Giới thiệu sách Luyện thi HSK 4
Đề Luyện thi HSK 4
Đề Luyện thi HSK 4 đề số 1
Đề Luyện thi HSK 4 đề số 2
Đề Luyện thi HSK 4 đề số 3
Đáp án Đề Luyện thi HSK 4
Đáp án Đề Luyện thi HSK 4 đề số 1
Đáp án Đề Luyện thi HSK 4 đề số 2
Đáp án Đề Luyện thi HSK 4 đề số 3
Transcript Đề Luyện thi HSK 4
Transcript Đề Luyện thi HSK 4 đề số 1
Transcript Đề Luyện thi HSK 4 đề số 2
Transcript Đề Luyện thi HSK 4 đề số 3
Các em chuẩn bị chia thành các nhóm nhỏ nhé, chúng ta sẽ luyện tập hội thoại Tiếng Trung giao tiếp theo các chủ đề thông dụng hàng ngày.
Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
多多保重,别忘了保持联系。
Duōduō bǎozhòng, bié wàngle bǎochí liánxì.
再见了,再次感谢你所做的一切。
Zàijiànle, zàicì gǎnxiè nǐ suǒ zuò de yí qiè.
我只是来告别的。
Wǒ zhǐshì lái gàobié de.
你几点钟走?
Nǐ jǐ diǎn zhōng zǒu?
我争取10点以前离开。
Wǒ zhēngqǔ 10 diǎn yǐqián líkāi.
多保重,代我向你的父母问候。
Duō bǎozhòng, dài wǒ xiàng nǐ de fùmǔ wènhòu.
再见,希望明年再见到你。
Zàijiàn, xīwàng míngnián zàijiàn dào nǐ.
我得告辞了。
Wǒ dé gàocí le.
这么早就走了,为什么不呆一会呢?
Zhème zǎo jiù zǒule, wèishéme bù dāi yí huì ne?
我是想多呆一会儿,但是时间已经很晚了。
Wǒ shì xiǎng duō dāi yí huìr, dànshì shíjiān yǐjīng hěn wǎnle.
哦,真遗憾,你非走不可呀。
ò, zhēn yíhàn, nǐ fēi zǒu bùkě ya.
谢谢你的美餐。
Xièxie nǐ de měicān.
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm cuốn Sách Luyện thi HSK 4 có tiêu đề là Chinese Proficiency Test Syllabus HSK 4 theo link bên dưới.
Sách Luyện thi HSK 4 Chinese Proficiency Test Syllabus HSK 4