Học tiếng Trung vui vẻ khóa học tiếng trung online free
Tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề thông dụng hàng ngày, khóa học tiếng Trung online cấp tốc miễn phí theo lộ trình học tiếng Trung Quốc mỗi ngày của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Trung tâm tiếng Trung vui vẻ Cầu Giấy Hà Nội ChineMaster
- Lớp học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề buôn bán xuất nhập khẩu hàng Trung Quốc
- Lớp học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề nhập khẩu linh kiện máy công nghiệp
- Lớp học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề nhập khẩu vật liệu xây dựng Trung Quốc
- Lớp học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề nhập khẩu phụ tùng ô tô Trung Quốc
- Lớp học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề taxi truyền thống sắp phá sản
- Lớp học tiếng Trung vui vẻ theo chủ đề taxi công nghệ Grab và UBER
Khóa học tiếng Trung online cấp tốc chuyên đề tiếng Trung giao tiếp
1620 | Trên đường đến Việt Nam bạn có mệt không? | 你来越南的路上累不累? | Nǐ lái yuènán de lù shàng lèi bú lèi? |
1621 | Không mệt chút nào, rất thuận lợi. | 一点儿也不累,很顺利。 | Yì diǎnr yě bú lèi, hěn shùnlì. |
1622 | Xe đỗ ở bên ngoài, tôi đưa bạn về. | 车停在外边,我送你回去。 | Chē tíng zài wàibiān, wǒ sòng nǐ huíqù. |
1623 | Tôi còn hai người bạn nữa. | 我还有两个朋友。 | Wǒ hái yǒu liǎng ge péngyǒu. |
1624 | Vậy đi cùng nhau thôi. | 那一起走吧。 | Nà yì qǐ zǒu ba. |
1625 | Đây là lần đầu tiên bạn đến Việt Nam phải không? | 这是你第一次来越南吗? | Zhè shì nǐ dì yí cì lái yuènán ma? |
1626 | Không, trước đây tôi đến rồi. | 不,我以前来过。 | Bù, wǒ yǐqián lái guò. |
1627 | Tối nay tôi mời bạn ăn tối ở khách sạn Hà Nội. | 今天晚上我在河内酒店请你吃晚饭。 | Jīntiān wǎnshang wǒ zài hénèi jiǔdiàn qǐng nǐ chī wǎnfàn. |
1628 | Bạn có thời gian không? | 你有时间吗? | Nǐ yǒu shíjiān ma? |
1629 | Buổi chiều tôi đến chỗ bạn bè, buổi tối không có việc gì cả. | 下午我去朋友那儿,晚上我没事。 | Xiàwǔ wǒ qù péngyǒu nàr, wǎnshang wǒ méishì. |
1630 | Vậy buổi tối chúng ta đi cùng nhau nhé. | 那我们晚上一起去吧。 | Nà wǒmen wǎnshang yì qǐ qù ba. |
1631 | Tôi lái xe đến đón bạn. | 我开车去接你。 | Wǒ kāichē qù jiē nǐ. |
1632 | Không cần đâu, tôi tự lái xe đi. | 不用了,我自己开车去。 | Bú yòng le, wǒ zìjǐ kāichē qù. |
1633 | Lần này tôi đến Việt Nam rất thuận lợi. | 这次我来越南很顺利。 | Zhè cì wǒ lái yuènán hěn shùnlì. |
1634 | Tin nhắn tôi nhắn cho bạn đã nhận được chưa? | 我发给你的短信收到了吗? | Wǒ fā gěi nǐ de duǎnxìn shōu dào le ma? |
1635 | Tôi nhận được rồi. | 我收到了。 | Wǒ shōu dàole. |
1636 | Hôm nay chúng tôi chơi đùa rất vui ở nhà cô giáo. | 今天我们在老师家玩儿得很愉快。 | Jīntiān wǒmen zài lǎoshī jiā wánr de hěn yúkuài. |
1637 | Tối qua bạn nghỉ ngơi tốt không? | 昨天晚上你休息得好吗? | Zuótiān wǎnshang nǐ xiūxi de hǎo ma? |
1638 | Tối qua bạn ngủ có ngon không? | 昨天晚上你睡得香吗? | Zuótiān wǎnshang nǐ shuì de xiāng ma? |
1639 | Bạn thử nếm chút xem con cá này tôi làm cho bạn đi. | 你尝尝我给你做的这条鱼吧。 | Nǐ chángchang wǒ gěi nǐ zuò de zhè tiáo yú ba. |
1640 | Con cá này tôi làm có ngon không? | 这条鱼我做得好吃吗? | Zhè tiáo yú wǒ zuò de hǎo chī ma? |
1641 | Cô ta nói Tiếng Trung nói rất tốt. | 她说汉语说得很好。 | Tā shuō hànyǔ shuō de hěn hǎo. |
1642 | Cô ta nấu ăn rất ngon. | 她做饭做得很不错。 | Tā zuò fàn zuò de hěn bú cuò. |
1643 | Cô ta viết chữ Hán rất tốt. | 她写汉字写得很好。 | Tā xiě hànzì xiě de hěn hǎo. |
1644 | Cô ta chơi đùa rất vui vẻ. | 她玩儿得很高兴。 | Tā wánr de hěn gāoxìng. |
1645 | Bạn đợi tôi chút đi, bạn đi nhanh quá. | 你等等我呀,你走得太快了。 | Nǐ děngdeng wǒ ya, nǐ zǒu de tài kuài le. |
1646 | Hôm qua tôi và mấy người bạn đi chèo thuyền. | 昨天我和几个朋友去划船了。 | Zuótiān wǒ hé jǐ ge péngyǒu qù huáchuán le. |
1647 | Bọn trẻ rất thích chèo thuyền. | 孩子们很喜欢划船。 | Háizimen hěn xǐhuān huáchuán. |
1648 | Tôi chơi đùa trên thuyền rất vui cũng giống như những đứa trẻ vậy. | 我在船上玩儿得很高兴,也像孩子一样玩儿。 | Wǒ zài chuán shàng wánr de hěn gāoxìng, yě xiàng háizi yí yàng wánr. |
1649 | Ngày hôm nay thật sự rất thú vị. | 今天过得真有意思。 | Jīntiān guò de zhēn yǒu yìsi. |
1650 | Thưa ông, mời ngồi đây. | 先生,请这儿坐。 | Xiānsheng, qǐng zhèr zuò. |
1651 | Hai hôm nay thế nào? | 这两天过得怎么样? | Zhè liǎng tiān guò de zěnme yàng? |
1652 | Rất vui vẻ. | 过得很愉快。 | Guò de hěn yúkuài. |
1653 | Bạn thích uống rượu gì? | 你喜欢喝什么酒? | Nǐ xǐhuān hē shénme jiǔ? |
1654 | Tôi thích uống vang Pháp. | 我喜欢喝法国红酒。 | Wǒ xǐhuān hē fǎguó hóngjiǔ. |
Luyện dịch tiếng Trung online Lớp dịch thuật tiếng Trung Quốc
- 一天多少钱?Yītiānduōshǎoqián? Bao nhiêu tiền một ngày?
- 一个星期多少钱?Yīgèxīngqíduōshǎoqián? Bao nhiêu tiền một tuần?
- 包含税吗?Bāohánshuì ma? Có gồm thuế không?
- 我有预定。Wǒyǒuyùdìng.Tôi có dự định.
- 您有一间带盥洗室的房间吗?Nínyǒuyījiàndàiguànxǐshì de fángjiān ma?
- Anh có phòng có bồn tắm không?
- 您有一间带空调的房间吗?Nínyǒuyījiàndàikòngtiáo de fángjiān ma?
- Anh có phòng có điều hòa không?
- 您有一间带暖机的房间吗?Nínyǒuyījiàndàinuǎnjì de fángjiān ma?
- Anh có phòng có lò sưởi không?
- 您有一间带电视的房间吗?Nínyǒuyījiàndàidiànshì de fángjiān ma?
- Anh có phòng có tivi không?
- 您有一间有热水的房间吗?Nínyǒuyījiànyǒurèshuǐ de fángjiān ma?
- Anh có phòng có bình nước nóng không?
- 您有一间带阳台的房间吗?Nín yǒuyī jiàn dài yángtái de fángjiān ma?
- Anh có phòng có ban công không?
- 您有一间可以眺望对面街道的房间吗?Nín yǒuyī jiàn kěyǐ tiàowàng duìmiàn jiēdào de fángjiān ma?
- Anh có phòng nhìn ra mặt đường không?
- 您有一间带有海景的房间吗?Nínyǒuyījiàndàiyǒuhǎijǐng de fángjiān ma?
- Anh có phòng nhìn ra phong cảnh biển không?
Vậy là chúng ta vừa đi xong tất cả bài giảng số 38 chuyên đề học tiếng Trung vui vẻ mỗi ngày rồi đấy, hẹn gặp lại các bạn vào tuần tới nhé.