Học tiếng Trung giao tiếp online Lớp tiếng Trung nâng cao free

Học tiếng Trung giao tiếp online cấp tốc chất lượng cao hoàn toàn miễn phí lớp học tiếng Trung

0
1689
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng Trung giao tiếp online cho người mới bắt đầu

Học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí 100% hoàn toàn chất lượng cao theo bộ bài giảng khóa học tiếng Trung online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề tiếng Trung giao tiếp online toàn tập. Các bạn theo dõi nội dung bài giảng ngày hôm nay ở phần bên dưới, có chỗ nào chưa hiểu hoặc thắc mắc ở đâu các bạn vui lòng đăng ký Subscribe kênh YOUTUBE học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc trực tuyến miễn phí.

Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề

  1. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề bán đấu giá bitcoin
  2. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề tiền ảo bitcoin
  3. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề mua bán bitcoin
  4. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề mua bitcoin
  5. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề bán bitcoin
  6. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề giao dịch bitcoin
  7. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề trao đổi bitcoin
  8. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề đào bitcoin
  9. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề cày bitcoin
  10. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề trang trại bitcoin
  11. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề xưởng bitcoin
  12. Tự học tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề nhà máy bitcoin

Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản từ đầu theo chủ đề

819Tôi vẫn chưa ăn cơm đây.我还没吃晚饭呢。Wǒ hái méi chī wǎnfàn ne.
820Bạn đã làm bài tập chưa?你做作业了没有?Nǐ zuò zuòyè le méiyǒu?
821Tôi vẫn chưa làm bài tập đây.我还没做作业呢。Wǒ hái méi zuò zuòyè ne.
822Bạn đã xem phim này chưa?你看这个电影了吗?Nǐ kàn zhè ge diànyǐng le ma?
823Tôi vẫn chưa xem phim này mà.我还没看这个电影呢。Wǒ hái méi kàn zhè ge diànyǐng ne.
824Bạn đã gọi điện thoại cho cô ta chưa?你给她打电话了吗?Nǐ gěi tā dǎ diànhuà le ma?
825Tôi vẫn chưa gọi điện thoại cho cô ta đây.我还没给她打电话呢。Wǒ hái méi gěi tā dǎ diànhuà ne.
826Ngày mai tôi không đi siêu thị, tôi phải đến sân bay đón cô ta.明天我不去超市,我要去机场接她。Míngtiān wǒ bú qù chāoshì, wǒ yào qù jīchǎng jiē tā.
827Hôm qua tôi không đến cửa hàng, tôi đến hiệu sách rồi.昨天我没有去商店,我去书店了。Zuótiān wǒ méiyǒu qù shāngdiàn, wǒ qù shūdiàn le.
828Bạn cảm thấy phim tối qua thế nào?你觉得昨天晚上的电影怎么样?Nǐ juéde zuótiān wǎnshang de diànyǐng zěnme yàng?
829Tôi vẫn chưa xem, tôi không biết.我还没看,我不知道。Wǒ hái méi kàn, wǒ bù zhīdào.
830Ngày mai bạn đến bệnh viện thăm cô ta không?明天你去不去医院看她?Míngtiān nǐ qù bú qù yīyuàn kàn tā?
831Hôm qua cô ta không đi học, hôm nay lại không đi học.昨天她没有上课,今天又没有上课。Zuótiān tā méiyǒu shàngkè, jīntiān yòu méiyǒu shàngkè.
832Quyển sách này rất hay, tôi đã mua một quyển, lại muốn mua thêm một quyển cho em gái tôi.这本书很好,我已经买了一本,想再给我妹妹买一本。Zhè běn shū hěn hǎo, wǒ yǐjīng mǎi le yì běn, xiǎng zài gěi wǒ mèimei mǎi yì běn.
833Hôm qua tôi đã đi rồi, hôm nay không muốn đi lại nữa.昨天我已经去了,今天不想再去了。Zuótiān wǒ yǐjīng qù le, jīntiān bùxiǎng zài qù le.
834Vừa nãy cô ta gọi điện cho bạn đó, cô ta nói lát nữa lại gọi điện cho bạn.刚才她给你来电话了,她说过一会儿再来电话给你。Gāngcái tā gěi nǐ lái diànhuà le, tā shuō guò yí huìr zàilái diànhuà gěi nǐ.
835Từ mới tôi đã chuẩn bị trước rồi, còn phải ôn tập lại chút bài khóa.生词我已经预习了,还要再复习一下儿课文。Shēngcí wǒ yǐjīng yùxí le, hái yào zài fùxí yí xiàr kèwén.
836Tôi cảm thấy thời gian một năm ngắn qua, tôi muốn lại học thêm một năm nữa.我觉得一年时间太短了,我想再学一年。Wǒ juéde yì nián shíjiān tài duǎn le, wǒ xiǎng zài xué yì nián.
837Bạn đã đi chưa?你去了没有?Nǐ qù le méiyǒu?

Oke xong rồi, chúng ta vừa đi xong nội dung bài giảng ngày hôm nay, hẹn gặp lại các bạn học viên trong chương trình lần sau nhé.