Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 138

0
2367
Trung tâm Tiếng Trung Hà Nội và TP HCM - Chuyên Tiếng Trung Giao tiếp - Học Tiếng Trung TP HCM và Hà Nội - Luyện thi HSK Online, tự học tiếng trung hsk luyện tập ngữ pháp tiếng Trung hsk, tổng hợp ngữ pháp tiếng trung toàn tập, download ngữ pháp tiếng trung cơ bản, ngữ pháp tiếng trung hiện đại, cấu trúc câu tiếng trung
Trung tâm Tiếng Trung Hà Nội và TP HCM - Chuyên Tiếng Trung Giao tiếp - Học Tiếng Trung TP HCM và Hà Nội - Luyện thi HSK Online, tự học tiếng trung hsk luyện tập ngữ pháp tiếng Trung hsk, tổng hợp ngữ pháp tiếng trung toàn tập, download ngữ pháp tiếng trung cơ bản, ngữ pháp tiếng trung hiện đại, cấu trúc câu tiếng trung
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên Khóa học Tiếng Trung giao tiếp cấp tốc online, trong bài học hôm trước lớp mình đã học xong một chủ đề Tiếng Trung giao tiếp rất thông dụng đó là Bạn thích đi du lịch phượt một mình hay là đi cùng đội nhóm.

Em nào ở nhà chưa học bài cũ thì vào link bên dưới chúng ta xem lại một vài mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày nhé, bài giảng số 138 Học Tiếng Trung mỗi ngày.

Học Tiếng Trung mỗi ngày Bài 137

Bạn nào không ở Hà Nội và đang ở trong TP HCM hoặc Sài Gòn thì vào link bên dưới học Tiếng Trung giao tiếp tại Sài Gòn và Thành phố Hồ Chí Minh nhé.

Học Tiếng Trung TP HCM

Trong bài giảng số 138 ngày hôm nay lớp chúng mình sẽ học Tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề mới là Tý nữa là không kịp nữa rồi, nội dung bài học Tiếng Trung hôm nay rất cơ bản và thông dụng, các em ghi chép các mẫu câu Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bên dưới vào vở nhé để sau này lấy tài liệu học Tiếng Trung tham khảo.

Các em vào xem video học phát âm Tiếng Trung bên dưới để khởi động ngữ âm và ngữ điệu Tiếng Trung trước đã nhé.

Học phát âm Tiếng Trung

Học phát âm Tiếng Trung Thầy Nguyễn Minh Vũ

Học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Học Tiếng Trung giao tiếp thông dụng cùng Thầy Nguyễn Minh Vũ

今天阮明武老师要去机场接女朋友,差一点儿就来不及了。

阮明武老师:赵薇,现在几点了?

赵薇:现在是下午两点,你有什么是这么着急呀?

阮明武老师:一会儿我要开车去河内国际机场接我的女朋友,今天下午三点她就抵达机场了。

赵薇:哪个女朋友啊?阮明武老师有好几个女朋友呢。

阮明武老师:是一个中国女朋友,她叫刘亦菲。

赵薇:哦,原来是传说中的刘亦菲美女啊,阮明武老师,你怎么追上她了呢?

阮明武老师:说来话长,以后有时间的话再说吧。

赵薇:好啊,我也想跟阮明武老师一起去,我很想看看阮明武老师的中国女朋友呢。

Dịch Bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày Thầy Nguyễn Minh Vũ

Hôm nay Thầy Nguyễn Minh Vũ phải đến sân bay đón bạn gái, suýt nữa là không kịp giờ.

Thầy Nguyễn Minh Vũ: Triệu Vy à, bây giờ mấy giờ rồi?

Triệu Vy: Bây giờ là 2h chiều, anh có việc gì mà gấp gáp thế?

Thầy Nguyễn Minh Vũ: Lát nữa anh phải lái xe đến sân bay Quốc tế Hà Nội đón bạn gái của anh, chiều nay 3h là cô ta sẽ đến sân bay rồi.

Triệu Vy: Bạn gái nào thế ạ? Thầy Nguyễn Minh Vũ có mấy cô bạn gái đấy.

Thầy Nguyễn Minh Vũ: Là cô bạn gái người Trung Quốc, cô ta tên là Lưu Diệc Phi.

Triệu Vy: Oh, hóa ra là cô Lưu Diệc Phi xinh đẹp trong truyền thuyết ạ, Thầy Nguyễn Minh Vũ ơi, anh làm thế nào mà tán đổ cô ta thế ạ?

Thầy Nguyễn Minh Vũ: Nói ra thì dài dòng lắm, sau này có thời gian thì nói sau nhé.

Triệu Vy: Oke anh, em cũng muốn đi cùng Thầy Nguyễn Minh Vũ xem xem cô bạn gái người Trung Quốc của anh đây.

Trung tâm học Tiếng Trung TP HCM – Địa chỉ học Tiếng Trung TP HCM và Hà Nội – Thầy Nguyễn Minh Vũ 090 468 4983 TiengTrungNet.com

Trung tâm Tiếng Trung CHINEMASTER – Học Tiếng Trung TP HCM uy tín và chất lượng

Học Tiếng Trung TP HCM cùng Thầy Nguyễn Minh Vũ

Phiên âm Bài giảng Học Tiếng Trung mỗi ngày

Jīntiān Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī yào qù jīchǎng jiē nǚ péngyou, chà yì diǎnr jiù lái bù jí le.

Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Zhào Wēi, xiànzài jǐ diǎn le?

Zhào Wēi: Xiànzài shì xiàwǔ liǎng diǎn, nǐ yǒu shénme shì zhème zhāojí ya?

Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Yí huìr wǒ yào kāichē qù hénèi guójì jīchǎng jiē wǒ de nǚ péngyou, jīntiān xiàwǔ sān diǎn tā jiù dǐdá jīchǎng le.

Zhào Wēi: Nǎge nǚ péngyou a? Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī yǒu hǎo jǐ ge nǚ péngyou ne.

Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Shì yí ge zhōngguó nǚ péngyou, tā jiào Liú Yì Fēi.

Zhào Wēi: Ò, yuánlái shì chuánshuō zhōng de Liú Yì Fēi měinǚ a, Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī, nǐ zěnme zhuī shàng tā le ne?

Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī: Shuō lái huà zhǎng, yǐhòu yǒu shíjiān de huà zàishuō ba.

Zhào Wēi: Hǎo a, wǒ yě xiǎng gēn Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī yì qǐ qù, wǒ hěn xiǎng kànkan Ruǎn Míng Wǔ lǎoshī de zhōngguó nǚ péngyou ne.