Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 cùng thầy Vũ
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài đầu tiên của một chủ đề mới có tên Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1, đây là một trong những nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề Tài liệu Học tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Tất cả các bài giảng đều miễn phí dành cho tất cả các bạn. Lý thuyết trong chuyên mục luyện dịch Trung Quốc bao gồm những kiến thức Tiếng Trung cần thiết để có thể dịch một đoạn văn Tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhiều thành phần trong câu. Các bạn nhó luuw về và học dần nhé.
Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé
Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn học tiếng Trung online
Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé
Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín
Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé
Luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.
Hướng dẫn luyện dịch tiếng Trung online
Bạn nào chưa học bài ngày hôm qua thì hãy truy cập vào link dưới đây để học lại nhé.
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé
Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Bài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Bài dịch tiếng Trung chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 冰箱都满了 | Bīngxiāng dōu mǎnle | Tủ lạnh đầy rồi |
2 | 看来 | kàn lái | Dường như, xem ra |
3 | 看来冰箱里没有啤酒 | kàn lái bīngxiāng lǐ méiyǒu píjiǔ | Có vẻ như không có bia trong tủ lạnh |
4 | 应该 | yīnggāi | Nên |
5 | 我们该买新冰箱了 | wǒmen gāi mǎi xīn bīngxiāngle | Chúng ta nên mua một chiếc tủ lạnh mới |
6 | 你猜我是谁吧 | nǐ cāi wǒ shì shéi ba | Đoán tôi là ai |
7 | 动物 | dòngwù | thú vật |
8 | 你喜欢什么动物? | nǐ xǐhuān shénme dòngwù? | Bạn thích loài vật nào? |
9 | 身上 | Shēnshang | Thân hình |
10 | 她身上带着一个手提包 | tā shēnshang dàizhe yīgè shǒutí bāo | Cô ấy mang một chiếc túi xách |
11 | 耳朵 | ěrduǒ | tai |
12 | 四肢 | sìzhī | Tứ chi |
13 | 眼圈 | yǎnquān | hốc mắt |
14 | 戴眼镜 | dài yǎnjìng | đeo kính |
15 | 一副眼镜 | yī fù yǎnjìng | Một cặp kính |
16 | 墨镜 | mòjìng | kính râm |
17 | 她在戴墨镜 | tā zài dài mòjìng | Cô ấy đang đeo kính râm |
18 | 她很可爱 | tā hěn kě’ài | Cô ấy rất dễ thương |
19 | 食物 | shíwù | món ăn |
20 | 食品 | shípǐn | món ăn |
21 | 竹子 | zhúzi | cây tre |
22 | 出来 | chūlái | đi ra |
23 | 你出来吧 | nǐ chūlái ba | Bạn đi ra |
24 | 熊猫 | xióngmāo | gấu trúc |
25 | 我也很高兴 | wǒ yě hěn gāoxìng | tôi cũng vui |
26 | 认识你我很高兴 | rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng | tôi rất vui được biết bạn |
27 | 认识你我也很高兴 | rènshí nǐ wǒ yě hěn gāoxìng | Rất vui được gặp bạn |
28 | 今天我们很高兴 | jīntiān wǒmen hěn gāoxìng | Hôm nay chúng tôi rất hạnh phúc |
29 | 今天我很忙呢 | jīntiān wǒ hěn máng ne | Hôm nay tôi rất bận |
30 | 我家前 | wǒjiā qián | Ngay trước nhà tôi |
31 | 集合 | jíhé | bộ |
32 | 我们在哪儿集合? | wǒmen zài nǎ’er jíhé? | Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? |
33 | 你们在我家集合吧 | Nǐmen zài wǒjiā jíhé ba | Bạn gặp nhau ở nhà tôi |
34 | 六点一刻 | liù diǎn yī kè | Sáu giờ mười lăm |
35 | 上车 | shàng chē | Nội trú |
36 | 我们上车吧 | wǒmen shàng chē ba | Lên xe đi |
37 | 我们下车吧 | wǒmen xià chē ba | Xuống đi |
38 | 下车 | xià chē | xuong xe |
39 | 你要在哪儿下车? | nǐ yào zài nǎ’er xià chē? | Bạn định xuống xe ở đâu? |
40 | 准时 | Zhǔnshí | kịp thời |
41 | 她很准时 | tā hěn zhǔnshí | Cô ấy đến đúng giờ |
42 | 今天你带钱吗? | jīntiān nǐ dài qián ma? | Bạn có mang theo tiền hôm nay không? |
43 | 现在我们去吃饭吧 | Xiànzài wǒmen qù chīfàn ba | Đi ăn ngay bây giờ |
44 | 现在我没有时间 | xiànzài wǒ méiyǒu shíjiān | Bây giờ tôi không có thời gian |
45 | 几点你吃饭? | jǐ diǎn nǐ chīfàn? | Bạn ăn lúc mấy giờ? |
46 | 八点半我吃饭 | Bā diǎn bàn wǒ chīfàn | Tôi ăn lúc tám giờ rưỡi |
47 | 你常去操场吗? | nǐ cháng qù cāochǎng ma? | Bạn có thường ra sân chơi không? |
48 | 一节课 | Yī jié kè | một lớp |
49 | 你有几节课? | nǐ yǒu jǐ jié kè? | Bạn có bao nhiêu lớp học? |
50 | 几点你起床? | Jǐ diǎn nǐ qǐchuáng? | Bạn dậy lúc mấy giờ? |
51 | 六点半我起床 | Liù diǎn bàn wǒ qǐchuáng | Tôi thức dậy lúc sáu giờ ba mươi phút |
52 | 生气 | shēngqì | bực mình |
53 | 老板生气了 | lǎobǎn shēngqìle | Sếp đang tức giận |
54 | 别让老板生气 | bié ràng lǎobǎn shēngqì | Đừng làm sếp tức giận |
55 | 好像 | hǎoxiàng | giống |
56 | 好像你没有做好这个工作 | hǎoxiàng nǐ méiyǒu zuò hǎo zhège gōngzuò | Có vẻ như bạn chưa làm tốt công việc này |
57 | 脸色 | liǎnsè | Khuôn mặt |
58 | 你的脸色不太好 | nǐ de liǎnsè bù tài hǎo | Mặt bạn không tốt lắm |
59 | 熬夜 | áoyè | thức khuya |
60 | 她常常熬夜工作 | tā chángcháng áoyè gōngzuò | Cô ấy thường thức khuya để làm việc |
61 | 我要买一斤苹果 | wǒ yāomǎi yī jīn píngguǒ | Tôi muốn mua một cân táo |
62 | 白酒 | báijiǔ | Rượu |
63 | 她是我的头 | tā shì wǒ de tóu | Cô ấy là đầu của tôi |
64 | 我的头很疼 | wǒ de tóu hěn téng | Đầu tôi đau |
65 | 你疯了 | nǐ fēngle | Bạn thật điên rồ |
66 | 你喝醉了 | nǐ hē zuìle | bạn say rượu |
67 | 我还没醉 | wǒ hái méi zuì | Tôi không say |
68 | 你吐出来吧 | nǐ tǔ chūlái ba | Bạn nhổ nó ra |
69 | 饭 | fàn | cơm |
70 | 热情 | rèqíng | hăng hái |
71 | 她对你很热情 | tā duì nǐ hěn rèqíng | Cô ấy rất ấm áp với bạn |
72 | 不停 | bù tíng | Không ngừng |
73 | 她不停地工作 | tā bù tíng dì gōngzuò | Cô ấy tiếp tục làm việc |
74 | 她高兴地说 | tā gāoxìng de shuō | Cô ấy vui vẻ nói |
75 | 倒酒 | dào jiǔ | Rót rượu |
76 | 你倒酒给她吧 | nǐ dào jiǔ gěi tā ba | Bạn rót rượu cho cô ấy |
77 | 你能喝酒吗? | nǐ néng hējiǔ ma? | Bạn có thể uống |
78 | 有的 | Yǒu de | một số |
79 | 有的人不能喝酒 | yǒu de rén bùnéng hējiǔ | Một số người không thể uống |
80 | 请客 | qǐngkè | bữa tối |
81 | 劝酒 | quànjiǔ | Truy vấn |
82 | 我觉得很渴 | wǒ juédé hěn kě | Tôi cảm thấy khát |
83 | 她常帮我工作 | tā cháng bāng wǒ gōngzuò | Cô ấy thường giúp tôi làm việc |
84 | 一杯酒 | yībēi jiǔ | một ly rượu |
85 | 我觉得很困 | wǒ juédé hěn kùn | tôi cảm thấy buồn ngủ |
86 | 继续 | jìxù | tiếp tục |
87 | 你继续说吧 | nǐ jìxù shuō ba | Bạn cứ đi |
88 | 什么时候你有时间? | shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān? | Khi nào bạn có thời gian? |
89 | 她快回家了 | Tā kuài huí jiāle | Cô ấy sẽ về nhà sớm |
90 | 你先回去吧 | nǐ xiān huíqù ba | Bạn quay lại trước |
91 | 什么时候你回来? | shénme shíhòu nǐ huílái? | Khi nào bạn quay lại? |
92 | 我们过去看看吧 | Wǒmen guòqù kàn kàn ba | Hãy đi và xem |
93 | 她进房间去了 | tā jìn fángjiān qùle | Cô ấy đã vào phòng |
94 | 你进家里去了 | nǐ jìn jiālǐ qùle | Bạn đã về nhà |
95 | 你买回来什么东西? | nǐ mǎi huílái shénme dōngxī? | Bạn đã mua lại những gì? |
96 | 这条牛仔裤很短 | Zhè tiáo niúzǎikù hěn duǎn | Quần jean này rất ngắn |
97 | 她跟我一样漂亮 | tā gēn wǒ yīyàng piàoliang | Cô ấy đẹp như tôi |
98 | 她跟我一样高 | tā gēn wǒ yīyàng gāo | Cô ấy cao bằng tôi |
99 | 她跟我一样,都是学生 | tā gēn wǒ yīyàng, dōu shì xuéshēng | Cô ấy cũng là một sinh viên giống như tôi |
100 | 地方 | dìfāng | địa phương |
101 | 你要去什么地方? | nǐ yào qù shénme dìfāng? | Bạn đi đâu? |
102 | 这是什么地方? | Zhè shì shénme dìfāng? | Đây là nơi nào? |
103 | 比如说 | Bǐrú shuō | Ví dụ |
104 | 面积 | miànjī | khu vực |
105 | 面积大概多少? | miànjī dàgài duōshǎo? | Diện tích gần đúng là bao nhiêu? |
106 | 人口 | Rénkǒu | dân số |
107 | 越南人口大概多少人? | yuènán rénkǒu dàgài duōshǎo rén? | Dân số Việt Nam gần đúng là bao nhiêu? |
108 | 发达国家 | Fādá guójiā | Nước phát triển |
109 | 美国是发达国家 | měiguó shì fādá guójiā | Mỹ là một quốc gia phát triển |
110 | 越南很发达 | yuènán hěn fādá | Việt nam rất phát triển |
111 | 国家 | guójiā | Quốc gia |
112 | 发展中国家 | fāzhǎn zhōngguójiā | Các quốc gia phát triển |
113 | 越南是发展中国家 | yuènán shì fāzhǎn zhōng guójiā | Việt Nam là một nước đang phát triển |
114 | 发展 | fāzhǎn | sự phát triển của |
115 | 你的公司发展吗? | nǐ de gōngsī fāzhǎn ma? | Công ty của bạn đang phát triển? |
116 | 人们 | Rénmen | Mọi người |
117 | 人们都喜欢去旅行 | rénmen dōu xǐhuān qù lǚxíng | Mọi người thích đi du lịch |
118 | 上班 | shàngbān | Làm việc |
119 | 几点你去上班 | jǐ diǎn nǐ qù shàngbān | Mấy giờ bạn đi làm |
120 | 上学 | shàngxué | đi học |
121 | 几点你去上学? | jǐ diǎn nǐ qù shàngxué? | Thời gian nào bạn đi học? |
122 | 开公司 | Kāi gōngsī | khởi nghiệp một công ty |
123 | 什么时候你开公司? | shénme shíhòu nǐ kāi gōngsī? | Khi nào bạn thành lập công ty? |
124 | 越南人口大概一个亿人 | Yuènán rénkǒu dàgài yīgè yì rén | Dân số Việt Nam khoảng 100 triệu người |
125 | 到处 | dàochù | mọi nơi |
126 | 到处都是自行车 | dàochù dōu shì zìxíngchē | Xe đạp ở khắp mọi nơi |
127 | 下班 | xiàbān | Nghỉ làm |
128 | 下午几点你下班? | xiàwǔ jǐ diǎn nǐ xiàbān? | Bạn đi làm lúc mấy giờ vào buổi chiều? |
129 | 汽车 | Qìchē | xe hơi |
130 | 你有汽车吗? | nǐ yǒu qìchē ma? | Bạn có xe hơi không? |
131 | 她像我一样喜欢去旅行 | Tā xiàng wǒ yīyàng xǐhuān qù lǚxíng | Cô ấy thích đi du lịch như tôi |
132 | 她不像我 | tā bù xiàng wǒ | Cô ấy không giống tôi |
133 | 河流 | héliú | con sông |
134 | 河内有很多河流 | hénèi yǒu hěnduō héliú | Hà Nội có nhiều sông |
135 | 壮观 | zhuàngguān | Đẹp mắt |
136 | 风景 | fēngjǐng | phong cảnh |
137 | 这里风景很壮观 | zhèlǐ fēngjǐng hěn zhuàngguān | Phong cảnh ở đây thật ngoạn mục |
138 | 种类 | zhǒnglèi | loài |
139 | 越南菜有很多种类 | yuènán cài yǒu hěnduō zhǒnglèi | Có nhiều loại hình ẩm thực Việt Nam |
140 | 菜系 | càixì | Ẩm thực |
141 | 名胜古迹 | míngshèng gǔjī | Nơi thú vị |
142 | 越南有很多名胜古迹 | yuènán yǒu hěnduō míngshèng gǔjī | Có rất nhiều địa điểm tham quan ở Việt Nam |
143 | 越南菜系有一千种类 | yuènán càixì yǒu yīqiān zhǒnglèi | Có một ngàn loại ẩm thực Việt Nam |
144 | 民族 | mínzú | Quốc gia |
145 | 越南有多少民族? | yuènán yǒu duōshǎo mínzú? | Việt Nam có bao nhiêu dân tộc? |
146 | 越南有54个民族 | Yuènán yǒu 54 gè mínzú | Việt Nam có 54 dân tộc |
147 | 少数民族 | shǎoshù mínzú | thiểu số |
148 | 你买回什么东西来? | nǐ mǎi huí shénme dōngxī lái? | Bạn đang mua lại cái gì? |
149 | 她带回来一个生日蛋糕 | Tā dài huílái yīgè shēngrì dàngāo | Cô ấy mang về một chiếc bánh sinh nhật |
150 | 她带回一个生日蛋糕来 | tā dài huí yīgè shēngrì dàngāo lái | Cô ấy mang về một chiếc bánh sinh nhật |
151 | 墙上写着几个汉字 | qiáng shàng xiězhe jǐ gè hànzì | Có một vài chữ Hán viết trên tường |
152 | 门上贴着一个通知 | mén shàng tiēzhe yīgè tōngzhī | Một thông báo dán trên cửa |
153 | 为了学汉语,我来中国学习 | wèile xué hànyǔ, wǒ lái zhōng guó xuéxí | Để học tiếng Trung, tôi đã đến Trung Quốc để học |
Bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 hôm nay đến đây là hết rồi các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha