Học tiếng Trung giao tiếp online Học tiếng Trung cơ bản free

Học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí theo lộ trình và phương pháp tự học tiếng Trung Quốc

0
8770
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng Trung giao tiếp online cho người mới bắt đầu

Học tiếng Trung giao tiếp online theo phương pháp tự học tiếng Trung hoàn toàn mới và khác biệt của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Người đã khởi xướng ra lộ trình học tiếng Trung giao tiếp online trên website chuyên học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster và được cộng đồng dân tiếng Trung hưởng ứng vô cùng nhiệt tình.

Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề

  1. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề mua bán bitcoin
  2. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề mua bitcoin chỗ nào
  3. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề bán bitcoin chỗ nào
  4. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề địa chỉ giao dịch bitcoin
  5. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề địa chỉ bán bitcoin
  6. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề địa chỉ mua bitcoin
  7. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề website bán bitcoin
  8. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề website mua bitcoin
  9. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề website giao dịch bitcoin
  10. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề đồng tiền ảo bitcoin
  11. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề trang trại đào bitcoin
  12. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề kiếm tiền online bitcoin

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu theo chủ đề

788Cô ta cảm thấy khó chịu trong người, hôm nay không đi học.她觉得不舒服,今天没有上课。Tā juéde bù shūfu, jīntiān méiyǒu shàngkè.
789Hôm nay tôi đến bệnh viện thăm cô ta rồi, tôi muốn ngày mai lại đi.今天我去医院看她了,我想明天再去。Jīntiān wǒ qù yīyuàn kàn tā le, wǒ xiǎng míngtiān zài qù.
790Buổi sáng cô ta đến rồi, buổi chiều không đến nữa.她上午来了,下午没有再来。Tā shàngwǔ lái le, xiàwǔ méiyǒu zài lái.
791Hôm qua cô ta đến thăm tôi, hôm nay cô ta lại đến nữa.昨天她来看我,今天她又来了。Zuótiān tā lái kàn wǒ, jīntiān tā yòu lái le.
792Hôm qua cô ta không đi học, hôm nay lại không đến.昨天她没来上课,今天又没来。Zuótiān tā méi lái shàngkè, jīntiān yòu méi lái.
793Cô ta đã về nhà chưa?她回家了没有?Tā huí jiā le méiyǒu?
794Cô ta vẫn chưa về nhà đây.她还没回家呢。Tā hái méi huí jiā ne.
795Cô ta đã đến thư viện chưa?她去图书馆了没有?Tā qù túshū guǎn le méiyǒu?
796Cô ta vẫn chưa đến đâu.她还没去呢。Tā hái méi qù ne.
797Tối qua bạn xem trận bóng đá chưa?昨天晚上你看足球比赛了没有?Zuótiān wǎnshang nǐ kàn zúqiú bǐsài le méiyǒu?
798Bạn đi siêu thị đã mua quần áo chưa?你去超市买衣服了没有?Nǐ qù chāoshì mǎi yīfu le méiyǒu?
799Tôi vẫn chưa mua mà.我还没买呢。Wǒ hái méi mǎi ne.
800Cô ta đã về chưa?她回来了没有?Tā huílai le méiyǒu?
801Cô ta vẫn chưa về đâu.她还没回来呢。Tā hái méi huílai ne.
802Hôm qua bạn xem trận bóng chưa?昨天你看球赛了吗?Zuótiān nǐ kàn qiúsài le ma?
803Tôi không xem.我没有看。Wǒ méiyǒu kàn.
804Sáng nay bạn đi đâu rồi?今天上午你去哪儿了?Jīntiān shàngwǔ nǐ qù nǎr le?
805Tôi đến nhà cô giáo rồi.我去老师家了。Wǒ qù lǎoshī jiā le.
806Bạn đã chuẩn bị trước từ mới chưa?你预习生词了没有?Nǐ yùxí shēngcí le méiyǒu?
807Tôi vẫn chưa đâu.我还没有呢。Wǒ hái méiyǒu ne.
808Bạn đã đăng ký chưa?你报名了没有?Nǐ bàomíng le méiyǒu?
809Tôi đã đăng ký rồi.我已经报了。Wǒ yǐjīng bào le.
810Chiều nay bạn làm gì rồi?今天下午你做什么了?Jīntiān xiàwǔ nǐ zuò shénme le?
811Chiều nay tôi đi tập thể hình rồi.今天下午我去健身了。Jīntiān xiàwǔ wǒ qù jiànshēn le.
812Chiều nay tôi đến sân tập đá bóng rồi.今天下午我去操场踢足球了。Jīntiān xiàwǔ wǒ qù cāochǎng tī zúqiú le.
813Cô ta không muốn tôi đi du học Nước ngoài.她不想让我出国留学。Tā bù xiǎng ràng wǒ chūguó liúxué.
814Tối qua bạn lại đến nhà cô ta rồi đúng không?昨天晚上你是不是又去她家了?Zuótiān wǎnshang nǐ shì bú shì yòu qù tā jiā le?
815Tôi đang nghe điện thoại đây.我正在接电话呢。Wǒ zhèngzài jiē diànhuà ne.
816Chị gái tôi đã tốt nghiệp Đại học rồi.我姐姐已经大学毕业了。Wǒ jiějie yǐjīng dàxué bìyè le.
817Rất nhiều lưu học sinh Việt Nam muốn thi HSK.很多越南留学生都想考HSK。Hěn duō yuènán liúxuéshēng dōu xiǎng kǎo HSK.
818Bạn đã ăn cơm chưa?你吃晚饭了没有?Nǐ chī wǎnfàn le méiyǒu?

Sau khi tan học xong, các bạn học viên chú ý ôn tập từ vựng tiếng Trung hàng ngày và chuẩn bị trước bài ở nhà nhé.