爱好 từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
爱好【愛好】【àihào】【ÁI HẢO】
Cấp độ: HSK 3 và TOCFL 4
Từ loại: Danh từ, Động từ
Ham; thích; yêu chuộng; yêu thích, sở thích
Chữ 爱:
- Bộ: trảo 爪
- Lục thư: hội ý
- Số nét: 10
- Nét bút: ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Chữ 好:
- Bộ: nữ 女
- Lục thư: hội ý
- Số nét: 6
- Nét bút: フノ一フ丨一
Ví dụ:
今天阮明武老师给学生们一个爱好的讨论话题。
jīntiān ruǎn míng wǔ lǎoshī gěi xuéshēngmen yí gè àihào de tǎolùn huàtí.
Hôm nay Thầy Vũ đưa ra cho các bạn học sinh đề tài thảo luận sở thích.
你们知道阮明武老板的爱好是什么吗?
nǐmen zhīdào ruǎn míng wǔ lǎobǎn de àihào shì shénme ma.
Các bạn biết sở thích của ông chủ Nguyễn Minh Vũ là gì không?
Các bạn xem thêm nghĩa của từ 爱 trong tiếng Trung là gì nhé, ở ngay link bên dưới.
爱 tiếng Trung là gì? Tra từ điển tiếng Trung online Thầy Vũ
爱好体育。【愛好體育。】 / àihàotǐyù。 / yêu thích thể dục.
对科学的爱好。【對科學的愛好。】 / dùi kēxué de àihào。 / yêu thích khoa học.
ưa thích; ưa chuộng; có quan hệ tốt vớiVí dụ:
供应人民爱好的日用品。【供應人民愛好的日用品。】 / gōngyìng rénmín àihào de rìyòngpǐn。 / cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
我爱好集邮。 / Wǒ àihào jíyóu. / Sở thích của tôi là sưu tập tem / sưu tập tem.
Từ trái nghĩa: 憎恶 厌恶
Từ đồng nghĩa: 喜好 嗜好
Cac bạn cần chuẩn bị phần mềm gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính để học từ vựng tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính các bạn nhé.
Download Bộ gõ tiếng Trung Sogou