HI các em học viên, hôm nay lớp mình học về cách dùng 不 và 没 trong Tiếng Trung nhé.
Nhiều bạn học viên hay bị nhầm lẫn giữa 不 và 没, không biết lúc nào thì dùng 不 và lúc nào thì dùng 没. Trong buổi học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn để phân biệt thật rõ giữa 不 và 没 trong Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày nhé.
Cách dùng 不 và 没 trong Tiếng Trung giao tiếp
不 và 没 đều có nghĩa là “không”, nhưng nếu xét về mặt ý nghĩa thì có sự khác nhau.
不 thường dùng để phủ định những sự việc trong hiện tại và tương lai hoặc những sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- 我累了,我不想去!
- 他不来!(hiện tại)
- 今天不下雨。(hiển nhiên)
- 我明天不会去看电影。(tương lai)
”没” dùng để phủ định sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 昨天晚上我没洗澡就去睡觉了。(quá khứ)
- 今天没下雨。(hôm nay vẫn chưa có mưa)
Chữ 不 dùng trong những câu biểu thị ý cầu khiến, thường là 不要,不用……
Ví dụ:
- 不要走!等等我!:Đừng đi, hãy đợi tôi!
- 不用去了!không cần đi nưã!
- 不用看了! Không cần xem nữa!
Chữ 没 dùng để phủ định bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
- 我没吃完饭。Tôi vẫn chưa ăn xong cơm.
- 我没看完书。Tôi vẫn chưa xem xong sách.
没 dùng để phủ định của “有” :没+ 有–〉không có
没有 + 动词 (động từ):Chưa
Ví dụ:
- 他没有来。 Anh ta chưa đến
- 我没有毕业: Tôi chưa tốt nghiệp
- 他还没有去: Anh ta vẫn chưa đi.
没有+ 名词(danh từ):Không
Ví dụ:
- 没有钱。không có tiền.
- 没有房。không có nhà.
- 我没有哥哥。Tôi không có anh trai.
- 我没有男朋友: Tôi không có người yêu (bạn trai), (tuy nhiên câu này cũng có thể hiểu là chưa có).
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm bài viết về Part 15 ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản theo link bên dưới.


















































