Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cơ bản từ đầu
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính toàn tập
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính từ cơ bản đến nâng cao
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính Win 7 Win 8 Win 10
- Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính như thế nào?
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cho người mới bắt đầu Xin chào mừng các bạn học viên trực tuyến đến với lớp học Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính cơ bản miễn phí của chúng ta ngày hôm nay. Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mỗi ngày sẽ mang đến cho các bạn một bài học cực kì hiệu quả và bổ ích, giúp các bạn có thể giao tiếp và thực hành tiếng Trung một cách tốt nhất và nhanh nhất.
Thầy Vũ hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính
Hôm nay chúng ta sẽ đến với Bài 4 Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính với chủ đề là 难道会有人说喜欢战争吗 (Chẳng lẽ lại có người nói thích chiến tranh sao) phần 1. Rất thú vị phải không nào! Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu vào phần nội dung chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.
他们不是说热爱和平吗?为什么还打仗?
Tāmen bùshì shuō rè’ài hépíng ma? Wèishéme hái dǎzhàng? /Chẳng phải họ nói yêu hòa bình sao? Tại sao còn đánh nhau ?
你没听天气预报吗?今天有雨。
Nǐ méi tīng tiānqì yùbào ma? Jīntiān yǒu yǔ./ Cậu không nghe dự báo thời tiết à? Hôm nay có mưa.
这么重要的事,难道他会忘记?
Zhème zhòngyào de shì, nándào tā huì wàngjì? / Việc qua trọng thế này, chẳng lẽ anh ta lại quên?
Hướng dẫn cách Gõ tiếng Trung trên máy tính
吃一顿饭,难道一个小时圆还不够?
Chī yī dùn fàn, nándào yīgè xiǎoshí yuán hái bùgòu?/ Ăn một bữa cơm, chẳng lẽ một tiếng đồng hồ vẫn không đủ?
他眼睛不好还开车!
Tā yǎnjīng bù hào huán kāichē! / Anh ta mắt kém mà vẫn lái xe!
他那么自私还不被批评!
Tā nàme zìsī hái bù bèi pīpíng! / Anh ta ích kỉ thế mà vẫn không bị phê bình !
他受伤了,你没看见?
Tā shòushāngle, nǐ méi kànjiàn? / Anh ấy bị thương rồi, cậu không nhìn thấy à ?
- Tiếp theo chúng ta cùng ghi chép một số từ mới quan trọng nhé:
1 | 热爱 | rè ài | yêu chuộng |
2 | 和平 | hé píng | hòa bình |
3 | 打仗 | dǎ zhuāng | đánh (trận) |
4 | 难道 | nán dào | chẳng lẽ, lẽ nào |
5 | 矛盾 | máodùn | mâu thuẫn |
6 | 谈恋爱 | tán liàn’ài | yêu đương |
7 | 战争 | zhànzhēng | chiến tranh |
8 | 乐观 | Lèguān | lạc quan |
9 | 人类 | rénlèi | nhân loại |
10 | 停止 | tíngzhǐ | chấm dứt |
11 | 往往 | wǎngwǎng | thường |
12 | 利益 | lìyì | lợi ích |
13 | 冲突 | chōngtú | xung đột |
14 | 头脑发热 | tóunǎo fārè | nóng đầu, ấm đầu |
15 | 成千上万 | chéng qiān shàng wàn | hàng vạn |
16 | 家园 | jiāyuán | nhà cửa vườn tược |
17 | 难民 | nànmín | dân bị nạn |
18 | 饥饿 | jī’è | đói khát |
19 | 痛苦 | tòngkǔ | đau khổ |
20 | 死亡 | sǐwáng | chết |
21 | 征服 | zhēngfú | chinh phục |
22 | 武器 | wǔqì | vũ khí |
23 | 发动 | fā dòng | phát động |
24 | 侵略 | qīn lüè | xâm lược |
25 | 敢 | gǎn | đuổi đi, đuổi cho kịp |
26 | 狂人 | kuāng rén | người điên, kẻ ngông cuồng |
27 | 毁坏 | huǐ huài | hủy hoại |
Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính hôm nay của chúng ta rất quan trọng, mình hi vọng các bạn sẽ cố gắng ghi chép bài vở thật cẩn thận nhé. Để học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn,các bạn có thể tham khảo thêm một số video bài giảng sau nhé:
Video Hướng dẫn Gõ tiếng Trung trên máy tính
Tiếp theo chúng ta sẽ cùng luyện tập nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản hàng ngày dựa vào các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung bên dưới.
- 结果 jiéguǒ
- 买 mǎi
- 买苹果 mǎi píngguǒ
- 买馒头 mǎi mán tou
- 你要买什么?nǐ yào mǎi shénme
- 水果 shuǐguǒ
- 箱子xiāngzi
- 你的箱子在哪儿?nǐ de xiāngzi zài nǎr
- 你有箱子吗?nǐ yǒu xiāngzi ma
- 百姓 bǎi xìng
- 老百姓 lǎo bǎi xìng
- 本人 běn rén
- 本公司 běn gōngsī
- 从现在起 cóng xiànzài qǐ
- 从明天起我就准时上班 cóng míngtiān qǐ wǒ jiù zhǔnshí shàngbān
- 开班 kāibàn
- 专栏 zhuānlán
- 你要开办一个什么专栏?nǐ yào kāibàn yí ge shénme zhuānlán
- 讲述 jiǎngshù
- 反映 fǎnyìng
- 这个故事反映什么事?zhège gùshi fǎnyìng shénme shì
- 这个故事反映老百姓的生活 zhège gùshi fǎnyìng lǎo bǎixìng de shēnghuó
- 投稿 tóu gǎo
- 姓名 xíngmíng
- 性别 xìngbié
- 职业 zhíyè
- 你的职业是什么?nǐ de zhíyè shì shénme
- 老大 lǎo dà
- 老二 lǎo èr
- 老三 lǎo sān
- 种地 zhòngdì
- 我的全家人以种地为主 wǒ de quán jiā rén yǐ zhòngdì wéi zhǔ
- 兼 jiān
- 我是老板兼职员 wǒ shì lǎobǎn jiān zhíyuán
- 副业 fù yè
- 在线 zài xiàn
- 经营 jīngyíng
- 在线经营 zài xiàn jīngyíng
- 我的工作以在线经营为主 wǒ de gōngzuò yǐ zàixiàn jīngyíng wéi zhǔ
- 高中 gāozhōng
- 初中 chū zhōng
- 一时 yì shí
- 照顾 zhàogù
- 你要把我照顾好 nǐ yào bǎ wǒ zhàogù hǎo
- 总之 zǒngzhī
- 一辈子 yí bèizi
- 总得 zǒng děi
- 早晚 zǎowǎn
- 这个事早晚你总得告诉她 zhège shì zǎowǎn nǐ zǒngděi gàosu tā
- 自立 zìlì
- 自立生活 zìlì shēnghuó
- 独立生活 dú lì shēnghuó
- 编辑 biānjí
- 单亲 dānqīn
- 为难 wéinán
- 她常为难我 tā cháng wéinán wǒ
- 家务 jiāwù
- 你会做家务吗?nǐ huì zuò jiāwù ma
- 哪怕 nǎpà
- 出事 chū shì
- 公司出了什么事?gōngsī chū le shénme shì
- 家教 jiājiào
- 你找给我一个家教 nǐ zhǎo gěi wǒ yí ge jiājiào ba
- 好在 hǎo zài
- 好在你还记得我 hǎozài nǐ hái jìdé wǒ
- 听话 tīnghuà
- 她不听我的话 tā bù tīng wǒ de huà
- 懂事 dǒngshì
- 这个孩子很懂事 zhège háizi hěn dǒngshì
- 歌手 gēshǒu
- 最初 zuìchū
- 中央 zhōngyāng
- 去世 qù shì
- 安定 ān dìng
- 反而 fǎn ér
- 伤心 shāngxīn
- 我觉得很伤心 wǒ juéde hěn shāngxīn
- 身边 shēnbiān
- 我的身边有很多朋友 wǒ de shēnbiān yǒu hěn duō péngyou
- 成就 chéngjiù
- 没脸 méiliǎn
- 我觉得没脸见人 wǒ juéde méi liǎn jiàn rén
- 我没有箱子 wǒ méiyǒu xiāngzi
- 我的箱子在这儿wǒ de xiāngzi zài zhèr
- 你的箱子是重的吗?nǐ de xiāngzi shì zhòng de ma
- S + V + O + 了
- S + V + 了 + O
- S + V + 了 + O + 了
- 我吃饭了 wǒ chīfàn le
- 我吃了饭了 wǒ chī le fàn le
- 昨天我吃了饭 zuótiān wǒ chī le fàn
- 病人 bìngrén
- 你的病人是谁?nǐ de bìngrén shì shuí
- 肚子 dùzi
- 吗 ma
- 你忙吗?nǐ máng ma
- 我不忙 wǒ bù máng
- 我很忙 wǒ hěn máng
- 汉语 hànyǔ
- 汉语难吗?hànyǔ nán ma
- 汉语太难 hànyǔ tài nán
- 汉语不太难 hànyǔ bú tài nán
- 爸爸 bàba
- 爸爸好吗?bàba hǎo ma
- 妈妈好吗?māma hǎo ma
- 哥哥 gēge
- 哥哥忙吗?gēge máng ma
- 妹妹 mèimei
- 妹妹好吗?mèimei hǎo ma
- 男 nán
- 学 xué
- 我学汉语 wǒ xué hànyǔ
- 你学汉语吗?nǐ xué hànyǔ ma
- 英语 yīngyǔ
- 英语难吗?yīngyǔ nán ma
- 学英语很难 xué yīngyǔ hěn nán
- 你学英语吗?nǐ xué yīngyǔ ma
- 对 duì
- 对吗?duì ma
- 不对 bú duì
- 明天 míngtiān
- 明天你忙吗?míngtiān nǐ máng ma
- 明天我不太忙 míngtiān wǒ bú tài máng
- 明天我不学英语 míngtiān wǒ bù xué yīngyǔ
- 见 jiàn
- 明天见 míngtiān jiàn
- S + V + O
- 我学汉语 wǒ xué hànyǔ
- S + 去 qù + V + O
- 我去学汉语 wǒ qù xué hànyǔ
- 邮局 yóujú
- 你去邮局吗?nǐ qù yóujú ma
- 明天我不去邮局 míngtiān wǒ bú qù yóujú
- 寄信 jìxìn
- 明天我去邮局寄信 míngtiān wǒ qù yóujú jìxìn
- 银行 yínháng
- 明天你去银行吗?míngtiān nǐ qù yínháng ma
- 取钱 qǔ qián
- 明天我去银行 míng tiān wǒ qù yínháng qǔ qián
- 一 yī
- 二 èr
- 三 sān
- 四 sì
- 五 wǔ
- 六 liù
- 七 qī
- 八 bā
- 九 jiǔ
- 十 shí
- 13 十三 shí sān
- 26 二十六 èr shí liù
- 36 三十六 sān shí liù
- 49 四十九sì shí ji
- 72 七十二 qī shí èr
- 86 八十六 bā shí liù
- 弟弟 dìdi
- 你的肚子疼吗?nǐ de dùzi téng ma
- 厉害 lìhai
- S + V + 得 + adj
- 我的肚子疼得厉害 wǒ de dùzi téng de lìhai
- 拉肚子 lā dùzi
Oke xong rồi, chúng ta sẽ tạm dừng bài học tại đây, hướng dẫn gõ tiếng Trung trên máy tính bài số 4 đến đây là kết thúc, hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo vào ngày mai.