Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5 chi tiết từ A đến Z

0
783
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5
Đánh giá post

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5 chi tiết cùng Thầy Vũ

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 5 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online tiếng Trung ChineMaster

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín tiếng Trung ChineMaster

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online

Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao

Tài liệu dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 4

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5

STTGiáo trình chuẩn luyện dịch tiếng Trung uy tín Thầy VũGiáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc ChineMasterBạn thử tìm ra lỗi sai trong các câu tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt bên dưới và đăng câu trả lời của bạn vào diễn đàn học tiếng Trung để Thầy Vũ chấm bài
1今天中午你忙吗?jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ?Buổi trưa hôm nay bạn có bận không?
2吃饭chī fànăn tối
3你要吃饭吗?nǐ yào chī fàn ma ?Bạn có muốn ăn?
4你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
5食堂shí tángnhà ăn
6我去食堂吃饭wǒ qù shí táng chī fànTôi đến căng tin để ăn
7米饭mǐ fànCơm trắng
8你吃米饭吗?nǐ chī mǐ fàn ma ?Bạn có ăn cơm không?
9你要什么?nǐ yào shénme ?Bạn muốn gì?
10你要喝什么?nǐ yào hē shénme ?Bạn muốn uống gì?
11你要买几个?nǐ yào mǎi jǐ gè ?Bạn muốn bao nhiêu?
12一碗米饭yī wǎn mǐ fànMột bát cơm
13鸡蛋jī dàntrứng
14鸡蛋汤jī dàn tāngSúp trứng đánh
15啤酒pí jiǔBia
16你要喝啤酒吗?nǐ yào hē pí jiǔ ma ?Bạn có muốn uống bia không?
17你喝酒吗?nǐ hē jiǔ ma ?Bạn có uống rượu không?
18这些zhè xiēnhững cái này ở đây
19这些人是谁?zhè xiē rén shì shuí ?Những người này là ai?
20这些人是我的朋友zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒuNhững người này là bạn của tôi
21那些nà xiēnhững, cái đó
22那些是什么?nà xiē shì shénme ?Đó là những gì?
23一些yī xiēmột số
24饺子jiǎo zǐbánh bao
25包子bāo zǐbánh bao hấp
26今天星期二jīn tiān xīng qī èrHôm nay là thứ ba
27昨天星期一zuó tiān xīng qī yīThứ Hai hôm qua
28星期几?xīng qī jǐ ?Hôm nay là ngày gì?
29今天星期几?jīn tiān xīng qī jǐ ?Hôm nay là ngày gì?
30今天星期四jīn tiān xīng qī sìHôm nay là thứ năm
31今天你去哪儿?jīn tiān nǐ qù nǎr ?Bạn sẽ đi đâu hôm nay?
32你去哪儿学汉语?nǐ qù nǎr xué hàn yǔ ?Bạn định học tiếng Trung ở đâu?
33电视台diàn shì táiĐài truyền hình
34你在电视台工作吗?nǐ zài diàn shì tái gōng zuò ma ?Bạn có làm việc trong đài truyền hình không?
35表演biǎo yǎnbiểu diễn
36你会表演什么节目?nǐ huì biǎo yǎn shénme jiē mù ?Bạn làm nghề gì?
37你喜欢看什么节目?nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ?Bạn muốn xem cái gì?
38愿意yuàn yìsẵn sàng
39你愿意做这个工作吗?nǐ yuàn yì zuò zhè gè gōng zuò ma ?Bạn có muốn làm công việc không?
40我不愿意wǒ bù yuàn yìTôi không muốn
41为什么wéi shénmeTại sao?
42为什么今天你不去工作?wéi shénme jīn tiān nǐ bù qù gōng zuò ?Tại sao bạn không đi làm hôm nay?
43她说得很难听tā shuō dé hěn nán tīngCô ấy nói điều đó thật tệ
44不错bù cuòkhá tốt
45她工作得不错tā gōng zuò dé bù cuòCô ấy làm việc tốt
46你做错了nǐ zuò cuò leBạn đã làm sai
47你说错了nǐ shuō cuò leBạn sai rồi
48进步jìn bùphát triển
49最近你有很多进步zuì jìn nǐ yǒu hěn duō jìn bùBạn đã đạt được rất nhiều tiến bộ gần đây
50你进步得很快nǐnǐ jìn bù dé hěn kuài nBạn đã tiến bộ rất nhiều
51水平shuǐ píngcấp độ
52汉语水平hàn yǔ shuǐ píngkhả năng tiếng Trung
53英语水平yīng yǔ shuǐ píngtrình độ tiếng Anh
54提高tí gāotăng
55你要提高汉语水平吗?nǐ yào tí gāo hàn yǔ shuǐ píng ma ?Bạn muốn cải thiện tiếng Trung của mình?
56她说得很快tā shuō dé hěn kuàiCô ấy nói nhanh
57哪里nǎ lǐỞ đâu?
58钱包qián bāoví tiền
59我的钱包在哪里?wǒ de qián bāo zài nǎ lǐ ?Cái ví của tôi ở đâu?
60学习xué xíhọc
61汉语hàn yǔngười Trung Quốc
62汉字hàn zìnhân vật Trung Quốc
63发音fā yīncách phát âm
64银行yín hángngân hàng
65邮局yóu júBưu điện
66取钱qǔ qiánRút tiền
67寄信jì xìnGửi thư
68今天jīn tiānhôm nay
69昨天zuó tiānhôm qua
70明天míng tiānNgày mai
71你要去哪儿?nǐ yào qù nǎr ?Bạn đi đâu?
72学校xué xiàotrường học
73回家huí jiāvề nhà
74今天你回家吗?jīn tiān nǐ huí jiā ma ?Hôm nay bạn có về nhà không?
75对不起duì bù qǐTôi xin lỗi
76没什么méi shénmekhông có gì
77没关系méi guān xìKhông vấn đề gì
78星期xīng qītuần
79星期天xīng qī tiānchủ nhật
80今天星期几?jīn tiān xīng qī jǐ ?Hôm nay là ngày gì?
81这是谁?zhè shì shuí ?Ai đây?
82请问你是谁?qǐng wèn nǐ shì shuí ?ai đang gọi vậy?
83你叫什么名字?nǐ jiào shénme míng zì ?Bạn tên là gì?
84你姓什么?nǐ xìng shénme ?Họ của bạn là gì?
85你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
86我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
87她是中国人tā shì zhōng guó rénCô ấy là người Trung Quốc
88你学什么?nǐ xué shénme ?Bạn học gì
89这是谁的书?zhè shì shuí de shū ?Cuốn sách này của ai?
90这是我的书zhè shì wǒ de shūĐây là quyển sách của tôi
91这是我的汉语书zhè shì wǒ de hàn yǔ shūĐây là cuốn sách tiếng Trung của tôi
92英语yīng yǔTiếng Anh
93英文yīng wénTiếng Anh
94杂志zá zhìtạp chí
95这是什么杂志?zhè shì shénme zá zhì ?Tạp chí gì đây?
96这是我的朋友zhè shì wǒ de péng yǒuĐây là bạn của tôi.
97中午zhōng wǔkhông bật
98今天中午jīn tiān zhōng wǔHôm nay là trưa
99吃饭chī fànăn tối
100你要去哪儿吃饭?nǐ yào qù nǎr chī fàn ?Bạn định ăn ở đâu?
101我要回家吃饭wǒ yào huí jiā chī fànTôi về nhà ăn tối
102食堂shí tángnhà ăn
103你要吃几个?nǐ yào chī jǐ gè ?Bạn muốn bao nhiêu?
104我要吃两个wǒ yào chī liǎng gèTôi sẽ có hai
105馒头mán tóuBánh hấp
106一碗米饭yī wǎn mǐ fànMột bát cơm
107鸡蛋jī dàntrứng
108鸡蛋汤jī dàn tāngSúp trứng đánh
109啤酒pí jiǔBia
110你要喝啤酒吗?nǐ yào hē pí jiǔ ma ?Bạn có muốn uống bia không?
111你喝酒吗?nǐ hē jiǔ ma ?Bạn có uống rượu không?
112我不喝酒wǒ bù hē jiǔTôi không uống
113这些zhè xiēnhững cái này ở đây
114那些nà xiēnhững, cái đó
115这些是什么?zhè xiē shì shénme ?Cái gì đây?
116那些人是我的朋友nà xiē rén shì wǒ de péng yǒuNhững người đó là bạn của tôi
117一些yī xiēmột số
118饺子jiǎo zǐbánh bao
119包子bāo zǐbánh bao hấp
120面条miàn tiáobún
121你要买什么?nǐ yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì?
122我要买水果wǒ yào mǎi shuǐ guǒTôi muốn mua trái cây
123这是什么水果zhè shì shénme shuǐ guǒĐây là loại trái cây gì
124我要买一斤苹果wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒTôi muốn mua một kg táo
125公斤gōng jīnKilôgam .
126太贵了tài guì leNó quá đắt
127多少钱?duō shǎo qián ?Bao nhiêu?
128这个多少钱?zhè gè duō shǎo qián ?cái này giá bao nhiêu?
129橘子jú zǐmột quả cam quýt
130你要买橘子吗?nǐ yào mǎi jú zǐ ma ?Bạn có muốn mua cam không?
131你要买几斤橘子?nǐ yào mǎi jǐ jīn jú zǐ ?Bạn muốn có bao nhiêu catties cam?
132怎么zěn meĐúng?
133橘子怎么卖?jú zǐ zěn me mài ?Còn cam thì sao?
134别的bié dekhác
135你要买别的吗?nǐ yào mǎi bié de ma ?Bạn có muốn mua thứ khác không?
136一共yígòngyī gòng y g ngY í g ò ng
137一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
138你给我钱吧nǐ gěi wǒ qián baBạn đưa tôi tiền
139你要找谁nǐ yào zhǎo shuíBạn đang tìm ai vậy
140上午shàng wǔbuổi sáng
141下午xià wǔbuổi chiều
142你要换什么?nǐ yào huàn shénme ?Bạn muốn đổi gì?
143我要换钱wǒ yào huàn qiánTôi muốn đổi tiền
144你要换什么钱?nǐ yào huàn shénme qián ?Bạn muốn đổi tiền gì?
145人民币rén mín bìNhân dân tệ
146越南盾yuè nán dùnviet-namese dong
147美元měi yuánđô la
148你要换美元吗?nǐ yào huàn měi yuán ma ?Bạn có muốn đổi đô la không?
149你要换多少美元?nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ?Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la?
150你要换人民币吗?nǐ yào huàn rén mín bì ma ?Bạn có muốn đổi RMB không?
151一会yī huìMột khoảnh khắc
152你等一会吧nǐ děng yī huì baBạn đợi một chút
153先生xiān shēngquý ngài
154数钱shù qiánĐếm tiền
155办公室bàn gōng shìvăn phòng
156办公bàn gōnglàm việc trong văn phòng
157职员zhí yuánthành viên đội ngũ nhân viên
158在家zài jiāỞ nhà?
159她住哪儿?tā zhù nǎr ?Cô ấy sống ở đâu?
160房间fáng jiānphòng
161房间号fáng jiān hàosố phòng
162知道zhī dàobiết rôi
163你知道吗?nǐ zhī dào ma ?Bạn biết gì?
164我不知道wǒ bù zhī dàoTôi không biết
165电话diàn huàĐiện thoại
166号码hào mǎcon số
167你的发音很准nǐ de fā yīn hěn zhǔnPhát âm của bạn rất chính xác
168流利liú lìtrôi chảy
169她说得很流利tā shuō dé hěn liú lìCô ấy nói trôi chảy
170她说英语说得很流利tā shuō yīng yǔ shuō dé hěn liú lìCô ấy nói tiếng Anh trôi chảy
171努力nǔ lìphấn đấu
172她学得很努力tā xué dé hěn nǔ lìCô ấy học chăm chỉ
173认真rèn zhēnnghiêm trang
174她很认真tā hěn rèn zhēnCô ấy nghiêm túc
175你要看她表演吗?nǐnǐ yào kàn tā biǎo yǎn ma ?nBạn có định xem cô ấy biểu diễn không? N
176明天我们先吃早饭再去上课,然后去看电影,最后去喝咖啡míng tiān wǒ men xiān chī zǎo fàn zài qù shàng kè ,rán hòu qù kàn diàn yǐng ,zuì hòu qù hē kā fēiNgày mai chúng ta sẽ ăn sáng trước khi đến lớp, sau đó đi xem phim và cuối cùng là uống cà phê
177她很高兴得说tā hěn gāo xìng dé shuōCô ấy vui vẻ nói
178她说得很高兴tā shuō dé hěn gāo xìngCô ấy nói vui
179生活shēng huóđời sống
180最近你的生活怎么样?zuì jìn nǐ de shēng huó zěn me yàng ?Cuộc sống của bạn gần đây thế nào?
181没有你,我还生活得很好méi yǒu nǐ ,wǒ hái shēng huó dé hěn hǎoTôi sống tốt khi không có bạn
182差不多chà bù duōhầu hết
183我差不多忘了她是谁了wǒ chà bù duō wàng le tā shì shuí leTôi gần như quên mất cô ấy là ai
184习惯xí guànthói quen
185她有一个很好的习惯tā yǒu yī gè hěn hǎo de xí guànCô ấy có một thói quen tốt
186我已经习惯了这里的生活了wǒ yǐ jīng xí guàn le zhè lǐ de shēng huó leTôi đã quen với cuộc sống ở đây
187气候qì hòukhí hậu
188你习惯河内气候了吗?nǐ xí guàn hé nèi qì hòu le ma ?Bạn đã quen với khí hậu Hà Nội chưa?
189干燥gàn zàokhô
190河内冬天很干燥hé nèi dōng tiān hěn gàn zàoHà Nội mùa đông khô
191干净gàn jìngdọn dẹp
192你的房间很干净nǐ de fáng jiān hěn gàn jìngPhòng của bạn sạch sẽ
193蔬菜shū càiRau
194你喜欢吃什么菜?nǐnǐ xǐ huān chī shénme cài ?nNhững loại thực phẩm nào bạn thích? N
195这是我很喜欢吃的菜zhè shì wǒ hěn xǐ huān chī de càiĐây là món ăn yêu thích của tôi
196油腻yóu nìbóng nhờn
197我觉得中国菜很油腻wǒ juéde zhōng guó cài hěn yóu nìTôi nghĩ đồ ăn Trung Quốc rất nhiều dầu mỡ
198牛奶niúniú nǎi niSữa
199新鲜xīn xiāntươi
200你喜欢喝牛奶吗?nǐ xǐ huān hē niú nǎi ma ?Bạn có thích sữa không?
201不过bù guòTuy nhiên
202我很喜欢她,不过她不喜欢我wǒ hěn xǐ huān tā ,bù guò tā bù xǐ huān wǒTôi thích cô ấy rất nhiều, nhưng cô ấy không thích tôi
203课间kè jiānphá vỡ
204的时候de shí hòuKhi nào
205我吃饭的时候她在看电影wǒ chī fàn de shí hòu tā zài kàn diàn yǐngCô ấy đang xem phim trong khi tôi đang ăn
206一块蛋糕yī kuài dàn gāoMột miếng bánh
207点心diǎn xīnmột bữa ăn nhẹ
208课间的时候我常去吃点心kè jiān de shí hòu wǒ cháng qù chī diǎn xīnTôi thường đi ăn vặt vào giờ giải lao
209从来cóng láiluôn luôn
210让我自己做吧ràng wǒ zì jǐ zuò baHãy để tôi được là chính mình
211我从来起得很早wǒ cóng lái qǐ dé hěn zǎoTôi không bao giờ dậy sớm
212从来没有cóng lái méi yǒukhông bao giờ
213从来没有cóng lái méi yǒukhông bao giờ
214我从来没有抽过烟wǒ cóng lái méi yǒu chōu guò yānTôi chưa bao giờ hút thuốc
215我从没爱过谁wǒ cóng méi ài guò shuíTôi chưa bao giờ yêu ai
216午觉wǔ jiàongủ trưa sau bữa trưa
217我从没睡过午觉wǒ cóng méi shuì guò wǔ jiàoTôi chưa bao giờ chợp mắt
218游泳yóu yǒngBơi lội
219功课gōng kèNhững bài học
220你复习功课了吗?nǐ fù xí gōng kè le ma ?Bạn đã xem lại bài học của mình chưa?
221散步sàn bùđi dạo
222我们去散一会步吧wǒ men qù sàn yī huì bù baĐi dạo nào
223记住jì zhùnhớ lại
224你记住了吗?nǐ jì zhù le ma ?Bạn có nhớ điều đó không?
225我记不住wǒ jì bù zhùTôi không thể nhớ
226一般yī bānthông thường
227我觉得很一般wǒ juéde hěn yī bānTôi nghĩ nó trung bình
228感谢gǎn xiècảm tạ
229感谢你gǎn xiè nǐCảm ơn bạn
230感谢你来到我的生活gǎn xiè nǐ lái dào wǒ de shēng huóCảm ơn bạn đã đến với cuộc đời tôi
231父母fù mǔcha mẹ
232每次měi cìmỗi lần
233每当měi dāngbất cứ khi nào
234机会jī huìdịp tốt
235这是一个很好的机会zhè shì yī gè hěn hǎo de jī huìĐây là một cơ hội tuyệt vời
236原来yuán láinguyên
237老板lǎo bǎnÔng chủ
238原来你是老板yuán lái nǐ shì lǎo bǎnVậy bạn là ông chủ
239延长yán zhǎngmở rộng
240你要延长多长时间?nǐ yào yán zhǎng duō zhǎng shí jiān ?Bạn muốn gia hạn thêm bao lâu?
241你常练说汉语吗?nǐ cháng liàn shuō hàn yǔ ma ?Bạn có thường xuyên luyện nói tiếng Trung không?
242气功qì gōngKhí công
243练气功liàn qì gōngluyện khí công
244hǎotốt
245今天有好多人来参加我的生日晚会jīn tiān yǒu hǎo duō rén lái cān jiā wǒ de shēng rì wǎn huìNhiều người đã đến bữa tiệc sinh nhật của tôi hôm nay
246不一定bù yī dìngkhông phải lúc nào
247她不一定爱你tā bù yī dìng ài nǐCô ấy không cần phải yêu bạn
248钟头zhōng tóugiờ
249你常练几个钟头汉语?nǐ cháng liàn jǐ gè zhōng tóu hàn yǔ ?Bạn thường luyện tiếng Trung bao nhiêu tiếng?
250你学几个月汉语了?nǐ xué jǐ gè yuè hàn yǔ le ?Bạn đã học tiếng Trung được bao nhiêu tháng?
251我学两个月汉语了wǒ xué liǎng gè yuè hàn yǔ leTôi đã học tiếng trung được hai tháng
252我学了两个月汉语wǒ xué le liǎng gè yuè hàn yǔTôi đã học tiếng trung được hai tháng
253我学了两个月的汉语wǒ xué le liǎng gè yuè de hàn yǔTôi đã học tiếng trung được hai tháng
254昨天晚上我看了两个小时的电视zuó tiān wǎn shàng wǒ kàn le liǎng gè xiǎo shí de diàn shìTôi đã xem TV trong hai giờ đêm qua
255你在河内住了几年?nǐ zài hé nèi zhù le jǐ nián ?Bạn đã sống ở Hà Nội bao nhiêu năm?
256我在河内住了两年wǒ zài hé nèi zhù le liǎng niánTôi đã sống ở Hà Nội trong hai năm
257我在河内住了两年了wǒ zài hé nèi zhù le liǎng nián leTôi đã sống ở Hà Nội được hai năm
258她喝了十杯啤酒了tā hē le shí bēi pí jiǔ leCô ấy có mười cốc bia
259一个多月yī gè duō yuèHơn một tháng
260两个多月liǎng gè duō yuèHơn hai tháng
261一斤多yī jīn duōHơn một catty
262她买了两斤多苹果tā mǎi le liǎng jīn duō píng guǒCô ấy đã mua hơn hai ký táo
263这条牛仔裤一百多块钱zhè tiáo niú zǎi kù yī bǎi duō kuài qiánChiếc quần jean này có giá hơn 100 tệ
264这件毛衣三四百块钱zhè jiàn máo yī sān sì bǎi kuài qiánChiếc áo len này có giá ba hoặc bốn trăm nhân dân tệ
265一天我工作大概两三个小时yī tiān wǒ gōng zuò dà gài liǎng sān gè xiǎo shíTôi làm việc khoảng hai hoặc ba giờ một ngày
266我的汉语班有大概十几个人wǒ de hàn yǔ bān yǒu dà gài shí jǐ gè rénCó khoảng mười học sinh trong lớp học tiếng Trung của tôi
267几点你下课?jǐ diǎn nǐ xià kè ?Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?
268八点半bā diǎn bàntám giờ rưỡi
269太贵了tài guì leNó quá đắt
270太早了tài zǎo leQuá sớm
271讲座jiǎng zuòbài học
272愿你幸福yuàn nǐ xìng fúChúc bạn hạnh phúc
273平安píng ānsự an toàn
274祝你上路平安zhù nǐ shàng lù píng ānTôi chúc bạn một cuộc hành trình an toàn
275英文yīng wénTiếng Anh
276朋友péng yǒubạn bè
277这是我的朋友zhè shì wǒ de péng yǒuĐây là bạn của tôi.
278中午zhōng wǔkhông bật
279你学什么大学?nǐ xué shénme dà xué ?Bạn học trường đại học nào?

Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5 hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online tiếng Trung vui vẻ và đầy ý nghĩa nhé.