Bài giảng Luyện dịch tiếng Trung Bài 5 Thầy Vũ ChineMaster
Luyện dịch tiếng Trung Bài 5 là phần bài giảng tiếp theo nằm trong bộ giáo án bài giảng Tài liệu học luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải mỗi ngày trên kênh học trực tuyến Học tiếng Trung online. Bài giảng sẽ được cập nhật mới,liên tục và miễn phí hoàn toàn dành cho tất cả các học viên của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cũng như tất cả các bạn có niềm đam mê với ngôn ngữ Trung Quốc.
Sau đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Luyện dịch tiếng Trung Quốc cùng Thầy Vũ
Các bạn đã học kĩ bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 4 ngày hôm qua chưa,nếu chưa thì hãy truy cập vào link sau để học lại đã nhé
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Phía dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay nhé các bạn.
Luyện dịch tiếng Trung Bài 5 cùng Thầy Vũ
STT | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày – Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK online Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bài tập giáo trình luyện dịch tiếng Trung HSK online | Bạn hãy tìm ra lỗi sai trong bài dịch bên dưới |
1 | 千万 | Qiān wàn | Mười triệu |
2 | 你千万别给她打电话 | nǐ qiān wàn bié gěi tā dǎ diànhuà | Bạn không gọi cho cô ấy |
3 | 厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
4 | 厕所在哪儿? | cèsuǒ zài nǎ’er? | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
5 | 食品 | Shípǐn | món ăn |
6 | 我常去超市买食品 | wǒ cháng qù chāoshì mǎi shípǐn | Tôi thường đi siêu thị để mua đồ ăn |
7 | 礼貌 | lǐmào | lịch sự |
8 | 她很礼貌 | tā hěn lǐmào | Cô ấy rất lịch sự |
9 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo |
10 | 佛像 | fóxiàng | Đức phật |
11 | 神圣 | shénshèng | Linh thiêng |
12 | 重视 | zhòngshì | Giá trị |
13 | 她很重视卫生 | tā hěn zhòngshì wèishēng | Cô rất coi trọng vệ sinh |
14 | 我很重视这个工作 | wǒ hěn zhòngshì zhège gōngzuò | Tôi rất coi trọng công việc này |
15 | 尊敬 | zūnjìng | sự tôn trọng |
16 | 尊重 | zūnzhòng | sự tôn trọng |
17 | 摇头 | yáotóu | Lắc đầu |
18 | 点头 | diǎntóu | gật đầu |
19 | 叉子 | chāzi | cái nĩa |
20 | 你给我拿一个叉子吧 | nǐ gěi wǒ ná yīgè chāzi ba | Bạn lấy cho tôi một cái nĩa |
21 | 抓饭 | zhuā fàn | Pilaf |
22 | 一圈子 | yī quānzi | Một vòng tròn |
23 | 你按一个吧 | nǐ àn yīgè ba | Bạn nhấn một cái |
24 | 一盆水 | yī pén shuǐ | Một chậu nước |
25 | 一盆花 | yī pénhuā | một chậu hoa |
26 | 手指 | shǒuzhǐ | ngón tay |
27 | 脖子 | bózi | cái cổ |
28 | 胃疼 | wèi téng | Đau bụng |
29 | 亲爱 | qīn’ài | kính thưa |
30 | 这是我的老师 | zhè shì wǒ de lǎoshī | Đây là giáo viên của tôi |
31 | 她是我的妹妹 | tā shì wǒ de mèimei | Cô ây la chị của tôi |
32 | 哪国人? | nǎ guórén? | Nước nào? |
33 | 你是哪国人? | Nǐ shì nǎ guórén? | bạn đến từ đất nước nào? |
34 | 认识 | Rènshí | hiểu biết |
35 | 我不认识她 | wǒ bù rènshí tā | tôi không biết cô ấy |
36 | 你认识汉语老师吗? | nǐ rènshí hànyǔ lǎoshī ma? | Bạn có biết một giáo viên tiếng Trung không? |
37 | 高兴 | Gāoxìng | vui mừng |
38 | 今天你高兴吗? | jīntiān nǐ gāoxìng ma? | Hôm nay bạn có vui không? |
39 | 认识你我很高兴 | Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng | tôi rất vui được biết bạn |
40 | 我也很高兴 | wǒ yě hěn gāoxìng | tôi cũng vui |
41 | 我很高兴呢 | wǒ hěn gāoxìng ne | Tôi rất hạnh phúc |
42 | 美国 | měiguó | Hoa Kỳ |
43 | 加拿大 | jiānádà | Canada |
44 | 中国 | zhōngguó | Trung Quốc |
45 | 你是中国人吗? | nǐ shì zhōngguó rén ma? | Bạn là người Trung Quốc à? |
46 | 那是英语老师 | Nà shì yīngyǔ lǎoshī | Đó là giáo viên tiếng anh |
47 | 你是谁? | nǐ shì shéi? | bạn là ai? |
48 | 谁是汉语老师? | Shéi shì hànyǔ lǎoshī? | Ai là giáo viên dạy tiếng Trung? |
49 | 你认识谁吗? | Nǐ rènshí shéi ma? | Bạn có biết ai không |
50 | 汉语书 | Hànyǔ shū | Sách tiếng Trung |
51 | 这是汉语书 | zhè shì hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
52 | 这是什么书? | zhè shì shénme shū? | Cuốn sách gì đây? |
53 | 同屋 | Tóng wū | bạn cùng phòng |
54 | 这是我的同屋 | zhè shì wǒ de tóng wū | Đây là bạn cùng phòng của tôi |
55 | 汉语 | hànyǔ | người Trung Quốc |
56 | 你学汉语吗? | nǐ xué hànyǔ ma? | Bạn có học tiếng Trung không? |
57 | 课本 | Kèběn | sách giáo khoa |
58 | 汉语课本 | hànyǔ kèběn | Giáo trình Hán ngữ |
59 | 词典 | cídiǎn | từ điển |
60 | 汉语词典 | hànyǔ cídiǎn | Từ điển tiếng phổ thông |
61 | 就是 | jiùshì | Chỉ |
62 | 她就是我的老师 | tā jiùshì wǒ de lǎoshī | Cô ấy là giáo viên của tôi |
63 | 日语 | rìyǔ | tiếng Nhật |
64 | 你学日语吗? | nǐ xué rìyǔ ma? | Bạn có học tiếng Nhật không? |
65 | 杂志 | Zázhì | tạp chí |
66 | 这是什么杂志? | zhè shì shénme zázhì? | Tạp chí gì đây? |
67 | 音乐 | Yīnyuè | Âm nhạc |
68 | 这是音乐杂志 | zhè shì yīnyuè zázhì | Đây là một tạp chí âm nhạc |
69 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè |
70 | 她是我的朋友 | tā shì wǒ de péngyǒu | cô ấy là bạn tôi |
71 | 这是同学 | zhè shì tóngxué | Đây là bạn cùng lớp |
72 | 那是我的老师 | nà shì wǒ de lǎoshī | Đó là giáo viên của tôi |
73 | 那是谁? | nà shì shéi? | Đó là ai? |
74 | 那是我的哥哥 | Nà shì wǒ dí gēgē | Đó là anh trai của tôi |
75 | 这是谁? | zhè shì shéi? | Ai đây? |
76 | 这是书 | Zhè shì shū | Đây là cuốn sách |
77 | 这是什么书? | zhè shì shénme shū? | Cuốn sách gì đây? |
78 | 这是汉语书 | Zhè shì hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
79 | 这是谁的书? | zhè shì shéi de shū? | đây là cuốn sách của ai? |
80 | 谁的 | Shéi de | WHO |
81 | 谁的书? | shéi de shū? | Sách của ai? |
82 | 我的书 | Wǒ de shū | cuốn sách của tôi |
83 | 汉语书 | hànyǔ shū | Sách tiếng Trung |
84 | 这是汉语书 | zhè shì hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
85 | 这是英语书 | zhè shì yīngyǔ shū | Đây là sách tiếng anh |
86 | 我的汉语书 | wǒ de hànyǔ shū | Sách tiếng trung của tôi |
87 | 我的英语书 | wǒ de yīngyǔ shū | Sách tiếng anh của tôi |
88 | 这是我的汉语书 | zhè shì wǒ de hànyǔ shū | Đây là cuốn sách tiếng Trung của tôi |
89 | 这是我的英语书 | zhè shì wǒ de yīngyǔ shū | Đây là cuốn sách tiếng anh của tôi |
90 | 这是谁的书? | zhè shì shéi de shū? | đây là cuốn sách của ai? |
91 | 这是谁的汉语书? | Zhè shì shéi de hànyǔ shū? | Đây là cuốn sách tiếng Trung của ai? |
92 | 这是谁的英语书? | Zhè shì shéi de yīngyǔ shū? | Đây là cuốn sách tiếng Anh của ai? |
93 | 我哥哥 | Wǒ gēgē | Anh trai tôi |
94 | 我哥哥的 | wǒ gēgē de | Anh trai tôi |
95 | 我哥哥的书 | wǒ gēgē de shū | Sách của anh trai tôi |
96 | 我哥哥的汉语书 | wǒ gēgē de hànyǔ shū | Sách tiếng trung của anh trai tôi |
97 | 我哥哥的英语书 | wǒ gēgē de yīngyǔ shū | Cuốn sách tiếng anh của anh trai tôi |
98 | 同屋 | tóng wū | bạn cùng phòng |
99 | 她是我的同屋 | tā shì wǒ de tóng wū | Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi |
100 | 这是我的同屋 | zhè shì wǒ de tóng wū | Đây là bạn cùng phòng của tôi |
101 | 你学汉语吗? | nǐ xué hànyǔ ma? | Bạn có học tiếng Trung không? |
102 | 这不是汉语书 | Zhè bùshì hànyǔ shū | Đây không phải là sách tiếng Trung |
103 | 这不是英语书 | zhè bùshì yīngyǔ shū | Đây không phải là một cuốn sách tiếng anh |
104 | 老师的 | lǎoshī de | Giáo viên |
105 | 老师的书 | lǎoshī de shū | Quyển sách của giáo viên |
106 | 这是老师的书 | zhè shì lǎoshī de shū | Đây là sách của giáo viên |
107 | 我老师 | wǒ lǎoshī | Cô giáo của tôi |
108 | 我的老师 | wǒ de lǎoshī | cô giáo của tôi |
109 | 我老师的 | wǒ lǎoshī de | Các giáo viên của tôi |
110 | 我老师的书 | wǒ lǎoshī de shū | Sách giáo viên của tôi |
111 | 我老师的汉语书 | wǒ lǎoshī de hànyǔ shū | Sách tiếng Trung của giáo viên tôi |
112 | 我老师的英语书 | wǒ lǎoshī de yīngyǔ shū | Sách tiếng anh của giáo viên của tôi |
113 | 课本 | kèběn | sách giáo khoa |
Bài học Luyện dịch tiếng Trung Bài 5 hôm nay xin được kết thúc tại đây,cảm ơn các bạn đã luôn quan tâm và theo dõi,chúc các bạn có một buổi học tiếng Trung online hiệu quả và vui vẻ nha.