Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5 chi tiết cùng Thầy Vũ
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 5 là phần bài giảng nằm trong bộ giáo trình dịch thuật tiếng Trung Quốc do chính Thầy Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có chuyên môn cao trong bộ môn giảng dạy cũng như dịch thuật tiếng Trung Quốc biên soạn để gửi đến cho tất cả các bạn,nội dung chi tiết của bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online tiếng Trung ChineMaster
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín tiếng Trung ChineMaster
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung online
Chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao
Tài liệu dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 4
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5
STT | Giáo trình chuẩn luyện dịch tiếng Trung uy tín Thầy Vũ | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc ChineMaster | Bạn thử tìm ra lỗi sai trong các câu tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt bên dưới và đăng câu trả lời của bạn vào diễn đàn học tiếng Trung để Thầy Vũ chấm bài |
1 | 今天中午你忙吗? | jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ? | Buổi trưa hôm nay bạn có bận không? |
2 | 吃饭 | chī fàn | ăn tối |
3 | 你要吃饭吗? | nǐ yào chī fàn ma ? | Bạn có muốn ăn? |
4 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
5 | 食堂 | shí táng | nhà ăn |
6 | 我去食堂吃饭 | wǒ qù shí táng chī fàn | Tôi đến căng tin để ăn |
7 | 米饭 | mǐ fàn | Cơm trắng |
8 | 你吃米饭吗? | nǐ chī mǐ fàn ma ? | Bạn có ăn cơm không? |
9 | 你要什么? | nǐ yào shénme ? | Bạn muốn gì? |
10 | 你要喝什么? | nǐ yào hē shénme ? | Bạn muốn uống gì? |
11 | 你要买几个? | nǐ yào mǎi jǐ gè ? | Bạn muốn bao nhiêu? |
12 | 一碗米饭 | yī wǎn mǐ fàn | Một bát cơm |
13 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
14 | 鸡蛋汤 | jī dàn tāng | Súp trứng đánh |
15 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
16 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
17 | 你喝酒吗? | nǐ hē jiǔ ma ? | Bạn có uống rượu không? |
18 | 这些 | zhè xiē | những cái này ở đây |
19 | 这些人是谁? | zhè xiē rén shì shuí ? | Những người này là ai? |
20 | 这些人是我的朋友 | zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒu | Những người này là bạn của tôi |
21 | 那些 | nà xiē | những, cái đó |
22 | 那些是什么? | nà xiē shì shénme ? | Đó là những gì? |
23 | 一些 | yī xiē | một số |
24 | 饺子 | jiǎo zǐ | bánh bao |
25 | 包子 | bāo zǐ | bánh bao hấp |
26 | 今天星期二 | jīn tiān xīng qī èr | Hôm nay là thứ ba |
27 | 昨天星期一 | zuó tiān xīng qī yī | Thứ Hai hôm qua |
28 | 星期几? | xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
29 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
30 | 今天星期四 | jīn tiān xīng qī sì | Hôm nay là thứ năm |
31 | 今天你去哪儿? | jīn tiān nǐ qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu hôm nay? |
32 | 你去哪儿学汉语? | nǐ qù nǎr xué hàn yǔ ? | Bạn định học tiếng Trung ở đâu? |
33 | 电视台 | diàn shì tái | Đài truyền hình |
34 | 你在电视台工作吗? | nǐ zài diàn shì tái gōng zuò ma ? | Bạn có làm việc trong đài truyền hình không? |
35 | 表演 | biǎo yǎn | biểu diễn |
36 | 你会表演什么节目? | nǐ huì biǎo yǎn shénme jiē mù ? | Bạn làm nghề gì? |
37 | 你喜欢看什么节目? | nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ? | Bạn muốn xem cái gì? |
38 | 愿意 | yuàn yì | sẵn sàng |
39 | 你愿意做这个工作吗? | nǐ yuàn yì zuò zhè gè gōng zuò ma ? | Bạn có muốn làm công việc không? |
40 | 我不愿意 | wǒ bù yuàn yì | Tôi không muốn |
41 | 为什么 | wéi shénme | Tại sao? |
42 | 为什么今天你不去工作? | wéi shénme jīn tiān nǐ bù qù gōng zuò ? | Tại sao bạn không đi làm hôm nay? |
43 | 她说得很难听 | tā shuō dé hěn nán tīng | Cô ấy nói điều đó thật tệ |
44 | 不错 | bù cuò | khá tốt |
45 | 她工作得不错 | tā gōng zuò dé bù cuò | Cô ấy làm việc tốt |
46 | 你做错了 | nǐ zuò cuò le | Bạn đã làm sai |
47 | 你说错了 | nǐ shuō cuò le | Bạn sai rồi |
48 | 进步 | jìn bù | phát triển |
49 | 最近你有很多进步 | zuì jìn nǐ yǒu hěn duō jìn bù | Bạn đã đạt được rất nhiều tiến bộ gần đây |
50 | 你进步得很快nǐ | nǐ jìn bù dé hěn kuài n | Bạn đã tiến bộ rất nhiều |
51 | 水平 | shuǐ píng | cấp độ |
52 | 汉语水平 | hàn yǔ shuǐ píng | khả năng tiếng Trung |
53 | 英语水平 | yīng yǔ shuǐ píng | trình độ tiếng Anh |
54 | 提高 | tí gāo | tăng |
55 | 你要提高汉语水平吗? | nǐ yào tí gāo hàn yǔ shuǐ píng ma ? | Bạn muốn cải thiện tiếng Trung của mình? |
56 | 她说得很快 | tā shuō dé hěn kuài | Cô ấy nói nhanh |
57 | 哪里 | nǎ lǐ | Ở đâu? |
58 | 钱包 | qián bāo | ví tiền |
59 | 我的钱包在哪里? | wǒ de qián bāo zài nǎ lǐ ? | Cái ví của tôi ở đâu? |
60 | 学习 | xué xí | học |
61 | 汉语 | hàn yǔ | người Trung Quốc |
62 | 汉字 | hàn zì | nhân vật Trung Quốc |
63 | 发音 | fā yīn | cách phát âm |
64 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
65 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
66 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
67 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
68 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
69 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
70 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
71 | 你要去哪儿? | nǐ yào qù nǎr ? | Bạn đi đâu? |
72 | 学校 | xué xiào | trường học |
73 | 回家 | huí jiā | về nhà |
74 | 今天你回家吗? | jīn tiān nǐ huí jiā ma ? | Hôm nay bạn có về nhà không? |
75 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
76 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
77 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
78 | 星期 | xīng qī | tuần |
79 | 星期天 | xīng qī tiān | chủ nhật |
80 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
81 | 这是谁? | zhè shì shuí ? | Ai đây? |
82 | 请问你是谁? | qǐng wèn nǐ shì shuí ? | ai đang gọi vậy? |
83 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míng zì ? | Bạn tên là gì? |
84 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme ? | Họ của bạn là gì? |
85 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
86 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
87 | 她是中国人 | tā shì zhōng guó rén | Cô ấy là người Trung Quốc |
88 | 你学什么? | nǐ xué shénme ? | Bạn học gì |
89 | 这是谁的书? | zhè shì shuí de shū ? | Cuốn sách này của ai? |
90 | 这是我的书 | zhè shì wǒ de shū | Đây là quyển sách của tôi |
91 | 这是我的汉语书 | zhè shì wǒ de hàn yǔ shū | Đây là cuốn sách tiếng Trung của tôi |
92 | 英语 | yīng yǔ | Tiếng Anh |
93 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
94 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
95 | 这是什么杂志? | zhè shì shénme zá zhì ? | Tạp chí gì đây? |
96 | 这是我的朋友 | zhè shì wǒ de péng yǒu | Đây là bạn của tôi. |
97 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
98 | 今天中午 | jīn tiān zhōng wǔ | Hôm nay là trưa |
99 | 吃饭 | chī fàn | ăn tối |
100 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
101 | 我要回家吃饭 | wǒ yào huí jiā chī fàn | Tôi về nhà ăn tối |
102 | 食堂 | shí táng | nhà ăn |
103 | 你要吃几个? | nǐ yào chī jǐ gè ? | Bạn muốn bao nhiêu? |
104 | 我要吃两个 | wǒ yào chī liǎng gè | Tôi sẽ có hai |
105 | 馒头 | mán tóu | Bánh hấp |
106 | 一碗米饭 | yī wǎn mǐ fàn | Một bát cơm |
107 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
108 | 鸡蛋汤 | jī dàn tāng | Súp trứng đánh |
109 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
110 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
111 | 你喝酒吗? | nǐ hē jiǔ ma ? | Bạn có uống rượu không? |
112 | 我不喝酒 | wǒ bù hē jiǔ | Tôi không uống |
113 | 这些 | zhè xiē | những cái này ở đây |
114 | 那些 | nà xiē | những, cái đó |
115 | 这些是什么? | zhè xiē shì shénme ? | Cái gì đây? |
116 | 那些人是我的朋友 | nà xiē rén shì wǒ de péng yǒu | Những người đó là bạn của tôi |
117 | 一些 | yī xiē | một số |
118 | 饺子 | jiǎo zǐ | bánh bao |
119 | 包子 | bāo zǐ | bánh bao hấp |
120 | 面条 | miàn tiáo | bún |
121 | 你要买什么? | nǐ yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì? |
122 | 我要买水果 | wǒ yào mǎi shuǐ guǒ | Tôi muốn mua trái cây |
123 | 这是什么水果 | zhè shì shénme shuǐ guǒ | Đây là loại trái cây gì |
124 | 我要买一斤苹果 | wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒ | Tôi muốn mua một kg táo |
125 | 公斤 | gōng jīn | Kilôgam . |
126 | 太贵了 | tài guì le | Nó quá đắt |
127 | 多少钱? | duō shǎo qián ? | Bao nhiêu? |
128 | 这个多少钱? | zhè gè duō shǎo qián ? | cái này giá bao nhiêu? |
129 | 橘子 | jú zǐ | một quả cam quýt |
130 | 你要买橘子吗? | nǐ yào mǎi jú zǐ ma ? | Bạn có muốn mua cam không? |
131 | 你要买几斤橘子? | nǐ yào mǎi jǐ jīn jú zǐ ? | Bạn muốn có bao nhiêu catties cam? |
132 | 怎么 | zěn me | Đúng? |
133 | 橘子怎么卖? | jú zǐ zěn me mài ? | Còn cam thì sao? |
134 | 别的 | bié de | khác |
135 | 你要买别的吗? | nǐ yào mǎi bié de ma ? | Bạn có muốn mua thứ khác không? |
136 | 一共yígòng | yī gòng y g ng | Y í g ò ng |
137 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
138 | 你给我钱吧 | nǐ gěi wǒ qián ba | Bạn đưa tôi tiền |
139 | 你要找谁 | nǐ yào zhǎo shuí | Bạn đang tìm ai vậy |
140 | 上午 | shàng wǔ | buổi sáng |
141 | 下午 | xià wǔ | buổi chiều |
142 | 你要换什么? | nǐ yào huàn shénme ? | Bạn muốn đổi gì? |
143 | 我要换钱 | wǒ yào huàn qián | Tôi muốn đổi tiền |
144 | 你要换什么钱? | nǐ yào huàn shénme qián ? | Bạn muốn đổi tiền gì? |
145 | 人民币 | rén mín bì | Nhân dân tệ |
146 | 越南盾 | yuè nán dùn | viet-namese dong |
147 | 美元 | měi yuán | đô la |
148 | 你要换美元吗? | nǐ yào huàn měi yuán ma ? | Bạn có muốn đổi đô la không? |
149 | 你要换多少美元? | nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la? |
150 | 你要换人民币吗? | nǐ yào huàn rén mín bì ma ? | Bạn có muốn đổi RMB không? |
151 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
152 | 你等一会吧 | nǐ děng yī huì ba | Bạn đợi một chút |
153 | 先生 | xiān shēng | quý ngài |
154 | 数钱 | shù qián | Đếm tiền |
155 | 办公室 | bàn gōng shì | văn phòng |
156 | 办公 | bàn gōng | làm việc trong văn phòng |
157 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
158 | 在家 | zài jiā | Ở nhà? |
159 | 她住哪儿? | tā zhù nǎr ? | Cô ấy sống ở đâu? |
160 | 房间 | fáng jiān | phòng |
161 | 房间号 | fáng jiān hào | số phòng |
162 | 知道 | zhī dào | biết rôi |
163 | 你知道吗? | nǐ zhī dào ma ? | Bạn biết gì? |
164 | 我不知道 | wǒ bù zhī dào | Tôi không biết |
165 | 电话 | diàn huà | Điện thoại |
166 | 号码 | hào mǎ | con số |
167 | 你的发音很准 | nǐ de fā yīn hěn zhǔn | Phát âm của bạn rất chính xác |
168 | 流利 | liú lì | trôi chảy |
169 | 她说得很流利 | tā shuō dé hěn liú lì | Cô ấy nói trôi chảy |
170 | 她说英语说得很流利 | tā shuō yīng yǔ shuō dé hěn liú lì | Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy |
171 | 努力 | nǔ lì | phấn đấu |
172 | 她学得很努力 | tā xué dé hěn nǔ lì | Cô ấy học chăm chỉ |
173 | 认真 | rèn zhēn | nghiêm trang |
174 | 她很认真 | tā hěn rèn zhēn | Cô ấy nghiêm túc |
175 | 你要看她表演吗?nǐ | nǐ yào kàn tā biǎo yǎn ma ?n | Bạn có định xem cô ấy biểu diễn không? N |
176 | 明天我们先吃早饭再去上课,然后去看电影,最后去喝咖啡 | míng tiān wǒ men xiān chī zǎo fàn zài qù shàng kè ,rán hòu qù kàn diàn yǐng ,zuì hòu qù hē kā fēi | Ngày mai chúng ta sẽ ăn sáng trước khi đến lớp, sau đó đi xem phim và cuối cùng là uống cà phê |
177 | 她很高兴得说 | tā hěn gāo xìng dé shuō | Cô ấy vui vẻ nói |
178 | 她说得很高兴 | tā shuō dé hěn gāo xìng | Cô ấy nói vui |
179 | 生活 | shēng huó | đời sống |
180 | 最近你的生活怎么样? | zuì jìn nǐ de shēng huó zěn me yàng ? | Cuộc sống của bạn gần đây thế nào? |
181 | 没有你,我还生活得很好 | méi yǒu nǐ ,wǒ hái shēng huó dé hěn hǎo | Tôi sống tốt khi không có bạn |
182 | 差不多 | chà bù duō | hầu hết |
183 | 我差不多忘了她是谁了 | wǒ chà bù duō wàng le tā shì shuí le | Tôi gần như quên mất cô ấy là ai |
184 | 习惯 | xí guàn | thói quen |
185 | 她有一个很好的习惯 | tā yǒu yī gè hěn hǎo de xí guàn | Cô ấy có một thói quen tốt |
186 | 我已经习惯了这里的生活了 | wǒ yǐ jīng xí guàn le zhè lǐ de shēng huó le | Tôi đã quen với cuộc sống ở đây |
187 | 气候 | qì hòu | khí hậu |
188 | 你习惯河内气候了吗? | nǐ xí guàn hé nèi qì hòu le ma ? | Bạn đã quen với khí hậu Hà Nội chưa? |
189 | 干燥 | gàn zào | khô |
190 | 河内冬天很干燥 | hé nèi dōng tiān hěn gàn zào | Hà Nội mùa đông khô |
191 | 干净 | gàn jìng | dọn dẹp |
192 | 你的房间很干净 | nǐ de fáng jiān hěn gàn jìng | Phòng của bạn sạch sẽ |
193 | 蔬菜 | shū cài | Rau |
194 | 你喜欢吃什么菜?nǐ | nǐ xǐ huān chī shénme cài ?n | Những loại thực phẩm nào bạn thích? N |
195 | 这是我很喜欢吃的菜 | zhè shì wǒ hěn xǐ huān chī de cài | Đây là món ăn yêu thích của tôi |
196 | 油腻 | yóu nì | bóng nhờn |
197 | 我觉得中国菜很油腻 | wǒ juéde zhōng guó cài hěn yóu nì | Tôi nghĩ đồ ăn Trung Quốc rất nhiều dầu mỡ |
198 | 牛奶niú | niú nǎi ni | Sữa |
199 | 新鲜 | xīn xiān | tươi |
200 | 你喜欢喝牛奶吗? | nǐ xǐ huān hē niú nǎi ma ? | Bạn có thích sữa không? |
201 | 不过 | bù guò | Tuy nhiên |
202 | 我很喜欢她,不过她不喜欢我 | wǒ hěn xǐ huān tā ,bù guò tā bù xǐ huān wǒ | Tôi thích cô ấy rất nhiều, nhưng cô ấy không thích tôi |
203 | 课间 | kè jiān | phá vỡ |
204 | 的时候 | de shí hòu | Khi nào |
205 | 我吃饭的时候她在看电影 | wǒ chī fàn de shí hòu tā zài kàn diàn yǐng | Cô ấy đang xem phim trong khi tôi đang ăn |
206 | 一块蛋糕 | yī kuài dàn gāo | Một miếng bánh |
207 | 点心 | diǎn xīn | một bữa ăn nhẹ |
208 | 课间的时候我常去吃点心 | kè jiān de shí hòu wǒ cháng qù chī diǎn xīn | Tôi thường đi ăn vặt vào giờ giải lao |
209 | 从来 | cóng lái | luôn luôn |
210 | 让我自己做吧 | ràng wǒ zì jǐ zuò ba | Hãy để tôi được là chính mình |
211 | 我从来起得很早 | wǒ cóng lái qǐ dé hěn zǎo | Tôi không bao giờ dậy sớm |
212 | 从来没有 | cóng lái méi yǒu | không bao giờ |
213 | 从来没有 | cóng lái méi yǒu | không bao giờ |
214 | 我从来没有抽过烟 | wǒ cóng lái méi yǒu chōu guò yān | Tôi chưa bao giờ hút thuốc |
215 | 我从没爱过谁 | wǒ cóng méi ài guò shuí | Tôi chưa bao giờ yêu ai |
216 | 午觉 | wǔ jiào | ngủ trưa sau bữa trưa |
217 | 我从没睡过午觉 | wǒ cóng méi shuì guò wǔ jiào | Tôi chưa bao giờ chợp mắt |
218 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi lội |
219 | 功课 | gōng kè | Những bài học |
220 | 你复习功课了吗? | nǐ fù xí gōng kè le ma ? | Bạn đã xem lại bài học của mình chưa? |
221 | 散步 | sàn bù | đi dạo |
222 | 我们去散一会步吧 | wǒ men qù sàn yī huì bù ba | Đi dạo nào |
223 | 记住 | jì zhù | nhớ lại |
224 | 你记住了吗? | nǐ jì zhù le ma ? | Bạn có nhớ điều đó không? |
225 | 我记不住 | wǒ jì bù zhù | Tôi không thể nhớ |
226 | 一般 | yī bān | thông thường |
227 | 我觉得很一般 | wǒ juéde hěn yī bān | Tôi nghĩ nó trung bình |
228 | 感谢 | gǎn xiè | cảm tạ |
229 | 感谢你 | gǎn xiè nǐ | Cảm ơn bạn |
230 | 感谢你来到我的生活 | gǎn xiè nǐ lái dào wǒ de shēng huó | Cảm ơn bạn đã đến với cuộc đời tôi |
231 | 父母 | fù mǔ | cha mẹ |
232 | 每次 | měi cì | mỗi lần |
233 | 每当 | měi dāng | bất cứ khi nào |
234 | 机会 | jī huì | dịp tốt |
235 | 这是一个很好的机会 | zhè shì yī gè hěn hǎo de jī huì | Đây là một cơ hội tuyệt vời |
236 | 原来 | yuán lái | nguyên |
237 | 老板 | lǎo bǎn | Ông chủ |
238 | 原来你是老板 | yuán lái nǐ shì lǎo bǎn | Vậy bạn là ông chủ |
239 | 延长 | yán zhǎng | mở rộng |
240 | 你要延长多长时间? | nǐ yào yán zhǎng duō zhǎng shí jiān ? | Bạn muốn gia hạn thêm bao lâu? |
241 | 你常练说汉语吗? | nǐ cháng liàn shuō hàn yǔ ma ? | Bạn có thường xuyên luyện nói tiếng Trung không? |
242 | 气功 | qì gōng | Khí công |
243 | 练气功 | liàn qì gōng | luyện khí công |
244 | 好 | hǎo | tốt |
245 | 今天有好多人来参加我的生日晚会 | jīn tiān yǒu hǎo duō rén lái cān jiā wǒ de shēng rì wǎn huì | Nhiều người đã đến bữa tiệc sinh nhật của tôi hôm nay |
246 | 不一定 | bù yī dìng | không phải lúc nào |
247 | 她不一定爱你 | tā bù yī dìng ài nǐ | Cô ấy không cần phải yêu bạn |
248 | 钟头 | zhōng tóu | giờ |
249 | 你常练几个钟头汉语? | nǐ cháng liàn jǐ gè zhōng tóu hàn yǔ ? | Bạn thường luyện tiếng Trung bao nhiêu tiếng? |
250 | 你学几个月汉语了? | nǐ xué jǐ gè yuè hàn yǔ le ? | Bạn đã học tiếng Trung được bao nhiêu tháng? |
251 | 我学两个月汉语了 | wǒ xué liǎng gè yuè hàn yǔ le | Tôi đã học tiếng trung được hai tháng |
252 | 我学了两个月汉语 | wǒ xué le liǎng gè yuè hàn yǔ | Tôi đã học tiếng trung được hai tháng |
253 | 我学了两个月的汉语 | wǒ xué le liǎng gè yuè de hàn yǔ | Tôi đã học tiếng trung được hai tháng |
254 | 昨天晚上我看了两个小时的电视 | zuó tiān wǎn shàng wǒ kàn le liǎng gè xiǎo shí de diàn shì | Tôi đã xem TV trong hai giờ đêm qua |
255 | 你在河内住了几年? | nǐ zài hé nèi zhù le jǐ nián ? | Bạn đã sống ở Hà Nội bao nhiêu năm? |
256 | 我在河内住了两年 | wǒ zài hé nèi zhù le liǎng nián | Tôi đã sống ở Hà Nội trong hai năm |
257 | 我在河内住了两年了 | wǒ zài hé nèi zhù le liǎng nián le | Tôi đã sống ở Hà Nội được hai năm |
258 | 她喝了十杯啤酒了 | tā hē le shí bēi pí jiǔ le | Cô ấy có mười cốc bia |
259 | 一个多月 | yī gè duō yuè | Hơn một tháng |
260 | 两个多月 | liǎng gè duō yuè | Hơn hai tháng |
261 | 一斤多 | yī jīn duō | Hơn một catty |
262 | 她买了两斤多苹果 | tā mǎi le liǎng jīn duō píng guǒ | Cô ấy đã mua hơn hai ký táo |
263 | 这条牛仔裤一百多块钱 | zhè tiáo niú zǎi kù yī bǎi duō kuài qián | Chiếc quần jean này có giá hơn 100 tệ |
264 | 这件毛衣三四百块钱 | zhè jiàn máo yī sān sì bǎi kuài qián | Chiếc áo len này có giá ba hoặc bốn trăm nhân dân tệ |
265 | 一天我工作大概两三个小时 | yī tiān wǒ gōng zuò dà gài liǎng sān gè xiǎo shí | Tôi làm việc khoảng hai hoặc ba giờ một ngày |
266 | 我的汉语班有大概十几个人 | wǒ de hàn yǔ bān yǒu dà gài shí jǐ gè rén | Có khoảng mười học sinh trong lớp học tiếng Trung của tôi |
267 | 几点你下课? | jǐ diǎn nǐ xià kè ? | Mấy giờ bạn kết thúc lớp học? |
268 | 八点半 | bā diǎn bàn | tám giờ rưỡi |
269 | 太贵了 | tài guì le | Nó quá đắt |
270 | 太早了 | tài zǎo le | Quá sớm |
271 | 讲座 | jiǎng zuò | bài học |
272 | 愿你幸福 | yuàn nǐ xìng fú | Chúc bạn hạnh phúc |
273 | 平安 | píng ān | sự an toàn |
274 | 祝你上路平安 | zhù nǐ shàng lù píng ān | Tôi chúc bạn một cuộc hành trình an toàn |
275 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
276 | 朋友 | péng yǒu | bạn bè |
277 | 这是我的朋友 | zhè shì wǒ de péng yǒu | Đây là bạn của tôi. |
278 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
279 | 你学什么大学? | nǐ xué shénme dà xué ? | Bạn học trường đại học nào? |
Vậy là bài giảng Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5 hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online tiếng Trung vui vẻ và đầy ý nghĩa nhé.