Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7 chi tiết nhất từ A đến Z

0
1854
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7
5/5 - (1 bình chọn)

Chi tiết Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online. Bài giảng sẽ được cập nhật mới,liên tục và miễn phí hoàn toàn dành cho tất cả các học viên của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cũng như tất cả các bạn có niềm đam mê với ngôn ngữ Trung Quốc.

Sau đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Hướng dẫn luyện dịch tiếng Trung online

Các bạn xem lại bài học ngày hôm qua tại link sau nhé

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 6

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé

Tổng hợp Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7

STTBài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản được trích dẫn từ nguồn giáo trình lớp biên phiên dịch tiếng Trung của Thầy VũPhiên âm tiếng Trung bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụngHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch ra tiếng Việt bên dưới, chỗ nào sai thì các bạn hãy gửi đáp án vào trong diễn đàn luyện dịch tiếng Trung ChineMaster để Thầy Vũ chấm bài nhé
1昨天我偶然地遇到她Zuótiān wǒ ǒurán dì yù dào tāTôi gặp cô ấy tình cờ hôm qua
2这是很偶然的问题zhè shì hěn ǒurán de wèntíĐây là một vấn đề rất tình cờ
3刮目相看guāmùxiāngkànnhìn bằng con mắt khác
4担当dāndāngchịu đựng
5我要担当很多工作wǒ yào dāndāng hěnduō gōngzuòTôi có rất nhiều việc phải làm
6重任zhòngrènnhiệm vụ quan trọng
7我要担当这个重任wǒ yào dāndāng zhège zhòngrènTôi sẽ nhận trách nhiệm này
8升值shēngzhísự đánh giá
9升职shēng zhíđược thăng chức
10她又升职了tā yòu shēng zhíleCô ấy lại được thăng chức
11什么时候有薪?shénme shíhòu yǒu xīn?Khi nào bạn được trả tiền?
12薪水Xīnshuǐtiền lương
13她的薪水很高tā de xīnshuǐ hěn gāoLương của cô ấy cao
14红人hóng réncảm giác
15她是我的红人tā shì wǒ de hóng rénCô ấy là niềm cảm hứng của tôi
16重视zhòngshìtầm quan trọng
17她很重视我tā hěn zhòngshì wǒCô ấy rất coi trọng tôi
18能力nénglìcó khả năng
19她很有能力tā hěn yǒu nénglìCô ấy rất có năng lực
20你有什么能力?nǐ yǒu shé me nénglì?Khả năng của bạn là gì?
21你的能力不足Nǐ de nénglì bùzúBạn không có đủ
22埋怨mányuànĐổ lỗi cho m á NYU à n
23她常埋怨我tā cháng mányuàn wǒCô ấy luôn phàn nàn về tôi
24态度tàidùThái độ
25她的工作态度不好tā de gōngzuò tàidù bù hǎoCô ấy có thái độ làm việc không tốt
26她犯了很多错误tā fànle hěnduō cuòwùCô ấy đã mắc rất nhiều sai lầm
27我牛仔裤的颜色跟她一样wǒ niúzǎikù de yánsè gēn tā yīyàngQuần jean của tôi cùng màu với cô ấy
28老板快回来了lǎobǎn kuài huíláileSếp sắp trở lại
29这里的风景没有河内漂亮zhèlǐ de fēngjǐng méiyǒu hénèi piàoliangCảnh ở đây không đâu đẹp bằng Hà Nội
30河内夏天比胡志明市凉快hénèi xiàtiān bǐ húzhìmíng shì liángkuaiHà Nội mát hơn Hồ Chí Minh vào mùa hè
31我起得比她早wǒ qǐ dé bǐ tā zǎoTôi dậy sớm hơn cô ấy
32她没有我有名tā méiyǒu wǒ yǒumíngCô ấy không nổi tiếng như tôi
33她比我着急tā bǐ wǒ zhāojíCô ấy lo lắng hơn tôi
34她比我喜欢去旅行tā bǐ wǒ xǐhuān qù lǚxíngCô ấy thích đi du lịch hơn tôi
35她比我喜欢唱歌tā bǐ wǒ xǐhuān chànggēCô ấy thích hát hơn tôi
36她比我睡得晚tā bǐ wǒ shuì dé wǎnCô ấy đi ngủ muộn hơn tôi
37她比我回得早五分钟tā bǐ wǒ huí dé zǎo wǔ fēnzhōngCô ấy về sớm hơn tôi năm phút
38我家离得比她远wǒjiā lí dé bǐ tā yuǎnNhà tôi xa cô ấy hơn
39今天比昨天冷多了jīntiān bǐ zuótiān lěng duōleHôm nay lạnh hơn nhiều so với hôm qua
40今天比昨天热得多jīntiān bǐ zuótiān rè dé duōHôm nay nóng hơn nhiều so với hôm qua
41你塞进去吧nǐ sāi jìn qù baBạn có thể nhét nó vào
42离别líbiéChia ra
43临离别的时候lín líbié de shíhòuĐã đến lúc rời đi
44她还望着看你tā hái wàngzhe kàn nǐCô ấy vẫn nhìn bạn
45挥手huīshǒulàn sóng
46她在挥着手tā zài huī zhuóshǒuCô ấy đã vẫy tay
47眼泪yǎnlèinước mắt
48她在流着眼泪tā zài liú zhuó yǎnlèiCô ấy đã rơi nước mắt
49恋恋不舍liànliànbùshěvà không thể chia tay
50临离别的时候,他们恋恋不舍lín líbié de shíhòu, tāmen liànliànbùshěHọ lưu luyến chia tay
51嘱咐zhǔfùThưởng thức
52临我上飞机的时候,她嘱咐我常给她打电话lín wǒ shàng fēijī de shíhòu, tā zhǔfù wǒ cháng gěi tā dǎ diànhuàKhi tôi lên máy bay, cô ấy bảo tôi thường xuyên gọi cho cô ấy
53她常嘱咐我准时上班tā cháng zhǔfù wǒ zhǔnshí shàngbānCô ấy thường bảo tôi đi làm đúng giờ
54放心fàngxīnđừng lo lắng
55你就放心吧nǐ jiù fàngxīn baBạn có thể yên tâm
56我觉得一点也不放心wǒ juédé yīdiǎn yě bù fàngxīnTôi không cảm thấy thoải mái chút nào
57表达biǎodábiểu hiện
58你想表达什么?nǐ xiǎng biǎodá shénme?Ý nghĩa là gì?
59表达能力Biǎodá nénglìKhả năng diễn đạt
60她的表达能力很好tā de biǎodá nénglì hěn hǎoCô ấy rất biểu cảm
61想念xiǎngniànnhớ nhung
62我很想念父母wǒ hěn xiǎngniàn fùmǔTôi nhớ bố mẹ tôi rất nhiều
63我在想念她wǒ zài xiǎngniàn tātôi nhớ cô ấy
64分手fēnshǒuchia tay
65你喜欢什么颜色?nǐ xǐhuān shénme yánsè?Bạn thích màu gì?
66蓝色Lán sèmàu xanh da trời
67我学汉语wǒ xué hànyǔTôi học tiếng trung
68你学汉语吗?nǐ xué hànyǔ ma?Bạn có học tiếng Trung không?
69请问QǐngwènXin lỗi?
70贵姓guìxìngbạn tên là gì
71名字míngzìTên
72你叫什么名字?nǐ jiào shénme míngzì?Bạn tên là gì?
73哪国人?Nǎ guórén?Nước nào?
74她是哪国人?Tā shì nǎ guórén?Cô ấy đến từ đất nước nào?
75中国ZhōngguóTrung Quốc
76德国déguónước Đức
77俄国éguóNga
78韩国hánguóHàn Quốc
79法国fàguóPháp
80日本rìběnNhật Bản
81英国yīngguónước Anh
82学习xuéxíhọc
83汉字hànzìnhân vật Trung Quốc
84发音fāyīncách phát âm
85请问你是谁?qǐngwèn nǐ shì shéi?ai đang gọi vậy?
86什么Shénmegì, cái gì
87这是什么?zhè shì shénme?nó là gì?
88我的Wǒ decủa tôi
89我的书wǒ de shūCuốn sách của tôi
90汉语书hànyǔ shūSách tiếng trung
91我的汉语书wǒ de hànyǔ shūSách tiếng trung của tôi
92我的英语书wǒ de yīngyǔ shūSách tiếng anh của tôi
93这是谁的书?zhè shì shéi de shū?Cuốn sách này của ai?
94这是谁的汉语书?Zhè shì shéi de hànyǔ shū?Đây là cuốn sách tiếng Trung của ai?
95中文Zhōngwénngười Trung Quốc
96杂志zázhìtạp chí
97这是什么杂志?zhè shì shénme zázhì?Tạp chí gì đây?
98英文YīngwénTiếng Anh
99朋友péngyǒubạn bè
100这是我朋友的书zhè shì wǒ péngyǒu de shūĐây là cuốn sách của bạn tôi
101那是我朋友的杂志nà shì wǒ péngyǒu de zázhìĐó là tạp chí của bạn tôi
102中午zhōngwǔkhông bật
103今天中午jīntiān zhōngwǔHôm nay là trưa
104包裹bāoguǒgói hàng
105顺便shùnbiàntình cờ
106青年qīngniánthiếu niên
107青年报qīngnián bàoThanh niên hàng ngày
108报纸bàozhǐbáo chí
109杂志zázhìtạp chí
110不用bùyòngkhông cần
111你能做什么工作?nǐ néng zuò shénme gōngzuò?Bạn có thể làm gì?
112她病了Tā bìngleCô ấy bị ốm
113感冒gǎnmàolạnh
114你感冒了吗?nǐ gǎnmàole ma?Bạn có bị cảm lạnh không?
115头疼Tóuténgđau đầu
116我觉得很头疼wǒ juédé hěn tóuténgTôi cảm thấy đau đầu
117发烧fāshāosốt
118她又发烧了tā yòu fāshāoleCô ấy lại bị sốt
119咳嗽késòuho
120昨天她咳嗽了很多zuótiān tā késòule hěnduōCô ấy đã ho nhiều vào ngày hôm qua
121前天qiántiānNgày hôm kia
122一场病yī chǎng bìngMột căn bệnh
123足球zúqiúBóng đá
124你喜欢看足球吗?nǐ xǐhuān kàn zúqiú ma?Bạn có thích xem bóng đá không?
125比赛Bǐsàitrận đấu

Trên đây là nội dung chi tiết bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 7,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.