Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 đầy đủ nhất

0
10946
bài tập dịch tiếng trung phần 1
bài tập dịch tiếng trung phần 1
5/5 - (1 bình chọn)

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 cùng thầy Vũ

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài đầu tiên của một chủ đề mới có tên Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1, đây là một trong những nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề Tài liệu Học tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Tất cả các bài giảng đều miễn phí dành cho tất cả các bạn. Lý thuyết trong chuyên mục luyện dịch Trung Quốc bao gồm những kiến thức Tiếng Trung cần thiết để có thể dịch một đoạn văn Tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhiều thành phần trong câu. Các bạn nhó luuw về và học dần nhé.

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Hướng dẫn luyện dịch tiếng Trung online

Bạn nào chưa học bài ngày hôm qua thì hãy truy cập vào link dưới đây để học lại nhé.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 25

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 Thầy Vũ ChineMaster

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng TrungPhiên âm tiếng TrungBài dịch tiếng Trung chỉ mang tính chất tham khảo
1冰箱都满了Bīngxiāng dōu mǎnleTủ lạnh đầy rồi
2看来kàn láiDường như, xem ra
3看来冰箱里没有啤酒kàn lái bīngxiāng lǐ méiyǒu píjiǔCó vẻ như không có bia trong tủ lạnh
4应该yīnggāiNên
5我们该买新冰箱了wǒmen gāi mǎi xīn bīngxiāngleChúng ta nên mua một chiếc tủ lạnh mới
6你猜我是谁吧nǐ cāi wǒ shì shéi baĐoán tôi là ai
7动物dòngwùthú vật
8你喜欢什么动物?nǐ xǐhuān shénme dòngwù?Bạn thích loài vật nào?
9身上ShēnshangThân hình
10她身上带着一个手提包tā shēnshang dàizhe yīgè shǒutí bāoCô ấy mang một chiếc túi xách
11耳朵ěrduǒtai
12四肢sìzhīTứ chi
13眼圈yǎnquānhốc mắt
14戴眼镜dài yǎnjìngđeo kính
15一副眼镜yī fù yǎnjìngMột cặp kính
16墨镜mòjìngkính râm
17她在戴墨镜tā zài dài mòjìngCô ấy đang đeo kính râm
18她很可爱tā hěn kě’àiCô ấy rất dễ thương
19食物shíwùmón ăn
20食品shípǐnmón ăn
21竹子zhúzicây tre
22出来chūláiđi ra
23你出来吧nǐ chūlái baBạn đi ra
24熊猫xióngmāogấu trúc
25我也很高兴wǒ yě hěn gāoxìngtôi cũng vui
26认识你我很高兴rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìngtôi rất vui được biết bạn
27认识你我也很高兴rènshí nǐ wǒ yě hěn gāoxìngRất vui được gặp bạn
28今天我们很高兴jīntiān wǒmen hěn gāoxìngHôm nay chúng tôi rất hạnh phúc
29今天我很忙呢jīntiān wǒ hěn máng neHôm nay tôi rất bận
30我家前wǒjiā qiánNgay trước nhà tôi
31集合jíhébộ
32我们在哪儿集合?wǒmen zài nǎ’er jíhé?Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
33你们在我家集合吧Nǐmen zài wǒjiā jíhé baBạn gặp nhau ở nhà tôi
34六点一刻liù diǎn yī kèSáu giờ mười lăm
35上车shàng chēNội trú
36我们上车吧wǒmen shàng chē baLên xe đi
37我们下车吧wǒmen xià chē baXuống đi
38下车xià chēxuong xe
39你要在哪儿下车?nǐ yào zài nǎ’er xià chē?Bạn định xuống xe ở đâu?
40准时Zhǔnshíkịp thời
41她很准时tā hěn zhǔnshíCô ấy đến đúng giờ
42今天你带钱吗?jīntiān nǐ dài qián ma?Bạn có mang theo tiền hôm nay không?
43现在我们去吃饭吧Xiànzài wǒmen qù chīfàn baĐi ăn ngay bây giờ
44现在我没有时间xiànzài wǒ méiyǒu shíjiānBây giờ tôi không có thời gian
45几点你吃饭?jǐ diǎn nǐ chīfàn?Bạn ăn lúc mấy giờ?
46八点半我吃饭Bā diǎn bàn wǒ chīfànTôi ăn lúc tám giờ rưỡi
47你常去操场吗?nǐ cháng qù cāochǎng ma?Bạn có thường ra sân chơi không?
48一节课Yī jié kèmột lớp
49你有几节课?nǐ yǒu jǐ jié kè?Bạn có bao nhiêu lớp học?
50几点你起床?Jǐ diǎn nǐ qǐchuáng?Bạn dậy lúc mấy giờ?
51六点半我起床Liù diǎn bàn wǒ qǐchuángTôi thức dậy lúc sáu giờ ba mươi phút
52生气shēngqìbực mình
53老板生气了lǎobǎn shēngqìleSếp đang tức giận
54别让老板生气bié ràng lǎobǎn shēngqìĐừng làm sếp tức giận
55好像hǎoxiànggiống
56好像你没有做好这个工作hǎoxiàng nǐ méiyǒu zuò hǎo zhège gōngzuòCó vẻ như bạn chưa làm tốt công việc này
57脸色liǎnsèKhuôn mặt
58你的脸色不太好nǐ de liǎnsè bù tài hǎoMặt bạn không tốt lắm
59熬夜áoyèthức khuya
60她常常熬夜工作tā chángcháng áoyè gōngzuòCô ấy thường thức khuya để làm việc
61我要买一斤苹果wǒ yāomǎi yī jīn píngguǒTôi muốn mua một cân táo
62白酒báijiǔRượu
63她是我的头tā shì wǒ de tóuCô ấy là đầu của tôi
64我的头很疼wǒ de tóu hěn téngĐầu tôi đau
65你疯了nǐ fēngleBạn thật điên rồ
66你喝醉了nǐ hē zuìlebạn say rượu
67我还没醉wǒ hái méi zuìTôi không say
68你吐出来吧nǐ tǔ chūlái baBạn nhổ nó ra
69fàncơm
70热情rèqínghăng hái
71她对你很热情tā duì nǐ hěn rèqíngCô ấy rất ấm áp với bạn
72不停bù tíngKhông ngừng
73她不停地工作tā bù tíng dì gōngzuòCô ấy tiếp tục làm việc
74她高兴地说tā gāoxìng de shuōCô ấy vui vẻ nói
75倒酒dào jiǔRót rượu
76你倒酒给她吧nǐ dào jiǔ gěi tā baBạn rót rượu cho cô ấy
77你能喝酒吗?nǐ néng hējiǔ ma?Bạn có thể uống
78有的Yǒu demột số
79有的人不能喝酒yǒu de rén bùnéng hējiǔMột số người không thể uống
80请客qǐngkèbữa tối
81劝酒quànjiǔTruy vấn
82我觉得很渴wǒ juédé hěn kěTôi cảm thấy khát
83她常帮我工作tā cháng bāng wǒ gōngzuòCô ấy thường giúp tôi làm việc
84一杯酒yībēi jiǔmột ly rượu
85我觉得很困wǒ juédé hěn kùntôi cảm thấy buồn ngủ
86继续jìxùtiếp tục
87你继续说吧nǐ jìxù shuō baBạn cứ đi
88什么时候你有时间?shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān?Khi nào bạn có thời gian?
89她快回家了Tā kuài huí jiāleCô ấy sẽ về nhà sớm
90你先回去吧nǐ xiān huíqù baBạn quay lại trước
91什么时候你回来?shénme shíhòu nǐ huílái?Khi nào bạn quay lại?
92我们过去看看吧Wǒmen guòqù kàn kàn baHãy đi và xem
93她进房间去了tā jìn fángjiān qùleCô ấy đã vào phòng
94你进家里去了nǐ jìn jiālǐ qùleBạn đã về nhà
95你买回来什么东西?nǐ mǎi huílái shénme dōngxī?Bạn đã mua lại những gì?
96这条牛仔裤很短Zhè tiáo niúzǎikù hěn duǎnQuần jean này rất ngắn
97她跟我一样漂亮tā gēn wǒ yīyàng piàoliangCô ấy đẹp như tôi
98她跟我一样高tā gēn wǒ yīyàng gāoCô ấy cao bằng tôi
99她跟我一样,都是学生tā gēn wǒ yīyàng, dōu shì xuéshēngCô ấy cũng là một sinh viên giống như tôi
100地方dìfāngđịa phương
101你要去什么地方?nǐ yào qù shénme dìfāng?Bạn đi đâu?
102这是什么地方?Zhè shì shénme dìfāng?Đây là nơi nào?
103比如说Bǐrú shuōVí dụ
104面积miànjīkhu vực
105面积大概多少?miànjī dàgài duōshǎo?Diện tích gần đúng là bao nhiêu?
106人口Rénkǒudân số
107越南人口大概多少人?yuènán rénkǒu dàgài duōshǎo rén?Dân số Việt Nam gần đúng là bao nhiêu?
108发达国家Fādá guójiāNước phát triển
109美国是发达国家měiguó shì fādá guójiāMỹ là một quốc gia phát triển
110越南很发达yuènán hěn fādáViệt nam rất phát triển
111国家guójiāQuốc gia
112发展中国家fāzhǎn zhōngguójiāCác quốc gia phát triển
113越南是发展中国家yuènán shì fāzhǎn zhōng guójiāViệt Nam là một nước đang phát triển
114发展fāzhǎnsự phát triển của
115你的公司发展吗?nǐ de gōngsī fāzhǎn ma?Công ty của bạn đang phát triển?
116人们RénmenMọi người
117人们都喜欢去旅行rénmen dōu xǐhuān qù lǚxíngMọi người thích đi du lịch
118上班shàngbānLàm việc
119几点你去上班jǐ diǎn nǐ qù shàngbānMấy giờ bạn đi làm
120上学shàngxuéđi học
121几点你去上学?jǐ diǎn nǐ qù shàngxué?Thời gian nào bạn đi học?
122开公司Kāi gōngsīkhởi nghiệp một công ty
123什么时候你开公司?shénme shíhòu nǐ kāi gōngsī?Khi nào bạn thành lập công ty?
124越南人口大概一个亿人Yuènán rénkǒu dàgài yīgè yì rénDân số Việt Nam khoảng 100 triệu người
125到处dàochùmọi nơi
126到处都是自行车dàochù dōu shì zìxíngchēXe đạp ở khắp mọi nơi
127下班xiàbānNghỉ làm
128下午几点你下班?xiàwǔ jǐ diǎn nǐ xiàbān?Bạn đi làm lúc mấy giờ vào buổi chiều?
129汽车Qìchēxe hơi
130你有汽车吗?nǐ yǒu qìchē ma?Bạn có xe hơi không?
131她像我一样喜欢去旅行Tā xiàng wǒ yīyàng xǐhuān qù lǚxíngCô ấy thích đi du lịch như tôi
132她不像我tā bù xiàng wǒCô ấy không giống tôi
133河流héliúcon sông
134河内有很多河流hénèi yǒu hěnduō héliúHà Nội có nhiều sông
135壮观zhuàngguānĐẹp mắt
136风景fēngjǐngphong cảnh
137这里风景很壮观zhèlǐ fēngjǐng hěn zhuàngguānPhong cảnh ở đây thật ngoạn mục
138种类zhǒnglèiloài
139越南菜有很多种类yuènán cài yǒu hěnduō zhǒnglèiCó nhiều loại hình ẩm thực Việt Nam
140菜系càixìẨm thực
141名胜古迹míngshèng gǔjīNơi thú vị
142越南有很多名胜古迹yuènán yǒu hěnduō míngshèng gǔjīCó rất nhiều địa điểm tham quan ở Việt Nam
143越南菜系有一千种类yuènán càixì yǒu yīqiān zhǒnglèiCó một ngàn loại ẩm thực Việt Nam
144民族mínzúQuốc gia
145越南有多少民族?yuènán yǒu duōshǎo mínzú?Việt Nam có bao nhiêu dân tộc?
146越南有54个民族Yuènán yǒu 54 gè mínzúViệt Nam có 54 dân tộc
147少数民族shǎoshù mínzúthiểu số
148你买回什么东西来?nǐ mǎi huí shénme dōngxī lái?Bạn đang mua lại cái gì?
149她带回来一个生日蛋糕Tā dài huílái yīgè shēngrì dàngāoCô ấy mang về một chiếc bánh sinh nhật
150她带回一个生日蛋糕来tā dài huí yīgè shēngrì dàngāo láiCô ấy mang về một chiếc bánh sinh nhật
151墙上写着几个汉字qiáng shàng xiězhe jǐ gè hànzìCó một vài chữ Hán viết trên tường
152门上贴着一个通知mén shàng tiēzhe yīgè tōngzhīMột thông báo dán trên cửa
153为了学汉语,我来中国学习wèile xué hànyǔ, wǒ lái zhōng guó xuéxíĐể học tiếng Trung, tôi đã đến Trung Quốc để học

Bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 hôm nay đến đây là hết rồi các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha