Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề
Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất mỗi ngày, luyện nghe tiếng Trung giao tiếp online theo chủ đề hay nhất mỗi ngày, tổng hợp trọn bộ video học tiếng Trung online miễn phí của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Giáo trình khóa học tiếng Trung online free toàn tập từ cơ bản đến nâng cao của thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội.
Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3 HSK cấp 1
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3 HSK cấp 2
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3 HSK cấp 3
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3 HSK cấp 4
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3 HSK cấp 5
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung MP3 HSK cấp 6
Giáo trình khóa học tiếng Trung online cơ bản cho người mới bắt đầu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề tỷ lệ thất nghiệp Việt Nam đang tăng
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề sinh viên Việt Nam bị thất nghiệp lớn
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề khởi nghiệp từ bàn tay trắng làm giàu
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề phương pháp làm giàu nhanh chóng
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề phong trào khởi nghiệp ở Việt Nam
- Luyện nghe nói tiếng Trung cơ bản theo chủ đề làm giàu nhanh không khó ở Việt Nam
Học tiếng Trung online miễn phí luyện nghe tiếng Trung cơ bản mp3
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 现在 | Bây giờ | xiànzài |
2 | 刚才 | Vừa mới, vừa nãy | gāngcái |
3 | 以前 | Trước đây | yǐqián |
4 | 以后 | Sau này | yǐhòu |
5 | 的时候 | Lúc …, Khi … | de shíhou |
6 | 大早 | Sáng tinh mơ | dà zǎo |
7 | 早上 | Buổi sáng sớm | zǎoshang |
8 | 上午 | Buổi sáng | shàngwǔ |
9 | 中午 | Buổi trưa | zhōngwǔ |
10 | 下午 | Buổi chiều | xiàwǔ |
11 | 晚上 | Buổi tối | wǎnshang |
12 | 午夜 | Nửa đêm | wǔyè |
13 | 点 | Giờ | diǎn |
14 | 分 | Phút | fēn |
15 | 秒 | Giây | miǎo |
16 | 刻 | Khắc, 15 phút | kè |
17 | 差 | Kém | chà |
18 | 半 | Rưỡi | bàn |
19 | 早 | Sớm | zǎo |
20 | 晚 | Muộn | wǎn |
21 | 小时 | Tiếng đồng hồ | xiǎoshí |
22 | 钟头 | Giờ đồng hồ | zhōngtóu |
23 | 分钟 | Phút đồng hồ | fēnzhōng |
24 | 秒钟 | Giây đồng hồ | miǎo zhōng |
25 | 十一点 | 0.458333 | shíyī diǎn |
26 | 一点 | 0.041667 | yì diǎn |
27 | 两点半 | 0.104167 | liǎng diǎn bàn |
28 | 三点一刻 | 0.135417 | sān diǎn yí kè |
29 | 四点差五分 | 0.163194 | sì diǎn chà wǔ fēn |
30 | 五点半 | 0.229167 | wǔ diǎn bàn |
31 | 六点二十分 | 0.263889 | liù diǎn èrshí fēn |
32 | 下午五点半 | 0.729167 | xiàwǔ wǔ diǎn bàn |
33 | 下午六点 | 0.75 | xiàwǔ liù diǎn |
34 | 一个小时 | 1 tiếng đồng hồ | yí ge xiǎoshí |
35 | 两个半小时 | 2 tiếng rưỡi | liǎng ge bàn xiǎoshí |
36 | 现在几点了? | Bây giờ mấy giờ rồi? | xiànzài jǐ diǎn le? |
37 | 现在三点差十分。 | Bây giờ 3 giờ kém 10 phút. | Xiànzài sān diǎn chà shí fēn. |
38 | 你们饭店几点开门? | Nhà hàng các bạn mấy giờ mở cửa? | Nǐmen fàndiàn jǐ diǎn kāimén? |
39 | 我们饭店早上六点半就开门了。 | Nhà hàng chúng tôi sáng 6:30 là mở cửa rồi. | Wǒmen fàndiàn zǎoshang liù diǎn bàn jiù kāimén le. |
40 | 你们公司几点下班? | Công ty các bạn mấy giờ tan làm? | Nǐmen gōngsī jǐ diǎn xiàbān? |
Oke xong rồi các bạn, bài giảng số 72 chuyên đề luyện nói tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề và luyện nghe tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề đến đây là kết thúc, hẹn gặp lại các bạn vào chương trình năm sau nhé.