Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 6

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 6 chi tiết từ A đến Z

0
985
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 6
Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 6
Đánh giá post

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 6 cùng Thầy Vũ

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 6 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online, các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Sau đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Chuyên mục bài giảng luyện dịch tiếng Trung Quốc

Tại Hà Nội, các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Khóa học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội Thầy Vũ ChineMaster

Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online để lưu về được những bài giảng mới hay nhất của Thầy Vũ nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online uy tín

Các bạn xem lại bài cũ hôm qua tại link sau nha.

Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 5

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Bài tập luyện dịch tiếng Trung online

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

Nội dung Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín Bài 6

STTGiáo trình chuẩn luyện dịch tiếng Trung uy tín Thầy VũGiáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc ChineMasterBạn thử tìm ra lỗi sai trong các câu tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt bên dưới và đăng câu trả lời của bạn vào diễn đàn học tiếng Trung để Thầy Vũ chấm bài
1她给你打电话了吗?tā gěi nǐ dǎ diàn huà le ma ?Cô ấy đã gọi cho bạn?
2昨天她给我打电话了zuó tiān tā gěi wǒ dǎ diàn huà leCô ấy đã gọi cho tôi hôm qua
3听说你是汉语老师tīng shuō nǐ shì hàn yǔ lǎo shīTôi nghe nói rằng bạn là một giáo viên tiếng Trung
4太极拳tài jí quánQuyền anh Thái cực
5听说tīng shuōNghe
6听说你很喜欢她tīng shuō nǐ hěn xǐ huān tāTôi nghe nói bạn thích cô ấy rất nhiều
7下星期xià xīng qītuần tới
8下星期我换工作xià xīng qī wǒ huàn gōng zuòTôi sẽ thay đổi công việc của tôi vào tuần tới
9报名bào míngđăng ký
10你要报名学什么?nǐ yào bào míng xué shénme ?Bạn muốn đăng ký cái gì?
11你报名学英语吗?nǐ bào míng xué yīng yǔ ma ?Bạn có đăng ký để học tiếng Anh?
12开始kāi shǐkhởi đầu
13什么时候你开始工作?shénme shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ?Khi nào bạn bắt đầu làm việc?
14什么时候你开始去工作?shénme shí hòu nǐ kāi shǐ qù gōng zuò ?Khi nào bạn bắt đầu làm việc?
15你能做什么工作?nǐ néng zuò shénme gōng zuò ?Bạn có thể làm gì?
16我能住这里吗?wǒ néng zhù zhè lǐ ma ?Tôi có thể sống ở đây không?
17我能用手机吗?wǒ néng yòng shǒu jī ma ?Tôi có thể sử dụng điện thoại di động của mình không?
18你做好了吗?nǐ zuò hǎo le ma ?Bạn đã sẵn sàng chưa?
19我准备好了wǒ zhǔn bèi hǎo letôi đã sẵn sàng
20你说对了nǐ shuō duì leBạn đúng
21你做错了nǐ zuò cuò leBạn đã làm sai
22我看熟了wǒ kàn shú leTôi quen với nó
23你来晚了nǐ lái wǎn leBạn đến muộn
24这是一件羽绒服zhè shì yī jiàn yǔ róng fúĐây là một chiếc áo khoác
25便宜biàn yírẻ
26又好又便宜yòu hǎo yòu biàn yíTốt và rẻ
27可以kě yǐchắc chắn rồi
28可以便宜吗?kě yǐ biàn yí ma ?Bạn có thể giảm giá của bạn một chút?
29可以便宜一点吗?kě yǐ biàn yí yī diǎn ma ?Bạn có thể làm cho nó rẻ hơn một chút?
30裤子kù zǐquần
31一条裤子yī tiáo kù zǐmột chiếc quần
32短裤duǎn kùquần short
33长裤zhǎng kùquần
34牛仔裤niú zǎi kùQuần jean
35裙子qún zǐváy
36一条裙子yī tiáo qún zǐMột cái váy
37高跟鞋gāo gēn xiégiày cao gót
38一双鞋yī shuāng xiéMột đôi giày
39深颜色shēn yán sèmàu tối
40你喜欢深颜色吗?nǐ xǐ huān shēn yán sè ma ?Bạn có thích màu tối?
41包裹bāo guǒgói hàng
42顺便shùn biàntình cờ
43青年qīng niánthiếu niên
44报纸bào zhǐbáo chí
45不用bù yòngkhông cần
46旅行lǚ hángdu lịch
47代表dài biǎoTiêu biểu
48代表团dài biǎo tuánphái đoàn
49旅行团lǚ háng tuánnhóm du lịch
50参观cān guānchuyến thăm
51被卖bèi màiĐã bán
52我很怕被卖到中国当人家的老婆wǒ hěn pà bèi mài dào zhōng guó dāng rén jiā de lǎo póTôi sợ bị bán sang Trung Quốc làm vợ
53翻译fān yìPhiên dịch
54飞机fēi jīphi cơ
55火车huǒ chēxe lửa
56回来huí láiquay lại
57办签证bàn qiān zhèngĐơn xin thị thực
58办护照bàn hù zhàoXin hộ chiếu
59大使馆dà shǐ guǎnđại sứ quán
60越南大使馆yuè nán dà shǐ guǎnĐại sứ quán việt nam
61问题wèn tívấn đề
62每天měi tiānHằng ngày
63每天我都很忙měi tiān wǒ dōu hěn mángTôi bận mỗi ngày
64每月měi yuèhàng tháng
65每年měi niánhàng năm
66早上zǎo shàngbuổi sáng
67七点一刻qī diǎn yī kèbảy mười lăm
68八点半bā diǎn bàntám giờ rưỡi
69起床qǐ chuángthức dậy
70几点你起床?jǐ diǎn nǐ qǐ chuáng ?Bạn dậy lúc mấy giờ?
71上午八点一刻我起床shàng wǔ bā diǎn yī kè wǒ qǐ chuángTôi thức dậy lúc 8 giờ rưỡi sáng
72早饭zǎo fànbữa ăn sáng
73你常吃早饭吗?nǐ cháng chī zǎo fàn ma ?Bạn có thường ăn sáng không?
74午饭wǔ fànBữa trưa
75你跟我去吃午饭吧nǐ gēn wǒ qù chī wǔ fàn baBạn có thể đi ăn trưa với tôi
76晚饭wǎn fànbữa tối
77你要去哪儿吃晚饭?nǐ yào qù nǎr chī wǎn fàn ?Bạn định ăn tối ở đâu?
78以后yǐ hòutrong tương lai
79以后你要去哪儿旅行?yǐ hòu nǐ yào qù nǎr lǚ háng ?Bạn sẽ đi du lịch ở đâu trong tương lai?
80吃饭以后chī fàn yǐ hòuSau bữa tối
81回家以后huí jiā yǐ hòuSau khi về nhà
82她学习很差tā xué xí hěn chàCô ấy học kém
83家乡jiā xiāngquê nhà
84你在中国的什么省?nǐ zài zhōng guó de shénme shěng ?Bạn ở tỉnh nào?
85分钟fèn zhōngphút
86上课shàng kètham gia lớp học; lớp học bắt đầu
87下课xià kèlớp học kết thúc
88洗澡xǐ zǎođi tắm
89品尝pǐn chángnếm thử
90我要品尝越南茶wǒ yào pǐn cháng yuè nán cháTôi muốn thưởng thức trà Việt Nam
91特色tè sèđặc tính
92这是我公司的文化特色zhè shì wǒ gōng sī de wén huà tè sèĐây là đặc điểm văn hóa của công ty chúng tôi
93亲手qīn shǒuTay trong tay
94这是我亲手做的菜zhè shì wǒ qīn shǒu zuò de càiĐây là do tôi nấu
95最好zuì hǎotốt
96最好你应该准时上班zuì hǎo nǐ yīng gāi zhǔn shí shàng bānTốt hơn hết là bạn nên đi làm đúng giờ
97你把衣服放在箱子里吧nǐ bǎ yī fú fàng zài xiāng zǐ lǐ baĐặt quần áo của bạn vào hộp
98你把书放在桌子上吧nǐ bǎ shū fàng zài zhuō zǐ shàng baĐặt quyển sách lên trên bàn
99你把她送到机场吧nǐ bǎ tā sòng dào jī chǎng baBạn đưa cô ấy đến sân bay
100你把名字写在书上吧nǐ bǎ míng zì xiě zài shū shàng baViết tên của bạn vào sách
101你把越南盾换成美元吧nǐ bǎ yuè nán dùn huàn chéng měi yuán baBạn đổi tiền Đồng sang đô la Mỹ
102你把车开到公司吧nǐ bǎ chē kāi dào gōng sī baĐưa xe đến công ty
103你把书架搬到那边吧nǐ bǎ shū jià bān dào nà biān baDi chuyển giá sách sang đó
104你把酒喝了nǐ bǎ jiǔ hē leBạn đã uống rượu
105布置bù zhìsắp xếp
106会场huì chǎngHội trường
107管理员guǎn lǐ yuánquản trị viên
108管理guǎn lǐHành chính
109告诉gào sùnói
110你可以告诉我吗?nǐ kě yǐ gào sù wǒ ma ?Bạn có thể cho tôi biết?
111答应dá yīnglời hứa
112她不答应我的建议tā bù dá yīng wǒ de jiàn yìCô ấy không đồng ý đề nghị của tôi
113打扫dǎ sǎodọn dẹp
114你打扫这个房间吧nǐ dǎ sǎo zhè gè fáng jiān baBạn dọn phòng
115你把这个房间打扫吧nǐ bǎ zhè gè fáng jiān dǎ sǎo baHãy dọn phòng
116窗户chuāng hùcửa sổ
117你打开窗户吧nǐ dǎ kāi chuāng hù baMở cửa sổ
118你把窗户打开吧nǐ bǎ chuāng hù dǎ kāi baMở cửa sổ
119桌子zhuō zǐBàn
120你把什么放在桌子上?nǐ bǎ shénme fàng zài zhuō zǐ shàng ?Bạn đặt gì trên bàn?
121圆圈yuán quānvòng tròn
122黑板hēi bǎnbảng đen
123你把字写在黑板上吧nǐ bǎ zì xiě zài hēi bǎn shàng baViết các từ của bạn lên bảng đen
124音响yīn xiǎngâm thanh
125彩灯cǎi dēngcác ánh sáng màu sắc
126彩带cǎi dàiruy băng màu
127惊喜jīng xǐngạc nhiên một cách thú vị
128我想给她一个惊喜wǒ xiǎng gěi tā yī gè jīng xǐTôi muốn làm cô ấy ngạc nhiên
129宾馆bīn guǎnkhách sạn
130夫人fū rénthưa bà
131一幅画yī fú huàMột bức tranh
132水仙shuǐ xiānnarcissu
133树上开着很多花shù shàng kāi zhe hěn duō huāCó rất nhiều hoa trên cây
134墙上挂着一个福字qiáng shàng guà zhe yī gè fú zìCó một chữ chúc phúc trên tường
135对联duì liánCặp đôi
136新春xīn chūnLễ hội Xuân
137吉祥jí xiángtốt lành
138行业hángháng yè h ngNgành h á ng
139你的行业是什么?nǐ de háng yè shì shénme ?Ngành của bạn là gì?
140兴旺xìng wàngThịnh vượng
141可不是kě bù shìKhông hẳn
142仔细zǎi xìcẩn thận
143她写得很仔细tā xiě dé hěn zǎi xìCô ấy viết rất cẩn thận
144认识rèn shíbiết rôi

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay Giáo trình luyện dịch tiếng Trung uy tín bài 6,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học tiếng Trung online vui vẻ nhé.