Giới thiệu sách Luyện thi HSK 3
Nội dung cuốn sách luyện thi HSK 3 bao gồm
- Giới thiệu Kỳ thi HSK
- Giới thiệu HSK 3
- Đề thi mẫu HSK 3
- Đoạn text hội thoại của phần nghe hiểu HSK 3
- Đáp án bài thi HSK 3
- Giấy thi HSK 3
- Bảng điểm và thành tích HSK 3
- Yêu cầu của kỳ thi và quy trình HSK 3
- Tổng hợp danh mục Từ vựng HSK 3
Đây là cuốn sách luyện thi HSK 3 rất hay, nội dung rất đầy đủ và chi tiết, rất hữu ích cho những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3. Cuốn sách này sẽ giúp bạn yên tâm hơn và tự tin hơn trong kỳ thi HSK 3.
Bây giờ lớp chúng mình sẽ luyện tập hội thoại Tiếng Trung giao tiếp theo các mẫu câu cho sẵn ở bên dưới.
Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
你曾经干过这一行吗?
Nǐ céngjīng gànguò zhè yì háng ma?
从1999年我就在ABC公司作职员。
Cóng 1999 nián wǒ jiù zài ABC gōngsī zuò zhíyuán.
是什么使你决定更换工作?
Shì shénme shǐ nǐ juédìng gēnghuàn gōngzuò?
因为那份工作挑战性不够。
Yīnwèi nà fèn gōngzuò tiǎozhàn xìng bú gòu.
你在工作上最大的成就是什么?
Nǐ zài gōngzuò shàng zuìdà de chéngjiùshì shénme?
我认为就是我在同事间建立了团队精神。
Wǒ rènwéi jiù shì wǒ zài tóngshì jiān jiànlìle tuánduì jīngshén.
你怎么做到的呢?
Nǐ zěnme zuò dào de ne?
这是个渐进的过程,涉及到方方面面。
Zhè shìgè jiànjìn de guòchéng, shèjí dào fāngfāngmiànmiàn.
是的,当然可以。
Shì de, dāngrán kěyǐ.
你认为你能用英文表达你的想法吗?
Nǐ rènwéi nǐ néng yòng yīngwén biǎodá nǐ de xiǎngfǎ ma?
是的,一般情况下,我没有问题。
Shì de, yībān qíngkuàng xià, wǒ méiyǒu wèntí.
学英语考试过了几级?
Xué yīngyǔ kǎoshìguòle jǐ jí?
八级。
Bā jí.
你认为你具有哪种性格?
Nǐ rènwéi nǐ jùyǒu nǎ zhǒng xìnggé?
我积极而充满活力,我热诚对待每件事,不喜欢半途而废。
Wǒ jījí ér chōngmǎn huólì, wǒ rèchéng duìdài měi jiàn shì, bù xǐhuān bàntú’érfèi.
你认为对你来说开心最重要的是什么?
Nǐ rènwéi duì nǐ lái shuō kāixīn zuì zhòngyào de shì shénme?
我认为最重要的是有好朋友。
Wǒ rènwéi zuì zhòngyào de shì yǒu hǎo péngyǒu.
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm cuốn Sách Luyện thi HSK 3 có tiêu đề là 新汉语水平考试模拟试题集HSK三级 theo link bên dưới.
Sách Luyện thi HSK 3 新汉语水平考试模拟试题集HSK三级