Học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu Bài 9

Bài giảng Ngữ pháp và kiến thức tiếng Trung giao tiếp quan trọng nhất do Thầy Minh Vũ giảng dạy

0
1878
5/5 - (5 bình chọn)

Khóa học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu miễn phí

Học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu Xin chào mừng các bạn học viên trực tuyến đến với lớp học tiếng trung giao tiếp cơ bản miễn phí của chúng ta ngày hôm nay. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mỗi ngày sẽ mang đến cho các bạn một bài học cực kì hiệu quả và bổ ích, giúp các bạn có thể giao tiếp và thực hành tiếng Trung một cách tốt nhất và nhanh nhất.

Hôm nay chúng ta sẽ đến với Bài 9 tiếng Trung online cho người mới bắt đầu với chủ đề là一直从远外走了过来 (Từ đằng xa một con cáo đi đến) Phần 3. Rất thú vị phải không nào! Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu vào phần nội dung chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.

Tiếp nối bài học hôm trước, Chúng ta cùng tiếp tục xem phần ngữ pháp chính của bài học nhé:

  1. Bổ ngữ xu hướng phức hợp
  • Thêm “来” hoặc “去” vào sau các động từ “上、下、进、出、回、过、起” để cùng tạo thành động từ xu hướng phức hợp. Có tổng cộng 15 động từ xu hướng phức hợp thường dùng. Như bảng sau :

上 下 进 出  回  过  起    到

来   上来  下来  进来 出来  回来  过来  起来   到   来

去  上去  下去 进去  出去  回去  过去  到   去

  • Động từ xu hướng phức hợp đặt sau động từ khác, biểu thị phương hướng của hành động được gọi là bổ ngữ xu hướng phức hợp. Ví dụ:

他跑过来了。

汽车开出去了。

太阳升起来了。

  • Nếu động từ vị ngữ có chứa tân ngữ chỉ nơi chốn, tân ngữ nhất định phải đặt trước “来” hoặc “去”. Ví dụ:

他们一起进教室里去了。

书还没有拿回家来。

  • Nếu động từ vị ngữ có chứa tân ngữ biểu thị sự vật, tân ngữ có thể đặt sau “去” hoặc “来”, cũng có thể đặt trước “来” hoặc “去”.Ví dụ:

我放进去一块钱。

姐姐寄回来很多照片。

  • Nếu động từ không mang tân ngữ, “了” có thể đứng sau động từ, trước bổ ngữ, cũng có thể đứng sau bổ ngữ xu hướng phức hợp. Cái sau nhấn mạnh sự thay đổi của tình huống. Ví dụ:

汽车开了过来。/ 汽车开过来了。

太阳升了起来。/太阳升起来了。

  • Nếu sau động từ có tân ngữ, mà tân ngữ lại biểu thị nơi chốn, “了” thông thường được đặt ở cuối câu, biểu thị sự biến đổi của tình huống. Ví dụ :

汽车开到山上去了。

小鸟飞到地上来了。

  • Nếu tân ngữ biểu thị sự vật, “了” thường đặt sau bổ ngữ xu hướng phức hợp, trước tân ngữ.

我买回来了一些水果。

刚才我放进去了一块钱。

2. Cách dùng “好”

  • “好” đứng trước hình dung từ hoặc một vài động từ biểu thị hoặt động tâm lý nào đó, biểu thị mức độ sâu, nó khác với “很”; “好” mang ý cảm thán. Ví dụ:

我等了他好长时间!

这件事好奇怪!

  • Nhưng ý nghĩa của “好容易” là “不容易/ ”, chứ không phải “很容易 / ” Ví dụ:

山很高,我好容易才爬了上去。

这本书太难,他好容易才看完。

  • Cho nên “好容易” và “好不容易” có nghĩa giống nhau, trong khẩu ngữ ũng thường nói “” . Ví dụ:

山那么高,我好不容易才爬了上去。

这本书很难,她好不容易才看完。

Bài học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu hôm nay của chúng ta rất quan trọng, mình hi vọng các bạn sẽ cố gắng ghi chép bài vở thật cẩn thận nhé. Để học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn,các bạn có thể tham khảo thêm một số video bài giảng sau nhé:

Học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu qua Skype

Học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu Bí kíp phát âm

Học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu kênh Youtube


Vậy là hôm nay chúng ta đã kết thúc xong nội dung bài giảng số 9 rồi. Thời gian trôi nhanh quá phải không các bạn. Nhưng không sao, Thầy Vũ còn tiếp tục lên lớp với chúng ta trong những bài giảng tiếp theo nữa mà. Hẹn gặp lại các bạn học viên trực tuyến vào các bài giảng tiếp theo nhé.