Hi các em học viên, lớp mình chắc là bạn nào cũng đều đang dùng smartphone nhỉ, hình như cả lớp mình đều đang có một chiếc Iphone, hoặc là Iphone 5, Iphone 6 và Iphone 7.
Như vậy là lớp chúng ta đều là những tín đồ yêu thích đồ công nghệ cao, bắt kịp với xu thế hiện đại. Mình thì vẫn đang dùng con Samsung Galaxy Note 3 đời cũ, hiện tại vẫn chưa có ý định nâng cấp lên Iphone 7 🙂
Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học luôn nhé. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm trước thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng Việt Nam
Ngoài ra, em nào cần download Bộ Video Tiếng Trung Vui vẻ toàn tập thì vào link bên dưới làm theo hướng dẫn trong đó là oke.
Video học Tiếng Trung Vui vẻ toàn tập
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Sản phẩm kỹ thuật số | 数码产品 | shùmǎ chǎnpǐn |
2 | USB | U盘 | U pán |
3 | BenQ | 明基 | míngjī |
4 | Bluetooth | 蓝牙技术 | lányá jìshù |
5 | Bộ đàm | 对讲机 | duìjiǎngjī |
6 | Bo mạch chủ | 主板 | zhǔbǎn |
7 | Bộ nhớ trong, RAM | 内存 | nèicún |
8 | Bộ phát wifi | 中继器 | zhōng jì qì |
9 | Các thiết bị mạng khác | 其他网络设备 | qítā wǎngluò shèbèi |
10 | Cáp quang | 光纤设备 | guāngxiān shèbèi |
11 | Card hình màn hình | 显卡 | xiǎnkǎ |
12 | Chuột quang | 光电鼠标 | guāngdiàn shǔbiāo |
13 | CPU | 笔记本 | bǐjìběn |
14 | Đĩa cứng, máy nghe nhạc | 硬盘、网络播放器 | yìngpán, wǎngluò bòfàng qì |
15 | Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) | 漫游 | mànyóu |
16 | Điện thoại 3G | 3G手机 | 3G shǒujī |
17 | Điện thoại cố định | 固定电话 | gùdìng diànhuà |
18 | Điện thoại di động | 手机 | shǒujī |
19 | Điện thoại di động dạng thanh | 直板手机 | zhíbǎn shǒujī |
20 | Điện thoại di động nắp bật | 翻版手机 | fānbǎn shǒujī |
21 | Điện thoại di động nắp trượt | 滑盖手机 | huá gài shǒujī |
22 | Điện thoại di động trong nước sản xuất | 国产手机 | guóchǎn shǒujī |
23 | Điện thoại Iphone | 苹果手机 | píngguǒ shǒujī |
24 | Điện thoại thông minh | 智能手机 | zhìnéng shǒujī |
25 | Đồ dùng máy tính | 电脑相关用品 | diànnǎo xiāngguān yòngpǐn |
26 | Giao thức ứng dụng không dây | 无线应用协议 | wúxiàn yìngyòng xiéyì |
27 | GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) | 通用分组无线业务 | tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù |
28 | Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | 全球定位系统 | quánqiú dìngwèi xìtǒng |
29 | Khung ảnh kỹ thuật số | 数码相框 | shùmǎ xiàng kuāng |
30 | Lenovo | 联想 | liánxiǎng |
31 | Lưu trữ mạng | 网络存储 | wǎngluò cúnchú |
32 | Màn hình CRT | CRT显示器 | CRT xiǎnshìqì |
33 | Màn hình LCD | 液晶显示器 | yèjīng xiǎnshìqì |
34 | Mạng không dây | 无线网络 | wúxiàn wǎngluò |
35 | Mạng Kỹ thuật | 网络工程 | wǎngluò gōngchéng |
36 | Máy ảnh kỹ thuật số | 数码摄像头 | shùmǎ shèxiàngtóu |
37 | Máy ảnh số | 数码相机 | shùmǎ xiàngjī |
38 | Máy chơi điện tử đĩa cầm tay | 便携式DVD游戏机 | biànxiéshì DVD yóuxì jī |
39 | Máy nhắn tin | 小灵通 | xiǎo língtōng |
40 | Máy quay video | 摄像机 | shèxiàngjī |
41 | Máy tính bảng | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo |
42 | Máy tính xách tay | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo |
43 | Máy tính xách tay và phụ kiện | 笔记本电脑及配件 | bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn |
44 | MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) | 多媒体信息服务 | duōméitǐ xìnxī fúwù |
45 | Modem | 网络交换机 | wǎngluò jiāohuànjī |
46 | Motorola | 摩托罗拉 | mótuōluōlā |
47 | Netbook | 上网本 | shàngwǎngběn |
48 | Nokia | 诺基亚 | nuòjīyà |
49 | Ổ cứng | 硬盘 | yìngpán |
50 | Ổ cứng cố định | 固态硬盘 | gùtài yìngpán |
51 | Ổ cứng di động | 移动硬盘 | yídòng yìngpán |
52 | Ổ cứng laptop | 笔记本硬盘 | bǐjìběn yìngpán |
53 | Phụ kiện điện thoại di động | 手机配件 | shǒujī pèijiàn |
54 | Phụ kiện máy tính | 电脑配件 | diànnǎo pèijiàn |
55 | Pin laptop | 笔记本电池 | bǐjìběn diànchí |
56 | RAM laptop | 笔记本内存 | bǐjìběn nèicún |
57 | Samsung | 三星 | sānxīng |
58 | Siemens | 西门子 | xīménzi |
59 | SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) | 短信服务 | duǎnxìn fúwù |
60 | Sony Ericsson | 索尼爱立信 | suǒní àilìxìn |
61 | Thẻ điện thoại | 电话卡 | diànhuàkǎ |
62 | Thiết bị kiểm tra mạng | 网络测试设备 | wǎngluò cèshì shèbèi |
63 | Thiết bị mạng | 网络设备 | wǎngluò shèbèi |
64 | Tường lửa | 防火墙 | fánghuǒqiáng |
65 | Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến) | 无线保真 | wúxiàn bǎo zhēn |