Luyện dịch tiếng Trung Bài 14

Hướng dẫn Luyện dịch tiếng Trung Bài 14 chi tiết từ A đến Z

0
1336
luyện dịch tiếng trung bài 14
luyện dịch tiếng trung bài 14
5/5 - (1 bình chọn)

Luyện dịch tiếng Trung Bài 14 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Luyện dịch tiếng Trung Bài 14 là bài giảng mà hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải mỗi ngày trên kênh Học tiếng Trung online,tất cả các bài giảng được lấy từ trong bộ giáo án dịch thuật tiếng Trung Quốc từ cơ bản đến nâng cao do chính thầy soạn thảo cùng nhũng thạc sĩ,tiến sĩ,giảng viên có kinh nghiệm cao trong giảng dạy tiếng Trung Quốc,các bạn có thể hoàn toàn yên tâm để học nhé.

Những bạn nào chưa học bài hôm nay thì hãy xem lại tại link sau nhé.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 13

Sau đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Hướng dẫn luyện dịch tiếng Trung Quốc

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Luyện dịch tiếng Trung cùng Thầy Vũ

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.

Bài học Luyện dịch tiếng Trung Bài 14

STTGiáo trình luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày – Bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao Thầy VũPhiên âm tiếng Trung từ bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng HSKHãy tìm ra lỗi sau trong các mẫu câu dịch tiếng Trung bên dưới, những câu nào sai các bạn hãy đăng bình luận và đáp án lên diễn đàn luyện dịch tiếng Trung nhé
1认识你我也很高兴Rènshí nǐ wǒ yě hěn gāoxìngRất vui được gặp bạn
2你去哪儿呢?nǐ qù nǎ’er ne?Bạn đi đâu?
3那是谁的书?Nà shì shéi de shū?Cuốn sách của ai vậy?
4那是我朋友的书Nà shì wǒ péngyǒu de shūĐó là cuốn sách của bạn tôi
5谁是你的老师?shéi shì nǐ de lǎoshī?Ai là giáo viên của bạn?
6你有英语书吗?Nǐ yǒu yīngyǔ shū ma?Bạn có sách tiếng Anh không?
7谁是你的同屋Shéi shì nǐ de tóng wūBạn cùng phòng của bạn là ai
8这是汉语课本zhè shì hànyǔ kèběnĐây là giáo trình Hán ngữ
9你有汉语词典吗?nǐ yǒu hànyǔ cídiǎn ma?Bạn có từ điển tiếng Trung không?
10她就是我的老师Tā jiùshì wǒ de lǎoshīCô ấy là giáo viên của tôi
11你在哪儿学日语nǐ zài nǎ’er xué rìyǔBạn học tiếng nhật ở đâu
12我有一个愿望wǒ yǒu yīgè yuànwàngtôi có một điều ước
13终于我找到她了zhōngyú wǒ zhǎodào tāleCuối cùng tôi đã tìm thấy cô ấy
14你想实现你的愿望吗?nǐ xiǎng shíxiàn nǐ de yuànwàng ma?Bạn có muốn hiện thực hóa ước muốn của mình không?
15急事JíshìVấn đề khẩn cấp
16你有急事就联系我吧nǐ yǒu jíshì jiù liánxì wǒ baLiên hệ với tôi nếu bạn đang vội
17你在瞒我什么事?nǐ zài mán wǒ shénme shì?Bạn đang giấu tôi điều gì?
18我是独生女Wǒ shì dúshēngnǚTôi là con gái duy nhất
19你有汉语杂志吗?nǐ yǒu hànyǔ zázhì ma?Bạn có tạp chí tiếng Trung không?
20因此这是主要原因Yīncǐ zhè shì zhǔyào yuányīnVì vậy, đây là lý do chính
21果然她就是我在找的人guǒrán tā jiùshì wǒ zài zhǎo de rénCô ấy là người tôi đang tìm kiếm
22为什么你不跟我说实话?wèishéme nǐ bù gēn wǒ shuō shíhuà?Tại sao bạn không nói cho tôi sự thật?
23对于我,她很重要Duìyú wǒ, tā hěn zhòngyàoCô ấy rất quan trọng với tôi
24天上有很多鸟tiānshàng yǒu hěnduō niǎoCó rất nhiều loài chim trên bầu trời
25独立自主dúlìzìzhǔĐộc lập
26我喜欢自由自在的工作wǒ xǐhuān zìyóu zìzài de gōngzuòTôi thích làm việc tự do
27你给我三天时间考虑这个问题nǐ gěi wǒ sān tiān shíjiān kǎolǜ zhège wèntíBạn cho tôi ba ngày để xem xét vấn đề này
28今后我住在这里jīnhòu wǒ zhù zài zhèlǐTôi sống ở đây trong tương lai
29今天我有很多事情jīntiān wǒ yǒu hěnduō shìqíngTôi có nhiều việc hôm nay
30你想改变计划吗?nǐ xiǎng gǎibiàn jìhuà ma?Bạn có muốn thay đổi kế hoạch?
31为什么你有这样的想法?Wèishéme nǐ yǒu zhèyàng de xiǎngfǎ?Tại sao bạn có một ý tưởng như vậy?
32你可以说一下你的想法吗?Nǐ kěyǐ shuō yīxià nǐ de xiǎngfǎ ma?Bạn có thể nói về suy nghĩ của mình?
33临她走的时候Lín tā zǒu de shíhòuKhi cô ấy đi
34她拼命地工作tā pīnmìng dì gōngzuòCô làm việc chăm chỉ
35她跑得很快tā pǎo dé hěn kuàiCô ấy chạy nhanh
36她跑得比我快多了tā pǎo dé bǐ wǒ kuài duōleCô ấy chạy nhanh hơn tôi nhiều
37他着急地找我tā zhāojí de zhǎo wǒAnh ấy đang lo lắng tìm kiếm tôi
38这是英语杂志zhè shì yīngyǔ zázhìĐây là một tạp chí tiếng anh
39今天我得在家学习jīntiān wǒ dé zàijiā xuéxíHôm nay tôi phải học ở nhà
40你塞进去吧nǐ sāi jìn qù baBạn nhét nó vào
41现在到离别的时候了xiànzài dào líbié de shíhòuleBây giờ là lúc để chia tay
42我在望着每天她回家wǒ zàiwàngzhe měitiān tā huí jiāTôi đang nhìn cô ấy về nhà mỗi ngày
43挥手huīshǒuLàn sóng
44她向我挥手tā xiàng wǒ huīshǒuCô ấy vẫy tay với tôi
45我不想她看到我的眼泪wǒ bùxiǎng tā kàn dào wǒ de yǎnlèiTôi không muốn cô ấy nhìn thấy những giọt nước mắt của tôi
46她常嘱咐我要注意身体tā cháng zhǔfù wǒ yào zhùyì shēntǐCô ấy thường bảo tôi phải chú ý đến cơ thể của mình
47你就放心吧nǐ jiù fàngxīn baĐừng lo lắng
48表达能力biǎodá nénglìkhả năng diễn đạt
49她的表达能力很强tā de biǎodá nénglì hěn qiángCô ấy rất biểu cảm
50每天我很想念你měitiān wǒ hěn xiǎngniàn nǐTôi nhớ bạn mỗi ngày
51说实话,我不喜欢这个工作shuō shíhuà, wǒ bù xǐhuān zhège gōngzuòThành thật mà nói, tôi không thích công việc này
52我想自由自在地去旅行wǒ xiǎng zìyóu zìzài dì qù lǚxíngTôi muốn đi du lịch tự do
53我一下子觉得很热wǒ yīxià zi juédé hěn rèTôi đột nhiên cảm thấy rất nóng
54终于我实现了这个计划zhōngyú wǒ shíxiànle zhège jìhuàCuối cùng tôi đã nhận ra kế hoạch này
55我的愿望终于实现了wǒ de yuànwàng zhōngyú shíxiànleĐiều ước của tôi cuối cùng đã thành hiện thực
56我想买一切wǒ xiǎng mǎi yīqièTôi muốn mua mọi thứ
57这是我想告诉你的一切zhè shì wǒ xiǎng gàosù nǐ de yīqièĐây là tất cả những gì tôi muốn nói với bạn
58一切手续我都办完了yīqiè shǒuxù wǒ dū bàn wánliǎoTôi đã làm hết các thủ tục
59一切都准备好了yīqiè dōu zhǔnbèi hǎoleMọi thứ đã sẵn sàng
60一切对我来说,她最重要yīqiè duì wǒ lái shuō, tā zuì zhòngyàoMọi thứ đối với tôi, cô ấy là quan trọng nhất
61如果你想学英语就报名吧rúguǒ nǐ xiǎng xué yīngyǔ jiù bàomíng baĐăng ký nếu bạn muốn học tiếng Anh
62果然她不同意你的建议guǒrán tā bù tóngyì nǐ de jiànyìChắc chắn, cô ấy không đồng ý với đề xuất của bạn
63你说下雨,果然下雨了nǐ shuō xià yǔ, guǒrán xià yǔleBạn nói trời mưa, trời mưa thật đấy
64效果xiàoguǒhiệu ứng
65你给我的药果然很有效果nǐ gěi wǒ di yào guǒrán hěn yǒu xiàoguǒThuốc bạn cho tôi thực sự có tác dụng
66没有别的办法,我只好在家méiyǒu bié de bànfǎ, wǒ zhǐhǎo zàijiāKhông còn cách nào khác, tôi phải ở nhà
67你家里谁当家?nǐ jiālǐ shéi dāngjiā?Ai là người phụ trách gia đình bạn?
68对于将来做什么工作,我也不知道Duìyú jiānglái zuò shénme gōngzuò, wǒ yě bù zhīdàoTôi không biết phải làm gì trong tương lai
69她的眼睛很大,而头发也很长tā de yǎnjīng hěn dà, ér tóufǎ yě hěn zhǎngCô ấy có đôi mắt to và mái tóc rất dài
70这个菜不好吃,而很贵zhège cài bù hào chī, ér hěn guìMón này không ngon nhưng rất đắt
71音乐yīnyuèÂm nhạc
72你有音乐杂志吗?nǐ yǒu yīnyuè zázhì ma?Bạn có tạp chí âm nhạc không?
73朋友Péngyǒubạn bè
74我有很多朋友wǒ yǒu hěnduō péngyǒutôi có rất nhiều bạn
75你有朋友吗?nǐ yǒu péngyǒu ma?Bạn có bạn bè không?
76请问QǐngwènXin lỗi
77请问你们是谁?qǐngwèn nǐmen shì shéi?Bạn là ai?
78今天你去图书馆吗?Jīntiān nǐ qù túshū guǎn ma?Bạn có đến thư viện hôm nay không?
79你在哪儿上班Nǐ zài nǎ’er shàngbānBạn làm ở đâu
80对不起duìbùqǐLấy làm tiếc
81你喜欢吃什么水果?nǐ xǐhuān chī shénme shuǐguǒ?Bạn thích ăn trái cây gì?
82我常去商店买水果Wǒ cháng qù shāngdiàn mǎi shuǐguǒTôi thường đến cửa hàng để mua trái cây
83再说zàishuōNhắc lại
84再说我要买一点水果zàishuō wǒ yāomǎi yīdiǎn shuǐguǒNgoài ra, tôi muốn mua một ít trái cây
85橘子júzitrái cam
86你喜欢吃橘子吗?nǐ xǐhuān chī júzi ma?Bạn có thích ăn cam không?
87你常去哪里买橘子?Nǐ cháng qù nǎlǐ mǎi júzi?Bạn đi mua cam ở đâu?
88橘子酸吗?Júzi suān ma?Cam có chua không?
89这种橘子不酸Zhè zhǒng júzi bù suānCam này không chua
90维生素wéishēngsùVitamin
91水果里有很多维生素shuǐguǒ li yǒu hěnduō wéishēngsùCó nhiều vitamin trong trái cây
92结果jiéguǒkết quả
93结果怎么样?jiéguǒ zěnme yàng?kết quả là gì?
94你要放在哪儿?Nǐ yào fàng zài nǎ’er?Bạn muốn đặt nó ở đâu?
95你放在桌上吧Nǐ fàng zài zhuō shàng baBạn đặt nó trên bàn
96冰箱bīngxiāngtủ lạnh
97你的冰箱里有水果吗?nǐ de bīngxiāng li yǒu shuǐguǒ ma?Bạn có trái cây trong tủ lạnh của bạn?
98你塞进去吧Nǐ sāi jìn qù baBạn nhét nó vào
99他们坐满了tāmen zuò mǎnleHọ đầy
100看来kàn láiDường như
101看来你很喜欢吃水果kàn lái nǐ hěn xǐhuān chī shuǐguǒCó vẻ như bạn thích ăn trái cây
102我们该回家了wǒmen gāi huí jiāleChúng ta nên về nhà
103你能猜出来吗?nǐ néng cāi chūlái ma?Bạn có đoán được không?
104动物Dòngwùđộng vật
105你喜欢什么动物?nǐ xǐhuān shénme dòngwù?Bạn thích loài vật nào?
106她的脸很圆Tā de liǎn hěn yuánMặt tròn
107你怕长胖吗?nǐ pà zhǎng pàng ma?Bạn sợ tăng cân?
108身上ShēnshangThân hình
109你身上有什么东西?nǐ shēnshang yǒu shé me dōngxī?Có gì trên bạn?
110她身上有很多毛Tā shēnshang yǒu hěnduō máoCô ấy có rất nhiều tóc
111耳朵ěrduǒtai
112四肢sìzhīTứ chi
113眼圈yǎnquānhốc mắt
114你的眼圈很红nǐ de yǎnquān hěn hóngQuầng mắt của bạn đỏ
115戴帽子dài màoziĐội mũ
116戴眼镜dài yǎnjìngđeo kính
117一副眼镜yī fù yǎnjìngMột cặp kính
118墨镜mòjìngkính râm
119可爱kě’àiđáng yêu
120我觉得你很可爱wǒ juédé nǐ hěn kě’àiTôi nghĩ bạn thật dễ thương
121食物shíwùmón ăn
122你的冰箱里有食物吗?nǐ de bīngxiāng li yǒu shíwù ma?Có thức ăn trong tủ lạnh của bạn không?
123竹子Zhúzicây tre
124出来chūláiđi ra
125熊猫xióngmāogấu trúc
126东南dōngnánĐông Nam
127东南亚dōngnányàĐông Nam Á
128东边dōngbianPhía đông
129今天几号?jīntiān jǐ hào?Hôm nay là ngày mấy?
130今天二十三号Jīntiān èrshísān hàoHôm nay ngày 23
131房间fángjiānphòng
132房间号fángjiān hàosố phòng
133多少duōshǎoBao nhiêu
134你的房间号是多少?nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?Phòng của bạn là số mấy?
135教室Jiàoshìlớp học
136电话diànhuàđiện thoại
137电话号码diànhuà hàomǎsố điện thoại
138你的电话号码是什么?nǐ de diànhuà hàomǎ shì shénme?số điện thoại của bạn là gì?
139手机ShǒujīĐiện thoại di động
140手机号shǒujī hàosố điện thoại
141你的手机号是多少?nǐ de shǒujī hào shì duōshǎo?Số điện thoại của bạn là gì?
142你有手机吗?Nǐ yǒu shǒujī ma?Bạn có một chiếc điện thoại di động?
143这是谁的手机?Zhè shì shéi de shǒujī?Điện thoại của ai đây?
144你等我吧Nǐ děng wǒ baChờ tôi
145课堂上你做笔记吗?kètáng shàng nǐ zuò bǐjì ma?Bạn có ghi chép trong lớp không?
146我觉得很愤怒这个事情Wǒ juédé hěn fènnù zhège shìqíngTôi cảm thấy rất tức giận về điều này
147谁是你的头?shéi shì nǐ de tóu?Ai là người đứng đầu của bạn?
148改天GǎitiānMột ngày khác
149改天再说吧gǎitiān zàishuō baHôm khác nói chuyện nhé
150我要弄清楚这个问题wǒ yào nòng qīngchǔ zhège wèntíTôi muốn tìm ra điều này
151技巧jìqiǎokỹ năng
152她有很多技巧tā yǒu hěnduō jìqiǎoCô ấy có nhiều kỹ năng
153你有设呢么技巧吗?nǐ yǒu shè ne me jìqiǎo ma?Bạn có kỹ năng gì không?
154反问FǎnwènCâu hỏi tu từ
155君子jūnzǐQuý ông
156报仇bàochóusự trả thù
157你要报仇什么?nǐ yào bàochóu shénme?Bạn muốn trả thù điều gì?
158我没有秘书Wǒ méiyǒu mìshūTôi không có thư ký
159一箱yī xiāngMột hộp
160立米lìmǐLimi
161一件衣服yī jiàn yīfúMột mảnh quần áo
162我要买一件衣服给她wǒ yāomǎi yī jiàn yīfú gěi tāTôi muốn mua cho cô ấy một chiếc váy
163毛衣máoyīÁo len
164我很喜欢白毛衣wǒ hěn xǐhuān bái máoyīTôi rất thích áo len trắng
165这件毛衣很好zhè jiàn máoyī hěn hǎoÁo len này tốt
166好看hǎokànưa nhìn
167理发lǐfǎCắt tóc
168开张kāizhāngMở
169发廊fàlángTiệm làm tóc
170理发师lǐfǎ shīthợ hớt tóc
171明星míngxīngNgười nổi tiếng
172不由自主bùyóuzìzhǔkhông tự nguyện
173一面镜子yīmiàn jìngziMột cái gương
174转椅zhuànyǐGhế xoay
175收拾shōushíđóng gói
176忙碌mánglùbận
177轻柔qīngróudịu dàng
178梳子shūzichải
179剪刀jiǎndāocây kéo
180咔嚓kāchāNhấp chuột
181惊叫jīng jiàohét lên
182耳朵ěrduǒtai
183止血zhǐxiěCầm máu
184嗓子sǎngzitiếng nói
185手帕shǒupàkhăn tay
186伤口shāngkǒuchạm đến
187的确díquèthật
188免不了miǎnbuleChắc chắn xảy ra
189免不了出错miǎnbule chūcuòLỗi không thể tránh khỏi
190免得miǎndée rằng
191免得让你担心miǎndé ràng nǐ dānxīnSợ bạn lo lắng
192记者jìzhěphóng viên
193稿子gǎoziBản thảo
194你发给我你的稿子吧nǐ fā gěi wǒ nǐ de gǎozi baGửi cho tôi bản thảo của bạn
195十全十美shíquánshíměiHoàn hảo
196总编zǒng biānTổng biên tập
197错别字cuòbiézìLỗi đánh máy
198没事méishìKhông có gì
199试验shìyànkiểm tra
200手艺shǒuyìthủ công
201她的手艺很好tā de shǒuyì hěn hǎoTay nghề của cô ấy rất tốt
202yìngcứng
203推让tuī ràngtừ chối
204推让责任tuī ràng zérènChuyển giao trách nhiệm
205招呼zhāohūgọi
206打招呼dǎzhāohūchào
207你跟她打招呼吧nǐ gēn tā dǎzhāohū baBạn chào cô ấy
208暖洋洋nuǎn yángyángẤm áp
209我觉得心里暖洋洋的wǒ juédé xīnlǐ nuǎn yángyáng deTôi cảm thấy ấm áp trong trái tim mình
210你别搅我nǐ bié jiǎo wǒĐừng làm phiền tôi
211你别咬我nǐ bié yǎo wǒĐừng cắn tôi
212算账suànzhàngThiết lập tài khoản
213我要算她的账wǒ yào suàn tā de zhàngTôi muốn giải quyết tài khoản của cô ấy
214伤害shānghàiđau
215你伤害了我nǐ shānghàile wǒBạn làm đau tôi
216停业tíngyèĐóng cửa
217商店停业shāngdiàn tíngyèCửa hàng đóng cửa
218整顿zhěngdùnChỉnh sửa
219你整顿她吧nǐ zhěngdùn tā baBạn cải chính cô ấy
220赔偿péichángĐền bù
221你赔偿给我吧nǐ péicháng gěi wǒ baBạn trả cho tôi
222损失sǔnshīthua
223我的商店损失了很多钱wǒ de shāngdiàn sǔnshīle hěnduō qiánCửa hàng của tôi bị mất rất nhiều tiền
224营养yíngyǎngdinh dưỡng
225你要更多营养nǐ yào gèng duō yíngyǎngBạn muốn nhiều dinh dưỡng hơn
226后悔hòuhuǐsự hối tiếc
227挨批评ái pīpíngBị chỉ trích
228闪失shǎnshīTai nạn
229转眼zhuǎnyǎnNháy mắt
230推荐tuījiàngiới thiệu
231你推荐我吧nǐ tuījiàn wǒ baBạn giới thiệu cho tôi
232我特喜欢wǒ tè xǐhuānTôi thật sự thích
233红火hónghuoThịnh vượng
234生意shēngyìkinh doanh
235我的生意很红火wǒ de shēngyì hěn hónghuoDoanh nghiệp của tôi đang phát triển
236排队páiduìxếp hàng
237我们要排队wǒmen yào páiduìChúng ta phải xếp hàng
238等候děnghòuđang chờ đợi
239等候室děnghòu shìphòng chờ
240抬头táitóutra cứu
241轮到我lún dào wǒtới lượt tôi
242多亏duōkuīCảm ơn
243多亏你给我打电话duōkuī nǐ gěi wǒ dǎ diànhuàCảm ơn bạn đã gọi cho tôi
244恍然大悟huǎngrándàwùĐột nhiên nhận ra
245这件毛衣很好看zhè jiàn máoyī hěn hǎo kànÁo len này trông đẹp
246容易róngyìdễ dàng
247学汉语容易吗?xué hànyǔ róngyì ma?Học tiếng Trung có dễ không?
248你的衣服很脏Nǐ de yīfú hěn zàngQuần áo của bạn bị bẩn
249蓝色lán sèmàu xanh da trời
250你喜欢蓝色吗?nǐ xǐhuān lán sè ma?Bạn có thích màu xanh?
251颜色Yánsèmàu sắc
252你喜欢什么颜色?nǐ xǐhuān shénme yánsè?Bạn thích màu gì?
253有点YǒudiǎnLoại
254我觉得有点累wǒ juédé yǒudiǎn lèiTôi cảm thấy hơi mệt
255深颜色shēn yánsèmàu tối
256你喜欢深颜色吗?nǐ xǐhuān shēn yánsè ma?Bạn có thích màu tối?
257浅颜色Qiǎn yánsèMàu sáng
258我喜欢浅颜色的wǒ xǐhuān qiǎn yánsè deTôi thích màu sáng
259黄色huángsèmàu vàng
260漂亮piàoliangĐẹp
261她很漂亮tā hěn piàoliangCô ấy rất đẹp
262昨天zuótiānhôm qua
263昨天你做什么?zuótiān nǐ zuò shénme?Bạn đã làm gì ngày hôm qua
264新衣服Xīn yīfúquần áo mới
265我要买一件新衣服wǒ yāomǎi yī jiàn xīn yīfúTôi muốn mua một chiếc váy mới
266一辆车yī liàng chēxe hơi
267摩托车mótuō chēxe máy
268一辆摩托车yī liàng mótuō chēMột chiếc xe máy
269她的衣服很旧tā de yīfú hěn jiùQuần áo của cô ấy rất cũ
270便宜piányíRẻ
271这个便宜吗?zhège piányí ma?Cái này có rẻ không?
272这件衣服很便宜Zhè jiàn yīfú hěn piányíVáy này rất rẻ
273我丢了很多钱wǒ diūle hěnduō qiánTôi đã mất rất nhiều tiền
274现在我要去银行换钱xiànzài wǒ yào qù yínháng huànqiánBây giờ tôi đang đến ngân hàng để đổi tiền
275现在你跟我一起去xiànzài nǐ gēn wǒ yīqǐ qùBây giờ bạn đi với tôi
276咱们去看电影吧zánmen qù kàn diànyǐng baĐi xem phim nào
277你跟她一起走吧nǐ gēn tā yīqǐ zǒu baBạn đi với cô ấy
278我常跟她一起去吃饭wǒ cháng gēn tā yīqǐ qù chīfànTôi thường đi ăn tối với cô ấy
279有时候我的工作很忙yǒu shíhòu wǒ de gōngzuò hěn mángĐôi khi công việc của tôi rất bận rộn
280今天晚上什么时候你跟我一起去?jīntiān wǎnshàng shénme shíhòu nǐ gēn wǒ yīqǐ qù?Khi nào bạn sẽ đi với tôi tối nay?
281她一连几个小时不休息地工作Tā yīlián jǐ gè xiǎoshí bù xiūxí dì gōngzuòCô ấy đã làm việc không nghỉ trong vài giờ
282一连几天她不给我打电话yīlián jǐ tiān tā bù gěi wǒ dǎ diànhuàCô ấy sẽ không gọi cho tôi trong vài ngày
283听了消息后,他们纷纷来到我的房间tīngle xiāoxī hòu, tāmen fēnfēn lái dào wǒ de fángjiānSau khi nghe tin, họ lần lượt đến phòng tôi
284你去开导她吧nǐ qù kāidǎo tā baĐi soi sáng cho cô ấy
285我劝不了她wǒ quàn bùliǎo tāTôi không thể thuyết phục cô ấy
286我们要理智地处理这个问题wǒmen yào lǐzhì de chǔlǐ zhège wèntíChúng ta phải giải quyết vấn đề này một cách hợp lý
287招待所zhāodàisuǒnhà khách
288最近她怎么对待你?zuìjìn tā zěnme duìdài nǐ?Gần đây cô ấy đối xử với bạn như thế nào?
289她给你启发了什么想法?Tā gěi nǐ qǐfāle shénme xiǎngfǎ?Cô ấy đã truyền cảm hứng cho bạn những ý tưởng nào?
290她给了我很多启发Tā gěile wǒ hěnduō qǐfāCô ấy đã cho tôi rất nhiều cảm hứng
291她借你多少钱?tā jiè nǐ duōshǎo qián?Cô ấy đã cho bạn vay bao nhiêu?
292晚上我常上网学汉语Wǎnshàng wǒ cháng shàngwǎng xué hànyǔTôi thường học tiếng Trung online vào buổi tối
293你家有网吗?nǐ jiā yǒu wǎng ma?Bạn có internet ở nhà không?
294我要查公司的资料Wǒ yào chá gōngsī de zīliàoTôi muốn kiểm tra thông tin công ty
295她总是在家工作tā zǒng shì zàijiā gōngzuòCô ấy luôn làm việc ở nhà
296现在我的房间很安静xiànzài wǒ de fángjiān hěn ānjìngBây giờ phòng của tôi yên tĩnh
297明天晚上你去工作吗?míngtiān wǎnshàng nǐ qù gōngzuò ma?Bạn có đi làm vào tối mai không?
298产品编号Chǎnpǐn biānhàoSố sản phẩm
299商号shānghàoChắc chắn
300给予jǐyǔđưa cho
301这个产品有下列特点zhège chǎnpǐn yǒu xiàliè tèdiǎnSản phẩm này có các đặc điểm sau
302规格guīgésự chỉ rõ
303单价dānjiàđơn giá
304总值zǒng zhíTổng giá trị
305保兑bǎo duìXác nhận
306延迟yánchísự chậm trễ
307你的合同到期了nǐ de hétóng dào qí leHợp đồng của bạn đã hết hạn
308你的签证快到期了nǐ de qiānzhèng kuài dào qí leThị thực của bạn sắp hết hạn
309你迟到了十五分钟nǐ chídàole shíwǔ fēnzhōngBạn đến muộn mười lăm phút
310抵达dǐdáđến
311明天上午八点我将抵达你的公司míngtiān shàngwǔ bā diǎn wǒ jiāng dǐdá nǐ de gōngsīTôi sẽ đến công ty của bạn lúc tám giờ sáng ngày mai
312唛头màtóudấu
313备注bèizhùNhận xét
314你需要写什么备注吗?nǐ xūyào xiě shénme bèizhù ma?Bạn có cần viết bất kỳ ghi chú nào không?
315她以工作为第一Tā yǐ gōngzuò wéi dì yīCô ấy đặt công việc lên hàng đầu
316以和气为重yǐ héqì wéi zhòngTập trung vào sự hài hòa
317以自己为中心yǐ zìjǐ wéi zhōngxīnTự cho mình là trung tâm
318出具chūjùVấn đề
319证书zhèngshūchứng chỉ
320他们出具了证书tāmen chūjùle zhèngshūHọ đã cấp một chứng chỉ
321你出具的证书不合格nǐ chūjù de zhèngshū bù hégéChứng chỉ bạn đã cấp không đủ tiêu chuẩn
322溢短装yì duǎnzhuāngNhiều hơn hoặc ít hơn
323溢短装百分之五yì duǎnzhuāng bǎi fēn zhī wǔĐổ đầy và rút ngắn 5%
324我所提出的方法是最好的wǒ suǒ tíchū de fāngfǎ shì zuì hǎo dePhương pháp tôi đề xuất là tốt nhất
325你所买的产品是我们公司生产的nǐ suǒ mǎi de chǎnpǐn shì wǒmen gōngsī shēngchǎn deSản phẩm bạn mua do công ty chúng tôi sản xuất
326注释zhùshìzhùshì zhùshìGhi chú zhùshì
327你常复习汉语语法吗?nǐ cháng fùxí hànyǔ yǔfǎ ma?Bạn có hay ôn lại ngữ pháp tiếng Trung không?
328几点你到机场接我?Jǐ diǎn nǐ dào jīchǎng jiē wǒ?Mấy giờ bạn sẽ đón tôi ở sân bay?
329机场离公司大概一百公里Jīchǎng lí gōngsī dàgài yībǎi gōnglǐSân bay cách công ty khoảng 100 km
330机场离这里不太远jīchǎng lí zhèlǐ bù tài yuǎnSân bay không quá xa đây
331你租司机吗?nǐ zū sījī ma?Bạn có thuê một người lái xe?
332私人司机Sīrén sījīTài xế riêng
333我想找一个私人司机wǒ xiǎng zhǎo yīgè sīrén sījīTôi muốn tìm một tài xế riêng
334机场离这里大概三十公里jīchǎng lí zhèlǐ dàgài sānshí gōnglǐSân bay cách đây khoảng 30 km
335多长时间duō cháng shíjiānbao lâu

Trên đây là nội dung chi tiết của bài Luyện dịch tiếng Trung Bài 14 nhé các bạn,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ.

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!