化自动化生产优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn yōuhuà xìtǒng) – Automated production optimization system for industrial production – Hệ thống tối ưu hóa sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1229车间生产智能化生产力评估平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn lìpínggū píngtái) – Productivity evaluation platform for workshop production – Nền tảng đánh giá năng suất cho sản xuất xưởng
1230工业生产智能化设备管理与优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi guǎnlǐ yǔ yōuhuà píngtái) – Equipment management and optimization platform for industrial production – Nền tảng quản lý và tối ưu hóa thiết bị cho sản xuất công nghiệp
1231车间生产智能化全自动化生产系统 (Chējiān zhìnéng huà quán zìdòng huà shēngchǎn xìtǒng) – Fully automated production system for workshop production – Hệ thống sản xuất tự động hóa hoàn toàn cho sản xuất xưởng
1232车间生产智能化智能化工艺数据监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà gōngyì shùjù jiānkòng xìtǒng) – Intelligent process data monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát dữ liệu quy trình thông minh cho sản xuất xưởng
1233工业生产智能化能源管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà néngyuán guǎnlǐ píngtái) – Energy management platform for industrial production – Nền tảng quản lý năng lượng cho sản xuất công nghiệp
1234车间生产智能化设备运行状态监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiānkòng xìtǒng) – Equipment operation status monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát trạng thái vận hành thiết bị cho sản xuất xưởng
1235工业生产智能化车间信息管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān xìnxī guǎnlǐ píngtái) – Workshop information management platform for industrial production – Nền tảng quản lý thông tin xưởng cho sản xuất công nghiệp
1236车间生产智能化生产调度优化系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù yōuhuà xìtǒng) – Production scheduling optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa lập lịch sản xuất cho sản xuất xưởng
1237工业生产智能化智能设备远程控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng shèbèi yuǎnchéng kòngzhì xìtǒng) – Remote control system for intelligent equipment in industrial production – Hệ thống điều khiển từ xa cho thiết bị thông minh trong sản xuất công nghiệp
1238车间生产智能化智能化生产监控与分析系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shēngchǎn jiānkòng yǔ fēnxī xìtǒng) – Intelligent production monitoring and analysis system for workshop production – Hệ thống giám sát và phân tích sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1239工业生产智能化数据智能分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shùjù zhìnéng fēnxī píngtái) – Data intelligent analysis platform for industrial production – Nền tảng phân tích dữ liệu thông minh cho sản xuất công nghiệp
1240车间生产智能化自动化生产执行系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn zhíxíng xìtǒng) – Automated production execution system for workshop production – Hệ thống thực thi sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1241工业生产智能化自动化设备维护系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi wéihù xìtǒng) – Automated equipment maintenance system for industrial production – Hệ thống bảo trì thiết bị tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1242车间生产智能化生产数据统计平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù tǒngjì píngtái) – Production data statistics platform for workshop production – Nền tảng thống kê dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1243工业生产智能化工作站智能控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà gōngzuò zhàn zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Workstation intelligent control system for industrial production – Hệ thống điều khiển thông minh trạm làm việc cho sản xuất công nghiệp
1244车间生产智能化高效能生产流程控制系统 (Chējiān zhìnéng huà gāo xiàonéng shēngchǎn liúchéng kòngzhì xìtǒng) – High-efficiency production flow control system for workshop production – Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất hiệu quả cao cho sản xuất xưởng
1245工业生产智能化生产计划调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn jìhuà tiáodù xìtǒng) – Production planning scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch kế hoạch sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1246车间生产智能化生产力智能分析平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn lì zhìnéng fēnxī píngtái) – Productivity intelligent analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích thông minh năng suất cho sản xuất xưởng
1247工业生产智能化生产进度智能优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn jìndù zhìnéng yōuhuà píngtái) – Intelligent production progress optimization platform for industrial production – Nền tảng tối ưu hóa tiến độ sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1248车间生产智能化自动化质量控制系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Automated quality control system for workshop production – Hệ thống kiểm soát chất lượng tự động hóa cho sản xuất xưởng
1249工业生产智能化自动化物料追踪系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà wùliào zhuīzōng xìtǒng) – Automated material tracking system for industrial production – Hệ thống theo dõi vật liệu tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1250车间生产智能化实时生产监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shíshí shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Real-time production monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng
1251工业生产智能化全自动化生产调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà quán zìdòng huà shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Fully automated production scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất tự động hóa hoàn toàn cho sản xuất công nghiệp
1252车间生产智能化自动化生产质量评估系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn zhìliàng pínggū xìtǒng) – Automated production quality evaluation system for workshop production – Hệ thống đánh giá chất lượng sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1253工业生产智能化智慧制造解决方案 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìhuì zhìzào jiějué fāng’àn) – Smart manufacturing solutions for industrial production – Giải pháp sản xuất thông minh cho sản xuất công nghiệp
1254车间生产智能化车间工作效率提升系统 (Chējiān zhìnéng huà chējiān gōngzuò xiàolǜ tíshēng xìtǒng) – Workshop work efficiency improvement system for workshop production – Hệ thống cải thiện hiệu quả làm việc cho sản xuất xưởng
1255工业生产智能化自动化设备调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi tiáodù xìtǒng) – Automated equipment scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch thiết bị tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1256车间生产智能化生产任务调度平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn rènwù tiáodù píngtái) – Production task scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch nhiệm vụ sản xuất cho sản xuất xưởng
1257工业生产智能化车间能源监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān néngyuán jiānkòng xìtǒng) – Energy monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát năng lượng cho sản xuất xưởng
1258车间生产智能化生产数据采集与处理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù cǎijí yǔ chǔlǐ xìtǒng) – Production data collection and processing system for workshop production – Hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1259工业生产智能化自动化质量检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà zhìliàng jiǎncè xìtǒng) – Automated quality inspection system for industrial production – Hệ thống kiểm tra chất lượng tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1260车间生产智能化生产流程优化系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn liúchéng yōuhuà xìtǒng) – Production process optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1261工业生产智能化自动化设备维修管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi wéixiū guǎnlǐ xìtǒng) – Automated equipment maintenance management system for industrial production – Hệ thống quản lý bảo trì thiết bị tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1262车间生产智能化生产设备智能监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system for production equipment in workshop production – Hệ thống giám sát thông minh thiết bị sản xuất cho sản xuất xưởng
1263工业生产智能化生产进度自动调整系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn jìndù zìdòng tiáozhěng xìtǒng) – Automatic production progress adjustment system for industrial production – Hệ thống điều chỉnh tiến độ sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1264车间生产智能化工艺自动调节平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì zìdòng tiáojié píngtái) – Automated process adjustment platform for workshop production – Nền tảng điều chỉnh quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1265工业生产智能化设备状态监测平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shèbèi zhuàngtài jiāncè píngtái) – Equipment status monitoring platform for industrial production – Nền tảng giám sát trạng thái thiết bị cho sản xuất công nghiệp
1266车间生产智能化生产目标管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn mùbiāo guǎnlǐ xìtǒng) – Production goal management system for workshop production – Hệ thống quản lý mục tiêu sản xuất cho sản xuất xưởng
1267工业生产智能化智能工艺控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng gōngyì kòngzhì xìtǒng) – Intelligent process control system for industrial production – Hệ thống kiểm soát quy trình thông minh cho sản xuất công nghiệp
1268车间生产智能化能源调度平台 (Chējiān zhìnéng huà néngyuán tiáodù píngtái) – Energy scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch năng lượng cho sản xuất xưởng
1269工业生产智能化生产数据实时分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn shùjù shíshí fēnxī píngtái) – Real-time production data analysis platform for industrial production – Nền tảng phân tích dữ liệu sản xuất thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
1270车间生产智能化全自动化设备检测平台 (Chējiān zhìnéng huà quán zìdòng huà shèbèi jiǎncè píngtái) – Fully automated equipment testing platform for workshop production – Nền tảng kiểm tra thiết bị tự động hóa hoàn toàn cho sản xuất xưởng
1271工业生产智能化车间自动化调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà tiáodù xìtǒng) – Workshop automation scheduling system for industrial production – Hệ thống lập lịch tự động hóa xưởng cho sản xuất công nghiệp
1272车间生产智能化生产效率监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – Production efficiency monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát hiệu quả sản xuất cho sản xuất xưởng
1273工业生产智能化自动化工艺控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà gōngyì kòngzhì xìtǒng) – Automated process control system for industrial production – Hệ thống kiểm soát quy trình tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1274车间生产智能化生产调度管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù guǎnlǐ xìtǒng) – Production scheduling management system for workshop production – Hệ thống quản lý lập lịch sản xuất cho sản xuất xưởng
1275工业生产智能化自动化生产调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn tiáodù píngtái) – Automated production scheduling platform for industrial production – Nền tảng lập lịch sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1276车间生产智能化能源管理与调度系统 (Chējiān zhìnéng huà néngyuán guǎnlǐ yǔ tiáodù xìtǒng) – Energy management and scheduling system for workshop production – Hệ thống quản lý và lập lịch năng lượng cho sản xuất xưởng
1277工业生产智能化生产质量自动化监测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn zhìliàng zìdòng huà jiāncè xìtǒng) – Automated production quality monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát chất lượng sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1278车间生产智能化生产实时数据采集系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shíshí shùjù cǎijí xìtǒng) – Real-time production data collection system for workshop production – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng
1279工业生产智能化车间智能维护系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng wéihù xìtǒng) – Intelligent maintenance system for workshop production – Hệ thống bảo trì thông minh cho sản xuất xưởng
1280车间生产智能化生产设备维护管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi wéihù guǎnlǐ píngtái) – Equipment maintenance management platform for workshop production – Nền tảng quản lý bảo trì thiết bị cho sản xuất xưởng
1281工业生产智能化生产能效优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn néngxiào yōuhuà xìtǒng) – Production energy efficiency optimization system for industrial production – Hệ thống tối ưu hóa hiệu suất năng lượng sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1282车间生产智能化生产设备远程监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for production equipment in workshop production – Hệ thống giám sát từ xa thiết bị sản xuất cho sản xuất xưởng
1283工业生产智能化智能机器人自动化操作平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén zìdòng huà cāozuò píngtái) – Intelligent robot automation operation platform for industrial production – Nền tảng vận hành tự động hóa robot thông minh cho sản xuất công nghiệp
1284车间生产智能化生产数据可视化分析平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù kěshìhuà fēnxī píngtái) – Data visualization and analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích và trực quan hóa dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1285工业生产智能化自动化数据采集平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shùjù cǎijí píngtái) – Automated data collection platform for industrial production – Nền tảng thu thập dữ liệu tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1286车间生产智能化生产任务自动化调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn rènwù zìdòng huà tiáodù xìtǒng) – Automated task scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch nhiệm vụ tự động hóa cho sản xuất xưởng
1287工业生产智能化生产质量追踪与监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn zhìliàng zhuīzōng yǔ jiānkòng xìtǒng) – Production quality tracking and monitoring system for industrial production – Hệ thống theo dõi và giám sát chất lượng sản xuất cho sản xuất công nghiệp
1288车间生产智能化智能生产设备监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shēngchǎn shèbèi jiānkòng xìtǒng) – Intelligent production equipment monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát thiết bị sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1289工业生产智能化生产数据自动分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn shùjù zìdòng fēnxī xìtǒng) – Automated production data analysis system for industrial production – Hệ thống phân tích dữ liệu sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1290车间生产智能化全自动化生产管理平台 (Chējiān zhìnéng huà quán zìdòng huà shēngchǎn guǎnlǐ píngtái) – Fully automated production management platform for workshop production – Nền tảng quản lý sản xuất tự động hóa hoàn toàn cho sản xuất xưởng
1291工业生产智能化生产线智能化控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn xiàn zhìnéng huà kòngzhì xìtǒng) – Intelligent control system for production line in industrial production – Hệ thống điều khiển thông minh cho dây chuyền sản xuất trong sản xuất công nghiệp
1292车间生产智能化工艺流程优化系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì liúchéng yōuhuà xìtǒng) – Process flow optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình công nghệ cho sản xuất xưởng
1293工业生产智能化车间能源优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān néngyuán yōuhuà píngtái) – Energy optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa năng lượng cho sản xuất xưởng
1294车间生产智能化生产效率管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ guǎnlǐ xìtǒng) – Production efficiency management system for workshop production – Hệ thống quản lý hiệu quả sản xuất cho sản xuất xưởng
1295工业生产智能化车间调度优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān tiáodù yōuhuà xìtǒng) – Workshop scheduling optimization system for industrial production – Hệ thống tối ưu hóa lập lịch xưởng cho sản xuất công nghiệp
1296车间生产智能化设备管理与维护系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi guǎnlǐ yǔ wéihù xìtǒng) – Equipment management and maintenance system for workshop production – Hệ thống quản lý và bảo trì thiết bị cho sản xuất xưởng
1297工业生产智能化生产调度实时监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time production scheduling monitoring system for industrial production – Hệ thống giám sát lập lịch sản xuất thời gian thực cho sản xuất công nghiệp
1298车间生产智能化自动化生产数据可视化系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn shùjù kěshìhuà xìtǒng) – Automated production data visualization system for workshop production – Hệ thống trực quan hóa dữ liệu sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1299工业生产智能化车间物联网管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliánwǎng guǎnlǐ píngtái) – IoT management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý IoT cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1300车间生产智能化智能化数据分析系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà shùjù fēnxī xìtǒng) – Intelligent data analysis system for workshop production – Hệ thống phân tích dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1301工业生产智能化车间设备远程监控与调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi yuǎnchéng jiānkòng yǔ tiáodù xìtǒng) – Remote monitoring and scheduling system for workshop equipment in industrial production – Hệ thống giám sát và lập lịch từ xa thiết bị xưởng trong sản xuất công nghiệp
1302车间生产智能化车间环境监控系统 (Chējiān zhìnéng huà chējiān huánjìng jiānkòng xìtǒng) – Workshop environment monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát môi trường xưởng cho sản xuất xưởng
1303工业生产智能化生产设备自动化检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi zìdòng huà jiǎncè xìtǒng) – Automated equipment inspection system for industrial production – Hệ thống kiểm tra thiết bị tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1304车间生产智能化生产计划自动生成系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jìhuà zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated production plan generation system for workshop production – Hệ thống tạo kế hoạch sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1305工业生产智能化自动化生产质量管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn zhìliàng guǎnlǐ píngtái) – Automated production quality management platform for industrial production – Nền tảng quản lý chất lượng sản xuất tự động hóa cho sản xuất công nghiệp
1306车间生产智能化生产设备预测与调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi yùcè yǔ tiáodù xìtǒng) – Equipment prediction and scheduling system for workshop production – Hệ thống dự đoán và lập lịch thiết bị cho sản xuất xưởng
1307工业生产智能化车间生产信息管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn xìnxī guǎnlǐ píngtái) – Production information management platform for workshop production – Nền tảng quản lý thông tin sản xuất cho sản xuất xưởng
1308车间生产智能化设备状态监测与预警系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zhuàngtài jiāncè yǔ yùjǐng xìtǒng) – Equipment status monitoring and early warning system for workshop production – Hệ thống giám sát trạng thái thiết bị và cảnh báo sớm cho sản xuất xưởng
1309工业生产智能化车间工艺流程监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān gōngyì liúchéng jiānkòng xìtǒng) – Process flow monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát quy trình công nghệ cho sản xuất xưởng
1310车间生产智能化智能设备运行状态监控平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi yùnxíng zhuàngtài jiānkòng píngtái) – Intelligent equipment operation status monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát trạng thái vận hành thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1311工业生产智能化车间全自动化生产调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān quán zìdòng huà shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Fully automated production scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch sản xuất tự động hóa hoàn toàn cho sản xuất xưởng
1312车间生产智能化自动化生产管理平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn guǎnlǐ píngtái) – Automated production management platform for workshop production – Nền tảng quản lý sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1313工业生产智能化车间设备维护与检修系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi wéihù yǔ jiǎnxiū xìtǒng) – Equipment maintenance and repair system for workshop production – Hệ thống bảo trì và sửa chữa thiết bị cho sản xuất xưởng
1314车间生产智能化生产数据监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù jiānkòng xìtǒng) – Production data monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1315工业生产智能化车间生产过程优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn guòchéng yōuhuà xìtǒng) – Process optimization system for workshop production in industrial production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1316车间生产智能化工艺流程自动化系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì liúchéng zìdòng huà xìtǒng) – Automated process flow system for workshop production – Hệ thống tự động hóa quy trình công nghệ cho sản xuất xưởng
1317工业生产智能化车间资源调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zīyuán tiáodù xìtǒng) – Resource scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch tài nguyên cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1318车间生产智能化设备远程管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng guǎnlǐ píngtái) – Remote equipment management platform for workshop production – Nền tảng quản lý thiết bị từ xa cho sản xuất xưởng
1319工业生产智能化车间设备自动化监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi zìdòng huà jiānkòng píngtái) – Automated equipment monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1320车间生产智能化生产过程实时监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time production process monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng
1321工业生产智能化车间自动化数据分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shùjù fēnxī píngtái) – Automated data analysis platform for workshop production in industrial production – Nền tảng phân tích dữ liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1322车间生产智能化智能设备管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent equipment management system for workshop production – Hệ thống quản lý thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1323工业生产智能化车间工艺管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān gōngyì guǎnlǐ píngtái) – Process management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý công nghệ cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1324车间生产智能化设备预防性维护系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yùfáng xìng wéihù xìtǒng) – Preventive maintenance system for workshop equipment – Hệ thống bảo trì phòng ngừa cho thiết bị sản xuất xưởng
1325工业生产智能化车间能效管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān néngxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Energy efficiency management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý hiệu quả năng lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1326车间生产智能化生产设备在线诊断系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi zàixiàn zhěnduàn xìtǒng) – Online diagnostic system for production equipment in workshop production – Hệ thống chẩn đoán trực tuyến thiết bị sản xuất cho sản xuất xưởng
1327工业生产智能化车间生产安全监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn ānquán jiānkòng xìtǒng) – Safety monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát an toàn sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1328车间生产智能化生产计划优化系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jìhuà yōuhuà xìtǒng) – Production plan optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa kế hoạch sản xuất cho sản xuất xưởng
1329工业生产智能化车间质量控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Quality control system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm soát chất lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1330车间生产智能化自动化生产调度优化平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn tiáodù yōuhuà píngtái) – Automated production scheduling optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa lập lịch sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1331工业生产智能化车间生产数据可视化管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù kěshìhuà guǎnlǐ píngtái) – Data visualization management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý trực quan hóa dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1332车间生产智能化智能工艺控制平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng gōngyì kòngzhì píngtái) – Intelligent process control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát công nghệ thông minh cho sản xuất xưởng
1333工业生产智能化车间设备智能监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system for workshop equipment in industrial production – Hệ thống giám sát thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1334车间生产智能化生产过程实时优化系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng shíshí yōuhuà xìtǒng) – Real-time production process optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng
1335工业生产智能化车间生产设备远程维护平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shèbèi yuǎnchéng wéihù píngtái) – Remote maintenance platform for workshop production equipment in industrial production – Nền tảng bảo trì từ xa thiết bị sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1336车间生产智能化生产数据自动化分析平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù zìdòng huà fēnxī píngtái) – Automated data analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích dữ liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng
1337工业生产智能化车间工艺监控与调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān gōngyì jiānkòng yǔ tiáodù xìtǒng) – Process monitoring and scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát quy trình công nghệ và lập lịch cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1338车间生产智能化生产数据实时监控与预警系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù shíshí jiānkòng yǔ yùjǐng xìtǒng) – Real-time data monitoring and early warning system for workshop production – Hệ thống giám sát dữ liệu thời gian thực và cảnh báo sớm cho sản xuất xưởng
1339工业生产智能化车间设备故障预测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi gùzhàng yùcè xìtǒng) – Equipment fault prediction system for workshop production in industrial production – Hệ thống dự đoán sự cố thiết bị cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1340车间生产智能化自动化设备故障监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi gùzhàng jiānkòng xìtǒng) – Automated equipment fault monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát sự cố thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1341工业生产智能化车间生产流程数字化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn liúchéng shùzì huà píngtái) – Digital platform for workshop production processes in industrial production – Nền tảng số hóa quy trình sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1342车间生产智能化工艺质量自动化监控系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì zhìliàng zìdòng huà jiānkòng xìtǒng) – Automated process quality monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát chất lượng quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1343工业生产智能化车间生产计划实时调整系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn jìhuà shíshí tiáozhěng xìtǒng) – Real-time production plan adjustment system for workshop production in industrial production – Hệ thống điều chỉnh kế hoạch sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1344车间生产智能化自动化设备性能优化平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi xìngnéng yōuhuà píngtái) – Automated equipment performance optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1345工业生产智能化车间生产数据采集与存储系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù cǎijí yǔ cúnchú xìtǒng) – Data collection and storage system for workshop production in industrial production – Hệ thống thu thập và lưu trữ dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1346车间生产智能化智能制造技术应用平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng zhìzào jìshù yìngyòng píngtái) – Intelligent manufacturing technology application platform for workshop production – Nền tảng ứng dụng công nghệ sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1347工业生产智能化车间自动化物料管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà wùliào guǎnlǐ xìtǒng) – Automated material management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1348车间生产智能化生产过程数据同步平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng shùjù tóngbù píngtái) – Production process data synchronization platform for workshop production – Nền tảng đồng bộ dữ liệu quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1349工业生产智能化车间设备自动化监测平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi zìdòng huà jiāncè píngtái) – Automated equipment monitoring platform for workshop production in industrial production – Nền tảng giám sát thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1350车间生产智能化生产过程数字化监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng shùzì huà jiānkòng xìtǒng) – Digital process monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát quy trình số hóa cho sản xuất xưởng
1351工业生产智能化车间生产质量数据监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zhìliàng shùjù jiānkòng píngtái) – Production quality data monitoring platform for workshop production in industrial production – Nền tảng giám sát dữ liệu chất lượng sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1352车间生产智能化自动化生产能力评估系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn nénglì pínggū xìtǒng) – Automated production capacity assessment system for workshop production – Hệ thống đánh giá năng lực sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1353工业生产智能化车间生产安全数据分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn ānquán shùjù fēnxī píngtái) – Safety data analysis platform for workshop production in industrial production – Nền tảng phân tích dữ liệu an toàn cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1354车间生产智能化自动化生产线设计平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn xiàn shèjì píngtái) – Automated production line design platform for workshop production – Nền tảng thiết kế dây chuyền sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1355工业生产智能化车间环境监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān huánjìng jiānkòng xìtǒng) – Environmental monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát môi trường cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1356车间生产智能化自动化生产调度平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn tiáodù píngtái) – Automated production scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1357工业生产智能化车间自动化工具管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà gōngjù guǎnlǐ xìtǒng) – Automated tool management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý công cụ tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1358车间生产智能化能源优化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà néngyuán yōuhuà guǎnlǐ píngtái) – Energy optimization management platform for workshop production – Nền tảng quản lý tối ưu hóa năng lượng cho sản xuất xưởng
1359工业生产智能化车间工人工作调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān gōngrén gōngzuò tiáodù píngtái) – Worker scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch công việc cho công nhân sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1360车间生产智能化生产资源共享平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zīyuán gòngxiǎng píngtái) – Production resource sharing platform for workshop production – Nền tảng chia sẻ tài nguyên sản xuất cho sản xuất xưởng
1361工业生产智能化车间生产效率提升平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn xiàolǜ tíshēng píngtái) – Production efficiency improvement platform for workshop production in industrial production – Nền tảng cải thiện hiệu suất sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1362车间生产智能化生产设备状态监测系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi zhuàngtài jiāncè xìtǒng) – Equipment status monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát trạng thái thiết bị cho sản xuất xưởng
1363工业生产智能化车间智能质量控制平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng zhìliàng kòngzhì píngtái) – Intelligent quality control platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm soát chất lượng thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1364车间生产智能化智能工艺调度平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng gōngyì tiáodù píngtái) – Intelligent process scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch công nghệ thông minh cho sản xuất xưởng
1365工业生产智能化车间设备智能调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi zhìnéng tiáodù xìtǒng) – Intelligent equipment scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1366车间生产智能化智能化工艺设计平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà gōngyì shèjì píngtái) – Intelligent process design platform for workshop production – Nền tảng thiết kế quy trình thông minh cho sản xuất xưởng
1367工业生产智能化车间自动化生产流程规划平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shēngchǎn liúchéng guīhuà píngtái) – Automated production process planning platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập kế hoạch quy trình sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1368车间生产智能化智能设备检修系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi jiǎnxiū xìtǒng) – Intelligent equipment maintenance system for workshop production – Hệ thống bảo trì thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1369工业生产智能化车间自动化数据采集系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shùjù cǎijí xìtǒng) – Automated data collection system for workshop production in industrial production – Hệ thống thu thập dữ liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1370车间生产智能化智能物流管理平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng wùliú guǎnlǐ píngtái) – Intelligent logistics management platform for workshop production – Nền tảng quản lý logistics thông minh cho sản xuất xưởng
1371工业生产智能化车间自动化生产数据采集平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shēngchǎn shùjù cǎijí píngtái) – Automated production data collection platform for workshop production in industrial production – Nền tảng thu thập dữ liệu sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1372车间生产智能化智能机器人应用平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén yìngyòng píngtái) – Intelligent robot application platform for workshop production – Nền tảng ứng dụng robot thông minh cho sản xuất xưởng
1373工业生产智能化车间生产过程自动化控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn guòchéng zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Automated process control system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm soát quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1374车间生产智能化能源监控平台 (Chējiān zhìnéng huà néngyuán jiānkòng píngtái) – Energy monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát năng lượng cho sản xuất xưởng
1375工业生产智能化车间生产设备远程控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi yuǎnchéng kòngzhì xìtǒng) – Remote control system for workshop production equipment in industrial production – Hệ thống điều khiển từ xa thiết bị sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1376车间生产智能化自动化仓库管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Automated warehouse management system for workshop production – Hệ thống quản lý kho tự động hóa cho sản xuất xưởng
1377工业生产智能化车间生产物料跟踪系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn wùliào gēnzōng xìtǒng) – Material tracking system for workshop production in industrial production – Hệ thống theo dõi vật liệu cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1378车间生产智能化生产设备调度系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi tiáodù xìtǒng) – Equipment scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch thiết bị cho sản xuất xưởng
1379工业生产智能化车间生产质量实时监测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zhìliàng shíshí jiāncè xìtǒng) – Real-time quality monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát chất lượng thời gian thực cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1380车间生产智能化设备健康管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi jiànkāng guǎnlǐ píngtái) – Equipment health management platform for workshop production – Nền tảng quản lý sức khỏe thiết bị cho sản xuất xưởng
1381工业生产智能化车间能源效率监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān néngyuán xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – Energy efficiency monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát hiệu quả năng lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1382车间生产智能化自动化生产进度追踪平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn jìndù zhuīzōng píngtái) – Automated production progress tracking platform for workshop production – Nền tảng theo dõi tiến độ sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng
1383工业生产智能化车间智能制造过程控制平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng zhìzào guòchéng kòngzhì píngtái) – Intelligent manufacturing process control platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm soát quy trình sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1384车间生产智能化机器人自动化生产线 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Robotized automated production line for workshop production – Dây chuyền sản xuất tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng
1385工业生产智能化车间生产数据同步平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù tóngbù píngtái) – Data synchronization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng đồng bộ dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1386车间生产智能化实时生产报告系统 (Chējiān zhìnéng huà shíshí shēngchǎn bàogào xìtǒng) – Real-time production reporting system for workshop production – Hệ thống báo cáo sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng
1387工业生产智能化车间生产优化管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn yōuhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Production optimization management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý tối ưu hóa sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1388车间生产智能化智能生产调度系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Intelligent production scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1389工业生产智能化车间智能产品追踪系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng chǎnpǐn zhuīzōng xìtǒng) – Intelligent product tracking system for workshop production in industrial production – Hệ thống theo dõi sản phẩm thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1390车间生产智能化自动化生产设备监控平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn shèbèi jiānkòng píngtái) – Automated equipment monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1391工业生产智能化车间自动化物流调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà wùliú tiáodù xìtǒng) – Automated logistics scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch logistics tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1392车间生产智能化生产安全监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn ānquán jiānkòng xìtǒng) – Production safety monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát an toàn sản xuất cho sản xuất xưởng
1393工业生产智能化车间自动化生产数据监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shēngchǎn shùjù jiānkòng xìtǒng) – Automated production data monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát dữ liệu sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1394车间生产智能化机器人自动化装配线 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà zhuāngpèi xiàn) – Robotized automated assembly line for workshop production – Dây chuyền lắp ráp tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng
1395工业生产智能化车间生产调度优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn tiáodù yōuhuà píngtái) – Production scheduling optimization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tối ưu hóa lập lịch sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1396车间生产智能化智能设备维护管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi wéihù guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent equipment maintenance management system for workshop production – Hệ thống quản lý bảo trì thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1397工业生产智能化车间生产效率优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà píngtái) – Production efficiency optimization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu suất sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1398车间生产智能化机器人自动化检查系统 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà jiǎnchá xìtǒng) – Robotized automated inspection system for workshop production – Hệ thống kiểm tra tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng
1399工业生产智能化车间生产资源调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zīyuán tiáodù píngtái) – Production resource scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch tài nguyên sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1400车间生产智能化生产流程优化平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn liúchéng yōuhuà píngtái) – Production process optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1401工业生产智能化车间生产数据分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù fēnxī píngtái) – Production data analysis platform for workshop production in industrial production – Nền tảng phân tích dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1402车间生产智能化自动化物流监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà wùliú jiānkòng xìtǒng) – Automated logistics monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát logistics tự động hóa cho sản xuất xưởng
1403工业生产智能化车间生产节能管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn jié néng guǎnlǐ xìtǒng) – Energy-saving management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý tiết kiệm năng lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1404车间生产智能化生产监控与优化平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jiānkòng yǔ yōuhuà píngtái) – Production monitoring and optimization platform for workshop production – Nền tảng giám sát và tối ưu hóa sản xuất cho sản xuất xưởng
1405工业生产智能化车间设备远程监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for workshop production equipment in industrial production – Hệ thống giám sát từ xa thiết bị sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1406车间生产智能化智能机器人协作平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén xiézuò píngtái) – Intelligent robot collaboration platform for workshop production – Nền tảng hợp tác robot thông minh cho sản xuất xưởng
1407车间生产智能化质量跟踪与反馈平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìliàng gēnzōng yǔ fǎnkuì píngtái) – Quality tracking and feedback platform for workshop production – Nền tảng theo dõi chất lượng và phản hồi cho sản xuất xưởng
1408工业生产智能化车间生产过程数据采集平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn guòchéng shùjù cǎijí píngtái) – Data collection platform for workshop production process in industrial production – Nền tảng thu thập dữ liệu quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1409车间生产智能化机器人自动化维修平台 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà wéixiū píngtái) – Robotized automated maintenance platform for workshop production – Nền tảng bảo trì tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng
1410工业生产智能化车间生产优化调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn yōuhuà tiáodù píngtái) – Production optimization scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch tối ưu hóa sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1411车间生产智能化智能设备远程管理平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shèbèi yuǎnchéng guǎnlǐ píngtái) – Intelligent equipment remote management platform for workshop production – Nền tảng quản lý từ xa thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng
1412工业生产智能化车间生产自动化升级平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zìdòng huà shēngjí píngtái) – Automated production upgrade platform for workshop production in industrial production – Nền tảng nâng cấp sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1413车间生产智能化自动化搬运系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà bānyùn xìtǒng) – Automated handling system for workshop production – Hệ thống vận chuyển tự động hóa cho sản xuất xưởng
1414工业生产智能化车间生产精益管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn jīng yì guǎnlǐ xìtǒng) – Lean management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý tinh gọn cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1415车间生产智能化设备检测与监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi jiǎnchá yǔ jiānkòng píngtái) – Equipment inspection and monitoring platform for workshop production – Nền tảng kiểm tra và giám sát thiết bị cho sản xuất xưởng
1416工业生产智能化车间生产生产调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shēngchǎn tiáodù píngtái) – Production scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1417车间生产智能化生产工艺优化平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn gōngyì yōuhuà píngtái) – Production process optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1418工业生产智能化车间设备智能诊断系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi zhìnéng zhěnduàn xìtǒng) – Intelligent diagnostic system for workshop production equipment in industrial production – Hệ thống chẩn đoán thông minh thiết bị sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1419车间生产智能化智能化学品管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng huà xuéyào guǎnlǐ xìtǒng) – Chemical management system for workshop production – Hệ thống quản lý hóa chất cho sản xuất xưởng
1420工业生产智能化车间智能数据采集与处理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shùjù cǎijí yǔ chǔlǐ píngtái) – Intelligent data collection and processing platform for workshop production in industrial production – Nền tảng thu thập và xử lý dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1421车间生产智能化多功能自动化控制系统 (Chējiān zhìnéng huà duō gōngnéng zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Multifunctional automated control system for workshop production – Hệ thống điều khiển tự động đa chức năng cho sản xuất xưởng
1422工业生产智能化车间生产质量控制平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zhìliàng kòngzhì píngtái) – Quality control platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm soát chất lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1423车间生产智能化智能机器人协作系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén xiézuò xìtǒng) – Intelligent robot collaboration system for workshop production – Hệ thống hợp tác robot thông minh cho sản xuất xưởng
1424工业生产智能化车间生产自动化装配管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zìdòng huà zhuāngpèi guǎnlǐ xìtǒng) – Automated assembly management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý lắp ráp tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1425车间生产智能化生产过程控制平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng kòngzhì píngtái) – Production process control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1426工业生产智能化车间设备自动化维护平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi zìdòng huà wéixiū píngtái) – Automated maintenance platform for workshop production equipment in industrial production – Nền tảng bảo trì tự động hóa thiết bị sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1427车间生产智能化数字化生产管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà shēngchǎn guǎnlǐ píngtái) – Digital production management platform for workshop production – Nền tảng quản lý sản xuất số cho sản xuất xưởng
1428工业生产智能化车间智能化生产调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Intelligent production scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1429车间生产智能化机器人自动化检修系统 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà jiǎnxiū xìtǒng) – Robotized automated maintenance system for workshop production – Hệ thống bảo trì tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng
1430工业生产智能化车间机器人自动化装配平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqìrén zìdòng huà zhuāngpèi píngtái) – Robotized automated assembly platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lắp ráp tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1431车间生产智能化数字化生产优化平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà shēngchǎn yōuhuà píngtái) – Digital production optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa sản xuất số cho sản xuất xưởng
1432车间生产智能化生产过程监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng jiānkòng xìtǒng) – Production process monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1433工业生产智能化车间智能数据分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shùjù fēnxī xìtǒng) – Intelligent data analysis system for workshop production in industrial production – Hệ thống phân tích dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1434车间生产智能化机器人视觉系统 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén shìjué xìtǒng) – Robot vision system for workshop production – Hệ thống thị giác robot cho sản xuất xưởng
1435工业生产智能化车间智能机器人调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng jīqìrén tiáodù píngtái) – Intelligent robot scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch robot thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1436车间生产智能化生产效率监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – Production efficiency monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát hiệu suất sản xuất cho sản xuất xưởng
1437工业生产智能化车间机器人自动化测试平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqìrén zìdòng huà cèshì píngtái) – Robotized automated testing platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm tra tự động hóa với robot cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1438车间生产智能化工业物联网管理平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngyè wùliánwǎng guǎnlǐ píngtái) – Industrial IoT management platform for workshop production – Nền tảng quản lý IoT công nghiệp cho sản xuất xưởng
1439工业生产智能化车间生产自动化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zìdòng huà píngtái) – Automated production platform for workshop production in industrial production – Nền tảng sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1440车间生产智能化生产工艺优化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn gōngyì yōuhuà guǎnlǐ píngtái) – Production process optimization management platform for workshop production – Nền tảng quản lý tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1441工业生产智能化车间自动化生产设备管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ píngtái) – Automated production equipment management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý thiết bị sản xuất tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1442车间生产智能化设备自动检测系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng jiǎnchá xìtǒng) – Automated equipment detection system for workshop production – Hệ thống phát hiện thiết bị tự động hóa cho sản xuất xưởng
1443工业生产智能化车间机器视觉检测平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqì shìjué jiǎnchá píngtái) – Machine vision inspection platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm tra thị giác máy cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1444车间生产智能化生产资源调度管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zīyuán tiáodù guǎnlǐ píngtái) – Production resource scheduling management platform for workshop production – Nền tảng quản lý lập lịch tài nguyên sản xuất cho sản xuất xưởng
1445工业生产智能化车间自动化装配控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà zhuāngpèi kòngzhì xìtǒng) – Automated assembly control system for workshop production in industrial production – Hệ thống điều khiển lắp ráp tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1446工业生产智能化车间智能机器人协作调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng jīqìrén xiézuò tiáodù píngtái) – Intelligent robot collaboration scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch hợp tác robot thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1447车间生产智能化生产管理智能平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guǎnlǐ zhìnéng píngtái) – Intelligent production management platform for workshop production – Nền tảng quản lý sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1448工业生产智能化车间设备维护与修理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi wéihù yǔ xiūlǐ píngtái) – Equipment maintenance and repair platform for workshop production in industrial production – Nền tảng bảo trì và sửa chữa thiết bị cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1449车间生产智能化生产调度与优化平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù yǔ yōuhuà píngtái) – Production scheduling and optimization platform for workshop production – Nền tảng lập lịch và tối ưu hóa sản xuất cho sản xuất xưởng
1450工业生产智能化车间智能工艺控制平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng gōngyì kòngzhì píngtái) – Intelligent process control platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm soát quy trình thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1451车间生产智能化生产线管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàn guǎnlǐ xìtǒng) – Production line management system for workshop production – Hệ thống quản lý dây chuyền sản xuất cho sản xuất xưởng
1452工业生产智能化车间智能维护系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng wéihù xìtǒng) – Intelligent maintenance system for workshop production in industrial production – Hệ thống bảo trì thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1453车间生产智能化生产力评估平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn lì pínggū píngtái) – Productivity evaluation platform for workshop production – Nền tảng đánh giá năng suất cho sản xuất xưởng
1454工业生产智能化车间能源管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān néngyuán guǎnlǐ píngtái) – Energy management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý năng lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1455车间生产智能化生产数据追踪系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù zhuīzōng xìtǒng) – Production data tracking system for workshop production – Hệ thống theo dõi dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1456工业生产智能化车间智能安全监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng ānquán jiānkòng xìtǒng) – Intelligent safety monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát an toàn thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1457车间生产智能化智能检修平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng jiǎnxiū píngtái) – Intelligent maintenance platform for workshop production – Nền tảng bảo trì thông minh cho sản xuất xưởng
1458工业生产智能化车间生产调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Production scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1459车间生产智能化生产可视化系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn kěshìhuà xìtǒng) – Production visualization system for workshop production – Hệ thống hình dung sản xuất cho sản xuất xưởng
1460工业生产智能化车间物料管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliào guǎnlǐ xìtǒng) – Material management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý vật liệu cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1461车间生产智能化生产调度智能平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn tiáodù zhìnéng píngtái) – Intelligent production scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng
1462工业生产智能化车间质量监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìliàng jiānkòng píngtái) – Quality monitoring platform for workshop production in industrial production – Nền tảng giám sát chất lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1463车间生产智能化生产设备升级平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shèbèi shēngjí píngtái) – Equipment upgrading platform for workshop production – Nền tảng nâng cấp thiết bị cho sản xuất xưởng
1464工业生产智能化车间自动化装配线 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà zhuāngpèi xiàn) – Automated assembly line for workshop production in industrial production – Dây chuyền lắp ráp tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1465车间生产智能化生产设备运行监控系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yùnxíng jiānkòng xìtǒng) – Equipment operation monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát hoạt động thiết bị cho sản xuất xưởng
1466工业生产智能化车间智能信息管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng xìnxī guǎnlǐ píngtái) – Intelligent information management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý thông tin thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1467车间生产智能化生产环境监测系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn huánjìng jiāncè xìtǒng) – Production environment monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát môi trường sản xuất cho sản xuất xưởng
1468工业生产智能化车间安全生产监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān ānquán shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Safety production monitoring system for workshop production in industrial production – Hệ thống giám sát sản xuất an toàn cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1469车间生产智能化设备维修与保养平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi wéixiū yǔ bǎoyǎng píngtái) – Equipment maintenance and servicing platform for workshop production – Nền tảng bảo trì và bảo dưỡng thiết bị cho sản xuất xưởng
1470工业生产智能化车间生产安全管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn ānquán guǎnlǐ xìtǒng) – Safety management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý an toàn sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1471车间生产智能化设备自动检测平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng jiǎnchá píngtái) – Automated equipment inspection platform for workshop production – Nền tảng kiểm tra thiết bị tự động cho sản xuất xưởng
1472工业生产智能化车间智能调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng tiáodù píngtái) – Intelligent scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1473车间生产智能化能源管理系统 (Chējiān zhìnéng huà néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management system for workshop production – Hệ thống quản lý năng lượng cho sản xuất xưởng
1474工业生产智能化车间设备远程控制平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi yuǎnchéng kòngzhì píngtái) – Remote control platform for workshop equipment in industrial production – Nền tảng điều khiển thiết bị từ xa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1475车间生产智能化设备运行监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yùnxíng jiānkòng píngtái) – Equipment operation monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát hoạt động thiết bị cho sản xuất xưởng
1476工业生产智能化车间物料流动管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliào liúdòng guǎnlǐ xìtǒng) – Material flow management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý lưu chuyển vật liệu cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1477车间生产智能化工艺过程优化平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì guòchéng yōuhuà píngtái) – Process optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1478工业生产智能化车间数据采集系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shùjù cǎijí xìtǒng) – Data acquisition system for workshop production in industrial production – Hệ thống thu thập dữ liệu cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1479车间生产智能化机器视觉检测系统 (Chējiān zhìnéng huà jīqì shìjué jiǎnchá xìtǒng) – Machine vision inspection system for workshop production – Hệ thống kiểm tra thị giác máy cho sản xuất xưởng
1480工业生产智能化车间生产效益评估平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn xiàoyì pínggū píngtái) – Production efficiency evaluation platform for workshop production in industrial production – Nền tảng đánh giá hiệu quả sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1481车间生产智能化智能工艺控制平台 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng gōngyì kòngzhì píngtái) – Intelligent process control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát quy trình thông minh cho sản xuất xưởng
1482工业生产智能化车间生产质量控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn zhìliàng kòngzhì xìtǒng) – Production quality control system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm soát chất lượng sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1483车间生产智能化设备自动修复系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng xiūfù xìtǒng) – Automated equipment self-repair system for workshop production – Hệ thống tự sửa chữa thiết bị tự động cho sản xuất xưởng
1484工业生产智能化车间自动化配料系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà pèiliào xìtǒng) – Automated material handling system for workshop production in industrial production – Hệ thống xử lý vật liệu tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1485车间生产智能化机器人协作平台 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén xiézuò píngtái) – Robot collaboration platform for workshop production – Nền tảng hợp tác robot cho sản xuất xưởng
1486工业生产智能化车间自动化测试平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà cèshì píngtái) – Automated testing platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm tra tự động hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1487车间生产智能化智能数据分析系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng shùjù fēnxī xìtǒng) – Intelligent data analysis system for workshop production – Hệ thống phân tích dữ liệu thông minh cho sản xuất xưởng
1488工业生产智能化车间设备远程监控系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for workshop equipment in industrial production – Hệ thống giám sát thiết bị từ xa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1489车间生产智能化自动化生产过程控制系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Automated production process control system for workshop production – Hệ thống điều khiển quy trình sản xuất tự động cho sản xuất xưởng
1490工业生产智能化车间智能工作站平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng gōngzuò zhàn píngtái) – Intelligent workstation platform for workshop production in industrial production – Nền tảng trạm làm việc thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1491车间生产智能化设备自动校准系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zìdòng jiàozhǔn xìtǒng) – Automated calibration system for workshop equipment – Hệ thống hiệu chỉnh tự động cho thiết bị sản xuất xưởng
1492工业生产智能化车间人工智能技术平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān réngōng zhìnéng jìshù píngtái) – Artificial intelligence technology platform for workshop production in industrial production – Nền tảng công nghệ trí tuệ nhân tạo cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1493车间生产智能化自动化生产线监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn xiàn jiānkòng xìtǒng) – Automated production line monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất tự động cho sản xuất xưởng
1494工业生产智能化车间智能化操作平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng huà cāozuò píngtái) – Intelligent operation platform for workshop production in industrial production – Nền tảng vận hành thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1495车间生产智能化智能调度管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng tiáodù guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent scheduling management system for workshop production – Hệ thống quản lý lập lịch thông minh cho sản xuất xưởng
1496工业生产智能化车间物料智能化分配系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliào zhìnéng huà fēnpèi xìtǒng) – Intelligent material distribution system for workshop production in industrial production – Hệ thống phân phối vật liệu thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1497车间生产智能化设备远程监控与诊断系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng jiānkòng yǔ zhěnduàn xìtǒng) – Remote monitoring and diagnostic system for workshop equipment – Hệ thống giám sát và chẩn đoán thiết bị từ xa cho sản xuất xưởng
1498工业生产智能化车间生产任务调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn rènwù tiáodù xìtǒng) – Production task scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch nhiệm vụ sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1499车间生产智能化自动化检测与维修系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà jiǎnchá yǔ wéixiū xìtǒng) – Automated inspection and maintenance system for workshop production – Hệ thống kiểm tra và bảo trì tự động cho sản xuất xưởng
1500工业生产智能化车间自动化操作机器人 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà cāozuò jīqìrén) – Automated operation robot for workshop production in industrial production – Robot vận hành tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1501车间生产智能化设备能效管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi néngxiào guǎnlǐ píngtái) – Equipment energy efficiency management platform for workshop production – Nền tảng quản lý hiệu suất năng lượng thiết bị cho sản xuất xưởng
1502工业生产智能化车间生产过程优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn guòchéng yōuhuà píngtái) – Production process optimization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1503车间生产智能化生产资源调度平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zīyuán tiáodù píngtái) – Production resource scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch tài nguyên sản xuất cho sản xuất xưởng
1504工业生产智能化车间生产数据分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù fēnxī xìtǒng) – Production data analysis system for workshop production in industrial production – Hệ thống phân tích dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1505车间生产智能化自动化工艺控制平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà gōngyì kòngzhì píngtái) – Automated process control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát quy trình tự động hóa cho sản xuất xưởng
1506工业生产智能化车间生产工艺标准化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn gōngyì biāozhǔnhuà píngtái) – Production process standardization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1507工业生产智能化车间智能生产调度平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shēngchǎn tiáodù píngtái) – Intelligent production scheduling platform for workshop production in industrial production – Nền tảng lập lịch sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1508车间生产智能化生产数据集成平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù jíchéng píngtái) – Production data integration platform for workshop production – Nền tảng tích hợp dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1509工业生产智能化车间环境监控与维护平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān huánjìng jiānkòng yǔ wéihù píngtái) – Environmental monitoring and maintenance platform for workshop production in industrial production – Nền tảng giám sát môi trường và bảo trì cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1510车间生产智能化全自动化生产线 (Chējiān zhìnéng huà quán zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Fully automated production line for workshop production – Dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động cho sản xuất xưởng
1511工业生产智能化车间自适应生产系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zì shìyìng shēngchǎn xìtǒng) – Adaptive production system for workshop production in industrial production – Hệ thống sản xuất thích ứng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1512车间生产智能化生产优化与改进平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn yōuhuà yǔ gǎijìn píngtái) – Production optimization and improvement platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa và cải tiến sản xuất cho sản xuất xưởng
1513工业生产智能化车间智能设备管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shèbèi guǎnlǐ píngtái) – Intelligent equipment management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1514车间生产智能化自动化检测机器人 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà jiǎnchá jīqìrén) – Automated inspection robot for workshop production – Robot kiểm tra tự động cho sản xuất xưởng
1515工业生产智能化车间自动化生产监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shēngchǎn jiānkòng píngtái) – Automated production monitoring platform for workshop production in industrial production – Nền tảng giám sát sản xuất tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1516车间生产智能化机器人协作与协同平台 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén xiézuò yǔ xiétóng píngtái) – Robot collaboration and coordination platform for workshop production – Nền tảng hợp tác và phối hợp robot cho sản xuất xưởng
1517工业生产智能化车间生产数据预测平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù yùcè píngtái) – Production data forecasting platform for workshop production in industrial production – Nền tảng dự báo dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1518车间生产智能化机器人自动化装配系统 (Chējiān zhìnéng huà jīqìrén zìdòng huà zhuāngpèi xìtǒng) – Robotic automation assembly system for workshop production – Hệ thống lắp ráp tự động robot cho sản xuất xưởng
1519工业生产智能化车间智能化制造管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng huà zhìzào guǎnlǐ píngtái) – Intelligent manufacturing management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1520车间生产智能化生产工艺仿真平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn gōngyì fǎngzhēn píngtái) – Production process simulation platform for workshop production – Nền tảng mô phỏng quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1521工业生产智能化车间物料跟踪系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliào gēnzōng xìtǒng) – Material tracking system for workshop production in industrial production – Hệ thống theo dõi vật liệu cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1522车间生产智能化生产资源最优调度平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn zīyuán zuìyōu tiáodù píngtái) – Optimal resource scheduling platform for workshop production – Nền tảng lập lịch tài nguyên tối ưu cho sản xuất xưởng
1523工业生产智能化车间生产效率评估平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn xiàolǜ pínggū píngtái) – Production efficiency evaluation platform for workshop production in industrial production – Nền tảng đánh giá hiệu quả sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1524车间生产智能化自动化物料搬运系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà wùliào bānyùn xìtǒng) – Automated material handling system for workshop production – Hệ thống xử lý vật liệu tự động cho sản xuất xưởng
1525工业生产智能化车间机器人视觉检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqìrén shìjué jiǎnchá xìtǒng) – Robot vision inspection system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm tra thị giác robot cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1526车间生产智能化工业互联网平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngyè hùliánwǎng píngtái) – Industrial internet platform for workshop production – Nền tảng internet công nghiệp cho sản xuất xưởng
1527工业生产智能化车间智能设备管理与监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shèbèi guǎnlǐ yǔ jiānkòng píngtái) – Intelligent equipment management and monitoring platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý và giám sát thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1528车间生产智能化数字化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà guǎnlǐ píngtái) – Digital management platform for workshop production – Nền tảng quản lý kỹ thuật số cho sản xuất xưởng
1529工业生产智能化车间物联网监控平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliánwǎng jiānkòng píngtái) – IoT monitoring platform for workshop production in industrial production – Nền tảng giám sát IoT cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1530车间生产智能化生产过程控制系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng kòngzhì xìtǒng) – Production process control system for workshop production – Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1531工业生产智能化车间生产工艺优化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn gōngyì yōuhuà píngtái) – Production process optimization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tối ưu hóa quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1532车间生产智能化生产数据采集系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù cǎijí xìtǒng) – Production data collection system for workshop production – Hệ thống thu thập dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1533工业生产智能化车间资源共享平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zīyuán gòngxiǎng píngtái) – Resource sharing platform for workshop production in industrial production – Nền tảng chia sẻ tài nguyên cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1534车间生产智能化生产任务执行系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn rènwù zhíxíng xìtǒng) – Production task execution system for workshop production – Hệ thống thực hiện nhiệm vụ sản xuất cho sản xuất xưởng
1535工业生产智能化车间物料自动化配送系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān wùliào zìdòng huà pèisòng xìtǒng) – Automated material distribution system for workshop production in industrial production – Hệ thống phân phối vật liệu tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1536工业生产智能化车间环境控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān huánjìng kòngzhì xìtǒng) – Environmental control system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm soát môi trường cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1537车间生产智能化自动化仓储管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Automated warehouse management system for workshop production – Hệ thống quản lý kho tự động cho sản xuất xưởng
1538工业生产智能化车间质量检测平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìliàng jiǎnchá píngtái) – Quality inspection platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm tra chất lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1539车间生产智能化实时数据分析平台 (Chējiān zhìnéng huà shíshí shùjù fēnxī píngtái) – Real-time data analysis platform for workshop production – Nền tảng phân tích dữ liệu thời gian thực cho sản xuất xưởng
1540车间生产智能化自动化装配机器人 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà zhuāngpèi jīqìrén) – Automated assembly robot for workshop production – Robot lắp ráp tự động cho sản xuất xưởng
1541工业生产智能化车间智能化设备管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng huà shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent equipment management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý thiết bị thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1542车间生产智能化数字化工艺控制平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà gōngyì kòngzhì píngtái) – Digital process control platform for workshop production – Nền tảng kiểm soát quy trình kỹ thuật số cho sản xuất xưởng
1543工业生产智能化车间数字化检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shùzì huà jiǎnchá xìtǒng) – Digital inspection system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm tra kỹ thuật số cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1544车间生产智能化自动化物流配送系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà wùliú pèisòng xìtǒng) – Automated logistics distribution system for workshop production – Hệ thống phân phối logistics tự động cho sản xuất xưởng
1545工业生产智能化车间机器人自动化协作系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqìrén zìdòng huà xiézuò xìtǒng) – Robotic automation collaboration system for workshop production in industrial production – Hệ thống hợp tác tự động hóa robot cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1546车间生产智能化生产数据分析与预测平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn shùjù fēnxī yǔ yùcè píngtái) – Production data analysis and forecasting platform for workshop production – Nền tảng phân tích và dự báo dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng
1547工业生产智能化车间智能制造管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng zhìzào guǎnlǐ píngtái) – Intelligent manufacturing management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý sản xuất thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1548车间生产智能化自动化监测系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà jiāncè xìtǒng) – Automated monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát tự động cho sản xuất xưởng
1549车间生产智能化实时设备状态监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shíshí shèbèi zhuàngtài jiānkòng píngtái) – Real-time equipment status monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát trạng thái thiết bị thời gian thực cho sản xuất xưởng
1550工业生产智能化车间生产信息化平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn xìnxī huà píngtái) – Informationization platform for workshop production in industrial production – Nền tảng thông tin hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1551车间生产智能化生产效率优化平台 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà píngtái) – Production efficiency optimization platform for workshop production – Nền tảng tối ưu hóa hiệu quả sản xuất cho sản xuất xưởng
1552工业生产智能化车间设备故障诊断系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi gùzhàng zhěnduàn xìtǒng) – Equipment fault diagnosis system for workshop production in industrial production – Hệ thống chẩn đoán sự cố thiết bị cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1553车间生产智能化自动化物流管理平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà wùliú guǎnlǐ píngtái) – Automated logistics management platform for workshop production – Nền tảng quản lý logistics tự động cho sản xuất xưởng
1554工业生产智能化车间质量追溯系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìliàng zhuīsuì xìtǒng) – Quality traceability system for workshop production in industrial production – Hệ thống truy xuất chất lượng cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1555车间生产智能化工业设备智能化管理平台 (Chējiān zhìnéng huà gōngyè shèbèi zhìnéng huà guǎnlǐ píngtái) – Industrial equipment intelligent management platform for workshop production – Nền tảng quản lý thiết bị công nghiệp thông minh cho sản xuất xưởng
1556工业生产智能化车间全自动生产调度系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān quán zìdòng shēngchǎn tiáodù xìtǒng) – Fully automated production scheduling system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất tự động hoàn toàn cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1557工业生产智能化车间生产调度和资源管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn tiáodù hé zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Production scheduling and resource management system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất và quản lý tài nguyên cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1558车间生产智能化生产能力预测系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn nénglì yùcè xìtǒng) – Production capacity forecasting system for workshop production – Hệ thống dự báo năng lực sản xuất cho sản xuất xưởng
1559工业生产智能化车间自动化包装系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà bāozhuāng xìtǒng) – Automated packaging system for workshop production in industrial production – Hệ thống đóng gói tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1560工业生产智能化车间自动化控制系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Automated control system for workshop production in industrial production – Hệ thống điều khiển tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1561车间生产智能化多元化生产系统 (Chējiān zhìnéng huà duōyuán huà shēngchǎn xìtǒng) – Diversified production system for workshop production – Hệ thống sản xuất đa dạng cho sản xuất xưởng
1562工业生产智能化车间智能化维护管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng huà wéihù guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent maintenance management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý bảo trì thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1563车间生产智能化产品全生命周期管理系统 (Chējiān zhìnéng huà chǎnpǐn quán shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ xìtǒng) – Product lifecycle management system for workshop production – Hệ thống quản lý vòng đời sản phẩm cho sản xuất xưởng
1564工业生产智能化车间机器人自动化搬运系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān jīqìrén zìdòng huà bānyùn xìtǒng) – Robotic automation handling system for workshop production in industrial production – Hệ thống xử lý tự động hóa bằng robot cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1565车间生产智能化自动化装配线 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà zhuāngpèi xiàn) – Automated assembly line for workshop production – Dây chuyền lắp ráp tự động cho sản xuất xưởng
1566工业生产智能化车间智能视觉检测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng shìjué jiǎnchá xìtǒng) – Intelligent visual inspection system for workshop production in industrial production – Hệ thống kiểm tra thị giác thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1567车间生产智能化生产过程跟踪系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn guòchéng gēnzōng xìtǒng) – Production process tracking system for workshop production – Hệ thống theo dõi quy trình sản xuất cho sản xuất xưởng
1568工业生产智能化车间生产数据实时处理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù shíshí chǔlǐ xìtǒng) – Real-time data processing system for workshop production in industrial production – Hệ thống xử lý dữ liệu thời gian thực cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1569车间生产智能化工艺参数优化系统 (Chējiān zhìnéng huà gōngyì cānshù yōuhuà xìtǒng) – Process parameter optimization system for workshop production – Hệ thống tối ưu hóa tham số quy trình cho sản xuất xưởng
1570工业生产智能化车间智能物流系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng wùliú xìtǒng) – Intelligent logistics system for workshop production in industrial production – Hệ thống logistics thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1571车间生产智能化生产绩效管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shēngchǎn jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Production performance management system for workshop production – Hệ thống quản lý hiệu suất sản xuất cho sản xuất xưởng
1572工业生产智能化车间质量自动化检测平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìliàng zìdòng huà jiǎnchá píngtái) – Automated quality inspection platform for workshop production in industrial production – Nền tảng kiểm tra chất lượng tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1573车间生产智能化自动化仓储系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà cāngchǔ xìtǒng) – Automated warehouse system for workshop production – Hệ thống kho tự động cho sản xuất xưởng
1574工业生产智能化车间生产设备协作平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shèbèi xiézuò píngtái) – Equipment collaboration platform for workshop production in industrial production – Nền tảng hợp tác thiết bị cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1575工业生产智能化车间自动化工艺调整系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà gōngyì tiáozhěng xìtǒng) – Automated process adjustment system for workshop production in industrial production – Hệ thống điều chỉnh quy trình tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1576车间生产智能化设备远程监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi yuǎnchéng jiānkòng píngtái) – Remote equipment monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát thiết bị từ xa cho sản xuất xưởng
1577工业生产智能化车间数据集成平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shùjù jíchéng píngtái) – Data integration platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tích hợp dữ liệu cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1578车间生产智能化自动化设备管理系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Automated equipment management system for workshop production – Hệ thống quản lý thiết bị tự động cho sản xuất xưởng
1579工业生产智能化车间实时工艺优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shíshí gōngyì yōuhuà xìtǒng) – Real-time process optimization system for workshop production in industrial production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình thời gian thực cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1580车间生产智能化自动化设备维修平台 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shèbèi wéixiū píngtái) – Automated equipment maintenance platform for workshop production – Nền tảng bảo trì thiết bị tự động cho sản xuất xưởng
1581工业生产智能化车间生产数据集成与分析平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù jíchéng yǔ fēnxī píngtái) – Data integration and analysis platform for workshop production in industrial production – Nền tảng tích hợp và phân tích dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1582车间生产智能化自动化生产工艺追溯系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn gōngyì zhuīsuì xìtǒng) – Automated production process traceability system for workshop production – Hệ thống truy xuất quy trình sản xuất tự động cho sản xuất xưởng
1583工业生产智能化车间智能维修系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng wéixiū xìtǒng) – Intelligent maintenance system for workshop production in industrial production – Hệ thống bảo trì thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1584车间生产智能化设备维护与保养管理系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi wéihù yǔ bǎoyǎng guǎnlǐ xìtǒng) – Equipment maintenance and upkeep management system for workshop production – Hệ thống quản lý bảo trì và bảo dưỡng thiết bị cho sản xuất xưởng
1585工业生产智能化车间生产过程自动化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn guòchéng zìdòng huà xìtǒng) – Automated production process system for workshop production in industrial production – Hệ thống quy trình sản xuất tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1586车间生产智能化产品质量检测与追溯系统 (Chējiān zhìnéng huà chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá yǔ zhuīsuì xìtǒng) – Product quality inspection and traceability system for workshop production – Hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm và truy xuất nguồn gốc cho sản xuất xưởng
1587工业生产智能化车间工艺优化自动化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān gōngyì yōuhuà zìdòng huà xìtǒng) – Automated process optimization system for workshop production in industrial production – Hệ thống tối ưu hóa quy trình tự động cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1588车间生产智能化智能机器人自动化搬运系统 (Chējiān zhìnéng huà zhìnéng jīqìrén zìdòng huà bānyùn xìtǒng) – Intelligent robotic automation handling system for workshop production – Hệ thống vận chuyển tự động bằng robot thông minh cho sản xuất xưởng
1589工业生产智能化车间智能自动化生产线 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìnéng zìdòng huà shēngchǎn xiàn) – Intelligent automated production line for workshop production in industrial production – Dây chuyền sản xuất tự động thông minh cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1590车间生产智能化设备自诊断系统 (Chējiān zhìnéng huà shèbèi zì zhěnduàn xìtǒng) – Self-diagnosis system for equipment in workshop production – Hệ thống tự chẩn đoán thiết bị cho sản xuất xưởng
1591车间生产智能化自动化工艺调度系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà gōngyì tiáodù xìtǒng) – Automated process scheduling system for workshop production – Hệ thống lập lịch quy trình tự động cho sản xuất xưởng
1592工业生产智能化车间工作流管理系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān gōngzuò liú guǎnlǐ xìtǒng) – Workflow management system for workshop production in industrial production – Hệ thống quản lý quy trình làm việc cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1593车间生产智能化数字化车间管理平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà chējiān guǎnlǐ píngtái) – Digital workshop management platform for workshop production – Nền tảng quản lý xưởng sản xuất số hóa cho sản xuất xưởng
1594工业生产智能化车间制造执行系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zhìzào zhíxíng xìtǒng) – Manufacturing execution system for workshop production in industrial production – Hệ thống thực thi sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1595车间生产智能化实时生产监控平台 (Chējiān zhìnéng huà shíshí shēngchǎn jiānkòng píngtái) – Real-time production monitoring platform for workshop production – Nền tảng giám sát sản xuất thời gian thực cho sản xuất xưởng
1596工业生产智能化车间生产数据采集与分析系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shēngchǎn shùjù cǎijí yǔ fēnxī xìtǒng) – Data collection and analysis system for workshop production in industrial production – Hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1597车间生产智能化自动化生产监控系统 (Chējiān zhìnéng huà zìdòng huà shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Automated production monitoring system for workshop production – Hệ thống giám sát sản xuất tự động cho sản xuất xưởng
1598工业生产智能化车间作业计划管理平台 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zuòyè jìhuà guǎnlǐ píngtái) – Job planning management platform for workshop production in industrial production – Nền tảng quản lý kế hoạch công việc cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1599车间生产智能化车间自动化维修管理系统 (Chējiān zhìnéng huà chējiān zìdòng huà wéixiū guǎnlǐ xìtǒng) – Automated maintenance management system for workshop production – Hệ thống quản lý bảo trì tự động cho sản xuất xưởng
1600工业生产智能化车间自动化生产调度与优化系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān zìdòng huà shēngchǎn tiáodù yǔ yōuhuà xìtǒng) – Automated production scheduling and optimization system for workshop production in industrial production – Hệ thống lập lịch sản xuất tự động và tối ưu hóa cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp
1601车间生产智能化数字化管理与控制平台 (Chējiān zhìnéng huà shùzì huà guǎnlǐ yǔ kòngzhì píngtái) – Digital management and control platform for workshop production – Nền tảng quản lý và điều khiển số hóa cho sản xuất xưởng
1602工业生产智能化车间设备维修预测系统 (Gōngyè shēngchǎn zhìnéng huà chējiān shèbèi wéixiū yùcè xìtǒng) – Equipment maintenance prediction system for workshop production in industrial production – Hệ thống dự báo bảo trì thiết bị cho sản xuất xưởng trong sản xuất công nghiệp

CHINEMASTER – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

ChineMaster Edu tự hào là hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung toàn diện số 1 tại Việt Nam. Với sứ mệnh mang đến nền tảng tiếng Trung chất lượng cao, ChineMaster đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong việc giảng dạy, luyện thi và phát triển kỹ năng tiếng Trung từ cơ bản đến chuyên sâu.

ChineMaster Edu – Hệ thống Giáo dục và Đào tạo tiếng Trung toàn diện Top 1 Việt Nam

Hệ thống giáo dục ChineMaster được sáng lập bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. ChineMaster cung cấp lộ trình học tập bài bản, từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các khóa luyện thi chuyên sâu như HSK 9 cấp, HSKK sơ, trung, cao cấp, và tiếng Trung chuyên ngành.

Điểm nổi bật của ChineMaster Edu

Phương pháp đào tạo hiện đại và hiệu quả

Sử dụng bộ giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.

Tích hợp 6 kỹ năng toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.

Phương pháp giảng dạy thực tiễn, ứng dụng cao, giúp học viên giao tiếp tiếng Trung tự tin và thành thạo.

Khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản và nâng cao.

Luyện thi chứng chỉ HSK 9 cấp, HSKK sơ, trung, cao cấp.

Tiếng Trung thương mại, đàm phán, văn phòng và chuyên ngành.

Các khóa học trực tuyến linh hoạt, phù hợp với học viên ở xa.

Đội ngũ giảng viên chất lượng cao

Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, với trình độ chuyên môn cao.

Sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công.

Cơ sở vật chất hiện đại

Không gian học tập tiện nghi tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Phòng học được trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ học tập hiện đại.

Chinese Master Education Thầy Vũ – Hệ thống Hán ngữ chuyên đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

Hệ sinh thái giáo dục ChineMaster

ChineMaster không chỉ là một trung tâm tiếng Trung, mà còn là một hệ sinh thái giáo dục toàn diện, bao gồm:

Giáo trình học tiếng Trung độc quyền: Các bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, và giáo trình luyện thi HSK.

Cộng đồng học tập trực tuyến: Nền tảng học tập online hỗ trợ học viên 24/7 với các bài giảng, tài liệu, và video hướng dẫn.

Cơ hội kết nối: ChineMaster tạo môi trường giao lưu, học hỏi giữa các học viên, giảng viên, và doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Luyện thi HSK 9 cấp – HSKK sơ, trung, cao cấp

ChineMaster Quận Thanh Xuân là trung tâm hàng đầu tại Hà Nội chuyên luyện thi các chứng chỉ HSK và HSKK. Trung tâm cung cấp:

Lộ trình học tập chuyên biệt cho từng cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9.

Các bài giảng được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từng kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao.

Bộ đề thi sát với cấu trúc đề thi chính thức, giúp học viên tự tin khi bước vào kỳ thi thật.

Tiếng Trung ĐỈNH CAO – ChineMaster

ChineMaster cam kết mang đến chất lượng giảng dạy đỉnh cao với chương trình học tối ưu, giúp học viên không chỉ thành thạo tiếng Trung mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng ứng dụng trong học tập, công việc và cuộc sống.

Tại sao nên chọn ChineMaster?

Uy tín hàng đầu: ChineMaster là sự lựa chọn của hàng ngàn học viên trên khắp cả nước, từ học sinh, sinh viên đến những người đi làm và chuyên gia.

Chất lượng vượt trội: 100% học viên tại ChineMaster đạt được mục tiêu học tập, trong đó nhiều học viên xuất sắc đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.

Hỗ trợ học viên tối đa: Hệ thống hỗ trợ trực tuyến 24/7, đảm bảo học viên luôn nhận được sự trợ giúp kịp thời.

ChineMaster – Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và vươn xa hơn trong sự nghiệp!

CHINEMASTER EDU – Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

CHINEMASTER EDU, tọa lạc tại Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ uy tín hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung toàn diện. Với đa dạng các khóa học từ cơ bản đến chuyên sâu, trung tâm đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên trong các lĩnh vực như giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, tiếng Trung chuyên ngành và tiếng Trung thực dụng.

Đa dạng khóa học tại CHINEMASTER EDU

1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Được thiết kế dành cho người mới bắt đầu hoặc muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Giảng dạy theo tình huống thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.

2. Luyện thi HSK & HSKK

Lộ trình từ HSK 1 đến HSK 9 cấp và HSKK (sơ, trung, cao cấp).

Nội dung bám sát cấu trúc đề thi, với bài tập thực hành phong phú.

Cam kết đầu ra đạt chứng chỉ theo mục tiêu học viên.

3. Luyện thi TOCFL

Đào tạo chuyên sâu để đạt chứng chỉ tiếng Trung TOCFL, phục vụ du học Đài Loan hoặc làm việc tại các công ty Đài Loan.

4. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Tiếng Trung thương mại: Đàm phán, giao dịch kinh doanh quốc tế.

Tiếng Trung kế toán & kiểm toán: Nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành.

Tiếng Trung Logistics & Xuất nhập khẩu: Hỗ trợ tìm kiếm nguồn hàng và quản lý chuỗi cung ứng.

5. Khóa học tiếng Trung dành cho kinh doanh và đánh hàng

Tiếng Trung đi buôn, order Taobao, 1688, Tmall: Kỹ năng tìm kiếm và đàm phán nguồn hàng online.

Tiếng Trung nhập hàng tận gốc: Hướng dẫn cách làm việc trực tiếp với xưởng sản xuất tại Trung Quốc.

Tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Chuyên biệt cho những người kinh doanh tại các chợ đầu mối lớn.

6. Khóa học biên phiên dịch & dịch thuật

Phát triển kỹ năng dịch tài liệu và dịch nói chuyên nghiệp.

Ứng dụng trong các lĩnh vực như hội thảo, giao dịch thương mại và làm việc quốc tế.

7. Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp & công sở

Dành cho nhân viên bán hàng, kinh doanh, văn phòng.

Đào tạo ngôn ngữ và kỹ năng chuyên môn cần thiết trong môi trường làm việc quốc tế.

8. Khóa học tiếng Trung du học

Chuẩn bị toàn diện về ngôn ngữ và văn hóa cho học viên đi du học Trung Quốc, Đài Loan.

Giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền, bao gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ: Phù hợp mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao.

Bộ giáo trình HSK: Hỗ trợ luyện thi từ HSK 1 đến HSK 9 cấp.

Bộ giáo trình HSKK: Đào tạo kỹ năng giao tiếp ở mọi cấp độ.

Phương pháp học toàn diện

Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch: Phát triển đồng đều 6 kỹ năng ngôn ngữ.

Học đi đôi với thực hành, tập trung vào tiếng Trung giao tiếp thực dụng theo tình huống.

Tại sao nên chọn CHINEMASTER EDU?

Uy tín và chất lượng hàng đầu

Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đứng đầu là Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

Học viên được cam kết đầu ra với lộ trình học tập rõ ràng, hiệu quả.

Phòng học khang trang, đầy đủ thiết bị hỗ trợ giảng dạy.

Các khóa học online giúp học viên dễ dàng học tập mọi lúc, mọi nơi.

Lịch học linh hoạt, phù hợp với người bận rộn.

Đội ngũ tư vấn hỗ trợ 24/7, đảm bảo học viên luôn nhận được sự giúp đỡ kịp thời.

CHINEMASTER EDU – Đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp quốc tế!

CHINESEMASTER (ChineMaster) – Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam

CHINESEMASTER (ChineMaster) là Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo ngôn ngữ tiếng Trung Quốc số 1 tại Việt Nam. Với sứ mệnh mang đến nền tảng học tiếng Trung chất lượng cao và toàn diện, CHINESEMASTER đã trở thành cái tên quen thuộc với cộng đồng học viên trong và ngoài nước.

Người sáng lập – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là người sáng tạo ra các giáo trình và tài liệu tiếng Trung nổi tiếng, được hàng triệu học viên trên toàn quốc sử dụng. Những tác phẩm tiêu biểu gồm:

Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển: Sơ – Trung – Cao cấp, thông dụng nhất tại Việt Nam.

Bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Bám sát kỳ thi HSK hiện đại, giúp học viên chinh phục các cấp độ.

Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp: Đáp ứng nhu cầu luyện thi giao tiếp chuyên sâu.

Dịch giả và nhà đào tạo xuất sắc

Là Nhà Biên phiên dịch tiếng Trung nổi tiếng nhất Việt Nam, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã cống hiến hàng nghìn cuốn sách và tài liệu học tiếng Trung miễn phí.

Là người thầy truyền cảm hứng bất tận, ông đã vực dậy tinh thần khởi nghiệp và giúp nhiều người thành công từ con số 0.

Với sự cống hiến không ngừng nghỉ, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ được yêu mến và gọi bằng những cái tên thân thuộc như:

Tiếng Trung Thầy Vũ

Chinese Master Education Thầy Vũ

Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ

Chương trình đào tạo tại CHINESEMASTER

1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Học giao tiếp thực tế, linh hoạt theo tình huống đời sống và công việc.

Dành cho học viên từ cơ bản đến nâng cao.

2. Khóa học luyện thi HSK và HSKK

Lộ trình từ HSK 1 đến HSK 9 cấp và HSKK (sơ, trung, cao cấp).

Đảm bảo học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Trung quốc tế.

3. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Kế toán, kiểm toán, dầu khí, xuất nhập khẩu, logistics.

Cung cấp từ vựng và kỹ năng chuyên môn để làm việc trong môi trường quốc tế.

4. Khóa học tiếng Trung dành cho kinh doanh

Order Taobao, 1688, Tmall: Học cách tìm kiếm và đàm phán nguồn hàng.

Nhập hàng tận gốc, đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Khóa học thực tế cho người kinh doanh.

5. Khóa học biên phiên dịch & dịch thuật

Kỹ năng dịch tài liệu, hợp đồng và hội nghị.

Dành cho người làm việc trong môi trường giao thương quốc tế.

6. Khóa học tiếng Trung du học

Chuẩn bị toàn diện về ngôn ngữ và văn hóa cho học viên đi du học tại Trung Quốc, Đài Loan.

Phương pháp đào tạo toàn diện

CHINESEMASTER áp dụng phương pháp học tập toàn diện, giúp học viên phát triển đầy đủ 6 kỹ năng:

Giáo trình và bài giảng được xây dựng từ thực tế, phù hợp với mọi đối tượng học viên từ cơ bản đến nâng cao.

Lý do chọn CHINESEMASTER

Đội ngũ giảng viên xuất sắc, giàu kinh nghiệm.

Lộ trình học bài bản, cá nhân hóa cho từng học viên.

Sử dụng bộ giáo trình của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đáp ứng mọi nhu cầu học tập.

Các khóa học online và offline phù hợp với người bận rộn.

Mạng lưới học viên trong và ngoài nước, hỗ trợ và kết nối hiệu quả.

CHINESEMASTER – Đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Trung và vươn xa trên hành trình hội nhập quốc tế!

Master Education – Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao tại Hà Nội

Master Education (còn được biết đến với các tên gọi khác như Master Edu, ChineMaster Edu, Chinese Master Education) là hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Master Education là nơi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung – liên tục tổ chức các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên từ cơ bản đến nâng cao.

Sứ Mệnh của Master Education

Với sứ mệnh mang lại giáo dục tiếng Trung đỉnh cao, Master Education luôn cam kết cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng vượt trội, sử dụng phương pháp giảng dạy độc đáo và giáo trình uy tín được xây dựng bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thạc sĩ Vũ không chỉ là người sáng lập các bộ giáo trình Hán ngữ nổi tiếng mà còn là nguồn cảm hứng, động lực cho hàng triệu học viên học tiếng Trung.

Khóa Học Tiếng Trung Đỉnh Cao tại Master Education

Master Education tự hào cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho nhiều đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu cho đến những người muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn. Các khóa học tiêu biểu bao gồm:

1. Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp

Dành cho: Người muốn học tiếng Trung để giao tiếp hàng ngày và trong công việc.

Nội dung: Phương pháp học giao tiếp nhanh chóng, linh hoạt, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

2. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp

Dành cho: Học viên chuẩn bị tham gia kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – Hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung quốc gia).

Nội dung: Đào tạo từ HSK 1 đến HSK 9, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để giúp học viên đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi.

3. Khóa Học Tiếng Trung HSKK (Sơ Trung Cao Cấp)

Dành cho: Những học viên muốn phát triển kỹ năng giao tiếp qua hình thức thi nói (HSKK).

Nội dung: Luyện thi và cải thiện khả năng phát âm, giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.

4. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại và Doanh Nghiệp

Dành cho: Các cá nhân và doanh nghiệp muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Nội dung: Từ vựng chuyên ngành, cách thức giao tiếp trong thương mại, đàm phán và ký kết hợp đồng.

5. Khóa Học Tiếng Trung Công Sở và Văn Phòng

Dành cho: Nhân viên văn phòng và công sở cần sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.

Nội dung: Học từ vựng, câu giao tiếp và kỹ năng viết báo cáo, email, thư từ bằng tiếng Trung.

6. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu và Logistics

Dành cho: Những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, logistics và vận tải.

Nội dung: Các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình giao dịch, hợp đồng và thương thảo bằng tiếng Trung.

7. Khóa Học Tiếng Trung Du Học

Dành cho: Học viên chuẩn bị du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan.

Nội dung: Luyện ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp chuẩn bị cho cuộc sống du học tại các quốc gia nói tiếng Trung.

8. Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch và Dịch Thuật

Dành cho: Các cá nhân muốn làm việc trong ngành biên phiên dịch tiếng Trung hoặc ngành dịch thuật.

Nội dung: Kỹ năng dịch tài liệu, văn bản, hợp đồng, và các bài nói chuyện chuyên sâu trong lĩnh vực biên dịch.

9. Khóa Học Tiếng Trung Mua Hàng và Order Taobao 1688 Tmall

Dành cho: Những ai muốn nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ các trang thương mại điện tử như Taobao, 1688, và Tmall.

Nội dung: Tìm kiếm và giao dịch mua hàng trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc, các kỹ năng thương thảo và thanh toán quốc tế.

Tại Sao Nên Chọn Master Education?

Học viên sẽ được học từ các giảng viên có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm thực tế và phương pháp giảng dạy độc đáo.

Các khóa học tại Master Education được thiết kế chi tiết, lộ trình học rõ ràng và phù hợp với nhu cầu của học viên.

Trung tâm sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, tạo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả cho học viên.

Cung cấp cả khóa học online và offline, giúp học viên học mọi lúc mọi nơi.

Master Education – Trung tâm tiếng Trung đỉnh cao, nâng cao trình độ ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho học viên!

Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng Quận Thanh Xuân

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã và đang nhận được nhiều sự quan tâm từ các học viên mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực công xưởng. Mỗi ngày, dưới sự giảng dạy tận tâm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được các kiến thức chuyên ngành mà còn phát triển được khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.

Học viên đánh giá chất lượng đào tạo tuyệt vời

1. Lê Minh Đức – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khi mới bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm, tôi chỉ có mục tiêu đơn giản là giao tiếp cơ bản trong công việc. Nhưng sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ. Thạc sĩ Vũ không chỉ dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong công việc mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu về ngành công xưởng. Những bài giảng về các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất, và giao tiếp trong môi trường công xưởng đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Thạc sĩ Vũ luôn tạo ra môi trường học tập thân thiện và dễ tiếp cận, điều này khiến tôi không còn cảm giác áp lực mỗi khi phải học một ngôn ngữ khó như tiếng Trung.

2. Trần Thị Lan Anh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi làm việc trong một công ty sản xuất tại Quận Thanh Xuân và bắt đầu cảm thấy cần thiết phải học tiếng Trung để phục vụ cho công việc. Sau khi tìm hiểu về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi quyết định ghi danh tại Trung tâm ChineMaster. Thực sự, tôi không thể nào tin được tốc độ học và khả năng giao tiếp của mình đã thay đổi đến vậy chỉ sau một vài tháng học. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy những từ vựng, cấu trúc câu cần thiết mà còn hướng dẫn cách thức ứng dụng chúng vào tình huống thực tế trong công xưởng. Chưa kể, các bài giảng còn kèm theo những ví dụ thực tế, giúp tôi hình dung rõ hơn về cách thức làm việc trong môi trường Trung Quốc. Đây là một trải nghiệm học tập tuyệt vời mà tôi chưa từng có.

3. Nguyễn Quốc Cường – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khi tôi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi đã có một chút lo lắng về khả năng của mình trong việc học một ngôn ngữ mới. Nhưng khi được giảng dạy bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tất cả những lo lắng đó đều biến mất. Thạc sĩ Vũ có một phương pháp giảng dạy rất đặc biệt: ngắn gọn nhưng vô cùng hiệu quả. Trong suốt khóa học, Thạc sĩ luôn chia sẻ những kiến thức thực tiễn về ngành công xưởng và cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế. Những bài học từ những tình huống cụ thể đã giúp tôi nhanh chóng áp dụng tiếng Trung vào công việc. Bây giờ, tôi đã tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và thậm chí tham gia vào các cuộc họp quan trọng mà không còn gặp phải rào cản ngôn ngữ.

4. Phan Thị Thu Hương – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã thay đổi hoàn toàn cách tôi tiếp cận ngôn ngữ này. Thầy Vũ không chỉ là một giáo viên xuất sắc mà còn là một người truyền cảm hứng học tập vô cùng tuyệt vời. Thầy luôn tạo ra không khí học tập hứng thú và khuyến khích học viên khám phá kiến thức một cách chủ động. Chúng tôi được học rất nhiều từ vựng chuyên ngành, những tình huống giao tiếp trong công xưởng, các biểu mẫu và quy trình công việc thường xuyên phải sử dụng trong môi trường làm việc. Tôi cảm thấy rằng mình không chỉ học tiếng Trung mà còn học được cách vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong thực tế. Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Vũ đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc của mình.

5. Hoàng Minh Tú – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Là một người làm việc trong lĩnh vực sản xuất tại Quận Thanh Xuân, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp với công việc của mình. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi không chỉ được học từ vựng tiếng Trung mà còn được học cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp trong môi trường công xưởng. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống mô phỏng rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với cách Thầy Vũ giải thích các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ hiểu và dễ nhớ. Nhờ khóa học, tôi đã có thể áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày một cách hiệu quả, giúp tăng hiệu suất làm việc và thăng tiến trong sự nghiệp.

Với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn khám phá được một cách học chủ động, hiệu quả. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, với phong cách giảng dạy sáng tạo và nhiệt huyết, đã giúp hàng ngàn học viên thành công trong việc học tiếng Trung và ứng dụng nó vào công việc trong lĩnh vực công xưởng. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và ứng dụng vào công việc thực tế, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn lý tưởng cho bạn!

6. Vũ Thi Lan – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất bối rối và thiếu tự tin khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc của mình. Tuy nhiên, sau khi học xong khóa học tại Trung tâm ChineMaster, tất cả sự lo lắng của tôi đã biến mất. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy ngữ pháp hay từ vựng mà còn giúp tôi hiểu được cách áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế trong công xưởng. Thầy luôn chú trọng đến các từ chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp, điều này rất hữu ích đối với tôi, vì tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Bây giờ, tôi có thể tham gia các cuộc họp mà không gặp phải khó khăn gì trong việc truyền đạt thông tin.

7. Đặng Hoàng Nam – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi chỉ có một chút kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhanh chóng tiến bộ vượt bậc. Thầy Vũ không chỉ dạy từ vựng và ngữ pháp mà còn luôn lồng ghép các ví dụ thực tế từ ngành công xưởng vào các bài giảng, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Các bài học về kỹ năng giao tiếp trong công xưởng giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, thậm chí tôi còn bắt đầu tự tin đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Chắc chắn rằng tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm.

8. Phạm Quỳnh Anh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi đã tham gia rất nhiều khóa học tiếng Trung trước khi đến với Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân, nhưng chưa bao giờ tôi cảm thấy hài lòng cho đến khi học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn chú trọng đến việc giúp học viên thực hành, không chỉ học lý thuyết. Các tình huống mô phỏng trong công xưởng mà thầy đưa ra rất thực tế và gần gũi với công việc hàng ngày của chúng tôi. Thầy giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp, từ việc làm quen với các thuật ngữ ngành đến cách thức giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành rất nhiều và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

9. Lê Hồng Nam – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Thực sự tôi rất ấn tượng với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Trung tâm ChineMaster. Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy vô cùng hiệu quả và dễ hiểu. Hơn nữa, thầy luôn biết cách kết hợp giữa lý thuyết và thực hành một cách hợp lý. Các bài học được thiết kế phù hợp với nhu cầu của học viên, đặc biệt là những ai làm việc trong ngành công xưởng như tôi. Tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công xưởng thực tế, từ việc trao đổi thông tin với đối tác, đến các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp trong các cuộc họp. Những điều này thực sự hữu ích và đã giúp tôi phát triển sự nghiệp.

10. Bùi Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp thành thạo với các đối tác Trung Quốc trong công việc và hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phong cách giảng dạy rất cuốn hút và luôn chú trọng đến việc tạo ra một không khí học tập vui vẻ và tích cực. Đặc biệt, thầy luôn đưa ra các ví dụ thực tế từ công xưởng, điều này giúp tôi dễ dàng liên kết những gì học được vào công việc. Thực sự tôi cảm thấy rất may mắn khi được học với Thạc sĩ Vũ, và chắc chắn tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Trung tâm ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã chứng minh được chất lượng đào tạo xuất sắc trong việc phát triển khả năng tiếng Trung của học viên, đặc biệt là trong lĩnh vực công xưởng. Học viên không chỉ học được những kiến thức chuyên ngành mà còn cải thiện khả năng giao tiếp, giúp họ tự tin và ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế một cách hiệu quả. Được giảng dạy trong môi trường học tập thân thiện, với phương pháp giảng dạy phù hợp, các học viên đều đạt được những tiến bộ rõ rệt, từ việc sử dụng các từ vựng chuyên ngành cho đến khả năng giao tiếp tự tin trong môi trường công xưởng.

Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng cao để nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào công việc, thì khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm ChineMaster chính là lựa chọn tuyệt vời cho bạn!

11. Nguyễn Thị Hòa – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày tại công xưởng. Mặc dù tôi có chút kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, nhưng không biết cách áp dụng vào tình huống thực tế. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt. Thầy đã dạy tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống công xưởng và giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Điều đặc biệt ở thầy là thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng hình dung và nhớ lâu hơn. Khóa học này không chỉ giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc.

12. Trần Đức Tùng – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng vẫn gặp khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành công xưởng. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã quyết định tham gia và thật sự không hề thất vọng. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn chú trọng đến việc ứng dụng thực tế, điều này khiến tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc. Các bài học về giao tiếp trong công xưởng và từ vựng chuyên ngành giúp tôi rất nhiều trong việc trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự mang lại giá trị thực tiễn, giúp tôi nâng cao kỹ năng và tự tin hơn rất nhiều trong công việc.

13. Vũ Anh Thư – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân thực sự mang đến những kiến thức bổ ích và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Thầy không chỉ dạy những từ vựng hay ngữ pháp đơn giản mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công xưởng cụ thể. Các bài học được xây dựng rất bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, và thầy luôn động viên học viên thực hành, tạo ra một môi trường học tập tích cực. Bây giờ, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc, giúp công việc của tôi trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.

14. Lê Quang Hùng – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận của tôi về việc học tiếng Trung. Trước đây, tôi chỉ biết chút ít tiếng Trung nhưng không thể giao tiếp hiệu quả trong công việc tại công xưởng. Sau khi tham gia khóa học, tôi không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn học được cách áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tìm ra phương pháp học phù hợp với từng học viên. Các bài học của thầy rất sinh động và dễ hiểu, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Hiện tại, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong công việc mà không gặp phải khó khăn gì.

15. Trương Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi đã rất lo lắng khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công xưởng. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy rất tự tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các từ vựng chuyên ngành và luyện tập các kỹ năng giao tiếp cần thiết cho công việc trong công xưởng. Các bài học của thầy rất dễ hiểu và sinh động, đặc biệt là phần giao tiếp trong công xưởng, rất gần gũi và thực tế. Bây giờ, tôi có thể tự tin tham gia vào các cuộc họp và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào. Tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Vũ vì đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Những đánh giá từ các học viên về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster một lần nữa khẳng định chất lượng đào tạo xuất sắc của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với phương pháp giảng dạy sinh động, dễ tiếp thu, và chú trọng vào việc ứng dụng thực tế, Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên vượt qua rào cản ngôn ngữ và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin, đặc biệt trong môi trường công xưởng. Các học viên đều đánh giá cao việc khóa học không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp họ áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế, từ việc sử dụng từ vựng chuyên ngành đến các kỹ năng giao tiếp trong các tình huống công xưởng cụ thể. Khóa học tại Trung tâm ChineMaster thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.

16. Phạm Thanh Sơn – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy rất lo lắng khi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Dù tôi đã học qua một số khóa tiếng Trung trước đây nhưng chưa thể sử dụng thành thạo trong môi trường công xưởng. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có một cái nhìn hoàn toàn khác về việc học tiếng Trung. Thầy luôn đưa ra những tình huống giao tiếp thực tế trong công xưởng, giúp tôi dễ dàng áp dụng những gì đã học vào công việc hàng ngày. Bây giờ, tôi có thể tự tin nói chuyện với các đối tác, hiểu rõ hơn về những vấn đề chuyên ngành và có thể xử lý công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học đã thay đổi hoàn toàn khả năng giao tiếp của tôi, và tôi cảm thấy rất biết ơn Thầy vì những kiến thức quý giá mà Thầy đã chia sẻ.

17. Lê Minh Tuấn – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi không biết rằng việc học sẽ có ảnh hưởng lớn đến công việc của mình. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, tôi mới nhận ra tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ chuyên ngành trong công xưởng. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy những kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào việc giúp tôi sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong môi trường công xưởng. Các bài học về giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ vựng chuyên ngành như kỹ thuật, sản xuất và các quy trình trong công xưởng đã giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc của mình và giao tiếp trôi chảy hơn với đồng nghiệp. Thầy Vũ thực sự là một người thầy xuất sắc, với phương pháp giảng dạy dễ hiểu, dễ áp dụng, và luôn quan tâm đến từng học viên. Tôi rất tự tin khi áp dụng những gì đã học vào công việc hàng ngày.

18. Nguyễn Thị Bích Liên – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác. Dù tôi đã có một ít kiến thức về tiếng Trung nhưng lại không biết cách áp dụng vào các tình huống công xưởng. Sau khi tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt. Thầy không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng mà còn chú trọng đến cách sử dụng tiếng Trung sao cho phù hợp trong công việc hàng ngày. Thầy đã dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, giải quyết vấn đề với đối tác và đồng nghiệp bằng tiếng Trung một cách tự tin. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và không còn cảm thấy lo lắng khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công xưởng nữa. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.

19. Trần Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong công việc tại công xưởng. Trước đây, dù tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng vẫn gặp khó khăn khi phải sử dụng ngôn ngữ này trong môi trường công xưởng. Các bài học trong khóa học của Thầy rất chi tiết và cụ thể, từ cách sử dụng từ vựng chuyên ngành đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất dễ hiểu và luôn tạo môi trường học tập thoải mái cho học viên. Những kỹ năng mà tôi học được trong khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả mà còn giúp tôi giải quyết các vấn đề công việc nhanh chóng và chính xác hơn. Tôi rất biết ơn Thầy vì đã giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.

20. Đặng Hồng Nhung – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp công xưởng. Nhưng sau khi học khóa của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, cũng như cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Thầy dạy rất kỹ lưỡng và dễ hiểu, luôn đưa ra những ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng tiếp thu. Các bài học về giao tiếp trong công xưởng giúp tôi tự tin hơn trong việc trao đổi công việc với các đồng nghiệp và đối tác. Tôi rất vui vì đã lựa chọn khóa học này và cảm ơn Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích.

Những đánh giá của các học viên về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster thêm một lần nữa khẳng định chất lượng đào tạo tuyệt vời của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ cung cấp cho học viên những kiến thức lý thuyết về tiếng Trung mà còn chú trọng đến việc áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc, đặc biệt là trong môi trường công xưởng. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu, sinh động và chú trọng đến nhu cầu thực tế của học viên, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên vượt qua rào cản ngôn ngữ, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong công việc. Khóa học là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và phát triển sự nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế.

21. Nguyễn Thị Mai – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp với công việc trong công xưởng của mình và rất may mắn khi biết đến khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trước đó, tôi đã học tiếng Trung ở nhiều nơi, nhưng chưa thực sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong công việc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã được học các kỹ năng giao tiếp thực tế rất hữu ích, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành trong công xưởng. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong từng tình huống cụ thể. Mỗi bài học đều rất thiết thực, tôi cảm thấy có thể áp dụng ngay vào công việc của mình. Nhờ khóa học, tôi giờ đây tự tin hơn khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn thầy rất nhiều vì sự tận tâm và kiến thức quý báu mà thầy đã chia sẻ!

22. Phan Minh Tâm – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự là một bước ngoặt trong việc cải thiện khả năng giao tiếp của tôi trong công xưởng. Trước khi học, tôi luôn cảm thấy lo lắng khi phải trò chuyện bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề kỹ thuật, sản xuất. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Vũ, tôi đã dần trở nên tự tin hơn. Thầy không chỉ dạy chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung đúng trong môi trường công xưởng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách diễn đạt và truyền đạt thông tin một cách chính xác. Các bài học rất thực tế, từ cách giao tiếp với đồng nghiệp đến việc giải quyết các vấn đề trong quá trình sản xuất. Tôi rất vui vì đã quyết định tham gia khóa học này và rất cảm ơn thầy Vũ vì tất cả những gì thầy đã truyền đạt.

23. Lê Thị Mai Lan – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, tôi rất bối rối khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp công xưởng. Tuy đã học qua một số khóa học tiếng Trung trước, nhưng chưa bao giờ tôi cảm thấy tự tin trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, sau khi học với Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy khả năng của mình đã tiến bộ rõ rệt. Các bài giảng của Thầy rất sinh động và thiết thực, được xây dựng trên cơ sở các tình huống thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Thầy Vũ rất tận tâm và chu đáo, luôn theo sát từng học viên để giúp họ giải quyết các vấn đề trong quá trình học. Tôi giờ đây đã có thể giao tiếp tốt hơn trong công xưởng và tự tin hơn khi đối diện với các đối tác Trung Quốc.

24. Trần Duy Anh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất đặc biệt và hữu ích. Trước khi tham gia, tôi chưa từng nghĩ rằng việc học tiếng Trung có thể áp dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày trong công xưởng như vậy. Sau mỗi bài học của Thầy, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp dễ dàng hơn với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về từ vựng mà còn giúp tôi hiểu cách sử dụng chúng trong những tình huống giao tiếp cụ thể, như thảo luận về sản phẩm, quy trình sản xuất và giải quyết sự cố. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, luôn giải đáp các thắc mắc và tạo một môi trường học tập thoải mái, dễ tiếp thu. Cảm ơn Thầy rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này!

25. Phạm Tuấn Anh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, tôi không kỳ vọng quá nhiều vào việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công xưởng, nhưng sau khi học, tôi thật sự rất bất ngờ về sự tiến bộ của mình. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng, mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào thực tế và giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp qua từng bài học. Tôi giờ đã có thể tự tin giải quyết công việc với đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi thông tin sản phẩm đến đàm phán và giải quyết vấn đề trong công xưởng. Khóa học thật sự rất bổ ích và tôi cảm ơn Thầy rất nhiều!

Các học viên đều có những phản hồi rất tích cực về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy. Khóa học đã giúp học viên không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn tự tin giao tiếp trong môi trường công xưởng, nơi yêu cầu sự chính xác và lưu loát. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất chú trọng vào thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Từ việc học từ vựng chuyên ngành đến khả năng giao tiếp hiệu quả, khóa học đã mang đến những thay đổi rõ rệt trong công việc của từng học viên. Chắc chắn đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn học tiếng Trung trong môi trường công xưởng và nâng cao kỹ năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

26. Nguyễn Văn Khoa – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khi làm việc trong công xưởng, nhưng nhờ sự tận tâm và phương pháp giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Khóa học rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ về các tình huống giao tiếp trong công việc như xử lý sự cố, thảo luận về quy trình sản xuất, hoặc thậm chí là đàm phán hợp đồng. Thầy Vũ luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, tạo nên một môi trường học tập thoải mái và dễ tiếp thu. Tôi rất biết ơn Thầy và Trung tâm vì những kiến thức quý báu này!

27. Đỗ Thị Lan – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản, nhưng trong môi trường công xưởng, tôi lại phải tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và tình huống phức tạp. Nhờ khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khái niệm kỹ thuật trong công việc. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và thiết thực, từ việc học từ vựng chuyên ngành đến cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp rất nhiều, và tôi cảm thấy sự khác biệt rõ rệt khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất vui khi đã chọn khóa học này và cảm ơn Thầy vì sự nhiệt tình và tâm huyết trong giảng dạy!

28. Trần Thị Hoài – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp trong công việc công xưởng mà tôi chưa từng nghĩ đến trước đây. Trước khi học, tôi rất ngại khi phải sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp hay giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Các bài học rất phong phú, từ việc học từ vựng chuyên ngành đến cách xử lý các tình huống thực tế trong công việc. Thầy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào thực tế, giúp tôi giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Tôi rất biết ơn Thầy vì những kiến thức và kỹ năng mà tôi đã học được trong khóa học.

29. Lê Thanh Sơn – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi đã tìm kiếm rất nhiều khóa học tiếng Trung trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, nhưng phải nói rằng khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất khác biệt. Không chỉ giúp tôi học từ vựng, mà Thầy còn giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp trong công xưởng. Khóa học rất phù hợp với những người như tôi, cần học tiếng Trung để làm việc trong môi trường công xưởng và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu và được áp dụng ngay vào công việc, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và trao đổi thông tin về sản phẩm, quy trình sản xuất. Tôi cảm thấy rất may mắn khi tham gia khóa học này và cảm ơn Thầy vì sự hỗ trợ tuyệt vời.

30. Hoàng Thị Lan Anh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi học, tôi rất khó khăn khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong công xưởng, đặc biệt là khi đối mặt với các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi từ vựng mà còn giúp chúng tôi hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Các bài học luôn được đưa ra từ các tình huống thực tế, giúp chúng tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi rất biết ơn Thầy và Trung tâm đã giúp tôi tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc hiệu quả hơn trong công xưởng.

Tất cả các học viên đều đồng ý rằng khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực trong công việc và cuộc sống. Các bài học không chỉ giúp học viên học tiếng Trung mà còn giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công xưởng, nơi yêu cầu sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả. Phương pháp giảng dạy của Thầy Nguyễn Minh Vũ rất thực tế, dễ hiểu và luôn hướng đến việc áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Khóa học này thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

31. Phan Quốc Khánh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình. Trước đây, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản với đối tác Trung Quốc, nhưng giờ đây tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày tại công xưởng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, giúp tôi hiểu và áp dụng ngay vào các tình huống thực tế. Những tình huống mô phỏng trong lớp học rất gần gũi và thực tế, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên môn và tình huống giao tiếp phức tạp trong công việc. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm ChineMaster rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này!

32. Trương Ngọc Mai – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster thật sự đã vượt ngoài mong đợi của tôi. Tôi đã từng lo lắng rằng sẽ không thể học được tiếng Trung để giao tiếp trong môi trường công xưởng, nhưng sau khi tham gia khóa học của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy tự tin và hiểu biết hơn rất nhiều. Thầy dạy rất chi tiết về từ vựng chuyên ngành, từ những thuật ngữ đơn giản nhất đến các câu giao tiếp phức tạp. Các bài học luôn được áp dụng vào tình huống thực tế trong công xưởng, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và vận dụng vào công việc. Hơn nữa, Thầy Vũ luôn theo sát học viên, giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tận tình. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học tại đây.

33. Lê Minh Anh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Mình đã học rất nhiều nơi, nhưng khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster là nơi tôi học được nhiều kiến thức nhất và cũng đạt được kết quả nhanh chóng nhất. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giải thích các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc trong công xưởng. Nhưng giờ đây, tôi có thể tự tin giao tiếp trong các cuộc họp, thảo luận về quy trình sản xuất, và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách vượt bậc.

34. Phạm Thị Yến – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi có thể giao tiếp thành thạo trong công việc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, nhưng giờ đây tôi có thể dễ dàng trao đổi, hiểu được các yêu cầu kỹ thuật và quy trình sản xuất mà trước đây tôi không thể hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các từ vựng và thuật ngữ trong công xưởng, đồng thời dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Các bài học rất thực tế và dễ áp dụng, giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với sự nhiệt tình và tận tâm của Thầy Vũ. Nếu bạn muốn học tiếng Trung để làm việc trong môi trường công xưởng, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học này.

35. Nguyễn Hữu Thanh – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm ChineMaster đã mang lại cho tôi rất nhiều lợi ích trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong việc trao đổi thông tin về quy trình sản xuất và các yêu cầu kỹ thuật. Nhưng sau khi học tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và chuyên sâu về từ vựng công xưởng, đồng thời giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Các bài học rất sát với công việc thực tế và dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc. Đây là khóa học tuyệt vời mà tôi rất vui khi đã tham gia!

36. Trần Thị Ngọc – Khóa học Tiếng Trung Công Xưởng

Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu để phục vụ cho công việc trong môi trường công xưởng và rất may mắn khi biết đến khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Trung tâm ChineMaster. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học rất nhiều từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc. Thầy dạy rất tỉ mỉ, từ những kiến thức cơ bản đến những thuật ngữ phức tạp, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình với đối tác Trung Quốc đã tiến bộ rõ rệt, tôi có thể tự tin tham gia các cuộc họp và thảo luận về các quy trình sản xuất mà không gặp khó khăn như trước đây. Tôi rất biết ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi có được kỹ năng giao tiếp tiếng Trung vững chắc.

Các học viên của khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân đều thể hiện sự hài lòng với chất lượng giảng dạy của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Những kiến thức thực tế và phương pháp giảng dạy chuyên sâu đã giúp học viên nắm vững các thuật ngữ công xưởng và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Các bài học của Thầy luôn gần gũi và dễ hiểu, đặc biệt là các tình huống giao tiếp thực tế được áp dụng trong các ngành nghề chuyên biệt. Trung tâm ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung ứng dụng trong môi trường công xưởng và các lĩnh vực chuyên môn khác.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!